1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA QUẢN TRỊ TIỂU LUẬN TÀI CHÍNH CHO NHÀ QUẢN TRỊ Đề tài PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN GIAI ĐOẠN 2016 2020.
TỔNG QUAN VỀ CTCP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
Giới thiệu về CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN, viết tắt là PNJ., JSC, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực trang sức tại Việt Nam Tên tiếng Anh của công ty là Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company.
− Biểu tượng của công ty: o
− Trụ sở chính: 170E Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
− Email: pnj@pnj.com.vn
− Website: www.pnj.com.vn
− Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0300521758
− Người đại diện theo pháp luật: Bà Cao Thị Ngọc Dung – Chủ tịch HĐQT PNJ
− Vốn điều lệ: 2.252.935.850.000 (Hai ngàn hai trăm năm mươi hai tỷ chín trăm ba mươi lăm triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng chẵn)
Ngành nghề kinh doanh chủ yếu bao gồm sản xuất và kinh doanh trang sức bằng vàng, bạc, đá quý, cùng với phụ kiện thời trang và quà lưu niệm Ngoài ra, công ty còn hoạt động trong lĩnh vực mua bán đồng hồ và vàng miếng Đặc biệt, dịch vụ kiểm định kim cương, đá quý và kim loại quý cũng được cung cấp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
9 o Kinh doanh bất động sản
Quá trình hình thành và phát triển
Ngày 28/04/1988, cửa hàng Kinh doanh Vàng Bạc Phú Nhuận ra đời
Năm 1994 và 1998, PNJ thành lập Chi nhánh tại 2 trung tâm kinh tế trọng điểm là Hà Nội và Đà Nẵng
Vào năm 1999, PNJ đã khai trương chi nhánh tại Cần Thơ, hoàn tất việc hiện diện tại ba trung tâm kinh tế lớn Đến năm 2001, thương hiệu PNJSilver được giới thiệu, và vào năm 2005, PNJ đã tái định hình hình ảnh thương hiệu của mình.
Năm 2004, PNJ chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận và vinh dự nhận danh hiệu Top 500 Doanh nghiệp bán lẻ hàng đầu Châu Á – Thái Bình Dương cùng Huân chương Lao động Hạng nhất Đến năm 2005, PNJ cho ra mắt nhãn hiệu trang sức cao cấp CAO Fine Jewellery.
Năm 2008, PNJ là nhà tài trợ trang sức và vương miện cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ, tổ chức tại Việt Nam
Năm 2008, nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập, PNJ đã công bố logo mới và vinh dự trở thành một trong 200 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam theo UNDP, đồng thời nhận Huân chương Độc lập Hạng ba Đến năm 2009, cổ phiếu PNJ chính thức được niêm yết tại HOSE, ghi dấu ấn là doanh nghiệp kim hoàn đầu tiên và duy nhất niêm yết trên sàn chứng khoán cho đến nay.
Tháng 08/2009, Công ty TNHH MTV Thời trang CAO được thành lập
Năm 2012, Xí nghiệp Nữ trang PNJ chính thức khánh thành, khẳng định vị thế là một trong những xí nghiệp chế tác nữ trang hàng đầu tại Châu Á Đồng thời, Trung tâm trang sức, kim cương và đồng hồ lớn nhất trong hệ thống cũng được khai trương tại 52A-52B Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, TP.HCM.
Năm 2013 – 25 năm thành lập, nhãn hàng PNJSilver tái định vị Nhãn hàng trang sức vàng PNJ công bố thông điệp mới “Tôn vinh giá trị đích thực”
Năm 2016, PNJ giới thiệu bộ sưu tập "Tôi yêu Việt Nam" tại Vietnam Fashion Week 2017, thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ Trong cùng năm, PNJ vinh dự đồng hành cùng tuần lễ cấp cao APEC 2017, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam qua bộ huy hiệu APEC VIETNAM 2017 PNJ cũng đạt nhiều giải thưởng danh giá như “ASIA’S BEST REPORT ON THE SDGS”, Doanh nghiệp xuất sắc ASEAN (Outstanding Enterprise of the Year – ASEAN) và lọt vào Top 3 Nhà bán lẻ Châu Á do JNA bình chọn.
Năm 2018, PNJ kỷ niệm 30 năm thành lập bằng fashion show trang sức lớn nhất Việt Nam và tặng bộ huy chương Niềm tin vàng cho đội tuyển U23 Việt Nam Công ty còn vinh dự lọt vào Top 50 doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam, nhận giải thưởng JNA lần thứ 4, và 3 lần liên tiếp có mặt trong Top 10 doanh nghiệp phát triển bền vững PNJ cũng đã trở thành doanh nghiệp có vốn hóa tỷ đô.
Triết lý kinh doanh
Là công ty chế tác và bán lẻ trang sức hàng đầu châu Á, giữ vị trí số 1 trong các phân khúc trung và cao cấp tại Việt Nam
Slogan: NIỀM TIN VÀ PHONG CÁCH
PNJ mang lại niềm kiêu hãnh cho khách hàng bằng các sản phẩm trang sức tinh tế, chất lượng vượt trội
Chính trực - Trách nhiệm - Chất lượng Đổi mới - Gắn kết
1.3.4 Triết lý phát triển bền vững Đặt lợi ích khách hàng và lợi ích xã hội vào lợi ích của doanh nghiệp.
Vị thế công ty
PNJ hiện đang quản lý Xí nghiệp nữ trang PNJ với tổng vốn đầu tư lên tới 120 tỷ đồng, có công suất sản xuất đạt hơn 4 triệu sản phẩm mỗi năm.
Tính đến cuối năm 2019, PNJ đã xây dựng một hệ thống phân phối mạnh mẽ với 346 cửa hàng bán lẻ và kênh thương mại điện tử, cùng với hơn 3.000 khách hàng sỉ trên toàn quốc Sản phẩm của PNJ cũng đã được xuất khẩu tới 13 quốc gia và vùng lãnh thổ.
PNJ đã được Plimsoll World, một tổ chức hàng đầu toàn cầu chuyên cung cấp báo cáo ngành, xếp hạng thứ 16 trong danh sách 500 công ty sản xuất và kinh doanh trang sức lớn nhất thế giới.
Chiến lược phát triển và đầu tư
Công ty chúng tôi đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực chế tác và bán lẻ trang sức tại Châu Á, đặc biệt giữ vị trí số 1 trong phân khúc thị trường trang sức trung và cao cấp tại Việt Nam.
Tập trung vào lĩnh vực chủ chốt là sản xuất và kinh doanh trang sức tại Việt Nam
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần mở rộng hệ thống phân phối bán lẻ tại các thị trường trọng điểm, đặc biệt là miền Bắc Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại sẽ giúp giảm thiểu tỷ lệ hao hụt, đồng thời đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Cơ cấu tổ chức của công ty
Hình 1.1 Cơ cấu tổ chức của công ty
PHÂN TÍCH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Phân tích tỷ lệ
2.1.1 Các tỷ lệ đánh giá khả năng thanh toán
Bảng phân tích tình hình thanh toán của Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận được trình bày dựa trên báo cáo tài chính của công ty, cho thấy rõ ràng các số liệu liên quan đến khả năng thanh toán và hiệu quả tài chính.
Bảng 2.1 Phân tích tình hình thanh toán qua các năm
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tỷ lệ thanh toán nhanh 0,1305 0,3319 0,1633 0,0754 0,1850
Bảng 2.2 So sánh tình hình thanh toán qua các năm
Chỉ tiêu Chênh lệch 2016-2017 Chênh lệch 2017-2018 Chênh lệch 2018-2019 Chênh lệch 2019-2020
Cộng/trừ % Cộng/trừ % Cộng/trừ % Cộng/trừ %
Nợ ngắn hạn (532.902.964.226) -26,36% 1.188.559.751.671 79,84% 1.340.542.738.769 50,07% (785.953.168.026) -19,56% Hàng tồn kho 563.269.616.044 19,84% 1.566.186.716.366 46,04% 2.062.274.428.226 41,51% (484.514.384.160) -6,89%
Tỷ lệ thanh toán nhanh 0,2014 154,30% (0,1687) -50,82% (0,0879) -53,82% 0,1096 145,41%
2.1.1.1 Tỷ lệ lưu động (CR)
Tỷ lệ lưu động của PNJ cho thấy số lượng tài sản ngắn hạn có sẵn để thanh toán mỗi đồng nợ ngắn hạn, từ đó phản ánh khả năng thanh toán của công ty.
Tỷ lệ lưu động của công ty trong 5 năm đều lớn hơn 1 Chứng tỏ tài sản ngắn hạn của công ty đủ khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán chung của công ty đã có sự cải thiện đáng kể, từ chỉ số 1,5347 vào năm 2016 tăng lên 2,617 vào năm 2017, tương ứng với mức tăng 70,53% Hệ số này phản ánh mức độ đảm bảo của tài sản lưu động đối với nợ ngắn hạn Sự gia tăng này chủ yếu do tài sản ngắn hạn tăng 25,58% trong khi nợ ngắn hạn giảm 26,36%, dẫn đến tỷ lệ lưu động cao hơn vào năm 2017.
Công ty Vàng bạc đá quý Phú Nhuận có chỉ số thanh toán nợ ngắn hạn khả quan, cho thấy tài sản ngắn hạn của công ty đủ để đáp ứng nhu cầu thanh toán các khoản nợ Điều này không chỉ đảm bảo khả năng tài chính mà còn nâng cao uy tín của công ty trong mắt các chủ nợ.
Hình 2.1 Biến động tỷ lệ lưu động trong giai đoạn 2016-2020
2.1.1.2 Tỷ lệ thanh toán nhanh (QR)
Hình 2.2 Biến động tỷ lệ thanh toán nhanh trong giai đoạn 2016-2020
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
TỶ LỆ THANH TOÁN NHANH
Tỷ lệ thanh toán nhanh đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của PNJ bằng cách so sánh tài sản ngắn hạn trừ đi hàng tồn kho với nợ ngắn hạn Tỷ lệ này cho thấy số tiền tài sản ngắn hạn có thể huy động ngay để thanh toán cho mỗi đồng nợ ngắn hạn, phản ánh tính thanh khoản và khả năng tài chính của công ty.
Tỷ lệ thanh toán nhanh của công ty trong năm 5 khá thấp, cụ thể cả 5 năm đều có chỉ số nhỏ hơn
1 Cao nhất là năm 2017 với chỉ số 0,3319, thấp nhất là năm 2019 với chỉ số 0,0754, sang năm 2020 chỉ số này tăng lên 0,185 và bằng 2,5 lần cho với 2019 Chỉ số thanh toán nhanh thấp do tài sản ngắn hạn của công ty chiếm tỷ trọng cao so với tài sản dài hạn, mà trong đó hàng tồn kho chiếm tỷ trọng cũng khá cao trong tài sản ngắn hạn
Chỉ số thấp của công ty sẽ gây khó khăn trong việc thanh toán cho khách hàng, trong khi chỉ số lý tưởng là 1.
2.1.2 Các tỷ lệ đánh giá hiệu quả kinh doanh
Bảng 2.3 Các tỷ lệ đánh giá hiệu quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Hiệu quả sử dụng tổng tài sản 2.4158 2.4632 2.2818 1.9953 2.0853
Thời gian hàng tồn kho trung bình 0,3477 0,3442 0,3549 0,4431 0,4822
Kì thu tiền bình quân 2,3417 2,4497 3,0037 3,0582 2,3834
Kì thanh toán tiền bình quân 12,0086 11,4607 8,4920 12,0887 15,7423
Kì luân chuyển tiền mặt -9,3193 -8,6667 -5,1334 -8,5874 -12,8767
2.1.2.1 Hiệu quả sử dụng tổng tài sản (TAT)
Chỉ số TAT (Tài sản sinh lợi) là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp Chỉ số này cho thấy mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu trong một kỳ phân tích, đồng thời phản ánh số vòng quay của các tài sản.
Giai đoạn 2016 đến 2020, hiệu quả sử dụng tổng tài sản của PNJ có xu hướng giảm, từ 2,4158 xuống 2,0853 Cụ thể, năm 2016, mỗi đồng tài sản tạo ra 2,4158 đồng doanh thu, và các năm tiếp theo lần lượt là 2,4632 (2017), 2,2818 (2018), 1,9953 (2019) và 2,0853 (2020).
Hình 2.3 Biến động hiệu quả sử dụng tổng tài sản trong giai đoạn 2016-2020
Trong 5 năm qua, hiệu quả sử dụng tài sản của SJC có nhiều biến động nhưng vẫn cao hơn PNJ nhờ tổng tài sản lớn hơn Điều này chứng tỏ SJC sử dụng tài sản hiệu quả, góp phần tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh, cũng như uy tín trên thị trường.
Bảng 2.4 So sánh TAT với đối thủ cạnh tranh
TAT Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Công ty CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ) 2,4158 2,4632 2,2818 1,9953 2,0853
Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) 13,9959 14,7578 13,5187 11,7025 14,2468
2.1.2.2 Vòng quay tồn kho (IT)
Hàng tồn kho là tài sản dự trữ cần thiết để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và đáp ứng nhu cầu thị trường Do đó, mỗi doanh nghiệp cần xác định mức tồn kho hợp lý để duy trì hoạt động hiệu quả.
Hệ số vòng quay hàng tồn kho là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng quản trị hàng tồn kho của doanh nghiệp Vòng quay hàng tồn kho cho biết số lần hàng hóa tồn kho bình quân được luân chuyển trong một kỳ Khi số vòng quay hàng tồn kho cao, thời gian luân chuyển hàng hóa sẽ ngắn hơn, cho thấy doanh nghiệp có khả năng giải phóng hàng tồn kho hiệu quả và nâng cao khả năng thanh toán.
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TỔNG TÀI SẢN
Từ năm 2016 đến 2020, hệ số vòng quay tồn kho có xu hướng giảm dần, bắt đầu từ 2,8763 vòng/năm vào năm 2016, tăng lên 2,9051 vòng/năm vào năm 2017, sau đó giảm xuống lần lượt là 2,8177; 2,2569 và 2,0736 vòng/năm trong ba năm tiếp theo Mặc dù chỉ số này giảm, nhưng sự biến động không lớn, cho thấy hàng hóa được lưu thông hiệu quả và tình hình sản xuất kinh doanh tương đối ổn định.
Hình 2.4 Biến động vòng quay tồn kho trong giai đoạn 2016-2020
Bảng 2.5 So sánh IT với đối thủ cạnh tranh
IT Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Công ty CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ) 2,8763 2,9051 2,8177 2,2569 2,0736
Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) 18,8950 21,0082 20,9538 21,9220 21,1514
Vòng quay tồn kho của SJC hiện cao hơn PNJ, với xu hướng tăng từ 18,895 vòng/năm lên 21,1514 vòng/năm Chỉ số IT cao của SJC cho thấy hàng hóa được lưu thông hiệu quả, phản ánh tình hình sản xuất kinh doanh tích cực.
2.1.2.3 Thời gian hàng tồn kho trung bình (1/IT)
Thời gian hàng tồn kho trung bình phản ánh số ngày cần thiết để bán hết hàng tồn kho và tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp.
Phân tích cơ cấu
2.2.1 Phân tích cơ cấu bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tiền và các khoản tương đương tiền
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 65.000.000 160.065.000.000 - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn
V Tài sản ngắn hạn khác 45.756.048.108 74.286.658.532 75.193.220.197 78.031.361.551 76.790.981.951
Các khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định 415.801.415.193 487.243.774.697 719.287.274.744 923.870.354.474 931.617.117.533
III Tài sản dở dang dài hạn 7.532.817.898 9.665.078.966 70.822.681.154 28.457.398.434 33.003.867.003
IV Đầu tư tài chính dài hạn - - - - -
V Tài sản dài hạn khác 35.629.659.513 56.407.340.000 185.030.555.196 246.550.560.548 297.285.460.058
Bảng 2.17 Cơ cấu tài sản
Bảng cơ cấu tài sản Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
I Tiền và các khoản tương đương tiền 4,33% 3,50% 3,21% 1,11% 4,98%
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0,00% 3,56% - - -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 1,75% 1,88% 2,41% 1,51% 1,17%
V Tài sản ngắn hạn khác 1,28% 1,65% 1,17% 0,91% 0,91%
I Các khoản phải thu dài hạn 0,74% 0,95% 0,89% 0,82% 0,91%
II Tài sản cố định 11,59% 10,85% 11,17% 10,74% 10,98%
III Tài sản dở dang dài hạn 0,21% 0,22% 1,10% 0,33% 0,39%
IV Đầu tư tài chính dài hạn - - - - -
V Tài sản dài hạn khác 0,99% 1,26% 2,87% 2,87% 3,50%
VII TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,00% 100,00% 100,00% 100,00% 100,00%
Bảng 2.18 Biến động tài sản ngắn hạn của PNJ qua từng năm
Chỉ tiêu Chênh lệch năm 2016-2017
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Tiền và các khoản tương đương tiền
II Đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn khác 28.530.610.424 62,35% 906.561.665 1,22% 2.838.141.354 3,77% -1.240.379.600 -1,59%
Bảng 2.19 Cơ cấu tài sản ngắn hạn
Bảng cơ cấu tài sản ngắn hạn Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
I Tiền và các khoản tương đương tiền 5,01% 4,03% 3,82% 1,30% 5,91%
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0,00% 4,11% - - -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 2,02% 2,17% 2,87% 1,77% 1,39%
V Tài sản ngắn hạn khác 1,47% 1,91% 1,39% 1,06% 1,07%
Trong giai đoạn 2016 - 2020, tỷ trọng tài sản ngắn hạn luôn chiếm hơn 80% tổng tài sản, cho thấy sự ổn định trong cơ cấu tài sản Năm 2016 ghi nhận tổng giá trị tài sản ngắn hạn thấp nhất trong toàn bộ giai đoạn này.
Trong giai đoạn 2016 - 2020, tổng tài sản ngắn hạn của Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận ghi nhận mức 3.102.579.808.767 VND, chiếm 86,47% tổng tài sản Năm 2017, tài sản ngắn hạn tăng 793.562.092.643 VND, tương ứng với tỷ lệ tăng 25,58% so với năm trước Đến năm 2018, giá trị tài sản ngắn hạn tiếp tục tăng thêm 1.509.114.699.231 VND, đạt tỷ lệ tăng 38,73% Năm 2019, tài sản ngắn hạn đạt mức cao nhất với 7.333.364.485.251 VND, tăng 35,67% Tuy nhiên, năm 2020 ghi nhận sự sụt giảm với tổng tài sản ngắn hạn còn 7.143.929.036.497 VND, giảm 189.435.448.754 VND, tương ứng với tỷ lệ giảm 2,58% Trong suốt 5 năm, tài sản ngắn hạn của công ty có xu hướng tăng trưởng, với hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn, vượt 90% tổng tài sản ngắn hạn, cho thấy sự biến động của hàng tồn kho ảnh hưởng lớn đến tài sản ngắn hạn của công ty.
2019 với tỷ trọng 95,87%, mặc dù có một sự sụt giảm là 87.32% vào năm 2017 trước đó nhưng vẫn chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền của Công ty đã trải qua nhiều biến động trong giai đoạn 2017-2020 Năm 2017, số tiền này tăng nhẹ từ 155.348.026.509 VND lên 157.208.552.187 VND, và tiếp tục tăng thêm 49.512.627.342 VND vào năm 2018 Tuy nhiên, đến năm 2019, lượng tiền giảm đột ngột xuống còn 95.224.439.008 VND, ghi nhận mức chênh lệch âm 111.496.740.521 VND so với năm 2017 Năm 2020, tiền và các khoản tương đương tiền đã tăng mạnh với tỷ lệ 343.41%, đạt mức kỷ lục 422.234.781.061 VND, do Công ty muốn đảm bảo khả năng thanh toán cho các chi phí phát sinh Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng dẫn đến chi phí dự trữ tiền cao, làm ứ đọng vốn Do đó, Công ty cần xem xét tình hình kinh tế thị trường để có kế hoạch dự trữ tiền hợp lý, tránh sự biến động lớn ảnh hưởng đến khả năng thanh toán dài hạn.
Hình 2.20 Biến động tiền và các khoản tương đương tiền trong giai đoạn 2016-2020
Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn của Công ty đã tăng mạnh từ 65.000.000 VND vào năm 2016 lên 160.065.000.000 VND vào năm 2017, ghi nhận mức tăng 160.000.000.000 VND Tuy nhiên, chỉ số này đã đột ngột chững lại sau đó.
Các khoản phải thu ngắn hạn là khoản tiền mà khách hàng nợ Công ty do mua hàng hóa Năm
Trong năm 2017, khoản phải thu ngắn hạn của Công ty tăng 21.901.340.497 VND, tương ứng với tỷ lệ tăng 34.92% Năm 2018, chỉ số này đạt đỉnh 155.196.257.825 VND, nhưng sau đó giảm xuống còn 129.688.313.476 VND vào năm 2019 và tiếp tục giảm xuống 30.691.027.047 VND vào năm 2020 Sự gia tăng mạnh mẽ trong khoản phải thu ngắn hạn trước năm 2018 cho thấy công ty gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, dẫn đến tình trạng khách hàng chậm thanh toán Tuy nhiên, sự giảm sút vào năm 2019 có thể là kết quả của việc công ty thực hiện các thay đổi trong chính sách tín dụng và chiến lược kinh doanh mới, bao gồm việc khuyến khích khách hàng thanh toán trước Điều này cho thấy công ty đã chú trọng hơn đến việc thu hồi nợ, giúp cải thiện tốc độ luân chuyển vốn, giảm rủi ro và nâng cao lợi nhuận.
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG
Hình 2.21 Biến động các khoản phải thu ngắn hạn trong giai đoạn 2016-2020
Trong 5 năm qua, hàng tồn kho của Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ) đã tăng đều, từ 2.838.689.610.580 VND vào năm 2016 lên 6.545.905.987.056 VND vào năm 2020 Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản ngắn hạn của Công ty, chủ yếu là hàng hóa như vàng, bạc và đá quý Sự gia tăng này phản ánh tình hình kinh doanh thuận lợi và nhu cầu thị trường về trang sức tăng cao Việc dự trữ hàng hóa có tính thanh khoản cao giúp Công ty duy trì tốc độ luân chuyển vốn và đảm bảo khả năng thanh toán Đồng thời, việc tích trữ hàng tồn kho cũng nhằm phục vụ nhu cầu mua sắm trong dịp Tết và các lễ hội đầu năm tại Việt Nam, cho thấy tình hình kinh doanh của PNJ đang phát triển tích cực.
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN
Hình 2.22 Biến động hàng tồn kho trong giai đoạn 2016-2020
Theo báo cáo tài chính, tài sản ngắn hạn khác có giá trị thấp nhất vào năm 2016 là 45.756.048.108 VND, và trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2020, giá trị này dao động ổn định trong khoảng từ 74.000.000.000 VND đến 78.000.000.000 VND.
Hình 2.23 Biến động tài sản ngắn hạn khác trong giai đoạn 2016-2020
Do đặc thù kinh doanh và gia công sản phẩm trang sức, tài sản cố định của công ty chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị tài sản Tỷ trọng này đang có xu hướng gia tăng.
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC
Trong giai đoạn 5 năm, tỷ lệ giảm dần từ 85,66% vào năm 2016 xuống 69,56% vào năm 2020 Cụ thể, năm 2017 chiếm 81,74%, năm 2018 là 69,66%, và năm 2019 đạt 72,77% Năm 2016 ghi nhận tỷ lệ cao nhất, trong khi năm 2020 có tỷ lệ thấp nhất là 69,56%.
Phân tích cho thấy kết cấu tài sản của doanh nghiệp có những biến động rõ rệt trong 5 năm qua Tỷ trọng tài sản dài hạn liên tục thay đổi, trong khi tỷ trọng tài sản ngắn hạn lại có xu hướng tăng lên, phản ánh đặc thù kinh doanh và gia công trang sức của công ty Tài sản cố định chiếm trên 70% trong tổng tài sản dài hạn, với sự biến động đáng kể qua các năm Cụ thể, vào năm 2017, tài sản dài hạn tăng 110.696.830.005 đồng, tương đương với tỷ lệ tăng 22,80%, và tiếp tục tăng thêm 49,33% với số tiền 436.535.024.562 đồng vào năm 2018, trước khi giảm dần trong các năm tiếp theo.
Bảng 2.29 Biến động tài sản dài hạn của PNJ qua từng năm
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
DÀI HẠN 110.696.830.005 22,80% 436.535.024.562 73,23% 236.960.980.602 22,95% 69.617.125.389 5,48% Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định 71.442.359.504 17,18% 232.043.500.047 47,62% 204.583.079.730 28,44% 7.746.763.059 0,84% Tài sản dở dang dài hạn 2.132.261.068 28,31% 61.157.602.188 632,77% (42.365.282.720) -59,82% 4.546.468.569 15,98% Đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác 20.777.680.487 58,32% 128.623.215.196 228,03% 61.520.005.352 33,25% 50.734.899.510 20,58%
Bảng 2.21 Cơ cấu tài sản dài hạn
Bảng cơ cấu tài sản ngắn hạn Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
I Các khoản phải thu dài hạn 5,45% 7,18% 5,57% 5,57% 5,77%
II Tài sản cố định 85,66% 81,74% 69,66% 72,77% 69,56%
III Tài sản dở dang dài hạn 1,55% 1,62% 6,86% 2,24% 2,46%
IV Đầu tư tài chính dài hạn - - - - -
V Tài sản dài hạn khác 7,34% 9,46% 17,92% 19,42% 22,20%
Hình 2.24 Biến động các khoản thu dài hạn trong giai đoạn 2016-2020
Trong suốt 5 năm qua, các khoản phải thu dài hạn của công ty đã giảm đều, cho thấy hiệu quả trong công tác thu hồi nợ Điều này góp phần quan trọng vào việc duy trì các chu kỳ kinh doanh của công ty.
Hình 2.25 Biến động tài sản cố định trong giai đoạn 2016-2020
Hình 2.26 Biến động tài sản dở dang dài hạn trong giai đoạn 2016-2020
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
CÁC KHOẢN THU DÀI HẠN
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Khoản mục tài sản cố định phản ánh giá trị còn lại sau khi trừ đi giá trị hao mòn Trong năm 2017, tài sản cố định hữu hình tăng 71.442.359.504 VND, tương ứng với 14.66% so với năm 2016, và tiếp tục tăng 232.043.500.047 VND vào năm 2018, đạt 32.26% Sự gia tăng này chủ yếu do doanh nghiệp đầu tư tài chính ngắn hạn cho gia công trang sức và phát sinh tài sản dở dang dài hạn, với mức tăng 86.35% trong năm 2017 do sản phẩm trang sức chưa hoàn thành Tuy nhiên, trong hai năm tiếp theo, tỷ trọng tăng trưởng có xu hướng giảm, chỉ đạt 22.14% vào năm 2019 và 0.83% vào năm 2020, cho thấy công ty đã tận dụng hiệu quả khoản đầu tư tài chính ngắn hạn và quản lý tốt hàng tồn kho.
Công ty đã đầu tư mạnh vào bất động sản, dẫn đến tỷ trọng tài sản dài hạn khác tăng cao lên 128.623.215.196 VND trong năm 2018, tương ứng với mức tăng 69.51% so với năm 2017 Tuy nhiên, từ năm 2019, tỷ trọng này đã giảm đáng kể, cụ thể là giảm 44.56% so với năm 2018.
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
TÀI SẢN DỞ DANG DÀI HẠN
Hình 2.27 Biến động tài sản dài hạn khác trong giai đoạn 2016-2020
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
1 Phải trả người bán ngắn hạn 325.730.741.078 278.898.463.294 342.676.925.196 690.808.185.195 481.588.464.720
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
8 Lợi ích cổ đông không kiểm soát - - - - -
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC
Bảng 2.23 Cơ cấu nguồn vốn
Bảng cơ cấu nguồn vốn Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
7 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,41% 17,18% 13,74% 12,15% 18,92%
8 Lợi ích cổ đông không kiểm soát - - - - -
Cuối năm 2017, tổng nguồn vốn của công ty tăng 904.258.922.648 VND, tương ứng với tỷ lệ tăng 20,13% so với năm 2016 Năm 2018, tổng nguồn vốn tiếp tục tăng mạnh, đạt mức cao nhất, cho thấy công ty đã tích cực huy động vốn để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, từ năm 2019 đến 2020, tổng nguồn vốn giảm liên tục với tỷ lệ 25,17% và 1,41%, nguyên nhân dẫn đến tình trạng này cần được phân tích thêm.
Hình 2.28 Biến động nợ phải trả trong giai đoạn 2016-2020
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Nợ phải trả năm 2017 so với 2016 giảm 544.962.958470 VND tương ứng với tỷ lệ giảm 35.33%, song năm 2018 nợ phải trả tăng 1.150.124.887.671 VND tương ứng với tăng 42.71% so với năm 2017
Xu hướng nợ phải trả tiếp tục gia tăng trong năm 2019, đạt 1.340.542.738.769 VND, tương ứng với mức tăng 33.36% so với năm 2018 Tuy nhiên, vào năm 2020, nợ phải trả giảm mạnh 24.32%, tương đương với 784.414.377.026 VND Trong cơ cấu nợ phải trả, các khoản vay và nợ ngắn hạn, dài hạn có sự biến động đáng kể.
Hình 2.29 Biến động nợ ngắn hạn trong giai đoạn 2016-2020
Phân tích mô hình
2.3.1 Mô hình phân tích hiệu quả kinh tế xã hội
Bảng 2.26 Phân tích hiệu quả kinh tế xã hội
Chỉ tiêu Kí hiệu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Chi phí lãi vay I 73.196.281.440 54.981.032.499 61.109.042.390 115.367.610.418 154.416.694.276 Thuế T 140.139.917.319 182.522.947.797 253.343.891.442 318.546.938.766 282.174.591.374 Lãi ròng NI 450.488.049.260 724.856.448.060 959.923.347.147 1.193.924.957.243 1.069.310.105.261
Các chỉ số ES của doanh nghiệp hiện nay đang ở mức cao và có xu hướng tăng dần qua các năm, cho thấy sự phát triển và đóng góp lớn vào hiệu quả kinh tế xã hội Cụ thể, chỉ số ES thấp nhất ghi nhận vào năm 2016 là 247.252.076,2, sau đó tăng nhanh, đạt mức cao nhất 429.344.659 vào năm 2019 Tuy nhiên, chỉ số này đã giảm xuống còn 5.546.903,5 vào năm 2020.
Giữa năm 2016 và 2019, quy mô doanh nghiệp về nhân lực và chi phí nhân công đã tăng đáng kể, từ 3.951 lao động với chi phí 313.068.704.923 đồng năm 2016 lên 6.087 lao động với chi phí 985.581.432.684 đồng vào năm 2019 Sự gia tăng này cho thấy doanh nghiệp đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người lao động Mặc dù số lượng nhân viên chỉ tăng chưa gấp đôi, nhưng chi phí nhân công đã tăng hơn 3 lần, cho thấy phúc lợi của người lao động đã được cải thiện qua các năm Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn tạo động lực cho họ cống hiến hết mình vì mục tiêu chung của công ty.
Năm nay, doanh nghiệp đã phải cắt giảm số lượng công nhân từ 6.087 xuống còn 6.011, tuy nhiên chi phí cho nhân sự lại tăng lên, cho thấy tình hình phát triển không khả quan.
Có thể thấy rằng, lãi ròng của doanh nghiệp luôn dương và tăng khá nhanh từ năm 2016 đến năm
Từ năm 2016 đến 2019, lãi ròng của doanh nghiệp đã có sự biến động lớn, với mức thấp nhất là 450.488.049.260 đồng vào năm 2016 và cao nhất là 1.193.924.957.243 đồng vào năm 2019 Điều này cũng dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong số thuế doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước Tuy nhiên, vào năm 2020, cả lãi ròng và thuế doanh nghiệp nộp Nhà nước đều giảm so với năm 2019, với lãi ròng chỉ đạt 1.069.310.105.261 đồng và thuế nộp là 282.174.591.374 đồng, cho thấy sự suy giảm đáng kể trong hoạt động kinh doanh.
Bên cạnh đó, lượng chi phí vay của doanh nghiệp tăng dần qua hằng năm (từ 73.196.281.440 năm
Từ năm 2016 đến năm 2020, tổng số khoản vay của doanh nghiệp đã tăng lên 154.416.694.276, cho thấy doanh nghiệp không chỉ giữ nguyên mà còn mở rộng quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh Việc gia tăng các khoản vay và các khoản trả chậm cho thấy doanh nghiệp đang nỗ lực huy động thêm nguồn vốn để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình.
Từ năm 2016 đến 2020, doanh nghiệp ghi nhận sự phát triển tích cực với các chỉ số như lãi ròng, thuế, số lượng lao động và chi phí cho người lao động Tuy nhiên, vào năm 2020, các chỉ số này giảm sút do tác động tiêu cực của dịch Covid-19 lên nền kinh tế toàn cầu Hầu hết các doanh nghiệp, cả trong nước và quốc tế, đều chịu ảnh hưởng nặng nề, dẫn đến nguy cơ thua lỗ hoặc phá sản Đặc biệt, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vàng bạc, đá quý gặp khó khăn hơn trong bối cảnh dịch bệnh Dù vậy, doanh nghiệp vẫn duy trì được lãi ròng và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội, cho thấy họ đã có chiến lược kinh doanh hiệu quả trong điều kiện khó khăn.
2.3.2 Mô hình phân tích hiệu quả tài chính
Hiệu quả tài chính là yếu tố quan trọng đối với cả nhà đầu tư nội bộ và bên ngoài, cũng như các bên liên quan trong doanh nghiệp Nhà đầu tư nội bộ cần nắm vững hiệu quả tài chính để quản lý doanh nghiệp tốt hơn và tránh sai lầm không cần thiết Trong khi đó, nhà đầu tư bên ngoài dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và điều chỉnh nguồn vốn phù hợp Hơn nữa, hiệu quả tài chính còn được coi là chỉ số đánh giá sức khỏe của doanh nghiệp và dự đoán kết quả trong tương lai.
Hiệu quả tài chính của doanh nghiệp được đánh giá dựa trên 2 quan điểm như sau:
Hiệu quả tài chính doanh nghiệp đề cập đến khả năng huy động vốn, quản lý và sử dụng nguồn vốn trong quá trình kinh doanh.
Quan điểm thứ hai cho rằng hiệu quả tài chính chủ yếu phản ánh khả năng huy động vốn, trong khi hiệu quả quản lý và sử dụng vốn lại liên quan đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Bảng 2.27 Phân tích hiệu quả tài chính
Ký hiệu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Giá vốn hàng bán Csx 7.153.297.291.319 9.064.872.939.048 11.792.052.183.391 13.539.967.588.262 14.076.055.770.112
Chi phí quản lí Cql 133.281.909.539 187.936.351.549 345.868.153.940 475.831.697.930 505.572.794.605
Chi phí bán hàng Cbh 553.623.183.284 774.978.169.326 1.170.069.069.426 1.361.807.553.507 1.420.855.653.447
Chi tài chính Ctc 181.560.472.623 56.475.629.564 66.345.864.211 133.678.118.497 161.541.087.492 Chi phí khác Ck 3.868.981.822 1.384.144.655 2.734.037.354 4.264.680.599 8.638.683.094
Thuế thu nhập Ttn 140.139.917.319 182.522.947.797 253.343.891.442 318.546.938.766 282.174.591.374 Lợi nhuận ròng NI 450.488.049.260 724.856.448.060 959.923.347.147 1.193.924.957.243 1.069.310.105.261 Lợi nhuận ròng/
Tỷ số lợi nhuận/ ROA 0,1256 0,1614 0,1491 0,1388 0,1261
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đã tăng trưởng đều qua các năm, bắt đầu từ mức thấp nhất 2.968.853.552.280 vào năm 2016 và đạt đỉnh 18.627.565.918.720 vào năm 2019 Sự gia tăng này không chỉ phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp, mà còn cho thấy giá trị công ty và giá cổ phiếu trên sàn chứng khoán cũng tăng theo Đồng thời, vốn chủ sở hữu được bổ sung từ các nhà đầu tư nội bộ và ngoại bộ thông qua các đợt phát hành cổ phiếu, chứng tỏ hiệu quả trong việc huy động vốn của doanh nghiệp khi thu hút được nhiều nhà đầu tư tham gia.
Hiện nay, doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn hiệu quả với doanh thu liên tục tăng qua các năm, từ 8.564.590.490.217 đồng năm 2016 đến 17.510.788.650.999 đồng năm 2020 Tuy nhiên, tỷ số doanh thu trên tổng tài sản (TAT) không theo kịp, chỉ tăng nhẹ vào năm 2017 với TAT = 2,4435, sau đó giảm xuống còn 2,2633 năm 2018 và 1,9761 năm 2019 Nguyên nhân là do tổng tài sản tăng nhanh hơn doanh thu, cho thấy doanh nghiệp đã huy động vốn tốt nhưng chưa quản lý hiệu quả nguồn vốn mới.
Bên cạnh đó, do doanh thu tăng nên lãi ròng của doanh nghiệp cũng tăng nhanh qua các năm từ
Từ năm 2016 đến 2019, tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu có xu hướng tăng trưởng, nhưng đã giảm vào năm 2020 Điều này cho thấy doanh nghiệp đã quản lý chi phí hiệu quả, khi doanh thu tăng nhưng chi phí không tăng đáng kể.
Mô hình chỉ số Z là công cụ dự báo khả năng phá sản của doanh nghiệp, sử dụng nhiều tỷ số để xác định nguy cơ khó khăn tài chính Mô hình này, do Altman phát triển, áp dụng kỹ thuật thống kê để tạo ra chỉ số dự báo dựa trên hàm tuyến tính của các biến giải thích Đối với doanh nghiệp cổ phần hóa, chỉ số Z được tính toán theo một công thức cụ thể.
Tỷ số vốn lưu động trên tổng tài sản phản ánh khả năng thanh toán của doanh nghiệp, trong khi tỷ số lợi nhuận giữ lại trên tổng tài sản cho thấy tuổi thọ của doanh nghiệp và khả năng tích lũy lợi nhuận.
Tỷ số lợi nhuận trước lãi vay và thuế trên tổng tài sản (BEP) của X3 phản ánh khả năng sinh lợi của công ty mà không bị ảnh hưởng bởi thuế và đòn bẩy tài chính.
X4: Tỷ số giá thị trường của vốn chủ sở hữu/ Giá trị sổ sách của tổng nợ
X5: Tỷ số doanh thu/ Tổng tài sản (TAT)
Với Z > 2,99: Doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
Với 1,8 < Z < 2,99: Doanh nghiệp nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản
Với Z < 1,8: Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao
Bảng 2.28 Phân tích mô hình chỉ số Z
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tổng tài sản 3.587.986.910.163 4.492.245.832.811 6.437.895.556.604 8.602.964.421.816 8.483.146.098.451 Tài sản ngắn hạn 3.102.579.808.767 3.896.141.901.410 5.405.256.600.641 7.333.364.485.251 7.143.929.036.497 Lợi nhuận giữ lại 204.803.379.260 539.662.042.760 691.551.534.847 850.049.532.473 714.210.365.978 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) 663.824.248.019 962.360.428.356 1.266.659.315.511 1.622.079.995.969 1.500.397.162.991 Giá thị trường của
VCSH 2.968.853.552.280 6.892.540.482.000 11.090.620.949.930 18.627.565.918.720 18.245.461.656.660 Tổng nợ 2.087.660.199.499 1.542.697.241.029 2.692.822.128.700 4.025.698.610.469 3.241.284.233.443 Doanh thu thuần 8.564.590.490.217 10.976.836.889.964 14.571.135.744.850 17.000.681.080.523 17.510.788.650.999
SỐ Z Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
X4=Giá trị thị trường VCSH/giá trị sổ sách của tổng nợ
Phân tích hòa vốn
Chi phí được chia thành hai loại chính: định phí và biến phí Định phí bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, trong khi biến phí được tính toán và phân bổ cho từng sản phẩm dưới dạng biến phí đơn vị.
Bảng 2.29 Phân loại chi phí
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Định phí
Khấu hao 34.398.406.238 39.339.871.537 42.101.648.087 61.066.130.585 72.154.867.041 Định phí bán hàng
Chi phí vật liệu quản lý 13.867.938.450 17.623.337.843 - - 106.063.237.322
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí thuê cửa hàng - - 154.885.874.960 243.219.168.957 258.343.539.717
Chi phí quảng cáo, tiếp thị - - 134.119.367.395 146.451.795.516 146.040.903.385
Chi phí khác 137.884.248.782 193.488.681.375 140.379.616.368 83.005.836.314 88.148.586.627 Định phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý 77.044.830.973 120.247.230.674 253.755.888.964 332.507.725.623 365.513.573.695
Chi phí vật liệu quản lý 41.247.500 1.292.246.253 12.144.426.640 15.703.473.853 12.944.672.439 Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí vật liệu mua ngoài
Biến phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí vật liệu mua ngoài
Thuế, phí và lệ phí 125.000.000 266.397.105 316.215.160 608.762.839 1.063.819.767 Tổng biến phí 7.183.801.372.438 9.236.641.649.404 11.881.554.961.342 13.698.449.625.516 14.243.701.584.092 Sản lượng tiêu thụ
Bảng 2.30 Phân tích hòa vốn lời lỗ
HÒA VỐN Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Sản lượng hòa vốn lời lỗ(Q* ll) 888.824 1.127.499 1.267.187 296.275 1.691.367
Doanh thu hòa vốn lời lỗ (S*ll) 3.464.950.768.422 4.963.250.712.839 7.057.784.536.565 1.606.087.513.561 9.182.252.811.935
Sản lượng lượng hòa vốn tiền mặt
Doanh thu hòa vốn tiền mặt (S*tm) 3.257.935.768.860 4.723.418.779.137 6.836.852.250.013 1.544.451.618.690 8.811.177.296.387 Sản lượng hòa vốn trả nợ (Q*tn ) 948.990 1.149.831 1.288.731 306.922 1.771.900
Doanh thu hòa vốn trả nợ (S*tn) 3.699.500.796.565 5.061.556.677.369 7.177.775.338.049 1.663.802.265.734 9.619.459.522.326 Doanh thu thực tế 8.564.590.490.217 10.976.836.889.964 14.571.135.744.850 17.000.681.080.523 17.510.788.650.999 Sản lượng thực tế 2196975,873 2493601,275 2616169,529 3136115,575 3225478,971
Sự chênh lệch lớn giữa sản lượng thực tế và các sản lượng hòa vốn cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả Sản lượng thực tế hiện nay cao hơn nhiều so với các mức hòa vốn, cho thấy doanh thu đủ để chi trả cho chi phí cố định, giá vốn hàng bán và các chi phí khác, đồng thời mang lại lợi nhuận ròng.
Trong phân tích hòa vốn, ba yếu tố chính ảnh hưởng đến hòa vốn của doanh nghiệp bao gồm biến phí đơn vị, định phí và giá bán Định phí của doanh nghiệp đã tăng từ 575.749.507.906 đồng vào năm 2016 lên 1.785.470.080.945 đồng vào năm 2020 Mặc dù biến phí đơn vị cũng tăng, doanh nghiệp đã điều chỉnh giá bán để đảm bảo số dư đảm phí đơn vị cũng gia tăng Kết quả là, mặc dù sản lượng hòa vốn tăng hàng năm, sản lượng thực tế lại tăng nhanh hơn, từ 2.196.976 sản phẩm năm 2016 lên 3.225.479 sản phẩm năm 2020, trong khi sản lượng hòa vốn chỉ tăng từ 888.824 sản phẩm lên 1.691.367 sản phẩm Điều này cho thấy chi phí tăng đã được bù đắp và doanh nghiệp vẫn đạt được lợi nhuận.
Phân tích các đòn bẩy
❖ Công thức Đòn bẩy kinh doanh: DOL = Q(P−V)
EBIT Đòn bẩy tài chính: DFL = Q(P−V)−F
EBIT−I Đòn bẩy kinh doanh: DTL = DOL × DFL
Q: Sản lượng P: Giá bán V: Biến phí một sản phẩm F: Tổng định phí
EBIT: Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
2.5.1 Đòn bẩy kinh doanh (DOL)
Biến động đòn bẩy kinh doanh (DOL) của PNJ trong giai đoạn 2016-2020 cho thấy chỉ số này có giá trị thấp nhưng có xu hướng tăng từ 1,8673 lên 2,19 trong 5 năm DOL đo lường phần trăm thay đổi của EBIT khi doanh thu thay đổi và phụ thuộc vào tỷ lệ chi phí cố định trên tổng chi phí.
Năm 2020, công ty PNJ có tỷ trọng chi phí cố định thấp, cho thấy họ đạt được lợi nhuận nhỏ hơn trên mỗi lần bán hàng, nhưng không cần tăng doanh thu nhiều để bù đắp cho chi phí cố định Sự biến động của DOL chỉ ra rằng rủi ro kinh doanh của PNJ hiện đang ở mức thấp, nhưng có xu hướng gia tăng trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay.
2.5.2.Đòn bẩy tài chính (DFL) Đòn bẩy tài chính DFL của PNJ tương đối thấp Trong giai đoạn năm 2016-2018, DFL có xu hướng giảm, điều này cho thấy lãi vay của công ty giảm và EBIT tăng nên rủi ro tài chính của doanh nghiệp giảm, điều này cũng cho thấy lợi nhuận của vốn chủ sở hữu tăng nhiều hơn khi lợi nhuận trước thuế và lãi vay tăng, công ty đang cố gắng tăng EPS để thu hút hơn nhiều nhà đầu tư Nhưng trong gia đoạn năm 2018-2020, DFL có xu hướng tăng trở lại cho thấy mức độ thay đổi của EPS lớn hơn mức độ thay đổi của EBIT so với năm trước
Hình 2.33 Biến động đòn bẩy tài chính trong giai đoạn 2016-2020
2.5.3 Đòn bẩy tổng hợp (DTL)
Do ảnh hưởng của đòn bẩy kinh doanh nên đòn bẩy tổng hợp DTL tăng trong giai đoạn năm 2016-
2020, vì rủi ro chung của doanh nghiệp nhìn chung tăng
Hình 2.34 Biến động đòn bẩy tổng hợp trong giai đoạn 2016-2020
2.6 Đánh giá về tình hình tài chính tại CTCP Vàng bạc phú quý Phú Nhuận giai đoạn 2016-2020
Giai đoạn 2016 – 2020 của CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận chứng kiến nhiều biến động mạnh mẽ trong các chỉ số tài chính, điều này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Tại giai đoạn hiện nay, 59 ty đang thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư, tuy nhiên bên cạnh những ưu điểm, vẫn tồn tại một số hạn chế trong quản lý tài sản, chi phí và tài chính của công ty.
Trong giai đoạn 2016-2020, quy mô nguồn vốn của CTCP Vàng bạc phú quý Phú Nhuận duy trì sự ổn định, với tổng nguồn vốn đạt 5.241.861.865.008 VNĐ vào cuối năm 2020 Công ty đã thực hiện việc phân bổ nguồn vốn hợp lý, chuyển dịch từ tài sản ngắn hạn sang tài sản dài hạn, phù hợp với chiến lược phát triển của mình.
CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận hiện duy trì tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (D/A) ở mức khoảng 38,21%, cho thấy sự ổn định trong quản lý nợ Với tỷ lệ nợ này, công ty ít gặp rủi ro trong việc huy động và sử dụng vốn, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ một cách hiệu quả.
Các chỉ số khả năng thanh toán cho thấy CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần sử dụng hàng tồn kho, đảm bảo an toàn tài chính Tỷ lệ thanh toán lãi vay (ICR) của công ty luôn vượt mức an toàn (ICR > 1,5), nhờ vào chính sách thu tiền hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian kỳ thu tiền bình quân.
Hiệu quả sử dụng tổng tài sản (TAT) của công ty cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận đã liên tục giảm, chỉ đạt 60% vào năm 2020 Điều này cho thấy công ty cần nhiều tài sản hơn để duy trì hoạt động kinh doanh Mặc dù doanh thu và lượng tài sản đầu tư tăng trong năm 2019, nhưng sự giảm sút hiệu quả sử dụng tài sản cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty chưa thực sự phát triển.
ĐỊNH GIÁ CHỨNG KHOÁN
Các thông số đánh giá theo góc độ thị trường
Bảng 3.1 Các thông số đánh giá theo góc độ thị trường
1 Giá cổ phiếu cuối phiên giao dịch 88.220
2 Lượng cổ phiếu đang lưu hành 227.442.803
Tỷ số P/E phản ánh số tiền mà nhà đầu tư sẵn sàng chi để thu về 1 đồng lợi nhuận của công ty Cụ thể, với P/E đạt 17,0628, nhà đầu tư sẽ phải bỏ ra 17,0628 đồng để nhận 1 đồng lợi nhuận từ công ty.
Tỷ số P/B là chỉ số quan trọng phản ánh sự đánh giá của thị trường về triển vọng tương lai của công ty, thể hiện mối quan hệ giữa giá trị thị trường và giá trị sổ sách Cụ thể, tỷ lệ P/B của công ty PNJ hiện là 3,7163, cho thấy thị trường có sự đánh giá tích cực đối với cổ phiếu của công ty này.
Định giá cổ phiếu theo chỉ số P/E
Bảng 3.2 Định giá cổ phiếu theo chỉ số P/E
Chỉ số P/E trung bình ngành 18,46
Lợi nhuận trước thuế 2021 theo kế hoạch 1.532.977.000.000 Lợi nhuận sau thuế 2021 theo kế hoạch 1.229.661.000.000
Lượng cổ phiếu lưu hành 2021 227.366.563
Giá trị cổ phiếu PNJ 99.832
Định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu luồng thu nhập
Bảng 3.3 Tính lãi suất chiết khấu
Krf: suất sinh lời phi rủi ro 2,32%
Km: suất sinh lời kỳ vọng của thị trường chứng khoán 14% β: hệ số Beta rủi ro của PNJ 1,23
(Km-Krf): phần bù rủi ro thị trường kỳ vọng 11,68%
Bảng 3.4 Định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu luồng thu nhập
Phương pháp chiết khấu luồng thu nhập
Dòng cổ tức qua các năm Di Giá Tăng trưởng
Cổ tức được chia năm 2016 D2016 1800
Cổ tức được chia năm 2017 D2017 2000 11.11%
Cổ tức được chia năm 2018 D2018 2000 0.00%
Cổ tức được chia năm 2019 D2019 1800 -10.00%
Cổ tức được chia năm 2020 D2020 2000 11.11%
Tốc độ tăng trưởng bình quân 3.06%
Dự báo dòng cổ tức các năm sau t g D t =D t-1 (1+g t ) Tỷ suất hiện giá Hiện giá
Dự kiến cổ tức được chia năm 2021 1 0.03 2060 0.8570 1765
Dự kiến cổ tức được chia năm 2022 2 0.03 2122 0.7344 1558
Dự kiến cổ tức được chia năm 2023 3 0.05 2228 0.6294 1402
Dự kiến cổ tức được chia năm 2024 4 0.05 2339 0.5393 1262
Dự kiến cổ tức được chia năm 2025 5 0.05 2456 0.4622 1135
Tổng hiện giá cổ tức 7123
Giá trị hiện tại của cổ phiếu: P2021= 29185
LẬP DANH MỤC ĐẦU TƯ
Bảng 4.1 Danh mục đầu tư gồm hai mã chứng khoán PNJ và VCB
Ki: Lãi suất chiết khấu 16,69% 15,17%
Krf: Suất sinh lời phi rủi ro 232% 2,32%
Km: Suất sinh lời kỳ vọng của TTCK 14% 14%
B: Hệ số beta rủi ro 1.23 1.10
Km-Krf: Phần bù rủi ro của thị trường kì vọng 11,68% 11,68% Độ lệch chuẩn 2,83% 2,19%
Tỷ trọng trong bộ chứng khoán 55% 45% Độ lệch chuẩn danh mục đầu tư 2,44%
Ks danh mục đầu tư 16,01%
Hệ số biến thiên danh mục 0,1514
Bảng 4.2 Danh mục đầu tư gồm hai mã chứng khoán PNJ và VHM
Ki: Lãi suất chiết khấu 16,69% 18,67%
Krf: Suất sinh lời phi rủi ro 2,32% 2,32%
Km: Suất sinh lời kỳ vọng của TTCK 14% 14%
B: Hệ số beta rủi ro 1,23 1,40
Km-Krf: Phần bù rủi ro của thị trường kì vọng 11,68% 11,68% Độ lệch chuẩn 2,83% 3,65%
Tỷ trọng trong bộ chứng khoán 55% 45% Độ lệch chuẩn danh mục đầu tư 3,53%
Ks danh mục đầu tư 18,46%
Hệ số biến thiên danh mục 0,1933
Bảng 4.3 Danh mục đầu tư gồm ba mã chứng khoán PNJ, VHM và VCB
Ki: Lãi suất chiết khấu 16,69% 18,67% 15,17%
Krf: Suất sinh lời phi rủi ro 2,32% 2,32% 2,32%
Km: Suất sinh lời kỳ vọng của TTCK 14% 14% 14%
B: Hệ số beta rủi ro 1,23 1,40 1,10
Km-Krf: Phần bù rủi ro của thị trường kì vọng 11,68% 11,68% 11,68% Độ lệch chuẩn 2,83% 2,94% 2,19%
Tỷ trọng trong bộ chứng khoán 40% 30% 30% Độ lệch chuẩn danh mục đầu tư 2,87%
Ks danh mục đầu tư 17,11%
Hệ số biến thiên danh mục 0,1677
Ngoài mã chứng khoán PNJ, chúng tôi đã mở rộng danh mục đầu tư bằng cách thêm hai mã chứng khoán khác là VCB (Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam) và VHM (Công ty cổ phần Vinhomes).
Cả ba mã chứng khoán PNJ, VCB và VHM đều có hệ số beta lớn hơn 1, cho thấy chúng có khả năng biến động nhanh hơn so với thị trường, với PNJ là 1,23, VCB là 1,1 và VHM là 1,4 Danh mục đầu tư gồm PNJ và VCB có độ lệch chuẩn 2,44% và hệ số biến thiên 0,1514, thấp hơn so với danh mục PNJ và VHM với độ lệch chuẩn 3,53% và hệ số biến thiên 0,1933 Tuy nhiên, danh mục PNJ và VHM lại có suất sinh lợi kỳ vọng cao hơn (18,46% so với 16,01%) Do đó, việc lựa chọn danh mục đầu tư phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư: nếu ưa thích suất sinh lợi cao và chấp nhận rủi ro lớn, họ nên chọn PNJ và VHM; còn nếu ưu tiên an toàn, họ nên chọn PNJ và VCB.
Danh mục đầu tư gồm ba mã chứng khoán PNJ, VCB, VHM cho thấy độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên nằm ở mức trung bình so với hai danh mục đầu tư khác, với độ lệch chuẩn là 2,44% < 2,87% < 3,53% và hệ số biến thiên là 0,1514 < 0,1677 < 0,1933 Tương tự, suất sinh lợi của danh mục này cũng ở giữa hai danh mục còn lại, với tỷ lệ 16,01% < 17,11% < 18,46% Do đó, danh mục đầu tư này không chỉ có rủi ro thấp mà còn mang lại suất sinh lợi tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn đầu tư hiệu quả nhất.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CTCP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
Định hướng của công ty
Năm 2020, Đại dịch Covid-19 đã gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu, tuy nhiên ngành trang sức vẫn duy trì được sự ổn định Bước sang năm 2021, ngành này dự kiến sẽ có những định hướng tích cực hơn để phục hồi và phát triển.
Bảng 5.1 Phân tích hòa vốn lời lỗ
Chỉ tiêu Thực hiện 2020 Kế hoạch 2021 Tăng trưởng
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ 3.434.732.000.000 4.047.723.000.000 19%
Chiến lược của công ty
Năm 2021, BSC dự báo lợi nhuận sau thuế của PNJ ước đạt 1.051 tỉ đồng, tăng 10,6% nhờ vào mảng bán lẻ tăng trưởng
• Chuyển đổi sản phẩm của PNJ – “Thế giới di động” của ngành trang sức
• Kênh phân phối tập trung ở thành phố lớn
• Các chiến lược truyền thông qua mạng xã hội
PNJ hiện đang chiếm ưu thế độc tôn trên thị trường trang sức nhờ vào tầm nhìn chiến lược kinh doanh xa Hãng đã tạo ra sức ép lớn lên các đối thủ, khiến họ phải nỗ lực theo kịp Với những lợi thế của người tiên phong, chiến lược Marketing của PNJ đã mang lại nhiều thành tựu vượt trội so với các đối thủ trong ngành.
Mục tiêu và kế hoạch của công ty
Sau khi trải qua 5 năm liên tiếp tăng trưởng lợi nhuận bị gián đoạn bởi dịch Covid-19, PNJ đặt kế hoạch lãi sau thuế năm 2021 đạt 1.230 tỷ đồng Sau "năm Covid thứ nhất" chững lại, PNJ thể hiện tham vọng phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ như trước đây, với mục tiêu doanh thu thuần năm nay vượt mức kỳ vọng.
PNJ đã công bố doanh thu đạt 21.000 tỷ đồng và lãi sau thuế 1.229 tỷ đồng, tăng lần lượt 20% và 15% so với năm trước Mặc dù kế hoạch doanh thu của công ty cao hơn từ 6-14% so với dự phóng của các công ty chứng khoán, nhưng lợi nhuận lại thấp hơn khoảng 10%.