8
Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam, với bề dày lịch sử và nền văn hóa phong phú, đang đối mặt với nhiều thách thức từ những hủ tục lạc hậu trong xã hội hiện đại Dù có nhiều giá trị văn hóa đặc sắc, nhưng những phong tục như tảo hôn, ma chay, cưới hỏi và mê tín dị đoan vẫn tồn tại, đặc biệt là trong cộng đồng dân tộc thiểu số vùng miền núi Tảo hôn, một trong những hủ tục nghiêm trọng, không chỉ vi phạm luật hôn nhân và gia đình mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc gia đình và sự phát triển bền vững của xã hội Việc nhận diện và loại bỏ những phong tục lạc hậu này là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển văn hóa và xã hội của đất nước.
Mặc dù Luật hôn nhân và gia đình cùng các văn bản pháp luật liên quan đến dân tộc thiểu số, bảo vệ phụ nữ và trẻ em, quyền phụ nữ và bình đẳng giới đã được Đảng và Nhà nước quan tâm và triển khai từ lâu, nhưng hiệu quả thực tế vẫn chưa đạt được kỳ vọng.
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ trẻ em mắc bệnh bẩm sinh do tảo hôn và cặp vợ chồng cận huyết thống cao hơn so với trẻ em khác Những yếu tố này là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ em, cũng như dẫn đến các vấn đề như đẻ non, sơ sinh nhẹ cân, dị tật, dị dạng và các bệnh di truyền như mù màu, bạch tạng, câm điếc.
Trong những năm gần đây, tỷ lệ tảo hôn đã giảm đáng kể, nhưng vẫn còn một số người vi phạm luật hôn nhân và gia đình, dẫn đến những hệ lụy không mong muốn như ly hôn, gia đình không hòa thuận, sinh con non và thiếu kiến thức chăm sóc trẻ.
Ngọc Minh là một xã miền núi thuộc huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang, cách trung tâm huyện 30km, với diện tích 69,24 km², 100% là đồi núi và hơn 99% dân số là các dân tộc thiểu số Dân số năm 1999 là 3.228 người, mật độ dân số đạt 47 người/km² Xã nằm trong lòng chảo, địa hình đồi núi gây khó khăn cho giao thông và giao lưu văn hóa Ngọc Minh có 8 thôn bản, chủ yếu đất nông nghiệp, phù hợp cho trồng lúa nước, ngô, khoai, sắn và chăn nuôi gia súc, gia cầm Năm dân tộc Kinh, Tày, Dao, Mông, Nùng cùng sinh sống tại đây Mặc dù tỷ lệ tảo hôn đã giảm trong những năm gần đây, tình trạng này vẫn còn tồn tại và cần được can thiệp để xây dựng hạnh phúc gia đình và tương lai xã hội.
Qua thực trạng trên tác giả chọn đề tài “Nghiên cứu thực trạng tảo hôn ở xã
Ngọc Minh xã Ngọc Minh huyện Vị Xuyêntỉnh Hà Giang” làm đề tài nghiên cứu tốt nghiệp.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này sẽ hệ thống hóa các khái niệm liên quan đến tảo hôn, đồng thời phân tích ảnh hưởng của nó đối với cá nhân, gia đình và xã hội Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ tìm hiểu những nguyên nhân dẫn đến tảo hôn, hậu quả của hiện tượng này, và các học thuyết được áp dụng trong nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các ban ngành và lãnh đạo xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang trong việc tìm kiếm biện pháp và chính sách phù hợp nhằm nâng cao ý thức cộng đồng về vấn đề tảo hôn Ngoài ra, tài liệu này còn có thể được sử dụng làm nguồn tham khảo cho sinh viên ngành công tác xã hội trong quá trình nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng tảo hôn tại xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang cho thấy cần thiết phải nâng cao nhận thức của người dân về vấn đề này Để hạn chế tình trạng tảo hôn, các giải pháp được đề xuất bao gồm giáo dục cộng đồng, tăng cường sự tham gia của các tổ chức xã hội và xây dựng các chương trình hỗ trợ gia đình Mục tiêu là hướng tới việc xây dựng gia đình hạnh phúc, góp phần tạo ra một xã hội văn minh và hiện đại.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn về vấn đề tảo hôn.
- Đánh giá thực trạng tảo hôn ở địa bàn xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh
Để nâng cao ý thức người dân và hạn chế tình trạng tảo hôn tại xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang, cần triển khai các giải pháp như tổ chức các buổi tuyên truyền về tác hại của tảo hôn, giáo dục giới tính và quyền lợi của trẻ em Ngoài ra, cần tăng cường sự phối hợp giữa các tổ chức đoàn thể và chính quyền địa phương trong việc giám sát và xử lý các trường hợp vi phạm Việc khuyến khích các gia đình cho con cái học tập và phát triển bản thân cũng là một biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu tình trạng này.
Nội dung nghiên cứu
- Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn về vấn đề tảo hôn.
- Thực trạng tảo hôn ở địa bàn xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang.
- Một số giải pháp nhằm nâng cao ý thức người dân và hạn chế tình trạng tảo hôn ở địa bàn xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang.
Đối tượng nghiên cứu
5.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là thực trạng tảo hôn trên địa bàn xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
- Phạm vi về không gian: Đề tài nghiên cứu tại xã Ngọc Minh xã Ngọc Minh huyện Vị Xuyêntỉnh Hà Giang
- Phạm vi về thời gian:
+ Số liệu thứ cấp: Trong quá trình thực hiện, các tài liệu, số liệu được thu thập trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2019.
+ Số liệu sơ cấp: Được thu thập trong giai đoạn từ tháng 02/2020-4/2020
Phương pháp nghiên cứu
6.1 Phương pháp thu thập số liệu
Đối với số liệu thứ cấp, đề tài áp dụng phương pháp kế thừa để thu thập thông tin từ các nguồn tài liệu đã được công bố, bao gồm các cơ quan lưu trữ văn thư, sách báo, tạp chí và các tài liệu liên quan đến nghiên cứu Các nguồn này bao gồm văn bản pháp luật, luật, nghị định, quyết định của Chính phủ và các bộ ngành liên quan, cũng như các nghiên cứu và báo cáo về hôn nhân và gia đình.
Trong những năm qua, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang đã ghi nhận nhiều số liệu, tài liệu và báo cáo liên quan đến thực trạng tảo hôn Việc kế thừa các dữ liệu này là cần thiết để hiểu rõ hơn về tình hình tảo hôn tại địa phương.
Thông tin sơ cấp được thu thập thông qua việc phỏng vấn trực tiếp cán bộ xã Ngọc Minh và cư dân trong thôn về thực trạng tảo hôn tại địa phương.
6.2 Phương pháp xử lý, phân tích số liệu
Phương pháp xử lý số liệu trong nghiên cứu này bao gồm việc tổng hợp và đối chiếu các số liệu đã được công bố, nhằm chọn lọc thông tin phù hợp với hướng nghiên cứu của đề tài Tất cả các số liệu điều tra được xử lý bằng chương trình Microsoft Excel.
- Phương pháp phân tích số liệu:
Phương pháp thống kê mô tả là công cụ quan trọng trong việc phân tích và trình bày thông tin thông qua các chỉ tiêu như số tương đối, số tuyệt đối, số bình quân và dãy số biến động theo thời gian Phương pháp này giúp nêu rõ mức độ của hiện tượng, phân tích sự biến động và mối quan hệ giữa các hiện tượng khác nhau Nó thường được áp dụng để mô tả các đặc điểm kinh tế, xã hội và địa lý của một xã, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng tảo hôn trong cộng đồng.
+ Phương pháp thống kê so sánh: Dùng phương pháp này để so sánh thực trạng tảo hôn của người dân qua các năm 2017-2019.
Kết cấu của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh sách bảng bảng, phụ lục, nội dung chính của khóa luận được thể hiện trong 03 phần:
Phần 2: Phần nội dung chính, gồm 2 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về tảo hôn.
- Chương 2: Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao ý thức của người dân và hạn chế tảo hônở xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang.
Phần 3: Kết luận, khuyến nghị.
12
Các khái niệm cơ bản
Kết hôn là quá trình nam và nữ xác lập mối quan hệ vợ chồng theo quy định pháp luật, cụ thể là Luật hôn nhân và gia đình năm 2000, Điều 8, khoản 2 Đây là một giao dịch pháp lý nghiêm ngặt, yêu cầu tuân thủ các điều kiện chi tiết mà pháp luật đã quy định.
Tảo hôn là hiện tượng kết hôn giữa hai người chưa đủ tuổi theo quy định pháp luật, và mỗi quốc gia có quy định khác nhau về độ tuổi kết hôn Ở Anh, tuổi kết hôn là từ 16 tuổi trở lên, đồng thời cấm kết hôn giữa những người họ hàng trong phạm vi 4 đời Tại Pháp, tuổi kết hôn là 18 đối với nam và 16 đối với nữ, với quy định cấm kết hôn giữa những người có quan hệ họ hàng trong phạm vi 3 đời Tại Việt Nam, tảo hôn được định nghĩa là việc lấy vợ, lấy chồng khi một hoặc cả hai bên chưa đủ tuổi kết hôn theo luật pháp.
Dựa trên sự phát triển tâm sinh lý và các yếu tố kinh tế-xã hội, Điều 9 của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2000 quy định tuổi kết hôn tối thiểu là 20 đối với nam và 18 đối với nữ, đồng thời cấm kết hôn giữa những người họ hàng trong phạm vi 3 đời Từ đó, tảo hôn có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Tảo hôn là hiện tượng khi nam nữ kết hôn có đăng ký nhưng một hoặc cả hai bên chưa đủ tuổi theo quy định pháp luật.
Tảo hôn là hành vi kết hôn giữa nam và nữ mà không đăng ký theo quy định pháp luật, trong đó ít nhất một bên chưa đủ tuổi kết hôn Hành vi này vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý theo Nghị định 87/2001 NĐ-CP về xử lý hành chính, hoặc theo Điều 148 của Bộ Luật Hình sự năm 1999 về trách nhiệm hình sự.
Theo Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, tảo hôn được định nghĩa là việc kết hôn khi một hoặc cả hai bên chưa đủ tuổi kết hôn, với độ tuổi tối thiểu là nam từ 20 tuổi trở lên và nữ từ 18 tuổi trở lên (Điều 8, khoản 1, điểm a).
Hôn nhân là sự kết hợp hợp pháp giữa một người đàn ông (chồng) và một người phụ nữ (vợ), thể hiện mối quan hệ tình cảm, xã hội và tôn giáo Thông thường, hôn nhân phát sinh từ tình yêu giữa nam và nữ, mang lại sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
Dưới góc độ pháp luật, Hôn nhân là gì? Khái niệm Hôn nhân được quy định như thế nào?
Căn cứ khoản 1 Điều 3 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014, khái niệm hôn nhân được hiểu là:
Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Hôn nhân gia đình, hôn nhân là sự kết hợp hợp pháp giữa một người đàn ông (chồng) và một người phụ nữ (vợ), điều chỉnh mối quan hệ sinh lý và quy định quyền lợi, nghĩa vụ của vợ chồng Lễ cưới thường được coi là sự kiện đánh dấu hôn nhân, nhưng thực tế, hôn nhân bắt đầu từ việc đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền Theo Điều 36 Hiến pháp 2013, hôn nhân phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, và tôn trọng lẫn nhau Mặc dù thế giới có nhiều kiểu hôn nhân như đa thê hay hôn nhân đồng giới, pháp luật Việt Nam chỉ công nhận hôn nhân một vợ một chồng và không thừa nhận hôn nhân đồng giới, mặc dù không cấm.
Mục đích chính của hôn nhân là sinh sản, nuôi dưỡng và giáo dục con cái, từ đó góp phần duy trì nòi giống và đảm bảo sự tồn tại của một dân tộc trong tương lai.
Hôn nhân là sự kết hợp tự nguyện giữa một nam và một nữ, dựa trên sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau Để hợp pháp hóa mối quan hệ này, cả hai phải thực hiện việc đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền khi đủ điều kiện.
Ảnh hưởng của tảo hôn
1.1.2.1 Ảnh hưởng đối với cá nhân
Tảo hôn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em gái dưới 15 tuổi mang thai, với nguy cơ tử vong do thai nghén và sinh nở cao hơn so với phụ nữ trên 20 tuổi Những đứa trẻ có mẹ dưới 18 tuổi thường có nguy cơ nhẹ cân hoặc sinh non cao hơn Đây là một cảnh báo về sức khỏe, cho thấy các nguyên nhân cốt lõi dẫn đến tử vong và bệnh tật của người mẹ chưa được quan tâm đúng mức.
Kết hôn sớm khiến trẻ em không thể tiếp tục học tập, làm giảm cơ hội độc lập và hạn chế khả năng tiếp cận nền giáo dục tiên tiến Điều này cản trở sự phát triển toàn diện về nhân cách, tài năng, cũng như các khả năng trí tuệ và thể chất của trẻ em.
Kết hôn sớm khiến trẻ em không có thời gian nghỉ ngơi và thư giãn, đồng thời hạn chế khả năng tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí cũng như các sinh hoạt văn hóa và nghệ thuật phù hợp với lứa tuổi của chúng.
Việc nuôi con thiếu hiểu biết và ý thức trách nhiệm dẫn đến tình trạng trẻ em suy dinh dưỡng, còi cọc và dễ mắc bệnh Thêm vào đó, các cuộc hôn nhân tảo hôn thường khiến cha mẹ và gia đình trẻ phải gánh nợ nần nặng nề Nhiều gia đình phải vay mượn, cầm cố tài sản để tổ chức đám cưới, và ngay sau đó lại phải lo trả nợ bằng cách bán trâu, thóc, hoặc thậm chí bán cả ruộng đất Nhiều gia đình rơi vào cảnh khốn cùng, phải bán nhà và sống tạm bợ ở vùng rừng núi.
1.1.2.2 Ảnh hưởng đối với gia đình
Tảo hôn khiến khả năng kiếm sống hoặc đóng góp về kinh tế cho gia đình là rất thấp dẫn đến tỷ lệ đói nghèo ngày càng tăng cao.
Cuộc sống của các gia đình tảo hôn thường gặp nhiều khó khăn do thiếu kiến thức và khả năng tự chăm sóc cho bản thân Nhiều cặp vợ chồng trẻ thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, cãi vã, thậm chí có thể dẫn đến bạo lực và chia tay Đặc biệt, những cặp đôi kết hôn quá sớm thường không có sự chín chắn trong suy nghĩ, dẫn đến những hiểu lầm nhỏ nhặt có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, như việc tự tử bằng lá ngón, để lại những đứa trẻ mồ côi không có cha mẹ.
Tại các vùng dân tộc thiểu số và miền núi, tình trạng tảo hôn thường đi kèm với việc sinh con nhiều và sinh con dày Nhiều gia đình có cha mẹ chỉ mới ngoài 20 tuổi nhưng đã có từ 3 đến 4 đứa con Hệ quả của vấn đề này là tình trạng thiếu thốn về ăn mặc, trẻ em không được đi học, và không nhận được sự chăm sóc đầy đủ về dinh dưỡng, y tế cũng như văn hóa tinh thần.
Tảo hôn trong cộng đồng dân tộc thiểu số đang trở thành một vấn nạn nghiêm trọng tại nhiều địa phương, không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ra những hậu quả khó lường cho cuộc sống của các cặp vợ chồng trẻ Do đó, cần thiết phải loại bỏ tập tục lạc hậu này để cải thiện đời sống xã hội hiện nay.
1.1.2.3 Ảnh hưởng đối với xã hội
Tảo hôn gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển xã hội, ảnh hưởng đến chất lượng dân số và tạo gánh nặng cho xã hội với tỷ lệ người khuyết tật và thiểu năng cao Nhiều cặp vợ chồng tảo hôn phải bỏ học, thiếu kiến thức xã hội, dẫn đến nghèo đói và tan vỡ hạnh phúc gia đình, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của trẻ em Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến hiện tại mà còn đến tương lai của trẻ em, đòi hỏi chúng ta phải hành động thiết thực như tuyên truyền và thực hiện các biện pháp xử lý nghiêm theo pháp luật để giáo dục và răn đe nhằm hạn chế tình trạng tảo hôn.
Tình trạng tảo hôn là một hủ tục lạc hậu và là tệ nạn xã hội, cản trở việc thực hiện các chương trình và mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới Hành vi này cũng là trở lực đối với đường lối của Đảng trong việc phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, mang đậm bản sắc dân tộc.
Tảo hôn không chỉ dẫn đến hệ quả pháp lý nghiêm trọng mà còn ảnh hưởng nặng nề đến xã hội Những gia đình hình thành từ tảo hôn khó có thể mang lại hạnh phúc và sự lành mạnh Để xây dựng một gia đình bền vững, cần có tình yêu, sự gắn kết và sự tự nguyện giữa hai bên, cùng với việc thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình Gia đình cần được thiết lập giữa những cá nhân khác giới đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về thể lực, sinh lý, tâm lý và tuân thủ quy định pháp luật.
1.1.3 Nguyên nhân dẫn đến nạn tảo hôn
Nạn tảo hôn ở vùng cao, mặc dù đã giảm trong những năm gần đây, vẫn diễn biến phức tạp, đặc biệt tại các địa phương kinh tế khó khăn Dù các thôn bản đã nỗ lực tuyên truyền để đẩy lùi vấn nạn này, nhưng tình trạng tảo hôn vẫn gia tăng do hạn chế về thông tin và điều kiện sống Hệ quả là nhiều em học sinh ở vùng sâu, vùng xa phải ngừng việc học, ảnh hưởng đến tương lai và hạnh phúc gia đình của các em.
Tảo hôn là một vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam, xảy ra ở tất cả các tỉnh/thành phố với mức độ khác nhau Nghiên cứu cho thấy, các tỉnh có chỉ số phát triển con người (HDI) thấp thường có tỷ lệ tảo hôn cao hơn Tình trạng này phổ biến hơn ở những vùng khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực có đông dân tộc thiểu số.
Theo nghiên cứu của Th.s Nguyễn Thị Tư, Vụ trưởng Vụ Dân tộc thiểu số, tỷ lệ tảo hôn trong các dân tộc thiểu số đạt 26,6% Đặc biệt, ở các vùng khó khăn như Mông, Xinh Mun, La Ha, Gia Rai, Raglay và Bru-Vân Kiều, tỷ lệ tảo hôn cao hơn, dao động từ 50% đến 60%.
Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm ngăn chặn tình trạng tảo hôn Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cùng với Luật Trẻ em năm 2016 đã cấm tảo hôn và các hoạt động liên quan đến việc tổ chức cũng như hỗ trợ tảo hôn.
Năm 2015, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt đề án giảm thiểu tảo hôn giai đoạn 2015-2025 Dù vậy, nhiều chính sách hiện hành vẫn chưa đáp ứng đầy đủ và toàn diện các khía cạnh liên quan đến hôn nhân và gia đình.