GIỚI THIỆU
Sự cần thiết của chuyên đề
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) đối mặt với nhiều rủi ro, ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín của ngân hàng, cũng như tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng khác và toàn bộ nền kinh tế xã hội Hai trong số những rủi ro chính và phổ biến nhất mà NHTM phải đối mặt là rủi ro tín dụng (RRTD) và rủi ro lãi suất (RRLS).
Quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, vì đây là một trong những rủi ro phổ biến và cơ bản nhất mà ngân hàng phải đối mặt Lãi suất đóng vai trò như giá cả đầu vào và đầu ra trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, khiến cho biến động về RRLS luôn hiện hữu Do đó, các ngân hàng luôn tiềm ẩn rủi ro, với RRLS là một trong những mối lo ngại chính Hơn nữa, hiệu quả kinh doanh của NHTM cũng phụ thuộc vào khả năng quản lý RRLS, điều này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện quản lý rủi ro này.
Quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) hiệu quả giúp giảm thiểu tác động của biến động đến giá trị ngân hàng, từ đó giảm nguy cơ thiếu vốn khả dụng cho ngân hàng thương mại (NHTM) Việc thực hiện tốt công tác quản lý RRLS không chỉ nâng cao chất lượng hoạt động huy động vốn và chất lượng tín dụng mà còn cải thiện toàn bộ hoạt động của ngân hàng, góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh (HĐKD) của NHTM.
Quản lý rủi ro, đặc biệt là quản lý rủi ro lãi suất (RRLS), đang trở thành một mối quan tâm hàng đầu trong chiến lược kinh doanh của các ngân hàng, bao gồm ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) Với phương châm “Phát triển toàn diện, an toàn, hiệu quả và bền vững”, SeABank đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng TMCP lớn nhất Việt Nam về quy mô vốn và mạng lưới hoạt động Nhằm hiểu rõ hơn về tầm ảnh hưởng của hoạt động quản lý RRLS đối với hoạt động kinh doanh, nhóm nghiên cứu đã thực hiện đề tài “Phân tích hoạt động quản lý rủi ro lãi suất của ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank”.
Mục tiêu nghiên cứu của chuyên đề
1.2.1 Mục tiêu chung Đề tài tập trung phân tích về hoạt động quản lý RRLS tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Căn cứ vào thực trạng đã phân tích, đề ra những giải pháp phù hợp nhằm tăng cường năng lực quản lý RRLS tại ngân hàng và hạn chế RRLS cho ngân hàng.
Căn cứ vào mục tiêu chung, mục tiêu cụ thể được đặt ra nhằm thể hiện tầm quan trọng của đề tài là:
Thông qua báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021 nhận biết về tình hình RRLS tại ngân hàng.
Căn cứ và bảng cân đối kế toán phân tích tình hình cơ cấu tài sản và nguồn vốn tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021.
Phân tích các chỉ tiêu đánh giá thực trạng rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021.
Đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường năng lực quản lý RRLS và hạn chế RRLS tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á.
Phương pháp thực hiện
1.3.1 Phương pháp thu thập số liệu
Dữ liệu trong nghiên cứu này được lấy từ các báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, tập trung vào giai đoạn từ năm 2019 đến 2021.
Phương pháp này được áp dụng để thu thập dữ liệu cần thiết cho việc phân tích tình hình tài sản và nguồn vốn, đồng thời tính toán các chỉ tiêu nhằm đánh giá rủi ro lãi suất.
1.3.2 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp phân tích chi tiết:
Bằng cách phân tích và diễn giải dữ liệu từ các nguồn như báo cáo tài chính và tình hình hoạt động kinh doanh của SeABank, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về quản lý rủi ro lãi suất trong ngân hàng trong một khoảng thời gian cụ thể Điều này giúp xác định nguyên nhân của các vấn đề và đưa ra giải pháp hiệu quả hơn.
Phương pháp so sánh chỉ tiêu phân tích với chỉ tiêu cơ sở (chỉ tiêu gốc) là một cách tiếp cận đơn giản và phổ biến trong phân tích Phương pháp này giúp xác định xu hướng và sự biến động của chỉ tiêu phân tích một cách hiệu quả.
Phương pháp số tuyệt đối
Phương pháp này đánh giá xu hướng của chỉ tiêu bằng cách lấy giá trị của chỉ tiêu ở kỳ phân tích trừ đi giá trị tương ứng ở kỳ gốc, được thể hiện qua công thức ΔY = Y1 - Y0.
Y0 là giá trị của chỉ tiêu năm trước
Y1 là giá trị của chỉ tiêu năm phân tích ΔY là chênh lệch tăng giảm giữa các chỉ tiêu
Phương pháp số tương đối
Phương pháp này nhằm xác định mức biến động và tốc độ biến động, cũng như xu hướng biến động tương đối của các thành phần bộ phận.
Phương pháp này được áp dụng để so sánh tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu qua các năm, từ đó đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Trong đó: Yi-1 là chỉ tiêu năm trước, Yi là chỉ tiêu năm sau, Δti biểu hiện tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu kinh tế
Phương pháp biểu đồ (biểu đồ cột):
Biểu đồ cột là một phương pháp phân tích dữ liệu hiệu quả, sử dụng các cột hình chữ nhật để truyền đạt thông tin về tổng số quan sát trong một danh mục Nó có thể được trình bày dưới dạng cột dọc, cột ngang, cột so sánh hoặc cột xếp chồng, cho phép người dùng dễ dàng so sánh và phân tích nhiều loại thông tin Phương pháp này thường được áp dụng trong phân tích tài chính để trực quan hóa dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Cơ sở lý luận
Theo quan niệm truyền thống, rủi ro được hiểu là những thiệt hại, mất mát hoặc nguy hiểm có thể xảy ra, liên quan đến các yếu tố khó khăn và sự không chắc chắn trong cuộc sống con người.
Theo quan niệm trung hòa, rủi ro được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường, bao gồm cả khía cạnh tích cực lẫn tiêu cực Rủi ro không chỉ gây ra những mất mát và nguy hiểm mà còn mở ra cơ hội và thời cơ cho sự phát triển.
2.1.2 Khái niệm rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất chỉ một sự ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến số tiền và giá trị của tài sản.
Rủi ro lãi suất là một thách thức quan trọng đối với ngân hàng thương mại, phát sinh từ sự chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay, cùng với sự biến động của thị trường Biến động này có thể làm tăng chi phí và giảm thu nhập của ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Do đó, rủi ro lãi suất tác động sâu rộng đến bảng cân đối tài sản và báo cáo thu nhập của ngân hàng.
2.1.3 Phân loại rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất trong huy động vốn xảy ra khi ngân hàng thu hút quá nhiều tiền gửi có kỳ hạn dài với lãi suất cao, nhưng sau đó lãi suất thị trường giảm do các chính sách của chính phủ hoặc sự thay đổi trong cung cầu.
Rủi ro lãi suất trong cho vay là một thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, khi hoạt động cho vay chiếm phần lớn thu nhập của họ Rủi ro này gia tăng khi thị trường giảm, buộc ngân hàng phải cho vay với lãi suất thấp hơn trong khi huy động vốn với lãi suất cao hơn Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng cũng làm lãi suất biến động liên tục Khi lãi suất cơ bản tăng, lãi suất huy động cũng sẽ tăng, nhưng chỉ áp dụng cho các khoản vay mới, trong khi các khoản vay trung và dài hạn hiện tại thường có lãi suất thấp, dễ dẫn đến rủi ro tín dụng Hơn nữa, nhiều ngân hàng không có cơ cấu vốn trung và dài hạn hợp lý, khiến chi phí huy động tăng nhưng thu nhập từ cho vay vẫn giữ nguyên theo hợp đồng, làm giảm lợi nhuận của ngân hàng.
2.1.4 Tính chất của rủi ro tín dụng
Thời hạn mà ngân hàng huy động được nguồn vốn sẽ quyết định tính chất rủi ro mà nó đương đầu.
Nếu thời hạn cho vay > thời hạn nguồn vốn tài trợ nó, thì ngân hàng chấp nhận vị thế tái tài trợ.
Nếu thời hạn cho vay < thời hạn nguồn vốn tài trợ, thì ngân hàng chấp nhận vị thế tái đầu tư.
Ngân hàng ở vị thế tài trợ:
Tái tài trợ là hiện tượng khi thời hạn của tài sản dài hơn thời hạn của nguồn tài trợ, tức là thời gian cho vay vượt quá thời gian của nguồn vốn.
Nếu lãi suất huy động vốn của ngân hàng là 8%/năm và lãi suất cho vay là 12%/năm, ngân hàng sẽ thu được chênh lệch lãi suất là 4% sau năm đầu tiên Tuy nhiên, lợi nhuận trong năm tiếp theo không thể dự đoán được do lãi suất thị trường có thể thay đổi Nếu lãi suất huy động vốn của ngân hàng vượt quá 12%/năm trong năm thứ hai, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro lãi suất (RRLS).
Ngân hàng ở vị thế đầu tư:
Tình trạng tái đầu tư xảy ra khi thời hạn của tài sản ngắn hơn thời hạn của nguồn tài trợ, nghĩa là thời gian cho vay ngắn hơn thời gian mà nguồn vốn được cung cấp.
Trong trường hợp lãi suất huy động là 8%/năm và cho vay với lãi suất
Trong năm thứ hai, khi tài sản đến hạn, ngân hàng cần tiếp tục đầu tư Nếu lãi suất đầu tư trong năm thứ hai giảm xuống dưới 12%/năm, ngân hàng sẽ phải đối mặt với tổn thất.
2.1.5 Nguyên nhân gây ra rủi ro lãi suất
Ngân hàng thường áp dụng lãi suất cố định trong suốt kỳ hạn, giúp giảm thiểu rủi ro lãi suất khi thả nổi các hợp đồng sử dụng và huy động vốn Tuy nhiên, khi lãi suất thị trường thay đổi, việc giữ nguyên mức lãi suất này có thể khiến ngân hàng đối mặt với rủi ro lãi suất (RRLS).
Sự thay đổi của thị trường:
Lãi suất trên thị trường thường hay có sự biến động lên xuống gây ảnh hưởng đến các chiến lược của ngân hàng.
Nếu ngân hàng duy trì khe hở lãi suất dương: Khi lãi suất trên thị trường tăng thì chênh lệch lãi suất tăng và ngược lại.
Nếu ngân hàng duy trì khe hở lãi suất âm: Khi lãi suất trên thị trường tăng thì chênh lệch lãi suất giảm và ngược lại.
Nếu một ngân hàng dự đoán rằng lãi suất thị trường sẽ giảm và giữ lãi suất âm, nhưng thực tế lãi suất thị trường lại tăng, ngân hàng đó sẽ phải đối mặt với rủi ro lãi suất (RRLS).
Sự không phù hợp về kì hạn của nguồn vốn và tài sản:
Trong môi trường cạnh tranh cao ở các ngân hàng thương mại làm thu hẹp cơ hội đầu tư mong muốn của các ngân hàng như quy mô, kỳ hạn,…
Kỳ hạn của ngân hàng sẽ thay đổi dựa trên lãi suất thị trường, từ đó ngân hàng phân chia tài sản và nguồn vốn thành hai loại: loại nhạy cảm với lãi suất và loại kém nhạy cảm với lãi suất.
Sự không phù hợp về kỳ hạn của nguồn vốn và tài sản được đo bằng khe hở nhạy cảm lãi suất:
Khe hở lãi suất (R) = Tài sản nhạy cảm lãi suất – Nguồn vốn nhạy cảm lãi suất
Khe hở lãi suất của ngân hàng có thể là 0, dương hoặc âm Khe hở dương xảy ra khi tài sản nhạy cảm lãi suất lớn hơn nguồn vốn nhạy cảm lãi suất, trong khi khe hở âm xảy ra khi tài sản nhạy cảm lãi suất nhỏ hơn nguồn vốn nhạy cảm lãi suất Nếu khe hở bằng 0, sự thay đổi của lãi suất sẽ không ảnh hưởng đến chênh lệch thu nhập của ngân hàng.
Do biến động của nền kinh tế như: khủng hoảng, suy thoái, lạm phát.
Do biến động của chính trị khi xảy ra chiến tranh.
Do yếu tố môi trường như động đất, hạn hán, lũ lụt, dịch bệnh.
Do sự thay đổi chính sách của Chính phủ, ngân hàng nhà nước.
Các tiêu chí đánh giá rủi ro lãi suất
2.2.1 Hệ số rủi ro lãi suất
Hệ số rủi ro lãi suất (R) = Tổng tài sản nhạy cảm với lãi suất / Tổng nguồn vốn nhạy cảm với lãi
Tài sản nhạy cảm là những tài sản có thu nhập lãi suất thay đổi khi lãi suất biến động trong một khoảng thời gian nhất định Các loại tài sản này bao gồm cho vay với lãi suất điều chỉnh, cho vay ngắn hạn, giấy tờ có giá ngắn hạn, giấy tờ có giá đến hạn trong thời gian ngắn, tiền gửi trên thị trường liên ngân hàng, và cho vay trung dài hạn sẽ đến hạn trong ngắn hạn.
Nguồn vốn nhạy cảm lãi suất, hay còn gọi là nợ phải trả, là các khoản nợ có chi phí lãi suất thay đổi theo biến động của lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định Các khoản này bao gồm tiền gửi tiết kiệm cá nhân, cả tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng, cũng như tiền gửi của các tổ chức kinh tế, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng.
12 tháng, tiền gửi trung và dài hạn sẽ đến hạn trong ngắn hạn, vay các TCTD khác,
Hệ số này chỉ ra khả năng rủi ro khi có biến động về lãi suất:
R > 1: Khi lãi suất tăng thì thu nhập của ngân hàng do thu nhập lãi sẽ lớn hơn chi phí lãi.
Ngược lại nếu lãi suất giảm thì thu nhập lãi của ngân hàng sẽ giảm nhiều
R < 1: Rủi ro xảy ra khi lãi suất tăng làm cho chi phí lãi tăng nhiều hơn thu nhập lãi.
R = 1: Lúc này thu nhập lãi và chi phí lãi của ngân hàng không thay đổi khi có biến động lãi suất, mức độ an toàn cao.
2.2.2 Hệ số chênh lệch lãi thuần
Hệ số chênh lệch lãi thuần (NIM) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của ngân hàng Công thức tính NIM giúp ngân hàng xác định mức độ sinh lợi từ hoạt động cho vay và huy động vốn.
NIM = Thu nhập lãi thuần / Tổng tài sản sinh lời bình quân
Thu nhập lãi thuần được xác định là sự chênh lệch giữa thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự với chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự, được trình bày trong bảng kết quả hoạt động kinh doanh.
Tài sản sinh lời bao gồm tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, chứng khoán đầu tư và cho vay khách hàng, tất cả đều được lấy từ bảng cân đối tài chính.
Bình quân 100 đồng tài sản sinh lời đầu tư trong kỳ tạo ra bao nhiêu thu nhập lãi thuần là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản sinh lời Chỉ số NIM (Net Interest Margin) càng cao thì hiệu quả này càng tốt Tuy nhiên, chỉ tiêu này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lãi suất, chênh lệch giữa lãi thu từ tài sản và phí trả cho nguồn vốn, cũng như giá trị tài sản nhạy cảm với lãi suất mà các ngân hàng thương mại đang nắm giữ khi điều chỉnh quy mô hoạt động.
2.2.3 Độ lệch nhạy cảm lãi suất
GAP = Giá trị TS nhạy cảm lãi suất – Giá trị nợ nhạy cảm lãi suất
Tài sản nhạy cảm với lãi suất là những tài sản có giá trị thay đổi khi lãi suất biến động, trong khi nợ nhạy cảm lãi suất là các khoản vay có lãi suất điều chỉnh theo thị trường, như tiết kiệm ngắn hạn và tiền gửi lãi suất thả nổi Chênh lệch nhạy cảm lãi suất có thể ở một trong ba trạng thái khác nhau.
Khi GAP bằng 0, giá trị tài sản nhạy cảm lãi suất và giá trị nợ nhạy cảm lãi suất là bằng nhau Điều này có nghĩa là sự thay đổi của lãi suất, dù tăng hay giảm, sẽ không tác động đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) Theo lý thuyết, rủi ro lãi suất được kiểm soát trong trường hợp này.
Khi GAP < 0, giá trị tài sản nhạy cảm lãi suất thấp hơn giá trị nợ nhạy cảm lãi suất, dẫn đến việc lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM) tăng khi lãi suất thị trường giảm Tuy nhiên, nếu lãi suất thị trường tăng, thu nhập từ lãi sẽ tăng chậm hơn chi phí lãi, làm giảm NIM và gia tăng rủi ro lãi suất.
Khi GAP > 0, giá trị tài sản nhạy cảm với lãi suất lớn hơn giá trị nợ nhạy cảm với lãi suất, điều này có nghĩa là nếu lãi suất thị trường tăng, lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ tăng Tuy nhiên, nếu lãi suất thị trường giảm, thu nhập lãi sẽ giảm nhanh hơn chi phí lãi, dẫn đến giảm NIM và gia tăng rủi ro.
Kết hợp 2 Phương pháp trung bình dài hạn và Phương pháp hồi quy tuyến tính để dự báo lãi suất ngắn hạn của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á.
Phương pháp trung bình dài hạn:
Số dự báo bằng trung bình cộng của các quan sát thực tế trước đó.
Ft+1 là số dự báo ở kỳ thứ t + 1
Dt-1 là số quan sát ở kỳ thứ t – 1 n tổng số quan sát
Phương pháp này giúp làm giảm sự ngẫu nhiên, thích hợp cho các mô hình có sự tăng (giảm) tuyệt đối liên tục gần như tương đương, đảm bảo dòng yêu cầu ổn định.
Phương pháp hồi quy tuyến tính
Để dự báo trong Excel, bạn có thể kết hợp hai hàm SLOPE và INTERCEPT Hàm SLOPE được sử dụng để tính hệ số góc a, trong khi hàm INTERCEPT tính hệ số tự do b của hàm hồi quy tuyến tính đơn.
Thay các hệ số a, b này vào hàm số với giá trị đã biết của x hoặc y ta sẽ tìm ra giá trị còn lại cần dự báo
Trong nghiên cứu này, chúng tôi xem xét các giá trị của lãi suất huy động và lãi suất cho vay (biến phụ thuộc) dựa trên các giá trị quan sát được Đồng thời, lãi suất liên ngân hàng (biến độc lập) cũng được phân tích để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố này.
CHƯƠNG 3: KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á 3.1 Giới thiệu chung về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á
Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á (SeABank) được thành lập năm 1994.
Tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Đông Nam Á được thực hiện theo các quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam (NHNN).
Có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Tên đầy đủ bằng tiếng Việt của Ngân hàng là: Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á
Tên viết tắt bằng tiếng Việt: ĐÔNG NAM Á NGÂN HÀNG
Tên bằng tiếng Anh: SOUTHEAST ASIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK
Tên viết tắt bằng tiếng Anh: SEABANK
Trụ sở chính đặt tại: 25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Email: khcn@seabank.com.vn
Vốn điều lệ của công ty, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới nhất từ Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM, là 9.369 tỷ đồng Tổng tài sản của công ty đạt gần 160 nghìn tỷ đồng, cùng với một mạng lưới hoạt động rộng khắp ba miền đất nước, bao gồm gần 174 chi nhánh và điểm giao dịch.
Quá trình hình thành và phát triển
Trong suốt hơn 25 năm xây dựng và phát triển, SeABank đã không ngừng nỗ lực để đạt được những thành tựu nổi bật tại mỗi dấu mốc quan trọng.
Giai đoạn thành lập ngân hàng SeaBank – 1994: Ngân hàng TMCP Hải Phòng(tiền thân của SeABank) được thành lập tại Hải Phòng.
Giai đoạn 2002 – 2005 đánh dấu những bước đi đầu tiên quan trọng của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) khi chính thức đổi tên vào tháng 9/2002 Năm 2005, SeABank chuyển Hội sở từ Hải Phòng về 16 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội, mở ra một giai đoạn phát triển mạnh mẽ về quy mô, mạng lưới giao dịch, tài sản, nguồn vốn và các hoạt động ngân hàng khác.
Giai đoạn 2006 – 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng của ngân hàng SeABank khi ứng dụng thành công phần mềm quản trị lõi ngân hàng T24 Temenos, một trong những hệ thống hiện đại nhất thế giới, chỉ sau một năm triển khai Điều này đã tạo nền tảng vững chắc cho SeABank trong việc phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đa dạng, hiện đại và chuyên nghiệp Đồng thời, ngân hàng cũng thiết lập hợp tác với nhiều đối tác lớn trong và ngoài nước, trong đó có MobiFone và Viettel Đặc biệt, vào tháng 8/2007, MobiFone đã trở thành cổ đông chiến lược trong nước của SeABank.
Giai đoạn 2008 – 2010, Ngân hàng SeABank đã phát hành thẻ ghi nợ nội địa S24+ và chào đón Société Générale, tập đoàn tài chính hàng đầu Châu Âu, trở thành cổ đông chiến lược với 20% cổ phần Từ năm 2009, SeABank chuyển hướng sang mô hình ngân hàng bán lẻ và di dời Hội sở về 25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội Sau 16 năm phát triển, vào tháng 01/2010, ngân hàng giới thiệu bộ nhận diện thương hiệu mới Cuối năm 2010, SeABank ra mắt thẻ quốc tế SeABank MasterCard với công nghệ Chip EMV, đảm bảo an toàn và bảo mật cao nhất.
Giai đoạn 2011 – 2013, SeABank ghi nhận nhiều thành tựu quan trọng, bắt đầu với việc khai trương Văn phòng Đại diện tại Tp Hồ Chí Minh vào năm 2011, thể hiện cam kết phát triển mạng lưới ngân hàng bán lẻ tại miền Nam SeABank trở thành một trong những ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam chấp nhận tất cả các loại thẻ quốc tế như Visa, MasterCard, CUP, American Express, JCB và Diners Club Đến năm 2012, ngân hàng đã giới thiệu dịch vụ ngân hàng tự động (Autobank), hệ thống đa dịch vụ đầu tiên tại Việt Nam với đầy đủ chức năng giao dịch ngân hàng cơ bản đạt tiêu chuẩn quốc tế, được triển khai tại Hà Nội.
Năm 2012, SeABank đã chính thức trở thành đại lý của Western Union tại Việt Nam, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lĩnh vực dịch vụ chuyển tiền tại quốc gia này.
Giai đoạn 2013 – 2015, SeABank đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác chiến lược với các đối tác lớn như MobiFone, PVI và Mercedes-Benz Việt Nam, nhằm tối ưu hóa thế mạnh và nâng cao hiệu quả kinh doanh Những thỏa thuận này không chỉ mang lại lợi ích cho nhân viên và khách hàng của cả hai bên mà còn khẳng định cam kết của SeABank trong việc mở rộng mạng lưới hợp tác để phát triển bền vững.
Giai đoạn 2016 – 2017 đánh dấu sự kiện quan trọng khi ngân hàng SeABank chính thức gia nhập cộng đồng Eurogiro, một liên minh giữa ngân hàng và tổ chức bưu điện Trong thời gian này, SeABank cũng thiết lập quan hệ hợp tác chiến lược với 5 siêu thị Big C tại Hà Nội Năm 2017, ngân hàng chuyển đổi mô hình hoạt động với mục tiêu lấy khách hàng làm trung tâm, hướng tới việc trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu và được yêu thích nhất Đồng thời, SeABank công bố các giá trị cốt lõi: Kết nối cộng đồng, Trách nhiệm đồng lòng, Minh bạch thông tin, Mở rộng bền vững và Khát vọng thành công, làm nền tảng cho hoạt động kinh doanh.
Giai đoạn 2018 – 2019: SeABank xây dựng quỹ học bổng “Ươm mầm Ước mơ”
Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh đã tổ chức nhiều hoạt động đồng hành như chuỗi giải chạy cộng đồng “SeABank Run for The Future” và quyên góp từ cán bộ nhân viên Vào tháng 6/2018, ngân hàng SeABank chính thức tiếp nhận Công ty tài chính TNHH MTV Bưu điện (PTF) từ Tập đoàn viễn thông VNPT, đồng thời ký kết thỏa thuận hợp tác chiến lược toàn diện với VNPT Đây là một bước đầu tư quan trọng, giúp SeABank tăng vốn điều lệ lên 9.369 tỷ đồng.
Năm 2019, Ngân hàng SeABank đã nhận được xếp hạng tín nhiệm dài hạn mức B1 từ Moody’s, một trong ba tổ chức xếp hạng tín nhiệm hàng đầu thế giới Cũng trong năm này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã công nhận SeABank đạt tiêu chuẩn về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo quy định quốc tế Basel II, theo Quyết định 2263/QĐ-.
NHNN trước thời hạn Hoàn thành việc mua lại trước thời hạn toàn bộ trái phiếu đặc biệt tại VAMC.
Tầm nhìn, Sứ mệnh và Chiến lược phát triển
SeABank hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng được yêu thích nhất tại Việt Nam, cung cấp đa dạng các sản phẩm và dịch vụ tài chính với trải nghiệm tốt nhất cho mọi khách hàng Ngân hàng cam kết minh bạch thông tin, mang lại dịch vụ hoàn hảo và lợi ích cao nhất cho khách hàng cũng như nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững.
Về sứ mệnh: Phục vụ với sự tận tâm, nhiệt huyết để mang đến cuộc sống hạnh phúc hơn và một tương lai thịnh vượng cho cộng đồng.
Chiến lược phát triển của SeABank tập trung vào việc xây dựng ngân hàng bán lẻ tiêu biểu tại Việt Nam, với mục tiêu phục vụ khách hàng cá nhân và phát triển mảng doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như doanh nghiệp lớn SeABank cam kết cung cấp các sản phẩm, dịch vụ đa dạng, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của từng phân khúc khách hàng.
Vì cộng đồng: Kết nối, mang giá trị lợi ích cho khách hàng và cộng đồng.
Luôn minh bạch: Luôn minh bạch để xứng đáng với nghề nghiệp trong mắt khách hàng.
Đồng chí hướng: tinh thần làm việc trách nhiệm, đồng lòng, vì niềm tin của khách hàng.
Say khát vọng: Khát vọng cống hiến và khẳng định giá trị, chinh phục thành công.
Mãi vững bền: Mở rộng phát triển bền vững phục vụ cộng đồng.
Cơ cấu tổ chức và chức năng phòng ban
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Thương mại Cổ phần SeAbank rất chuyên môn hóa, với sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban Tại đỉnh cao của tổ chức là đại hội đồng cổ đông, cơ quan này cử ra Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát để cùng điều hành và giám sát hoạt động ngân hàng Hội đồng quản trị bao gồm các cổ đông lớn, có quyền hạn trong việc đưa ra chiến lược cho ngân hàng và giao nhiệm vụ cho Ban giám đốc Ban giám đốc là bộ phận trực tiếp thực hiện các chiến lược đã được thông qua, đồng thời có các khối tham mưu, khối hỗ trợ và khối kinh doanh để đảm bảo hoạt động hiệu quả và phát triển năng lực tài chính cho khách hàng.
Hội đồng Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược tổng thể và định hướng dài hạn cho ngân hàng, đồng thời thiết lập các mục tiêu tài chính cho Ban Điều hành Ngoài ra, Hội đồng Quản trị còn chỉ đạo và giám sát hoạt động của Ban Điều hành thông qua các hội đồng và ban chuyên môn được thành lập.
Ban Điều hành của ngân hàng bao gồm Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc, có nhiệm vụ điều hành chung và hỗ trợ Tổng Giám đốc Ban Điều hành thực hiện việc quản lý tất cả các hoạt động của ngân hàng, cụ thể hóa chiến lược tổng thể và các mục tiêu do Hội đồng Quản trị đề ra thông qua các kế hoạch kinh doanh Đồng thời, Ban Điều hành cũng cung cấp tư vấn cho Hội đồng Quản trị về các vấn đề liên quan đến chiến lược và chính sách.
Ban giám đốc đóng vai trò lãnh đạo và thực hiện chức năng phê duyệt tín dụng theo ủy quyền của Tổng giám đốc Để nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng và tăng cường tính chủ động trong kinh doanh, Hội đồng tín dụng được thành lập với các thành viên có thẩm quyền phê duyệt tín dụng theo quy định của Tổng giám đốc Ban giám đốc bao gồm Giám đốc và Phó giám đốc.
Trực tiếp tổ chức điều hành nhiệm vụ, chỉ đạo điều hành theo phân cấp ủy quyền của Seabank với các chi nhánh trực thuộc trên địa bàn.
Theo ủy quyền của Tổng giám đốc Seabank, thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến các hoạt động kinh doanh, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật và Tổng giám đốc về mọi quyết định đưa ra.
Ký các hợp đồng: tín dụng, thế chấp tài sản và các hợp đồng khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng theo quy định.
Hỗ trợ Giám đốc trong việc xây dựng kế hoạch kinh doanh và các phòng giao dịch trực thuộc.
Phối hợp với Giám đốc tổ chức, điều hành và quản lí việc triển khai kế hoạch kinh doanh và các Phòng giao dịch trực thuộc.
Thực hiện nghiệp vụ tín dụng, quản lý tín dụng và quản lý rủi ro theo sự phân công, ủy nhiệm của Giám đốc.
Phối hợp với các phòng ban chức năng để xây dựng hình ảnh ngân hàng, phát triển sản phẩm và mở rộng mạng lưới theo sự phân công của Giám đốc.
Quản lý nhân sự và xây dựng đội ngũ kế cận theo sự phân công ủy nhiệm của Giám đốc.
Phòng kinh doanh bao gồm hai bộ phận chính: phòng doanh nghiệp, chuyên phục vụ khách hàng doanh nghiệp, và phòng bán lẻ, phục vụ khách hàng cá nhân Cả hai bộ phận này đều được quản lý dưới sự lãnh đạo của Giám đốc.
Chức năng, nhiệm vụ chủ yếu của phòng kinh doanh là:
Thực hiện công tác marketing, tiếp thị khách hàng, bán sản phẩm tín dụng và các sản phẩm ngân hàng khác của Seabank.
Thực hiện việc tiếp xúc với khách hàng, tập hợp hồ sơ, thẩm định tín dụng.
Theo dõi hoạt động của khách hàng, đôn đốc, thu hồi nợ.
PHÒNG THẨM ĐỊNH VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG:
Phòng thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng hoạt động dưới sự lãnh đạo của Ban giám đốc, với chức năng và nhiệm vụ chính là đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng.
Theo dõi và giám sát rủi ro tín dụng là quá trình quan trọng trong việc đánh giá chất lượng danh mục tín dụng Việc thực hiện các báo cáo và phân tích liên quan giúp nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo sự ổn định trong hoạt động tín dụng.
Tái thẩm định các hồ sơ tín dụng của Phòng kinh doanh, thoe yêu cầu của Tổng giám đốc, Ban giám đốc.
Hướng dẫn triển khai và kiểm soát việc thực hiện các quy định liên quan đến hoạt động tín dụng của Seabank.
PHÒNG KIỂM SOÁT VÀ HỖ TRỢ TÍN DỤNG:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thẩm định hồ sơ và định giá tài sản đảm bảo cho khách hàng doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời hỗ trợ thực hiện các nghiệp vụ cho vay Phòng chức năng của chúng tôi nhằm nâng cao hoạt động tín dụng của ngân hàng, giảm thiểu rủi ro tín dụng và đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho các giao dịch tín dụng.
Phòng kế toán giao dịch và kho quỹ có chức năng nhiệm vụ:
Tiếp xúc khách hàng, thực hiện giao dịch gửi, rút mà khách hàng yêu cầu. Thực hiện thủ tục mở tài khoản, cấp ID cho khách hàng.
Giới thiệu với khách hàng nhiều dịch vụ khác của ngân hàng.
Hạch toán và lưu giữ một phần hồ sơ tín dụng của khách hàng.
Thực hiện thanh toán nội bộ trong hệ thống Seabank và thanh toán liên ngân hàng.
PHÒNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ:
Bộ phận kiểm soát nội bộ có những chức năng sau:
Kiểm soát rủi ro sau khi cho vay là quá trình quan trọng, bao gồm việc kiểm tra và rà soát tính đầy đủ, chính xác của các hồ sơ đã được phê duyệt và giải ngân Việc này đảm bảo rằng mọi tài liệu và thông tin liên quan đều tuân thủ đúng quy định, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả quản lý cho vay.
Phát hiện rủi ro tiềm ẩn trong các khoản vay là rất quan trọng, đặc biệt khi những rủi ro này chưa được nhận diện trong quá trình thẩm định và phê duyệt tín dụng Việc này giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và bảo vệ lợi ích của tổ chức tín dụng.
Ngành nghề kinh doanh
Ngân hàng SeABank cung cấp các dịch vụ trung gian tiền tệ, bao gồm:
Dịch vụ huy động vốn
Dịch vụ chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác
Dịch vụ bảo lãnh ngân hàng
Dịch vụ bao thanh toán trong nước, bao thanh toán quốc tế
Dịch vụ phát hành thẻ tín dụng
Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
Dịch vụ ngoại hối trên thị trường trong nước và quốc tế theo quy định của pháp luật
Dịch vụ ngân hàng đại lý
Các dịch vụ khác theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Khái quát về kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á
Giai đoạn 2019 – 2021, nền kinh tế thế giới trải qua nhiều biến động phức tạp, đặc biệt từ tháng 3/2020, khi đại dịch Covid-19 gây ra những tác động lớn chưa từng có Việt Nam cũng không tránh khỏi ảnh hưởng của đại dịch, dẫn đến sản xuất kinh doanh đình trệ, nhiều hoạt động kinh tế, văn hóa và xã hội bị ảnh hưởng nghiêm trọng, khiến hàng triệu lao động thiếu việc làm và thu nhập giảm sâu Hoạt động của ngân hàng, đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế, cũng chịu tác động tiêu cực từ tình hình này.
Ngành ngân hàng, mặc dù chưa chịu tác động mạnh mẽ như du lịch, hàng không hay xuất nhập khẩu, vẫn được dự báo sẽ gặp khó khăn Theo Ngân hàng Nhà nước, tính đến 29/5/2020, dư nợ tín dụng chỉ tăng 1,96% so với cuối năm 2019, mức thấp nhất trong 15 năm qua Mặc dù các ngân hàng thương mại đã hạ lãi suất và tung ra gói tín dụng ưu đãi, nhưng tín dụng vẫn tăng trưởng chậm Điều này dẫn đến việc không thể hạ thấp tiêu chuẩn tín dụng, khiến xu hướng nợ xấu gia tăng trong toàn ngành.
Không riêng các ngân hàng khác, Ngân hàng Đông Nam Á cũng có những biến động trong giai đoạn này.
Năm 2019, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với tình hình kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại và các rủi ro gia tăng Trong bối cảnh này, hệ thống ngân hàng đã tiến hành nhiều đợt giảm lãi suất, đặc biệt là vào tháng 9/2019, khi NHNN giảm đồng bộ 0,25% lãi suất điều hành Dù gặp nhiều thách thức, SeABank vẫn duy trì được sự tăng trưởng ổn định, hoạt động hiệu quả và hoàn thành hầu hết các chỉ tiêu kinh doanh, đánh dấu một năm phát triển khởi sắc.
Lợi nhuận trước thuế hợp nhất tính đến ngày 31/12/2019 đạt 1.391 tỷ đồng, tăng 123% so với năm 2018 và hoàn thành 160% kế hoạch lợi nhuận năm 2019 đã được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
Tổng tài sản đạt 157.398 tỷ đồng, tăng trưởng 12% so với năm 2018 và hoàn thành 100% kế hoạch của cả năm 2019 đã được ĐHĐCĐ thường niên năm
Tổng dư nợ cho vay khách hàng đạt 98.614 tỷ đồng, hoàn thành 98% kế hoạch đã được ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 thông qua.
Tính đến ngày 31/12/2018, tổng số tiền gửi của khách hàng đạt 95.727 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 13,5%, tương ứng với mức tăng ròng 11.383 tỷ đồng, hoàn thành 91% kế hoạch đã được Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 thông qua.
Tỷ lệ nợ xấu của SeABank tại thời điểm 31/12/2019 là 2,31%, tỷ lệ nợ xấu luôn duy trì ở mức dưới 3% trong cả năm 2019.
Năm 2019, SeABank đã thực hiện mua lại và xử lý toàn bộ danh mục nợ đã bán cho VAMC trong giai đoạn 2013-2015
Năm 2019, SeABank đã hoàn thành việc tăng vốn điều lệ từ 7.688 tỷ đồng lên 9.369 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 1.681 tỷ đồng Mục tiêu của việc tăng vốn này là để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng kinh doanh của ngân hàng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn Basel II.
SeABank đã hoàn thành sớm Dự án Basel II, nâng cao năng lực quản trị và chất lượng tín dụng Ngân hàng cải thiện các chỉ số an toàn và triển khai đầy đủ công cụ kiểm soát, đáp ứng quy định về tỷ lệ an toàn vốn theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN.
Năm 2019, SeABank đã nâng cao vị thế trong ngành ngân hàng, được Moody’s xếp hạng tín nhiệm B1, phản ánh năng lực tài chính và tiềm năng phát triển Ngân hàng cũng nhận nhiều giải thưởng uy tín như Top 15 ngân hàng mạnh nhất Việt Nam, Top 500 ngân hàng hàng đầu khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, và Top 10 doanh nghiệp bền vững 2019 trong lĩnh vực Thương mại - Dịch vụ.
Năm 2020, trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu và trong nước, SeABank đã xuất sắc hoàn thành vượt mức hầu hết các chỉ tiêu kinh doanh và tài chính mà Đại hội đồng cổ đông thường niên đề ra.
Tổng tài sản đạt 180.207 tỷ đồng, tăng ròng 22.809 tỷ đồng tương đương tăng trưởng 14,5% so với năm 2019 và hoàn thành 102,6% kế hoạch năm 2020;
Huy động tiền gửi của khách hàng đạt 113.277 tỷ đồng, tăng ròng 17.550 tỷ đồng tương đương tăng trưởng 18,3% so với năm 2019 và hoàn thành 115% kế hoạch năm 2020;
Dư nợ cho vay khách hàng đạt 108.869 tỷ đồng, tăng ròng 10.255 tỷ đồng tương đương tăng trưởng 10,4% so với năm 2019 và đảm bảo phù hợp với quy định
Lợi nhuận trước thuế đạt 1.729 tỷ đồng, tăng ròng 338 tỷ đồng tương đương tăng trưởng 24,3% so với năm 2019 và hoàn thành 114,8% kế hoạch năm 2020;
Tỷ lệ nợ xấu của SeABank tại thời điểm 31/12/2020 là 1,86% và luôn được duy trì ở mức dưới 3% trong cả năm 2020.
Năm 2021, ngành ngân hàng Việt Nam đã nhanh chóng tiếp cận tiến bộ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 nhờ sự hỗ trợ của NHNN, với sự phát triển mạnh mẽ trong chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ hiện đại Điều này không chỉ đáp ứng kịp thời yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội mà còn phù hợp với xu hướng hội nhập toàn cầu Ngành ngân hàng tự hào được Tập đoàn Tư vấn quản trị McKinsey đánh giá là có mức độ ứng dụng ngân hàng số nhanh nhất trong khu vực.
SeABank là một trong những ngân hàng tiên phong trong chuyển đổi số, với hàng trăm tỷ đồng đầu tư vào công nghệ, bao gồm ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cho ngân hàng số SeAMobile và dịch vụ chăm sóc khách hàng qua tổng đài tự động Callbot Ngân hàng cũng áp dụng nhiều công nghệ trong quản lý tài chính và quản trị rủi ro Định hướng chiến lược trong 5 năm tới của SeABank sẽ tiếp tục tập trung vào số hoá và nâng cao trải nghiệm khách hàng, với mục tiêu phục vụ hơn 5,2 triệu khách hàng vào năm 2025 Năm nay, SeABank đã đạt được hầu hết các chỉ tiêu kinh doanh, mang lại sự hài lòng cho các nhà đầu tư.
SeABank đã đạt lợi nhuận trước thuế 3.268 tỷ đồng, vượt 135% kế hoạch đề ra nhờ vào việc đa dạng hóa các nguồn thu và quản trị hiệu quả hoạt động.
Lợi nhuận sau thuế riêng lẻ của SeABank năm 2021 tăng 78% so với năm trước, trong khi lợi nhuận sau thuế hợp nhất cũng ghi nhận mức tăng 92% Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ việc mở rộng quy mô hoạt động, tiết giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động.
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng doanh thu thuần hợp nhất ở mức 36%,giảm 11,6% so với cùng kỳ năm trước.
Tổng thu thuần ngoài lãi của SeABank trong năm 2021 chiếm 26,3% tổng doanh thu, đạt được nhờ vào các hoạt động tự doanh, phát hành chứng khoán, lợi nhuận từ hoa hồng bán bảo hiểm, và phí dịch vụ Đặc biệt, sự tăng trưởng này còn đến từ các sản phẩm và dịch vụ tài chính triển khai trên nền tảng công nghệ số hiện đại, nổi bật là ứng dụng ngân hàng số SeAMobile.
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) giảm mạnh xuống 36%
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) tiếp tục giảm ở mức 1,65%
Hệ số an toàn vốn (CAR) đạt 11,64%, cao hơn mức 8% mà NHNN yêu cầu và đạt theo tiêu chuẩn tỷ lệ an toàn vốn của thế giới.
Năm 2021, SeABank đã đạt được nhiều thành công nhờ vào sự chuyển hướng linh hoạt trong hoạt động kinh doanh và đa dạng hóa nguồn thu Ngân hàng cũng tích cực phát triển công nghệ số để thích ứng với xu thế thời đại, từ đó nâng cao trải nghiệm tối ưu cho khách hàng.
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á
Phân tích tình hình cơ cấu tài sản và nguồn vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021
4.1.1 Phân tích cơ cấu tài sản
Phân tích tình hình tài sản ngân hàng là quá trình đánh giá sự biến động của các bộ phận cấu thành tổng vốn nhằm xem xét tính hợp lý trong việc sử dụng vốn Việc phân bổ vốn cho từng loại tài sản như dự trữ tiền mặt, đầu tư chứng khoán và cho vay giúp đánh giá khả năng sử dụng vốn hiệu quả Đồng thời, việc xem xét sự phân bổ giữa các loại vốn trong từng giai đoạn hoạt động kinh doanh là cần thiết để đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Quản lý tài sản ngân hàng là quá trình chuyển đổi nguồn vốn tín dụng thành tiền mặt và tài sản sinh lời, bao gồm việc phân bổ vốn giữa tiền mặt, tín dụng, đầu tư, chứng khoán và các tài sản khác Tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, cơ cấu tài sản của ngân hàng được thể hiện rõ ràng qua bảng số liệu.
Bảng 4: Cơ cấu Tổng tài sản của ngân hàng TMCP Đông Nam Á trong giai đoạn 2019-2021 Đơn vị tính: Triệu đồng
Tiền gửi và cho vay các 25.399.935 25.741.179 42.590.477 1,34 65,46
Các CCTC phái sinh và các TSTC khác
Góp vốn, đầu tư dài hạn 120.759 102.912 85.091 (14,78) (17,32)
Bất động sản đầu tư 241.518 240.934 65.564 (0,24) (72,79)
(Nguồn Báo cáo tài chính kiểm toán (Hợp nhất) của Ngân hàng TMCP Đông
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục trong tổng tài sản qua các năm, từ 157.398.288 triệu đồng vào năm 2019 lên 211.663.515 triệu đồng vào năm 2021, cho thấy nỗ lực mở rộng và phát triển quy mô tài sản của ngân hàng.
Tỷ lệ dự trữ tiền mặt của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã tăng 6,3% từ năm 2020 đến 2021, sau khi giảm 21,53% từ 2019 đến 2020 Tiền gửi tại ngân hàng Nhà nước và cho vay các tổ chức tín dụng cũng ghi nhận sự tăng trưởng, với mức tăng 4,41% trong năm 2020 so với 2019 và 42,23% trong năm 2021 so với năm 2020 Sự gia tăng này chủ yếu do nhu cầu vay mượn tăng cao trong khi Ngân hàng Nhà nước thắt chặt cung tiền, khiến các ngân hàng và tổ chức tín dụng phải nâng lãi suất huy động Do đó, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã tăng cường tiền gửi tại các tổ chức tín dụng để nhận được các ưu đãi tốt hơn.
Phần tài sản ngân hàng cho khách hàng cho vay qua các năm đều tăng, năm
2020 tăng so với năm 2019 là 10.276.552 triệu đồng tương đương 10,54% Năm
Năm 2021, ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với mức tăng 18.045.628 triệu đồng so với năm 2020, tương đương 16,75% Điều này phản ánh sự chú trọng của ngân hàng trong việc phát triển dư nợ theo đúng định hướng và mục tiêu đã đề ra Số liệu này cũng cho thấy dư nợ của SeABank đạt mức khả quan, chứng tỏ các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Các khoản đầu tư sinh lời của ngân hàng SeABank có sự biến động đáng kể qua các năm, đặc biệt là các mục như CCTC phát sinh, TSTC khác, chứng khoán đầu tư và bất động sản đầu tư, với tỷ lệ chênh lệch cao Mặc dù một số khoản mục khác không biến động nhiều, chúng vẫn đóng góp vào cơ cấu tài sản của ngân hàng Do hoạt động chính của SeABank là cho vay và huy động vốn, ngân hàng đã áp dụng giới hạn nhất định để tối ưu hóa việc sử dụng vốn.
4.1.2 Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Quản trị tài sản hiệu quả trong hoạt động ngân hàng giúp tối ưu hóa nguồn vốn nhàn rỗi, đảm bảo tăng trưởng ổn định và bền vững, từ đó nâng cao thị phần và đáp ứng tốt nhu cầu vốn của khách hàng về số lượng, thời hạn và lãi suất Đồng thời, ngân hàng cần duy trì khả năng thanh toán và nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự tăng trưởng nguồn vốn hoạt động không chỉ tạo điều kiện cho việc mở rộng đầu tư tín dụng mà còn đáp ứng nhu cầu vay vốn của các thành phần dân cư Để hiểu rõ hơn về cơ cấu nguồn vốn của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, chúng ta sẽ xem xét các số liệu biến động qua các năm.
Bảng 5: Cơ cấu Tổng nguồn vốn của ngân hàng TMCP Đông Nam Á trong giai đoạn
2019-2021 Đơn vị tính: Triệu đồng
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
Tiền gửi của khách hàng 95.727.318 113.276.597 109.784.637 18,33 (3,08)
Các công cụ TCPS và các nợ phải trả tài chính khác
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
Phát hành GTCG 15.679.180 7.064.740 19.053.200 (54,94) 169,69 Các khoản nợ khác 3.356.685 3.472.178 3.574.829 3,44 2,96
Các khoản lãi, chi phí trả 3.019.412 3.065.150 2.947.979 1,51 (3,82)
Các khoản phải trả và công nợ khác 337.273 407.028 626.850 20,68 54,01
Tổng nợ phải trả 146.472.446 166.536.910 193.000.251 13,70 15,89Vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận chưa phân phối 1.324.852 1.126.826 2.212.116 (14,95) 96,31
Tổng vốn chủ sở hữu 10.925.842 13.670.378 18.663.264 25,12 36,52
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 157.398.288 180.207.288 211.663.515 14,49 17,46
(Nguồn Báo cáo tài chính kiểm toán (Hợp nhất) của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á)
Tổng vốn chủ sở hữu của ngân hàng từ năm 2020 so với năm 2019 tăng
Mức tăng trưởng của ngân hàng TMCP Đông đạt 25,12% trong năm 2021 so với năm 2020, với chênh lệch lên đến 36,52% Điều này cho thấy khả năng sinh lời và tốc độ phát triển mạnh mẽ của ngân hàng.
Nam Á đồng thời cũng cho thấy được lợi nhuận có thể bổ sung vốn đáp ứng nhu cầu hoạt động của ngân hàng
Phần tổng nợ phải trả trong bảng cơ cấu năm 2020 so với năm 2019 tăng
Năm 2021, tỷ lệ nợ phải trả của ngân hàng tăng 13,7% so với năm 2020, với mức tăng 15,89% Tuy nhiên, sự gia tăng này không chủ yếu đến từ việc huy động vốn từ khách hàng Cụ thể, trong năm 2020 so với năm 2019, tỷ lệ nợ phải trả từ tiền gửi và vay của tổ chức tín dụng (TCTD) đã chiếm tỷ lệ cao và có xu hướng tăng.
Trong năm 2021, tỷ lệ huy động vốn khách hàng đạt 18,33%, trong khi phát hành giấy tờ có giá giảm sâu tới 54,94% So với năm 2020, ngân hàng ghi nhận sự biến động lớn với nợ phải trả tập trung vào các khoản nợ chính phủ và NHNN tăng tới 956,27%, cùng với đó là sự gia tăng 169,69% trong phát hành giấy tờ có giá Với những biến động này, ngân hàng có thể phải đối mặt với rủi ro lãi suất trong bối cảnh thị trường bất ổn.
Phân tích tình hình biến động của tài sản và nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021
suất của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021
4.2.1 Phân tích tình hình biến động của Tài sản nhạy cảm lãi suất
Tài sản có nhạy cảm với lãi suất là những khoản đầu tư mà độ nhạy cảm tăng lên khi thời gian đầu tư ngắn hạn Điều này có nghĩa là khi lãi suất thay đổi, thu nhập từ các tài sản này cũng sẽ thay đổi tương ứng.
Quản lý tài sản nhạy cảm lãi suất của ngân hàng liên quan đến việc chuyển đổi nguồn vốn tín dụng thành tiền mặt và tài sản sinh lời, với việc phân chia vốn giữa tiền mặt, tín dụng, đầu tư và các tài sản khác Khoản cho vay khách hàng là yếu tố quan trọng trong bảng tổng kết tài sản của ngân hàng, có độ nhạy cảm cao với lãi suất Cho vay ngắn hạn, với thời hạn dưới 12 tháng, hỗ trợ nhu cầu vốn lưu động cho khách hàng trong sản xuất kinh doanh và thanh toán, thường có lãi suất thấp hơn so với cho vay dài hạn do thời gian quay vòng vốn ngắn Ngược lại, cho vay trung và dài hạn, có thời hạn trên 1 năm, đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư hiện tại với hy vọng thu hồi vốn lớn hơn trong tương lai, đồng thời chịu ảnh hưởng lớn từ biến động lãi suất Các khoản vay này thường có lãi suất cao và khả năng sinh lời lớn, với thời gian hoàn vốn dài, là đặc điểm không thể thiếu trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Bảng 6: Cơ cấu Tổng tài sản nhạy cảm với LS của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Đơn vị tính: Triệu đồng
Tổng tài sản nhạy cảm với lãi suất
(Nguồn Báo cáo tài chính kiểm toán (Hợp nhất) của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á)
Tiền gửi ngắn hạn tại các tổ chức tín dụng trong ngân hàng có sự biến động không lớn, chủ yếu do lãi suất thấp Năm 2020, đầu tư tiền gửi ngắn hạn tăng 341.244 triệu đồng so với năm 2019, tương đương với mức tăng khoảng 1.34% Tuy nhiên, đến năm 2021, đầu tư này đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ với mức chênh lệch tuyệt đối đạt 16.849.298 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 65.46% so với năm 2020.
Qua bảng 6, ta thấy tình hình cho vay khách hàng của Ngân hàng liên tục tăng qua các năm Cụ thể, năm 2020, khoản đầu tư này chiếm 80.56 % trong tổng
Lãi suất cao hiện nay, đạt 19.83%, đã khiến nhiều nhà đầu tư chuyển sang vay vốn ngắn hạn thay vì trung và dài hạn Để đảm bảo thanh khoản và kiểm soát tín dụng, các ngân hàng cũng hạn chế cho vay trung và dài hạn Vào năm 2021, tổng dư nợ cho vay đạt 120.875.321 triệu đồng, tăng trưởng 13.32% so với năm 2020, trong khi tốc độ tăng trưởng năm 2020 là 25.34% so với 2019 Đến tháng 10/2021, lãi suất cho vay trung bình đã giảm khoảng 0,6 - 0,8%/năm so với cuối năm 2020, với một số ngân hàng giảm từ 1 - 2,5%/năm Đặc biệt, lãi suất cho vay đối với các lĩnh vực ưu tiên giảm 1,5%/năm, hiện ở mức 4,5%/năm Theo Ngân hàng Nhà nước, việc giảm lãi suất cho vay đã giúp giảm bớt khó khăn và tăng khả năng tiếp cận vốn vay cho doanh nghiệp và người dân.
Từ năm 2021 đến nay, Ngân hàng Nhà nước đã liên tục giảm lãi suất điều hành tổng mức 1,5 - 2,0%/năm để hỗ trợ phục hồi kinh tế sau tác động của dịch Covid-19 Để hạn chế rủi ro lãi suất, ngân hàng đã chuyển hướng cho vay từ trung và dài hạn sang ngắn hạn, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho doanh nghiệp và cá nhân Qua đó, ngân hàng đã góp phần vào việc phát triển kinh tế, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong bối cảnh khó khăn, đồng thời tạo ra việc làm cho người lao động và giải quyết nhu cầu vốn trong sản xuất, kinh doanh.
4.2.2 Phân tích tình hình biến động của Nguồn vốn nhạy cảm lãi suất
Nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất bao gồm các khoản nợ có chi phí trả lãi thay đổi theo lãi suất thị trường Tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, các khoản vốn này chủ yếu là vốn huy động ngắn hạn, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng Bên cạnh đó, vốn điều chuyển cũng là một phần của nguồn vốn nhạy cảm này.
Vốn điều chuyển từ các ngân hàng liên minh được coi là nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất Khi Hội sở chính Đông Nam Á cấp vốn cho các chi nhánh, khoản vay này sẽ chịu ảnh hưởng và biến động theo sự thay đổi của lãi suất thị trường.
Bảng 7: Cơ cấu Tổng nguồn vốn nhạy cảm với LS của NH TMCP Đông Nam Á trong giai đoạn 2019 – 2021 Đơn vị tính: Triệu đồng
Tiền gửi và vay các
Tiền gửi của khách hàng 77.116.617 99.399.615 98.448.607 28,90 -0,96
Vốn tài trợ, ủy thác
Phát hành giấy tờ có giá 15,42 265,40
Tổng nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất
(Nguồn Báo cáo tài chính kiểm toán (Hợp nhất) của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á)
Vốn huy động nhạy cảm lãi suất bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng, bao gồm cả tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi thanh toán.
Tiền gửi tiết kiệm là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân với thủ tục đơn giản, nhanh chóng và lãi suất hấp dẫn Khách hàng không phải trả phí khi gửi và rút tiền, đồng thời được bảo hiểm bởi tổ chức bảo hiểm tiền gửi Nếu cần tiền trước hạn, khách hàng có thể sử dụng sổ tiết kiệm để vay thế chấp tại bất kỳ tổ chức tín dụng nào, đặc biệt là tại SeaBank, nơi có ưu đãi về lãi suất vay Lãi suất tiền gửi tiết kiệm linh hoạt và không thấp hơn so với các ngân hàng thương mại nhà nước khác trong khu vực.
Tiền gửi thanh toán tổ chức là hình thức gửi tiền không kỳ hạn, cho phép doanh nghiệp chủ động quản lý và theo dõi số dư, đồng thời thực hiện các giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt như chuyển khoản, phát hành Séc, và ủy nhiệm chi Hình thức này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhàn rỗi ngắn hạn, đảm bảo tính linh hoạt cho khách hàng Mặc dù tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và dài hạn thường mang lại lãi suất cao hơn, nhưng tiền gửi không kỳ hạn vẫn đáp ứng nhu cầu về tính linh hoạt và tiện lợi Ngân hàng sử dụng tiền gửi để đầu tư, và việc nắm rõ thời gian khách hàng cần rút tiền giúp ngân hàng có kế hoạch hoạt động hiệu quả hơn.
Trong ba năm qua, nguồn vốn huy động nhạy cảm lãi suất tại ngân hàng đã có những biến động đáng kể Cụ thể, tiền gửi và cho vay tại các tổ chức tín dụng (TCTD) khác đã tăng 11.047.022 triệu đồng trong năm 2020, tương đương với mức tăng 35.1% so với năm 2019 Năm 2021, con số này tiếp tục tăng mạnh với 12.618.178 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 29.68% so với năm 2020 Sự gia tăng này chủ yếu là do thực hiện công văn 2415/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nhằm điều chỉnh lãi suất huy động giảm, từ đó góp phần làm giảm lãi suất cho vay đối với khách hàng Việc giảm lãi suất huy động đã có tác động tích cực đến lãi suất cho vay, hỗ trợ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn kinh tế do dịch Covid-19 vào cuối năm.
Năm 2020, việc điều chỉnh nguồn vốn ngắn hạn cho ngân hàng Đông Nam Á đã được thực hiện kịp thời, giúp ngân hàng phục vụ tối đa nhu cầu của khách hàng Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận của ngân hàng ở mức cao.
Khoản tiền gửi khách hàng là nguồn vốn huy động thứ hai và rất quan trọng đối với ngân hàng Theo báo cáo tài chính, tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng trong năm 2020 đã tăng 22.282.998 triệu đồng so với năm 2019, tương ứng với mức tăng 28.9% Tuy nhiên, vào năm 2021, khoản tiền gửi này đã giảm nhẹ 951.008 triệu đồng.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2019, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành công văn số 2415/QĐ-NHNN, quy định mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam của các tổ chức và cá nhân tại các tổ chức tín dụng cũng như chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Trong hai năm qua, lãi suất đã liên tục giảm, nhưng số tiền gửi của khách hàng vẫn tăng lên Điều này đặt ra câu hỏi về nguyên nhân của sự bất thường này Mặc dù lãi suất thấp có thể khiến người gửi tiết kiệm tìm kiếm các kênh đầu tư khác, nhưng sự gia tăng tiền gửi cho thấy niềm tin của khách hàng vào hệ thống ngân hàng vẫn vững chắc Các yếu tố như sự ổn định kinh tế, nhu cầu tích lũy tài sản và xu hướng tiêu dùng cẩn trọng cũng góp phần vào sự tăng trưởng này.
Một trong những nguyên nhân chính là vì người dân đã có một thời gian
“làm quen” với xu hướng giảm liên tục của lãi suất đi cùng với lạm phát thấp.
Phân tích tình rủi ro lãi suất tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021
4.3.1 Phân tích rủi ro lãi suất theo Hệ số chênh lệch lãi thuần (NIM)
Hệ số NIM (Net Interest Margin) hay biên lãi ròng là chỉ số quan trọng phản ánh sự chênh lệch phần trăm giữa thu nhập lãi và chi phí lãi phải trả của ngân hàng Chỉ số này giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả hoạt động huy động và đầu tư tín dụng, từ đó điều chỉnh cấu trúc huy động và lãi suất cho vay cho phù hợp NIM bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó mức độ cung cầu của thị trường là yếu tố quan trọng nhất.
Nhu cầu ngày càng tăng về tài khoản tiết kiệm so với khoản vay tại ngân hàng sẽ dẫn đến việc giảm biên độ lãi ròng của ngân hàng, vì ngân hàng phải chi trả lãi suất cao hơn Ngược lại, nếu nhu cầu về gửi tiết kiệm thấp hơn so với vay, biên độ lãi ròng của ngân hàng sẽ tăng lên.
Biên độ lãi ròng (NIM) của ngân hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các chính sách tiền tệ và quy định tài khóa, vì chúng quyết định hướng lãi suất Các chính sách này không chỉ điều chỉnh nhu cầu tiết kiệm và tín dụng của người dân mà còn góp phần nâng cao tỷ lệ NIM trong một khoảng thời gian nhất định Tuy nhiên, khi lãi suất tăng cao và các khoản vay trở nên đắt đỏ, người tiêu dùng có xu hướng chọn tiết kiệm, dẫn đến việc giảm biên độ lãi ròng của ngân hàng.
Dựa trên báo cáo kết quả kinh doanh của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á trong giai đoạn 2019 – 2021, chúng ta có thể tính toán Tỷ lệ thu nhập lãi thuần của ngân hàng.
Bảng 8: Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á giai đoạn 2019 – 2021 Đơn vị tính: Triệu đồng
Tổng tài sản sinh lời bình quân 140.303.210 161.004.041 188.839.631
Tỷ lệ thu nhập lãi ròng (NIM) của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á luôn duy trì trên 0 và không có nhiều biến động giữa năm 2019 và 2020 Cụ thể, NIM năm 2020 giảm nhẹ từ 2,06% xuống còn 1,9%, tương ứng với mức giảm 0,16% so với năm trước đó.
Năm 2019, lợi nhuận của ngân hàng chưa bao gồm các chi phí ngoài lãi như tiền lương nhân viên và chi phí quản lý Việc giảm NIM không phụ thuộc vào cơ cấu cổ đông mà liên quan đến mức độ cạnh tranh trong huy động tiền gửi và nhu cầu huy động vốn Do đó, ngân hàng cần tìm phương án quản lý NIM để ngăn ngừa rủi ro và ổn định thu nhập ròng.
Tuy nhiên, đến năm 2021 tỷ lệ thu nhập lãi ròng (NIM) bất ngờ tăng mạnh từ 1,90% lên 2,75% tương đương với mức gia tăng từ năm 2020 đến 2021 là 0,85%.
Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam và ngành ngân hàng, dẫn đến việc người dân không còn khả năng gửi tiết kiệm do mất nguồn thu nhập Sau khi gỡ bỏ chỉ thị giãn cách xã hội, các doanh nghiệp phải vay vốn từ ngân hàng để duy trì hoạt động sản xuất, làm tăng khoản vay và biên độ lãi ròng của ngân hàng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực thi chính sách hạ lãi suất cho vay, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế SeABank đã giảm lãi suất tối đa 1%/năm cho khoản vay cũ và triển khai chương trình hỗ trợ doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi dịch với hạn mức 2.000 tỷ đồng Đối với khách hàng cá nhân, ngân hàng cũng giảm lãi suất 0,3%/năm và miễn phí chuyển tiền qua ứng dụng SeAMobile/SeANet Mặc dù giảm lãi suất, NIM của SeABank vẫn tăng trưởng vượt trội so với năm trước nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành 4%.
Vào năm 2020, Ngân hàng có NIM thấp nhất trong 3 năm, theo đó, năm
Năm 2020, trong 100 đơn vị tài sản sinh lời, ngân hàng tạo ra 1,90 đơn vị thu nhập lãi thuần Mặc dù thu nhập lãi thuần và tổng tài sản đều tăng, nhưng tốc độ tăng của tổng tài sản sinh lời bình quân nhanh gấp ba lần so với thu nhập lãi thuần, dẫn đến NIM giảm xuống còn 1,90%.
Tỷ lệ thu nhập ròng của ngân hàng vẫn còn thấp so với mức trung bình của ngành ngân hàng năm 2020 Như bảng thông số đã chỉ ra, thu nhập này không cố định và chủ yếu đến từ sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động Do đó, lợi nhuận chính của ngân hàng phụ thuộc nhiều vào lãi suất.
Qua 3 năm 2019 – 2021, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã có nhiều biến động về biên lãi ròng Nhưng tính đến thời điểm hiện tại ngân hàng vẫn cần phải quản trị lãi suất tốt hơn nữa để hiệu quả sử dụng tài sản sinh lời càng cao.
4.3.2 Hệ số chênh lệch nhạy cảm lãi suất (GAP)
Ngành ngân hàng hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, hoạt động như cầu nối giữa nơi thừa và thiếu vốn Mặc dù nhà nước có can thiệp về số lượng ngân hàng, nhưng sự cạnh tranh và biến động trong ngành vẫn rất cao Để thu hút khách hàng, các ngân hàng thường cạnh tranh về kỳ hạn và quy mô của các khoản đầu tư, dẫn đến sự không đồng đều giữa nguồn vốn và tài sản Biến động lãi suất có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng, do đó, các ngân hàng thương mại phải điều chỉnh lãi suất dựa trên kỳ hạn khác nhau của tài sản và nguồn vốn Để giảm thiểu rủi ro lãi suất, ngân hàng phân loại tài sản và nguồn vốn thành hai dạng: nhạy cảm và kém nhạy cảm với lãi suất để thực hiện tính toán và đánh giá hiệu quả.
Dựa vào giá trị tài sản và nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất, chúng ta có thể xác định độ lệch nhạy cảm của ngân hàng trong ba năm qua.
Bảng 9: Độ lệch nhạy cảm (GAP) của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á giai đoạn
2019 – 2021 Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu 2019 2020 2021 Tổng tài sản nhạy cảm với LS 110.501.020 132.408.889 163.465.798
Tổng nguồn vốn nhạy cảm với
LS 112.534.588 146.473.608 170.236.658 Độ lệch nhạy cảm (GAP) -2.033.568 -14.064.719 -6.770.860
Trạng thái của ngân hàng Nhạy cảm NV Nhạy cảm NV Nhạy cảm NV
NIM sẽ giảm nếu LS tăng LS tăng LS tăng
Bảng 9 cho thấy sự biến đổi độ lệch nhạy cảm lãi suất của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á từ năm 2019 đến 2021, với chênh lệch tài sản nhạy cảm lãi suất và nguồn vốn nhạy cảm lãi suất đều có giá trị âm trong cả ba năm Điều này chỉ ra rằng ngân hàng luôn ở trong tình trạng nhạy cảm với nguồn vốn.
Giá trị GAP của ngân hàng trong các năm 2019, 2020, và 2021 lần lượt là âm 2.033 tỷ đồng, âm 14.064 tỷ đồng, và âm 6.770 tỷ đồng, chủ yếu do tổng nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất cao hơn tổng tài sản nhạy cảm với lãi suất Mặc dù ngân hàng đã thực hiện tốt công tác huy động vốn, nhưng khả năng tìm kiếm khách hàng vay vốn còn hạn chế, dẫn đến giá trị GAP âm và rủi ro lãi suất Khi lãi suất thị trường tăng, lợi nhuận ngân hàng sẽ giảm do chi phí tăng nhanh hơn nguồn thu nhập Ngược lại, nếu lãi suất giảm trong bối cảnh GAP âm, NIM của ngân hàng sẽ tăng do thu nhập lãi trên tổng tài sản giảm ít hơn chi phí lãi Từ năm 2019 đến 2021, lãi suất thị trường giảm dần và luôn ở mức thấp do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và chính sách giảm lãi suất của chính phủ, góp phần làm tăng NIM của ngân hàng qua các năm.
Năm 2020, ngân hàng đối mặt với rủi ro lãi suất gia tăng khi tỷ lệ tăng của tài sản nhạy cảm lãi suất chỉ đạt 19,83%, thấp hơn nhiều so với 30,16% của nguồn vốn nhạy cảm lãi suất Điều này dẫn đến tỷ lệ GAP tăng 591,63% so với năm 2019, cho thấy sự mất cân đối giữa nguồn vốn và tài sản nhạy cảm lãi suất Sự chênh lệch này gia tăng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh, làm tăng chi phí lãi và giảm lợi nhuận ngân hàng Đến năm 2021, hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất đã được cải thiện khi tỷ lệ tăng của tài sản nhạy cảm lãi suất đạt 23,46%, gần hơn với 16,22% của nguồn vốn nhạy cảm lãi suất, mặc dù GAP vẫn âm nhưng đã giảm đáng kể so với năm 2020, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro hơn.