Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o §¹i häc huÕ trung t©m ®µo t¹o tõ xa PGS ts Vâ kh¸nh vinh ts nguyÔn trung tÝn (§ång chñ biªn) Gi¸o tr×nh Liªn hîp quèc Tæ chøc vµ ho¹t ®éng (In lÇn thø hai, cã söa ch÷a bæ sung).
Khái niệm tổ chức quốc tế cấp chính phủ
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ đóng vai trò quan trọng trong sự hợp tác giữa các quốc gia, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống quốc tế hiện nay.
Vào cuối thế kỷ XIX, sự hình thành của các tổ chức quốc tế cấp chính phủ, như Tổ chức Điện tín quốc tế, phản ánh xu hướng quốc tế hóa đời sống nhân loại Sự phát triển này không chỉ tạo điều kiện cho việc hợp tác quốc tế mà còn thúc đẩy sự kết nối giữa các quốc gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1865 Tổ chức Bưu chính quốc tế 1874)
Trên thế giới hiện có khoảng 4000 tổ chức quốc tế, trong đó có khoảng 300 tổ chức cấp chính phủ Liên hợp quốc (LHQ) được xem là tổ chức lớn nhất và quan trọng nhất trong số các tổ chức này Thuật ngữ "tổ chức quốc tế" bao gồm cả tổ chức cấp chính phủ và phi chính phủ, nhưng cơ sở pháp lý của chúng trong việc thành lập và hoạt động lại có nhiều điểm khác nhau.
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ có những đặc điểm chung như: thành viên là các quốc gia, tôn trọng chủ quyền của các quốc gia thành viên, và có quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
Các tổ chức quốc tế được thành lập thông qua các văn bản pháp lý như Hiến chương Liên Hợp Quốc, trong đó có sự hiện diện của các cơ quan thường trực Điều này là một điểm quan trọng để phân biệt các tổ chức này với các hội nghị quốc tế.
Tổ chức quốc tế cấp chính phủ là sự liên kết giữa các quốc gia dựa trên điều ước quốc tế nhằm đạt được những mục đích chung, với các cơ quan thường trực hoạt động vì lợi ích chung của các quốc gia thành viên, trong khi tôn trọng chủ quyền của họ Ngược lại, tổ chức quốc tế phi chính phủ được thành lập dựa trên sự liên kết của cá nhân hoặc pháp nhân, như Tổ chức Chữ thập đỏ quốc tế Bài viết này chủ yếu tập trung vào việc làm rõ khái niệm tổ chức quốc tế cấp chính phủ.
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ đ−ợc phân thành các loại khác nhau căn cứ vào các cơ sở phân loại nhất định
Các tổ chức quốc tế được phân loại dựa trên số lượng thành viên tham gia, bao gồm tổ chức quốc tế cấp chính phủ phổ biến như Liên Hợp Quốc và các tổ chức chuyên môn của nó, cùng với tổ chức quốc tế cấp chính phủ không phổ biến, ví dụ như các tổ chức khu vực như ASEAN tại Đông Nam Á.
Tổ chức quốc tế được phân loại dựa trên thẩm quyền và lĩnh vực hoạt động thành hai loại chính: tổ chức chung và tổ chức chuyên môn Tổ chức chung, như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Đông Nam Á, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau Ngược lại, tổ chức chuyên môn tập trung vào một lĩnh vực cụ thể trong đời sống quốc tế, ví dụ như Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế, Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới và Tổ chức Dầu mỏ Quốc tế.
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ được phân loại thành hai loại dựa trên quyền hạn: thứ nhất là các tổ chức liên quốc gia, nhằm tổ chức hợp tác giữa các quốc gia thành viên mà quyết định chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia này; thứ hai là các tổ chức trên quốc gia, có mục đích quốc tế hóa và quyết định của chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân và pháp nhân của các quốc gia thành viên, chẳng hạn như Liên minh châu Âu.
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ được phân loại thành hai loại dựa trên trật tự kết nạp thành viên: loại mở, cho phép bất kỳ quốc gia nào gia nhập, và loại đóng, nơi một số quốc gia không đủ điều kiện trở thành thành viên do mục đích và thẩm quyền của tổ chức.
Thành lập và giải thể tổ chức quốc tế cấp chính phủ
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ là chủ thể phái sinh của luật quốc tế, hay công pháp quốc tế Quá trình thành lập các tổ chức này diễn ra qua ba giai đoạn: thông qua văn bản thành lập, tạo dựng cơ sở vật chất, và triệu tập các cơ quan chính để khởi động hoạt động thực tế của tổ chức.
Sự đồng thuận của các quốc gia thành viên trong việc thành lập tổ chức quốc tế cấp chính phủ có thể được thực hiện qua hai hình thức chính: ký kết điều ước.
(1) Đa số các tổ chức quốc tế cấp chính phủ hiện nay là loại này, ví dụ nh− LHQ
5 quốc tế; quyết định của tổ chức quốc tế đang tồn tại - tổ chức quốc tế sinh ra tổ chức quốc tế
Phương thức ký kết điều ước quốc tế là cách phổ biến nhất để thành lập tổ chức Thường thì, quá trình này được thực hiện thông qua các hội nghị quốc tế nhằm soạn thảo và thông qua văn bản thành lập Các văn bản này có thể mang nhiều tên gọi khác nhau, chẳng hạn như Hiến chương, quy chế, điều lệ, và công ước.
−ớc) Ngày các văn bản đó có hiệu lực là ngày thành lập tổ chức
Giai đoạn hình thành cơ cấu vật chất của tổ chức là bước quan trọng thứ hai trong quá trình thành lập Các quốc gia thành viên đã đồng thuận thành lập các cơ quan hỗ trợ chuyên môn để đạt được mục tiêu này Những cơ quan này có nhiệm vụ soạn thảo quy chế cho các cơ quan chính của tổ chức, xử lý các vấn đề liên quan đến trụ sở chính, lập chương trình nghị sự cho cuộc họp đầu tiên, và chuẩn bị tài liệu cũng như kiến nghị cho các vấn đề trong chương trình nghị sự.
Các quốc gia không phải là thành viên của các tổ chức quốc tế cấp chính phủ có thể cử quan sát viên tham dự các cuộc họp nếu được ghi nhận trong văn bản thành lập của tổ chức Một số tổ chức quốc tế cho phép các quốc gia này cử phái đoàn quan sát viên thường trực, như Vatican và Thụy Sĩ tại Liên Hợp Quốc.
Sự triệu tập cuộc họp của các cơ quan chính là bước quan trọng trong việc hoàn tất thành lập tổ chức quốc tế cấp chính phủ Các tổ chức này sẽ chấm dứt hoạt động khi các quốc gia thành viên đạt được sự đồng thuận Thông thường, quá trình giải thể được chính thức hóa qua một điều ước quốc tế, thường dưới dạng biên bản giải thể, như trường hợp của Tổ chức Hiệp.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 1991, tổ chức ước Vacsava đã chính thức giải thể theo biên bản cuộc họp của Uỷ ban tư vấn chính trị tại Praha Đồng thời, Hội đồng Tương trợ kinh tế cũng được giải thể theo biên bản tại Budapest vào ngày 28 tháng 6 năm 1991.
Cơ sở pháp lý của tổ chức quốc tế cấp chính phủ
Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia là một trong những nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, đóng vai trò chỉ đạo trong việc thành lập và hoạt động của các tổ chức quốc tế Các khía cạnh của nguyên tắc này được thể hiện rõ trong các quy định và hoạt động của các tổ chức toàn cầu.
Văn bản thành lập tổ chức được xây dựng dựa trên sự đồng thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các quốc gia thành viên Sự tương quan giữa chủ quyền quốc gia và lợi ích chung của tổ chức được quy định rõ ràng trong văn bản này Không có mâu thuẫn nào tồn tại nếu các quốc gia thành viên tự nguyện thực hiện các cam kết theo điều lệ và các nguyên tắc đã được công nhận.
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý quốc tế, có quan điểm cho rằng các quốc gia thành viên khi thành lập tổ chức quốc tế đã trao cho tổ chức đó năng lực pháp lý và hành vi quốc tế Do đó, các tổ chức quốc tế có khả năng tham gia xây dựng và thông qua các quy phạm luật quốc tế, cũng như đảm bảo tuân thủ những quy phạm này Vì lý do này, các tổ chức quốc tế cấp chính phủ được công nhận là chủ thể của luật quốc tế.
Việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ của các quốc gia thành viên cho tổ chức quốc tế không đồng nghĩa với việc tổ chức này có tư cách chủ thể của luật quốc tế như các quốc gia, vốn là những chủ thể chính và cơ bản Quyền năng của tổ chức quốc tế trong luật quốc tế hẹp hơn so với các quốc gia Quá trình chuyển giao quyền và nghĩa vụ cần tuân thủ hai nguyên tắc: thứ nhất, quốc gia thành viên chỉ được phép chuyển nhượng các quyền mà mình sở hữu; thứ hai, quốc gia thành viên không thể chuyển nhượng những quyền đặc thù như chủ quyền lãnh thổ cho tổ chức quốc tế.
Quyền năng chủ thể luật quốc tế của các tổ chức quốc tế có hai đặc điểm chính: tính chất mục đích và chức năng, cùng với tính chất điều ước Tính chất mục đích và chức năng thể hiện ở việc các quốc gia chuyển giao cho tổ chức quyền và nghĩa vụ cần thiết để thực hiện các mục tiêu đề ra, như ví dụ của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh nhân loại, với quyền hạn rõ ràng của Hội đồng Bảo an Trong khi đó, tính điều ước cho phép các tổ chức quốc tế ký kết các điều ước trong phạm vi thẩm quyền của mình.
Các tổ chức quốc tế có quyền tham gia vào quan hệ ngoại giao, bao gồm việc cử đại diện đến các quốc gia và trao đổi đại diện với các tổ chức quốc tế khác Ngoài ra, họ cũng có quyền lựa chọn nhân viên hành chính và kỹ thuật dựa trên hợp đồng.
Với tư cách là chủ thể của luật quốc tế, các tổ chức quốc tế cần tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý quốc tế, dựa trên các cam kết được thiết lập trong khuôn khổ luật quốc tế.
Các tổ chức quốc tế phải tuân thủ luật quốc tế và có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý nếu vi phạm Nguồn tài chính của các tổ chức này chủ yếu đến từ sự đóng góp của các quốc gia thành viên, dựa trên các thỏa thuận đã được ký kết Những nguồn tài chính này được sử dụng cho các mục đích chung mà các quốc gia thành viên đã giao phó trong văn bản thành lập tổ chức Hơn nữa, các tổ chức quốc tế cấp chính phủ cũng hoạt động như pháp nhân dân sự theo quy định của pháp luật các quốc gia.
Các tổ chức quốc tế có quyền ký kết hợp đồng dân sự, sở hữu tài sản bất động sản và động sản, và có thể tham gia tố tụng với tư cách nguyên đơn hoặc bị đơn tại các tòa án dân sự của các quốc gia Tuy nhiên, các tổ chức cấp chính phủ cũng như các quốc gia thành viên đều được hưởng quyền miễn trừ tư pháp trong vấn đề này.
Thẩm quyền, quyền hạn và chức năng của tổ chức quốc tế cấp chính phủ
Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ được thành lập nhằm thực hiện các mục đích và nhiệm vụ cụ thể, với thẩm quyền và chức năng được quy định rõ ràng trong văn bản thành lập của từng tổ chức.
Thẩm quyền của tổ chức quốc tế cấp chính phủ được hiểu là lĩnh vực hoạt động của tổ chức, nhưng mức độ quyền hạn phụ thuộc vào quyền hạn cụ thể của từng tổ chức Chẳng hạn, trong lĩnh vực hòa bình và an ninh, thẩm quyền của các tổ chức quốc tế khu vực thường hạn chế hơn so với Liên Hợp Quốc Do đó, việc xác định khái niệm thẩm quyền cần dựa trên quyền hạn được giao cho tổ chức Như vậy, thẩm quyền của tổ chức quốc tế cấp chính phủ chính là lĩnh vực mà tổ chức thực hiện hoạt động dựa trên các quyền hạn đã được quy định.
Chức năng của tổ chức quốc tế cấp chính phủ bao gồm các phương thức thực hiện hoạt động nhằm đạt được mục tiêu và nhiệm vụ trong khuôn khổ thẩm quyền của mình Các chức năng cơ bản của tổ chức quốc tế được phân thành ba loại chính: chức năng điều chỉnh, chức năng kiểm tra và chức năng hành động.
Chức năng điều chỉnh của tổ chức được thể hiện qua việc ban hành văn bản nội bộ, như các quyết định của các cơ quan trong tổ chức, và qua việc ký kết các điều ước quốc tế với các chủ thể khác của luật quốc tế, thể hiện chức năng điều chỉnh bên ngoài.
Chức năng kiểm tra của tổ chức được thực hiện thông qua việc cử đoàn kiểm tra hoặc thu thập thông tin từ các quốc gia thành viên Việc này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định đã đề ra.
Chức năng điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các cam kết, nhằm khôi phục lại các quyền theo văn bản thành lập Quá trình này bao gồm việc thực hiện các hành động cụ thể và dựa trên kết quả từ chức năng kiểm tra Ví dụ, Liên Hợp Quốc có thể quyết định triển khai lực lượng vũ trang để bảo vệ hòa bình hoặc áp dụng các biện pháp cấm vận.
Các cơ quan của tổ chức quốc tế cấp chính phủ
Cơ quan của tổ chức quốc tế là bộ phận cấu thành được hình thành và hoạt động dựa trên các văn bản thành lập, như Hiến chương Liên Hợp Quốc, quy định cơ cấu tổ chức với sáu cơ quan chính.
Cơ quan của tổ chức quốc tế có các yếu tố quan trọng như thẩm quyền, quyền hạn và chức năng được xác định rõ ràng; cấu trúc nội bộ được tổ chức theo trật tự thông qua các quyết định; và quy chế pháp lý đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động.
Thẩm quyền, quyền hạn và chức năng của các cơ quan trong tổ chức quốc tế được xác định bởi thẩm quyền, quyền hạn và chức năng của tổ chức đó Mặc dù các cơ quan có thể có thẩm quyền và chức năng khác nhau, nhưng chúng không được vượt quá giới hạn của tổ chức mà chúng thuộc về Các cơ quan trong tổ chức quốc tế được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Các cơ quan quốc tế được phân loại dựa trên tính chất thành viên thành các loại: liên chính phủ, liên quốc hội (như Liên minh châu Âu) và hành chính Trong đó, các cơ quan liên chính phủ là quan trọng nhất, trong khi các cơ quan hành chính là yếu tố thiết yếu của bất kỳ tổ chức quốc tế nào Các thành viên trong cơ quan hành chính hoạt động với tư cách cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm trước tổ chức, với quy trình bổ nhiệm và tuyển chọn dựa trên thỏa thuận của các quốc gia thành viên.
Các cơ quan của tổ chức quốc tế được chia thành hai loại dựa trên số lượng thành viên: cơ quan chung và cơ quan có số lượng hạn chế Cơ quan chung bao gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên và thường giải quyết các vấn đề quan trọng như xác định chính sách chung, thông qua điều ước, quản lý ngân sách, sửa đổi điều lệ, và xử lý các vấn đề liên quan đến tư cách thành viên Trong khi đó, cơ quan có số lượng hạn chế chỉ bao gồm đại diện của một số quốc gia và thường tập trung vào các hoạt động thường xuyên của tổ chức.
Thông qua quyết định của tổ chức quốc tế cấp chính phủ
Các quyết định của tổ chức quốc tế được thông qua bởi các cơ quan của tổ chức đó, phản ánh ý chí chung của các quốc gia thành viên Quá trình thông qua quyết định phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy định trong văn bản thành lập, quy chế và thành phần của cơ quan, cũng như bầu không khí chính trị giữa các quốc gia thành viên tham gia.
Quy trình ra quyết định trong tổ chức bao gồm ba bước chính: đề xuất sáng kiến, thảo luận tại cơ quan, và biểu quyết để thông qua quyết định Quyết định được thông qua dựa trên một trong các nguyên tắc như: nhất trí hoàn toàn, quá bán tối thiểu, hoặc quá bán tối đa.
Lịch sử ra đời, mục đích, nguyên tắc của LHQ
LHQ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia.
Sự hình thành của Liên Hợp Quốc (LHQ) đánh dấu chiến thắng của các dân tộc thuộc phe đồng minh trong Thế chiến thứ hai Ngoài ra, sự phát triển của các quan hệ kinh tế và chính trị quốc tế, cùng với cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật toàn cầu, cũng là những yếu tố quan trọng góp phần vào sự ra đời của tổ chức này.
Sự kiện đầu tiên dẫn đến việc thành lập Liên Hợp Quốc là Tuyên bố chung Đại Tây Dương, được ký bởi Tổng thống Mỹ F.D Roosevelt và Thủ tướng Anh W Churchill vào ngày 14 tháng 8 năm 1941, cùng với Tuyên bố của Chính phủ Liên Xô tại hội nghị của các nước đồng minh ở London vào ngày 24 tháng 9 năm 1941 Những văn bản pháp lý quốc tế này đã hình thành tư tưởng về việc cần thiết xây dựng một trật tự thế giới hòa bình và hợp tác sau chiến tranh.
Tuyên bố chung của Chính phủ Liên Xô và Chính phủ Ba Lan vào ngày 4 tháng 12 năm 1941 đánh dấu văn bản pháp lý quốc tế đầu tiên về việc thành lập một tổ chức quốc tế mới nhằm duy trì hòa bình và an ninh nhân loại Tuyên bố nhấn mạnh rằng thế giới hòa bình và công bằng chỉ có thể đạt được thông qua một tổ chức quốc tế mới, dựa trên sự liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia dân chủ.
B−ớc đi thực tế đầu tiên trong quá trình thành lập LHQ chính là Tuyên bố Matxcơva ngày 30 tháng 10 năm 1943 của đại diện bốn quốc gia là Liên Xô,
Mỹ, Anh và Trung Quốc đã thống nhất về việc cần thiết phải thành lập nhanh chóng một tổ chức chung nhằm duy trì hòa bình và an ninh toàn cầu Tuyên bố này nhấn mạnh các nguyên tắc quan trọng của tổ chức quốc tế tương lai, bao gồm bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia và trách nhiệm đặc biệt của các cường quốc trong việc bảo vệ hòa bình thế giới Tại hội nghị, một ủy ban đã được thành lập để soạn thảo các vấn đề liên quan đến tổ chức quốc tế này Quyết định của Hội nghị Matxcơva đã được khẳng định lại tại Hội nghị Tê-hê-ran vào cuối năm 1943.
Vào tháng 10 năm 1944, tại Đum Bác-tơn, Mỹ, đại diện của bốn quốc gia đã thông qua “Những đề xuất sơ bộ về việc thành lập tổ chức an ninh quốc tế chung”, làm nền tảng cho việc soạn thảo Hiến chương Liên Hợp Quốc Tại hội nghị này, vấn đề biểu quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc chưa được giải quyết và đã được xử lý tại hội nghị I-an-ta vào tháng 2 năm 1945, theo nguyên tắc thống nhất hành động của các siêu cường Nguyên tắc này được ghi nhận trong Điều 27 của Hiến chương Liên Hợp Quốc, cùng với việc xác định thời gian và địa điểm tổ chức hội nghị thành lập Liên Hợp Quốc.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 1945, hội nghị thành lập Liên Hợp Quốc đã được tổ chức tại San Francisco Tại hội nghị, các đại biểu đã xem xét và thông qua Hiến chương Liên Hợp Quốc, và đến ngày 26 tháng 6 năm 1945, Hiến chương này chính thức được thông qua Theo quy định, Hiến chương có hiệu lực pháp lý từ ngày 24 tháng 10 năm 1945.
Theo quyết đinh của Đại hội đồng LHQ năm 1974, ngày Hiến chương có hiệu lực là ngày thành lập LHQ Bởi vậy hàng năm cứ đến ngày 24 tháng
Ngày 10 tháng 10, nhân dân toàn thế giới đã long trọng kỷ niệm ngày thành lập Liên Hợp Quốc, đánh dấu một sự kiện vĩ đại và tiến bộ trong lịch sử nhân loại Sự kiện này thể hiện tinh thần hợp tác và đoàn kết vì sự tiến bộ, đồng thời khẳng định quyết tâm đấu tranh chống lại các thế lực cực đoan và hiếu chiến, đe dọa hòa bình và nền văn minh nhân loại Mục đích và nguyên tắc hoạt động của Liên Hợp Quốc hướng tới việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
Hiến chương LHQ ghi nhận các mục đích sau:
- Củng cố hoà bình và an ninh quốc tế;
- Phát triển các quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc trên cơ sở tôn trọng nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết của các dân tộc;
Liên Hợp Quốc thúc đẩy hợp tác để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo, đồng thời khuyến khích tôn trọng quyền và tự do cơ bản của con người Để đạt được những mục tiêu này, LHQ hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản.
- Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia thành viên;
- Nguyên tắc phải tuân thủ có thiện chí các cam kết đ−ợc ghi nhận trong Hiến ch−ơng;
- Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hoà bình;
- Nguyên tắc không đ−ợc dùng vũ lực và đe doạ sử dụng nó;
Các thành viên Liên Hợp Quốc (LHQ) có trách nhiệm hỗ trợ và ủng hộ LHQ trong mọi hành động phù hợp với Hiến chương Họ cũng cần tránh việc giúp đỡ bất kỳ quốc gia nào đang bị LHQ áp dụng các biện pháp ngăn chặn hoặc cưỡng chế.
Nguyên tắc của Liên Hợp Quốc (LHQ) yêu cầu các quốc gia không phải là thành viên tuân thủ các nguyên tắc đã được ghi nhận trong Hiến chương LHQ, nhằm mục tiêu củng cố hòa bình và an ninh toàn cầu.
- Nguyên tắc LHQ không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia bÊt kú
Trong số các nguyên tắc của luật quốc tế, một số nguyên tắc được coi là cơ bản và có vai trò quan trọng trong sự phát triển của luật quốc tế sau Đại chiến thứ hai Việc ghi nhận những nguyên tắc này không chỉ khẳng định giá trị của luật quốc tế mà còn thúc đẩy tiến bộ trong việc thiết lập hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.
Hiến ch−ơng LHQ - một văn bản pháp lý nền tảng
Hiến chương Liên Hợp Quốc tạo dựng nền tảng pháp lý quốc tế, đảm bảo tính pháp chế và sự công bằng toàn cầu Đây là một trong những điều ước quốc tế quan trọng nhất, điều chỉnh hoạt động của LHQ, các cơ quan của nó, và hành vi của các quốc gia thành viên để đạt được các mục tiêu đã đề ra dựa trên các nguyên tắc đã nêu.
Hiến chương Liên Hợp Quốc là một điều ước quốc tế quan trọng, do đó, việc sửa đổi các quy định của nó không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của một quốc gia hay một nhóm quốc gia, mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sự nghiệp hòa bình và an ninh toàn cầu.
Các quy định trong Hiến chương có ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách của các quốc gia, đồng thời tác động đến kết quả của các cuộc đàm phán liên quan đến nhiều vấn đề trong đời sống quốc tế Những quy định này không chỉ định hình hành động của các quốc gia mà còn góp phần quyết định sự thành công hay thất bại của các thỏa thuận quốc tế.
Hiến chương Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện cơ cấu và hoạt động của tổ chức này, đồng thời định hướng cho việc củng cố hòa bình thế giới trong tương lai Điều này giúp ngăn chặn thảm họa từ các loại vũ khí giết người hàng loạt.
Hiến chương Liên Hợp Quốc không chỉ là cơ sở cho việc củng cố hòa bình và an ninh quốc tế, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, nhân đạo và nhiều lĩnh vực khác của đời sống quốc tế.
Hiến chương đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy chính trị mới, khi ngày càng nhiều quốc gia tiến bộ trên thế giới áp dụng quy chế biểu quyết để giải quyết các vấn đề quan trọng trong đời sống quốc tế.
Câu hỏi h−ớng dẫn học tập
1 Thế nào là tổ chức quốc tế cấp chính phủ?
2 Hãy cho biết trình tự thành lập và giải thể của tổ chức quốc tế cấp chính phủ?
3 Cơ sở pháp lý của tổ chức quốc tế cấp chính phủ là gì?
4 Thẩm quyền, quyền hạn và chức năng của tổ chức quốc tế cấp chính phủ đ−ợc quy định ra sao?
5 Tổ chức quốc tế cấp chính phủ có những cơ quan gì?
6 Các tổ chức quốc tế cấp chính phủ thông qua quyết định của mình nh− thế nào?
7 Hãy cho biết lịch sử ra đời, mục đích và nguyên tắc của LHQ?
8 Tại sao nói Hiến ch−ơng LHQ là văn bản pháp lý quan trọng?
Các cơ quan chính của liên hợp quốc
Liên Hợp Quốc (LHQ) bao gồm 6 cơ quan chính: Đại hội đồng, Hội đồng Bảo an, Hội đồng Kinh tế-xã hội, Hội đồng Quản thác, Ban thư ký và Tòa án quốc tế Trong số các cơ quan này, Đại hội đồng là cơ quan toàn thể không thường trực, trong khi các cơ quan còn lại là thường trực Bên cạnh đó, LHQ còn có các tổ chức chuyên môn, tuy nhiên, các tổ chức này không phải là cơ quan chính của LHQ.
Đại hội đồng
Đại hội đồng Liên Hợp Quốc bao gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên, thực hiện nhiệm vụ theo Hiến chương LHQ Đại hội đồng có quyền thảo luận về mọi vấn đề thuộc phạm vi Hiến chương, ngoại trừ những vấn đề được quy định tại Điều 12, trong đó nêu rõ rằng khi Hội đồng Bảo an đang xử lý một vụ tranh chấp, Đại hội đồng không được đưa ra kiến nghị trừ khi có yêu cầu từ Hội đồng Bảo an.
Trong số các quyền hạn của Hội đồng, quyền hạn quan trọng nhất là việc
Đại hội đồng có quyền đưa ra khuyến nghị về các biện pháp thích hợp nhằm giải quyết hòa bình những tình huống phát sinh có thể ảnh hưởng đến lợi ích chung và gây tổn hại cho quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc, theo Điều 12 và Điều 14 của Hiến chương LHQ Việc tuân thủ các nguyên tắc chung trong hợp tác sẽ góp phần củng cố hòa bình và an ninh thế giới.
Đại hội đồng có thẩm quyền rộng lớn được ghi nhận trong Hiến chương, với cơ sở hợp lý từ sự hợp tác dân chủ giữa các quốc gia có chủ quyền, loại trừ mọi áp đặt trong quyết định Không giống như một “nghị viện” quốc tế, Đại hội đồng có khả năng thảo luận mọi vấn đề liên quan đến sự hợp tác giữa các quốc gia, miễn là không can thiệp vào công việc nội bộ của họ Hơn nữa, Đại hội đồng không cần phải thông qua các quyết định liên quan đến việc áp dụng vũ lực, vấn đề thuộc thẩm quyền riêng biệt của Hội đồng Bảo an.
Đại hội đồng là diễn đàn quan trọng cho việc thảo luận các vấn đề trọng đại của thế giới, bao gồm củng cố hòa bình, an ninh quốc tế và phát triển hợp tác kinh tế - xã hội giữa các quốc gia Qua đó, Đại hội đồng tạo ra cơ hội để trao đổi quan điểm và đạt được thỏa thuận về các vấn đề cơ bản của cộng đồng Vai trò của Đại hội đồng trong việc soạn thảo các điều ước quốc tế như Công ước về luật biển quốc tế năm 1982 và các công ước về quyền con người là rất lớn Bên cạnh đó, theo Điều 13 Hiến chương, Đại hội đồng cũng thực hiện việc pháp điển hóa luật quốc tế trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc.
Đại hội đồng tập trung vào việc nghiên cứu và thông qua các kiến nghị nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực chính trị, đồng thời khuyến khích việc pháp điển hóa và phát triển tiến bộ của luật quốc tế.
Đại hội đồng tổ chức các cuộc họp thường kỳ hàng năm, cuộc họp bất thường và đặc biệt, với phần lớn công việc được thực hiện bởi hơn 200 cơ quan phụ trợ Trong các cuộc họp thường kỳ, cuộc họp toàn thể có vai trò quan trọng nhất, nơi các lãnh đạo quốc gia và chính phủ trình bày quan điểm về các vấn đề quốc tế trong ba tuần đầu tiên Ngoài các cuộc họp toàn thể, Đại hội đồng còn hoạt động qua các cuộc họp của các ủy ban như ủy ban chung, ủy ban kiểm tra tư cách đại biểu và bảy ủy ban chuyên môn Quyết định của Đại hội đồng được thông qua dựa trên nguyên tắc mỗi thành viên một phiếu, với các vấn đề quan trọng cần được sự đồng thuận của tối thiểu 2/3 số thành viên có mặt.
16 bán tối thiểu tương đối (50% + 1 phiếu của số thành viên có mặt tham gia bỏ phiÕu)
Các vấn đề quan trọng trong hệ thống quản lý quốc tế bao gồm việc bầu cử các uỷ viên không thường trực của Hội đồng Bảo an, thành viên của Hội đồng Kinh tế - xã hội và Hội đồng Quản thác Ngoài ra, các quy trình kết nạp, bãi miễn thành viên và đình chỉ quyền ưu đãi cũng cần được xem xét Các chức năng của hệ thống quản thác và ngân quỹ pháp lý có tính chất bắt buộc thi hành, trong khi các vấn đề khác liên quan đến hòa bình và an ninh chỉ mang tính chất khuyến nghị.
Hội đồng Bảo an
Hoạt động của Hội đồng Bảo an đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển quan hệ quốc tế và bảo vệ hòa bình, ngăn ngừa chiến tranh Kể từ khi thành lập, đặc biệt là sau thời kỳ chiến tranh lạnh, Hội đồng đã giải quyết hàng trăm vụ tranh chấp giữa các quốc gia, với trung bình mỗi ngày từ 1946 đến 1986 có ít nhất một cuộc họp Trong 40 năm đầu (1945-1985), Hội đồng đã thông qua 580 nghị quyết liên quan đến hòa bình và an ninh quốc tế, nhiều quyết định trong số đó đã ngăn chặn được sự đổ máu và thiệt hại lớn về nhân mạng, đồng thời đóng vai trò quyết định trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp toàn cầu.
Các quyết định của Hội đồng Bảo an không chỉ đóng vai trò là công cụ giải quyết tranh chấp mà còn là các văn bản pháp lý quốc tế thể hiện sự đồng thuận giữa các quốc gia Chúng có tính chất bắt buộc đối với các quốc gia thành viên, như được quy định trong Điều 25 của Hiến chương Liên Hợp Quốc, trong đó nêu rõ rằng các thành viên đồng ý tuân thủ và thực hiện các quyết định cũng như nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
Theo Hiến chương Liên Hợp Quốc, Hội đồng Bảo an có thẩm quyền sử dụng các công cụ và phương thức của LHQ để giải quyết những vấn đề quan trọng, bao gồm ngăn ngừa chiến tranh hạt nhân, hạn chế đua vũ trang, giải trừ quân đội, và củng cố hệ thống an ninh quốc tế.
Hội đồng Bảo an LHQ, với vai trò là cơ quan lãnh đạo chính trị, hoạt động theo Hiến chương và đại diện cho tất cả các thành viên của Liên Hợp Quốc, nhằm thúc đẩy hòa bình và an ninh quốc tế.
Hội đồng Bảo an là cơ quan duy nhất trong các cơ quan chính của Liên Hợp Quốc, có thẩm quyền đưa ra các quyết định liên quan đến việc duy trì và khôi phục hòa bình và an ninh toàn cầu.
Theo Hiến chương Liên Hợp Quốc, chỉ có Hội đồng Bảo an có quyền quyết định tiến hành các chiến dịch quân sự bằng lực lượng vũ trang của LHQ Để thực hiện các chiến dịch này, Hội đồng Bảo an sẽ quyết định về việc thành lập lực lượng vũ trang, xác định nhiệm vụ, chức năng, thành phần, số lượng, cơ cấu chỉ huy và các vấn đề khác liên quan đến việc thực hiện chiến dịch, bao gồm thời hạn và tài chính.
Một trong những đặc điểm quan trọng của quy chế pháp lý của Hội đồng Bảo an là quy trình biểu quyết để thông qua các quyết định Sự đặc biệt này xuất phát từ tính phức tạp và đặc thù trong quan hệ hợp tác quốc tế, cũng như các yếu tố lịch sử và chính trị liên quan.
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc gồm 15 thành viên, trong đó có 5 thành viên thường trực vĩnh viễn (Nga, Anh, Pháp, Trung Quốc, và trước năm 1991 là Liên Xô) và 10 thành viên không thường trực được bầu theo quy định của Hiến chương Cấu trúc này không chỉ giúp Hội đồng hoạt động nhanh chóng và hiệu quả mà còn duy trì sự cân bằng giữa các thành viên thường trực và không thường trực.
Trụ cột của Hội đồng Bảo an bao gồm các thành viên thường trực, được xác định dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như vai trò quốc tế, lãnh thổ, dân số, trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật, tiềm lực quân sự và vai trò trong việc chống xâm lược trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
Quy chế thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an được quy định trong Hiến chương, trong đó các uỷ viên thường trực có quyền ngang nhau trong việc thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng Hiến chương cũng nhấn mạnh nguyên tắc nhất trí trong hành động của họ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Hội đồng Mức độ hợp tác giữa các uỷ viên thường trực ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động của Hội đồng và tình hình thế giới, như đã thể hiện trong giai đoạn chiến tranh lạnh và sau đó Quy chế này không chỉ tạo điều kiện cho các uỷ viên thường trực đóng góp vào việc củng cố hòa bình và an ninh quốc tế mà còn đặt ra trách nhiệm đối với sứ mệnh này.
Các uỷ viên không thường trực của Hội đồng Bảo an đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của Hội đồng Những uỷ viên này được Đại hội đồng bầu chọn và có nhiệm vụ tham gia vào các quyết định liên quan đến hòa bình và an ninh toàn cầu Họ góp phần mang đến những quan điểm đa dạng và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách.
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có 18 ghế bầu cho các uỷ viên không thường trực, mỗi nhiệm kỳ kéo dài hai năm Để một quốc gia được bầu vào vị trí này, cần đáp ứng các tiêu chí về vai trò trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, cũng như sự phân bố theo khu vực địa lý Quy trình bầu cử uỷ viên không thường trực rất phức tạp, thường yêu cầu nhiều vòng bỏ phiếu Tuy nhiên, gần đây đã có những thay đổi đáng kể trong quy trình đề cử, giúp việc bầu cử diễn ra nhanh chóng hơn.
Từ năm 1965, số lượng các ủy viên không thường trực trong Hội đồng Bảo an đã tăng từ 6 lên 10, theo sự sửa đổi các điều khoản của Hiến chương Sự thay đổi này không chỉ làm thay đổi quy trình thông qua quyết định tại Hội đồng mà còn nâng cao vai trò của các ủy viên không thường trực Để thông qua các quyết định liên quan đến thủ tục, cần có sự đồng thuận của ít nhất 9 ủy viên.
Có 9 uỷ viên đồng ý và yêu cầu phiếu đồng ý của 5 uỷ viên thường trực, tức là mỗi uỷ viên thường trực có quyền phủ quyết Nếu tất cả 5 uỷ viên thường trực bỏ phiếu trắng hoặc từ chối biểu quyết, thì số phiếu của các uỷ viên không thường trực sẽ đủ để thông qua quyết định của Hội đồng Bảo an về các vấn đề hòa bình và an ninh nhân loại.
Theo Nghị quyết Đại hội đồng số 1991 ngày 19 tháng 12 năm 1963, số ghế của các ủy viên không thường trực được phân bổ như sau: 5 ủy viên từ châu Á và châu Phi, 1 ủy viên từ Đông Âu, 2 ủy viên từ châu Mỹ Latinh, và 2 ủy viên từ Tây Âu và châu Đại Dương.