1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam

105 12 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bảo Vệ Quyền Và Lợi Ích Hợp Pháp Của Người Lao Động Trong Hoạt Động Mua Bán, Sáp Nhập Doanh Nghiệp Theo Pháp Luật Việt Nam
Tác giả Bùi Thị Phương
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Bình Minh
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Luật kinh tế
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 105
Dung lượng 0,93 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG MUA BÁN, SÁP NHẬP (21)
    • 1.1. Khái quát về mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (21)
      • 1.1.1. Khái niệm mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (21)
      • 1.1.2. Đặc điểm của mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (23)
      • 1.1.3. Quy trình mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (24)
    • 1.2. Khái quát về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (26)
      • 1.2.1. Khái niệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (26)
      • 1.2.2. Nội dung pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (27)
      • 1.2.3. Các phương thức bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (31)
    • 1.3. Tác động của hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp tới người lao động và sự cần thiết phải bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (36)
      • 1.3.1. Tác động của hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp tới người (36)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VIỆT (43)
    • 2.1. Thực trạng quy định về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt (43)
      • 2.1.1. Quyền và lợi ích về việc làm (43)
      • 2.1.2. Quyền và lợi ích về tiền lương (46)
      • 2.1.3. Quyền và lợi ích về nhân thân (48)
      • 2.1.4. Quyền và lợi ích về tự do liên kết và thương lượng tập thể (51)
      • 2.1.5. Các phương thức bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (54)
    • 2.2. Thực tiễn áp dụng pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (59)
      • 2.2.1. Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về việc làm (59)
      • 2.2.2. Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về tiền lương . 49 2.2.3. Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về nhân thân . 51 2.2.4. Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về tự do liên kết và thương lượng tập thể (60)
      • 2.2.5. Thực tiễn áp dụng pháp luật về các phương thức bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (64)
    • 2.3. Đánh giá pháp luật và thực tiễn áp dụng pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (72)
      • 2.3.1. Ưu điểm (72)
      • 2.3.2. Hạn chế và nguyên nhân (75)
    • 3.1. Định hướng hoàn thiện pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (80)
      • 3.1.1. Hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người (80)
      • 3.1.2. Hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người (82)
      • 3.1.3. Hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người (84)
    • 3.2. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (86)
      • 3.2.1. Hoàn thiện quy định pháp luật về hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (86)
      • 3.2.2. Hoàn thiện quy định pháp luật về quyền của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (87)
    • 3.3. Kiến nghị đối với công tác bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người (93)
      • 3.3.1. Đối với cơ quan quản lý Nhà nước (93)
      • 3.3.2. Đối với tổ chức đại diện người sử dụng lao động (96)
      • 3.3.3. Đối với tổ chức đại diện người lao động (97)
  • KẾT LUẬN (42)

Nội dung

Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam.

TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG MUA BÁN, SÁP NHẬP

Khái quát về mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

1.1.1 Khái niệm mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

“Mua bán, sáp nhập” (M&A) là thuật ngữ phổ biến toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia có doanh nghiệp lớn và hệ thống pháp luật phát triển Tại Việt Nam, M&A được hiểu là "mua lại và sáp nhập" hoặc "thâu tóm và hợp nhất" Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về lĩnh vực này, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất cho hoạt động M&A Các nghiên cứu thường xem mua bán và sáp nhập như một khái niệm chung do sự tương đồng trong việc thay đổi quyền kiểm soát doanh nghiệp Tuy nhiên, khi phân tích từ góc độ kinh tế và pháp lý, hai hoạt động này lại thể hiện những khác biệt rõ rệt.

Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp là chiến lược đầu tư quan trọng, nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp Hoạt động này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở rộng quy mô và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Sáp nhập (Mergers) là quá trình kết hợp giữa hai hoặc nhiều công ty, thường thông qua việc công ty nhận sáp nhập đề nghị cổ đông của công ty bị sáp nhập đổi cổ phiếu của họ lấy chứng khoán của mình Trong khi đó, mua lại (Acquisitions) diễn ra khi một công ty mua lại phần lớn hoặc toàn bộ quyền sở hữu của công ty mục tiêu nhằm nắm quyền kiểm soát công ty đó (Investopedia, 2022).

Sáp nhập công ty được hiểu là việc một công ty tiếp nhận toàn bộ tài sản và nghĩa vụ của công ty khác, đồng thời vẫn giữ nguyên tư cách pháp nhân Trong khi đó, mua lại là hoạt động mua một nhà máy, bộ phận hoặc toàn bộ công ty (David L.Scott, 2003, tr 5).

Từ góc độ pháp lý, định nghĩa về mua bán và sáp nhập có sự khác biệt, nhưng hầu hết các quy định pháp luật trên thế giới đều thống nhất rằng mục tiêu của hoạt động sáp nhập và mua lại là nhằm tập trung kinh tế, thuộc phạm vi điều chỉnh của luật cạnh tranh.

Quy định về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp ở các nước có sự tương đồng và khác biệt đáng chú ý Tại Hoa Kỳ, sáp nhập đồng nghĩa với việc một công ty hoàn toàn bị thâu tóm bởi công ty khác, còn hợp nhất là hai công ty cùng mất đi đặc điểm nhận dạng để tạo thành một công ty mới Trong khi đó, Liên minh Châu Âu cho phép mua lại và sáp nhập thông qua việc mua tài sản hoặc cổ phần đủ để kiểm soát, hoặc hình thành liên doanh mới Ngược lại, tại Trung Quốc, sáp nhập được hiểu là sự chấm dứt tồn tại của doanh nghiệp cũ và thành lập một công ty mới.

Tại Việt Nam, hoạt động mua lại và sáp nhập doanh nghiệp thuộc nhóm hành vi tập trung kinh tế, bao gồm sáp nhập, hợp nhất, mua lại doanh nghiệp, liên doanh giữa các doanh nghiệp và các hành vi tập trung kinh tế khác, theo quy định của Luật Cạnh tranh 2019.

Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp được tiếp cận từ nhiều quan điểm khác nhau ở các quốc gia, nhưng đều hướng đến quyền sở hữu tài sản, lợi ích hợp pháp và nghĩa vụ pháp lý liên quan Tóm lại, hoạt động này mang lại những hệ quả pháp lý quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh.

Mua bán doanh nghiệp là quá trình mà một doanh nghiệp có thể mua toàn bộ hoặc một phần doanh nghiệp khác, nhằm kiểm soát và chi phối hoạt động của doanh nghiệp đó Bên mua sẽ nắm quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp được mua lại, đồng thời kế thừa các quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp, tùy thuộc vào phạm vi mua sắm tài sản của doanh nghiệp bị mua lại.

Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình mà một doanh nghiệp tiếp nhận toàn bộ tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp từ một hoặc nhiều doanh nghiệp khác Doanh nghiệp bị sáp nhập sẽ không còn tồn tại, trong khi doanh nghiệp nhận sáp nhập sẽ kế thừa tất cả quyền lợi, nghĩa vụ và cam kết của doanh nghiệp đã bị sáp nhập.

1.1.2 Đặc điểm của mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

Mua lại và sáp nhập doanh nghiệp có những đặc điểm riêng biệt về đối tượng, nguyên tắc, trình tự và thủ tục, cùng với các hệ quả pháp lý Những đặc điểm chính này ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động tại doanh nghiệp, bao gồm việc thay đổi quyền lợi, trách nhiệm và môi trường làm việc.

Một là, đối tượng của hoạt động mua bán, sáp nhập là tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp bị mua lại, sáp nhập

Khi thực hiện mua bán, sáp nhập, một doanh nghiệp có thể chiếm quyền sở hữu toàn bộ hoặc một phần tài sản của doanh nghiệp khác để kiểm soát hoạt động của họ Quá trình này không chỉ liên quan đến việc tiếp nhận tài sản mà còn phát sinh nhiều quan hệ xã hội, bao gồm mối quan hệ giữa chủ sở hữu với người lao động và bên thứ ba, cũng như các khoản nợ, nghĩa vụ thuế và quyền sở hữu trí tuệ Do đó, việc mua lại doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là sở hữu tài sản mà còn bao gồm việc thừa hưởng các nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp liên quan đến doanh nghiệp mục tiêu, bao gồm cả quyền và nghĩa vụ đối với người lao động.

Hai là, khi thực hiện mua bán, sáp nhập phải tuân theo những trình tự, thủ tục nhất định

Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp đòi hỏi tuân thủ nhiều Bộ luật và Luật khác nhau như Dân sự, Cạnh tranh, Doanh nghiệp, Đầu tư, Chứng khoán, Lao động và Thuế Quá trình này bao gồm nhiều thủ tục pháp lý mà doanh nghiệp cần thực hiện, như chuyển quyền sở hữu tài sản, đăng ký thay đổi vốn điều lệ và đăng ký kinh doanh Đặc biệt, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định tại Bộ luật Lao động để đảm bảo việc tiếp nhận và xử lý hợp đồng lao động đúng quy trình, bảo vệ quyền lợi của người lao động và tính hợp pháp của hoạt động mua bán, sáp nhập.

Ba là, khi thực hiện mua lại, sáp nhập sẽ phát sinh những hệ quả pháp lý

Doanh nghiệp bị mua lại có thể trở thành công ty con của doanh nghiệp mua lại, tùy thuộc vào việc mua lại một phần hay toàn bộ Nếu chỉ mua lại một phần, doanh nghiệp bị mua lại sẽ không thuộc về doanh nghiệp mua lại Ngược lại, nếu doanh nghiệp bị mua lại hoàn toàn, nó có thể trở thành công ty con hoặc tồn tại độc lập Hệ quả pháp lý của việc sáp nhập doanh nghiệp là chấm dứt sự tồn tại pháp nhân của doanh nghiệp bị sáp nhập.

Theo quy định pháp luật, khi một doanh nghiệp bị sáp nhập, toàn bộ quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp của doanh nghiệp đó sẽ được chuyển giao cho doanh nghiệp nhận sáp nhập Hệ quả pháp lý từ hoạt động sáp nhập này sẽ ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người lao động, do đó doanh nghiệp cần có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ bảo vệ những quyền lợi và lợi ích này.

1.1.3 Quy trình mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

Khái quát về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

1.2.1 Khái niệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

Quyền của người lao động (NLĐ) là một phần quan trọng trong hệ thống quyền con người, được ghi nhận trong các văn kiện quốc tế và hiệp ước toàn cầu Các quyền cơ bản của NLĐ, như quyền tự do lựa chọn việc làm, quyền nhận lương công bằng và quyền đảm bảo an toàn vệ sinh lao động, được quy định bởi Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) Những quy định này nhằm bảo vệ NLĐ trên mọi phương diện và thiết lập tiêu chuẩn chung cho các ngành nghề khác nhau, không phân biệt quyền lợi của NLĐ trong từng lĩnh vực cụ thể.

Quyền luôn gắn liền với lợi ích, và lợi ích hợp pháp được pháp luật bảo vệ Lợi ích đại diện cho sự thỏa mãn nhu cầu con người trong mối quan hệ xã hội tương ứng với sự phát triển kinh tế Bảo vệ lợi ích hợp pháp có nghĩa là giữ gìn, chống lại mọi sự xâm phạm để đảm bảo sự nguyên vẹn của giá trị Theo từ điển, bảo vệ là chống lại sự hủy hoại, trong khi bảo đảm liên quan đến việc tạo điều kiện tôn trọng cam kết Mặc dù hai cụm từ này có ý nghĩa khác nhau, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (NLĐ) là các biện pháp pháp lý nhằm điều chỉnh hành vi của nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) để ngăn chặn các hành vi xâm phạm đến quyền lợi của NLĐ Điều này đảm bảo rằng NLĐ được thực hiện và hưởng thụ các quyền lợi hợp pháp trong thực tế Trong bối cảnh hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp, việc bảo vệ quyền và lợi ích của NLĐ bao gồm các phương thức, hình thức và quy trình phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức để ngăn ngừa xâm phạm và bảo đảm quyền lợi của NLĐ được thực hiện đầy đủ.

1.2.2 Nội dung pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

Nội dung quyền con người trong lĩnh vực lao động được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau, và mỗi quốc gia có những quy định riêng về mức độ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (NLĐ) Tuy nhiên, nhìn chung, việc bảo vệ quyền và lợi ích của NLĐ chủ yếu tập trung vào bốn vấn đề cơ bản, trong đó bao gồm bảo vệ quyền và lợi ích về việc làm, đặc biệt trong bối cảnh mua bán và sáp nhập doanh nghiệp.

Quyền việc làm là một trong những quyền cơ bản của người lao động, được công nhận trong Tuyên ngôn quốc tế về nhân quyền của Liên hợp quốc, nhấn mạnh rằng mọi người đều có quyền làm việc và lựa chọn công việc tự do, hưởng điều kiện làm việc công bằng và được bảo vệ chống thất nghiệp Quyền này bao gồm các yếu tố cốt lõi như quyền làm việc, tự do lựa chọn việc làm, điều kiện làm việc thuận lợi, sự bình đẳng trong đối xử và quyền thành lập cũng như gia nhập tổ chức đại diện Để bảo vệ lợi ích của người lao động, các quốc gia cần nỗ lực đưa vào pháp luật các nội dung liên quan đến đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng nghề, từ đó giúp người lao động được hưởng đầy đủ quyền việc làm.

Bảo vệ quyền và lợi ích việc làm của người lao động (NLĐ) là một vấn đề quan trọng liên quan đến quyền làm việc Để pháp luật có thể bảo vệ hiệu quả quyền và lợi ích của NLĐ, cần phải đáp ứng hai yêu cầu cơ bản.

Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) cần được ghi nhận và thực hiện hiệu quả ILO đã ban hành nhiều công ước, khuyến nghị để xác nhận quyền có việc làm của NLĐ, nhấn mạnh rằng "sẽ có việc làm cho tất cả những người sẵn sàng làm việc" (ILO, 1964) Nhằm thực hiện các cam kết này, nhiều quốc gia đã xây dựng các văn bản pháp luật để bảo vệ quyền lao động, như Bộ luật Lao động của Pháp, Luật Hợp đồng Lao động của Trung Quốc năm 2007, Luật Việc làm của Singapore năm 2008, và Luật An ninh việc làm của Nhật Bản năm 1974.

Quyền có việc làm bền vững, chất lượng và hiệu quả của người lao động (NLĐ) là một trong bốn mục tiêu cơ bản trong cải tổ ILO từ năm 1999 Việc làm bền vững được định nghĩa là công việc được thực hiện trong các điều kiện đảm bảo tự do, công bằng, bảo an và đạo đức (Juan Somavia, 1999) Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp có thể thay đổi cơ cấu tổ chức và hoạt động do tác động của khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh, hoặc cổ phần hóa, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực tới NLĐ Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của NLĐ, pháp luật yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy trình, thủ tục và điều kiện khi xử lý hợp đồng và sắp xếp vị trí việc làm.

Bộ luật Lao động quy định rõ nghĩa vụ của người sử dụng lao động (NSDLĐ) khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu công nghệ, lý do kinh tế, hoặc thực hiện chia tách, sáp nhập Doanh nghiệp cần xây dựng phương án sử dụng lao động để đảm bảo quyền lợi cho những lao động bị ảnh hưởng, theo Điều 42, 43, 44 BLLĐ 2019 Đồng thời, việc bảo vệ quyền và lợi ích về tiền lương của người lao động cũng là một yếu tố quan trọng trong quy định này.

Tiền lương, bản chất là giá cả sức lao động, bị ảnh hưởng bởi các quy luật khách quan Tuy nhiên, do nhiều yếu tố, tiền lương của người lao động thường không tương xứng với trình độ chuyên môn và công sức họ bỏ ra Do đó, cần đảm bảo thu nhập cho người lao động, thể hiện qua hai điểm quan trọng.

Bảo đảm tiền lương tối thiểu cho người lao động (NLĐ) là rất quan trọng, vì đây là mức thu nhập thấp nhất mà NLĐ nhận được để đáp ứng nhu cầu cơ bản cho bản thân và gia đình Tiền lương tối thiểu phù hợp với trình độ lao động giản đơn nhất, giúp cải thiện đời sống của NLĐ Công ước số 131 về Ấn định lương tối thiểu của ILO, đặc biệt dành cho các nước đang phát triển, là văn kiện pháp lý quốc tế thể hiện cam kết của các quốc gia tham gia trong việc bảo đảm mức lương tối thiểu cho NLĐ.

Việc ưu tiên thanh toán tiền lương cho người lao động (NLĐ) là rất quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của họ Nhiều quốc gia đã quy định rằng tiền lương là khoản nợ phải được thanh toán ưu tiên khi doanh nghiệp phá sản Tại Úc, theo quy định của Australian Corporations Act 2001, section 560, khoản tạm ứng để thanh toán cho NLĐ sẽ được ưu tiên trước các chủ nợ không có bảo đảm Điều này thể hiện sự cam kết trong việc bảo vệ quyền lợi của NLĐ trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính.

Bảo vệ tính mạng và sức khỏe của người lao động (NLĐ) là một trong những nhiệm vụ quan trọng được quy định bởi nhiều công ước và khuyến nghị của ILO, như Công ước 29 về lao động cưỡng bức, Công ước 111 về phân biệt đối xử trong việc làm, và Công ước số 121 về trợ cấp tai nạn lao động Điều kiện then chốt để đảm bảo quyền nhân thân của NLĐ liên quan đến thời gian làm việc và nghỉ ngơi Do đó, quy định về thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi luôn được đưa vào pháp luật lao động của các quốc gia, giúp NLĐ có thời gian tái tạo sức lao động và chăm sóc bản thân cũng như gia đình Xu hướng toàn cầu hiện nay đang hướng tới việc rút ngắn thời gian làm việc và tăng cường năng suất lao động.

Bảo vệ danh dự và nhân phẩm của người lao động (NLĐ) là quyền thiết yếu, bao gồm việc đảm bảo môi trường làm việc lành mạnh, không phân biệt đối xử, không có bạo lực tinh thần và quấy rối tình dục Tại Singapore, quấy rối nơi làm việc được thể hiện qua các hành vi như đe dọa, bắt nạt, sỉ nhục, bạo lực mạng và quấy rối tình dục Ngoài ra, quyền nhân thân của NLĐ còn bao gồm việc bảo vệ họ khỏi lao động cưỡng bức, theo quy định của ILO và các quốc gia thành viên Luật pháp Hàn Quốc cấm hành vi lao động cưỡng bức, yêu cầu người sử dụng lao động không được ép buộc NLĐ làm việc trái ý chí thông qua bạo lực, đe dọa hay giam giữ, nhằm bảo vệ quyền tự do tinh thần và thể chất của họ Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền và lợi ích về tự do liên kết và thương lượng tập thể cũng rất quan trọng trong việc nâng cao điều kiện làm việc cho NLĐ.

Tác động của hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp tới người lao động và sự cần thiết phải bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động

động và sự cần thiết phải bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

1.3.1 Tác động của hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp tới người lao động a Tác động tích cực

Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp mang lại cơ hội tái cấu trúc, tạo ra giá trị và lợi ích cho cả bên mua và bên bán, từ đó góp phần tăng thu nhập và tạo thêm việc làm cho người lao động.

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp phải tìm kiếm cách thức để tồn tại và phát triển mạnh mẽ hơn Doanh nghiệp lớn thường tận dụng tiềm lực kinh tế để đa dạng hóa hoạt động thông qua việc thâu tóm các công ty khác Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đối mặt với lựa chọn giữa việc duy trì độc lập hoặc liên kết với các doanh nghiệp lớn để tránh bị “nuốt chửng.” Giá trị cộng hưởng từ các thương vụ M&A không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn cải thiện nguồn lực như tài chính, công nghệ, nhân lực và khả năng nghiên cứu phát triển của doanh nghiệp.

Trong những năm gần đây, lĩnh vực M&A tại Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ khi các công ty đẩy mạnh mở rộng kinh doanh thông qua chiến lược này Các tập đoàn lớn như Vingroup, Masan, Hòa Phát, Vinamilk, và Novaland đã trở thành những tên tuổi hàng đầu trong hoạt động M&A, với nhiều giao dịch có giá trị và số lượng đáng kể từ năm 2019 Doanh thu của các tập đoàn này đã tăng trưởng ấn tượng, có những đơn vị thậm chí đã gấp đôi doanh thu chỉ sau hai năm.

2021) tiêu biểu như tập đoàn Hòa Phát

Biểu đồ 1: 5 doanh nghiệp Việt Nam tiêu biểu tham gia M&A (2019-2020)

Nguồn: Capital IQ, VIR, KPMG

Trong năm 2020, Tập đoàn Hòa Phát mở rộng sản xuất với tổng 25.428 NLĐ, tăng 14,2% so với năm 2019 (Tập đoàn Hòa Phát, 2020, Báo cáo thường niên, tr 50)

Tập đoàn Masan đã thành công trong việc xây dựng một hệ sinh thái tiêu dùng tích hợp thông qua nhiều thương vụ mua bán và sáp nhập Doanh thu tăng lên không chỉ đảm bảo phúc lợi cho người lao động mà còn cải thiện đời sống của họ Sự mở rộng quy mô doanh nghiệp cũng tạo ra nhu cầu về nguồn nhân lực mới Sau khi mua lại mảng bán lẻ từ Vingroup, Masan tiếp tục phát triển hệ thống VinCommerce, tạo việc làm cho hơn 6000 lao động và ưu tiên sử dụng nguồn nhân lực địa phương.

Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp mang lại cơ hội cho người lao động được đào tạo và nâng cao kỹ năng, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Phương hướng và nhiệm vụ phát triển kinh tế giai đoạn 2021-2030 của Việt Nam tập trung vào việc chuyển đổi chính sách thu hút đầu tư từ số lượng sang chất lượng Điều này nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững trong phát triển kinh tế - xã hội, khẳng định tầm quan trọng của việc cải thiện môi trường đầu tư và thu hút các nguồn lực chất lượng cao.

Vingroup Hòa Phát Vinamilk Masan Novaland Vốn hóa thị trường 2019 (Tỷ

Trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030, Đại hội Đảng lần thứ XIII khuyến khích các dự án đầu tư bền vững và công nghệ cao, đồng thời nâng cao quản trị hiện đại và kết nối với nền kinh tế trong nước Các doanh nghiệp đầu tư vào Việt Nam thông qua mua bán, sáp nhập không chỉ mang lại cơ hội tăng thu nhập và phúc lợi cho người lao động (NLĐ) mà còn thể hiện cam kết xã hội đối với họ Việc đào tạo lại và đào tạo thường xuyên cho NLĐ được chú trọng, nhằm hình thành đội ngũ lao động có tay nghề cao Ngoài ra, sức khỏe, đời sống và văn hóa của NLĐ cũng được quan tâm, tạo sự gắn bó với doanh nghiệp Điều này sẽ góp phần hình thành ý thức tự giác và tác phong chuyên nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và quốc tế, đặc biệt khi lợi thế về giá cả và dân số trẻ sẽ không còn là điểm mạnh của nguồn lao động Việt Nam trong tương lai.

Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp có tác động lớn đến người lao động, đặc biệt là quyền và lợi ích hợp pháp của họ như việc làm, tiền lương và nhân thân Trong đó, quyền lợi quan trọng nhất là việc làm, vì quá trình này có thể dẫn đến việc mất việc của một số lao động và thay đổi vị trí hoặc môi trường làm việc của những người còn lại Đối với những người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hậu quả sẽ càng nghiêm trọng hơn.

Mục đích chính của việc mua bán, sáp nhập doanh nghiệp là tạo ra giá trị mới và lợi ích kinh tế, nhưng điều này cũng dẫn đến tình trạng lao động dư thừa Mặc dù hoạt động này mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng nó có thể tác động tiêu cực đến người lao động (NLĐ), đặc biệt khi họ bị sa thải, ảnh hưởng đến quyền lợi việc làm của họ Việc giải quyết chế độ cho những NLĐ này rất nhạy cảm, nhất là khi họ đã gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, vì mất việc đồng nghĩa với mất nguồn thu nhập cho bản thân và gia đình Ngoài ra, những NLĐ này có thể có ảnh hưởng lớn đến một bộ phận NLĐ khác trong doanh nghiệp, nên việc xử lý chính sách cần thận trọng và công bằng Tình trạng thất nghiệp do sáp nhập có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tại Việt Nam, và nếu không được quản lý tốt, sẽ tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn xã hội, khiến Nhà nước phải chi phí để giải quyết hậu quả Tuy nhiên, nguy cơ này có thể được kiểm soát nếu có kế hoạch mua bán, sáp nhập doanh nghiệp được xây dựng và thực hiện hiệu quả.

Sau khi sáp nhập hoặc mua lại, doanh nghiệp cần tái cơ cấu bộ máy nhân sự để phù hợp với văn hóa mới và tập trung nguồn lực cho chiến lược phát triển Điều này dẫn đến việc không thể duy trì tất cả các bộ phận chức năng, ảnh hưởng đến thu nhập và phúc lợi của người lao động (NLĐ) NLĐ, đặc biệt là lao động phổ thông, thường là bên dễ bị tổn thương trong quan hệ lao động, có nguy cơ bị đối xử bất công do sự hạn chế trong giám sát và bảo vệ quyền lợi Sự bất đồng về văn hóa doanh nghiệp có thể gây khó khăn cho NLĐ, dẫn đến tổn thương tinh thần, hình thành các nhóm nhân sự và mất đoàn kết nội bộ Hệ quả là có thể khiến nhân sự cấp cao rời bỏ, ảnh hưởng đến những NLĐ dưới quyền và làm giảm khả năng thành công của thương vụ mua bán, sáp nhập.

1.3.2 Sự cần thiết phải bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

Thứ nhất, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của NLĐ là nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động

Trong quan hệ lao động, người sử dụng lao động (NSDLĐ) là chủ thể đầu tư tài chính và cơ sở vật chất, do đó họ có quyền quản lý người lao động (NLĐ) với mục tiêu lợi nhuận Quyền quản lý lao động đã xuất hiện từ thời kỳ xã hội nguyên thủy và trở nên rõ rệt trong xã hội phân chia giai cấp Qua thời gian, quyền sử dụng lao động từng mang tính độc đoán, đặc biệt trong chế độ lao động cưỡng bức, bóc lột Trong thời kỳ tư bản, các nhà tư bản bảo vệ quyền quản lý lao động của mình một cách mạnh mẽ, dẫn đến sự bất bình đẳng trong quan hệ lao động Tuy nhiên, sự xuất hiện của nền dân chủ và nguyên tắc tự do, công bằng đã giúp quyền của NLĐ được công nhận hơn Mặc dù có nhiều thay đổi, sự bất công trong quan hệ lao động vẫn tồn tại, đòi hỏi cần có biện pháp bảo vệ để duy trì sự bình đẳng giữa NLĐ và NSDLĐ trong mọi quan hệ lao động.

Thứ hai, bảo vệ quyền và lợi ích của NLĐ là xu hướng và yêu cầu trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Việt Nam đã ký kết và đang đàm phán 17 hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó CPTPP và EVFTA là những hiệp định thế hệ mới chú trọng đến tiêu chuẩn lao động Sự quan tâm ngày càng tăng về vấn đề lao động đã dẫn đến 72 FTA có cam kết liên quan đến lao động, nhấn mạnh vai trò quan trọng của người lao động trong sản xuất và bảo vệ môi trường làm việc Việc sản xuất với nguồn nhân lực có tiêu chuẩn thấp hơn sẽ tạo ra cạnh tranh không bình đẳng Do đó, Việt Nam đã điều chỉnh các văn bản pháp luật lao động để phù hợp với các cam kết FTA Quyền lợi của người lao động được bảo vệ tốt không chỉ đảm bảo thành công cho các thương vụ mua bán, sáp nhập mà còn nâng cao năng suất lao động, tạo sức hấp dẫn cho nhà đầu tư.

Thứ ba, quyền và lợi ích hợp pháp của NLĐ được bảo vệ có vai trò quyết định sự thành công cho thương vụ mua bán, sáp nhập

Trong quá trình mua bán và sáp nhập doanh nghiệp, nhân sự là yếu tố quyết định, được đánh giá kỹ lưỡng trong hoạt động thẩm định chi tiết (Due Diligence), bao gồm thẩm định pháp lý Nhân viên được coi là tài sản quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ, nơi con người tạo ra sự khác biệt Việc mất đi nhân sự tài năng có thể gây tốn kém, trong khi đầu tư từ bên mua lại có thể gia tăng giá trị doanh nghiệp Giai đoạn đàm phán và ký kết hợp đồng cũng phụ thuộc vào khả năng quản lý nhân sự hiệu quả và giữ chân nhân viên Sự khác biệt về quản trị và văn hóa doanh nghiệp là thách thức lớn nhất sau giao dịch, đòi hỏi bảo vệ quyền lợi của nhân viên trong quá trình mua bán, sáp nhập.

Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (NLĐ) không chỉ là yêu cầu mà còn là cơ hội để doanh nghiệp thành công trong các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt, M&A đã trở thành xu hướng nổi bật, với sự gia tăng cả về số lượng lẫn giá trị, đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế, đặc biệt tại Việt Nam Tuy nhiên, cần chú ý đến những tác động tiêu cực có thể xảy ra đối với NLĐ trong quá trình này.

Luận văn đã cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (NLĐ) trong quá trình này Bài viết phân tích các khái niệm liên quan từ nhiều góc độ, cùng với việc trình bày và phân tích các quy định pháp luật trong nước và quốc tế về mua bán, sáp nhập Đồng thời, luận văn cũng nêu rõ các nội dung cơ bản của pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích của NLĐ, cũng như mối quan hệ giữa hoạt động mua bán, sáp nhập và việc bảo vệ quyền lợi của NLĐ, từ đó khẳng định sự cần thiết phải bảo vệ quyền và lợi ích của NLĐ khi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch này.

THỰC TRẠNG VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VIỆT

Thực trạng quy định về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt

động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam

2.1.1 Quyền và lợi ích về việc làm

Bảo vệ quyền và lợi ích việc làm của người lao động (NLĐ) trong quá trình mua bán, sáp nhập là vấn đề cực kỳ quan trọng Theo Bộ luật Lao động năm 2019, tại khoản 1 Điều 9, quyền lợi của NLĐ cần được đảm bảo và bảo vệ trong mọi giao dịch liên quan đến chuyển nhượng, sáp nhập doanh nghiệp.

Việc làm được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập mà không bị pháp luật cấm, phản ánh cả nội dung kinh tế - xã hội và tính chất pháp lý Để được coi là việc làm, hoạt động lao động cần đáp ứng đủ các tiêu chí này Người lao động có quyền tìm kiếm việc làm và thực hiện các hoạt động hợp pháp nhằm tạo ra thu nhập cho bản thân và gia đình Quyền này đã được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp lý quốc gia như hiến pháp và luật, cũng như trong các công ước quốc tế.

Thứ nhất, đảm bảo quyền làm việc của NLĐ trong hoạt động mua bán, sáp nhập

Theo Hiến pháp, quyền làm việc được xác định rõ trong các văn bản luật như Bộ luật Lao động, Luật Việc làm và Luật Giáo dục nghề nghiệp Bộ luật Lao động năm 2019 quy định bảo vệ quyền tự do lao động và việc làm (Điều 5), đồng thời nghiêm cấm các hành vi ngược đãi người lao động, cưỡng bức lao động và phân biệt đối xử về giới tính, dân tộc, tôn giáo (Điều 6), nhằm đảm bảo thực hiện đúng và đầy đủ các hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể đã ký kết.

Theo BLLĐ năm 2019, NSDLĐ có nghĩa vụ khi chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp Cụ thể, trong quá trình mua bán, sáp nhập, NSDLĐ hiện tại phải tuân thủ Điều 43 để đảm bảo việc làm cho NLĐ Trước khi diễn ra giao dịch, NSDLĐ cần phối hợp với bên mua lại để nắm rõ tình hình lao động tại doanh nghiệp mục tiêu Nếu giao dịch ảnh hưởng đến việc làm của nhiều NLĐ, cần xây dựng phương án sử dụng lao động Phương án này sẽ được thực hiện bởi NSDLĐ hiện tại và NSDLĐ kế tiếp sau khi được thông qua.

Phương án sử dụng lao động phải thể hiện các nội dung cơ bản:

Danh sách người lao động (NLĐ) cần được cập nhật với các thay đổi cụ thể, bao gồm những đối tượng tiếp tục làm việc, những người được đi đào tạo hoặc đào tạo lại, những người chuyển sang hợp đồng làm việc bán thời gian, và những người đủ tuổi nghỉ hưu.

Hai là, trách nhiệm của các bên liên quan đối với phương án sử dụng lao động (NLĐ, NSDLĐ, tổ chức đại diện)

Ba là, biện pháp bảo đảm thực hiện phương án và nguồn tài chính thực hiện

Để đảm bảo tính bình đẳng và hiệu quả, phương án cần được lấy ý kiến từ tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp Đồng thời, người lao động phải được thông báo về thông tin này trong vòng 15 ngày kể từ ngày phương án được ban hành, theo quy định tại Điều 44 Bộ Luật Lao Động năm 2019.

Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, phương án sử dụng lao động là một trong những nội dung quan trọng mà các công ty cần chuẩn bị trong hợp đồng sáp nhập Hợp đồng này phải đảm bảo thông báo cho người lao động trong thời hạn quy định.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, sau 15 ngày kể từ ngày thông qua (khoản 2 Điều 201), toàn bộ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của các công ty bị sáp nhập sẽ được chuyển giao cho công ty nhận sáp nhập theo hợp đồng sáp nhập Công ty nhận sáp nhập cũng sẽ chịu trách nhiệm về các hợp đồng lao động của công ty bị sáp nhập.

Trong hợp đồng sáp nhập, "phương án sử dụng lao động" không được giải thích cụ thể, nhưng theo quy định về kế thừa nghĩa vụ, công ty nhận sáp nhập phải kế thừa tất cả nghĩa vụ lao động của công ty bị sáp nhập, bao gồm việc tiếp tục quan hệ lao động và trách nhiệm về thời gian làm việc trước đây của người lao động Tuy nhiên, pháp luật chỉ quy định việc chấm dứt hợp đồng lao động của doanh nghiệp chuyển quyền với người lao động mà không có ràng buộc nào đối với bên nhận quyền Điều này phản ánh quan điểm rằng tài sản chuyển giao chỉ bao gồm tư liệu sản xuất mà không bao gồm yếu tố con người như lực lượng lao động, quan hệ đối tác, khách hàng và giá trị thương hiệu Doanh nghiệp chuyển quyền vẫn còn tồn tại và phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về lực lượng lao động của mình.

Trong phương án sử dụng lao động, NLĐ được chia thành hai nhóm: NLĐ bị chấm dứt hợp đồng và NLĐ tiếp tục làm việc Đối với NLĐ bị chấm dứt hợp đồng, pháp luật không yêu cầu NSDLĐ phải tiếp nhận toàn bộ lao động từ doanh nghiệp bị mua lại, mà có thể cho nghỉ việc tùy theo nhu cầu Trong trường hợp này, NSDLĐ phải chi trả trợ cấp mất việc làm theo quy định tại Điều 47 BLLĐ năm 2019 và Điều 8 Nghị định 145/2020/NĐ-CP NLĐ đã làm việc từ 12 tháng trở lên sẽ nhận trợ cấp tương ứng với mỗi năm làm việc là 01 tháng lương, tối thiểu là 02 tháng lương Thời gian tính trợ cấp mất việc là thời gian thực tế làm việc trừ thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp và thời gian đã nhận trợ cấp thôi việc Đối với NLĐ tiếp tục làm việc, họ được đảm bảo quyền lợi về vị trí và điều kiện làm việc như trước khi có hoạt động mua bán, sáp nhập.

Người lao động sẽ nhận được trợ cấp thôi việc tương tự như những người lao động bình thường khi kết thúc hợp đồng lao động Thời gian hưởng trợ cấp thôi việc được xác định dựa trên tổng thời gian làm việc thực tế theo các hợp đồng lao động với nhà sử dụng lao động trước và sau quá trình M&A.

Thứ hai, đảm bảo quyền có việc làm bền vững của NLĐ trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

Chương trình khung hợp tác “Việc làm bền vững” giai đoạn 2017-2021 tại Việt Nam nhấn mạnh ưu tiên quốc gia trong việc thúc đẩy việc làm bền vững Mục tiêu chính là tạo ra một môi trường thuận lợi với nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển bền vững.

Pháp luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng đầu tư và phát triển kinh doanh Các ưu đãi đầu tư như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm tiền sử dụng đất, và khấu hao nhanh được quy định tại Điều 15 Luật Đầu tư năm 2020 nhằm tạo thêm việc làm cho NLĐ Ngoài ra, danh mục ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài được ban hành theo nguyên tắc chọn - bỏ, cho phép nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường tương tự như nhà đầu tư trong nước đối với các ngành nghề không nằm trong danh sách hạn chế.

2.1.2 Quyền và lợi ích về tiền lương

Tiền lương là một yếu tố quan trọng trong luật lao động, phản ánh quyền tự do thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) theo quy định của pháp luật Theo Khoản 1 Điều 90 Bộ luật Lao động năm 2019, tiền lương được định nghĩa là số tiền mà NLĐ nhận được từ NSDLĐ, đảm bảo không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành.

NSDLĐ trả lương cho NLĐ theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm lương theo chức danh, phụ cấp và các khoản bổ sung khác Định nghĩa tiền lương theo BLLĐ bao gồm các bộ phận cơ bản như lương cơ bản, phụ cấp và tiền thưởng Nhà nước quy định mức lương tối thiểu làm căn cứ để xác định mức lương không được thấp hơn, đồng thời đảm bảo không có sự phân biệt trong việc trả lương cho cùng một khối lượng công việc Quyền và lợi ích về tiền lương của NLĐ trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp phải đảm bảo hai yêu cầu quan trọng.

Thứ nhất, đảm bảo quyền được nhận mức lương tối thiểu của NLĐ

Thực tiễn áp dụng pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

2.2.1 Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về việc làm

Theo bảng xếp hạng doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2021 của VNR, các doanh nghiệp tham gia thị trường M&A chủ yếu thuộc nhóm đầu và có quy mô ngày càng lớn Hoạt động M&A mang lại tác động tích cực cho thị trường lao động, khi hầu hết doanh nghiệp tiếp nhận toàn bộ người lao động (NLĐ) từ doanh nghiệp bị mua lại, đảm bảo việc làm cho họ Tuy nhiên, để duy trì hoạt động sau khi ký kết hợp đồng M&A, nhu cầu tái cấu trúc doanh nghiệp có thể dẫn đến thay đổi vị trí hoặc chấm dứt hợp đồng lao động của một số NLĐ, từ đó phát sinh các vấn đề pháp lý cần được giải quyết.

Doanh nghiệp cần xây dựng phương án sử dụng lao động khi ảnh hưởng đến việc làm của nhiều NLĐ, tuy nhiên, BLLĐ không định nghĩa rõ ràng "nhiều NLĐ", gây khó khăn trong việc thực hiện BLLĐ yêu cầu NSDLĐ phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện NLĐ tại cơ sở, nhưng nếu không có tổ chức này, không có quy định nào về việc NLĐ được tham gia đóng góp ý kiến vào phương án Hơn nữa, NLĐ có quyền tự do liên kết, nên việc không tham gia tổ chức đại diện không vi phạm pháp luật.

Theo Điều 34 BLLĐ năm 2019, NLĐ và NSDLĐ phải tuân thủ hợp đồng lao động đã ký kết, và nếu có thay đổi, cần thông báo trước 3 ngày làm việc để sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng Pháp luật bảo vệ quyền lợi của NLĐ, hạn chế sự thay đổi không hợp lý trong hợp đồng Tuy nhiên, thực tế cho thấy NSDLĐ thường sử dụng các biện pháp "mềm" để nhân viên tự nghỉ việc, như trong các vụ sáp nhập ngân hàng Dù cam kết giữ việc làm, nhiều nhân viên vẫn bị mất việc, đặc biệt là trong quá trình tái cấu trúc, khi họ bị chuyển đến vị trí không có nhiệm vụ cụ thể hoặc bị áp lực công việc, dẫn đến việc tự xin nghỉ.

2.2.2 Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về tiền lương

Tiền lương và thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người lao động và gia đình duy trì cuộc sống hàng ngày, đáp ứng nhu cầu thiết yếu và nâng cao đời sống tinh thần Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền lợi về tiền lương của người lao động trong bối cảnh doanh nghiệp thực hiện mua bán, sáp nhập cho thấy nhiều vấn đề cần được chú ý.

Thứ nhất , về mức thu nhập của NLĐ trong các doanh nghiệp mua lại, sáp nhập

Năm 2021, khu vực dịch vụ ghi nhận mức thu nhập bình quân tháng cao nhất với 10,8 triệu đồng, trong đó ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm dẫn đầu với 24,5 triệu đồng/tháng/người (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2021, Sách trắng doanh nghiệp, tr 46) Các lĩnh vực M&A sôi động như tài chính – ngân hàng và bất động sản cũng nằm trong nhóm có thu nhập bình quân tháng cao nhất năm.

Hiện nay, tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) đã tăng dần qua các năm, đặc biệt là bảo hiểm thất nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động (NLĐ) mất việc, nhất là trong thời gian bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.

Bảng 1: Thực trạng tham gia bảo hiểm xã hội (2018-2021)

Tổng số người tham gia Nghìn người 14.724 15.736 16.047 16.578

Tỷ lệ người tham gia so với LLLĐ trong độ tuổi

BHXH bắt buộc Nghìn người 14.453 15.185 15.033 15.239 BHXH tự nguyện Nghìn người 271 551 1014 1338

Nguồn: Bản tin thị trường lao động Việt Nam - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội

Bảng 2: Nguyên nhân mất việc làm của người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Doanh nghiệp tổ chức giải thể, phá sản, thay đổi cơ cấu 6,9 6,3 3,6 2,6

Hết hạn hợp đồng, hai bên thỏa thuận chấm dứt HĐLĐ 28,0 29,3 24,5 28,8

Chấm dứt HĐLĐ trước thời hạn 34,0 37,4 44,7 42,4 NLĐ bị xử lý kỷ luật sa thải 1,4 1,2 0,7 1,5 Đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật 2,6 2,6 0,3 0,3

Nguồn: Bản tin thị trường lao động Việt Nam - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội

Theo quy định pháp luật, việc đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) và tham gia bảo hiểm thất nghiệp được xác định dựa trên mức lương của người lao động Điều này cũng là cơ sở để chi trả các khoản trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc.

Mức lương giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) được pháp luật cho phép thỏa thuận tự do, dẫn đến việc nhiều NLĐ và NSDLĐ đồng ý mức lương thấp hơn thực tế để giảm đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) Hậu quả của việc này là mức hưởng BHXH của NLĐ sẽ bị ảnh hưởng lâu dài Ngoài việc giảm mức đóng, nhiều doanh nghiệp còn nợ và trốn đóng BHXH bằng cách đăng ký số lượng NLĐ tham gia BHXH thấp hơn so với thực tế.

2.2.3 Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về nhân thân

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực mua bán và sáp nhập, đang chú trọng thực hiện đầy đủ chế độ nhân thân cho người lao động Việc đảm bảo chế độ nhân thân tốt không chỉ giúp giữ chân nhân viên mà còn hỗ trợ giải quyết vấn đề nhân sự sau các thương vụ M&A Sự thay đổi trong văn hóa và thói quen làm việc của người lao động do ảnh hưởng của đại dịch đã tác động đến mức độ gắn bó và thời gian làm việc của họ.

Trong bối cảnh dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang hình thức làm việc trực tuyến để đảm bảo công việc và bảo vệ sức khỏe của người lao động (NLĐ) Tuy nhiên, sau khi dịch bệnh lắng xuống, các doanh nghiệp đã yêu cầu NLĐ trở lại làm việc trực tiếp, dẫn đến xu hướng nghỉ việc dù tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, đến cuối năm 2021, Việt Nam có hơn 1,4 triệu người thất nghiệp, tăng 0,54% so với năm 2020.

Theo khảo sát của ADP với hơn 32.000 người từ 17 quốc gia, tỷ lệ người quyết định nghỉ việc đã tăng lên 23% vào năm 2022, so với 15% năm 2021, trong khi số người cân nhắc nghỉ việc cũng tăng từ 24% lên 32%, với nhóm tuổi 18-24 chiếm 29% Tại Việt Nam, khảo sát Anphabe cho thấy 56% lao động tri thức ưu tiên hình thức làm việc kết hợp (vừa làm từ xa vừa đến công ty) Bên cạnh đó, gần 67% người tham gia khảo sát của ADP cảm thấy áp lực tại nơi làm việc ít nhất một lần mỗi tuần, tăng 5% so với trước đại dịch, và có ít nhất 15% cảm thấy áp lực hàng ngày Các nguyên nhân chính gây áp lực bao gồm thời gian làm việc dài, vấn đề công nghệ và mức độ an toàn công việc, ảnh hưởng đến tâm lý và năng suất lao động.

Thời giờ làm việc tại Việt Nam đã được chú trọng hơn sau BLLĐ năm 2019, khuyến khích người lao động làm việc 40 giờ/tuần Tuy nhiên, thực tế cho thấy, người lao động chỉ nghỉ 4 ngày/tháng và thường phải làm thêm giờ Theo quy định, người lao động có thể làm thêm 40 giờ, tối đa 60 giờ/tháng và 300 giờ/năm, nhưng thực tế nhiều người chấp nhận làm thêm để tăng thu nhập hoặc bị ép buộc làm thêm mà không được trả thêm Đảm bảo quyền lợi của người lao động trong bối cảnh doanh nghiệp sau mua bán, sáp nhập là thách thức lớn, đặc biệt là việc giữ chân nhân viên, nếu không được xử lý tốt có thể dẫn đến những bất lợi và chi phí cao cho doanh nghiệp.

2.2.4 Thực tiễn áp dụng pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích về tự do liên kết và thương lượng tập thể

Quyền tự do liên kết và thành lập tổ chức đại diện của người lao động (NLĐ) là điểm nổi bật trong Bộ luật Lao động (BLLĐ) năm 2019, đáp ứng cam kết của các FTA thế hệ mới và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của NLĐ Thực tiễn cho thấy quyền này đã được đảm bảo và thực hiện hiệu quả tại Việt Nam, với nỗ lực của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền tự do liên kết và thành lập tổ chức Việc phê chuẩn Công ước số 98 và ban hành BLLĐ năm 2019 đã xác định rõ quyền NLĐ trong việc gia nhập tổ chức Công đoàn, hoàn toàn dựa trên ý chí cá nhân và được quy định cụ thể trong luật công đoàn Đồng thời, việc sửa đổi luật công đoàn cũng được thực hiện để phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.

Tình trạng phân biệt đối xử liên quan đến công đoàn vẫn diễn ra, với người sử dụng lao động không trực tiếp cấm quyền của người lao động mà thông qua các hành vi đe dọa, cắt giảm lương thưởng, dụ dỗ hoặc can thiệp vào bầu cử tổ chức Họ cũng từ chối hoặc thực hiện việc thương lượng tập thể không thiện chí Cán bộ công đoàn thường đối mặt với nguy cơ mất việc làm và bị áp lực trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình.

2.2.5 Thực tiễn áp dụng pháp luật về các phương thức bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp a Thông qua quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ của NLĐ và thực hiện nghĩa vụ của NSDLĐ

Đánh giá pháp luật và thực tiễn áp dụng pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

ích hợp pháp của người lao động trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp 2.3.1 Ưu điểm

Việc kịp thời sửa đổi, bổ sung và ban hành các văn bản pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, đã tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi cho các doanh nghiệp thực hiện hoạt động M&A.

Cuối năm 2019 và đầu năm 2020, đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội, khiến nhiều quốc gia và nền kinh tế phải đóng cửa và thực hiện giãn cách Tuy nhiên, hoạt động M&A vẫn diễn ra sôi nổi, đặc biệt tại Việt Nam Trong giai đoạn này, một số thương vụ M&A tiêu biểu như KEB Hana Bank mua lại một phần vốn của BIDV với giá trị 878 triệu USD và Vinhomes được KKR&Temasek mua lại cổ phần với giá trị 652 triệu USD đã chứng minh sức hấp dẫn của M&A tại Việt Nam Thêm vào đó, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng chiếm tỷ trọng cao trong tổng giá trị các thương vụ, với giá trị giao dịch trong 10 tháng đầu năm 2021 đạt 1,13 tỷ USD, chiếm 70% giá trị giao dịch trong nước (KPMG).

Sự tham gia của các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài trong các giao dịch M&A tại Việt Nam đang gia tăng, với Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn trong bối cảnh chuyển dịch đầu tư sang khu vực ASEAN Dự báo, mức tăng trưởng từ hoạt động đầu tư của cả doanh nghiệp nước ngoài và trong nước sẽ mạnh mẽ trong thời gian tới Theo Tổng cục thống kê, trong 3 tháng đầu năm 2022, vốn đăng ký góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đạt 1,63 tỷ USD, tăng 102,6% so với cùng kỳ năm trước Chính sách pháp luật của Nhà nước đã tạo niềm tin cho doanh nghiệp vào môi trường đầu tư tại Việt Nam, từ đó mở ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.

Bảo vệ quyền lợi của người lao động trong hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp không chỉ giúp phát triển chất lượng nguồn nhân lực mà còn nâng cao tính cạnh tranh của họ trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

Pháp luật bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) trong hoạt động M&A nhằm đảm bảo quyền lợi toàn diện về thể chất và tinh thần, giúp họ nhận được lợi ích xứng đáng với công sức đã bỏ ra Các quy định khuyến khích doanh nghiệp đào tạo và đào tạo lại NLĐ, đặc biệt tại các doanh nghiệp lớn, đồng thời chú trọng an sinh xã hội thông qua hệ thống bảo hiểm xã hội và các luật liên quan Điều này thể hiện sự quan tâm đến mọi khía cạnh của quan hệ lao động, từ đó hình thành ý thức lao động chuyên nghiệp, gắn lợi ích với trách nhiệm, nâng cao năng suất lao động, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động (NLĐ) trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp Điều này không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển hài hòa giữa NLĐ và nhà sử dụng lao động (NSDLĐ), mà còn góp phần vào sự bền vững của mối quan hệ lao động.

Quan hệ lao động ảnh hưởng sâu sắc đến người lao động (NLĐ) và nhà sử dụng lao động (NSDLĐ), đồng thời tác động đến các khía cạnh kinh tế - xã hội Do đó, quan hệ lao động không chỉ được điều chỉnh bởi pháp luật quốc gia mà còn phải tuân thủ các quy định quốc tế Những hoạt động kinh tế như sáp nhập và mua lại (M&A) có thể gây ra sự thay đổi lớn cho NLĐ, vì mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến NLĐ và khuyến khích đầu tư vào Việt Nam, các văn bản pháp luật như Luật Đầu tư, Luật Cạnh tranh và Bộ luật Lao động (BLLĐ) đã được sửa đổi, bổ sung và ban hành hướng dẫn chi tiết, phù hợp với yêu cầu của các Hiệp định thương mại.

CPTPP, EVFTA và RCEP thể hiện cam kết tuân thủ các quy định quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động Điều này giúp tạo ra môi trường kinh doanh ổn định, khuyến khích doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội đối với người lao động.

Vai trò của các bên trong quan hệ lao động tại Việt Nam ngày càng quan trọng, thể hiện qua hoạt động của các tổ chức đại diện như Bộ LĐTBXH và các tổ chức đại diện cho người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) Các bên thường xuyên phối hợp tổ chức các hoạt động lấy ý kiến nhằm xây dựng và sửa đổi luật, từ đó thúc đẩy quan hệ lao động hài hòa và ổn định Hơn nữa, sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ILO, và các quốc gia như Nhật Bản, EU đã góp phần tạo ra các dự án nâng cao môi trường lao động, như Better Work và Chương trình việc làm bền vững, mang lại kết quả tích cực và giúp phát hiện vi phạm, hoàn thiện thể chế lao động tại Việt Nam.

Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động trong quá trình mua bán, sáp nhập doanh nghiệp thông qua các biện pháp thực thi đa dạng và linh hoạt Những biện pháp này hỗ trợ hiệu quả trong việc phòng ngừa và giải quyết tranh chấp lao động, góp phần đảm bảo quyền lợi cho NLĐ.

Những người lao động (NLĐ) bị ảnh hưởng bởi hoạt động M&A hiện nay có nhiều công cụ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bao gồm quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và quyền hưởng trợ cấp thôi việc Họ có thể nhờ đến các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền như tổ chức đại diện NLĐ, UBND cấp huyện, tỉnh, và các cơ quan giải quyết tranh chấp lao động Đặc biệt, hệ thống công đoàn thuộc Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam đã thực hiện tốt chức năng hỗ trợ NLĐ, thể hiện quyền tự do liên kết nhằm phát huy sức mạnh tập thể Việc mở rộng quyền tự do liên kết cho phép NLĐ tham gia và thành lập tổ chức đại diện khác ngoài công đoàn cho thấy nỗ lực của Nhà nước trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn lao động quốc tế Đồng thời, đội ngũ cán bộ nhân sự trong ngành lao động cũng đã được cải thiện về số lượng và chất lượng, góp phần tư vấn và giải quyết tranh chấp lao động một cách hiệu quả.

2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân a Hạn chế

Thứ nhất, hạn chế về quy định đảm bảo quyền và lợi ích về việc làm

Trong hoạt động M&A, việc thực hiện quyền và lợi ích về việc làm của người lao động (NLĐ) là rất quan trọng Phương án sử dụng lao động đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết vấn đề việc làm và các chế độ cho NLĐ Tuy nhiên, pháp luật hiện hành không yêu cầu doanh nghiệp phải lấy ý kiến rộng rãi của NLĐ trước khi thông qua phương án này, mà chỉ cần thông báo sau khi đã được phê duyệt Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp có các chế độ và chính sách khác nhau, dẫn đến việc khi ký kết hợp đồng M&A, họ không lường trước được những vấn đề phát sinh về lao động Điều này có thể gây ra sự bất mãn trong NLĐ, đặc biệt là những người có ảnh hưởng, dẫn đến tranh chấp lao động tập thể và có thể làm thất bại thương vụ.

Luật không yêu cầu doanh nghiệp phải nộp phương án sử dụng lao động cho cơ quan nhà nước, dẫn đến việc lập phương án này có thể thiếu giá trị thực chất Theo Bộ Luật Lao động, việc lập phương án chỉ cần thiết khi hoạt động M&A ảnh hưởng đến nhiều người lao động, nhưng không rõ ràng "nhiều" là bao nhiêu Cần có tiêu chí cụ thể để xác định số lượng người lao động bị ảnh hưởng, có thể dựa vào quy mô và số lượng thực tế tại doanh nghiệp.

Thứ hai, hạn chế về quy định đối với các tổ chức đại diện NLĐ

Các quy định về tổ chức công đoàn hiện nay đang được điều chỉnh bởi Luật Công đoàn, nhưng sự ra đời của Bộ Luật Lao động năm 2019 đã tạo ra nhiều thay đổi quan trọng, khiến các quy định này trở nên không còn phù hợp Công đoàn vẫn được coi là thành viên của hệ thống chính trị Việt Nam, nhưng chưa nhấn mạnh vai trò bảo vệ quyền lợi của người lao động trong bối cảnh cạnh tranh với các tổ chức đại diện khác Vấn đề tài chính công đoàn cũng cần được xem xét, đặc biệt khi quỹ công đoàn dựa trên 2% quỹ tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động, điều này có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của tổ chức Hơn nữa, việc cố định quỹ công đoàn 2% trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 đã tạo ra gánh nặng cho doanh nghiệp Mặc dù có quy định cụ thể về tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp, nhưng do tính mới lạ và thiếu hướng dẫn từ chính phủ, tổ chức này vẫn chưa được kiểm nghiệm và phát huy vai trò hiệu quả.

Thứ ba, hạn chế về giải quyết tranh chấp lao động và cơ quan giải quyết tranh chấp lao động

Quy định về giải quyết tranh chấp lao động tại Hội đồng trọng tài cho phép các bên lựa chọn giữa việc giải quyết tranh chấp qua Hội đồng TTLĐ hoặc khởi kiện ra Tòa án Pháp luật khuyến khích sự tự nguyện và thỏa thuận của các bên trong việc chọn cơ quan giải quyết tranh chấp Tuy nhiên, vẫn tồn tại vấn đề về tính hiệu quả và vai trò của Hội đồng TTLĐ, khi các bên có thể khởi kiện ra tòa nếu không đồng ý với phán quyết của trọng tài, do thiếu cơ chế thực thi Điều này dẫn đến tâm lý khởi kiện ngay ra Tòa án để tiết kiệm thời gian.

Một là, khung pháp lý điều chỉnh hoạt động mua bán, sáp nhập và bảo vệ quyền và lợi ích của NLĐ còn thiếu đồng bộ

Định hướng hoàn thiện pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

3.1.1 Hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp trên cơ sở định hướng phát triển kinh tế xã hội đất nước trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế

Năm 2020, Việt Nam đã tổng kết Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020, nhấn mạnh việc khuyến khích đầu tư nước ngoài và tạo môi trường cạnh tranh minh bạch Điều này được thể hiện qua việc ban hành nhiều đạo luật quan trọng, thiết lập khung pháp lý cho hoạt động M&A Đồng thời, Việt Nam cũng thúc đẩy hội nhập quốc tế thông qua việc ký kết các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA), phản ánh sự chỉ đạo sát sao của Đảng và Nhà nước Hệ thống pháp luật đã được điều chỉnh để thực thi các cam kết, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài, từ đó làm gia tăng làn sóng M&A và tạo thêm việc làm cho người lao động.

Cũng như nhiều quốc gia khác, dịch Covid-19 đã khiến nhiều mục tiêu kinh tế

Xã hội Việt Nam đã gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện các chính sách phòng chống dịch bệnh Mặc dù có những thành công ban đầu, nhưng các đợt bùng phát dịch liên tiếp, đặc biệt là đợt thứ tư kéo dài, đã gây ra tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế Chính sách giãn cách và phong tỏa đã làm đứt gãy chuỗi cung ứng trong sản xuất công nghiệp Nhiều doanh nghiệp và dịch vụ không thiết yếu phải đóng cửa, dẫn đến hàng triệu lao động bị ảnh hưởng nặng nề và nhiều người buộc phải rời khỏi thị trường GDP năm 2021 chỉ tăng trưởng 2,58%, trong khi số doanh nghiệp tạm dừng kinh doanh và ngừng hoạt động chờ giải thể tăng cao.

2021 là 25.725 doanh nghiệp, đạt kỷ lục từ tháng 1 năm 2019 (Tổng cục thống kê,

Trong quý III năm 2021, lực lượng lao động có việc làm đã giảm xuống còn 47,2 triệu người, giảm 2,7 triệu người so với cùng kỳ năm trước, do ảnh hưởng nặng nề của đợt dịch COVID-19 cao điểm thứ 4 (Tổng cục thống kê, 2022).

Bước sang năm 2022, các chuyên gia quốc tế đã hạ dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu do cuộc xung đột Nga - Ukraine làm gia tăng lạm phát và đe dọa nguồn cung năng lượng Tình hình khó lường cùng với sự xuất hiện của các biến thể vi-rút đã thách thức quá trình phục hồi kinh tế thế giới, dẫn đến xu hướng bảo hộ kinh tế gia tăng và nguồn cung vốn hạn chế Trong bối cảnh này, các quốc gia cần thu hút nguồn lực bên ngoài để phục hồi Mặc dù khu vực Châu Á - Thái Bình Dương vẫn thu hút các nhà đầu tư, nhưng sự cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư ngày càng gay gắt, đòi hỏi phải bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động.

Nhận thức rõ bối cảnh trong nước và tình hình quốc tế, Đảng và Chính phủ sẽ tiếp tục thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng chuyển trọng tâm từ số lượng sang chất lượng, chú trọng hiệu quả công nghệ, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Khu vực kinh tế tư nhân được khuyến khích phát triển, hình thành các tập đoàn kinh tế lớn với tiềm lực mạnh, trở thành động lực cho sự phát triển kinh tế Đồng thời, người lao động sẽ được giáo dục và đào tạo nghề theo hướng mở, linh hoạt, nhằm tạo ra nguồn nhân lực lành nghề, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia và quốc tế.

Để thực hiện thành công chiến lược thu hút đầu tư chất lượng từ nước ngoài và phát triển các tập đoàn kinh tế trong nước, cần tiếp tục hoàn thiện chính sách và pháp luật nhằm gỡ bỏ vướng mắc, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư kinh doanh Hệ thống luật hiện nay đã đầy đủ và từng bước hoàn thiện, khuyến khích cả nhà đầu tư nước ngoài và trong nước tham gia Pháp luật về bảo vệ quyền lợi của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp cần được cải thiện để tạo điều kiện cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động mà không làm giảm quyền lợi của nhà sử dụng lao động Ngoài ra, cam kết trong các FTA thế hệ mới cũng yêu cầu hoàn thiện pháp luật với các tiêu chuẩn lao động mở rộng hơn.

Để tạo ra môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi cho nhà đầu tư, pháp luật cần tiếp tục hoàn thiện nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp Cần xây dựng khung pháp lý vững chắc, bảo vệ quyền lợi của người lao động mà không gây bất lợi cho nhà sử dụng lao động, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của các Hiệp định thương mại tự do hiện có và đang trong quá trình đàm phán.

3.1.2 Hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp phù hợp với các tiêu chuẩn lao động quốc tế

Tiêu chuẩn lao động quốc tế là các văn bản pháp lý được xây dựng và thông qua bởi ba bên: Chính phủ, người lao động (NLĐ) và nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) Những tiêu chuẩn này quy định các nguyên tắc và quyền cơ bản trong lao động, có thể tồn tại dưới dạng Công ước với tính ràng buộc pháp lý hoặc dưới dạng khuyến nghị không bắt buộc, giống như một văn bản hướng dẫn (ILO, 2019).

Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), được thành lập vào năm 1919, đã không ngừng nỗ lực giải quyết những bất công và điều kiện lao động khó khăn Để đạt được mục tiêu này, ILO thiết lập hệ thống tiêu chuẩn lao động quốc tế nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế song song với công bằng xã hội Các Công ước cơ bản của ILO bao gồm các nguyên tắc quan trọng như chấm dứt lao động cưỡng bức, bảo vệ quyền tự do hiệp hội, chống phân biệt đối xử trong lao động và xóa bỏ lao động trẻ em, nhằm mang lại hòa bình và thịnh vượng cho tất cả mọi người.

Việt Nam đã gia nhập Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) từ năm 1992 và hiện đã phê chuẩn 25 Công ước về quyền lao động, trong đó có 7 trên 8 Công ước cơ bản Công ước số 87 về Tự do Hiệp hội và Bảo vệ Quyền Tổ chức dự kiến sẽ được phê chuẩn vào năm 2023 Công ước số 98 về quyền tự do liên kết và thương lượng tập thể là một trong những Công ước cốt lõi của ILO, đóng vai trò quan trọng trong các Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, đồng thời được tích hợp vào các chính sách trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đa quốc gia Trong quá trình phê chuẩn các Công ước mới, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Bộ luật Lao động sửa đổi, nhằm nội luật hóa các Công ước và bảo vệ tốt hơn quyền lợi hợp pháp của người lao động theo tiêu chuẩn quốc tế và cam kết trong các Hiệp định thương mại tự do.

Việt Nam đã chuẩn bị lâu dài để hoàn thiện các quy định pháp luật phù hợp với Công ước quốc tế Tuy nhiên, việc điều chỉnh pháp luật cần được nghiên cứu cẩn thận để tương thích với đặc điểm chính trị xã hội của đất nước Mục tiêu là phát huy tối đa hiệu quả của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp thực hiện mua bán và sáp nhập.

Hiện nay, hơn 10.000 bộ quy tắc ứng xử đã được áp dụng bởi các doanh nghiệp nhằm xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững, tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế Một trong những bộ quy tắc tiêu biểu là BSCI, tập trung vào việc đánh giá trách nhiệm xã hội trong kinh doanh.

Tiêu chuẩn SA 8000 và WRAP hướng tới việc xây dựng các quy tắc đạo đức kinh doanh nhằm đảm bảo môi trường lao động an toàn và lành mạnh, đồng thời cấm các hành vi như phân biệt đối xử, sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức Mặc dù không phải là luật pháp, nhưng những quy tắc này dựa trên các tiêu chuẩn lao động quốc tế và được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ người lao động trong doanh nghiệp Việc áp dụng các quy tắc này thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với trách nhiệm xã hội và đầu tư bền vững, không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động mà còn tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và tiến bộ Nghiên cứu và chuyển hóa các quy tắc này thành văn bản pháp luật phù hợp với văn hóa và tình hình đất nước sẽ góp phần thúc đẩy quan hệ lao động hài hòa và ổn định.

Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp

3.2.1 Hoàn thiện quy định pháp luật về hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp Để giải quyết vấn đề này, đã có những nghiên cứu kiến nghị hoàn thiện vấn đề này theo hướng ban hành một đạo luật riêng về M&A nhằm đảm bảo thực hiện thống nhất đối với các loại hình doanh nghiệp Tuy nhiên, trên thực tế, dù được gọi chung là hoạt động mua bán, sáp nhập nhưng nội dung của hoạt động này rất rộng và không có tính ổn định Việt Nam hiện vẫn đang trong quá trình cơ cấu lại nền kinh tế, các hình thức đầu tư kinh doanh phát triển rất nhanh và đa dạng chưa kể tới trong từng loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh cụ thể lại có những quy định riêng và thay đổi theo sự vận động của xã hội, kỹ thuật lập pháp chưa cao nên một văn bản cố định khung pháp lý cho riêng hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp khó có thể thực hiện trong thời gian tới, thậm chí có thể khiến cho việc áp dụng trở nên phức tạp hơn đối với cả cơ quan Nhà nước, doanh nghiệp đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài Thay vào đó, Nhà nước có thể tập trung vào thiết kế hệ thống phối hợp, trao đổi thông tin giữa các cơ quan quản lý có thẩm quyền với đầu mối là Cục quản lý cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng, phối kết hợp với các đơn vị quản lý về các mặt liên quan của mua bán, sáp nhập như sở hữu trí tuệ, tài chính, thuế, kiểm toán Một cơ chế điều tiết với cơ sở dữ liệu đa dạng, đầy đủ sẽ tăng tính minh bạch, thuận tiện cho doanh nghiệp và thể hiện tính chuyên nghiệp của môi trường đầu tư tại Việt Nam

Thuật ngữ “mua lại doanh nghiệp” cần được bổ sung vào các văn bản luật như Luật doanh nghiệp, Luật cạnh tranh và Luật chứng khoán để đảm bảo tính đồng bộ Cần sửa đổi hình thức pháp lý về mua lại và sáp nhập nhằm thống nhất giữa các luật điều chỉnh Luật doanh nghiệp năm 2020 chỉ quy định về “tổ chức lại doanh nghiệp” mà không đề cập đến mua lại doanh nghiệp, trong khi bản chất của hoạt động này là giành quyền kiểm soát doanh nghiệp thông qua đầu tư và tổ chức lại Do đó, cần bổ sung hoạt động mua lại doanh nghiệp như một hình thức pháp lý trong tổ chức lại doanh nghiệp, phù hợp với quy định của Luật cạnh tranh Việc này sẽ giúp xác định trách nhiệm của cơ quan quản lý và có thể thực hiện qua việc sửa đổi từng văn bản hoặc áp dụng kỹ thuật sửa nhiều luật cùng lúc.

Các cơ quan quản lý cần quy định việc công bố thông tin của doanh nghiệp không chỉ giới hạn ở công ty đại chúng, mà cần xác định rõ các loại thông tin và hình thức công bố mà doanh nghiệp phải thực hiện Những thông tin này có thể được cung cấp dưới dạng dịch vụ có phí Bên cạnh đó, cần phát triển hoạt động của các công ty tư vấn chuyên nghiệp nhằm giảm thiểu rủi ro cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

3.2.2 Hoàn thiện quy định pháp luật về quyền của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp a Quy định về lập phương án sử dụng lao động Điều 43 BLLĐ năm 2019 quy định trách nhiệm của doanh nghiệp đối với NLĐ khi thực hiện hoạt động mua bán, sáp nhập, ngoài ra, còn có thể áp dụng nội dung của Điều 42 trong trường hợp doanh nghiệp thay đổi cơ cấu tổ chức, tổ chức lại lao động Các trường hợp này nếu làm ảnh hưởng đến việc làm của nhiều NLĐ thì doanh nghiệp phải xây dựng phương án sử dụng lao động theo quy định tại Điều 44 Tuy nhiên, việc chỉ quy định làm ảnh hưởng đến “nhiều” NLĐ chỉ mang tính định tính, hơn nữa khi doanh nghiệp có sự thay đổi về cơ cấu, tác động tới NLĐ có nhiều mức độ khác nhau NSDLĐ thường coi nhẹ mức độ tác động lên NLĐ, có trường hợp NLĐ ở doanh nghiệp bị sáp nhập vẫn giữ nguyên mức tiền lương những vị trí việc làm bị thay đổi và phía doanh nghiệp cho rằng đây không phải trường hợp ảnh hưởng tới việc làm của NLĐ thì cũng không cần lập phương án sử dụng lao động Do đó, việc không có căn cứ xác định cụ thể hay văn bản hướng dẫn thi hành gây ra sự khó khăn trong áp dụng "Nhiều" ở đây là tất cả NLĐ của doanh nghiệp hay một nửa số NLĐ trở lên?

Cần thiết có hướng dẫn chi tiết để xác định mức độ ảnh hưởng đến người lao động và số lượng người bị ảnh hưởng, từ đó xây dựng phương án sử dụng lao động hiệu quả.

Theo quy định của BLLĐ, phương án sử dụng lao động phải được công khai tới người lao động (NLĐ) trong vòng 15 ngày kể từ khi được thông qua Tuy nhiên, trong trường hợp không có lý do đặc biệt, thời gian công khai nên được rút ngắn còn 5 đến 7 ngày để NLĐ có thể chuẩn bị tìm việc mới và giảm bớt tâm lý hoang mang Ngoài ra, việc lấy ý kiến từ tổ chức đại diện NLĐ tại cơ sở cũng cần được quy định rõ ràng; nếu doanh nghiệp không có tổ chức này, cần tiến hành lấy ý kiến rộng rãi từ NLĐ để đảm bảo quyền bình đẳng về thông tin và quyền tự do hiệp hội của họ.

Theo Điều 42, 43 BLLĐ yêu cầu doanh nghiệp phải thông báo trước cho UBND cấp tỉnh và người lao động, nhằm đảm bảo sự quản lý của cơ quan nhà nước đối với hoạt động của doanh nghiệp Điều này cũng liên quan đến các quy định về tiền lương và bảo hiểm xã hội.

Vấn đề tiền lương là mối quan tâm hàng đầu của người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ), đặc biệt trong bối cảnh mua bán, sáp nhập doanh nghiệp Khi cơ cấu doanh nghiệp thay đổi, NLĐ có nguy cơ mất việc làm, kéo theo việc thay đổi chế độ lương thưởng và các chế độ trợ cấp, bảo hiểm xã hội (BHXH) cần được giải quyết đúng quy định Mức lương của NLĐ thường được thỏa thuận giữa hai bên, nhưng vẫn phải tuân thủ mức lương tối thiểu vùng do Nhà nước quy định, mặc dù mức này vẫn được đánh giá là thấp so với mức sống tối thiểu Nhiều doanh nghiệp vẫn xây dựng thang lương thấp để đóng BHXH, dẫn đến việc mức đóng BHXH thực tế không phản ánh đúng mức lương thực tế của NLĐ, ảnh hưởng đến quyền lợi của họ trong tương lai Để khắc phục tình trạng này, cần có giải pháp đồng bộ từ các cơ quan chức năng, bao gồm việc tăng cường thanh tra, xử lý vi phạm về tiền lương và BHXH, đồng thời nâng cao nhận thức của NLĐ về lợi ích của BHXH Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh, bảo hiểm thất nghiệp cần được điều chỉnh linh hoạt hơn, không thu đối với NLĐ có quá trình đóng BHXH lâu dài và áp dụng mức đóng linh hoạt cho các doanh nghiệp nhỏ, nhằm giảm chi phí và hỗ trợ doanh nghiệp trong giai đoạn khó khăn.

Giảm giờ làm việc giúp người lao động có thêm thời gian tái tạo sức lao động, chăm sóc người thân và phát triển đời sống tinh thần Theo Bộ Luật Lao động hiện hành, thời gian làm việc không quá 48 giờ một tuần, trong khi chế độ 10 giờ làm việc một tuần đã áp dụng cho cơ quan nhà nước từ năm 1999 Sau 20 năm, mặc dù kinh tế - xã hội đã có nhiều tiến bộ, quy định 40 giờ một tuần chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức, dẫn đến sự phân biệt giữa người lao động trong khu vực nhà nước và ngoài nhà nước, gây bất bình đẳng trong lực lượng lao động.

Dịch Covid-19 đã làm thay đổi đáng kể thói quen làm việc của người lao động, khi thời gian phong tỏa và giãn cách xã hội buộc nhiều người chuyển sang làm việc trực tuyến Theo Tổng cục thống kê, những người làm việc tại nhà có thời gian làm việc nhiều hơn khoảng 16,8 ngày mỗi năm so với những người làm việc tại văn phòng.

Sự phát triển của công nghệ cho phép doanh nghiệp kết nối với người lao động bất kỳ lúc nào, nhưng điều này cũng khiến người lao động khó từ chối công việc cấp trên giao Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp cao, xu hướng nghỉ việc sau dịch gia tăng đã khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân nhân viên Covid-19 đã ảnh hưởng đến tâm lý lao động, làm giảm sự gắn bó với tổ chức và khiến họ xem xét lại các ưu tiên cá nhân Do đó, nghiên cứu đề xuất giảm giờ làm việc tối đa xuống dưới mức hiện tại.

Việc áp dụng 48 giờ làm việc mỗi tuần sẽ mang lại lợi ích tích cực cho người lao động, tạo dựng sự tin tưởng và bảo vệ sức khỏe thể chất lẫn tinh thần của họ Đồng thời, quy định này cũng khuyến khích các doanh nghiệp tập trung vào nghiên cứu nhằm nâng cao năng suất lao động, thay vì chỉ chú trọng vào việc tiết kiệm chi phí nhân công Quyền tự do liên kết của người lao động cũng cần được đảm bảo trong bối cảnh này.

Thành lập và gia nhập tổ chức đại diện người lao động (NLĐ) tại cơ sở là điểm mới quan trọng trong Bộ Luật Lao động (BLLĐ) năm 2019, nhằm tuân thủ Công ước số 98 về Quyền tự do liên kết và thương lượng tập thể Luật Công đoàn, ra đời năm 2012, cần được sửa đổi để phù hợp với Hiến pháp năm 2013 và BLLĐ năm 2019, đặc biệt là quy định về phân bổ kinh phí công đoàn Việc công đoàn không còn là tổ chức duy nhất đại diện NLĐ tại cơ sở yêu cầu sự minh bạch trong quản lý quỹ công đoàn để NLĐ và chủ doanh nghiệp nhận thấy lợi ích Dự thảo Luật Công đoàn sửa đổi giữ nguyên mức đóng 2% quỹ công đoàn từ tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi NLĐ Cần làm rõ nội dung chi tiêu của công đoàn cơ sở, nguyên tắc chia tỷ lệ phí giữa công đoàn và tổ chức NLĐ, đồng thời thiết lập cơ chế kiểm tra quỹ công đoàn để đảm bảo tính minh bạch Ngoài ra, cần bổ sung quy định giảm đóng quỹ công đoàn cho doanh nghiệp trong các trường hợp đặc biệt như dịch bệnh hoặc khủng hoảng.

Chính phủ cần ban hành quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của tổ chức người lao động (NLĐ) tại doanh nghiệp, nhằm đảm bảo quyền tự do liên kết hiệp hội của NLĐ và hợp pháp hóa việc thành lập tổ chức theo quy định của pháp luật Cụ thể, cần quy định tỷ lệ thành viên tối thiểu khi thành lập tổ chức NLĐ tại đơn vị sử dụng lao động Mặc dù quyền thành lập tổ chức đại diện của NLĐ là tự do, nhưng nếu không có quy định rõ ràng, có thể dẫn đến tình trạng nhiều tổ chức đại diện trong cùng một doanh nghiệp với số lượng ít, gây ảnh hưởng đến quyền tự do tập thể nếu xảy ra tranh chấp Hơn nữa, thiếu quy định chi tiết có thể tạo điều kiện cho các thế lực xấu lợi dụng, biến tướng tổ chức NLĐ thành các tổ chức chính trị thù địch, núp bóng dưới hình thức tổ chức độc lập.

Ngày 17/1/2022, Chính phủ đã ban hành Nghị định 12/2022/NĐ-CP nhằm xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động và bảo hiểm xã hội (BHXH), đặc biệt là đối với hành vi gian lận BHXH và bảo hiểm y tế Nghị định này không chỉ bổ sung thêm các hành vi vi phạm mà còn tăng mức xử phạt, với hành vi trốn đóng BHXH có thể bị xử lý hình sự, phạt tù lên đến 7 năm và phạt tiền tối đa 1 tỷ đồng Mặc dù cơ quan BHXH đã kiến nghị khởi tố hơn 200 vụ, nhưng chỉ có 4 vụ được khởi tố theo Điều 214 về gian lận BHXH, trong khi chưa có trường hợp nào khởi tố theo Điều 215 và Điều 216.

BHXH, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho NLĐ) Do đó, cần có những hướng dẫn cụ thể đối với việc áp dụng pháp luật, cụ thể:

Ngày đăng: 02/10/2022, 20:40

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
16. Quyết định số 4903/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội Phê duyệt đề án “Rà soát, sắp xếp đội ngũ hòa giải viên lao động, trọng tài viên lao động trên địa bàn thành phố Hà Nội” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Rà soát, sắp xếp đội ngũ hòa giải viên lao động, trọng tài viên lao động trên địa bàn thành phố Hà Nội
19. Trần Thị Bảo Ánh, Pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp, cạnh tranh và quản lý nhân sự trong quá trình mua bán, sáp nhập các ngân hàng thương mại ở Việt Nam, Đề tài khoa học cấp Trường, Trường đại học Luật Hà Nội, Hà Nội, 2018 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Pháp luật về xác định giá trị doanh nghiệp, cạnh tranh và quản lý nhân sự trong quá trình mua bán, sáp nhập các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
20. Nguyễn Chí Công, Đề án xử lý vi phạm trong lĩnh vực Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp – Thực trạng và giải pháp, Tòa án nhân dân tối cao, Hà Nội, 2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đề án xử lý vi phạm trong lĩnh vực Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp – Thực trạng và giải pháp
21. Trần Nguyên Cường, Bảo vệ quyền của người lao động làm việc tại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo pháp luật Việt Nam hiện hành, Luận án tiến sĩ Luật học, Học viện Khoa học xã hội, Hà Nội, 2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảo vệ quyền của người lao động làm việc tại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo pháp luật Việt Nam hiện hành
22. Đoàn Thị Phương Diệp, Quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ của người lao động theo quy định của Bộ luật lao động năm 2019, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 11, tháng 6/2020, tr 53-58 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ của người lao động theo quy định của Bộ luật lao động năm 2019
23. Hoàng Thị Thùy Dương, Sự gắn kết về tình cảm với tổ chức tại các doanh nghiệp sau sáp nhập và mua lại ở Việt Nam, Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế, số 133/2020, tr. 84-99 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự gắn kết về tình cảm với tổ chức tại các doanh nghiệp sau sáp nhập và mua lại ở Việt Nam
24. Đào Mộng Điệp, Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong bảo vệ quyền lợi người lao động, Tạp chí Pháp luật và thực tiễn, số 46/2021, tr. 14-25 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong bảo vệ quyền lợi người lao động
25. Michael E. S. Frankel, Mua lại & sáp nhập căn bản, Nxb Tri Thức, Hà Nội, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mua lại & sáp nhập căn bản
Nhà XB: Nxb Tri Thức
26. William J.Gole, Paul J.Hilger, Thẩm Định Chi Tiết Due Diligence, Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014, tr. 24 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thẩm Định Chi Tiết Due Diligence
Nhà XB: Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
27. Bùi Thị Thu Hà, Nghiên cứu đối thoại xã hội trong quan hệ lao động tại các doanh nghiệp may ở Việt Nam, Luận án tiến sĩ kinh tế, Trường đại học Thương mại, Hà Nội, 2021 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu đối thoại xã hội trong quan hệ lao động tại các doanh nghiệp may ở Việt Nam
28. Trịnh Thị Phan Lan, Nguyễn Thùy Linh (2010), M&A và tác động của yếu tố văn hóa, Tạp chí Kinh tế và Kinh doanh, số 26/2010, tr. 256-261 Sách, tạp chí
Tiêu đề: M&A và tác động của yếu tố văn hóa
Tác giả: Trịnh Thị Phan Lan, Nguyễn Thùy Linh
Năm: 2010
29. Trần Thị Thúy Lâm, Đỗ Thị Dung, Bình luận những điểm mới của Bộ luật Lao động năm 2019, Nxb Lao Động, Hà Nội, 2021 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bình luận những điểm mới của Bộ luật Lao động năm 2019
Nhà XB: Nxb Lao Động
30. Mai Đăng Lưu, Bảo vệ quyền lợi NLĐ trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam, Tạp chí Công Thương, số 12/2021 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảo vệ quyền lợi NLĐ trong mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
31. Scott Moeller, Chris Brady, Mua lại & sáp nhập thông minh, Nxb Tri Thức, Hà Nội, 2009, tr. 163-207 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mua lại & sáp nhập thông minh
Nhà XB: Nxb Tri Thức
32. Tăng Văn Nghĩa, Giáo trình pháp luật cạnh tranh, Trường đại học Ngoại thương, Nxb Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2013 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình pháp luật cạnh tranh
Nhà XB: Nxb Giáo dục Việt Nam
33. Lưu Bình Nhưỡng, Giáo trình Luật Lao động Việt Nam, Trường đại học Luật Hà Nội, Nxb Công an nhân dân, Hà Nội, 2018 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Luật Lao động Việt Nam
Nhà XB: Nxb Công an nhân dân
34. Phạm Minh Sơn, Pháp luật về mua lại và sáp nhập ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện nay, Luận án tiến sĩ luật học, Học viện Khoa học xã hội, Hà Nội 2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Pháp luật về mua lại và sáp nhập ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện nay
35. Lê Danh Vĩnh, Giáo trình Luật cạnh tranh, Trường đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, Tp. Hồ Chí Minh, 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Luật cạnh tranh
36. Đại hội đồng Liên hợp quốc, Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền, 1948 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền
38. Liên hợp quốc, Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, 1966 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1: Thực trạng tham gia bảo hiểm xã hội (2018-2021) - Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
Bảng 1 Thực trạng tham gia bảo hiểm xã hội (2018-2021) (Trang 61)
Bảng 2: Nguyên nhân mất việc làm của người tham gia bảo hiểm thất nghiệp (2020-2021) (%) - Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
Bảng 2 Nguyên nhân mất việc làm của người tham gia bảo hiểm thất nghiệp (2020-2021) (%) (Trang 61)
thì người vi phạm có thể bị khởi tố hình sự. Tuy nhiên, do tính chất của quan hệ lao động là đề cao ý chí, sự thỏa thuận và thương lượng của các bên, bên cạnh đó, doanh  nghiệp là động lực nịng cốt phát triển nền kinh tế, việc hình sự hóa hành vi vi phạm - Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
th ì người vi phạm có thể bị khởi tố hình sự. Tuy nhiên, do tính chất của quan hệ lao động là đề cao ý chí, sự thỏa thuận và thương lượng của các bên, bên cạnh đó, doanh nghiệp là động lực nịng cốt phát triển nền kinh tế, việc hình sự hóa hành vi vi phạm (Trang 69)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w