Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Đánh giá thực trạng tiếp cận vốn vay chính thức và c của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Peroux (1970) mô tả doanh nghiệp là đơn vị tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất khác nhau do nhân viên thực hiện, nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường và thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo Larua và Caillat (1992), doanh nghiệp được định nghĩa là một cộng đồng các nhà sản xuất tạo ra của cải, trải qua quá trình sinh ra, phát triển, thành công và thất bại Doanh nghiệp có thể vượt qua những thời kỳ khó khăn nhưng cũng có thể phải ngừng hoạt động hoặc thậm chí phá sản do những thách thức không thể vượt qua Từ góc độ hệ thống, doanh nghiệp được xem như một tập hợp các bộ phận có tổ chức, tương tác lẫn nhau và hướng tới một mục tiêu chung, bao gồm các lĩnh vực như sản xuất, thương mại, tổ chức và nhân sự.
Doanh nghiệp (DN) là một tổ chức kinh tế được pháp luật công nhận, có khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường Các tổ chức này hoạt động trong khuôn khổ pháp luật cho phép, với mục tiêu mang lại lợi ích cho cá nhân, tổ chức và xã hội.
1.1.2 Các tiêu chí phân loại doanh nghiệp
Doanh nghiệp được phân loại theo những tiêu chí sau:
STT Tiêu chí Điều kiện Phân loại doanh nghiệp
Quy mô hoạt động doanh nghiệp
Vốn điều lệ: > 5 tỷ Nguồn nhân lực: > 200 người DN quy mô lớn
Lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp
Vốn đầu tư lớn Phân công lao động theo hướng chuyên môn hóa
Khả năng ứng dụng công nghệ
STT Tiêu chí Điều kiện Phân loại doanh nghiệp
Hoạt động trong các lĩnh vực Nông
– Lâm – Ngư nghiệp Nông nghiệp
Hoạt động trong lĩnh vực thương mại, tài chính, vận tải … Dịch vụ
Tư cách pháp lý của chủ thể doanh nghiệp
Nhiều người đồng sở hữu Pháp nhân kinh doanh (trích dẫn)
Cá nhân sở hữu Thể nhân kinh doanh
Tư cách pháp nhân của tổ chức
Công ty cổ phần Công ty hợp doanh Công ty TNHH
Tư cách pháp nhân của cá nhân Công ty TNHH MTV
Công ty (xem chủ thể DN)
Trong nước DN tư nhân trong nước
Nước ngoài DN tư nhân nước ngoài
Trách nhiệm tài chính doanh nghiệp
Chủ sở hữu chịu trách nhiệm với hoạt động DN bằng toàn bộ tài sản của họ
DN chịu trách nhiệm hữu hạn về tài chính
Chủ sở hữu doanh nghiệp (DN) có trách nhiệm đối với các nghĩa vụ của DN bằng toàn bộ tài sản cá nhân, bao gồm cả những tài sản không phải là nguồn vốn kinh doanh của DN.
DN chịu trách nhiệm vô hạn về tài chính
Bảng 2: Thống kê các tiêu chí phân loại doanh nghiệp
Nguồn: Nghị định 30/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018
Phân loại doanh nghiệp (DN) là yếu tố quan trọng giúp nhà nước xây dựng các cơ chế quản lý phù hợp với định hướng phát triển kinh tế xã hội tại Việt Nam Theo từng giai đoạn phát triển kinh tế, nhà nước sẽ triển khai các chủ trương, chính sách và quy định nhằm tập trung phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn, đồng thời cung cấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp.
Việc phân loại doanh nghiệp là cần thiết để áp dụng các phương pháp quản lý phù hợp, đảm bảo hoạt động quản lý nhà nước diễn ra khoa học và chính xác, đồng thời không ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Phân loại này giúp nhà nước xây dựng cơ chế quản lý riêng biệt, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp, quy mô và hình thức hoạt động của chúng.
1.1.3 Đặc điểm của DNNY trên TTCK
Các doanh nghiệp muốn niêm yết trên sàn chứng khoán cần phải đáp ứng các tiêu chí mà các công ty chứng khoán quy định, theo đúng khuôn khổ pháp luật hiện hành.
Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi diễn ra giao dịch giữa người mua và người bán các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu và chứng quyền, đại diện cho quyền sở hữu doanh nghiệp Hoạt động này được thực hiện thông qua các nền tảng giao dịch điện tử hoặc thông qua các công ty môi giới chứng khoán.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn vốn tiết kiệm trong xã hội, tập trung thành nguồn vốn lớn và dài hạn cho doanh nghiệp, dự án đầu tư, tổ chức kinh tế và nhà nước Các doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nhằm cung cấp thông tin, định vị giá trị doanh nghiệp và thu hút vốn đầu tư lâu dài, ổn định để phát triển sản xuất và tăng cường kinh tế.
Tại Việt Nam, tính đến hiện nay có 3 sàn giao dịch chính là sàn VNX, HNX và HOSE Bên cạnh đó còn có các sàn như:
Upcom: là nơi tập hợp những công ty cổ phần hoặc trách nhiệm hữu hạn, phát hành chứng khoán ra công chúng nhưng chưa được niêm yết;
Thị trường OTC (Over-the-Counter) là nơi giao dịch chứng khoán không có địa điểm cố định và không bị giới hạn về mức giao dịch Thị trường này được quản lý bởi tổ chức tự quản như Hiệp hội kinh doanh chứng khoán hoặc SGDCK, và các giao dịch phải được đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán Thành viên tham gia chủ yếu là các nhà môi giới và kinh doanh chứng khoán, với phương thức giao dịch thông qua thương lượng và thỏa thuận Điều kiện niêm yết chứng khoán tại SGDCK được quy định tại Điều 54.
Nghị định 58/2012/NĐ-CP ngày 20/07/2012 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Chứng khoán, cùng với các sửa đổi, bổ sung liên quan Nghị định này nêu rõ các điều kiện hoạt động của các sàn giao dịch chứng khoán như HNX, HOSE và UPCoM.
Loại hình công ty Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Công ty chưa niêm yết trên sàn HNX và sàn HOSE và Đại hội đồng cổ đông thông qua Vốn điều lệ theo báo cáo kiểm toán
Từ 30 tỷ đồng trở lên
Từ 120 tỷ đồng trở lên
Từ 10 tỷ đồng trở lên
Thời gian vận hành công ty Tối thiểu 1 năm Tối thiểu 2 năm
Phải có lợi nhuận vào năm trước năm đăng ký niêm yết
Phải có lợi nhuận liên tục trong vòng
2 năm tính đến thời điểm niêm yết
Có lợi nhuận 5 năm liên tiếp tính đến thời điểm niêm yết
Lợi nhuận thời điểm gần nhất Đạt lợi nhuận tối thiểu 5% trên tổng số vốn Đạt ít nhất 5% trên tổng số vốn Đạt ít nhất 5% trên tổng số vốn
Nợ quá hạn Không có nợ quá hạn trên một năm
Không nợ quá hạn trên 1 năm
Không có nợ quá hạn tren 1 năm tại thời điểm đăng ký
Lỗ lũy kế tính đến thời điểm niêm yết Không có Không có Không có
Công ty và người đại diện theo pháp luật không vi phạm pháp luật và không bị xử lý vi phạm về hoạt động chứng
Công ty và người đại diện theo pháp luật phải đảm bảo không vi phạm pháp luật và không bị xử lý vi phạm liên quan đến hoạt động chứng khoán trong vòng 2 năm trước thời điểm niêm yết, cũng như không gặp phải các vấn đề về kế toán tài chính.
Tối thiểu 15% cổ phiếu có quyền biểu quyết.
Tối thiểu 20% cổ phiếu có quyền biểu quyết.
Công khai các khoản nợ đối với thành viên HĐQT
Không yêu cầu Có công khai Không yêu cầu
Công bố thông tin định kỳ, tức thời và thông tin theo yêu cầu của Sở giao dịch chứng khoán theo quy định
Không yêu cầu Yêu cầu công bố thông tin Không yêu cầu
Nộp báo cáo về tình hình hoạt động của công ty
Không yêu cầu Yêu cầu nộp báo cáo Không yêu cầu
Hoạt động chuyển nhượng cổ phần nội bộ
Không phát sinh hoạt động chuyển nhượng cổ phần trong 6 tháng đầu và phát sinh chuyển nhượng cổ phần không vượt quá 50% trong 6 tháng tiếp theo
Giao dịch trên Tối thiểu 2 năm và Không yêu cầu ĐIỀU KIỆN HNX HOSE UPCOM
Upcom được đại hội đồng cổ đông thông qua
Hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu
Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội tại địa chỉ https://hnx.vn/
Sở giao dịch chứng khoán TP HCM
Phải đăng ký lưu ký tại Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD)
Bảng 3: Thống kê điều kiện để DN được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán
Nguồn: Nghị định 58/2012/NĐ-CP ngày 20/07/2012
Các doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch đều phải tuân thủ các điều kiện cụ thể của từng sàn Tuy nhiên, các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thường sở hữu những đặc điểm đặc trưng.
- Các DNNY là loại công ty cổ phần.
- DNNY được quyền phát hành chứng khoán dưới hai dạng là cổ phiếu và trái phiếu ra công chúng.
Việc huy động vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) có thể thực hiện qua nhiều hình thức đa dạng, bao gồm vay vốn ngân hàng và huy động vốn từ thị trường chứng khoán (TTCK), mang lại hiệu quả cao cho hoạt động kinh doanh.
Việc công khai thông tin, đặc biệt là thông tin tài chính của doanh nghiệp niêm yết, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về chế độ tài chính kế toán và quy định của thị trường chứng khoán.
- Khi niêm yết chứng khoán trên TTCK, số lượng và trình độ người quan tâm đến thông tin tài chính của DNNY rất lớn và phức tạp.
- Hoạt động của DNNY sẽ được quản lý chặt chẽ từ nhiều hệ thống pháp luật trong và ngoài công ty.
Tổng quan các nguồn vốn vay
1.2.1 Khái niệm về nguồn vốn và các khái niệm liên quan
Vốn, hay còn gọi là "capital" trong tiếng Anh, được hiểu là tư bản Các quan điểm về vốn ngày càng được hoàn thiện, với nhiều định nghĩa khác nhau từ các trường phái kinh tế khác nhau.
Theo Nguyễn Đình Luận (2015), nguồn vốn được hiểu là tổng hợp các giá trị ban đầu được đầu tư vào các quy trình của doanh nghiệp Nó đại diện cho các mối quan hệ tài chính mà doanh nghiệp có thể huy động để đầu tư vào tài sản Nguồn vốn cũng phản ánh nguồn gốc của tài sản và những trách nhiệm kinh tế, pháp lý mà doanh nghiệp phải gánh vác đối với tài sản đó.
Theo Nguyễn Thu Thuỷ (2011), vốn được coi là biểu hiện bằng tiền và là giá trị của tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tài sản của doanh nghiệp.
Theo Vũ Duy Hào và Trần Minh Tuấn (2019), vốn được coi là giá trị mang lại giá trị thặng dư cho doanh nghiệp Đặc tính của vốn thể hiện qua tài sản cố định, cơ sở vật chất, chi phí nhân công, nguồn nguyên liệu đầu vào và sản phẩm tồn kho Vốn tạo ra giá trị thặng dư thông qua quá trình hình thành từ hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Theo David Begg và cộng sự (2015), vốn được coi là hàng hoá, là nguyên liệu tham gia vào chu trình sản xuất nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất mới Vốn có hai hình thái thể hiện: vốn hiện vật và vốn hiện kim Vốn hiện vật bao gồm tài sản, trang thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu và sản phẩm tồn kho, trong khi vốn hiện kim bao gồm tiền mặt, giá trị tài khoản hiện hữu, cổ phiếu, trái phiếu và chứng quyền.
Vốn có nhiều cách hiểu khác nhau, nhưng chung quy lại, nó luôn phản ánh nguồn lực tài chính và khả năng mở rộng sản xuất của doanh nghiệp Tùy thuộc vào đặc thù sản xuất và mô hình vận hành, các doanh nghiệp sẽ có những phương thức tiếp cận vốn khác nhau.
Vốn đầu tư vào sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có nhiều hình thức khác nhau, nhằm tạo ra sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ trên thị trường Doanh thu từ quá trình tiêu thụ cần phải bù đắp chi phí ban đầu và mang lại lợi nhuận Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, quá trình này phải diễn ra liên tục.
Trong nền kinh tế thị trường, vốn được xem như một loại hàng hoá có chủ sở hữu Đặc điểm nổi bật của vốn là người sở hữu có khả năng chuyển nhượng quyền sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Chi phí sử dụng vốn chủ yếu bao gồm lãi suất và các khoản phí liên quan đến khoản vay Sự tách rời giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng giúp vốn có thể lưu chuyển linh hoạt trong các hoạt động đầu tư kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận.
Vốn là yếu tố thiết yếu trong hoạt động của doanh nghiệp, kết hợp với sức lao động và các yếu tố khác để tạo ra đầu vào cho quá trình sản xuất kinh doanh Sự tham gia của vốn không chỉ giới hạn trong từng giai đoạn sản xuất mà còn kéo dài xuyên suốt toàn bộ quá trình sản xuất và tái sản xuất của doanh nghiệp, từ giai đoạn khởi đầu cho đến chu kỳ sản xuất cuối cùng.
Vốn là nguồn tiền tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, được hình thành qua nhiều cách thức và thời điểm khác nhau Giá trị của nguồn vốn phản ánh nguồn lực tài chính đầu tư vào sản xuất Mỗi doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại hình và đặc điểm cụ thể, sẽ có các phương thức tạo vốn và huy động vốn riêng biệt.
Theo nguồn gốc hình thành tài sản, có hai loại nguồn vốn chính là vốn chủ sở hữu và nguồn vốn vay Để xác định cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, cần tiến hành phân tích các thành phần này.
Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp bao gồm nguồn vốn chủ sở hữu (VCSH) và nguồn vốn vay Để thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh, doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả nguồn vốn nội bộ và nguồn vốn bên ngoài, với mức chi phí khác nhau Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn có chi phí thấp, doanh nghiệp cần hiểu rõ bản chất và đặc điểm của từng loại nguồn vốn Vì vậy, nguồn vốn của doanh nghiệp có thể được phân chia thành hai loại chính: nguồn vốn VCSH và nguồn vốn vay.
Từ dữ liệu báo cáo tài chính của các DNNY trên TTCK từ 2007-2018,nguồn vốn của DNNY trên TTCK được mô tả theo biểu đồ dưới đây:
Hình 4: Các loại nguồn vốn của doanh nghiệp
Nguồn: Tác giả tổng từ báo cáo tài chính của các DNNY trên TTCK giai đoạn 2007 - 2018
Nguồn vốn chủ sở hữu: là nguồn vốn ban đầu hình thành DN là vốn do chủ
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp (DN) là nguồn tài chính phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, không có nghĩa vụ thanh toán và được sử dụng dài hạn DN có toàn quyền quyết định và quản lý nguồn vốn này trong suốt quá trình hoạt động Vốn chủ sở hữu bao gồm vốn ban đầu, lợi nhuận giữ lại và vốn góp thêm, tạo nên sự linh hoạt trong việc phát triển và mở rộng kinh doanh.
Vốn ban đầu là số tiền cần thiết để thành lập một công ty mới, giúp doanh nghiệp chi trả cho các chi phí như văn phòng và trang thiết bị máy móc Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển doanh nghiệp.
Lợi nhuận giữ lại là khoản tiền còn lại sau khi trừ đi các chi phí liên quan, đại diện cho phần lợi nhuận tích lũy của doanh nghiệp Khoản lợi nhuận này thường được sử dụng cho các mục đích cụ thể nhằm phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Các nguồn vốn vay của DNNY trên TTCK
1.3.1 Nguồn vốn vay chính thức
Nguồn vốn vay chính thức, bao gồm các khoản vay từ ngân hàng, quỹ tín dụng nhân dân và các công ty tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ mục tiêu phát triển kinh tế xã hội ở các quốc gia.
Nguồn vốn vay chính thức dài hạn là một công cụ tài chính quan trọng giúp tăng tỷ suất lợi nhuận cho cổ đông, đồng thời củng cố nền tảng tài chính vững chắc cho doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ hệ thống tài chính tiền tệ thông qua các nguồn chính thức như ngân hàng, phát hành chứng khoán trái phiếu, cổ phiếu và thuê tài chính.
Vai trò của nguồn vốn vay chính thức đối với DNNY trên TTCK
Theo Phan Thị Cúc (2018), nguồn vốn vay chính thức là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định và liên tục Đặc biệt trong giai đoạn khởi sự, nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và tổ chức hoạt động của doanh nghiệp.
Nguồn vốn vay chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt trong các giai đoạn tài chính khó khăn Nó hỗ trợ các doanh nghiệp duy trì và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, phát triển thị trường phân phối, từ đó gia tăng doanh thu và nâng cao hiệu suất lợi nhuận.
Nguồn vốn vay chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) tăng cường ứng dụng công nghệ, nghiên cứu sản phẩm mới và nâng cao vị thế cạnh tranh Để tiếp cận nguồn vốn này, doanh nghiệp cần có tài sản đảm bảo để thế chấp và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
1.3.1.1 Nguồn vốn tín dụng ngân hàng
Nguồn vốn tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp (DN), từ đó tác động tích cực đến hệ thống ngân hàng và cải cách chính sách về nguồn vốn Tín dụng ngân hàng không chỉ đảm bảo hoạt động liên tục của các DN mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, hình thành cơ cấu vốn tối ưu và tập trung vốn sản xuất, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của DN trên thị trường trong và ngoài nước.
Khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng phản ánh tín hiệu tích cực trong quản trị doanh nghiệp và cơ hội phát triển trong tương lai Ngân hàng có khả năng cung ứng vốn tín dụng linh hoạt, tùy thuộc vào nhu cầu, tài sản đảm bảo và khả năng cải thiện sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Trong những năm gần đây, ngân hàng đã tăng cường cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp thông qua các chương trình ưu đãi lãi suất và dịch vụ miễn phí Điều này giúp cung cấp nguồn vốn giá rẻ cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn hiện nay Do đặc thù quy mô nhỏ và ít tài sản bảo đảm, các doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều thách thức trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng.
Hoạt động của doanh nghiệp (DN) gắn liền với hoạt động của ngân hàng, vì ngân hàng cung cấp nguồn vốn dài hạn và ngắn hạn theo nhu cầu của DN Điều này giúp DN duy trì nguồn tài chính ổn định và đảm bảo khả năng hoạt động hiệu quả.
1.3.1.2 Nguồn vốn tín dụng thương mại Đây là nguồn vốn phổ biến trong các DN hiện nay Nguồn vốn tín dụng thương mại là nguồn tài chính mà DN có được thông qua hoạt động mua, bán hàng hóa hoặc thuê trang thiết bị sản xuất có trì hoãn hoạt động thanh toán Trong đó bên bán giao quyền sử dụng vốn hiện vật cho bên mua và ấn định thời gian hoàn trả vốn trong tương lai bằng hiện kim có bao gồm lãi suất tính trên giá trị hàng hóa.
Một số nghiên cứu xếp tín dụng thương mại (các khoản phải trả) vào loại tài chính không chính thức (Allen và cộng sự, 2018; Degryse và cộng sự, 2016)
Nguồn vốn tín dụng thương mại chiếm từ 20 đến 40% tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, nhờ vào lãi suất thấp, tính tiện dụng và linh hoạt Ưu điểm nổi bật của hình thức này là khả năng huy động vốn linh hoạt, dễ thực hiện và phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ, không yêu cầu tài sản đảm bảo, cùng với thủ tục vay đơn giản, giúp duy trì hệ số nợ ở mức hợp lý.
Thời gian huy động vốn nhanh, thời gian đáo hạn ngắn.
Nguồn vốn tín dụng thương mại có nhược điểm là khả năng kiểm soát rủi ro thấp khi tỷ trọng của nó trong cơ cấu vốn doanh nghiệp quá lớn Điều này dẫn đến lãi suất cao và áp lực trả nợ lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Theo Điều 112 của Thông tư 200/2014/TT-BTC, Tài khoản 320 phản ánh tổng giá trị các khoản vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp, với thời hạn thanh toán không quá 12 tháng Nguồn vốn tín dụng thương mại được xem là nguồn vốn lưỡng tính, vừa là nguồn vốn phi chính thức vừa là nguồn vốn chính thức Trong luận văn này, nguồn vốn này được coi là nguồn vốn vay phi chính thức của doanh nghiệp, do hoạt động vay vốn chủ yếu thông qua hàng hóa, nguyên vật liệu và máy móc.
1.3.1.3 Nguồn vốn phát hành trái phiếu
Nguồn vốn từ việc phát hành trái phiếu là một kênh huy động vốn quan trọng cho các doanh nghiệp nhằm phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh Đây là nguồn vốn chính thức, giúp doanh nghiệp tăng cường cơ cấu nguồn vốn một cách bền vững Để phát hành trái phiếu, doanh nghiệp cần được cấp phép và tuân thủ các thủ tục, quy trình do Ủy ban Chứng khoán quốc gia quy định.
Việc phát hành trái phiếu chi phí phát hành thường thấp hơn so với những loại nguồn vốn khác.
Chủ doanh nghiệp không cần phải chuyển nhượng quyền kiểm soát doanh nghiệp cho người mua trái phiếu, vì trái chủ chỉ có quyền đòi nợ mà không có quyền kiểm soát hay điều hành doanh nghiệp.
Tiền và lợi tức từ trái phiếu được coi là một khoản chi phí được trừ ra khỏi phần lợi nhuận chịu thuế thu nhập của các DN.
Tổng kết chương 1
Trong chương 1, luận văn đã trình bày cơ sở lý luận về doanh nghiệp và tổng quan các nguồn vốn vay của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) Nguồn vốn vay được xác định bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay, trong đó vốn vay được phân chia thành nguồn chính thức và phi chính thức Bài viết cũng đề cập đến các khái niệm, đặc điểm và vai trò của hai nguồn vốn này trong bối cảnh TTCK Việt Nam Ngoài ra, luận văn cung cấp các chỉ số về khả năng tiếp cận nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTG) và vốn vay tại Việt Nam, từ đó tiếp tục phân tích và đánh giá thực trạng khả năng tiếp cận vốn của DNNY trên TTCK.
Số lượng DNNY trên TTCK
THỰC TRẠNG VỀ NGUỒN VỐN VAY CỦA CÁC DNNY TRÊN
Thực trạng hoạt động của DNNY trên TTCK ở Việt Nam
2.1.1 Số lượng doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán VN
Từ ngày 28/7/2000, khi Việt Nam khai trương phiên giao dịch đầu tiên tại sàn chứng khoán TP HCM, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua một quá trình phát triển mạnh mẽ và phức tạp Ban đầu chỉ có 2 công ty niêm yết, đến năm 2015, con số này đã vượt qua 1.730 doanh nghiệp Đặc biệt, giai đoạn 2007 - 2015 chứng kiến sự tăng trưởng 36% trong số lượng doanh nghiệp niêm yết, nhờ vào sự ra đời của Luật Chứng khoán năm 2007, tạo điều kiện pháp lý cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hình 6: Biểu đồ số lượng các DNNY trên TTCK từ năm 2007 - 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Số lượng doanh nghiệp niêm yết (DNNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) đã tăng nhanh chóng qua các năm, đặc biệt trong giai đoạn từ 2007 đến 2018 Sự bùng nổ của thị trường trong thời gian này đã thúc đẩy số lượng DNNY tăng lên đáng kể Đến năm 2018, tổng số DNNY trên TTCK đạt 1.513 doanh nghiệp, ghi nhận mức tăng 244,6% so với năm 2007.
Số lượng các DNNY trên TTCK năm 2018 có xu hướng giảm nhẹ 2,45% Nguyên
Số lượng DNNY theo ngành nghề trên TTCK giai đoạn 2007 - 2018
Công nghệ thông tin & Viễn thông Dịch vụ tiêu dùng & Hàng Tiêu dùng Nguyên vật liệu
Ngành công nghiệp và dầu khí, dược phẩm, y tế, và tiện ích cộng đồng đang chịu ảnh hưởng từ bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu, căng thẳng địa chính trị và thương mại, cùng với lo ngại về chính sách tiền tệ thắt chặt Thị trường chứng khoán toàn cầu biến động mạnh mẽ, và thị trường chứng khoán Việt Nam cũng không ngoại lệ Tuy nhiên, theo ông Phạm Hồng Sơn - Phó Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn là thành công nhất khu vực Đông Nam Á trong việc huy động vốn vào năm 2018, với 1.613 doanh nghiệp niêm yết và tổng nguồn vốn đáng kể tính đến cuối năm.
Thị trường chứng khoán đã đạt 26.490 tỷ đồng, khẳng định vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho doanh nghiệp, phục vụ nhu cầu đầu tư và phát triển kinh tế.
Hình 7: Biểu đồ số lượng các DNNY trên TTCK theo từng ngành nghề giai đoạn từ 2007 - 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Biểu đồ cho thấy ngành công nghiệp và dầu khí dẫn đầu về số lượng doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán, chiếm trung bình hơn 40,8% tổng cơ cấu ngành, với số lượng doanh nghiệp tăng đều qua các năm Ngành hàng tiêu dùng và dịch vụ đứng thứ hai, chiếm khoảng 25% tổng cơ cấu ngành nhưng có xu hướng giảm nhẹ 5,8% trong năm 2018 Ngành công nghệ thông tin và viễn thông có tỷ trọng thấp nhất, chỉ 3,5%, trong khi ngành tài chính ghi nhận sự tăng trưởng nhanh và ổn định, chiếm trung bình 12,4% Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán ở các ngành nghề đều giảm nhẹ trong năm 2018 do ảnh hưởng từ thị trường toàn cầu.
Nghị định 60/2015/NĐ-CP và Thông tư 123/2015/TT-BTC đã tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán Việt Nam, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp niêm yết, đạt 1.445 doanh nghiệp trong năm 2015 Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài cũng được mở rộng, phù hợp với cam kết hội nhập quốc tế Chính sách mới đã có tác động tích cực đến thị trường chứng khoán, đáp ứng kỳ vọng của các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Từ năm 2007 đến 2018, số lượng doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã tăng mạnh từ 439 lên 1.513 doanh nghiệp, tương ứng với 1.502 mã chứng khoán, đạt mức tăng trưởng 15,12% Số lượng doanh nghiệp niêm yết chủ yếu tập trung tại hai sàn giao dịch chính là Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) chiếm 42,8% tổng số sàn giao dịch, trong khi các doanh nghiệp còn lại phân bố trên các sàn UPCOM, OTC và các sàn khác.
2.1.1 Về doanh thu của các DNNY trên TTCK
Cùng với sự gia tăng của số lượng doanh nghiệp, tổng doanh thu thuần của các DNNY trên TTCK cũng tăng nhanh qua qua các năm.
Doanh thu là chỉ số quan trọng phản ánh chính xác hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Trong báo cáo tài chính, doanh thu được thể hiện qua nhiều giá trị khác nhau như doanh thu thuần, doanh thu ròng và lợi nhuận sau thuế, cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Doanh thu thuần (Net Revenue) là số tiền mà doanh nghiệp nhận được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ, đã được khấu trừ các loại thuế như thuế xuất nhập khẩu và thuế tiêu thụ.
Doanh thu thuần của Doanh nghiệp
Theo quy định số 15/2006/BTC của Bộ Tài Chính, doanh thu thuần được tính bằng cách trừ các loại giảm giá, bao gồm chiết khấu thương mại và giảm giá, từ tổng doanh thu.
Doanh thu thuần = Doanh thu tổng thể của DN – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán – Thuế gián thu.
Đánh giá doanh thu thuần của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán là cách hiệu quả để hiểu rõ thực trạng hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp, từ đó xác định mức độ hiệu quả trong hoạt động của họ.
Hình 8: Biểu đồ doanh số thuần của DNNY trên TTCK giai đoạn 2007-2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Doanh thu thuần của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán tăng trưởng nhanh chóng và có sự biến động nhẹ qua các năm, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh đang tiến triển tốt Điều này tạo ra cơ sở vững chắc để các nhà đầu tư xem xét rót vốn vào các doanh nghiệp này.
Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp đã dẫn đến tổng doanh thu thuần của các DNNY trên thị trường chứng khoán tăng nhanh qua các năm Đến năm 2018, tổng doanh thu thuần đạt 212,327 triệu tỷ đồng, tăng 20,6% so với năm 2017 và gấp gần 8 lần mức doanh thu của năm 2007.
2.1.2 Một số chỉ số phản ánh hiệu quả hoạt động DNNY trên TTCK
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được đo lường qua các chỉ số quan trọng như hiệu suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu, hiệu suất sinh lời trên nguồn vốn vay, và doanh thu thuần của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Hiệu suất sinh lời trên VCSH của doanh nghiệp
Hiệu suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, cho biết lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn đầu tư Nếu ROE dương, doanh nghiệp đang hoạt động có lãi; ngược lại, ROE âm cho thấy doanh nghiệp đang thua lỗ.
Thực trạng tiếp cận nguồn vốn của DNNY trên TTCK
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) vào năm 2007, thị trường tài chính Việt Nam đã có sự hình thành và phát triển nhanh chóng Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2018, tính đến cuối năm 2018, hệ thống tài chính đã có những bước tiến đáng kể.
Tỷ trọng nguồn vốn vay
Vốn vay chính thức tại Việt Nam bao gồm 04 ngân hàng thương mại nhà nước, 03 ngân hàng mua bắt buộc, 01 ngân hàng Chính sách xã hội, 01 ngân hàng phát triển, 28 ngân hàng thương mại cổ phần, 02 ngân hàng liên doanh, 09 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 49 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 26 công ty tài chính và cho thuê tài chính, 01 ngân hàng Hợp tác xã, 1.182 quỹ tín dụng nhân dân và 04 tổ chức tài chính vi mô Năng lực tài chính của các tổ chức tín dụng (TCTD) đang được củng cố và quy mô hoạt động ngày càng mở rộng Hệ thống tài chính có nhiều thay đổi về chiều rộng và chiều sâu, bao gồm ngân hàng, định chế tài chính phi ngân hàng, thị trường chứng khoán, và thị trường bảo hiểm Tuy nhiên, quy mô thị trường vẫn còn nhỏ, hiệu quả chưa cao và phát triển chưa đồng bộ Hệ thống ngân hàng hiện nay vẫn chi phối thị trường tài chính, đóng vai trò chủ đạo trong huy động vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
DN tiếp cận từ hệ thống ngân hàng rất hạn chế.
Từ năm 2007 đến 2018, tổng vốn vay của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán (TTCK) chiếm tới 60,1% tổng cơ cấu vốn của doanh nghiệp, theo tính toán của tác giả dựa trên nguồn dữ liệu thu thập được Tỷ trọng này được thể hiện rõ qua biểu đồ dưới đây.
Hình 10: Biểu đồ tỷ trọng cơ cấu vốn vay của DNNY trên TTCK giai đoạn 2007 - 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Tổng vốn vay Chính thức
Cơ cấu nguồn vốn vay của doanh nghiệp
Biểu đồ cho thấy nguồn vốn vay chính thức và phi chính thức của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán gần như tương đương Quyết định về cơ cấu nguồn vốn là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất sinh lợi và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp Việt Nam có tỷ lệ sử dụng nợ cao hơn so với các quốc gia khác trên thế giới Cụ thể, tỷ lệ vốn vay chính thức và phi chính thức gần như tương đương, tuy nhiên, nguồn vốn chính thức vẫn chiếm ưu thế với 30,9%, trong khi nguồn vốn phi chính thức chỉ đạt 29,1%.
Hình 11: Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn vay của DNNY trên TTCK giai đoạn 2007 - 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Biểu đồ cho thấy tỷ trọng nguồn vốn vay chính thức và phi chính thức của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) trên thị trường chứng khoán trong giai đoạn 2007-2018 gần như tương đương, với tỷ trọng này đạt gần ngang bằng nhau vào năm 2018 Điều này phản ánh nhu cầu vốn lớn của các doanh nghiệp Mặc dù nguồn vốn phi chính thức, như vay từ tổ chức tín dụng phi chính thức hay vay nóng với lãi suất cao, tiềm ẩn nhiều rủi ro, các doanh nghiệp vẫn chấp nhận để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh Nguồn vốn này giúp giải quyết nhu cầu vốn cấp bách và mang tính thời vụ, hỗ trợ các doanh nghiệp vượt qua khó khăn trước mắt.
Ngành Công nghiệp & Dầu khí
Phi chính thức là tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, mặc dù chưa được công nhận bởi các văn bản pháp luật, nhưng vẫn tồn tại song song với các nguồn vốn vay chính thức trong thị trường tài chính.
Nguồn vốn vay chính thức đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tài chính của doanh nghiệp, chiếm 50% tổng nguồn vốn vay vào năm 2018, nhờ vào tính ổn định và khả năng hỗ trợ phát triển bền vững Khi không thể tiếp cận nguồn vốn này, nhiều doanh nghiệp buộc phải tìm đến nguồn vốn vay phi chính thức, ngay cả khi họ đã có được nguồn vốn từ ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng.
Nhu cầu tiếp cận nguồn vốn phi chính thức và ngắn hạn của doanh nghiệp (DN) vẫn rất cao, đặc biệt trong các thời kỳ mùa vụ Để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, nhiều DN đã áp dụng các biện pháp như tăng mua chịu, kéo dài thời gian trả nợ, thu tiền từ người mua và nhận tiền ứng trước từ khách hàng Điều này cho thấy rằng ngoài nhu cầu về vốn dài hạn, DN còn cần nguồn vốn ngắn hạn để hoạt động hiệu quả Nếu các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức tín dụng xây dựng các gói cho vay ngắn hạn phù hợp, đây sẽ là một thị trường tiềm năng cho các NHTM phát triển chiến lược kinh doanh nhằm hỗ trợ DN.
Tỷ trọng huy động vốn giữa các ngành có sự khác biệt rõ rệt, với ngành công nghiệp và dầu khí dẫn đầu về mức huy động Cụ thể, vào năm 2018, ngành này chiếm tới 28% tổng cơ cấu vốn vay của toàn ngành.
Hình 12: Biểu đồ cơ cấu vốn của DN ngành Công nghiệp và Dầu khí niêm yết trên TTCK giai đoạn 2007- 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Tổng nguồn vốn Chính thức
Ngành Công nghệ thông tin & Viễn thông
Biểu đồ cho thấy ngành công nghiệp và dầu khí có tỷ lệ nguồn vốn vay phi chính thức cao hơn nguồn vốn vay chính thức tới 15,7% Điều này chỉ ra rằng các doanh nghiệp trong khối ngành này phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn không chính thức.
Để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần đầu tư lớn vào kỹ thuật chuyên môn, khoa học và công nghệ, cũng như cơ sở hạ tầng như nhà xưởng và kho bãi Do đó, nhu cầu vay vốn trở nên cấp thiết để đáp ứng những yêu cầu này.
Tỷ lệ nợ vay trong ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dầu khí đã đạt 591,256 nghìn tỷ đồng vào năm 2018, tăng 9,74% so với năm trước Sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành này, cùng với sự phục hồi của ngành khai khoáng, đã dẫn đến việc cơ cấu vốn vay bình quân tăng 198,4 nghìn tỷ đồng.
Hình 13: Biểu đồ cơ cấu vốn của các DN ngành Công nghệ thông tin & Viễn thông niêm yết trên TTCK giai đoạn 2007 - 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Cơ cấu vốn của các doanh nghiệp ngành công nghệ thông tin và viễn thông niêm yết trên thị trường chứng khoán giai đoạn 2007 – 2018 đã trải qua nhiều biến động, với mức vốn huy động thấp hơn so với các ngành khác Tỷ lệ vốn vay của nhóm doanh nghiệp này không ổn định, giảm sâu nhất vào năm 2013 với 29,331 nghìn tỷ đồng và tăng cao nhất vào năm 2017 đạt 74,319 nghìn tỷ đồng, sau đó giảm nhẹ vào năm 2018 xuống còn 70,172 nghìn tỷ đồng, tương đương tỷ lệ 5,5% Mặc dù mức huy động vốn chính thức thấp, nhưng có những thời điểm nguồn vốn phi chính thức của ngành này lại cao hơn nhiều lần so với nguồn vốn vay chính thức, cho thấy nhu cầu về vốn vay của nhóm ngành công nghệ thông tin rất lớn Do đó, nhiều doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận cả nguồn vốn vay phi chính thức để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Tổng vốn vay Vốn chính thức
Trong ngành Dược phẩm và Y tế, nguồn vốn vay chính thức đã được cải thiện, đặc biệt là vào năm 2012 khi nguồn vốn vay phi chính thức vượt qua nguồn chính thức tới 18% Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự cân đối giữa nguồn vốn chính thức và phi chính thức đã được thiết lập, dẫn đến tình trạng ổn định hơn với ít chênh lệch.
Hình 14: Biểu đồ cơ cấu vốn của DN ngành Dược phẩm và Y tế & Tiện ích cộng đồng niêm yết trên TTCK giai đoạn 2007 - 2018
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của Fiinpro
Khó khăn trong quá trình tiếp cận các nguồn vốn vay của DNNY trên TTCK
Các doanh nghiệp (DN) gặp nhiều khó khăn đa dạng và phức tạp khi tiếp cận nguồn vốn vay, với các rào cản khác nhau tùy thuộc vào khu vực và môi trường kinh tế Theo Đinh Phi Hổ (2008), những khó khăn này có thể được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm các nhân tố chủ quan và nhóm các nhân tố khách quan, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN).
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoàng Anh (2018) đã sử dụng phương pháp phân tích hồi quy để khảo sát 357 doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) từ các ngành nghề khác nhau, qua đó xác định được 8 yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn vay.
Hình 20: Các yếu tố tác động đến khả năng tiếp cận nguồn vốn của các
Nguồn: Theo Nguyễn Hồng Hà, Huỳnh Thị Ngọc Tuyền, Đỗ Công Bình (2013)
Khó khăn khi doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay chính thức
Doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn vay chính thức, chủ yếu do lãi suất cao, thủ tục hành chính phức tạp và mất thời gian Nhiều doanh nghiệp không đủ tài sản thế chấp, phải chịu thêm chi phí ngoài lãi suất Ngoài ra, yêu cầu từ ngân hàng về kế hoạch kinh doanh cụ thể cũng tạo áp lực, trong khi doanh nghiệp nước ngoài và nhà nước thường được ưu tiên hơn Thêm vào đó, dịch vụ tín dụng chưa đa dạng, thiếu gói vay mùa vụ phù hợp, và không có dịch vụ bảo lãnh vốn vay, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đăng ký quyền sở hữu tài sản.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Nhâm (2019), chỉ có 50% doanh nghiệp có khả năng tiếp cận nguồn vốn vay chính thức, trong khi 50% còn lại phải dựa vào các nguồn vốn vay phi chính thức.
Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2017), 70% doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vẫn chưa tiếp cận được nguồn vốn tín dụng ngân hàng Trong số đó, hơn 30% DNNVV không thể tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, trong khi 30% doanh nghiệp khác gặp khó khăn trong việc này Tỷ lệ dư nợ cho DNNVV chỉ chiếm khoảng 22-25% tổng dư nợ cho vay của toàn bộ nền kinh tế trong giai đoạn 2012 - 2017.
Mức lãi suất từ các ngân hàng thường cao hơn tỷ lệ sinh lời của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) Trong những năm gần đây, lãi suất có xu hướng giảm và ổn định, nhưng vẫn còn cao so với khả năng sinh lời của DNVVN và mức lãi suất mà các doanh nghiệp nước ngoài đang phải chịu.
Khó khăn của doanh nghiệp khi tiếp cận các nguồn vốn vay phi chính thức:
Theo nghiên cứu của Hoàng Kim Huyền và Nguyễn Thị Ngọc Hà (2019), khảo sát 70 doanh nghiệp nhỏ và vừa cho thấy 55,6% trong số này vay vốn phi chính thức từ gia đình, bạn bè, trong khi 30% vay lãi cao từ tín dụng đen Các doanh nghiệp thường nhận thấy rằng vay từ người thân có lãi suất thấp hơn so với ngân hàng thương mại, trong khi lãi suất từ các tổ chức phi tín dụng lại được đánh giá rất cao, vượt xa mức lãi suất của thị trường tài chính chính thức.
Nguồn vốn vay phi chính thức thường thiếu các quy định chặt chẽ và chuyên nghiệp như vay từ ngân hàng Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Nhâm (2019), 56% doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn này do tính dễ dàng trong quy trình vay, thời gian trả linh hoạt và không yêu cầu tài sản đảm bảo Tuy nhiên, việc không kiểm soát tốt nguồn vốn vay có thể dẫn đến rủi ro lớn, khi các khoản vay nợ từ tổ chức tín dụng có thể đẩy doanh nghiệp vào tình trạng phá sản do lãi suất cao và khả năng thanh toán kém.
2.3.1Nhóm các nguyên nhân chủ quan từ phía các DNNY trên TTCK 2.3.1.1 Thiếu minh bạch về tình hình tài chính của DN
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ngân hàng và quỹ đầu tư mạo hiểm đánh giá và phê duyệt các khoản vay cũng như đầu tư cho doanh nghiệp.
Vì vậy, tính minh bạch, rõ ràng trong báo cáo tài chính là rất quan trọng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng sự thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính có tác động tiêu cực đến khả năng tiếp cận tài chính của doanh nghiệp, theo Lê Phương Minh Nữ.
Theo Kira & He (2012), các DNNVV có báo cáo tài chính được kiểm toán sẽ có lợi thế đáng kể trong việc tiếp cận vốn vay từ ngân hàng Việc kiểm toán báo cáo tài chính không chỉ tăng cường độ tin cậy mà còn nâng cao khả năng thu hút nguồn vốn cho các doanh nghiệp này.
DN phát hành đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả lãi và gốc cho ngân hàng trong tương lai Tuy nhiên, theo VCCI (2019), nhiều DN Việt Nam vẫn chưa chú trọng cập nhật thông tin hoạt động và tổ chức hạch toán kế toán đúng quy định, dẫn đến việc nộp báo cáo tài chính chậm trễ, thiếu chính xác và không có kiểm toán Sự thiếu minh bạch trong công khai tài chính và việc không có hệ thống kế toán tiêu chuẩn khiến các tổ chức cho vay gặp khó khăn trong việc đánh giá chính xác tình hình và tiềm năng của DN, ảnh hưởng lớn đến quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn và thu hút đầu tư.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay hoạt động sản xuất kinh doanh mang tính tự phát, thiếu kế hoạch và chiến lược rõ ràng, dẫn đến việc quản lý tài chính và kế toán không đầy đủ và chuẩn mực Hệ thống tài chính và kế toán chưa được hoàn thiện một cách chuyên nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Do quy định thuế không rõ ràng và mức thuế thu nhập cao, nhiều doanh nghiệp (DN) buộc phải thực hiện kế toán không minh bạch, khai tăng chi phí để giảm lợi nhuận và thuế phải nộp Sự thiếu minh bạch tài chính này khiến ngân hàng và nhà đầu tư e ngại, đồng thời DN cũng ngần ngại nhận đầu tư mạo hiểm vì lo ngại sự can thiệp vào hoạt động kinh doanh.
Bên cạnh đó, do sự cạnh tranh giữa các DN cùng ngành nghề, khiến cho các
DN không khai báo thông tin tài chính nội bộ của DN cho công chúng đầu tư, nhằm tránh bất lợi về thông tin.
Tính minh bạch và nhất quán trong báo cáo tài chính và khai báo thuế là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh và uy tín, từ đó duy trì sự tin cậy với đối tác, khách hàng và cổ đông Điều này không chỉ cải thiện năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra môi trường kinh doanh tích cực, nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng và đầu tư cho doanh nghiệp.
2.3.1.2 Khả năng lập phương án kinh doanh còn nhiều hạn chế
Tổng kết chương 2
Trong Chương 2, tác giả phân tích thực trạng hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam, tập trung vào việc tiếp cận các nguồn vốn vay chính thức và phi chính thức Bài viết cũng nêu rõ những thách thức mà DNNY gặp phải khi tìm kiếm nguồn vốn, đồng thời đánh giá vai trò của các nguồn vốn này trong việc hỗ trợ sự phát triển của DNNY trên TTCK.
Trong bối cảnh hiện tại, các doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng Thực trạng này phản ánh qua các chỉ số tín dụng, cho thấy những rào cản mà DN gặp phải khi tìm kiếm nguồn vốn vay chính thức và phi chính thức Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phát triển của DN mà còn tác động đến nền kinh tế chung.
Nguyên nhân chủ quan từ bên trong doanh nghiệp bao gồm sự thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính, thiếu tài sản đảm bảo cho khoản vay, hạn chế trong khả năng lập kế hoạch kinh doanh và phương án vay, cùng với khả năng quản trị yếu kém của chủ doanh nghiệp Những yếu tố này đã khiến doanh nghiệp không thể tạo dựng niềm tin với ngân hàng và các quỹ đầu tư.
Khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nhiều nguyên nhân khách quan, trong đó lãi suất ngân hàng vẫn cao so với kỳ vọng, mặc dù đã có nhiều chính sách ưu đãi Điều kiện vay vốn với hai hình thức thế chấp và tín chấp còn nhiều yêu cầu khó khăn, cùng với thủ tục vay vốn rườm rà, không phù hợp với đặc điểm của hơn 90% DN vừa và nhỏ (DNVVN) có nguồn vốn hạn chế và hoạt động kinh doanh chưa ổn định Hơn nữa, môi trường thể chế kinh doanh tại Việt Nam thiếu chặt chẽ và không ổn định, cùng với chi phí lót tay và các khoản chi phí liên quan đến vay mượn cao, khiến DN gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức.
Chỉ số tiếp cận thông tin tín dụng tại Việt Nam đã có nhiều cải thiện, nhưng chỉ số tiếp cận vốn tín dụng của doanh nghiệp vẫn ở mức thấp Nguyên nhân không chỉ do thủ tục hành chính phức tạp mà còn do sự thiếu thông tin và minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp Do đó, cần tiếp tục nỗ lực cải thiện chỉ số tiếp cận tín dụng trong thời gian tới.
Trước những khó khăn và thách thức mà doanh nghiệp đang đối mặt trong việc tiếp cận nguồn vốn vay để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, tôi xin đề xuất một số giải pháp hữu ích dưới đây.
CHƯƠNG 3: ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP NHẰM TĂNG KHẢ NĂNG TIẾP CẬN NGUỒN VỐN CHO CÁC DOANH NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
Nhóm giải pháp từ phía các doanh nghiệp
3.1.1 Giải pháp về tính minh bạch trong báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ngân hàng và tổ chức tín dụng đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, quyết định tín dụng hoặc đầu tư Sự thiếu minh bạch và không đầy đủ trong báo cáo tài chính sẽ cản trở doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Nhiều doanh nghiệp mặc dù công khai báo cáo tài chính nhưng vẫn thiếu tính kịp thời và chính xác, dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với ngân hàng Để tiếp cận nguồn vốn vay chính thức từ các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp cần phải nâng cao tính minh bạch và quản lý chặt chẽ hệ thống báo cáo tài chính của mình.
Các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán cần thay đổi tư duy và nâng cao năng lực nhân viên kế toán, đồng thời tăng cường kiểm soát nội bộ Việc nhận thức đúng vai trò của thông tin kế toán và áp dụng đầy đủ các nguyên tắc, chuẩn mực kế toán trong báo cáo tài chính là rất quan trọng Chủ doanh nghiệp cần hiểu rằng báo cáo tài chính không chỉ phục vụ cho quản lý thuế và nhu cầu của chủ sở hữu, mà việc trình bày thông tin đầy đủ và minh bạch sẽ giúp giảm thiểu thủ tục thẩm định tín dụng của ngân hàng, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp, đồng thời tạo dựng niềm tin và uy tín với các nhà đầu tư và ngân hàng.
Doanh nghiệp cần từng bước áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, đồng thời chú trọng nâng cao năng lực cho nhân viên kế toán Ngoài việc ghi sổ kế toán, nhân viên cũng nên phát triển khả năng phân tích và tư vấn tài chính cho chủ doanh nghiệp.
Để giảm chi phí giao dịch, doanh nghiệp cần đầu tư và áp dụng công nghệ trong việc lập sổ sách kế toán, khai thuế và hải quan qua các nền tảng trực tuyến, đồng thời thực hiện giao dịch ngân hàng qua internet.
Người lãnh đạo doanh nghiệp cần nâng cao kiến thức và kỹ năng quản trị tài chính, cũng như quản trị rủi ro, để triển khai và quản lý hệ thống kế toán và tài chính một cách hiệu quả nhất.
Doanh nghiệp nên thường xuyên chia sẻ thông tin tài chính và thiết lập kết nối với các tổ chức tín dụng, nhằm minh bạch hóa dữ liệu tài chính và xây dựng lòng tin trên thị trường.
3.1.2 Giải pháp về tài sản đảm bảo Để đảm bảo sự an toàn tín dụng, hầu hết tất cả gói vay của ngân hàng, các TCTD đều yêu cầu tài sản đảm bảo Tuy nhiên với đặc tính nguồn vốn hạn chế, DN không thể bổ sung nguồn lực để đáp ứng yêu cầu này của ngân hàng DN vẫn có thể huy động nguồn vốn vay trong trường hợp không đủ TSĐB để thế chấp khoản vay, bên cạnh sự hỗ trợ của Nhà nước và các ngân hàng thông qua các hình thức cụ thể như sau:
- Doanh nghiệp có thể liên hệ với Quỹ Bảo lãnh tín dụng uy tín để đề nghị được bảo lãnh khoản vay tín dụng của mình.
Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và thực hiện thanh toán an toàn cho nhà cung cấp sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng uy tín của người mua Điều này không chỉ tạo ra một lịch sử tín dụng tốt mà còn giúp tiếp cận dễ dàng hơn với nguồn vốn vay chính thức từ các ngân hàng.
Tiếp cận thông tin về các chính sách và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp từ Chính phủ và các Tổ chức Tín dụng (TCTD) là rất quan trọng Doanh nghiệp nên tích cực tham gia các hiệp hội doanh nghiệp để nắm bắt kịp thời các cơ hội hỗ trợ và phát triển.
Các ngân hàng nên cho phép doanh nghiệp sử dụng tài sản hình thành từ vốn vay để đảm bảo khả năng trả nợ, vì ngân hàng mong muốn thu hồi lãi suất và vốn khi đến hạn Tuy nhiên, yếu tố quan trọng trong tín dụng không chỉ là tài sản đảm bảo mà còn là uy tín của doanh nghiệp vay vốn Do đó, quy trình thẩm định khách hàng đóng vai trò rất quan trọng.
Ngân hàng nên xem xét chấp nhận tài sản hữu hình như nhãn hiệu, thương hiệu sản phẩm, quyền sở hữu trí tuệ, bí quyết kinh doanh, và máy móc, trang thiết bị làm tài sản thế chấp Đối với các khoản vay ngắn hạn và vay mùa vụ, ngân hàng cần tập trung vào tính khả thi của dự án kinh doanh hơn là chỉ dựa vào tài sản thế chấp Để đảm bảo công bằng cho doanh nghiệp vay, việc định giá tài sản thế chấp nên được thực hiện bởi các công ty định giá, kiểm toán hoặc tư vấn quốc tế, giúp đảm bảo tính khách quan và công bằng Ngân hàng chỉ cần dựa vào kết quả đánh giá của các bên trung gian để đưa ra quyết định về khoản vay.
3.1.3 Giải pháp về năng lực quản trị của các doanh nghiệp
Năng lực quản trị của lãnh đạo doanh nghiệp hiện nay còn yếu, với trình độ nhân sự hạn chế và thiếu chuyên môn cao Điều này dẫn đến khả năng lập kế hoạch và phương án kinh doanh không rõ ràng, khiến ngân hàng và tổ chức tín dụng đánh giá thấp năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Để cải thiện tình hình, các chủ doanh nghiệp cần nâng cao kiến thức quản trị, tham gia các khóa đào tạo về quản trị doanh nghiệp, quản trị tài chính, quản trị rủi ro và xây dựng kế hoạch chiến lược Việc áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hiểu rõ về thâm hụt vốn lưu động và tình trạng luân chuyển dòng tiền là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả thu nhập Giảm thiểu chi phí xử lý thanh toán, tận dụng nguồn vốn dư thừa và đảm bảo nguồn vốn trong những tình huống cần thiết sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính.
DN là điều các nhà quản trị DN cần lưu tâm đến.
Các doanh nghiệp cần liên tục cải thiện năng lực cạnh tranh từ lãnh đạo đến toàn bộ nhân viên Để đạt được điều này, họ cần xây dựng kế hoạch chiến lược và chính sách phát triển nhân sự bền vững, bao gồm các chế độ lương, thưởng và đãi ngộ hợp lý Điều này sẽ giúp đảm bảo nguồn nhân lực chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.
Xây dựng mô hình quản trị doanh nghiệp linh hoạt cần phù hợp với đặc điểm, quy mô hoạt động và ngành nghề sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp Việc cắt giảm nhân sự trong Hội đồng Quản trị là cần thiết nếu quy mô hội đồng lớn hơn quy mô doanh nghiệp, nhằm giảm chi phí và rút ngắn quy trình ra quyết định, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của người lao động và cán bộ về tầm quan trọng của quản trị trong doanh nghiệp.
Tổng kết chương 3
Để giúp các doanh nghiệp (DN) tiếp cận nguồn vốn chất lượng và bền vững, cần có nghiên cứu sâu hơn về thực trạng nguồn vốn vay trên thị trường chứng khoán Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách tiếp cận vốn, tăng cường khả năng vay hiệu quả và nâng cao hiệu suất sản xuất kinh doanh Ngoài chính sách vốn, DN cần đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại, đặc biệt là các công nghệ đột phá Đồng thời, DN nên linh hoạt điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực quản trị và cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chí thị trường quốc tế, từ đó tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước cần nỗ lực hơn nữa trong việc cải thiện môi trường kinh doanh và xây dựng thể chế minh bạch, công khai Điều này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay chính thức, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn vốn vay phi chính thức.
Cải cách quy trình thủ tục vay vốn là cần thiết để doanh nghiệp (DN) tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng, giảm chi phí phát sinh Các giải pháp hỗ trợ tín dụng như giảm lãi suất, giãn nợ cho DN gặp khó khăn và cho vay lãi suất ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) là rất quan trọng Đồng thời, hỗ trợ chi phí trả lương công nhân giúp DN giữ chân nhân sự có trình độ Hệ thống ngân hàng cần cải thiện lãi suất và điều kiện vay để DN dễ dàng tiếp cận vốn Ngoài ra, DN cần các gói vay ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vốn theo mùa, tránh phụ thuộc vào nguồn vốn phi chính thức Những khoản vay này không chỉ gia tăng lợi nhuận mà còn tăng tính thanh khoản cho DN trên thị trường.