Chuyên đề tốt nghiệp GVHD TH S trần chí quang huy TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN KHOA kinh tế tài chính CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP ĐỀ TÀI Thực trạng hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại Ngân hàng T.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY MUA, XÂY DỰNG VÀ SỬA CHỮA NHÀ Ở TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan, nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận Hoạt động của ngân hàng thương mại được quy định bởi Luật các Tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác, bao gồm Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của chính phủ về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại.
1.1.2.1 Chức năng trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là vai trò quan trọng nhất của Ngân hàng thương mại, giúp kết nối người thừa vốn với người cần vốn Ngân hàng nhận tiền gửi và cho vay, tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất Hoạt động cho vay không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng mà còn tạo ra lợi ích cho cả người gửi tiền và người đi vay.
1.1.2.2 Chức năng thanh toán Ở đây NHTM đóng vai trò thủ quỹ cho các doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện các thanh toán theo yêu cầu của khách hàng như trích tiền từ tài khoản tiền gửi của họ để thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ hoặc nhập vào tài khoản tiền gửi của khách hàng tiền thu bán hàng và các khoản thu khác theo lệnh của họ Các NHTM cung cấp cho khách hàng nhiều phương phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ rút tiền, thẻ thanh toán, thẻ tín dụng… Tùy theo nhu cầu, khách hàng có thể chọn cho mình phương thức thanh toán phù hợp Nhờ đó mà các chủ thể kinh tế không phải giữ tiền trong túi, mang theo tiền để gặp chủ nợ, gặp người phải thanh toán dù ở gần hay xa mà họ có thể sử dụng một phương thức nào đó để thực hiện các khoản thanh toán Do vậy các chủ thể kinh tế sẽ tiết kiệm được rất nhiều chi phí, thời gian, lại đảm bảo thanh toán an toàn Chức năng này vô hình trung đã thúc đẩy lưu thông hàng hóa, đẩy nhanh tốc độ thanh toán, tốc độ lưu chuyển vốn, từ đó góp phần phát triển kinh tế.
Chức năng của ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, phản ánh bản chất của nó trong nền kinh tế Mục tiêu chính của NHTM là tìm kiếm lợi nhuận, điều này không chỉ là yêu cầu cho sự tồn tại mà còn cho sự phát triển bền vững Thông qua các nghiệp vụ kinh doanh đặc thù, NHTM đã đóng góp vào việc tạo ra tiền cho nền kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) được thực hiện thông qua hai chức năng chính là tín dụng và thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, từ đó khách hàng sử dụng số tiền này để mua sắm và thanh toán dịch vụ, trong khi số dư tài khoản tiền gửi vẫn được coi là một phần của tiền giao dịch Nhờ vào chức năng này, hệ thống NHTM đã tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Sự tạo tiền của ngân hàng thương mại còn phụ thuộc vào tỉ lệ dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương quy định, và ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỉ lệ này khi lượng cung tiền vào nền kinh tế gia tăng.
Khái quát về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Theo Luật Các tổ chức tín dụng ngày 16 tháng 6 năm 2010, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay sẽ cung cấp hoặc cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định Khoản tiền này được sử dụng cho mục đích cụ thể trong khoảng thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại (NHTM) được hiểu là việc ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định Khách hàng sẽ sử dụng số vốn này để đầu tư vào sản xuất kinh doanh nhằm kiếm lời, từ đó đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng.
Cho vay là hoạt động sinh lời cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn đối với ngân hàng thương mại Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, hoạt động cho vay cần phải được thực hiện an toàn và hiệu quả, tuân theo các nguyên tắc nhất định Đầu tiên, khách hàng vay vốn phải cam kết sử dụng số tiền vay đúng mục đích đã thỏa thuận, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng Thứ hai, khách hàng cần đảm bảo hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng đã ký kết.
Ngân hàng cho vay cho các dự án khả thi, hiệu quả và có khả năng hoàn trả nợ, từ đó tạo ra lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
Với sự phát triển của nền kinh tế, hoạt động cho vay của ngân hàng ngày càng đa dạng và mở rộng để đáp ứng nhu cầu vay vốn tăng cao Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, ngân hàng cần có quy trình quản lý chặt chẽ cho các khoản cho vay Hoạt động cho vay có thể được hiểu là ngân hàng cấp vốn cho khách hàng với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định Khách hàng sử dụng vốn vay để đầu tư vào sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra lợi nhuận và đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng.
Nguyên tắc cho vay của Ngân hàng thương mại được quy định tại Điều 4 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, quy định hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng Hoạt động cho vay phải được thực hiện theo thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng, tuân thủ các quy định của Thông tư và pháp luật liên quan, bao gồm cả luật bảo vệ môi trường Khách hàng vay vốn cần đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc cùng lãi suất đúng hạn đã thỏa thuận.
Nguyên tắc vay đúng mục đích yêu cầu rằng sau khi được phê duyệt khoản vay, người vay phải sử dụng số vốn đã được cấp đúng theo mục đích đã ghi trong hồ sơ vay.
Nguyên tắc trả nợ gốc và lãi tiền vay quy định rằng người vay phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng Tiền lãi có thể được thanh toán theo kỳ hạn, dựa trên thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng vay vốn.
Nguyên tắc trả nợ đúng hạn yêu cầu người vay phải hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời gian đã thỏa thuận Nếu quá thời hạn mà người vay vẫn chưa thanh toán, họ sẽ phải chịu phạt theo điều khoản đã ký kết trước đó.
1.2.3 Phân loại cho vay của ngân hàng thương mại
Ngày nay, hoạt động cho vay được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, giúp sắp xếp các khoản cho vay thành từng nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định Việc phân loại này không chỉ là tiền đề để thiết lập quy trình cho vay hiệu quả mà còn nâng cao khả năng quản lý rủi ro tín dụng Theo yêu cầu của khách hàng và mục tiêu quản lý của ngân hàng, hoạt động cho vay được phân loại dựa vào các căn cứ cụ thể.
1.2.3.1 Căn cứ vào thời hạn cho vay:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa lên đến 12 tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu bù đắp vốn lưu động cho doanh nghiệp và hỗ trợ chi tiêu ngắn hạn cho cá nhân.
Cho vay trung hạn là các khoản vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, cải tiến thiết bị và công nghệ, mở rộng sản xuất, hoặc xây dựng các dự án quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Đây là nguồn vốn quan trọng cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập, nhằm hình thành vốn lưu động thường xuyên.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 60 tháng trở lên, có thể kéo dài đến 20-30 năm Loại hình này chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các dự án xây dựng cơ bản như nhà ở, sân bay, cầu đường, cũng như các thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, và việc xây dựng các xí nghiệp mới.
1.2.3.2 Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay:
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ người tiêu dùng sử dụng hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả, từ đó nâng cao mức sống Các khoản vay này thường có quy mô nhỏ nhưng rủi ro cao, phụ thuộc vào thu nhập và ý thức trả nợ của khách hàng Tại Việt Nam, tỷ lệ thu nhập ngầm cao dẫn đến lãi suất cho vay tiêu dùng thường ở mức cao Đối tượng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, phục vụ cho các mục đích như mua nhà, ôtô, du học, và du lịch.
Cho vay kinh doanh là hình thức cho vay từ tổ chức tín dụng nhằm hỗ trợ các dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh của cá nhân và tổ chức Các loại hình cho vay bao gồm cho vay công nghiệp, cho vay thương mại và cho vay nông nghiệp, giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao hiệu quả sản xuất.
1.2.3.3 Căn cứ vào tính chất bảo đảm của khoản vay:
Hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở
Cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở là hình thức cho vay dựa trên hợp đồng tín dụng, cho phép khách hàng sử dụng khoản vay để thực hiện các mục đích liên quan đến nhà ở, như mua, xây mới hoặc sửa chữa căn hộ Khách hàng có nghĩa vụ hoàn trả đầy đủ cả vốn gốc và lãi suất theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
1.3.2 Đặc điểm của cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Nhu cầu vay vốn thường phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế; khi nền kinh tế phát triển, đời sống người dân được cải thiện, thu nhập tăng cao thì nhu cầu vay cũng gia tăng Khách hàng cá nhân gặp khó khăn trong việc chứng minh năng lực tài chính do có thể giấu kín thông tin cá nhân quan trọng, trong khi doanh nghiệp có bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính rõ ràng để chứng minh nguồn thu nhập Thêm vào đó, nhu cầu vay còn liên quan đến trình độ học vấn và thu nhập; những cá nhân có thu nhập ổn định và khá thường có nhu cầu vay nhiều hơn vì họ có khả năng trả nợ.
Ngành cho vay có mức độ rủi ro cao do thời gian vay dài và sự biến động trong khả năng trả nợ của người vay, phụ thuộc vào công việc, kinh nghiệm và sức khỏe Trong trường hợp người vay gặp rủi ro như mất việc, bệnh tật hoặc qua đời, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Vì vậy, ngân hàng thường áp dụng lãi suất cao và yêu cầu người vay mua các loại bảo hiểm như bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm tài sản Tư cách và phẩm chất của người vay khó xác định, chủ yếu dựa vào đánh giá và cảm nhận của cán bộ tín dụng, đây là yếu tố quyết định khả năng hoàn trả khoản vay.
1.3.3 Phân loại cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Mua nhà: là hình thức cho vay tài trợ mục đích mua nhà và nền nhà.
Xây nhà : là hình thức cho vay nhằm tài trợ cho việc xây mới nhà.
Sửa chữa nhà: là hình thức cho vay nhằm tài trợ cho việc sửa chữa, nâng cấp, nhà.
Thời hạn tín dụng là khoảng thời gian từ khi vốn vay được giải ngân đến khi nợ gốc được hoàn trả Tín dụng thường được phân loại thành ba loại, trong đó cho vay ngắn hạn là loại có thời hạn tối đa 1 năm.
Cho vay trung hạn: là loại cho vay có thời hạn từ trên 1 năm đến 5 năm Cho vay dài hạn: là loại cho vay có thời hạn trên 5 năm.
1.3.3.3 Theo đối tượng cho vay Đối tượng tham gia chương trình bao gồm: khách hàng cá nhân (KHCN) là cán bộ công chức, viên chức, lực lượng vũ trang nhân dân, đối tượng thu nhập thấp thuộc các thành phần kinh tế có nhu cầu vay mua/thuê/thuê mua nhà ở thương mại Các cá nhân kinh doanh, tiểu thương trong nhiều lĩnh vực: không phải là cán bộ - công nhân viên.
1.3.3.4 Theo hình thức đảm bảo
Cho vay có bảo đảm không bằng tài sản (tín chấp): Tín dụng đảm bảo bằng uy tín, năng lực và triển vọng tài chính.
Cho vay có bảo đảm bằng tài sản là hình thức mà khoản vay cần có tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Việc sử dụng tài sản thế chấp cụ thể giúp ngân hàng có nguồn thu nợ dự phòng, bên cạnh nguồn thu nợ chính thức theo thỏa thuận.
1.3.4 Vai trò của cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Hoạt động cho vay mua nhà, xây mới và sửa chữa nhà ở không chỉ đa dạng hóa tín dụng mà còn giúp phân tán rủi ro và gia tăng thu nhập Sản phẩm cho vay này khuyến khích tiêu dùng xã hội và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tìm kiếm tổ ấm cũng như đầu tư bất động sản Thông qua các gói cho vay, ngân hàng có cơ hội xây dựng mối quan hệ với cá nhân và doanh nghiệp, từ đó mở rộng thị phần và tăng cường tầm ảnh hưởng Điều này cũng góp phần phát triển dịch vụ ngân hàng, nâng cao khả năng huy động vốn và tiền gửi từ cộng đồng.
Chất lượng sản phẩm ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt Ngân hàng nào cung cấp sản phẩm tốt và chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn Với vai trò chủ đạo trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, ngân hàng không chỉ hỗ trợ khách hàng cải thiện đời sống mà còn hướng tới một tương lai đầy đủ hơn Sản phẩm này giúp những người có nhu cầu nhưng thiếu khả năng tài chính có cơ hội sở hữu hoặc xây dựng ngôi nhà mơ ước, đáp ứng nhu cầu và tầm nhìn của họ.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các khoản vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân, đặc biệt tại thành phố Đà Nẵng với tiềm năng du lịch lớn Điều này không chỉ giúp người dân sở hữu chỗ ở ổn định mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo động lực cho họ làm việc hiệu quả hơn Thay vì sống trong những điều kiện kém, giờ đây họ có thể tận hưởng không gian sống tiện nghi, từ đó góp phần cải thiện xã hội và kinh tế khu vực, thúc đẩy sự phát triển của đất nước Việt Nam, thể hiện rõ quan điểm “Dân giàu, nước mạnh”.
1.3.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở
1.3.5.1 Các nhân tố chủ quan:
Nhân tố ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng Định hướng phát triển của ngân hàng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách tín dụng và năng lực tài chính Nếu ngân hàng xác định thị trường cho vay tiêu dùng là mục tiêu chiến lược, họ sẽ huy động nguồn nhân lực, mở rộng mạng lưới và tập trung vào phát triển thị trường này Yếu tố con người và công nghệ cũng là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình này.
Chính sách tín dụng bao gồm các yếu tố như giới hạn cho vay, lãi suất, kỳ hạn khoản vay, mức lệ phí và khả năng thanh toán Nếu các yếu tố này được tổ chức hợp lý và linh hoạt, ngân hàng sẽ thành công trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong hoạt động cho vay tiêu dùng.
Yếu tố con người, bao gồm trình độ chuyên môn và khả năng của cán bộ ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Khi ngân hàng có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và phục vụ tận tình, lượng khách hàng sẽ gia tăng Đặc biệt, cán bộ tín dụng cần có đạo đức nghề nghiệp tốt Để thu hút nhân lực chất lượng, ngân hàng cần áp dụng các chính sách đãi ngộ hợp lý như lương thưởng, phụ cấp, chương trình đào tạo, và xây dựng văn hóa làm việc tích cực Môi trường làm việc năng động cùng với cơ hội thăng tiến sẽ giúp nhân viên yên tâm và gắn bó với lợi ích của ngân hàng.
Công nghệ ngân hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến phương thức giao dịch, lưu trữ và bảo mật thông tin khách hàng, giúp các giao dịch diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn Sự cải tiến này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn tăng cường lòng tin của họ đối với ngân hàng, từ đó gia tăng lượng khách hàng trung thành.
Các yếu tố cá nhân như thu nhập, văn hóa, trình độ và đạo đức ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay tín dụng Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho cá nhân để đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Vốn vay từ ngân hàng có nhiều ưu điểm, bao gồm kỳ hạn và phương thức vay đa dạng, phù hợp với điều kiện của từng khách hàng Việc vay vốn giúp cá nhân tối ưu hóa cấu trúc vốn và tận dụng nguồn vốn chi phí thấp, đồng thời ngân hàng áp dụng các điều kiện trong hợp đồng tín dụng nhằm thúc đẩy khách hàng sử dụng vốn hiệu quả Đạo đức và nhân cách của khách hàng cũng ảnh hưởng đến hành vi vay mượn và khả năng thu hồi nợ của ngân hàng Cho vay tiêu dùng giúp giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu tiêu dùng hiện tại và khả năng tích lũy của khách hàng, cho phép họ đáp ứng ngay nhu cầu mà không phải chờ đợi.
1.3.5.2 Các nhân tố khách quan:
Yếu tố pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng Khi chưa có khung pháp lý rõ ràng từ Nhà nước, các ngân hàng không thể phát hành thẻ tín dụng cho vay, vì quyền lợi của các bên liên quan chưa được xác định, dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp khi phát sinh.
Giới thiệu chung về ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng:
Tên tiếng việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng.
Tên viết tắt: VIETINBANK. Địa chỉ: 381 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng.
Web: http://www.vietinbank.vn/web/home/vn/index.html
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng, được thành lập vào tháng 3/1985, có nguồn gốc từ Ngân hàng nhà nước (NHNN) Việt Nam – Khu vực Hòa Khánh Chi nhánh này thuộc Ngân hàng nhà nước TP Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng (cũ), với đội ngũ 53 cán bộ nhân viên Vietinbank Bắc Đà Nẵng chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về các hoạt động tiền tệ, tín dụng, thanh toán, cũng như quản lý thu chi ngân sách nhà nước tại khu vực Hòa Khánh và Hòa Vang.
Vào tháng 8 năm 1988, Ngân hàng nhà nước – Chi nhánh Khu vực Hòa Khánh đã được chuyển đổi thành Ngân hàng Công thương tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng, theo mô hình ngân hàng chuyên doanh tách biệt khỏi Ngân hàng nhà nước Ngân hàng này hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ và tín dụng.
Vào tháng 3 năm 1997, sau khi tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng được chia tách thành hai đơn vị hành chính trực thuộc Trung ương, Chi nhánh đã được đổi tên thành Ngân hàng Công Thương (Incombank) – Chi nhánh Liên Chiểu.
Vào tháng 8 năm 2009, theo mô hình chuyển đổi cổ phần hóa ngân hàng thương mại nhà nước, Chi nhánh đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Liên Chiểu.
Vào ngày 1/10/2010, Chi nhánh đổi tên thành TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng, đánh dấu sự phát triển và mở rộng quy mô hoạt động tại TP Đà Nẵng Hiện tại, Vietinbank Bắc Đà Nẵng có trụ sở tại 381 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chuyên thực hiện các giao dịch ngân hàng như huy động và nhận tiền gửi từ tổ chức và cá nhân với các kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn Ngân hàng cũng cung cấp các khoản vay cho tổ chức và cá nhân, đồng thời thực hiện thanh toán giữa các bên Ngoài ra, ngân hàng còn tham gia vào các giao dịch ngoại tệ, cung cấp dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế, chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác, cùng với các dịch vụ ngân hàng khác được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép.
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
PHÒNG DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
PHÒNG CHỨC TỔ HÀNH CHÍNH
PHÒNG GIAO DỊCH THANH BÌNH
PHÒNG GIAO DỊCH NAM HẢI
PHÒNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
PHÒNG KHÁCHH DOANH ÀNG NGHIỆP
2.1.3 Cơ cấu tổ chức, chức năng nhiệm vụ của các bộ phận phòng ban:
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức tại Vietinbank - Chi nhánh Bắc Đà Nẵng
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng có các phòng ban như sau:
Ban giám đốc: gồm 1 giám đốc và 2 phó giám đốc.
Phòng KHD: Phòng khách hàng doanh nghiệp (1 phòng)
Phòng bán lẻ: Phòng bán lẻ (1 phòng)
Phòng DVKH: Phòng dịch vụ khách hàng (1 phòng)
Phòng HTTD: Phòng hỗ trợ tín dụng (1 phòng)
Phòng TC – HC: Phòng tổ chức hành chính (1 phòng)
Phòng tổng hợp: Phòng tổng hợp (1 phòng)
Ngoài trụ sở chính thì Vietinbank Bắc Đà Nẵng hiện nay có 5 phòng giao dịch gồm:
Phòng giao dịch Hòa Khánh: 910 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Phòng giao dịch Thanh Bình: 332 Đống Đa, quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng. Phòng giao dịch Nam Hải Châu: 253 Nguyễn Hữu Thọ, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
Phòng giao dịch Thanh Khê 1: 289 Lê Duẩn, quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Phòng giao dịch Thanh Khê 2: 201 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng.
2.1.3.2 Chức năng, nhiệm vụ của các bộ phần phòng ban:
Giám đốc có nhiệm vụ điều hành toàn bộ hoạt động của chi nhánh Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, đảm bảo tuân thủ các quy định trong điều lệ và pháp luật Đồng thời, giám đốc cũng thực hiện giám sát, kiểm tra và đôn đốc các hoạt động của chi nhánh trong phạm vi thẩm quyền được giao.
Phó giám đốc Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tư vấn cho giám đốc trong công tác điều hành Khi giám đốc vắng mặt, phó giám đốc sẽ trực tiếp thực hiện các nhiệm vụ được giao, đảm bảo sự liên tục trong hoạt động của ngân hàng.
Phòng khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, chi nhánh Bắc Đà Nẵng, thực hiện các nghiệp vụ vay vốn và huy động vốn cho cá nhân, đồng thời chịu trách nhiệm về nội dung hoạt động, quyền hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ trong kinh doanh theo quy định và kế hoạch tín dụng Đơn vị này chủ động tiến hành thanh tra, kiểm tra các nội dung được phân công và đề xuất các biện pháp cải tiến trong công tác tín dụng.
Phòng khách hàng bán lẻ có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ và sản phẩm ngân hàng cho cá nhân, đồng thời thực hiện các hoạt động marketing hiệu quả nhằm quảng bá các sản phẩm bán lẻ của ngân hàng.
Phòng Dịch vụ khách hàng:
Nhiệm vụ chính là cung cấp sản phẩm ngân hàng cho khách hàng, triển khai các hoạt động từ tiếp xúc, hướng dẫn đến lập chứng từ kế toán Đội ngũ cũng thực hiện công tác tiếp thị nhằm phát triển thị phần, xây dựng kế hoạch kinh doanh hàng tháng và hàng năm, đồng thời theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện kế hoạch Hỗ trợ và hướng dẫn nghiệp vụ cho các đơn vị trực thuộc cũng là một phần quan trọng trong công việc.
Thực hiện giải ngân vốn vay trên cơ sở hồ sơ giải ngân được duyệt.
Thực hiện tất cả các giao dịch nhận tiền gửi, chuyển, rút tiền bằng nội, ngoại tệ của khách hàng, cung cấp dịch vụ thẻ cho khách hàng.
Giới thiệu các sản phẩm dịch vụ mới với khách hàng.
Tiếp nhận hồ sơ, thông tin phản hồi từ khách hàng.
Phòng hỗ trợ tín dụng:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn các hình thức vay nợ và phân tích tín dụng, hỗ trợ khách hàng trong việc hiểu rõ các hợp đồng vay Đội ngũ của chúng tôi chuẩn bị đầy đủ các chứng từ liên quan đến khoản nợ và thông báo cho ban giám đốc xin ý kiến về các khoản cho vay Chúng tôi cũng hoàn tất các hợp đồng cầm cố và thế chấp tài sản, đảm bảo rằng tất cả chứng từ đều được công chứng và đăng ký hợp lệ Ngoài ra, chúng tôi thực hiện và quản lý các khoản tín dụng, đồng thời phát hành bảo lãnh ngân hàng, loại trừ bảo lãnh vận chuyển.
Phòng tổng hợp có nhiệm vụ xây dựng đường lối và chính sách phát triển cho toàn chi nhánh, đồng thời cung cấp tư vấn kịp thời cho ban giám đốc về các chính sách liên quan.
Phòng tổ chức hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh của chi nhánh ngân hàng Nhiệm vụ của phòng bao gồm sắm sửa dụng cụ và trang thiết bị cần thiết, tổ chức hội nghị và các cuộc họp, tiếp đón khách hàng, duy trì quan hệ đối ngoại, cũng như quản lý và bảo vệ tài sản của ngân hàng.
2.1.4 Phân tích nguồn lực tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng
2.1.4.1 Tình hình nguồn nhân lực tại chi nhánh
Bảng 2.1 Tình hình nguồn nhân lực tại Vietinbank – chi nhánh Bắc Đà Nẵng
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 2020/2019 2021/2020 Số lượn g
(Nguồn: Phòng tổ chức hành chính của NH TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng)
Hình 2.2: Biểu đồ tình hình nguồn nhân lực phân theo giới tính.
60 Đại học Trên đại học
Hình 2.3: Biểu đồ tình hình nguồn nhân lực phân theo trình độ.
Phân tích cơ cấu lao động theo trình độ tại Ngân hàng TMCP Vietinbank – chi nhánh Bắc Đà Nẵng cho thấy, phần lớn nhân viên đều có trình độ đại học trở lên, với tỷ lệ 91% vào năm 2020 và 88% vào năm 2021 Đội ngũ cán bộ tại Vietinbank được đào tạo bài bản cả trong môi trường học tập và qua các khóa đào tạo nghiệp vụ tại ngân hàng Sự hiện diện của nhân viên có trình độ cao sẽ thúc đẩy các hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong tương lai Là một trong bốn ngân hàng lớn nhất Việt Nam, Vietinbank đặc biệt chú trọng đến việc tuyển chọn nhân tài có trình độ và tinh thần cầu tiến trong công việc.
Thực trạng hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng giai đoạn 2019 - 2021
2.2.1 Quy định về hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng giai đoạn
2.2.1.1 Đối tượng cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Khách hàng đủ điều kiện để mua, xây dựng và sửa chữa nhà tại Việt Nam bao gồm cá nhân có quốc tịch Việt Nam và Việt kiều, trong độ tuổi từ 20 đến 55 tuổi tính từ thời điểm nộp hồ sơ vay Họ phải có năng lực hành vi dân sự và khả năng chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật, đồng thời đang cư trú tại khu vực hoạt động của chi nhánh.
2.2.1.2 Điều kiện cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở: Điều kiện chung: Khách hàng đáp ứng các điều kiện xét cấp tín dụng được quy định tại Quy định việc cấp, quản lý tín dung đối với cá nhân, Quy định về hoạt động cho vay đối với khách hàng trong hệ thống Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam hiện hành và Quy định cụ thể mức thẩm quyền tín dụng và thẩm quyền về điều kiện tín dụng đối với khách hàng phi tổ chức tín dụng.
Cho vay mua xây dựng và sửa chữa nhà phải có đủ điều kiện sau:
Khách hàng vay vốn hợp pháp cần sử dụng số tiền này cho các mục đích cụ thể như mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà Việc sử dụng vốn phải phù hợp với khả năng tài chính và điều kiện của người vay, đồng thời không vi phạm các quy định của pháp luật.
Nhà ở phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo quy định của pháp luật.
Không nằm trong trường hợp tranh chấp, khiếu nại hoặc kiện tụng về quyền sở hữu, và đang trong thời gian sở hữu nhà ở đối với các trường hợp sở hữu có thời hạn.
Không bị kê biên để thi hành án hoặc chấp hành quyết định hành chính hợp pháp của cơ quan nhà nước có thẩm quyền Đồng thời, không thuộc diện đã có quyết định thu hồi đất, thông báo giải tỏa hoặc phá dỡ nhà ở từ cơ quan có thẩm quyền.
2.2.1.3 Mục đích cho vay và số tiền cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Loại tiền cho vay: VNĐ
Ngân hàng Công Thương xác định mức cho vay dựa trên phương án sử dụng vốn, khả năng tài chính của khách hàng, biện pháp bảo đảm, và các giới hạn cấp tín dụng Mức cho vay tối đa sẽ là giá trị thấp nhất giữa hai tiêu chí đã được quy định.
Mức cho vay theo giá trị tài sản cố định (TSCĐ) được thực hiện theo quy định hiện hành tại công văn số 8118/TGĐ-NHCT35 ngày 15/10/2018 Đối với tài sản bảo đảm (TSBĐ) là nhà ở hình thành trong tương lai trên thửa đất hợp pháp của khách hàng, mức cho vay tối đa sẽ được xác định theo quy định tại phụ lục IV Nếu bảo đảm bằng nhiều tài sản khác nhau, mức cho vay tối đa sẽ là tổng mức cho vay tối đa của từng TSBĐ.
Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCV) có thể hỗ trợ tối đa 80% giá trị căn nhà hoặc quyền sử dụng đất, cũng như dự toán chi phí xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, với điều kiện được thẩm định phù hợp với giá trị thị trường Việc thẩm định này có thể được thực hiện bởi Vietinbank AMC hoặc các công ty thẩm định giá độc lập có uy tín.
2.2.1.4 Quy trình cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
CBTD tiến hành phân tích và thẩm định khách hàng và mục đích vay vốn theo thứ tự các bước:
Cung cấp các tài liệu,thông tin
Nhân viên tín dụng: Tiếp xúc, hướng dẫn
Thu thập thông tin qua phỏng vấn, trao đổi
Tổ chức phân tích và thẩm định
Tờ trình Giấy tờ về đảm bảo Quyết định nợ tín dụng
Cập nhật thông tin thị trường chối Từ Giấy báo lí do Chấp nhận Hợp đồng tín dụng Giải ngân
Tổ chức giám sát Giám sát tín dụng
Thu nợ cả gốc, lãi Không đủ, không đúng hạn Đầy đủ và đúng hạn Thanh lí HĐTD
Biện pháp: cảnh báo, tăng cường kiểm soát…
Không đủ, không đúng hạn
Xử lý: Tòa án, cơ quan thẩm quyền
Thanh lý hợp đông tín dụng bắt buộc
Hình 2.7: Sơ đồ quy trình cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở.
Quy trình xét duyệt cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà tại Vietinbank – chi nhánh Bắc Đà Nẵng được thực hiện qua 8 bước cụ thể.
Bước 1: Tiếp nhận và hướng dẫn hồ sơ đề nghị vay vốn
Bước 2: Thẩm định cho vay
Bước 3: Trình duyệt khoản vay và thông báo cho khách hàng.
Bước 4: Kí HĐTD, hợp đồng đảm bảo tiền vay, giao nhận giấy tờ và tài sản đảm bảo.
Bước 6: Giám sát sau khi vay và tiến hành thu hồi nợ, lãi.
Bước 7: Thanh lý HĐTD và hợp đồng bảo đảm tiền vay.
Bước 8: Lưu trữ HĐTD và hợp đồng đảm bảm tiền vay
Các bước trong quy trình sẽ được mô tả cụ thể như sau:
Bước đầu tiên trong quy trình vay vốn là tiếp nhận và hướng dẫn hồ sơ đề nghị vay Giai đoạn này tập trung vào việc chuẩn bị các điều kiện cần thiết để thiết lập mối quan hệ tín dụng lành mạnh, đồng thời thu thập đầy đủ giấy tờ chứng minh nhu cầu vay và tính pháp lý của khách hàng Khi khách hàng có nhu cầu vay, họ sẽ đến ngân hàng để gặp cán bộ tín dụng, người sẽ tư vấn và hướng dẫn lập hồ sơ vay Đối với khách hàng lần đầu vay, cán bộ tín dụng sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, trong khi khách hàng đã có quan hệ tín dụng sẽ được yêu cầu bổ sung hồ sơ cần thiết để hoàn thiện quy trình vay.
Hồ sơ vay vốn bao gồm hồ sơ pháp lý, hồ sơ thu thập và hồ sơ tài sản đảm bảo
Hồ sơ pháp lý gồm các giấy tờ:
Bản sao CMND/hộ chiếu.
Bản sao sổ hộ khẩu/sổ tạm trú.
Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với người vay như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng kí kết hôn.
Hồ sơ thu nhập bao gồm các giấy tờ sau:
Giấy tờ chứng minh thu nhập và nguồn trả nợ như bản sao kê lương, quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động…
Hồ sơ chứng minh mục đích vay là tài liệu cần thiết để xác minh việc sử dụng khoản vay của khách hàng có đúng mục đích, hợp pháp và phù hợp với chính sách cho vay hay không Việc này giúp đánh giá tính thuận lợi hay khó khăn trong quá trình vay vốn.
Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu Vietinbank.
Mẫu phát thảo thiết kế xây dựng.
Giấy thông báo chi phí xây dựng, chi phí nguyên vật liệu và các chi phí khác liên quan đến công trình xây dựng cùng với giấy phép xây dựng là những tài liệu quan trọng Khách hàng cần cam kết trong hợp đồng tín dụng (HĐTD) sẽ cung cấp đầy đủ các tài liệu này trước khi nhận tiền vay.
Hồ sơ tài sản đảm bảo (TSĐB) bao gồm các giấy tờ cần thiết tùy thuộc vào loại tài sản Đối với TSĐB là sổ tiết kiệm, khách hàng cần cung cấp sổ tiết kiệm cho ngân hàng Nếu TSĐB là bất động sản, khách hàng phải nộp bản gốc giấy tờ về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất Trong trường hợp TSĐB là xe ô tô, khách hàng cần cung cấp cà vẹt xe Đối với máy móc thiết bị, khách hàng phải cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu Sau khi thu thập, ngân hàng sẽ tiến hành đối chiếu và tiếp nhận hồ sơ.
Đánh giá hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại chi nhánh
2.3.1 Những kết quả đã đạt được
Trong những năm gần đây, hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại ngân hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu cư trú và làm việc của cư dân Đà Nẵng và các tỉnh lân cận, cùng với sự đầu tư từ doanh nghiệp trong và ngoài nước cũng như sự lãnh đạo của chính quyền thành phố Mặc dù tỉ trọng cho vay còn thấp, nhưng doanh số và dư nợ của chi nhánh đã tăng trưởng qua các năm, cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực này Trong giai đoạn khó khăn từ 2019 đến 2021, chi nhánh đã không ngừng cải tiến cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng, góp phần quan trọng vào việc ổn định cuộc sống của người dân và thúc đẩy sự phát triển của thành phố.
Chi nhánh ngân hàng áp dụng cho vay trung dài hạn là chủ yếu trong 3 năm
Từ năm 2019 đến 2021, chi nhánh đã đạt được nhiều thành công đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở Mặc dù tỷ lệ nợ xấu có tăng, nhưng vẫn nằm trong mức kiểm soát, cho thấy sự hiệu quả trong hoạt động của chi nhánh.
Chi nhánh đã triển khai hình thức đảm bảo vốn vay bằng tài sản, giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và bảo vệ an toàn nguồn vốn.
Hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại chi nhánh Vietinbank – Bắc Đà Nẵng đang mang lại nhiều lợi ích, mặc dù tỉ trọng còn thấp so với tổng thể Tuy nhiên, với tiềm năng lớn của thành phố Đà Nẵng, đây là lĩnh vực đầy triển vọng trong tương lai Để tăng trưởng quy mô và doanh thu, chi nhánh cần nỗ lực hơn trong việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng và chăm sóc khách hàng trung thành Các cán bộ tín dụng cần tổ chức các cuộc họp để đề ra giải pháp ứng phó với khó khăn, đồng thời triển khai các chính sách ưu đãi và khuyến mãi nhằm thu hút thêm khách hàng sử dụng sản phẩm của ngân hàng.
2.3.2 Những hạn chế tồn tại
Bên cạnh những thuận lợi trên, ngân hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng còn phải đối phó với những khó khăn như sau:
Chất lượng quy trình cho vay và thẩm định hiện chưa đảm bảo do CBTD phải thực hiện ba khâu chính: tiếp xúc khách hàng, thẩm định phương án vay vốn, và thu nợ Phân tích tín dụng mang tính chủ quan cao, phụ thuộc vào trình độ chuyên môn và bản lĩnh của người phân tích Việc đảm nhiệm nhiều khâu khiến trách nhiệm của CBTD trở nên nặng nề, đồng thời hoạt động của ngân hàng thiếu tính chuyên môn hóa.
Tỷ trọng cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa tại chi nhánh hiện còn thấp, do kỹ năng của cán bộ tín dụng trong việc giới thiệu và cung cấp gói sản phẩm chưa được nâng cao Bên cạnh đó, khách hàng cũng tỏ ra lo lắng khi tiếp cận các gói vay có số vốn lớn.
Nguồn khách hàng từ hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở vẫn gặp khó khăn do độ tin cậy thấp và khả năng tài chính không ổn định, đặc biệt là đối với những khách hàng không phải là cán bộ - công nhân viên Tình hình kinh tế biến động mạnh làm gia tăng tỷ lệ nợ xấu, với tỷ lệ nợ xấu của nhóm khách hàng này luôn cao hơn so với nhóm cán bộ - công nhân viên trong giai đoạn 2019 – 2021, đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 với 0.13% Sự gia tăng nợ xấu này ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của sản phẩm và giảm sức cạnh tranh so với các đối thủ.
Nhiều ngân hàng khác trong khu vực cạnh tranh với chi nhánh, đặc biệt là các ngân hàng tư nhân, thường cung cấp các gói vay với lãi suất ưu đãi và hạn mức cao hơn để thu hút khách hàng Do đó, chi nhánh cần cải thiện các gói sản phẩm của mình để nâng cao khả năng cạnh tranh.
Chi nhánh hiện đang gặp khó khăn trong việc marketing, dẫn đến sự thiếu phổ biến trong việc tiếp cận khách hàng Hầu hết khách hàng chỉ biết đến chi nhánh thông qua giới thiệu từ người thân hoặc qua việc nhìn thấy trực tiếp cơ sở vật chất và địa điểm Ngoài ra, chi nhánh chưa triển khai các hoạt động quảng cáo rộng rãi, và việc sử dụng băng rôn, bảng hiệu hay tham gia các chương trình tài trợ tại địa phương vẫn còn hạn chế.
Chất lượng của cán bộ, công chức cần được nâng cao để phù hợp với xu hướng thị trường hiện đại, nhằm không bị tụt lại phía sau Việc cập nhật thông tin mới nhất và áp dụng công nghệ vào công việc là điều thiết yếu để nâng cao hiệu quả làm việc.
Trong chương 2, chúng tôi đã cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - chi nhánh Bắc Đà Nẵng trong giai đoạn 2019 - 2021.
Đánh giá thực trạng cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa cho thấy đã đạt được một số kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong những năm tới, cần thiết phải triển khai các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay trong lĩnh vực này.