BỘ NỘI VỤ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI TÊN ĐỀ TÀI THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI BẰNG HÌNH THỨC ĐÀO TẠO NGHỀ TẠI TỈNH BẮC KẠN GIAI ĐOẠN 2016 2021 BÀI KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN Học phầ.THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI BẰNG HÌNH THỨC ĐÀO TẠO NGHỀ TẠI TỈNH BẮC KẠN GIAI ĐOẠN 20162021
Nhiệm vụ nghiên cứu
Hệ thống hóa một số cơ sở lý luận chung nhất về phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề
Nghiên cứu và phân tích thực trạng phát triển nguồn nhân lực xã hội thông qua đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2016 đến nay cho thấy sự chuyển biến tích cực trong việc nâng cao chất lượng lao động Các chương trình đào tạo nghề đã được cải thiện, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động địa phương Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần khắc phục để tối ưu hóa hiệu quả đào tạo và phát triển bền vững nguồn nhân lực.
2021 Đề xuất một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn.
Đối tượng và phạm vị nghiên cứu
* Đối tượng nghiên cứu: Phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn
- Không gian: Tỉnh Bắc Kạn
Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên phương pháp luận duy vật lịch sử và duy vật biện chứng, cùng với phương pháp phân tích định lượng và so sánh, đề tài nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn, kế thừa từ các nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học chính trị, xã hội và nhân văn.
Bên cạnh đó, bài viết còn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau như phân tích, tổng hợp, thống kê và phân tích tài liệu Các phương pháp này bao gồm các kỹ thuật từ các khoa học xã hội liên quan, như khái quát hóa và kết hợp logic, nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu trong đề tài.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mục lục, phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, bài nghiên cứu được kết cấu thành 3 chương như sau:
Chương 1 Cơ sở lý luận về phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề
Chương 2 Thực trạng phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2016-2021
Chương 3 Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI BẰNG HÌNH THỨC ĐÀO TẠO NGHỀ
Một số khái niệm liên quan
1.1.1 Khái niệm về nguồn nhân lực xã hội
Nguồn nhân lực xã hội là nguồn lực con người gắn liền với dân số, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất và tinh thần Trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế, con người được xem là phương tiện hiệu quả để đảm bảo tăng trưởng bền vững, đồng thời được coi là nguồn vốn đặc biệt cho sự phát triển - vốn nhân lực Tại Việt Nam, khái niệm nguồn nhân lực xã hội đã được sử dụng rộng rãi từ khi bắt đầu công cuộc đổi mới, với quy mô và cách tiếp cận khái niệm này có sự khác biệt.
Theo quan niệm dân số học lao động, nguồn nhân lực xã hội bao gồm dân số trong độ tuổi lao động, nhấn mạnh đến nhóm người có khả năng lao động Nhóm này được chia thành hai phần: những người đang có việc làm (tham gia hoạt động kinh tế) và những người không có việc làm, thường được gọi là thất nghiệp.
Từ góc độ giáo dục và đào tạo, nguồn nhân lực xã hội bao gồm đội ngũ lớn những người trong độ tuổi lao động, được đào tạo với các trình độ khác nhau về kiến thức và kỹ năng Họ đáp ứng nhu cầu hoạt động nghề nghiệp, góp phần tạo ra thu nhập cho bản thân và xã hội.
Nguồn nhân lực xã hội được hiểu là khả năng lao động tập thể của con người, bao gồm tất cả những cá nhân có sức khỏe bình thường và khả năng làm việc.
Nguồn nhân lực xã hội được xác định dựa trên khả năng lao động và độ tuổi lao động, bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc, không phân biệt việc có đang làm hay không Theo quan điểm này, quy mô nguồn nhân lực chính là tổng số lao động có sẵn.
Nguồn nhân lực xã hội là khái niệm phát triển mới, nhấn mạnh yếu tố chất lượng Nó được hiểu là tổng thể tiềm năng lao động có khả năng tham gia vào quá trình tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội, không chỉ trong hiện tại mà còn cho tương lai.
1.1.2 Khái niệm về phát triển nguồn nhân lực xã hội:
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) định nghĩa phát triển nguồn nhân lực là một khái niệm rộng, không chỉ giới hạn ở việc chiếm lĩnh nghề nghiệp mà còn bao gồm cả việc đào tạo và phát triển kỹ năng một cách toàn diện.
Tổ chức Phát triển công nghiệp của Liên hợp quốc (UNIDO) nhấn mạnh rằng phát triển con người một cách hệ thống là mục tiêu và đối tượng chính trong sự phát triển quốc gia Điều này bao gồm các khía cạnh kinh tế và xã hội, như nâng cao khả năng cá nhân, tăng cường năng lực sản xuất và sáng tạo, cũng như bồi dưỡng chức năng chỉ đạo thông qua giáo dục, đào tạo, nghiên cứu và hoạt động thực tiễn.
Nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng phát triển nguồn nhân lực xã hội là quá trình nâng cao cả về số lượng lẫn chất lượng, bao gồm thể lực, trí lực, kỹ năng, kiến thức và tinh thần Đồng thời, quá trình này cũng tạo ra những biến đổi tích cực trong cơ cấu nguồn nhân lực.
Phát triển nguồn nhân lực xã hội là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển và ảnh hưởng đến đời sống xã hội Để đạt được điều này, cần có cơ chế và chính sách phù hợp nhằm tác động vào nguồn nhân lực từ góc độ vĩ mô của nền kinh tế Điều này có nghĩa là phát triển nguồn nhân lực xã hội bao gồm tổng thể các cơ chế, chính sách và biện pháp nhằm nâng cao chất lượng và điều chỉnh số lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn.
Phát triển nguồn nhân lực xã hội là quá trình nâng cao năng lực toàn diện của con người, giúp họ tham gia hiệu quả vào sự phát triển của đất nước Điều này không chỉ thúc đẩy tiến bộ kinh tế - xã hội mà còn hỗ trợ sự hoàn thiện bản thân mỗi cá nhân, đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh hiện đại.
1.1.3 Khái niệm về đào tạo nghề
Nghề là lĩnh vực lao động mà con người, thông qua đào tạo, có được tri thức và kỹ năng để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu xã hội Nghề không chỉ mang lại thu nhập ổn định mà còn giúp mỗi người duy trì và phát triển cuộc sống Hơn nữa, nghề còn là con đường thể hiện và khẳng định giá trị bản thân.
Hiện nay, có nhiều định nghĩa về đào tạo nghề (dạy nghề) không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Dưới đây là một số định nghĩa từ các nhà nghiên cứu giáo dục.
Dưới hình thức đào tạo nghề tại cơ sở sản xuất, William Mc.Gehee
Đào tạo nghề được định nghĩa bởi (1979) là các quy trình mà doanh nghiệp áp dụng nhằm tạo điều kiện cho việc học tập hiệu quả, giúp nhân viên phát triển những hành vi phù hợp với mục tiêu và sứ mệnh của công ty.
– Max Forter (1979) đưa ra khái niệm là đào tạo nghề phải đáp ứng hoàn thành 4 điều kiện:
• Gợi ra những giải pháp ở người học
• Phát triển tri thức, kỹ năng và thái độ
Tạo ra sự thay đổi trong hành vi Đạt được những mục tiêu chuyên biệt
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) định nghĩa rằng đào tạo nghề là quá trình cung cấp cho người học những kỹ năng thiết yếu để thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ liên quan đến công việc nghề nghiệp mà họ được giao.
Đặc điểm của đào tạo nghề
Người lao động ở nông thôn có cơ hội tham gia chương trình đào tạo nghề do Chính phủ triển khai, với ưu tiên dành cho các đối tượng như người có công với cách mạng, hộ nghèo, hộ có thu nhập tối đa bằng 150% mức thu nhập của hộ nghèo, người dân tộc thiểu số, người tàn tật, và những người bị thu hồi đất canh tác.
Kinh phí hỗ trợ đào tạo nghề được huy động từ ngân sách Trung ương, địa phương và doanh nghiệp, trong đó ngân sách Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách hỗ trợ lao động nông thôn học nghề Các cá nhân và doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề sẽ được hưởng mức thuế ưu đãi theo quy định pháp luật.
Đào tạo nghề cần được liên kết chặt chẽ với việc tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động, điều này thể hiện rõ trong đề án 1956 của Chính phủ nhằm phát triển đào tạo nghề cho lao động nông thôn.
Đào tạo nghề nhằm xóa bỏ sự phân biệt rõ rệt giữa khu vực nông thôn và thành thị, cũng như giữa lao động chân tay và lao động trí óc.
Sự liên kết chặt chẽ giữa các bên tham gia trong quá trình đào tạo nghề là rất quan trọng Từ khâu tuyển sinh, đào tạo đến đầu ra, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính quyền, doanh nghiệp và người lao động Điều này đảm bảo rằng các chương trình đào tạo nghề đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động và mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
Thứ sáu , Từng bước thay đổi những định hướng giá trị nghề nghiệp trong đó kết hợp hài hoà giữa lợi ích, nhu cầu cá nhân và xã hội
Thứ bảy, chuyển đổi từ mô hình đào tạo nghề một lần sang hình thức đào tạo và bồi dưỡng liên tục suốt đời là cần thiết Điều này đồng nghĩa với việc tập trung vào việc phát triển năng lực, đặc biệt là các kỹ năng mềm như tư duy, khả năng thích nghi và sự biến đổi.
Nội dung công tác đào tạo nghề
1.3.1 Tuyên truyền tư vấn học nghề và việc làm Đào tạo nghề là một trong những vấn đề thiết thực đáp ứng kịp thời yêu cầu phát triển của xã hội Được đào tạo nghề cơ bản, người lao động sẽ có thêm nhiều cơ hội xin việc trong các môi trường làm việc chuyên nghiệp, có thu nhập cao hơn giúp cải thiện kinh tế gia đình Tuy nhiên, vẫn không ít đơn vị, địa phương thiếu quan tâm và chưa chú trọng đến công tác đào tạo nghề bởi vậy nên công tác tuyên truyền là một trong những yếu tố tác động trực tiếp tới việc vận động người lao động tham gia học nghề Để công tác tuyên truyền có hiệu quả cần có sự phối kết hợp của các cơ quan tổ chức như: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội; Đài phát thanh truyền hình tỉnh, Các nhà trường, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh;
1.3.2 Xác định nhu cầu và đối tượng đào tạo a Xác định nhu cầu đào tạo
Nhu cầu đào tạo nghề phản ánh mong muốn của người lao động trong việc tham gia, tìm hiểu và thực hành các nghề phù hợp với khả năng và điều kiện của bản thân.
Hệ thống cơ sở đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho quá trình đào tạo, bao gồm xây dựng cơ sở vật chất, phát triển đội ngũ quản lý và giáo viên chất lượng.
Nhu cầu sử dụng lao động qua đào tạo nghề của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu học nghề của người lao động và sự phát triển của đào tạo nghề tại địa phương Để xác định nhu cầu đào tạo nghề, cần thực hiện theo quy trình gồm việc xác định yêu cầu về số lượng, chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực, bao gồm cả cơ cấu ngành nghề và trình độ Bên cạnh đó, việc xác định đối tượng đào tạo cũng là một yếu tố cần thiết.
Phân tích và đánh giá nguồn lao động hiện có tại địa phương là cần thiết để so sánh với yêu cầu nhân lực, từ đó xác định nhu cầu và lập kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho người lao động Việc xác định đúng đối tượng tham gia đào tạo không chỉ giúp nâng cao hiệu quả khóa học mà còn tối ưu hóa kết quả công việc chung của tổ chức.
- Phải xuất phát từ yêu cầu công việc mà đối tượng đó đang hoặc sẽ đảm nhiệm trong tương lai
Để đảm bảo kết quả đào tạo, đối tượng tham gia cần có đủ trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với tính chất và nội dung của khóa học.
- Phải xem xét nguyện vọng cá nhân của người học vì đây là động lực quan trọng để học viên thu được kết quả cao trong học tập
Để xây dựng một chương trình đào tạo hiệu quả, cần xem xét các yếu tố như nguồn kinh phí, khả năng sắp xếp thời gian học tập và chính sách sử dụng lao động sau đào tạo, phù hợp với điều kiện của từng địa phương và người lao động.
1.3.3 Lựa chọn cơ sở dạy nghề Đối với địa phương, để công tác đào tạo nghề có hiệu quả thì mỗi địa phương phải lựa chọn các cơ sở dạy nghề đủ điều kiện tham gia dạy như: Có đủ điều kiện về giáo viên, chương trình, giáo trình, cơ sở vật chất và thiết bị dạy nghề tốt Đối với người học nghề cũng vậy, việc lựa chọn cơ sở dạy nghề có điều kiện dạy nghề tốt là điều hết sức quan trọng, nó quyết định đến trình độ tay nghề hay khả năng tìm việc làm mới cho người học
1.3.4 Xây dựng chương trình và lựa chọn hình thức đào tạo
Chương trình đào tạo nghề, dù ở cấp độ vĩ mô hay vi mô, đều bao gồm 5 yếu tố cơ bản: mục tiêu dạy học, nội dung dạy học, hình thức tổ chức và phương pháp dạy học, quy trình kế hoạch triển khai, và đánh giá kết quả Mỗi vùng có cơ cấu ngành nghề và trình độ dân trí khác nhau, do đó cần xác định nội dung dạy nghề phù hợp cho lao động tại từng khu vực Đào tạo nghề có thể diễn ra qua nhiều hình thức như tại các cơ sở dạy nghề, theo đơn đặt hàng của các tập đoàn, dạy nghề lưu động tại xã, thôn, bản, hoặc tại doanh nghiệp và các cơ sở sản xuất kinh doanh, dịch vụ.
Để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, phương thức đào tạo cần được đa dạng hóa, phù hợp với từng nhóm đối tượng và điều kiện cụ thể của từng vùng miền Đặc biệt, việc tổ chức đào tạo tập trung tại các cơ sở dạy nghề như trung tâm dạy nghề, trường trung cấp, cao đẳng nghề và các trường khác tham gia dạy nghề là rất cần thiết cho những nông dân chuyển đổi nghề nghiệp.
1.3.5 Tổ chức đào tạo nghề
Tổ chức chương trình đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng nghề cho lao động Bộ phận phụ trách đào tạo cần thực hiện nhiều hình thức và phương thức đào tạo khác nhau, chú trọng đến thiết bị, kinh phí, và đội ngũ giảng viên Việc theo dõi nội dung và tiến độ đào tạo là cần thiết, bao gồm việc định kỳ gặp gỡ giữa giảng viên và học viên để nắm bắt tình hình và kết quả Sự phối hợp và điều chỉnh kịp thời trong quá trình đào tạo sẽ đảm bảo điều kiện tốt nhất cho người học.
1.3.6 Đánh giá hiệu quả đào tạo nghề
Hiệu quả đào tạo nghề là yếu tố quyết định sự thành công của chương trình, nhằm đánh giá xem mục tiêu đã đạt được hay chưa Đánh giá này chủ yếu xác định kết quả đào tạo, bao gồm lượng kiến thức và kỹ năng mà học viên đạt được, cũng như khả năng ứng dụng những kiến thức và kỹ năng đó trong công việc sau đào tạo Các tiêu chí đánh giá hiệu quả đào tạo nghề cần được thực hiện một cách rõ ràng và cụ thể.
Tỷ lệ lao động có việc làm đúng nghề học
Tỷ lệ lao động tự tạo được việc làm sau đào tạo
Số lượng lao độngchuyển đổi nghề sao đào tạo nghề
Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề được doanh nghiệp tuyển dụng
Mức độ hài lòng của người lao động sau khóa học được đánh giá thông qua phiếu khảo sát, trong đó cơ sở đào tạo thu thập ý kiến về nội dung chương trình, cơ sở vật chất, trang thiết bị, chất lượng giáo viên và khả năng ứng dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Mức độ phù hợp giữa ngành nghề đào tạo và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội địa phương là rất quan trọng Việc khảo sát và điều tra người lao động sau khi hoàn thành khóa học giúp xác định liệu họ có tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn đã học hay không.
Sự thay đổi thu nhập của người lao động sau khi tham gia đào tạo nghề là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo Mục tiêu chính của đào tạo nghề không chỉ là tạo ra cơ hội việc làm mà còn nâng cao thu nhập cho người lao động.
Vai trò và ý nghĩa của đào tạo nghề
1.4.1 Vai trò của đào tạo nghề
Việt Nam được công nhận là quốc gia có số lượng lao động trẻ cao, điều này mở ra cơ hội lớn cho việc phát triển nguồn nhân lực Để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống, việc giáo dục, đào tạo và sử dụng tiềm năng con người là rất cần thiết Đặc biệt, đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Giáo dục và đào tạo nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mang lại lợi ích thiết thực cho người lao động Thông qua quá trình học tập và rèn luyện, người lao động có cơ hội cải thiện kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp, từ đó tăng năng suất lao động và góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Thứ hai , Đào tạo nghề trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế
Nhu cầu của nền kinh tế công nghiệp yêu cầu phát triển đội ngũ lao động có kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp cao, có khả năng làm chủ công nghệ và máy móc Quá trình công nghiệp hóa, dù dài hay ngắn, phụ thuộc nhiều vào năng lực của đội ngũ lao động kỹ thuật, bên cạnh các yếu tố về cơ chế, chính sách và thể chế Đây là nhu cầu khách quan của nền kinh tế, đòi hỏi Chính phủ các nước cần đầu tư cho đào tạo nghề.
Các thuyết tăng trưởng hiện đại nhấn mạnh rằng để một nền kinh tế đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh và bền vững, cần phải dựa vào ít nhất ba trụ cột cơ bản, trong đó việc áp dụng công nghệ mới đóng vai trò quan trọng.
Phát triển hạ tầng cơ sở hiện đại
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế Đặc biệt, nguồn nhân lực có kỹ năng nghề cao đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.4.2 Ý nghĩa của đào tạo nghề Đào tạo nghề là một hoạt động quan trọng góp phần đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp hay một tổ chức đơn vị sự nghiệp nào đó Việc đào tạo giúp cho tổ chức có được nguồn nhân lực thích ứng với những thay đổi của môi trường và đáp ứng được những yêu cầu của việc thực hiện những mục tiêu chiến lược của tổ chức
Việc đào tạo nghề không chỉ mang lại sự ổn định cho tổ chức trong bối cảnh thay đổi nhân sự và cơ cấu tổ chức, mà còn giúp doanh nghiệp quản lý vấn đề nội bộ hiệu quả hơn Sử dụng lao động chất lượng cao tạo ra nguồn nhân lực dự trữ với tay nghề và chuyên môn phù hợp, đáp ứng yêu cầu của tình hình mới Điều này cải thiện hiệu quả công việc và tăng khả năng thích ứng của nhân viên cũng như tổ chức với môi trường làm việc, đồng thời đạt được thành công trong công tác kế hoạch nguồn nhân lực.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI BẰNG HÌNH THỨC ĐÀO TẠO NGHỀ TẠI TỈNH BẮC KẠN 13 2.1 Giới thiệu chung về tỉnh Bắc Kạn
Đặc điểm tự nhiên
Bắc Kạn là một tỉnh miền núi nằm ở trung tâm nội địa vùng Đông Bắc Bắc
Bộ, có địa giới tiếp giáp với 4 tỉnh trong khu vực, cụ thể:
Phía Bắc giáp các huyện Bảo Lạc, Nguyên Bình, Thạch An, tỉnh Cao Bằng; Phía Đông giáp các huyện Tràng Định, Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn;
Phía Tây giáp các huyện Na Hang, Chiêm Hóa, Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang; Phía Nam giáp các huyện Võ Nhai, Phú Lương, Định Hóa, tỉnh Thái
Bắc Kạn là một tỉnh có 8 đơn vị hành chính, bao gồm 1 thành phố (thành phố Bắc Kạn) và 7 huyện: Ba Bể, Bạch Thông, Chợ Đồn, Chợ Mới, Na Rì, Ngân Sơn, Pác Nặm, với tổng cộng 108 xã, phường và thị trấn.
Thành phố Bắc Kạn, cách Thủ đô Hà Nội 170km qua Quốc lộ 3, là trung tâm chính trị - kinh tế của tỉnh Bắc Kạn Tỉnh này nằm cách cửa khẩu Quốc tế Hữu Nghị và cửa khẩu Tân Thanh khoảng 200km, cùng với khoảng cách từ Bắc Kạn đến sân bay Nội Bài và cảng Hải Phòng chỉ trên 200km Nhờ đó, giao thông và trao đổi hàng hóa từ Bắc Kạn đến các tỉnh lân cận diễn ra khá thuận tiện.
Bắc Kạn nổi bật với nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và tiềm năng rừng phong phú, đặc biệt là các khu rừng nguyên sinh với hệ động thực vật phong phú Diện tích rừng tự nhiên chiếm 95,3% tổng diện tích, là một trong những tỉnh có diện tích rừng lớn nhất vùng Đông Bắc Ngoài việc cung cấp gỗ, tre, nứa, Bắc Kạn còn là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen thực vật Đất đai tại đây tương đối màu mỡ, với nhiều khu vực có tầng đất dày và lượng mùn cao, rất thích hợp cho sản xuất nông lâm nghiệp, trồng cây công nghiệp và cây ăn quả, cũng như phục hồi rừng.
Bắc Kạn có khí hậu lý tưởng cho sự phát triển đa dạng cây trồng và vật nuôi, đặc biệt là cây công nghiệp và cây ăn quả, cùng với chăn nuôi đại gia súc Điều này tạo ra lợi thế cho việc phát triển nền nông nghiệp sinh thái, từ đó sản xuất các sản phẩm chất lượng phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
Tỉnh Bắc Kạn được thiên nhiên ban tặng cho nhiều danh lam thắng cảnh, là điều kiện phát triển du lịch
Hồ Ba Bể, với diện tích 500ha, là một trong 20 hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất thế giới, nằm trong khu vực Vườn Quốc gia Ba Bể Khu vực này có hệ thống rừng nguyên sinh trên núi đá vôi, đa dạng với 417 loài thực vật và 299 loài động vật có xương sống, trong đó có 49 loài cá nước ngọt Hồ Ba Bể đã được công nhận là di tích danh thắng Quốc gia đặc biệt và vào năm 2003, Vườn quốc gia Ba Bể được công nhận là vườn di sản ASEAN Đến năm 2011, nơi đây trở thành khu RAMSAR thứ 3 của Việt Nam Hiện tại, hồ đang được lập hồ sơ đề nghị UNESCO công nhận là di sản thế giới.
Bắc Kạn nổi bật với các địa hình Caxtơ độc đáo, nổi bật là những hang động kỳ vĩ như Động Puông, động Hua Mạ, động Nàng Tiên và động Thạch Long Các hang động này có diện tích rộng lớn, từ hàng trăm đến hàng nghìn mét vuông, với những nhũ đá và cột đá hình thù sinh động Du khách còn có cơ hội khám phá các bản làng dân tộc với nét văn hóa truyền thống đặc sắc và thưởng thức các loại trái cây đặc sản như hồng không hạt, lê, cam quýt, mang hương vị đặc trưng của núi rừng Việt Bắc.
Đặc điểm kinh tế - xã hội
Bắc Kạn đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng Mạng lưới giao thông chưa hoàn thiện và nhiều tuyến đường chưa được nâng cấp, điều này hạn chế khả năng kết nối và giao thương với các trung tâm kinh tế lớn Hệ quả là ngành du lịch, một lĩnh vực tiềm năng, chưa phát triển tương xứng với giá trị mà nó có thể mang lại cho tăng trưởng kinh tế của tỉnh.
Kinh tế Bắc Kạn chủ yếu dựa vào nông, lâm nghiệp với quy mô nhỏ lẻ và chưa hình thành vùng sản xuất tập trung Sự liên kết giữa sản xuất, chế biến và cung ứng hàng hóa ra thị trường còn yếu kém Trong khi đó, lĩnh vực công nghiệp chưa phát triển, chủ yếu chỉ khai thác khoáng sản mà chưa có chế biến sâu.
Bắc Kạn đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực nông – lâm nghiệp, với tỷ lệ che phủ rừng cao nhất cả nước, đạt 72,9% Tỉnh cũng là địa phương thứ hai triển khai chương trình OCOP, hiện có 131 sản phẩm An ninh lương thực luôn được đảm bảo, với tổng giá trị gia tăng ước đạt 1.477.155 triệu đồng, tăng 13% so với năm 2019 Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp đạt 551.839 triệu đồng, tăng 11,36%, trong khi khu vực công nghiệp - xây dựng đạt 298.426 triệu đồng, tăng 2,64%, và khu vực dịch vụ đạt 626.890 triệu đồng, tăng 20,29% Tổng giá trị gia tăng theo giá thực tế ước đạt 4.349.665 triệu đồng, tăng 22,81% so với năm 2019 Thu nhập bình quân đầu người đạt 14,6 triệu đồng, tăng 2,7 triệu đồng so với năm 2019, với cơ cấu kinh tế: nông - lâm nghiệp chiếm 42%, công nghiệp - xây dựng chiếm 14,2%, và dịch vụ chiếm 43,8% So với cùng kỳ năm 2019, khu vực nông - lâm nghiệp tăng 3,5%, công nghiệp - xây dựng giảm 3%, và dịch vụ tăng 0,4%.
Bắc Kạn đang phát triển các vùng nguyên liệu gắn liền với chế biến nông sản, đặc biệt là những sản phẩm bản địa được thị trường trong nước và quốc tế đánh giá cao Nơi đây đã hình thành các vùng sản xuất lúa hàng hóa chất lượng cao và vùng nguyên liệu chế biến nghệ Sản phẩm miến dong đặc sản đã được cung ứng trên toàn quốc và xuất khẩu sang Cộng hòa Séc, trong khi sản phẩm mơ vàng chế biến cũng đã được xuất khẩu sang Nhật Bản.
Mặc dù lĩnh vực nông, lâm nghiệp đang phát triển, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị với thị trường và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm Ngoài ra, ngành công nghiệp chế biến nông sản, đặc biệt là công nghệ thu hoạch, bảo quản và chế biến sau thu hoạch, vẫn phát triển chậm.
Hướng tới nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và thân thiện với môi trường, chúng ta cần chuyển đổi sang chế biến sâu kết hợp với vùng nguyên liệu và thị trường Đồng thời, cần tăng cường quảng bá và giới thiệu các sản phẩm nông nghiệp địa phương để nâng cao giá trị và nhận diện sản phẩm.
Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, ngành Giáo dục và Đào tạo đã điều chỉnh thời gian và hình thức học tập, nhưng vẫn duy trì được chất lượng giáo dục tích cực Dự kiến có 08 trường học đạt chuẩn quốc gia, trong khi kết quả phổ cập giáo dục và xóa mù chữ được củng cố Tỷ lệ đỗ tốt nghiệp THPT đạt 96,34%, vượt kế hoạch đề ra, và tỷ lệ lao động qua đào tạo ước đạt 45%.
Công tác khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho Nhân dân được ngành
Ngành Y tế đã duy trì và thực hiện hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe, với tỷ lệ sử dụng giường bệnh đạt trên 110% Chương trình mục tiêu Y tế - Dân số và an toàn vệ sinh thực phẩm được triển khai theo kế hoạch, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế Trong năm, có thêm 04 xã trong tỉnh đạt Bộ Tiêu chí quốc gia về y tế Đặc biệt, ngành Y tế đã chủ động tham mưu và thực hiện tốt công tác phòng, chống dịch Covid-19, cập nhật kịp thời thông tin về tình hình dịch bệnh để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của người dân trong công tác phòng, chống dịch, cũng như quản lý các vấn đề liên quan đến bệnh Dịch tả lợn Châu Phi.
Công tác quản lý Nhà nước về văn hóa, thể dục - thể thao tại tỉnh đã đạt hiệu quả cao, đặc biệt trong việc thực hiện phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” gắn liền với xây dựng nông thôn mới Dự kiến đến hết năm 2021, toàn tỉnh sẽ có 88 hộ gia đình, 86 làng, bản, khu phố đạt chuẩn văn hóa và 50 xã, phường đạt chuẩn văn minh đô thị.
2.1.3 Đặc điểm về dân số và nguồn lao động
Tính đến ngày 01/4/2019, dân số tỉnh Bắc Kạn đạt 313.905 người, xếp thứ 63 trên toàn quốc Tỉnh có sự đa dạng về dân tộc với 24 nhóm, trong đó các dân tộc đông nhất bao gồm Tày, Dao, Nùng, Mông và Kinh Cụ thể, dân tộc Kinh có 37.615 người (11,98%), Tày chiếm 165.055 người (52,58%), Nùng có 28.709 người (9,15%), Dao là 56.063 người (17,86%), Mông có 22.607 người (7,20%), Sán Chay có 1.680 người (0,54%) và các dân tộc khác tổng cộng 2.176 người (0,69%) Mật độ dân số tại Bắc Kạn là 65 người/km².
Trong giai đoạn 2016 - 2021, công tác đào tạo lao động cho người dân tộc thiểu số tại tỉnh đã được các cấp ủy Đảng và chính quyền chú trọng, với 13.975 lao động được đào tạo nghề và hơn 22.000 người có việc làm mới Hơn 21.450 người dân tộc thiểu số trong độ tuổi lao động đã được tư vấn và cung cấp thông tin thị trường Đặc biệt, có 2.500 người đã đi làm việc ở nước ngoài tại các thị trường như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga, Rumani và Algeri, với thu nhập ổn định và cao hơn so với công việc trong nước Tỷ lệ người dân tộc thiểu số được đào tạo nghề đạt trên 30% vào năm 2021, vượt chỉ tiêu Nghị quyết 52, trong khi nhóm dân tộc có chất lượng nguồn nhân lực thấp đạt tối thiểu 25% Tỷ lệ người dân tộc thiểu số từ 18 đến 35 tuổi được cung cấp thông tin thị trường lao động đạt 80%.
30 so với chỉ tiêu Nghị quyết 52 đề ra…
Mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển nguồn nhân lực cho các dân tộc thiểu số, tỉnh Bắc Kạn sẽ tiếp tục thực hiện các giải pháp đồng bộ nhằm phát triển kinh tế - xã hội Tỉnh sẽ tập trung vào việc cải thiện kết cấu hạ tầng và đảm bảo thực hiện đầy đủ các chế độ, chính sách ưu tiên, từ đó nâng cao dân trí và cải thiện đời sống vật chất cũng như tinh thần cho đồng bào các dân tộc thiểu số.
2.2 Thực trạng phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2016 - 2021
Bắc Kạn, tỉnh miền núi nghèo của Việt Nam, có 75% dân số là lao động nông thôn và hơn 50% lực lượng lao động xã hội Để đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân, tỉnh đã tập trung nâng cao chất lượng đào tạo nghề gắn với giải quyết việc làm, dẫn đến tỷ lệ người lao động qua đào tạo nghề có việc làm ngày càng tăng Tuy nhiên, việc gặp khó khăn trong công tác đào tạo nghề vẫn là một hạn chế lớn mà Bắc Kạn cần khắc phục.
Những thành tựu đã đạt được trong quá trình phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2016 -
Trong những năm gần đây, tỉnh Bắc Kạn đã có những tiến bộ đáng kể trong công tác đào tạo nghề, giúp nâng cao nhận thức và trình độ tay nghề cho người lao động, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu việc làm trên địa bàn.
2.2.1.1 Công tác Tuyên truyền và tư vấn đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn ngày càng đạt hiệu quả cao:
Trong những năm qua, công tác tư vấn và tuyên truyền về việc làm và dạy nghề đã được các cấp, ngành và địa phương trong tỉnh chú trọng thực hiện với nhiều hình thức đa dạng Kết quả đã tạo ra sự chuyển biến tích cực trong nhận thức của cấp ủy, chính quyền và người dân về vai trò của đào tạo nghề trong phát triển kinh tế - xã hội Nhận thức được tầm quan trọng của công tác tuyên truyền, Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy đã chỉ đạo các cơ quan thông tin tăng cường tuyên truyền về đào tạo nghề, tập trung vào mục đích, yêu cầu và tác động của nó đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Từ yêu cầu đặt ra, để đào tạo nghề gắn với giải quyết việc làm, Sở Lao động
Thương binh và Xã hội đã chủ động tuyên truyền và hướng dẫn các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh đăng ký tham gia đào tạo nghề phù hợp, giúp họ lựa chọn nguồn nhân lực chất lượng Công tác thông tin được thực hiện đa dạng qua chuyên mục tư vấn học nghề, việc làm trên cổng thông tin điện tử, cùng với việc phát tờ rơi và sổ tay về chính sách đào tạo nghề cho người lao động.
Báo Bắc Kạn và Đài Phát thanh - Truyền hình Bắc Kạn đang tích cực phát triển các bản tin và phóng sự về công tác đào tạo nghề tại tỉnh Các bài viết này cung cấp thông tin về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước liên quan đến đào tạo nghề, đồng thời tuyên truyền về các mô hình đào tạo hiệu quả và hình thức tổ chức lớp học phù hợp với nhu cầu của người lao động địa phương.
Các cơ sở giáo dục tại tỉnh Bắc Kạn đã xây dựng kế hoạch tuyên truyền và tư vấn hướng nghiệp, tập trung vào học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông Hoạt động tư vấn diễn ra qua nhiều hình thức như tư vấn trực tiếp cho học sinh, tư vấn qua phụ huynh, và thông báo tuyển sinh trên Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Mỗi năm, tỉnh đã cung cấp thông tin và tư vấn việc làm cho khoảng 3.000 học sinh và hơn 500 phụ huynh, giáo viên tại các trường THPT và THCS.
Theo thống kê từ Ban Chỉ đạo thực hiện Quyết định 1956/QĐ-TTg tỉnh Bắc Kạn, từ năm 2010 đến nay, đã có hàng trăm tin, bài tuyên truyền về đào tạo nghề cho lao động nông thôn được đăng tải trên Báo Bắc Kạn và Đài Phát thanh - Truyền hình Bắc Kạn Hơn 30.000 lượt người đã được tư vấn về học nghề và việc làm, góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của đào tạo nghề trong phát triển kinh tế - xã hội, phát triển nguồn nhân lực, tạo việc làm, nâng cao thu nhập và giảm nghèo tại địa phương.
2.2.1.2 Nhu cầu đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn ngày càng tăng:
Nhu cầu học nghề ngày càng tăng cao tại các cơ sở và trung tâm dạy nghề, nhằm trang bị cho người lao động kỹ năng và chuyên môn vững vàng Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, học viên có thể tự lập nghiệp và tìm kiếm cơ hội việc làm trong thị trường lao động.
Từ kết quả khảo sát trên ta thấy, nhu cầu đào tạo ngày càng tăng, năm
Năm 2021, nhu cầu đào tạo lao động tại tỉnh Bắc Kạn chiếm 39,47% tổng số lao động, với sự tăng trưởng 20.382 người (tăng 19,08%) trong 5 năm từ 2015 đến 2021, cho thấy người lao động có cái nhìn tích cực hơn về học nghề Theo báo cáo từ Chi cục thống kê, khoảng 10% người tham gia khảo sát mong muốn học cao đẳng nghề, 25-30% chọn trung cấp nghề, và phần còn lại là nhu cầu học sơ cấp nghề hoặc các khóa dạy nghề dưới 3 tháng Đáng chú ý, đa số người lao động ưu tiên học nghề ngắn hạn trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp, do thời gian đào tạo ngắn, chi phí thấp và khả năng thu hồi vốn nhanh Điều tra cũng chỉ ra rằng nhóm lao động trong ngành nông lâm nghiệp chủ yếu là những người trung tuổi, muốn học nghề để tạo việc làm tại địa phương.
2.2.1.3 Chất lượng đào tạo nghề với số lượng ngành nghề được nâng cao
Trường Cao đẳng Bắc Kạn là cơ sở giáo dục nghề nghiệp chuyên đào tạo các ngành nghề từ sơ cấp đến cao đẳng trong lĩnh vực công - nông nghiệp, là đơn vị duy nhất của tỉnh Thành lập vào năm 2021, trường được hình thành từ sự sáp nhập giữa Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn và Trường Cao đẳng nghề Dân tộc nội trú Bắc Kạn Với tổng diện tích 13.889 m2, trường có khả năng đào tạo từ 1800 đến 2500 học sinh, sinh viên, cùng với các cơ sở vật chất hỗ trợ như ký túc xá, thư viện, hội trường lớn, căng tin và khu thể thao.
Nhà trường hiện đang đào tạo đa dạng các ngành nghề để đáp ứng nhu cầu xã hội, bao gồm các lĩnh vực công nghiệp như Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ ô tô, Điện, Hàn, Kỹ thuật xây dựng, cùng với các ngành nông nghiệp.
Trường đào tạo đa dạng các lĩnh vực như Thú y, Trồng trọt, chăn nuôi gia súc và gia cầm, cùng với bảo vệ thực vật Ngoài ra, nhà trường còn cung cấp các chương trình đào tạo khác như Kế toán, Tin học, Lập trình và phân tích hệ thống, Kỹ thuật chế biến món ăn, và Lái xe ô tô các hạng B1, B2, C.
Hiện nay, Trường Cao đẳng Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn đang hợp tác với nhiều doanh nghiệp, như Công ty Cổ phần Khoáng sản Tây Giang, để tuyển dụng lao động sau đào tạo với số lượng lớn và nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Cổ phần Tư vấn đầu tư phát triển hạ tầng Bắc Kạn và Công ty Cổ phần Cơ khí kết cấu thép Sóc Sơn là những doanh nghiệp lớn tại Bắc Kạn Qua việc phối hợp đào tạo, các doanh nghiệp sẽ có đội ngũ lao động tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu công việc và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Chất lượng đào tạo nghề tại Trường Cao đẳng Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn ngày càng được khẳng định khi số lượng học sinh đăng ký học nghề từ bậc THCS gia tăng Sự thay đổi trong tư duy của người dân về học nghề sau THPT đã ảnh hưởng tích cực đến kết quả tuyển sinh của trường.
Nhà trường cam kết nâng cao chất lượng đào tạo thông qua việc đầu tư vào cơ sở vật chất, cải tiến chương trình học và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp Đặc biệt, nhà trường chú trọng đến việc nắm bắt nhu cầu nhân lực của thị trường để định hướng đào tạo, giúp học viên có khả năng làm việc hiệu quả sau khi tốt nghiệp.
2.2.1.4 Hình thức đào tạo nghề được mở rộng:
Dạy nghề cần được điều chỉnh theo từng đối tượng và tình hình thực tế của địa phương Tại trường Cao đẳng Bắc Kạn, các hình thức dạy nghề hiện nay rất đa dạng và linh hoạt, bao gồm nhiều lựa chọn về thời gian, trình độ, đối tượng học viên và phương thức tổ chức.
* Hình thức liên kết đào tạo:
Những hạn chế còn tồn tại trong quá trình phát triển nguồn nhân lực xã hội bằng hình thức đào tạo nghề tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2016 -2021
Mặc dù tỉnh đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác đào tạo nghề, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế so với yêu cầu thực tế hiện nay Những khó khăn này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả của công tác đào tạo nghề trên địa bàn tỉnh.
Cơ sở vật chất và thiết bị đào tạo tại các cơ sở nghề đã trở nên lạc hậu kể từ giai đoạn đầu của Đề án 1956, không còn đáp ứng nhu cầu đào tạo và yêu cầu của thị trường lao động Công tác phối hợp giữa cơ sở dạy nghề và doanh nghiệp chưa được thực hiện chặt chẽ, dẫn đến việc thời gian đào tạo cho một số nghề không phù hợp Thêm vào đó, kinh phí hỗ trợ đào tạo thấp gây khó khăn trong công tác tuyển sinh.
Cơ cấu ngành đào tạo hiện nay chưa phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, dẫn đến chất lượng đào tạo không đáp ứng yêu cầu thực tiễn, khiến nhiều lao động khó tìm việc Mặc dù nhiều người học để có kiến thức và kỹ năng nhằm tìm kiếm việc làm với thu nhập cao và cải thiện năng suất trong sản xuất nông nghiệp, nhưng do thiếu thông tin và tư vấn về chính sách vay vốn, thị trường sản phẩm và xuất khẩu lao động, hiệu quả đào tạo vẫn còn hạn chế Hệ quả là nhiều lao động phải làm việc không đúng chuyên môn, tỷ lệ thiếu việc làm và thất nghiệp vẫn ở mức cao.
Trường Cao đẳng Bắc Kạn được thành lập trong bối cảnh Luật Giáo dục năm
Từ năm 2019, quy mô đào tạo ngành Sư phạm tại Trường Cao đẳng Cộng đồng đã bị thu hẹp đáng kể, trong khi nhu cầu về các nghề kỹ thuật, đặc biệt là Điện và Công nghệ ô tô, ngày càng tăng Tuy nhiên, số lượng giáo viên cơ hữu không đủ để đáp ứng yêu cầu này Việc ký hợp đồng với giáo viên thỉnh giảng bị giới hạn không quá 40 người, trong khi nguồn giáo viên chủ yếu đến từ tỉnh ngoài với mức thuê cao, cùng với ngân sách cấp ngày càng giảm.
Theo Sở Lao động Thương Binh và Xã hội tỉnh Bắc Kạn, toàn tỉnh hiện có 1.027 đối tượng chưa nhận được chế độ, chính sách từ Nhà nước Trong số này, 392 hồ sơ liên quan đến người có công còn tồn đọng, trong khi số còn lại là con hoặc cháu của những người tham gia kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học.
ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC XÃ HỘI BẰNG HÌNH THỨC ĐÀO TẠO NGHỀ TẠI TỈNH BẮC KẠN
Cần đẩy mạnh thực hiện công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức xã hội về đào tạo nghề và xã hội hoá công tác dạy nghề
Để phát triển đội ngũ tuyên truyền viên có kỹ năng và hiệu quả trong công tác đào tạo nghề, UBND Tỉnh cần hợp tác với các cơ quan nhà nước để xây dựng hệ thống tài liệu tuyên truyền và tổ chức các khóa tập huấn nghiệp vụ hàng năm.
Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với Đài phát thanh truyền hình Tỉnh Bắc Kạn nhằm tuyên truyền sâu rộng về mục tiêu và ý nghĩa của các chính sách, chủ trương của Đảng và Nhà nước liên quan đến dạy nghề Sự phối hợp này diễn ra qua các bản tin, giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc đào tạo nghề.
(các phóng sự, ký sự, bản tin vắn, )
Các cấp hội như Hội nông dân, Phụ nữ, và Đoàn thanh niên đang tích cực triển khai công tác tuyên truyền và tư vấn học nghề cho hội viên, nhằm khuyến khích họ tham gia học nghề để tạo việc làm và tăng thu nhập, góp phần xóa đói giảm nghèo Các cơ sở dạy nghề cũng chủ động tổ chức các hoạt động như ngày hội tư vấn tuyển sinh - hướng nghiệp, và tuyển sinh học nghề - tuyển dụng lao động cho học sinh phổ thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng Đồng thời, cần xây dựng trang thông tin về giáo dục hướng nghiệp, cơ sở dữ liệu về giáo dục nghề nghiệp, và thông tin thị trường lao động trên website của từng ngành, nhằm tăng cường phân luồng và tỷ lệ học sinh tham gia học nghề, cũng như gia nhập thị trường lao động sau khi tốt nghiệp.
Cần có cơ chế khuyến khích học nghề, dạy nghề theo thực tiễn địa phương
Người học cần nhận được hỗ trợ kinh phí cho ăn, ở và đi lại Trong thời gian đào tạo, nếu họ sản xuất được sản phẩm có thể tiêu thụ trên thị trường, sẽ được hưởng lợi từ sản phẩm đó Sau khi hoàn thành khóa học, người học sẽ được ưu tiên trong việc bố trí việc làm.
Để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, cần triển khai các chính sách khuyến khích người dạy nghề tổ chức các khóa đào tạo và hợp tác với các cơ sở dạy nghề chính quy Điều này giúp truyền đạt kiến thức cho lao động tại các địa phương như làng, xã, thôn, bản Bên cạnh đó, những người truyền nghề có cơ sở sản xuất kinh doanh cũng nên được xem xét miễn giảm thuế kinh doanh và nhận hỗ trợ trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Củng cố và nâng cao vai trò trách nhiệm và hiệu quả của công tác quản lý nhà nước về đào tạo nghề
UBND Tỉnh Bắc Kạn cần tăng cường liên kết đào tạo giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong tỉnh để nâng cao chất lượng đào tạo Cơ quan này sẽ chỉ đạo các cơ sở thực hiện đúng quy định về liên kết, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở vật chất đã đầu tư và củng cố mối quan hệ hỗ trợ trong đào tạo Đồng thời, tỉnh cũng sẽ cho phép các cơ sở giáo dục ngoài tỉnh tham gia liên kết trong các ngành nghề có nhu cầu.
Xác lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp, cơ quan tổ chức và cộng đồng dân cư trong huyện nhằm hợp tác hiệu quả Doanh nghiệp có thể hỗ trợ phát triển thông qua việc tài trợ học bổng, viện trợ thiết bị và cung cấp phần mềm cho đào tạo Họ cũng tham gia vào quá trình đào tạo của trường bằng cách tư vấn xây dựng chương trình, cung cấp thông tin về nhu cầu đào tạo, định hướng việc làm, hỗ trợ giảng dạy và tạo cơ hội thực tập cho sinh viên Ngoài ra, doanh nghiệp sẵn sàng nhận học sinh, sinh viên tốt nghiệp vào làm việc, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực địa phương.
Cần tăng cường mối liên kết chặt chẽ giữa Nhà nước, Nhà trường và Doanh nghiệp trong hoạt động giáo dục nghề nghiệp Việc này sẽ nâng cao trách nhiệm của các cấp chính quyền và các ngành, đoàn thể trong công tác đào tạo nghề và giải quyết việc làm cho người lao động Điều này đặc biệt quan trọng để đáp ứng nhu cầu tăng cường nguồn nhân lực phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn mới.
Hoàn thiện nội dung, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, đổi mới phương pháp đào tạo, nâng cao trình độ năng lực đội ngũ cán bộ, giáo viên
Nội dung và chương trình đào tạo cần được cập nhật để phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, nhằm tạo sự tin tưởng và thu hút lực lượng lao động đến học nghề Điều này sẽ góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề đào tạo nghề cho người lao động.
Để nâng cao chất lượng giáo dục, cần đẩy mạnh công tác đào tạo và bồi dưỡng giáo viên, cải tiến phương pháp giảng dạy, đặc biệt là trong các môn thực hành Tăng cường giao tiếp giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh với nhau, nhằm xây dựng mối quan hệ tương tác đa chiều, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và tự tin trong quá trình học tập Đồng thời, cần triển khai các chính sách hỗ trợ phát triển cơ sở dạy nghề, nhằm nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động.
Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, cần đa dạng hóa đối tượng tuyển sinh, giảm tỷ lệ học sinh phổ thông và thu hút các nghệ nhân, công nhân bậc cao cùng kỹ sư giỏi đã có kinh nghiệm sản xuất, có nguyện vọng trở thành giáo viên dạy nghề Thời gian đào tạo cho các đối tượng này nên ngắn gọn, tập trung vào việc đào tạo sư phạm kỹ thuật và bổ sung những kỹ năng, kiến thức cần thiết.
Để nâng cao chất lượng giáo dục, cần phát triển đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên có chuyên môn vững vàng, kỹ năng thực hành tốt và nhạy bén với nhu cầu xã hội Điều này sẽ giúp xây dựng kế hoạch đào tạo và tuyển dụng phù hợp, đáp ứng yêu cầu về số lượng, chất lượng và cơ cấu nghề đào tạo.
Tăng cường gắn kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp
vụ phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn mới
3.4 Hoàn thiện nội dung, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, đổi mới phương pháp đào tạo, nâng cao trình độ năng lực đội ngũ cán bộ, giáo viên:
Nội dung và chương trình đào tạo cần được cải tiến để phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, nhằm tăng cường sự tin tưởng và thu hút lực lượng lao động đến học nghề Điều này sẽ góp phần giải quyết vấn đề đào tạo nghề cho người lao động hiệu quả hơn.
Để nâng cao chất lượng giáo dục, cần đẩy mạnh đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, cải tiến phương pháp giảng dạy, đặc biệt là trong dạy thực hành Tăng cường giao lưu giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh với nhau, nhằm xây dựng mối quan hệ đa chiều và khuyến khích tính chủ động, sáng tạo, tự tin và quyết tâm rèn luyện của người học Đồng thời, cần thiết lập các chính sách hỗ trợ phát triển cơ sở dạy nghề để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động.
Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, cần đa dạng hóa đối tượng tuyển sinh, giảm tỷ lệ học sinh phổ thông và thu hút các nghệ nhân, công nhân bậc cao cùng kỹ sư giỏi có kinh nghiệm sản xuất muốn trở thành giáo viên dạy nghề Thời gian đào tạo cho những đối tượng này sẽ ngắn gọn, tập trung chủ yếu vào việc đào tạo sư phạm kỹ thuật và bổ sung một số kỹ năng, kiến thức cần thiết.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội, cần phát triển đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên có chuyên môn vững vàng, kỹ năng thực hành thành thạo Việc nắm bắt nhanh chóng các yêu cầu về số lượng, chất lượng và cơ cấu nghề đào tạo sẽ giúp xây dựng kế hoạch đào tạo và tuyển dụng hiệu quả.
3.5 Tăng cường gắn kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp:
Để nâng cao sự gắn kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp, cần ký kết các hợp đồng đào tạo theo yêu cầu của doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh trong tỉnh Đồng thời, cần chủ động kết nối thông tin thị trường lao động nhằm cung ứng nguồn lao động cho các tỉnh khác và tăng cường xuất khẩu lao động đã qua đào tạo.
Để tạo việc làm cho lao động nông thôn sau đào tạo, cần tăng cường giới thiệu việc làm, phát triển sản xuất nông nghiệp, thu hút đầu tư vào công nghiệp và thương mại dịch vụ, cũng như phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ Đồng thời, tỉnh cũng chú trọng nâng cao chất lượng đào tạo kỹ thuật cao nhằm phục vụ xuất khẩu lao động và các ngành kinh tế mũi nhọn.