1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh

217 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Áp Dụng Blockchain Trong Hoạt Động Logistics Tại Các Công Ty Giao Nhận Hàng Hoá Xuất Nhập Khẩu Thành Phố Hồ Chí Minh
Tác giả Nguyễn Văn Thức
Người hướng dẫn PGS.TS Nguyễn Tiến Hoàng
Trường học Trường Đại học Ngoại thương
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 217
Dung lượng 2,04 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU (11)
    • 1.1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu (11)
    • 1.2. Mục tiêu, nhiệm vụ và câu hỏi nghiên cứu (13)
    • 1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (14)
    • 1.4. Phương pháp nghiên cứu (16)
    • 1.5. Những đóng góp của đề tài nghiên cứu (17)
    • 1.6. Bố cục của đề tài nghiên cứu (18)
  • CHƯƠNG 2. CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU (20)
    • 2.1. Các khái niệm nghiên cứu (20)
    • 2.2. Các lý thuyết và mô hình về hành vi của người dùng với CNTT (28)
    • 2.3. Các nghiên cứu thực nghiệm về áp dụng Blockchain (32)
    • 2.4. Đề xuất mô hình và giả thuyết nghiên cứu (38)
  • CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (47)
    • 3.1. Quy trình nghiên cứu (47)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu định tính (48)
    • 3.3. Nghiên cứu định lượng sơ bộ (62)
    • 3.4. Nghiên cứu định lượng chính thức (64)
  • CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (69)
    • 4.1. Mô tả mẫu nghiên cứu (69)
    • 4.2. Kiểm định thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s alpha (71)
    • 4.3. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA) (72)
    • 4.4. Phân tích nhân tố khẳng định ( Confirmatory Factor Analysis - CFA) (73)
    • 4.5. Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM (74)
    • 4.6. Thảo luận kết quả nghiên cứu định lượng (76)
  • CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý (80)
    • 5.1. luận Kết (0)
    • 5.2. Hàm ý đối với các bên liên quan (82)
    • 5.3. Hạn chế của đề tài và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo (90)

Nội dung

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Thành phố Hồ Chí Minh.

GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

Ngành logistics đang trở thành một trong những lĩnh vực hấp dẫn nhất thế kỷ XXI, khi các công ty ngày càng chuyển giao các công đoạn nghiệp vụ cho các nhà cung cấp dịch vụ logistics để giảm chi phí, thời gian tiếp cận thị trường và số lượng nhân sự Chất lượng dịch vụ logistics và năng lực hệ thống thông tin là yếu tố then chốt trong hoạt động của các công ty này (Sheikh & Rana, 2011) Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao từ khách hàng và các bên trong chuỗi cung ứng, công nghệ thông tin cần phải cho phép truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng, trong đó Blockchain nổi lên như một giải pháp hiệu quả Blockchain là chuỗi các khối thông tin được mã hóa và bất biến, với cấu trúc thành viên ngang hàng, cho phép các thành viên ở nhiều địa điểm khác nhau cùng tạo ra và xác thực thông tin mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba (Nakamoto, 2009) Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát từ tất cả các thành viên, với mỗi khối thông tin đều được ghi dấu thời gian và người đóng góp (Rejeb và cộng sự, 2019).

Blockchain đang nổi lên như một xu hướng công nghệ quan trọng, thu hút sự chú ý từ nhiều doanh nghiệp Mặc dù công nghệ này đang phát triển, khảo sát từ 3plstudy.com cho thấy nhận thức về Blockchain vẫn còn hạn chế Theo báo cáo thường niên lần thứ 25 (2020) về thị trường 3PL toàn cầu, khoảng 67% chủ hàng và 62% nhà cung cấp dịch vụ 3PL không đủ kiến thức để đánh giá Blockchain Hệ sinh thái Blockchain vẫn đang trong giai đoạn đầu và cần được phát triển thêm, với 81% chủ hàng và 62% 3PL chưa thảo luận về công nghệ này Tuy nhiên, sự quan tâm đang gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực logistics, khi 30% nhà cung cấp dịch vụ 3PL bày tỏ sự chú ý đến Blockchain.

Khoảng 11% các chủ hàng chưa tham gia vào các ứng dụng tiềm năng, trong khi 16% đã tham gia Có khoảng 7% các nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) đang tích cực tìm kiếm giải pháp mới, so với dưới 2% của các chủ hàng Khảo sát cho thấy 36% các chủ hàng quan tâm đến các cuộc thảo luận về Blockchain và mong muốn các công ty giao nhận vận tải trình bày các sáng kiến liên quan Trong số các 3PL, 31% muốn các 3PL đưa ra các sáng kiến Blockchain để thảo luận, và 26% mong muốn các 3PL sở hữu hoặc hợp tác trong các hoạt động liên quan đến Blockchain.

Hiện nay, công nghệ đang đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng logistics, quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Khái niệm "logistics 4.0" đã dần được định hình rõ ràng, với sự chuyển biến tích cực từ các công ty công nghệ nhằm cải thiện dịch vụ logistics trong nước Từ năm 2018 đến 2020, Việt Nam đã ghi nhận những bước tiến đáng kể trong ứng dụng CNTT trong logistics, thể hiện qua sự gia tăng các giải pháp ứng dụng cục bộ và sự xuất hiện của các giải pháp tổng thể tích hợp hệ thống, bao gồm cả trí tuệ nhân tạo.

Ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực logistics vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển, với hầu hết các nghiên cứu chỉ dừng lại ở lý thuyết và chưa có kết quả thực nghiệm đáng kể (Kouhizadeh và cộng sự, 2021; Schmidt và Wagner, 2019) Tại Việt Nam, nghiên cứu về Blockchain trong logistics còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các khái niệm lý thuyết và đánh giá tổng quan về tình hình áp dụng Theo Hòa Hồ và Liên Bùi (2018), Blockchain đang thu hút sự quan tâm từ nhiều doanh nghiệp, giúp cải thiện tính minh bạch và giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên trung gian trong chuỗi cung ứng Công nghệ này hỗ trợ việc truy xuất nguồn gốc và theo dõi lộ trình hàng hóa, từ đó dễ dàng xác định nguyên nhân hư hỏng trong quá trình vận chuyển Hai tác giả đề xuất cần xây dựng văn hóa hợp tác, mở rộng kiến thức về Blockchain và khuyến khích sự phát triển của các start-up trong lĩnh vực này.

Dựa trên thực tế hiện tại và nhằm lấp đầy khoảng trống trong nghiên cứu về ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực logistics, bài viết này tập trung vào việc áp dụng công nghệ này tại Thành phố.

Hồ Chí Minh là địa phương có hoạt động logistics phát triển mạnh mẽ nhất tại Việt Nam Bài viết này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động logistics, đặc biệt là tại các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu trong thành phố Việc ứng dụng Blockchain có thể cải thiện tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa.

Hồ Chí Minh” làm Luận văn thạc sĩ.

Mục tiêu, nhiệm vụ và câu hỏi nghiên cứu

Bài viết phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến việc áp dụng Blockchain trong logistics tại các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh Tác giả đề xuất các hàm ý nhằm thúc đẩy việc ứng dụng Blockchain, qua đó nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng logistics cho các doanh nghiệp trong tương lai.

Phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nêu trên, đề tài có các nhiệm vụ cụ thể như

Hệ thống hóa cơ sở lý luận về việc áp dụng Blockchain là bước đầu tiên quan trọng, giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai công nghệ này tại các doanh nghiệp.

Hai là, đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến việc áp dụng

Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Việc áp dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động logistics có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất chuỗi cung ứng tại các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ này giúp cải thiện tính minh bạch, giảm thiểu gian lận và tối ưu hóa quy trình vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí cho các doanh nghiệp.

Bốn là, đưa ra một số hàm ý từ kết quả nghiên cứu nhằm đẩy mạnh áp dụng

Blockchain để nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng logistics tại các doanh nghiệp trong thời gian tới.

Câu hỏi 1: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu?

Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến việc áp dụng Blockchain tại các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu được thể hiện qua sự cải thiện trong quy trình quản lý chuỗi cung ứng, tăng cường tính minh bạch và bảo mật thông tin Các yếu tố như công nghệ, chính sách pháp lý, và sự chấp nhận của thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc cản trở việc triển khai Blockchain Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp các công ty tối ưu hóa lợi ích từ việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động kinh doanh của mình.

Việc áp dụng công nghệ Blockchain có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất chuỗi cung ứng logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu Công nghệ này giúp tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro gian lận và cải thiện khả năng theo dõi hàng hoá trong suốt quá trình vận chuyển Nhờ vào việc ghi nhận và lưu trữ thông tin một cách an toàn và không thể thay đổi, Blockchain cho phép các bên liên quan truy cập dữ liệu chính xác và kịp thời, từ đó tối ưu hóa quy trình logistics và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Câu hỏi 4: Các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ

Chí Minh cần làm gì để đẩy mạnh áp dụng Blockchain nhằm nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng logistics trong thời gian tới?

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của đề tài tập trung vào các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến việc áp dụng Blockchain nhằm nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng logistics tại các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh Đối tượng khảo sát bao gồm đại diện từ một số doanh nghiệp giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, như giám đốc, trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng hoặc các chuyên viên có kinh nghiệm Phần lớn các doanh nghiệp này là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, được xác định theo các tiêu chí của Nghị định 39/2018/NĐ-CP liên quan đến hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

1.3.2.1 Phạm vi nghiên cứu về mặt nội dung

Việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau Tuy nhiên, nghiên cứu này chọn mô hình lý thuyết về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) làm nền tảng lý thuyết để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng Blockchain Mô hình UTAUT cung cấp các yếu tố xuất hiện trong quá trình thực nghiệm, giúp nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain ở các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm Kỳ vọng hiệu quả.

Kỳ vọng nỗ lực và điều kiện thuận lợi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định hành vi của người tiêu dùng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị giá cả mà còn tác động đến cảm nhận rủi ro trong quá trình ra quyết định Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng cũng góp phần nâng cao sự tin cậy và giảm thiểu rủi ro, từ đó tạo ra ảnh hưởng xã hội tích cực.

1.3.2.2 Phạm vi nghiên cứu về mặt không gian

Thành phố Hồ Chí Minh là nơi tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới và ứng dụng Blockchain vào nhiều lĩnh vực Nghiên cứu này nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng Blockchain, từ đó giúp các nhà điều hành nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng trong ngành giao nhận vận tải Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức, tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tập trung nhiều doanh nghiệp giao nhận hàng xuất nhập khẩu.

1.3.2.3 Phạm vi nghiên cứu về mặt thời gian Đề tài thực hiện nghiên cứu định tính vào đầu năm 2022 bằng việc thảo luận tay đôi cùng một số quản lý các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu và thảo luận tập trung cùng với một số các đại diện trên.

Vào tháng 02 năm 2022, một nghiên cứu định lượng sơ bộ đã được tiến hành thông qua việc phỏng vấn trực tiếp các đối tượng khảo sát bằng bảng câu hỏi chi tiết.

Nghiên cứu định lượng chính thức đã được tiến hành từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2022, thông qua việc phỏng vấn các đối tượng khảo sát bằng bảng câu hỏi chi tiết.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu định tính

Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia nhằm làm rõ các yếu tố từ khung lý thuyết UTAUT và khám phá các yếu tố bổ sung phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam Tác giả sẽ tiến hành thảo luận tay đôi với các giám đốc, trợ lý giám đốc và trưởng/phó phòng tại các công ty giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu, những người có kiến thức và quyền quyết định về việc sử dụng Blockchain trong doanh nghiệp Dàn bài câu hỏi cho thảo luận tay đôi được trình bày ở phụ lục 1, trong khi kết quả thảo luận được thể hiện trong phụ lục 2 Ngoài ra, tác giả cũng tổ chức cuộc thảo luận tập trung với các đại diện này, với dàn câu hỏi nêu trong phụ lục 3 và kết quả trong phụ lục 4 Danh sách tham gia thảo luận tay đôi và tập trung có trong phụ lục 8 Mặc dù nhiều thang đo đã có sẵn, việc điều chỉnh thang đo cho phù hợp với ngữ cảnh doanh nghiệp giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nhỏ và vừa tại Việt Nam là rất cần thiết.

Phương pháp nghiên cứu định lượng

Nghiên cứu định lượng bao gồm hai giai đoạn: nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức Giai đoạn sơ bộ nhằm xác định độ tin cậy của thang đo, loại bỏ các biến không phù hợp và giữ lại những biến có độ tin cậy cao Giai đoạn chính thức tập trung vào việc kiểm định giả thuyết và mô hình nghiên cứu, trong đó tác giả sẽ phỏng vấn trực tiếp và gửi bảng khảo sát online đến 100 đại diện doanh nghiệp xuất khẩu để đánh giá sơ bộ thang đo Kết quả sẽ được phân tích thông qua phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy của thang đo.

Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua phỏng vấn các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu nhỏ và vừa tại Thành phố Hồ Chí Minh, với 250 bản câu hỏi phát ra và 195 mẫu hợp lệ, đạt tỷ lệ 78% Mục tiêu nghiên cứu là kiểm định thang đo, mô hình nghiên cứu và các giả thuyết liên quan Các thang đo được đánh giá độ tin cậy, trong khi mô hình cấu trúc được xem xét qua các chỉ tiêu như đa cộng tuyến, mức ý nghĩa và sự liên quan của các mối quan hệ, cũng như mức độ R² và hệ số tác động theo Hair và cộng sự (2010).

Những đóng góp của đề tài nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến việc sử dụng công nghệ này Mặc dù có rất ít nghiên cứu trước đây về chủ đề này, nhưng đề tài này sẽ cung cấp giải pháp khuyến khích các công ty giao nhận vận tải áp dụng Blockchain, đồng thời bổ sung lý thuyết và đưa ra những điểm mới trong lĩnh vực logistics.

Điều chỉnh và bổ sung thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong logistics là cần thiết cho các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nhỏ và vừa tại quốc gia đang phát triển Việc này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi đang thực hiện quá trình chuyển đổi số Đo lường tác động của các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa ứng dụng Blockchain trong hoạt động logistics.

Phương pháp định tính và định lượng là công cụ hữu ích nhưng chưa được khai thác nhiều trong nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố, đặc biệt trong lĩnh vực giao nhận vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận Blockchain tại các công ty giao nhận vận tải ở Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời tìm hiểu sự thiếu hiểu biết về công nghệ này trong ngành Thông qua phỏng vấn và thực nghiệm, tác giả xác định khoảng cách nghiên cứu và làm rõ "Cách thức" và "Tại sao" các yếu tố này quan trọng trong việc áp dụng Blockchain Nghiên cứu mở rộng các yếu tố của mô hình UTAUT (Bagozzi, 2007) và phát hiện thêm các yếu tố bổ sung từ các cuộc phỏng vấn Kết quả nghiên cứu hỗ trợ các giám đốc điều hành, CFO, CEO và nhà quản lý trong việc nhận diện các đặc điểm quyết định việc triển khai Blockchain trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam, từ đó giúp họ điều chỉnh và tích hợp công nghệ này vào hệ thống của doanh nghiệp một cách hiệu quả.

Bố cục của đề tài nghiên cứu

Ngoài các danh mục, bố cục của luận văn gồm 5 chương như sau:

Chương 1: Giới thiệu về đề tài nghiên cứu

Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Chương 5: Kết luận và hàm ý

Trong bài viết này, tác giả đặt mục tiêu phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến việc áp dụng Blockchain trong logistics, đặc biệt tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu sẽ sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng để xác định mức độ tác động của các yếu tố này Mục đích là hỗ trợ các nhà quản lý trong việc nhận diện và điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng đến triển khai Blockchain trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam Chương 2 sẽ giải thích các khái niệm liên quan đến Blockchain, dịch vụ logistics và hiệu suất chuỗi cung ứng, đồng thời đề xuất các giả thuyết và mô hình nghiên cứu cho việc áp dụng Blockchain trong lĩnh vực này.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Các khái niệm nghiên cứu

Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, được định nghĩa là cơ sở dữ liệu mã hóa, chia sẻ và không thể thay đổi, đóng vai trò như một kho lưu trữ thông tin đáng tin cậy Mạng Blockchain duy trì một chuỗi khối ghi lại tất cả các giao dịch trong sổ cái Satoshi Nakamoto, người sáng lập Blockchain, đã loại bỏ sự tập trung bằng cách phân phối nhiều bản sao sổ cái trên nhiều máy tính, không có bản chính, đảm bảo quyền lợi của các bên sử dụng là bình đẳng Điều này tạo ra tính phi tập trung và phân tán, hai đặc điểm quan trọng của công nghệ Blockchain.

Giao dịch Blockchain tương tự như giao dịch truyền thống, bao gồm việc gửi và nhận từ người gửi đến người nhận, với nội dung có thể là tiền kỹ thuật số hoặc dữ liệu khác Để đảm bảo tính hợp lệ, giao dịch phải được xác thực và xác minh bởi các thành viên trong mạng lưới; nếu hợp lệ, nó sẽ được thực hiện và thêm vào khối, ngược lại sẽ bị hoàn nguyên Blockchain mang lại tính minh bạch và bất biến, giúp chống gian lận trong thế giới kỹ thuật số, với tất cả thông tin giao dịch được ghi lại vĩnh viễn Mỗi mười phút, Blockchain liên tục phát triển bằng cách thêm khối mới, và mỗi nút trong mạng đều có bản sao của Blockchain Thông tin một khi đã nhập vào hệ thống không thể bị xóa hay thay đổi, cho thấy Blockchain vừa là mạng lưới vừa là cơ sở dữ liệu an toàn Blockchain có khả năng xây dựng giao dịch dựa trên các quy tắc toán học và thực thi tự động, đồng thời hỗ trợ các giao dịch kinh tế và hợp đồng tài chính phức tạp Nó có thể được áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau, từ tài chính đến tiền tệ, và là công cụ hữu ích để ghi lại, theo dõi và quản lý tài sản.

Blockchain là nền tảng kỹ thuật số lưu trữ toàn bộ lịch sử giao dịch giữa người dùng trên mạng lưới Mỗi giao dịch đều được kiểm tra bằng thuật toán mật mã và được nhóm thành các khối để thêm vào Blockchain Thông tin trong các khối không thể bị thay đổi vì chúng liên kết chặt chẽ với nhau Công nghệ này cho phép xử lý giao dịch an toàn và đạt được sự đồng thuận mà không cần bên thứ ba.

Dịch vụ logistics và hiệu suất chuỗi cung ứng

Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả, bao gồm cả dịch vụ và thông tin từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ, nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng Trong thương mại, logistics giúp chuyển dịch nguồn lực và sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng, được thực hiện một cách chi tiết và có kế hoạch nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian Từ góc độ quản trị chuỗi cung ứng, logistics là bộ phận quan trọng, bao gồm việc lên kế hoạch và kiểm soát hiệu quả dòng chảy hàng hóa từ sản xuất đến tiêu thụ Dịch vụ logistics tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, cung cấp nhiều dịch vụ như nhận hàng hóa, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, hỗ trợ khách hàng, và đóng gói hàng hóa theo quy định quốc tế.

Ngành dịch vụ logistics đang phát triển mạnh mẽ với tính quốc tế cao và ứng dụng nhanh chóng các tiến bộ khoa học công nghệ, đặc biệt là trong vận chuyển và xếp dỡ hàng hóa container Các nước phát triển trên thế giới đang triển khai E-Logistics, Green Logistics, và E-Documents, đồng thời ứng dụng công nghệ điện toán đám mây và Blockchain Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, nhiều công ty giao nhận vận tải đã áp dụng trí tuệ nhân tạo và robot vào các dịch vụ như đóng hàng và dỡ hàng khỏi container, cũng như xếp dỡ hàng hóa trong kho Việc ứng dụng công nghệ cao trong ngành logistics, kết hợp với phát triển nguồn nhân lực chất lượng, giúp Việt Nam giảm chi phí, tăng năng suất lao động và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Chuỗi cung ứng là một hệ thống liên kết các giai đoạn từ sản xuất đến phân phối hàng hóa, bao gồm nhiều địa điểm và giai đoạn khác nhau Sự phức tạp này khiến việc theo dõi các sự kiện trong chuỗi trở nên khó khăn, đặc biệt là khi thiếu minh bạch, gây khó khăn cho người mua và khách hàng trong việc xác định giá trị thực của sản phẩm Các yếu tố không thể theo dõi, như sự cố môi trường, cũng làm tăng thêm thách thức Đối với các nhà quản lý chuỗi cung ứng, mục tiêu chính là nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng để tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics được đánh giá qua sự hài lòng của khách hàng, chi phí quản lý thấp và lợi nhuận cao, đồng thời cần giảm công việc dư thừa và tăng tính minh bạch trong thông tin chuỗi.

Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập thị trường quốc tế hiện nay Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng được coi là giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu suất Trong đó, công nghệ Blockchain nổi bật như một công cụ đảm bảo tính minh bạch và bảo mật, góp phần hoàn thiện các chuỗi cung ứng Áp dụng Blockchain vào hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng mang lại nhiều lợi ích thiết thực.

Hiện nay, đã có nhiều doanh nghiệp nỗ lực sử dụng Blockchain để nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng.

IBM là công ty tiên phong trong lĩnh vực này, họ đã nỗ lực để hợp lý hóa đòn bẩy của Blockchain trong chuỗi cung ứng (Dickson, 2016).

Walmart đã triển khai một dự án thí điểm sử dụng công nghệ sổ cái phân tán để theo dõi nguồn gốc của thịt lợn tại Trung Quốc và quy trình sản xuất của nó tại Hoa Kỳ.

Dự án này, dự kiến khởi động vào quý I năm 2017, là một trong những thử nghiệm quan trọng đầu tiên của công nghệ Blockchain ngoài lĩnh vực tài chính Công nghệ này hứa hẹn cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng bằng cách xử lý các sai sót và thời hạn bị bỏ lỡ.

Everledger là một công ty khởi nghiệp chuyên giảm thiểu rủi ro và gian lận cho ngân hàng, thị trường mở và đảm lãnh thông qua việc áp dụng công nghệ Blockchain và hợp đồng thông minh Công ty cam kết tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng kim cương, đồng thời nỗ lực loại bỏ lao động cưỡng bức tại châu Phi.

Nền tảng toàn cầu này sử dụng sổ cái kỹ thuật số để theo dõi hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng Hồ sơ trong Blockchain cung cấp thông tin về đặc điểm, lịch sử và quyền sở hữu, cho phép tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng truy cập bất cứ lúc nào (Dickson, 2016).

Everledger đã phát triển một mô hình kỹ thuật kết hợp giữa Blockchain riêng tư và công khai, giúp tối ưu hóa dịch vụ cho ngành công nghiệp của họ Công ty khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng Hyperledger, cam kết thúc đẩy các công nghệ đổi mới trong chuỗi cung ứng.

Blockchain mang lại sự minh bạch và đảm bảo thực hiện các hợp đồng vận tải, cải thiện ngành hậu cần thông qua nhiều tính năng nổi bật Các yếu tố này giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng cường khả năng theo dõi hàng hóa trong suốt chuỗi cung ứng Sự ứng dụng của Blockchain hứa hẹn sẽ nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong ngành logistics.

• Mở quyền truy cập thông tin liên quan đến các hoạt động trong chuỗi cung ứng (Baker và cộng sự, 2015).

• Cung cấp cho khách hàng khả năng đánh giá sản phẩm, dịch vụ, nhà cung cấp, hãng vận chuyển, v v trước khi đưa ra quyết định (Baker và cộng sự, 2015).

• Cung cấp cho khách hàng thông tin liên quan đến nguồn gốc sản phẩm và tuyến đường vận chuyển hàng hóa (Ho-Hyung, 2013).

• Giảm rủi ro liên quan đến gian lận hoặc hàng giả (Hancock, 2016).

• Cho phép giám sát, theo dõi và lần theo dấu vết vận chuyển (Baker và cộng sự, 2015).

• Đơn giản hóa việc trao đổi hàng hóa và hệ thống thanh toán (Nakamoto, 2008).

Theo báo cáo gần đây của Viện IBM, công nghệ Blockchain đang được công nhận là giải pháp triển khai hiệu quả trong chuỗi cung ứng, mang lại lợi ích về khả năng hiển thị, tối ưu hóa và dự báo Công nghệ này giúp các công ty giao nhận vận tải giải quyết những vấn đề thường gặp trong ngành.

• Các tổ chức không chia sẻ tất cả thông tin liên quan với những người tham gia khác.

• Một lượng lớn dữ liệu liên quan đến sản phẩm hoặc tài liệu có thể dễ dàng bị mất trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

• Không bên nào chia sẻ thông tin liên quan đến nơi xuất xứ của tài sản để xác định chất lượng.

Hệ thống Blockchain giúp số hoá tất cả thông tin liên quan đến quy trình vận chuyển, cho phép các bên tham gia truy cập dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng giao hàng Việc này cũng hỗ trợ các tổ chức giảm thiểu lượng chất thải, hư hỏng và khuyết tật trong quá trình vận chuyển.

Các lý thuyết và mô hình về hành vi của người dùng với CNTT

Blockchain đang thu hút sự chú ý ngày càng nhiều từ các nhà nghiên cứu và doanh nhân, nhờ vào khả năng cung cấp một sổ cái chia sẻ cho phép xác minh phi tập trung Công nghệ này đảm bảo dữ liệu bất biến, tạo ra một bản ghi đáng tin cậy cho các hoạt động kinh doanh.

Blockchain có khả năng tạo ra sự tin cậy trong các hệ thống phi tập trung, nơi mà các bên tham gia không nhất thiết phải tin tưởng lẫn nhau Nhờ vào tính năng này, công nghệ blockchain có thể thay thế vai trò của các bên trung gian thứ ba, mang lại hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch.

Blockchain không chỉ hỗ trợ các giao dịch đơn giản như tiền tệ hay mã thông báo mà còn cho phép thực hiện các giao dịch phức tạp thông qua hợp đồng thông minh, qua đó thay đổi cơ bản quy trình kinh doanh trong nhiều ngành, đặc biệt là ngành hậu cần Các nghiên cứu cho thấy Blockchain có thể cải thiện khả năng hiển thị, tính toàn vẹn, điều phối và tài chính trong chuỗi cung ứng Mặc dù Blockchain được coi là một công nghệ nâng cao năng lực cho dịch vụ logistics, nó cũng có thể phá hủy các mô hình kinh doanh hiện tại, đặc biệt trong các thị trường phi tập trung Do đó, các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu cần chú ý đến Blockchain để phát triển mô hình kinh doanh phù hợp và đối phó với các đối thủ mới.

Nghiên cứu về ứng dụng Blockchain trong ngành hậu cần chủ yếu mang tính khái niệm, với chỉ một số ít nghiên cứu thực nghiệm Dobrovnik và cộng sự (2018) đã đề xuất một khái niệm để thảo luận về khả năng áp dụng Blockchain, dựa trên các thuộc tính đổi mới của Rogers như lợi thế tương đối và tính tương thích Hackius và Petersen (2017) đã thực hiện phỏng vấn với các chuyên gia hậu cần để khám phá các ứng dụng và triển vọng của Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng Họ nhận thấy sự khác biệt đáng kể về lợi ích cảm nhận và rào cản áp dụng giữa các nhà hậu cần, nhà tư vấn và nhà nghiên cứu, với các nhà quản lý doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc hiểu rõ lợi ích và trường hợp sử dụng của Blockchain Do đó, họ khuyến nghị các công ty giao nhận vận tải tham gia vào các thử nghiệm để khám phá cách Blockchain có thể được áp dụng cho doanh nghiệp của họ.

Việc áp dụng công nghệ mới diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cá nhân đến nhóm, tổ chức và ngành Sự chấp nhận đổi mới của nhiều thực thể sẽ làm tăng khả năng lan tỏa việc áp dụng công nghệ đó đến các thực thể và cấp độ khác.

Theo Rogers (2003), việc áp dụng là quá trình phụ thuộc vào sự phổ biến và có thể được khái niệm hóa qua các mô hình như mô hình chấp nhận công nghệ (Davis, Bagozzi, & Warshaw, 1989) và lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (Venkatesh, Morris, Davis, 2003) Trong nghiên cứu này, tác giả chọn áp dụng khái niệm của Rogers vì nó phù hợp với cả cá nhân và tổ chức Rogers chia quá trình áp dụng thành năm giai đoạn: kiến thức, cá nhân, quyết định, thực hiện và xác nhận Giai đoạn kiến thức liên quan đến việc nhận thức và hiểu biết về đổi mới, trong khi giai đoạn thuyết phục hình thành thái độ dựa trên các đặc điểm của đổi mới như lợi thế tương đối và tính tương thích Giai đoạn quyết định là lúc đơn vị ra quyết định lựa chọn áp dụng hoặc từ chối đổi mới Giai đoạn thực hiện mô tả việc áp dụng cải tiến trong quy trình thường quy, thường đi kèm với sự không chắc chắn và sự thích nghi Cuối cùng, trong giai đoạn xác nhận, đơn vị ra quyết định đánh giá kết quả, và có thể xảy ra sự gián đoạn khi quyết định từ chối đổi mới sau khi đã áp dụng.

Mô hình lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) là một trong những mô hình phổ biến nhất để lý giải việc áp dụng công nghệ, được phát triển dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết hành động hợp lý (TRA), lý thuyết hành vi dự định (TPB) và mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) UTAUT bao gồm bốn yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ: Kỳ vọng hiệu quả, Kỳ vọng nỗ lực, Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi Để mở rộng ứng dụng của mô hình cho người tiêu dùng cá nhân, Venkatesh và cộng sự đã bổ sung ba yếu tố mới: động lực thụ hưởng, Giá trị giá cả và thói quen.

Mô hình mở rộng của lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT2) được giới thiệu vào năm 2012 và đã chứng minh sự vượt trội trong việc giải thích sự chấp nhận công nghệ của cá nhân và tổ chức so với các mô hình lý thuyết riêng lẻ trước đó Nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng UTAUT2 hiệu quả hơn trong các bối cảnh tiêu dùng khác nhau (Singh, 2017; Childers).

Nghiên cứu này áp dụng mô hình UTAUT2 làm khung phân tích chính, đồng thời điều chỉnh và bổ sung để phù hợp với bối cảnh thương mại điện tử trong ngành giao nhận vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh (Escobar-Rodriguez, 2013).

Bảng 2.1 Mô tả chi tiết các cấu phần của mô hình UTAUT2

Cấu phần Mô tả chi tiết

Mức độ mà việc sử dụng công nghệ sẽ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong việc thực hiện một số hoạt động nhất định

Mức độ dễ dàng sử dụng các công nghệ Ảnh hưởng xã hội

Mức độ mà người tiêu dùng cảm nhận sự ảnh hưởng từ những người quan trọng như gia đình và bạn bè trong việc khuyến khích họ sử dụng một công nghệ cụ thể đóng vai trò quan trọng trong quyết định của họ.

Cảm nhận của người dùng về các nguồn lực và hỗ trợ sẵn có để thực hiện một hành vi cụ thể Động lực thụ hưởng

Niềm vui hay sự vui thích có được từ việc sử dụng một công nghệ cụ thể

Giá trị và giá cả là yếu tố quan trọng trong nhận thức của người tiêu dùng, đặc biệt khi họ đánh đổi giữa lợi ích thu được từ việc ứng dụng công nghệ và số tiền phải chi trả để sử dụng các công nghệ đó Người tiêu dùng thường xem xét kỹ lưỡng giá trị mà công nghệ mang lại so với chi phí, từ đó quyết định có nên đầu tư vào công nghệ hay không.

Thói quen Mức độ mà mọi người có xu hướng thực hiện hành vi một cách tự động

Các nghiên cứu thực nghiệm về áp dụng Blockchain

Các nghiên cứu ở nước ngoài

Lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) do Venkatesh và cộng sự phát triển vào năm 2003 nhằm giải thích ý định hành vi và hành vi sử dụng công nghệ thông tin của người dùng Mô hình UTAUT được xây dựng dựa trên nhiều lý thuyết trước đó, bao gồm TRA của Fishbein & Ajzen, TPB của Ajzen, TAM của Davis, mô hình tích hợp TPB và TAM của Taylor & Todd, mô hình IDT của Rogers, mô hình động lực thúc đẩy (MM) của Davis, mô hình sử dụng máy tính (MPCU) của Thompson, và lý thuyết nhận thức xã hội (SCT) của Compeau.

Mô hình UTAUT được phát triển dựa trên ba lý thuyết TRA, TPB và TAM, trong đó có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hiểu biết về hành vi và ý định sử dụng công nghệ thông tin UTAUT bao gồm bốn yếu tố cốt lõi: Kỳ vọng hiệu quả (PE), Kỳ vọng nỗ lực (EE), Ảnh hưởng xã hội (SI) và Điều kiện thuận lợi (FC), tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán hành vi sử dụng công nghệ.

Nghiên cứu của Foon và Fah (2011) nhằm điều tra các yếu tố quyết định việc áp dụng Internet Banking của người Malaysia Bốn yếu tố được đề xuất theo mô hình UTAUT đã được đưa vào nghiên cứu Kết quả cho thấy những yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến.

Kỳ vọng hiệu quả (PE), Kỳ vọng nỗ lực (EE), Ảnh hưởng xã hội (SI), Điều kiện thuận lợi (FC) và sự tin tưởng là những yếu tố quan trọng quyết định việc áp dụng Internet Banking Việc hiểu và tối ưu hóa các yếu tố này sẽ giúp các ngân hàng cải thiện dịch vụ, từ đó thu hút được nhiều người dùng hơn.

Nghiên cứu của Rempel và Mellinger (2015) đã khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn công cụ quản lý thư mục của các nhà nghiên cứu, cũng như lý do họ tiếp tục sử dụng công cụ đó.

Mô hình UTAUT được áp dụng để hiểu rõ hơn về hành vi sử dụng và áp dụng quản lý thư mục của các nhà nghiên cứu Kết quả cho thấy, người tham gia chọn sử dụng các công cụ này chủ yếu do kỳ vọng tăng cường năng suất nghiên cứu, trong khi họ tiếp tục sử dụng chúng nhờ vào trải nghiệm dễ dàng Ngoài ra, các thủ thư có khả năng tác động đến quyết định áp dụng công cụ, nhưng ảnh hưởng của họ đối với việc duy trì sử dụng công cụ quản lý thư mục của các nhà nghiên cứu có thể hạn chế hơn.

Nghiên cứu của Mosweu và cộng sự (2016) tại Bộ Thương mại và Công nghiệp ở Botswana đã chỉ ra rằng nhận thức của nhân viên về hệ thống quản lý quy trình làm việc theo dòng tài liệu (DWMS) bị ảnh hưởng bởi thái độ tiêu cực đối với máy tính và sự phức tạp của DWMS, không phù hợp với thực tiễn làm việc hiện tại Kết quả cho thấy sự không sẵn lòng của nhân viên trong việc áp dụng và sử dụng công nghệ mới.

Cimperman, Brenčič và Trkman (2016) đã phát triển và kiểm tra một mô hình để dự đoán các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dùng lớn tuổi đối với Dịch vụ Home Telehealth (HTS) thông qua khảo sát 400 người từ 50 tuổi trở lên ở Slovenia Nghiên cứu sử dụng mô hình phương trình cấu trúc để phân tích bảy yếu tố dự đoán, kết luận rằng sự dễ sử dụng và quản lý của HTS là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dùng lớn tuổi Ba yếu tố chính tác động đến hành vi chấp nhận HTS bao gồm mức độ hữu ích và an toàn được nhận thức Để thúc đẩy HTS, các biện pháp can thiệp cần nhấn mạnh tính an toàn của dịch vụ và sử dụng các chuyên gia y tế như những tác nhân xã hội để quảng bá tính hữu ích của HTS Chứng lo lắng về máy tính cũng đóng vai trò quan trọng, dẫn đến nhu cầu sử dụng các thiết bị như máy tính bảng để truy cập HTS.

Nghiên cứu của Queiroz và Fosso Wamba (2019) nhằm thu hẹp khoảng cách trong mối quan hệ giữa các thành viên của hệ thống hậu cần và chuỗi cung ứng, tập trung vào hành vi chấp nhận Blockchain tại Ấn Độ và Hoa Kỳ Dựa trên tài liệu về Blockchain, chuỗi cung ứng và lý thuyết mạng, cùng với các mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), tác giả đã phát triển một mô hình dựa trên lý thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) với một số điều chỉnh Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt trong hành vi chấp nhận giữa các chuyên gia ở hai quốc gia, đồng thời đóng góp quan trọng cho tài liệu về áp dụng CNTT, SCM và Blockchain.

Nghiên cứu của tác giả Oliver Kühn và cộng sự (2019) về việc áp dụng Blockchain tại các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần ở Đức cho thấy rằng các doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện chưa tích cực tham gia vào công nghệ này Trong khi đó, các nhà cung cấp lớn hơn đang bắt đầu khám phá các trường hợp sử dụng Blockchain và phát triển chúng thông qua các dự án hợp tác với đối tác Tuy nhiên, thái độ của ban lãnh đạo đối với Blockchain vẫn còn miễn cưỡng, điều này cho thấy cần có sự thay đổi trong nhận thức và chiến lược áp dụng công nghệ này trong ngành logistics.

Nghiên cứu của Wong và cộng sự (2020) tập trung vào ý định hành vi áp dụng Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng (BCSCM), sử dụng khung nghiên cứu dựa trên các yếu tố như kỳ vọng hiệu quả (PE), kỳ vọng nỗ lực (EE), điều kiện thuận lợi (FC), sẵn sàng công nghệ (TR), mối quan hệ với công nghệ (TA) và niềm tin (TT) Kết quả chỉ ra rằng FC, TR và TA có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng BCSCM, đồng thời hỗ trợ quy định điều chỉnh ảnh hưởng của FC Nghiên cứu này mang lại những hiểu biết quan trọng về khả năng ứng dụng công nghệ Blockchain trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng.

Nghiên cứu của Miraz và cộng sự (2019) khám phá các yếu tố cấu trúc của công ty trong việc áp dụng Blockchain vào chuỗi cung ứng hậu cần, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa năng lực công nghệ thông tin (CNTT), chất lượng dịch vụ của nhân viên và hậu cần điện tử Dựa trên lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT), nghiên cứu đề cập đến sự đổi mới trong năng lực CNTT của doanh nghiệp và sử dụng các yếu tố liên quan để đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng Kết quả cho thấy việc áp dụng Blockchain có tác động tích cực đến năng lực CNTT, chất lượng dịch vụ của nhân viên và hiệu suất hoạt động của ngành hậu cần, từ đó giải quyết vấn đề hiệu suất thấp tại Malaysia Nghiên cứu khẳng định rằng chất lượng dịch vụ xuất sắc, hệ thống năng lực CNTT và ứng dụng Blockchain đều góp phần quan trọng vào hiệu quả hoạt động của các công ty trong lĩnh vực hậu cần.

Các nghiên cứu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nghiên cứu về Blockchain trong ngành logistics còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào lý thuyết và đánh giá chung về tình hình áp dụng Theo Hòa Hồ và Liên Bùi (2018), Blockchain đang thu hút sự quan tâm từ nhiều doanh nghiệp nhờ khả năng tăng cường tính minh bạch và giảm phụ thuộc vào bên trung gian trong chuỗi cung ứng Công nghệ này cho phép truy xuất nguồn gốc hàng hóa dễ dàng, theo dõi lộ trình và xác định nguyên nhân hư hỏng trong quá trình vận chuyển Hai tác giả cũng nhấn mạnh lợi ích lý thuyết của Blockchain, đồng thời chỉ ra cơ hội và thách thức khi áp dụng công nghệ này tại Việt Nam, khuyến nghị xây dựng văn hóa hợp tác, tăng cường kiến thức về Blockchain và phát triển các start-up trong lĩnh vực này.

Mặc dù Blockchain đã xuất hiện được một thập kỷ, nhưng vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, với các tập đoàn lớn như IBM, Samsung và Walmart đang nỗ lực thử nghiệm công nghệ này Bài viết của Vân Nguyễn (2020) thảo luận về xu hướng ứng dụng Blockchain trong truy xuất nguồn gốc nông sản, logistics và quản lý bán hàng, đồng thời đánh giá khả năng ứng dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng hàng nông sản Việt Nam trong tương lai Tác giả giới thiệu mối liên hệ giữa Blockchain và cách mạng công nghiệp 4.0, phân tích cơ hội và thách thức khi áp dụng Blockchain vào chuỗi cung ứng nông sản tại Việt Nam, và đưa ra đề xuất cho doanh nghiệp và kiến nghị cho các cơ quan quản lý nhà nước.

Ứng dụng Blockchain trong logistics vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, chưa có kết quả thực nghiệm đủ mạnh để phục vụ nghiên cứu Các bài báo khoa học gần đây chủ yếu dừng lại ở phân tích lý thuyết về việc triển khai Blockchain để truy xuất thông tin Dựa trên những ưu điểm và hạn chế của các nghiên cứu hiện có, tác giả đề xuất một khung nghiên cứu mở rộng mô hình UTAUT, bổ sung các biến quan sát mới và thực hiện kiểm tra định lượng tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi chưa có nghiên cứu tương tự.

Bảng 2.2 Tóm tắt các nghiên cứu thực nghiệm sự chấp nhận công nghệ sử dụng mô hình UTAUT

Tác giả Mô hình Mục tiêu nghiên cứu Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ

UTAUT Tóm tắt tám mô hình đi kèm với UTAUT

PE, EE, SI và FC có ảnh hưởng đến hành vi tích hợp công nghệ

UTAUT Khám phá các yếu tố và các yếu tố quyết định việc áp dụng Internet Banking ở Malaysia

PE, EE, SI, FC và niềm tin có ảnh hưởng đến áp dụng Internet banking

UTAUT Khám phá cách các nhà nghiên cứu chọn một công cụ quản lý thư mục

Đề xuất mô hình và giả thuyết nghiên cứu

Mô hình UTAUT xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi và hành vi sử dụng công nghệ thông tin, bao gồm Kỳ vọng hiệu quả, Kỳ vọng nỗ lực, Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi Venkatesh và cộng sự (2012) đã phát triển mô hình UTAUT2, bổ sung thêm các yếu tố động lực thụ hưởng, Giá trị giá cả và thói quen, đồng thời loại bỏ yếu tố tự nguyện sử dụng và xem xét các biến nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính và kinh nghiệm.

Dựa trên lý thuyết về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ, cùng với mô hình thành công của thương mại điện tử, tác giả đề xuất một mô hình đo lường mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain trong logistics tại các công ty cung ứng dịch vụ ở Thành phố Hồ Chí Minh Mô hình này tích hợp các khái niệm từ các lý thuyết liên quan, bao gồm “Kỳ vọng hiệu quả”, “Kỳ vọng nỗ lực”, “Điều kiện thuận lợi”, “Ảnh hưởng xã hội”, “Ý định hành vi” từ mô hình UTAUT và “Giá trị giá cả” từ mô hình UTAUT2.

Nghiên cứu này bổ sung yếu tố “Cảm nhận rủi ro”, được định nghĩa là những hành động của người mua có thể dẫn đến hậu quả không lường trước, từ đó ảnh hưởng đến động lực áp dụng công nghệ Blockchain Việc tích hợp công nghệ mới này có thể tạo ra cảm giác rủi ro cao hơn, đặc biệt khi chưa có nhiều doanh nghiệp chấp nhận và sử dụng Blockchain, điều này có thể cản trở quá trình chấp nhận công nghệ Tác giả nhấn mạnh rằng “Cảm nhận rủi ro” đóng vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng Blockchain, và yếu tố này vẫn chưa được đề cập đầy đủ trong các nghiên cứu hiện tại tại Việt Nam cũng như trên thế giới Đây là nỗ lực đầu tiên nhằm đưa yếu tố này vào mô hình đánh giá các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng ứng dụng Blockchain.

Trong Blockchain, lịch sử các khối thông tin được lưu trữ trên tất cả máy tính trong hệ thống, và mỗi khi có khối mới, một thuật toán kiểm tra tính toàn vẹn của lịch sử cũ Việc này đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi, mang lại lợi ích lớn cho các bên liên quan trong chuỗi cung ứng Do đó, khả năng truy xuất thông tin từ Blockchain được đưa vào mô hình với biến mang tên “Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng”.

Các yếu tố đưa vào nghiên cứu sẽ được trình bày ở (bảng 2.4) dưới đây.

Bảng 2.3 Các thành phần khái niệm và diễn giải tham chiếu

Các thành phần khái niệm

4 Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh & cộng sự

(2003); Davis & cộng sự (1989; 1993); Venkatesh &Davis (2000); Davis & cộng sự (1992); Thompson & cộng sự (1991); Rogers (1995); Compeau & Higgins (1995)

3 Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh & cộng sự

(2003); Davis & cộng sự (1989; 1993); Venkatesh & Davis (2000); Thompson & cộng sự (1991); Rogers (1995)

4 Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh & cộng sự

(2012); Ajen (1985; 1991); Davis & cộng sự (1989; 1993); Thompson & cộng sự (1991); (Rogers

4 Cabanillas và cộng sự (2015); Francisco và cộng sự

(2015); Lu và cộng sự (2017); Nguyễn và Nguyễn (2016); Taylor và Todd (1995); Venkatesh và cộng sự (2003); Wu và Chen (2017); Fishbein & Ajzen (1975; 1980); Davis & cộng sự (1989;1993); Venkatesh & Davis (2000); Thompson & cộng sự

6 Ý định hành vi 4 Ajzen (1991); Venkatesh và cộng sự, (2003, 2012)

7 Truy xuất thông tin từ

3 Kouhizadeh Mahtab, Saberi Sara, Sarkis Joseph

(2021); Leng và cộng sự (2018); Dang Duc Chien (2020); Hastig Gabriella và Sodhi ManMohan (2019);

De Cremer (2016), Blossey và cộng sự (2019)

8 Giá trị giá cả 4 Venkatesh & cộng sự (2012); Zeithaml (1988); Dodds

5 Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh & cộng sự

(2012); Puschel và cộng sự(2010); Zhu và cộng sự (2005); Kausar và cộng sự (2017); Kimengsi &

10 Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics

5 Ul-Hameeda và cộng sự (2019); Korpela và cộng sự

Hình 2.2 Mô hình nghiên c u đ xu t ứ ề ấ

Các giả thuyết nghiên cứu

Kỳ vọng hiệu quả đề cập đến niềm tin của một cá nhân rằng việc áp dụng hệ thống thông tin sẽ góp phần nâng cao hiệu suất công việc Nghiên cứu của Venkatesh và cộng sự đã chỉ ra rằng sự tin tưởng này có thể ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả làm việc của người dùng.

2003) Năm cấu trúc từ các mô hình liên quan đến Kỳ vọng hiệu quả là tính hữu ích trong mô hình TAM (Davis và cộng sự, 1989; 1993); TAM2 (Venkatesh & Davis,

Trong các mô hình lý thuyết như MM (Davis và cộng sự, 1992), MPCU (Thompson và cộng sự, 1991), IDT (Rogers, 1995) và SCT (Compeau & Higgins, 1995), động lực bên ngoài, công việc phù hợp, lợi thế tương đối và kết quả mong đợi đều đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, khái niệm kỳ vọng hiệu quả nhấn mạnh sự kỳ vọng của khách hàng về tính hữu dụng, tiết kiệm thời gian và khả năng tăng năng suất khi áp dụng công nghệ Blockchain.

H1: Kỳ vọng hiệu quả có tác động cùng chiều đến Áp dụng Blockchain

Kỳ vọng nỗ lực thể hiện mức độ dễ dàng trong việc sử dụng các hệ thống thông tin, theo nghiên cứu của Venkatesh và cộng sự (2003) Ba cấu trúc trong các mô hình liên quan đến khái niệm này bao gồm yếu tố cảm nhận về sự dễ dàng sử dụng, được đề cập trong mô hình TAM của Davis.

Yếu tố sự phức tạp và dễ dàng sử dụng là những thành phần quan trọng trong các mô hình chấp nhận công nghệ, như TAM2 và MPCU Khi người dùng nhận thức rằng một ứng dụng Blockchain dễ sử dụng và không phức tạp, khả năng chấp nhận ứng dụng đó sẽ tăng cao Sự tiện lợi mà ứng dụng mang lại góp phần nâng cao độ tin tưởng của người dùng vào công nghệ Blockchain.

H2: Kỳ vọng nỗ lực có tác động cùng chiều đến Áp dụng Blockchain

2.4.2.3 Điều kiện thuận lợi Điều kiện thuận lợi là mức độ mà cá nhân tin rằng tồn tại cơ sở hạ tầng kỹ thuật và tổ chức để hỗ trợ cho việc sử dụng hệ thống (Venkatesh và cộng sự, 2003). Định nghĩa này được thể hiện bằng 3 cấu trúc của yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi trong lý thuyết TPB (Ajen, 1985; 1991); TAM (Davis & ctg , 1989; 1993), yếu tố Điều kiện thuận lợi trong mô hình MPCU (Thompson và cộng sự, 1991) và yếu tố khả năng tương thích trong mô hình IDT (Rogers, 1995) Venkatesh (2000) đã tìm thấy sự ủng hộ về sự tác động của Điều kiện thuận lợi lên ý định và hành vi sử dụng bởi Kỳ vọng nỗ lực.

H3: Điều kiện thuận lợi có tác động cùng chiều đến Áp dụng Blockchain

2.4.2.4 Ảnh hưởng xã hội Ảnh hưởng xã hội được định nghĩa là mức độ mà một cá nhân nhận thấy rằng những những người quan trọng tin rằng nên sử dụng hệ thống mới (Venkatesh và cộng sự, 2003) Ảnh hưởng xã hội là một yếu tố quyết định trực tiếp đến Ý định hành vi được thể hiện như yếu tố chuẩn chủ quan trong lý thuyết TRA (Fishbein &Ajzen, 1975; 1980) và mô hình TAM (Davis và cộng sự, 1989; 1993); TAM2(Venkatesh & Davis, 2000); các yếu tố xã hội trong mô hình MPCU (Thompson và cộng sự, 1991) và yếu tố hình ảnh trong mô hình IDT (Rogers, 1995) Theo Venkatesh và cộng sự (2003), vai trò của Ảnh hưởng xã hội trong các quyết định chấp nhận công nghệ là rất phức tạp và phụ thuộc vào hàng loạt các ảnh hưởng ngẫu nhiên Trong nghiên cứu này thì yếu tố Ảnh hưởng xã hội là mức tác động của những người có ảnh hưởng (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp ) nghĩ rằng người sử dụng nên dùng Blockchain và khái niệm Ảnh hưởng xã hội đề cập đến những thông tin tích cực về áp dụng Blockchain của những người có liên quan tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu và đại lý hải quan.

H4: Ảnh hưởng xã hội có tác động cùng chiều đến Áp dụng Blockchain

2.4.2.5 Ý định hành vi Ý định hành vi trong các tài liệu trước đây về hệ thống thông tin và công nghệ thông tin đã được nghiên cứu rộng rãi và lặp đi lặp lại là có vai trò mạnh mẽ trong việc định hình việc sử dụng thực tế và áp dụng các hệ thống mới (Ajzen, 1991; Venkatesh và cộng sự, 2003, 2012) Theo đó, nghiên cứu hiện tại giả định rằng việc áp dụng Blockchain trên thực tế có thể được dự đoán phần lớn bởi sự sẵn lòng của khách hàng đối với hệ thống đó.

H5: Ý định hành vi có tác động cùng chiều đến Áp dụng Blockchain

Giá trị giá cả là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng công nghệ, bao gồm chi phí và cấu trúc giá cả, thường đi kèm với chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ để xác định giá trị cảm nhận (Zeithaml, 1988) Theo Dodds và cộng sự (1991), giá trị giá cả được hiểu là sự cân bằng giữa lợi ích nhận được và chi phí sử dụng ứng dụng Venkatesh và cộng sự (2012) chỉ ra rằng giá trị giá cả tích cực khi lợi ích từ công nghệ vượt trội hơn chi phí, từ đó tác động tích cực đến ý định hành vi của người tiêu dùng Khách hàng thường so sánh nhận thức về tiện ích khi sử dụng hệ thống mới với chi phí tài chính cần bỏ ra, điều này có thể dẫn đến việc họ phải chi thêm cho công nghệ.

Theo Venkatesh và cộng sự (2012), khách hàng có xu hướng ưa chuộng công nghệ mới khi giá trị tích cực mà nó mang lại cao hơn Điều này đồng nghĩa với việc họ cần cảm thấy rằng lợi ích từ việc sử dụng công nghệ vượt xa chi phí tài chính phải bỏ ra Hơn nữa, các yếu tố như dịch vụ 5G, điện thoại thông minh và Wi-Fi có thể tạo ra thêm chi phí cho khách hàng, điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của Giá trị giá cả trong mô hình khái niệm (Alalwan và cộng sự, 2016).

H6: Giá trị giá cả có tác động cùng chiều đến Áp dụng Blockchain

2.4.2.7 Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng

Blockchain là một phát minh mới nổi nhưng cũng gây nhiều tranh cãi cho ngành công nghiệp hậu cần (Hackius & Petersen, 2017) Theo Tushman và Nadler

Đổi mới có thể tạo ra ba loại thay đổi: thay đổi gia tăng, thay đổi tổng hợp và thay đổi không liên tục Thay đổi gia tăng có tác động nhỏ đến tổ chức và liên quan đến rủi ro thấp Trong khi đó, thay đổi tổng hợp là kết quả của việc cấu trúc lại và kết hợp các ý tưởng hoặc công nghệ hiện có một cách sáng tạo.

Nâng cao năng lực và phá hủy năng lực (Tushman & Anderson, 1986) là hai khía cạnh quan trọng trong sự phát triển của các công ty Các hoạt động nâng cao năng lực chuyên môn giúp công ty phát triển, trong khi đổi mới phá hủy có thể làm cho công nghệ và chuyên môn hiện tại trở nên lỗi thời Hiện tại, khi Blockchain vẫn đang trong giai đoạn đầu, chúng ta chưa xác định được phân loại cụ thể nào có thể áp dụng để tăng hiệu suất chuỗi cung ứng logistics Tuy nhiên, theo thời gian, công nghệ chuỗi khối sẽ rõ ràng ảnh hưởng đến các dịch vụ hậu cần (Blossey, Eisenhardt).

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Quy trình nghiên cứu

Quy trình nghiên cứu chia thành 3 giai đoạn gồm nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức.

Bước 1: Nghiên cứu định tính

Qua việc khảo sát các nghiên cứu trước, các biến quan sát để đo lường khái niệm nghiên cứu đã được hình thành, nhưng các thang đo này chủ yếu được xây dựng tại các quốc gia có bối cảnh khác với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế chuyển đổi và quá trình chuyển đổi số Hơn nữa, phần lớn các thang đo này là chung cho doanh nghiệp trong ngành logistics và chuỗi cung ứng, không tập trung vào các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu quy mô nhỏ và vừa Do đó, tác giả tiến hành nghiên cứu định tính để khám phá, điều chỉnh và bổ sung thang đo thông qua thảo luận với đại diện các doanh nghiệp nhỏ và vừa Kết quả từ nghiên cứu này đã giúp điều chỉnh các thang đo cho phù hợp Dựa trên thang đo đã điều chỉnh, tác giả tiếp tục thực hiện nghiên cứu định lượng sơ bộ để xác định lại cấu trúc thang đo cho nghiên cứu chính thức.

Bước 2: Nghiên cứu định lượng sơ bộ

Thang đo 2 được đánh giá bằng phương pháp định lượng sơ bộ thông qua phỏng vấn đại diện các doanh nghiệp giao nhận vận tải, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Đánh giá được thực hiện bằng cách áp dụng phương pháp hồi quy với phần mềm SPSS Các biến quan sát trong thang đo 2 được tổ chức thành mô hình đo lường theo nghiên cứu của Hair và cộng sự (2016).

Bước 3: Nghiên cứu định lượng chính thức

Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp định lượng thông qua phỏng vấn đại diện các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi chính thức với thang đo chuẩn và phương pháp lấy mẫu thuận.

Thảo luận tay đôi, thảo luận tập trung

Lược khảo các nghiên cứu trước

Thang đo chính thức Đánh giá mô hình đo lường Định lượng sơ bộ (n0)

Kết luận nghiên cứu cho thấy mô hình cấu trúc và mô hình đo lường đã được đánh giá một cách chính xác thông qua phương pháp SEM, sử dụng phần mềm SPSS theo hướng dẫn của Hair và cộng sự (2010) Đề xuất cải tiến mô hình này nhằm nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong việc định lượng các yếu tố liên quan.

Toàn bộ quy trình và tiến độ thực hiện nghiên cứu của tác giả được trình bày trong hình 3.1.

Hình 3.1 Quy trình nghiên c u ứ Nguồn: tác giả tổng hợp và đề xuất

Phương pháp nghiên cứu định tính

Thang đo các khái niệm qua các nghiên cứu trước

Bảng 3.1 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Kỳ vọng hiệu quả” từ các nghiên cứu trước

Stt Kỳ vọng hiệu quả Cơ sở biến quan sát

1 Áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics làm tăng chất lượng công việc và quản lý

Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh & cộng sự (2003); Rogers (1995);Compeau & Higgins (1995)

2 Áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics giúp tiết kiệm thời gian

Miraz và cộng sự (2020); Davis & cộng sự (1989; 1993); Venkatesh & Davis (2000)

3 Áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics mang lại nhiều cơ hội hơn

Miraz và cộng sự (2020); Davis & cộng sự (1992); Thompson & cộng sự(1991)

Stt Kỳ vọng hiệu quả Cơ sở biến quan sát

4 Cảm thấy áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics rất hữu ích

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.2 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Kỳ vọng nỗ lực” từ các nghiên cứu trước

Stt Kỳ vọng nỗ lực Cơ sở biến quan sát

1 Tổ chức có đủ khả năng để áp dụng Blockchain

Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh & cộng sự (2003); Thompson & cộng sự (1991)

2 Tổ chức có khả năng sử dụng công nghệ mới

Davis & cộng sự (1989; 1993); Venkatesh & Davis (2000)

3 Tổ chức đã sẳn sàng sử dụng chuỗi cung ứng hậu cần (LSC) trên nền tảng Blockchain

Miraz và cộng sự (2020); Rogers (1995)

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.3 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Điều kiện thuận lợi” từ các nghiên cứu trước

Stt Điều kiện thuận lợi Cơ sở biến quan sát

1 Tổ chức được xây dựng tốt cho việc áp dụng Blockchain

Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh

2 Tổ chức có trang thiết bị cần thiết để sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Miraz và cộng sự (2020); Ajen (1985; 1991)

3 Tổ chức cung cấp hỗ trợ về việc sử dụng hậu cần dựa trên nền tảng

Miraz và cộng sự (2020); Davis & cộng sự (1989; 1993); Thompson & cộng sự (1991)

4 Người lao động có kiến thức về chuỗi cung ứng và internet để sử dụng

Miraz và cộng sự (2020); Venkatesh (2000)

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.4 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Ảnh hưởng xã hội” từ các nghiên cứu trước

Stt Ảnh hưởng xã hội Cơ sở biến quan sát

1 Những người quan trọng ủng hộ sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Cabanillas và cộng sự (2015); Francisco và cộng sự (2015); Lu và cộng sự (2017); Venkatesh & Davis (2000); Thompson & cộng sự (1991); Rogers (1995)

2 Bạn bè, đồng nghiệp nghĩ rằng nên sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Nguyễn và Nguyễn (2016); Taylor và Todd (1995)

3 Trở nên có tầm ảnh hưởng sau khi sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Venkatesh và cộng sự (2003); Wu và Chen (2017)

4 Các tổ chức đã hỗ trợ và khuyến khích áp dụng Blockchain trong hệ thống

Miraz và cộng sự (2020); Fishbein & Ajzen (1975; 1980); Davis & cộng sự (1989;1993)

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.5 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Ý định hành vi” từ các nghiên cứu trước

Stt Ý định hành vi Cơ sở biến quan sát

1 Tôi phụ thuộc vào logistics dựa trên

Ajzen, 1991; Venkatesh và cộng sự, 2012

2 Tôi không nghi ngờ gì về logistics dựa trên Blockchain

3 Ngay cả khi không dược giám sát, tôi sẽ tin tưởng vào hệ thống logistics dựa trên Blockchain để thực hiện công việc

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.6 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Giá trị giá cả” từ các nghiên cứu trước

Stt Giá trị giá cả Cơ sở biến quan sát

1 LSC trên nền tảng Blockchain mang lại nhiều lợi ích so với chi phí bỏ ra

Venkatesh & cộng sự (2012); Zeithaml (1988) Dodds & cộng sự (1991)

2 LSC trên nền tảng Blockchain giúp tiết kiệm thời gian và công sức

3 LSC trên nền tảng Blockchain giúp nâng cao uy tín công ty

4 LSC trên nền tảng Blockchain giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.7 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng” từ các nghiên cứu trước

Stt Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng Cơ sở biến quan sát

1 Tôi tin vào khả năng truy xuất thông tin/nguồn gốc của Blockchain

Kouhizadeh Mahtab, Saberi Sara, Sarkis Joseph (2021); Leng và cộng sự (2018); Dang Duc Chien (2020)

2 Tôi tin rằng các bên liên quan của chuỗi cung ứng cho tôi quyền truy cập chuyên sâu để truy xuất thông tin và nguồn gốc từ Blockchain

Hastig Gabriella và Sodhi ManMohan (2019)

3 Tôi tin sẽ có cơ hội để cung cấp phản hồi về các ứng dụng chuỗi cung ứng có hỗ trợ Blockchain

De Cremer (2016), Blossey và cộng sự (2019)

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.8 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Cảm nhận rủi ro” từ các nghiên cứu trước

Stt Cảm nhận rủi ro Cơ sở biến quan sát

1 Tôi nghĩ rằng các thông tin bảo mật cá nhân và doanh nghiệp có thể bị lộ, bị mất

2 Tôi nghĩ sử dụng LSC trên nền tảng

Blockchain có thể khiến tôi gặp một số vấn đề

3 Tôi nghĩ rằng tôi sẽ gặp rủi ro khi sử dụng

LSC trên nền tảng Blockchain

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.9 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Áp dụng Blockchain” từ các nghiên cứu trước

Stt Áp dụng Blockchain Cơ sở biến quan sát

1 Tôi tin rằng công ty cần áp dụng

Miraz và cộng sự (2020); Puschel và cộng sự (2010); Zhu và cộng sự (2005)

2 Tôi tin các bên cần kiến thức về

3 Việc áp dụng Blockchain cần có hướng dẫn sử dụng

4 Các tổ chức liên quan cần có khả năng thích ứng phù hợp khi áp dụng

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Bảng 3.10 Tổng hợp biến quan sát của thang đo “Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics” (LSC) từ các nghiên cứu trước

Stt Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics Cơ sở biến quan sát

1 Tổ chức của tôi sẽ đạt được sự hài Ul-Hameeda và cộng sự (2019) lòng cao của khách hàng thông qua

Stt Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics Cơ sở biến quan sát

2 Với thông tin có tổ chức, tổ chức của tôi sẽ tăng tính minh bạch

3 Quy trình LSC tốt giúp giảm công việc dư thừa

4 Quy trình LSC tốt giúp giảm chi phí quản lý

Ul-Hameeda và cộng sự (2019)

5 Tổ chức của tôi có thể thu được lợi nhuận cao thông qua quy trình LSC hiệu quả

Ul-Hameeda và cộng sự (2019) sau:

Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Như vậy, qua lược khảo các nghiên cứu trước, thang đo 1 được hình thành như

- Kỳ vọng hiệu quả: gồm 04 biến quan sát.

- Kỳ vọng nỗ lực: gồm 03 biến quan sát.

- Điều kiện thuận lợi: gồm 04 biến quan sát.

- Ảnh hưởng xã hội: gồm 04 biến quan sát.

- Ý định hành vi: gồm 03 biến quan sát.

- Giá trị giá cả: gồm 04 biến quan sát.

- Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng: gồm 03 biến quan sát.

- Cảm nhận rủi ro: gồm 03 biến quan sát.

- Áp dụng Blockchain: gồm 04 biến quan sát.

- Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics: gồm 05 biến quan sát.

Thiết kế nghiên cứu định tính

Nghiên cứu định tính được tiến hành ở bước 1 của quy trình nghiên cứu, sau khi xem xét các nghiên cứu trước để xây dựng thang đo ban đầu Phần này sẽ tập trung vào việc trình bày quy trình nghiên cứu định tính trong giai đoạn đầu của nghiên cứu.

Sau khi xây dựng thang đo cho các khái niệm nghiên cứu, nghiên cứu định tính được tiến hành để khám phá và điều chỉnh các biến quan sát liên quan đến ảnh hưởng của Blockchain đến hiệu suất chuỗi cung ứng logistics Nghiên cứu này bao gồm thảo luận tay đôi với đại diện từ hai doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu và thảo luận nhóm tập trung với một số doanh nghiệp khác, được thực hiện qua phần mềm Meet do ảnh hưởng của dịch Covid-19.

Sau khi thu thập được thang đo từ các nghiên cứu trước (thang đo 1), tác giả đã tiến hành thảo luận trực tiếp với đại diện của hai doanh nghiệp chuyên về giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu.

Thảo luận tay đôi với đại diện từ hai doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu nhằm tìm hiểu và điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics Đối tượng phỏng vấn bao gồm các trưởng, phó phòng và giám đốc công ty, những người có nhiều kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về các yếu tố tác động đến hiệu suất của chuỗi cung ứng logistics.

Số lượng mẫu phỏng vấn

Trong nghiên cứu định tính không có số lượng mẫu cụ thể, mà số lượng mẫu dựa vào sự bão hòa câu trả lời của đối tượng phỏng vấn.

Nghiên cứu này tập trung vào hai doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu, với số lượng mẫu bão hòa đã được xác định Danh sách các doanh nghiệp tham gia được trình bày chi tiết trong phụ lục 8.

Cách thức tổ chức phỏng vấn

Phỏng vấn các đại diện hai doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu được tiến hành như sau:

Bảng câu hỏi mở đã được sử dụng để điều chỉnh các yếu tố phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam (phụ lục 1) Các câu hỏi này được gửi đến đối tượng phỏng vấn qua bản in bằng phát chuyển nhanh trước, sau đó tiến hành phỏng vấn qua điện thoại do sự bận rộn của họ và tình hình dãn cách xã hội do Covid-19 Các cuộc phỏng vấn tay đôi diễn ra từ tháng 02 đến đầu tháng 05 năm 2022.

Thiết kế nội dung câu hỏi phỏng vấn

Nghiên cứu về việc áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics tập trung vào nhận thức của doanh nghiệp và quan điểm của các đối tượng phỏng vấn về các yếu tố liên quan đến công nghệ này Các khái niệm nghiên cứu giúp làm rõ hiệu suất của chuỗi cung ứng khi tích hợp Blockchain, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi ích và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt.

Những câu hỏi phỏng vấn đại diện hai doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu được trình bày ở phụ lục số 2.

Tổng hợp kết quả phỏng vấn tay đôi được trình bày ở phụ lục số 2 Qua phỏng vấn tay đôi, các khái niệm và yếu tố không thay đổi.

3.2.2.2 Thảo luận nhóm tập trung

Sau khi tổng hợp các thang đo từ các nghiên cứu trước và kết quả phỏng vấn ở bước thảo luận tay đôi, bước tiếp theo là tổ chức thảo luận nhóm tập trung với các đại diện doanh nghiệp giao nhận vận tải, đối tượng khảo sát chính của đề tài.

Nhằm làm rõ lý thuyết và điều chỉnh các thang đo từ nghiên cứu trước, chúng tôi tổ chức thảo luận tay đôi Đối tượng tham gia thảo luận nhóm bao gồm các phó hoặc trưởng phòng và thành viên ban giám đốc, những người có kiến thức và kinh nghiệm liên quan đến đề tài nghiên cứu, do đó họ được xem là chuyên gia trong lĩnh vực này.

Số lượng mẫu trong thảo luận nhóm tập trung

Hiện chưa có tiêu chuẩn cụ thể nào quy định số lượng chuyên gia cần thiết cho quá trình đánh giá Theo tổng kết của nhóm Hardesty, có những nghiên cứu sử dụng từ 3 chuyên gia (Babin và cộng sự, 1994; Puri, 1996; Zaichkowsky, 1994), trong khi một số nghiên cứu khác sử dụng từ 4 đến 7 chuyên gia (Malhotra, 1981; Martin và Eroglu, 1993; Shimp và Sharma, 1987; Cohen, 1967) Một số tác giả lại sử dụng từ 8 đến hơn 10 chuyên gia (Lundstrom và Lamont, 1976; Butaney và Wortzel, 1988), thậm chí có nghiên cứu sử dụng 30 (Slama và Tashchian, 1985) hoặc 52 chuyên gia (Ohanian, 1990) Một số tác giả khác không chỉ rõ số lượng và danh tính chuyên gia (Behrman và Perreault, 1982; Feick và Price, 1987; Gaski và Nevin, 1985) Gần đây, Gilliam và Voss (2013) khuyên nên sử dụng ít nhất hai chuyên gia để đánh giá nội dung thang đo và khái niệm nghiên cứu.

Cách thức tổ chức thảo luận nhóm tập trung

- Gửi lời mời một số đối tượng.

- Chọn thời gian, địa điểm thảo luận nhóm phù hợp cho tất cả đối tượng đồng ý tham gia.

Nghiên cứu này đã thu hút sự tham gia của 05 doanh nghiệp đại diện trong một buổi thảo luận nhóm tập trung, diễn ra vào cuối tháng 03 năm 2022 Danh sách các doanh nghiệp tham gia được liệt kê chi tiết trong phụ lục 8.

Trong thiết kế nội dung thảo luận nhóm, tác giả nhấn mạnh việc làm rõ lý thuyết liên quan đến mô hình nghiên cứu và các giả thuyết Đầu tiên, nhóm thảo luận sẽ xem xét sự đồng tình hay không với các mối quan hệ giữa các khái niệm nghiên cứu Tiếp theo, tác giả đề nghị nhóm quyết định loại bỏ những biến trùng lặp, mơ hồ hoặc không liên quan, đồng thời bổ sung và điều chỉnh các biến cần thiết cho phân tích tiếp theo (Hardesty và Bearden, 2004).

Dàn bài thảo luận nhóm tập trung được trình bày ở phụ lục số 3.

Kết quả thảo luận nhóm tập trung được trình bày ở phụ lục số 4.

- Hầu hết các ý kiến đều đồng ý với mối quan hệ giữa các yếu tố.

Trong quá trình nghiên cứu, một biến quan sát mới đã được bổ sung, cùng với việc điều chỉnh một số biến quan sát để làm rõ nghĩa Chi tiết về các nguyên nhân loại bỏ và bổ sung biến sẽ được trình bày trong phụ lục 4.

Kết thúc bước này, số biến quan sát của các thang đo được thay đổi như sau:

- Kỳ vọng hiệu quả: gồm 04 biến quan sát.

- Kỳ vọng nỗ lực: gồm 03 biến quan sát.

- Điều kiện thuận lợi: gồm 04 biến quan sát.

- Ảnh hưởng xã hội: gồm 04 biến quan sát.

- Ý định hành vi: gồm 04 biến quan sát.

- Giá trị giá cả: gồm 04 biến quan sát.

- Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng: gồm 03 biến quan sát.

- Cảm nhận rủi ro: gồm 03 biến quan sát.

- Áp dụng Blockchain: gồm 04 biến quan sát.

- Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics: gồm 05 biến quan sát.

Kết quả nghiên cứu định tính

Từ kết quả nghiên cứu định tính nêu trên, thang đo của các biến trong mô hình được thể hiện cụ thể như sau:

Bảng 3.11 Tổng hợp thang đo của các biến quan sát trong mô hình từ kết quả nghiên cứu định tính

Thang đo Số biến Biến quan sát

1 Kỳ vọng hiệu quả 04 Áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics làm tăng chất lượng công việc và quản lý Áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics giúp tiết kiệm thời gian Áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics mang lại nhiều cơ hội hơn

Cảm thấy áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics rất hữu ích

2 Kỳ vọng nỗ lực 03 Tổ chức có đủ khả năng để áp dụng

Tổ chức có khả năng sử dụng công nghệ mới

Tổ chức đã sẳn sàng sử dụng chuỗi cung ứng logistics (LSC) trên nền tảng Blockchain

04 Tổ chức được xây dựng tốt cho việc áp dụng

Tổ chức có trang thiết bị cần thiết để sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Ban quản lý doanh nghiệp cung cấp hỗ trợ về việc sử dụng hậu cần dựa trên nền tảng Blockchain

Người lao động có kiến thức về chuỗi cung ứng và internet để sử dụng Blockchain

4 Ảnh hưởng xã hội 04 Những người quan trọng ủng hộ sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain Bạn bè, đồng nghiệp nghĩ rằng nên sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Trở nên có tầm ảnh hưởng sau khi sử dụng LSC trên nền tảng Blockchain

Các tổ chức đã hỗ trợ và khuyến khích áp dụng Blockchain trong hệ thống

5 Ý định hành vi 04 Tôi tin tưởng vào Blockchain ở Việt Nam

Tôi phụ thuộc vào chuỗi cung ứng logistics dựa trên Blockchain

Tôi không nghi ngờ gì về chuỗi cung ứng logistics dựa trên Blockchain

Ngay cả khi không dược giám sát, tôi sẽ vẫn tin tưởng vào chuỗi cung ứng logistics dựa trên Blockchain để thực hiện công việc

Nghiên cứu định lượng sơ bộ

Thiết kế nghiên cứu định lượng sơ bộ

Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá độ tin cậy của các thang đo liên quan đến việc áp dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics Đối tượng khảo sát bao gồm các trưởng, phó phòng, ban giám đốc và nhân viên có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tại các công ty giao nhận vận tải Trong trường hợp ban giám đốc từ chối tham gia khảo sát, tác giả sẽ bổ sung thêm nhân viên lâu năm để đảm bảo thu thập thông tin từ những người có hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ này.

Số lượng mẫu khảo sát

Trong nghiên cứu định lượng sơ bộ, có nhiều quan điểm về kích thước mẫu Stopher (2012) cho rằng số lượng mẫu không nên nhỏ hơn 30, trong khi Dillman (2000) đề xuất kích thước mẫu từ 100 đến 200 đơn vị Do đó, tác giả quyết định chọn quy mô mẫu là 100 doanh nghiệp cho bước nghiên cứu này.

Sau khi xây dựng bảng câu hỏi với các thang đo khái niệm, nhóm tác giả tiến hành khảo sát và nghiên cứu định lượng sơ bộ để đánh giá độ tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của các thang đo Công việc này được thực hiện bằng phần mềm SPSS nhằm loại bỏ các biến quan sát không đạt tiêu chuẩn.

Trong tháng 03 năm 2022, chúng tôi đã tiến hành khảo sát 100 doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Bảng câu hỏi được gửi trực tuyến đến các doanh nghiệp để thu thập thông tin.

- Bước 2: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu, đánh giá sơ bộ độ tin cậy của thang đo.

Kết quả nghiên cứu định lượng sơ bộ

Kết quả đánh giá mô hình đo lường được thể hiện ở bảng sau.

Bảng 3.12 Đánh giá mô hình đo lường

Kết quả phân tích hệ số tin cậy Cronbach’s alpha

Khái niệm Số biến Cronbach’s alpha

Hệ số tương quan biến tổng Kết luận

Kỳ vọng hiệu quả 4 0,779 0,365 – 0,715 Đạt

Kỳ vọng nỗ lực 3 0,688 0,319 – 0,357 Đạt Điều kiện thuận lợi 4 0,629 0,417 – 0,632 Đạt Ảnh hưởng xã hội 4 0,853 0,743 – 0,899 Đạt Ý định hành vi 4 0,623 0,578 Đạt

Giá trị giá cả 4 0,892 0,706 – 0,773 Đạt Ứng dụng truy xuất 3 0,698 0,557 Đạt

Khái niệm Số biến Cronbach’s alpha

Hệ số tương quan biến tổng Kết luận

Cảm nhận rủi ro 3 0,691 0,532 Đạt Áp dụng Blockchain 4 0,704 0,446 – 0,622 Đạt

Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics 5 0,739 0,535 – 0,664 Đạt

Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu khảo sát của tác giả

Kết quả từ bảng cho thấy rằng các thang đo đều đạt tiêu chuẩn về độ tin cậy Do đó, sau khi thực hiện bước định lượng sơ bộ, tất cả các biến quan sát của từng thang đo sẽ được tiến hành trong bước định lượng chính thức.

Nghiên cứu định lượng chính thức

Thiết kế nghiên cứu định lượng chính thức

Nhằm kiểm định các giả thuyết và sự phù hợp của mô hình nghiên cứu. Đối tượng khảo sát:

Đối tượng khảo sát bao gồm các trưởng, phó phòng, giám đốc công ty và nhân viên có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tại công ty Những cá nhân này là những người quản lý và điều hành, có hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ Blockchain và hiệu suất của chuỗi cung ứng logistics.

Số lượng mẫu khảo sát:

Trong nghiên cứu, tổng số bản câu hỏi được phát ra là 250, trong đó đã thu về 203 bản, và số mẫu hợp lệ là 195, đạt tỷ lệ 78% Các dữ liệu này được sử dụng cho mục đích phân tích nghiên cứu.

Xác định kích thước mẫu trong nghiên cứu khoa học là một công việc phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp xử lý và độ tin cậy cần thiết Mặc dù kích thước mẫu lớn mang lại lợi ích, nhưng chi phí và thời gian là những yếu tố cần cân nhắc Theo Hair và cộng sự (2010), kích thước mẫu tối thiểu cho phương pháp ước lượng hợp lý tối đa (ML) nên từ 100 đến 150, trong khi Bolen (1989) khuyến nghị tối thiểu 5 quan sát cho mỗi thông số ước lượng, dẫn đến yêu cầu tối thiểu là 190 mẫu cho 38 biến quan sát Đối với mô hình SEM, các kỹ thuật phân tích thế hệ thứ nhất như hồi quy bội và phân tích phương sai đã được sử dụng rộng rãi, trong khi các kỹ thuật thế hệ thứ hai như CB-SEM và PLS-SEM đang được ưa chuộng CB-SEM yêu cầu kích thước mẫu lớn và đánh giá thông qua các chỉ số đo lường sự phù hợp, trong khi PLS-SEM cho phép sử dụng kích thước mẫu nhỏ hơn và tập trung vào việc tối đa hóa giá trị R2 của biến phụ thuộc, phù hợp cho các nghiên cứu phát triển lý thuyết.

10 lần biến quan sát nguyên nhân lớn nhất được đo lường cho một khái niệm hoặc

Theo nghiên cứu của Barclay và cộng sự (1995), số đường dẫn lớn nhất ảnh hưởng đến một khái niệm trong mô hình là yếu tố quan trọng, trong đó khái niệm “lựa chọn thị trường” có 3 đường dẫn tác động Do đó, mẫu tối thiểu cần có là 30 CB-SEM và PLS-SEM là hai phương pháp thống kê khác nhau, không thể thay thế cho nhau, mỗi phương pháp phục vụ cho các mục tiêu nghiên cứu khác nhau CB-SEM là lựa chọn tối ưu cho các nghiên cứu kế thừa từ nghiên cứu trước (nghiên cứu khẳng định), trong khi PLS-SEM thích hợp khi có các biến tiềm ẩn hoặc quan sát mới, hoặc khi dữ liệu không đạt phân phối chuẩn Để đánh giá độ phù hợp tổng thể của mô hình, CB-SEM là phương pháp cần thiết Nghiên cứu này đã áp dụng CB-SEM với mẫu 195, đáp ứng yêu cầu kích cỡ mẫu của Hsu và cộng sự (2006) và Henseler và cộng sự (2009).

Nghiên cứu định lượng chính thức được thực hiện tại Thành phố Hồ Chí Minh, qua các bước sau:

Bước đầu tiên trong nghiên cứu là thu thập dữ liệu chính thức bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Tác giả có thể tiếp cận đối tượng khảo sát qua hai cách: gọi điện thoại để nhờ đáp viên trả lời hoặc gửi bảng khảo sát trực tuyến đến các đáp viên.

Tất cả các dữ liệu chính thức được thu thập thông qua các câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ với 1 “hoàn toàn không đồng ý” và đến 5 “hoàn toàn đồng ý” Nội dung bảng câu hỏi được neu trong phụ lục 6.

- Bước 2: đánh giá mô hình đo lường thông qua phần mềm xử lý SPSS để tiếp tục sàng lọc, loại bỏ các biến quan sát không đáp ứng tiêu chuẩn.

Cách thức thực hiện bước này tương tự như phần nghiên cứu định lượng sơ bộ.

- Bước 3: đánh giá mô hình cấu trúc qua phần mềm SPSS, AMOS để kiểm định độ phù hợp mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu.

Tiêu chí đánh giá dựa vào nghiên cứu của Hair & cộng sự (2010)

(1) đánh giá các vấn đề đa cộng tuyến của mô hình cấu trúc

(2) đánh giá mức ý nghĩa và sự liên quan của các mối quan hệ trong mô hình cấu trúc

- Bước 4: đánh giá thực trạng các yếu tố trong mô hình

Kết quả phân tích định lượng cung cấp cơ sở cho tác giả để đưa ra kết luận và hàm ý cho các bên liên quan về việc áp dụng công nghệ Blockchain, nhằm cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng tại các công ty giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Phương pháp nghiên cứu mà tác giả sử dụng gồm phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng Quy trình nghiên cứu chia thành

Nghiên cứu bao gồm ba giai đoạn: nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức Trong giai đoạn nghiên cứu định tính, thông qua việc lược khảo các nghiên cứu trước, thảo luận và phỏng vấn, bảng câu hỏi được hoàn thiện để phục vụ cho nghiên cứu định lượng sơ bộ, nhằm đánh giá độ tin cậy của các thang đo Kết quả phân tích hệ số tin cậy Cronbach’s alpha cho thấy tất cả các biến quan sát đều đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu định lượng chính thức, kiểm định các giả thuyết và sự phù hợp của mô hình nghiên cứu Tất cả kết quả phân tích trong quy trình nghiên cứu sẽ được trình bày chi tiết trong chương 4.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Mô tả mẫu nghiên cứu

Nghiên cứu định lượng chính thức diễn ra từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2022, với mẫu nghiên cứu gồm 5 đại diện từ các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh Đặc điểm mẫu được trình bày trong bảng 4.1, bao gồm thông tin về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí chức vụ và lĩnh vực hoạt động của từng đại diện (danh sách chi tiết có trong phụ lục 8).

Bảng 4.1 Đặc điểm mẫu nghiên cứu 4.1.1 Giới tính

Giới tính Số lượng Tỷ lệ (%)

4.1.2 Độ tuổi Độ tuổi Số lượng Tỷ lệ (%)

Trình độ Số lượng Tỷ lệ (%)

Bằng trung học phổ thông 37 18,9

Chỉ có chứng chỉ XNK 6 3,4

Chức vụ Số lượng Tỷ lệ (%)

Dịch vụ cung ứng Số lượng Tỷ lệ (%)

Vận tải nội địa 18 9 Đóng gói 8 4 Đóng tách hàng 12 6

Nguồn: tác giả tổng hợp

Trong một nghiên cứu về lực lượng lao động tại các công ty giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu, có 123 nam và 72 nữ đáp viên, cho thấy tỷ lệ lao động nam chiếm 63,1% và nữ 36,9% Đáng chú ý, 56% đáp viên nằm trong độ tuổi 30 – 39, trong khi chỉ 4% là từ 50 tuổi trở lên Điều này cho thấy các công ty ưu tiên tuyển dụng lao động trẻ, năng động do đặc thù công việc yêu cầu di chuyển nhiều Tỷ lệ 4% đáp viên trên 50 tuổi có thể phản ánh rằng nhiều người trong độ tuổi này đã đảm nhiệm các vị trí quản lý, làm giảm khả năng tiếp cận mẫu khảo sát.

Kết quả khảo sát cho thấy 65% đáp viên có bằng đại học, trong khi chỉ 18,9% có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và 12,7% có bằng sau đại học Điều này cho thấy các công ty giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu chủ yếu tuyển dụng lao động có trình độ đại học, ít thuê lao động chỉ có chứng chỉ xuất nhập khẩu do yêu cầu công việc liên quan đến chứng từ chuyên ngành Về vị trí trong tổ chức, 62% đáp viên giữ chức vụ giám đốc, trong khi chỉ 4% là nhân viên có trên 10 năm kinh nghiệm Các vị trí còn lại bao gồm trợ lý giám đốc (12%) và trưởng bộ phận (22%) Ngoài ra, lĩnh vực dịch vụ cung ứng cho thấy nghiệp vụ chứng từ chiếm tỷ trọng lớn nhất (50%), cho thấy dịch vụ chính của các công ty là làm thủ tục thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu Điều này cho thấy thủ tục hải quan được xem là nghiệp vụ phức tạp và thường được các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thuê ngoài.

Kiểm định thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s alpha

Kết quả phân tích Cronbach’s alpha cho thấy hầu hết các thang đo có hệ số lớn hơn 0,6 và các hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 Do đó, thang đo “Kỳ vọng nỗ lực” và “Cảm nhận rủi ro” bị loại do hệ số Cronbach’s alpha nhỏ hơn 0,6 Các thang đo đạt tiêu chuẩn sẽ được sử dụng trong phân tích nhân tố khám phá EFA để đảm bảo độ tin cậy.

Bảng 4.2 Kết quả phân tích hệ số tin cậy Cronbach’s alpha

Hệ số tương quan biến tổng

Kỳ vọng hiệu quả 4 0,799 0,305 – 0,755 Đạt

Kỳ vọng nỗ lực 3 0,388 0,219 – 0,257 Loại Điều kiện thuận lợi 4 0,629 0,317 – 0,531 Đạt Ảnh hưởng xã hội 4 0,853 0,542 – 0,869 Đạt (bỏ quan sát XH4)

Khái niệm Số Cronbach’ Hệ số tương Kết luận biến s alpha quan biến tổng Ý định hành vi 4 0,723 0,578 Đạt (bỏ quan sát HV1,

HV2) Giá trị giá cả 4 0,792 0,608 – 0,673 Đạt (bỏ quan sát GC1) Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng

3 0,698 0,557 Đạt (bỏ quan sát TX1)

Cảm nhận rủi ro 3 0,59 0,432 Loại Áp dụng

Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics

Nguồn: kết quả phân tích SPSS

Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA)

Sau khi loại bỏ các biến xấu và cải thiện mô hình bằng cách gộp các tiêu chí

Tin tưởng vào việc áp dụng Blockchain bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, ý định hành vi và giá trị giá cả, do những biến này có tính chất và đặc điểm tương đồng.

The KMO coefficient is 0.758, exceeding the threshold of 0.5, while the significance level (sig) is 0.000, which is below 0.005 The Total Variance Explained indicates that the extracted variance is 58.069%, surpassing the 50% mark Additionally, the Pattern Matrix reveals that all factor loading coefficients are greater than 0.5, as detailed in Table 4.3.

Bảng 4.3 Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA

Khái niệm KMO Sig Phương sai trích Hệ số tải

Kỳ vọng hiệu quả (KVHQ) 0,758 0,000 58,069 % 0,747 – 0,887 Điều kiện thuận lợi (DKTL) 0,674 – 0,860

Tin tưởng vào việc áp dụng

Khái niệm KMO Sig Phương sai trích Hệ số tải Ứng dụng truy xuất chuỗi cung ứng (UDTX)

Hiệu suất chuỗi cung ứng logistics (HSCUU)

Nguồn: kết quả phân tích SPSS

Do vậy, tất cả các tiêu chí trong EFA đều đạt để thực hiện CFA và SEM.

Phân tích nhân tố khẳng định ( Confirmatory Factor Analysis - CFA)

Theo tiêu chuẩn của Hair và cộng sự (2010), chỉ số độ phù hợp mô hình Model Fit cho thấy CMIN/df = 1,953, TLI = 0,901, CFI = 0,923 đều đạt yêu cầu tốt Mặc dù GFI = 0,892 chưa đạt mức 0,9, nhưng với cỡ mẫu nhỏ hơn 250, mức tối thiểu 0,8 vẫn được chấp nhận theo Baumgartner và Homburg (1996) cùng Doll, Xia và Torkzadeh (1994) RMSEA = 0,07 cũng nằm trong ngưỡng tốt Sau khi cải thiện mô hình bằng cách nối biến e8 và e9, các chỉ số mới cho thấy CMIN/df = 1,437, CFI = 0,965, GFI = 0,918 và RMSEA = 0,047, tất cả đều đạt yêu cầu tốt mặc dù cỡ mẫu vẫn dưới 250.

Hình 4.1 K t qu CFA mô hình t i h n ế ả ớ ạ

CFA đảm bảo tính đơn hướng cho các khái niệm, giúp giá trị hội tụ, độ tin cậy và giá trị phân biệt được duy trì Mô hình nghiên cứu phù hợp với dữ liệu nghiên cứu đã thu thập.

Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM

Kiểm định mô hình và các giả thuyết

Kết quả ước lượng mô hình nghiên cứu cho thấy các chỉ số đánh giá phù hợp đều đạt yêu cầu, với CMIN/df = 1,635 (nhỏ hơn 2), CFI = 0,946 (lớn hơn 0,9), GFI = 0,905 (trên 0,9 mặc dù cỡ mẫu dưới 250) và RMSEA = 0,057 (nhỏ hơn 0,08) Thêm vào đó, các chỉ số CMIN = 205,995; df = 126 với P-value nhỏ hơn 0,05 cũng cho thấy mô hình đạt yêu cầu tốt.

Hình 4.2 K t qu mô hình SEM ế ả

Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu bằng mô hình cấu trúc tuyến tính

Kết quả ước lượng từ mô hình cấu trúc tuyến tính SEM cho thấy hầu hết các mối quan hệ được giả thuyết trong nghiên cứu đều có giá trị thống kê đáng kể, với p < 0,05, đạt yêu cầu ý nghĩa ở mức tin cậy 95%.

Bảng 4.4 Kết quả hồi quy của mô hình nghiên cứu chính thức

Quan hệ Hệ số chưa chuẩn hoá

ADBC < - KVHQ 0,498 0,524 0,079 6,318 0,000 Phân biệt ADBC < - TTVBC 0,633 0,232 0,237 2,668 0,008 Phân biệt ADBC < - DKTL 0,005 0,012 0,206 0,025 0,005 Phân biệt ADBC < - UDTX 0,472 0,097 0,250 1,891 0,002 Phân biệt HSCUU < - ADBC 0,568 0,606 0,086 6,630 0,000 Phân biệt

Nguồn: kết quả phân tích hồi quy

Thảo luận kết quả nghiên cứu định lượng

Nghiên cứu về việc áp dụng Blockchain trong ngành giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy sự quan tâm cao từ các công ty, mặc dù có nhiều yếu tố gây cản trở Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng Blockchain là Kỳ vọng hiệu quả (0.524) và Tin tưởng vào việc áp dụng Blockchain (0.232) Các công ty này có thái độ tích cực nhưng chủ yếu chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết về Blockchain, đồng thời nhận thức được tầm quan trọng và lợi ích tiềm năng của công nghệ này trong tương lai Họ kỳ vọng rằng việc áp dụng Blockchain sẽ nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng logistics (0.606), đặc biệt là khả năng ký kết hợp đồng hiệu quả thông qua các hợp đồng thông minh mà không cần biết trước đối tác.

Tính năng truy xuất thông tin của Blockchain giúp các bên trong chuỗi cung ứng dễ dàng theo dõi lộ trình lưu thông hàng hóa Họ kỳ vọng rằng trong tương lai, việc tự động đàm phán và ký kết hợp đồng sẽ trở nên khả thi thông qua hệ thống quản lý vận tải và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng được liên kết Điều này thể hiện sự tin tưởng vào việc áp dụng Blockchain, phù hợp với nghiên cứu của Blossey và cộng sự (2019), cho rằng hệ thống điều phối chuỗi hỗ trợ là một đổi mới dựa trên Blockchain.

Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh chưa hiểu rõ về việc áp dụng Blockchain, khi các yếu tố Kỳ vọng nỗ lực và Cảm nhận rủi ro bị loại Điều này chỉ ra rằng sự minh bạch mà Blockchain mang lại khiến các công ty lo ngại về việc lộ ra những điểm yếu trong quản lý và vận hành Họ e ngại rằng đối thủ có thể lợi dụng thông tin này để chống lại mình, đồng thời cho thấy đa số các công ty chưa có nhiều trải nghiệm thực tế với công nghệ này Kết quả nghiên cứu cũng bổ sung vào quan điểm của Hackius và Petersen (2017), cho rằng các công ty trong ngành logistics gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các trường hợp sử dụng Blockchain, mặc dù một số đã xác định được các ứng dụng đầu tiên nhưng vẫn chưa đưa ra quyết định áp dụng cuối cùng.

Các công ty giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh đang tìm hiểu ứng dụng Blockchain nhưng còn băn khoăn về quy trình thực hiện Để giải quyết vấn đề này, cần tăng cường hợp tác giữa các công ty, xây dựng giao thức Blockchain chung nhằm chia sẻ kiến thức về Blockchain và hợp đồng thông minh Việc nghiên cứu áp dụng Blockchain cho các giao dịch tài chính, thanh toán hóa đơn, quy trình xử lý đơn đặt hàng, và theo dõi nguyên liệu từ sản xuất đến tiêu dùng là cần thiết Mục tiêu cuối cùng là tiêu chuẩn hóa hệ thống theo dõi và truy tìm, tích hợp dữ liệu để triển khai hợp đồng thông minh cho các khoản thanh toán.

Kết quả nghiên cứu cho thấy các công ty giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện chỉ đang theo dõi công nghệ Blockchain mà chưa thực sự áp dụng Các công ty này chủ yếu ở trạng thái chờ đợi Nghiên cứu khuyến nghị rằng các công ty nên chú trọng hơn vào việc tìm hiểu và áp dụng Blockchain, đồng thời xác định các trường hợp sử dụng phù hợp với từng doanh nghiệp, bởi vì không có mô hình hay lĩnh vực áp dụng Blockchain nào có thể phù hợp cho tất cả các công ty cung ứng dịch vụ logistics.

Hồ Chí Minh đều đánh giá Blockchain tích cực hơn là tiêu cực Tuy nhiên, theo

Nghiên cứu của Oliver Kühn và cộng sự (2019) chỉ ra rằng mức độ sẵn sàng thay đổi trong các công ty logistics có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô của từng công ty.

Theo nghiên cứu của năm 2019, các công ty logistics lớn đang tích cực tham gia vào việc áp dụng công nghệ Blockchain, chuyển từ các trường hợp sử dụng riêng lẻ sang phát triển Blockchain trong các dự án hợp tác với các đối tác Hành vi chấp nhận tích cực này được cho là do sự thiếu hụt nguồn lực, thường xuất hiện ở các tổ chức có quy mô lớn (Rogers, 2003).

Nghiên cứu của Hannan và Freeman (2019) chỉ ra rằng phần lớn các công ty có xu hướng không muốn thay đổi cấu trúc, quy trình và thói quen làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT).

Oliver Kühn và các cộng sự (2019) chỉ ra rằng sức ì trong việc từ chối đổi mới thường xảy ra nhiều hơn ở các tổ chức lớn Họ đề xuất rằng các nghiên cứu tương lai nên tập trung vào sự khác biệt trong hành vi chấp nhận đổi mới của các công ty logistics có quy mô khác nhau.

Theo Bộ Công Thương (2020), Việt Nam có khoảng 4.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics, trong đó 70% tập trung tại TP HCM và các tỉnh lân cận Đa số các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu có quy mô nhỏ, với 90% có vốn đăng ký dưới 10 tỷ đồng Chỉ 1% doanh nghiệp có vốn trên 100 tỷ đồng, trong khi 1% có vốn từ 50 đến 100 tỷ đồng, 3% từ 20 đến 50 tỷ đồng, và 5% từ 10 đến 20 tỷ đồng Đặc biệt, có tới 2.000 doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng xuất nhập khẩu là công ty TNHH MTV, cho thấy quy mô nhỏ bé của ngành này Mặc dù có 4.000 doanh nghiệp, chỉ gần 400 doanh nghiệp tham gia Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA), nhưng các doanh nghiệp hội viên này lại chiếm trên 60% thị phần cả nước, bao gồm nhiều doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.

Nghiên cứu này tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Hồ Chí Minh và không xem xét ảnh hưởng của quy mô công ty logistics đối với việc áp dụng công nghệ Blockchain.

Trong chương 4, tác giả đã tiến hành kiểm định thang đo thông qua các phương pháp như hệ số tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích nhân tố khẳng định CFA và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM Kết quả phân tích cho thấy độ tin cậy của các thang đo đạt yêu cầu và nhận thức tích cực của các công ty về việc áp dụng Blockchain Dựa trên những kết quả này, chương 5 sẽ trình bày một số hàm ý nhằm thúc đẩy việc ứng dụng Blockchain trong hoạt động logistics tại các công ty giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Ngày đăng: 22/09/2022, 09:42

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w