TỔNG QUAN
Suy dinh dưỡng ở trẻ em
1.1.1 Định nghĩa suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng là tình trạng thiếu hụt, dư thừa hoặc mất cân bằng năng lượng và chất dinh dưỡng trong cơ thể Thuật ngữ này bao gồm ba nhóm tình trạng chính.
Thiếu dinh dưỡng, bao gồm gầy còm (cân nặng so với chiều cao), thấp còi (chiều cao so với tuổi) và nhẹ cân (cân nặng so với tuổi).
Suy dinh dưỡng liên quan đến vi chất dinh dưỡng xảy ra khi cơ thể thiếu hụt hoặc thừa các vitamin và khoáng chất thiết yếu Thiếu vi chất dinh dưỡng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, trong khi thừa vi chất cũng gây ra những tác động tiêu cực cho cơ thể.
Thừa cân, béo phì và các bệnh không lây nhiễm liên quan đến chế độ ăn uống (bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường và một số bệnh ung thư).
WHO đã đưa ra bảng phân loại ý nghĩa sức khỏe cộng đồng của thiếu dinh dưỡng như sau:
Bảng 1.1 Phân loại thiếu dinh dưỡng cộng đồng trẻ dưới 5 tuổi 8
Chỉ tiêu Đánh giá mức độ theo tỷ lệ %
Thấp Trung bình Cao Rất cao
1.1.2 Nguyên nhân dẫn tới suy dinh dưỡng
Tình trạng thiếu dinh dưỡng ở trẻ em chủ yếu do thiếu cơ hội tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng cao, nhất là trong bối cảnh giá lương thực tăng Ngoài ra, thực hành nuôi dưỡng kém như cho trẻ bú không đủ, cho ăn sai thức ăn và không đảm bảo đủ chất dinh dưỡng cũng là nguyên nhân quan trọng Bên cạnh đó, các bệnh nhiễm trùng như tiêu chảy, viêm phổi, sởi và sốt rét cũng làm suy yếu tình trạng dinh dưỡng của trẻ.
Nguyên nhân chính dẫn đến béo phì và thừa cân là sự mất cân bằng năng lượng giữa calo hấp thụ và calo tiêu thụ Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu năng lượng, đặc biệt là các loại thực phẩm chứa nhiều chất béo và đường, cùng với tình trạng hạn chế vận động do công việc văn phòng và sự gia tăng đô thị hóa, đã góp phần làm gia tăng tình trạng lười vận động ở nhiều người.
Thừa cân/ béo phì phân thành hai dạng: béo phì đơn thuần và béo phì bệnh lý:
Thừa cân và béo phì ở trẻ em chủ yếu là do béo phì đơn thuần, khi cơ thể khỏe mạnh nhưng hấp thụ quá nhiều năng lượng trong bữa ăn hoặc tiêu hao năng lượng không đủ Sự mất cân bằng trong chuyển hóa năng lượng khiến cho lượng năng lượng dư thừa chuyển hóa thành mỡ tích trữ Khi mỡ tích tụ vượt quá mức bình thường, trẻ sẽ bị béo phì.
Trẻ em bị béo phì bệnh lý thường liên quan đến các rối loạn chuyển hóa và nội tiết, như suy giảm chức năng của tuyến yên, tuyến sinh dục hoặc tuyến giáp, cũng như cường chức năng của tuyến thượng thận Nguyên nhân chính của béo phì bệnh lý là sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa mỡ trong cơ thể.
1.1.3 Hậu quả của suy dinh dưỡng
Thiếu dinh dưỡng là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến người dân trên toàn thế giới Theo ước tính, khoảng 41 triệu trẻ em dưới 5 tuổi đang phải đối mặt với tình trạng thừa cân hoặc béo phì, trong khi đó, khoảng 159 triệu trẻ em bị thấp còi và 50 triệu trẻ em gầy còm.
Trẻ em thiếu dinh dưỡng có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và đường ruột, đồng thời dẫn đến sự phát triển chậm cả về thể chất lẫn tinh thần Suy dinh dưỡng làm giảm sự phát triển của tất cả các cơ quan, đặc biệt là hệ cơ xương, ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao và tầm vóc của trẻ Hơn nữa, tình trạng này còn gây ra sự chậm phát triển trí não, giảm khả năng học hỏi, tiếp thu thông tin, giao tiếp xã hội kém và khả năng làm việc thấp hơn khi trưởng thành.
Béo phì là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh tật của nhiều cơ quan, bộ phận trong cơ thể như 13 :
Khi trọng lượng cơ thể tăng, áp lực lên các khớp, đặc biệt là vùng lưng, khớp háng, khớp gối và cổ chân, sẽ gia tăng, dẫn đến tình trạng thoái hóa khớp và đau thắt lưng Sự tổn thương và lão hóa nhanh chóng của các khớp này gây ra đau đớn và khó khăn trong việc vận động, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Hệ nội tiết và chuyển hóa có thể gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng như tình trạng kém dung nạp glucose và kháng insulin, dẫn đến bệnh đái tháo đường Ngoài ra, rối loạn chuyển hóa mỡ máu và tăng acid uric cũng là những vấn đề phổ biến, gây ra bệnh gút.
Rối loạn tiêu hóa có thể dẫn đến nguy cơ hình thành sỏi trong gan và gan nhiễm mỡ sớm, chủ yếu do tiêu thụ lượng lớn đường fructose và chất tạo ngọt High Fructose Corn Syrup (HFCS) có trong nước ngọt và thực phẩm đóng hộp Khi vào gan, fructose và HFCS được chuyển hóa một phần thành acid béo, góp phần gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ.
Khi trẻ em bắt đầu đi học, chúng có thể bị tự ti do bị bạn bè trêu ghẹo, dẫn đến cảm giác chán nản và không muốn đến trường Tình trạng này có thể khiến trẻ trở nên thụ động, thiếu linh hoạt và cảm thấy cô đơn khi không có bạn bè Nếu kéo dài, tình trạng này có thể dẫn đến trầm cảm ở trẻ em.
- Hệ tim mạch: Tăng huyết áp, xơ vữa mạch máu, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch não, hẹp tắc động mạch chi.
- Hệ hô hấp: Giảm thông khí, ngừng thở khi ngủ là một biến chứng rất nguy hiểm.
Trẻ em mắc bệnh thận mãn tính có thể không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn hiện tại, nhưng khi trưởng thành, họ có nguy cơ cao mắc các bệnh mạn tính không lây, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường và gan nhiễm mỡ.
Nhiều gia đình không đủ khả năng tiếp cận thực phẩm bổ dưỡng như trái cây, rau quả, thịt và sữa, trong khi thực phẩm giàu chất béo, đường và muối lại rẻ hơn và dễ tìm hơn Điều này dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng tình trạng thừa cân và béo phì ở cả trẻ em và người lớn, không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các nước nghèo Thực tế cho thấy, việc phát hiện tình trạng thiếu dinh dưỡng và thừa cân trong cùng một cộng đồng hay hộ gia đình là khá phổ biến, với nhiều cá nhân có thể vừa thừa cân vừa thiếu vi chất dinh dưỡng.
1.1.4 Phòng chống suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng (SDD) hiện đang là vấn đề dinh dưỡng cộng đồng nghiêm trọng nhất toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, giai đoạn phát triển quan trọng nhất từ bào thai đến 5 năm đầu đời sẽ bị tổn hại, và những hậu quả từ SDD sẽ khó phục hồi Do tính chất phức tạp của vấn đề, chiến lược phòng chống SDD cần phải được lồng ghép, trong đó phụ nữ hộ gia đình đóng vai trò quan trọng UNICEF đã đề xuất chiến lược GOBI-FFF, bao gồm các yếu tố như theo dõi tăng trưởng, tiêm chủng, nuôi con bằng sữa mẹ, bù nước và điện giải, kế hoạch hóa gia đình và tạo nguồn thực phẩm Phương pháp này có ưu điểm là tất cả các yêu cầu và kỹ thuật thực hiện đều có chi phí thấp.
Các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng là một khía cạnh kỹ thuật quan trọng trong dinh dưỡng học Tình trạng này có thể được xác định thông qua các biểu hiện lâm sàng, chỉ số sinh hóa và số đo nhân trắc Hiện nay, số đo nhân trắc dinh dưỡng được công nhận là phương pháp nhạy, khách quan và có ứng dụng rộng rãi trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng của cá nhân và cộng đồng.
1.2.1 Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em bằng nhân trắc học
Nhân trắc học là việc đo lường các biến đổi của kích thước cơ thể và mô cấu trúc ở các lứa tuổi và mức độ dinh dưỡng khác nhau Các chỉ số nhân trắc học được thu thập từ các số đo trực tiếp hoặc từ sự kết hợp của các kích thước như cân nặng theo tuổi, chiều cao theo tuổi và cân nặng theo chiều cao Quá trình tăng trưởng phụ thuộc vào yếu tố di truyền và ngoại cảnh, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng Do đó, việc thu thập kích thước nhân trắc là cần thiết trong điều tra dinh dưỡng, giúp đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi, các số đo cân nặng và chiều cao cùng với tháng tuổi thường được sử dụng để tính các chỉ số cân nặng theo tuổi, chiều cao theo tuổi và cân nặng theo chiều cao.
1.2.2 Điều tra khẩu phần và tập quán ăn uống
Phương pháp xác định lương thực thực phẩm theo trọng lượng (cân đong) là một cách chính xác và chất lượng cao để đánh giá lượng thức ăn và chất dinh dưỡng hàng ngày của cá nhân hoặc nhóm Phương pháp này có thể áp dụng cho nhà ăn tập thể, gia đình và cá nhân, nhưng yêu cầu người điều tra phải cân đong tất cả thực phẩm và đồ uống tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định Tuy nhiên, công việc này được xem là khó khăn, tốn nhiều thời gian và kinh phí.
Phương pháp hỏi ghi 24 giờ yêu cầu đối tượng mô tả chi tiết những gì họ đã ăn trong 24 giờ trước đó Người phỏng vấn cần được đào tạo kỹ lưỡng để thu thập thông tin chính xác về lượng thực phẩm tiêu thụ Đây là một phương pháp phổ biến, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và dễ thực hiện, phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm cả những người có trình độ văn hóa thấp hoặc mù chữ Tuy nhiên, phương pháp này phụ thuộc vào trí nhớ và thái độ hợp tác của đối tượng, cũng như kỹ năng gợi vấn đề của điều tra viên, do đó không phù hợp cho những người có trí nhớ kém và khó ước lượng chính xác trọng lượng thực phẩm.
Điều tra tập quán ăn uống
Các phương pháp thu thập thông tin về quan niệm, niềm tin và sở thích đối với thức ăn rất quan trọng để hiểu rõ tập quán ăn uống và nguyên nhân của chúng Việc này không chỉ giúp giáo dục dinh dưỡng hiệu quả mà còn định hướng sản xuất thực phẩm phù hợp Tập quán ăn uống bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tâm lý, kinh tế, xã hội, tôn giáo, lịch sử và địa lý Để thực hiện nghiên cứu này, các phương pháp định tính như phỏng vấn, trò chuyện, quan sát và tìm hiểu thực hành nuôi con bằng sữa mẹ và thức ăn bổ sung thường được áp dụng.
Điều tra an ninh lương thực (FIES)
Bộ tám câu hỏi này sử dụng một thang điểm để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất an toàn vệ sinh thực phẩm Thang điểm tham chiếu toàn cầu FIES được xây dựng dựa trên dữ liệu từ mô-đun khảo sát FIES, được thực hiện ở nhiều quốc gia qua Gallup World Poll trong các năm 2014, 2015 và 2016 Nhờ vào tham chiếu toàn cầu này, chúng ta có thể so sánh tỷ lệ mất an toàn thực phẩm giữa các quốc gia khác nhau.
FIES là một thang đo thống kê được công nhận rộng rãi, nhằm đánh giá các đặc điểm khó quan sát như năng khiếu, trí thông minh, tính cách, cùng với nhiều yếu tố tâm lý xã hội và sức khỏe khác.
1.2.3 Phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng khám lâm sàng
Khám thực thể dinh dưỡng tập trung vào từng bệnh nhân có nguy cơ gặp phải vấn đề dinh dưỡng Quá trình khám chú trọng vào các yếu tố như sự mỏi cơ, dự trữ mỡ, kích thước cơ thể và các dấu hiệu thiếu hụt vi chất dinh dưỡng.
Bảng 1.2 Một số dấu hiệu lâm sàng có thể do thiếu hụt dinh dưỡng 18
Bộ phận Dấu hiệu lâm sàng Thiếu hụt dinh dưỡng
Mất sắc tố theo đường ngang Protein, đồng
Khô da và có vẩy có thể được cải thiện bằng cách bổ sung Kẽm, vitamin A và các axit béo cần thiết Viêm da bong vẩy phấn thường liên quan đến sự thiếu hụt protein, niacin và riboflavin Tình trạng dày sừng nang lông có thể được hỗ trợ bởi vitamin A và C, trong khi đốm xuất huyết quanh nang lông cần được chú ý để điều trị kịp thời.
Vitamin C Đốm và ban xuất huyết Vitamin C và K Tăng sắc tố, bong vẩy Niacin
Tăng tiết bã nhờn mũi - môi Niacin, riboflavin
Xanh xao Vitamin B12, đồng, sắt
Bệnh da vàng bìu âm hộ folat
Bộ phận Dấu hiệu lâm sàng Thiếu hụt dinh dưỡng
Mất lớp mỡ dưới da Riboflavin Móng
Khum Sắt Đường khía nằm ngang, móng cứng
Tưới máu giác mạc Riboflavin Khô, vệt Bitot và nhuyễn giác mạc
Viêm lưỡi (đỏ, chảy máu) Niacin, pyridoxin, Riboflavin,
Chảy máu lợi Vitamin C, Riboflavin
Viêm góc miệng Riboflavin, sắt Teo gai lưỡi Niacin, sắt, riboflavin, folat,
1.3 Phân loại tình trạng dinh dưỡng trẻ em
Theo WHO (2006), để đánh giá dinh dưỡng toàn diện cần có ít nhất 3 chỉ số:
Cân nặng theo tuổi (CN/T)
Chiều cao theo tuổi (CC/T)
Cân nặng theo chiều cao (CN/CC)
Các chỉ số dinh dưỡng trẻ em sẽ được so sánh với quần thể tham khảo do Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo từ năm 2006 cho trẻ em dưới 5 tuổi Trước đây, suy dinh dưỡng (SDD) được xác định khi các chỉ tiêu thấp hơn hai độ lệch chuẩn so với quần thể NCHS của Hoa Kỳ Mặc dù phương pháp này cho phép đánh giá nhanh tình trạng SDD, nhưng hiện nay việc sử dụng quần thể NCHS không còn phù hợp Do đó, từ năm 2006, WHO đã đề xuất “chuẩn tăng trưởng mới ở trẻ em” để đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em trên toàn cầu.
Dựa vào các chỉ tiêu nhân trắc như tuổi, giới, cân nặng và chiều cao, cùng với số trung bình của quần thể tham chiếu, chúng ta có thể tính toán các chỉ số Z-score: Z-score cân nặng theo tuổi (WAZ), Z-score chiều cao theo tuổi (HAZ) và Z-score cân nặng theo chiều cao (WHZ) WHO khuyến nghị sử dụng điểm ngưỡng dưới 2 độ lệch chuẩn (