Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Những yếu tố tác động đến quyết định đầu tư vào mảng năng lượng mặt trời của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Luận văn này phân tích và đánh giá tác động của các yếu tố đến quyết định đầu tư năng lượng mặt trời (NLMT) của quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Dựa trên những phân tích đó, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp phát triển và xây dựng dự án NLMT, từ đó tạo ra định hướng và kế hoạch phát triển phù hợp để thu hút đầu tư nước ngoài cho các dự án NLMT trong tương lai.
Xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư năng lượng mặt trời (NLMT) của quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một nhiệm vụ quan trọng Nghiên cứu này đánh giá mức độ tác động của các yếu tố kinh tế, chính trị, và môi trường đến quyết định đầu tư NLMT, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nhà đầu tư và các bên liên quan trong lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam.
Để thu hút nguồn vốn nước ngoài đầu tư vào năng lượng mặt trời (NLMT) tại Việt Nam, cần triển khai các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp phát triển và xây dựng dự án NLMT Việc định hướng và lập kế hoạch phát triển phù hợp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác trong lĩnh vực NLMT trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Yếu tố nào tác động trực tiếp đến quyết định đầu tư NLMT của các quỹ đầu tư vốn nước ngoài tại Việt Nam?
Mức độ tác động của các yếu tố liên quan đến quyết định đầu tư NLMT của quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là như thế nào?
Để giúp các doanh nghiệp tại Việt Nam nắm bắt nhu cầu của các quỹ đầu tư nước ngoài, cần có các giải pháp và định hướng rõ ràng Doanh nghiệp cần nghiên cứu và hiểu sâu về xu hướng đầu tư của các quỹ, từ đó xây dựng kế hoạch thay đổi và định hướng phù hợp Việc này không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn thu hút thêm vốn đầu tư cho các dự án năng lượng mặt trời trong tương lai.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận văn là yếu tố có sự tác động hoặc ảnh hưởng đến ý định đầu tư vào mảng NLMT của quỹ đầu tư có nguồn vốn từ nước ngoài tại Việt Nam
Phạm vi không gian: tại Việt Nam
Phạm vi thời gian: nghiên cứu được tiến hành từ tháng 03/2022 - 05/2022
Tác giả tiến hành phân tích đề tài qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Trong giai đoạn nghiên cứu sơ bộ, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, thông qua việc trao đổi và lấy ý kiến từ các chuyên gia để phân loại, sàng lọc và thiết kế nội dung cho bảng khảo sát Tác giả cũng lựa chọn phương pháp phi xác suất thuận lợi để lấy mẫu.
Trong giai đoạn nghiên cứu chính thức, tác giả sử dụng phần mềm SPSS để phân tích các thang đo lường và mô hình nghiên cứu, dựa trên kết quả từ phiếu khảo sát hợp lệ Quá trình này diễn ra sau khi đã loại bỏ các bảng khảo sát không hợp lệ, bao gồm những phiếu khảo sát rác và trùng lặp nội dung, nhằm mục tiêu trả lời các câu hỏi nghiên cứu đã được đặt ra.
Ngoài các phần mở đầu, tài liệu tham khảo, phụ lục, … luận văn được chia thành 5 chương:
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CÁC MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Năng lượng Mặt Trời
2.1.1 Khái niệm năng lượng Mặt Trời
Năng lượng Mặt Trời (NLMT) là dạng năng lượng bức xạ và nhiệt do mặt trời tạo ra, đóng vai trò quan trọng như một nguồn năng lượng tái tạo lớn cho toàn cầu Sự tồn tại của NLMT là thiết yếu cho sự sống của con người và tất cả các sinh vật trên trái đất.
Năng lượng mặt trời (NLMT) là nguồn năng lượng tái tạo sạch, vô tận và hiện diện khắp nơi xung quanh chúng ta Giống như điện từ nhà máy nhiệt điện truyền thống, điện mặt trời được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, sinh hoạt và giao thông Việc khai thác NLMT một cách hợp lý sẽ mang lại lợi ích tích cực cho chất lượng cuộc sống của con người và góp phần bảo vệ môi trường, giúp cải thiện tình hình sống ngày càng xấu đi.
2.1.2 Vai trò của Năng lượng Mặt Trời Đối với sự sống: năng lượng Mặt Trời cung cấp sự sống cũng như phát triển chung của sinh vật Ví dụ, NLMT giúp cây cối quang hợp và phát triển, động vật cần NLMT để sưởi ấm, con người cần NLMT đểu chiếu sáng,… Đối với con người: năng lượng mặt trời giúp con người cải thiện chất lượng sống bằng việc tạo ra các hệ thống làm mát, tản nhiệt, sưởi ấm, thông gió, sấy, khử trùng,…; biến nước lợ hoặc nước mặn thành thứ nước có thể uống được thông qua hệ thống lọc nước,…
Đầu tư
2.2.1 Khái niệm Quỹ đầu tư
Quỹ đầu tư là một tổ chức tài chính phi ngân hàng, có nhiệm vụ huy động vốn từ các nguồn khác nhau để đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ và các loại tài sản khác Đội ngũ chuyên gia quản lý quỹ sẽ được ngân hàng và các cơ quan chức năng giám sát chặt chẽ.
Quỹ đầu tư là một định chế tài chính trung gian phi ngân hàng, thu hút vốn từ nhà đầu tư để đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, và tiền tệ, nhằm đạt được các mục tiêu đầu tư đã xác định Quỹ này huy động tiền nhàn rỗi từ nhiều nguồn khác nhau, tuân thủ các quy định của pháp luật, cụ thể là Điều 4 của Luật Chứng khoán năm 2019.
Quỹ đầu tư, hay còn gọi là quỹ đại chúng, là một định chế tài chính trung gian phi ngân hàng, hoạt động bằng cách huy động vốn từ các nhà đầu tư để đầu tư vào các loại tài sản theo mục tiêu đã được xác định Quỹ này thu hút tiền nhàn rỗi từ nhiều nguồn khác nhau để đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ và các tài sản khác, nhằm mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
2.2.2 Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), FDI là hình thức đầu tư dài hạn từ nhà đầu tư (doanh nghiệp hoặc cá nhân) tại một nền kinh tế vào nền kinh tế khác, với mục tiêu thu lợi ích bền vững cho nhà đầu tư.
Theo Uỷ ban Thương mại và Phát triển của Liên hiệp Quốc (UNCTAD), luồng vốn FDI được định nghĩa là vốn mà nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài cung cấp cho các doanh nghiệp FDI, bao gồm cả vốn trực tiếp và vốn thông qua các công ty liên quan, cũng như vốn mà nhà đầu tư nhận được từ các doanh nghiệp này.
Theo nhận định của WTO, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) xảy ra khi nhà đầu tư từ một quốc gia (nước chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (nước tiếp nhận đầu tư) và có quyền quản lý tài sản đó Điều này cho thấy rằng khía cạnh quản lý là yếu tố phân biệt FDI với các công cụ tài chính khác Trong bối cảnh này, nhà đầu tư được gọi là "công ty mẹ", trong khi các tài sản được gọi là "công ty con" hoặc "chi nhánh công ty".
Theo Luật Đầu tư 2005, đầu tư nước ngoài được định nghĩa là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn và tài sản hợp pháp vào Việt Nam để thực hiện hoạt động đầu tư Trong đó, đầu tư trực tiếp là hình thức mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư.
Các tổ chức đều nhất trí về mối quan hệ và vai trò quan trọng của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, cùng với những lợi ích mà họ mang lại cho nền kinh tế.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa bởi IMF, UNCTAD và WTO là hình thức đầu tư với 100% vốn nước ngoài, không bao gồm vốn từ nước tiếp nhận Tại Việt Nam, FDI có nhiều hình thức công nhận, bao gồm góp vốn và liên doanh với các công ty trong nước.
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là quá trình di chuyển vốn quốc tế dưới dạng vốn sản xuất, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia đầu tư vào một quốc gia khác Họ không chỉ cung cấp vốn mà còn trực tiếp tham gia vào quản lý, điều hành và tổ chức sản xuất Mục tiêu chính của FDI là tận dụng lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý để tối đa hóa lợi nhuận.
2.2.3 Khái niệm đầu tư Đầu tư được định nghĩa là phần sản lượng được tích luỹ nhằm gia tăng năng lực sản xuất của các quỹ đầu tư trong giai đoạn sau của nền kinh tế (Sachs – Larrain, 1993).
“Đầu tư (investire) có nghĩa là cung cấp, tức là quỹ đầu tư cung cấp vốn cho doanh nghiệp thông qua hoạt động đầu tư” (Jeswald Salacuse, 2009).
Đầu tư là quá trình sử dụng các nguồn lực tài chính, lao động, tài nguyên thiên nhiên và tài sản vật chất để thực hiện tái sản xuất giản đơn và mở rộng cơ sở vật chất kỹ thuật trong nền kinh tế.
Trên cơ sở đó, có thể hiểu đầu tư theo hai nghĩa:
Đầu tư được hiểu là việc khai thác hiệu quả các nguồn lực hiện có như tiền bạc, tài nguyên thiên nhiên, sức lao động và trí tuệ con người để thực hiện các hoạt động kinh tế, nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận hoặc gia tăng giá trị vật chất và tinh thần theo mong đợi.
Đầu tư, theo nghĩa hẹp, là các hoạt động sử dụng nguồn lực hiện tại để tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế - xã hội.
Đầu tư là hành động có chủ đích nhằm sử dụng các nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để thực hiện các hoạt động cụ thể.
Quyết định đầu tư
2.3.1 Khái niệm quyết định đầu tư
Quyết định đầu tư, theo Lưu Thị Hương và Vũ Duy Hào (2011), liên quan đến tổng giá trị tài sản cũng như giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn Đây là quyết định quan trọng nhất trong doanh nghiệp vì nó góp phần tạo ra giá trị cho tổ chức.
Các quyết định đầu tư
Quyết định đầu tư của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố chính như đầu tư vào tài sản ngắn hạn và dài hạn, cấu trúc tài sản ngắn hạn và dài hạn, cũng như quản trị tài sản dài hạn và ngắn hạn.
Nghiên cứu này tập trung vào quyết định đầu tư năng lượng mặt trời (NLMT) của quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhấn mạnh đây là một quyết định đầu tư dài hạn Tác giả chỉ xem xét các quyết định đầu tư của doanh nghiệp trong bối cảnh này.
Quyết định đầu tư dài hạn là quá trình sử dụng nguồn vốn để tạo ra giá trị tài sản cần thiết, nhằm phục vụ cho các mục tiêu tài chính lâu dài của các dự án tương lai (Lưu Thị Hương & Vũ Duy Hào, 2011).
2.3.2 Phân loại đầu tư dài hạn Đầu tư dài hạn có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:
Căn cứ vào cơ cấu vốn đầu tư
Căn cứ vào cơ cấu vốn đầu tư của các doanh nghiệp, ta có thể chia đầu tư của doanh nghiệp thành các loại sau:
- Đầu tư xây dựng cơ bản.
+ Theo tính chất công tác: bao gồm đầu tư cho hoạt động xây lắp; đầu tư cho trang thiết bị - máy móc; đầu tư XDCB khác.
+ Theo hình thái vật chất của kết quả đầu tư: Đầu tư tài sản cố định hữu hình và đầu tư tài sản cố định vô hình.
Đầu tư vào vốn lưu động là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ và ổn định.
- Đầu tư góp vốn liên doanh dài hạn và đầu tư vào tài sản tài chính: là các khoản đầu tư ra bên ngoài doanh nghiệp.
Căn cứ vào mục tiêu đầu tư
Căn cứ vào mục đích đầu tư của doanh nghiệp, đầu tư dài hạn có thể được phân chia thành các loại sau:
- Đầu tư thành lập doanh nghiệp
- Đầu tư để mở rộng quy mô phát triển kinh doanh
- Đầu tư chế tạo sản phẩm mới
- Đầu tư thay thế, hiện đại hóa máy móc
- Đầu tư ra bên ngoài
2.3.3 Các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định đầu tư dài hạn
Các chính sách và quy định kinh tế – tài chính của Nhà nước ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định đầu tư dài hạn của doanh nghiệp Việc quản lý và điều tiết các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng đầu tư và phát triển kinh doanh Trong một môi trường tích cực, các chính sách kinh tế và pháp luật được coi là đòn bẩy, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, kinh doanh và khám phá những cơ hội mới.
Trong bối cảnh các ngành nghề mới đối mặt với 16 thách thức, môi trường tiêu cực cùng với các quy định pháp luật kinh tế và chính sách thuế có thể kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp Để thúc đẩy kinh tế, Nhà nước cần tạo ra một môi trường thuận lợi và hành lang hỗ trợ cho các doanh nghiệp, giúp họ phát triển kinh doanh theo định hướng kế hoạch vĩ mô, từ đó mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế quốc dân.
Lý thuyết ra quyết định
2.4.1 Khái niệm ra quyết định
Theo Robert Harris (2008), ra quyết định chính là quá trình xác nhận và lựa chọn vấn đề dựa trên giá trị và sở thích của người ra quyết định Quá trình này đòi hỏi người ra quyết định phải đối mặt với nhiều lựa chọn và có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công việc của tổ chức Mặc dù ra quyết định thường là giai đoạn cuối cùng trong việc giải quyết vấn đề, nhưng đây là bước khó khăn nhất, yêu cầu bản lĩnh và kỹ năng của người quyết định Đôi khi, quyết định không chỉ dựa vào lợi nhuận hay lợi ích kinh tế mà còn cần phân tích khả năng thành công và hiệu quả, hoặc được đưa ra sau khi xem xét các giải pháp để đạt được mục tiêu đề ra.
Theo Robert Harris (2008), việc liên kết và xâu chuỗi hệ thống thông tin có sẵn giúp giảm thiểu nghi ngờ về các sự kiện không chắc chắn, từ đó hỗ trợ người đưa ra quyết định lựa chọn vấn đề chắc chắn nhất.
Ra quyết định là quá trình cân nhắc và lựa chọn phương án thực hiện tốt nhất từ các lựa chọn có sẵn, dựa trên lý giải rõ ràng Ví dụ về ra quyết định bao gồm lựa chọn đầu tư, chọn đối tác, giải pháp xử lý sự cố, tăng trưởng doanh thu, và đẩy mạnh công nghệ trong tương lai gần.
Môi trường ra quyết định đóng vai trò quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định Các yếu tố cấu thành môi trường này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả của quyết định cuối cùng.
+ Yếu tố vĩ mô: kinh tế - xã hội, thu nhập quốc dân, yếu tố tự nhiên, các chính sách, khoa học kĩ thuật,
+ Yếu tố vi mô: đối thủ cạnh tranh, khách hàng, người trung gian, giá cả, mô giới, nhà cung cấp,…
- Môi trường bên trong: văn hóa của đơn vị, cơ cấu tổ chức, nhân lực, cơ sở vật chất, quan hệ, trang thiết bị, vốn,
Phân tích cơ chế và quy luật ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến hoạt động ra quyết định là bước quan trọng trong nghiên cứu và phát triển giải pháp tối ưu Môi trường ra quyết định không chỉ giúp cải tạo và biến đổi mà còn nâng cao tính hiệu quả của quyết định được đưa ra.
2.4.2 Quá trình ra quyết định
Quá trình ra quyết định thường bao gồm sáu bước cơ bản, bên cạnh việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật suy luận thống kê để giải quyết vấn đề.
Để ra quyết định đúng đắn, nhà đầu tư cần xác định rõ vấn đề cần giải quyết Việc nhận diện sai lầm vấn đề sẽ dẫn đến những quyết định không có giá trị Do đó, người nghiên cứu cần hiểu cốt lõi của vấn đề, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, và phân biệt rõ giữa vấn đề nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu.
Xây dựng tiêu chí sơ bộ để ra quyết định là một bước quan trọng và cần sự cẩn thận Các tiêu chí này không nên dựa vào cảm tính, mà phải rõ ràng và chính xác Sự thành công của một quyết định tỉ lệ thuận với độ rõ ràng của các tiêu chí Nếu tiêu chí ngay từ đầu đã mơ hồ và thiếu chính xác, khả năng cao là quyết định sẽ dẫn đến sai lầm.
Để thu thập thông tin hiệu quả, cần thực hiện các bước chính sau: đầu tiên, xác định và hệ thống hóa các loại thông tin cần thiết; tiếp theo, tìm kiếm các nguồn có thể sử dụng để thu thập thông tin; sau đó, lựa chọn phương pháp thu thập thông tin phù hợp; cuối cùng, xác định cách thức xử lý thông tin đã thu thập.
Đánh giá và lựa chọn các giải pháp là bước quan trọng, trong đó các phương án sẽ được đề xuất dựa trên phân tích thông tin đã thu thập.
Người ra quyết định sẽ đánh giá các giải pháp và phương án dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm chi phí, hiệu quả, thời gian thực hiện, hiệu suất, cũng như mối tương quan giữa chi phí và lao động.
Dựa trên số liệu nghiên cứu và kinh nghiệm cá nhân, người ra quyết định sẽ chọn các biện pháp tối ưu phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh hiện tại của doanh nghiệp.
Để đưa ra quyết định cuối cùng, người ra quyết định cần xác định môi trường quyết định và hoàn tất đánh giá các giải pháp Việc xem xét các yếu tố môi trường sẽ giúp họ đưa ra lựa chọn tối ưu nhất trong hoàn cảnh cụ thể.
Quyết định đầu tư thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, và trong quá trình ra quyết định, quỹ đầu tư thường gặp phải các tình huống đa dạng.
Ra quyết định trong điều kiện rủi ro là quá trình đưa ra lựa chọn khi thông tin và tình hình thị trường không rõ ràng Người ra quyết định cần hiểu xác suất của các tình huống có thể xảy ra và thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc ý kiến từ các chuyên gia để đưa ra phán đoán chính xác.
Lý thuyết hành vi
2.5.1 Thuyết hành vi của Philip Kotler (2006)
Hành vi tiêu dùng đề cập đến quá trình mà một cá nhân thực hiện việc mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ Quá trình này không chỉ bao gồm hành động mua sắm mà còn bao hàm các yếu tố tâm lý và xã hội diễn ra trước và sau khi tiêu dùng, bao gồm cảm xúc, tư duy và hành vi của người tiêu dùng.
Theo Philip Kotler, có bốn loại yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng, đó là:
Yếu tố văn hóa, bao gồm nền văn hóa, nhánh văn hóa và tầng lớp xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi tiêu dùng của con người thông qua hệ thống giá trị, niềm tin, truyền thống và chuẩn mực Những hành vi này được hình thành, phát triển và thừa kế qua nhiều thế hệ, dẫn đến sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng dựa trên nhiều yếu tố như nơi cư trú, dân tộc, tín ngưỡng, nghề nghiệp và học vấn trong từng nền văn hóa.
Yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và quan điểm tiêu dùng của cá nhân, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến suy nghĩ và cách nhìn nhận của họ Người tiêu dùng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin từ bạn bè và những người xung quanh để đưa ra quyết định mua sắm.
Trước khi quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ, người tiêu dùng thường tham khảo ý kiến từ 21 đồng nghiệp, gia đình hoặc các nhóm như câu lạc bộ, công đoàn Mức độ ảnh hưởng của nhóm đến quyết định mua sắm phụ thuộc vào sự đồng thuận về mục đích, mối quan tâm, quan điểm, tuổi tác, văn hóa và địa vị của các thành viên, giúp họ lựa chọn sản phẩm/dịch vụ phù hợp với khả năng tài chính.
Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng, thể hiện qua động cơ thúc đẩy mua hàng để thỏa mãn nhu cầu Nhận thức, kiến thức, niềm tin và thái độ của người tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm; người có nhận thức cao thường có xu hướng lựa chọn kỹ lưỡng hơn.
Yếu tố cá nhân, bao gồm nhân khẩu học như tuổi, giới tính và văn hóa, ảnh hưởng mạnh mẽ đến lợi ích và ý kiến của mỗi cá nhân Nghề nghiệp và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong hành vi mua sắm và quyết định lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ Hơn nữa, sự khác biệt về cá tính, phong cách và phẩm chất của từng người cũng là yếu tố quyết định trong việc chấp nhận hoặc từ chối mua hàng.
Hình 2.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi
2.5.2 Thuyết lựa chọn hợp lý
Lý thuyết lựa chọn hợp lý của George Homans, được giới thiệu vào năm 1961, đã tạo ra nền tảng cho lý thuyết trao đổi Lý thuyết này tiếp tục được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trong những năm 1960 và 1970.
Lý thuyết này cho rằng mọi quyết định kinh tế đều dựa trên phân tích lý trí, tính toán lợi ích tài chính, lợi ích xã hội và chi phí hợp lý Doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên cách thức tổ chức sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa, trong khi cá nhân tối ưu hóa chi phí để đạt lợi nhuận cao nhất Họ thường bỏ qua các yếu tố lợi ích xã hội và tinh thần, chỉ tập trung vào giá trị kỳ vọng lớn nhất Điều này phân biệt lý thuyết này với các lý thuyết khác, vì nó phủ nhận mọi hành động ngoài tính toán thuần túy, nhấn mạnh vào việc tối đa hóa lợi ích cá nhân.
George Homans nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi duy lý trong tâm lý học, cho rằng con người có xu hướng lặp lại hành vi khi nhận được lời khen Ông cũng chỉ ra sự tương đồng giữa các kích thích cũ và mới là yếu tố ảnh hưởng đến hành vi Hành động càng có ý nghĩa với cá nhân, thì khả năng họ lặp lại hành động đó càng cao Tóm lại, tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự lựa chọn hành vi của con người.
Elster (1986) chỉ ra rằng thuyết lựa chọn hợp lý đặt ra yêu cầu cao trong việc phân tích hành động lựa chọn của cá nhân trong bối cảnh hệ thống xã hội Con người thường có xu hướng lựa chọn những hành vi mang lại lợi ích tối đa cho bản thân.
Hình 2.2 Mô hình về thuyết lựa chọn hợp lý
Trong cuộc sống, hầu hết mọi người đều có xu hướng tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tổn thất trong mọi tình huống Họ nỗ lực tính toán hợp lý để đạt được sự hài lòng hoặc lợi nhuận tối đa với chi phí thấp nhất Chính vì vậy, thuyết lựa chọn hợp lý trở thành một phần quan trọng trong quá trình ra quyết định của cá nhân.
Lý thuyết lựa chọn hợp lý được hình thành và phát triển dựa trên 24 yếu tố duy lý, tập trung vào quá trình tối ưu hóa sự lựa chọn Đây là đặc trưng cốt lõi của thuyết này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định hợp lý trong các tình huống khác nhau.
Lý thuyết kỳ vọng của Victor Vroom (1964)
Lý thuyết kỳ vọng, được Victor Vroom đề xuất vào năm 1964 và sau đó được bổ sung bởi các học giả như Porter và Lawler, giải thích cách mà kỳ vọng của cá nhân ảnh hưởng đến động lực và hành vi trong công việc.
Theo Vroom (1968), hành động của cá nhân phụ thuộc vào mong đợi về kết quả và sự hấp dẫn của kết quả đó Người lao động sẽ có động lực làm việc khi họ tin rằng nỗ lực của mình sẽ mang lại kết quả tích cực hoặc phần thưởng có giá trị Khác với Maslow và Herzberg, Vroom tập trung vào kết quả và phân biệt rõ ràng giữa nỗ lực, hành động và hiệu quả Ông đã phát triển công thức cho Lý thuyết kỳ vọng để giải thích mối quan hệ này.
MF (motivational force): các yếu tố động viên = Expectancy x
Victor Vroom đã tiến hành nghiên cứu của mình về động lực của con người và kết luận động lực phụ thuộc vào 3 yếu tố:
Kỳ vọng (Expectancy) là khả năng mà nhân viên nhận thức rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến thành tích cụ thể Yếu tố này thường được đánh giá dựa trên mối quan hệ giữa kết quả và sự cố gắng cá nhân Nếu một cá nhân cảm thấy không thể đạt được thành tích, mức kỳ vọng sẽ là 0; ngược lại, khi họ hoàn toàn tin tưởng vào khả năng đạt được thành tích, kỳ vọng sẽ đạt tối đa ở mức 1.
Các nghiên cứu liên quan đến quyết định đầu tư NLMT của quỹ đầu tư
Kỳ vọng có ảnh hưởng quyết định đến kết quả mà cá nhân đạt được, giúp họ chủ động nhận thức và đánh giá hoàn cảnh xung quanh với những yếu tố mang tính động viên.
Theo học thuyết này, động lực xuất phát từ sự kỳ vọng cá nhân rằng nỗ lực sẽ mang lại thành tích, từ đó dẫn đến kết quả hoặc phần thưởng mong muốn Hành vi con người được thúc đẩy bởi nhu cầu và nhận thức tích cực về mối liên hệ giữa nỗ lực và thành tích Ba yếu tố chính nâng cao hành vi bao gồm: (1) mối quan hệ tích cực giữa nỗ lực và thành tích, (2) mối quan hệ giữa việc thực hiện tốt công việc và phần thưởng, và (3) sự công nhận và đánh giá cao từ người khác.
2.6 Các nghiên cứu liên quan đến quyết định đầu tư năng lượng mặt trời của quỹ đầu tư
Hiện nay, nhiều tác giả nước ngoài đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư năng lượng mặt trời (NLMT) của các quỹ đầu tư Những nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố kinh tế, chính sách và môi trường, nhằm hiểu rõ hơn về động lực thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực NLMT.
Evangelia Karasmanaki, Spyridon Galatsidas and Georgios Tsantopoulos
Nghiên cứu "An Investigation of Factors Affecting the Willingness to Invest in Renewables among Environmental Students: A Logistic Regression Approach" (2019) chỉ ra rằng năng lượng tái tạo (RES) ngày càng phổ biến nhờ vào khả năng bảo vệ môi trường thông qua việc cung cấp năng lượng sạch Để thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo, các khoản đầu tư nhỏ từ cá nhân là rất quan trọng Mặc dù có nhiều nghiên cứu về thái độ của công dân đối với năng lượng tái tạo, nhưng lại thiếu dữ liệu về thái độ của sinh viên môi trường, những người sẽ nắm giữ vị trí quan trọng trong lĩnh vực này trong tương lai Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự sẵn sàng đầu tư vào năng lượng tái tạo của sinh viên môi trường thông qua mô hình hồi quy logistic.
Theo nghiên cứu, phần lớn người tham gia sẵn sàng đầu tư vào năng lượng tái tạo, với các yếu tố như giá trị môi trường, rủi ro thấp và lợi nhuận cao đóng vai trò quan trọng trong quyết định của họ Tuy nhiên, thuế và trợ cấp hiện tại không ảnh hưởng đến sự sẵn lòng đầu tư, cho thấy cần có những thay đổi đáng kể trong chính sách để thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực này.
S Cheraghi, Sh Choobchian và E Abbasi (2019), "Factors Affecting Decision-Making Process in Renewable Energies Investment in Agricultural Sector, Iran", J Agr Sci Tech (2019) Vol 21(Suppl.): 1673 - 1689 Nghiên cứu này được tiến hành với mục đích điều tra các yếu tố tác động đến quá trình ra quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo trong lĩnh vực nông nghiệp ở Iran Nghiên cứu này thực chất là một nghiên cứu khảo sát phi thực nghiệm, trong đó phương pháp mô hình hóa phương trình cấu trúc được sử dụng trong phân tích dữ liệu (LISREL 8.72). Dân số thống kê bao gồm 130 quỹ đầu tư của các công ty đang hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo trong lĩnh vực nông nghiệp trên khắp Iran Sử dụng Bảng Krejcie và Morgan cũng như phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản, 97 (n 97) cá thể được chọn làm cỡ mẫu Công cụ thu thập dữ liệu chính là bảng câu hỏi(bảng khảo sát) đã được xác nhận bởi một hội đồng chuyên gia Để đo độ tin cậy của công cụ nghiên cứu, 30 bản câu hỏi đã được hoàn thành bởi các quỹ đầu tư tích cực trong hoạt động năng lượng tái tạo cũng như các chuyên gia của Tổ chức Năng lượng Tái tạo và Hiệu quả Năng lượng Iran Sau đó, hệ số Cronbach Alpha đượcSPSS 22 tính toán cho các phần khác nhau của bảng câu hỏi đã hoàn thành, cho thấy độ tin cậy tốt Dựa trên kết quả, vì chỉ số Độ tin cậy tổng hợp (CR) được tính toán lớn hơn 0,6 và Phương sai trung bình được trích xuất (AVE) lớn hơn 0,5 cho mỗi trong số năm biến được nghiên cứu tiềm ẩn bên ngoài và bên trong, nên các biến tiềm ẩn có các giá trị hội tụ và giá trị phân kỳ Kết quả chỉ ra rằng trong số các biến số được nghiên cứu, kiến thức về công nghệ năng lượng tái tạo, niềm tin ưu tiên, ưu tiên chính sách thị trường, áp lực thể chế và nhận định đối với những cải tiến công nghệ triệt để có tác động cao nhất đến quá trình ra quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo trong ngành nông nghiệp.
Bài báo của Andrea Masini và Emanuela Menichetti (2012) phân tích các quyết định đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo (NLTT), nhấn mạnh rằng mặc dù NLTT mang lại nhiều lợi ích về môi trường, kinh tế và xã hội, nhưng vẫn chỉ chiếm một phần nhỏ trong nguồn cung cấp năng lượng toàn cầu Một nguyên nhân chính cho sự hạn chế này là sự thiếu hụt đầu tư tư nhân, mặc dù lĩnh vực này có tiềm năng hấp dẫn Nghiên cứu chỉ ra rằng việc thiếu nguồn tài chính phù hợp phản ánh sự hiểu biết chưa đầy đủ về quy trình tài trợ cho các dự án NLTT Dựa trên lý thuyết thể chế và tài chính hành vi, nghiên cứu cho thấy rằng ngoài việc đánh giá tính kinh tế của các cơ hội đầu tư, còn có nhiều yếu tố phi tài chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Kết quả nghiên cứu làm rõ vai trò của các yếu tố thể chế và hành vi trong việc xác định tỷ trọng công nghệ NLTT trong danh mục năng lượng, đồng thời chỉ ra rằng công nghệ này vẫn phải đối mặt với nhiều định kiến và nhận thức thiên lệch so với các mô hình sản xuất năng lượng hiện tại.
Nghiên cứu của Septi Riansyah và Dony A Chalid (2020) chỉ ra rằng phát triển năng lượng tái tạo là giải pháp quan trọng đối phó với biến đổi khí hậu, khi mà việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch ngày càng gia tăng và gây ra nhiều tác động tiêu cực đến xã hội Năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm thiểu khai thác nhiên liệu hóa thạch mà còn thu hút sự quan tâm từ các quỹ đầu tư trong nước tại Indonesia, bên cạnh nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nghiên cứu này sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu qua hai giai đoạn, bắt đầu bằng phỏng vấn để xác định các yếu tố quyết định trong việc hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo.
Nghiên cứu này dựa trên mô hình AHP với sự tham gia của 29 chuyên gia để xác định các yếu tố quan trọng trong đầu tư trong nước Giai đoạn thử nghiệm khung đã áp dụng phương pháp AHP để so sánh từng cặp Kết quả cho thấy, việc tiếp cận lưới điện là yếu tố quan trọng đối với các quỹ đầu tư trong nước, do thị trường bị kiểm soát hoàn toàn bởi các công ty thuộc sở hữu của Chính phủ Ngoài ra, sự minh bạch trong dự án cũng rất cần thiết cho các nhà sản xuất điện độc lập (IPP) nhằm hiểu rõ yêu cầu dự án và đưa ra đề xuất tối ưu Cuối cùng, chính sách định giá Biểu giá thức ăn chăn nuôi (FIT) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giá điện cố định, giúp IPP có sự chắc chắn về lợi nhuận tài chính và dễ dàng dự báo dòng tiền dự án.
Bài báo của Tareq Mahbuba và Juthathip Jongwanich (2019) nghiên cứu các yếu tố quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong ngành điện tại Bangladesh, sử dụng phương pháp hỗn hợp do thiếu dữ liệu dài hạn Kết quả cho thấy các yếu tố pháp lý có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định FDI, tiếp theo là các yếu tố kinh tế, tài chính, chính trị và xã hội Cam kết của chính phủ đối với hợp đồng, việc thu hồi đất và miễn thuế là những yếu tố quan trọng nhất trong quá trình thực hiện FDI, trong khi mạng lưới đường bộ và chính sách đa dạng giới được coi là ít quan trọng hơn Ngoài ra, các đặc điểm công ty như sở hữu, quy mô và thời hạn hợp đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố quyết định FDI.
Dansi Ram Bhandari, Chayanoot Sangwichien, Kuaanan Techato, SarojGyawali (2021), "Investment Decisions In Renewable Energy: A Systematic
Bài báo "Review", Nat Volatiles & Essent Oils, 2021; 8(6): 723-738, nhằm khám phá các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của cá nhân vào năng lượng tái tạo qua việc xem xét hệ thống các tài liệu trong 19 năm qua Nghiên cứu chỉ ra rằng các loại rủi ro, bao gồm rủi ro kinh doanh và rủi ro chính sách, có tác động mạnh mẽ đến quyết định đầu tư Bên cạnh đó, các yếu tố nhân khẩu học và chính sách của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo Cuối cùng, thông tin kế toán của công ty cũng ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định đầu tư trong ngành này.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư năng lượng mặt trời (NLMT) của quỹ đầu tư nước ngoài Các nghiên cứu hiện có chủ yếu tập trung vào các yếu tố tác động đến quyết định và ý định sử dụng hệ thống điện mặt trời, cùng với việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ và pháp luật kinh tế liên quan đến đầu tư năng lượng xanh, năng lượng sạch và năng lượng tái tạo tại Việt Nam.
Nghiên cứu của Doãn Hồng Nhung và Nguyễn Thanh Hải trên Tạp chí Công Thương (2019) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật về đầu tư năng lượng xanh, năng lượng sạch và năng lượng tái tạo ở Việt Nam để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Để thực hiện điều này, cần ban hành và mở rộng các chính sách ưu đãi giá điện như Feed-in-Tariff (FiT) và hỗ trợ thuế suất, đảm bảo tính đồng bộ, hiệu lực và hiệu quả trong áp dụng Nghiên cứu cũng đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy quá trình hoàn thiện pháp luật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng hệ thống điện mặt trời mái nhà của người dân tại thành phố Hồ Chí Minh đã được công bố trên Tạp chí công Nghiên cứu này nhằm phân tích những yếu tố quan trọng như nhận thức, chi phí đầu tư, và lợi ích môi trường, từ đó giúp nâng cao ý thức sử dụng năng lượng tái tạo trong cộng đồng Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp vào việc thúc đẩy phát triển bền vững và khuyến khích người dân áp dụng công nghệ năng lượng sạch.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2021, tác giả Phạm Ngọc Dưỡng đã đưa ra một số giải pháp nhằm tăng cường số lượng người dân lắp đặt và sử dụng hệ thống điện mặt trời mái nhà tại quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ 309 mẫu hợp lệ cho thấy có năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng hệ thống điện mặt trời, bao gồm chính sách khuyến khích và hỗ trợ, chi phí đầu tư hợp lý, kiến thức về sản phẩm và trải nghiệm, nhận thức lợi ích, cùng với thái độ đối với môi trường Các đề xuất của tác giả được xây dựng dựa trên phân tích mức độ tác động của những yếu tố này.