Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 25 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
25
Dung lượng
414,94 KB
Nội dung
B 3 Toỏn Hc, Vt Lớ, Húa Hc -Thi Th H 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn - Th vin trc tuyn | ng hnh cựng s t trong mựa thi2010
1
B GIO DC V O TO
( thi cú 01 trang)
THI TH I HC
MễN TON KHI A, B
Thi gian lm bi 180 phỳt (khụng k thi gian phỏt ủ)
Phần chung cho tất cả các thí sinh.
Câu I (2 điểm)
Cho hàm số :
1
2
+
=
x
x
y
(1)
1.Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1).
2.Chứng minh rằng mọi tiếp tuyến của đồ thị (1) đều lập với hai đờng tiệm cận một
tam giác có diện tích không đổi.
Câu II (2 điểm)
1.Tìm
)
;
0
(
x
thoả mn phơng trình:
Cotx 1 =
xx
x
x
2sin
2
1
sin
tan
1
2cos
2
+
+
.
2.Tìm m để phơng trình sau có nghiệm:
mxxxx =+++ 11
22
Câu III (2 điểm)
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho A(a; 0; 0), B(0; b; 0), C(0; 0; c) với a, b, c > 0.
1. Tính khoảng cách từ O đến mp (ABC)
2. Tính thể tích khối đa diện OIBC trong đó I là chân đờng cao kẻ từ C của
ABC
.
Câu IV (2 điểm)
1. Tính tích phân: I =
2
1
10
1
dx
x
xx
2. Cho x, y, z là các số thực dơng thoả mn: x + y + z = xyz.
Tìm GTNN của A =
)1()1()1( zxy
zx
yzx
yz
xyz
xy
+
+
+
+
+
.
Phần riêng.
Thí sinh chỉ đợc làm 1 trong 2 câu: V. a hoặc V.b
Câu V. a. Dành cho ban Cơ Bản (2 điểm).
1. Giải phơng trình:
25lg)20.155.10lg( +=+ x
xx
2.Tính thể tích lăng trụ đều ABC.A
'
B
'
C
'
biết mp(ABC
'
) hợp với đáy góc 60
0
và diện
tích tam giác ABC
'
bằng
2
3a
Câu V. b. Dành cho ban KHTN (2 điểm).
1.Giải bất phơng trình:
32
4
)32()32(
1212
22
++
+ xxxx
2.Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành có AB = a, góc ABC = 30
0
; hai mặt
bên SAD và SBC vuông tại A, C cùng hợp với đáy góc
.
CMR: (SAC)
(ABCD) và tính thể tích khối chóp S.ABCD.
Hết
B 3 Toỏn Hc, Vt Lớ, Húa Hc -Thi Th H 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn - Th vin trc tuyn | ng hnh cựng s t trong mựa thi2010
2
Hớng dẫn chấm môn toán
Câu
ý
Nội dung
Điểm
I
2
1
Khảo sát- vẽ đồ thị (1 điểm)
Ta có:
1
3
1
+=
x
y
TXĐ: D = R\ {1}
Sự biến thiên:
+ Giới hạn Tiệm cận:
+
=
+
y
x 1
lim
=
y
x 1
lim
ĐTHS có tiệm cận đứng: x = 1
1lim
=
+x
y
ĐTHS có tiệm cận ngang: y = 1
0,25
+ Bảng biến thiên:
'
y
=
0
)1(
3
2
<
x
,
D
x
x
y
y
+
1
-
-
1
+
1
HS nghịch biến trên các khoảng (-
; 1) và (1; +
)
HS không có cực trị
0,5
Đồ thị:
y
x
O
-2
-2
1
1
KL: Đồ thị hàm số nhận giao hai tiệm cận làm tâm đối xứng.
0,25
B 3 Toỏn Hc, Vt Lớ, Húa Hc -Thi Th H 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn - Th vin trc tuyn | ng hnh cựng s t trong mựa thi2010
3
2 CMR: Mọi tiếp tuyến diện tích không đổi (1 điểm)
Giả sử M
+
1
2
;
a
a
a
thuộc đồ thị (1)
Tiếp tuyến của (1) tại M:
1
2
))((
'
+
+=
a
a
axayy
=
2
2
2
)1(
24
)1(
3
+
+
a
aa
x
a
0,25
TCĐ: x = 1 (
1
) ; TCN: y = 1(
1
)
Gọi I là giao 2 tiệm cận
I(1; 1)
A = d
1
A(1;
1
5
+
a
a
) ; B = d
2
B(2a-1; 1)
0,25
=
1
6
;0
a
IA
IA =
1
6
a
;
( )
0;22 =
aIB
IB =
2
1
a
0,25
Diện tích
IAB
: S
IAB
=
IBIA.
2
1
= 6 (đvdt)
ĐPCM
0,25
II
2
1
Tìm x
)
;
0
(
thoả mãn pt (1 điểm)
ĐK:
+
1tan
02sin
0cossin
02sin
x
x
xx
x
Khi đó pt
xxx
x
x
xx
x
xx
cossinsin
sin
cos
cos.2cos
sin
sincos
2
+
+
=
xxxxxx
x
xx
cossinsincossincos
sin
sincos
22
+=
0,25
)
2
sin
1
(
sin
sin
cos
x
x
x
x
=
0)1sincos)(sinsin(cos
2
=
xxxxx
0,25
0
)
3
2
cos
2
)(sin
sin
(cos
=
+
x
x
x
x
0
sin
cos
=
x
x
tanx = 1
)(
4
Zkkx +=
(tm)
0,25
( )
4
0;0
== xkx
KL:
0,25
2 Tìm m để pt có nghiệm (1 điểm)
Xét hs:
11)(
22
+++= xxxxxf
Bộ 3 ðề ToánHọc,Vật Lí, HóaHọc-ThiThử ðH 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn -Thư viện trực tuyến | ðồng hành cùng sĩ tử trong mùa thi2010
4
12
12
12
12
)('
22
+−
−
−
++
+
=
xx
x
xx
x
xf
++−=+−+
≥−+
⇔=
)1()12()1()12(
0)12)(12(
0)('
2222
xxxxxx
xx
xf
0,25
=
−
≤∨≥
⇔
)(0
2
1
2
1
lx
xx
R
x
f
∈
∀
>
=
,
0
1
)
0
(
'
⇒
HS
)
(
x
f
®ång biÕn trªn R.
0,25
1)(lim;1)(lim
−
=
=
−∞→+∞→ xx
xfxf
0,25
PT cã nghiÖm khi:
-
1 < m < 1.
0,25
III 2
1 TÝnh kho¶ng c¸ch tõ O ®Õn (ABC) (1 ®iÓm)
PT mp(ABC):
1=++
c
z
b
y
a
x
0,5
0
=
−
+
+
⇔
abc
abz
cay
bcx
O,25
( )
222222
)(,
accbba
abc
ABCOd
++
=
0,25
2 TÝnh thÓ tÝch khèi ®a diÖn OIBC (1 ®iÓm)
→
AB
=
(
)
0;;ba
−
=> PTTS cña AB:
=
=
−
=
0z
bty
atax
0,25
)
0
;
;
(
bt
at
a
I
AB
I
−
⇒
∈
⇒
→
IC
=
(
)
cbtaat
;;
−
−
→
IC
⊥
→
AB
→
⇔
IC
.
→
AB
= 0
22
2
222
0)(
b
a
a
ttbaa
+
=⇔=+−⇔
⇒
++
0;;
22
2
22
2
ba
ba
ba
ab
I
0,25
0,25
B 3 Toỏn Hc, Vt Lớ, Húa Hc -Thi Th H 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn - Th vin trc tuyn | ng hnh cựng s t trong mựa thi2010
5
IV 2
1 Tính tích phân (1 điểm)
Đặt
tdtdxxtxt
211
2
===
Đổi cận: x = 1
0
=
t
x = 2
1
=
t
0,25
Khi đó:
dt
t
t
t
dttt
I
++=
+
=
1
0
2
2
1
0
2
22
9
90
102
9
2)1(
0,25
=
1
0
1
0
3
3
3
ln3010
3
2
+
+
+
t
t
t
t
=
2ln30
3
62
2
1
ln30
3
62
=+
0,5
2 Tìm GTNN (1 điểm)
Cách 1:
CM: Với mọi a, b > 0 thì
+
+
baba
11
4
11
(1)
Dấu = xảy ra
b
a
=
A =
+
+
+
+
+
++
xyzzxyzyxyzxzyx
111111
A =
++
+
++
+
++
++
yxzxzyzyxzyx
2
1
2
1
2
1111
áp dụng (1) ta có:
A
+
+
+
+
+
+++++
yxxzzyzyxzyx
111
2
1
2
1
2
1
4
1111
++=
++++
zyxzyxzyx
111
4
3111
4
1111
CM: Với mọi a, b, c thì:
(
)
(
)
cabcabcba
++++
3
2
(2)
Dấu = xảy ra
c
b
a
=
=
áp dụng (2) ta có:
0,25
0,25
0,25
( )
0;0;
00
0
;
0
00
;
0
0
, bc
b
cc
b
OCOB =
=
22
3
.,
ba
cab
OIOCOB
+
=
( )
22
3
6
.,
6
1
ba
cab
OIOCOB
V
OIBC
+
=
=
(đvtt)
0,25
B 3 Toỏn Hc, Vt Lớ, Húa Hc -Thi Th H 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn - Th vin trc tuyn | ng hnh cựng s t trong mựa thi2010
6
3.3
111
3
111
2
=
++
=
++
++
xyz
zyx
zxyzxyzyx
Do x, y, z > 0 nên
3
111
++
zyx
A
4
33
KL:
4
33
min
=
A
đạt đợc khi
3===
zyx
Cách 2:
A =
++
+
++
+
++
++
yxzxzyzyxzyx
2
1
2
1
2
1111
Theo CôSi:
A
++++
444
4
1
4
1
4
1111
xyzzxyyzxxyz
zyx
A
++++++++++
zyxzyxzyxzyx
211121112
16
1111
A
++
zyx
111
4
3
(Cách 1)
0,25
V.a Dành cho ban Cơ Bản 2
1 Giải phơng trình (1 điểm)
PT
(
)
(
)
xxx
10.25lg20.155.10lg =+
0,25
xxx
10
.
25
20
.
15
5
.
10
=+
0
10
2
.
25
4
.
15
=+
xx
0,25
Đặt
)0(2 >=
tt
x
, ta đợc: 15t
2
- 25t +10 = 0
=
=
)(
3
2
)(1
tmt
tmt
0,25
1
=
t
0
1
2
==
x
x
===
3
2
log
3
2
2
3
2
2
xt
x
KL:
0,25
2 Tính thể tích lăng trụ (1 điểm)
Bộ 3 ðề ToánHọc,Vật Lí, HóaHọc-ThiThử ðH 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn -Thư viện trực tuyến | ðồng hành cùng sĩ tử trong mùa thi2010
7
A
H
B
C
C’
B’
A’
Gäi H lµ trung ®iÓm AB
⊥
⊥
⇒
ABHC
ABCH
'
(
)
0
60')',()(),'( ===⇒ CHCHCCHABCABC
22
'
32'.3 aABHCa
S
ABC
=⇔=
∆
(1)
XÐt
'
HCC
∆
vu«ng t¹i C:
3
60
cos
'
0
AB
HC
HC ==
(2)
Tõ (1),(2)
6';2 aHCaAB ==⇒
aHCCC
2
23
60sin'.'
0
==
202
2
3
60sin
2
1
aAB
S
ABC
==
∆
3
'''.
4
63
'. aCC
SV
ABCCBAABC
==
∆
(®vtt)
0,25
0,25
0,25
0,25
B 3 Toỏn Hc, Vt Lớ, Húa Hc -Thi Th H 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn - Th vin trc tuyn | ng hnh cựng s t trong mựa thi2010
8
V.b
Dành cho ban KHTN 2
1 Giải bất phơng trình (1 điểm)
Bpt
(
)
(
)
43232
22
22
++
xxxx
Đặt
(
)
)0(32
2
2
>+=
tt
xx
, ta đợc:
4
1
+
t
t
014
2
+ tt 3232 + t
(tm)
0,5
Khi đó:
(
)
323232
2
2
++
xx
121
2
xx
2121012
2
+ xxx
KL:
0,5
2
CM: (SAC)
(ABCD) và tính thể tích S.ABCD (1 điểm)
S
A
B
C
D
O
CM: (SAC)
(ABCD):
BCSA
BCAD
ADSA
//
)()()(
ABCDSACSACBC
BCSC
Tính thể tích:
( ) ( )
==
=
ACSCABCDSBC
ACBC
SCBC
BCABCDSBC
,)(),(
)()(
(1)
Tơng tự
(
)
(
)
=
=
ACSAABCDSAD ,)(),(
(2)
Từ (1), (2)
=
=
SCA
SAC
SAC
cân tại S
)(ABCDSOACSO
SOBC
ABC
vuông tại C : AC = AB.sin30
0
=
2
a
0,25
0,25
0,25
Bộ 3 ðề ToánHọc,Vật Lí, HóaHọc-ThiThử ðH 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn -Thư viện trực tuyến | ðồng hành cùng sĩ tử trong mùa thi2010
9
20
4
3
60sin
2
1
.22
aACAB
SS
ABCABCD
===
SOA
∆
vu«ng t¹i O: AO =
4
2
1 a
AC =
SO = AO.tan
αα
tan
4
1
4
a=
α
tan
48
3
.
3
1
3
.
aSO
S
V
ABCDABCDS
==
(®vtt).
0,25
Bộ 3 ðề ToánHọc,Vật Lí, HóaHọc-ThiThử ðH 22 - 06 -2010
http://ebook.here.vn -Thư viện trực tuyến | ðồng hành cùng sĩ tử trong mùa thi2010
10
BỘ GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO
Mã ñề 008
(Đề thi có 06 trang)
ðỀ THITHỬ ðẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ KHỐI A
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (40 câu, từ câu 1 ñến câu 40):
Câu 1:
Một CLLX gồm quả cầu nhỏ và LX có độ cứng k = 80N/m. Con lắc thực hiện 100 dao động
hết 31,4s. Chọn gốc thời gian là lúc quả cầu có li độ 2cm và đang chuyển động theo chiều dương của
trục tọa độ với vận tốc có độ lớn
40 3cm / s
thì phương trình dao động của quả cầu là
A.
x 4cos(20t- /3)cm
= π
B.
x 6cos(20t+ /6)cm
= π
C.
x 4cos(20t+ /6)cm
= π
D.
x 6cos(20t- /3)cm
= π
Câu 2:
Một dây AB dài 1,8m căng thẳng nằm ngang, đầu B cố định, đầu A gắn vào một bản rung tần
số 100Hz. Khi bản rung hoạt động, người ta thấy trên dây có sóng dừng gồm 6 bó sóng, với A xem
như một nút. Tính bước sóng và vận tốc truyền sóng trên dây AB.
A.
λ = 0,3m; v = 60m/s
B.
λ = 0,6m; v = 60m/s
C.
λ = 0,3m; v = 30m/s
D.
λ = 0,6m; v = 120m/s
Câu 3:
Chọn câu phát biểu
không ñúng
A.
Hạt nhân có năng lượng liên kết riêng càng lớn thì càng bền vững
B.
Khi lực hạt nhân liên kết các nuclon để tạo thành hạt nhân thì luôn có sự hụt khối
C.
Chỉ những hạt nhân nặng mới có tính phóng xạ
D.
Trong một hạt nhân có số nơtron không nhỏ hơn số protôn thì hạt nhân đó có cả hai loại hạt này
Câu 4:
Cho mạch dao động gồm một cuộn cảm mắc nối tiếp với một tụ điện C
1
thì mạch thu được
sóng điện từ có bước sóng λ
1
, thay tụ trên bằng tụ C
2
thì mạch thu được sóng điện từ có λ
2
. Nếu mắc
đồng thời hai tụ nối tiếp với nhau rồi mắc vào cuộn cảm thì mạch thu được sóng có bước sóng λ xác
định bằng công thức
A.
2
2
2
1
2 −−−
λ+λ=λ
B.
2
2
2
1
λ+λ=λ
C.
21
λλ=λ
D.
( )
21
2
1
λ+λ=λ
Câu 5:
Một máy phát điện xoay chiều 1 pha có 4 cặp cực rôto quay với tốc độ 900vòng/phút, máy
phát điện thứ hai có 6 cặp cực. Hỏi máy phát điện thứ hai phải có tốc độ là bao nhiêu thì hai dòng
điện do các máy phát ra hòa vào cùng một mạng điện
A.
600vòng/phút
B.
750vòng/phút
C.
1200vòng/phút
D.
300vòng/phút
Câu 6:
Người ta cần truyền một công suất điện một pha 10000kW dưới một hiệu điện thế hiệu dụng
50kV đi xa. Mạch điện có hệ số công suất cosϕ = 0,8. Muốn cho tỷ lệ năng lượng mất trên đường dây
không quá 10% thì điện trở của đường dây phải có giá trị
A.
R < 20Ω
B.
R < 25Ω
C.
R < 4Ω
D.
R < 16Ω
Câu 7:
Trong phòng thí nghiệm có một lượng chất phóng xạ, ban đầu trong 1 phút người ta đếm được
có 360 nguyên tử của chất bị phân rã, sau đó 2 giờ trong 1 phút có 90 phân tử bị phân rã. Chu kì bán
rã của chất phóng xạ đó là
A.
30 phút
B.
60 phút
C.
90 phút
D.
45 phút
Câu 8:
Phương trình dao động điều hòa có dạng x = Asinωt. Gốc thời gian đ ược chọn là:
A.
lúc vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương.
B.
lúc vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm
C.
lúc vật có li độ x = +A
D.
lúc vật có li độ x = - A
[...]... - H T http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 15 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 ðÁP ÁN ð THI MÔN V T LÍ - Mà 008 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B C A A D B A D A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A A D B C D D C A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B C A B C D A B B A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B D D C D C B A D 41 42 43 44 45... 2010 22 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 ðÁP ÁN ð THI MÔN HÓA H C - Mà 007 1 2 3 B B A 21 22 23 D D B 41 42 43 D D C 4 B 24 A 44 D 5 6 A A 25 26 C A 45 46 B A 7 8 C A 27 28 A C 47 48 A A 9 D 29 A 49 A 10 11 B D 30 31 C D 50 C 12 13 D B 32 33 A D 14 A 34 A 15 16 D A 35 36 D B 51 52 B B 17 18 C B 37 38 A B 53 54 D A 19 20 B D 39 40 D A 55 56 D C HƯ NG D N GI I ð HÓA Ph n chung... NH2–CH2–COONa, ClNH3–CH2–COOH , NH2–CH2–COOH B NH2–CH2–COOH, NH2–CH2–COONH4 , CH3–COONH4 C CH3–COOCH3 , NH2–CH2–COOCH3 , ClNH3CH2 –CH2NH3Cl D ClNH3–CH2–COOH, NH2–CH2–COOCH3, NH2–CH2–CH2ONa http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 18 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 20 Ch t h u cơ X ph n ng ñư c v i : dung d ch AgNO3/NH3, dung d ch NaOH,... http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 17 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 A Al, Fe, Fe3O4, Al2O3 B Al, Fe, Al2O3 C Al, Fe, Fe2O3, Al2O3 D Al, Fe, FeO, Al2O3 11 Kim lo i M thu c nhóm A có 1 electron ñ c thân tr ng thái cơ b n Công th c oxit c a M có th là : A M2O hay MO B MO hay M2O3 C M2O3 hay MO2 D M2O hay M2O3 12 ð phát hi n các... C2H4(OH)2 30 A sai vì natri axetat là mu i ; B và D sai vì etyl phenolat là ete ⇒ C ñúng 31 A H2SO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 ↓ + 2CO2 ↑ + 2H2O B Na2CO3 + AlCl3 + H2O → NaCl + Al(OH )3 ↓ + CO2 ↑ C Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2↑ Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → BaSO3↓ + Na2SO3 + 2H2O D.Mg + 2NaHSO4 → MgSO4 + Na2SO4 + H2 ↑ 32 A Sơ ñ chuy n hóa: o HNO3 t Al + Ag Al(NO ) + AgNO Al2O3 + Ag → → 333 0, 02 0, 03 0, 01 0, 03 →... c chuy n d ch theo chi u thu n B Thêm Fe2O3 cân b ng hóa h c chuy n d ch theo chi u thu n http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 19 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 C Nghi n nh Fe2O3 cân b ng hóa h c chuy n d ch theo chi u thu n D Thêm H2 vào h cân b ng hóa h c chuy n d ch theo chi u thu n 34 Tr n 6 g Mg b t v i 4,5 g SiO2 r i ñun... 0,4.108 = 43, 2 (g) 26 A S mol CO2 < s mol H2O → ete b ñ t là ete ñơn ch c no m ch h : CnH2n+2O và 2 phân t ancol t o ra ete cũng là ñơn ch c no m ch h (1) n +1 4 CnH2n+2O + O2 → nCO2 + (n+1)H2O ⇒ = ⇒n =3 n 3 23 http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 a + b = 2 ⇒ a =1 và b =2 → CTPT c a 2 ancol là:CH3OH và... 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A C D B B C B A C http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 D A B C B A C D D C 16 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 B GIÁO D C VÀ ðÀO T O 007 (ð thi có 06 trang) ð THITHU VÀO ð I H C, CAO ð NG 2010 MÔN HÓA H C KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m) PH N CHUNG:... ñ ng t i ñi m 0 có d ng: x = 4 sin t (cm) 2 Bi t li ñ c a dao ñ ng t i M th i ñi m t là 3( cm) Li ñ c a ñi m M sau th i ñi m ñó 6(s) A – 2cm B 3 cm C 2cm D – 3cm http://ebook.here.vn -Thư vi n tr c tuy n | ð ng hành cùng sĩ t trong mùa thi2010 13 B 3 ð Toán H c, V t Lí, Hóa H c -Thi Th ðH 22 - 06 -2 010 Câu 41: Ch n câu phát bi u ñúng A Mômen c a h ba l c ñ ng ph ng, ñ ng qui ñ i v i m t tr... + Fe2O3 ñư c coi là Fe3O4 4 B Fe2O3 2 ,32 ⇒ n Fe3O4 = = 0, 01(mol) ⇒ n O = 0, 04 mol 232 n HCl = n + = 2.n O = 0, 08 mol ⇒ V = 0, 08 L H 5 A 14 A 15 D Al + 3Fe3+ → Al3+ + 3Fe2+ 0,02 0,06 0,02 0,06 2Al + 3Cu2+ → 2Al3+ + 3Cu 0,06 0,09 0,06 0,09 V y ch t r n A : Cu : 0,09 mol → mA=0,09.64=5,76(g) ðúng vì có ánh sáng thì th nhánh và Br2 ưu tiên th cacbon b c cao CO2 + Ca(OH)2 →CaCO3 + H2O ⇒ m CaCO3 − m . 18,3kJ
Bộ 3 ðề Toán Học, Vật Lí, Hóa Học - Thi Thử ðH 22 - 06 -2 010
http://ebook.here.vn - Thư viện trực tuyến | ðồng hành cùng sĩ tử trong mùa thi 2010. điểm)
Bộ 3 ðề Toán Học, Vật Lí, Hóa Học - Thi Thử ðH 22 - 06 -2 010
http://ebook.here.vn - Thư viện trực tuyến | ðồng hành cùng sĩ tử trong mùa thi 2010
ghi
ền nhỏ Fe2O3 cân bằng hóa học chuyển dịch theo chiều thuận (Trang 20)
35.
Kim loại có cấu hình electron nào sau ựây có tắnh khử mạnh nhất ? X : 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s1 ; Y : 1s2 2s2 2p6 3s2 3p1 ; Z : 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 ; T : 1s2 2s2 2p6 3s1X : 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s1 ; Y : 1s2 2s2 2p6 3s2 3p1 ; (Trang 20)