NỘI DUNG
Tình trạng săn bắt, buôn bán và xuất khẩu động vật hoang dã quý hiếm tại Việt Nam đang trở nên nghiêm trọng, đặc biệt là với những loài có nguy cơ tuyệt chủng Nhiều loài động vật này bị giết mổ để phục vụ nhu cầu tiêu thụ lãng phí trong các nhà hàng, khách sạn Việc tiêu thụ dễ dàng và lợi nhuận cao đã khuyến khích một số người tham gia vào hoạt động buôn bán trái phép, bất chấp quy định của Nhà nước về bảo vệ động vật hoang dã Năm 2017, Việt Nam đã phát hiện 483 vụ vi phạm liên quan đến buôn bán động thực vật hoang dã, tịch thu 11.554 cá thể và 10.125 kg động vật hoang dã.
Các quốc gia trong khu vực sông Mekong Mở rộng, bao gồm Việt Nam, đã không thành công trong việc ngăn chặn thị trường buôn bán động vật hoang dã Chính phủ Việt Nam thiếu nỗ lực trong việc ngăn chặn các hoạt động buôn bán và nhập lậu sản phẩm động vật hoang dã trái phép Trong nhiều năm qua, diện tích rừng đã bị thu hẹp do tàn phá, cùng với tình trạng buôn bán động vật hoang dã phức tạp, dẫn đến sự giảm sút nhanh chóng về số lượng cá thể, nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao Tình trạng khai thác, buôn bán và tiêu thụ động, thực vật hoang dã nguy cấp vẫn diễn ra không kiểm soát và có xu hướng gia tăng trong thời gian gần đây.
Sự săn bắt thú rừng bừa bãi và nạn đốt phá rừng đã gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã Hệ quả là một số loài trở nên hung dữ, dẫn đến những thảm họa cho con người như voi dữ và lợn rừng phá hoại sản xuất, cùng với nạn chuột và châu chấu tàn phá mùa màng ở nhiều nơi Trước tình hình này, dư luận quần chúng đang ngày càng lo ngại.
TỔNG QUAN, ỨNG DỤNG THỰC TIỄN VÀ ƯU NHƯỢC ĐIỂM
Nêu bài toán
Tại Việt Nam, tình trạng săn bắt và buôn bán trái phép động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, đang trở nên nghiêm trọng Nhiều loài động vật bị giết mổ để phục vụ cho nhu cầu tiêu thụ lãng phí tại các nhà hàng và khách sạn Sự dễ dàng trong việc tiêu thụ với giá trị cao đã khuyến khích một số cá nhân tham gia vào hoạt động này, bất chấp các quy định của Nhà nước về bảo vệ động vật hoang dã Trong năm 2017, Việt Nam đã phát hiện 483 vụ buôn bán và vận chuyển trái phép động thực vật hoang dã, thu giữ 11.554 cá thể và 10.125 kg động vật hoang dã.
Các quốc gia trong khu vực sông Mekong Mở rộng, bao gồm Việt Nam, đã không thành công trong việc ngăn chặn thị trường buôn bán động vật hoang dã Chính phủ Việt Nam thiếu sự quyết liệt trong việc đối phó với các hoạt động buôn lậu và thương mại bất hợp pháp các sản phẩm động vật hoang dã Trong nhiều năm qua, diện tích rừng liên tục bị thu hẹp do tàn phá, kết hợp với nạn buôn bán động vật hoang dã phức tạp đã dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng số lượng cá thể, nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng Tình trạng khai thác, buôn bán và tiêu thụ động, thực vật hoang dã quý hiếm vẫn diễn ra không kiểm soát và có xu hướng gia tăng trong thời gian gần đây.
Săn bắt thú rừng bừa bãi và nạn đốt rừng đã gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã, dẫn đến sự hung dữ của một số loài và tạo ra thảm họa cho con người, như voi dữ và lợn rừng phá hoại sản xuất, cũng như chuột và châu chấu tàn phá mùa màng Trước tình hình này, dư luận và các cơ quan truyền thông, cùng với các nhà khoa học, đã kêu gọi các biện pháp hiệu quả để bảo vệ và phát triển động vật hoang dã.
Để bảo tồn đa dạng sinh thái, việc đưa ra các phương án, kỹ thuật và thiết bị nhằm giảm thiểu tình trạng suy thoái là vô cùng cần thiết.
Giới thiệu tổng quan về bẫy ảnh
2.1 Lịch sử của bẫy ảnh
Vào những năm 1890, nhiếp ảnh gia George Siras đã công bố những bức ảnh đầu tiên về động vật hoang dã trên Tạp chí National Geographic Đến năm 1920, bẫy ảnh chính thức được sử dụng như một công cụ nghiên cứu khoa học khi nhà bảo tồn Frank M Chapman áp dụng nó để nghiên cứu các loài động vật trên đảo Barro Colorado, Panama Tuy nhiên, vào thời điểm đó, bẫy ảnh vẫn chưa phổ biến trong giới bảo tồn do những hạn chế về công nghệ.
Từ năm 1990, khi máy ảnh hồng ngoại ra đời, bẫy ảnh đã trở thành một công cụ nghiên cứu phổ biến cho giới bảo tồn Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số, bẫy ảnh ngày càng được sử dụng rộng rãi hơn Các máy ảnh thường được sử dụng là máy ảnh kỹ thuật số tự động nhỏ gọn, hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm biến nhiệt độ và chuyển động, giúp ghi lại hình ảnh động vật trong tự nhiên một cách hiệu quả.
Bẫy ảnh đã mang đến một cuộc cách mạng trong nghiên cứu và bảo tồn động vật hoang dã, với hơn 4000 bức hình các loài động vật được ghi lại và chia sẻ trên internet.
Hiện nay, các nhà nghiên cứu đang sử dụng bẫy ảnh để ghi nhận sự hiện diện và đa dạng của các loài động vật, cũng như những biến động trong quần thể của chúng, trong bối cảnh diện tích rừng và môi trường sống đang ngày càng bị thu hẹp Nhờ vào công nghệ bẫy ảnh, các nhà khoa học có thể tính toán chính xác số lượng nhiều loài thú và chim, điều mà trước đây chỉ có thể ước lượng.
Các tổ chức quốc tế như Quỹ Quốc tế về Bảo vệ Thiên nhiên (WWF) đã chỉ ra rằng bẫy ảnh là công cụ thiết yếu trong các chiến dịch bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng Một ví dụ điển hình là dự án bảo tồn “Eyes on Leuser” tại Sumatra, Indonesia, nơi các nhân viên dự án sử dụng bẫy ảnh để ghi lại hình ảnh và video của các loài động vật hoang dã cũng như những mối đe dọa đối với tính đa dạng sinh học của rừng Leuser Mục tiêu của dự án là nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng quý giá này.
Mặc dù bẫy ảnh mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm như giới hạn góc chụp và chi phí sử dụng Việc chỉ ghi lại hình ảnh trong một không gian hẹp khiến cho bẫy ảnh dễ dàng bỏ lỡ các loài động vật Để khắc phục tình trạng này, các nhà nghiên cứu thường đặt nhiều bẫy ảnh cùng lúc nhằm thu được hình ảnh chính xác từ nhiều góc độ khác nhau.
Chi phí sử dụng bẫy ảnh là một vấn đề đáng lưu ý, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, do giá thành cao của thiết bị Ngoài ra, máy ảnh có thể bị hư hỏng do động vật tấn công hoặc bị đánh cắp, gây lo ngại cho người sử dụng Tuy nhiên, bẫy ảnh vẫn được công nhận là công cụ nghiên cứu hiệu quả, đóng góp quan trọng cho công tác bảo tồn.
2.2 Cấu tạo của thiết bị
Hình 1: Ví dụ tổng quan về thiết bị bẫy ảnh
Bẫy ảnh kỹ thuật số hiện đại là một thiết bị nhỏ gọn, kết hợp máy ảnh kỹ thuật số với cảm biến hồng ngoại thụ động, cho phép ghi lại hình ảnh của các loài động vật có máu nóng thông qua bức xạ hồng ngoại.
Bẫy ảnh là những chiếc máy ảnh được kích hoạt bởi chuyển động của động vật để chụp lại hình ảnh Chúng có thể sử dụng nhiều phương pháp kích hoạt khác nhau, bao gồm dây kéo, tấm áp lực, laser hoặc cảm biến vi sóng.
Một máy ảnh được kích hoạt từ xa bởi con người không được coi là bẫy ảnh, và bẫy ảnh cũng không phải là máy ảnh được lập trình để chụp ảnh theo khoảng thời gian đã định sẵn.
2.3 Giá thành của thiết bị
Giá thành của một thiết bị bẫy ảnh rơi vào khoảng 50 USD cho tới hơn
1000 USD, tức là khoảng từ hơn một triệu hai trăm ngàn đồng tới hai mươi bốn triệu đồng
Các thiết bị chuyên dụng cho nghiên cứu khoa học có giá từ 300-500 USD, sở hữu mạch phát hiện nhạy cảm và độ tin cậy cao, đồng thời cung cấp nhiều ứng dụng cài đặt cho các mục đích khác nhau.
Bẫy ảnh cao cấp tích hợp chế độ video với độ trễ cực thấp và khả năng gửi hình ảnh qua mạng điện thoại hoặc mạng không dây Giá thành của loại bẫy ảnh này dao động từ 500 đến 1000 USD.
Hầu hết các loại bẫy ảnh hiện nay đều sử dụng hệ thống cảm biến hồng ngoại thụ động, giúp phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trong môi trường xung quanh Cảm biến này sẽ chỉ ra sự hiện diện của các loài động vật có thân nhiệt, như nai và hươu Vì vậy, bẫy ảnh rất hiệu quả trong việc theo dõi và ghi lại hoạt động của những loài động vật này.
Cảm biến hồng ngoại có khả năng phát hiện các loài động vật nhỏ và nhẹ, khoảng 100g, trong phạm vi 2m so với máy ảnh Ngoài việc nhận diện động vật có vú và chim, cảm biến hồng ngoại thụ động cũng đã được áp dụng thành công để phát hiện các loài bò sát như thằn lằn, rắn và cá sấu.
Việc tiếp cận môi trường sống của các loài chim và động vật có vú là vô cùng quan trọng, đặc biệt vì việc xác định khu vực sinh sống của chúng thường gặp nhiều khó khăn.
Giới thiệu các công nghệ hiện tại đƣợc áp dụng trong cùng lĩnh vực và đƣa ra lý do lựa chọn
3.1 Các công nghệ đƣợc áp dụng cùng lĩnh vực vào hiện tại
Việc tối ưu hóa nguồn nhân lực hạn chế trong các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là rất cần thiết, vì ngay cả những kiểm lâm viên được đào tạo và trang bị đầy đủ cũng khó lòng ngăn chặn nạn săn trộm nếu khoảng cách giữa họ và các loài động vật đang bị đe dọa quá xa.
Công cụ báo cáo và giám sát không gian (SMART) đã được phát triển để giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã Hiện nay, SMART đang được áp dụng tại 2.000 địa điểm trên toàn cầu để theo dõi các quần thể động vật như voi, báo tuyết, tê giác và cá heo Phần mềm này được phát triển bởi Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF), Sở thú Luân Đôn, Sở thú Frankfurt và Hiệp hội Bảo tồn Động vật hoang dã (WCS).
SMART giúp các nhóm bảo tồn thu thập và phân tích dữ liệu về động vật hoang dã, hoạt động bất hợp pháp và tuần tra bảo vệ, từ đó cải thiện hiệu quả điều động nguồn lực Hệ thống này liên tục được cập nhật với thông tin từ người dùng và hiện có khả năng thực hiện các khảo sát sinh học, cho phép thu thập dữ liệu về tình trạng và quần thể động vật hoang dã.
Tại Maasai Mara, Kenya, SMART đã nâng cao gấp bốn lần mức độ bao phủ của các cuộc tuần tra, giúp giảm 74% nạn săn trộm và không gây ngộ độc cho động vật hoang dã trong năm 2017.
Các chiến binh Maasai đã được đào tạo để sử dụng phần mềm SMART nhằm bảo vệ gia súc bằng cách theo dõi di chuyển của sư tử, giúp giảm 67% các cuộc săn đuổi sư tử để trả thù từ năm 2010 Phần mềm SMART không chỉ miễn phí và nguồn mở mà còn tích hợp các ngôn ngữ địa phương, mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.
Giám sát âm thanh là công cụ hữu ích trong việc phát hiện động vật và theo dõi hoạt động bất hợp pháp Tuy nhiên, nhiều thiết bị giám sát mặt đất hiện nay có kích thước lớn, chi phí cao và không hiệu quả, gây lãng phí năng lượng pin và nhân lực trong việc phân tích các bản ghi âm dài.
AudioMoth sử dụng máy học để đào tạo thiết bị, giúp chọn lọc và ghi lại những âm thanh quan trọng như tiếng kêu của động vật, tiếng súng và tiếng cưa máy.
Hệ thống âm thanh mới, được phát triển bởi nghiên cứu sinh tiến sĩ từ Đại học Southampton và Oxford, giúp tiết kiệm pin, thiết bị lưu trữ và thời gian xem xét tệp âm thanh Công nghệ này không chỉ rẻ hơn mà còn linh hoạt hơn so với các giải pháp âm thanh truyền thống.
Khi phát hiện tiếng súng nổ, thiết bị sẽ gửi cảnh báo đến trạm kiểm lâm để đội tuần tra có thể phản ứng kịp thời Tại Belize, chính phủ đã áp dụng công nghệ AudioMoth để ước tính mức độ săn trộm động vật có vú nhỏ trong các khu vực bảo vệ, nhằm tăng cường hiệu quả tuần tra AudioMoth được phát hành như một công nghệ nguồn mở, góp phần vào công tác bảo tồn.
3.1.3 Máy bay không người lái Ý tưởng dùng máy bay không người lái chống nạn săn bắn trộm không phải là điều mới mẻ ở châu Phi Nó từng được thử nghiệm ở một số khu vực khác thuộc Nam Phi và Kênia Công nghệ quân sự hiện đại tốn kém và hơn nữa một số nước chưa mạnh dạn cho phép máy bay không người lái bay trên không phận của mình, dù là với mục đích bảo vệ động vật hoang dã đã khiến ý tưởng này thực sự trở nên phổ biến
Anh Chris Miser, nhà thiết kế chiếc Falcon, đã giải quyết hai vấn đề bằng cách sử dụng vật liệu dân sự để biến chiếc Falcon thành máy bay tầm ngắn Với giá khoảng 15.000 USD và thêm 23.000 USD cho camera, thiết bị kiểm soát mặt đất và chi phí đào tạo, tổng chi phí tương đương với lương cả năm của một kiểm lâm Chiếc Falcon có khả năng đảm nhiệm công việc của ít nhất 10 kiểm lâm trên mặt đất, hỗ trợ trong việc đếm động vật và vẽ sơ đồ.
Máy bay không người lái đang tạo ra cơ hội mới trong công cuộc bảo vệ tê giác tại Nam Phi và các loài động vật quý hiếm khác trên toàn cầu.
3.1.4 Xét nghiệm DNA giá rẻ
Phân tích DNA từ mẫu máu hoặc nước bọt giúp xác định các loài động vật hoang dã được bảo vệ, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện những kẻ buôn bán động vật hoang dã ngụy trang Công nghệ này hỗ trợ các cơ quan chức năng khi họ nghi ngờ về động vật nhưng không có đủ bằng chứng để ngăn chặn lô hàng Hiện nay, nhiều quốc gia đang trở thành điểm nóng cho hoạt động buôn bán trái phép này.
“nóng” buôn bán động vật hoang dã trái phép đang rất thiếu các cơ sở thử nghiệm và phải gửi mẫu ra nước ngoài để phân tích
Các nhà nghiên cứu tại Đại học Leicester đang hợp tác với công ty Oxford Nanopore, chuyên cung cấp các sản phẩm phân tích DNA của mọi sinh vật sống Sản phẩm này nổi bật với tính năng giá rẻ, đơn giản và khả năng thực hiện ngoài môi trường phòng thí nghiệm truyền thống.
Nhóm nghiên cứu đang phát triển một thử nghiệm nhằm xác định nhanh chóng mẫu DNA đáng ngờ tại các bến cảng, chợ hoặc đồn hải quan Thiết bị này được thiết kế đơn giản để người không có trình độ khoa học cũng có thể sử dụng, đồng thời cần đảm bảo thời gian xác định mẫu vật trong vòng vài giờ để mang lại hiệu quả trực tiếp.
Cách thức hoạt động và cách cài đặt cho bẫy ảnh
Cảm biến hồng ngoại thụ động có khả năng phát hiện sự thay đổi trong môi trường xung quanh khi có sự xuất hiện đột ngột của vật thể có nhiệt lượng cao, tuy nhiên, khả năng phát hiện sẽ giảm nếu vật thể ở quá xa.
Tôi đã nghiên cứu và tìm ra cách lập trình camera bằng Python, cho phép phát hiện vật thể chuyển động qua ống kính và tự động chụp ảnh lại.
Khi một con vật xuất hiện trong khu vực kiểm soát của máy ảnh, thiết bị sẽ tự động chụp hình Độ trễ được thiết lập thường là dưới 0.5 giây, nếu không sẽ chỉ ghi lại được phần đuôi hoặc thậm chí chỉ có phần đầu của con vật.
Để ước tính thông số lắp đặt bẫy ảnh, có nhiều phương pháp khác nhau, trong đó có thể tham khảo hai nghiên cứu của Rovero, Zimmermann và Berzi.
Nghiên cứu của Meek (2013) và Wearn & Glover-Kapfer (2017) đã chỉ ra những phương pháp hiệu quả trong việc đặt bẫy ảnh Người dùng có thể tự ước lượng vị trí đặt bẫy để thu được tối đa thông tin hình ảnh, dựa vào nghiên cứu tập tính của các loài cần quan sát, hoặc đơn giản là tăng số lượng camera để nâng cao khả năng ghi nhận dữ liệu.
Nếu có thể, hãy đặt camera ở nơi râm mát, tránh ánh nắng mặt trời làm hỏng hình ảnh, hoặc tệ hơn là làm hỏng camera
Đặt camera ở vị trí có thể quan sát và ghi lại toàn cảnh là điều quan trọng, thay vì chỉ tập trung vào việc chụp những khoảnh khắc hiếm có của các loài Hãy tối đa hóa thời gian quay video hoặc số lượng ảnh chụp bằng cách sử dụng chế độ chụp liên tục để ghi lại những hình ảnh tốt nhất.
Khi lắp đặt camera ở những khu vực ẩm ướt như sông, hồ, ao, hay đầm lầy, nên đặt camera ở vị trí cao và hướng xuống để tránh bị bắn bùn đất Ngoài ra, việc thiết kế màn che cho camera cũng giúp giảm thiểu tình trạng mờ ống kính do mưa và bụi bẩn.
Camera nên được đặt trên cây hoặc sử dụng các cột, giá đỡ, hàng rào để đảm bảo an toàn Việc sử dụng vỏ kim loại là cần thiết để bảo vệ thiết bị khỏi sự phá hoại của các loài động vật hung dữ.
Hình minh họa Địa hình cũng có ảnh hưởng tới việc đặt camera như thế nào, nếu mặt đất dốc, bạn cần đặt song song với địa hình
Theo nghiên cứu trước đây, để tránh lóa ống kính hiệu quả, camera nên được đặt ở góc 30 độ so với hướng đông.
CHỌN THIẾT BỊ, CÀI ĐẶT VÀ CHẠY THỬ
Chọn lựa thiết bị
1.1 Chọn thiết bị điều khiển
Thiết bị đầu tiên cần phải lựa chọn lúc nào cũng là chọn ra thiết bị để điều khiển các hoạt động và lưu trữ dữ liệu
Tôi đã chọn thiết bị Raspberry, một máy tính nhúng với kích thước nhỏ gọn chỉ bằng một thẻ ngân hàng Lý do lựa chọn này là vì nó sở hữu tính năng không thua kém gì so với máy tính PC hay Laptop thực thụ, đáp ứng tốt nhu cầu của tôi.
Tôi đã chọn thiết bị Raspberry Pi Zero W, một trong những dòng mới nhất hiện nay, nổi bật với tính năng kết nối mạng không dây.
Hình 2: Thiết bị Raspberry Pi Zero W
1.2 Chọn thiết bị ghi hình (camera/máy ảnh)
Một trong những thiết bị quan trọng không thể thiếu cho dự án này là camera Tôi đã chọn module camera OV5647 5 MP phù hợp với Raspberry Pi Thiết bị này cho phép người dùng điều chỉnh tiêu cự và đi kèm với 2 đèn hồng ngoại, giúp máy ảnh thu thập dữ liệu ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu vào ban đêm.
Hình 3: Module camera OV5647 5 MP Raspberry Pi
Phụ kiện dành cho thiết bị như sau:
+ Một màn hình máy tính phục vụ việc cài đặt thiết bị Raspberry
+ Một chiếc thẻ nhớ từ 8Gb – 64Gb đóng vai trò ổ cứng cho thiết bị Raspberry
+ Một nguồn adapter 5V, 2.5A với đầu ra là micro USB
+ Một dây cáp chuyển đổi VGA – Mini HDMI
+ Một dây cáp chuyển đổi và phân chia từ micro USB sang nhiều cổng USB
Một bộ vỏ hộp cho thiết bị Raspberry là lựa chọn tối ưu, đặc biệt vì một số loại camera đi kèm có dây cáp nhưng không tương thích với thiết bị Raspberry Tuy nhiên, bộ vỏ hộp luôn bao gồm một dây cáp phù hợp.
+ Quạt tản nhiệt cho thiết bị Raspberry (tùy ý, tôi không sử dụng)
+ Một đầu đọc thẻ nhớ.
Cài đặt
2.1 Cài đặt thiết bị Raspberry
Trước khi đi vào cài đặt thẻ nhớ, bạn cần có một trong hai thứ sau đây: + Raspbian, hay hiện tại được gọi là Raspberry Pi OS
Hai gói cài đặt có thể được tải về từ trang chủ của Raspberry tại https://www.raspberrypi.org/ Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng thẻ nhớ không chứa dữ liệu nào khác Bước đầu tiên là định dạng thẻ nhớ, và tôi đã sử dụng chương trình SD Card Formatter với chế độ quick format.
Lúc này chính là lúc để lựa chọn sử dụng Raspbian hay là NOOBs
NOOBs là công cụ chỉ nên sử dụng bởi những người có kinh nghiệm, đặc biệt khi muốn cài đặt nhiều hơn một hệ điều hành lên thẻ nhớ Trong bài viết này, tôi chọn Raspbian làm hệ điều hành và để cài đặt, cần sử dụng chương trình "Win32 Disk Imager" để ghi Raspbian vào thẻ nhớ.
Để cài đặt hệ điều hành Raspbian, bạn hãy nhấn vào biểu tượng màu xanh trong phần Image File, sau đó tìm và chọn gói cài đặt Raspbian đã tải về Tiếp theo, chọn thẻ nhớ đang kết nối với thiết bị ở mục Device và nhấn Write để bắt đầu quá trình ghi.
Khi Win32 Disk Imager hoàn tất công việc thì thẻ nhớ đã sẵn sàng để được đưa vào sử dụng như một ổ cứng cho thiết bị Raspberry
Hình ảnh trên là phần cứng đã được lắp đặt đầy đủ của tôi lần lượt những thiết bị và cáp từ dưới lên trên là:
+ Cổng USB cho phụ kiện như chuột, bàn phím…
Cắm dây cấp nguồn điện cho thiết bị Raspberry, chúng ta có màn hình hiển thị như sau:
Hình 9: Màn hình khởi động Raspberry
After completing the initial setup steps of the Raspberry Pi by following the instructions in the "Welcome to Raspberry Pi" window, open the start menu and select Preferences This will launch the Raspberry Pi Configuration window.
Để kích hoạt camera, hãy chọn tab Interfaces và đánh dấu enable Nếu bạn muốn điều khiển từ xa bằng máy tính khác mà không cần màn hình và phụ kiện, hãy chọn enable SSH, tuy nhiên tôi không sử dụng tùy chọn này.
After selecting "enable camera" and clicking the OK button, the system will prompt you to reboot the device Once the reboot is complete, open the LXTerminal program, which is similar to Command Prompt or PowerShell on a computer, or Terminal for Mac users.
Hình 11: Vị trí mở LXTerminal
Nếu được yêu cầu tên người dùng hoặc mật khẩu từ Raspberry, mặc định của nó là:
Tên người dùng (ID): pi
Sau khi mở LXTerminal, cửa sổ hiện lên như sau:
Gõ lệnh: raspistill -o Desktop/image.jpg
Nếu camera hoạt động bình thường, nó sẽ lập tức chụp lại 1 tấm ảnh và lưu tại desktop
Sau khi kiểm tra hoàn toàn camera và không có lỗi gì cả, chúng ta mở start menu một lần nữa và chọn Programming – Thonny Python Code
Lưu 1 tệp tin mới có tên “camera.py”
Sau đó viết code dùng để cài đặt cho camera trong tệp mới tạo ra
Phần code có sử dụng thư viện mã nguồn mở OpenCV gồm có:
Mô hình theo dõi bóng và thời gian thực của KaewTraKulPong và cộng sự được cải tiến với tính năng thích ứng, sử dụng hàm cv2.BackgroundSubtracktorMOG để nâng cao hiệu quả theo dõi.
The Gaussian model is utilized for background subtraction, employing Zivkovic's algorithm to effectively estimate adaptive ratios in pixel units through the cv2.BackgroundSubtractorMOG2 function This method enhances the accuracy of background removal in image processing.
The Bayesian-based background segmentation algorithm, introduced by Godbehere et al in their 2012 paper titled "Visual Tracking of Human Visitors under Variable-Lighting Conditions for a Responsive Audio Art Installation," is implemented using the function cv2.createBackgroundSubtractorGMG.
Chạy thử
Dưới đây là một hình ảnh mà camera ghi lại được sau khi chạy thử
Hình 13: Kết quả thử nghiệm
Như hình trên, camera đã phát hiện và chụp lại con mèo của tôi leo lên nóc của cái tủ lạnh.