Untitled StuDocu is not sponsored or endorsed by any college or university Phân Tích Chiến Lược Kinh Doanh Của Công Ty Cổ Phần VNG quản trị học (Đại học Đà Nẵng) StuDocu is not sponsored or endorsed b.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu phân tích chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG, đánh giá thành tựu đạt được và hạn chế tồn tại cùng nguyên nhân của chúng Dựa trên kết quả này, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chiến lược kinh doanh của VNG, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quý giá cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Trên cơ sở mục tiêu nghiên cứu, đề tài xác định các nhiệm vụ cụ thể như sau:
(1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị chiến lược
Trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020, Công ty Cổ phần VNG đã triển khai nhiều chiến lược kinh doanh quan trọng, đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong lĩnh vực công nghệ và giải trí trực tuyến Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, công ty cũng đối mặt với một số hạn chế, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt và áp lực từ thị trường Nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này chủ yếu xuất phát từ việc chưa tối ưu hóa các nguồn lực và chiến lược phát triển chưa đồng bộ.
Để nâng cao hiệu quả chiến lược kinh doanh của Công ty cổ phần VNG, cần đề xuất một số giải pháp như cải tiến quy trình quản lý, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và phát triển sản phẩm đổi mới Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ tiên tiến và tăng cường đào tạo nhân lực cũng rất quan trọng Qua đó, các doanh nghiệp Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm quý giá trong việc xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu thứ cấp cho nghiên cứu được tác giả thu thập từ hai nguồn chính: thông tin bên ngoài doanh nghiệp và thông tin nội bộ của công ty.
Tác giả đã thu thập thông tin từ các nghiên cứu trước đó, bao gồm báo cáo, luận văn và bài viết trên các tạp chí chuyên ngành về hiệu quả hoạt động kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng đến nó Dữ liệu này nhằm xây dựng khung lý thuyết cho nghiên cứu, khảo sát kinh nghiệm thực tiễn, phân tích chiến lược kinh doanh của công ty và phát triển các mô hình đánh giá chiến lược kinh doanh.
Để phân tích chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG, tác giả đã thu thập dữ liệu từ nguồn nội bộ của công ty, bao gồm báo cáo hoạt động và bảng cân đối kế toán trong giai đoạn 2018-2020 Dữ liệu này được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG trong khoảng thời gian trên.
Phương pháp xử lý thông tin
Phương pháp thống kê, mô tả
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp thống kê và mô tả từ chương 1 để tổng hợp các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận văn Qua đó, tác giả xác định các khoảng trống lý thuyết và thực tiễn cần được nghiên cứu tiếp.
Trong nghiên cứu, phương pháp này được sử dụng phổ biến trong chương
Bài viết phân tích và tính toán để xác định mức độ và xu hướng biến động của các chỉ tiêu nghiên cứu qua thời gian và không gian khác nhau Mỗi chỉ tiêu sẽ mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm nghiên cứu Do đó, tác giả sắp xếp các số liệu một cách logic theo trình tự thời gian để so sánh Phương pháp được áp dụng bao gồm việc sử dụng các hàm cơ bản trong Excel để tính toán tỷ trọng của chỉ tiêu, cũng như xem xét tốc độ phát triển bình quân và sự tăng, giảm của các năm Từ đó, tác giả lập bảng phân tích so sánh, đánh giá nguyên nhân của sự biến động và dự báo những thay đổi của chỉ tiêu trong giai đoạn tiếp theo.
Phương pháp so sánh được sử dụng để xác định xu hướng, mức biến động của các chỉ tiêu phân tích theo thời gian, không gian.
Tác giả sử dụng phương pháp này với cách thức như sau:
Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần dựa vào số liệu của các năm trước và đối chiếu kết quả cuối kỳ với mục tiêu đã đề ra Để phép so sánh có ý nghĩa, các chỉ tiêu sử dụng phải đồng nhất Trong thực tế, yếu tố thời gian và không gian là hai điều kiện quan trọng nhất cần chú ý khi so sánh các chỉ tiêu kinh tế.
- Về mặt thời gian: là các chỉ tiêu được tính trong cùng một khoảng thời gian hạch toán phải thống nhất trên ba mặt sau:
+ Phải cùng phản ánh nội dung kinh tế
+ Phải cùng một phương pháp phân tích
+ Phải cùng một đơn vị đo lường
- Về mặt không gian: các chỉ tiêu cần phải được quy đổi về cùng quy mô và điều kiện tương tự nhau
Quá trình phân tích theo kỹ thuật của phương pháp so sánh được thực hiện theo hai hình thức:
So sánh số tuyệt đối giúp phân tích sự biến đổi của các số liệu qua các năm, từ đó xác định nguyên nhân của mức tăng hoặc giảm Qua đó, chúng ta có thể đưa ra những đánh giá chính xác và đề xuất giải pháp phù hợp.
* So sánh số tương đối:
Tỷ trọng là phương pháp xác định mức độ chiếm giữ của các chỉ tiêu thành phần trong tổng số và phản ánh tầm quan trọng của chỉ tiêu tổng thể Bài viết này áp dụng phương pháp tính tỷ trọng để phân tích cơ cấu tín dụng, tỷ trọng cho vay tiêu dùng, cũng như cơ cấu cho vay tiêu dùng theo các phương thức và hình thức khác nhau Tỷ trọng được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm (%), thể hiện mối quan hệ giữa số liệu thành phần và số liệu tổng hợp.
+ Yk : Số liệu thành phần
+ Rk (%): Tỷ trọng của Yk so với Y.
Tốc độ thay đổi là phương pháp đo lường sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế so với kỳ gốc, giúp phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG trong giai đoạn 2018-2020 Bằng cách sử dụng tỷ lệ phần trăm (%), tốc độ thay đổi được tính toán dựa trên mức thay đổi tuyệt đối giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, từ đó xác định nguyên nhân và đề xuất các biện pháp giải quyết thích hợp.
+ Yt : Số liệu kỳ phân tích
+ Yt-1: Số liệu kỳ gốc
+ R∆y (%): Tốc độ thay đổi giữa kỳ phân tích và kỳ gốc
Tốc độ thay đổi bình quân được tính bằng tỷ lệ phần trăm (%) giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, phản ánh sự biến động liên tiếp trong giai đoạn phân tích Để đánh giá tổng thể trong giai đoạn 2018-2020, cần tính toán tốc độ tăng trưởng bình quân của các số liệu phân tích trong khoảng thời gian này.
Phương pháp so sánh đã được áp dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đưa ra những nhận xét và đánh giá về chiến lược kinh doanh của Công ty.
Phương pháp phân tích – tổng hợp
Trong nghiên cứu này, tác giả đã sử dụng chương 1 để phân tích và xác định khung lý thuyết về mô hình quản trị chiến lược kinh doanh của công ty cổ phần Dựa trên khung lý thuyết đó, nghiên cứu cũng tiến hành phân tích chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG.
Chương 3 áp dụng phương pháp tổng hợp để đánh giá những thành tựu và hạn chế trong chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG, đồng thời phân tích nguyên nhân gây ra những hạn chế này.
Cấu trúc nghiên cứu
Nội dung chính của nghiên cứu bao gồm ba chương chính, bên cạnh phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và các phụ lục.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về quản trị chiến lược kinh doanh
Chương 2 của bài viết phân tích chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần VNG, tập trung vào các yếu tố then chốt giúp công ty phát triển bền vững Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chiến lược kinh doanh của VNG, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quý giá cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tối ưu hóa hoạt động và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÔNG TY
CỔ PHẦN VNG 2.1 Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần VNG
Công Ty Cổ Phần VNG (“Công Ty”/ “VNG”) được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số
0303490096 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP Hồ Chí Minh cấp lần đầu ngày 09/09/2004 và thay đổi lần thứ 38 ngày 21/01/2020
Kể từ khi thành lập, Công Ty đã không ngừng phát triển từ một công ty trò chơi trực tuyến đầu tiên tại Việt Nam thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ, giải trí và dịch vụ internet Công Ty cung cấp các sản phẩm giải trí chất lượng cao như cổng thông tin Zing, Zing Mp3 và ZingTV Gần đây, VNG đã mở rộng danh mục sản phẩm trên điện thoại di động, bao gồm Zalo, ZingTV, Zing Mp3, LaBan Browser, ZaloPay, 3CX, vCloudcam và Cloud Server, nhằm đáp ứng nhu cầu giải trí, học tập và thanh toán ngày càng cao của người dùng tại Việt Nam và toàn cầu.
Tên giao dịch/ Trading name: VNG Corporation.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0303490096
Vốn điều lệ: 353.022.930.000 VNĐ Địa chỉ: Z06 Đường số 13, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Website: www.vng.com.vn
2.1.2 Sơ đồ tổ chức bộ máy hoạt động
Hình 2 1 Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần VNG
Ngành nghề kinh doanh chính:
Kinh doanh trò chơi điện tử trên mạng
Sản xuất, tư vấn và cung cấp phần mềm
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Địa bàn kinh doanh: Toàn Quốc và Quốc Tế
2.1.4 Kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần VNG trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020
Trong bối cảnh kinh tế thế giới và Việt Nam đầy biến động trong năm qua, VNG đã nỗ lực không ngừng và đạt được nhiều kết quả đáng kể trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Bảng 2 1 Kết quả Công ty cổ phần VNG trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020
Tương đối Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thuộc về cổ đông
2.2 Phân tích chiến lược kinh doanh của công ty Cổ phần VNG 2.2.1 Tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi
Trở thành công ty Công nghệ hàng đầu tại Việt Nam
Kiến tạo công nghệ và phát triển ngon người vì cuộc sống tốt đẹp hơn
Chiến lược phát triển chung và dài hạn
VNG đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng mang tên “2332” cho 5 năm tới, với kế hoạch đạt được 320 triệu người dùng toàn cầu, 32 triệu người dùng cho các sản phẩm mới và 320 ngàn khách hàng doanh nghiệp vào năm 2023 Công ty cam kết nỗ lực tối đa và tập trung nguồn lực để hiện thực hóa những cột mốc quan trọng này.
Các mục tiêu đối với môi trường, xã hội và cộng đồng của Công ty
VNG xác định sứ mệnh phát triển là “Kiến tạo công nghệ và phát triển con người vì một cuộc sống tốt đẹp hơn”, đồng thời thực hiện nhiều hoạt động thường niên hướng đến môi trường, xã hội và cộng đồng Ngoài việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm thuần Việt, VNG cũng đặt ra các mục tiêu cụ thể cho các hoạt động vì cộng đồng trong năm 2020.
Thực hiện các dự án nhằm tạo thêm cơ hội cho các trẻ em vùng sâu vùng xa phát triển.
Trao học bổng cho các em học sinh khuyết tật đang còn nhiều khó khăn nhằm hỗ trợ cho các em phấn đấu hơn trong học tập.
Thực hiện xây dựng lại cơ sở vật chất cho các ngôi trường ở vùng sâu vùng xa.
Chúng tôi cam kết tài trợ cho các hoạt động thiện nguyện của các quỹ từ thiện, nhằm hỗ trợ những đối tượng khó khăn trong xã hội.
Tổ chức các sự kiện giải trí và thể thao nhằm tạo cơ hội cho giới trẻ Việt Nam tham gia vào những hoạt động thách thức và phát huy khả năng sáng tạo của họ.
VNG cam kết phát triển giáo dục trực tuyến nhằm xây dựng một đất nước bền vững Đồng thời, công ty cũng tạo ra những sân chơi cho giới trẻ Việt Nam, giúp họ trải nghiệm thách thức, tự do sáng tạo và kết nối với cộng đồng.
VNG rất quan tâm đến rủi ro từ việc thay đổi chính sách quản lý Internet, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng 4.0, khi các nhà hoạch định chính sách ở Việt Nam cần điều chỉnh quy định để đáp ứng nhu cầu xã hội Sự thay đổi này không chỉ mang lại lợi ích mà còn tạo ra nhiều thách thức cho các công ty công nghệ thông tin, trong đó có VNG Nếu các chính sách mới không được khảo sát và đánh giá kỹ lưỡng, chúng có thể trở thành rào cản cho sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam Với vai trò là công ty công nghệ hàng đầu, VNG cam kết góp ý xây dựng và tuân thủ các quy định của Chính phủ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của mình.
VNG đặc biệt chú trọng đến rủi ro từ sự thay đổi môi trường, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 bùng phát toàn cầu từ đầu năm 2020, đã gây ra tác động lớn đến nền kinh tế thế giới.
Covid-19 là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phá sản của nhiều doanh nghiệp toàn cầu, và VNG cũng không phải là ngoại lệ Đại dịch đã tạo ra nhiều thách thức cho hoạt động kinh doanh của VNG, đặc biệt là trong việc mở rộng ra thị trường quốc tế Các lệnh đóng cửa nhằm phòng chống dịch bệnh đã trở thành rào cản lớn đối với quá trình toàn cầu hóa của công ty Để ứng phó với tình hình này, VNG đã chủ động điều chỉnh cách thức vận hành và cơ cấu nhân sự, nhằm thích ứng với xu hướng chung và tiếp tục phát triển.
VNG tự hào về sức mạnh con người và văn hóa doanh nghiệp, với ba giá trị cốt lõi làm kim chỉ nam Các thành viên tại VNG luôn thể hiện tinh thần cống hiến vì sự phát triển bền vững của công ty và cộng đồng.
2.2.2 Phân tích môi trường vĩ mô (Mô hình PEST)
Yếu tố chính trị, pháp lý
Cách tổ chức chính trị ở Việt Nam theo chiều dọc với Đảng Cộng sản giữ vị trí hàng đầu, yêu cầu các công ty điện tử tuân thủ pháp luật và hiến pháp của nhà nước Ngành game online đang đối mặt với nhiều định kiến như nghiện game và sống trong thế giới ảo, dẫn đến việc nhà nước áp dụng các biện pháp hạn chế như giới hạn giờ chơi và đánh thuế 10% đối với game ngoại Hơn nữa, các quy định pháp luật hiện hành còn thiếu sót về chuyên môn và ngoại ngữ, cùng với việc không có khung quản lý rõ ràng, tạo ra rào cản cho doanh nghiệp trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của ngành công nghiệp điện tử toàn cầu.
Năm 2021, kinh tế thế giới có dấu hiệu khởi sắc nhờ vào chiến lược tiêm chủng vắc-xin Covid-19, giúp giảm nhanh số ca lây nhiễm và tử vong Tuy nhiên, sự tăng trưởng giữa các nền kinh tế lại không đồng đều do tốc độ triển khai vắc-xin và chính sách hỗ trợ khác nhau Các tổ chức quốc tế như IMF và OECD đã điều chỉnh dự báo về triển vọng kinh tế toàn cầu, cho thấy sự khác biệt giữa các nền kinh tế Thương mại toàn cầu tiếp tục phục hồi, mặc dù có xu hướng chậm lại, trong khi giá nhiều mặt hàng tăng cao so với năm 2020 và lạm phát gia tăng nhưng vẫn được kiểm soát Đại dịch cũng gây ra tắc nghẽn trong chuỗi giá trị toàn cầu, làm tăng giá nguyên liệu sản xuất, tạo ra thách thức cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các quốc gia.