NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ HIỆU QUẢ CHO VAY ƯU ĐÃI
TRONG LĨNH VỰC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
1 1 KHÁI QUÁT VỀ CHO VAY ƯU ĐÃI TRONG BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
1 1 1 Khái niệm cho vay ưu đãi
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2003), vay ưu đãi là những khoản vay có điều khoản rộng rãi hơn so với vay thị trường, thường được cung cấp với lãi suất thấp hơn hoặc thời gian ân hạn dài hơn, hoặc kết hợp cả hai Điều này làm nổi bật sự khác biệt giữa vay ưu đãi và các khoản vay thương mại thông thường, với các ưu đãi rõ rệt về lãi suất và thời gian ân hạn.
Khoản vay ưu đãi, theo định nghĩa của USAID (2021), là khoản vay với điều kiện thuận lợi hơn so với các khoản vay thị trường, thường bao gồm lãi suất thấp hơn và thời gian ân hạn cho phép người vay không phải trả nợ trong một vài năm Trong bối cảnh này, USAID đang triển khai chương trình cho vay ưu đãi nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển dự án lưới điện mini, giúp họ vượt qua những khó khăn về tài chính.
Robert Dippelsman và Andrew Kitili (2004) nhấn mạnh rằng không có định nghĩa duy nhất về vay ưu đãi, nhưng nhìn chung, các quan điểm hiện tại đều cho thấy rằng khoản vay ưu đãi được cung cấp bởi các “chủ nợ” với điều khoản lãi suất thấp hơn thị trường nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Mỗi tổ chức và quốc gia có thể triển khai hoạt động cho vay ưu đãi với mục đích khác nhau Chẳng hạn, chính phủ có thể cung cấp khoản vay với lãi suất thấp hoặc bằng không để hỗ trợ người vay hoặc khuyến khích hành động nhằm đạt được các mục tiêu phát triển môi trường hoặc kinh tế - xã hội.
Thuật ngữ cho vay ưu đãi không giống như tài chính ưu đãi, vì tài chính ưu đãi bao gồm cả trợ cấp không cần hoàn trả và các khoản vay với điều kiện tốt hơn Tính ưu đãi của khoản vay được đo lường qua yếu tố tài trợ, là chênh lệch giữa mệnh giá khoản vay và tổng các khoản thanh toán dịch vụ nợ trong tương lai, được chiết khấu bởi người vay Nếu lãi suất thấp hơn lãi suất chiết khấu, giá trị hiện tại của khoản vay sẽ nhỏ hơn giá trị danh nghĩa, và sự chênh lệch này chính là yếu tố tài trợ của khoản vay.
Trong nghiên cứu này, tác giả dựa trên quan điểm cho vay ưu đãi của OECD (2003) để định nghĩa cho vay ưu đãi trong lĩnh vực môi trường Cụ thể, cho vay ưu đãi được hiểu là khoản vay từ ngân sách nhà nước hoặc nguồn vốn ngoài ngân sách nhằm đầu tư cho các dự án bảo vệ môi trường, với các điều kiện ưu đãi về lãi suất, thời hạn vay, bảo đảm tiền vay, kỳ hạn trả nợ và thời gian ân hạn, hướng tới phát triển bền vững Các doanh nghiệp đủ điều kiện vay vốn từ Quỹ bảo vệ môi trường sẽ nhận được các khoản vay với điều kiện có lợi hơn so với các khoản vay tại ngân hàng thương mại Mặc dù các khoản vay ưu đãi góp phần hiện thực hóa mục tiêu quốc gia về bảo vệ môi trường, bản chất của chúng vẫn là các khoản vay mà tổ chức được chính phủ ủy quyền yêu cầu doanh nghiệp hoàn trả theo các điều khoản nhất định, nhằm bảo toàn nguồn vốn và bù đắp chi phí theo quy định, dù không vì mục tiêu lợi nhuận.
1 1 2 Đối tượng được vay ưu đãi
*Đối tượng vay ưu đãi là Chính phủ:
Vay ưu đãi là loại khoản vay có điều kiện lãi suất thấp hơn so với vay thương mại, thường dưới 3% và có thể không phải trả lãi Thời gian vay thường kéo dài từ trung hạn đến dài hạn, với thời gian ân hạn từ 3 đến 10 năm, trong đó chỉ cần trả lãi hàng năm mà không phải trả vốn gốc Tuy nhiên, bên vay ưu đãi thường phải tuân thủ nhiều ràng buộc về kinh tế và chính trị, và trong một số trường hợp, không cần tài sản thế chấp.
Vay ưu đãi từ nguồn ODA, theo Khoản 23 Điều 3 Nghị định 16/2016/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, là nguồn vốn từ nhà tài trợ nước ngoài nhằm hỗ trợ phát triển và bảo đảm phúc lợi xã hội ODA bao gồm ba loại: (i) viện trợ không hoàn lại, (ii) vốn vay ODA với điều kiện ưu đãi về lãi suất và thời gian trả nợ, trong đó yếu tố không hoàn lại đạt ít nhất 35% cho khoản vay có ràng buộc, và 25% cho khoản vay không ràng buộc, và (iii) vốn vay ưu đãi với mức ưu đãi cao hơn so với vay thương mại Uỷ ban viện trợ phát triển (DAC) của OECD hỗ trợ các nước đang phát triển nâng cao hiệu quả đầu tư Tổng hợp lại, ODA cung cấp 25% viện trợ không hoàn lại và 75% cho vay, mang lại lợi thế lớn với điều kiện vay thuận lợi và lãi suất thấp, là nguồn vốn quan trọng cho sự phát triển của Việt Nam.
Chương trình phát triển của Liên Hợp Quốc xác định ODA là khoản vốn viện trợ không hoàn lại hoặc cho vay ưu đãi từ các tổ chức nước ngoài, với phần viện trợ không hoàn lại chiếm ít nhất 25% giá trị khoản vay Nguồn vốn ODA hỗ trợ các nước đang phát triển hoặc gặp khó khăn tài chính, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Vốn ODA được cấp bởi chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế cho các cơ quan chính thức và không dành cho các dự án thương mại, mà chỉ nhằm mục đích nhân đạo, phát triển kinh tế và nâng cao lợi ích xã hội Tính ưu đãi của ODA chiếm trên 25% giá trị khoản vay.
*Đối tượng vay ưu đãi là người nghèo và các đối tượng chính sách khác:
Tín dụng ưu đãi là một chính sách quan trọng nhằm xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội cho các đối tượng khó khăn, theo Nghị định 78/2002/NĐ-CP Chính sách này cho phép người nghèo và các đối tượng chính sách khác vay vốn với lãi suất ưu đãi để phục vụ sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm và cải thiện đời sống Các khoản tín dụng này được cấp với mức cho vay nhỏ, lãi suất linh hoạt và phương thức cho vay do Thủ tướng Chính phủ quyết định, phù hợp với tình hình kinh tế xã hội từng thời kỳ Chính phủ cũng sẽ quyết định tổ chức tín dụng nào được triển khai chương trình tín dụng ưu đãi, dựa trên đặc điểm của từng chương trình và năng lực của tổ chức tài chính, nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn của xã hội.
Đối tượng vay vốn ưu đãi bao gồm các doanh nghiệp thực hiện các chiến lược quốc gia trong các lĩnh vực quan trọng như phát triển cơ sở hạ tầng, bảo vệ môi trường và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Những tổ chức này được hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi, góp phần hiện thực hóa các chiến lược của Chính phủ, đặc biệt trong những lĩnh vực cần nguồn vốn lớn và thời gian hoàn trả dài, thường có tính mạo hiểm và rủi ro cao, như lĩnh vực khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Hoạt động cho vay ưu đãi của các Quỹ Bảo vệ Môi trường (BVMT) tại Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào dự án bảo vệ môi trường thông qua lãi suất thấp, thời gian trả nợ linh hoạt và các ưu đãi thuế theo quy định của Chính phủ Các Quỹ BVMT thực hiện nhiều chức năng theo quy định của Nhà nước và UBND cấp tỉnh, trong đó có việc cấp tín dụng ưu đãi cho các dự án BVMT Nguồn vốn cho vay ưu đãi không nhằm mục đích lợi nhuận mà phục vụ cho mục tiêu quốc gia trong bảo vệ môi trường, được hình thành từ ngân sách nhà nước với các ưu đãi đặc thù Các khoản cho vay ưu đãi mang lại lợi ích cho doanh nghiệp thông qua các điều khoản có lợi hơn so với vay thương mại, mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến số dư tiền mặt cơ bản Tuy nhiên, sự khác biệt này có thể tác động đến giá trị khoản vay đối với chính phủ, làm gia tăng nợ ròng nếu không có thỏa thuận ưu đãi.
1 1 3 Đặc trưng của hoạt động cho vay ưu đãi trong bảo vệ môi trường
Theo OECD (2007), bảo vệ môi trường bao gồm các hoạt động nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu và loại bỏ ô nhiễm và suy thoái môi trường do sản xuất và tiêu dùng Do đó, vốn vay ưu đãi cần đảm bảo đúng đối tượng vay, với cam kết sử dụng vốn để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu ô nhiễm môi trường Việc này phải phù hợp với chính sách của Quỹ môi trường và chiến lược bảo vệ môi trường quốc gia trong từng giai đoạn Các khoản vay ưu đãi trong lĩnh vực bảo vệ môi trường có những đặc thù riêng biệt.
Vốn ưu đãi cho các Quỹ BVMT được sử dụng để cho vay cho các dự án đầu tư bảo vệ môi trường, theo quy định của Chủ tịch Hội đồng quản lý Quỹ về lãi suất, mức cho vay, thời hạn cho vay và điều kiện cho vay Đối tượng đủ điều kiện tiếp cận vốn ưu đãi phụ thuộc vào lĩnh vực ưu tiên và tiêu chí lựa chọn trong từng giai đoạn, được Hội đồng quản lý Quỹ BVMT ban hành dựa trên các quy định pháp lý và chính sách ưu đãi của chính phủ về bảo vệ môi trường.
Khách hàng đủ điều kiện vay vốn ưu đãi từ Quỹ bao gồm các chủ đầu tư có dự án thuộc lĩnh vực ưu tiên, nhằm triển khai các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường (BVMT).
Vốn cho vay ưu đãi trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (BVMT) mang lại nhiều lợi ích như lãi suất thấp, kỳ hạn vay dài hạn, thời gian ân hạn kéo dài và yêu cầu tài sản đảm bảo thấp hơn Những ưu đãi này giúp hỗ trợ các dự án đầu tư BVMT, đặc biệt là trong dài hạn, phù hợp với tính chất đặc thù của lĩnh vực này OECD đã đặt ra các tiêu chí cho các khoản vay ưu đãi trong BVMT, bao gồm kỳ hạn lên đến 10 năm và thời gian gia hạn tối đa 3 năm Tuy nhiên, các quốc gia sẽ xây dựng chính sách riêng để phù hợp với nguồn lực và chiến lược phát triển của mình.
BVMT của quốc gia đó
1 1 4 Vai trò của cho vay ưu đãi các dự án đầu tư bảo vệ môi trường