GIỚI THIỆU
Giới thiệu
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ bối cảnh lý thuyết và thực tiễn, cùng những lỗ hổng hiện có trong nghiên cứu Nó cũng xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, giới thiệu sơ lược về phương pháp nghiên cứu, các công cụ thống kê được sử dụng, và cấu trúc của luận văn.
Bối cảnh nghiên cứu xây dựng đề tài
Hiện nay, các doanh nghiệp đối mặt với nhiều thách thức trong cơ chế thị trường và cần tự đổi mới để phát huy thế mạnh của mình Để làm được điều này, các công ty cần xác định ưu tiên thị trường phù hợp với năng lực, xây dựng lộ trình phát triển và sử dụng quỹ vốn một cách hiệu quả nhằm tối ưu hóa năng suất Quan trọng nhất, doanh nghiệp phải có cái nhìn rõ ràng về tình trạng tài chính của mình để duy trì và phát triển bền vững.
Chất lượng hoạt động tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua tình hình nợ phải trả trong bảng cân đối kế toán Doanh nghiệp có hoạt động tài chính thành công thường có ít đòn bẩy, khả năng thanh toán cao và ít bị chiếm dụng vốn Ngược lại, những doanh nghiệp có thực hành tài chính yếu kém sẽ gặp khó khăn trong việc quản lý nợ phải trả do việc chiếm dụng vốn chung.
Dự báo lãi và lỗ của doanh nghiệp là kế hoạch doanh thu và chi phí trong kỳ kế toán, giúp dự đoán tình hình tài chính và tiềm năng tương lai Mặc dù cách trình bày báo cáo lãi lỗ có thể khác nhau giữa các công ty, nhưng cấu trúc cơ bản luôn bao gồm lợi nhuận trước thuế Dự báo này không chỉ chỉ ra điểm yếu của doanh nghiệp mà còn hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch kinh doanh nhằm tăng cường năng lực Thông qua số lãi lỗ hàng năm, doanh nghiệp có thể xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp Điều này đặt ra câu hỏi về ảnh hưởng của nợ phải trả đến thuế TNDN mà doanh nghiệp phải đóng trong năm.
Trong bối cảnh Việt Nam, hệ thống chính sách thuế đã được cải cách qua hai giai đoạn, bao quát hầu hết các nguồn thu của đất nước và luôn được cập nhật phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội Chính sách thuế trở thành công cụ quan trọng của Đảng và nhà nước trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế, khuyến khích đầu tư, xuất khẩu và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế Hệ thống quản lý thuế được xây dựng và hoàn thiện, đảm bảo thực thi đồng bộ các luật thuế trên toàn quốc Thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tái phân phối thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội Trong nền kinh tế thị trường, mọi thành phần kinh tế đều bình đẳng và tự do kinh doanh theo pháp luật, và Nhà nước sử dụng thuế thu nhập doanh nghiệp để điều tiết thu nhập của các chủ thể có thu nhập cao, đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong việc đóng góp vào ngân sách Nhà nước.
Xuất phát từ nhu cầu nghiên cứu sâu về ảnh hưởng của kế toán các khoản nợ phải trả đối với thuế thu nhập doanh nghiệp, tác giả đã chọn đề tài “Tác động của nợ phải trả đến số thuế TNDN phải nộp của doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn thành phố” cho chuyên đề luận văn của mình Nghiên cứu này sẽ làm rõ mối liên hệ giữa nợ phải trả và nghĩa vụ thuế của các doanh nghiệp nhà nước, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong lĩnh vực này.
Khoảng trống nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu về tác động của nợ phải trả đến thuế thu nhập doanh nghiệp tại các doanh nghiệp nhà nước còn hạn chế Bài viết này nhằm phân tích ảnh hưởng của nợ phải trả đến số thuế phải nộp, thông qua các nghiên cứu điển hình tại thành phố Mục tiêu là cung cấp cái nhìn đầy đủ và toàn diện về tác động của nợ phải trả đối với sự phát triển kinh tế của cộng đồng.
Đối tượng nghiên cứu của đề tài
Đề tài nghiên cứu tập trung vào các khoản nợ phải trả và thuế thu nhập doanh nghiệp của doanh nghiệp nhà nước, bao gồm phân tích doanh thu, chi phí, mức đóng thuế và thuế suất cụ thể Do hạn chế về kiến thức và thời gian, nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc so sánh, xem xét và đánh giá tổng quan về công tác kế toán các khoản nợ phải trả và thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp, cũng như tác động của các khoản nợ này đến thuế thu nhập doanh nghiệp của các doanh nghiệp nhà nước.
Mục đích nghiên cứu
- Tổng hợp cơ sở lý luận, phân tích kế toán các nghiệp vụ kế toán nợ phải trả và thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập doanh nghiệp
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác kế toán, cần thu thập và đánh giá tình hình quản lý các khoản nợ phải trả, thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập doanh nghiệp tại các doanh nghiệp đã được lựa chọn Việc này giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện quy trình kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
- Đề xuất một số kiến nghị, giải pháp nhằm thúc đẩy tích cực tác động của việc hạch toán các khoản nợ phải trả đối với thuế TNDN.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp định tính để phân tích tác động của các khoản nợ phải trả đối với thuế thu nhập doanh nghiệp Bằng cách dựa trên các mô hình nghiên cứu trước đây, tác giả sử dụng các phương pháp và cách tiếp cận phù hợp để thu thập và phân tích dữ liệu Số liệu từ các doanh nghiệp nhà nước tại thành phố được sử dụng làm tư liệu, nhằm làm rõ mục tiêu nghiên cứu và thực hiện các phân tích bổ sung, phản biện khi cần thiết.
Cụ thể phương pháp nghiên cứu chi tiết gồm:
- Phương pháp quan sát, phương pháp thống kê, thu thập số liệu
- Phương pháp nghiên cứu kế toán
Tài liệu thu thập bao gồm các sổ sách kế toán, hóa đơn và chứng từ liên quan, báo cáo tài chính năm, cùng với các thông tư của Bộ Tài Chính về chế độ kế toán hiện hành Ngoài ra, còn có các luật và nghị định hiện hành, kết quả dữ liệu toàn cầu, thống kê từ các tổ chức, cũng như thông tin tìm kiếm trên Internet về các chủ đề cụ thể.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn được chia thành 5 chương chính như sau:
Trong chương này, tác giả trình bày tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm bối cảnh và tính cấp thiết của nó Đồng thời, tác giả cũng nêu rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, cùng với tổng quan về phương pháp nghiên cứu Chương này còn đề cập đến phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và các công cụ thống kê được sử dụng để mô tả dữ liệu thu thập được.
Chương 2: Cơ sở lý luận
Chương này khám phá định nghĩa và nguồn gốc của nợ phải trả, thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập doanh nghiệp, cùng với các nguyên tắc kế toán liên quan đến nợ phải trả, doanh thu, chi phí và lợi nhuận Nó cũng phân tích tác động của nợ phải trả đến số thuế thu nhập doanh nghiệp của doanh nghiệp Từ đó, chương đưa ra các giả định cho kết quả nghiên cứu và đề xuất hướng phân tích nghiên cứu tiếp theo.
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp định tính để phân tích tác động của các khoản nợ phải trả đối với thuế thu nhập doanh nghiệp Dựa trên các mô hình nghiên cứu trước đây, tác giả sử dụng các phương pháp và cách tiếp cận phù hợp, kết hợp với dữ liệu từ các doanh nghiệp nhà nước tại thành phố để làm rõ mục tiêu của đề tài.
Chương 4: Phân tích và đánh giá dữ liệu
Trong chương này, tác giả phân tích tác động của việc hạch toán nợ phải trả tại các doanh nghiệp nhà nước ở thành phố, đồng thời đánh giá ảnh hưởng đến số thuế thu nhập doanh nghiệp nộp cho Nhà nước Bằng cách so sánh số liệu đầu kỳ và cuối kỳ, tác giả làm rõ các tác động này Qua nghiên cứu điển hình, tác giả đưa ra các tính toán và nhận xét về mô hình tác động của hạch toán nợ phải trả.
Trong chương này, tác giả tổng hợp kết quả từ nghiên cứu điển hình để đưa ra những kết luận về nghiên cứu và mức độ đóng góp của nó Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất một số giải pháp cho mô hình tác động này và nêu rõ những hạn chế của đề tài.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Giới thiệu
Chương này trình bày định nghĩa và nguồn gốc của khái niệm nợ phải trả, thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập doanh nghiệp, cùng với các nguyên tắc kế toán liên quan đến tài khoản nợ phải trả, doanh thu, chi phí và lợi nhuận Bên cạnh đó, chương cũng phân tích tác động của nợ phải trả đến số thuế thu nhập doanh nghiệp của một doanh nghiệp, từ đó đưa ra các giả định cho kết quả nghiên cứu và đề xuất phân tích nghiên cứu.
Nợ phải trả trong doanh nghiệp
Trong hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp thường phải liên kết với nhiều nhà thầu khác nhau để đáp ứng yêu cầu của thị trường Sự hiện diện của các mối quan hệ này phản ánh các quy trình kinh tế và có thể dẫn đến các khoản nợ và nghĩa vụ nhất định Tình trạng thanh toán và chất lượng thực hiện các khoản nợ không chỉ thể hiện uy tín kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và tín dụng của doanh nghiệp Do đó, việc quản lý hiệu quả các nghĩa vụ tài chính trở nên quan trọng, đặc biệt là trong việc phân loại chính xác các khoản nợ phải trả và đánh giá độ tin cậy của hệ thống kế toán.
2.2.1 Khái niệm và nguồn gốc khái niệm nợ phải trả
Quản lý vốn là quá trình đưa ra quyết định liên quan đến nguồn tối ưu và chính sách sử dụng hợp lý trong các hoạt động kinh doanh Thuật ngữ "vốn" có thể hiểu theo nghĩa rộng là tất cả các nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp, hoặc hẹp hơn là giá trị của vốn cố định và vốn lưu động Vốn được xem là tổng hợp các nguồn lực trong kinh doanh, thể hiện cơ sở vật chất của doanh nghiệp Mối quan hệ giữa vốn lưu động và khả năng sinh lời có thể phức tạp và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như chính sách kinh tế Thực trạng gia tăng nợ ngắn hạn cho thấy doanh nhân thường thiếu nguồn quỹ riêng, buộc phải dựa vào nguồn bên ngoài Do đó, lãnh đạo cần nhận thức rõ tầm quan trọng của tín dụng thương mại trong việc tài trợ cho tăng trưởng doanh số bán hàng Trong nền kinh tế hiện nay, việc tiếp cận thông tin chính xác từ thị trường, thông qua báo cáo tài chính lập theo nguyên tắc kế toán và yêu cầu đạo đức, là rất cần thiết.
Phân tích về cơ cấu nợ phải trả trong doanh nghiệp nông nghiệp cho thấy rằng trong bối cảnh biến động tiền tệ hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro và không thể hoạt động hiệu quả nếu thiếu nguồn lực bổ sung Việc thu hút vốn từ bên ngoài là cần thiết, nhưng cần phải quản lý nguồn vốn này một cách hợp lý để đảm bảo tình hình tài chính ổn định Nợ phải trả đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp, do đó, việc quản lý dòng tiền, thanh toán và các khoản nợ là rất quan trọng Từ quan điểm kinh tế - kế toán, Zelenina nhấn mạnh sự cần thiết phải rút khỏi nguồn vốn bên thứ ba, bao gồm các khoản phải trả cho hàng hóa, dịch vụ, cũng như các khoản vay ngắn hạn và dài hạn từ tổ chức tài chính.
Các nhà nghiên cứu mô tả bản chất của các khoản nợ phải trả theo các chi tiết cụ thể trong lĩnh vực của họ, cho thấy các khía cạnh kinh tế và pháp lý liên quan Sự tồn tại của các quan hệ pháp lý này cho phép một bên yêu cầu giao dịch kinh doanh khác, như chuyển giao tài sản, thực hiện công việc hay cung cấp dịch vụ, và bên kia có nghĩa vụ tuân thủ yêu cầu, đồng thời có quyền yêu cầu thù lao thích hợp Điều này thể hiện rằng nghĩa vụ cũng chính là quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan Chẳng hạn, trong hợp đồng mua bán, người mua có quyền yêu cầu người bán chuyển hàng hóa, tương ứng với nghĩa vụ của người bán trong việc thực hiện giao dịch này.
Từ góc độ kinh tế, nghĩa vụ được hiểu là khoản phải trả, điều này hạn chế khái niệm này Tuy nhiên, trong lĩnh vực kế toán, nghĩa vụ là nguồn tài chính phục vụ cho hoạt động, đầu tư và tài chính của doanh nghiệp Các khoản nợ phải trả sẽ được hoàn trả thông qua việc chuyển nhượng tài sản hoặc dịch vụ nhất định trong tương lai Do đó, nghĩa vụ thể hiện yêu cầu của chủ nợ đối với tài sản của doanh nghiệp Sự tồn tại của các khoản nợ làm giảm yêu cầu kinh tế và vốn của doanh nghiệp Trong luật dân sự và thương mại, một nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng, bất kể các hành động thực hiện đã diễn ra hay chưa.
Trong kế toán, trách nhiệm pháp lý không được phản ánh tại thời điểm ký hợp đồng, mà chỉ những khoản nợ phát sinh từ việc thực hiện hợp đồng mới được ghi nhận Ví dụ, khi một công ty ký hợp đồng cung cấp hàng hóa, yêu cầu và nghĩa vụ thanh toán không được phản ánh cho đến khi có sự kiện kinh tế xảy ra, như giao hàng hoặc thanh toán Các khoản nợ phải trả có những đặc điểm riêng: từ góc độ pháp luật, chúng xác lập cơ sở cho các khoản nợ và thủ tục thanh toán; từ góc độ kinh tế, chúng xác định mối quan hệ tiền tệ và sự xuất hiện của các khoản phải trả; và từ góc độ kế toán, chúng ghi lại hậu quả của việc thực hiện hợp đồng Do đó, tất cả các khoản nợ phải trả đều mang nội dung kinh tế và pháp lý, là đối tượng quan trọng trong kế toán.
Một trong những định nghĩa phổ biến nhất về nợ phải trả là định nghĩa do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đưa ra vào năm 2001.
Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp, phát sinh từ các sự kiện trong quá khứ Việc thanh toán khoản nợ này dự kiến sẽ dẫn đến việc doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực, thể hiện lợi ích kinh tế.
Theo Thông tư 200/2014/BTC về hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, tại điều
Nợ phải trả là một loại tài khoản thuộc nhóm 3 trong bảng báo cáo tài chính doanh nghiệp, bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp vay để bù đắp thiếu hụt vốn hoạt động Các khoản nợ này còn bao gồm nợ với người bán, cung cấp dịch vụ, nợ thuế và các khoản nợ khác phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Theo Thông tư 200/2014/BTC về hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, phân loại các loại nợ phải trả cụ thể như sau:
Theo kỳ hạn phải trả
Phân nợ phải trả theo thời hạn thu hồi gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn
Nợ ngắn hạn là các khoản nợ cần thanh toán trong thời gian không quá một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường, nếu chu kỳ này kéo dài hơn 12 tháng.
Nợ dài hạn là loại khoản nợ có thời gian trả góp kéo dài hơn một năm hoặc vượt quá một chu kỳ kinh doanh thông thường, nếu chu kỳ kinh doanh đó lớn hơn 12 tháng.
Theo tính chất đối tượng phải trả
Phân loại nợ phải trả theo tính chất như nợ phải trả người bán, phải trả nội bộ và phải trả khác
Nợ phải trả liên quan đến nhiều loại chứng từ quan trọng, bao gồm hóa đơn mua hàng, phiếu nhập, phiếu thu và chi Ngoài ra, các giấy tờ như giấy báo nợ của ngân hàng và biên bản xác nhận tài sản thừa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nợ.
2.2.3 Tài khoản kế toán sử dụng
Theo Thông tư 200/2014/BTC về hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, tài khoản nợ phải trả là tài khoản loại 3, chia ra các nhóm:
Nhóm TK 31: gồm các khoản nợ vay hoặc có tính chất như vay sẽ đáo hạn trả trong năm tài chính hiện hành hoặc trong vòng 12 tháng
Nhóm TK 33: gồm các khoản phải trả thương mại và phải trả khác phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh
Nhóm TK 34: gồm các khoản vay hoặc có tính chất như vay sẽ đáo hạn trả trên 12 tháng hoặc không xác định thời gian trả
Nhóm TK 35: gồm các khoản dự phòng phải trả hoặc có thể không xảy ra phải trả trong tương lai
2.2.4 Nhiệm vụ của tài khoản nợ phải trả
Phản ánh và theo dõi kịp thời các nghiệp vụ thanh toán trong kinh doanh là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp quản lý chi tiết theo từng đối tượng và khoản nợ, đồng thời theo dõi thời gian thanh toán một cách hiệu quả.
- Ghi chép kịp thời trên hệ thống chứng từ, sổ sách chi tiết, tổng hợp của phần hành các khoản phải trả
- Thực hiện giám sát việc thực hiện chế độ thanh toán công nợ và tình hình chấp hành các kỷ luật thanh toán tài chính, tín dụng
Tổng hợp và xử lý thông tin về tình hình công nợ, bao gồm công nợ trong hạn, đến hạn, quá hạn và công nợ có khả năng khó trả, là cần thiết để quản lý hiệu quả công nợ Việc này góp phần cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Thuế thu nhập doanh nghiệp trong doanh nghiệp
2.3.1 Khái niệm và nguồn gốc khái niệm thuế TNDN
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) thường được xác định trên cơ sở thuế rộng, bao gồm tất cả các loại thu nhập mà công ty thu được, không phân biệt bản chất, từ lợi tức bình thường trên vốn chủ sở hữu cho đến các lợi ích kinh tế đặc thù Điều này bao gồm những khoản thu nhập mà doanh nghiệp kiếm được từ các lợi thế cạnh tranh như tài nguyên thiên nhiên dễ khai thác, chi phí lao động thấp, hoặc vị thế độc quyền trên thị trường (theo OECD, 2001).
Khi hệ thống thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được triển khai, một trong những mục tiêu chính của nó là thực hiện vai trò như một khoản thanh toán trước thuế thu nhập cá nhân mà các cổ đông cần chi trả Điều này được hiểu như một chức năng "lấp đầy khoảng trống" theo quan điểm của Bird (2002).
Biện minh cho việc hoãn thuế thu nhập cá nhân nhằm ngăn chặn tình trạng hoãn thuế vô thời hạn (theo Vann, 2010) Cơ sở thuế doanh nghiệp được xem như một đại diện cho lợi nhuận trên vốn cổ phần, với thuế doanh nghiệp thường áp dụng cho lợi nhuận ròng, tức là doanh thu sau khi trừ đi chi phí.
Theo OECD (2013), có hai mô hình cơ bản khác nhau về cách tiếp cận nhưng lại tương đồng trong kết quả thực tế, được áp dụng để đánh giá thu nhập chịu thuế.
Hệ thống thu chi, hay còn gọi là phương pháp lãi lỗ, xác định thu nhập ròng của một công ty bằng cách tính chênh lệch giữa tổng thu nhập ghi nhận và tổng chi phí được trừ trong kỳ tính thuế.
Hệ thống bảng cân đối kế toán, hay còn gọi là phương pháp so sánh giá trị ròng, xác định thu nhập ròng bằng cách so sánh giá trị tài sản ròng của người nộp thuế vào cuối kỳ tính thuế, bao gồm cả cổ tức được chia, với giá trị tài sản ròng vào đầu kỳ tính thuế.
Một số quốc gia đã đạt được sự đồng nhất trong cách xử lý kế toán, mặc dù vẫn còn một số khác biệt có thể ảnh hưởng đến việc đo lường thu nhập chịu thuế, như từ chối khấu trừ chi phí hoặc phương pháp ghi nhận chi phí vốn khác nhau Trong khi đó, ở những quốc gia khác, kế toán thuế và tài chính thường độc lập, với các quy định pháp luật về thuế tập trung vào cách xử lý các giao dịch của công ty ở mức độ lớn (OECD, 2014).
Phân tích của OECD 2019 chỉ ra rằng doanh thu từ thuế TNDN bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, do đó việc chỉ chú trọng vào mức thuế suất theo luật định có thể dẫn đến hiểu nhầm Các khu vực pháp lý thường có nhiều mức thuế suất khác nhau, phụ thuộc vào đặc điểm công ty và thu nhập Các công ty vừa và nhỏ có thể chịu tỷ lệ lũy tiến, trong khi các công ty lớn có thể bị đánh thuế khác nhau dựa trên tình trạng cư trú Một số khu vực pháp lý áp dụng mức thuế khác nhau cho việc giữ lại và phân phối thu nhập, cũng như cho các ngành nghề cụ thể Thêm vào đó, các công ty trong khu kinh tế đặc biệt hoặc được chỉ định thường được hưởng mức thuế suất thấp hơn, và các chế độ thuế ưu đãi cũng cung cấp mức thuế suất hấp dẫn cho một số loại hình doanh nghiệp hoặc thu nhập nhất định.
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến doanh thu thuế TNDN là định nghĩa về cơ sở tính thuế doanh nghiệp Theo đánh giá của OECD, cơ sở dữ liệu thống kê thuế doanh nghiệp cho thấy các thành phần tiêu chuẩn có thể làm giảm mức thuế hiệu quả mà người nộp thuế phải chịu, bao gồm tác động của khấu hao tài chính và các điều khoản liên quan như phụ cấp vốn chủ sở hữu doanh nghiệp.
Theo dữ liệu phân tích từ 74 khu vực pháp lý, thuế suất hiệu quả "hướng tới tương lai" thường thấp hơn thuế suất theo luật định Các ưu đãi thuế mục tiêu như chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng với thu nhập từ sở hữu trí tuệ (IP) được áp dụng phổ biến nhằm giảm gánh nặng thuế doanh nghiệp cho các hoạt động cụ thể (OECD, 2019).
Theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp Việt Nam số 14/2008/QH12, thuế TNDN không được định nghĩa trực tiếp nhưng được hiểu qua các quy định về căn cứ và phương pháp tính thuế Cụ thể, thuế TNDN là loại thuế trực thu đánh vào thu nhập của doanh nghiệp, sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh và dịch vụ.
2.3.2 Vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tái phân phối thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội tại Việt Nam Trong nền kinh tế thị trường, tất cả các thành phần kinh tế đều có quyền bình đẳng và tự do kinh doanh theo pháp luật Để khắc phục sự chênh lệch về năng lực tài chính và lực lượng lao động giữa các doanh nghiệp, Nhà nước áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp như một công cụ điều tiết, nhằm đảm bảo rằng các chủ thể có thu nhập cao đóng góp công bằng và hợp lý vào ngân sách Nhà nước.
Thuế thu nhập doanh nghiệp là nguồn thu quan trọng cho ngân sách Nhà nước, áp dụng cho cá nhân, nhóm kinh doanh, hộ cá thể và các tổ chức kinh tế có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có lợi nhuận Khi nền kinh tế phát triển và ổn định, khả năng huy động tài chính cho ngân sách Nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp ngày càng tăng, nhờ vào lợi nhuận gia tăng từ các hoạt động kinh doanh của cả khu vực nhà nước và tư nhân.
Thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và thúc đẩy sự phát triển sản xuất, kinh doanh theo kế hoạch và chiến lược của Nhà nước Chính phủ cung cấp các ưu đãi và khuyến khích cho các ngành, lĩnh vực cũng như các vùng, miền mà Nhà nước ưu tiên phát triển trong từng giai đoạn cụ thể.
Thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật thuế của Việt Nam Để nâng cao hiệu quả của loại thuế này, cần nghiên cứu và áp dụng một cách có chọn lọc những kinh nghiệm xử lý từ các nước khác.
2.3.3 Đặc điểm của thuế thu nhập doanh nghiệp
Tác động nợ phải trả đối với thuế thu nhập doanh nghiệp
Nếu giả định rằng nợ phải trả có ảnh hưởng đến thuế thu nhập doanh nghiệp, thì sự tác động này sẽ được thể hiện qua sự thay đổi của tài khoản loại 3, từ đó ảnh hưởng đến các loại tài khoản 5, 6 và 7.
Theo quy tắc kế toán chuẩn mực kế toán quy định thì:
Tài khoản Tài sản gồm tài khoản đầu 1 + 2 + 6 + 8: Khi phát sinh tăng sẽ ghi bên
Nợ và Khi phát sinh giảm sẽ ghi bên Có
Tài khoản Nguồn Vốn gồm tài khoản đầu 3 + 4 + 5 + 7: Khi phát sinh tăng sẽ ghi bên Có và Khi phát sinh giảm sẽ ghi bên Nợ
Để đánh giá tác động của các tài khoản nợ phải trả đối với các tài khoản 5, 6, 7, chúng ta cần phân tích chi tiết từng loại tài khoản này Bài viết sẽ không đề cập đến các tài khoản loại 3 có liên quan đến việc hạch toán với các tài khoản khác ngoài 5, 6, 7.
2.4.1 Kế toán khoản đi vay ngắn hạn và thuế TNDN
Tài khoản sử dụng: TK 311: “Vay ngắn hạn”
SDĐK: Số nợ vay ngắn hạn đầu kỳ
- Khoản vay ngắn hạn đã trả - Khoản vay ngắn hạn phát sinh trong kỳ
- Đánh giá tỷ giá ngoại tệ giảm vào cuối năm - Đánh giá tỷ giá ngoại tệ tăng vào cuối năm
SDCK: Số nợ vay ngắn hạn cuối kỳ
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Vay để thanh toán dịch vụ tính vào chi phí:
Nợ TK 627, 641, 642: chi phí => phát sinh tăng
Có TK 311: khoản vay ngắn hạn => phát sinh tăng
Doanh thu bán hàng chuyển thành khoản trả nợ:
Nợ TK 311: khoản vay ngắn hạn => phát sinh giảm
Có TK 511: doanh thu bán hàng => phát sinh tăng
Trong trường hợp DN vay bằng ngoại tệ thì cũng hạch toán tương tự chỉ khác phần chênh lệch tỷ giá đồng ngoại tệ khi vay và trả:
- Nếu tỷ giá đồng ngoại tệ khi vay > trả thì DN ghi Có TK 515 “Doanh thu hoạt động tài chính” (tăng)
- Nếu tỷ giá đồng ngoại tệ khi vay < trả thì DN ghi Nợ TK 635 “Chi phí tài chính” (tăng)
Cuối kỳ kế toán đánh giá lại tỷ giá tăng hay giảm và thể hiện trên tài khoản 413: “Chênh lệch tỷ giá hối đoái”
Sơ đồ 2.4.1a Vay ngắn hạn bằng tiền Việt Nam
Trả nợ bằng tiền Vay để mua tài sản
Tiền đang chuyển thành khoản Vay để trả nợ trả nợ
Doanh thu bán hàng chuyển Vay để thanh toán dịch vụ thành khoản trả nợ tính vào chi phí
Khoản thu của KH được Vay chuyển thành tiền chuyển thành khoản trả nợ để sử dụng
Sơ đồ 2.4.1b Vay ngắn hạn bằng ngoại tệ 1112,1122 515 311 152,156
Chênh lệch Vay để mua tài sản
Trả nợ bằng ngoại tệ 635
Chênh lệch Vay để trả nợ người bán
Khoản thu của KH được Chuyển thành khoản trả nợ
Chênh lệch Đánh giá tỷ giá tăng hoặc đánh giá lại tỷ giá giảm
Nhận xét: tổng hợp tác động của tài khoản 311 tới thuế TNDN như sau:
Nợ TK 627, 641, 642: chi phí => phát sinh tăng
Có TK 311: khoản vay ngắn hạn => NPT phát sinh tăng
Nợ TK 311: khoản vay ngắn hạn => NPT phát sinh giảm
Có TK 511: doanh thu bán hàng => phát sinh tăng
2.4.2 Kế toán các khoản phải trả thương mại và phải trả khác và thuế TNDN
2.4.2.1 Kế toán phải trả cho người bán
Trong quan hệ mua bán vật tư, công cụ dụng cụ, hàng hóa, tài sản cố định và dịch vụ, việc phải trả cho người bán là một vấn đề phổ biến Khi doanh nghiệp thực hiện mua chịu, sẽ phát sinh nghiệp vụ thanh toán nợ phải trả Ngược lại, khi doanh nghiệp ứng trước tiền mua hàng cho người bán, sẽ tạo ra một khoản nợ phải thu từ nhà cung cấp.
Tài khoản sử dụng: TK 331: “Phải trả người bán”
TK 331 “Phải trả người bán”
SDĐK: Số tiền phải trả người bán đầu kỳ
- Số nợ phải trả người bán đã trả - Số nợ phải trả phát sinh khi mua hàng
Số nợ sẽ được ghi giảm khi người bán chấp nhận trả lại tiền cho doanh nghiệp đã ứng trước, bao gồm các trường hợp giảm giá, chiết khấu hoặc trả lại hàng Giá trị hàng hóa nhận được sẽ tương ứng với số tiền đã ứng trước.
Số tiền ứng trước cho người bán cần được điều chỉnh theo hóa đơn, thay vì dựa vào giá tạm tính trước đây SDCK là số tiền phải trả cho người bán vào cuối kỳ.
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Khoản phải thanh toán về cung cấp dịch vụ dùng cho hoạt động SXKD:
Nợ TK 621, 627, 641, 642: chi phí SXKD => phát sinh tăng
Có TK 331: phải trả người bán => phát sinh tăng
Khoản chiết khấu, giảm giá, trả lại hàng đã mua do không đúng với hợp đồng, kế toán ghi giảm khoản phải trả:
Nợ TK 331: phải trả người bán => phát sinh giảm
Có TK 521: chiết khấu thương mại => phát sinh tăng
Có TK 531: hàng trả lại => phát sinh tăng
Có TK 532: giảm giá hàng bán => phát sinh tăng
Trong trường hợp phải trả cho người bán bằng ngoại tệ:
+ Nếu phát sinh lỗ tỷ giá hối đoái trong giao dịch mua ngoài vật tư, hàng hóa, TSCĐ, dịch vụ, ghi:
Nợ TK 331: (Theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch)
Nợ TK 635 – Chi phí tài chính (Lỗ tỷ giá hối đoái)
Có TK 111 (1112) (Theo tỷ giá ghi sổ kế toán)
+ Nếu phát sinh lãi tỷ giá hối đoái trong giao dịch mua ngoài vật tư, hàng hóa, dịch vụ, TSCĐ, ghi:
Nợ TK 331: (Theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch)
Có TK 111 (1112) (Theo tỷ giá ghi sổ kế toán)
Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (Lãi tỷ giá hối đoái)
Sơ đồ 2.4.2.1 Phải trả cho người bán bằng tiền VND
Dùng tiền để thanh toán và ứng Mua tài sản chưa thanh trước tiền cho người bán toán tiền
Vay ngắn hạn để thanh toán Khoản phải thanh toán về cung cấp dịch vụ dùng cho hoạt động SXKD
Khoản chiết khấu, giảm giá, trả Khoản phải thanh toán về XDCB lại hàng đã mua do không SCL TSCĐ
Khấu trừ nợ phải thu Người bán trả lại tiền
(cùng một đối tượng mua bán) đã nhận ứng trước
Nhận xét: tổng hợp tác động của tài khoản 331 tới thuế TNDN như sau:
Nợ TK 621, 627, 641, 642: chi phí SXKD => phát sinh tăng
Có TK 331: phải trả người bán => phát sinh tăng
Nợ TK 331: phải trả người bán => phát sinh giảm
Có TK 521: chiết khấu thương mại => phát sinh tăng
Có TK 531: hàng trả lại
Có TK 532: giảm giá hàng bán => phát sinh tăng
2.4.2.2 Kế toán thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Tài khoản TK 333 “Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước” ghi nhận các khoản thanh toán liên quan đến thuế và các nghĩa vụ tài chính khác mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước theo quy định pháp luật.
TK 333 “ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước”
SDĐK:Thuế và các khoản phải nộp
- Thuế, phí, lệ phí đã nộp - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
- Các khoản tiền thuế được miễn, - Các khoản nghĩa vụ phải nộp thêm do giảm đã được thông báo truy thu tăng thu
- Số tiền đã nộp thừa đã thanh toán hoặc đã kết chuyển
SDCK: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước cuối kỳ
TK 333 có các TK cấp 2 sau:
TK 3331 “Thuế GTGT phải nộp”
TK 3333 “Thuế xuất nhập khẩu”
TK 3337 “Thuế nhà đất, tiền thuê đất”
TK 3338 “Các loại thuế khác”
TK 3339 “Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác”
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Thuế TTĐB và thuế xuất khẩu phải nộp (kế toán ghi giảm doanh thu):
Nợ TK 511, 515, 711: ghi giảm doanh thu => phát sinh giảm
Có TK 333: khoản thuế TTĐB, xuất khẩu phải nộp => phát sinh tăng
Các loại thuế, phí, lệ phí tính vào chi phí quản lý doanh nghiệp:
Nợ TK 642: chi phí quản lý doanh nghiệp => phát sinh tăng
Có TK 333: thuế, phí, lệ phí phải nộp => phát sinh tăng
Thuế tài nguyên phải nộp tính vào chi phí sản xuất chung:
Nợ TK 627: chi phí sản xuất chung => phát sinh tăng
Có TK 333: khoản thuế tài nguyên phải nộp => phát sinh tăng
Thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp trừ vào doanh thu:
Nợ TK 511, 515, 711: doanh thu, thu nhập => phát sinh giảm
Có TK 333: khoản thuế GTGT phải nộp => phát sinh tăng
Số thuế được miễn, giảm ghi tăng thu nhập khác:
Nợ TK 333: khoản thuế được miễn giảm => phát sinh giảm
Có TK 711: thu nhập khác => phát sinh tăng
Sơ đồ 2.4.2.2 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Dùng tiền để thanh toán Thuế TTĐB và thuế XK phải nộp
Vay ngắn hạn để thanh toán Thuế NK( và một số phí, lệ phí) tính vào giá gốc
Khấu trừ thuế GTGT đầu vào Thuế thu nhập doanh nghiệp
Giảm thuế GTGT đầu ra do Các loại thuế, phí, lệ phí giảm giá, hàng bán bị trả lại tính vào chi phí QLDN
Khoản thuế được miễn, giảm Khoản phải nộp ngân sách- DNNN
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế GTGT phải nộp theo phương pháp khấu trừ
Thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp
Nhận xét: tổng hợp tác động của tài khoản 333 tới thuế TNDN như sau:
Nợ TK 511, 515, 711: ghi giảm doanh thu => phát sinh giảm
Có TK 333: khoản thuế TTĐB, xuất khẩu phải nộp => NPT phát sinh tăng
Nợ TK 642: chi phí quản lý doanh nghiệp => phát sinh tăng
Có TK 333: thuế, phí, lệ phí phải nộp => NPT phát sinh tăng
2.4.2.3 Kế toán phải trả người lao động
TK 334 “Phải trả người lao động” TK này có 2 TK cấp 2:
TK 3341 “Phải trả công nhân viên”
TK 3348 “Phải trả người lao động khác”
TK 334 “Phải trả người lao động”
SDĐK: Phải trả người lao động đầu kỳ
- Trả lương cho người lao động - Lương phải trả cho người lao động
- Trích BHXH, BHYT, KPCĐ… - Các khoản trợ cấp, BHXH, BHYT,…
- Kết chuyển sang các khoản phải thu khác, phải trả khác
SDCK: Phải trả người lao động cuối kỳ
Chứng từ sử dụng: phiếu thu, phiếu chi…
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Lương phải trả cho nhân công trực tiếp, nhân viên phân xưởng, bộ phận XDCB, bộ phận bán hàng, bộ phận QLDN:
Nợ TK 622: chi phí nhân công trực tiếp => phát sinh tăng
Nợ TK 627: chi phí nhân viên phân xưởng => phát sinh tăng
Nợ TK 241: bộ phận XDCB => phát sinh tăng
Nợ TK 641: bộ phận bán hàng => phát sinh tăng
Nợ TK 642: bộ phận QLDN => phát sinh tăng
Có TK 334: khoản lương phải trả => phát sinh tăng
Sơ đồ 2.4.2.3 Phải trả người lao động
Trả lương cho người lao động Lương phải trả cho người lao động
Khoản thuế TNCN, tạm ứng
3382,3383,3384 Các khoản trợ cấp BHXH, KPCĐ
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ BHYT, thưởng, phúc lợi
Khấu trừ vào lương phải thu khác
Nhận xét: tổng hợp tác động của tài khoản 334 tới thuế TNDN như sau:
Nợ TK 622: chi phí nhân công trực tiếp => phát sinh tăng
Nợ TK 627: chi phí nhân viên phân xưởng => phát sinh tăng
Nợ TK 241: bộ phận XDCB
Nợ TK 641: bộ phận bán hàng
Nợ TK 642: bộ phận QLDN
Có TK 334: khoản lương phải trả =>
2.4.2.4 Kế toán các khoản phải trả và phải nộp khác
TK 338 “Phải trả và phải nộp khác” phản ánh các khoản phải trả khác trong DN
TK 338 có các TK cấp 2:
TK 3381: “TS thừa chờ giải quyết” – TS thừa chưa xác định được nguyên nhân
TK 3382: “Kinh phí công đoàn”
TK 3383: “Bảo hiểm xã hội”
TK 3385: “Phải trả về cổ phần hóa”
TK 3386: “Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn”
TK 3387: “Doanh thu chưa thực hiện”
TK 3389: “Bảo hiểm thất nghiệp”
TK 338 “Phải trả, phải nộp khác”
SDĐK: Khoản phải trả, phải nộp khác đầu kỳ
- Khoản phải trả, phải nộp khác đã trả, - Khoản phải trả, phải nộp khác phát sinh đã nộp trong kỳ
SDCK: Khoản còn phải trả, phải nộp khác cuối kỳ
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7: Không có
Sơ đồ 2.3.2.4a KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN
Nộp cho cấp trên, mua bảo hiểm Trích lập các quỹ từ lương chi cho hoạt động chung của quỹ
Phải trả cho người lao động Cấp trên cấp bổ sung
Sơ đồ 2.3.2.4b Các khoản phải trả khác
Trả khoản tiền, vật tư mượn của Mượn tiền, vật tư….ngắn hạn cá nhân, đơn vị khác
111,138 Giữ hộ lương cho công
Chi trả lương giữ hộ nhân viên
Phải trả các khoản tiền bồi thường
Thanh toán số lãi tạm chia Khoản lãi xác định tạm chia cho người góp vốn liên doanh
2.4.3 Kế toán các khoản đi vay dài hạn và thuế TNDN
2.4.3.1 Kế toán khoản vay và nợ thuê tài chính
Tài khoản 341 – Vay và nợ thuê tài chính
- Số tiền đã trả nợ của các khoản vay, nợ thuê tài chính;
- Số tiền vay, nợ được giảm do được bên cho vay, chủ nợ chấp thuận;
Chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh từ việc đánh giá lại số dư vay và nợ thuê tài chính bằng ngoại tệ vào cuối kỳ, đặc biệt trong trường hợp tỷ giá ngoại tệ giảm so với Đồng Việt Nam.
- Số tiền vay, nợ thuê tài chính phát sinh trong kỳ;
Chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh khi thực hiện đánh giá lại số dư vay và nợ thuê tài chính bằng ngoại tệ vào cuối kỳ, đặc biệt trong trường hợp tỷ giá ngoại tệ tăng so với Đồng Việt Nam.
Số dư bên Có: Số dư vay, nợ thuê tài chính chưa đến hạn trả
Tài khoản 341 - Vay và nợ thuê tài chính có 2 tài khoản cấp 2
Tài khoản 3411 - Các khoản đi vay ghi nhận giá trị các khoản tiền mà doanh nghiệp đã vay và tình hình thanh toán các khoản vay này Lưu ý rằng tài khoản này không bao gồm các khoản vay được thực hiện thông qua phát hành trái phiếu.
Tài khoản 3412 - Nợ thuê tài chính ghi nhận giá trị khoản nợ thuê tài chính của doanh nghiệp và theo dõi tình hình thanh toán liên quan đến nợ này.
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Vay thanh toán hoặc ứng vốn (trả trước) cho người bán, người nhận thầu về XDCB, để thanh toán các khoản chi phí, ghi:
Nợ các TK 331, 641, 642, 811 => phát sinh tăng
Có TK 341 - Vay và thuê tài chính (3411) => phát sinh tăng
Trường hợp lãi vay phải trả được nhập gốc, ghi:
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính => phát sinh tăng
Nợ các TK 154, 241 (nếu lãi vay được vốn hóa)
Có TK 341 - Vay và nợ thuê tài chính (3411) => phát sinh tăng
Khi trả nợ vay bằng ngoại tệ:
Nợ TK 341 - Vay và nợ thuê tài chính (theo tỷ giá ghi sổ của TK 3411) => phát sinh giảm
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (lỗ tỷ giá) => phát sinh giảm
Có các TK 111, 112 (theo tỷ giá trên sổ kế toán của TK 111, 112)
Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (lãi tỷ giá) => phát sinh tăng
Nhận xét: tổng hợp tác động của tài khoản 341 tới thuế TNDN như sau:
Có TK 341 - Vay và thuê tài chính (3411)
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính
Nợ các TK 154, 241 (nếu lãi vay được vốn hóa)
Có TK 341 - Vay và nợ thuê tài chính (3411)
Nợ TK 341 - Vay và nợ thuê tài chính (theo tỷ giá ghi sổ của TK
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (lỗ tỷ giá) => phát sinh giảm
Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (lãi tỷ giá) => phát sinh tăng
Tăng doanh thu, giảm chi phí
2.4.3.2 Kế toán trái phiếu phát hành
Tài khoản 343 – Trái phiếu phát hành: có 2 tài khoản cấp 2
- Tài khoản 3431 “Trái phiếu thường” Tài khoản này có 3 tài khoản cấp 3:
+ Tài khoản 34311 - Mệnh giá trái phiếu
+ Tài khoản 34312 - Chiết khấu trái phiếu
+ Tài khoản 34313 - Phụ trội trái phiếu
- Tài khoản 3432 “Trái phiếu chuyển đổi” b) Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 3431 “Trái phiếu thường”
- Thanh toán trái phiếu khi đáo hạn;
- Chiết khấu trái phiếu phát sinh trong kỳ;
- Phân bổ phụ trội trái phiếu trong kỳ
- Trị giá trái phiếu phát hành theo mệnh giá trong kỳ;
- Phân bổ chiết khấu trái phiếu trong kỳ;
- Phụ trội trái phiếu phát sinh trong kỳ
Số dư bên Có: Trị giá khoản nợ vay do phát hành trái phiếu đến thời điểm cuối kỳ
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Tài khoản 3431 “Trái phiếu thường”
+ Định kỳ, phân bổ chi phí phát hành trái phiếu theo phương pháp đường thẳng hoặc phương pháp lãi suất thực tế, ghi:
Nợ các TK 635, 241, 627 (số phân bổ chi phí phát hành trái phiếu trong kỳ) => phát sinh tăng
Có TK 34311 - Mệnh giá trái phiếu => phát sinh tăng
- Trường hợp trả lãi định kỳ, khi trả lãi vay tính vào chi phí SXKD hoặc vốn hóa, ghi:
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (nếu tính vào chi phí tài chính trong kỳ) => phát sinh tăng
Nợ các TK 241, 627 (nếu được vốn hoá vào giá trị tài sản dở dang) => phát sinh tăng
Có các TK 111, 112, (số tiền trả lãi trái phiếu trong kỳ)
Có TK 34312 - Chiết khấu trái phiếu (số phân bổ chiết khấu từng kỳ) => phát sinh tăng
- Trường hợp trả lãi sau (khi trái phiếu đáo hạn):
+ Từng kỳ doanh nghiệp phải tính chi phí lãi vay phải trả trong kỳ, ghi:
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (nếu tính vào chi phí tài chính trong kỳ) => phát sinh tăng
Nợ các TK 241, 627 (nếu được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang) => phát sinh tăng
Có TK 335 - Chi phí phải trả (phần lãi trái phiếu phải trả trong kỳ) => phát sinh tăng
Có TK 34312 - Chiết khấu trái phiếu (số phân bổ trong kỳ) => phát sinh tăng
+ Định kỳ tính chi phí lãi vay vào chi phí SXKD trong kỳ, hoặc vốn hoá, ghi:
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (nếu tính vào chi phí tài chính trong kỳ) => phát sinh tăng
Nợ các TK 241, 627 (nếu được vốn hoá vào giá trị tài sản dở dang) => phát sinh tăng
Có TK 242 - Chi phí trả trước (số lãi trái phiếu phân bổ trong kỳ)
Có TK 34312 - Chiết khấu trái phiếu (số phân bổ chiết khấu từng kỳ) => phát sinh tăng
Tài khoản 3432 “Trái phiếu chuyển đổi”
Chi phí phát hành trái phiếu phát sinh được phân bổ dần phù hợp với kỳ hạn trái phiếu:
- Định kỳ phân bổ chi phí phát hành trái phiếu vào chi phí tài chính, ghi:
Nợ các TK 635, 241, 627 => phát sinh tăng
Khi có tài khoản 3432 - Trái phiếu chuyển đổi, kế toán cần ghi nhận chi phí tài chính hoặc vốn hoá cho lãi suất trái phiếu, tính theo lãi suất của trái phiếu tương tự không có quyền chuyển đổi hoặc lãi suất vay phổ biến trên thị trường Đồng thời, giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi cũng cần được điều chỉnh tương ứng.
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính => phát sinh tăng
Nợ các TK 241, 627 (nếu vốn hoá) => phát sinh tăng
Có TK 335 - Chi phí phải trả (số lãi trái phiếu phải trả trong kỳ tính theo lãi suất danh nghĩa) => phát sinh tăng
TK 3432 - Trái phiếu chuyển đổi ghi nhận phần chênh lệch giữa lãi suất thực tế hoặc lãi suất trái phiếu tương đương không có quyền chuyển đổi và lãi suất danh nghĩa phải trả trong kỳ Sự chênh lệch này dẫn đến việc phát sinh tăng trong tài khoản.
Nhận xét: tổng hợp tác động của tài khoản 343 tới thuế TNDN như sau:
Nợ các TK 635, 241, 627 (số phân bổ chi phí phát hành trái phiếu trong kỳ) => phát sinh tăng
Có TK 34311 - Mệnh giá trái phiếu => phát sinh tăng
Có TK 341 - Vay và thuê tài chính (3411)
2.4.3.3 Kế toán nhận ký quỹ, ký cược
Tài khoản 344 - Nhận ký quỹ, ký cược
Bên Nợ: Hoàn trả tiền nhận ký quỹ, ký cược
Bên Có: Nhận ký quỹ, ký cược bằng tiền
Số dư bên Có: Số tiền nhận ký quỹ, ký cược chưa trả
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Nợ TK 344 - Nhận ký quỹ, ký cược (theo tỷ giá ghi sổ thực tế đích danh của từng đối tượng) => phát sinh giảm
Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (lỗ tỷ giá) => phát sinh tăng
Có các TK 111, 112 (theo tỷ giá ghi sổ bình quân gia quyền TK tiền)
Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (lãi tỷ giá) => phát sinh tăng
- Khi nhận được khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế đã ký kết: Nếu khấu trừ vào tiền nhận ký quỹ, ký cược, ghi:
Nợ TK 344 - Nhận ký quỹ, ký cược => phát sinh giảm
Có TK 711 - Thu nhập khác => phát sinh tăng
2.4.3.4 Kế toán thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Tài khoản 347 – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả được tính dựa trên các chênh lệch tạm thời chịu thuế phát sinh trong năm, áp dụng thuế suất thu nhập hiện hành theo công thức xác định cụ thể.
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả = Chênh lệch tạm thời chịu thuế x Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (%)
Bên Nợ: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả giảm (được hoàn nhập) trong kỳ
Bên Có: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả được ghi nhận trong kỳ
Số dư bên Có: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả còn lại cuối kỳ
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
2.4.3.5 Kế toán dự phòng phải trả
Tài khoản 352 – Dự phòng phải trả
- Ghi giảm dự phòng phải trả khi phát sinh khoản chi phí liên quan đến khoản dự phòng đã được lập ban đầu;
Ghi giảm dự phòng phải trả được thực hiện khi doanh nghiệp xác định không còn gánh nặng về kinh tế từ nghĩa vụ nợ, giúp cải thiện tình hình tài chính và tăng cường khả năng thanh khoản.
Ghi giảm dự phòng phải trả được thực hiện khi số dự phòng phải trả phải lập trong năm nay nhỏ hơn số dự phòng phải trả đã lập năm trước mà chưa sử dụng hết.
Bên Có: Phản ánh số dự phòng phải trả trích lập tính vào chi phí
Số dư bên Có: Phản ánh số dự phòng phải trả hiện có cuối kỳ
Tài khoản 352 có 4 tài khoản cấp 2
- Tài khoản 3521 - Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
- Tài khoản 3522 - Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
- Tài khoản 3523 - Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
- Tài khoản 3524 - Dự phòng phải trả khác
Các nghiệp vụ phát sinh liên quan tài khoản 5,6,7 và phương pháp định khoản:
Khi lập dự phòng cho chi phí sửa chữa, bảo hành sản phẩm, hàng hóa đã bán, ghi:
Nợ TK 641 - Chi phí bán hàng => phát sinh tăng
Có TK 352 - Dự phòng phải trả (3521) => phát sinh tăng
Khi lập Báo cáo tài chính, doanh nghiệp phải xác định số dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa cần trích lập:
PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Giới thiệu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp định tính để phân tích tác động của các khoản nợ phải trả đối với thuế thu nhập doanh nghiệp Dựa trên các mô hình nghiên cứu trước đó, tác giả đã sử dụng các phương pháp và cách tiếp cận phù hợp Dữ liệu từ các doanh nghiệp nhà nước tại thành phố được sử dụng làm tư liệu để phân tích, bổ sung và phản biện nhằm làm rõ mục tiêu nghiên cứu.
Case Study là phương pháp phân tích thông qua nghiên cứu tình huống cụ thể, giúp người ra quyết định giải quyết vấn đề thực tế Phương pháp này cho phép tìm hiểu và phân tích các hoàn cảnh, sự kiện thực tế, từ đó vận dụng kiến thức lý thuyết để khám phá và mổ xẻ vấn đề Ưu điểm nổi bật của nghiên cứu điển hình là tính hấp dẫn, cập nhật, điển hình và đại diện, phù hợp với việc học dựa trên hệ thống kiến thức nền đầy đủ Đây là cách tối ưu giúp người học hiểu và ghi nhớ kiến thức lý thuyết một cách hiệu quả.
Các cách tiếp cận để nghiên cứu định lượng
Phân tích định tính đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về trải nghiệm của con người trong thế giới Mặc dù có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng chúng đều linh hoạt và chú trọng vào việc bảo tồn giá trị phong phú của nhận thức dữ liệu.
Lý thuyết cơ bản, phân tích hành vi, nghiên cứu hiện tượng học và nghiên cứu tường thuật là những phương pháp nghiên cứu tiêu biểu, mỗi phương pháp mang những đặc điểm riêng nhưng đều nhấn mạnh mục tiêu và quan điểm khác nhau Trong nghiên cứu này, tác giả đã áp dụng một số cách tiếp cận đa dạng để làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
- Lý thuyết Đơn giản: Thu thập dữ liệu phong phú về một chủ đề quan trọng và xây dựng giả thuyết một cách linh hoạt
Nghiên cứu về hành động nhấn mạnh mối liên kết giữa lý thuyết và các hoạt động nhằm thúc đẩy chuyển đổi xã hội, thông qua sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu và người tham gia.
Nghiên cứu hiện tượng học tập trung vào việc phân tích và giải thích các sự kiện thông qua các quan điểm của các nhà nghiên cứu Các nhà nghiên cứu khám phá sâu sắc các hiện tượng để hiểu rõ hơn về bản chất và ý nghĩa của chúng.
Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một nghiên cứu nhằm khám phá cách thức kể chuyện, từ đó giúp hiểu rõ hơn về cách mọi người nhận thức và đánh giá trải nghiệm của chính họ.
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Dưới đây là một số phương pháp được tác giả sử dụng:
- Quan sát: ghi nhận trong quan sát thực địa toàn diện những gì bạn nhìn thấy, học được hoặc nhận thấy
- Nhóm đối tượng: các câu hỏi được đặt ra và các cuộc trò chuyện được tạo ra trong một cộng đồng người
- Phương pháp quan sát, phương pháp thống kê, thu thập số liệu
- Phương pháp nghiên cứu kế toán
- Nghiên cứu thứ cấp: tổng hợp thông qua các tệp văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc video, v.v của các bản ghi hiện tại
3.4 Phân tích dữ liệu định lượng
Dữ liệu định tính bao gồm thông tin thu thập từ tin nhắn, hình ảnh, video và âm thanh, cũng như bảng điểm từ các cuộc phỏng vấn, kết quả mẫu, quan sát thực địa và ghi chép từ môi trường tự nhiên.
Có năm bước để đánh giá dữ liệu:
1 Chuẩn bị và sắp xếp dữ liệu: Điều này liên quan đến việc chép lại các cuộc phỏng vấn hoặc ghi chép thực địa
2 Kiểm tra dữ liệu và khám phá: Xem dữ liệu để tìm các xu hướng hoặc khái niệm lặp lại phát sinh
3 Thiết lập phương pháp mã hóa dữ liệu: Tạo một bộ mã để phân loại dữ liệu trên cơ sở ý tưởng ban đầu của tác giả
4 Gán chi tiết cho mật khẩu: Trong nghiên cứu khảo sát định tính, điều này có thể liên quan đến việc xem lại câu trả lời của từng người và đánh dấu chúng bằng các mã trong bảng tính Khi làm việc với các tệp của mình, bạn có thể tạo mã mới để áp dụng cho hệ thống của mình nếu thích hợp
5 Xác định các chủ đề liên tục: Liên kết các mã với nhau thành các chủ đề cơ bản, nhất quán
Tiếp cận Phân loại sử dụng
Phân tích vật liệu Mô tả và phân loại các thuật ngữ, cụm từ và khái niệm quen thuộc trong các kết quả định tính
Xác định và phân tích các xu hướng và nguyên tắc trong bằng chứng định tính
Xem xét tài liệu kiểm tra chất lượng, bao gồm cách sắp xếp và phong cách của các bài báo, là rất quan trọng Phân tích cuộc tranh luận giúp nghiên cứu cách giao tiếp và sử dụng từ vựng để đạt được kết quả cụ thể.
3.5 Lợi ích của việc nghiên cứu định lượng
Phân tích định tính không chỉ giúp duy trì quan điểm và kinh nghiệm của các nhà nghiên cứu mà còn có thể được điều chỉnh khi có các vấn đề nghiên cứu mới phát sinh Những lợi thế của phân tích định tính rất rõ ràng, bao gồm khả năng nắm bắt sâu sắc các khía cạnh phức tạp của hiện tượng xã hội.
Phương pháp thu thập và giải thích dữ liệu có thể được điều chỉnh linh hoạt khi có sự xuất hiện của lý thuyết hoặc xu hướng mới, không bị ràng buộc bởi những quy định cứng nhắc.
Phân tích dữ liệu diễn ra trong môi trường thế giới thực hoặc theo cách tự nhiên
Kinh nghiệm, suy nghĩ và kỳ vọng của mọi người đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, phân tích và cải thiện quy trình hoặc sản phẩm Những yếu tố này giúp xác định nhu cầu thực tế và đưa ra các giải pháp tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng hàng hóa.
• Phát triển các lý thuyết mới
Các câu trả lời kết thúc mở cho phép các nhà nghiên cứu khám phá những vấn đề và khả năng mới mà họ không thể tiếp cận theo những phương pháp khác.
Tuy nhiên, có một số nhược điểm của nghiên cứu định tính như:
• Bộ dữ liệu không chính xác về mặt thống kê
• Nó dựa trên nền tảng thu thập chủ quan của nhà nghiên cứu
• Nó có thể làm mất thông tin chi tiết
• Có thể cần xem xét nhiều lần
• Kết quả có thể khó tái tạo
Phân tích định tính có những ưu điểm nổi bật như khả năng thu thập dữ liệu độc nhất và tùy chỉnh, giúp hiểu sâu về suy nghĩ của các cá nhân và tầng lớp khác nhau Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là tính xác thực và độ chính xác của kết quả thường bị tranh cãi do tính chủ quan của nó.
Các luật, nghị định, thông tư tham khảo
Luật thuế TNDN 2008 số 14/2008/QH12 ngày 03 tháng 06 năm 2008
Luật TNDN sửa đổi 2013 số 32/2013/QH13 ngày 19 tháng 6 năm 2013
Luật sửa đổi bổ sung một số điều của các luật về thuế 2014 số 71/2014/QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2014
Nghị định 218/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2013
Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014
Tài liệu tham khảo nước ngoài
Ala’a Adden Abuhommous (2017) explores the concept of partial adjustment towards target accounts payable ratios in the International Journal of Islamic and Middle Eastern Finance and Management Additionally, Bird (2002) examines the rationale behind taxing corporations in the Bulletin for International Tax, highlighting the implications of corporate taxation on economic structures.
Bruins et al (1923), Report on Double Taxation submitted to the Financial Committee,
No E.F.S 73.F.19, League of Nations, Geneva
Cục Thống kê Nhà nước Ukraine (2016)
In Poland, the provision of accounting services is increasingly influenced by new regulations surrounding liability insurance, highlighting the associated risks (Katarzyna, 2015) Additionally, the classification and essence of commitments are examined through both economic and legal lenses, offering insights into their implications (Mykhaylyshyn, 2012) These studies underscore the importance of understanding regulatory changes and their impact on financial practices and obligations.
OECD (2014), International VAT/GST Guidelines, OECD, Paris
OECD (2013), Revenue Statistics 1965-2012, OECD Publishing, Paris, http://dx.doi.org/10.1787/rev_stats-2013-en-fr
OECD (2012), Model Tax Convention on Income and Capital 2010 (updated 2010), OECD Publishing, Paris, http://dx.doi.org/10.1787/9789264175181-en.