V ấn đề nghi ên c ứu
Nợ công đang trở thành vấn đề nghiêm trọng không chỉ ở Châu Âu và Nhật Bản mà còn ở các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực cân bằng giữa nợ trong và ngoài nước, ưu tiên lựa chọn các khoản vay có lãi suất thấp và thời gian trả nợ dài để giảm thiểu gánh nặng trả nợ Tuy nhiên, nợ công hiện đang đe dọa đến sự phục hồi và ổn định của nền kinh tế toàn cầu, trong bối cảnh lo ngại về khả năng tái suy thoái toàn cầu.
Trong bối cảnh tái cấu trúc nền kinh tế, nợ công Việt Nam dự báo sẽ tăng cao hơn hiện tại Chính phủ đang chọn vay nợ để bù đắp thâm hụt ngân sách và đáp ứng nhu cầu chi tiêu công, trong khi điều kiện vay trong nước ngày càng khó khăn Điều này có khả năng dẫn đến việc tăng nợ nước ngoài Theo Bộ Tài chính, lãi suất trung bình nợ nước ngoài của Chính phủ đang có xu hướng tăng, và nhiều đối tác đã chuyển từ cho vay ODA sang hình thức ít ưu đãi hơn sau khi Việt Nam trở thành nước có thu nhập trung bình Hơn nữa, uy tín nợ quốc gia cũng bị ảnh hưởng bởi một số bất ổn kinh tế vĩ mô, giảm từ BB+ xuống BB.
Cơ cấu nợ công của Việt Nam hiện nay chủ yếu là nợ nước ngoài, và nhiều nhà nghiên cứu như Sử Đình Thành (2011) cùng Nguyễn Hoàng Bảo và Đoàn Kim Thành (2009) đã xác định rằng mức ngưỡng nợ công vẫn nằm trong giới hạn an toàn và bền vững Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là nợ nước ngoài ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh đó Do vậy, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài “Tác động của nợ nước ngoài đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam”.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của nợ nước ngoài đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam, từ đó đưa ra các nhận xét và đóng góp quan trọng Bài viết cũng gợi ý các chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nợ nước ngoài, tập trung vào đối tượng và phạm vi nghiên cứu cụ thể.
Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam
Nợ nước ngoài của Việt Nam
Nợ nước ngoài so với xuất khẩu của Việt Nam
Tỷ giá hối đoái của Việt Nam
Lạm phát của Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa vay nợ nước ngoài và tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam, đồng thời phân tích ảnh hưởng của nợ nước ngoài đối với xuất khẩu, tỷ giá hối đoái và lạm phát Dữ liệu được thu thập trong giai đoạn từ năm 1986 đến 2011.
Trong luận văn, tác giả áp dụng các phương pháp phân tích định lượng, thống kê và mô tả để nghiên cứu Đồng thời, tác giả cũng kiểm định mối quan hệ giữa nợ nước ngoài và tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của nợ nước ngoài đến sự phát triển kinh tế.
Nguồn dữ liệu thu thập từ Ngân hàng thế giới, Ngân hàng phát triển châu Á, và các trang thông tin điện tử
- Kết cấu của luận văn gồm 5 phần:
Phần 1: Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm về nợ nước ngoài và tăng trưởng kinh tế trên thế giới
Phần 2: Phương pháp, mô hình và dữ liệu nghiên cứu
Phần 3: Kết quả nghiên cứu
Phần 4: Đóng góp và gợi ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nợ nước ngoài của Việt Nam.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ NỢ NƯỚC NGOÀI
VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ TRÊN THẾ GIỚI
1.1 Tác động của nợ nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế
Theo Krugman (1998), "Debt Overhang" được định nghĩa là tình trạng khi số tiền dự kiến chi trả nợ nước ngoài giảm dần khi khối lượng nợ gia tăng Lý thuyết này cho rằng nếu nợ trong tương lai vượt quá khả năng thanh toán của một quốc gia, các chi phí dự kiến cho việc trả nợ sẽ kìm hãm đầu tư nội địa, từ đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Lập luận của lý thuyết “Debt Overhang” có thể được xem xét qua đường cong Laffter nợ.
Hình 1.1: Đồ thị Đường cong Laffter nợ
Theo nghiên cứu của Catherine Pattillo, Hélène Poirson và Luca Ricci (2002), “Nợ bên ngoài và Tăng trưởng”, đường cong Laffer nợ chỉ ra rằng tổng nợ càng lớn thì khả năng trả nợ càng giảm Ở phần dốc lên của đường cong, giá trị hiện tại của nợ tăng lên đồng nghĩa với khả năng trả nợ cũng tăng Ngược lại, ở phần dốc xuống của đường cong, giá trị hiện tại của nợ tăng lên sẽ dẫn đến khả năng trả nợ giảm.
Mô hình Debt Overhang gợi ý rằng tổng nợ lớn có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm đầu tư Ở mức nợ hợp lý, việc vay nợ tăng lên có tác động tích cực đến tăng trưởng, nhưng khi tổng nợ tích lũy vượt quá ngưỡng nhất định, nó sẽ cản trở sự phát triển Theo đường cong Laffer về nợ, có một điểm mà sự gia tăng tổng nợ bắt đầu tạo ra gánh nặng cho đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến chính sách vĩ mô Điểm này xác định mức độ nợ tối ưu mà một quốc gia có thể duy trì mà không phải lo ngại về “Debt Overhang”.
1.2 Những nghiên cứu của các nhà kinh tế học trên thế giới về tác động của nợ nước ngoài đến tăng trưởng kinh tế
- Đánh giá tác động của nợ nước ngoài đến tăng trưởng kinh tế ở Sudan của tác giả Abdelmawla and Mohamed (2005) 1
Nghiên cứu thực nghiệm này nhằm đánh giá ảnh hưởng của nợ nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế của Sudan trong giai đoạn 1978 - 2001 Để thực hiện, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) nhằm đo lường tác động của nợ nước ngoài đến sự phát triển kinh tế của quốc gia này.
Mô hình thực nghiệm cụ thể như sau:
Gt = β1Dt + β2Xt + β3Pt-1 + Ut
G: Tỉ lệ tăng trưởng GDP thực hằng năm
Nghiên cứu cho thấy nợ nước ngoài và lạm phát có ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, trong khi kim ngạch xuất khẩu lại thúc đẩy tăng trưởng Cụ thể, nợ nước ngoài, xuất khẩu và lạm phát đã ảnh hưởng đến 87% tốc độ tăng trưởng GDP thực từ năm 1978 đến 2001, với lạm phát là yếu tố quan trọng nhất Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nợ nước ngoài tại Sudan đã vượt quá khả năng trả nợ của quốc gia này.
Nên đầu tư vào các dự án khả thi và phát triển kinh tế nhanh để duy trì nghĩa vụ nợ, đồng thời thúc đẩy đầu tư trong nước nhằm tăng cường xuất khẩu Điều này có thể đạt được thông qua chiến lược đa dạng hóa xuất khẩu và cải thiện cơ sở hạ tầng trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, giao thông vận tải và kỹ năng quản lý.
-Tác động của nợ nước ngoài lên tăng trưởng kinh tế của các nền kinh tế Nigeria và Nam Phi của tác giả Folorunso S Ayadi, Felix O Ayadi (2008) 2
Tác giả đã áp dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất và phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát để đánh giá ảnh hưởng của nợ nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế của Nigeria và Nam Phi Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ năm 1994 đến nay để phân tích mối quan hệ này.
Nghiên cứu năm 2007 tập trung vào việc phân tích các yếu tố như tỷ lệ tăng trưởng GDP thực, nợ nước ngoài trên GDP, tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu, tỷ lệ tăng trưởng vốn, tỷ lệ đầu tư trên GDP thực và tỷ lệ thanh toán nợ trên GDP thực Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và khả năng phát triển bền vững của quốc gia.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ giữa các biến nợ nước ngoài trên GDP, tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu, tỷ lệ tăng trưởng vốn, tỷ lệ đầu tư trên GDP thực và tỷ lệ thanh khoản Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và khả năng duy trì ổn định tài chính của quốc gia.
1 Abdelmawla and Mohamed (2005) “The Impact of External Debts on Economic Growth: An Empirical Assessment of the Sudan: 1978-2001” Eastern Africa Social Science Research Review - Volume 21, Number
Nghiên cứu của Folorunso S Ayadi và Felix O Ayadi (2008) chỉ ra rằng tác động của nợ bên ngoài lên tăng trưởng kinh tế có sự khác biệt rõ rệt giữa Nigeria và Nam Phi, với tỷ lệ thay đổi GDP thực do nợ là 42% ở Nigeria và 99% ở Nam Phi Xuất khẩu không ảnh hưởng nhiều đến tăng trưởng GDP ở Nigeria, trong khi tại Nam Phi, xuất khẩu có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng thông qua việc nâng cao năng suất Mặc dù cả hai quốc gia đều gặp phải tác động tiêu cực của nợ lên tăng trưởng, Nam Phi đã quản lý tốt hơn trong việc sử dụng khoản vay bên ngoài để thúc đẩy phát triển Đầu tư và dịch vụ nợ đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của cả hai nước Nghiên cứu khuyến nghị rằng Nigeria, Nam Phi và các quốc gia nợ khác nên ưu tiên các dự án có tác động trực tiếp đến phát triển kinh tế, đồng thời cần quản lý nợ một cách minh bạch và cắt giảm chi tiêu để giảm thâm hụt ngân sách.
-Nghiên cứu vai trò của nợ trong nước trên thị trường mới nổi Indonesia của tác giả Muhammad Cholifihani 3 (2009)
Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á vào năm 1997 đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nợ nước ngoài, từ hơn 136 tỷ USD lên hơn 151 tỷ USD vào năm 1998, chủ yếu do sự mất giá của đồng Rupiah Tỷ lệ nợ nước ngoài trên GDP trong giai đoạn này đạt mức cao kỷ lục, trung bình vượt quá 130% GDP Kể từ giữa những năm 1990, nợ trong nước của nền kinh tế thị trường mới nổi cũng đã tăng mạnh.
Tác giả áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính để phân tích ảnh hưởng của nợ trong nước đến tăng trưởng kinh tế Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 13 quốc gia có nền kinh tế mới nổi, bao gồm 7 quốc gia ở Châu Á và 6 quốc gia ở Châu Mỹ La tinh, trong khoảng thời gian từ năm 1990 đến 2005.