Chi ngân sách nhà nước 1
Khái ni ệm 1
Các nhà tài chính cổ điển thường định nghĩa chi tiêu công bằng cách so sánh với chi tiêu tư nhân Tuy nhiên, với sự phát triển của khái niệm về nhiệm vụ quốc gia, các nhà tài chính hiện đại đã sử dụng phân tích xã hội và kinh tế để định nghĩa chi tiêu công.
1.1.1.1 Định nghĩa pháp lý của chi NSNN Đứng về phương diện pháp lý, chi tiêu NSNN là những chi tiêu do quốc gia hay một pháp nhân hành chính thực hiện để đạt được mục tiêu công ích.
Từ định nghĩa trên, ta có thể phân tích 2 thành tố cơ bản của chi NSNN.
- Chi NSNN là một chi tiêu.
Trong nền kinh tế tiền tệ, chi tiêu được hiểu là việc sử dụng tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ Điều này cho thấy rằng công phí không bao gồm các cung cấp bằng hiện vật Mặc dù nhà nước có thể cung cấp hàng hóa, nhưng trước đó, họ vẫn phải chi tiền để mua những hàng hóa hoặc dịch vụ đó Hình thức này thường thấy trong các trường hợp nhà nước hỗ trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão hoặc lũ lụt.
- Chi NSNN là một chi tiêu của một quốc gia hay pháp nhân hành chính nhằm mục tiêu công ích.
Các quốc gia và pháp nhân hành chính đều tập trung vào việc phục vụ lợi ích công cộng Để thực hiện các hoạt động này, các khoản chi tiêu quốc gia là cần thiết, bất kể có hay không có các mục đích riêng Ngược lại, các cá nhân và tổ chức tư nhân thường có những mục tiêu khác biệt hơn.
13 nhân dân sự chỉ chi tiêu nhằm mục tiêu lợi ích riêng Theo quan niệm này, một chi tiêu công phải dùng vào một công vụ.
Một chi tiêu được dùng vào một công vụ khi hội đủ hai điều kiện:
+ Sáng kiến việc chi tiêu phải do một tổ chức hành chính nhà nước hay nhân danh quốc gia.
+ Chi tiêu đó phải nhằm mục đích công ích.
Trong hoạt động thực tiễn liên quan đến chi tiêu ngân sách nhà nước, cần lưu ý rằng quốc gia hoặc các pháp nhân hành chính chỉ được phép quyết định chi tiêu trong phạm vi chương trình tài chính do cơ quan có thẩm quyền quy định và trong khoảng thời gian nhất định Nếu vượt quá giới hạn này, chi tiêu sẽ bị coi là không hợp pháp.
1.1.1.2 Định nghĩa chi NSNN theo phân tích kinh tế
Ngày nay, khái niệm công ích đã mở rộng hơn bao giờ hết, không chỉ tập trung vào việc bảo vệ an ninh quốc gia mà còn bao gồm cứu trợ, bảo hiểm và an ninh kinh tế Hoạt động của nhà nước và các tổ chức hành chính hiện nay hướng tới việc mang lại hạnh phúc cho nhân dân Do đó, các nhà tài chính ngày càng chuyển hướng từ khía cạnh pháp lý sang việc tìm kiếm tiêu chuẩn công ích mới, mặc dù tiêu chuẩn pháp lý vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc áp dụng các quy định về tài chính công và kiểm toán kế toán công.
Các nhà tài chính hiện đại cho rằng: Chi NSNN phải dựa vào nguyên tắc lợi ích xã hội tối đa.
Tiêu chuẩn duy nhất của năng suất trong chi tiêu công là tạo ra giá trị gia tăng hạnh phúc cho người dân Để hiểu rõ hơn về điều này, cần xác định các mục tiêu hoạt động xã hội, trong đó bảo vệ trật tự an ninh xã hội và chống ngoại xâm là ưu tiên hàng đầu Bảo vệ an ninh xã hội không chỉ là vấn đề chính sách xã hội mà còn liên quan chặt chẽ đến kinh tế - tài chính, do đó, chi tiêu cho an ninh - quốc phòng cần được xem là chi tiêu ngân sách nhà nước Ngày nay, mọi người đều nhận thức rằng sự bất ổn trong trật tự an ninh xã hội có thể gây tổn hại đến lợi ích kinh tế của cá nhân và cộng đồng.
Chính phủ đặt mục tiêu gia tăng hạnh phúc cho nhân dân thông qua việc cải tiến sản xuất và phát triển kinh tế Để đạt được điều này, các sản phẩm phải phù hợp với nhu cầu xã hội Các chi tiêu quốc gia nhằm hướng tới những mục tiêu này cần được xem xét như là chi NSNN.
Các nhà chính trị nhấn mạnh sự cần thiết cải tiến phân phối lợi tức để giảm bất công trong xã hội, nơi nhiều người đang gặp khó khăn về vật chất do thu nhập thấp, trong khi một số khác lại có thu nhập cao Họ kêu gọi các biện pháp giảm thiểu sự biến động về lợi tức của cá nhân và gia đình nhằm hướng tới sự ổn định kinh tế, từ đó thúc đẩy phát triển cho cả cá nhân và xã hội Chính phủ hiện nay cần đảm nhận những nhiệm vụ này và các chi tiêu cho những nhiệm vụ này cần được xem là chi ngân sách nhà nước.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) là quá trình phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính quốc gia theo các nguyên tắc nhất định nhằm thực hiện nhiệm vụ của nhà nước, với mục tiêu tối đa hóa lợi ích xã hội Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc tái phân phối thu nhập, thông qua các khoản chi tiêu công, nhằm "trả lại" cho xã hội những khoản thu nhập đã thu qua thuế Điều này được thực hiện bằng cách cung cấp hàng hóa và dịch vụ công cần thiết mà khu vực tư không thể hoặc không hiệu quả trong việc cung cấp Nhờ đó, nhà nước đảm bảo sự công bằng trong tái phân phối thu nhập, khắc phục các khuyết tật của nền kinh tế thị trường, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng ổn định và bền vững của nền kinh tế.
Chi ngân sách nhà nước là quá trình cung cấp tài chính nhằm thực hiện các nhiệm vụ của nhà nước, tuy nhiên, việc cung cấp này có những đặc thù riêng biệt cần được chú ý.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) luôn liên quan chặt chẽ đến các nhiệm vụ chính trị và kinh tế - xã hội mà Chính phủ phải thực hiện Mức độ và phạm vi chi tiêu của NSNN phụ thuộc vào quy mô và tính chất của các nhiệm vụ mà Chính phủ đảm nhận trong từng giai đoạn.
Tính hiệu quả của các khoản chi ngân sách nhà nước (NSNN) không chỉ được đánh giá qua hiệu quả kinh tế trực tiếp mà còn qua các khía cạnh xã hội, chính trị và ngoại giao Do đó, trong quản lý tài chính công, cần sử dụng cả chỉ tiêu định tính và định lượng khi xem xét và đánh giá các khoản chi NSNN Việc này đòi hỏi một quan điểm toàn diện để đánh giá tác động và ảnh hưởng của các khoản chi ở tầm vĩ mô.
Phần lớn các khoản chi ngân sách nhà nước (NSNN) mang tính chất cấp phát không hoàn trả và có tính bao cấp Do đó, các nhà quản lý tài chính công cần thực hiện phân tích và tính toán kỹ lưỡng trên nhiều khía cạnh tài chính, kinh tế, chính trị và xã hội trước khi đưa ra quyết định chi tiêu Điều này nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật.
1.1.2 Phân loại chi ngân sách nhà nước.
Khoản chi tiêu công là công cụ thiết yếu để thực hiện các hoạt động công cộng, phục vụ cho các mục tiêu nhất định Mặc dù khoản chi chỉ là phương tiện, nhưng nó có ảnh hưởng tích cực đến quá trình tổ chức và thực hiện các mục tiêu đó Do đó, việc phân loại các khoản chi ngân sách nhà nước theo các tiêu chí khác nhau và đánh giá ảnh hưởng của chúng là cần thiết.
1.1.2.1 Phân loại theo đối tượng trực tiếp thụ hưởng ngân sách
Khuynh hướng gia tăng các kho ản chi 6
Adolph Wager, một nhà kinh tế người Đức cuối thế kỷ 19, đã trình bày “Định luật về sự gia tăng của hoạt động công quyền”, nhấn mạnh rằng trong các nước tiến bộ, hoạt động của chính quyền trung ương và địa phương ngày càng gia tăng cả về chiều rộng lẫn chiều sâu Chính quyền không chỉ đảm nhận thêm nhiều nhiệm vụ mới mà còn thực hiện các nhiệm vụ cũ một cách hiệu quả hơn, từ đó đáp ứng nhu cầu kinh tế của dân chúng một cách đầy đủ hơn Ông đã chỉ ra rằng sự gia tăng chi tiêu của Chính phủ phản ánh quy luật về nhu cầu tài chính đối với quyền lực chính trị trong bối cảnh chủ nghĩa nhà nước can thiệp ngày càng mạnh mẽ.
Các thống kê về chi ngân sách nhà nước trong thời cận đại cho thấy sự gia tăng không ngừng, xác nhận kết luận của Adolph Wager về sự kiện này như một định luật Niti, sau khi nghiên cứu tình hình chi tiêu quốc gia tại nhiều nước với các thống kê giá trị, đã chỉ ra rằng cả chính phủ tập quyền lẫn phân quyền, cũng như các quốc gia trong thời chiến và thời bình, đều có xu hướng gia tăng chi tiêu quốc gia một cách rõ rệt.
Bảng số 1: Chi NSNN so với GDP
Bảng số 2: Chi NSNN so với % GDP
Bảng 1 cho thấy sự gia tăng chi ngân sách nhà nước (NSNN) ở các nước phát triển Trước những năm 80, nguồn thu ngày càng tăng đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng các khoản chi NSNN, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933 Cụ thể, năm 1929, tổng chi ngân sách chỉ chiếm 10% GDP, nhưng sau khủng hoảng, con số này đã tăng lên 21,3%.
Từ năm 1948, tỷ trọng ngân sách nhà nước (NSNN) so với GDP đã đạt 23% và tiếp tục tăng lên theo thời gian Cụ thể, tỷ trọng này của các nước tư bản phát triển ghi nhận 28,5% trong giai đoạn 1955-1957, 34,5% trong giai đoạn 1967-1969, và 41,5% trong giai đoạn 1974-1976 Tuy nhiên, trong những năm tiếp theo, tỷ trọng chi NSNN so với GDP duy trì ở mức ổn định hoặc tăng nhẹ, cho thấy quy mô NSNN ngày càng được phát triển và hoàn thiện tương xứng với sự phát triển của nền kinh tế.
Lý do c ủa sự gia tăng chi NSNN 8
Sự gia tăng chi tiêu của Chính phủ được đặt trên hai nền tảng sau:
Vai trò của nhà nước ngày càng mở rộng do phải gánh vác thêm nhiều nhiệm vụ mới bên cạnh những nhiệm vụ cũ Sự phát triển của nền kinh tế tạo ra nhiều nhu cầu mới mà khu vực tư không thể đáp ứng, vì không có lợi nhuận đáng kể hoặc thiếu nguồn lực sản xuất theo quy mô Do đó, nhà nước cần can thiệp và tham gia vào việc sản xuất những loại hàng hóa này.
Sự gia tăng chi tiêu của Chính phủ xuất phát từ việc "xã hội hóa các rủi ro", khi mà cá nhân không còn đủ khả năng hoặc nhận thức trách nhiệm trong việc đối phó với rủi ro Thay vào đó, người dân chuyển giao trách nhiệm này cho nhà nước, yêu cầu chính phủ bảo hiểm, cấp phát lương và tái phân phối gánh nặng cho toàn xã hội Điều này nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho mỗi công dân.
Sự thay đổi trong quan niệm về tài chính công đã dẫn đến sự biến đổi đáng kể trong quy mô ngân sách nhà nước (NSNN) Trong thời kỳ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, tài chính công chủ yếu được coi là nguồn lực để nhà nước duy trì hoạt động quản lý hành chính và an ninh Ngược lại, trong nền kinh tế thị trường hiện đại, tài chính công được xem là công cụ quan trọng để quản lý kinh tế, duy trì sự cân bằng vĩ mô và ổn định xã hội Việc gia tăng chi NSNN có thể là giải pháp hiệu quả để phục hồi nền kinh tế trong giai đoạn suy thoái, như đã được chứng minh qua cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
Gi ới hạn chi ti êu NSNN 9
Sự gia tăng chi tiêu ngân sách nhà nước (NSNN) ảnh hưởng đến phân phối nguồn lực giữa khu vực công và tư, đặt ra câu hỏi về việc có nên giới hạn quy mô chi tiêu NSNN hay không Các nhà kinh tế cổ điển cho rằng cần thiết phải có một giới hạn tối đa cho chi tiêu này, vì họ xem đó là gánh nặng cho quốc gia Tuy nhiên, quan điểm này không hoàn toàn chính xác, vì người dân khi đóng thuế được hưởng nhiều lợi ích từ chi tiêu NSNN như giáo dục, chăm sóc y tế và các tiện ích xã hội Mặc dù vậy, quy mô chi tiêu công không thể không giới hạn, và nhà nước không thể mở rộng chi tiêu đến 100% GDP Theo lý thuyết kinh tế hiện đại, sự phát triển ổn định của nền kinh tế cần sự phối hợp giữa nhà nước và thị trường trong tái phân phối thu nhập, điều này cho thấy rằng quy mô chi tiêu NSNN cần có giới hạn, nhưng câu hỏi về mức độ giới hạn vẫn chưa có câu trả lời chính xác từ các nhà kinh tế.
Các nhà kinh tế chỉ ra rằng chi tiêu ngân sách nhà nước (NSNN) cần phải được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong các khoản chi phí hành chính và các hoạt động công không hiệu quả so với khu vực tư Họ đề xuất rằng những hoạt động này nên được chuyển giao cho khu vực tư để tối ưu hóa nguồn lực Đồng thời, sự linh hoạt trong chi tiêu NSNN cũng rất quan trọng, đặc biệt là theo chu kỳ kinh tế Trong thời kỳ suy thoái, cần tăng cường chi tiêu NSNN thông qua các chương trình kích thích kinh tế để thúc đẩy phát triển, trong khi trong giai đoạn hưng thịnh, cần cắt giảm quy mô chi tiêu để duy trì sự ổn định.
Phân c ấp nhiệm vụ chi ngân sách nhà nước 10
Lý thuy ết phân cấp quản lý chi ngân sách 10
Phân cấp quản lý là một yếu tố quan trọng trong tổ chức quản lý hành chính công và quản lý tài chính công Các lý thuyết phân cấp, phù hợp với đặc điểm chính trị, kinh tế và xã hội của từng địa phương, đã chỉ ra tính hợp lý trong việc quyết định chính sách công Điều này nhằm nâng cao vai trò của chính quyền địa phương, từ đó cung cấp hàng hóa công cho xã hội một cách hiệu quả nhất.
- Mô hình phân cấp hàng hóa công tối ưu của Tiebout 1956 cho rằng:
Người dân thường cân nhắc "chi phí thuế" cùng với các dịch vụ công mà chính quyền địa phương cung cấp khi lựa chọn nơi cư trú Do đó, quyết định di chuyển hay ở lại của họ phản ánh sự đánh giá về năng lực của chính quyền địa phương.
22 phương và đánh giá quy mô thị trường cung cấp hàng hóa công (mô hình bỏ phiếu bằng chân) Những hàm ý chuẩn tắc của mô hình Tiebout là:
Mô hình hàm ý cho thấy rằng hàng hóa công nên được cung cấp bởi chính quyền địa phương khi có sự gắn kết chặt chẽ giữa lợi ích của người dân và thuế Khi đa số người dân địa phương được hưởng lợi, việc cung cấp hàng hóa công tại địa phương trở nên cần thiết.
“yếu” khi hầu hết người dân địa phương không hưởng lợi ích thì hàng hóa công nên cung cấp bởi chính quyền cao hơn.
Yếu tố quan trọng thứ hai ảnh hưởng đến mức độ phân cấp tối ưu là mức độ ngoại tác tích cực Khi hàng hóa công của địa phương có khả năng lan tỏa đến các cộng đồng khác, điều này dẫn đến việc cung cấp không đầy đủ Do đó, chính quyền cấp cao hơn cần đóng vai trò thúc đẩy việc cung cấp những hàng hóa này.
Quy mô kinh tế trong sản xuất là yếu tố quyết định mức phân cấp tối ưu Đối với hàng hóa công có quy mô kinh tế lớn như quốc phòng, việc cung cấp ở cấp chính quyền địa phương không hiệu quả Do đó, theo mô hình Tiebout, chi tiêu địa phương cần tập trung vào các chương trình có ít ngoại tác và quy mô kinh tế nhỏ.
- Mô hình phi tập trung hóa của Oates 1972:
Theo mô hình này, dịch vụ công nên do chính quyền địa phương cung cấp, vì họ hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của cộng đồng Việc này không chỉ nâng cao trách nhiệm và hiệu quả tài chính công mà còn khuyến khích cạnh tranh giữa các cấp chính quyền Hệ thống phi tập trung hóa lý tưởng giúp đảm bảo dịch vụ công đáp ứng sở thích của người dân Trong trường hợp dịch vụ công có tính lan tỏa hoặc quy mô lớn, cần có sự trợ cấp từ chính quyền cấp trên.
Các lý thuyết về phân cấp và quản lý chính quyền địa phương nhằm xây dựng một khuôn khổ chính sách hiệu quả, tăng cường hiệu lực trong việc cung cấp dịch vụ và hàng hóa công, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người dân.
Nguyên t ắc phân cấp chi ngân sách 12
Hệ thống chính quyền nhiều cấp yêu cầu mỗi cấp phải có nguồn lực tài chính riêng để thực hiện các hoạt động của mình, theo quy định của Hiến pháp và pháp luật Việc phân cấp ngân sách không chỉ tạo ra nguồn lực tài chính độc lập cho từng cấp chính quyền, mà còn khuyến khích họ và cộng đồng địa phương chi tiêu hiệu quả, đồng thời khai thác tiềm năng phát triển địa phương.
Dựa trên lý thuyết phân cấp tài khóa tối ưu và kinh nghiệm thực tiễn của nhiều quốc gia, các nguyên tắc chung về phân cấp ngân sách đã được xác định.
Một là, phân công trách nhiệm rõ ràng.
Mỗi cấp chính quyền cơ sở cần phải chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ công một cách tốt nhất cho nhu cầu của nhân dân trên địa bàn.
Chính quyền địa phương vừa là đại diện cho Chính phủ trung ương, vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cộng đồng cư dân Họ có trách nhiệm quản lý nhà nước tại địa phương, trong khi cư dân đóng góp một phần thu nhập cho ngân sách nhà nước Tuy nhiên, quyền sử dụng ngân sách thuộc về chính quyền địa phương, do đó, cư dân yêu cầu chính quyền sử dụng ngân sách một cách hiệu quả để đáp ứng tốt nhất nhu cầu hàng hóa và dịch vụ của họ.
Hai là, gắn nguồn lực tài chính với trách nhiệm.
Chính quyền địa phương cần đảm bảo cung cấp dịch vụ hàng hóa chất lượng, phù hợp với nhu cầu của cộng đồng Để thực hiện trách nhiệm này, nguồn lực tài chính của mỗi cấp chính quyền phải tương xứng với chi phí cần thiết cho việc cung cấp các dịch vụ.
Ba là, gắn trách nhiệm với quyền hạn.
Để thực hiện trách nhiệm một cách nghiêm túc, các chủ thể cần được trao quyền hạn tương ứng Trong quản lý ngân sách, trách nhiệm chi tiêu của chính quyền địa phương phải gắn liền với quyền hạn trong quản lý nguồn thu và thực hiện các khoản chi tiêu.
Bốn là, phân cấp ngân sách phải dựa trên cơ sở tăng cường trách nhiệm giải trình của chính quyền trước nhân dân địa phương.
Trách nhiệm giải trình trước nhân dân địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo chính quyền địa phương chi tiêu ngân sách hiệu quả Nhân dân địa phương, những người trực tiếp thụ hưởng dịch vụ, cần biết chi phí thực tế có tương xứng với chất lượng không Chính vì vậy, trách nhiệm giải trình đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chính quyền địa phương sử dụng ngân sách một cách hợp lý và hiệu quả.
Năm là, phân cấp ngân sách phải gắn với việc tăng cường trách nhiệm giải trình của địa phương với quốc gia.
Nguồn lực tài chính của chính quyền địa phương, bao gồm cả nghĩa hẹp và rộng, là một phần của nguồn lực tài chính quốc gia do chính quyền trung ương chuyển giao Điều này nhằm thực hiện các nhiệm vụ quốc gia trong phạm vi lãnh thổ địa phương, vì vậy, chính quyền địa phương cần phải có trách nhiệm giải trình với chính phủ trung ương.
Theo lý thuyết phân cấp tài khóa tối ưu, việc phân cấp nhiệm vụ chi tiêu phải tuân theo nguyên tắc rằng dịch vụ công do cơ quan hành chính kiểm soát khu vực địa lý cung cấp, đảm bảo khu vực đó nhận toàn bộ lợi ích và chi phí Do đó, nguyên tắc quan trọng trong phân cấp ngân sách là chỉ giao nhiệm vụ chi tiêu cho chính quyền cấp địa phương mà mang lại lợi ích cho công dân của họ Những nhiệm vụ chi tiêu có lợi ích vượt quá phạm vi địa phương hoặc lợi ích địa phương không cao sẽ thuộc trách nhiệm của chính quyền trung ương.
Việc phân cấp nhiệm vụ chi tiêu cho hàng hóa công có thể giao cho chính quyền địa phương, dựa trên các yếu tố như hiệu quả kinh tế theo quy mô, ảnh hưởng lan tỏa về lợi ích - chi phí, sự gần gũi với đối tượng thụ hưởng, lựa chọn của người tiêu dùng và tính linh hoạt trong cơ cấu ngân sách chi tiêu công.
Quản lý chi ngân sách nhà nước 15 1 Nh ững n guyên t ắc quản lý ngân sách 15
Nguyên t ắc to àn di ện 16
Nguyên tắc toàn diện yêu cầu mọi hoạt động tài chính của Chính phủ, bao gồm tất cả các khoản thu, phải được đưa vào hệ thống ngân sách Điều này cần được thực hiện theo nguyên tắc và chế độ thống nhất trên toàn quốc, do Chính phủ trung ương quy định và hướng dẫn.
Theo nguyên tắc lập dự toán ngân sách, mọi nguồn thu, chi phải tuân thủ thể lệ tài chính ngân sách nhà nước và được ghi nhận đầy đủ theo giá trị nguyên thủy trong kế hoạch ngân sách Ngân sách toàn diện là điều kiện cần thiết để Quốc hội phê chuẩn ngân sách có giá trị, đồng thời giúp kiểm tra tính hợp pháp của các khoản thu chi và phản ánh chính xác thực trạng nền kinh tế, ngăn ngừa kẽ hở tài chính có thể dẫn đến thất thoát công quỹ Đối với doanh nghiệp nhà nước, các khoản thu chi liên quan đến hoạt động kinh doanh sẽ được ghi vào sổ sách kế toán, trong khi chỉ những khoản giao nộp, hỗ trợ liên quan đến ngân sách mới được đưa vào kế hoạch ngân sách.
Nguyên t ắc “ngân sách phải được quyết định trước” 17
Theo quy định của Hiến pháp, Quốc hội có thẩm quyền biểu quyết ngân sách và kiểm soát việc thực hiện ngân sách Trước mỗi năm ngân sách, Chính phủ phải soạn thảo ngân sách và trình lên Quốc hội để xem xét các lợi ích của các công tác, từ đó xác định thứ tự ưu tiên và chấp thuận dự thu, dự chi Ngân sách chỉ được phép thi hành sau khi được Quốc hội thông qua.
Nếu dự thảo ngân sách chưa được thông qua trước ngày bắt đầu năm ngân sách, Luật Ngân sách Nhà nước cho phép Chính phủ thực hiện một phần ngân sách dựa trên mức chi nhất định so với năm trước Điều này nhằm đảm bảo các hoạt động quốc gia diễn ra bình thường Sau đó, Chính phủ sẽ điều chỉnh dự án ngân sách và trình Quốc hội trong kỳ họp gần nhất.
Nguyên t ắc cân đối ngân sách 17
Các khoản dự chi cần được cân đối với các khoản dự thu xác thực trong kế hoạch ngân sách Chính phủ và Quốc hội nỗ lực duy trì sự cân đối ngân sách bằng cách tìm kiếm nguồn thu mới và xem xét các quyết định chi tiêu, đồng thời tranh luận và cắt giảm các khoản chi không cần thiết để đảm bảo sự ổn định tài chính.
Theo nguyên tắc này, bất kỳ biện pháp lập pháp hoặc quy định nào tạo ra chi phí mới hoặc tăng kinh phí đã được dự trù trong ngân sách đều không được thực hiện nếu không có nguồn tài chính cần thiết trong năm ngân sách đó Ngoài ra, cần phải dự trù các nguồn tài nguyên tương đương thông qua việc tạo ra thu nhập mới hoặc bằng cách bãi bỏ hoặc giảm bớt các khoản chi cũ tương ứng.
Nguyên tắc “công khai hoá ngân sách” 18 1.4.1.6 Nguyên t ắc nhất ni ên 19
1.1 CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC.
Chi tiêu quốc gia, hay còn gọi là chi tiêu công, đã được các nhà tài chính cổ điển định nghĩa bằng cách so sánh với chi tiêu tư Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, với sự phát triển của quan niệm về nhiệm vụ quốc gia, các nhà tài chính cận đại đã mở rộng định nghĩa này bằng cách dựa vào phân tích xã hội và kinh tế.
1.1.1.1 Định nghĩa pháp lý của chi NSNN Đứng về phương diện pháp lý, chi tiêu NSNN là những chi tiêu do quốc gia hay một pháp nhân hành chính thực hiện để đạt được mục tiêu công ích.
Từ định nghĩa trên, ta có thể phân tích 2 thành tố cơ bản của chi NSNN.
- Chi NSNN là một chi tiêu.
Trong nền kinh tế tiền tệ, chi tiêu được hiểu là việc sử dụng tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ Điều này cho thấy rằng công phí không bao gồm các hình thức cung cấp hiện vật Dù nhà nước có cung cấp hàng hóa trực tiếp, họ vẫn phải chi tiền để mua những hàng hóa hoặc dịch vụ đó trước Hình thức này thường thấy trong các trường hợp nhà nước hỗ trợ khẩn cấp cho người dân vùng thiên tai như bão lũ.
- Chi NSNN là một chi tiêu của một quốc gia hay pháp nhân hành chính nhằm mục tiêu công ích.
Các quốc gia và các pháp nhân hành chính đều tập trung vào việc phục vụ lợi ích công cộng Để thực hiện các hoạt động này, các khoản chi tiêu quốc gia là cần thiết, bất kể có hay không có các mục đích cụ thể Ngược lại, khu vực tư nhân và các pháp nhân khác có thể hoạt động với những mục tiêu khác nhau.
13 nhân dân sự chỉ chi tiêu nhằm mục tiêu lợi ích riêng Theo quan niệm này, một chi tiêu công phải dùng vào một công vụ.
Một chi tiêu được dùng vào một công vụ khi hội đủ hai điều kiện:
+ Sáng kiến việc chi tiêu phải do một tổ chức hành chính nhà nước hay nhân danh quốc gia.
+ Chi tiêu đó phải nhằm mục đích công ích.
Trong hoạt động thực tiễn, vấn đề pháp lý của chi ngân sách nhà nước (NSNN) nhấn mạnh rằng quốc gia hoặc pháp nhân hành chính chỉ được phép quyết định chi tiêu trong giới hạn của chương trình tài chính do cơ quan có thẩm quyền xác định và trong khoảng thời gian nhất định Nếu vượt quá những giới hạn này, chi tiêu sẽ bị coi là không hợp pháp.
1.1.1.2 Định nghĩa chi NSNN theo phân tích kinh tế
Ngày nay, khái niệm công ích đã được mở rộng, không chỉ bao gồm bảo vệ an ninh trật tự quốc gia mà còn liên quan đến cứu trợ, bảo hiểm và an ninh kinh tế Hoạt động của quốc gia và các pháp nhân hành chính hướng tới mục tiêu mang lại hạnh phúc cho nhân dân Do đó, các nhà tài chính đang dần rời xa khía cạnh pháp lý để tìm kiếm tiêu chuẩn công ích theo hướng khác, mặc dù tiêu chuẩn pháp lý vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc áp dụng các quy định về tài chính công và kiểm toán kế toán công.
Các nhà tài chính hiện đại cho rằng: Chi NSNN phải dựa vào nguyên tắc lợi ích xã hội tối đa.
Tiêu chuẩn duy nhất của năng suất trong chi tiêu công là tạo ra giá trị gia tăng hạnh phúc cho nhân dân Để hiểu rõ hơn về điều này, cần làm rõ các mục tiêu của hoạt động xã hội, trong đó bảo vệ trật tự an ninh xã hội và chống ngoại xâm là ưu tiên hàng đầu Bảo vệ trật tự an ninh không chỉ là vấn đề an ninh mà còn liên quan đến chính sách xã hội toàn diện, bao gồm cả kinh tế - tài chính Do đó, chi tiêu cho an ninh và quốc phòng cần được xem là một phần của ngân sách nhà nước Ngày nay, mọi người đều nhận thức rằng những bất ổn về trật tự và an ninh xã hội có thể gây hại cho lợi ích kinh tế của cá nhân và cộng đồng.
Chính phủ đặt mục tiêu gia tăng hạnh phúc cho nhân dân thông qua việc cải thiện kinh tế và sản xuất Để đạt được điều này, Chính phủ nỗ lực tạo ra nhiều sản phẩm phù hợp với nhu cầu xã hội Các chi tiêu quốc gia cần được xem xét trong bối cảnh này và phải được coi là chi ngân sách nhà nước.
Các nhà chính trị nhấn mạnh sự cần thiết phải cải tiến phân phối lợi tức để giảm bất công giữa các cá nhân và gia đình, đặc biệt trong bối cảnh nhiều người đang gặp khó khăn về vật chất do thu nhập thấp Họ kêu gọi giải pháp nhằm ổn định thu nhập cá nhân và gia đình, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững cho cả xã hội Chính phủ hiện nay cần thực hiện những nhiệm vụ này và các chi tiêu cho chúng nên được xem là chi ngân sách nhà nước.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) là quá trình phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính quốc gia theo các nguyên tắc nhất định nhằm thực hiện nhiệm vụ của nhà nước, với nguyên tắc lợi ích xã hội tối đa Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc tái phân phối thu nhập, thông qua các khoản chi tiêu công, "trả lại" cho xã hội những khoản thu nhập đã thu từ thuế bằng cách cung cấp hàng hóa và dịch vụ công thiết yếu mà khu vực tư không thể hoặc không hiệu quả trong việc cung cấp Qua đó, nhà nước góp phần thực hiện tái phân phối thu nhập một cách công bằng, khắc phục những khuyết tật của nền kinh tế thị trường, đồng thời đảm bảo sự tăng trưởng ổn định và bền vững cho nền kinh tế.
Chi ngân sách nhà nước là quá trình cấp phát tài chính để thực hiện các nhiệm vụ của nhà nước, với những đặc thù riêng biệt trong cách thức và quy trình cung cấp.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) luôn liên quan chặt chẽ đến các nhiệm vụ chính trị và kinh tế - xã hội mà Chính phủ phải thực hiện Mức độ và phạm vi chi tiêu của NSNN tùy thuộc vào quy mô và tính chất của các nhiệm vụ mà Chính phủ đảm nhận trong từng giai đoạn.
Tính hiệu quả của các khoản chi ngân sách nhà nước (NSNN) không chỉ thể hiện ở khía cạnh kinh tế trực tiếp mà còn bao gồm các yếu tố xã hội, chính trị và ngoại giao Do đó, trong quản lý tài chính công, cần sử dụng cả chỉ tiêu định tính và định lượng để đánh giá các khoản chi NSNN, đồng thời áp dụng quan điểm toàn diện nhằm xem xét tác động và ảnh hưởng của các khoản chi ở tầm vĩ mô.
Phần lớn các khoản chi ngân sách nhà nước (NSNN) mang tính chất cấp phát không hoàn trả và bao cấp Do đó, các nhà quản lý tài chính công cần phân tích và tính toán kỹ lưỡng trên nhiều phương diện tài chính, kinh tế, chính trị và xã hội trước khi đưa ra quyết định chi tiêu, nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách theo quy định của pháp luật.
1.1.2 Phân loại chi ngân sách nhà nước.
Khoản chi tiêu công là phương tiện quan trọng để thực hiện các hoạt động công cộng, phục vụ cho những mục tiêu cụ thể Mặc dù khoản chi chỉ là thứ yếu so với mục đích chính, nhưng nó có ảnh hưởng tích cực đến quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu Do đó, việc phân loại các khoản chi ngân sách nhà nước theo các tiêu chí khác nhau và đánh giá ảnh hưởng của chúng là cần thiết.
1.1.2.1 Phân loại theo đối tượng trực tiếp thụ hưởng ngân sách
N ội dung quản lý chi ngân sách 19
Chi ngân sách là quá trình sử dụng quỹ ngân sách để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, bao gồm nhiều hoạt động từ lập dự trù chi tiêu đến việc thực hiện thanh toán Quản lý chi ngân sách bao gồm việc giám sát và điều phối toàn bộ chuỗi hoạt động này, có thể được chia thành các giai đoạn khác nhau.
1.4.2.1 Lập dự toán ngân sách
Dự toán ngân sách được lập bởi thủ trưởng các cơ quan sử dụng ngân sách, nhằm xin ngân quỹ cho kế hoạch hoạt động trong niên khóa tới, tuân thủ chức năng, nhiệm vụ theo quy định pháp luật và chỉ đạo của Chính phủ Các yêu cầu này được gửi đến cơ quan tài chính để xem xét và xử lý Dựa trên tổng thu ngân sách và nhu cầu từng hoạt động, cơ quan tài chính sẽ dự thảo phương án phân bổ ngân sách, trình bày trong một văn kiện ngân sách do Thủ tướng Chính phủ hoặc Chủ tịch Ủy ban nhân dân phê duyệt.
UBND đối với NSĐP) đệ trình lên Quốc hội (đối với NSTW và HĐND đối với NSĐP).
Quốc hội đánh giá kết quả thực hiện dự toán ngân sách năm trước của Chính phủ để xác định tính hiệu quả và tiết kiệm của các chương trình đã triển khai Đồng thời, Quốc hội xem xét ngân sách mà Thủ tướng trình cho năm tới, có quyền chấp nhận, bãi bỏ hoặc sửa đổi phương án phân bổ ngân sách Nếu Quốc hội quyết định tăng ngân khoản cho một chương trình, cần phải đưa ra giải pháp về nguồn thu để bù đắp cho khoản chi ngân sách tăng thêm.
Sau khi được Quốc hội phê duyệt, ngân khoản dự chi là số kinh phí dành riêng cho các mục đích cụ thể và phải được chi tiêu trong thời gian nhất định Chính phủ không thể chi tiêu hợp pháp nếu chưa có sự cho phép từ Quốc hội Khoản kinh phí được duyệt là số tiền tối đa có thể sử dụng cho một mục đích cụ thể trong khoảng thời gian xác định Tổng số kinh phí được duyệt phản ánh ngân sách thực tế cho niên khóa.
Một trong những nguyên tắc chính của việc chấp hành ngân sách là các cơ quan sử dụng ngân sách cần có quyền điều hành ngân sách của mình, tuy nhiên quyền này phải được quy định bởi Thủ tướng và Quốc hội Trong quá trình thực hiện dự toán ngân sách, các cơ quan có quyền điều chỉnh chương trình để đáp ứng nhu cầu chi tiêu mới, nhưng không được vượt quá các mục tiêu chính sách mà Quốc hội đã đề ra Thêm vào đó, khoảng thời gian từ khi lập dự toán đến khi quyết định ngân sách thường dài, dẫn đến khả năng ước đoán và dự trù ngân sách trở nên không còn phù hợp.
Khi kinh phí được phê duyệt, các cơ quan sử dụng ngân sách sẽ lập dự toán chi cho cả năm, phân chia theo từng quý với mục đích và kế hoạch chi tiêu cụ thể Mỗi quý, các cơ quan này cũng sẽ lập bảng kê khai chi tiết các khoản chi theo từng tháng.
Dự toán chi ngân sách được gửi đến cơ quan tài chính để thực hiện thẩm tra và kiểm soát Sau khi được phê duyệt, bảng dự toán trở thành văn bản xác định quyền hạn của các cơ quan trong việc sử dụng ngân sách theo đúng kế hoạch đã được duyệt.
Mục đích của kiểm soát ngân sách là đảm bảo ngân sách được thực hiện theo kế hoạch và ngăn chặn việc chi tiêu vượt quá dự toán Quốc hội có trách nhiệm xem xét tính khả thi của các ý định chi tiêu và có thể cần bổ sung kinh phí cho những thiếu hụt Dễ dàng hơn để ngăn chặn chi tiêu vượt ngân sách đã duyệt, nhưng khó khăn hơn để kiểm soát tốc độ chi tiêu Dự toán ngân sách hàng quý nhằm ngăn chặn việc chi tiêu trước khi kết thúc niên khóa, trong khi dự toán ngân sách cả năm cần phân phối ngân khoản hợp lý Ba quá trình cần thiết cho kiểm soát ngân sách bao gồm báo cáo kiểm soát ngân sách, hệ thống kế toán hiệu quả, và hệ thống tiền kiểm và hậu kiểm.
Ngân sách là công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế, giúp đạt mục tiêu tăng trưởng, ổn định và gia tăng hạnh phúc cho nhân dân Chính phủ đặt ra các chỉ tiêu như tăng trưởng ổn định, phân phối thu nhập, tạo việc làm và kiểm soát lạm phát Tuy nhiên, những mục tiêu này thường mâu thuẫn, yêu cầu cần cân nhắc và lựa chọn các mục tiêu phù hợp Kiểm soát chi ngân sách nhà nước do đó là một khoa học về việc phân bổ nguồn lực hạn chế cho những nhu cầu đa dạng và vô hạn.
1.5 HIỆU LỰC QUẢN LÝ CHI NSNN VÀ NHỮNG ẢNH HƯỞNG
Quản lý chi ngân sách hiệu quả, giống như các hoạt động quản lý thông thường, sẽ tạo ra những tác động tích cực rõ rệt trên nhiều lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội, nếu được thực hiện một cách chặt chẽ và thận trọng.
V ề phươ ng di ện h ành chính hay chính tr ị 22
Dự toán chi ngân sách được duyệt có giá trị pháp lý từ Quốc hội (đối với ngân sách trung ương) và HĐND (đối với ngân sách địa phương), đặt ra giới hạn cho quyền quyết định chi tiêu của Chính phủ và chính quyền địa phương Tuy nhiên, giá trị chính trị và pháp lý của sự chuẩn hứa này chỉ có ý nghĩa khi các cơ quan chức năng thực sự tôn trọng và tuân thủ các giới hạn trong hoạt động chi tiêu ngân sách.
Quản lý chi ngân sách là một chuỗi hoạt động quan trọng, bao gồm lập dự toán, phê duyệt, quyết định chi tiêu và thanh toán, nhằm đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá hoặc không thiếu kinh phí đã được phê duyệt cho từng chương trình và mục tiêu, đặc biệt là những chương trình quốc gia quan trọng.
Hiện nay, lĩnh vực tài chính công đang đối mặt với những thách thức lớn do tính nhạy cảm của nó Mọi hiện tượng lãng phí hoặc thất thoát ngân sách đều gây ra phản ứng mạnh mẽ từ xã hội, và hậu quả của những vấn đề này đã được chứng minh qua nhiều sự kiện trong quá khứ.
V ề phươ ng di ện kinh tế 23
Chi tiêu công và chi tiêu tư đều xuất phát từ lợi tức quốc gia và liên quan đến việc sử dụng giá trị gia tăng trong mỗi chu kỳ kinh tế Do đó, có sự cạnh tranh về hiệu quả sử dụng giữa hai loại chi tiêu này.
Chi tiêu tư thường mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn, trong khi chi tiêu công lại thể hiện hiệu quả xã hội tốt hơn Quốc hội và HĐND, đại diện cho nhân dân, luôn phải cân nhắc giữa hai mục tiêu này khi quyết định ngân sách quốc gia Lựa chọn này có thể đồng nghĩa với việc hy sinh lợi ích kinh tế trước mắt để đạt được lợi ích lâu dài hoặc ưu tiên lợi ích xã hội, đặc biệt là công bằng xã hội Khi dự toán ngân sách được phê duyệt, đó là kết quả của sự lựa chọn về cách sử dụng tài nguyên quốc gia, nhằm hướng tới các mục tiêu kinh tế và xã hội Do đó, việc quản lý chi tiêu ngân sách theo đúng dự toán chính là cách sử dụng tài nguyên quốc gia một cách hiệu quả cho các mục tiêu đã đề ra.