Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.Người đại diện theo pháp luật của công tycổ phần theo Luật Doanh nghiệpnăm 2020.
KHÁI QUÁT VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
Khái quát về đại diện
Trong lịch sử, quan niệm về đại diện đã hình thành và phát triển sớm, trở thành chế định quan trọng trong pháp luật nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia theo hệ thống common law với học thuyết về đại diện khá toàn diện Theo ngôn ngữ Latin, “Qui facit per alium, facit per se” nghĩa là hành động của một chủ thể qua một chủ thể khác được coi là hành động của chính chủ thể đó Cuộc sống con người được xây dựng từ các quan hệ xã hội, nhưng nhu cầu thì vô hạn trong khi năng lực con người có giới hạn Để đáp ứng nhu cầu sống và kinh doanh, con người thường phải nhờ tới sự thành thạo của người khác, từ đó hình thành quan hệ đại diện Quan hệ đại diện là một mối quan hệ phức hợp giữa người ủy quyền (principal), người đại diện (agent) và người thứ ba (third party) Luật La Mã quy định rằng hợp đồng phải do chính các bên ký kết, không chấp nhận giao kết qua người đại diện do tính chất trọng hình thức, nhưng cũng thừa nhận quan hệ đại diện xuất hiện trong thương mại, phản ánh mối quan hệ giữa người ủy quyền và người được ủy quyền thực hiện công việc vì lợi ích của người ủy quyền.
Người được ủy quyền có trách nhiệm thực hiện công việc được giao và phải báo cáo ngay cho người ủy quyền nếu gặp khó khăn Việc thực hiện phải đúng nội dung của quyền ủy quyền, và khi kết thúc, người được ủy quyền cần thông báo và chuyển giao các hậu quả pháp lý cho người ủy quyền Trong thế kỷ XVIII, các luật gia châu Âu đã phát triển quan hệ đại diện trong bối cảnh thương mại, cho thấy sự cần thiết của đại diện trong xã hội Luật đại diện bao gồm các quy tắc xã hội thừa nhận, cho phép một người hành động cho người khác, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch hợp đồng Bộ luật Dân sự và Thương mại Thái Lan năm 1995 đã định nghĩa đại diện như một hợp đồng cho phép người đại diện hành động cho người được đại diện Quan hệ đại diện là cần thiết trong dân sự và thương mại, vì nếu không có đại diện, cá nhân không thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đặc biệt là trong các công ty nơi quyền và nghĩa vụ được thực hiện qua hành vi của người đại diện Do đó, các công ty cần có người đại diện để xác lập và thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
Theo lý thuyết pháp nhân cổ điển, công ty cổ phần (CTCP) được xem như một pháp nhân với quyền và nghĩa vụ được hình thành từ ý chí của nhà lập pháp Tuy nhiên, CTCP không thể tự mình thực hiện quyền và nghĩa vụ mà phải thông qua hành vi của cá nhân đại diện Sự phân tách giữa quyền sở hữu của cổ đông và quyền quản lý công ty tạo nền tảng cho lý thuyết về người chủ và người đại diện Mối quan hệ này được coi là hợp đồng, trong đó cổ đông (người chủ sở hữu) ủy quyền cho người khác (người thụ ủy) quản lý công ty, bao gồm cả việc quyết định và quản lý tài sản của công ty.
Triết lý về đại diện của CTCP xác định rằng người đại diện nhân danh công ty để thực hiện quyền và nghĩa vụ, nhưng không đại diện cho chủ sở hữu công ty Ý chí của các thành viên chủ sở hữu chỉ được coi là ý chí của công ty khi đáp ứng các điều kiện pháp luật hoặc Điều lệ công ty thông qua tỷ lệ biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông Người đại diện theo pháp luật chỉ có nghĩa vụ thực hiện khi có nghị quyết hợp pháp được thông qua Hơn nữa, việc thay đổi người đại diện theo pháp luật cũng chỉ có thể thực hiện khi có nghị quyết hợp pháp Điều này nhấn mạnh rằng ý chí của thành viên đại diện cho một tỷ lệ nhất định vốn điều lệ mới được coi là ý chí của công ty Trong nghiên cứu, thuật ngữ đại diện được phân tích từ nhiều góc độ, đặc biệt là kinh tế học và luật học.
Lý thuyết đại diện (agency theory) trong kinh tế học nghiên cứu mối quan hệ giữa người đại diện và chủ sở hữu công ty, đặc biệt là trong các công ty cổ phần Các nhà kinh tế học tập trung vào việc phân chia rủi ro giữa chủ sở hữu và người đại diện, do mục tiêu và phân công lao động khác nhau Thông tin không hoàn hảo và không đối xứng giữa hai bên dẫn đến hành vi cơ hội của người đại diện, bao gồm cả hành vi diễn ra trước và sau khi ký hợp đồng Chi phí đại diện phát sinh từ sự không tuân thủ điều khoản hợp đồng của người đại diện Jenseni và Mecklini đã chỉ ra rằng lý thuyết đại diện liên quan đến hợp đồng, trong đó cổ đông ủy quyền cho người khác thực hiện các dịch vụ, và nếu cả hai bên đều muốn tối đa hóa lợi ích, người đại diện không phải lúc nào cũng hành động vì lợi ích của chủ sở hữu.
Dưới góc độ kinh tế học, lý thuyết người đại diện tập trung nghiên cứu việc xây dựng hợp đồng giữa chủ sở hữu công ty (người ủy quyền) và người đại diện, cùng với các giải pháp giảm chi phí cho người đại diện Lý thuyết này chia thành hai nhánh: nghiên cứu thực chứng (Positivist Agency Theory) và nghiên cứu chuẩn tắc (Principal-Agent Research), cả hai đều có mục tiêu và giả thuyết tương tự về con người, tổ chức và thông tin Nghiên cứu thực chứng đưa ra kết luận dựa trên khảo sát đánh giá một số lượng lớn doanh nghiệp, trong khi nghiên cứu chuẩn tắc dựa vào mô hình hóa và phân tích toán học Các nghiên cứu này nhằm trả lời câu hỏi về cách xây dựng hệ thống động viên và theo dõi để người đại diện tối đa hóa lợi ích của người ủy quyền, cũng như cách giảm chi phí người đại diện trong điều kiện thông tin không hoàn hảo thông qua các cơ chế thị trường.
Các kết quả nghiên cứu thực chứng và nghiên cứu chuẩn tắc của lý thuyết đại diện hỗ trợ lẫn nhau, dẫn đến một số kết luận quan trọng.
Không thể có một hợp đồng hoàn hảo giữa người ủy quyền (chủ sở hữu công ty) và người đại diện Do đó, vấn đề đại diện luôn dẫn đến một chi phí được gọi là chi phí người đại diện.
Có hai loại hợp đồng đại diện: hợp đồng dựa trên kết quả và hợp đồng dựa trên hành vi Hợp đồng dựa trên kết quả khuyến khích người đại diện hành xử vì lợi ích của người ủy quyền, giúp kiềm chế hành vi cơ hội của họ Tuy nhiên, khi người ủy quyền không chắc chắn về kết quả đại diện, hợp đồng dựa trên kết quả sẽ không phù hợp.
Người đại diện có xu hướng hành xử vì lợi ích của người ủy quyền nhiều hơn khi người ủy quyền sở hữu hệ thống thông tin để kiểm tra hoạt động của họ.
Chi phí đại diện tăng cao khi người đại diện không sở hữu hoặc chỉ nắm giữ ít cổ phiếu của công ty Ngược lại, khi tỷ lệ sở hữu của người đại diện trong công ty tăng lên, hành vi cơ hội của họ sẽ giảm đi.
+ Sự néi tránh rủi roi của người đại diệni tăng lên giữa hợp đồngi dựa trên hành vi và giảmi đi với hợp đồngi dự trên kếti quả.
Dưới góc độ luật học, đại diện và quan hệ đại diện được hiểu là việc xác lập và thực hiện quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên trong mối quan hệ này, bao gồm người đại diện, người được đại diện và bên thứ ba Quan hệ đại diện là một mối quan hệ ủy nhiệm, trong đó người đại diện hành động nhân danh và vì lợi ích của người được đại diện để thiết lập hoặc thực hiện các giao dịch với bên thứ ba Khi người đại diện hoạt động trong phạm vi đại diện, các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch với bên thứ ba sẽ thuộc về người được đại diện.
Mặc dù có sự khác biệt trong nội dung và cách tiếp cận, pháp luật của các quốc gia đều chú trọng điều chỉnh các quan hệ đại diện với chín nhóm nội dung chính.
- Khái niệmi đại diện, người đạiii diện, người đượci đại diện;
- Các loại đạii diện, các loạii người đạii diện;
- Phạm vi đạii diện, thẩm quyềni đại diện;
- Quyền và nghĩai vụ của người đạii diện, người đượci đại diện;
Nghĩa vụ, tráchi nhiệm phápi lý của ngườii đại diện, người đượci đại diệni đối với ngườii thứ ba;
Chấm dứt quan hệ đại diện là một khái niệm quan trọng trong pháp luật, liên quan đến việc một người đại diện thực hiện giao dịch nhân danh người được đại diện Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quan hệ đại diện mà còn tác động đến các mối quan hệ phát sinh từ các giao dịch này.
Trong các quan hệ dân sự, các chủ thể thường tự mình xác lập, thực hiện, thay đổi, chuyển giao và chấm dứt các giao dịch Pháp luật dân sự tôn trọng và bảo vệ quyền tự do, tự nguyện của các bên khi tham gia Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các chủ thể không thể tự thực hiện giao dịch và có thể ủy quyền cho người khác Đối với pháp nhân, do không phải là thể nhân, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ phải thông qua đại diện Đại diện là quan hệ pháp luật, trong đó việc xác lập, thực hiện và chấm dứt phải tuân theo quy định của pháp luật, bao gồm người đại diện và người được đại diện.
1 Lê Việt Phương, Luận án tiến sĩ luật học, Đại diện của công ty cổ phần theo pháp luật Việt Nam, (2018).
Khái quát về người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
1.2.1 Khái niệm người đại diện theo pháp luật
Trước đây, Bộ luật Dân sự (BLDS) và Luật Doanh nghiệp năm 2005 chưa xác định rõ khả năng đại diện của tổ chức hay pháp nhân Nguyên nhân là do trong tiếng Việt có hai từ song song liên quan đến vấn đề này.
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, có sự khác biệt trong việc sử dụng từ "người" (từ thuần Việt) và "nhân" (từ Hán Việt) để chỉ chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự Bộ luật dân sự (BLDS) sử dụng hai từ Hán Việt là "cá nhân" và "pháp nhân", trong khi Luật doanh nghiệp và một số đạo luật chuyên ngành khác lại chọn từ "người" Tuy nhiên, tác giả cho rằng hai từ này nên được hiểu là đồng nghĩa, do đó, khi pháp luật doanh nghiệp đề cập đến "người đại diện", từ "người" này phải bao gồm cả cá nhân và pháp nhân.
Khảo cứu pháp luật tại một số quốc gia thuộc hệ thống Common Law và Civil Law cho thấy khái niệm "người" được hiểu bao gồm cả cá nhân (người sinh học) và pháp nhân (người pháp luật).
6Tuy nhiên, trong phạm vi luận văn này, tác giả không nghiên cứu quan hệ đại diện trong lĩnh vực hành chính.
Theo tác giả, từ "thể nhân" nên được sử dụng thay cho "cá nhân" vì "thể nhân" chính xác hơn khi chỉ con người sinh học, phân biệt với "pháp nhân" - người do pháp luật tạo ra Trong tiếng Anh, "physique person" chỉ con người sinh học, còn "legal person" chỉ pháp nhân Tương tự, trong tiếng Pháp, "personne physique" và "personne morale" được sử dụng Tuy nhiên, do pháp luật Việt Nam sử dụng từ "cá nhân", tác giả quyết định giữ nguyên thuật ngữ này trong Luận văn để tránh hiểu lầm.
NĐD theo pháp luật được định nghĩa là cá nhân hoặc pháp nhân đại diện cho lợi ích của cá nhân hoặc pháp nhân khác, thực hiện các giao dịch dân sự như xác lập, thay đổi, chấm dứt và chuyển giao.
1.2.2 Phân loại người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần i
Người đạii diện theo phápi luật của côngi ty cổ phần
Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần là cá nhân đảm nhận vai trò đại diện cho công ty trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của công ty Họ có trách nhiệm đại diện cho công ty trước các cơ quan như Trọng tài, Tòa án và các bên liên quan khác, đồng thời thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, với số lượng và chức danh được quy định trong điều lệ công ty Người đại diện theo pháp luật có trách nhiệm cụ thể, và nếu vi phạm nghĩa vụ, họ sẽ phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với những thiệt hại gây ra.
- Thực hiệni các quyền và nghĩai vụ được giao một cáchi trung thực, cẩn trọng, tốt nhất nhằmi bảo đảm lợi ích hợp phápi của côngi ty cổ phần;
Trung thành với lợi ích của công ty cổ phần, không sử dụng thông tin, bí quyết hay cơ hội kinh doanh của công ty vì lợi ích cá nhân Cần tránh lạm dụng địa vị, chức vụ và tài sản của công ty cổ phần để phục vụ lợi ích riêng hoặc của tổ chức, cá nhân khác.
Công ty cổ phần (CTCP) cần thông báo kịp thời, đầy đủ và chính xác về người đại diện và những người có liên quan của họ, bao gồm cả việc sở hữu hoặc nắm giữ cổ phần, phần vốn góp chi phối tại các CTCP khác.
Quan hệ đại diện của Công ty Cổ phần (CTCP) bao gồm hai loại đại diện: đại diện theo pháp luật và đại diện theo ủy quyền Pháp luật quy định rõ ràng về những nội dung liên quan đến đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) và đại diện theo ủy quyền (NĐD theo ủy quyền).
NĐDTPL của CTCP đại diện cho công ty thực hiện các giao dịch nhằm phục vụ lợi ích của công ty với đối tác, khách hàng và các cơ quan Nhà nước.
NĐD theo ủy quyền của CTCP là cá nhân hoặc tổ chức được CTCP ủy quyền để thực hiện các giao dịch với bên thứ ba, thường có thẩm quyền rộng và thời gian dài Tuy nhiên, CTCP cũng có thể ủy quyền cho một cá nhân hoặc pháp nhân để thực hiện công việc cụ thể, trong trường hợp này thẩm quyền sẽ hẹp và thời gian ngắn hơn Theo khảo sát các quy định của Luật DN năm 2020, quan hệ ĐDTPL của CTCP với thẩm quyền rộng được quy định chi tiết, trong khi đó, quan hệ đại diện theo ủy quyền với thẩm quyền hẹp vẫn chưa được Luật DN quan tâm đầy đủ, có thể do sự giao thoa giữa Luật DN và BLDS.
1.2.3 Một số đặc điểm cơ bản về đại diện của công ty cổ phần Đại diện của CTCP có các đặc điểm sau:
Trong quan hệ đại diện của Công ty Cổ phần (CTCP), chủ thể bao gồm người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) và người đại diện theo ủy quyền (NĐD) NĐDTPL phải là cá nhân và mỗi CTCP có thể có một hoặc nhiều NĐDTPL NĐD theo ủy quyền có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, nhưng người được đại diện luôn là CTCP CTCP tham gia vào mọi giao dịch dân sự thông qua NĐD, tạo ra quyền và nghĩa vụ cho CTCP Điều này cũng bao gồm các mối quan hệ ủy quyền khác, như cổ đông ủy quyền cho người khác.
8 Tác giả sẽ phân tích sự chưa đầy đủ này tại chương 2.
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, các quan hệ đại diện được quy định rõ ràng Trong trường hợp ủy quyền theo vụ việc mà không được quy định trong Điều lệ của Công ty Cổ phần (CTCP), việc ủy quyền sẽ chủ yếu tuân theo các quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 Ngoài ra, việc thực hiện quyền cổ đông tại Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) không nằm trong phạm vi đại diện của CTCP.
Quan hệ đại diện giữa công ty cổ phần (CTCP) và nhà đầu tư (NĐD) chủ yếu được hình thành dựa trên quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, điều lệ công ty hoặc văn bản ủy quyền Trong đó, NĐD đồng ý với CTCP về phạm vi công việc và quyền hạn đại diện, đặc biệt là đối với các công ty có phần vốn đa số thuộc Nhà nước.
Sự khác nhau giữa người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần với các
1.3.1 Người đại diện theo pháp luật và người đại diện theo ủy quyền
NĐDTPL của CTCP là cá nhân đại diện cho tổ chức trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ liên quan đến các giao dịch của công ty Cá nhân này đóng vai trò là nguyên đơn, bị đơn, hoặc người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan trước tòa án và trọng tài, đồng thời thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật.
NĐD theo ủy quyền của CTCP là cá nhân được ủy quyền bởi NĐDTPL hoặc hội đồng quản trị, với chức danh, quyền và nghĩa vụ được quy định trong văn bản ủy quyền Để trở thành NĐD theo ủy quyền của CTCP, NĐD cần đáp ứng các điều kiện nhất định.
Một là, là người từ đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
Hai là, không thuộc đối tượng bị cấm thành lập và quản lý DN.
Ba là, thành viên, cổ đông của doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết không được cử người có quan hệ gia đình với người quản lý công ty hoặc người có thẩm quyền bổ nhiệm người quản lý công ty làm người đại diện tại công ty khác.
Bốn là, tiêu chuẩni và điều kiện khác do Điều lệ công ty quy định
Theo Điều 14 của Luật Doanh Nghiệp 2020, chủ sở hữu doanh nghiệp, thành viên và cổ đông công ty có quyền ủy quyền cho người đại diện Giấy ủy quyền phải được lập dưới dạng văn bản và bao gồm các thông tin như: tên tổ chức ủy quyền (công ty, doanh nghiệp), thông tin người được ủy quyền, thời hạn ủy quyền, nội dung và phạm vi ủy quyền, cùng với quyền và nghĩa vụ của cả bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.
Do đó, có thể thấy giữa NĐDTPL của CTCP và NĐD theo ủy quyền của CTCP có mộti số điểm khác biệt cơ bản như sau:
NĐDTPL của CTCP được pháp luật trao quyền quản lý tài sản và con dấu của công ty, đồng thời có khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ nhân danh CTCP Ngược lại, NĐD theo ủy quyền chỉ được thực hiện một hoặc một số quyền và nghĩa vụ nhất định theo nội dung ủy quyền từ NĐDTPL, không có quyền tự động nhân danh CTCP cho các quyền và nghĩa vụ liên quan ngoài phạm vi ủy quyền.
Theo quy định, người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) của công ty cổ phần (CTCP) có quyền ủy quyền cho người khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của CTCP Ví dụ, Chủ tịch Hội đồng quản trị, với tư cách là NĐDTPL, có thể ủy quyền cho phó giám đốc hoặc cá nhân khác thực hiện một số quyền và nghĩa vụ nhất định Nếu NĐDTPL vắng mặt tại Việt Nam quá 30 ngày, họ phải ủy quyền cho người khác đại diện Tuy nhiên, NĐD được ủy quyền không có quyền tự động ủy quyền lại cho người khác mà không có sự đồng ý của người ủy quyền.
Về thù lao đại diện, NĐDTPL của CTCP không nhận thù lao đại diện mà chỉ nhận thù lao chức vụ Trong khi đó, NĐD theo ủy quyền của CTCP có thể nhận thù lao đại diện, và mức thù lao này được xác định qua thỏa thuận giữa các bên.
Thời hạn đại diện của người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) của công ty cổ phần (CTCP) thường gắn liền với nhiệm kỳ hoặc được ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định bổ nhiệm, hoặc hợp đồng lao động do chủ sở hữu công ty ký Đối với NĐD theo ủy quyền, thời hạn đại diện sẽ được nêu rõ trong văn bản ủy quyền; nếu không có ghi chú cụ thể, pháp luật quy định thời hạn ủy quyền là một năm kể từ ngày ký.
Thứ năm, quy định về điều kiện cư trú tại Việt Nam: NĐDTPL của DN phải cư trú tại
Việt Nami Ngược lại, NĐD theo ủy quyền của DN không bị ràng buộc về điều kiện cư trú.
Trong một công ty cổ phần (CTCP), địa vị pháp lý của nhà đầu tư cá nhân (NĐTPL) và nhà đầu tư theo ủy quyền (NĐD) có sự khác biệt rõ rệt Sự khác biệt này là cần thiết để xác định quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng bên trong quan hệ đại diện cho CTCP.
1.3.2 Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần và người đại diện theo pháp luật của các cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị - xã hội
CTCP, cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và tổ chức chính trị xã hội đều có tư cách pháp nhân Vì vậy, các tổ chức này cần cử ra người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền và nghĩa vụ, cũng như xác lập các giao dịch pháp lý thay mặt cho tổ chức của mình.
Theo Điều 14 của Luật Doanh Nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền giao dịch với bên thứ ba Tuy nhiên, giữa nội dung điều chỉnh pháp lý của doanh nghiệp và nội dung điều chỉnh pháp lý của cơ quan tổ chức vẫn tồn tại những điểm khác biệt đáng chú ý.
Tư cách đại diện của NĐDTPL trong CTCP được xác định theo quy định của Luật Doanh Nghiệp và điều lệ công ty Trong khi đó, đối với NĐDTPL của các cơ quan, đơn vị sự nghiệp công lập hoặc tổ chức chính trị xã hội, tư cách đại diện được hình thành dựa trên các quy định pháp luật liên quan và thông qua bầu cử hoặc bổ nhiệm bởi cơ quan có thẩm quyền theo quy trình nhất định.
Nghị định đầu tư và phát triển sản phẩm của công ty cổ phần (CTCP) chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự và Luật Doanh nghiệp, cho phép các bên tự do thỏa thuận và quyết định Ngược lại, nghị định đầu tư và phát triển sản phẩm của cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, hoặc tổ chức chính trị xã hội phải tuân thủ các quy định của Luật Cán bộ công chức, Luật Viên chức, Luật Công đoàn và Luật Giáo dục đại học, trong đó khả năng tự do thỏa thuận của các bên bị hạn chế.
Công ty cổ phần (CTCP) có nghĩa vụ đăng ký tư cách người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) với cơ quan đăng ký kinh doanh và công khai thông tin trên cổng thông tin quốc gia Đối với NĐDTPL của cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp hoặc tổ chức chính trị xã hội, khi được bầu cử hoặc bổ nhiệm, chỉ cần thông báo họ tên và chữ ký cho các cơ quan liên quan.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động đại diện của người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
Hoạt động đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần (CTCP) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm các quy định pháp luật, quản trị nội bộ, môi trường kinh tế, văn hóa và xã hội, cũng như chế độ đãi ngộ dành cho nhân viên.
1.4.1 Các yếu tố bên ngoài
Nhà nước cần xây dựng một hệ thống pháp luật chất lượng, minh bạch và rõ ràng để đảm bảo môi trường kinh doanh bình đẳng và văn minh cho các doanh nghiệp Hệ thống pháp luật hoàn thiện sẽ tạo ra sức răn đe, buộc các doanh nghiệp phải hoạt động chân chính và có trách nhiệm Ngược lại, nếu pháp luật không đủ mạnh, sẽ gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh và ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư Do đó, sự lành mạnh của môi trường kinh doanh phụ thuộc vào chất lượng pháp luật và quản lý của Nhà nước.
Một sự thay đổi nhỏ trong hệ thống pháp luật, như thuế và đầu tư, có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty cổ phần (CTCP) Do đó, pháp luật cần đưa ra các quy định yêu cầu CTCP tuân thủ Các CTCP cần hiểu rõ tinh thần của pháp luật, chấp hành tốt các quy định và chủ động tìm hiểu để có những đối sách kịp thời trước các nguy cơ từ quy định pháp luật, nhằm tránh thiệt hại do thiếu hiểu biết về pháp lý trong kinh doanh.
1.4.1.2.Môi trường kinh tế - văn hóa - xã hội
Môi trường kinh tế - văn hóa - xã hội có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành nhân cách cá nhân, bao gồm các chuẩn mực và giá trị được xã hội hoặc nền văn hóa chấp nhận Môi trường này được coi là trong sạch và lành mạnh khi có sự phát triển kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển xã hội Sự thay đổi của các yếu tố văn hóa xã hội thường diễn ra chậm hơn so với các yếu tố khác do tác động lâu dài của chúng Các nhà quản trị cần chú ý rằng sự tác động của yếu tố văn hóa xã hội thường có tính dài hạn và tinh tế, đôi khi khó nhận biết Phạm vi tác động của các yếu tố này rất rộng, do đó, hiểu biết về môi trường kinh tế - văn hóa - xã hội là cơ sở quan trọng cho các nhà quản trị trong quản trị chiến lược tại các công ty cổ phần.
1.4.2 Các yếu tố bên trong
1.4.2.1.Quản trị nội bộ của công ty cổ phần
Yếu tố bên trong đóng vai trò quyết định sự sống còn của Công ty Cổ phần (CTCP), với tổ chức nội bộ được thiết lập để tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thực hiện sứ mệnh, mục tiêu và chiến lược dài hạn Tổ chức này bao gồm các giá trị niềm tin, chuẩn mực, quy định, nguyên tắc và khuôn mẫu, có tác dụng định hướng kết quả và hành vi của người lao động trong CTCP.
Quản trị nội bộ của CTCP được tổ chức theo các cấu trúc riêng biệt, nhằm tổng hợp các hoạt động để hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của người khác Quản trị chính là phân chia quyền lực, giúp lãnh đạo chỉ đạo và khuyến khích nhân viên thực hiện công việc một cách hiệu quả, hướng đến việc đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
1.4.2.2.Chế độ đãi ngộ của các công ty cổ phần
Thù lao và chế độ phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích NĐDTPL thực hiện tốt chức năng nhiệm vụ Ở các CTCP có chế độ đãi ngộ thấp, hiệu quả hoạt động của NĐDTPL không cao, trong khi đó, ở những CTCP có đãi ngộ tốt, NĐDTPL thường hoạt động hiệu quả hơn Do đó, để đảm bảo hiệu quả hoạt động của NĐDTPL, các CTCP cần chú trọng đến vấn đề đãi ngộ Đãi ngộ có thể được thể hiện qua nhiều hình thức như tiền lương, tiền thưởng và hỗ trợ khác về nhà ở, phương tiện đi lại Một số CTCP còn phát hành cổ phần không tự do chuyển nhượng cho NĐDTPL để tạo sự gắn bó hơn với công ty.
Trong chương 1, tác giả làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến Nguồn Đầu Tư của Doanh Nghiệp (NĐD) nói chung, cũng như Nguồn Đầu Tư Từ Phát Triển Lợi Nhuận (NĐDTPL) của Công Ty Cổ Phần (CTCP) Điều này nhằm tạo ra nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu sâu hơn về NĐDTPL của CTCP trong chương 2.
NĐDTPL của CTCP là một chế định quan trọng, được pháp luật quy định chặt chẽ ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Trong bối cảnh kinh tế và quản trị, NĐDTPL đóng vai trò thiết yếu cho sự thành công của các công ty cổ phần (CTCP) Để đạt được thành công, các CTCP cần chú trọng đến các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của NĐDTPL, bao gồm môi trường pháp luật, môi trường kinh tế - văn hóa - xã hội, và đặc biệt là chế độ đãi ngộ đối với NĐDTPL.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
Thực trạng người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp năm 2020
NĐDTPL của CTCP là cá nhân được công ty ủy quyền làm "người đại diện theo pháp luật", được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thường là Giám đốc, Tổng giám đốc hoặc Chủ tịch hội đồng quản trị.
2.1.1 Người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
Theo quy định tại Điều 12 của LDN 2020, NĐDTPL của CTCP được xác định là người đại diện cho doanh nghiệp trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch và giải quyết các vấn đề dân sự CTCP là loại hình công ty có ít nhất ba cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông, đồng thời có tư cách pháp nhân NĐDTPL đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nội bộ và đối ngoại của công ty, bao gồm các hoạt động như tuyển dụng, xây dựng chính sách lương thưởng, và giải quyết tranh chấp Người đại diện này thường giữ chức danh giám đốc, tổng giám đốc hoặc chủ tịch hội đồng quản trị, thực hiện các công việc như ký kết hợp đồng và tham gia tố tụng thay mặt công ty.
Theo quy định tại Điều 137 của Luật Doanh Nghiệp (LDN) 2020, LDN 2020 kế thừa các điều khoản của LDN 2014, cho phép Công ty Cổ phần (CTCP) có nhiều nhà đầu tư hợp pháp (NĐDTPL) Điều này có nghĩa là NĐDTPL có thể nắm giữ các vị trí quản lý chủ chốt trong công ty, bao gồm cả chức vụ Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc, thậm chí đảm nhiệm nhiều chức danh cùng lúc Các NĐDTPL được coi là những vị trí quan trọng, yêu cầu kiến thức chuyên môn để quản lý và điều hành, và luật không cho phép các tập đoàn lôi kéo người ngoài vào các vị trí này Nhìn chung, NĐDTPL trong CTCP cũng giống như các nhà đầu tư hợp pháp trong tổng công ty, được pháp luật bảo vệ và có nhiều quy định nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển của công ty, đồng thời tạo cơ chế kiểm soát trong quá trình hoạt động theo khung pháp luật.
2.1.2 Vị trí của người đại diện theo pháp luật trong cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần
NĐDTPL là một vị trí thiết yếu trong công ty cổ phần (CTCP), theo quy định của pháp luật CTCP có quyền tự quyết định nhiều vị trí và chức danh khác nhau cho NĐDTPL, tạo điều kiện linh hoạt trong quản lý.
Theo quy định tại Điều 12, Luật Doanh Nghiệp (LDN) năm 2020, công ty cổ phần (CTCP) có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL), với quyền và nghĩa vụ được quy định cụ thể trong Điều lệ công ty Nếu có nhiều NĐDTPL, Điều lệ sẽ nêu rõ quyền hạn của từng người Doanh nghiệp phải đảm bảo luôn có ít nhất một NĐDTPL cư trú tại Việt Nam, và nếu chỉ còn một người, họ phải ủy quyền cho cá nhân khác cư trú tại Việt Nam khi xuất cảnh Trong trường hợp hết thời hạn ủy quyền mà người đại diện chưa trở lại, người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện quyền và nghĩa vụ của NĐDTPL cho đến khi người đại diện trở lại hoặc có quyết định mới từ chủ sở hữu hoặc Hội đồng quản trị.
Theo quy định tại khoản 6 Điều này, nếu doanh nghiệp chỉ còn một người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) và người này vắng mặt tại Việt Nam mà không ủy quyền cho người khác, hoặc gặp các vấn đề như chết, mất tích, bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, thì chủ sở hữu công ty hoặc Hội đồng quản trị cần chỉ định người khác làm NĐDTPL Khoản 2, Điều 137 Luật Doanh Nghiệp năm 2020 cũng quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức quản lý công ty cổ phần, trong đó Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc/Tổng giám đốc sẽ là NĐDTPL nếu công ty chỉ có một NĐDTPL Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của NĐDTPL trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, khẳng định rằng pháp luật đã dự liệu các tình huống có thể xảy ra để đảm bảo hoạt động liên tục của công ty.
LDN cũng không cho phép khiếm khuyết vị trí NĐDTPL của DN trong bất cứ hoàn cảnh nào.
NĐDTPL không chỉ liên quan đến quyền lợi của doanh nghiệp mà còn gắn liền với trách nhiệm và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong suốt quá trình phát triển từ khi thành lập Pháp luật không đồng nhất NĐDTPL với các chức danh quản lý của công ty cổ phần, trừ những trường hợp đặc biệt nhằm tránh thiếu sót Các vị trí quản lý và NĐDTPL có thể tách biệt hoặc đồng nhất, tùy thuộc vào sự sắp xếp của doanh nghiệp, nhưng doanh nghiệp phải đảm bảo vị trí NĐDTPL luôn có mặt trong cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần.
2.2.Thực trạng các quy định về điều kiện đối với người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phầni
2.2.1 Cácquyđịnh về năng lực hành vi dân sự
NĐDTPL của CTCP cần đảm bảo có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật Điều này là cần thiết để đại diện công ty thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật Dân sự năm 2015 không quy định rõ về độ tuổi của người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) của công ty cổ phần (CTCP), nhưng theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, người chưa thành niên bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp Theo Điều 21 BLDS năm 2015, người chưa thành niên được định nghĩa là người dưới 18 tuổi Do đó, NĐDTPL, người tham gia quản lý doanh nghiệp, không thể là người chưa thành niên vì họ không đáp ứng đủ điều kiện về độ tuổi, trình độ, năng lực và kinh nghiệm để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình Quy định hiện hành về độ tuổi trong Luật Doanh nghiệp và BLDS là hợp lý và nhất quán.
Điều kiện về năng lực hành vi dân sự là yếu tố quan trọng để các giao dịch có hiệu lực Nếu người đại diện pháp luật cho công ty cổ phần (CTCP) bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, họ không thể thực hiện giao dịch nhân danh doanh nghiệp Mặc dù Luật Doanh nghiệp năm 2020 không quy định độ tuổi tối thiểu cho người đại diện, nhưng nếu người này dưới 18 tuổi, giao dịch có thể bị vô hiệu Do đó, người đại diện pháp luật cho CTCP cần đáp ứng điều kiện về năng lực hành vi dân sự và đủ tuổi theo quy định pháp luật để thực hiện các giao dịch.
2.2.2 Cácquyđịnh về điềukiện cư trú
Theo Điều 12, khoản 3 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) cư trú tại Việt Nam Nếu chỉ còn một NĐDTPL cư trú tại Việt Nam, người này cần ủy quyền bằng văn bản cho cá nhân khác cư trú tại Việt Nam để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình khi xuất cảnh Trong trường hợp này, NĐDTPL vẫn phải chịu trách nhiệm về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ đã được ủy quyền.
Trường hợp hết thời hạn ủy quyền theo quy định tại khoản 3 Điều này mà NĐDTPL của
DN chưa trở lại Việt Nam và không có ủy quyền khác thì thực hiện theo quy định tại Khoản 4 điều này:
Người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ của NĐDTPL trong doanh nghiệp tư nhân cho đến khi NĐDTPL trở lại làm việc tại doanh nghiệp.
Người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần (CTCP) hoặc công ty hợp danh cho đến khi NĐDTPL trở lại làm việc hoặc khi chủ sở hữu công ty, Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị quyết định cử người khác làm NĐDTPL.
CTCP phải đảm bảo có ít nhất một NĐDTPL cư trú tại Việt Nam để kịp thời giải quyết công việc nội bộ và giao dịch với bên ngoài Trước đây, Luật DN yêu cầu NĐDTPL phải "thường trú" tại Việt Nam, điều này đã hạn chế khả năng đại diện pháp luật của người nước ngoài, vì họ chỉ có thể đăng ký tạm trú Tuy nhiên, Luật DN năm 2020 đã khắc phục vấn đề này bằng cách cho phép CTCP có NĐDTPL cư trú tại Việt Nam, bao gồm cả thường trú và tạm trú.
2.2.3 Các quy địnhvề đăng ký Để một người trở thành NĐD chính thức và hợp pháp cho CTCP thì cần phải tiến hành đăng ký với cơ quan Nhà nước có thẩm quyền Điểm a, khoản 4, Điều 22 Luật DN năm 2020 quy định: Hồ sơ đăng ký CTCP phải có bản sao “Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân, NĐDTPL” Như vậy, Luật DN hiện hành bắt buộc CTCP phải đăng ký thông tin về NĐDTPL thì mới được pháp luật công nhận là NĐDTPL Quy định này nhằm đảm bảo cho sự quản lý của nhà nước nói chung và trong việc thực hiện các thủ tục hành chính, giao dịch với các đối tác của DN được thuận lợi Theo đó, sau khi đã nộp hồ sơ đăng ký thành lập DN lên cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan này xem xét, cấp giấy chứng nhận đăng ký DN Thông tin về NĐDTPL của CTCP là một nội dung bắt buộc trên Giấychứng nhậnđăng ký DN theo khoản 3, Điều 28 Luật DN năm 2020 Thông tin về NĐDTPL của CTCP là thông tin được cung cấp công khai và miễn phí trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký DN (website: www.dang kyikinhidoanh.gov.vn).
Thực trạng quy định về phân chia quyền, nghĩa vụ giữa những người đại diện
Khoản 2 Điều 12 Luật DN năm 2020 quy định: “Công ty trách nhiệm hữu hạn và CTCP có thểcó mộthoặcnhiều NĐDTPL Điều lệ côngty quy địnhcụ thể số lượng i, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của NĐDTPL của DN Nếu công ty có nhiều hơn một NĐDTPL thì Điều lệ công ty quy định cụ thể quyền, nghĩa vụ của từng NĐDTPL”.
Theo quy định hiện hành, mô hình nhiều người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) chỉ áp dụng cho công ty cổ phần (CTCP) và công ty trách nhiệm hữu hạn Điều lệ công ty sẽ quy định số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của từng NĐDTPL trong CTCP Quy định này đã được duy trì từ Luật Doanh nghiệp năm 2014 và tiếp tục trong Luật Doanh nghiệp năm 2020 Việc cho phép CTCP có nhiều NĐDTPL giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng, thuận tiện và hạn chế việc ủy quyền, từ đó nắm bắt cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn, đặc biệt là đối với các CTCP lớn Quy định này cũng ngăn chặn tình trạng NĐD duy nhất không hợp tác trong quản lý nội bộ và giao dịch bên ngoài, đồng thời khắc phục khó khăn trong tố tụng khi NĐDTPL bỏ trốn mà các thành viên hoặc cổ đông không thực hiện thủ tục cử NĐDTPL vì lợi ích của công ty.
Việc phân chia quyền và nghĩa vụ đại diện giữa các NĐTPL được quy định rõ ràng trong Điều lệ, Quy chế hoạt động của công ty, và/hoặc trong các Quyết định bổ nhiệm Luật Doanh nghiệp năm 2020 không quy định cứng về vấn đề này, nhưng đã bổ sung các quy định mới nhằm phòng ngừa rủi ro và bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba, miễn là bên thứ ba không vi phạm các quy định liên quan, theo Khoản 2 Điều 12 của Luật.
DN năm 2020 nếu trường hợp Điều lệ công tykhông quyđịnh cụ thể về việc phân chia quyền,nghĩa vụ của từng
Mỗi NĐTPL đều có thẩm quyền đại diện cho CTCP trước bên thứ ba và chịu trách nhiệm liên đới về thiệt hại gây ra cho CTCP.
Nếu công ty cổ phần (CTCP) chọn mô hình có nhiều hơn một Nhà đầu tư chiến lược (NĐDTPL), họ cần thiết lập cơ chế phân chia quyền và nghĩa vụ giữa các NĐDTPL để nâng cao hiệu quả quản lý Nếu không, CTCP phải chấp nhận rằng mỗi NĐDTPL có vai trò và trách nhiệm ngang nhau đối với các vấn đề của công ty.
Trong thực tế, việc phânchia thẩmquyềncủa NĐDTPL có thểtheo lĩnh vực hay khu vực hoạtđộng của côngty, quymô, giá trị hay tính chất của giaodịch, hợp đồng
Khi một trong số những người đại diện (NĐD) thực hiện giao dịch vượt quá phạm vi đại diện của mình, sẽ có những hệ quả pháp lý nghiêm trọng Theo Khoản 2 Điều 12 Luật Doanh Nghiệp năm 2020, nếu công ty có nhiều hơn một NĐD, Điều lệ công ty cần quy định rõ quyền và nghĩa vụ của từng NĐD Nếu không có quy định rõ ràng, mỗi NĐD sẽ được coi là đại diện đủ thẩm quyền của doanh nghiệp trước bên thứ ba Đồng thời, tất cả NĐD phải chịu trách nhiệm liên đới về thiệt hại gây ra cho doanh nghiệp theo quy định của pháp luật dân sự và các quy định pháp luật liên quan khác.
Khi ký hợp đồng bảo đảm với công ty cổ phần (CTCP), doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ điều lệ của CTCP để xác định thẩm quyền ký hợp đồng của người đại diện theo ủy quyền Chỉ khi điều lệ không phân chia rõ ràng thẩm quyền của từng người đại diện theo ủy quyền, thì bất kỳ người đại diện nào cũng có thể ký hợp đồng với doanh nghiệp và ràng buộc CTCP Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên thứ ba ngay tình khi giao dịch với CTCP, nhưng chỉ áp dụng trong trường hợp điều lệ không xác định rõ thẩm quyền.
Việc tìm kiếm thông tin về quyền hạn của người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) có thể tốn nhiều thời gian và gặp khó khăn Theo quy định tại khoản 3 Điều 28 Luật Doanh Nghiệp năm 2020, thông tin về danh tính của NĐDTPL là nội dung bắt buộc trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Sau khi được cấp Giấy chứng nhận, doanh nghiệp cần phải công khai thông tin này.
Các tổ chức và doanh nghiệp có thể tra cứu thông tin về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp khi thiết lập hợp đồng.
Theo khoản 1 Điều 32 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp có thể đăng ký trực tuyến hoặc tại cơ quan đăng ký kinh doanh, tuy nhiên, khi đăng ký trực tiếp sẽ phải nộp phí theo Điều 33 Mặc dù điều lệ công ty không phải là nội dung bắt buộc phải công bố cho mọi loại hình doanh nghiệp, nhưng đối với công ty cổ phần (CTCP), điều lệ phải được công bố trên trang thông tin điện tử của công ty theo điểm a khoản 2 Điều 176 Tương tự, doanh nghiệp nhà nước cũng phải công bố điều lệ trên trang thông tin điện tử của công ty và cơ quan đại diện chủ sở hữu, theo quy định tại điểm a khoản 1 và khoản 4 Điều 109 và Điều 73 của Luật Doanh nghiệp năm 2020.
Không phải tất cả các công ty cổ phần (CTCP) đều có trang thông tin điện tử, và các quy định hiện hành không xác định rõ nghĩa vụ công bố điều lệ cập nhật của CTCP Thực tế cho thấy, một số CTCP có thể viện lý do kỹ thuật để né tránh nghĩa vụ này, khiến việc tìm kiếm thông tin trên trang điện tử trở nên khó khăn Để có được thông tin về điều lệ, tổ chức hoặc cá nhân cần yêu cầu CTCP cung cấp bản sao cập nhật hoặc liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh nếu CTCP không hợp tác Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cơ quan đăng ký không bắt buộc phải cung cấp thông tin này, vì vậy nên nêu rõ mục đích sử dụng khi yêu cầu thông tin và kèm theo bằng chứng liên quan.
Luật Doanh Nghiệp năm 2020 cho phép người đại diện theo pháp luật của công ty ủy quyền cho cá nhân khác thực hiện các quyền hạn, như ký kết hợp đồng, theo hình thức ủy quyền chung hoặc ủy quyền theo vụ việc, với điều kiện được quy định rõ trong điều lệ công ty Trong trường hợp công ty cổ phần (CTCP) phải chịu trách nhiệm cá nhân và liên đới của các thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, họ có thể bị yêu cầu hoàn trả lợi ích hoặc bồi thường thiệt hại Điều 166 của Luật Doanh Nghiệp năm 2020 quy định rằng người đại diện theo pháp luật phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với thiệt hại gây ra cho doanh nghiệp, và có thể khởi kiện yêu cầu bồi thường từ người đại diện theo pháp luật khác không phải là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc Nếu CTCP gây thiệt hại cho bên thứ ba, thì công ty phải bồi thường, bất kể trách nhiệm là trong hay ngoài hợp đồng Nếu người đại diện vi phạm nghĩa vụ và gây thiệt hại, công ty có quyền yêu cầu hoàn trả số tiền bồi thường đã trả cho bên thứ ba theo quy định tại Điều 13 và Điều 12 của Luật Doanh Nghiệp năm 2020.
Truy cứu trách nhiệm của nhà đầu tư theo pháp luật của công ty cổ phần dựa trên nguyên tắc quyền hạn đi đôi với trách nhiệm Đây là xu hướng chung của các hệ thống pháp luật tiên tiến, mặc dù Luật Doanh Nghiệp năm 2020 vẫn chủ yếu tập trung vào trách nhiệm dân sự mà chưa mở rộng ra các chế tài khác để tăng cường trách nhiệm của người quản lý.
Luật Doanh Nghiệp năm 2020 đã quy định nhiều khía cạnh của chế định NĐDTPL, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và cách tiếp cận còn dè dặt Các tổ chức tín dụng cần cẩn trọng trong việc xác minh người có thẩm quyền ký hợp đồng để giảm thiểu nguy cơ hợp đồng bị tuyên vô hiệu.
Tạikhoản 1 Điều 12 Luật DN năm 2020 thì NĐDTPL làcá nhân đạidiện cho DN thực hiện các quyềnvà nghĩavụ phátsinh từ giaodịch của DN, trước Trọng tài, Tòa án và các quyền,nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật, nhưng trên thực tế đối với các CTCP thì họ thường bổnhiệm NĐDTPL là ngườigiữa chứcdanh quản lýnhư chủ tịch hoặc các phó chủ tịch HĐQT,tổng giámđốc hay phó tổng giám đốc, Việc phân chia quyền, nghĩa vụ đại diện này không làm thay đổi thẩm quyền của người quản lý CTCP Ví dụ như tại một công ty sản xuất nước giải khát có 2 NĐDTPL là ông Đặng Thành Đông và ông Hoàng Văn Hưng; Ông Đặng Thành Đông được giao kiêm chủ tịch HĐQT; và ông Hoàng Văn Hưng kiêm tổng giám đốc Ngoài việc, thực hiện quyền, nghĩa vụ của một NDĐTPL, ông Đặng Thành Đông còn thực hiện quyền, nghĩa vụ của chủ tịch HĐQT theo quy định tại khoản 3 Điều 156 Luật DN năm 2020; Còn ông Hoàng Văn Hưng thực hiệnquyềnvà nghĩavụ của tổng giám đốc theo khoản 3 Điều 162 Luật DN năm 2020, mặc dù với cùng chức năng là NĐD, vẫn cần phân biệt thẩm quyền đại diện của ông Đặng Thành Đông và ông Hoàng Văn Hưng vì những lý do như:
Thực trạng các quy định về cơ chế giám sát người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
Nghiên cứu lý thuyết về đại diện cho thấy rằng, mặc dù cổ đông và người quản lý công ty đều có mục tiêu tối đa hóa lợi ích, nhưng không phải lúc nào người quản lý cũng hành động vì lợi ích tốt nhất cho cổ đông và công ty Điều này dẫn đến khả năng lãng phí tài nguyên, đặc biệt là trong trường hợp của NĐTPL và những người quản lý được ủy quyền.
Doanh nghiệp (DN) thường đầu tư vào các dự án mang lại lợi nhuận và an toàn cho cá nhân, dẫn đến việc sử dụng tài nguyên của DN cho mục đích riêng Hành vi này không chỉ không tối đa hóa giá trị cho nhà đầu tư mà còn khó xác định và quản lý Trong mối quan hệ giữa cổ đông và người đại diện công ty, mọi bên đều mong muốn tạo ra lợi ích cho riêng mình, từ đó tin tưởng rằng người đại diện sẽ hành động vì lợi ích tốt nhất cho cổ đông Tuy nhiên, việc giám sát hành động của người đại diện lại tốn kém, phức tạp và khó khăn Người đại diện của công ty cổ phần (CTCP) có xu hướng tư lợi, không đủ chăm chỉ và có thể tìm kiếm lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của công ty, dẫn đến lãng phí tài nguyên và đầu tư không hiệu quả Vì vậy, pháp luật đã đưa ra các quy định để giám sát người đại diện của CTCP nhằm bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
Trong công ty cổ phần (CTCP), đại hội đồng cổ đông giữ vai trò giám sát tối cao, trong khi Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban giám đốc (BGĐ) là những cơ quan điều hành chính Bên cạnh đó, Ban kiểm soát (BKS) cũng đóng vai trò quan trọng, có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát hoạt động của HĐQT và BGĐ Tuy nhiên, BKS không tham gia quyết định phương hướng phát triển hay các vấn đề trọng đại khác của công ty như HĐQT và BGĐ.
Theo quy định của Luật Doanh Nghiệp 2020, Ban Kiểm Soát (BKS) có trách nhiệm giám sát Hội đồng Quản trị (HĐQT) và Ban Giám đốc (BGĐ) trong việc quản lý và điều hành Công ty Cổ phần (CTCP) Nhiệm vụ của BKS bao gồm rà soát tính hợp lý, hợp pháp, trung thực và cẩn trọng trong quản lý của HĐQT và BGĐ, cũng như điều hành hoạt động kinh doanh và tổ chức công tác kế toán BKS còn có trách nhiệm thẩm định các báo cáo tình hình kinh doanh và báo cáo tài chính hàng quý, tháng và năm của CTCP, đồng thời kiểm soát hoạt động đánh giá quản lý của HĐQT một cách độc lập.
Giám sát qua thành viên HĐQT độc lập là một yếu tố quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, theo yêu cầu của luật pháp và quy định thị trường Các thành viên HĐQT độc lập hoạt động như một BKS, giúp giám sát và hỗ trợ quản lý công ty, từ đó giảm thiểu nguy cơ lạm dụng quyền hạn của những người quản lý Họ đóng vai trò bảo vệ lợi ích của cổ đông, đặc biệt là cổ đông nhỏ, và có thể hoạt động như "trọng tài", hòa giải trong các khía cạnh quản trị và điều hành.
Thành viên HĐQT độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc hóa giải mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông lớn và cổ đông nhỏ Khi các cổ đông lớn thường bầu ra thành viên HĐQT để phục vụ lợi ích của họ, quyết định của HĐQT có thể thiếu minh bạch và ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông nhỏ Tuy nhiên, thành viên HĐQT độc lập sẽ giám sát và giảm nguy cơ lạm dụng quyền hạn của quản lý, từ đó góp phần cân bằng lợi ích giữa các cổ đông.
Các thành viên HĐQT độc lập thường đưa ra ý kiến khách quan, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hay xung đột lợi ích Họ không có mối quan hệ lợi ích với công ty, do đó, ý kiến của họ nhằm bảo vệ lợi ích chung Việc tiếp thu và thực hiện các ý kiến này giúp công ty tránh quyết định thiên vị và thiếu minh bạch, đồng thời giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các cổ đông và trong nội bộ HĐQT Điều này góp phần làm cho các quyết định của HĐQT trở nên dân chủ và hài hòa hơn với lợi ích của cổ đông.
Thành viên HĐQT độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị cho công ty nhờ vào uy tín, kiến thức và kinh nghiệm của họ Họ không chỉ mang lại ý kiến chuyên môn chất lượng trong các tình huống xung đột, mà còn giúp nâng cao thương hiệu công ty và tạo thuận lợi cho các giao dịch thông qua mối quan hệ trong ngành và sự công nhận xã hội.
Trong các công ty cổ phần, luôn tồn tại nguy cơ xung đột lợi ích giữa cổ đông và người quản lý Những người quản lý, thường không phải là cổ đông lớn, có thể ưu tiên lợi ích cá nhân hơn quyền lợi của cổ đông Vì vậy, ngoài vai trò của Ban kiểm soát và thành viên Hội đồng quản trị độc lập, cổ đông cũng cần giám sát người đại diện doanh nghiệp thông qua các phương thức khác nhau để đảm bảo quyền lợi của mình.
Công khai và minh bạch thông tin là cách hiệu quả để khắc phục sự bất cân xứng thông tin, tạo điều kiện cho thị trường và các yếu tố bên ngoài giám sát công ty Điều này cũng giúp cổ đông và thành viên công ty thực hiện chức năng giám sát hoạt động quản lý Các nhà quản lý có trách nhiệm đảm bảo thông tin công khai đầy đủ, chính xác, tin cậy và kịp thời.
Công khai hóa thông tin là một yếu tố quan trọng trong quản trị công ty, bao gồm việc cung cấp các kết quả hoạt động và tài chính, mục tiêu hoạt động, sở hữu cổ đông và quyền bỏ phiếu, cũng như chính sách lương thưởng của HĐQT và nhà quản lý Điều này giúp tạo ra một bức tranh tổng thể về tình hình hoạt động của công ty và những người đại diện cho doanh nghiệp Minh bạch thông tin không chỉ là ưu tiên cần thực hiện mà còn là điểm nhấn trong việc cải thiện khung quản trị công ty, đặc biệt ở các nước có nền kinh tế chuyển đổi và đang phát triển.
Giám sát trực tiếp của cổ đông là yếu tố nội tại quan trọng trong công ty Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã quy định rõ ràng quyền của cổ đông tại Điều 115 Quyền của cổ đông được khái quát thành những nội dung cơ bản, đảm bảo sự tham gia và kiểm soát của họ trong hoạt động của công ty.
Cổ đông có hai loại quyền cơ bản: quyền phòng ngừa như quyền sở hữu tài sản, tham gia họp, biểu quyết và quyền được thông tin; và quyền khắc phục bao gồm quyền khiếu nại, khởi kiện và yêu cầu can thiệp Những quyền này giúp cổ đông giám sát hoạt động của người đại diện doanh nghiệp, bảo vệ lợi ích của mình và khắc phục hậu quả từ hành vi sai trái Để đạt hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi, cổ đông cần hiểu rõ quyền của mình và biết cách sử dụng chúng, tránh thiệt hại do hành vi của người quản lý hoặc cổ đông khác Sự thành công trong bảo vệ quyền lợi cổ đông phụ thuộc vào việc họ ứng xử đúng mực và hiểu mối quan hệ lợi ích giữa mình, các cổ đông khác và công ty Nếu cổ đông không chủ động bảo vệ quyền lợi của mình, sẽ không có cơ chế nào có thể thay thế được.
Thực trạng quy định của pháp luật về xác lập tư cách pháp lý người đại diện của công ty cổ phần tại Việt Nam
ty cổ phần tại Việt Nam
2.5.1 Xác lập tư cách pháp lý của người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
Về tư cách pháp lý của người đại diện theo pháp luật của CTCP, trước hết căn cứ Điều
Theo Bộ luật Dân sự 2015, đại diện của pháp nhân có thể là đại diện theo pháp luật hoặc đại diện theo ủy quyền Căn cứ xác lập quyền đại diện theo pháp luật được quy định tại Điều 135, bao gồm quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, điều lệ của pháp nhân hoặc quy định của pháp luật Đối với doanh nghiệp, Điều 13 Luật Doanh nghiệp 2020 đã làm rõ các quy định liên quan.
Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân thực hiện quyền và nghĩa vụ liên quan đến giao dịch của doanh nghiệp, bao gồm việc đại diện trước Trọng tài và Tòa án Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, với số lượng và quyền hạn được quy định trong điều lệ công ty Quyền đại diện có thể được xác lập dựa trên quyết định của cơ quan nhà nước, điều lệ công ty hoặc quy định của pháp luật Điều này giúp làm rõ và linh hoạt hơn về tư cách pháp lý của người đại diện theo pháp luật so với các quy định trước đây, với các căn cứ bao gồm quyết định của cơ quan có thẩm quyền, điều lệ công ty và nghị quyết của Hội đồng quản trị.
Quyết định của Tòa án có thẩm quyền chỉ định người đại diện theo pháp luật tham gia tố tụng trong những trường hợp đặc biệt theo quy định của LDN 2020 và Điều 137 BLDS 2015 Đại diện theo pháp luật của CTCP được xác định là cá nhân, thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của công ty, đồng thời đại diện cho công ty với tư cách nguyên đơn hoặc bị đơn trước Tòa án Tư cách pháp lý của NĐDTPL của CTCP cần được lưu ý với một số vấn đề quan trọng.
Khác với Bộ luật Dân sự 2005, trong đó quy định NĐDTPL là người đứng đầu pháp nhân mà không có định nghĩa rõ ràng về ai là người đứng đầu, các nhà làm luật Việt Nam đã áp dụng cơ chế quản lý thủ trưởng từ các cơ quan hành chính vào quản trị pháp nhân kinh tế Điều này tạo ra sự thiếu rõ ràng trong việc xác định vai trò lãnh đạo trong các pháp nhân kinh tế.
Luật Doanh Nghiệp 2015 và Luật Doanh Nghiệp 2020 không yêu cầu người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) phải là người đứng đầu pháp nhân, mà có thể là người được pháp nhân chỉ định theo điều lệ Điều này thể hiện quan điểm tiến bộ trong việc phân biệt giữa chức vụ và quan hệ đại diện trong công ty NĐDTPL của công ty cổ phần (CTCP) có thể tham gia vào các quan hệ pháp luật nhân danh công ty mà không nhất thiết phải giữ chức vụ lãnh đạo Quy định này cho thấy LDN đã tiếp cận NĐDTPL từ góc độ chức năng thay vì chỉ dựa trên chức vụ.
Trước đây, theo quy định tại khoản 4 Điều 141 BLDS 2005, pháp nhân chỉ có một người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL), điều này đã dẫn đến sự không phù hợp trong quản lý công ty TNHH và CTCP Để khắc phục tình trạng này, LDN 2020 cho phép doanh nghiệp có nhiều hơn một NĐDTPL, với yêu cầu Điều lệ công ty phải quy định cụ thể về số lượng, chức danh và quyền nghĩa vụ của các đại diện này Điều này cũng được hỗ trợ bởi BLDS 2015 tại Điều 137, cho phép pháp nhân có nhiều NĐDTPL, điều này hợp lý hơn với thông lệ quản trị công ty của các nước phát triển Trái lại, quy định trước đây có thể gây ra tình trạng đình trệ trong hoạt động kinh doanh khi NĐDTPL không thể thực hiện công việc do nhiều nguyên nhân như từ chức, ốm đau hay tai nạn.
Khi người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) đi nước ngoài dưới 30 ngày và không muốn ủy quyền cho người khác, hoặc khi NĐDTPL gặp xung đột với Hội đồng quản trị (HĐQT) và từ chối hợp tác trong việc ký kết các văn bản, giao dịch của công ty mà cũng không muốn ủy quyền, sẽ gây ra nhiều khó khăn trong quản lý và điều hành công ty.
Thứ ba: Một điểm mới của LDN là thừa nhận việc Tòa án được chỉ định NĐDTPL cho
Doanh nghiệp tham gia tố tụng tại Tòa án trong những trường hợp đặc biệt, thể hiện sự tiến bộ trong lập pháp nhằm giải quyết tình trạng ách tắc các vụ kiện do NĐDTPL của công ty không thực hiện nghĩa vụ đại diện Luật Doanh Nghiệp 2020 quy định rõ ràng về tư cách pháp lý của NĐDTPL, yêu cầu ghi rõ thông tin này trong các giấy tờ liên quan và công bố công khai khi đăng ký doanh nghiệp Tuy nhiên, tư cách pháp nhân của công ty cổ phần chỉ phát sinh sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, do đó, tư cách pháp lý của NĐDTPL mới được chính thức thừa nhận.
2.5.2 Xác lập tư cách pháp lý của người đại diện theo ủy quyền của công ty cổ phần
Theo Điều 14, Luật Doanh Nghiệp 2020, chủ sở hữu doanh nghiệp, thành viên, cổ đông công ty có quyền ủy quyền cho người đại diện Giấy ủy quyền phải được lập dưới hình thức văn bản, bao gồm thông tin về bên ủy quyền (công ty, doanh nghiệp), bên được ủy quyền, thời hạn ủy quyền, nội dung và phạm vi ủy quyền, cùng quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.
Trong công ty cổ phần (CTCP), có nhiều trường hợp đại diện theo ủy quyền, nhưng Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về các trường hợp này còn mờ nhạt Căn cứ pháp lý để xác định tư cách đại diện theo ủy quyền thường là văn bản ủy quyền hợp lệ giữa công ty hoặc người quản lý với người được ủy quyền, hoặc hợp đồng ủy quyền với cá nhân, pháp nhân khác Trong mối quan hệ ủy quyền, quyền và nghĩa vụ thuộc về bên ủy quyền, trong khi bên được ủy quyền thực hiện các giao dịch nhân danh bên ủy quyền trong phạm vi và thời hạn đã được quy định Do đó, để xác định tư cách người đại diện theo ủy quyền trong CTCP, hình thức văn bản là bắt buộc.
Thứ nhất: Chủ thể ủy quyền, nhận ủy quyền, hình thức ủy quyền:
Người đại diện theo ủy quyền của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông công ty là cá nhân được ủy quyền bằng văn bản để thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật doanh nghiệp.
Theo quy định, nếu Điều lệ công ty không có quy định khác, tổ chức là thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên sở hữu ít nhất 35% vốn điều lệ có thể ủy quyền tối đa 03 người đại diện Tương tự, tổ chức là cổ đông của công ty cổ phần sở hữu ít nhất 10% tổng số cổ phần phổ thông cũng có quyền ủy quyền tối đa 03 người đại diện theo ủy quyền.
Thứ ba: Nhiều người tham gia ủy quyền:
Khi chủ sở hữu, thành viên hoặc cổ đông của công ty là tổ chức và cử nhiều người đại diện theo ủy quyền, cần xác định rõ ràng phần vốn góp và số cổ phần cho từng người đại diện Nếu không xác định được phần vốn góp và số cổ phần tương ứng cho mỗi đại diện, thì phần vốn và cổ phần sẽ được chia đều cho tất cả các đại diện theo ủy quyền.
Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền phải được thông báo cho công ty và chỉ có hiệu lực kể từ ngày công ty nhận được văn bản này Nội dung chính của văn bản bao gồm: tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông; số lượng và tỷ lệ sở hữu cổ phần của từng người đại diện; thông tin cá nhân của từng người đại diện, bao gồm họ tên, địa chỉ, quốc tịch, và số giấy tờ pháp lý; thời hạn ủy quyền và ngày bắt đầu đại diện; cùng với chữ ký của người đại diện theo pháp luật và người đại diện theo ủy quyền.
Vào thứ năm, người đại diện theo ủy quyền cần đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện nhất định Cụ thể, họ không được thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật doanh nghiệp và phải là thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÁC QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY CỔ PHẨN
Phương hướng hoàn thiện pháp luật về người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
Nhu cầu hoàn thiện Nghị định Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp trong các công ty cổ phần (CTCP) hiện nay và trong tương lai là rất cần thiết Để định hướng cho việc hoàn thiện hệ thống pháp luật một cách hiệu quả, các nhà hoạch định chính sách cần dựa vào các điều kiện kinh tế - xã hội, yêu cầu từ quá trình hội nhập quốc tế, cùng với các chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước.
Trên cơ sở quan điểm và đường lối của Đảng cùng với pháp luật của Nhà nước về doanh nghiệp, cần triển khai các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về Nghị định đầu tư công trong công ty cổ phần (CTCP).
Pháp luật cần tiếp tục bảo vệ và thực hiện đầy đủ quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các doanh nghiệp có quyền hoạt động trong tất cả các ngành nghề mà pháp luật cho phép.
Cần thiết lập các quy định thể chế hóa nhằm giải quyết các vấn đề phát sinh mới và bổ sung các quy định pháp lý cho doanh nghiệp xã hội Điều này sẽ tạo ra cơ sở vững chắc để thúc đẩy sự phát triển của loại hình doanh nghiệp này, như một phương thức hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội, đặc biệt trong quản trị doanh nghiệp nhà nước.
DN 100% sở hữu nhà nước;
Việc hoàn thiện pháp luật về NĐDTPL trong CTCP cần dựa trên việc kế thừa và sửa đổi các quy định hiện hành, đồng thời phát huy những kết quả tích cực từ các cải cách trong hệ thống pháp luật tư, đặc biệt là Bộ luật Dân sự, Luật Đầu tư và Luật Thương mại, nhằm đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
Việc hoàn thiện pháp luật về NĐDTPL trong CTCP hiện nay và trong tương lai cần đảm bảo tính đồng bộ, tránh mâu thuẫn và chồng chéo Đồng thời, pháp luật cũng phải ổn định và khả thi, tập trung vào việc đổi mới và cải thiện các cơ chế, thể chế, cũng như giải quyết những vấn đề hạn chế cản trở sự phát triển kinh tế xã hội.
Giải pháp hoàn thiện quy định của pháp luật về NĐDTPL của CTCP
Luật Doanh Nghiệp năm 2020 vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về điều kiện trở thành Nhà Đầu Tư Tư Nhân, cơ chế giám sát của ban kiểm soát, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba trong các giao dịch Do đó, mục tiêu của luận văn này là đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định liên quan.
3.2.1 Đề xuất hoàn thiện quy định về người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần Đề xuất sửa đổi, bổ sung quy định tại khoản 3 Điều 12 LDN năm 2020: Bổ sung thêm quy định về nội dung chủ yếu của văn bản ủy quyền thực hiện quyền và nghĩa vụ của NĐDTPL, trong đó có đề cập đến nội dung về thời hạn ủy quyền; phạm vi quyền và nghĩa vụ được ủy quyền; sửa đổi nội dung về trách nhiệm của NĐDTPL khi người được ủy quyền thực hiện các quyền và nghĩa vụ của NĐDTPL Đề xuất sửa đổi khoản 3 Điều 12 Luật Doanh nghiệp theo hướng thực hiện theo quy định của pháp luật dân sự về xác lập quyền đại diện.
Khoản 3 Điều 12 LDN được viết lại thành: “Doanh nghiệp phải bảo đảm luôn có ít nhất một NĐDTPL cư trú tại Việt Nam Khi chỉ còn lại một người NĐDTPL cư trú tại Việt Nam thì người này khi xuất cảnh khỏi Việt Nam phải ủy quyền bằng văn bản cho cá nhân khác cư trú tại Việt Nam thực hiện quyền và nghĩa vụ của NĐDTPL Trường hợp này, NĐDTPL vẫn phải chịu trách nhiệm về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ đã ủy quyền NĐDTPL về dân sự và quy định khác của pháp luật có liên quan”. Đề xuất, sửa đổi quy định tại khoản 6 Điều 12 LDN năm 2020: Đề xuất bổ sung thêm cụm từ “là cá nhân” để bảo đảm tính đầy đủ và khả thi của Điều luật, đảm bảo phù hợp, thống nhất với quy định tại khoản 1 Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020 về việc xác định chủ thể làmNĐDTPL của DN là cá nhân Khoản 6 Điều 12 LDN năm 2020 được viết lại thành: “Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn có hai thành viên “là cá nhân”, nếu có thành viên là cá nhân làm NĐDTPL của công ty chết, mất tích, đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trốn khỏi nơi cư trú, bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định thì thành viên còn lại đương nhiên làm người đại diện theo pháp luật của công ty cho đến khi có quyết định mới của Hội đồng thành viên về người đại diện theo pháp luật của công ty”.
Bên cạnh đó đ ề xuất hoàn thiện quy định về người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần:
Cần bổ sung quy định cho Hội đồng quản trị (HĐQT) được chỉ định người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) trong trường hợp công ty cổ phần (CTCP) có nhiều NĐDTPL nhưng đều xuất cảnh khỏi Việt Nam mà không ủy quyền cho người khác, hoặc đều bị tạm giam, tù giam, chết, hoặc mất năng lực hành vi dân sự Quy định hiện tại tại khoản 5 Điều 12 Luật Doanh Nghiệp 2020 chỉ áp dụng cho CTCP có một NĐDTPL, chưa dự liệu hết các tình huống khi có nhiều NĐDTPL không thể thực hiện nghĩa vụ Mặc dù thực tế tại Việt Nam chưa xảy ra tình huống tất cả NĐDTPL cùng xuất cảnh mà không ủy quyền, sự phát triển của các loại hình doanh nghiệp đòi hỏi pháp luật cần có quy định để tạo hành lang pháp lý cho các công ty trong trường hợp này.
Luật Doanh Nghiệp (LDN) 2020 cần bổ sung quy định về thời hạn đại diện theo pháp luật (NĐDTPL) để đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng Hiện tại, LDN chỉ quy định về nhiệm kỳ của Hội đồng quản trị, Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc/Tổng giám đốc, mà không đề cập đến thời hạn đại diện của NĐDTPL Điều này dẫn đến sự hiểu lầm rằng thời hạn đại diện gắn liền với nhiệm kỳ của chức vụ mà người đại diện đang nắm giữ, trong khi chức năng đại diện và chức vụ quản lý là hai vấn đề khác nhau Ngoài ra, trong trường hợp công ty cổ phần có nhiều NĐDTPL, không phải tất cả đều là Chủ tịch Hội đồng quản trị hay Giám đốc/Tổng giám đốc, vì vậy cần có quy định rõ ràng về thời hạn đại diện Việc áp dụng điều 140 Bộ luật Dân sự 2015 để xác định thời hạn đại diện là một năm kể từ thời điểm phát sinh quyền đại diện là điều không hợp lý Do đó, LDN nên quy định thời hạn đại diện theo pháp luật một cách linh hoạt, để các công ty cổ phần có thể tự quyết định và ghi rõ trong Điều lệ của mình.
3.2.2 Đề xuất hoàn thiện quy định về ủy quyền của công ty cổ phần
Để phù hợp với quy định của Bộ luật Dân sự 2015, cần sửa đổi quy định về đại diện theo ủy quyền của chi nhánh và văn phòng đại diện của công ty cổ phần Theo Điều 138 BLDS 2015, cá nhân và pháp nhân có thể ủy quyền cho nhau để thực hiện giao dịch dân sự, trong khi chi nhánh và văn phòng đại diện không phải là pháp nhân Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020 xác định chi nhánh thực hiện chức năng của doanh nghiệp và có thể đại diện theo ủy quyền, trong khi văn phòng đại diện chỉ đại diện cho lợi ích của doanh nghiệp Sự mâu thuẫn này cần được điều chỉnh: chi nhánh nên được phép ủy quyền cho cá nhân tại chi nhánh làm đại diện theo ủy quyền trong phạm vi ngành nghề kinh doanh của mình; văn phòng đại diện cũng nên được ủy quyền cho cá nhân tại văn phòng để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
Hệ thống hóa các quy định về đại diện theo ủy quyền trong công ty cổ phần là cần thiết để đảm bảo tính chặt chẽ và thống nhất Hiện nay, các quy định liên quan đến đại diện theo ủy quyền của cổ đông tổ chức và cá nhân còn thiếu sự đồng bộ, dẫn đến việc áp dụng không nhất quán Do đó, cần thiết phải tổng hợp và bổ sung thành một điều luật cụ thể về đại diện theo ủy quyền, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi của cổ đông trong công ty cổ phần.
3.2.3 Giảipháp hoànthiện quyđịnh về phạmvi thẩm quyềncủa người đại diệntheo pháp luật của công ty cổ phần i
Luật DN quy định DN được quyền quy định nhiều hơn một NĐDTPL Mặt khác tại Điều
Theo Điều 91 Bộ luật Dân sự, đại diện của pháp nhân có thể là đại diện theo pháp luật hoặc đại diện theo ủy quyền Điều 12 Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định rằng người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân thực hiện quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp, đồng thời đại diện cho doanh nghiệp trong các vụ việc liên quan đến Trọng tài, Tòa án và các quyền, nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật Công ty TNHH và Công ty Cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, và Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể về số lượng, chức danh quản lý cũng như quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, ngoài đại diện theo pháp luật và đại diện theo ủy quyền, nhiều chủ thể khác cũng có quyền nhân danh doanh nghiệp Cụ thể, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty TNHH có quyền ký hợp đồng và thỏa thuận nhân danh công ty theo quy định tại Điều 64, Điều 81 và Điều 99 Bên cạnh đó, Hội đồng thành viên cũng có thể nhân danh công ty để thực hiện quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, trừ quyền và nghĩa vụ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, theo Điều 79 và Điều 90.
Theo Điều 80, Chủ tịch công ty đại diện cho công ty thực hiện các quyền và nghĩa vụ, ngoại trừ quyền và nghĩa vụ của Tổng giám đốc hoặc Giám đốc Điều 149 quy định Hội đồng quản trị có quyền thực hiện các quyền và nghĩa vụ không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông, đồng thời có toàn quyền đại diện cho công ty trong các quyết định liên quan đến phát triển và kinh doanh Theo Điều 50, các thành viên công ty có quyền khởi kiện trách nhiệm dân sự đối với Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc Ngoài ra, theo Điều 161, quyền khởi kiện trách nhiệm dân sự đối với thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc thuộc về các cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu ít nhất 1% cổ phần phổ thông trong thời gian liên tục 06 tháng.
Luật Doanh Nghiệp năm 2020 chưa làm rõ quyền đại diện của các chủ thể liên quan, khi quyền nhân danh công ty được quy định bởi pháp luật, không phải do được ủy quyền Điều này khiến việc xác định ai là "đại diện theo pháp luật" của công ty gặp khó khăn.
Tác giả kiến nghị rằng Luật cần quy định rõ ràng về trách nhiệm liên đới hoặc riêng lẽ của các đại diện theo pháp luật, cũng như thẩm quyền của họ trong việc ký kết hợp đồng và giao dịch nhân danh công ty Cần xác định các giao dịch hợp đồng yêu cầu sự chấp thuận của tất cả đại diện theo pháp luật, đồng thời làm rõ hiệu lực của hợp đồng đối với bên thứ ba khi một đại diện phản đối văn bản đã ký Hơn nữa, luật nên trao quyền tự chủ cho Điều lệ của các công ty cổ phần (CTCP), cho phép công ty quyết định các vấn đề liên quan đến số lượng, chức danh, nhiệm vụ và quyền hạn của các đại diện theo pháp luật, cũng như cơ chế giám sát lẫn nhau giữa họ và xác định thẩm quyền của những người đại diện khác nhau về chức danh quản lý.
Bên cạnh đó cũng cần bổ sung các quy định như:
Trong trường hợp công ty cổ phần (CTCP) có hơn một người đại diện theo pháp luật (NĐDTPL), thẩm quyền của từng NĐDTPL cần được thông báo chi tiết cho cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn nhất định kể từ ngày có quyết định bổ nhiệm Thông tin này sẽ được công khai trên Cổng thông tin Đăng ký doanh nghiệp quốc gia; tuy nhiên, hiện tại, thông tin về các NĐDTPL thường chỉ bao gồm tên mà không có chi tiết về thẩm quyền và chức vụ Việc quy định công khai thẩm quyền của NĐDTPL sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp hợp đồng cho doanh nghiệp, đặc biệt khi có bên muốn thay đổi thẩm quyền trong điều lệ Do đó, sự tham gia của Nhà nước là rất cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của CTCP.
CTCP cần thiết lập cơ chế công khai để phân định rõ ràng thẩm quyền đại diện giữa các NĐDTPL, thông qua việc công bố trên trang web chính thức của Cổng thông tin Đăng ký doanh nghiệp quốc gia, website riêng của CTCP hoặc các hình thức khác, nhằm giúp bên thứ ba dễ dàng tiếp cận thông tin Việc phân định thẩm quyền nên được thực hiện dựa trên chức năng và nhiệm vụ, tránh quy định theo hình thức liệt kê để hạn chế tình trạng chồng chéo và đảm bảo rằng phạm vi đại diện bao quát đầy đủ quyền hạn của người đại diện.
Trong các giao dịch yêu cầu sự đồng thuận của tất cả đại diện theo pháp luật hoặc khi có sự phản đối từ một trong số họ, cần xem xét kỹ lưỡng Điều 137 và Điều 141 Bộ luật Dân sự năm 2015 về đại diện theo pháp luật của pháp nhân Nếu điều lệ công ty không quy định phân chia thẩm quyền giữa các đại diện, bất kỳ đại diện nào ký kết hợp đồng vì lợi ích của CTCP đều ràng buộc trách nhiệm của công ty Ngược lại, nếu điều lệ đã quy định rõ phạm vi đại diện, người đại diện có quyền thực hiện giao dịch trong giới hạn đó, và CTCP phải chịu trách nhiệm dân sự tương ứng Mặc dù quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Doanh nghiệp năm 2020 về trách nhiệm dân sự của CTCP là hợp lý, nhưng vẫn còn những kẽ hở không bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp trong giao dịch Theo các quy định này, CTCP không chịu trách nhiệm về giao dịch do người không có quyền đại diện thực hiện, trừ khi người được đại diện đã công nhận giao dịch hoặc không phản đối trong thời gian hợp lý Bên đối tác phải chứng minh hành vi này để ràng buộc trách nhiệm doanh nghiệp, nhưng việc thu thập chứng cứ trong thực tế gặp nhiều khó khăn Do đó, quy định pháp luật chưa thực sự khả thi trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.