Ngày nay Công nghệ thông tin giữ một vai trò rất quan trọng trong đời sống kinh tế, xã hội của nhiều quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam. Đặc biệt việc ứng dụng Công nghệ thông tin vào mua bán trực tuyến sẽ giúp cho quá trình bán hàng đạt hiệu quả cao, tiết kiệm được thời gian,… đó chính là Thương mại điện tử. Với sự ra đời của các Website bán hàng trên mạng, mọi người có thể mua mọi thứ hàng hóa mọi nơi, mọi lúc mà không cần phải tới tận nơi cung cấp mặt hàng đó. So với kinh doanh truyền thống thì thương mại điện tử chi phí thấp hơn, hiệu quả đạt cao hơn. Hơn thế nữa, với lợi thế của công nghệ Internet nên việc truyền tải thông tin về sản phẩm nhanh chóng, thuận tiện.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Vài nét về thương mại điện tử
1.1.1 Thương mại điện tử là gì?
Thương mại điện tử (E-Commerce) là quá trình mua bán trực tuyến thông qua việc truyền dữ liệu giữa các máy tính, tạo ra mối quan hệ thương mại giữa nhà cung cấp và khách hàng qua Internet Nó bao gồm tất cả các giao dịch thương mại mà các đối tác sử dụng kỹ thuật thông tin trong quá trình chào mời, thảo thuận và cung cấp dịch vụ Khái niệm Electronic Business trở nên phổ biến từ chiến dịch quảng cáo của IBM vào thập niên 1990.
Thuật ngữ ICT, viết tắt của "information commercial technology", thường được hiểu là thương mại điện tử, nhưng nó còn mang nghĩa sâu sắc hơn khi liên quan đến công việc của các chuyên viên công nghệ.
Thương mại điện tử, theo nghĩa hẹp, chỉ đề cập đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử, chủ yếu là Internet và các mạng liên thông khác.
Theo Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), thương mại điện tử bao gồm tất cả các hoạt động như sản xuất, quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm Những sản phẩm này được mua bán và thanh toán trực tuyến, nhưng sẽ được giao nhận một cách hữu hình, bao gồm cả sản phẩm vật lý và thông tin số hóa qua mạng Internet.
Theo Uỷ ban Thương mại điện tử của APEC, thương mại điện tử được định nghĩa là hoạt động kinh doanh diễn ra thông qua các phương tiện truyền thông số và công nghệ thông tin.
Thương mại điện tử, theo nghĩa rộng, đề cập đến các giao dịch tài chính và thương mại được thực hiện qua các phương tiện điện tử, bao gồm việc trao đổi dữ liệu điện tử, chuyển tiền điện tử và các hoạt động liên quan như gửi hoặc rút tiền bằng thẻ tín dụng.
Theo quan điểm này, có hai định nghĩa khái quát được đầy đủ nhất phạm vi hoạt động của Thương mại điện tử:
Luật mẫu về Thương mại điện tử của UNCITRAL định nghĩa thương mại là một thuật ngữ rộng, bao quát mọi vấn đề phát sinh từ các quan hệ thương mại, bất kể có hợp đồng hay không Các quan hệ thương mại bao gồm nhiều giao dịch như cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, thoả thuận phân phối, đại diện thương mại, cho thuê dài hạn, xây dựng công trình, tư vấn kỹ thuật, đầu tư, ngân hàng, bảo hiểm, và các hình thức hợp tác công nghiệp, cũng như chuyên chở hàng hóa và hành khách qua các phương tiện vận tải khác nhau.
Thương mại điện tử có phạm vi hoạt động rộng lớn, bao trùm hầu hết các lĩnh vực kinh tế, trong đó việc mua bán hàng hóa và dịch vụ chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể của thương mại điện tử.
Theo Uỷ ban châu Âu, thương mại điện tử là hoạt động kinh doanh diễn ra qua các phương tiện điện tử, bao gồm việc xử lý và truyền tải dữ liệu dưới dạng văn bản, âm thanh và hình ảnh.
Thương mại điện tử bao gồm nhiều hoạt động như mua bán hàng hóa và dịch vụ, giao nhận nội dung kỹ thuật số, chuyển tiền điện tử, và mua bán cổ phiếu điện tử Nó cũng liên quan đến đấu giá thương mại, hợp tác thiết kế, và tài nguyên trực tuyến Các hoạt động này không chỉ bao gồm thương mại hàng hóa như hàng tiêu dùng và thiết bị y tế, mà còn cả thương mại dịch vụ như cung cấp thông tin, dịch vụ pháp lý và tài chính Thương mại điện tử cũng mở rộng ra các lĩnh vực truyền thống như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, cũng như các hoạt động mới như siêu thị ảo.
Theo quan điểm thứ hai, "thương mại" trong "thương mại điện tử" không chỉ đơn thuần là buôn bán hàng hoá và dịch vụ, mà còn bao gồm nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau Việc áp dụng thương mại điện tử sẽ làm thay đổi hình thái hoạt động của hầu hết nền kinh tế Hiện nay, có hơn 1.300 lĩnh vực ứng dụng thương mại điện tử, trong đó buôn bán hàng hoá và dịch vụ chỉ là một phần nhỏ.
Thương mại điện tử nổi bật với tính linh hoạt cao trong cung ứng và giảm thiểu chi phí vận tải khi làm việc với đối tác kinh doanh Ngoài ra, các chi phí khác như điện thoại, đi lại để tiếp cận khách hàng và phí trình bày cũng được giảm đáng kể Tuy nhiên, trong các dịch vụ vật chất cụ thể, vẫn cần khắc phục khoảng cách không gian, đòi hỏi khả năng tiếp vận phù hợp.
Ngày nay, thương mại điện tử được hiểu là tất cả các phương pháp kinh doanh và quy trình quản trị thông qua các kênh điện tử, trong đó Internet và các kỹ thuật, giao thức liên quan đóng vai trò quan trọng Công nghệ thông tin trở thành điều kiện tiên quyết cho sự phát triển này Một điểm nổi bật là việc loại bỏ sự cần thiết phải thay đổi phương tiện truyền thông, điều này khác biệt với kinh doanh truyền thống Hơn nữa, sự can thiệp của con người trong quy trình kinh doanh được giảm thiểu tối đa, dẫn đến khái niệm "Thẳng đến gia công" (Straight Through Processing).
Processing) Để làm được điều này đòi hỏi phải tích hợp rộng lớn các các tính năng kinh doanh.
Liên kết các hệ thống ứng dụng từ các lĩnh vực khác nhau hoặc vượt qua ranh giới doanh nghiệp là một phần quan trọng của tích hợp ứng dụng doanh nghiệp Quản lý nội dung doanh nghiệp (ECM) được coi là công nghệ cốt lõi cho kinh doanh điện tử.
1.1.2 Lợi ích của thương mại điện tử
- TMĐT giúp cho các Doanh nghiệp nắm được thông tin phong phú về thị trường và đối tác
- TMĐT giúp giảm chi phí sản xuất
- TMĐT giúp giảm chi phí bán hàng và tiếp thị
- TMĐT qua INTERNET giúp người tiêu dùng và các doanh nghiệp giảm đáng kể thời gian và chí phí giao dịch
- TMĐT tạo điều kiện cho việc thiết lập và củng cố mối quan hệ giữa các thành phần tham gia vào quá trình thương mại
Tạo điều kiện sớm tiếp cận nền kinh tế số hoá
1.1.3 Các công đoạn của một giao dịch mua bán trên mạng
Gồm có 6 công đoạn sau:
1 Khách hàng, từ một máy tính tại một nơi nào đó, điền những thông tin thanh toán và điạ chỉ liên hệ vào đơn đặt hàng (Order Form) của Website bán hàng (còn gọi là Website thương mại điện tử) Doanh nghiệp nhận được yêu cầu mua hàng hoá hay dịch vụ của khách hàng và phản hồi xác nhận tóm tắt lại những thông tin cần thiết nh mặt hàng đã chọn, địa chỉ giao nhận và số phiếu đặt hàng
Tìm hiểu về Website
Website là văn phòng ảo của doanh nghiệp trên Internet, chứa đựng thông tin, dữ liệu và hình ảnh về sản phẩm, dịch vụ và hoạt động kinh doanh Khác với văn phòng truyền thống, website hoạt động 24/7, phục vụ khách hàng trong và ngoài nước với chi phí duy trì thấp Do đó, website đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bộ mặt của doanh nghiệp trước khách hàng và đối tác Để đạt hiệu quả, website cần đảm bảo các yếu tố cần thiết.
- Thiết kế thẩm mỹ, tiện lợi
- Tên Website dễ nhớ và ngắn gọn
- Hỗ trợ nhiều tín năng như: email, thống kê truy cập, cập nhật thông tin dễ dàng và nhanh chóng,
1.2.2 Yêu cầu tối thiểu của một Website
- Tên Website hay còn gọi là tên miền có dạng www.tencongty.com (.net, org, com.vn)
- Web hosting là nơi lưu trữ website trên máy chủ Internet
- Các trang Web đã được xây dựng và hoạt động
Tên miền (domain name) là địa chỉ duy nhất của một Website, ví dụ như 'www.yahoo.com' là tên miền của Yahoo Mỗi tên miền chỉ có một và không trùng lặp với bất kỳ tên miền nào khác Để kiểm tra xem tên miền còn khả dụng hay không, bạn có thể thực hiện việc tìm kiếm trực tuyến Hãy nhanh chóng đăng ký tên miền của bạn trước khi người khác kịp đăng ký Để duy trì quyền sở hữu tên miền, bạn cần đóng phí hàng năm theo quy định pháp luật.
Domain chính là địa chỉ website chính thức của một công ty, ví dụ như 'www.vnsolution.com' Trong khi đó, domain phụ hay subdomain là một phần mở rộng của domain chính, được sử dụng để phân chia các khu vực hoặc chi nhánh Chẳng hạn, nếu công ty vnsolution có một chi nhánh tại Hà Nội, địa chỉ website cho chi nhánh này có thể được tạo ra dưới dạng 'www.hanoi.vnsolution.com'.
Web hosting là dịch vụ lưu trữ trang web, email, dữ liệu và hình ảnh trên máy chủ Internet Nó không chỉ lưu trữ thông tin mà còn hỗ trợ các hoạt động giao dịch và trao đổi thông tin giữa website và người dùng, đồng thời giúp các phần mềm Internet hoạt động hiệu quả.
1.2.4 Các bước xây dựng Website
Trước tiên bạn phải xác định mục đích xây dựng Website: để giới thiệu thông tin về công ty hay kinh doanh qua mạng.
- Xây dựng cấu trúc website phục vụ mục tiêu phát triển thương hiệu mở rộng thị trường.
- Thiết kế đồ hoạ: biên tập nội dung, hình ảnh thích hợp thị hiếu thẩm mỹ của khách hàng.
- Lập trình ứng dụng và cơ sở dữ liệu (đối với website động)
- Thuê chỗ trên máy chủ kết nối website với Internet toàn cầu.
- Quảng bá website sau khi đã hoàn thiện.
- Bảo trì và nâng cấp (cập nhật thông tin).
1.2.5 Chi phí xây dựng Website Để xây dựng và vận hành một Website, về căn bản bạn phải trả 3 khoản phí
Để bắt đầu, bạn cần đăng ký một tên miền riêng, thường có dạng 'www.tencongty.com' Chi phí cho tên miền là 150.000 VND trong năm đầu tiên và 150.000 VND cho mỗi năm tiếp theo, chưa bao gồm VAT.
Khoản đầu tư thứ hai là chi phí thiết kế Website Khoản phí này tuỳ thuộc vào quy mô và phức tạp của Website bạn.
Khoản đầu tư thứ ba là chi phí duy trì website, bao gồm việc thuê máy chủ để kết nối với Internet Chi phí lưu trữ sẽ phụ thuộc vào các đặc điểm và quy mô của website bạn.
Tìm hiểu ngôn ngữ PHP
PHP là chữ viết tắt của “Personal Home Page” do Rasmus Lerdorf tạo ra năm
1994 Vì tính hữu dụng của nó và khả năng phát triển, PHP bắt đầu được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp và nó trở thành “PHP: Hypertext Preprocessor”
PHP là một ngôn ngữ kịch bản được nhúng trong HTML, cho phép mã PHP được chèn vào các trang HTML Điều này có nghĩa là bạn có thể kết hợp mã PHP với HTML một cách linh hoạt, tạo ra các trang web động và tương tác.
PHP là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, hoạt động chủ yếu trên máy chủ (Server-Side) và có khả năng chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau (cross-platform) Điều này có nghĩa là tất cả các xử lý trong PHP diễn ra trên máy chủ, và mã kịch bản PHP có thể hoạt động trên các máy chủ khác nhau mà không cần chỉnh sửa, giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi cho người phát triển.
Khi một trang web sử dụng ngôn ngữ PHP, nó cần hoàn tất tất cả các quy trình xử lý thông tin và sau đó xuất kết quả dưới dạng ngôn ngữ HTML.
Khác với các ngôn ngữ lập trình khác, PHP được phát triển với mục tiêu thực hiện các tác vụ dựa trên sự kiện, chẳng hạn như khi người dùng gửi một biểu mẫu hoặc truy cập vào một URL cụ thể.
1.3.2 Tại sao nên dùng PHP Để thiết kế Web động có rất nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau để lựa chọn, mặc dù cấu hình và tính năng khác nhau nhưng chúng vẵn đưa ra những kết quả giống nhau Chúng ta có thể lựa chọn cho mình một ngôn ngữ: ASP, PHP, Java, Perl, và một số loại khác nữa Vậy tại sao chúng ta lại nên chọn PHP Rất đơn giản, có những lí do sau mà khi lập trình Web chúng ta không nên bỏ qua sự lựa chọn tuyệt vời này.
PHP được sử dụng làm Web động vì nó nhanh, dễ dàng, tốt hơn so với các giải pháp khác.
PHP là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, có khả năng tích hợp tốt với hầu hết các cơ sở dữ liệu hiện có, mang lại tính linh hoạt, bền vững và khả năng phát triển không giới hạn Đặc biệt, với việc là mã nguồn mở, PHP cung cấp tất cả các tính năng này miễn phí, đồng thời cộng đồng các nhà phát triển web luôn tích cực cải tiến và khắc phục lỗi, góp phần nâng cao hiệu suất của ngôn ngữ này.
PHP là ngôn ngữ lập trình thân thiện với người mới, đồng thời cũng mạnh mẽ và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các lập trình viên chuyên nghiệp Với PHP, mọi ý tưởng sáng tạo đều có thể được hiện thực hóa một cách xuất sắc.
PHP đã nhanh chóng trở thành ngôn ngữ kịch bản phổ biến, cạnh tranh trực tiếp với ASP, với hơn 12 triệu website sử dụng.
PHP là ngôn ngữ lập trình phía máy chủ, cho phép mã lệnh được thực thi trên máy chủ để cung cấp nội dung cho các trang web theo yêu cầu của người dùng qua trình duyệt.
Hình 1.1 Sơ đồ hoạt động của PHP
Khi người dùng truy cập vào website viết bằng PHP, máy chủ sẽ đọc và xử lý mã lệnh PHP theo các hướng dẫn được mã hóa Mã lệnh này yêu cầu máy chủ gửi dữ liệu HTML thích hợp đến trình duyệt, nơi mà trình duyệt xem như một trang HTML tiêu chuẩn PHP thực chất là một trang HTML có nhúng mã PHP, với phần mở của PHP được đặt trong thẻ mở Khi trình duyệt truy cập vào trang PHP, máy chủ sẽ đọc nội dung file PHP, thực thi các đoạn mã PHP, và thay thế kết quả vào vị trí ban đầu trong file Cuối cùng, máy chủ trả về một trang nội dung HTML hoàn chỉnh cho trình duyệt.
Có 4 loại thẻ khác nhau mà bạn có thể sử dụng khi thiết kế trang PHP:
Kiểu Short: Thẻ mặc định mà các nhà lập trình PHP thường sử dụng
Kiều đinh dạng XML: Thẻ này có thể sử dụng với văn bản đinh dạng XML.
.
Trong PHP, một biến có giới hạn sử dụng nhất định Để sử dụng một biến toàn cục (global) bên trong một hàm, cần phải khai báo lại biến đó Nếu không thực hiện khai báo, biến sẽ được coi là cục bộ trong hàm và không thể truy cập giá trị toàn cục.
Tìm hiểu về MYSQL
1.4.1 Giới thiệu cơ sở dữ liệu
MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi cùng với PHP Trước khi bắt đầu làm việc với MySQL, việc xác định các nhu cầu của ứng dụng là rất quan trọng.
MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu với giao diện hỗ trợ trên cả Windows và Linux, cho phép người dùng thực hiện các thao tác liên quan Trước khi viết mã kịch bản PHP, việc tìm hiểu kỹ về công nghệ MySQL và cách tích hợp nó với PHP là rất cần thiết và quan trọng.
1.4.2 Mục đích sử dụng cơ sở dữ liệu
Mục đích sử dụng cơ sở dữ liệu bao gồm các chức năng như: lưu trữ (storage), truy cập (accessibility), tổ chức (organization) và xử lí (manipulation).
Lưu trữ dữ liệu có thể thực hiện trên đĩa và cho phép chuyển đổi giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau Đối với quy mô nhỏ, bạn có thể lựa chọn các cơ sở dữ liệu như Microsoft Excel, Microsoft Access, MySQL hay Microsoft Visual FoxPro Trong khi đó, nếu ứng dụng của bạn yêu cầu quy mô lớn, các lựa chọn như Oracle hay SQL Server sẽ phù hợp hơn.
Truy cập dữ liệu phụ thuộc vào mục đích và yêu cầu của người sử dụng, cho phép trao đổi và xử lý dữ liệu ngay trong cơ sở dữ liệu Tuy nhiên, khi nhu cầu vượt ra ngoài một cơ sở dữ liệu cụ thể, cần thiết phải có các phương thức truy cập dữ liệu giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như Microsoft Access kết nối với SQL Server, hoặc SQL Server tương tác với cơ sở dữ liệu Oracle.
Tổ chức cơ sở dữ liệu phụ thuộc vào mô hình và thiết kế của từng ứng dụng, do đó cần phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo tính hiệu quả Việc tổ chức này phải tuân thủ các tiêu chuẩn của hệ thống cơ sở dữ liệu nhằm tối ưu hóa quá trình truy cập và xử lý dữ liệu.
Để xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu theo nhu cầu tính toán và truy vấn khác nhau, cần sử dụng các phát biểu truy vấn và phép toán phù hợp Việc thao tác dữ liệu thường được thực hiện thông qua các ngôn ngữ lập trình như PHP, C++, Java, và Visual Basic, nhằm xuất ra kết quả theo yêu cầu.
1.4.3 Các kiểu dữ liệu trong cơ sở dữ liệu MySQL
Bao gồm kiểu số nguyên và kiểu số chấm động
Kiểu dữ liệu số nguyên:
Loại Range Bytes Diễn giải
Tinyint -127->128 hay 0 255 1 Số nguyên rất nhỏ.
Bigint -2 63-> 2 63 -1 hay 0 2 64 -1 8 Số nguyên lớn.
Kiểu dữ liệu số chấm động:
Loại Range Bytes Diễn giải
Float phụ thuộc số thập phân 4 Số thập phân dạng Single hay Double
2 Số thập phân dạng Single
8 Số thập phân dạng Double
Float(M[, D]) Số chấm động lưu dưới dạng char
Loại dữ liệu kiểu Date and Time
Kiểu dữ liệu Date and Time cho phép bạn nhập dữ liệu dưới dạng chuỗi ngày tháng hay dạng số
Dữ liệu kiểu số nguyên:
Date 1000-01-01 Date trình bày dưới dạng yyyy- mm-dd
Time 00:00:00 Time trình bày dưới dạng
Date và Time trình bày dưới dạng yyyy-mm-dd hh:mm:ss
TimeStamp trình bày dưới dạng yyyy-mm-dd hh:mm:ss
Year trình bày dưới dạng 2 số hay
Trình bày đại diện của TimeStamp.
TimeStamp YYYYMMDDHHMMSS TimeStamp(14) YYYYMMDDHHMMSS TimeStamp(12) YYMMDDHHMMSS TimeStamp(10) YYMMDDHHMM TimeStamp(8) YYYYMMDD TimeStamp(6) YYMMDD TimeStamp(4) YYMM TimeStamp(2) YY (Y=năm, M=tháng, D=ngày)
Kiểu dữ liệu String được chia thành ba loại chính: loại đầu tiên bao gồm char (chiều dài cố định) và varchar (chiều dài biến thiên); loại thứ hai là Text và Blob, trong đó Text cho phép lưu trữ chuỗi lớn, còn Blob dùng để lưu đối tượng nhị phân; loại thứ ba là Enum và Set.
Char 1-255 characters Chiều dài của chuỗi lớn nhất 255 ký tự
Varchar 1-255 characters Chiều dài của chuỗi lớn nhất 255 ký tự
Tinyblob 2 8 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu đối tượng nhị phân cỡ 255 characters.
Tinytext 2 8 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu chuỗi cỡ 255 characters
Blob 2 16 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu blob cỡ 65, 535 characters.
Text 2 16 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu chuỗi dạng văn bản cỡ 65, 535 characters
Mediumblob 2 24 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu blob vừa khoảng 16, 777, 215 characters.
Mediumtext 2 24 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu chuỗi dạng văn bản vừa khoảng 16, 777, 215 characters.
Longblob 2 32 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu blob lớn khoảng 4, 294, 967, 295 characters
Longtext 2 32 -1 Khai báo cho Field chứa kiểu chuỗi dạng văn bản lớn khoảng 4, 294, 967, 295 characters
1.4.4 Các thao tác cập nhật dữ liệu
Câu lệnh SELECT trong SQL được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng khác nhau, và kết quả trả về là một tập hợp các mẫu tin đáp ứng các điều kiện đã chỉ định Cú pháp của câu lệnh SELECT như sau:
SELECT
[WHERE]
[GROUP BY]
[HAVING]
[ORDER BY]
Cú pháp:INSERT INTO Tên_bảng VALUES(Bộ_giá_trị)
UPDATE(Cập nhật dữ liệu):
Cú pháp:UPDATE TABLE Tên_bảng SET Tên_cột=Biểu_thức,
Cú pháp:DELETE FROM Tên_bảng
1.4.5 Các hàm thông dụng trong MySQL
Các hàm trong phát biểu GROUP BY
Hàm AVG: Hàm trả về giá trị bình quân của cột hay trường trong câu truy vấn.
Hàm MIN: Hàm trả về giá trị nhỏ nhất của cột hay trường trong câu truy vấn.
Hàm MAX:Hàm trả về giá trị lớn nhất của cột hay trường trong câu truy vấn.
Hàm Count: Hàm trả về số lượng mẩu tin trong câu truy vấn.
Hàm Sum: Hàm trả về tổng các giá trị của trường, cột trong câu truy vấn
Các hàm xử lí chuỗi
Hàm ASCII: Hàm trả về giá trị mã ASCII của kí tự bên trái của chuỗi
Hàm Char: Hàm này chuyển đổi kkiểu mã ASCII từ số nguyên sang dạng chuỗi
Hàm UPPER: Hàm này chuyển đổi chuỗi sang kiểu chữ hoa.
Hàm LOWER: Hàm này chuyển đổi chuỗi sang kiểu chữ thường
Hàm Len: Hàm này trả về chiều dài của chuỗi
Thủ tục LTRIM: Thủ tục loại bỏ khỏang trắng bên trái của chuỗi.
Thủ tục RTRIM: Thủ tục loại bỏ khỏang trắng bên phải của chuỗi.
Hàm Left(str, n): Hàm trả về chuỗi bên trái tính từ đầu cho đến vị trí n.
Hàm Right(str, n): Hàm trả về chuỗi bên phải tính từ đầu cho đến vị trí n.
Hàm Instrt: Hàm trả về chuỗi vị trí bắt đầu của chuỗi con trong chuỗi xét
Các hàm xử lí về thời gian
Hàm CurDate(): Hàm trả về ngày, tháng và năm hiện hành của hệ thống
Hàm CurTime(): Hàm trả về giờ, phút và giây hiện hành của hệ thống
Hàm Period_Diff: Hàm trả về số ngày trong khoảng thời gian giữa 2 ngày
Hàm dayofmonth: Hàm trả về ngày thứ mấy trong tháng.
Các hàm về toán học
Hàm sqrt: Hàm trả về là căn bậc hai của một biểu thức
Hàm CurDate(): Hàm trả về ngày, tháng và năm hiện hành của hệ thống.
KHẢO SÁT VÀ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG
Khảo sát hiện trạng
Hiện nay, sự phát triển không ngừng của công nghệ đã làm gia tăng nhu cầu của con người, với các thiết bị như máy tính, laptop và các thiết bị điện tử trở nên quen thuộc Chỉ với một chiếc máy tính kết nối mạng, bạn có thể dễ dàng kết nối với bạn bè và người thân, thưởng thức âm nhạc, chơi game, giải trí và học tập Những thiết bị này không chỉ là công cụ học tập và giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong công việc của mọi người trên toàn cầu.
HANOICOMPUTER là một trong những trang web tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào lĩnh vực bán máy tính trực tuyến, với kế hoạch mở rộng trong tương lai.
Cửa hàng chuyên cung cấp điện thoại di động từ các nhà phân phối uy tín như DELL, HP, IBM, ASUS, phục vụ nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng Giao dịch với khách hàng chủ yếu được thực hiện qua website.
Mục tiêu của trang web này là giúp khách hàng mua sắm trực tuyến một cách thuận tiện và nhanh chóng Khách hàng có thể dễ dàng tham khảo thông tin sản phẩm, so sánh giá cả và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, từ bất kỳ đâu Hệ thống tìm kiếm thân thiện và dễ sử dụng, cho phép người dùng đăng nhập bằng tài khoản có sẵn hoặc đăng ký nhanh chóng để tạo đơn đặt hàng Trang web không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đáp ứng tốt nhu cầu mua sắm thực tế của khách hàng.
Mô tả hoạt động của cửa hàng
- Quản lý và phân phối hoạt động của cửa hàng.
- Quyết định giá chính thức cho từng mặt hàng.
- Bán hàng qua mạng là một hình thức mới mà người mua hàng phải phải tự thao tác thông qua từng bước để có thể mua được hàng.
Các sản phẩm được phân loại rõ ràng theo nhiều chủng loại khác nhau, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn Người quản trị cũng thuận tiện trong việc thay thế hoặc thêm bớt sản phẩm Khi người dùng chọn một sản phẩm trong danh sách, thông tin chi tiết như tên hàng hóa, hình ảnh, giá bán và mô tả ngắn sẽ được hiển thị, kèm theo liên kết để thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
- Giỏ hàng chứa các thông tin lẫn số lượng hàng hóa người dùng mua và có thể được cập nhật vào trong giỏ.
- Khi khách hành muốn đặt hàng thì hệ thống hiển thị trang xác lập đơn đặt hàng cùng với thông tin về khách hàng và hàng hóa.
Bộ phận này chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ quản trị mạng, quản lý thông tin khách hàng và cập nhật thông tin sản phẩm, nhằm đảm bảo cơ sở dữ liệu luôn được duy trì và cập nhật một cách nhanh chóng.
Yêu cầu của hệ thống bán hàng qua mạng
2.3.1 Nhu cầu người sử dụng.
- Nhu cầu của khách hàng khi truy cập vào trang web là tìm kiếm các sản phẩm.
Chương trình cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng, giúp họ tìm kiếm nhanh chóng và hiệu quả các sản phẩm mà họ mong muốn và cần mua.
- Chương trình phải có tính đa dạng và hấp dẫn nhằm thu hút sự quan tâm của nhiều người về công ty mình.
Trang web cần phải dễ hiểu và có giao diện thân thiện để người dùng dễ dàng tương tác Ngoài ra, nó cũng phải hấp dẫn và giúp khách hàng nhanh chóng tìm thấy thông tin họ cần cũng như các thông tin liên quan khác.
Khi mua bán trực tuyến, việc bảo vệ thông tin người dùng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình đặt hàng và thanh toán Ngoài ra, cần đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng địa điểm và đúng thời gian.
Người quản trị trang web cần thường xuyên theo dõi thông tin hàng hóa, đảm bảo xử lý yêu cầu chính xác và thực hiện các chức năng đã được nhập Việc thao tác dễ dàng trong quản lý dữ liệu là rất quan trọng để duy trì hiệu quả hoạt động của trang web.
- Được phép chỉnh sửa, xóa những thông tin sai, không phù hợp.
- Theo dõi quá trình mua bán.
- Theo dõi thông tin khách hàng nhập vào khi mua hàng, phải đảm bảo tính an toàn, bảo mật, chính xác.
- Theo dõi, xử lý các đơn đặt hàng và cập nhật các thông tin liên quan đến đơn đặt hàng của khách.
- Có thể xóa tất cả các cơ sở dữ liệu sau một thời gian xác định.
Sơ đồ phân cấp chức năng
Sau khi khảo sát thì em đã đưa ra được biểu đồ phân cấp chức năng như sau:
Hình 2.1 Sơ đồ phân cấp chức năng.
Mô tả chi tiết các chức năng.
Xây dựng website quản lý bàn hàng
4.Quản lý góp ý và tin tức
1.Quản trị 5.Tìm kiếm 6.Thống kê
6.2.Thống kê SP bán chạy
6.3 Thống kê sản phẩm mới
5.2.Tìm kiếm theo khoảng giá SP
5.1.Tìm kiếm theo tên SP
- Chức năng quản trị: Thực hiện chức năng quản trị hệ thống website.
+ Đăng nhập: Cho phép quản trị và người dùng đăng nhập.
+ Cập nhật người dùng: Cho phép quản trị sửa, xóa, phân quyền người dùng trong website.
- Chức năng quản lý sản phẩm: Thực hiện chức năng quản lý sản phẩm.
+ Cập nhật danh mục: Cho phép quản trị viên thêm, sửa, xóa danh mục.
+ Cập nhật sản phẩm: Cho phép quản trị viên thêm, sửa, xóa sản phẩm
- Chức năng quản lý hóa đơn: Thực hiên chức năng quản lý các đơn đặt hàng, xử lý và giao hàng khi khách hàng thanh toán.
Cập nhật hóa đơn là bước quan trọng để loại bỏ những hóa đơn bị lỗi hoặc hóa đơn rác Sau khi xử lý hóa đơn, việc kiểm tra thông tin đơn hàng sẽ giúp đảm bảo tính chính xác; nếu thông tin đúng, hàng sẽ được giao, ngược lại, khách hàng sẽ được thông báo về vấn đề này.
- Chức năng quản lý góp ý và tin tức: Thực hiện chức năng quản lý ý kiến của khách hàng và tin tức.
+ Cập nhật tin tức: Quản trị viện có thể thêm, sửa, xóa tin tức.
+ Xử lý ý kiến: Một số ý kiến rác sẽ được quản trị viện xóa bỏ.
- Chức năng tìm kiếm: Cho phép khách hàng tìm kiếm nhanh sản phẩm mình cần tìm.
+ Tìm kiếm theo tên sản phẩm: Cho phép khách hàng tìm kiếm sản phẩm theo tên.
+ Tìm kiếm theo khoảng giá sản phẩm: Cho phép khách hàng tìm kiếm sản phẩm theo 1 khoảng giá nào đó.
- Chức năng thống kê: Đưa ra các thông tin về sản phẩm bán chạy, sản phẩm mới và đơn hàng.
+ Thống kê sản phẩm bán chạy: Đưa ra thông tin các sản phẩm bán được nhiều nhất.
+ Thống kê đơn đặt hàng: Đưa ra thông tin đơn hàng và chi tiết.
+ Thống kê sản phẩm mới: Đưa ra thông tin những sản phẩm mới nhập về.
Biều đồ luồng dữ liệu ngữ cảnh
Hình 2.2 Biều đồ luồng dữ liệu ngữ cảnh.
Tìm kiếm, đặt hàng Cập nhật thông tin, sản phẩm
Biều đồ luồng dữ liệu mức đỉnh
Hình 2.3.Biều đồ luồng dữ liệu mức đỉnh.
Gửi yêu cầu Gửi yêu cầu Trả lời yêu cầu
Trả lời yêu cầu Quản trị viên
Trả lời yêu cầu Gửi yêu cầu
Gửi yêu cầu Trả lời yêu cầu
Quản lý tin tức và góp ý
Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh
2.7.1 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Quản trị”.
Hình 2.4 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Quản trị”.
Trả lời Gửi yêu cầu
Trả lời Gửi yêu cầu
Trả lời Gửi yêu cầu
Gửi yêu cầu Gửi yêu cầu Đăng xuất
Nhập tài khoản, mật khẩu Đăng nhập?
Kiểm tra thông tin tài khoản
Kết thúc Hiển thị trang theo quyền
Sơ đồ khối đặc tả chức năng đăng nhập
2.7.2 Biều đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng“Quản lý sản phẩm”.
Hình 2.5 Biều đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng“Quản lý sản phẩm”.
Cập nhật sản phẩm Sản phẩm
Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng quản lý sản phẩm
Nhập thông tin sản phẩm hoặc danh mục
Cập nhật vào cơ sở dữ liệu Thông báo thành công
2.7.3 Biều đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng“Quản lý hóa đơn”.
Hình 2.6 Biều đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Quản lý hóa đơn”.
Khách hàng Gửi yêu cầu
Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng đặt hàng
Thông báo thành công Điền thông tin khách hàng Thêm vào đơn hàng
Hiển thị trang sản phẩm
Xem và chọn sản phẩm Đúng
Kiểm tra Sai thông tin? Thống báo không hợp lệ
2.7.4 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng“Quản lý tin tức và góp ý”.
Hình 2.7 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnhchức năng “Quản lý tin tức và góp ý”.
2.7.5 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Tìm kiếm”.
Hình 2.8 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Tìm kiếm”.
5.1 Tìm kiếm theo tên sản phẩm
Khách hàng 5.2Tìm kiếm theogiá sản phẩm Kết quả
Xử lý yêu cầu Quản trị viên
Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng tìm kiếm
Bắt đầu Điền tên sản phẩm hoặc giá sản phẩm
Thông báo không tìm thấy Đưa ra kết quả
2.7.6 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Thống kê”.
Hình 2.9 Biểu đồ luồng dữ liệu mức dưới đỉnh chức năng “Thống kê”. Đơn hàng
6.3 Thống kê sản phẩm mới
Yêu cầu kết quả Yêu cầu kết quả
6.2 Thống kê phẩm bán chạy Yêu cầu kết quả
Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng thống kê
Chọn chức năng thống kê Đúng
Thông báo không có dữ liệu Đưa ra kết quả
Mô hình thực thể liên kết
MaDM Idnsx TenSP Hinhanh Mau Chitiet Soluong Daban Gia Khuyenmai1 Khuyenmai2 Ngaycapnhat
Idsp Tensp Soluong Gia phuongthucthanhtoan
Idnd Hoten Diachi Dienthoai Email Ngaydathang Trangthai Nhà sản xuất
Các bảng cơ sở dữ liệu
3 Bảng 4.1 Bảng nhà sản xuất
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
Chitiet Text soluong Int daban int gia int
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
8 Bảng 4.6 Bảng chi tiết hóa đơn
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Ràng buộc
THIẾT KẾ WEBSITE
Giao diện trang chủ
Hình 4.1.Giao diện trang index.
- Trang chủ là nơi tương tác giữa người dùng với website.
- Chứa các chức năng: đăng nhập, mua hàng, góp ý,…
3.1.2 Giao diện trang giới thiệu
Hình 4.2 Giao diện giới thiệu
- Trang giới thiệu là để giúp ngươi dùng biết một ít thông tin về website.
3.1.3 Giao diện trang tin tức
Hình 4.3 Giao diện tin tức
- Hiển thị những thông tin, tin tức liên quan đến máy tính.
Người dùng muốn góp ý hoặc muốn liên hệ với quản trị viên sẽ vào giao diện góp ý để gửi.
3.1.5 Giao diện trang đăng nhập Admin
Hình 4.5 Giao diện đăng nhập Admin
- Trang đăng nhập Admin để khi có người muốn vào trang quản lý thì cần phải đăng nhập mới quản lý được.
3.1.6 Giao diện trang giỏ hàng
Hình 4.6 Giao diện giỏ hàng
- Những sản phẩm khách hàng chọn mua sẽ được lưu tạm thời vào giỏ hàng.
- Khách hàng cũng có thể cập nhật số lượng sản phẩm hoặc xóa sản phẩm trong giỏ hàng nếu không mua đến.
Giao diện quản trị
3.2.1 Giao diện trang chủ quản trị
Hình 4.7 Giao diện quản trị Admin
- Giao diện trang quản lý chứa các chức năng quản trị như: Quản lý sản phẩm, Quản lý danh mục, Quản lý hóa đơn,…
- Hiển thị những đơn hàng chưa được xử lý.
3.2.2 Giao diện trang quản lý sản phẩm
Hình 4.8 Giao diện quản lý sản phẩm
- Các thông tin sản phẩm sẽ được Admin quản lý và có thể thêm, sửa, xóa sản phẩm.
3.2.3 Giao diện trang quản lý hóa đơn.
Hình 4.9 Giao diện quản lý hóa đơn.
- Khi khách hàng gửi đơn hàng thì nó sẽ được hiển thị và Admin sẽ xử lý đơn hàng này.
3.2.4 Giao diện trang quản lý người dùng.
Hình 4.10 Giao diện quản lý người dùng.
- Trang quản lý người dùng sẽ cho người quản lý sửa, xóa và phân quyền cho người dùng.
3.2.5 Giao diện trang quản lý hỗ trợ.
Hình 4.11 Giao diện quản lý góp ý.
- Trang quản lý hỗ trợ sẽ cho người quản lý xử lý những góp ý của người dùng gửi.
KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
1 Những công việc làm được
Đã tiến hành phân tích hiện trạng hệ thống để xây dựng sơ đồ phân cấp chức năng cho hệ thống mới Đồng thời, các biểu đồ mức ngữ cảnh, mức đỉnh và mức dưới đỉnh cũng đã được tạo ra nhằm hỗ trợ cho quá trình phát triển hệ thống mới của Công ty.
- Thiết kế được mô hình cơ sở dữ liệu cho website.
- Thiết kế giao diện website thân thiện, dễ sử dụng cho người dùng.
- Thiết kế được giao diện giỏ hàng.
Do thiếu kinh nghiệm thực tế, quá trình phân tích hệ thống cho website của cửa hàng vẫn còn nhiều điểm chưa chính xác và chưa đảm bảo tính đúng đắn.
- Giao diện trang web còn chưa được đẹp mắt.
- Ngôn ngữ và phần mềm soạn thảo là còn mới mẻ nên còn nhiều chức năng, chưa vận dụng và kiểm soát được.
- Tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ PHP & MySQL.
- Kết hợp ngôn ngữ PHP với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu lớn hơn: SQL Server, Oracle,
- Tìm hiểu thêm một số ngôn ngữ, các phần mềm ứng dụng để nâng cao giao diện đồ họa đẹp mắt, thân thiện hơn,
- Xây dựng trang Web quy mô lớn hơn với nhiều ứng dụng,
Với sự nỗ lực của bản thân và sự giúp đỡ, hướng dẫn chỉ bảo tận tình của cô giáo
Thạc sỹ Nguyễn Thị Oanh đã hoàn thành đề tài nghiên cứu của mình Mặc dù gặp nhiều thuận lợi và khó khăn trong quá trình thực hiện, bài làm cơ bản đã hoàn tất nhưng không thể tránh khỏi một số sai sót Em rất mong nhận được ý kiến đóng góp và đánh giá từ các thầy cô giáo cùng toàn thể các bạn để đề tài ngày càng hoàn thiện hơn Em xin chân thành cảm ơn.