Tổng quan về Intel
Giới thiệu chung về Intel
Tập đoàn Intel, có trụ sở tại Santa Clara, California, là nhà sản xuất mạch máy tính bán dẫn hàng đầu của Mỹ, với tên gọi xuất phát từ "integrated electronics" Intel cung cấp bộ vi xử lý cho các nhà sản xuất hệ thống máy tính nổi tiếng như Acer, Lenovo, HP và Dell, đồng thời sản xuất chipset bo mạch chủ, bộ điều khiển giao diện mạng, mạch tích hợp, bộ nhớ flash, chip đồ họa và bộ xử lý nhúng Là công ty sản xuất thiết bị bán dẫn lớn nhất thế giới, Intel cũng là nhà phát minh ra chuỗi vi mạch xử lý x86, được sử dụng trong hầu hết các máy tính cá nhân.
Intel được thành lập vào tháng 7 năm 1968 bởi hai kỹ sư Robert Noyce và Gordon Moore, với sự hỗ trợ tài chính 2,5 triệu đô la từ Arthur Rock, người tiên phong trong lĩnh vực đầu tư mạo hiểm Khác với nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp khác, Intel có những người sáng lập dày dạn kinh nghiệm, trong đó Noyce là người phát minh ra mạch tích hợp silicon vào năm 1959 và Moore là trưởng bộ phận nghiên cứu và phát triển tại Fairchild Semiconductor Ngay sau khi thành lập, Noyce và Moore đã mời gọi thêm nhiều nhân viên từ Fairchild, bao gồm Andrew Grove, người đã giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty Trong ba thập kỷ đầu tiên, Noyce, Moore và Grove đã lần lượt đảm nhiệm vị trí chủ tịch và CEO của Intel.
Sản phẩm đầu tiên của Intel là chip nhớ, bao gồm chip bán dẫn oxit kim loại 1101, nhưng không thành công Ngược lại, chip 1103, một kilobyte DRAM, đã thành công rực rỡ và trở thành chip đầu tiên lưu trữ lượng thông tin đáng kể Năm 1970, Honeywell Incorporated đã mua chip này để thay thế công nghệ bộ nhớ lõi trong máy tính của họ Với giá thành rẻ và tiêu thụ ít năng lượng hơn, DRAM nhanh chóng trở thành thiết bị bộ nhớ tiêu chuẩn cho máy tính trên toàn cầu.
Sau thành công về DRAM, Intel trở thành công ty đại chúng vào năm
Năm 1971, Intel đã giới thiệu chip bộ nhớ chỉ đọc lập trình có thể xóa (EPROM), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng và trở thành dòng sản phẩm thành công nhất của công ty cho đến thời điểm đó.
Năm 1971, các kỹ sư Intel Ted Hoff, Federico Faggin và Stan Mazor đã phát minh ra bộ vi xử lý bốn bit đa năng 4004, một trong những bộ vi xử lý một chip đầu tiên, theo hợp đồng với Nippon Calcul Machine Corporation, giúp Intel giữ quyền sở hữu công nghệ này.
Không phải tất cả những nỗ lực ban đầu của Intel đều thành công Năm
Vào năm 1972, Intel quyết định tham gia vào thị trường đồng hồ kỹ thuật số bằng cách mua lại Microma, nhưng do thiếu hiểu biết về người tiêu dùng, công ty đã bán lại vào năm 1978 với khoản lỗ 15 triệu đô la Mặc dù kiểm soát 82,9% thị trường chip DRAM vào năm 1974, Intel đã chứng kiến sự sụt giảm thị phần xuống còn 1,3% vào năm 1984 do sự cạnh tranh từ các công ty bán dẫn nước ngoài Tuy nhiên, vào thời điểm đó, Intel đã chuyển hướng từ sản xuất chip nhớ sang kinh doanh bộ vi xử lý, cho ra mắt CPU 8008 vào năm 1972, tiếp theo là 8080 nhanh hơn gấp 10 lần vào năm 1974, và bộ vi xử lý 16 bit đầu tiên 8086 vào năm 1978.
Năm 1981, IBM đã chọn bộ vi xử lý 16-bit 8088 của Intel cho máy tính cá nhân sản xuất hàng loạt đầu tiên Intel cũng cung cấp vi xử lý cho các nhà sản xuất khác, tạo ra các "bản sao" PC tương thích với IBM Sự ra đời của IBM PC và các bản sao đã thúc đẩy nhu cầu về máy tính để bàn và laptop Đồng thời, IBM đã ký hợp đồng với một công ty nhỏ tại Redmond.
Tập đoàn Microsoft, có trụ sở tại Washington, đã phát triển hệ điều hành đĩa (DOS) cho máy tính cá nhân Sau đó, Microsoft cung cấp hệ điều hành Windows cho máy tính IBM, kết hợp với chip Intel, tạo ra máy "Wintel" đã thống trị thị trường kể từ khi ra mắt.
Bộ vi xử lý 80386 của Intel, ra mắt vào năm 1985, là một chip 32-bit quan trọng, đánh dấu cam kết của công ty về tính tương thích ngược cho tất cả các bộ vi xử lý trong tương lai Điều này giúp các nhà phát triển ứng dụng và người dùng PC yên tâm rằng phần mềm trên các máy Intel cũ sẽ hoạt động trên các mẫu máy mới nhất.
Lịch sử hình thành và phát triển
Intel được thành lập vào năm 1986 bởi Noyce và Gordon Moore, người đã tuyên bố rằng họ là những nhà cách mạng thực thụ, nhưng phải mất 30 năm sau lời nói đó mới trở thành hiện thực Trong thời gian này, họ đã phát triển các bộ nhớ máy tính hiệu quả hơn dựa trên công nghệ bán dẫn, với thiết bị bán dẫn 1103 ra mắt năm 1970 trở thành sản phẩm bán chạy nhất thế giới Đầu những năm 80, IBM bắt đầu thảo luận với Intel về việc sử dụng bộ xử lý 8088 cho một sản phẩm bí mật, điều này đánh dấu lần đầu tiên IBM sử dụng sản phẩm của một công ty khác Chỉ khi hợp đồng có hiệu lực, Intel mới nhận ra rằng họ đã cung cấp bộ nhớ cho dòng máy PC đầu tiên, nhưng vào thời điểm đó, không ai có thể dự đoán sự phát triển của thị trường máy tính gia đình.
Vào năm 1933, Intel đã phát triển các bộ vi xử lý cao cấp, bao gồm bộ xử lý Pentium® nổi tiếng Hiện nay, công ty đã cho ra mắt bộ xử lý Pentium Extreme Edition 840, bộ xử lý màn hình lõi kép đầu tiên trên thế giới Các bộ xử lý dual-core và multi-core được thiết kế với 2 hoặc nhiều lõi, cho phép thực hiện nhiều lệnh đồng thời trong một bộ xử lý duy nhất.
Khi kết hợp với công nghệ Hyper-Threading của Intel, thiết bị này mang đến cho người dùng cơ hội trải nghiệm âm thanh và video chất lượng cao, thiết kế kỹ thuật số, cũng như chơi các trò chơi điện tử với độ phân giải cao, âm thanh trung thực và hình ảnh 3D sống động.
Vào năm 1968, Intel đã khởi đầu quá trình mở rộng kinh doanh bằng cách xây dựng những nhà máy sản xuất chất bán dẫn đầu tiên tại bang California.
Tính đến năm 1989, Intel đã mở thêm 9 nhà máy sản xuất chất bán dẫn tại Mỹ, nhưng tất cả đều đã đóng cửa, bị phá bỏ hoặc chuyển đổi thành cơ sở thử nghiệm Tương tự, các nhà máy sản xuất chất bán dẫn mà Intel mở tại Israel trong thập niên 80 cũng gặp số phận tương tự.
Từ năm 1996, các nhà máy sản xuất chất bán dẫn của Intel đã hoạt động ổn định, chủ yếu tập trung tại bang Oregon, Arizona, Mỹ và Israel Công ty cũng sở hữu các nhà máy tại Ireland và đang có kế hoạch mở rộng thêm nhà máy sản xuất tại Mỹ, Israel, Ireland và Đức trong tương lai Ngoài sản xuất, Intel còn có nhiều nhà máy lắp ráp và thử nghiệm tại Mỹ, Israel, Trung Quốc, Malaysia và Việt Nam.
Kết quả hoạt động kinh doanh
Theo danh sách xếp hạng của IC Insights, Intel vẫn là gã khổng lồ trong ngành chip bán dẫn với doanh thu 73,9 tỷ USD trong năm 2020, tăng 4% so với năm 2019, mặc dù bị chỉ trích vì chậm tiến độ chuyển đổi từ quy trình 14nm lên 10nm cho chip xử lý desktop Con số doanh thu ấn tượng này cho thấy sức mạnh của Intel, đặc biệt khi công ty vẫn đang nỗ lực khắc phục tình trạng thiếu hụt chip trên thị trường.
Năm 2020, Intel đứng thứ 45 trong danh sách Fortune 500 và hiện có hơn 121.000 nhân viên Doanh thu năm 2021 của công ty đạt 79 tỷ USD, với lợi nhuận 19,9 tỷ USD Tại Việt Nam, Intel đã đầu tư vào một nhà máy lắp ráp và kiểm định chip, hoàn thành cam kết đầu tư giai đoạn I, được Thủ tướng gặp gỡ lãnh đạo của Intel, Apple, Microsoft và Google tại Mỹ vào năm 2022.
Theo các báo cáo tài chính hàng năm của Intel, doanh thu ròng và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty đã được ghi nhận từ năm 2000 đến nay, cho thấy sự phát triển và biến động trong hiệu suất tài chính của Intel qua các năm.
Từ bảng số liệu trên ta có biểu đồ như sau:
Biểu đồ 1: Biểu đồ thể hiện doanh thu ròng và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của
Intel từ năm 2000 đến năm 2021 (Nguồn: intc.com)
Từ khi thành lập cho đến cuối năm 2005, Intel đã hoạt động hiệu quả với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định Tuy nhiên, năm 2006 đánh dấu một bước lùi lớn trong kinh doanh của Intel, theo báo cáo từ công ty khảo sát thị trường iSuppli (Mỹ).
2006, trong khi doanh thu ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu tăng 9,3%, đạt
260 tỷ USD - tăng từ 237 tỷ USD của năm 2005 thì lợi nhuận của bộ phận này
Doanh thu ròng và Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Intel từ năm 2000 đến năm 2021
Doanh thu của Intel đã giảm 11,1% so với năm 2005, chủ yếu do hiệu suất kém của bộ phận vi xử lý máy tính và bộ nhớ Flash, chiếm 83% tổng doanh thu Dale Ford, Phó Giám đốc iSuppli, nhận định rằng điều này đã làm suy giảm hầu hết doanh số mà Intel đạt được trong năm 2005 Trong năm này, Intel đã sa thải 10.500 nhân viên, tương đương 10% tổng nhân lực, nhằm thực hiện kế hoạch tái cơ cấu do CEO Paul Otellini đề ra, bao gồm việc bán bớt một số bộ phận kinh doanh, sa thải gần 1.000 lãnh đạo, và bán lại bộ phận sản xuất chip điện thoại thông minh XScale Otellini đã chỉ ra rằng sự phát triển chậm chạp của thị trường là nguyên nhân dẫn đến các quyết định này.
Năm 2006, ông PC dự đoán lợi nhuận của Intel sẽ chỉ đạt khoảng 9,3 tỷ USD, giảm 12,1 triệu USD so với năm 2005 Các chuyên gia phân tích cho rằng doanh thu của Intel giảm sút một phần do hãng này đã hạ giá chip để cạnh tranh với đối thủ AMD.
Doanh thu của Intel bắt đầu khởi sắc vào năm 2010-2011 nhờ vào sự bùng nổ công nghệ thông tin toàn cầu, với lượng người tiêu dùng thiết bị điện tử sử dụng chip Intel tăng nhanh Doanh thu của hãng duy trì mức tăng ổn định cho đến năm 2020, nhưng đại dịch Covid-19 đã khiến nhiều doanh nghiệp chuyển sang hoạt động trực tuyến, dẫn đến doanh thu tăng vọt trong năm 2021 Tuy nhiên, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh lại ghi nhận sự sụt giảm nhẹ do chi phí gia tăng và tỷ suất lợi nhuận giảm khi Intel chuyển sang dây chuyền sản xuất bán dẫn tinh vi hơn.
Phân tích hoạt động sản xuất và logistics của Intel
Hoạt động sản xuất của Intel
2.1.1.1 Đ nhịnh hướngng s nản xu tất
Trong báo cáo thường niên về Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, Intel đã công bố chiến lược và mục tiêu mới hướng tới năm tới.
Đến năm 2030, Intel cam kết thúc đẩy kỷ nguyên mới của trách nhiệm doanh nghiệp chung, với mục tiêu tạo ra tác động tích cực toàn cầu và phát triển công nghệ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của con người Chiến lược của Intel, được gọi là RISE, tập trung vào việc xây dựng một thế giới có trách nhiệm, bao trùm và bền vững thông qua sự hỗ trợ của công nghệ.
Intel cam kết đạt mức phát thải ròng khí nhà kính bằng 0 trong hoạt động sản xuất và kinh doanh (Scope 1 và Scope 2) vào năm 2040, với ưu tiên giảm lượng khí thải theo tiêu chuẩn quốc tế và khoa học khí hậu Chiến lược của họ sẽ sử dụng carbon bù đắp đáng tin cậy khi không còn lựa chọn khác Doanh nghiệp cũng đặt ra mục tiêu thúc đẩy hành động trong ngành nhằm giải quyết biến đổi khí hậu, đồng thời mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp khác để xây dựng một thế giới bền vững và có trách nhiệm thông qua công nghệ và hành động tập thể.
Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng đến năm 2030, Intel đã đặt ra các cột mốc quan trọng, bao gồm: sử dụng 100% điện tái tạo trong toàn bộ hoạt động toàn cầu, đầu tư khoảng 300 triệu USD vào bảo tồn năng lượng nhằm tiết kiệm 4 tỷ kilowatt giờ, xây dựng các cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn LEED của Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ tại Mỹ, châu Âu và châu Á, và khởi động sáng kiến Nghiên cứu & Phát triển đa ngành để phát hiện các hóa chất bền vững nhằm giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu và phát triển thiết bị khử trùng mới.
Trong báo cáo, Intel cam kết hướng tới sản xuất bền vững và giảm khí thải, nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 °C Tuy nhiên, công ty đối mặt với thách thức trong việc đạt được sự chấp thuận cho mục tiêu này do nhu cầu chất bán dẫn ngày càng tăng Intel sẽ hợp tác với các nhà sản xuất PC để phát triển những sản phẩm bền vững, tiết kiệm năng lượng và loại bỏ carbon, nước và chất thải Công ty đang khám phá lộ trình sử dụng công nghệ cảm biến để giảm tiêu thụ điện, hợp tác với nhà cung cấp vật liệu về tái chế bao bì và phát triển kiến trúc tiết kiệm năng lượng Intel cũng sẽ làm việc với ngành và các nhà hoạch định chính sách để ứng dụng công nghệ giảm khí thải trong các ngành công nghiệp lớn.
Công nghệ đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự đổi mới và hỗ trợ cộng đồng, chính phủ cũng như dịch vụ toàn cầu Nó giúp người dân ứng phó với các khủng hoảng hiện tại và chủ động phòng ngừa những thách thức trong tương lai.
2.1.1.2 Quy trình s nản xu tất
Những con chip nhỏ bé đang giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, hiện diện trong máy tính, điện thoại, ô tô và các thiết bị điện tử khác Sự thiếu hụt chip gần đây đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng toàn cầu nghiêm trọng.
Để đáp ứng nhanh chóng với sự đổi mới công nghệ hàng năm, các nhà sản xuất chip phải tăng cường số lượng bóng bán dẫn trong các miếng silicon ngày càng nhỏ hơn Điều này dẫn đến việc xây dựng nhà máy sản xuất chip tiêu tốn hàng tỷ USD, khiến cho ngày càng ít nhà sản xuất từ bỏ việc theo đuổi công nghệ mới Ngoài chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng và máy móc, các công ty còn phải đầu tư lớn vào phát triển quy trình chế tạo phức tạp để sản xuất chip từ các đĩa silicon siêu phẳng, do đó nhà máy sản xuất chip thường được gọi là "fab".
Theo New York Times, các cỗ máy khổng lồ sẽ thiết kế chip trên từng đĩa bán dẫn (wafer) và sử dụng phương pháp khắc cùng lắng đọng hơi hóa học để tạo và kết nối các bóng bán dẫn Tại nhà máy của Intel, tối đa 25 đĩa bán dẫn được di chuyển và xử lý đồng thời trong các hộp nhựa chuyên dụng, với hệ thống tự động di chuyển qua các đường ray trên trần nhà máy Quá trình xử lý tấm wafer yêu cầu hàng nghìn bước và có thể kéo dài đến 2 tháng để hoàn tất.
Sau khi khắc các bóng bán dẫn nhỏ lên tấm wafer, bước tiếp theo là đóng gói Tại đây, tấm wafer được cắt thành các chip riêng lẻ, sau đó được thử nghiệm và bọc trong nhựa để kết nối với bảng mạch hoặc các thành phần hệ thống.
Khi việc thu nhỏ bóng bán dẫn ngày càng trở nên khó khăn, công đoạn đóng gói chip đã trở thành một lĩnh vực cạnh tranh mới Các công ty hiện đang chồng nhiều lớp chip lên nhau hoặc đặt chúng gần nhau và kết nối để hoạt động như một chip duy nhất Chip đơn lẻ được gắn vào cuộn băng và cuốn lại trước khi đóng gói Trong bối cảnh đóng gói nhiều lớp chip trở nên phổ biến, Intel đang phát triển công nghệ mới cho phép đóng gói lên đến 47 chip riêng biệt.
Mỗi CPU của Intel có giá từ hàng trăm đến hàng nghìn USD, nhưng chỉ một hạt bụi nhỏ cũng có thể phá hủy nó Do đó, các nhà máy sản xuất chip cần có độ sạch cao hơn cả phòng mổ bệnh viện, với hệ thống lọc không khí và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm phức tạp Ngoài ra, các nhà máy này phải chống lại rung chấn, vì chúng có thể làm hỏng thiết bị sản xuất đắt tiền Các phòng sạch được xây dựng trên tấm bê tông lớn để hấp thụ rung chấn, và trên đỉnh nhà máy cao 21m là các cánh quạt gió khổng lồ để lưu chuyển không khí Dưới phòng sạch là hàng nghìn máy bơm, máy biến áp, tủ điện và các thiết bị làm lạnh kết nối với máy sản xuất Các nhà máy chip tiêu thụ lượng nước khổng lồ, với hai cơ sở của Intel ở Chandler tiêu thụ khoảng 50 triệu lít nước mỗi ngày Chính những yếu tố này khiến chi phí xây dựng nhà máy sản xuất chip của Intel rất cao.
2.1.2.1 Các vịnh trí đ tặt nhà máy c aủa Intel
Intel sở hữu 15 cơ sở sản xuất tấm wafer toàn cầu tại 10 địa điểm khác nhau Khoảng một nửa lực lượng lao động của công ty làm việc trong các nhà máy chế tạo tấm wafer, với các cơ sở sản xuất tại Hoa Kỳ nằm ở Arizona, New Mexico và Oregon Ngoài ra, Intel cũng có các nhà máy sản xuất wafer tại Ireland, Israel và Trung Quốc Tại Hoa Kỳ, công ty còn có cơ sở thử nghiệm và phát triển, trong khi các địa điểm lắp ráp và thử nghiệm khác nằm ở Trung Quốc, Costa Rica, Malaysia và Việt Nam.
Intel hoạt động trong một mạng lưới các cơ sở sản xuất tích hợp, nhằm tối ưu hóa khả năng cung ứng linh hoạt Công nghệ quy trình mới được chuyển giao đồng bộ từ bộ phận phát triển trung tâm đến từng nhà máy Sau khi chuyển giao, các nhà máy và tổ chức phát triển hợp tác để thúc đẩy cải tiến hoạt động, từ đó tăng tốc quá trình sản xuất, nâng cao khả năng học hỏi nhanh chóng và kiểm soát chất lượng hiệu quả hơn.
Quốc gia Vị trí đặt cơ sở sản xuất Chức năng chính
Hoa Kỳ Oregon Sản xuất
Hoa Kỳ Arizona Sản xuất
Hoa Kỳ New Mexico Sản xuất và đóng gói
Israel Jerusalem và Kiryat Gat Sản xuất
Trung Quốc Thượng Hải và Tứ Xuyên Thử nghiệm và lắp ráp sản phẩm
Trung Quốc Đại Liên Sản xuất
Costa Rica's San Jose, Malaysia's Kulim and Penang, and Vietnam's Ho Chi Minh City are key locations for product testing and assembly, showcasing their strategic importance in the manufacturing sector.
- Intel được sản xuất tập trung tại 7 quốc gia và phân phối đi khắp thế giới.
Hoạt động logistics của Intel
2.2.1 Chuỗi giá trị của Intel
Chiến lược chuỗi cung ứng toàn cầu của Intel tập trung vào việc xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt, đa dạng và có trách nhiệm Để đạt được thành công, Intel cam kết đảm bảo các tiêu chuẩn cao nhất về an toàn, chất lượng, công nghệ, tính khả dụng và tính bền vững Thông qua sự lãnh đạo và hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp và các bên liên quan, Intel không ngừng nâng cao các tiêu chuẩn và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
2.2.1.1 Inbound logistics (H uậu c nần đ uần vào)
Chuỗi cung ứng của Intel thể hiện quy mô toàn cầu của công ty, với hoạt động kinh doanh trải rộng tại hơn 100 quốc gia Intel hợp tác với hơn 14.000 nhà cung cấp và phục vụ 2.000 khách hàng, đồng thời quản lý 12.000 đơn vị lưu kho.
Các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng năm 2020 cung cấp đa dạng sản phẩm, từ vật liệu sản xuất trực tiếp đến công cụ và máy móc cần thiết cho lắp ráp và sản xuất Mỗi nhà cung cấp được phân loại dựa trên các tiêu chí cụ thể để đảm bảo hiệu quả trong quy trình cung ứng.
- Tính năng suất (tính sẵn có của sản phẩm, chi phí và chất lượng
- Tính bền vững (đạo đức, tài chính, tính đa dạng, môi trường và quyền con người)
- Công nghệ và sự hài lòng của khách hàng.
Do có quy mô to lớn và mạng lưới nhà máy rộng khắp nên Intel có đến
Intel hợp tác với 14,000 nhà cung cấp từ nhiều quốc gia khác nhau, giúp tăng cường khả năng cung ứng và duy trì dòng vận chuyển vật liệu liên tục Ngành công nghiệp bán dẫn và chip điện tử yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao, vì vậy Intel lựa chọn nhà cung cấp một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng Sự đa dạng trong số lượng nhà cung cấp cũng góp phần giảm thiểu rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng do các yếu tố chủ quan.
Hàng năm, Intel vinh danh các công ty xuất sắc thông qua giải thưởng công nhận cam kết chất lượng và sự quan trọng của các sản phẩm, dịch vụ đối với thành công kinh doanh Đây là động thái khuyến khích các nhà cung ứng tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của mình.
Các nhà cung ứng của Intel chủ yếu đến từ Mỹ, chiếm 44% tổng số Trong khi đó, các nhà cung ứng từ Châu Âu và Châu Á đều chiếm khoảng 28% Tại Châu Á, Intel đặc biệt chú trọng đến các đối tác từ những quốc gia có ngành công nghiệp bán dẫn phát triển như Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore.
Các giải thưởng mà Intel trao cho nhà cung cấp bao gồm:
1 Nhà cung cấp đã nhận được giải thưởng Cải tiến chất lượng liên tục.
2 Nhà cung cấp đã nhận được giải thưởng Nhà cung cấp Chất lượng Ưu tiên (PQS)
3 Nhà cung cấp cũng được công nhận về sự khác biệt trong sự đa dạng của nhà cung cấp.
4 Nhà cung cấp cũng được công nhận về Sự khác biệt trong An toàn.
5 Nhà cung cấp cũng được công nhận về sự khác biệt trong đổi mới.
6 Nhà cung cấp đã nhận được giải thưởng Thành tựu Nhà cung cấp (SAA) năm 2020 cho kết quả vượt trội về chi phí.
7 Nhà cung cấp đã nhận được giải thưởng Thành tựu Nhà cung cấp (SAA) năm 2020 vì những kết quả phi thường trong việc đa dạng hóa nhà cung cấp.
8 Nhà cung cấp đã nhận được giải thưởng Thành tựu Nhà cung cấp (SAA) năm 2020 cho những kết quả phi thường trong công nghệ.
9 Nhà cung cấp đã nhận được giải thưởng Thành tựu Nhà cung cấp (SAA) năm 2020 cho kết quả phi thường trong phản ứng COVID-19.
Trong chuỗi giá trị đầu vào, Intel sử dụng công nghệ Blockchain nhằm nâng cao bảo mật, đảm bảo tuân thủ hợp đồng và giảm chi phí Mỗi giai đoạn của giao dịch đều được ghi lại trong quá trình chuyển giao giữa các bên liên quan, tạo ra một biên bản kiểm tra tích hợp không thể giả mạo, vì tất cả mọi người đều nhận được bản sao chuỗi riêng của mình Những lợi ích mà Blockchain mang lại cho Intel trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu là rất đáng kể.
Cải thiện hiệu quả và tìm nguồn cung ứng bền vững thông qua khả năng truy xuất nguồn gốc và tính minh bạch cao hơn giúp giảm thiểu lãng phí, loại bỏ các đơn đặt hàng trùng lặp và hạn chế các vấn đề tài chính như gian lận hóa đơn và chi tiêu lừa đảo.
Tiết kiệm chi phí hiệu quả nhờ việc tích hợp thông tin qua mạng lưới điện tử, thay vì sử dụng giấy tờ truyền thống Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí vật liệu mà còn loại bỏ các chi phí phụ trợ liên quan đến lưu trữ và lao động cần thiết cho việc xử lý và quản lý tài liệu vật lý.
Blockchain có khả năng tích hợp dễ dàng với các công nghệ chuyển đổi kỹ thuật số khác, như tự động hóa quy trình thông qua cảm biến thông minh và thẻ RFID Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn cải thiện khả năng hiển thị và độ chính xác trong toàn bộ chuỗi giá trị.
Intel đã phát triển nền tảng Intel RFID Sensor Platform (Intel RSP) nhằm tạo ra một môi trường lập kế hoạch thống nhất cho các nhà lập kế hoạch về yêu cầu năng lực và vật liệu Việc áp dụng Intel RSP đã giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Quản lý kho hàng hiệu quả có thể mang lại giá trị lớn hơn thông qua việc đăng ký và đặt trước không gian quảng cáo, được hỗ trợ bởi công nghệ thông tin, cho các quy trình gửi và nhận hàng.
Cải thiện chất lượng là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu sai sót của con người trong toàn bộ chuỗi cung ứng Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa khối lượng hàng tồn kho mà còn nâng cao độ chính xác trong việc ghi nhận các bộ phận.
- Tăng độ chính xác của dự báo dựa trên sự đồng thuận, tầm nhìn rộng và quan điểm linh hoạt.
- Tăng chất lượng các kế hoạch được tạo ra, phản ứng nhanh với các thay đổi.
Rút ngắn thời gian giao hàng bằng cách nhanh chóng đáp ứng những thay đổi trong nhu cầu và giảm thiểu tồn kho thông qua việc phân bổ nguyên vật liệu hợp lý.
Intel đã cải thiện quy trình hậu cần đầu vào bằng cách tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đánh giá, đề xuất phương án phát triển sản xuất và logistics của Intel28 3.1 Đánh giá
Thành tựu
Hoạt động tự sản xuất là yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của Intel, nhờ vào triết lý tự thiết kế và sản xuất tất cả các chip Điều này giúp Intel tạo ra lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất so với các đối thủ Bên cạnh đó, công ty cũng đã chủ động xây dựng nhiều nhà máy gia công lớn tại châu Á để đảm bảo một chuỗi cung ứng khép kín toàn cầu.
Mỹ và mới nhất là nhà máy tại Châu Âu với giá trị ước tính lên đếm 100 tỷ USD.
Chuỗi cung ứng của Intel đáp ứng nhu cầu khách hàng với tiêu chuẩn toàn cầu, nhờ vào mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác và chiến lược kinh doanh dựa trên lợi thế cạnh tranh vượt trội Điều này cho phép Intel cung cấp những sản phẩm mới nhất trong thời gian ngắn nhất Sản phẩm của Intel còn được ứng dụng trong các lĩnh vực quan trọng như tài chính và y tế ở nhiều quốc gia.
Intel nổi bật với khả năng thích nghi cao, luôn tiên phong trong việc tạo ra những bước tiến và đổi mới, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
➢ Đầu tư nghiên cứu công nghệ cốt lõi để tăng tính cạnh tranh trong dài hạn.
➢ Là công ty luôn đi đầu rong việc đưa các sản phẩm sáng tạo trên thị trường.
➢ Liên tục đổi mới dây chuyền cung ứng và cơ chế ra quyết định.
➢ Đưa ra chất lượng lên hàng đầu
Thách thức
Thị trường máy tính cá nhân (PC) đã đạt đến mức bão hòa, khiến doanh thu của Intel chủ yếu đến từ việc bán chip cho điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác Sự bão hòa này cho thấy rằng thị trường PC không còn tiềm năng phát triển mạnh mẽ như trước.
Thị trường chip bán dẫn đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt từ các đối thủ mạnh như Taiwan Semiconductor Manufacturing Co (TSMC) và Samsung Intel, từng là người dẫn đầu trong công nghệ sản xuất chip, hiện đã mất vị trí trước AMD và Nvidia, những nhà sản xuất chip nổi bật với công nghệ tiên tiến hơn Trong khi đó, Intel vẫn đang vật lộn với các vấn đề kỹ thuật trong một thế hệ công nghệ duy nhất, khiến cho việc duy trì vị thế của họ trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Intel hiện đang đối mặt với nhiều vấn đề trong hoạt động sản xuất chip, mặc dù công ty đã từng có lợi thế cạnh tranh nhờ chi phí sản xuất thấp hơn so với đối thủ Tuy nhiên, năng suất của Intel đã giảm sút do dây chuyền sản xuất gặp trục trặc, dẫn đến tình trạng khan hiếm chip cho máy tính cá nhân Trong khi đó, các đối thủ như TSMC và Samsung đã thuê ngoài để gia công sản phẩm, giúp họ duy trì sản xuất ổn định Điều này cũng lý giải cho việc Intel liên tục trì hoãn ra mắt sản phẩm, như chipset 10nm chỉ được giới thiệu vào năm 2021, mặc dù lẽ ra đã phải ra mắt từ năm 2016.
Đề xuất phương án phát triển hoạt động sản xuất và logistic của Intel
Intel hiện nay cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc tự sản xuất chip và thuê ngoài, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt chip toàn cầu Các đối thủ cạnh tranh đang tối ưu hóa sản xuất bằng cách hợp tác với các công ty châu Á, vì vậy việc đánh giá chi phí sản xuất và quyết định mua ngoài là rất quan trọng Mặc dù Intel là nhà sản xuất chip lớn nhất thế giới, nhưng hãng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, dẫn đến việc phân tán trong hoạt động nghiên cứu và phát triển do thiếu nguyên liệu Để nâng cao cạnh tranh và chất lượng sản phẩm, Intel nên xem xét việc thuê gia công.
Intel cần áp dụng chính sách thu hút nhân tài mạnh mẽ hơn để tạo lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghệ và chip bán dẫn Việc này không chỉ nâng cao hoạt động sản xuất và R&D mà còn gia tăng giá trị thương hiệu Hơn nữa, xây dựng một đội ngũ nhân sự bền vững là yếu tố quan trọng cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp, giúp tạo ra những lợi ích thiết thực và dẫn dắt công ty tiến xa hơn.
Bài học kinh nghiệm
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần trang bị lối tư duy hệ thống và tầm nhìn xa, như Intel đã thực hiện Những toan tính ngắn hạn có thể cản trở sự phát triển lâu dài, và nhiều cấp quản lý không quan tâm đến chiến lược công ty sẽ làm khó khăn cho việc kiểm soát và nắm bắt tình hình thị trường.
Doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như chi phí cố định, quy mô hiệu quả tối thiểu, công nghệ sản xuất và đặc điểm sản phẩm trong quá trình sản xuất và hậu cần Intel, với vốn hóa thị trường khoảng 136.97 tỷ USD (tính đến tháng 08/2022), thường xuyên phải đối mặt với các quyết định như thuê ngoài gia công hay mở nhà máy tại Đông Nam Á để giảm chi phí lao động Nếu chi phí cố định cao, doanh nghiệp nên tập trung sản xuất tại một hoặc vài địa điểm; ngược lại, nếu công nghệ linh hoạt, sản xuất tập trung sẽ giúp giảm thời gian thiết lập thiết bị, tăng cường sử dụng dây chuyền và cải thiện chất lượng, đồng thời cho phép sản xuất nhiều sản phẩm với chi phí đơn vị thấp hơn.
Doanh nghiệp thường mua ngoài vì ba lý do chính: đầu tiên là để tạo sự linh hoạt trong hoạt động; thứ hai là giảm chi phí cấu trúc bằng cách tránh những thách thức trong việc phối hợp và kiểm soát các đơn vị con, cũng như hạn chế khó khăn trong định giá chuyển nhượng và thiếu động lực từ các nhà cung cấp nội bộ Cuối cùng, việc mua ngoài giúp công ty tiếp cận và nắm bắt các đơn đặt hàng từ khách hàng quốc tế Do đó, các công ty sản xuất cần cân nhắc kỹ lưỡng về việc có nên chỉ tự sản xuất hay không, để tránh gặp phải tình huống khó khăn như Intel hiện nay.