Sự cần thiết của đề tài
Cuối năm 2010, Techcombank đã hoàn thành những chỉ tiêu quan trọng trong năm đầu thực hiện chuyển đổi mạnh mẽ, đạt được nhiều thành tựu đáng khích lệ Ngân hàng đang chuẩn bị bước vào giai đoạn tăng tốc để trở thành ngân hàng tốt nhất và doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng, đang phải đối mặt với nhiều thách thức Ngành ngân hàng, với nguồn vốn hạn chế và năng lực quản lý còn yếu, sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ các cam kết quốc tế sau khi Việt Nam gia nhập WTO Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank), phải nâng cao năng lực cạnh tranh để không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ hơn trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Từ những nhận thức như trên, đề tài “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Techcom bank giai đọan 2012-2020” được chọn nghiên cứu.
Mục đích nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu nhằm mục đích sau:
- Nghiên cứu hệ thống lý luận về năng lực cạnh tranh NHTM
- Phân tích, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Techcombank nhằm đánh giá những kết quả đạt được và những mặt còn hạn chế
Dựa trên lý luận về năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, thực trạng hiện tại, cùng với những bài học kinh nghiệm từ các ngân hàng lớn trên thế giới, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho Techcombank.
Phạm vi và đối tượng của luận văn
Đối tượng nghiên cứu của luận văn là ngân hàng thương mại và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại.
Phạm vi nghiên cứu: Số liệu thu thập và phân tích của Techcombank trong giai đoạn từ2008-2010.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài, tác giả áp dụng phương pháp của Chủ nghĩa duy vật biện chứng và Chủ nghĩa duy vật lịch sử Các phương pháp điều tra, thu thập thông tin, thống kê, so sánh, phân tích tổng hợp và hệ thống hóa được sử dụng nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu và đưa ra đánh giá cho luận văn.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, mục lục và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn bao gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về Năng lực cạnh tranh của NHTM.
Chương 2: Năng lực cạnh tranh của Techcombank.
Chương 3: Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh c ủa Techcombank giai đoạn
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tìm hiểu về cạnh tranh của NHTM
1.1.1 NHTM và các hoạt động cơ bản của NHTM.
Trong nền kinh tế hàng hóa, ngân hàng đóng vai trò là một trong những tổ chức tài chính quan trọng nhất, kết nối chặt chẽ với mọi ngành nghề và lĩnh vực Với chức năng là tổ chức tài chính trung gian, ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính mà còn thực hiện các chính sách tiền tệ nhằm điều tiết và ổn định sự phát triển kinh tế Do đó, hoạt động của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại có nhiều khái niệm khác nhau tùy theo quốc gia Tại Mỹ, ngân hàng thương mại được định nghĩa là một công ty chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Ở Pháp, ngân hàng thương mại là những xí nghiệp thường xuyên nhận tiền từ công chứng dưới hình thức ký thác để sử dụng cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và dịch vụ tài chính Tại Việt Nam, theo sắc lệnh số 018CT/LDGCQLSL ngày 20/10/1969 của Chính Quyền Sài Gòn, ngân hàng thương mại được coi là xí nghiệp công hoặc tư, bao gồm cả chi nhánh và phân cục ngân hàng nước ngoài, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực chiết khấu và tài chính với tiền ký thác từ cá nhân, xí nghiệp, và cơ quan công quyền.
Luật TCTD số 47/2010/QH12, được Quốc Hội Việt Nam thông qua ngày 16/06/2010, định nghĩa ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của luật, với mục tiêu lợi nhuận.
1.1.1.2 Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt với nhiều hoạt động đa dạng, được chia thành ba nhóm chính: huy động vốn, sử dụng vốn và cung cấp dịch vụ tài chính.
1.1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Nguồn vốn tiền gửi không kỳ hạn được hình thành từ nhu cầu giao dịch của khách hàng khi sử dụng dịch vụ tài chính ngân hàng Mặc dù quy mô không lớn, nhưng sự vận động của nguồn vốn này rất phức tạp, đòi hỏi nhà quản lý ngân hàng phải thận trọng và tính toán độ an toàn để sử dụng hiệu quả.
Tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp và các tổ chức xã hội là hình thức gửi tiền vào ngân hàng với thời gian xác định, giúp các tổ chức này nhận lãi suất cao hơn so với tiền gửi thanh toán Các khoản thu bằng tiền sẽ được chi trả sau một khoảng thời gian nhất định, tối ưu hóa lợi nhuận từ lãi suất.
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư là các khoản tiền nhàn rỗi mà người dân gửi vào ngân hàng để sinh lời và đảm bảo an toàn cho tài sản.
Nguồn vốn chủ sở hữu là vốn điều lệ của tổ chức tín dụng, vốn cấp của chi nhánh ngân hàng nước ngoài và các quỹ dự trữ, cùng với một số tài sản nợ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Đây là nguồn vốn thiết yếu để khởi đầu hoạt động ngân hàng và sẽ được bổ sung trong quá trình phát triển Nguồn vốn này có tính bền vững, góp phần hình thành trang thiết bị và cơ sở vật chất cho ngân hàng.
Các nguồn vốn khác thường không phải trả lãi, nhưng chi phí để có và duy trì chúng lại rất đáng kể, chẳng hạn như nguồn ủy thác.
1.1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
* Các hoạt động về ngân quỹ:
Dự trữ bắt buộc là khoản tiền mà ngân hàng Nhà nước yêu cầu các ngân hàng thương mại gửi vào tài khoản tại ngân hàng này Mục đích của việc này là để đảm bảo an toàn cho hoạt động của các ngân hàng thương mại, hỗ trợ việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia và quản lý hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng.
Ngân quỹ của ngân hàng thương mại chủ yếu là tài sản không sinh lời hoặc có lãi suất thấp, nhưng lại có tính thanh khoản cao, phục vụ nhu cầu chi trả thường xuyên Vì vậy, các ngân hàng luôn nỗ lực duy trì ngân quỹ ở mức thấp nhất có thể.
Cho vay là hoạt động mà ngân hàng chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho cá nhân hoặc tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó thu hồi cả gốc lẫn lãi Đây là khoản mục chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng tài sản của ngân hàng, với nhiều hình thức cho vay đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của người dân và doanh nghiệp.
Ngân hàng có thể nhường quyền sở hữu cho người khác thông qua các hoạt động đầu tư, trong đó thu nhập phụ thuộc vào tỷ suất lợi nhuận và tỷ lệ vốn góp Các hình thức đầu tư đa dạng bao gồm đầu tư vào chứng khoán, tham gia vào các dự án, và hợp tác dưới dạng liên doanh để hình thành các ngân hàng liên doanh.
* Các hoạt động sử dụng vốn khác: quảng cáo, quảng bá, t ài trợ cho sự phát triển nguồn nhân lực, các chương trình phát triển.
1.1.1.2.3 Cung cấp dịch vụ tài chính trung gian
* Chuyển tiền: Ngân hàng làm theo lệnh của khách hàng chuyển trả tiền cho một người nào đó.
Thanh toán không dùng tiền mặt là hình thức thanh toán mà không sử dụng tiền mặt cho các giao dịch, thay vào đó sử dụng các phương thức đa dạng như thanh toán bù trừ, sec, L/C, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, hối phiếu và thanh toán bằng thẻ Việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí in ấn tiền mà còn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thực hiện giao dịch.
* Cung cấp các dịch vụ tài chính:
Dịch vụ ủy thác và tư vấn tài chính của ngân hàng ngày càng được nhiều cá nhân và doanh nghiệp tin tưởng Với đội ngũ chuyên gia quản lý tài chính dày dạn kinh nghiệm, ngân hàng không chỉ giúp khách hàng quản lý tài sản hiệu quả mà còn đóng vai trò như một chuyên gia tư vấn tài chính đáng tin cậy.
Năng lự c c ạ nh tranh c ủ a NHTM
1.2.1.Quan niệm về năng lực cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp được xác định qua khả năng thỏa mãn tốt nhất nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế so với đối thủ Để xây dựng năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần dựa vào thực lực nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị, đồng thời phải được đánh giá qua so sánh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực Việc nhận diện điểm mạnh và yếu chỉ có ý nghĩa khi được đặt trong bối cảnh cạnh tranh Doanh nghiệp cần phát triển lợi thế cạnh tranh riêng để không chỉ đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng mục tiêu mà còn thu hút khách hàng từ đối thủ.
Không một doanh nghiệp nào có thể đáp ứng hoàn toàn tất cả yêu cầu của khách hàng, thường có những lợi thế và hạn chế riêng Do đó, doanh nghiệp cần nhận thức rõ điểm mạnh để phát huy và cải thiện điểm yếu nhằm phục vụ khách hàng tốt nhất Các yếu tố này thường được thể hiện qua các lĩnh vực hoạt động chủ yếu như marketing, tài chính, cung cấp dịch vụ, nhân sự, công nghệ, quản trị và hệ thống thông tin.
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ Cạnh tranh trong ngành ngân hàng chủ yếu diễn ra nội bộ, giữa các ngân hàng với nhau Theo các nhà nghiên cứu, năng lực cạnh tranh của ngân hàng được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc duy trì và nâng cao vị thế của mình trên thị trường.
1 0 hàng đó tạo ra, duy trì và phát triển những lợi thế nhằm duy trì và mở rộng thị phần, đạt được
10 mức lợi nhuận vượt trội so với trung bình ngành, liên tục gia tăng, đồng thời đảm bảo hoạt động an toàn và lành mạnh, có khả năng chống chịu và vượt qua những biến động bất lợi trong môi trường kinh doanh.
1.2.2.Các chỉ tiêu chính đánh giá năng lực cạnh tranh của NHTM.
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính
1.2.2.1.1.Uy tín và thương hiệu của NHTM
Uy tín và thương hiệu của ngân hàng là những yếu tố quan trọng để nhận diện sản phẩm dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) Thương hiệu được coi là tài sản của NHTM, bao gồm tên gọi, logo, biểu tượng và hình ảnh Uy tín và thương hiệu phản ánh số năm hoạt động cũng như chất lượng dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Một ngân hàng thương mại được xem là có thương hiệu khi được nhiều khách hàng công nhận và đánh giá cao về chất lượng dịch vụ.
Trong ngành ngân hàng, công nghệ ngày càng trở thành yếu tố then chốt tạo ra lợi thế cạnh tranh Công nghệ ngân hàng không chỉ bao gồm các hệ thống thanh toán điện tử và máy rút tiền tự động, mà còn bao gồm hệ thống thông tin quản lý (MIS) và báo cáo rủi ro nội bộ Năng lực nâng cấp và đổi mới công nghệ của ngân hàng thương mại là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng công nghệ của họ Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc chỉ tập trung vào công nghệ hiện tại mà không chú ý đến khả năng nâng cấp có thể dẫn đến những hiểu lầm về năng lực công nghệ Do đó, năng lực công nghệ không chỉ dựa vào số lượng và chất lượng công nghệ hiện tại mà còn phụ thuộc vào khả năng đổi mới cả về kỹ thuật lẫn kinh tế.
Nguồn nhân lực đóng vai trò thiết yếu trong bất kỳ doanh nghiệp hay ngân hàng nào, với năng lực cạnh tranh thể hiện qua trình độ đào tạo, kỹ năng nghiệp vụ, động lực làm việc và mức độ cam kết của nhân viên Nhân sự không chỉ kết nối các nguồn lực của ngân hàng mà còn là nền tảng cho mọi cải tiến và đổi mới trong tổ chức.
11 kỹ năng của người lao động là những tiêu chí quan trọng thể hiện chất lượng nguồn nhân lực Động lực phấn đấu và mức độ cam kết của nhân viên cũng là yếu tố then chốt quyết định lợi thế cạnh tranh của ngân hàng từ chính nguồn nhân lực của mình.
Ngành ngân hàng yêu cầu nhân viên có kinh nghiệm và trình độ cao, vì vậy, ngân hàng có tỷ lệ lưu chuyển nhân viên cao sẽ gặp bất lợi về nguồn nhân lực Quá trình tuyển dụng và đào tạo chuyên viên ngân hàng tốn kém về thời gian và công sức Do đó, hiệu quả của các chính sách nhân sự, đặc biệt là trong tuyển dụng và cơ chế thù lao, là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng duy trì đội ngũ nhân sự chất lượng cao của ngân hàng.
1.2.2.1.4 Năng lực quản lý và cơ cấu tổ chức
Năng lực quản lý của một ngân hàng phản ánh khả năng điều hành của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, thể hiện qua sự giám sát và chi phối trong việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh Điều này bao gồm chính sách tiền lương, chất lượng và hiệu quả thực hiện các chiến lược, cũng như quy trình quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ Một Hội đồng quản trị hoặc Ban giám đốc yếu kém sẽ dẫn đến việc lãng phí nguồn lực và giảm sút khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Năng lực quản lý của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc ngân hàng thương mại bị ảnh hưởng bởi cơ cấu tổ chức, một yếu tố quan trọng phản ánh khả năng phân bổ nguồn lực phù hợp với quy mô và trình độ quản lý Cơ cấu tổ chức thể hiện qua sự phân chia các phòng ban chức năng và đơn vị tác nghiệp, trong đó hiệu quả quản lý không chỉ dựa vào số lượng phòng ban mà còn vào mức độ phối hợp giữa các bộ phận trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh và thích ứng với biến động của ngành và môi trường vĩ mô.
1.2.2.1.5 Hệ thống kênh phân phối và mức độ đa dạng hóa các dịch vụ cung cấp
Hệ thống kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại Nó được thể hiện qua số lượng và chất lượng các kênh mà ngân hàng sử dụng để cung cấp dịch vụ cho khách hàng Việc tối ưu hóa hệ thống kênh phân phối không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Mạng lưới chi nhánh ngân hàng, bao gồm 12 lượng chi nhánh và các đơn vị trực thuộc như sở giao dịch, có sự phân bổ địa lý quan trọng Mặc dù công nghệ ngân hàng hiện đại đang thu hẹp khoảng cách và giảm ảnh hưởng của mạng lưới chi nhánh đến khả năng cạnh tranh, vai trò của các chi nhánh vẫn rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng truyền thống còn đang phát triển Hiệu quả của mạng lưới chi nhánh được đánh giá qua tính hợp lý trong phân bố ở các vùng miền và khả năng quản lý, giám sát hoạt động của các chi nhánh.
Mức độ đa dạng hóa dịch
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng Đánh giá năng lực cạnh tranh của một ngân hàng thương mại, vấn đề đầu tiên thường được quan tâm là tiềm lực tài chính của ngân hàng đó Tiềm lực tài chính được thể hiện qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, ở đây chỉ đưa ra một số chỉ tiêu cơ bản nhất, đó là: Quy mô nguồn vốn, mức độ an toàn vốn và khả năng huy động vốn, chất lượng tài sản, mức sinh lợi…
Năng lự c c ạ nh tranh c ủ a m ộ t s ố NHTM trên th ế gi ớ i
Tập đoàn HSBC là một trong những tổ chức tài chính và ngân hàng hàng đầu thế giới, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp tại châu Âu, châu Á Thái Bình Dương, châu Mỹ, Trung Đông và châu Phi Thương hiệu HSBC được định vị thông qua thông điệp "Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương", thể hiện cam kết cung cấp dịch vụ tài chính phù hợp với từng thị trường địa phương.
Tập đoàn HSBC, có trụ sở chính tại Luân Đôn, sở hữu khoảng 7.500 văn phòng trải rộng trên 87 quốc gia và vùng lãnh thổ Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2010, tổng giá trị tài sản của Tập đoàn đạt 2.499 tỉ đô la Mỹ.
HSBC, được thành lập vào năm 1865 và có trụ sở chính tại Luân Đôn, hiện phục vụ hơn 100 triệu khách hàng toàn cầu, trong đó có hơn 45 triệu khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử Ngân hàng này cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính lớn như dịch vụ tài chính cá nhân, đầu tư, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng tư nhân và tư vấn tài chính HSBC cam kết phát triển mạnh mẽ ở từng địa phương trên toàn thế giới, mặc dù là một tập đoàn lớn.
HSBC chú trọng đầu tư lớn vào công nghệ thông tin nhằm mở rộng dịch vụ ngân hàng, coi công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kinh doanh Trong năm 2003, ngân hàng đã chi 3 tỷ USD cho việc hiện đại hóa công nghệ thông tin, tổ chức lại hoạt động theo mảng khách hàng và sản phẩm, dịch vụ HSBC hiện đang tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính và ngân hàng cho một lượng lớn khách hàng cá nhân và tiêu dùng.
HSBC đã liên tục phát triển ổn định trong những năm gần đây, với tổng tài sản đạt 2,499 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm 2010, tăng 53 tỷ so với năm 2009 và 34.3% so với năm 2006 Lợi nhuận trước thuế của ngân hàng này cũng ghi nhận mức tăng 169% so với năm 2009, đạt 20 tỷ đô la Mỹ.
B ảng 1.2 : Doanh thu của HSBC giai đoạn 2006-
(Nguồn: Báo cáo tài chính HSBC)
Dữ liệu từ Bảng 1 cho thấy doanh thu từ lãi cho vay của Ngân hàng luôn dưới 60% và có xu hướng giảm dần, đạt mức 49.3% vào năm 2010 Điều này cho thấy HSBC đang tập trung phát triển các dịch vụ khác ngoài cho vay, với mức độ chú trọng ngày càng gia tăng.
HSBC là ngân hàng nước ngoài duy nhất tại Việt Nam cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính, bao gồm tài chính doanh nghiệp, ngân hàng cho định chế tài chính, thanh toán quốc tế, quản lý tiền tệ, lưu ký chứng khoán, quản lý quỹ, ngoại hối, thị trường vốn, thu xếp nợ, tài trợ dự án và dịch vụ tài chính cá nhân.
HSBC đã có mặt tại Việt Nam từ năm 1870 và hiện là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại đây về vốn đầu tư, mạng lưới giao dịch, số lượng nhân viên và khách hàng Ngân hàng có hai chi nhánh tại Hà Nội và TP.HCM cùng một văn phòng đại diện tại Cần Thơ, với hơn 250 nhân viên phục vụ một lượng khách hàng đa dạng, bao gồm cả doanh nghiệp, định chế tài chính, quỹ đầu tư trong nước và quốc tế, cũng như khách hàng cá nhân Năm 2006, HSBC Việt Nam được FinanceAsia vinh danh là ngân hàng nước ngoài tốt nhất tại Việt Nam trong Giải thưởng quốc gia.
Theo Tạp chí AsianBanker, HSBC Việt Nam được xếp hạng thứ hai trong danh sách các ngân hàng bán lẻ tốt nhất tại Việt Nam năm 2006 HSBC là ngân hàng nước ngoài duy nhất góp mặt trong top 3 ngân hàng hàng đầu, mặc dù mạng lưới phân phối của ngân hàng vẫn còn hạn chế.
Các giải thưởng cụ thể qua các năm như sau:
- Ngân hàng nước ngoài tốt nhất Việt Nam 2006, 2007, 2008, 2009, 2010 do tạp chí FinanceAsia bình chọn
- Ngân hàng trực tuyến dành cho khách hàng cá nhân tốt nhất Việt Nam 2009, 2010 do Global Finance bình chọn.
- Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2006, 2008 do Asset Triple A b ình chọn
- Ngân hàng Tài trợ Thương mại tốt nhất Việt Nam 2008, 2009 do Asset Triple A b ình chọn
- Ngân hàng Lưu ký tốt nhất tại Việt Nam 2008, 2009 do Global Finance b ình chọn
- Ngân hàng Nước ngoài cung cấp Dịch vụ ngoại hối tốt nhất Việt Nam 2006, 2007, 2009 do tạp chí Asiamoney bình chọn
- Ngân hàng nước ngoài tốt nhất với các ý tưởng và sản phẩm ngoại hối sáng tạo 2009 do tạp chí Asiamoney bình chọn
- Ngân hàng Bán Lẻ tốt nhất Việt Nam 2006 do AsianBanker bình chọn
Giải thưởng Rồng Vàng cho Ngân hàng được yêu thích nhất, do Thời báo Kinh Tế Việt Nam và Bộ Kế hoạch và Đầu tư tổ chức, đã vinh danh những ngân hàng xuất sắc trong 8 năm liên tiếp từ 2001 đến 2008.
- Giải thưởng Top Trade Services 2007 do Bộ Công Thương Việt Nam bình chọn
Giải thưởng Saigon Times Top 40 năm 2007 được tổ chức bởi báo Saigon Times phối hợp với Sở Kế hoạch và Đầu tư của Thành phố Hồ Chí Minh cùng các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai và Bà Rịa - Vũng Tàu.
Standard Chartered – Ngân hàng dẫn đầu tại Châu Á, Châu Phi và Trung Đông
Ngân hàng Standard Chartered được thành lập vào năm 1969 từ sự hợp nhất của hai ngân hàng nổi tiếng là Standard Bank và Chartered Bank, với nguồn gốc từ Ấn Độ, Úc và Trung Quốc.
Standard Chartered là một ngân hàng lớn được niêm yết trên Thị trường Chứng khoán Luân Đôn và Hồng Kông, nằm trong top 25 công ty hàng đầu theo chỉ số FTSE 100 về huy động vốn thị trường Với hơn 150 năm phát triển, ngân hàng này đã khẳng định vị thế dẫn đầu tại các thị trường năng động nhất thế giới, đặc biệt ở Châu Á, Châu Phi và Trung Đông Trong năm năm qua, thu nhập và lợi nhuận của Standard Chartered đã tăng gấp đôi, chủ yếu nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ và các thương vụ mua lại thành công.
Standard Chartered hướng tới việc trở thành ngân hàng quốc tế hàng đầu cho khách hàng trên toàn cầu Hơn 90% doanh thu và lợi nhuận của ngân hàng đến từ các thị trường Châu Á, Châu Phi và Trung Đông, chủ yếu từ Dịch vụ Ngân hàng Bán buôn và Bán lẻ Tập đoàn hiện có hơn 1.170 chi nhánh và đại lý tại hơn 70 quốc gia, với đội ngũ hơn 80.000 nhân viên Sự phát triển mạnh mẽ của Standard Chartered mang đến nhiều cơ hội việc làm thú vị và đầy thử thách trên toàn thế giới.
Với phương châm hoạt động hiệu quả, Standard Chartered đã không ngừng phát triển bền vững trong những năm qua, khẳng định vị thế dẫn đầu tại các thị trường Châu Á, Châu Phi và Trung Đông.
2010, tổng tài sản của Standard Chartered đã là 517 tỷ đô la Mỹ, tăng 80 tỷ so với năm
25 gấp đôi so với năm 2006 Lợi nhuận trước thuế đạt 7 tỷ đô la Mỹ.