Mục tiêu nghiên cứu
− Tìm hiểu về việc chuyển đổi số trong lĩnh vực Giao thông vận tải & Logistics
− Tìm hiểu về việc chuyển đổi số của Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
Đánh giá hiện trạng và đưa ra giải pháp thiết thực nhằm hỗ trợ lĩnh vực Giao thông vận tải và Logistics, đặc biệt là Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn, trong quá trình chuyển đổi số thành công.
− Tìm hiểu về phần mềm chuyên dụng trong lĩnh vực vận tải, Logistics – Phần mềm quản lý vận tải (OTM - Oracle Transportation Management).
Phương pháp nghiên cứu
− Thu thập thông tin từ các nguồn tài liệu: sách, báo, Internet
− Phân tích thông tin, đánh giá kết quả, trình bày thông tin.
Bố cục đề tài
Bố cục nội dung đề tài gồm ba chương, trong đó:
− Chương 1: Chuyển đổi số trong lĩnh vực giao thông vận tải & Logistics
− Chương 2: Chuyển đổi số của Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
− Chương 3: Phần mềm Oracle Transportation Management.
CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI &
Chuyển đổi số
Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp, nhằm thay đổi căn bản cách thức vận hành và mô hình kinh doanh Quá trình này không chỉ tạo ra giá trị mới cho khách hàng mà còn thúc đẩy tăng trưởng hoạt động kinh doanh Đồng thời, chuyển đổi số cũng phản ánh sự thay đổi văn hóa trong doanh nghiệp, yêu cầu sự linh hoạt, sẵn sàng thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
Tại Việt Nam, "Chuyển đổi số" được hiểu là quá trình chuyển đổi từ mô hình doanh nghiệp truyền thống sang doanh nghiệp số thông qua việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây (Cloud) Mục tiêu của quá trình này là cải thiện phương thức điều hành, lãnh đạo, quy trình làm việc và văn hóa công ty.
1.1.2 Phân biệt chuyển đổi số và số hóa
Chuyển đổi số (Digital Transformation) thường bị nhầm lẫn với khái niệm số hóa (Digitizing) Số hóa là quá trình hiện đại hóa, chuyển đổi hệ thống từ truyền thống sang kỹ thuật số, ví dụ như chuyển tài liệu giấy thành file mềm hoặc chuyển đổi phát sóng analog sang kỹ thuật số Ngược lại, chuyển đổi số khai thác dữ liệu từ quá trình số hóa, áp dụng công nghệ để phân tích và tạo ra giá trị mới Do đó, số hóa có thể được xem là một phần của quá trình chuyển đổi số.
Những yếu tố tác động đến quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực giao thông vận tải & Logistics
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, các quốc gia trên thế giới cần không chỉ thực hiện hiệu quả các biện pháp phòng dịch mà còn nghiên cứu và áp dụng các giải pháp nhằm duy trì sự ổn định của nền kinh tế Chuyển đổi số hiện đang là giải pháp ưu tiên hàng đầu trong nỗ lực này.
Chuyển đổi số, mặc dù không còn là khái niệm mới, vẫn đang là một hành trình dài tại Việt Nam, đòi hỏi nhiều đầu tư để đạt được thành công Mặc dù nhiều quốc gia và doanh nghiệp đã thực hiện chuyển đổi số từ lâu, Chính phủ Việt Nam đã xác định kế hoạch chuyển đổi số ưu tiên trong tám lĩnh vực, trong đó Giao thông vận tải & Logistics là một trong những lĩnh vực trọng điểm.
Sở dĩ Chính phủ lựa chọn lĩnh vực Giao thông vận tải & Logistics bởi:
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu và cuộc cách mạng số đang bùng nổ, thương mại quốc tế đang phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy các doanh nghiệp logistics mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu Hầu hết các doanh nghiệp vận tải logistics đang tiên phong trong việc chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Ngành GTVT vẫn còn tồn tại một số bài toán khó trong ngành, chẳng hạn như:
Tắc đường ở thành phố lớn; Chi phí cho logistics chiếm tỷ trọng còn cao trong GDP; Tai nạn giao thông còn xảy ra nhiều…
Chỉ số chi phí logistics/GDP của Việt Nam đang ở mức cao, khoảng 18%, so với mức trung bình toàn cầu là 10,7% Chi phí logistics cao không chỉ làm tăng chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà còn giảm khả năng thu hút đầu tư và cạnh tranh với các công ty nước ngoài Hơn nữa, điều này cũng hạn chế sự phát triển của hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam.
Trong lĩnh vực Logistics, hiệu quả hoạt động chưa cao và thiếu tính kết nối hệ thống là những vấn đề nổi bật Doanh nghiệp thường không nhận được thông tin tài chính và hoạt động kịp thời, dẫn đến khó khăn trong việc ra quyết định khi phát sinh vấn đề Chủ hàng gặp khó khăn trong việc kiểm soát và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa sau khi đã bàn giao cho chủ xe Đồng thời, các doanh nghiệp vận tải cũng gặp phải thách thức trong việc tối ưu lộ trình và tải trọng, cũng như thiếu khả năng theo dõi quá trình vận chuyển Những vấn đề này đã thúc đẩy nhu cầu chuyển đổi số trong ngành Logistics.
1.3 Lĩnh vực giao thông vận tải & Logistics sau khi triển khai các hoạt động chuyển đổi số 1.3.1 Giao thông vận tải
Sau quá trình lên kế hoạch, thử nghiệm và triển khai, lĩnh vực Giao thông vận tải đã đạt được những hiệu quả đáng kể Tại Hội nghị Chuyển đổi số ngành GTVT diễn ra vào ngày 22/10/2021, đã có những báo cáo tóm tắt về tình hình chuyển đổi số trong ngành này.
- Cổng Dịch vụ công GTVT đã cung cấp 240 dịch vụ công, dịch vụ mức độ 3 đạt 28,75%, dịch vụ mức độ 4 đạt 71,25%
- Tỉ lệ hồ sơ trực tuyến chiếm khoảng 52% tổng số hồ sơ thực hiện
Ngành Giao thông Vận tải đã phát triển 4 cơ sở dữ liệu nền tảng dùng chung, bao gồm thông tin về kết cấu hạ tầng giao thông, quản lý phương tiện, quản lý người điều khiển phương tiện và quản lý doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giao thông vận tải.
Ngành đã áp dụng nhiều công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành trong các lĩnh vực như đường bộ, hàng không, hàng hải, đường thủy nội địa, đường sắt và đăng kiểm.
Bộ GTVT đã hoàn thiện Hệ thống Giám sát An toàn Thông tin mạng và phòng chống mã độc, bảo vệ các hệ thống thông tin tập trung của Bộ theo mô hình 4 lớp Hệ thống này đã được kết nối với Trung tâm Giám sát An toàn không gian mạng Quốc gia.
Tổng cục Đường bộ Việt Nam đã triển khai quy trình quản lý tuyến cố định và biển hiệu cho xe kinh doanh vận tải, ứng dụng công nghệ tiên tiến để giám sát hành trình phương tiện Quy trình này giúp phát hiện vi phạm giao thông tự động, đảm bảo tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý vận tải, đồng thời góp phần cải thiện an toàn giao thông.
- Đến nay, Cục Hàng hải Việt Nam đã ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tàu, thuyền ra, vào cảng biển tại Việt Nam
Theo Hiệp hội doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), các doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam hiện cung cấp từ 2 đến 17 dịch vụ khác nhau, chủ yếu bao gồm giao nhận, vận tải, kho hàng, chuyển phát nhanh và khai báo hải quan Ngành Logistics trong nước đã có những bước tiến đáng kể trong chuyển đổi số, với 50% - 60% doanh nghiệp ứng dụng công nghệ đa dạng, phù hợp với quy mô và tính chất dịch vụ, nhằm tích hợp vào nền kinh tế số.
Nhiều doanh nghiệp lớn hiện nay đã thành công trong việc áp dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ Logistics, giúp giảm đáng kể chi phí Ví dụ, cảng điện tử (ePort) và lệnh giao hàng điện tử (eDO) tại Tân Cảng Sài Gòn, cùng với giải pháp tổng thể trong dịch vụ Logistics tại Công ty T&M Forwarding, đã mang lại hiệu quả rõ rệt.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong logistics đã mang lại hiệu quả rõ rệt, điển hình là Công ty Tân cảng Sài Gòn Sau khi triển khai các chương trình quản lý và điều hành sản xuất tiên tiến, công ty đã giảm 55% thời gian tàu nằm bến, rút ngắn 3/4 thời gian giao nhận hàng hóa và giảm 60% các vụ việc liên quan đến mất an toàn lao động và an toàn giao thông.
Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam đang phát triển nền tảng bản đồ Vmap và cơ sở dữ liệu địa chỉ thời gian thực, cho phép định vị và gán mã cho địa chỉ hộ gia đình Nền tảng này giúp số hóa và xác định chính xác vị trí địa chỉ của khách hàng, cung cấp thông tin quan trọng cho các doanh nghiệp trong nhiều ngành nghề cần tìm kiếm khách hàng.
CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA TỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN (TCSG)
Giới thiệu Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
Tân Cảng Sài Gòn, được thành lập vào ngày 15/03/1989 theo quyết định 41/QĐ-BQP của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, ban đầu là một doanh nghiệp quân đội thuộc Quân chủng Hải quân, với ba trụ cột kinh doanh chính: khai thác cảng, dịch vụ logistics và vận tải biển Vào tháng 12/2006, công ty đã chuyển đổi sang mô hình công ty mẹ - công ty con, và vào ngày 09/02/2010, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đã quyết định nâng cấp công ty thành Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn, tên gọi mà công ty vẫn sử dụng cho đến nay.
Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn là một hệ thống đa dạng các cơ sở trải dài từ Bắc vào Nam, bao gồm các công ty con mà Tân Cảng Sài Gòn sở hữu hoàn toàn 100% vốn đầu tư hoặc các công ty con với tỷ lệ sở hữu cổ phần.
Công ty hiện đang sở hữu nhiều cảng biển và cảng nội địa lớn tại Việt Nam, bao gồm Tân Cảng - Cát Lái, cụm cảng Cái Mép và ICD Tân Cảng Sóng Thần - Bình Dương Trụ sở chính của công ty được đặt tại hai vị trí chiến lược.
- Tại Tân Cảng: Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn địa chỉ số 722 đường Điện Biên
Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
- Tại Cát Lái: Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn địa chỉ số 1295B đường Nguyễn
Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, với hơn 30 năm phát triển, đã trở thành nhà khai thác cảng container hàng đầu và hiện đại nhất Việt Nam Công ty cung cấp đa dạng dịch vụ như xếp dỡ hàng hóa, logistics, cứu hộ, cứu nạn, hoa tiêu, và xây dựng công trình SNP chiếm hơn 90% thị phần container xuất nhập khẩu khu vực phía Nam và trên 60% thị phần cả nước, cam kết mang đến dịch vụ cảng và logistics tốt nhất, tiện lợi nhất cho khách hàng.
Việt Nam đang tích cực hội nhập quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành vận tải và logistics trong nước.
Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn tích cực tham gia vào sự phát triển kinh tế thông qua việc tận dụng các nền tảng sẵn có như cảng biển, kho bãi và nguồn nhân lực Công ty cũng tiên phong trong chuyển đổi số bằng cách ứng dụng công nghệ thông tin để hiện đại hóa quy trình và thủ tục giao nhận tại cảng, đồng thời tạo điều kiện tương tác với khách hàng qua các nền tảng trực tuyến.
Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn cam kết phát triển bền vững thông qua các nền tảng chiến lược: cung cấp dịch vụ chất lượng hàng đầu và tập trung vào khách hàng; áp dụng quản trị tiên tiến với đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và chất lượng cao; duy trì kỷ luật quân đội, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và thực hiện trách nhiệm với cộng đồng.
- Tập trung đầu tư trang thiết bị, công nghệ hiện đại phục vụ công tác quản trị, điều hành, khai thác
Đoàn kết là truyền thống quý báu và là nguồn sức mạnh cốt lõi, đóng vai trò quan trọng trong mọi thành công của Tân Cảng Sài Gòn trong suốt quá trình xây dựng và phát triển.
Kỷ cương là việc tôn trọng pháp luật của Nhà nước và chấp hành nghiêm túc kỷ luật quân đội, cùng với nội quy và quy chế của đơn vị Việc đề cao tính tự giác trong tuân thủ của người lao động sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp cho tổ chức.
- Chuyên nghiệp: Quản trị tiên tiến, nhân lực chuyên nghiệp, công nghệ hiện đại, không ngừng nâng cao năng suất lao động và chất lượng dịch vụ
Nghĩa tình thể hiện qua việc lắng nghe và chia sẻ, giữ vững niềm tin với khách hàng và đối tác Điều này không chỉ áp dụng trong công việc mà còn trong mối quan hệ với đồng đội, đồng nghiệp, và cộng đồng xã hội Sống có nghĩa tình là cách tạo dựng sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
- Quyết thắng: Sẵn sàng nhận và hoàn thành thắng lợi mọi nhiệm vụ; dám nghĩ, dám làm, biết làm và làm thành công
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn
Nguồn: Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (2019).
Chuyển đổi số của Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
Phần mềm ứng dụng quản lý điều hành và khai thác cảng container TOPX
Trước khi áp dụng công nghệ TOPX, Tân cảng Sài Gòn gặp khó khăn trong việc xác định vị trí container và năng suất giải phóng tàu chỉ đạt 21 chuyến/giờ, không đủ đáp ứng nhu cầu Nhiều thủ tục giấy tờ bất tiện cũng gây cản trở cho hoạt động Để khắc phục những vấn đề này, vào lúc 22 giờ ngày 22/06/2008, phần mềm quản lý và khai thác cảng container TOPX đã chính thức ra mắt tại Tân Cảng-Cát Lái TOPX là sản phẩm hợp tác giữa tổng công ty Tân cảng Sài Gòn, Công ty Điện toán và truyền số liệu VDC, và Công ty Realtime Business Solutions (Úc) Trong hai tuần đầu tiên triển khai, phần mềm này đã tạo ra những ảnh hưởng đáng kể.
- Cổng cảng Cát Lái ùn tắc, kẹt xe kéo dài trong cảng và ngoài đường ùn tắc xa lộ
Hà Nội trong hai ngày 23 & 24/06/2008
Hình 2.2: Kẹt xe tại cảng Cát lái ngày 23-24/06/2008
Nguồn: H Khương và các cộng sự (2008)
- Lịch trình các hãng tàu bị xáo trộn, các tàu phải ở bến 6-7 ngày, lâu hơn dự kiến
- Năng suất giải phóng tàu giảm xuống còn 7 container/giờ
Thế nhưng sau đó, các giải pháp đã được đưa ra để giải quyết những vấn đề phát sinh
Sau ba tháng, TOPX đã được vận hành một cách bình thường và có những chức năng vượt trội:
- Sắp xếp container trên bãi và tàu khoa học
Hình 2.3: Sắp xếp container trên bãi
Hình 2.4: Sắp xếp container trên tàu
- Phân bổ phương tiện xếp dỡ hiệu quả
- Kết nối trao đổi dữ liệu với Hãng tàu
Hình 2.5: Kết nối trao đổi dữ liệu với hãng tàu
Hệ thống hướng dẫn vị trí tự động giúp việc tìm kiếm container trở nên dễ dàng, từ đó nâng cao hiệu quả giao nhận container một cách nhanh chóng và chính xác.
Nhờ có TOPX mà Tân Cảng – Cát Lái đã tăng năng suất giải phóng tàu lên 2 lần thành
TOPX đã cải thiện hiệu suất vận chuyển với 50 chuyến/giờ, giảm thời gian tàu nằm bến xuống một nửa và rút ngắn thời gian giao nhận chỉ còn 1/3 so với trước Hệ thống này tích hợp tốt vào hệ thống CMS và hiện đã được triển khai tại hầu hết các công ty con thực hiện hoạt động khai thác cảng thuộc Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn.
Phần mềm quản lý container TOPOVN
Vào ngày 20/02/2015, Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn đã chọn Tân cảng-Cát Lái để triển khai phần mềm mới TOPOVN, thay thế cho phần mềm CMS TOPOVN là phần mềm quản lý dữ liệu container trong hoạt động khai thác cảng, hoạt động song song với phần mềm TOPX Phần mềm này được cải tiến từ hệ thống quản lý TOPO trong phần mềm TOPS (Terminal Operation Package System) của công ty Realtime Business Solutions (Úc).
2 phân hệ chính: TOPX – lập kế hoạch điều hành và TOPO – Quản lý dữ liệu container
Phần mềm quản lý TOPOVN được phát triển trên kiến trúc 3 tầng sử dụng công nghệ NET của Microsoft, cho phép phân tách rõ ràng giữa giao diện, xử lý nghiệp vụ và truy xuất dữ liệu Được xây dựng trên nền tảng hệ quản trị dữ liệu Oracle, TOPOVN nổi bật với khả năng bảo mật, quản lý giao dịch và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng Phần mềm này đảm nhiệm việc lưu trữ và cung cấp dữ liệu cần thiết cho TOPX, đồng thời hỗ trợ tạo các báo cáo theo yêu cầu của người dùng.
Hiện nay TOPOVN đã được triển khai ở các công ty con khác có hoạt động liên quan thuộc Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
Hệ thống quản lý, giám sát hải quan tự động
Phương thức kết nối và loại thông tin trao đổi của hệ thống như sau:
- Các hãng tàu, forwarder, địa lý hãng tàu sẽ khai báo các thông tin E-manifest, vận đơn hàng hóa trên cổng một cửa quốc gia (https://vnsw.gov.vn/)
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể thực hiện khai báo tờ khai xuất nhập khẩu qua internet bằng cách sử dụng phần mềm tự phát triển hoặc lựa chọn phần mềm từ các công ty cung cấp dịch vụ như Thái Sơn, FPT, TS24, GOL và Softech.
- Doanh nghiệp kinh doanh kho bãi cảng: Kết nối với cơ quan hải quan thông qua môi trường Internet hoặc kéo kênh truyền riêng
Trước khi triển khai hệ thống vào tháng 10/2018, doanh nghiệp phải đến cơ quan Hải quan để lấy giấy xác nhận hàng hóa đủ điều kiện qua khu vực giám sát hải quan Tuy nhiên, sau khi hệ thống được áp dụng, doanh nghiệp có thể trực tiếp đến các kho, bãi, cảng để lấy hàng mà không cần thủ tục xác nhận của hải quan, giảm thiểu tiếp xúc giữa hải quan và doanh nghiệp Điều này đã rút ngắn thời gian làm thủ tục xuất nhập khẩu, khắc phục tình trạng ùn tắc tại cổng cảng/kho bãi, giúp tăng tốc độ giao hàng và tiết kiệm ít nhất từ 1 đến 2 giờ cho mỗi lô hàng.
Hệ thống giám sát hải quan tự động kết nối các cổng kiểm soát và camera giám sát, tạo ra một bản đồ số để theo dõi toàn bộ hoạt động trong và ngoài cảng Công nghệ học máy và trí tuệ nhân tạo được ứng dụng để phân tích sự cố cháy nổ và tình trạng an ninh, đồng thời gửi cảnh báo tự động đến Trung tâm an ninh cảng Điều này giúp nâng cao tính chủ động và kịp thời trong công tác giám sát.
Phần mềm quản lý kho
Sau khi triển khai phần mềm TOPOVN vào tháng 02/2015, Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn (TCSG) đã hợp tác với Công ty Simplistics và DiCentral Việt Nam để giới thiệu giải pháp quản trị kho hàng WMSVN vào ngày 24/09/2015 Sự kết hợp giữa WMSVN, hệ thống mã vạch và các phần mềm TOPX, TOPOVN giúp TCSG quản lý hàng tồn kho hiệu quả Bộ phần mềm này hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn bộ hoạt động kho hàng với các tính năng như nhập xuất, kiểm hàng, sắp xếp vị trí, quản lý nhân viên, thiết bị hỗ trợ PDA và các dịch vụ bổ sung, tối ưu hóa nhiệm vụ cho các kho của TCSG.
- Thiết kế không gian kho
- Theo dõi hàng tồn kho
Hình 2.6: Quy trình nhập hàng trong giải pháp quản lý kho WMSVN
Hình 2.7: Quy trình xuất hàng trong giải pháp quản lý kho WMSVN
Trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp, Công ty Cổ phần Tân Cảng, thuộc Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn, đã ra mắt hệ thống eWMS – Hệ thống quản lý kho hàng điện tử Hệ thống này nhằm đảm bảo sự thông suốt trong các hoạt động và nâng cao hiệu quả công tác phòng chống dịch bệnh.
Với eWMS, chủ doanh nghiệp có thể thực hiện các thủ tục giao nhận hàng hóa mà không cần đến cảng Tất cả các hoạt động như tạo phiếu xuất kho, thanh toán chi phí và tạo chuyến xe vận chuyển đều được thực hiện dễ dàng qua cổng thông tin điện tử https://ewms.tancangwarehousing.com.vn.
Cổng thông tin giao dịch trực tuyến (ePort)
Trong quá trình chuyển đổi số, Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ, không ngừng đổi mới và cải thiện để tạo ra môi trường kinh doanh tối ưu cho khách hàng Để thực hiện tiêu chí này, vào năm 2012, Phòng Công nghệ Thông tin của công ty đã phát triển cổng thông tin giao dịch trực tuyến E-port với nhiều chức năng tiện ích.
- Cung cấp lịch trình của các tàu ở cảng
- Cung cấp danh sách nhập tàu, danh sách xuất tàu bằng một bảng thông tin tóm tắt
Các hãng tàu có thể lấy danh sách chi tiết nếu cần
- Bản tóm tắt thông tin về container cung cấp thông tin về tình hình khai thác container của mình tại cảng, số container tồn lâu ngày…
- Các tiện ích khác: vòng luân chuyển của một container, và các thông tin về truyền nhận dữ liệu giữa cảng và hãng tàu
- Tiện ích cung cấp thông tin cập nhật về lệnh giao hàng, lệnh cấp rỗng,… đơn giản hóa thủ tục, giấy tờ
Khách hàng có thể truy cập Eport tại địa chỉ: http://eport.saigonnewport.com.vn/
So với trước đây, việc tra cứu thông tin về các hãng tàu và tình trạng container đã trở nên đơn giản hơn rất nhiều Thay vì phải đến trực tiếp bãi để kiểm tra, giờ đây Eport giúp khách hàng thực hiện các thủ tục giao nhận hàng hóa nhanh chóng và tiện lợi Điều này không chỉ mang lại sự hài lòng cho khách hàng mà còn giúp TCSG tiết kiệm chi phí quản lý giấy tờ và nhân sự.
Lệnh giao hàng điện tử eDo
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn đã có những bước tiến mới trong quá trình chuyển đổi số Một trong những bước đi quan trọng là việc triển khai lệnh giao hàng điện tử eDO vào ngày 01/10/2018, thay thế cho lệnh giao hàng truyền thống DO tại cảng Cát Lái.
Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn sẽ phát hành eDO qua kênh điện tử (email) dưới dạng PDF, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian trong quy trình giao nhận hàng hóa Trước đây, doanh nghiệp phải mang lệnh giao hàng đến quầy thủ tục để xác nhận, nhưng với eDO, họ có thể đăng ký thông tin lệnh giao hàng, xác thực và thanh toán các chi phí liên quan trực tiếp qua internet, từ đó nhận container một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Doanh nghiệp muốn sử dụng eDO phải thực hiện đăng ký cùng hệ thống E-port thông qua các bước sau:
Các yếu tố giúp Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn chuyển đổi số thành công
Việc nắm bắt các xu hướng công nghệ mới là rất quan trọng trong quá trình chuyển đổi số Công nghệ hiện nay đóng vai trò then chốt cho sự thành công và bền vững của doanh nghiệp, trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ diễn ra nhanh chóng, đang thay đổi môi trường kinh doanh và làm gia tăng tính cạnh tranh.
Công nghệ đang thay đổi không chỉ cuộc sống cá nhân mà còn cả các doanh nghiệp toàn cầu, trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công và bền vững Cuộc cách mạng công nghệ nhanh chóng đang làm biến đổi môi trường kinh doanh, gia tăng tính cạnh tranh Để phát triển bền vững và trở thành Tập đoàn kinh tế-quốc phòng hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế biển và dịch vụ logistics, Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn đã quyết định tập trung vào việc phát triển công nghệ.
Cảng Sài Gòn sẽ phát triển hệ sinh thái số eSNP, một hệ thống điện tử trung gian nhằm kết nối các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực cảng biển.
Mô hình kinh doanh kỹ thuật số được thúc đẩy bởi đổi mới công nghệ, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới Điều này đòi hỏi quy trình hoạt động mới hoặc định nghĩa lại quy trình hiện có trong khuôn khổ đổi mới kỹ thuật số Chuyển đổi và đổi mới kỹ thuật số yêu cầu sự tích hợp phương pháp từ nhiều lĩnh vực nghiên cứu hệ thống thông tin, nhằm thực hiện những thay đổi cần thiết.
Tổng Giám đốc Ngô Minh Thuấn cho biết, Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn thường xuyên thực hiện cơ cấu lại doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả theo chủ trương của Nhà nước Công ty được giao quyền tự chủ kinh doanh nhưng vẫn phải tuân thủ định hướng thị trường và chính sách thống nhất, đồng thời kiểm soát chất lượng dịch vụ mang thương hiệu “Tân Cảng” Nhờ đó, Công ty mẹ và 31 công ty thành viên kết nối chặt chẽ, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế hàng đầu trong các lĩnh vực như khai thác cảng biển và dịch vụ logistics, với tốc độ tăng trưởng bình quân 15%/năm Đặc biệt, năm 2019, có 1 công ty đạt doanh thu trên 2.000 tỷ đồng và 8 công ty đạt doanh thu từ 500 tỷ đến dưới 1.000 tỷ đồng.
Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn là doanh nghiệp tiên phong trong việc dự báo và áp dụng các giải pháp thích ứng với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Công ty hiện đang vận hành các chương trình quản lý sản xuất tiên tiến như TOPX, TOPOVN và OTM Ngoài ra, Tân Cảng Sài Gòn đã triển khai “Cảng điện tử ePort” và lệnh giao hàng điện tử (eDO) với các hãng tàu, cung cấp công cụ cho khách hàng thực hiện giao dịch thanh toán trực tuyến qua thẻ ATM và tài khoản ngân hàng, cũng như phát hành hóa đơn điện tử Những giải pháp này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc di chuyển, nhận lệnh và quản lý giấy tờ, đồng thời điện tử hóa quy trình làm việc.
2.3.3 Đại dịch ảnh hưởng đến chuyển đổi số
Cuối năm 2019 và đầu năm 2020, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu và sự phát triển công nghệ Sự bùng phát của dịch bệnh đã làm thay đổi căn bản cách thức làm việc, buộc các tổ chức phải nhanh chóng áp dụng các giải pháp kỹ thuật số nhằm đảm bảo môi trường làm việc từ xa hiệu quả và năng suất.
Đại dịch Covid đã khởi đầu một kỷ nguyên mới cho thế giới, nơi công nghệ trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết Trong thời gian này, người tiêu dùng đã chuyển sang các kênh trực tuyến một cách mạnh mẽ, và các công ty đã nhanh chóng thích ứng Mặc dù đại dịch gây ra gián đoạn lớn trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số, nhưng những lợi ích mà nó mang lại là vô giá, đồng thời thúc đẩy các chiến lược kỹ thuật số dài hạn của nhiều doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đại dịch, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn đã tận dụng cơ hội để đẩy mạnh chuyển đổi số và tăng cường tương tác trực tuyến với khách hàng Công ty chú trọng thực hiện các biện pháp an toàn lao động nhằm bảo vệ nhân viên, đồng thời triển khai các chiến lược làm việc từ xa và tự động hóa Tân Cảng Sài Gòn cam kết phát triển bền vững, hỗ trợ cộng đồng, và nhanh chóng thích ứng với tình hình mới, đồng thời nâng cao hoạt động digital marketing với thông điệp đơn giản, minh bạch, hướng về cộng đồng.
Để phòng chống dịch bệnh Covid-19 hiệu quả và bảo vệ sức khỏe người lao động cũng như khách hàng, TCSG đã ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) bằng cách khuyến khích khách hàng thực hiện thủ tục dịch vụ qua Eport và triển khai thanh toán trực tuyến qua EDO, nhằm giảm thiểu việc di chuyển vào các cơ sở cảng trong mùa dịch.
Ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành vận tải và logistics đã trở thành yêu cầu cấp thiết cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 diễn ra phức tạp TCSG, nhà khai thác cảng và cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu tại Việt Nam, đã tiên phong trong việc hiện đại hóa quy trình và thủ tục giao nhận tại cảng thông qua ứng dụng CNTT.
Việc loại bỏ lệnh giao hàng thủ công và thay đổi tập quán trong giao nhận hàng hóa không chỉ góp phần vào thành công của giao dịch điện tử trong thương mại mà còn giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và chi phí sản xuất cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, hãng tàu và cảng Điều này còn giảm thiểu chi phí chung cho xã hội và hạn chế tình trạng ùn tắc giao thông trong và ngoài khu vực cảng Cát Lái Đặc biệt, biện pháp này trở nên hiệu quả hơn trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 đang bùng phát toàn cầu, khi việc tiếp xúc giao dịch cần được giảm thiểu tối đa.
2.3.4 Sự hỗ trợ từ Nhà nước
Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn không chỉ là một doanh nghiệp kinh doanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong an ninh, quốc phòng trên biển Mọi bước phát triển của công ty đều nhận được sự hỗ trợ từ Nhà nước, từ lập kế hoạch đến triển khai Trong quá trình chuyển đổi số, Chính phủ đã ưu tiên áp dụng công nghệ mới và giải quyết các vấn đề phát sinh nhằm đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả và an toàn Nhà nước cũng ban hành các bộ luật và chính sách bảo mật dữ liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện chuyển đổi số.
Thành tựu đạt được sau khi Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn thực hiện chuyển đổi số
Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (SNP) đã áp dụng các biện pháp chuyển đổi số từ sớm, giúp công ty trở thành một trong những cụm cảng biển hiện đại nhất tại Việt Nam Với vai trò là nhà khai thác cảng container hàng đầu, SNP chiếm hơn 90% thị phần container xuất nhập khẩu khu vực phía Nam và hơn 60% thị phần toàn quốc, cung cấp dịch vụ cảng và logistics tốt nhất, tiện lợi nhất cho khách hàng.
Những hoạt động, những thủ tục truyền thống không hiệu quả này đã được tối ưu nhờ công nghệ như:
- Tăng hiệu quả, giả khả năng giải quyết các thủ tục hành chính trong nội bộ doanh nghiệp thông qua chữ ký số và văn phòng điện tử
Để nâng cao hiệu quả quản lý, cần kiểm soát tốt hơn số lượng phương tiện thông quan và container lưu trữ, đồng thời xác định chính xác vị trí của các container trên bãi và trên tàu trong thời gian ngắn Điều này có thể đạt được thông qua việc triển khai hệ thống giám sát hải quan tự động và ứng dụng phần mềm TOPX và TOPOVN.
Trong bối cảnh cả nước đang thực hiện giãn cách xã hội, việc chuyển đổi mọi hoạt động sang nền tảng số không chỉ giúp Tân cảng Sài Gòn duy trì hoạt động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững.
Thành công của ePort và eDO tại TCSG đã đóng góp tích cực vào việc triển khai giải pháp công nghệ cho dịch vụ logistics, giúp cải thiện hiệu quả trao đổi dữ liệu giữa các bên liên quan Điều này không chỉ giảm thiểu lượng giấy sử dụng trong giao nhận mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường Hơn nữa, nó thúc đẩy nhanh chóng lộ trình xây dựng nền kinh tế số và xã hội số tại Việt Nam, hướng tới sự phát triển bền vững cho ngành logistics cả trong nước và toàn cầu.
TCSG là một trong những đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ 4.0, góp phần hiện đại hóa quy trình sản xuất và thủ tục Sự đổi mới này có sức lan tỏa mạnh mẽ, thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa các cảng biển tại Việt Nam.
Khó khăn trong quá trình chuyển đổi số và đề xuất giải pháp chuyển đổi số thành công cho ngành và cho Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
thành công cho ngành và cho Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn 2.5.1 Ngành Giao thông vận tải & Logistics
Về tiềm lực tài chính:
Nhiều doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam có quy mô nhỏ và tài chính hạn chế, trong khi quá trình chuyển đổi số đòi hỏi chi phí từ 200 triệu đến hàng chục tỷ đồng Các doanh nghiệp này đang phải đối mặt với sự lựa chọn giữa việc đầu tư vào tự động hóa theo mô hình nước ngoài với chi phí ban đầu cao, hoặc áp dụng mô hình nội bộ, dẫn đến tốn kém về nhân lực công nghệ thông tin và thời gian.
Về tiềm lực công nghệ:
Theo khảo sát của VLA năm 2018, mức độ ứng dụng khoa học công nghệ tại Việt Nam còn thấp, chủ yếu là các giải pháp đơn lẻ Các ứng dụng cơ bản như quản lý giao nhận quốc tế, quản lý kho hàng, quản lý vận tải và trao đổi dữ liệu chiếm 40% trong các doanh nghiệp Logistics Đặc biệt, ứng dụng khai báo hải quan đạt tỷ lệ cao từ 75-100%.
Tại Việt Nam, việc ứng dụng phần mềm tiêu chuẩn quốc tế trong doanh nghiệp còn hạn chế, chủ yếu dừng lại ở mức độ số hóa Nhiều doanh nghiệp chưa kết nối và chưa có khả năng tra cứu số liệu cũng như xử lý đơn hàng trực tuyến Đặc biệt, mức độ ứng dụng khoa học công nghệ trong lĩnh vực logistics vẫn còn thấp.
Về tiềm lực cạnh tranh:
Mặc dù phần lớn doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam là doanh nghiệp nội địa, nhưng sức cạnh tranh của họ vẫn còn yếu so với các công ty lớn nước ngoài, những đơn vị có kinh nghiệm dày dạn, khả năng cung cấp dịch vụ tốt hơn và tiềm lực tài chính mạnh mẽ Những hạn chế như tiềm lực tài chính yếu, công nghệ lạc hậu và thiếu kỹ năng quản trị đang cản trở sự phát triển của doanh nghiệp Việt trong ngành Logistics.
Chuyển đổi số thông qua Blockchain
Blockchain là công nghệ phân quyền dữ liệu, mang lại sự minh bạch và thông tin giá trị cho toàn bộ hệ thống phân phối Công nghệ này thúc đẩy thương mại toàn cầu và gia tăng GDP Nhờ vào các công nghệ như cảm biến, IoT, phân tích dữ liệu và robot, blockchain tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Các hoạt động như gọi điện và fax để quản lý đơn đặt hàng và lô hàng thường không hiệu quả do thiếu tính minh bạch và khả năng hiển thị tiến độ Chuyển đổi số trong logistics có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực về từng bước trong quy trình vận chuyển hàng hóa, cả trong nước và quốc tế, từ đó nâng cao tính minh bạch trong quá trình vận chuyển của doanh nghiệp.
Internet vạn vật (IoT) giúp theo dõi chi tiết quá trình vận hành
Để đảm bảo khả năng hiển thị chi tiết trong chuỗi cung ứng, việc sử dụng các thiết bị IoT tại các điểm nút trong chuỗi giá trị là rất quan trọng Những thiết bị này cho phép theo dõi thời gian thực các container hàng hóa, đo nhiệt độ và độ ẩm, từ đó đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và phát hiện sớm các vấn đề có thể gây gián đoạn vận chuyển Dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn cải thiện hiệu quả và giảm chi phí, đồng thời được lưu trữ trên Logistics Cloud để quản lý dễ dàng hơn.
Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn đã hợp tác với Viettel để triển khai kết nối IoT, sử dụng cảm biến 4G LTE nhằm truyền dữ liệu nhanh chóng và giảm độ trễ Điều này giúp cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng các container lạnh theo thời gian thực.
Quản lý điều hành cảng Container V-TOS (Terminal Operating System) và Smart Logistics
Theo thống kê năm 2019 của Cục Hàng hải Việt Nam, cả nước có 281 cảng với tổng công suất trên 550 triệu tấn/năm và 6 cụm cảng biển, cho thấy tiềm năng lớn về khai thác Tuy nhiên, hầu hết các cảng, ICD và Depot (75%) chưa áp dụng công nghệ phần mềm hiện đại, chủ yếu vẫn dựa vào nhân công và phần mềm đơn giản Điều này dẫn đến việc không tối ưu hóa khả năng lưu chuyển hàng hóa, gây ra tình trạng chậm trễ và tắc nghẽn trong hoạt động khai thác cảng.
Trước những thách thức và cơ hội trong ngành Logistics cảng biển, Smart Logistics mang đến giải pháp chuyển đổi số cho cảng container, tạo dựng liên minh thương mại giữa các cảng, hãng tàu và dịch vụ xử lý trên nền tảng NSYS Smart Logistics bao gồm giải pháp quản lý điều hành cảng container V-TOS (Terminal Operating System) và các dịch vụ thông minh khác.
Giải pháp Quản lý điều hành cảng Container V-TOS (Terminal Operating System) cho phép lập kế hoạch chất xếp hàng hóa lên tàu và bãi, tối ưu hóa vị trí chất xếp để giải phóng hàng hóa nhanh chóng Hệ thống này quản lý chi tiết container trên bãi và tàu, đồng thời cung cấp các dịch vụ trực tuyến như đăng ký dịch vụ, thanh toán điện tử, hóa đơn điện tử, thanh lý hải quan, và tra cứu thông tin hàng hóa, bãi, lịch tàu V-TOS có khả năng áp dụng cho nhiều loại cảng, bao gồm cả cảng Container, cảng Tổng Hợp và ICD.
Smart Logistics cho phép quản lý dữ liệu tập trung trên nền tảng NSYS, hoạt động như một trung tâm trung gian để xử lý giao dịch và kết nối thương mại Hệ thống hỗ trợ khai thuế hải quan và kết nối dữ liệu thời gian thực với các đối tác như TCHQ, hãng tàu, cảng, Cục Thuế và ngân hàng Quá trình này được quản lý thông qua ID duy nhất, đảm bảo xác thực dịch vụ, thanh toán và cấp hóa đơn điện tử Nhờ đó, Smart Logistics hình thành liên minh thương mại mạnh mẽ giữa các cảng và hãng tàu.
2.5.2 Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn 2.5.2.1 Khó khăn
Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn đối mặt với những thách thức riêng trong quá trình chuyển đổi số, bên cạnh những vấn đề chung mà các doanh nghiệp trong lĩnh vực Giao thông vận tải & Logistics thường gặp phải.
Việc chuyển đổi nguồn nhân lực từ truyền thống sang môi trường số gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong lĩnh vực logistics tại Việt Nam Hiện nay, nguồn nhân lực trong ngành này còn hạn chế và chất lượng chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ.
Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn, với quy mô lớn và nhiều công ty con, đang đối mặt với thách thức trong việc triển khai chuyển đổi số đồng bộ do sự không đồng đều trong trình độ phát triển kỹ thuật của các công ty con.
Các chính sách quản lý an toàn dữ liệu của Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn
Cookie là chuỗi ký tự lưu trữ trên ổ cứng máy tính hoặc thiết bị điện tử, giúp truy cập các trang web, ứng dụng di động và dịch vụ của TCSG Trình duyệt của người dùng sẽ lưu trữ thông tin liên quan đến việc sử dụng dịch vụ của TCSG, nhằm mục đích lưu trữ hồ sơ phiên làm việc hoặc theo dõi thông tin.
TCSG sử dụng Cookie nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng, theo dõi số liệu thống kê và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo khi người dùng tương tác với Dịch vụ của họ.
Người dùng có quyền chấp nhận hoặc từ chối Cookie bằng cách điều chỉnh cài đặt trên trình duyệt web của mình Công ty không thu thập thông tin cá nhân như tên thông qua Cookie, nhưng chúng có thể liên kết thông tin với dữ liệu cá nhân mà người dùng đã cung cấp qua các kênh khác, chẳng hạn như thông tin đăng ký dịch vụ và thông tin khách hàng.
Công ty áp dụng Google Analytics để theo dõi các hoạt động trên trang web, bao gồm thời gian truy cập, số trang được xem trong mỗi phiên, tỷ lệ thoát và các phiên bản trình duyệt mà người dùng sử dụng, cùng với thông tin về nguồn lưu lượng truy cập.