Sự phát triển
Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật đang tạo ra những biến đổi mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế nhờ vào công nghệ thông tin Sự phát triển của kỹ thuật số đã dẫn đến cuộc "cách mạng số hoá", thúc đẩy sự hình thành "kinh tế số hoá" và "xã hội thông tin", trong đó thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng Thương mại điện tử không chỉ đơn thuần là việc buôn bán hàng hóa và dịch vụ, mà còn bao gồm hầu hết các hoạt động kinh tế theo thỏa thuận của các quốc gia thành viên Liên hợp quốc Việc áp dụng thương mại điện tử sẽ làm thay đổi toàn bộ hình thái hoạt động của xã hội.
Thị trường thương mại điện tử Việt Nam đã mở rộng đáng kể trong những năm gần đây, trở thành phương thức kinh doanh phổ biến cho doanh nghiệp và người dân Sự đa dạng về mô hình hoạt động, đối tượng tham gia và quy trình cung ứng hàng hóa, dịch vụ, cùng với hạ tầng Internet và công nghệ hiện đại, đã giúp thương mại điện tử trở thành trụ cột quan trọng trong phát triển kinh tế số của quốc gia.
Mặc dù gặp những ảnh hưởng tiêu cực trong năm 2020 do đại dịch COVID-
Thương mại điện tử Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những thị trường tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á Theo Sách trắng Thương mại điện tử Việt Nam, năm 2020, tốc độ tăng trưởng đạt 18%, quy mô thị trường đạt 11,8 tỷ USD, và Việt Nam là quốc gia duy nhất trong khu vực có tăng trưởng thương mại điện tử hai con số Dự báo từ các tập đoàn lớn như Google, Temasek và Bain&Company cho thấy quy mô nền kinh tế số Việt Nam có thể vượt 52 tỷ USD và đứng thứ 3 trong ASEAN vào năm 2025.
Phân loại
Thương mại điện tử hiện nay được phân loại theo các đối tượng tham gia giao dịch, với nhiều mô hình khác nhau đang phát triển trên toàn cầu Dưới đây là một số mô hình thương mại điện tử tiêu biểu.
Mô hình B2B (Business – To – Business) là hình thức thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp, cho phép họ trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thông tin qua fax và internet B2B chủ yếu bao gồm việc bán hàng và hỗ trợ kinh doanh trực tuyến, mua nguyên liệu từ nhà cung cấp hoặc thông qua đấu giá, và cung cấp thông tin về sản phẩm Một số công ty nổi bật áp dụng mô hình này bao gồm Dell.com, Cisco.com và Chemconnect.com, cho thấy sự thành công trong lĩnh vực thương mại điện tử B2B.
Mô hình B2C (Business – To – Consumer) là hình thức thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, còn được gọi là bán hàng trực tuyến (e-tailing) Đây là mô hình thương mại điện tử ra đời sớm nhất, chủ yếu phục vụ cho việc mua sắm hàng hóa, dịch vụ và quản lý tài chính cá nhân Mặc dù hiện nay B2C có khối lượng giao dịch lớn nhất, nhưng giá trị giao dịch từ mô hình này vẫn còn ở mức thấp.
B2E (Business – To – Employee) là mô hình thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và nhân viên, tạo ra môi trường giao dịch nội bộ Theo mô hình này, doanh nghiệp cung cấp hàng hóa, dịch vụ và thông tin trực tiếp đến từng nhân viên, với khả năng áp dụng mức giá chiết khấu Giao tiếp giữa doanh nghiệp và nhân viên chủ yếu diễn ra qua mạng intranet, giúp tối ưu hóa sự tương tác và nâng cao hiệu quả làm việc.
Mô hình thương mại điện tử C2B (Consumer-to-Business) cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa và dịch vụ cá nhân cho doanh nghiệp Trong mô hình này, người tiêu dùng có thể đưa ra mức giá mà họ sẵn sàng trả, như trong các trang so sánh giá như www.Priceline.com và www.Kelkoo.com, nơi doanh nghiệp tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp Ngoài ra, quảng cáo trực tuyến qua Google Adsense cho phép cá nhân đặt banner quảng cáo hoặc thông tin mua bán trên website của mình, tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Mô hình thương mại điện tử C2C (Consumer – To – Consumer) cho phép người tiêu dùng trao đổi và mua bán trực tiếp với nhau, đã tồn tại từ trước khi internet ra đời và được coi là mô hình thương mại điện tử đầu tiên Hai hình thức phổ biến nhất của C2C là đấu giá trực tuyến, với eBay.com là công ty tiên phong và thành công trong lĩnh vực này, và sàn giao dịch trực tuyến như Alibaba.com, nơi người mua và bán có thể thương thảo và quảng bá hàng hóa, dịch vụ.
Chính phủ điện tử (E-Government) là mô hình thương mại điện tử trong đó chính phủ sử dụng các phương tiện điện tử, chủ yếu là máy tính và mạng internet, để tương tác với doanh nghiệp, người dân và các tổ chức chính phủ Mô hình này nhằm cung cấp các dịch vụ công hiệu quả cho tất cả các bên liên quan, bao gồm G2C (Chính phủ đến Công dân), G2B (Chính phủ đến Doanh nghiệp) và G2G (Chính phủ đến Chính phủ).
Giá trị trong thương mại
1.3.1 Góp phần mở rộng thị trường, rút ngắn khoảng cách giữa các doanh nghiệp, các quốc gia
Thương mại điện tử mở ra cơ hội cho mọi doanh nghiệp, từ tập đoàn lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu mà không bị giới hạn bởi quy mô hay tài chính Trong bối cảnh này, những ý tưởng sáng tạo và chiến lược tiếp thị tốt sẽ là yếu tố quyết định thành công Người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận các sản phẩm từ khắp nơi trên thế giới, nhờ vào internet và các công cụ tìm kiếm Sự kết nối toàn cầu này không chỉ rút ngắn khoảng cách địa lý mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh, thúc đẩy sản xuất và phát triển kinh tế Thương mại điện tử còn tạo điều kiện cho các nước nghèo và đang phát triển, như Việt Nam, tiếp cận nền kinh tế tiên tiến và thực hiện các bước đột phá để hội nhập với thế giới.
1.3.2 Thương mại điện tử góp phần làm giảm chi phí, tăng hiệu quả lao động xã hội
Thương mại điện tử giúp giảm chi phí sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là chi phí văn phòng, nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm nhân lực Các doanh nghiệp cũng giảm chi phí tiếp thị và bán hàng thông qua việc sử dụng internet, cho phép nhân viên giao dịch với nhiều khách hàng hơn và cập nhật thông tin sản phẩm nhanh chóng Hệ thống cataloge điện tử phong phú và thường xuyên được cập nhật giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn so với cataloge in ấn Thương mại điện tử còn giúp giảm mức tồn kho và chi phí quản lý, nhờ vào việc theo dõi nhu cầu khách hàng và điều chỉnh sản phẩm kịp thời Tính minh bạch trong thông tin giá cả giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp đều được hưởng lợi, khi giá cả hàng hóa trở nên cạnh tranh hơn Từ đó, thương mại điện tử không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn góp phần giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm, cải thiện đời sống nhân dân và mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
1.3.3 Thương mại điện tử tạo ra phương thức giao dịch mới, góp phần tăng cường quan hệ thương mại
Thương mại điện tử nâng cao hiệu quả marketing cho doanh nghiệp bằng cách rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm, tối ưu hóa nghiên cứu thị trường, và xây dựng thương hiệu ấn tượng Thay vì quảng cáo hàng loạt, thương mại điện tử cho phép cá nhân hóa chiến lược tiếp thị cho từng khách hàng, từ đó gia tăng lòng tin và sự trung thành Ngoài ra, thương mại điện tử giúp loại bỏ trung gian trong phân phối, đặc biệt với sản phẩm số hóa, cho phép giao hàng ngay khi khách hàng yêu cầu Khác với thương mại truyền thống yêu cầu không gian và thời gian cụ thể, thương mại điện tử cung cấp hàng hóa trực tiếp đến tay người tiêu dùng Hơn nữa, thương mại điện tử chuyển đổi vai trò của khách hàng từ mục tiêu thành đối tác trong quá trình sản xuất, đồng thời cải thiện hình thức giao tiếp từ trực tiếp sang trực tuyến, tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin giữa các nhà sản xuất, cung cấp và phân phối.
Thương mại điện tử đóng vai trò là cầu nối thông minh, giúp người mua và người bán giao tiếp dễ dàng mọi lúc, mọi nơi Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã thúc đẩy nhu cầu mua sắm và trao đổi hàng hóa, đặc biệt là cho những người bận rộn, khi họ có thể tham khảo và đặt hàng ngay tại nhà Tác động mạnh mẽ của thương mại điện tử không chỉ giới hạn trong lĩnh vực mua sắm mà còn lan tỏa đến tất cả các lĩnh vực khác trong xã hội, rút ngắn khoảng cách, tiết kiệm chi phí và nhân lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
THỰC TRẠNG THUẬN LỢI HÓA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐỐI VỚI HÀNG XUẤT NHẬP KHẨU Ở VIỆT NAM
Các quy định tạo thuận lợi hóa thương mại điện tử hàng xuất nhập khẩu ở Việt Nam hiện nay
2.1.1 Quy định về mặt pháp lý của Việt Nam theo khung khổ chung của WTO
Qua các vòng đàm phán tại WTO, một khung pháp lý thống nhất cho thương mại điện tử quốc tế đang được hình thành, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của hệ thống thương mại điện tử trong tương lai.
Là thành viên của WTO, Việt Nam cam kết nghiêm túc thực hiện các quy định về mở cửa thị trường thương mại điện tử Đất nước đang nỗ lực hoàn thiện và xây dựng hệ thống pháp luật liên quan đến thương mại điện tử, nhằm tạo ra khung pháp lý vững chắc, biến thương mại điện tử thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế trong tương lai.
Một số quy định về mặt pháp lý nhằm tạo thuận lợi hóa đối với thương mại điện tử có yếu tố nước ngoài của Việt Nam:
• Thương nhân, tổ chức nước ngoài thực hiện hoạt động bán hàng hóa theo quy chế hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử Việt Nam
Các thương nhân và tổ chức cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử tại Việt Nam có trách nhiệm xác thực danh tính của các thương nhân và tổ chức nước ngoài tham gia bán hàng hóa trên nền tảng của mình.
• Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan.
• Công khai thông tin hàng hóa, người mua trên sàn hương mại điện tử, minh bạch hóa thông tin cho người tiêu dùng, phòng chống gian lận thương mại
Quy định về hoạt động thương mại điện tử trên mạng xã hội được thiết lập nhằm tổ chức và quản lý các hoạt động tương tự như thương mại điện tử truyền thống Đây là những quy định thiết thực nhằm thể chế hóa và thực hiện Nghị quyết của Bộ Chính trị, góp phần hoàn thiện thể chế và chính sách, nâng cao chất lượng cũng như hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030.
Quy định về thương mại điện tử trong FTA
Kinh tế Việt Nam đang ngày càng hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu thông qua việc tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) Thương mại điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong các FTA thế hệ mới mà Việt Nam ký kết Để tận dụng hiệu quả các cơ hội từ các FTA liên quan đến thương mại điện tử, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng nội dung về lĩnh vực này trong các hiệp định.
Thương mại điện tử là một chủ đề mới trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) của Việt Nam, chủ yếu xuất hiện trong các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP và gần đây nhất là UKVFTA.
Các FTA đều có khung tương đồng nhưng khác biệt về nội dung, phạm vi và chế tài CPTPP nổi bật với chương thương mại điện tử toàn diện nhất, chứa nhiều quy định nghiêm ngặt về thương mại điện tử Một trong những chính sách quan trọng của CPTPP là cam kết không đánh thuế xuất nhập khẩu đối với các sản phẩm truyền dẫn điện tử.
Hiệp định EVFTA có những quy định linh hoạt hơn về thương mại điện tử so với CPTPP Cụ thể, hiệp định này không áp dụng thuế hải quan cho giao dịch điện tử và cam kết duy trì đối thoại về các vấn đề quản lý trong thương mại điện tử Những vấn đề này bao gồm trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ trung gian trong việc truyền dẫn và lưu trữ thông tin, cách ứng xử với các hình thức liên lạc điện tử không được sự cho phép của người nhận, cũng như bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi tham gia giao dịch điện tử.
Hiệp định RCEP có nhiều nội dung tương đồng và mới về thương mại điện tử so với CPTPP và EVFTA, bao gồm việc thuận lợi hóa thương mại, ban hành quy định bảo vệ người tiêu dùng để ngăn chặn gian lận trong thương mại điện tử, và không áp dụng thuế hải quan đối với các hình thức truyền dẫn điện tử giữa các bên Bên cạnh đó, RCEP yêu cầu các doanh nghiệp phải đặt trang thiết bị máy tính trên lãnh thổ quốc gia để thực hiện kinh doanh Tuy nhiên, các quy định về thương mại điện tử sẽ chỉ có hiệu lực sau 5 năm kể từ khi RCEP có hiệu lực.
Thương mại điện tử trong Hiệp định UKVFTA đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Vương quốc Anh Hiệp định này đã giúp xóa bỏ 65% thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương giữa hai nước trong 6 năm đầu tiên.
UKVFTA đã có hiệu lực, giúp Vương quốc Anh xóa bỏ thuế quan cho 99,2% số dòng thuế hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam Doanh nghiệp Việt Nam được hỗ trợ hợp tác với các sàn thương mại điện tử quốc tế như Amazon và Alibaba, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu Để tận dụng tối đa cơ hội từ các FTA, doanh nghiệp cần nắm rõ thông tin về thương mại điện tử trong các hiệp định này Đồng thời, việc tham gia và tư vấn với các đối tác và cơ quan quản lý nước ngoài về quy định thương mại điện tử, cũng như truyền tải ý kiến phản biện đến cơ quan quản lý Việt Nam, là yếu tố quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu qua thương mại điện tử.
Khung thuận lợi hóa thương mại điện tử xuyên biên giới trong
Việt Nam đã chủ động đề xuất và xây dựng sáng kiến về Khung thuận lợi hóa Thương mại điện tử xuyên biên giới trong APEC, nhằm tăng cường động lực phát triển thương mại điện tử và đóng góp tích cực vào sự liên kết thương mại và kinh tế trong khu vực.
Khung Thuận lợi hóa này tập trung vào 5 trụ cột làm việc như sau:
Cần hoàn thiện và hài hòa hóa khung pháp lý thương mại điện tử giữa các nền kinh tế APEC để thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới trong khu vực.
Tăng cường năng lực cho các nền kinh tế APEC nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ tham gia vào thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới, giúp họ kết nối và mở rộng hoạt động kinh doanh không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn cầu.
• Thúc đẩy hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân xuyên biên giới thông qua việc thực hiện các chương trình đang triển khai của APEC;
• Thuận lợi hóa thương mại phi giấy tờ trong khu vực;
• Giải quyết những vấn đề mới và liên quan đến nhiều bên trong thương mại điện tử xuyên biên giới.
Khung thuận lợi hóa Thương mại điện tử xuyên biên giới trong APEC đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nền kinh tế APEC, với kỳ vọng thúc đẩy thương mại và đầu tư Điều này hứa hẹn sẽ trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế khu vực.
Thực thi các quy định tạo thuận lợi hóa thương mại điện tử hàng xuất nhập khẩu ở Việt Nam hiện nay
2.2.1.1 Ban hành các quy định về thương mại điện tử:
Một trong những lĩnh vực quan trọng trong thuận lợi hóa thương mại là quản lý thông tin và chính sách liên quan, được kiểm soát trực tiếp bởi bộ.
Công thương và các ban ngành liên quan trong Chính quyền có trách nhiệm xây dựng và giám sát việc thực thi các chính sách nhằm thúc đẩy thương mại Để đảm bảo hoạt động thương mại, đặc biệt là thương mại điện tử, diễn ra suôn sẻ, cần thiết phải có một hành lang pháp lý hoàn chỉnh và bài bản.
Trong kế hoạch tổng thể phát triển thương mại điện tử quốc gia giai đoạn 2021-
Đến năm 2025, Thủ tướng Chính phủ đã chỉ đạo hoàn thiện khung pháp lý cho thương mại điện tử tại Việt Nam Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử yêu cầu luật pháp cần được cập nhật và hoàn thiện, bao gồm việc nghiên cứu và tạo điều kiện cho sự tham gia của các bên liên quan Các quy định pháp lý cần phù hợp với đặc thù hoạt động thương mại điện tử hiện nay, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo tính tương thích với các quy định pháp luật quốc tế.
Từ năm 2013 đến 2022, đã có 15 văn bản pháp luật, bao gồm Nghị định, Quyết định và Thông tư, điều chỉnh hoạt động thương mại điện tử, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Những văn bản này quy định các thủ tục thông báo, đăng ký và công bố thông tin liên quan đến website thương mại điện tử, quản lý hoạt động thương mại qua website và ứng dụng di động, cũng như các hình thức xử phạt vi phạm hành chính và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Bộ Công Thương cùng các ban ngành đã triển khai nhiều biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân tham gia thương mại điện tử, nhằm nâng cao tính minh bạch và tuân thủ quy định Cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ cung cấp các thủ tục như đăng ký ứng dụng và website thương mại điện tử, sửa đổi thông tin, thay đổi hoặc chấm dứt thông tin đã thông báo, và đánh giá tín nhiệm website Tất cả dịch vụ này được thực hiện bởi Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số.
2.2.1.2 Tham gia một cách tích cực vào các cam kết quốc tế về thương mại điện tử:
Việt Nam đã tích cực tham gia các cam kết của ASEAN về thương mại điện tử, thể hiện sự quan tâm của các nhà lãnh đạo ASEAN đối với hợp tác trong lĩnh vực này Đến nay, nhiều cam kết và chương trình hợp tác đã được ký kết trong khuôn khổ ASEAN Với vai trò là thành viên ASEAN, Việt Nam đã đóng góp tích cực vào các cam kết hội nhập về thương mại điện tử của tổ chức.
Vào ngày 24 tháng 11 năm 2000, Việt Nam đã chính thức ký kết Hiệp định khung về thương mại điện tử (e-ASEAN) tại Singapore, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thương mại điện tử toàn cầu Đây là lần đầu tiên một hiệp định khung về thương mại điện tử cấp khu vực được hình thành, mở ra cơ hội mới cho sự phát triển của thương mại điện tử trong khu vực ASEAN.
ASEAN được kỳ vọng sẽ trở thành nền tảng quan trọng thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT) trong khu vực Hiệp định khung e-ASEAN đóng vai trò then chốt trong việc phát triển CNTT và thương mại điện tử, hướng tới nền kinh tế tri thức cho từng thành viên và toàn bộ khối ASEAN Tham gia hiệp định này, Việt Nam sẽ nhận được hỗ trợ từ các nước phát triển về CNTT, giúp thu hẹp khoảng cách công nghệ trong khu vực Để hiện thực hóa các mục tiêu này, vào ngày 29/11/2004, Việt Nam và các quốc gia ASEAN đã ký kết Nghị định thư về hội nhập trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Viêng Chăn, Lào.
Vào ngày 26 tháng 9 năm 2005, các nhà lãnh đạo ASEAN đã phê duyệt Chương trình nghị sự Hà Nội nhằm thúc đẩy dịch vụ trực tuyến và triển khai hiệp định e-ASEAN tại Hà Nội, Việt Nam.
Việt Nam tham gia tích cực vào phát triển thương mại điện tử trong khuôn khổ APEC, với mục tiêu chung được thống nhất qua tuyên bố về “Chương trình hành động phát triển thương mại điện tử” năm 1998 Tuyên bố này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược quốc gia và khung chính sách cho thương mại điện tử ở từng quốc gia thành viên Để thúc đẩy hợp tác và đưa ra khuyến nghị về thương mại điện tử, Hội nghị Quan chức Cao cấp (SOM) đã thành lập Nhóm chỉ đạo về thương mại điện tử.
Nhóm đặc trách về thương mại điện tử (Electronic Commerce Steering Group) được thành lập vào tháng 2 năm 1999, nhằm phối hợp và thúc đẩy các hoạt động hợp tác thương mại điện tử trong khu vực APEC Nhóm đã làm việc để thiết lập các quy định, luật lệ và chính sách minh bạch, nhất quán, từ đó nâng cao lòng tin của các nền kinh tế thành viên vào thương mại điện tử Những nỗ lực này khuyến khích việc sử dụng công nghệ thông tin và Internet trong hoạt động trao đổi thương mại, giúp đơn giản hóa quy trình giao dịch giữa các nền kinh tế.
2.2.1.3 Chủ động tuân thủ và thực hiện những cam kết về thuận lợi hóa thương mại điện tử trong các Hiệp định thương mại tự do:
Quốc hội Việt Nam và các cấp chính quyền không chỉ ban hành văn bản quy phạm pháp luật để thúc đẩy thương mại theo các Hiệp định thương mại tự do, mà còn tích cực giám sát và đánh giá việc thực hiện các quy định này.
Vào ngày 28/11/2019, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 789/NQ-UBTVQH14, thành lập Đoàn giám sát việc thực hiện các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia Đoàn giám sát sẽ theo dõi việc ban hành và tổ chức triển khai các chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật liên quan đến các Hiệp định này, bao gồm cả thỏa thuận về thuận lợi hóa thương mại điện tử giữa các nước thành viên Đoàn cũng sẽ rà soát các quy định pháp luật trong nước chưa phù hợp trong quá trình thực hiện các thỏa thuận và làm rõ nguyên nhân của những hạn chế, khó khăn trong tổ chức thực hiện, cũng như công tác kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm các quy định pháp luật liên quan.
2.2.1.4 Rà soát và xử lý vi phạm trong các hoạt động thương mại điện tử có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam:
Sự bùng nổ của thương mại điện tử đã tạo ra nhiều thách thức cho cơ quan chức năng trong việc kiểm soát hàng gian lận trên mạng Để đối phó với tình trạng này, từ tháng 10/2019, Tổng cục Quản lý thị trường thuộc Bộ Công Thương đã triển khai các hoạt động kiểm tra và kiểm soát thương mại điện tử Các địa bàn trọng điểm được xác định bao gồm Hà Nội, Quảng Ninh và Hải Phòng.
Chiến dịch chống buôn lậu và hàng giả tại các thành phố như Phòng, Thanh Hoá, Nghệ An, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh, và Cần Thơ tập trung vào các mặt hàng như trang sức, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, đồ gia dụng, rượu, quần áo và giày dép Đối tượng chính bao gồm các thương nhân, tổ chức và cá nhân sở hữu website hoặc ứng dụng thương mại điện tử, cũng như các đơn vị cung cấp dịch vụ thương mại điện tử có dấu hiệu lợi dụng để kinh doanh hàng nhập lậu, hàng giả, hàng cấm, hàng không rõ nguồn gốc và hàng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ Mục tiêu của chiến dịch là chủ động phát hiện, ngăn chặn và xử lý triệt để tình trạng buôn lậu và hàng giả, nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và duy trì sự công bằng trong thị trường.
Kết quả của quá trình thực hiện chính sách
Trong thời gian gần đây, chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu xuyên biên giới qua thương mại điện tử, đạt được những thành công nhất định Ông Đặng Hoàng Hải, Cục trưởng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số, cho biết Bộ Công Thương đã giao Cục chủ trì phối hợp với sàn thương mại điện tử Voso cùng các bộ ngành như Bộ NN&PTNT và Bộ Thông tin & Truyền thông để hỗ trợ hoàn tất thủ tục xuất nhập khẩu, kiểm dịch và kiểm định chất lượng hàng hóa, đảm bảo đáp ứng yêu cầu của thị trường nước ngoài.
Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số đang hỗ trợ Sàn thương mại điện tử Voso xây dựng hai phiên bản tiếng Việt và tiếng Anh để phục vụ nhu cầu tiêu dùng của kiều bào Việt Nam tại châu Âu và người tiêu dùng châu Âu muốn mua sản phẩm đặc sản Việt Nam Hai phiên bản này đang được cập nhật và hoàn thiện các quy trình như đặt hàng, thanh toán quốc tế, cập nhật trạng thái vận chuyển và thông tin nhà cung cấp Đồng thời, chính phủ cũng đang tích cực thiết lập các hiệp định song phương và đa phương như EVFTA và UKVFTA, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu qua thương mại điện tử xuyên biên giới.
Nhà nước và doanh nghiệp đã nghiêm túc thực hiện các chính sách được ban hành, đạt được những kết quả thành công nhất định, mặc dù vẫn còn nhiều bất cập cần khắc phục.
Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), khung pháp lý cho thương mại điện tử và mạng xã hội chủ yếu được xây dựng từ năm 2013, dẫn đến nhiều vấn đề chưa được quy định cụ thể, gây khó khăn trong áp dụng Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã khiến nhiều quy định trở nên lạc hậu, do đó, cần rà soát và điều chỉnh pháp luật trong thời gian tới VCCI cũng chỉ ra rằng, khung pháp lý hiện tại áp dụng chung cho cả mạng xã hội và sàn giao dịch thương mại điện tử, mà chưa xem xét sự khác biệt cơ bản giữa chúng, vì vậy các cơ quan Nhà nước cần phân loại quản lý hoạt động thương mại điện tử trên mạng xã hội theo mức độ và tính chất hoạt động.
Các mạng xã hội thông thường chỉ cần tuân thủ quy định về quản lý mạng xã hội theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP của Chính phủ Những mạng xã hội hỗ trợ thương mại điện tử nhưng không có chức năng đặt hàng trực tuyến nên được quản lý theo tiêu chuẩn thương mại và pháp luật về thương mại điện tử ở mức độ đơn giản Chỉ những mạng xã hội có chức năng đặt hàng trực tuyến mới cần tuân theo pháp luật về thương mại điện tử tương tự như sàn giao dịch thương mại điện tử, theo ông Nguyễn Minh Đức, đại diện nhóm nghiên cứu và thành viên Ban pháp chế.
Theo VCCI, hiện tại các mạng xã hội vẫn chưa tích hợp chức năng đặt hàng trực tuyến, dẫn đến việc các bên phải liên hệ trực tiếp để thực hiện giao dịch Trong khi đó, nhiều sàn giao dịch thương mại điện tử đã cung cấp tính năng này, cho phép người dùng hoàn tất giao dịch hoàn toàn trên nền tảng trực tuyến.
Một số mạng xã hội hiện nay đã trở thành bên môi giới, khi mà thực trạng cho thấy các sàn giao dịch thương mại điện tử chỉ chứa thông tin thương mại thuần túy, trong khi mạng xã hội lại kết hợp giữa thông tin thương mại và phi thương mại.
Kiểm soát thông tin và giám sát nội dung thương mại trên mạng xã hội hiện đang gặp nhiều khó khăn do quy định pháp luật chưa rõ ràng về các nội dung bị cấm Các doanh nghiệp phải tự phán đoán để tuân thủ pháp luật, trong khi các mạng xã hội cũng gặp trở ngại trong việc phát triển công cụ giám sát tự động Đặc biệt, đối với thương mại điện tử trên các sàn giao dịch quốc tế, cơ quan quản lý thiếu hiểu biết về cơ chế hoạt động của các nền tảng này, dẫn đến việc xây dựng quy định chưa hiệu quả và khả thi.
Thành tựu
Trong thời gian gần đây, Việt Nam đã ghi nhận nhiều thương vụ thành công giữa các cơ quan nhà nước, các công ty viễn thông lớn và các doanh nghiệp nước ngoài trên các sàn giao dịch thương mại điện tử Một ví dụ điển hình là vụ xuất khẩu vải thiều Bắc Giang sang châu Âu năm 2021, nhờ sự hợp tác giữa Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số, Viettel Post và sàn Voso Đây được xem là bước tiến quan trọng trong việc đưa nông sản Việt Nam đến thị trường quốc tế với các tiêu chuẩn khắt khe Ông Trần Đình Toản, Phó Tổng giám đốc Công ty OSB, cho biết nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã tận dụng thương mại điện tử để ký kết hợp đồng giá trị lớn, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19, giúp họ nắm bắt cơ hội xuất nhập khẩu trực tuyến hiệu quả.
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam vẫn ghi nhận sự tăng trưởng khả quan nhờ vào các hoạt động xúc tiến thương mại trực tuyến, tạo cầu nối tới các thị trường và thúc đẩy xuất khẩu qua các sàn thương mại điện tử toàn cầu Ông Bùi Huy Hoàng, Phó Giám đốc Trung tâm Thông tin và Công nghệ số thuộc Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), cho biết Việt Nam đang có tốc độ phát triển thương mại điện tử nhanh chóng trong khu vực, với doanh thu thương mại điện tử B2C toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Dự báo doanh thu thương mại điện tử tại Việt Nam năm 2023 sẽ đạt 2.883 tỷ USD, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp, đặc biệt là hàng Việt, trong việc mở rộng thị trường qua kênh thương mại điện tử xuyên biên giới Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy sự chuyển đổi sang hình thức thanh toán online, tạo ra sự giao thoa mạnh mẽ giữa các công ty thương mại điện tử và các đơn vị cung cấp dịch vụ thanh toán Hệ thống thanh toán đang nổi lên như một điểm sáng trong thương mại điện tử tại Việt Nam, với các ngân hàng ngày càng hoàn thiện quá trình số hóa để dẫn dắt sự phát triển trong lĩnh vực này.
Khó khăn và nguyên nhân
Nguồn lực hạn chế đã dẫn đến việc Leflair tạm ngưng hoạt động tại Việt Nam vào đầu tháng 2/2020, với lý do rằng việc xây dựng và mở rộng thương mại điện tử yêu cầu đầu tư lớn về công nghệ, kho vận và nhân sự Áp lực về nguồn vốn hạn chế và nhu cầu cắt giảm chi phí đã khiến doanh nghiệp phải đưa ra quyết định khó khăn Ngoài Leflair, nhiều thương hiệu bán hàng trực tuyến khác như Robins.vn và Adayroi.vn cũng đã rút lui khỏi thị trường trong năm 2019, cho thấy sự khó khăn chung của ngành thương mại điện tử tại Việt Nam.
Cdiscount.vn (của Big C Việt Nam) đã đóng cửa vì hoạt động không hiệu quả.
Sau khi nhiều thương hiệu rút lui, thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam chỉ còn lại bốn cái tên nổi bật: Lazada.vn, Sendo.vn, Tiki.vn và Shopee.vn Tuy nhiên, các trang này đều chịu sự chi phối từ các tập đoàn lớn nước ngoài, với Lazada.vn thuộc sở hữu của Alibaba, Tiki.vn có JD.com là cổ đông lớn và Tiki cũng nhận được vốn từ nhà đầu tư Trung Quốc.
Thứ hai, để có thể tồn tại trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp phải trường vốn, đây là điểm yếu của các doanh nghiệp trong nước
Các doanh nghiệp nội địa tại Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nhà cung cấp trực tuyến toàn cầu, đặc biệt là về vốn đầu tư Làn sóng đầu tư từ các đối thủ nước ngoài cho thấy rằng tương lai thương mại điện tử có thể sẽ chỉ thuộc về những tên tuổi lớn Nhiều chuyên gia dự đoán rằng trong thời gian tới, thị trường thương mại điện tử Việt Nam sẽ bị chi phối bởi 2 hoặc 3 công ty lớn, nắm giữ tới 80% thị phần, trong khi các doanh nghiệp nhỏ hơn sẽ chỉ có thể hoạt động ở các thị trường ngách Hơn nữa, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa chú trọng đầu tư vào việc nghiên cứu thị hiếu của khách hàng.
Thứ ba, thách thức về an toàn, an ninh mạng, cho doanh nghiệp và cả người tiêu dùng
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) đã tạo ra những công cụ mạnh mẽ, vượt qua rào cản quyền riêng tư của khách hàng Nhu cầu hiểu rõ hành vi của người tiêu dùng trên không gian mạng đã khiến nhiều hệ thống thương mại điện tử vi phạm quyền riêng tư, xâm nhập vào dữ liệu cá nhân mà không được sự cho phép của người dùng.
Hiện nay, mặc dù “Luật An ninh mạng” đã được ban hành với nhiều quy định nghiêm ngặt, nhưng vẫn thiếu các hành lang pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân của người dùng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Số liệu thống kê cho thấy, mặc dù số lượng người dùng internet mua sắm trực tuyến tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn còn thấp hơn so với các nước trong khu vực.
Tại Indonesia, 90% người dùng Internet mua sắm trực tuyến qua thiết bị di động, dẫn đầu Đông Nam Á, trong khi Việt Nam chỉ đạt 70%, thấp nhất khu vực Trung bình, chỉ 47% doanh nghiệp Đông Nam Á áp dụng hình thức thanh toán khi nhận hàng (COD), nhưng tại Việt Nam, con số này lên đến hơn 80% Để thúc đẩy thanh toán trực tuyến trở thành thói quen của người tiêu dùng, cần có sự hợp tác giữa Nhà nước, hệ thống ngân hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến nhằm thay đổi nhận thức và tạo thói quen cho người dùng.
Thứ năm, cơ sở hạ tầng công nghệ chưa tốt
Thương mại điện tử Việt Nam không chỉ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các quốc gia phát triển, mà còn phải đối mặt với những sự cố không mong muốn và thách thức về an ninh mạng.
Thứ sáu, lừa đảo (phishing) là một vấn nạn rất lớn hiện nay của Việt Nam
Sự gia tăng các hình thức lừa đảo trực tuyến đã kìm hãm sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, làm giảm niềm tin của người tiêu dùng vào mua sắm trực tuyến Theo thống kê từ Công ty An ninh mạng Kaspersky trong nửa đầu năm 2021, Việt Nam ghi nhận mức tăng 36% về các vụ lừa đảo (phishing) Các hình thức lừa đảo ngày càng đa dạng và tinh vi, khiến người tiêu dùng dễ bị tổn thương Nhiều khách hàng khi mua sắm trên các sàn thương mại điện tử đã bị kẻ xấu lợi dụng thông tin cá nhân, dẫn đến mất mát tài sản, bị lừa đảo hoặc nhận phải hàng giả, hàng nhái.
Thứ bảy, logistic và chuỗi cung ứng bị đứt gãy trong bối cảnh đại dịch covid:
Các công ty sản xuất và nhà cung cấp đang đối mặt với tình trạng thiếu công nhân và gặp khó khăn trong giao nhận hàng hóa Ông Đỗ Thái Vương, Phó chủ tịch Unilever Việt Nam, chia sẻ rằng 44 chiếc xe chở gần 500 tấn hàng tiêu dùng của công ty đã bị mắc kẹt trên đường trong suốt bốn ngày, phản ánh rõ ràng vấn đề đứt gãy chuỗi cung ứng hiện nay.
MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI THUẬN LỢI HÓA THƯƠNG MẠI ĐIỂN TỬ TẠI VIỆT NAM
Định hướng phát triển thương mại điện tử tại Việt Nam
3.1.1 Mục tiêu và định hướng phát triển
Trong những năm gần đây, thương mại điện tử đã có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt từ năm 2020, bất chấp tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 Ngành này đã ghi nhận những bước tăng trưởng ấn tượng, đưa Việt Nam trở thành một trong những thị trường tiềm năng hàng đầu khu vực ASEAN Để tiếp tục bứt phá trong tương lai, thương mại điện tử tại Việt Nam cần xác định rõ mục tiêu và định hướng phát triển.
Theo Quyết định số 645/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Kế hoạch tổng thể phát triển thương mại điện tử quốc gia giai đoạn 2021-2025 ngày
Vào ngày 15/05/2020, quyết định này nhằm mục tiêu biến thương mại điện tử thành lĩnh vực tiên phong trong nền kinh tế số, ứng dụng công nghệ tiên tiến của Cách mạng công nghiệp 4.0 để nâng cao hiệu quả chu trình kinh doanh, hiện đại hóa hệ thống phân phối, và tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Kế hoạch này liên kết chặt chẽ với các chiến lược và chính sách nhằm tham gia tích cực vào CMCN 4.0, phát triển kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia Các mục tiêu cụ thể về phát triển thương mại điện tử của Việt Nam sẽ được triển khai nhằm thúc đẩy thị trường trong nước và xuất khẩu.
Mục tiêu tổng quát (hay định hướng phát triển)
• Hỗ trợ, thúc đẩy việc ứng dụng rộng rãi thương mại điện tử trong doanh nghiệp và cộng đồng;
• Thu hẹp khoảng cách giữa các thành phố lớn và các địa phương về mức độ phát triển thương mại điện tử;
• Xây dựng thị trường thương mại điện tử lành mạnh, có tính cạnh tranh và phát triển bền vững;
Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa Việt Nam cả trong và ngoài nước bằng cách ứng dụng thương mại điện tử, đồng thời thúc đẩy giao dịch và thương mại điện tử xuyên biên giới.
• Trở thành quốc gia có thị trường thương mại điện tử phát triển thuộc nhóm 3 nước dẫn đầu khu vực Đông Nam Á.
Mục tiêu cụ thể cần đạt được vào năm 2025:
Thị trường thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, với 55% dân số tham gia mua sắm trực tuyến, trung bình mỗi người tiêu dùng chi 600 USD/năm cho hàng hóa và dịch vụ trực tuyến Doanh số thương mại điện tử B2C, bao gồm cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, tăng trưởng 25% mỗi năm, đạt 35 tỷ USD, chiếm 10% tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng toàn quốc.
Hạ tầng các dịch vụ phụ trợ cho thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, với 50% giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt, trong đó 80% thực hiện qua các tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán Chi phí trung bình cho chuyển phát và hoàn tất đơn hàng chiếm 10% giá thành sản phẩm Đặc biệt, 70% giao dịch mua hàng trên các website và ứng dụng thương mại điện tử đều có hóa đơn điện tử Ngoài ra, việc xây dựng và đưa vào vận hành cơ sở dữ liệu dùng chung về thương mại điện tử cũng đang được chú trọng.
Tương quan phát triển thương mại điện tử giữa các vùng kinh tế cho thấy rằng các địa phương ngoài Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đóng góp 50% giá trị giao dịch thương mại điện tử B2C trên toàn quốc Bên cạnh đó, 50% số xã và các đơn vị hành chính tương đương trên cả nước hiện có thương nhân tham gia hoạt động bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ trực tuyến.
Ứng dụng thương mại điện tử ngày càng trở nên quan trọng trong doanh nghiệp, với 80% website thương mại điện tử tích hợp chức năng đặt hàng trực tuyến Hơn nữa, 50% doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trên các sàn giao dịch thương mại điện tử, bao gồm cả mạng xã hội Khoảng 40% doanh nghiệp tham gia vào thương mại điện tử thông qua các ứng dụng di động Đặc biệt, 70% các đơn vị cung cấp dịch vụ điện, nước, viễn thông và truyền thông đã triển khai hợp đồng điện tử với người tiêu dùng, cho thấy xu hướng số hóa trong giao dịch thương mại.
Để phát triển nguồn nhân lực cho thương mại điện tử, 50% cơ sở giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp đã triển khai chương trình đào tạo liên quan Hơn 1.000.000 lượt doanh nghiệp, hộ kinh doanh, cán bộ quản lý nhà nước và sinh viên đã tham gia các khóa đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng ứng dụng thương mại điện tử.
3.1.2 Tác động với thuận lợi hóa thương mại điện tử
Xác định phát triển ngành thương mại điện tử là yếu tố then chốt trong nền kinh tế số, giúp doanh nghiệp và thương nhân yên tâm rằng Nhà nước cùng các bộ ngành sẽ ban hành quy định và chính sách hợp lý nhằm thúc đẩy thương mại điện tử.
Với các mục tiêu được đặt ra trên, ưu điểm mang đến với thuận lợi hóa thương mại điện tử ở nước ta cụ thể là:
Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách mạnh mẽ nhằm đạt được các mục tiêu đề ra, thể hiện quyết tâm trong việc định hướng và hành động để tận dụng cơ hội từ cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, qua đó thúc đẩy và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại điện tử trong nước.
Phát triển ứng dụng công nghệ toàn diện từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng, bao gồm cả các thành phố lớn và địa phương, sẽ làm cho thương mại điện tử trở nên phổ biến và dễ dàng thực hiện hơn.
Gia tăng nguồn nhân lực chất lượng cao và nhạy bén trong ứng dụng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại điện tử Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
Các dịch vụ phụ trợ cho thương mại điện tử đang được chú trọng phát triển, góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu thời gian, chi phí và rủi ro trong các giao dịch thương mại điện tử.
Các chính sách tạo thuận lợi cho thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí, thời gian và rủi ro trong giao dịch quốc tế Tuy nhiên, các thách thức mà Nhà nước và doanh nghiệp phải đối mặt để đạt được các mục tiêu phát triển đề ra là không nhỏ.
Hoạt động thương mại điện tử quốc tế có thể dẫn đến nhiều tranh chấp giữa các đối tác và gia tăng cạnh tranh giữa doanh nghiệp Mặc dù việc thuận lợi hóa thương mại giúp gỡ bỏ rào cản và đơn giản hóa thủ tục, nhưng việc dễ dàng xâm nhập thị trường cũng làm gia tăng số lượng đối thủ cạnh tranh Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp nước ngoài.
Một số khuyến nghị
3.2.1.1 Hoàn thiện cơ chế, chính sách nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển thương mại điện tử trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0
Rà soát và cập nhật các chính sách, văn bản quy phạm pháp luật nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng thương mại điện tử, đồng thời khuyến khích và hỗ trợ các mô hình kinh doanh mới trên nền tảng công nghệ số.
Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp công nghệ phát triển các mô hình và giải pháp mới, đồng thời đảm bảo sự bình đẳng giữa các mô hình kinh doanh truyền thống và ứng dụng công nghệ.
Cần thiết lập cơ chế nhằm nâng cao trách nhiệm và vai trò của các doanh nghiệp vận hành nền tảng công nghệ thương mại điện tử trong việc quản lý giao dịch trên nền tảng của họ.
Bổ sung mã ngành đăng ký kinh doanh cho lĩnh vực thương mại điện tử là cần thiết để xây dựng và tổ chức thực thi các quy định về tiêu chuẩn trong hoạt động này Việc này giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thương mại điện tử, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Xây dựng và ban hành các quy định điều chỉnh cùng với chính sách hỗ trợ nhằm phát triển dịch vụ hoàn thiện đơn hàng và giao hàng chặng cuối cho thương mại điện tử là rất cần thiết.
Cần hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy liên quan đến quản lý hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, đồng thời bổ sung các quy định quản lý cho hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới Mục tiêu là tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh trong lĩnh vực thương mại điện tử.
• Hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm trong thương mại điện tử.
Chính phủ đã ban hành chính sách và giải pháp nhằm khuyến khích doanh nghiệp áp dụng hóa đơn điện tử trong hoạt động bán hàng hóa và dịch vụ Đồng thời, cơ chế quản lý thuế trong lĩnh vực thương mại điện tử cũng được hoàn thiện và tăng cường hiệu quả, góp phần nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu gian lận thuế.
Chính phủ đã ban hành các chính sách và quy định nhằm thúc đẩy thanh toán điện tử và thanh toán trên nền tảng di động trong giao dịch trực tuyến Mục tiêu là tăng cường tỷ lệ sử dụng các phương thức thanh toán này, đồng thời giảm tỷ lệ sử dụng tiền mặt và hình thức giao hàng nhận tiền (COD) trong thương mại điện tử.
Cần thường xuyên rà soát khung pháp lý và chính sách thương mại điện tử trong nước để đảm bảo phù hợp với các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là các FTA thế hệ mới Đồng thời, cần đánh giá chi tiết tác động của các cam kết quốc tế đối với thương mại điện tử, việc dịch chuyển dữ liệu và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng sau bán hàng.
3.2.1.2 Nâng cao năng lực quản lý và tổ chức hoạt động thương mại điện tử, đấu tranh chống các hành vi gian lận thương mại, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ và cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử.
Cần hoàn thiện các quy định về thanh tra, kiểm tra và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử để đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước, đồng thời phù hợp với tình hình thực tế hiện nay.
• Nghiên cứu việc xây dựng cơ chế, bộ máy quản lý nhà nước về thương mại điện tử thuộc Sở Công Thương các địa phương.
Để nâng cao năng lực cho đội ngũ thực thi pháp luật về thương mại điện tử tại các địa phương, cần thường xuyên tổ chức bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng thương mại điện tử Đồng thời, việc trang bị các phương tiện hiện đại sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc theo dõi, giám sát, giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm liên quan đến các hoạt động thương mại điện tử trên môi trường trực tuyến.
Để đối phó hiệu quả với các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại, buôn bán hàng giả và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử, cần xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành và thành lập lực lượng phản ứng nhanh.
Để nâng cao hiệu quả trong cuộc chiến chống tội phạm thương mại điện tử, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong các hoạt động điều tra Việc xây dựng hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu dùng chung giữa các lực lượng thực thi pháp luật sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phối hợp và chia sẻ thông tin, từ đó nâng cao khả năng phát hiện và xử lý tội phạm liên quan đến thương mại điện tử.
Tổ chức các cuộc đối thoại hàng năm giữa cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp thương mại điện tử nhằm nhanh chóng nắm bắt và giải quyết những vấn đề cần tháo gỡ.
• Tăng cường năng lực thống kê về thương mại điện tử ở cấp quốc gia, ngành hàng và địa phương.