Tình hình nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu của Tsitaire Jean Arrive và các cộng sự (2018) tập trung vào vai trò của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong sự phát triển bền vững của ngành viễn thông, đặc biệt là tại Trung Quốc Qua khảo sát 154 người từ các quận lớn ở Bắc Kinh, nghiên cứu chỉ ra rằng việc thực hiện CSR liên quan mật thiết đến chiến lược kinh doanh, ảnh hưởng tích cực đến hình ảnh doanh nghiệp trong mắt nhân viên và khách hàng Kết quả cho thấy việc tuân thủ CSR không chỉ tạo động lực nội bộ mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực bên ngoài Nghiên cứu này mang lại giá trị cho cả nhân viên và khách hàng, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các sáng kiến CSR hiệu quả.
Nghiên cứu của Abdul Jelil Abukari & Ibn Kailan Abdul-Hamid (2018) với đề tài:
Báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong lĩnh vực viễn thông ở Ghana ngày càng trở nên quan trọng, khi nhiều công ty nhận thấy lợi ích lớn từ việc thực hiện trách nhiệm xã hội Các doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều phương tiện để báo cáo về CSR cho các bên liên quan, bao gồm báo cáo hàng năm, báo cáo cộng đồng và thông cáo báo chí.
Nghiên cứu này phân tích báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSRR) trong ngành viễn thông tại Ghana, thông qua các trang web công bố thông tin Nghiên cứu xem xét CSRR từ năm khía cạnh chính: môi trường, nguồn nhân lực, sản phẩm và khách hàng, cộng đồng, và khía cạnh đạo đức Kết quả cho thấy các công ty viễn thông tại Ghana thực hiện kém trong các vấn đề CSR, mặc dù sự tham gia của cộng đồng được chú trọng nhiều, phù hợp với các nghiên cứu trước đó về cam kết từ thiện của doanh nghiệp Đặc biệt, MTN Ghana và Vodafone Ghana có bộ phận riêng cho CSR, với tầm nhìn, sứ mệnh và hội đồng quản trị độc lập Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào lĩnh vực CSRR ở Ghana, nơi mà khái niệm CSR và CSRR vẫn còn mới mẻ, đồng thời cung cấp tài liệu cho một lĩnh vực CSR đang phát triển, với việc sử dụng trang web như một công cụ giao tiếp quan trọng cho các công ty.
Nghiên cứu của Otto Afiuc và các cộng sự (2020) về "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và duy trì khách hàng trong ngành viễn thông ở Ghana" đã sử dụng lý thuyết trao đổi xã hội để khám phá mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội (CSR) và việc giữ chân khách hàng (CR) Khung khái niệm được phát triển nhằm minh họa ảnh hưởng của các yếu tố trung gian trong ngành viễn thông Dữ liệu được thu thập từ phỏng vấn các nhà quản lý CSR và bảng hỏi có cấu trúc, sau đó được phân tích bằng phương pháp định tính và mô hình phương trình cấu trúc Kết quả cho thấy CSR, hình ảnh doanh nghiệp và chất lượng dịch vụ có mối quan hệ đáng kể với CR, trong đó hình ảnh công ty đóng vai trò trung gian giữa CSR, giá trị khách hàng và chất lượng dịch vụ Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng CSR củng cố mối quan hệ giữa giá trị khách hàng và chất lượng dịch vụ với hình ảnh công ty, từ đó nâng cao khả năng giữ chân khách hàng.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Giang (2018) về "Trách nhiệm xã hội đối với khách hàng của VNPT Hải Phòng" cho thấy rằng việc thực hiện tốt trách nhiệm xã hội không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn thúc đẩy sự phát triển của xã hội Tác giả cũng đề xuất một số giải pháp chính để nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng tại Hải Phòng.
Nghiên cứu của Nguyễn Hoàng Khởi và Dương Ngọc Thành (2019) về "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hành vi tiêu dùng" tại TP Cần Thơ đã khảo sát 42 người tiêu dùng trong ngành nước uống giải khát đóng chai không cồn Kết quả cho thấy người tiêu dùng nhận thức rõ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và thừa nhận rằng những hoạt động này nâng cao danh tiếng và niềm tin vào thương hiệu, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của họ Cụ thể, ý định mua, lòng trung thành và truyền miệng đều bị tác động bởi trách nhiệm xã hội Họ cũng sẵn lòng chi trả thêm từ 2-4% giá để ủng hộ các doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội.
Nghiên cứu của Nguyễn Vĩnh Long và Lưu Thế Vinh (2019) đã chỉ ra rằng doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế Các doanh nghiệp cần nhận thức rõ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội để nâng cao uy tín và phát triển bền vững Đồng thời, việc đối phó với các thách thức như quy định pháp lý và áp lực từ thị trường cũng là yếu tố quyết định cho sự thành công trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội.
Phát triển bền vững là một yêu cầu quan trọng trong sự phát triển của đất nước, đòi hỏi sự chung tay của toàn Đảng, toàn dân và các doanh nghiệp Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội, mang lại lợi ích và cơ hội, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức Bài viết này sẽ bàn luận về những vấn đề liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại Việt Nam, đồng thời đưa ra khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện trách nhiệm này trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Nghiên cứu của Vũ Công Tráng (2019) về trách nhiệm xã hội tại Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT-VINAPHONE) đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Tác giả làm rõ bản chất, tác dụng và các công cụ thực hiện cũng như đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các phương pháp phân tích phù hợp để đánh giá thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội tại VNPT-VINAPHONE.
Luận văn đã phân tích kết quả đạt được của Tổng công ty dịch vụ viễn thông Vinaphone trong thời gian qua, so sánh và đánh giá giữa các năm để rút ra kết luận Qua việc đánh giá thực trạng, luận văn chỉ ra các tồn tại cùng với nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến những vấn đề này Đồng thời, luận văn cũng nghiên cứu và đề xuất phương hướng cùng một số giải pháp cơ bản, hiệu quả nhằm duy trì và thực hiện trách nhiệm xã hội của Tổng công ty trong thời gian tới Các giải pháp này được xây dựng dựa trên thực trạng hoạt động của Tổng công ty, đảm bảo tính khả thi cao.
Khoảng trống của nghiên cứu: Hiện nay có nhiều tác giả thực hiện nghiên cứu
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) được nghiên cứu trong nhiều bối cảnh và thời gian khác nhau, mang ý nghĩa riêng cho từng nghiên cứu Hiện tại, chưa có tác giả nào điều tra về việc thực hiện TNXH tại VNPT Đồng Tháp, điều này cho thấy đề tài của tác giả là độc đáo và không trùng lặp với các nghiên cứu trước đây.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Bài viết phân tích thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân gây ra những hạn chế này Dựa trên những phân tích đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp.
Mục tiêu cụ thể
Hệ thống hoá cơ sở lý luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp;
Phân tích thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp cho thấy nhiều điểm cần cải thiện Để nâng cao hiệu quả trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội, cần đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đào tạo nhân viên về trách nhiệm xã hội, cải thiện mối quan hệ với cộng đồng, và triển khai các chương trình hỗ trợ xã hội Việc này không chỉ giúp VNPT Đồng Tháp nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn góp phần phát triển bền vững cho cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập dữ liệu:
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ khảo sát khách hàng hiện tại và trước đây của VNPT Đồng Tháp nhằm đánh giá hiệu quả thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại địa phương.
Tác giả sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất để đánh giá thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp, thông qua việc khảo sát những khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ của công ty.
Tại VNPT Đồng Tháp, với 15 tiêu chí đánh giá thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, quy mô mẫu tối thiểu cần đạt là 75 Tuy nhiên, để nâng cao độ tin cậy, tác giả đã phát 250 phiếu khảo sát và thu về 200 phiếu, đạt tỷ lệ phản hồi 80% Khách hàng được hỏi về 15 tiêu chí này theo thang điểm từ 1 đến 5, từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý" Dữ liệu thu thập từ trải nghiệm của khách hàng trước, trong và sau khi sử dụng dịch vụ sẽ phản ánh mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội của VNPT Đồng Tháp đối với khách hàng.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn như báo cáo nội bộ, niên giám và tài liệu, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh của VNPT Đồng Tháp trong giai đoạn 2019 – 2021.
- Phương pháp xử lý dữ liệu:
Để thu thập thông tin về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp, tác giả đã tiến hành khảo sát thông qua phiếu hỏi tại các điểm giao dịch của VNPT Đồng Tháp Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên thuận tiện đã được áp dụng trong nghiên cứu này.
Dựa trên tài liệu thứ cấp, nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, kết hợp tài liệu trong nước và quốc tế để xây dựng khung nghiên cứu Các phương pháp như nhóm tiêu điểm và khảo sát tình hình thực thi CSR tại VNPT Đồng Tháp được áp dụng nhằm xác định nội dung triển khai CSR cho nhân viên và khách hàng Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phương pháp thống kê miêu tả, từ đó phân tích và đưa ra đánh giá về vấn đề, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp.
Việc nâng cao nhận thức của các nhà quản lý doanh nghiệp về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội (CSR) không chỉ giúp khách hàng cảm nhận tích cực về doanh nghiệp mà còn góp phần gia tăng sự hài lòng và niềm tin từ phía khách hàng Điều này làm nổi bật tính cấp thiết, nguồn lực cần thiết và những lợi ích thiết thực mà CSR mang lại cho các doanh nghiệp Việt Nam.
- Cung cấp những luận chứng khoa học về thực trạng và một khung giải pháp toàn diện cho việc thực hiện CSR tại VNPT Đồng Tháp
- Luận văn cũng đưa ra một số đề xuất, khuyến nghị một khung giải pháp
7 Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, cấu trúc luận văn dự kiến 3 chương cụ thể như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp viễn thông
Chương 2: Thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp
Chương 3: Giải pháp nâng cao thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP VIỄN
THÔNG 1.1 Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Cụm từ “trách nhiệm xã hội” (CSR) lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1930-1940, với định nghĩa đầu tiên được đưa ra bởi Bowen vào năm 1953 Theo Bowen, CSR liên quan đến nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc theo đuổi các chính sách và quyết định nhằm đạt được mục tiêu và tạo ra giá trị cho xã hội Frederick, một nhân vật có ảnh hưởng trong nghiên cứu CSR vào năm 1960, cũng đồng tình với quan điểm của Bowen, nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần quản lý hoạt động của mình để đáp ứng kỳ vọng của công chúng và nâng cao phúc lợi kinh tế xã hội.
Theo McGuire (1963), trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) không chỉ bao gồm nghĩa vụ kinh tế và pháp lý, mà còn bao hàm những trách nhiệm đối với xã hội vượt ra ngoài các yêu cầu này McGuire được coi là một trong những người tiên phong trong việc khẳng định rằng CSR cần phải đi xa hơn các trách nhiệm kinh tế và pháp lý (Carroll, 1979).
Thập niên 1970 đánh dấu sự bùng nổ của khái niệm Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) Friedman (1970) định nghĩa CSR là việc tối đa hóa lợi nhuận một cách hợp pháp và có đạo đức, nhấn mạnh lợi ích của cổ đông Ngược lại, Johnson (1971) cho rằng doanh nghiệp cần cân bằng nhiều lợi ích, không chỉ tập trung vào lợi nhuận cho cổ đông mà còn phải xem xét lợi ích của nhân viên, nhà cung cấp, đại lý và cộng đồng.
Vào năm 1975, Sethi đã phân loại trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) thành ba loại: nghĩa vụ xã hội, trách nhiệm xã hội và đáp ứng xã hội, cùng với tám khía cạnh khác nhau như tính hợp pháp, đạo đức, trách nhiệm xã hội cho hành động của công ty, chiến lược kinh doanh, ứng phó với áp lực xã hội, các hoạt động liên quan đến chính phủ, chính trị và từ thiện Carroll (1979), một trong những nhà nghiên cứu nổi tiếng, định nghĩa CSR bao gồm các yếu tố kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện, nhấn mạnh rằng cả định hướng kinh tế và xã hội có thể tồn tại đồng thời Đến năm 1991, Carroll đã phát triển kim tự tháp CSR dựa trên bốn thành phần mà ông đã định nghĩa trước đó.
Hình 1.1 Tháp trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Trách nhiệm kinh tế là yếu tố quan trọng thể hiện trách nhiệm xã hội cốt lõi của doanh nghiệp, đóng vai trò nền tảng cho các trách nhiệm khác Trách nhiệm này không chỉ bao gồm việc sản xuất và tiêu thụ hàng hóa mà còn liên quan đến việc tạo ra lợi nhuận và thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững.
Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia và địa phương nơi hoạt động, vì đây là yếu tố tối thiểu để đảm bảo sự tiếp tục hoạt động và phát triển bền vững.
Trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp bao gồm việc thực hiện các hành vi công bằng và đúng đắn mà xã hội kỳ vọng, mặc dù không được quy định bởi pháp luật Điều này thường được thể hiện qua các nguyên tắc và giá trị đạo đức mà doanh nghiệp theo đuổi.
Trách nhiệm từ thiện là mong muốn đóng góp cho cộng đồng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm bớt gánh nặng cho chính phủ Đồng thời, trách nhiệm đạo đức và từ thiện đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách con người Hai yếu tố này được xem là nền tảng giúp công ty phát triển bền vững.