T ổ ng quan v ề ngân hàng th ươ ng m ạ i
Các nghi ệ p v ụ kinh doanh c ủ a ngân hàng th ươ ng m ạ i
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ cho công chúng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Thành công của NHTM phụ thuộc vào khả năng cung cấp dịch vụ cạnh tranh trên thị trường Các hoạt động của NHTM rất đa dạng, chủ yếu bao gồm ba lĩnh vực chính: nghiệp vụ nợ (huy động vốn), nghiệp vụ có (cho vay, kinh doanh) và nghiệp vụ môi giới trung gian (dịch vụ thanh toán, bảo lãnh, đầu tư, thuê mua, tư vấn, ủy thác, đại lý, dịch vụ cho thuê két sắt) Những nghiệp vụ này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo nên một hệ thống tài chính vững mạnh.
Các hoạt động kinh doanh cơ bản của NHTM
Chức năng luân chuyển tài sản Chức năng cung cấp dịch vụ
Hoạt động huy động vốn Hoạt động sử dụng vốn Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
Bảo lãnh Kinh doanh ngoại tệ Ủy thác, đại lý Kinh doanh chứng khoán …
Hoạt động tín dụng và đầu tư của ngân hàng thương mại (NHTM) hỗ trợ lẫn nhau, góp phần nâng cao uy tín của ngân hàng Các chức năng của NHTM thể hiện qua những hoạt động kinh doanh cơ bản, được phân chia rõ ràng và tóm tắt trong bảng 1.1.
Bảng 1.1: Khái quát hoạt động kinh doanh cơ bản của NHTM
1.1.2.1 Chức năng luân chuyển tài sản
Theo chức năng này NHTM đồng thời thực hiện hai hoạt động sau:
Hoạt động huy động vốn là một yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tạo lập nguồn vốn cho các hoạt động kinh doanh Để đảm bảo tính ổn định của nguồn vốn, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể thực hiện nhiều hình thức huy động vốn khác nhau.
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn khởi đầu và được bổ sung trong quá trình hoạt động của ngân hàng, mặc dù chiếm khoảng 10% tổng số vốn, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới kinh doanh, quy mô hoạt động và mua sắm tài sản cố định Nó cũng hỗ trợ ngân hàng trong việc cấp vốn cho các công ty con và các hoạt động kinh doanh khác, đồng thời là thước đo năng lực tài chính và khả năng phòng vệ rủi ro Vốn chủ sở hữu bao gồm vốn điều lệ, các quỹ hình thành trong quá trình kinh doanh và các tài sản khác theo quy định của Nhà nước.
Tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi giao dịch đóng vai trò quan trọng trong tổng vốn huy động của ngân hàng thương mại, trong đó tiền gửi tiết kiệm của dân cư chiếm tỷ trọng lớn Bên cạnh đó, còn có các khoản tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn từ doanh nghiệp và tổ chức xã hội Điểm nổi bật của tiền gửi không kỳ hạn là chi phí huy động thấp, nhưng lại có tính biến động mạnh, với những rủi ro và tính chất vận động phức tạp.
Các ngân hàng thương mại hiện nay có thể huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và kỳ phiếu với nhiều kỳ hạn và lãi suất khác nhau Việc này không chỉ giúp đa dạng hóa hình thức huy động vốn mà còn đáp ứng nhu cầu của khách hàng về các tài sản khác nhau Đồng thời, các hoạt động phát hành chứng khoán cũng nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường tài chính.
Trong hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể đối mặt với tình trạng nhu cầu vay vốn của khách hàng tăng cao hoặc thiếu hụt ngân quỹ do dòng tiền rút ra Để giải quyết vấn đề này, các NHTM có thể vay nợ từ các ngân hàng khác, bao gồm Ngân hàng Nhà nước, thông qua hình thức chiết khấu và tái chiết khấu giấy tờ có giá và hợp đồng tín dụng đã cấp cho khách hàng Ngoài ra, họ cũng có thể vay từ các tổ chức tài chính khác trên thị trường tiền tệ để bổ sung cho nhu cầu vốn tạm thời.
Hoạt động sử dụng vốn là chức năng quan trọng trong việc luân chuyển tài sản của ngân hàng thương mại, bao gồm các hoạt động tín dụng và đầu tư Những hoạt động này không chỉ tạo ra nguồn thu cho ngân hàng mà còn giúp bù đắp chi phí hoạt động, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động cơ bản và truyền thống, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng thương mại, thường chiếm từ 60-80% tài sản của ngân hàng Mặc dù mang lại lợi nhuận chủ yếu và quyết định sự tồn tại, phát triển của ngân hàng, hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro chính trị và rủi ro đạo đức Khi những rủi ro này xảy ra, chúng có thể gây ảnh hưởng lớn đến ngân hàng, do phần lớn vốn của ngân hàng được huy động từ nền kinh tế.
Để đa dạng hóa nguồn vốn, giảm rủi ro và tăng thu nhập, các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ tập trung vào hoạt động tín dụng mà còn tham gia vào các hoạt động đầu tư Những hoạt động này bao gồm đầu tư gián tiếp qua việc mua bán chứng khoán do chính phủ và công ty phát hành, cũng như đầu tư trực tiếp bằng cách góp vốn vào các doanh nghiệp và công ty tài chính Điều này không chỉ hỗ trợ thanh khoản khi cần thiết mà còn giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
1.1.2.2 Chức năng cung cấp dịch vụ
Sự phát triển kinh tế đã làm tăng vai trò của các dịch vụ ngân hàng, giúp đa dạng hóa hoạt động và tạo ra nguồn thu nhập đáng kể cho ngân hàng Các dịch vụ này bao gồm thanh toán, ngân quỹ, bảo lãnh, kinh doanh ngoại tệ, ủy thác, đại lý và chứng khoán Đồng thời, với sự bùng nổ công nghệ thông tin, ngân hàng cũng đã phát triển các dịch vụ mới như thẻ, internet banking, phone banking, và mở rộng dịch vụ ngân hàng quốc tế.
T ồ ng quan v ề hi ệ u qu ả kinh doanh c ủ a ngân hàng th ươ ng m ạ i
ân t ố ả nh h ưở ng đế n hi ệ u qu ả kinh doanh c ủ a ngân hàng th ươ ng m ạ i
1.1 Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1.hái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân NHTM nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm, sau đó sử dụng số vốn này để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng.
Theo quy định của Luật Tổ chức Tín dụng có hiệu lực từ ngày 01/10/1998, ngân hàng được định nghĩa là một loại hình tổ chức tín dụng có quyền thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường, kết nối khu vực tiết kiệm với khu vực đầu tư Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội.
1.1.2 Các nghiệp vụ kinh doanh của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ cho công chúng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Thành công của NHTM phụ thuộc vào khả năng cung cấp dịch vụ với giá cả cạnh tranh Các hoạt động của NHTM rất đa dạng, chủ yếu bao gồm ba lĩnh vực chính: huy động vốn, cho vay và kinh doanh, cùng với các dịch vụ trung gian như thanh toán, bảo lãnh, đầu tư, cho thuê, tư vấn và ủy thác Những nghiệp vụ này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo nên sự phát triển bền vững cho ngân hàng.
Các hoạt động kinh doanh cơ bản của NHTM
Chức năng luân chuyển tài sản Chức năng cung cấp dịch vụ
Hoạt động huy động vốn Hoạt động sử dụng vốn Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
Bảo lãnh Kinh doanh ngoại tệ Ủy thác, đại lý Kinh doanh chứng khoán …
Hoạt động tín dụng và đầu tư có sự hỗ trợ lẫn nhau, góp phần thúc đẩy sự phát triển và tạo dựng uy tín cho ngân hàng Các hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua các chức năng của nó Dựa trên những chức năng này, chúng ta có thể phân chia các hoạt động kinh doanh cơ bản của NHTM, như được tóm tắt trong bảng 1.1 dưới đây.
Bảng 1.1: Khái quát hoạt động kinh doanh cơ bản của NHTM
1.1.2.1 Chức năng luân chuyển tài sản
Theo chức năng này NHTM đồng thời thực hiện hai hoạt động sau:
Hoạt động huy động vốn là bước quan trọng để ngân hàng thiết lập nguồn tài chính cho các hoạt động kinh doanh Để duy trì và đảm bảo nguồn vốn, các ngân hàng thương mại có thể thực hiện nhiều phương thức huy động vốn khác nhau.
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn khởi đầu và được bổ sung trong quá trình hoạt động của ngân hàng, thường chiếm khoảng 10% tổng số vốn nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới kinh doanh, quy mô hoạt động và mua sắm tài sản cố định Nó cũng cho phép ngân hàng góp vốn liên doanh, cấp vốn cho các công ty con và thực hiện các hoạt động kinh doanh khác Hơn nữa, vốn chủ sở hữu là thước đo năng lực tài chính của ngân hàng và khả năng phòng vệ rủi ro trong hoạt động kinh doanh Các thành phần của vốn chủ sở hữu bao gồm vốn điều lệ, các quỹ hình thành trong quá trình kinh doanh và các tài sản khác theo quy định của Nhà nước.
Tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi giao dịch đóng vai trò quan trọng trong tổng vốn huy động của ngân hàng thương mại, với tiền gửi tiết kiệm của dân cư chiếm tỷ trọng lớn Bên cạnh đó, còn tồn tại các khoản tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn từ doanh nghiệp và tổ chức xã hội Tiền gửi không kỳ hạn có chi phí huy động thấp nhưng lại biến động mạnh, mang tính chất vận động phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Ngân hàng thương mại hiện nay có thể huy động vốn qua việc phát hành chứng khoán như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và các giấy tờ có giá khác với nhiều loại kỳ hạn và lãi suất đa dạng Việc này không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu nắm giữ tài sản khác nhau của khách hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường tài chính.
Trong quá trình hoạt động, nếu nhu cầu vay vốn của khách hàng tăng cao hoặc ngân quỹ bị thiếu hụt, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể vay nợ từ các ngân hàng khác, bao gồm Ngân hàng Nhà nước, thông qua hình thức chiết khấu và tái chiết khấu các giấy tờ có giá và hợp đồng tín dụng đã cấp Ngoài ra, NHTM cũng có thể vay từ các tổ chức tài chính khác trên thị trường tiền tệ để bổ sung cho sự thiếu hụt tạm thời về vốn.
Hoạt động sử dụng vốn là chức năng quan trọng trong quy trình luân chuyển tài sản của các ngân hàng thương mại, bao gồm các hoạt động tín dụng và đầu tư Những hoạt động này không chỉ tạo ra nguồn thu cho ngân hàng mà còn giúp bù đắp chi phí hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hoạt động tín dụng hiện nay vẫn là một trong những hoạt động cơ bản và truyền thống, đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm từ 60-80% tài sản của ngân hàng Mặc dù hoạt động này mang lại lợi nhuận chủ yếu và quyết định sự tồn tại cũng như phát triển của NHTM, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro chính trị và rủi ro đạo đức Khi những rủi ro này xảy ra, chúng có thể gây ảnh hưởng lớn đến ngân hàng, do phần lớn vốn của ngân hàng được huy động từ nền kinh tế.
Hoạt động đầu tư của các ngân hàng thương mại không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn vốn mà còn giảm thiểu rủi ro và tăng thu nhập Ngoài hoạt động tín dụng, các ngân hàng thực hiện đầu tư gián tiếp thông qua việc mua bán chứng khoán của chính phủ và công ty, hoặc đầu tư trực tiếp bằng cách góp vốn vào các doanh nghiệp và công ty tài chính, từ đó hỗ trợ thanh khoản khi cần thiết.
1.1.2.2 Chức năng cung cấp dịch vụ
Sự phát triển kinh tế đã làm tăng vai trò của các dịch vụ ngân hàng, giúp đa dạng hóa hoạt động và tạo nguồn thu nhập đáng kể cho các ngân hàng Các dịch vụ này bao gồm thanh toán, ngân quỹ, bảo lãnh, kinh doanh ngoại tệ, ủy thác, đại lý và chứng khoán Bên cạnh đó, với sự bùng nổ công nghệ thông tin, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ mới như thẻ, internet banking, phone banking và mở rộng dịch vụ ngân hàng quốc tế.
1.2 Tồng quan về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.2.1.hái niệm về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hiệu quả là khái niệm thể hiện sự thay đổi trong công nghệ và sự phân bổ hợp lý các nguồn lực Nó liên quan đến trình độ kỹ năng của lao động và khả năng quản lý, đồng thời phản ánh mối quan hệ so sánh giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí bỏ ra để có được kết quả đó.
Vai trò c ủ a vi ệ c phân tích hi ệ u qu ả kinh doanh c ủ a ngân hàng th ươ ng m ạ i
Phân tích hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình đánh giá và đo lường việc thực hiện chiến lược kinh doanh nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực xã hội và nguồn lực nội bộ để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Qua đó, ban quản trị ngân hàng có thể xác định các định hướng hoạt động hiệu quả cho tương lai Đối tượng phân tích có thể bao gồm kết quả kinh doanh của các lĩnh vực cụ thể như tình hình dự trữ, doanh số cho vay và số tiền huy động, cũng như kết quả tổng hợp như doanh thu, chi phí và lợi nhuận Phân tích này được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của nhà quản trị, kiến thức và kinh nghiệm của người phân tích, cũng như mức độ phát triển của hệ thống ngân hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập, phân tích hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố thiết yếu đối với các nhà quản trị Việc nắm vững thị trường, tổ chức hoạt động và theo dõi kết quả kinh doanh giúp nhà quản trị phát hiện kịp thời những điểm mạnh, điểm yếu và đánh giá tính hiệu quả, an toàn trong hoạt động ngân hàng Qua đó, họ có thể tìm ra giải pháp tối ưu cho việc sử dụng vốn và lao động, cũng như lập kế hoạch cải tiến nhằm nâng cao chất lượng kinh doanh Do đó, phân tích hiệu quả hoạt động NHTM đóng vai trò quan trọng trong công tác quản trị ngân hàng.
Ở tầm vĩ mô, các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng sẽ dựa vào kết quả phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) để đánh giá tình hình tài chính và nguyên nhân của những tồn tại Hoạt động ngân hàng chứa đựng nhiều rủi ro và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế trong thời kỳ hội nhập, do đó, sự quản lý của nhà nước là cần thiết Ngân hàng Trung ương sẽ xem xét những thành tựu từ hiệu quả hoạt động của NHTM và đánh giá lại các mục tiêu quản lý nhà nước, đồng thời xem xét tính hợp lý của hệ thống chỉ tiêu tài chính để đảm bảo an toàn trong hoạt động của NHTM Việt Nam, từ đó đề ra hướng cải thiện phù hợp với tình hình chung của đất nước.
Phân tích hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại không chỉ tập trung vào chi phí liên quan đến việc tạo ra lợi nhuận, mà còn đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho ngân hàng Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, vấn đề an toàn và ổn định trong hoạt động tài chính luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản lý ngân hàng và các chuyên gia kinh tế toàn cầu.
Giới thiệu về Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương VN (VCB)
Ngân hàng Thương mại VCB thực hiện các chức năng cơ bản như nhận tiền gửi, cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, phát hành kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng Ngoài ra, VCB còn cung cấp dịch vụ chuyển tiền trong và ngoài nước, cũng như mua bán các loại ngoại tệ mạnh như USD, EUR, GBP.
Trong những năm gần đây, Ngân hàng Vietcombank (VCB) đã triển khai nhiều nghiệp vụ kinh doanh mới nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh với các ngân hàng thương mại cổ phần và định chế tài chính khác Các dịch vụ nổi bật bao gồm đổi séc du lịch, phát hành thẻ ATM-Connect 24, thẻ tín dụng Visa, Master và đặc biệt là thẻ Vietcombank-Amex - thẻ tín dụng cao cấp độc quyền tại Việt Nam liên kết với American Express Ngoài ra, VCB còn cung cấp dịch vụ Internet banking, SMS Banking, Phone Banking và hiện đang làm ngân hàng đại lý thanh toán cho các loại thẻ tín dụng quốc tế như Visa, Master, American Express, JCB và Diners Club.
Ngân hàng Ngoại thương, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực ngân hàng thương mại phục vụ đối ngoại, nổi bật với các dịch vụ thanh toán xuất nhập khẩu như L/C, D/A, D/P Ngân hàng cũng mạnh về nghiệp vụ hối đoái và nhờ thu trơn, đồng thời thực hiện thanh toán quốc tế hiệu quả thông qua các hệ thống như SWIFT và Money Gram.
Ngân hàng Ngoại thương đang tăng cường hoạt động kinh doanh thông qua sự ra đời của hai công ty trực thuộc: công ty tài chính VCB-Leaco và công ty chứng khoán VCBS.
2008 2009 2010 2011 các nghiệp vụ trên thị trường chứng khoán và nghiệp vụ cho thuê tài chính tại Việt Nam.
2.2 Phân tích hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương VN theo mô hình CAMELS
2.2.1 Phân tích tình hình đảm bảo về vốn tự có
Biểu đồ 2.1: Tình hình tăng trưởng vốn chủ sở hữu của VCB giai đoạn 2008-2011
(Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo tài chính năm 2008 – 2011 của VCB )
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng không chỉ là điều kiện pháp lý cơ bản mà còn là yếu tố tài chính quan trọng, đảm bảo khả năng thanh toán nợ cho khách hàng Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh năng lực tài chính của ngân hàng, giúp xác định khả năng thanh toán các khoản nợ có thời hạn và đối phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành.
Biểu đồ 2.2: Tỷ lệ an toàn vốn giai đoạn 2005 - 2011 của VCB
(Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo tài chính năm 2005 – 2011 của VCB )
Theo chuẩn Basel I (1988) và Basel II (2007), tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 8% Trước khi tiến hành tái cơ cấu, vào năm 2000, vốn chủ sở hữu của VCB chỉ đạt 2.052 tỷ đồng, với tỷ lệ an toàn vốn chỉ 2,7%, thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế Do đó, việc bổ sung vốn trở thành nhu cầu cấp thiết Ngoài nguồn vốn từ Chính phủ, VCB đã tự bổ sung vốn từ lợi nhuận, giúp vốn chủ sở hữu tăng từ 7.181 tỷ đồng vào cuối năm 2004 lên 8.416 tỷ đồng vào cuối năm 2005, cải thiện tỷ lệ an toàn vốn lên 9,57%.
Năm 2005, Ngân hàng Vietcombank (VCB) đã nâng cao năng lực tài chính, trở thành ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên đạt tỷ lệ an toàn vốn theo tiêu chuẩn quốc tế.
2005 Trong khoảng thời gian 5 năm liên tiếp từ năm 2005 đến 2009, tỷ lệ an toàn
Vốn của VCB mặc dù liên tục sụt giảm nhưng vẫn đảm bảo tỷ lệ tối thiểu 8% theo chuẩn quốc tế Basel II Theo quyết định 457/2005/QĐ-NHNN, các tổ chức tín dụng phải duy trì hệ số an toàn vốn tối thiểu này Tuy nhiên, từ ngày 01/09/2010, NHNN Việt Nam đã quy định tỷ lệ an toàn vốn tăng lên 9% thông qua thông tư số 13/2010/TT-NHNN và thông tư số 19/2010/TT-NHNN Để đáp ứng yêu cầu này và trong kế hoạch hoạt động năm 2010, VCB đã trình phương án tăng vốn điều lệ thêm 33% và được Chính phủ chấp thuận, giúp nâng vốn điều lệ lên hơn 21.000 tỷ đồng và tỷ lệ an toàn vốn của VCB đạt 9%.
Vào ngày 30/09/2011, Ngân hàng Vietcombank (VCB) đã tổ chức lễ ký kết thỏa thuận cổ đông chiến lược với Ngân hàng TNHH Mizuho Nhật Bản tại Hà Nội Thỏa thuận này mang lại sự hỗ trợ và hợp tác kinh doanh toàn diện từ Mizuho Corporate, một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất Nhật Bản với kinh nghiệm đầu tư thành công tại 33 quốc gia VCB đã bán 15% vốn cổ phần cho Mizuho, nâng tổng vốn lên 11.800 tỷ đồng Đến ngày 31/12/2011, vốn chủ sở hữu của VCB đạt 29.200 tỷ đồng, giúp tỷ lệ an toàn vốn tăng lên 9,3%.
Việc tăng vốn đã củng cố tiềm lực tài chính của VCB, chứng tỏ sự lành mạnh trong hoạt động kinh doanh và tạo ra một tấm đệm chống lại các cú sốc tài chính, bảo vệ cả ngân hàng và khách hàng trước biến động kinh tế Đầu tư từ Mizuho Corporate được kỳ vọng sẽ giúp VCB duy trì vị thế dẫn đầu tại thị trường Việt Nam, mở rộng ra thị trường quốc tế và đạt mục tiêu nằm trong nhóm 70 tập đoàn tài chính lớn nhất Châu Á, ngoài Nhật Bản, trước năm 2020.
2.2.2 Phân tích chất lượng tài sản có
Tỷ trọng tiền mặt trong tổng tài sản của ngân hàng luôn duy trì dưới 2%, trong khi đó, số tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước đã giảm từ 30.561 tỷ đồng trong năm qua.
Từ năm 2008 đến 2011, số dư tiền gửi giảm từ 25.174 tỷ đồng năm 2008 xuống 8.239 tỷ đồng năm 2010, sau đó tăng nhẹ lên 10.634 tỷ đồng vào năm 2011 Sự thay đổi này chủ yếu do NHNN giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, từ 6% xuống 3% cho kỳ hạn VND dưới 12 tháng và từ 8% xuống 6% cho USD Ngược lại, tiền gửi và cho vay giữa các TCTD khác ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 56,27% trong năm 2009 so với năm 2008 và 65,95% trong năm 2010 so với năm 2009.
Năm 2011, tốc độ tăng trưởng của ngành ngân hàng chỉ đạt 33% so với năm 2010, thấp hơn so với các năm trước do phải đối mặt với nhiều thách thức như nợ xấu gia tăng và thanh khoản căng thẳng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã triển khai các giải pháp quyết liệt để ổn định thị trường tiền tệ và kiểm soát tăng trưởng tín dụng hợp lý Ngân hàng Vietcombank (VCB) chú trọng vào việc tăng trưởng tín dụng đi đôi với chất lượng tín dụng, đồng thời gia tăng khoản tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác để đảm bảo khả năng sinh lời và tính thanh khoản.
Trong giai đoạn từ 2008 đến 2011, các khoản chứng khoán kinh doanh và đầu tư trung bình chiếm từ 10% đến 18% tổng tài sản, với tỷ trọng cao nhất đạt 18,86% vào năm 2008, sau đó giảm xuống còn 12,77% vào năm 2009, 10,72% vào năm 2010 và chỉ còn 8,07% vào năm 2011 Các khoản đầu tư này chủ yếu tập trung vào trái phiếu chính phủ và chứng khoán nợ do các tổ chức tín dụng phát hành, mang lại rủi ro thấp và hỗ trợ tính thanh khoản cho ngân hàng.
Tỷ trọng cho vay khách hàng trong tổng tài sản của ngân hàng đã tăng từ 48,91% vào năm 2008 lên 55,64% vào năm 2010 và đạt 55,66% vào năm 2011, cho thấy đây là nguồn thu nhập lãi chính và ngày càng quan trọng đối với ngân hàng.
Bảng 2.1: Tổng tài sản của VCB giai đoạn 2008-2011
1 Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 3.482 1,57 4.485 1,76 5.232 1,70 5.394 1,47
2 Tiền gửi tại NHNN Việt nam 30.561 13,76 25.174 9,85 8.239 2,68 10.634 2,89
3 Tiền gửi và cho vay các TCTD 30.367 13,67 47.456 18,57 78.755 25,60 104.748 28,56
4 Chứng khoán kdoanh và đầu tư 41.876 18,86 32.639 12,77 32.978 10,72 29.591 8,07
6 Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.048 1,37 3.637 1,42 3.960 1,29 2.624 0,72
* Tài sản Có sinh lời
* Tài sản Có không sinh lời
(Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo tài chính năm 2008 – 2011 của VCB )
Đị nh h ướ ng ho ạ t độ ng kinh doanh c ủ a Ngân hàng th ươ ng m ạ i c ổ ph ầ n
Ngoại thương VN trong giai đoạn tới
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB) đã xác định tầm nhìn chiến lược nhằm khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường tài chính Với 50 năm kinh nghiệm hoạt động và đánh giá toàn diện các yếu tố kinh doanh, VCB hướng đến việc trở thành một tập đoàn đầu tư tài chính đa năng, nằm trong số 70 tập đoàn tài chính lớn nhất khu vực Châu Á trước năm 2020, hoạt động mạnh mẽ cả trên thị trường tài chính trong nước và quốc tế.
* Định hướng chiến lược của VCB đến năm 2020:
Hoạt động ngân hàng thương mại là trọng tâm chính, kết hợp giữa phát triển bán buôn và tăng cường bán lẻ, đồng thời mở rộng mạng lưới hoạt động trong nước.
Để đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, các công ty nên mở rộng và tăng cường các lĩnh vực ngân hàng đầu tư như tư vấn, môi giới, kinh doanh chứng khoán và quản lý quỹ đầu tư Bên cạnh đó, việc phát triển dịch vụ bảo hiểm và các dịch vụ tài chính, phi tài chính khác, đặc biệt là bất động sản thông qua liên doanh với các đối tác nước ngoài, cũng là một chiến lược quan trọng.
- Phát triển trên nền tảng :
• Công nghệ ngân hàng hiện đại
• Cơ cấu quản trị và mô hình tổ chức cũng như các chuẩn mực phù hợp với thông lệ quốc tế tốt nhất.
• Nguồn nhân lực có chất lượng cao, có động lực và được bố trí, sử dụng tốt.
• Đội ngũ khách hàng ngày càng đa dạng, gắn bó.
• Không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh, lấy phát triển bền vững làm mục tiêu xuyên suốt và hiệu quả kinh tế làm mục tiêu hàng đầu.
- Giữ vững vai trò chủ đạo, chủ lực của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam trong hệ thống các NHTM tại Việt nam.
*Mục tiêu chiến lược cụ thể để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh:
VCB tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu trong các lĩnh vực kinh doanh chủ đạo như ngân hàng bán buôn, thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại tệ và tài trợ đầu tư dự án Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng phát triển dịch vụ thanh toán, hoạt động thẻ và thanh toán thẻ, nhằm đẩy mạnh hoạt động bán lẻ.
- Tăng cường huy động vốn, mở rộng tín dụng.
- Tăng cường quản trị rủi ro và xử lý nợ xấu.
- Nâng cao năng lực tài chính.
- Phấn đấu đạt một số chỉ tiêu cơ bản đến 2015:
• Tổng tài sản tăng trung bình 15%/ năm, đạt quy mô trên 30 tỷ USD;
• Vốn chủ sở hữu đạt mức từ 2 tỷ USD;
• Tỷ lệ ROE trung bình hàng năm là 18%;
• Tỷ lệ ROA trung bình hàng năm là 1,55%;
• Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) đạt khoảng từ 10% - 12%.
- Củng cố và nâng cao giá trị thương hiệu.
- Nghiên cứu ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong hoạt động kinh doanh và phát triển sản phẩm dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại.
- Hoàn thiện các chuẩn mực đánh giá hiệu quả kinh doanh theo thông lệ quốc tế.
- Tăng cường bồi dưỡng chất lượng nguồn nhân lực.
Với phương châm "Tăng tốc - An toàn - Chất lượng - Hiệu quả", hệ thống VCB đặt mục tiêu thực hiện các nhiệm vụ trọng tâm trong 5 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn trong mọi giao dịch.
Năm nay, chúng tôi tập trung mạnh mẽ vào việc huy động vốn, coi đây là nhiệm vụ hàng đầu và ưu tiên chính để mở rộng quy mô hoạt động và phát triển bền vững.
Tăng cường hoạt động ngân hàng bán buôn và mở rộng mảng ngân hàng bán lẻ sẽ giúp cải thiện cơ cấu nguồn vốn, đồng thời nâng cao tính ổn định và phân tán rủi ro trong việc sử dụng vốn.
Ngân hàng cần tăng cường hoạt động kinh doanh song song với việc tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn an toàn trong ngành ngân hàng Đồng thời, cần phát huy tối đa lợi thế cạnh tranh của VCB trong các lĩnh vực hoạt động truyền thống Đặc biệt, việc đảm bảo sự cân đối hài hòa giữa huy động và sử dụng vốn là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tiếp tục thực hiện cơ cấu tổ chức theo mô hình khối tại hội sở chính và chuyển đổi cơ cấu tổ chức của các chi nhánh, đồng thời đảm bảo kỷ cương điều hành và nâng cao ý thức tuân thủ của cán bộ trong toàn hệ thống.
Tiếp tục đổi mới và hiện đại hóa công nghệ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong kinh doanh, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản trị và điều hành.
Đẩy mạnh quan hệ đối ngoại và nâng cao hoạt động thông tin tuyên truyền là rất quan trọng Cần thực hiện hiệu quả các chiến dịch truyền thông nhằm quảng bá hình ảnh, thương hiệu và sản phẩm của VCB, không chỉ trong nội bộ mà còn trên thị trường rộng lớn.
Ngân hàng VCB cần ban hành và hoàn thiện các quy trình, quy chế phù hợp với quy định pháp luật, đồng thời hướng tới các chuẩn mực quốc tế Điều này nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động của ngân hàng.
Gi ả i pháp nâng cao hi ệ u qu ả kinh doanh c ủ a Ngân hàng th ươ ng m ạ i c ổ ph ầ n Ngo ạ i th ươ ng VN giai đ o ạ n 2012-2015
Dựa trên các đánh giá về hiệu quả và phân tích SWOT đối với hoạt động kinh doanh của VCB, ngân hàng cần tăng cường hiệu quả trên mọi lĩnh vực để duy trì vị thế dẫn đầu trong hệ thống ngân hàng thương mại.
Để xây dựng một nền tảng vững chắc trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của quá trình hội nhập, Việt Nam cần thực hiện triệt để các giải pháp tổng thể được đề xuất.
Các giải pháp tổng thể là các giải pháp tác động lên toàn bộ mọi lĩnh vực hoạt động của ngân hàng, bao gồm:
• Tăng tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của VCB: bằng cách tăng cường hoạt động huy động vốn bên cạnh công tác tín dụng;
Tổ chức hiệu quả việc phát triển mạng lưới chi nhánh không chỉ trong nước mà còn mở rộng số lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của các chi nhánh quốc tế.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, ngân hàng cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, hướng tới việc đạt tiêu chuẩn tương đương với các ngân hàng trong khu vực Đồng thời, phát triển các sản phẩm ngân hàng dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt để thu hút khách hàng và cải thiện dịch vụ.
• Nâng cao hiệu quả công tác quảng cáo tiếp thị;
• Hoàn thiện mô hình tổ chức định hướng khách hàng kết hợp với sản phẩm;
• Khoa học hóa quản trị nguồn nhân lực;
• Hoàn thiện công tác kiểm tra kiểm soát.
3.2.1 Tăng cường hoạt động huy động vốn
Tốc độ tăng trưởng vốn huy động của VCB vẫn thấp so với tín dụng, gây cản trở cho sự phát triển kinh tế Theo Thông tư số 13/2010/TT-NHNN, tỷ lệ cấp tín dụng trên tổng nguồn vốn huy động không được vượt quá 80% Do đó, việc tăng cường các giải pháp huy động vốn, đặc biệt là vốn trung và dài hạn, là rất quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng trong thời gian tới VCB cần chú trọng thực hiện các biện pháp này để phát huy tối đa khả năng phục vụ nền kinh tế.
Ngân hàng cần linh hoạt trong việc huy động vốn bằng các hình thức tiết kiệm và kỳ phiếu hấp dẫn, như tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi trước và kỳ phiếu dài hạn với lãi suất cao hơn tiết kiệm thông thường để thu hút khách hàng Áp dụng hình thức tiết kiệm bậc thang với lãi suất cao cho khoản gửi lớn và thời hạn dài, đồng thời thiết lập nhiều tiện ích để khách hàng có thể lựa chọn, giúp gia tăng sự hấp dẫn Mở rộng các dịch vụ đi kèm như ưu đãi vay vốn, tiết kiệm cho con du học, và dịch vụ thanh toán tự động sẽ thu hút khách hàng hơn và duy trì ổn định nguồn vốn Cuối cùng, sau khi ra mắt sản phẩm mới, ngân hàng nên tổng kết và rút kinh nghiệm để điều chỉnh cho phù hợp.
• Chú trọng vào nguồn vốn huy động từ tổ chức kinh tế :
Nguồn vốn huy động từ các tổ chức kinh tế luôn là thế mạnh của VCB, nhưng dễ biến động do cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng Để thu hút nguồn vốn này, VCB cần không chỉ áp dụng các chính sách ưu đãi cho khách hàng mới như miễn phí mở tài khoản và giảm phí thanh toán nhập khẩu, mà còn chú trọng khai thác nhóm khách hàng hiện tại và lâu năm Việc bán chéo và cung cấp các gói sản phẩm phù hợp với từng nhóm đối tượng khách hàng sẽ giúp gia tăng tiện ích và thu hút thêm vốn từ các doanh nghiệp gửi tại VCB.
Ngân hàng cần tiếp cận các khách hàng có nguồn vốn dài hạn như các công ty bảo hiểm và nguồn tài trợ quốc tế để cơ cấu lại nguồn vốn Các công ty bảo hiểm sở hữu nguồn vốn lớn, nhưng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư Nếu VCB có thể thu hút những công ty lớn này trở thành khách hàng thường xuyên, ngân hàng không chỉ gia tăng nguồn vốn huy động mà còn củng cố mối quan hệ với các công ty bảo hiểm, từ đó cung cấp thêm nhiều dịch vụ tiện ích cho khách hàng.
Một hình thức huy động vốn dài hạn hiệu quả mà các ngân hàng hiện nay chưa xem xét là phát hành trái phiếu cho các dự án khả thi Sau khi được phê duyệt và xác định tính khả thi cao, ngân hàng có thể huy động vốn từ nền kinh tế để triển khai các công trình này.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, ngân hàng cần theo dõi và duy trì hiệu quả với các khách hàng tổ chức có số dư tiền gửi lớn Đồng thời, cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng, chú trọng khai thác nguồn tiền gửi từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào khách hàng lớn Việc theo dõi chặt chẽ nguồn tiền di chuyển của khách hàng sẽ giúp ngân hàng linh hoạt trong việc giữ vững nguồn vốn.
3.2.2 Đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng
Thứ nhất , phát huy tính hiệu quả của chính sách lãi suất tín dụng
Lãi suất là công cụ quan trọng trong huy động vốn và tăng trưởng tín dụng VCB đã có những tiến bộ trong xử lý nợ tồn đọng và đạt kết quả tài chính tích cực, do đó, ngân hàng nên áp dụng mức lãi suất cạnh tranh để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng VCB Trung ương cần xác định mức lãi suất phù hợp cho các chi nhánh, giúp họ cung cấp lãi suất hấp dẫn cho khách hàng Để thực hiện hiệu quả lãi suất cạnh tranh, cần cải thiện quản lý vốn nội bộ và tạo sự hài hòa giữa các chi nhánh cho vay và huy động.
Thứ hai , linh động hơn nữa trong công tác quản lý tín dụng
VCB cần nâng cao tính chủ động của các chi nhánh để phù hợp với đặc trưng từng vùng, đặc biệt trong quản lý tín dụng Việc triển khai hạn mức tín dụng linh động sẽ giúp chi nhánh đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vay vốn lớn và mang tính thời vụ của khách hàng Hiện tại, khi khoản vay vượt quá hạn mức, chi nhánh phải xin ý kiến từ VCB trung ương, gây tốn thời gian và ảnh hưởng đến tính thời vụ Do đó, các chi nhánh cần đánh giá rủi ro của khách hàng để xác định hạn mức tín dụng ngay từ đầu năm, giúp trung ương phân cấp quyền quyết định và giảm thiểu việc xin ý kiến nhiều lần mỗi khi vượt hạn mức.
Ngân hàng VCB cần chủ động liên kết với các ngân hàng khác để phát triển hình thức cho vay đồng tài trợ cho các yêu cầu vay vốn vượt quá 15% vốn tự có Tùy thuộc vào từng trường hợp, ngân hàng có thể xin phép Ngân hàng Nhà nước hoặc thực hiện cho vay hợp vốn Để đảm bảo tính chủ động trong việc cho vay, VCB nên ký kết các thỏa thuận khung với các ngân hàng đối tác, nhằm nhanh chóng triển khai khi có nhu cầu, tránh mất cơ hội kinh doanh, đặc biệt trong những trường hợp vay lớn với tính chất thời vụ cao thường xảy ra trong khoảng thời gian ngắn (10-15 ngày).
Trong hoạt động tài trợ tín dụng quốc tế, cần tăng cường tiếp cận với các ngân hàng và tổ chức tài chính quốc tế để đàm phán và ký kết hiệp định tín dụng Với uy tín và kinh nghiệm trên thị trường quốc tế, VCB có khả năng thương lượng lãi suất hấp dẫn và các điều khoản ưu đãi Điều này sẽ giúp ngân hàng hỗ trợ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp nhập khẩu trong nước vay vốn thực hiện hợp đồng với số tiền lớn và nhiều loại kỳ hạn vay, từ 1 năm trở lên.
Trong những năm tới, VCB cần phát triển hình thức cho vay mới vượt ra ngoài biên giới quốc gia, tận dụng nguồn vốn ngoại tệ chưa được sử dụng linh hoạt Ngân hàng có thể ký kết hiệp định cho vay với các ngân hàng nước ngoài, giúp doanh nghiệp nước họ nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam Trước khi cổ phần hóa, hiệp định tài trợ thương mại với ngân hàng Quốc tế Moscow đã tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang Nga Giai đoạn tiếp theo, VCB nên đàm phán các hiệp định tài trợ thương mại với ngân hàng Thụy Sĩ và Đức để tối đa hóa lợi ích từ nguồn vốn ngoại tệ và đóng góp tích cực cho nền kinh tế thông qua việc tăng kim ngạch trao đổi.
Thứ năm , đi kèm với các giải pháp tăng trưởng tín dụng, cần thực hiện nghiêm ngặt quy trình quản lý tín dụng
Ki ế n ngh ị đố i v ớ i Chính ph ủ và Ngân hàng nhà n ướ c
Hiện nay, NHNN và Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế, với chính sách kinh tế đúng đắn và sự phối hợp hài hòa giữa chính sách tiền tệ và tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững cho nền kinh tế Điều này hỗ trợ các TCTD trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và định hướng phát triển Khi nền kinh tế hội nhập và các cam kết của WTO được thực thi, áp lực cạnh tranh gia tăng, làm tăng tính bất ổn của nền kinh tế Để củng cố sự phát triển bền vững và đảm bảo cạnh tranh công bằng cho các TCTD, cần có sự hỗ trợ trực tiếp từ Chính phủ và NHNN, tập trung vào các mặt chủ yếu để phát triển VCB.
Để tạo ra một hành lang pháp lý hiệu quả và bình đẳng cho mọi tổ chức hoạt động tại Việt Nam, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng tài chính Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch giữa các tổ chức tín dụng trong nước và quốc tế, khuyến khích cạnh tranh lành mạnh, đồng thời nâng cao sự an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng Chính phủ cũng cần sử dụng luật pháp như một công cụ để kiểm soát cạnh tranh, đồng thời rà soát và điều chỉnh các quy định hiện hành để phù hợp với các cam kết trong Hiệp định thương mại Việt-Mỹ và các quy định của WTO.
Luật các TCTD ban hành ngày 25/01/2011 đã cải tiến nhiều điểm so với luật năm 2007, mở rộng phạm vi hoạt động của các NHTM và chi tiết hóa các chỉ tiêu hiệu quả Tuy nhiên, hướng dẫn về mô hình phát triển thành tập đoàn của ngân hàng vẫn chưa được quy định rõ ràng, trong khi nhiều ngân hàng, bao gồm VCB, đã xác định định hướng này trong chiến lược phát triển của mình Việc đưa quy định cụ thể vào luật là cần thiết để hỗ trợ các NHTM trong quá trình chuyển đổi sang mô hình tập đoàn, tránh gây lúng túng và đảm bảo phù hợp với thông lệ quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần xác định rõ vai trò của mình như một ngân hàng trung ương thực sự, nhằm giảm thiểu tình trạng vừa là chủ sở hữu vừa là người giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại Việc tách biệt chức năng này sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý hệ thống ngân hàng.
3.3.2 Đối với Ngân hàng nhà nước
Thứ nhất , nâng cao năng lực quản lý điều hành, năng lực dự báo của
NHNN đang thực hiện việc cơ cấu lại chức năng và nhiệm vụ nhằm nâng cao hiệu quả điều hành vĩ mô, hướng tới xây dựng một ngân hàng trung ương hiện đại, phù hợp với các thông lệ quốc tế Điều này đảm bảo tính độc lập của NHNN trong việc thực thi chính sách tiền tệ và quản lý nhà nước về hoạt động ngân hàng.
Thị trường liên ngân hàng cần được hoàn thiện và phát triển để tạo ra cơ hội đầu tư cho các ngân hàng thương mại khi thừa vốn hoặc bổ sung nguồn vốn khi thiếu hụt Sự phát triển này giúp các ngân hàng chủ động ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô Các giải pháp thúc đẩy sự hoàn thiện của thị trường liên ngân hàng sẽ giúp các tổ chức tín dụng sử dụng hiệu quả nguồn vốn khả dụng và tìm kiếm nguồn vốn bổ sung kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Hệ thống thanh toán liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường tài chính, do đó, việc hoàn thiện và phát triển hệ thống này là yêu cầu cấp thiết Hoạt động thanh toán giữa các ngân hàng cần đảm bảo tính linh hoạt, an toàn, chính xác và kịp thời Định hướng phát triển bao gồm mở rộng hệ thống bằng cách kết nạp các thành viên đủ điều kiện, tổ chức đào tạo quy trình xử lý nghiệp vụ cho các thành viên, và phát triển phần mềm kết nối giữa hệ thống kế toán giao dịch và hệ thống thanh toán liên ngân hàng để giảm thao tác nhập liệu Ngoài ra, cần ban hành quy định về giao dịch ngân hàng qua Internet, sử dụng hóa đơn điện tử và quản lý chứng từ điện tử, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp tại Tòa án khi cần thiết.
Nâng cao hiện đại hóa và đa dạng hóa các hoạt động giao dịch trên thị trường liên ngân hàng là mục tiêu quan trọng Các tổ chức tín dụng hiện đã được kết nối với mạng Reuters để tham gia vào các giao dịch hiệu quả hơn Đồng thời, việc đa dạng hóa các công cụ giao dịch như chứng chỉ tiền gửi, thương phiếu và tín phiếu cũng góp phần làm phong phú thêm thị trường này.
Ban hành các văn bản hướng dẫn sử dụng các công cụ trên thị trường tiền tệ, đặc biệt là thị trường liên ngân hàng, bao gồm thương phiếu và chứng chỉ tiền gửi Các hướng dẫn này sẽ quy định việc mua bán lại giấy tờ có giá ngắn hạn giữa các ngân hàng, nhằm tăng cường tính thanh khoản và hiệu quả hoạt động của thị trường.
Xây dựng chiến lược phát triển công nghệ ngân hàng là cần thiết, đặc biệt là hệ thống thông tin quản lý cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Điều này nhằm phục vụ cho công tác điều hành kinh doanh, kiểm soát hoạt động ngân hàng, quản lý vốn, tài sản, rủi ro, công nợ và kế toán, cũng như hệ thống giao dịch điện tử và giám sát từ xa NHNN cần đóng vai trò tư vấn và làm đầu mối tiếp nhận sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ, tổ chức quốc tế về công nghệ ngân hàng, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn hệ thống, tránh tình trạng đầu tư đơn lẻ, dàn trải và kém hiệu quả như trong việc đầu tư vào hệ thống thanh toán thẻ.
NHNN cần giảm thiểu can thiệp hành chính trong quản lý ngân hàng thương mại, đồng thời áp dụng các thông lệ quốc tế trong việc kiểm tra và giám sát hoạt động của các ngân hàng này.
Trong chương 3, đề tài trình bày các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, bao gồm: tăng cường công tác tín dụng, phát triển mạng lưới chi nhánh, đầu tư công nghệ, cải thiện hiệu quả quảng cáo tiếp thị, hoàn thiện mô hình tổ chức khách hàng, khoa học hóa quản trị nguồn nhân lực và nâng cao công tác kiểm tra kiểm soát Những giải pháp này được liên kết với các phương thức thực hiện cụ thể, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của chúng.
Đề tài này đưa ra một số kiến nghị quan trọng đối với chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN), bao gồm việc hoàn thiện hệ thống pháp lý, phát triển thị trường liên ngân hàng, xây dựng chiến lược phát triển công nghệ ngân hàng, và giảm thiểu can thiệp hành chính của NHNN đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) Những kiến nghị này nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả các giải pháp đã đề xuất.
Việc triển khai các giải pháp từ Chương 3 yêu cầu sự đồng bộ và phối hợp chặt chẽ Kết quả của mỗi giải pháp đóng vai trò là tiền đề cho các giải pháp tiếp theo, và nếu thiếu một giải pháp nào đó, sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình thực hiện.
Hội nhập kinh tế quốc tế là bước đi cần thiết cho sự phát triển của Việt Nam, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức Trong bối cảnh này, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam cần nỗ lực củng cố năng lực tài chính, nâng cao quản lý và chất lượng nguồn nhân lực, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại để phát triển đa dạng sản phẩm dịch vụ Điều này sẽ giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả kinh doanh và xây dựng thương hiệu vững mạnh trên thị trường trong nước và quốc tế.