1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Dịch và chú thích tác phẩm khổng tước đông nam phi

67 43 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Dịch và Chú Thích Tác Phẩm Khổng Tước Đông Nam Phi
Định dạng
Số trang 67
Dung lượng 162,31 KB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (2)
  • 2. Lịch sử nghiên cứu vấn đề (3)
  • 3. Mục tiêu nghiên cứu (6)
  • 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (6)
  • 5. Phương pháp nghiên cứu (7)
  • 6. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn (7)
  • 7. Bố cục của đề tài (7)
  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN 1.1. Cơ sở lý thuyết (9)
    • 1.1.1. Nguyên tắc chú thích tác phẩm (9)
    • 1.1.2. Nguyên tắc dịch tác phẩm sang Việt ngữ (10)
    • 1.1.3. Khái niệm nhạc phủ (11)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn (11)
      • 1.2.1. Tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi: về nội dung và nghệ thuật (11)
      • 1.2.2. Về vấn đề tác giả của tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi (12)
  • CHƯƠNG 2: CHÚ THÍCH TÁC PHẨM KHỔNG TƯỚC ĐÔNG NAM PHI (14)
  • CHƯƠNG 3: DỊCH TÁC PHẨM KHÔNG TƯỚC ĐÔNG NAM PHI SANG VIỆT NGỮ (44)

Nội dung

Lịch sử nghiên cứu vấn đề

Trong phần này, chúng tôi sắp xếp các tài liệu nghiên cứu thành hai tiểu mục: tài liệu liên quan đến việc chú thích tác phẩm và các bản dịch hiện có của tác phẩm Khổng tước Đông Nam Phi Chúng tôi đã tổng kết vấn đề chú thích tác phẩm Khổng tước Đông Nam Phi, với các tác phẩm được phân loại theo phạm vi chú thích và năm xuất bản, bao gồm phạm vi toàn bộ tác phẩm.

1 樂樂樂 et al (1998), 樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂

Chương II của bài viết phân tích định vị nhân vật trong tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi" từ góc nhìn của tiểu thuyết, làm nổi bật những đặc điểm và vai trò của các nhân vật trong bối cảnh văn hóa và xã hội Phân tích này giúp người đọc hiểu sâu hơn về các mối quan hệ và xung đột trong tác phẩm, đồng thời khẳng định giá trị nghệ thuật của nó.

Khổng tước Đông Nam Phi được xem xét qua nhiều khía cạnh như thời gian và không gian sáng tác, cũng như bối cảnh chính trị Mặc dù tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một bản chú thích, nhưng nó vẫn phản ánh sâu sắc những yếu tố văn hóa và xã hội của thời kỳ đó.

Khổng tước Đông Nam Phi đã cung cấp những chú giải quan trọng cho tác phẩm, bao gồm kiến thức và khái niệm về địa lý, chính trị và văn hóa trong thời kỳ Hán Những thông tin này không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và xã hội của thời đại này.

In 1985, the work "樂樂樂樂樂樂樂" (also known as "樂3樂") was published, highlighting significant themes and concepts that resonate within the cultural context of that time This piece, found on pages 46-48, offers valuable insights into the artistic expressions and societal influences of the era.

Giải nghĩa từ ngữ, đồng thời tiến hành phân tích những hiện tượng tu từ xuất hiện trong tác phẩm (từ câu 01 đến câu 30).

2 樂樂樂 (1986), 樂樂樂樂樂樂樂(4—5樂)樂樂樂樂, 《《《《《《《, 1986樂樂3樂56-57,55

Giải nghĩa từ ngữ, đồng thời tiến hành phân tích những hiện tượng tu từ xuất hiện trong tác phẩm (từ câu 31 đến câu 46).

3 樂樂樂 (2010), 樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, 《《《《《, 2010樂樂3樂, 47-47.

Giải nghĩa từ phù sàng 樂樂 trong câu “Tiểu cô thủy phù sàng” 樂樂樂樂樂, từ hận hận

Trong câu “Hận hận nả khả luận”, từ “乐乐” thể hiện sự đau khổ và nỗi niềm sâu sắc Còn trong câu “Quả phụ khởi bàng hoàng”, từ “乐乐” diễn tả cảm xúc bất ngờ và chấn động của người phụ nữ mất chồng.

4 樂樂樂 (2018), 樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, 《《《《《《, 2018樂樂2樂, 56-57.

Từ "tân phụ" trong câu "Tân phụ sơ lai thời" chỉ sự mới mẻ và tươi sáng của một người phụ nữ, thể hiện sự khởi đầu và hy vọng Trong câu "Tiểu cô thủy phù sàng," từ "phù sàng" gợi lên hình ảnh về sự nhẹ nhàng, thanh thoát của một cô gái bên dòng nước Cuối cùng, câu "Hà ý trí bất hậu" mang ý nghĩa sâu sắc về việc không nên để những điều khó khăn cản trở ý chí và quyết tâm của bản thân.

1 樂樂 (1996), “樂樂”樂樂, 《《《《《《《《《《, 1996樂樂2樂, 96-96.

Giải nghĩa từ hận hận 樂樂 trong câu “Hận hận nả khả luận” 樂樂樂樂樂.

2 樂樂樂 (1980), “樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂”樂樂, 《《《《《《《《, 1980樂樂4樂, 102-37.

Chú thích câu “Chuyển đầu hướng hộ lý, tiệm kiến sầu tiên bách”樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂.

3 樂樂樂 (1994), “樂樂樂樂樂”樂, 《《《《《《, 1994樂樂4樂, 57-57.

Chú thích câu “Quân ký nhược kiến lộc” 樂樂樂樂樂.

4 樂樂樂 (1995), “樂樂樂樂樂”樂樂,《《《《《《, 1995樂樂2樂, 58-59.

Chú thích câu “Tồi tạng mã bi ai” 樂樂樂樂樂.

5 樂樂 (2002), “樂樂樂樂樂”樂樂, 《《《《《《《《《《, 2002 樂樂2樂, 5-9.

Chú thích câu “Thuyết hữu lan gia nữ” 樂樂樂樂樂.

6 樂樂樂 (2002), 樂樂樂樂樂樂“樂樂樂樂樂”, 《《《《《《, 2002樂樂11樂, 46-47.

Chú thích câu “Quý tiện tình hà bạc” 樂樂樂樂樂.

7 樂樂樂 (2004), 樂“樂樂”樂“樂”, 《《《《《《, 2004樂樂5樂, 28-28.

Chú thích chữ tiện樂 trong câu “Tiện ngôn đa lệnh tài” 樂樂樂樂樂.

8 樂樂樂 (2009), “樂樂”樂, 《《《《《《, 2009樂樂1樂, 126-126.

Giải nghĩa từ hận hận 樂樂 trong câu “Hận hận nả khả luận” 樂樂樂樂樂.

Trong tác phẩm "樂樂樂樂樂樂樂樂", hai từ "hành nhân" (樂樂) và "quả phụ" (樂樂) được giải nghĩa một cách sâu sắc Tác giả khám phá ý nghĩa của những từ này, nhấn mạnh vai trò và cảm xúc của các nhân vật trong bối cảnh văn hóa và xã hội Qua đó, bài viết không chỉ làm nổi bật sự phong phú của ngôn ngữ mà còn thể hiện những mối quan hệ phức tạp giữa con người và số phận.

10 樂樂樂 (2015), “樂樂”樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, 《《《《《《, 2015樂樂5樂, 51-53.

Khảo sát sự biến đổi ngữ nghĩa của từ "khả liên乐乐" trong ngữ cảnh chung, đồng thời phân tích vai trò của từ này trong tác phẩm Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến việc dịch thuật tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi".

Theo khảo sát của chúng tôi, hiện nay đã có các bản dịch của tác phẩm Khổng tước Đông Nam Phi, bao gồm bản dịch tiếng Anh với các tác phẩm liên quan.

1 Arthur Waley với tuyển tập The Temple and other poems, xuất bản tại London, năm 1923.

2 Hans H Frankel với bài báo The Chinese Ballad Southeast Fly the Peacocks, in trong tạp chí Harvard Journal of Asiatic Studies, kỳ 34, năm 1974.

Uông Dung Bồi đã viết một bài báo quan trọng mang tên "Dịch Khổng tước Đông Nam sang Anh ngữ", được đăng trên Tạp chí Ngoại ngữ và Dạy học ngoại ngữ Bài viết này không chỉ trình bày những phương pháp dịch thuật mà còn nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc kết nối văn hóa.

Kỳ 5, số 94, năm 1996. ii Bản dịch tiếng Pháp có các tác phẩm sau:

1 Tchang Fong với tác phẩm Le Paon, ancien poème chinois (Chim Khổng tước, một bài thơ cổ của Trung Quốc), xuất bản tại Paris, năm 1924.

Tsen Tsonming đã xuất bản bộ Anciens Poèmes Chinois D’auteurs Inconnus tại Paris vào năm 1927, trong đó nổi bật là bài thơ "Poème pour la femme Syu Thong-Khing" (Thơ viết cho vợ của chàng Tiêu Trọng Khanh) Bản dịch tiếng Việt bao gồm nhiều tác phẩm khác nhau.

Tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi" hay "Tiêu Trọng Khanh thê" đã được đăng tải trên trang Thi Viện Một thành viên diễn đàn đã dịch toàn bộ tác phẩm này bằng thể thơ ngũ ngôn cổ phong.

Theo khảo sát, chưa có tác phẩm nào cung cấp chú thích đầy đủ cho văn bản "Khổng tước Đông Nam Phi" Trong khi đó, các quốc gia như Anh và Pháp đã có ít nhất hai bản dịch của tác phẩm này, Việt Nam chỉ có một bản dịch duy nhất được công bố.

Mục tiêu nghiên cứu

Thực hiện đề tài, chúng tôi mong muốn được hoàn thành những mục tiêu sau:

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích các từ ngữ khó hiểu trong tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi" và đồng thời chú thích một số thuật ngữ văn hóa - lịch sử quan trọng để giúp độc giả hiểu rõ hơn về nội dung và bối cảnh của tác phẩm.

Thứ hai, dịch tác phẩm sang tiếng Việt ngữ sử dụng thể thơ lục bát.

Phương pháp nghiên cứu

Để thực hiện đề tài này, chúng tôi đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu và thao tác sau đây:

Phương pháp tổng hợp tư liệu sẽ là phương pháp nghiên cứu chính của chúng tôi, cho phép tiếp thu và phân tích các ý kiến từ các học giả trước về việc chú thích tác phẩm Chúng tôi sẽ lựa chọn những kiến giải thuyết phục nhất để làm nền tảng cho nghiên cứu của mình.

Khi thực hiện việc chú thích, chúng tôi sẽ tuân theo trình tự: âm Hán Việt, chữ Hán, và nội dung chú thích Nội dung chú thích sẽ bao gồm ý nghĩa, so sánh với các tài liệu khác, và giải thích các khái niệm văn hóa – lịch sử.

Ý nghĩa khoa học và thực tiễn

Một văn bản văn học không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu phong tục, lễ nghi và văn hóa trong lịch sử Vì vậy, việc chú thích văn bản là cần thiết để hiểu rõ hơn về bối cảnh và ý nghĩa của nó.

Khổng tước Đông Nam Á đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu các khía cạnh như hôn nhân, nghi lễ và trang phục của Trung Quốc cổ đại vào cuối thời Hán.

Chúng tôi muốn đóng góp một bản chú thích cho tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi", một tác phẩm phức tạp với nhiều ý kiến giải thích khác nhau từ các học giả.

Việc giới thiệu toàn bộ tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi" sang tiếng Việt sẽ giúp người đọc Việt Nam dễ dàng tiếp cận văn bản, đồng thời tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và tìm hiểu sâu hơn về tác phẩm trong tương lai.

Bố cục của đề tài

Đề tài của chúng tôi được chia thành ba chương chính Chương 1 sẽ cung cấp thông tin cơ sở liên quan đến đề tài Chương 2 sẽ giải thích các từ ngữ khó hiểu và các từ mang tính lịch sử trong tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi" Cuối cùng, trong chương 3, chúng tôi sẽ tiến hành dịch tác phẩm này sang tiếng Việt bằng thể thơ lục bát.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN 1.1 Cơ sở lý thuyết

Nguyên tắc chú thích tác phẩm

Khi nghiên cứu tác phẩm "Khổng tước Đông Nam Phi," các học giả thường áp dụng một số nguyên tắc chú thích nhất định Tuy nhiên, việc làm rõ các nguyên tắc này là rất cần thiết để người đọc có thể đánh giá và phê bình cách làm việc của người chú thích Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp các nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ trong việc chú thích tác phẩm.

Khổng tước Đông Nam phi

Một chú thích cần phải giải thích rõ ràng các trường hợp sử dụng của từ ngữ trong văn bản Ví dụ, trong tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi, từ sàng 樂 xuất hiện ba lần, nhưng chú thích của Lưu Đạo Thắng và Uông Thu Minh chỉ giải thích cho một trường hợp là "miệng giếng" Mặc dù họ đã trích dẫn từ điển uy tín, nhưng như Chu Hồng Thư đã chỉ ra, chú thích này không giải thích được hai trường hợp còn lại, trong đó sàng được sử dụng như một dụng cụ để nằm hoặc ngồi trong các gia đình xưa.

Khi đưa ra chú thích, cần đảm bảo rằng nghĩa của chú thích cũng tồn tại trong ngữ liệu bên ngoài văn bản Trong nghiên cứu về tác phẩm Khổng tước Đông Nam Phi, chúng tôi tham khảo các tác phẩm thơ và văn xuôi khác, bao gồm những tác phẩm trước, cùng thời hoặc viết sau đó Nếu không tìm được ngữ liệu đối chiếu, chúng tôi sẽ sử dụng các từ điển đáng tin cậy như Hán ngữ Đại từ điển, Khang Hy tự điển, và Từ hải để làm cơ sở cho ý kiến của mình.

Mặc dù còn nhiều nguyên tắc khác như chú thích phải phù hợp với văn cảnh, văn hóa, phong tục và địa lý, hai nguyên tắc chính được nêu trên vẫn đóng vai trò quan trọng và có thể làm "kim chỉ nam" trong quá trình chú thích tác phẩm.

Khổng tước Đông Nam phi.

Nguyên tắc dịch tác phẩm sang Việt ngữ

Nguyên tác Khổng tước Đông Nam Phi được sáng tác theo thể ngũ ngôn cổ phong, với tổng cộng 355 câu (không bao gồm phần Tự) Trong quá trình chuyển thể tác phẩm sang thể thơ lục bát tiếng Việt, chúng tôi đã tuân thủ các nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và sự hài hòa của nội dung.

Để đảm bảo chất lượng bản dịch, người dịch cần bám sát nội dung của nguyên tác, đặc biệt trong việc dịch các tác phẩm văn chương Điều này đòi hỏi sự linh động trong việc xử lý các vấn đề thực tiễn, như sự chênh lệch về độ dài giữa các thể thơ hoặc việc sử dụng thành ngữ tiếng Việt Chúng tôi luôn nỗ lực giữ nguyên tinh thần của nguyên tác và thực hiện bản dịch sát nghĩa nhất có thể.

Để đảm bảo tính nghệ thuật của bản dịch "Khổng tước Đông Nam Phi", chúng tôi đã áp dụng nhiều phương thức như sử dụng từ cổ và từ văn chương trong tiếng Việt để tạo phong vị cổ xưa cho tác phẩm Chúng tôi cũng đã sử dụng thành ngữ tiếng Việt và, trong một số trường hợp, phải thêm hoặc bớt chi tiết của nguyên tác Mặc dù việc này có thể khiến chúng tôi tạm thời bỏ qua nguyên tắc đầu tiên, nhưng chúng tôi vẫn nỗ lực duy trì sự cân bằng giữa tính đạt và tính nhã trong toàn bộ quá trình dịch thuật Những nguyên tắc này là cơ sở cho việc thực hiện bản dịch.

Khổng tước Đông Nam Á là một chủ đề thú vị khi được chuyển ngữ sang tiếng Việt Hai nguyên tắc chính sẽ được áp dụng để giải thích cách chúng tôi xử lý văn bản gốc, và điều này sẽ được thể hiện rõ ràng trong bản dịch.

Khái niệm nhạc phủ

Khái niệm nhạc phủ ban đầu không chỉ để chỉ các tác phẩm văn học mà còn ám chỉ những cơ quan chuyên trách trong việc định chuẩn và chuẩn hóa giai điệu cũng như nhạc khúc dân gian Tiêu Địch Phi (1984) đã nêu rõ bản chất và sự thay đổi nội hàm của nhạc phủ.

“Về bản chất, cơ quan này tương tự với giáo phường 樂樂 ở đời Đường, thạnh phủ樂

Trong thời kỳ đời Tống, một cơ quan đặc biệt được thành lập với chức trách thu thập thơ ca của các văn nhân và ca dao dân gian Cơ quan này không khác nhiều so với các hình thức trước đó, nhưng đã đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp những tác phẩm thơ với nhạc khí, phục vụ cho các buổi biểu diễn cả trong triều và ngoài thành Nhờ đó, những tác phẩm này đã được đưa vào thể loại thi ca có nhạc, được gọi là "nhạc phủ".

Nhạc phủ ban đầu là các cơ quan chuyên trách việc định hình giai điệu và nhạc khúc Theo Tống Thượng Trai (2003), vào thời Hán, nghĩa thứ hai của nhạc phủ vẫn chưa xuất hiện; các tác phẩm này được gọi là ca thi Chỉ đến thời Ngụy Tấn – Lục triều, nghĩa thứ hai mới bắt đầu hình thành.

Cơ sở thực tiễn

1.2.1 Tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi: về nội dung và nghệ thuật

Tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi 樂樂樂樂樂, hay còn gọi là Cổ thi vị Tiêu Trọng

Khanh thê tác 樂樂樂樂樂樂樂樂, được tìm thấy sớm nhất trong bộ Ngọc đài tân vịnh 樂樂樂樂 của

Tác phẩm "Tiêu Trọng Khanh thê" thuộc thể loại Tạp khúc ca từ, được ghi chép trong bộ Nhạc phủ thi tập thời Nam triều.

Khổng tước Đông Nam Phi bao gồm 355 câu thơ, không tính phần Tự, và được đánh giá bởi Tống Thượng Trai (2003) là một trong những bài nhạc phủ dài nhất thời Hán.

Khổng tước Đông Nam phi có nội dung xoay quanh bi kịch tình yêu giữa Tiêu

Trọng Khanh và Lưu Lan Chi, hai nhân vật chính trong tác phẩm, đã bị ngăn cách bởi trật tự xã hội phong kiến và không thể tái hợp Để tìm kiếm sự giải thoát, cả hai đã quyết định kết thúc cuộc đời mình vào cuối tác phẩm Tác phẩm nổi bật với nghệ thuật đối thoại và khắc họa tâm lý nhân vật, thể hiện hình ảnh bà mẹ Tiêu Trọng Khanh nghiêm khắc và gia trưởng, chàng Tiêu Trọng Khanh yếu đuối, cùng nàng Lưu Lan Chi bản lĩnh, luôn đấu tranh để thoát khỏi áp lực xã hội Thẩm Đức Tiềm đã nhận xét về tác phẩm rằng nó có "văn mạch trôi chảy, biến hóa khôn lường," cho thấy sự tinh tế trong cách thể hiện lời nói và hình ảnh của nhân vật.

1.2.2 Về vấn đề tác giả của tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi

Tác phẩm Khổng tước Đông Nam phi bắt đầu bằng một phần Tự như sau:

The article emphasizes the importance of joy and happiness in life, highlighting how these emotions can enhance our overall well-being and quality of life It suggests that cultivating a positive mindset can lead to greater fulfillment and satisfaction By embracing joyful experiences and fostering connections with others, we can create a more vibrant and meaningful existence.

Vào cuối triều Hán, trong niên hiệu Kiến An, Lưu Thị, vợ của viên lại Tiêu Trọng Khanh ở phủ Lư Giang, bị mẹ chồng đuổi về nhà, dẫn đến lời thề không tái giá Bị gia đình ép buộc, Lưu Thị đã chọn cách tự vẫn bằng cách trầm mình xuống sông Khi Trọng Khanh nghe tin, anh cũng đã treo cổ tự vẫn trước nhà Sự kiện bi thương này đã khiến mọi người cảm thương và tạo nên bài thơ nổi tiếng về tình yêu và nỗi đau mất mát.

Tống Thượng Trai (2003) cho rằng phần Tự có thể được viết bởi người sau thời Hán Nếu đúng như vậy, tác giả phần Tự không phải là người sáng tác bài thơ, điều này cho thấy đây có thể là một "sản phẩm" của dân gian Sau đó, tác phẩm này đã được các văn nhân chỉnh sửa và hoàn thiện, dẫn đến hình thức hoàn chỉnh như hiện nay.

Học giả Naoaki Maeno (2012) đã phát hiện một tượng người trong một huyệt mộ thời Đông Hán gần Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc, mô phỏng hình ảnh một nhân vật đang cầm trống và kể chuyện Ông cho rằng từ thời Hán đã xuất hiện những người kiếm sống bằng việc kể chuyện, và nội dung có thể bao gồm các truyện như Khổng tước Đông Nam phi Sự hiện diện của cơ chế này cho thấy dân gian đã có cách tiếp cận với tác phẩm, củng cố luận điểm về nguồn gốc của Khổng tước Đông Nam phi.

CHÚ THÍCH TÁC PHẨM KHỔNG TƯỚC ĐÔNG NAM PHI

Khổng tước Đông Nam Phi, biểu tượng của vẻ đẹp và sự sang trọng, thường được nhắc đến trong văn hóa dân gian Mỗi năm dặm lại có những biểu tượng văn hóa đặc sắc, thể hiện sự phong phú của truyền thống Từ độ tuổi mười ba, con người đã có khả năng dệt vải, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo Đến tuổi mười bốn, việc học cách cắt y phục không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một phần quan trọng trong việc gìn giữ văn hóa và phong cách sống.

Thập ngũ đàn không hầu, mười năm chơi đàn không hầu, cùng với mười sáu thuộc sách Thi, Thư Mười bảy về làm vợ chàng, trong lòng thường hay đau khổ, chàng đã là phủ lại.

10 樂樂樂樂樂樂 Thủ tiết tình bất di (4) Lo việc công, không kể tình riêng.

Kê minh nhập cơ chức, gà gáy, thiếp ngồi vào máy dệt Dạ dạ bất đắc tức, đêm đêm không được nghỉ ngơi Ba ngày dệt được năm xấp lụa, nhưng mẹ già vẫn cho là chậm.

15 樂樂樂樂樂樂 Phi vị chức tác trì, Không phải là thiếp dệt chậm,

(1) (1) Bồi hồi 槌槌: dùng dằng, không tiến được

(2) (2) Không hầu 樂樂: một loại nhạc cụ truyền thống thuộc bộ dây của Trung Hoa, có hình dáng tương tự loại đàn hạc (harp) của phương Tây

(3) (3) Phủ lại 樂樂: chỉ một chức quan trong phủ Theo phần Tự, thì Tiêu Trọng Khanh chỉ là một viên quan có phẩm cấp nhỏ (樂樂)

Thủ tiết 樂樂 đề cập đến việc dốc tâm sức cho công việc Trong bài thơ Cổ thi thập cửu thủ, có câu: “樂樂樂樂樂/樂樂樂樂樂” thể hiện sự tận tâm của chàng đối với công việc, đồng thời cũng bày tỏ sự bối rối của người phụ nữ về những gì mình nên làm Cả hai từ thủ 樂 và chấp 樂 đều mang ý nghĩa “nắm giữ, cầm nắm”, nhấn mạnh sự kiên định trong công việc và cảm xúc.

Câu thơ trong bài Nghĩ cổ (kỳ tam) của Đào Uyên Minh, với ý nghĩa "Tổ (chim) ngày trước vẫn còn đó, hai chim liền cánh bay về nơi cố cư," thể hiện sự gắn bó và hoài niệm về quê hương Trần Trọng Dương (2017) giải thích rằng "Cố 樂: vẫn cứ," nhấn mạnh sự bền bỉ của những ký ức và tình cảm đối với nơi chốn đã gắn bó.

Làm dâu nhà chàng thật khó khăn, khi mà không thể chịu đựng được sự sai khiến Ở lại cũng không có ích gì, vì vậy tôi muốn nói với mẹ già rằng tôi không thể tiếp tục chịu đựng.

20 樂樂樂樂樂樂樂 Cập thì tương khiển quy.” (7) Sớm đuổi cho về nhà mẹ.”

Phủ lại đắc văn chi, nghe được điều này, lên gian nhà chính, thưa với mẹ: “Phúc tướng của con vốn mỏng, may là cưới được người vợ này.”

25 樂樂樂樂樂樂 Kết phát đồng chẩm tịch, (9) Đã kết tóc, ân ái với nhau,

Hoàng tuyền cộng vi hữu là nơi gắn bó với những kỷ niệm đẹp Chúng ta đã cùng nhau trải qua sáu năm, chia sẻ những khoảnh khắc quý giá trong cuộc sống.

(6) (6) Đồ lưu vô sở thi 樂樂樂樂樂: đồ 樂, vô ích; thi 樂: nghĩa vốn là

Câu "triển khai, thi triển" có nghĩa là "làm", trong khi "vô sở thi" ám chỉ việc không làm được gì Do đó, toàn bộ câu có thể hiểu là: "Ở lại thì cũng vô ích, không làm được gì."

Tương 樂 là một phó từ được sử dụng trước động từ, nhằm thể hiện rằng hành động cụ thể như đuổi về nhà sẽ hướng tới một đối tượng nhất định, trong trường hợp này là Lưu Lan Chi.

(8) (8) Bạc lộc tướng 樂樂樂: bạc 樂, mỏng; lộc tướng 樂樂, số hưởng lộc.

Kết phát đồng chẩm tịch là một phong tục cổ truyền của Trung Quốc, trong đó vào đêm động phòng, cô dâu và chú rể sẽ cắt mỗi người một mớ tóc và bện chúng lại với nhau như một tín vật thể hiện sự gắn bó vợ chồng Hành động này không chỉ mang ý nghĩa biểu trưng cho tình yêu và sự đồng lòng mà còn được liên kết với khái niệm chẩm tịch, tức là gối nằm và chiếu, biểu thị cho cuộc sống chung của hai người.

(10) (10) Cộng sự nhị tam niên樂樂樂樂樂: đã chung sống với nhau được

Học giả Chu Hồng Thư (2018) lập luận rằng nhị tam niên không nên được hiểu là “hai, ba năm” mà thực chất là “sáu năm” Ông đưa ra các ví dụ trong văn ngôn, chẳng hạn như câu “樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂” và “樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂”, trong đó có sự xuất hiện của tam ngũ và nhị bát, để minh chứng cho quan điểm này.

Trong tác phẩm, "乐乐" lần lượt mang nghĩa là "mười lăm" và "mười sáu" Ở câu 115-118, Lưu Lan Chi dặn dò em chồng về sự trưởng thành của mình, từ một đứa trẻ đứng ngang tấm phản đến khi em chồng đã cao lớn như chị Chu Hồng Thư nhận định rằng nếu hai vợ chồng chỉ có thể sống chung với nhau

Câu nói “hai, ba năm” là không hợp lý, vì trong khoảng thời gian đó, trẻ nhỏ không thể phát triển nhanh chóng như vậy Vì vậy, ông cho rằng cần hiểu nhị tam niên theo nghĩa là “sáu năm”.

Thủy nhĩ vị vi cửu, khởi đầu có vẻ lâu nhưng không cần lo lắng Nữ hành vô thiên tà, vợ con không có lỗi lầm gì.

Ngày đăng: 09/09/2022, 12:51

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Trần Trọng Dương (2017), Đào Uyên Minh toàn tập, NXB Tổng hợp, TP. Hồ Chí Minh.B. Tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đào Uyên Minh toàn tập
Tác giả: Trần Trọng Dương
Nhà XB: NXB Tổng hợp
Năm: 2017
2. Frankel, Hans H. (1974). The Chinese Ballad Southeast Fly the Peacocks. Harvard Journal of Asiatic Studies, 34, pp. 248-271.D. Tiếng Trung I. Sách Sách, tạp chí
Tiêu đề: HarvardJournal of Asiatic Studies, 34
Tác giả: Frankel, Hans H
Năm: 1974
3. 樂樂樂樂 (2012), 《《《《《 (樂樂樂樂樂樂樂樂樂), 樂樂樂樂樂樂樂, 樂樂 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《《《
Tác giả: 樂樂樂樂
Năm: 2012
4. 樂樂樂 (1984), 《《《《《《《《《, 樂樂樂樂樂樂樂, 樂樂 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 1984
5. 樂樂樂 (1977), 《《《, 樂樂樂樂, 樂樂. (Xuất bản lần đầu năm 1719) 6. 樂樂樂 et al. (1998), 《《《《《《樂樂樂樂樂樂 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《, "樂樂樂樂, 樂樂. (Xuất bản lần đầu năm 1719)6. 樂樂樂 et al. (1998), "《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂 (1977), 《《《, 樂樂樂樂, 樂樂. (Xuất bản lần đầu năm 1719) 6. 樂樂樂 et al
Năm: 1998
7. 樂樂樂 (2003), 《《《《《《《《, 樂樂樂樂樂樂樂, 樂樂.II. Bài báo khoa học Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 2003
8. 樂樂樂 (2015), 樂樂樂樂樂樂樂樂“樂樂”“樂樂”樂樂樂樂樂樂樂,《《《《《, 2015 樂樂 4 樂, 87-88 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 樂樂”“樂樂”樂樂樂樂樂樂樂,"《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 2015
9. 樂樂樂 (1995), “樂樂樂樂樂”樂樂,《《《《《《, 1995 樂樂 2 樂, 58-59 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 樂樂樂樂樂”樂樂,"《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 1995
10. 樂樂樂 (2015), “樂樂”樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, 《《《《《《, 2015 樂樂 5 樂, 51-53 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 樂樂”樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, "《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 2015
11. 樂樂樂 (2002), 樂樂樂樂樂樂“樂樂樂樂樂”, 《《《《《《, 2002 樂樂 11 樂, 46-47 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 樂樂樂樂樂”, "《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 2002
12. 樂樂樂 (1996), 樂樂樂樂樂樂樂樂樂,《《《《《《《《《, 1996 樂樂 5 樂(94), 33-43 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 1996
13. 樂樂樂樂樂樂樂 (2010), 樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, 《《《《《, 2010 樂樂 3 樂, 47-47 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《《《
Tác giả: 樂樂樂樂樂樂樂
Năm: 2010
14. 樂樂樂 (2018), 樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂樂, 《《《《《《, 2018 樂樂 2 樂, 56-57 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 2018
15. 樂樂樂 (2004), 樂“樂樂”樂“樂”, 《《《《《《, 2004 樂樂 5 樂, 28-28 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 樂樂”樂“樂”, "《《《《《《
Tác giả: 樂樂樂
Năm: 2004
16. 樂樂 (2010), “樂樂樂樂樂”樂樂樂樂?, 《《《《《《, 2010 樂樂 5 樂, 131-133.III. Tài liệu mạng Sách, tạp chí
Tiêu đề: 樂樂樂樂樂”樂樂樂樂?, "《《《《《《
Tác giả: 樂樂
Năm: 2010
17. 樂 樂 樂 (2016, ngày 22 tháng 09) 樂 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 . Truy xuất từ:https://m.ruiwen.com/news/26774.htm Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《
18. 樂 樂 樂 (1988). Trong 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 . Truy xuất từ:http://mall.cnki.net/reference/ref_search.aspx?bid=R200812145&inputText=%E6%99%BB Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《
Tác giả: 樂 樂 樂
Năm: 1988
19. 樂 樂 (1994). Trong từ điển 《 《 《 《 . Truy xuất từ:https://pedia.cloud.edu.tw/Entry/Detail/?title=%E4%BA%BA%E5%AE%9A Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《 《 《 《
Tác giả: 樂 樂
Năm: 1994
20. 樂 樂 (2015). Trong từ điển 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 . Truy xuất từ:http://dict.revised.moe.edu.tw/cgi-bin/cbdic/gsweb.cgi Sách, tạp chí
Tiêu đề: 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《 《
Tác giả: 樂 樂
Năm: 2015

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w