M ụ c tiêu nghiên c ứ u
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài bao gồm những nội dung chủ yếu như sau:
Nhóm hộ sản xuất rau an toàn và nhóm hộ sản xuất rau thông thường có những khác biệt rõ rệt về phương pháp canh tác và quy trình sản xuất Trong khi nhóm hộ rau an toàn chú trọng đến việc sử dụng phân bón hữu cơ và biện pháp sinh học để bảo vệ môi trường, nhóm hộ rau thông thường thường áp dụng hóa chất để tăng năng suất Điều này mang lại lợi thế cho nhóm hộ rau an toàn trong việc tạo ra sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng, nhưng cũng gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về giá cả Ngược lại, nhóm hộ rau thông thường có thể đạt năng suất cao hơn nhưng tiềm ẩn rủi ro về an toàn thực phẩm và ảnh hưởng đến môi trường.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất cho các hộ tham gia trồng rau an toàn tại huyện Bình Chánh, cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm mở rộng quy mô sản xuất Việc đào tạo kỹ thuật canh tác, cung cấp giống cây chất lượng và hỗ trợ tài chính sẽ giúp các hộ nông dân cải thiện năng suất và chất lượng rau Bên cạnh đó, xây dựng các mô hình liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp sẽ tạo ra thị trường tiêu thụ ổn định, từ đó khuyến khích nhiều hộ gia đình tham gia vào sản xuất rau an toàn.
Đố i t ượ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u
Đối tượng nghiên cứu trong bài viết này là các hộ dân tham gia vào sản xuất rau, được phân chia thành hai nhóm chính: nhóm hộ sản xuất rau an toàn và nhóm hộ sản xuất rau thông thường.
Do hạn chế về thời gian và nguồn lực, học viên chỉ tập trung nghiên cứu trong khu vực huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
3.2.1 Phạm vi nghiên cứu về không gian
Luận văn này tập trung nghiên cứu các hộ dân sản xuất rau an toàn, bao gồm cả hội viên và không hội viên của Hợp tác xã Phước An, cùng với các hộ sản xuất rau thông thường tại 5 xã thuộc huyện Bình Chánh: Bình Chánh, Hưng Long, Qui Đức, Tân Nhựt, và Tân Quý Tây.
3.2.2 Phạm vi nghiên cứu về thời gian
Học viên chọn thời gian nghiên cứu trong năm 2010.
+ Khái niệm + Mục tiêu-yêu cầu + Nhiệm vụ
Giới thiệu chung về huyện Bình Chánh: vị trí đị lý, tài nguyên thiên nhiên, (2)
Nông hộ sản xuất rau trên địa bàn huyện Bình Chánh (3) Thực trạng sản xuất rau trên địa bàn B3 huyện Bình Chánh
A4 Nônghộ + Điều tra hộ (bằng bảng câu hỏi): 50 hộ sản xuất rau an toàn và (4)
50 hộ sản xuất rau thông thường + Thống kê số liệu
+ Phân tích tình hình sản xuất rau ở cả hai nhóm hộ + Kiểm định, so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm hộ sản xuất rau an toàn
B6 Giải pháp tác động nông hộ sản xuất rau thông thường tham gia sản xuất rau an toàn B5
Nhận định những khác biệt giữa hai nhóm hộ
Khung phân tích
Chương trình mục tiêu phát triển rau an toàn của UBND thành phố
A2 Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Bình Chánh
Sơ đồ 1: Sơ đồ khung phân tích
C ấ u trúc c ủ a đề tài
Một số khái niệm khoa học về rau an toàn
Đề tài được trình bày theo 4 chương, gồm:
Trong phần mở đầu của bài viết, chúng tôi sẽ trình bày sự cần thiết của đề tài nghiên cứu, nêu rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu, cũng như xác định đối tượng nghiên cứu Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ làm nổi bật ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu và cung cấp cấu trúc tổng quát của đề tài để người đọc dễ dàng theo dõi.
Chương 1 Cơ sở lý luận
Phần cơ sở lý luận tổng hợp các nghiên cứu trước đây về rau an toàn, bao gồm các khái niệm liên quan đến rau an toàn, kinh tế nông hộ và hợp tác xã Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến các chính sách khuyến khích và phát triển sản xuất rau an toàn trong thời gian qua, cũng như Chương trình mục tiêu phát triển rau an toàn của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Chương 2 Phương pháp nghiên cứu
Giới thiệu các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu của luận văn.
Chương 3 Phân tích, so sánh sản xuất rau an toàn và sản xuất rau thông thường của các hộ dân trên địa bàn huyện Bình Chánh
Giới thiệu chủ trương, chính sách và thực trạng sản xuất rau và rau an toàn ở thành phố Hồ Chí Minh và huyện Bình Chánh.
Bài viết này tập trung vào việc phân tích các yếu tố liên quan đến nông hộ được khảo sát, so sánh giữa sản xuất rau an toàn và rau thông thường Nó nêu rõ những thuận lợi và bất lợi mà nông hộ gặp phải khi sản xuất rau an toàn, đồng thời cũng đề cập đến những thách thức trong việc sản xuất rau thông thường Thông qua đó, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sản xuất rau hiện nay và những yếu tố quyết định đến sự phát triển bền vững của nông hộ.
Chương 4 Kết luận và gợi ý chính sách
Kết luận nghiên cứu cho thấy cần thiết phải gia tăng hiệu quả sản xuất rau an toàn và mở rộng quy mô số hộ tham gia Để đạt được mục tiêu này, các biện pháp khuyến khích, đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tài chính cho nông dân là rất quan trọng Đồng thời, cần xây dựng hệ thống tiêu thụ ổn định và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của rau an toàn Những kiến nghị này sẽ góp phần phát triển bền vững ngành sản xuất rau an toàn tại địa phương.
Những hạn chế của đề tài.
1.1.Các vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm
Tài liệu hữu ích về "Vệ sinh an toàn thực phẩm" được trích dẫn từ website http://tusach.thuvienkhoahoc.com cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến sản xuất và tiêu dùng rau xanh Nội dung này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình trồng trọt, thu hoạch và chế biến rau xanh, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm.
1.1.1 ột số khái niệm về vệ sinh an toàn thực phẩm
Thực phẩm bao gồm tất cả các loại thức ăn và đồ uống mà con người tiêu thụ, có thể ở dạng tươi sống hoặc đã qua chế biến Điều này không chỉ bao gồm các món ăn và đồ uống mà còn cả các chất liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
Vệ sinh thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm trong mọi giai đoạn của chu trình thực phẩm.
An toàn thực phẩm đảm bảo rằng thực phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng khi được chế biến và tiêu thụ đúng cách.
Vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng thực phẩm Mục tiêu là đảm bảo thực phẩm luôn sạch sẽ, an toàn và không gây hại cho sức khỏe cũng như tính mạng của người tiêu dùng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một nhiệm vụ quan trọng cần sự hợp tác của nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, thú y, cơ sở chế biến thực phẩm, y tế và người tiêu dùng Sự tham gia đồng bộ của các ngành này đảm bảo chất lượng và an toàn cho thực phẩm từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng.
1.1.2 hững thách thức và tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm hiện nay
Sự bùng nổ dân số và đô thị hóa nhanh chóng đã làm thay đổi thói quen ăn uống của người dân, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ăn uống Tuy nhiên, điều này cũng gây ra khó khăn trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Sự gia tăng thực phẩm chế biến và các bếp ăn tập thể đã tạo ra nguy cơ cao về ngộ độc thực phẩm.
Ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng do sự phát triển của các ngành công nghiệp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng và làm tăng mức độ thực phẩm bị nhiễm bẩn.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm đã dẫn đến việc ứng dụng nhiều thành tựu mới, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng nguy cơ thực phẩm bị nhiễm bẩn Các vấn đề như dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất bảo quản trong rau quả, cùng với việc sử dụng công nghệ gen và hóa chất độc hại, đã đặt ra thách thức lớn cho công tác quản lý và kiểm soát an toàn thực phẩm.
1.1.2.2.Tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm hiện nay
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển sang cơ chế thị trường, dẫn đến sự gia tăng đa dạng các loại thực phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu Việc sử dụng phụ gia, phẩm màu trong sản xuất thực phẩm trở nên phổ biến, tuy nhiên, nhiều nhãn hàng và quảng cáo không đúng sự thật vẫn tồn tại Đặc biệt, việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật như thuốc trừ sâu, diệt cỏ, hóa chất kích thích tăng trưởng và thuốc bảo quản không theo quy định đã gây ô nhiễm nguồn nước và để lại dư lượng hóa chất trong thực phẩm, gây lo ngại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Các bệnh do thực phẩm gây ra không chỉ bao gồm ngộ độc cấp tính mà còn bao gồm các bệnh mạn tính do sự nhiễm và tích lũy độc tố từ môi trường vào thực phẩm Những chất độc này có thể gây rối loạn chuyển hóa trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch và ung thư.
1.1.3 Tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm
1.1.3.1 Tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm đối với sức khỏe, bệnh tật
Kết quả nghiên cứu trước
Đề tài được trình bày theo 4 chương, gồm:
Trong phần mở đầu, bài viết sẽ trình bày sự cần thiết của đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu và phạm vi nghiên cứu, cũng như đối tượng nghiên cứu Ngoài ra, chúng tôi sẽ làm rõ ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu và cấu trúc tổng thể của đề tài để người đọc có cái nhìn tổng quát và sâu sắc hơn về nội dung sẽ được trình bày.
Chương 1 Cơ sở lý luận
Phần cơ sở lý luận nêu bật các nghiên cứu trước đây về rau an toàn, cùng với các khái niệm liên quan đến rau an toàn, kinh tế nông hộ và hợp tác xã Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các chính sách khuyến khích và phát triển sản xuất rau an toàn trong thời gian qua, cũng như Chương trình mục tiêu phát triển rau an toàn của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Chương 2 Phương pháp nghiên cứu
Giới thiệu các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu của luận văn.
Chương 3 Phân tích, so sánh sản xuất rau an toàn và sản xuất rau thông thường của các hộ dân trên địa bàn huyện Bình Chánh
Giới thiệu chủ trương, chính sách và thực trạng sản xuất rau và rau an toàn ở thành phố Hồ Chí Minh và huyện Bình Chánh.
Nội dung bài viết tập trung vào việc phân tích các yếu tố liên quan đến nông hộ trong nghiên cứu, so sánh giữa sản xuất rau an toàn và rau thông thường Bài viết nêu rõ những thuận lợi và bất lợi mà nông hộ gặp phải khi sản xuất rau an toàn so với rau thông thường, từ đó giúp hiểu rõ hơn về các thách thức và cơ hội trong lĩnh vực nông nghiệp hiện nay.
Chương 4 Kết luận và gợi ý chính sách
Kết luận nghiên cứu cho thấy việc gia tăng hiệu quả sản xuất rau an toàn cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các hộ nông dân và các cơ quan chức năng Để mở rộng quy mô số hộ tham gia sản xuất rau an toàn, cần triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp thông tin thị trường Đồng thời, khuyến khích các mô hình hợp tác xã để nâng cao năng lực sản xuất và tiêu thụ rau an toàn.
Những hạn chế của đề tài.
1.1.Các vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm
Tài liệu hữu ích về "Vệ sinh an toàn thực phẩm" được trích dẫn từ trang web http://tusach.thuvienkhoahoc.com, cung cấp thông tin quan trọng về vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất và tiêu dùng rau xanh Nội dung này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn thực phẩm để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm rau xanh.
1.1.1 ột số khái niệm về vệ sinh an toàn thực phẩm
Thực phẩm bao gồm các loại thức ăn và đồ uống mà con người tiêu thụ, có thể ở dạng tươi sống hoặc đã qua chế biến Điều này cũng bao gồm đồ uống, các sản phẩm nhai ngậm, và các nguyên liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
Vệ sinh thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm trong toàn bộ quy trình sản xuất và tiêu thụ.
An toàn thực phẩm đảm bảo rằng thực phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng khi được chế biến và tiêu thụ đúng cách.
Vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng, nhằm đảm bảo thực phẩm luôn sạch sẽ, an toàn và không gây hại cho sức khỏe cũng như tính mạng của người tiêu dùng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một nhiệm vụ quan trọng cần sự hợp tác của nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, thú y, chế biến thực phẩm, y tế và cả người tiêu dùng.
1.1.2 hững thách thức và tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm hiện nay
Sự bùng nổ dân số và đô thị hóa nhanh chóng đã làm thay đổi thói quen ăn uống của người dân, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ăn uống Tuy nhiên, điều này cũng gây ra những lo ngại về vệ sinh an toàn thực phẩm khi thực phẩm chế biến ngày càng nhiều và số lượng bếp ăn tập thể gia tăng, tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều vụ ngộ độc thực phẩm.
Ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng do sự phát triển của các ngành công nghiệp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng và làm tăng mức độ thực phẩm bị nhiễm bẩn.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ trong lĩnh vực trồng trọt và chế biến thực phẩm đã dẫn đến nguy cơ thực phẩm bị nhiễm bẩn ngày càng gia tăng Việc ứng dụng các thành tựu mới, như công nghệ gen và hóa chất bảo quản, cùng với lượng tồn dư thuốc bảo vệ thực vật trong rau, quả, đã tạo ra nhiều thách thức cho công tác quản lý và kiểm soát vệ sinh thực phẩm Điều này đòi hỏi sự chú trọng hơn đến quy trình sản xuất an toàn và bền vững để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
1.1.2.2.Tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm hiện nay
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển sang cơ chế thị trường, dẫn đến sự gia tăng đa dạng các loại thực phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu Việc sử dụng phụ gia và phẩm màu trong sản xuất ngày càng phổ biến, tuy nhiên, tình trạng nhãn hàng và quảng cáo sai sự thật vẫn diễn ra Đặc biệt, việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật như thuốc trừ sâu, diệt cỏ, hóa chất kích thích tăng trưởng và thuốc bảo quản không đúng quy định đã gây ô nhiễm nguồn nước và tồn dư hóa chất trong thực phẩm.
Bệnh do thực phẩm không chỉ bao gồm các bệnh cấp tính từ ngộ độc mà còn là các bệnh mạn tính do sự nhiễm độc và tích lũy chất độc hại từ môi trường vào thực phẩm Những chất độc này có thể gây rối loạn chuyển hóa trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch và ung thư.
1.1.3 Tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm
1.1.3.1 Tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm đối với sức khỏe, bệnh tật
PHÂN TÍCH, SO SÁNH SẢN XUẤT RAU AN TOÀN VÀ SẢN XUẤT RAU THÔNG THƯỜNG CỦA CÁC HỘ DÂN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BÌNH CHÁNH
Chủ trương, chính sách và thực trạng sản xuất rau và rau an toàn ở thành phố Hồ Chí
Hồ Chí Minh và huyện Bình Chánh
3.1.1 Giới thiệu Chương trình mục tiêu phát triển rau an toàn của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
- Chương trình mục tiêu phát triển rau an toàn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2006-2010 (Quyết định số 98/2006/QĐ-UBND, ngày 10 tháng 7 năm
2006 của Ủy ban nhân dân thành phố) [22]
Chương trình nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và xây dựng hệ thống kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất, kinh doanh và tiêu thụ rau an toàn Mục tiêu là giảm thiểu dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đến mức tối thiểu, ngăn chặn hiện tượng ngộ độc cấp tính liên quan đến rau trên địa bàn thành phố Đồng thời, chương trình cũng hướng đến sản xuất rau an toàn với giá thành hợp lý, chất lượng cao và năng suất tối ưu.
Để nâng cao sức cạnh tranh trong nước và hội nhập khu vực, cần áp dụng công nghệ sinh học trong sản xuất rau an toàn, giảm thiểu độc chất từ giống, phân hóa học và thuốc bảo vệ thực vật Đồng thời, mở rộng diện tích sản xuất rau an toàn bằng cách xây dựng vùng rau tập trung, ứng dụng công nghệ quản lý GIS, tiêu chuẩn GAP và mã vạch để truy nguyên nguồn gốc hàng hóa từ năm 2008 Đẩy mạnh truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người sản xuất và tiêu dùng về rau an toàn, góp phần đáp ứng 60 - 70% nhu cầu tiêu thụ rau của thành phố vào năm 2010.
+ Chương trình có các yêu cầu như sau: i Tiếp tục tập huấn, chuyển giao tiến bộ khoa học, công nghệ và giống mới cho
Hơn 21 nông dân trồng rau đã nắm vững quy trình sản xuất rau an toàn, với khoảng 3.500 ha đất trồng lúa được chuyển đổi, nâng tổng diện tích canh tác lên 5.700 ha và sản lượng đạt 580.000 tấn/năm vào năm 2010 Thành phố đã xây dựng và triển khai tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) cho một số loại rau, đồng thời hoàn thiện hệ thống kiểm soát và kiểm tra để chứng nhận và cấp nhãn cho sản phẩm rau an toàn Quá trình quản lý chặt chẽ về dư lượng độc chất và vi sinh vật tại các chợ đầu mối đảm bảo rằng các sản phẩm rau đạt tiêu chuẩn chất lượng, với dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, nitrate và vi sinh vật đều dưới mức quy định của Nhà nước.
+ Nhiệm vụ Chương trình đề ra như sau:
* Kế hoạch phát triển diện tích rau qua các năm:
Bảng 3.1: Kế hoạch phát triển diện tích rau trên địa bàn thành phố Đơn vị tính: ha canh tác
(Nguồn: Quyết định số 98/2006/QĐ-UBND, ngày 10 tháng 7 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố) [22]
* Tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 10/2002/CT-UB ngày 15 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban nhân dân thành phố:
Chấm dứt canh tác rau muống trên các vùng đất ô nhiễm nặng là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang đô thị hóa hoặc trồng các loại cây khác sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ kim loại nặng và vi sinh vật có hại.
- Quy hoạch mở rộng diện tích rau muống nước thành vùng sản xuất chuyên canh rau muống của thành phố.
* Kế hoạch phát triển diện tích canh tác các chủng loại rau:
Bảng 3.2: Chỉ tiêu phát triển diện tích canh tác rau từng chủng loại rau huyện Bình Chánh đến năm 2010 Đơn vị tính: ha canh tác
Chủng loại rau Huyện Bình Chánh
(Nguồn: Quyết định số 98/2006/QĐ-UBND, ngày 10 tháng 7 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố) [22]
Chương trình đề ra các giải pháp cho sản xuất rau an toàn, bao gồm cải thiện các yếu tố đầu vào như đất đai, giống cây, nguồn vốn, lao động, cơ sở hạ tầng, kỹ thuật canh tác, và ứng dụng công nghệ mới Đồng thời, nâng cao năng lực quản lý nhà nước thông qua việc xây dựng mô hình thí điểm quản lý chứng nhận và cấp nhãn sản phẩm rau an toàn, cùng với quy trình khép kín trong bảo vệ thực vật Ngoài ra, chương trình cũng thúc đẩy liên kết hợp tác trong sản xuất và tiêu thụ, cũng như tăng cường xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu "rau an toàn".
3.1.2 Các chính sách khuyến khích, phát triển sản xuất rau an toàn trong thời gian qua [19]
Quyết định số 67 ngày 30 tháng 3 năm 1999 của Thủ tướng Chính phủ đã thiết lập chính sách tín dụng ngân hàng nhằm hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn Đồng thời, Nghị quyết 02/2003/NQ-CP cũng khẳng định việc cho vay không cần đảm bảo bằng tài sản, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân trong việc tiếp cận nguồn vốn.
Quyết định số 80/QĐ-TTg ngày 24 tháng 6 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ đã thiết lập chính sách khuyến khích tiêu thụ nông sản thông qua hợp đồng, nhằm tăng cường liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Bên cạnh đó, Thông tư số 77/2002/TT-BNN ngày 28 tháng 8 năm 2002 cũng quy định các biện pháp hỗ trợ để thúc đẩy việc tiêu thụ nông sản, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo quyền lợi cho nông dân.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về mẫu hợp đồng tiêu thụ nông sản;
Quyết định số 56/2003/QĐ-UB ngày 25 tháng 4 năm 2003 của Ủy ban nhân dân thành phố đã thiết lập các chính sách khuyến khích và ưu đãi đầu tư cho tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất kinh doanh giống cây trồng và vật nuôi Đồng thời, Quyết định số 81 ngày 19 tháng 9 năm 2001 cũng hỗ trợ vay vốn, trả nợ và lãi suất cho các dự án thuộc chương trình kích cầu đầu tư của thành phố Ngoài ra, Quyết định số 105/2006/QĐ-UBND ngày 17 tháng 7 năm 2006 quy định về việc khuyến khích chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn 2006-2010, hiện nay được thay thế bằng Quyết định số 36/2011/QĐ-UBND.
3.1.3 ới thiệu chung về huyện Bình Chánh
Bình Chánh, huyện ven thành phố Hồ Chí Minh cách trung tâm 15km, có truyền thống sản xuất nông nghiệp Theo định hướng phát triển kinh tế đến năm 2025, huyện đang chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, tập trung vào "công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp - thương mại, dịch vụ - nông nghiệp" Từ năm 2003 đến 2010, huyện đã khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên và lợi thế địa phương, đạt nhiều thành tựu đáng kể, cải thiện đời sống người dân và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
Theo báo cáo, sản xuất nông nghiệp tại huyện Bình Chánh trước đây chiếm tỷ trọng chính, trong khi công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp đạt 74,5% Mặc dù tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm còn 6,8%, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chung của huyện và thành phố Hồ Chí Minh.
3.1.3.1.Vị trí địa lý kinh tế, tiềm năng tự nhiên
Báo cáo thuyết minh của Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh về quy hoạch sản xuất nông nghiệp đến năm 2020 và định hướng đến năm 2025 cung cấp thông tin quan trọng về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của huyện Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất rau xanh tại Bình Chánh Vị trí địa lý kinh tế của huyện đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nông nghiệp bền vững và hiệu quả.
Huyện Bình Chánh, nằm ở phía Tây Thành phố Hồ Chí Minh, là một trong 5 huyện ngoại thành với tổng diện tích tự nhiên lên tới 25.255,29 ha, chiếm 12% tổng diện tích của thành phố Huyện gồm 15 xã và 01 thị trấn, đóng góp vào sự phát triển của khu vực ngoại thành.
Ranh giới hành chính của khu vực này được xác định như sau: Phía Bắc giáp huyện Hóc Môn, phía Nam giáp hai huyện Bến Lức và Cần Giuộc thuộc tỉnh Long An, phía Tây giáp huyện Đức Hòa tỉnh Long An, và phía Đông giáp các quận Bình Tân, quận 7, quận 8 cùng huyện Nhà Bè.
Huyện Bình Chánh có vị trí chiến lược với các trục đường giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, liên tỉnh lộ 10, đường Nguyễn Văn Linh, Quốc lộ 50 và đường cao tốc Sài Gòn – Trung Lương Điều này giúp Bình Chánh trở thành cầu nối quan trọng trong giao lưu kinh tế và thương mại đường bộ giữa vùng đồng bằng Sông Cửu Long và miền Đông Nam Bộ.
Huyện sở hữu một hệ thống sông, kênh, rạch phong phú như sông Cần Giuộc, sông Ông Lớn, kênh Xáng Đứng, kênh Ngang và rạch Ông Hền, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sinh thái cho khu vực phía Tây thành phố Hồ Chí Minh.
Phân tích, so sánh sản xuất rau an toàn và sản xuất rau thông thường của các hộ dân trên địa bàn huyện Bình Chánh
hộ dân trên địa bàn huyện Bình Chánh
3.2.1 Phân tích và so sánh theo từng yếu tố
3.2.1.1.Về số nhân khẩu, số người tham gia lao động và số lao động sản xuất rau trong hộ
Bảng 3.8 Thống kê số nhân khẩu, số người đang lao động, số lao động tham gia sản xuất rau của hộ.
Số nhân khẩu Số người đang lao động Số lao động sản xuất rau
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Bảng 3.9 Thống kê số lao động sản xuất rau trong hộ của hai nhóm hộ. Đơn vị tính: Hộ
Nhóm hộ sản xuất rau thông thường Nhóm hộ sản xuất rau an toàn
Xã Số hộ có 1 lao động
Số hộ có 2 lao động
Số hộ có 1 lao động
Số hộ có 2 lao động
Số hộ có 1 lao động
Số hộ có 2 lao động
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Trung bình mỗi hộ gia đình có 4,92 nhân khẩu, trong đó có 3,38 người tham gia lao động và 1,9 người sản xuất rau Hộ gia đình phổ biến nhất có 4 nhân khẩu, với 3 người tham gia lao động và 2 người sản xuất rau Kết quả điều tra cũng cho thấy có trường hợp chỉ có một người trong hộ tham gia lao động và sản xuất rau.
Mặc dù số nhân khẩu và số người tham gia lao động trong mỗi hộ có sự khác biệt lớn, với hộ đông nhất có 12 người và hộ ít nhất chỉ có 1 người, nhưng số người tham gia sản xuất rau lại chỉ dao động từ 1 đến 2 người Điều này cho thấy rằng, ngay cả những hộ có diện tích sản xuất rau lớn và sản xuất qua nhiều vụ, số lao động tham gia vẫn rất hạn chế.
Việc chỉ có 1 đến 2 người làm việc là không đủ cho hiệu quả sản xuất Để khắc phục vấn đề này, nhiều đơn vị đã thuê mướn lao động và áp dụng cơ giới hóa trong canh tác, giúp tăng cường năng suất và giảm bớt gánh nặng công việc.
Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy rằng không có sự khác biệt đáng kể về số lượng lao động tham gia sản xuất rau giữa hai nhóm hộ, với giá trị sig = 1.000, lớn hơn mức ý nghĩa 0.05.
Trong 100 mẫu điều tra từ 100 nông hộ, có tổng cộng 491 nhân khẩu, trong đó 338 người đang làm việc, chiếm 68,84% tổng số Trong số này, chỉ 190 lao động trực tiếp tham gia sản xuất rau, tương đương 56,21% tổng số người đang lao động Điều này cho thấy gần 50% lao động trong hộ không chọn nghề sản xuất rau Nguyên nhân chủ yếu là do công việc nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất rau, mặc dù không yêu cầu trình độ cao và có thu nhập tương đối, nhưng lại nặng nhọc và vất vả, đòi hỏi sự chịu khó Vì vậy, nhiều lao động, đặc biệt là lao động trẻ, đã chọn những công việc khác thay vì sản xuất rau.
3.2.1.2.Thành viên tham gia sản xuất rau
Bảng 3.10: Thống kê số hộ có chủ hộ tham gia sản xuất rau
Nhóm hộ sản xuất rau thông Xã Đơn vị tính: Hộ gia đình
Nhóm hộ sản xuất rau an toàn Tổng cộng
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Theo thống kê, 88% hộ gia đình có chủ hộ tham gia sản xuất rau, trong đó 76% là nam và 12% là nữ Có 6 trường hợp chủ hộ làm việc một mình, 75 trường hợp làm cùng vợ hoặc chồng, và 1 trường hợp làm cùng con 12% hộ còn lại không có chủ hộ tham gia sản xuất rau, mà có thể là con hoặc con dâu, con rể, hoặc chỉ có vợ/chồng tham gia.
Trong hầu hết các trường hợp, lao động tham gia sản xuất rau trong hộ gia đình chủ yếu là vợ và chồng, bao gồm cả vợ, chồng của chủ hộ hoặc con cái của họ Chỉ có một số ít trường hợp, khoảng 10 trường hợp, là khi chỉ có một người trong hộ tham gia sản xuất rau, hoặc có hai người tham gia là cha và con.
3.2.1.3.Về tuổi của người tham gia sản xuất rau
Bảng 3.11 Thống kê tuổi của người tham gia sản xuất rau
Nhóm hộ sản xuất rau thông thường Nhóm hộ sản xuất rau an toàn
Trung Lớn Nhỏ Trung Trung Lớn Nhỏ Trung bình nhất nhất vị bình nhất nhất vị
Tuổi của người sản xuất rau (tuổi) 46.34 60 25 45 46.88 63 26 47
Tuổi của người làm cùng (tuổi) 46.80 59 29 45 46.27 61 27 46
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Tuổi trung bình của lao động trong hai đối tượng điều tra là 46,57 tuổi, cho thấy họ có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất rau, nhưng lại gặp khó khăn trong việc tiếp thu và áp dụng tiến bộ nông nghiệp Hầu hết người được phỏng vấn cho rằng với độ tuổi và trình độ học vấn của họ, việc tìm kiếm công việc khác là rất khó khăn Do đó, sản xuất rau trở thành lựa chọn chính giúp họ có thu nhập từ sức lao động mà không phụ thuộc vào người khác Chỉ 56,21% lao động trong nông hộ tham gia trực tiếp vào sản xuất rau, điều này cũng phần nào lý giải tại sao lao động trẻ ít tham gia vào lĩnh vực này.
3.2.1.4.Về trình độ học vấn của nông hộ
Bảng 3.12 Thống kê trình độ học vấn của người tham gia sản xuất rau
Nhóm hộ sản xuất rau thông thường
Nhóm hộ sản xuất rau an toàn
Cấp 3 17 15 Đại học, Cao đẳng, Trung cấp 0 0
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Dữ liệu từ điều tra 100 mẫu nông hộ tại huyện Bình Chánh cho thấy sự khác biệt trong trình độ của 190 người tham gia sản xuất rau Cụ thể, lao động trực tiếp sản xuất rau an toàn có trình độ cấp 2 và cấp 3 thấp hơn so với lao động sản xuất rau thông thường, điều này trái ngược với mong đợi rằng lao động sản xuất rau an toàn sẽ có trình độ cao hơn.
Kết quả kiểm định Chi-Square cho thấy không có mối liên hệ giữa trình độ học vấn của nông hộ và việc tham gia sản xuất rau an toàn, với giá trị sig (nhomtheotrinhdo1) = 0.552 và sig (nhomtheotrinhdo2) = 0.789, cả hai đều lớn hơn 0.05 Thêm vào đó, 0% số ô có tần suất mong đợi dưới 5, điều này cho thấy độ chính xác của kiểm định Do đó, trình độ học vấn không phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia sản xuất rau an toàn của lao động.
3.2.1.5.Số năm kinh nghiệm sản xuất rau
Bảng 3.13 Thống kê số năm kinh nghiệm sản xuất rau của nông hộ Đơn vị tính: năm
Trung bình Lớn nhất Nhỏ nhất Trung vị
Nhóm hộ sản xuất rau thông thường 17.74 35 1 20
Nhóm hộ sản xuất rau an toàn 18.14 45 1 10
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Bảng 3.14 Thống kê số năm kinh nghiệm sản xuất rau của nông hộ theo nhóm Đơn vị tính: hộ
Nhóm theo số năm kinh nghiệm
Nhóm hộ sản xuất rau thông thường
Nhóm hộ sản xuất rau an toàn
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Kết quả thống kê cho thấy, đối tượng sản xuất thông thường có số năm kinh nghiệm phổ biến là 20 năm, trong khi đối tượng sản xuất rau an toàn chỉ có 10 năm Tuy nhiên, năm kinh nghiệm lớn nhất của nhóm sản xuất rau an toàn đạt 45 năm và năm kinh nghiệm trung bình là 18,14 năm, cao hơn so với nhóm sản xuất rau thông thường với 35 năm và 17,17 năm Điều này cho thấy nông hộ tại 5 xã ở huyện Bình Chánh có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất rau.
Hầu hết các hộ sản xuất rau an toàn có ít kinh nghiệm, với 86% trong số 43 hộ chỉ có kinh nghiệm dưới 5 năm Chỉ có 4 hộ có kinh nghiệm từ 6 đến 10 năm và 3 hộ có từ 11 đến 20 năm Điều này cho thấy sự thiếu hụt kinh nghiệm trong việc sản xuất rau an toàn trong cộng đồng này.
Bảng 3.15 Thống kê số năm kinh nghiệm sản xuất rau an toàn phân theo nhóm của hộ sản xuất rau an toàn.
Năm kinh nghiệm Từ 5 năm trở xuống từ 6-10 năm từ 11-20 năm trên 20 năm
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Kiểm định Chi-Square cho thấy rằng số năm kinh nghiệm, được phân theo nhóm, không bị ảnh hưởng bởi việc tham gia hay không tham gia sản xuất rau an toàn, với giá trị sig = 0.222, lớn hơn 0.05 Tuy nhiên, do 25% số ô có tần suất mong đợi dưới 5, kết quả kiểm định này chưa được coi là đáng tin cậy.
3.2.1.6.Diện tích đất nông nghiệp và diện tích đất sản xuất rau
Bảng 3.16 Thống kê diện tích đất nông nghiệp và diện tích đất canh tác rau của nông hộ.
Nhóm hộ sản xuất rau thông Đơn vị tính: mét vuông thường Nhóm hộ sản xuất rau an toàn Tổng cộng
Diện tích đất nông nghiệp
Diện tích đất canh tác rau
Diện tích đất nông nghiệp
Diện tích đất canh tác rau
Diện tích đất nông nghiệp
Diện tích đất canh tác rau
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Bảng 3.17 Thống kê số nông hộ theo diện tích canh tác rau theo nhóm.
Nhóm hộ sản xuất Nhóm hộ sản xuất rau thông thường rau an toàn
Nhóm theo diện tích canh tác rau
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)
Các nông hộ có diện tích canh tác nông nghiệp trung bình là 3.100m², trong đó diện tích canh tác rau chiếm 67,39% với 2.089m² Nhóm hộ sản xuất rau an toàn có diện tích đất canh tác cao hơn, với 3.600m² nông nghiệp và 2.568m² rau, so với 2.600m² và 1.610m² của nhóm sản xuất rau thông thường Đặc biệt, diện tích đất canh tác rau của nhóm sản xuất rau an toàn là 2.000m², gấp đôi so với 1.000m² của nhóm sản xuất rau thông thường.
Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm hộ về diện tích đất nông nghiệp (sig = 0.049 < 0.05) và diện tích đất canh tác rau (sig = 0.03 < 0.05) Điều này phản ánh thực tế rằng các hộ sản xuất rau an toàn thường có diện tích đất canh tác lớn hơn để đáp ứng nhu cầu áp dụng cơ giới hóa và tiến bộ khoa học công nghệ trong sản xuất Ngược lại, những hộ có diện tích canh tác nhỏ lẻ thường không có nguyện vọng tham gia vào việc sản xuất rau an toàn.
3.2.1.7.Về tình hình thuê đất sản xuất rau
Bảng 3.18 Thống kê số nông hộ có thuê đất trong năm 2010.
Nhóm hộ sản xuất rau thông thường
Nhóm hộ sản xuất rau an toàn Tổng cộng
Số hộ Tỷ lệ (%) Số hộ Tỷ lệ (%)
Số hộ Tỷ lệ % Số hộ Tỷ lệ % Số hộ Tỷ lệ %
(Nguồn: Thống kê từ kết quả điều tra)