BỘ TƯ PHÁP BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI PHÁP LUẬT VỀ HOẠT ĐỘNG QUẢNG CÁO TRÊN MẠNG XÃ HỘI TẠI VIỆT NAM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HÀ NỘI 2021 LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan đây là công t.
Tình hình nghiên cứu
Quảng cáo trên mạng xã hội là một hình thức tiếp thị thương mại ngày càng phổ biến Nhiều nghiên cứu khoa học đã được thực hiện để phân tích và hiểu rõ hơn về hiệu quả cũng như tác động của loại hình quảng cáo này.
Bài viết "Pháp luật về hoạt động bán hàng và quảng cáo trên mạng xã hội Việt Nam" của tác giả Nguyễn Phan Anh (2012) phân tích những quy định pháp lý liên quan đến hoạt động thương mại và quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội tại Việt Nam Luận văn thạc sĩ này từ Đại học Luật Hà Nội cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử và những thách thức pháp lý mà nó đặt ra Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng khung pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo tính minh bạch trong các hoạt động quảng cáo trực tuyến.
Luận án tiến sĩ của Nguyễn Thị Tâm (2014) mang tên “Hoàn thiện pháp luật về quảng cáo thương mại” đã được thực hiện tại Viện Hàn Lâm – Khoa học xã hội Việt Nam – Học viện khoa học xã hội Tác giả nghiên cứu các khía cạnh pháp lý liên quan đến quảng cáo thương mại, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này Luận án không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước mà còn bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong bối cảnh thị trường ngày càng phát triển.
Trong bài viết “Trách nhiệm pháp lý của người phát hành quảng cáo thương mại trực tuyến theo pháp luật Việt Nam hiện nay” của tác giả Bùi Thị Bạch Hải (2019), luận văn thạc sĩ Luật Kinh tế tại Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, tác giả phân tích các quy định pháp lý liên quan đến trách nhiệm của cá nhân và tổ chức phát hành quảng cáo trực tuyến Bài viết nêu rõ những thách thức và vấn đề pháp lý mà người phát hành quảng cáo phải đối mặt, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong môi trường quảng cáo trực tuyến.
Luật pháp về quảng cáo trên mạng xã hội Youtube đang gặp nhiều thách thức trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của nền tảng này Tác giả Mai Thanh Bách trong luận văn thạc sĩ Luật học tại Đại học Luật Hà Nội đã phân tích thực trạng hiện nay và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho quảng cáo trên Youtube Việc cải thiện luật pháp sẽ giúp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành quảng cáo trực tuyến.
Nhiều tác giả đã chọn đề tài quảng cáo trên mạng xã hội cho luận văn, khóa luận tốt nghiệp và bài viết trên tạp chí Luật học, tạo ra những nghiên cứu có giá trị lớn cho việc tìm hiểu pháp luật về quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có công trình nào đi sâu vào phân tích hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội, mà chủ yếu chỉ dừng lại ở việc trình bày các khái niệm và đặc điểm của quảng cáo thương mại.
Tác giả chọn đề tài khóa luận tốt nghiệp nhằm nghiên cứu thực trạng áp dụng pháp luật đối với hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội Bài viết sẽ phân tích hệ thống pháp luật hiện hành để chỉ ra những ưu điểm, nhược điểm và bất cập trong các quy định pháp luật cũng như thực tiễn áp dụng Từ đó, tác giả sẽ đề xuất các giải pháp và phương hướng hoàn thiện pháp luật về quảng cáo trên mạng xã hội.
Mục đích nghiên cứu
Tác giả đề xuất phân tích thực trạng thực hiện quy định pháp luật liên quan đến quảng cáo trên mạng xã hội, từ đó đưa ra những kiến nghị nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật này và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu để làm rõ đề tài, bao gồm phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh, và kết hợp giữa lý luận và thực tiễn.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của khóa luận
Khóa luận cung cấp cái nhìn tổng quát về hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội, nêu rõ các quan điểm và khái niệm hiện tại về mạng xã hội Nó tổng hợp các quy định pháp luật liên quan đến quảng cáo trên nền tảng này và xác định các chủ thể tham gia Bên cạnh đó, khóa luận cũng đưa ra những kiến nghị và giải pháp nhằm khắc phục hạn chế và nâng cao hiệu quả áp dụng các quy định pháp luật về quảng cáo trên mạng xã hội Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho việc nghiên cứu và học tập về pháp luật quảng cáo thương mại cũng như quảng cáo trên mạng xã hội.
Kết cấu của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận gồm ba chương:
Chương 1: Những vấn đề lý luận về hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội.
Chương 2: Thực trạng pháp luật về hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội tại Việt Nam.
Chương 3: Hoàn thiện pháp luật về hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội tại việt nam
Khái quát về hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội
1.1.1 Tổng quan về mạng xã hội.
1.1.1.1 Khái niệm mạng xã hội.
Nghị định số 72/2013/NĐ-CP định nghĩa về mạng xã hội như sau:
Mạng xã hội (social network) là hệ thống thông tin giúp người dùng kết nối và tương tác với nhau thông qua các dịch vụ như lưu trữ, chia sẻ và tìm kiếm thông tin Nó bao gồm các tính năng như tạo trang thông tin cá nhân, diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, và chia sẻ âm thanh, hình ảnh, cùng nhiều dịch vụ tương tự khác.
Có thể định nghĩa mạng xã hội từ 02 góc nhìn khác nhau, cụ thể:
Mạng xã hội, từ góc độ quản lý nhà nước, được coi là hệ thống thông tin cung cấp dịch vụ lưu trữ, tìm kiếm, chia sẻ và trao đổi thông tin giữa người dùng Nó bao gồm các dịch vụ như tạo trang thông tin cá nhân, diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, và chia sẻ âm thanh, hình ảnh cùng các hình thức dịch vụ tương tự khác.
1 Khoản 22 Điều 3 Nghị định 72/2013/NĐ-CP về Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng.
Mạng xã hội, từ góc độ văn hóa-xã hội, là tập hợp các mối quan hệ giữa cá nhân, nhóm cá nhân và tổ chức trên internet, tạo thành một cộng đồng ảo đa dạng Các nền tảng như Facebook, Youtube và Zalo thu hút lượng người tham gia lớn, ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong đời sống xã hội, đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của con người.
Mạng xã hội là dịch vụ kết nối những người có sở thích chung trên internet với nhiều mục đích khác nhau Các thành viên tham gia mạng xã hội, được gọi là cư dân mạng, có khả năng tạo thông tin cá nhân, kết nối, trò chuyện và chia sẻ với bạn bè.
1.1.1.2 Phân loại mạng xã hội.
Hiện nay, trên thế giới có hàng trăm nền tảng mạng xã hội phổ biến như MySpace, Facebook, và Instagram tại Bắc Mỹ, Tây Âu, và Châu Á; Orkut và Hi5 tại Nam Mỹ; cũng như Wechat và QQ ở Trung Quốc Tại Việt Nam, các trang mạng xã hội như Zingme, Zalo, và Lotus đang ngày càng trở nên phổ biến.
Có rất nhiều cách phân loại các mạng xã hội hiện nay Nhà nghiên cứu Eric K.Clemons thuộc đại học Pennsylvania, Mỹ phân chia mạng xã hội làm
06 loại căn bản, tùy theo mục đích sử dụng của người dùng: 2
- Để giải trí: Điển hình có Second Life của Mỹ, hoặc VinaGame của Việt Nam, và Garena của Singapore…
Để kết nối, Facebook và MySpace của Mỹ, cùng với YuMe và ZingMe của Việt Nam, là những mạng xã hội nổi bật nhất Đây là những nền tảng phổ biến nhất trong lĩnh vực mạng xã hội hiện nay.
Để kết nối và chia sẻ thông tin, các cộng đồng mạng thường tập trung vào những mối quan tâm chung Một ví dụ điển hình là yelp.com, nơi người dùng có thể đánh giá và chia sẻ trải nghiệm về các dịch vụ và địa điểm.
2 https://mangxahoi.wordpress.com/2010/04/19/phan-lo%E1%BA%A1i-m%E1%BA%A1ng-xa-h%E1%BB
Mỹ và các trang web tương tự như yup.vn và thodia.vn là nền tảng cho cộng đồng chia sẻ thông tin và đánh giá về các địa điểm mà cư dân quan tâm, bao gồm nhà hàng và siêu thị Bên cạnh đó, tripadvisor.com cũng là một cộng đồng hữu ích dành cho những người đam mê du lịch.
- Để kết nối nhằm mục đích chia sẻ thông tin dành cho giới chuyên gia: Điển hình là LinkedIn.com của Mỹ, XING.com của Đức.
- Để tìm sự hỗ trợ và hỗ trợ cộng đồng: Thường nhắm đến những nhóm đối tượng cụ thể, ví dụ webtretho.com, otosaigon.com.
- Để giải trí, tạo và quản lý nội dung : Không thể không nhắc đến
YouTube, Flickr, WordPress, hay vnphoto.net của Việt Nam.
Mạng xã hội cũng có thể được chi thành 03 loại theo đối tượng làm trung tâm của mạng xã hội, cụ thể:
Ego centric là khái niệm mà cá nhân trở thành trung tâm, với các hoạt động xã hội xoay quanh người sử dụng Các nền tảng như MySpace và VietSpace là những ví dụ tiêu biểu cho hình thức này Đặc điểm nổi bật của chúng là trang chủ dễ tùy biến và cho phép người dùng trưng bày nhiều nội dung cá nhân.
Mạng xã hội định hướng mối quan hệ tập trung vào việc kết nối người dùng với bạn bè, cho phép họ chia sẻ thông tin và trạng thái hoạt động Các nền tảng nổi bật như Facebook, Twitter và Mash exemplify loại hình này Tại Việt Nam, Zalo và Lotus cũng là những ví dụ điển hình của mạng xã hội loại này, giúp người dùng duy trì và phát triển các mối quan hệ cá nhân.
Mạng xã hội nội dung tập trung vào việc trưng bày các sản phẩm sáng tạo của cá nhân hoặc nhóm người dùng, bao gồm bài viết, hình ảnh, âm thanh và video Một số nền tảng nổi bật trong loại hình này bao gồm Opera, phổ biến tại Việt Nam, LiveSpace tại châu Âu, cùng với YouTube, MetaCafe và Clipvn.
1.1.1.3 Đặc điểm của mạng xã hội.
Tùy từng nền tảng mạng xã hội sẽ có những đặc điểm cụ thể riêng nhưng nhìn chung, mạng xã hội có những đặc điểm chung sau:
Mạng xã hội nổi bật với tính liên kết cộng đồng, cho phép người dùng kết nối trong không gian ảo mà không cần gặp mặt trực tiếp Người dùng có thể kết bạn hoặc theo dõi nhau, tạo cơ hội cho những người có chung sở thích hoặc quan tâm liên kết thành trang fanpage hoặc nhóm để chia sẻ thông tin Nhờ vào đặc điểm này, doanh nghiệp có thể dễ dàng giới thiệu sản phẩm đến nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Mạng xã hội, thuộc thế hệ web 2.0, mang đến tính đa phương tiện với sự kết hợp giữa chữ, âm thanh, hình ảnh và video Sau khi đăng ký tài khoản, người dùng có thể tạo không gian riêng và chia sẻ các đường dẫn, tệp âm thanh, hình ảnh, video mà họ yêu thích Ngoài ra, họ có thể gửi tin nhắn, chat, gọi video với bạn bè và tham gia các trò chơi trực tuyến, từ đó xây dựng mối quan hệ trong cộng đồng mạng xã hội.
Các nền tảng xã hội có khả năng truyền tải và lưu trữ lượng thông tin khổng lồ thông qua các tính năng như đăng trạng thái, viết bài và đăng tải video Mỗi người dùng đóng góp dữ liệu khác nhau, tạo nên một kho thông tin phong phú Khi thông tin về sản phẩm được chia sẻ trên mạng xã hội, chúng nhanh chóng lan truyền từ người này sang người khác trên toàn cầu với tốc độ chóng mặt.
Mạng xã hội có khả năng cập nhật thông tin ngay lập tức, mang đến tính liên tục và theo thời gian thực Đặc điểm này cho phép thông tin được truyền tải đến một lượng lớn người dùng đồng thời, tạo ra sự kết nối nhanh chóng và hiệu quả.
Quy định về chủ thể trong hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội
Quảng cáo trên mạng xã hội là hình thức quảng cáo đặc thù, trong đó các bên tham gia bao gồm người quảng cáo, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ quảng cáo, đơn vị phát hành quảng cáo, người cho thuê phương tiện quảng cáo và người tiếp nhận quảng cáo.
Luật Quảng cáo 2012 xác định rằng "Người quảng cáo" là tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu quảng bá sản phẩm, hàng hóa, và dịch vụ của mình, hoặc chính bản thân tổ chức, cá nhân đó.
Theo Điều 103 Luật Thương mại 2005, quyền quảng cáo thương mại được dành cho các tổ chức và cá nhân, bao gồm thương nhân Việt Nam, chi nhánh của thương nhân Việt Nam, và chi nhánh của thương nhân nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam.
Thương nhân Việt Nam và chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam có quyền quảng cáo trực tiếp sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của mình hoặc thuê bên thứ ba thực hiện quảng cáo trên các trang mạng xã hội Tuy nhiên, văn phòng đại diện của thương nhân không được tự thực hiện quảng cáo mà phải có sự ủy quyền từ thương nhân, trong trường hợp đó, văn phòng đại diện có thể ký hợp đồng với thương nhân cung cấp dịch vụ quảng cáo để thực hiện hoạt động này.
Thương nhân nước ngoài, bao gồm cả những thương nhân hoạt động và không hoạt động tại Việt Nam, có quyền quảng cáo thương mại được quy định trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012 Theo Luật Quảng cáo 2012, tổ chức và cá nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam có thể quảng cáo sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của mình theo quy định Ngược lại, những tổ chức và cá nhân nước ngoài không hoạt động tại Việt Nam cần phải thông qua doanh nghiệp dịch vụ quảng cáo Việt Nam để thực hiện quảng cáo Luật Thương mại 2005 không phân biệt giữa các thương nhân nước ngoài có hoạt động hay không tại Việt Nam, mà yêu cầu tất cả phải thuê doanh nghiệp quảng cáo thương mại Việt Nam để thực hiện quảng cáo về hàng hóa và dịch vụ của họ.
Luật Quảng cáo 2012 đặt ra những hạn chế hợp lý đối với tổ chức và cá nhân nước ngoài không hoạt động thương mại tại Việt Nam, nhằm đảm bảo kiểm soát chất lượng hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, việc áp dụng hạn chế đối với thương nhân nước ngoài đã hoạt động kinh doanh và sản xuất tại Việt Nam theo Luật Thương mại lại không hoàn toàn hợp lý, bởi lẽ các thương nhân này đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý của Việt Nam.
Luật Quảng cáo 2012 quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người quảng cáo, cho phép họ tự quyết định về tổ chức và cá nhân thực hiện quảng cáo.
12 Điều 39 Luât Quảng cáo số 16/2012/QH13
Theo Khoản 3 Điều 3 Luật Thương mại số 36/2005/QH11, người quảng cáo có quyền tự lên ý tưởng về nội dung và hình thức quảng cáo sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của mình Nếu không tự thực hiện được, họ có thể thuê tổ chức hoặc cá nhân khác cung cấp dịch vụ quảng cáo Khi ký hợp đồng dịch vụ quảng cáo, người quảng cáo có quyền kiểm tra và giám sát việc thực hiện hợp đồng đó Ngoài ra, theo Điều 108 Luật Thương mại 2005, thương nhân có quyền đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm quảng cáo thương mại của mình.
Người quảng cáo không chỉ có quyền mà còn phải thực hiện những nghĩa vụ nhất định Trước hết, họ cần đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của mình đúng như nội dung quảng cáo Sản phẩm quảng cáo thương mại là cầu nối giúp thương nhân giới thiệu sản phẩm đến tay người tiêu dùng Khách hàng dựa vào thông tin trong quảng cáo để tìm hiểu về sản phẩm, vì vậy luật quy định người quảng cáo phải chịu trách nhiệm về sản phẩm của mình trong trường hợp quảng cáo trực tiếp, nhằm bảo vệ quyền lợi cho người tiêu dùng.
Khi thuê tổ chức hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ quảng cáo, cần cung cấp thông tin chính xác và trung thực về sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ của mình Người quảng cáo phải chịu trách nhiệm về tính xác thực của các thông tin này và đảm bảo thực hiện đúng các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng Đồng thời, cần thanh toán thù lao dịch vụ quảng cáo và các chi phí liên quan đúng hạn Ngoài ra, người quảng cáo cũng phải cung cấp tài liệu liên quan đến sản phẩm khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước hoặc người tiếp nhận quảng cáo.
Pháp luật Việt Nam đã tạo ra nhiều điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức trong việc quảng bá sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ của họ một cách rộng rãi.
2.1.2 Người kinh doanh dịch vụ quảng cáo.
Người kinh doanh dịch vụ quảng cáo là tổ chức hoặc cá nhân thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình quảng cáo, theo hợp đồng cung ứng dịch vụ với người quảng cáo.
Theo Luật Thương mại 2005, kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại được định nghĩa là hoạt động thương mại mà thương nhân thực hiện nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cho các thương nhân khác.
Người kinh doanh dịch vụ quảng cáo là những chuyên gia cung cấp đa dạng dịch vụ quảng cáo, bao gồm tư vấn, thiết kế, lập ý tưởng, xây dựng kế hoạch và kịch bản, theo yêu cầu của khách hàng.
Theo Luật thương mại, để kinh doanh dịch vụ quảng cáo, người thực hiện phải là thương nhân và cần đăng ký ngành nghề này Thương nhân trong lĩnh vực quảng cáo có quyền tự quyết về hình thức và phương thức kinh doanh, cũng như các quyền khác liên quan đến quyền tự do kinh doanh Đặc biệt, họ có quyền ký kết hợp đồng dịch vụ quảng cáo với khách hàng, hợp đồng dịch vụ đại diện thương mại, hoặc hợp đồng ủy quyền thực hiện dịch vụ quảng cáo với tổ chức và cá nhân.
15 Khoản 6 Điều 2 Luật Quảng cáo số 16/2012/QH13
16 Điều 104 Luật Thương mại số 36/2005/QH11 nước ngoài kinh doanh dịch vụ quảng cáo xuyên biên giới có phát sinh doanh thu quảng cáo tại Việt Nam 17
Quy định về điều kiện quảng cáo trên mạng xã hội
Luật Quảng cáo 2012 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc quản lý hoạt động quảng cáo, đặt ra những điều kiện rõ ràng cho tất cả các hình thức quảng cáo, bao gồm cả trên mạng xã hội Theo Điều 20 của Luật Quảng cáo 2012, các hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội cần phải tuân thủ các quy định cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp quảng cáo.
Quảng cáo hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ cần có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm Thương nhân quảng cáo không chỉ giới thiệu quy trình phát triển mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng Để bảo vệ quyền lợi cho người tiếp nhận quảng cáo và các bên liên quan, việc sở hữu giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là điều kiện tiên quyết, đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy.
Quảng cáo sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ cần phải có tài liệu chứng minh sự hợp chuẩn và hợp quy theo quy định của pháp luật.
Theo Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật 2006, được sửa đổi và bổ sung năm 2018, "hợp chuẩn" đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn tương ứng, trong khi "hợp quy" liên quan đến các hoạt động tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.
Thương nhân quảng cáo cần chứng minh rằng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của mình phù hợp với tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật về chất lượng, đồng thời phải có giấy chứng nhận hợp quy từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc công bố tiêu chuẩn chất lượng Ví dụ, sản phẩm thép ống đạt tiêu chuẩn BS 1387 sẽ được phép quảng cáo trên mạng xã hội Việc sở hữu tài liệu chứng minh sự hợp chuẩn, hợp quy không chỉ gia tăng niềm tin của người tiêu dùng mà còn đảm bảo an toàn cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Quảng cáo tài sản theo quy định pháp luật yêu cầu tài sản đó phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng Do đó, để thực hiện quảng cáo, cần đảm bảo rằng tài sản đã được cấp giấy chứng nhận hợp lệ.
Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng một số loại tài sản như bất động sản, tàu biển, tàu bay, và phương tiện giao thông cơ giới đường bộ cần có giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng Để ngăn chặn tranh chấp không cần thiết, pháp luật yêu cầu các sản phẩm này phải được quảng cáo kèm theo giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng, nhằm đảm bảo sự tin tưởng của người tiêu dùng.
Quảng cáo cho sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ đặc biệt cần tuân thủ các điều kiện được quy định tại khoản 4 Điều 20 của Luật quảng cáo, cũng như các yêu cầu cụ thể mà Chính phủ đã đặt ra.
Quảng cáo thuốc, mỹ phẩm, hóa chất, và các sản phẩm dinh dưỡng phải tuân thủ quy định pháp luật về y tế, bao gồm việc có giấy phép lưu hành còn hiệu lực và các chứng nhận cần thiết Cụ thể, quảng cáo thuốc yêu cầu giấy phép lưu hành tại Việt Nam và tờ hướng dẫn sử dụng được Bộ Y tế phê duyệt Quảng cáo mỹ phẩm cần có phiếu công bố sản phẩm, trong khi quảng cáo hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng phải có giấy chứng nhận đăng ký lưu hành Đối với sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ nhỏ, cần có giấy chứng nhận tiêu chuẩn và vệ sinh an toàn thực phẩm Quảng cáo thực phẩm và phụ gia thực phẩm cũng phải có giấy chứng nhận chất lượng vệ sinh an toàn Các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh cần có giấy chứng nhận hành nghề hợp lệ Quảng cáo thiết bị y tế yêu cầu giấy phép lưu hành, trong khi quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật và sinh vật có ích cần có giấy chứng nhận và giấy phép kiểm dịch tương ứng Cuối cùng, quảng cáo phân bón và chế phẩm sinh học cũng cần có chứng nhận chất lượng sản phẩm.
Các quy định về quảng cáo sản phẩm đặc biệt tại Việt Nam tuân thủ cam kết quốc tế và xu hướng hội nhập Tuy nhiên, việc kiểm soát tài liệu chứng nhận cho từng sản phẩm vẫn là thách thức lớn Những hàng hóa này dễ khiến người tiêu dùng nhẹ dạ và thiếu hiểu biết, do đó việc xử phạt quảng cáo vi phạm gặp nhiều khó khăn.
Quy định về sản phẩm quảng cáo trên mạng xã hội
Khoản 3 Điều 2 Luật Quảng cáo 2012 quy định sản phẩm quảng cáo nói chung bao gồm nội dung và hình thức quảng cáo được thể hiện bằng hình ảnh, âm thanh, tiếng nói, chữ viết, biểu tượng, màu sắc, ánh sáng và các hình thức tương tự 20
Luật Thương mại 2005 xác định rõ ràng rằng sản phẩm quảng cáo thương mại bao gồm các thông tin được thể hiện qua hình ảnh, hành động, âm thanh, tiếng nói, chữ viết, biểu tượng, màu sắc và ánh sáng, tất cả đều mang nội dung quảng cáo thương mại.
Sản phẩm quảng cáo trên mạng xã hội bao gồm các thông tin đa dạng như hình ảnh, âm thanh, chữ viết và biểu tượng, nhằm giới thiệu hàng hóa, dịch vụ và hoạt động kinh doanh của thương nhân đến với khách hàng và người tiêu dùng Những nội dung này được thiết kế để thu hút sự chú ý của người dùng mạng xã hội.
Nội dung quảng cáo trên mạng xã hội cần đảm bảo tính trung thực, chính xác và rõ ràng, không gây thiệt hại cho người sản xuất và người tiếp nhận Người quảng cáo có quyền tự do sáng tạo nội dung, nhưng phải đảm bảo tính chính xác và minh bạch Để bảo vệ môi trường kinh doanh và quyền lợi người tiêu dùng, các nhà quảng cáo phải chịu trách nhiệm về nội dung quảng cáo của mình Mạng xã hội có đặc điểm lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát, do đó cần cẩn trọng để tránh lợi dụng các lỗ hổng trong kiểm soát quảng cáo.
20 Khoản 3 Điều 2 Luật Quảng cáo số 16/2012/QH13
21 Điều 105 Luật Thương mại số 36/2005/QH11
Theo Khoản 1 Điều 19 của Luật Quảng cáo số 16/2012/QH13, việc quảng cáo có nội dung xấu, sai sự thật và gây ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia cũng như quyền lợi của cá nhân, tổ chức khác là rất dễ xảy ra Do đó, cần phải cấm tuyệt đối các quảng cáo mang nội dung xấu, độc và loại bỏ chúng ngay từ giai đoạn đầu.
Các hoạt động quảng cáo không lành mạnh bao gồm việc so sánh trực tiếp giữa hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp với đối thủ, gây nhầm lẫn do hình ảnh hoặc âm thanh tương đồng, và cung cấp thông tin sai lệch mà không có chứng cứ xác thực Những sản phẩm quảng cáo này cần được điều chỉnh để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong kinh doanh.
Các sản phẩm quảng cáo trên mạng xã hội cần được thể hiện qua nhiều hình thức như tiếng nói, chữ viết, hình ảnh và âm thanh để truyền đạt hiệu quả nội dung quảng cáo Theo Điều 18 của Luật Quảng cáo, nội dung quảng cáo phải sử dụng tiếng Việt, trừ một số trường hợp như nhãn hiệu hàng hóa và tên riêng bằng tiếng nước ngoài Nếu sản phẩm quảng cáo sử dụng cả tiếng Việt và tiếng nước ngoài, chữ nước ngoài không được chiếm quá ba phần tư so với chữ tiếng Việt và phải đặt bên dưới Đặc biệt, khi phát trên các trang mạng xã hội, tiếng Việt phải được đọc trước tiếng nước ngoài.
Hiện nay, quảng cáo chen ngang (interstitial) trên mạng xã hội ngày càng phổ biến, thường sử dụng video và hình ảnh sống động để giới thiệu sản phẩm Những quảng cáo này thường xuất hiện bất ngờ trong quá trình người dùng xem video, gây cảm giác khó chịu và làm gián đoạn trải nghiệm của họ.
Facebook quy định nghiêm ngặt về nội dung quảng cáo, yêu cầu các quảng cáo phải minh bạch, an toàn và văn minh, đồng thời không được gây chia rẽ hay phân biệt đối xử.
Phương tiện quảng cáo trên mạng xã hội
Theo Luật Quảng cáo hiện hành, các phương tiện quảng cáo bao gồm báo chí, trang thông tin điện tử, thiết bị điện tử và viễn thông, sản phẩm in ấn, bản ghi âm, ghi hình, bảng quảng cáo, băng-rôn, biển hiệu, hộp đèn, màn hình quảng cáo, phương tiện giao thông, cũng như các sự kiện như hội chợ, hội thảo, triển lãm và chương trình văn hóa, thể thao Ngoài ra, còn có người chuyển tải sản phẩm quảng cáo và các vật thể quảng cáo khác theo quy định của pháp luật.
Quảng cáo trên mạng xã hội là phương thức mà doanh nghiệp sử dụng các nền tảng mạng xã hội để giới thiệu sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ đến cộng đồng mạng Người dùng kết nối với nhau qua Internet với nhiều mục đích khác nhau, và để tạo sự kết nối này, cần có thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính Để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng, cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp cần có tài khoản trên các nền tảng mạng xã hội Do đó, phương tiện quảng cáo trên mạng xã hội bao gồm thiết bị kết nối Internet và tài khoản mạng xã hội do cá nhân hoặc doanh nghiệp tạo lập.
23 Điều 17 Luật Quảng cáo số 16/2012/QH13
Các hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội bị cấm
Các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp có quyền tự do quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình qua nhiều hình thức khác nhau, trong đó quảng cáo trên mạng xã hội là một phương thức phổ biến nhằm mục đích sinh lợi Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong lĩnh vực này không phải lúc nào cũng lành mạnh, với một số quảng cáo có nội dung phản cảm Để duy trì trật tự trong môi trường quảng cáo và bảo vệ lợi ích của nhà nước, thương nhân và người tiêu dùng, pháp luật đã quy định rõ ràng những hành vi bị cấm trong hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội.
Quảng cáo trên mạng xã hội được xem là một hình thức quảng cáo thương mại và do đó, các hoạt động này cũng phải tuân theo các quy định cấm trong Luật Quảng cáo 2012 (Điều 8) và Luật Thương mại 2005 (Điều 109).
- Quảng cáo những sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cấm quảng cáo:
Cũng nhưu các hoạt động quảng cáo khác thì quảng cáo trên mạng xã hội cũng cấm quảng cáo các sản phẩm, hàng hóa dịch vụ sau:
Hàng hóa, dịch vụ cấm kinh doanh;
Rượu có nồng độ cồn từ 15 độ trở lên;
Sản phẩm sữa thay thế sữa mẹ dùng cho trẻ dưới 24 tháng tuổi, sản phẩm dinh dưỡng bổ sung dùng cho trẻ dưới 06 tháng tuổi;
Bình bú và vú ngậm nhân tạo;
Thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn cần được sử dụng cẩn thận, đặc biệt là những loại thuốc mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền khuyến cáo hạn chế Việc sử dụng những loại thuốc này nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
Các loại sản phẩm, hàng hóa có tính chất kích dục;
Súng săn và đạn súng săn, vũ khí thể thao và các loại sản phẩm, hàng hóa có tính chất kích động bạo lực;
Các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cấm quảng cáo khác do Chính phủ quy định khi có phát sinh trên thực tế 24
Luật An ninh mạng 2018 cấm quảng cáo hàng hóa và dịch vụ nằm trong danh mục cấm, coi đây là một hành vi vi phạm nghiêm trọng về an ninh mạng.
Các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ cấm quảng cáo là những mặt hàng không được phép lưu thông Tuy nhiên, một số cá nhân và tổ chức đã lợi dụng lỗ hổng trong kiểm soát của mạng xã hội để quảng bá các sản phẩm cấm này Họ thường làm mờ hình ảnh, sử dụng tên giả hoặc tạo nhiều tài khoản khác nhau để quảng cáo Hệ quả là hình ảnh và video quảng cáo về vũ khí, thuốc kích dục và trò chơi cá độ vẫn xuất hiện tràn lan trên các nền tảng mạng xã hội.
Các quy định về sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ cấm quảng cáo hiện nay đang gặp phải mâu thuẫn và chồng chéo Chẳng hạn, Luật Quảng cáo 2012 cấm quảng cáo rượu có nồng độ cồn từ 15 độ trở lên, trong khi Luật Thương mại 2005 lại cấm quảng cáo rượu có nồng độ từ 30 độ trở lên Những mâu thuẫn này đã gây ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định pháp luật.
24 Điều 7 Luạt Quảng cáo số 16/2012/QH13
Điều 8 của Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14 quy định rõ ràng về trách nhiệm của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trong việc bảo đảm an ninh mạng Những hành vi vi phạm có thể gây khó khăn cho hoạt động quản lý của các cơ quan nhà nước, ảnh hưởng đến an toàn thông tin và trật tự xã hội.
Quảng cáo có thể tiết lộ bí mật nhà nước, gây tổn hại đến độc lập, chủ quyền quốc gia và an ninh quốc phòng Nội dung quảng cáo cần phải chính xác, rõ ràng và không chứa đựng thông tin xấu có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội Trong bối cảnh mạng xã hội hiện nay, việc người dùng tự tạo và chia sẻ nội dung có thể dẫn đến sự lan truyền thông tin xấu, đặc biệt tác động đến suy nghĩ của giới trẻ.
Quảng cáo thiếu thẩm mỹ và trái với truyền thống văn hóa, đạo đức của Việt Nam có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lối sống của con người Việt Nam có nền văn hóa lâu đời và đa dạng, trong đó thuần phong mỹ tục phản ánh những giá trị tốt đẹp và lành mạnh mà xã hội công nhận Đạo đức đóng vai trò là tiêu chuẩn cho hành vi trong các mối quan hệ xã hội Đặc biệt, đối tượng sử dụng mạng xã hội chủ yếu là giới trẻ, thế hệ dễ bị tác động bởi những nội dung tiêu cực, vì vậy cần loại bỏ những quảng cáo không phù hợp với thuần phong mỹ tục của dân tộc.
Quy định hiện tại về đạo đức và thuần phong mỹ tục vẫn thiếu rõ ràng, do các tiêu chí này có thể thay đổi theo từng thế hệ Sự thiếu cụ thể trong quy định có thể dẫn đến những quyết định cảm tính và thiếu khách quan từ Cơ quan quản lý hoạt động quảng cáo.
Quảng cáo vi phạm thuần phong mỹ tục vẫn tràn lan trên mạng xã hội, đặc biệt là trên các kênh Youtube của bệnh viện và thẩm mỹ viện Nhiều clip giới thiệu dịch vụ với hình ảnh phản cảm, chủ yếu có sự xuất hiện của nam bác sĩ và khách hàng, trong đó khách hàng thường khoe vòng 1 sau phẫu thuật Các video này thường ghi lại quá trình phẫu thuật, với phần ngực được che kín bằng một miếng giấy nhỏ có logo thẩm mỹ viện Đặc biệt, một số clip gây sốc khi nữ khách hàng cởi áo để bác sĩ sờ nắn vòng 1, hoặc hướng dẫn cách chăm sóc vòng 1 sau nâng ngực, tạo nên sự phản cảm và không phù hợp với thuần phong mỹ tục.
Quảng cáo có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tôn nghiêm của Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Đảng kỳ, anh hùng dân tộc, danh nhân văn hóa, và lãnh đạo Đảng, Nhà nước Việc sử dụng các biểu tượng này trong quảng cáo nhằm mục đích kiếm lời có thể làm mất đi tính nghiêm trang nếu nội dung quảng cáo không phù hợp, bởi đây là những biểu trưng mang tính tôn nghiêm của Quốc gia.
Trong một số trường hợp, việc sử dụng Quốc kỳ và Quốc huy có thể là lựa chọn hợp lý cho hình ảnh quảng cáo, như trong quảng cáo dịch vụ du lịch nhằm giới thiệu đất nước đến bạn bè quốc tế hoặc quảng bá sản phẩm và thương hiệu đặc trưng Chẳng hạn, quảng cáo Cao Sao Vàng là một ví dụ điển hình.
Quảng cáo không được phép có tính chất kỳ thị dân tộc, phân biệt chủng tộc, hay xâm phạm tự do tín ngưỡng và tôn giáo, cũng như định kiến về giới và người khuyết tật Những vấn đề liên quan đến dân tộc, chủng tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, giới tính và người khuyết tật là rất nhạy cảm Hiến pháp Việt Nam khẳng định rằng mọi người đều bình đẳng, không có sự phân biệt, đối xử hay kỳ thị lẫn nhau.
26 http://dangcongsan.vn/ban-doc/ve-quang-cao-phan-cam-cua-mot-so-benh-vien-tham-my-vien-hien-nay-572344.html
Quảng cáo chứa đựng yếu tố kỳ thị dân tộc, phân biệt chủng tộc, xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, hay định kiến về giới tính và người khuyết tật có thể gây ra sự kích động mạnh mẽ và tác động tiêu cực đến xã hội Do đó, những quảng cáo mang tính chất này đều bị cấm.
Thẩm quyền quản lý nhà nước đổi với hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội 40 2.7 Đánh giá thực trạng pháp luật quảng cáo trên mạng xã hội
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp Để thực hiện nhiệm vụ này, nhà nước cần ban hành các văn bản pháp luật liên quan đến quảng cáo Luật Quảng cáo 2012 và Nghị định 72/2013/NĐ-CP đã quy định rõ thẩm quyền quản lý của từng cơ quan, đơn vị trong lĩnh vực quảng cáo.
-Chính phủ thồng nhất quản lý nhà nước về hoạt động quảng cáo.
-Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch chịu trách nhiệm trước Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về hoạt động quảng cáo.
Các bộ và cơ quan ngang bộ có trách nhiệm phối hợp với Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch để thực hiện quản lý nhà nước về hoạt động quảng cáo trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
-Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện quản lý nhà nước về hoạt động quảng cáo trong phạm vi địa phương theo thẩm quyền.
Nghị định 181/2013 hướng dẫn luật quảng cáo quy định chi tiết về trách nhiệm quản lý của từng cơ quan nhà nước Cụ thể:
Bộ Thông tin và Truyền thông có trách nhiệm quản lý quảng cáo trên báo chí, môi trường mạng, xuất bản phẩm và dịch vụ bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin theo quy định pháp luật Cơ quan này thực hiện cấp, sửa đổi, bổ sung và thu hồi Giấy phép cho các chương trình quảng cáo trên báo nói và báo hình, đồng thời tiếp nhận thủ tục thông báo ra phụ trương chuyên quảng cáo đối với báo in Ngoài ra, Bộ cũng tiến hành thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật trong hoạt động quảng cáo trên các nền tảng này.
Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng Bộ Công Thương có trách nhiệm phối hợp với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch trong việc quản lý nhà nước về quảng cáo Các bộ này sẽ quản lý nội dung quảng cáo liên quan đến sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ đặc biệt thuộc lĩnh vực của mình Họ cũng sẽ tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật về quảng cáo và tiến hành thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật về quảng cáo trong phạm vi quản lý được phân công.
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ và cơ quan thuộc Chính phủ có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về quảng cáo trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
Nội dung quản lý của các cơ quan nhà nước bao gồm việc ban hành và tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quảng cáo, cũng như xây dựng và chỉ đạo phát triển quảng cáo, thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại và xử lý vi phạm So với Pháp lệnh quảng cáo 2001, Luật Quảng cáo 2012 đã bổ sung nhiều nội dung quản lý Tuy nhiên, luật này vẫn chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của hoạt động quảng cáo thương mại và quảng cáo trên mạng xã hội, dẫn đến một số vấn đề trong việc thực hiện các quy định quản lý nhà nước.
Hiện nay, có sự phân công và phân cấp rõ ràng giữa các cơ quan trong quản lý nhà nước về quảng cáo, với một cơ quan chủ trì và các cơ quan phối hợp Việc giao trách nhiệm cho một cơ quan quản lý chuyên trách có thể dẫn đến tình trạng quá tải, đặc biệt khi hoạt động quảng cáo đang ngày càng được chú trọng.
Cơ quan cấp giấy phép chỉ kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ liên quan đến quảng cáo, trong khi quy trình hậu kiểm còn hạn chế Đặc biệt, đối với quảng cáo trên mạng xã hội, hậu kiểm đóng vai trò quan trọng Hơn nữa, việc cấp giấy phép thường bị ảnh hưởng bởi cảm tính của nhà quản lý, dẫn đến nhiều nội dung quảng cáo được chấp thuận nhưng vẫn không được đón nhận và gặp phản hồi tiêu cực từ người xem.
Hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội tại Việt Nam ngày càng phát triển nhưng vẫn thiếu cơ chế kiểm soát và thu thuế hiệu quả Việc dựa vào nền tảng công nghệ số khiến cho thông tin quảng cáo khó được xác minh, và các quảng cáo dễ dàng bị xóa hoặc thay đổi, gây khó khăn cho công tác quản lý Nhiều tổ chức và cá nhân khi quảng cáo trên các nền tảng như Facebook và YouTube chưa thực hiện nghĩa vụ kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng cũng như thuế thu nhập doanh nghiệp từ thu nhập phát sinh.
Chính phủ vừa ban hành Nghị định 15/2020/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 15/04/2020, quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin và giao dịch điện tử Nghị định này bao gồm các quy định về trách nhiệm sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là trong hoạt động quảng cáo Tuy nhiên, các quy định hiện tại vẫn còn thiếu chặt chẽ và tính ràng buộc cao, dẫn đến việc xuất hiện nhiều quảng cáo với hình ảnh, âm thanh và nội dung sai lệch, không đúng sự thật.
2.7 Đánh giá thực trạng pháp luật quảng cáo trên mạng xã hội
2.7.1 Những ưu điểm của pháp luật quảng cáo trên mạng xã hội tại Việt Nam.
Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội Hai văn bản pháp luật chính điều chỉnh hoạt động này là Luật Quảng cáo 2012 và Luật Thương mại 2005, bên cạnh đó còn có các quy định liên quan từ Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự và Luật An ninh mạng.
Bộ Thông tin và Truyền thông đã tiến hành kiểm tra các công ty truyền thông, quảng cáo lớn trong nước nhằm chấn chỉnh hoạt động quảng cáo trên môi trường mạng, đặc biệt là trên các nền tảng nước ngoài như Facebook và Google Bộ yêu cầu hai doanh nghiệp này cam kết ngăn chặn và gỡ bỏ thông tin phản động khi có yêu cầu từ Chính phủ Việt Nam Đồng thời, Cục An toàn thông tin đã xây dựng Trung tâm giám sát an toàn không gian mạng quốc gia, có khả năng xử lý 100 triệu tin/ngày và đánh giá tỷ lệ thông tin tiêu cực, tích cực Kết quả là thông tin tiêu cực trên không gian mạng đã giảm từ 30% xuống 10%, và các nhãn hàng, công ty quảng cáo lớn đều thực hiện đúng cam kết không quảng cáo trên các video clip, tài khoản vi phạm pháp luật.
Theo Luật Quản lý thuế 2019 có hiệu lực từ 1/7/2020, các tổ chức và cá nhân thu lợi từ hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội có trách nhiệm kê khai và nộp thuế Ngân hàng thương mại được yêu cầu cung cấp thông tin về số hiệu tài khoản theo mã số thuế của người nộp thuế cho cơ quan thuế, nhằm hỗ trợ quản lý việc thu thuế từ các chủ thể có nghĩa vụ Đặc biệt, những người sử dụng mạng xã hội có thu nhập từ 100 triệu đồng trở lên phải nộp thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân.
Luật An ninh mạng 2018 đã nâng cao hiệu quả quản lý quảng cáo trên mạng xã hội, cùng với Nghị định 15/2020/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực công nghệ và viễn thông, được ban hành vào ngày 3/2/2020 Sự kết hợp của hai văn bản pháp luật này đã giúp tăng cường công tác quản lý các trang mạng xã hội, dẫn đến việc xử phạt nhiều bài đăng và video quảng cáo vi phạm Nhờ đó, việc xử lý các quảng cáo không phù hợp trở nên dễ dàng hơn với nhiều chế tài xử phạt được áp dụng.
27 https://www.qdnd.vn/phong-su-dieu-tra/phong-su/bai-4-siet-chat-quan-ly-591584
2.7.2 Những hạn chế của pháp luật quảng cáo trên mạng xã hội tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội tại Việt Nam đã bùng nổ mạnh mẽ Tuy nhiên, do tính chất tự phát của quảng cáo trên nền tảng này, việc cập nhật và hoàn thiện hệ thống pháp luật để quản lý một cách toàn diện và chính xác là một thách thức không nhỏ.