Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trịnh Việt Cường (2005), Ma sát âm trên cọc và ảnh hưởng của nó đối với công trình xây dựng, Hội nghị toàn quốc lần thứ 2 về sự cố công trình xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ma sát âm trên cọc và ảnh hưởng của nó đối với công trình xây dựng |
Tác giả: |
Trịnh Việt Cường |
Nhà XB: |
Hội nghị toàn quốc lần thứ 2 về sự cố công trình xây dựng |
Năm: |
2005 |
|
2. Vũ Thanh Hải (2002) Ma sát âm và sức chịu tải của cọc, Luận văn thạc sỹ kỹ thuật, Trường Đại học xây dựng Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ma sát âm và sức chịu tải của cọc |
Tác giả: |
Vũ Thanh Hải |
Nhà XB: |
Trường Đại học xây dựng Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
3. Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Văn Quang & Trịnh Việt Cường biên dịch (1993), Hướng dẫn thiết kế móng cọc, NXB Xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thiết kế móng cọc |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Văn Quang, Trịnh Việt Cường |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
1993 |
|
4. Trần Mạnh Liểu và nnk (2005), Đánh giá, dự báo trạng thái địa kỹ thuật môi trường đô thị và kiến nghị các giải pháp phòng ngừa tai biến, ô nhiễm môi trường địa chất một số khu đô thị Hà Nội, Báo cáo tổng kết đề tài, Viện Khoa học công nghệ Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá, dự báo trạng thái địa kỹ thuật môi trường đô thị và kiến nghị các giải pháp phòng ngừa tai biến, ô nhiễm môi trường địa chất một số khu đô thị Hà Nội |
Tác giả: |
Trần Mạnh Liểu, nnk |
Nhà XB: |
Viện Khoa học công nghệ Xây dựng |
Năm: |
2005 |
|
5. Nguyễn Huy Phương và nnk (2004), Thu thập, kiểm chứng các tài liệu đã có, nghiên cứu bổ sung lập bản đồ phân vùng đất yếu Hà Nội phục vụ phát triển bền vững Thủ đô, Báo cáo tổng hợp đề tài trọng điểm thành phố Hà Nội, Trường đại học Mỏ - Địa chất |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thu thập, kiểm chứng các tài liệu đã có, nghiên cứu bổ sung lập bản đồ phân vùng đất yếu Hà Nội phục vụ phát triển bền vững Thủ đô |
Tác giả: |
Nguyễn Huy Phương, nnk |
Nhà XB: |
Báo cáo tổng hợp đề tài trọng điểm thành phố Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
6. Cọc – phương pháp thí nghiệm hiện trường ( TCXD 88 – 1982) (1982), Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cọc – phương pháp thí nghiệm hiện trường ( TCXD 88 – 1982) |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản xây dựng |
Năm: |
1982 |
|
7. Khảo sát địa kỹ thuật phục vụ cho thiết kế và thi công móng cọc (TCXD 160 – 1987) (1987), Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát địa kỹ thuật phục vụ cho thiết kế và thi công móng cọc (TCXD 160 – 1987) |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản xây dựng |
Năm: |
1987 |
|
9. F.H. Chen (1999), Soil Engineering, CRS Press, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil Engineering |
Tác giả: |
F.H. Chen |
Nhà XB: |
CRS Press |
Năm: |
1999 |
|
11. R.W. Brown (1996), Practical Foundation Engineering Handbook |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Practical Foundation Engineering Handbook |
Tác giả: |
R.W. Brown |
Năm: |
1996 |
|
12. J.L. Briaud (1997), Bitumen selection for reduction of downdrag on piles, Journal of Geotechnical and Geoenvironmental Engineering |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bitumen selection for reduction of downdrag on piles |
Tác giả: |
J.L. Briaud |
Nhà XB: |
Journal of Geotechnical and Geoenvironmental Engineering |
Năm: |
1997 |
|
13. Poulos, H. G. & Davis, E. H. (1980), Pile Foundation Analysis and Design, John Wiley and Sons |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pile Foundation Analysis and Design |
Tác giả: |
H. G. Poulos, E. H. Davis |
Nhà XB: |
John Wiley and Sons |
Năm: |
1980 |
|
14. P.Purushothama Raj (1995), Geotechical Engineering, Tata McGraw – Hill Piblishing Company Limited, New Delhi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Geotechical Engineering |
Tác giả: |
P.Purushothama Raj |
Nhà XB: |
Tata McGraw – Hill Piblishing Company Limited |
Năm: |
1995 |
|
15. M.J. Tomlinson (1981), Pile Design and Construction Practice, View Point Publication, Cement and Concrete Association, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pile Design and Construction Practice |
Tác giả: |
M.J. Tomlinson |
Nhà XB: |
View Point Publication |
Năm: |
1981 |
|
8. Móng cọc – Tiêu chuẩn thiết kế ( TCXD 205 – 1998) (1998), Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội |
Khác |
|
10. B. Broms (1978), Negative Skin Friction, State of the Art Report |
Khác |
|