Quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam PAGE PAGE BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH SƠN TÂY LUẬN VĂN T.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sơn Tây, dựa trên các khía cạnh huy động vốn tiền gửi của ngân hàng Mục tiêu chính là phân tích hiệu quả hoạt động quản trị huy động vốn, từ đó xác định các nhiệm vụ cụ thể nhằm cải thiện quy trình này.
- Hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng Thương mại.
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sơn Tây Nó xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn, đồng thời đánh giá các biện pháp hiện tại nhằm tối ưu hóa quy trình huy động vốn tại ngân hàng Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính và chiến lược phát triển của chi nhánh, từ đó đề xuất những giải pháp cải thiện hiệu quả huy động vốn trong tương lai.
Đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sơn Tây dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn Các giải pháp cần tập trung vào việc cải thiện quy trình tiếp cận khách hàng, tăng cường các dịch vụ khách hàng và áp dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa hoạt động huy động vốn Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và gia tăng nguồn vốn huy động.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận nghiên cứu luận văn áp dụng duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản trị huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Sơn Tây Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa công tác giao chỉ tiêu, kiểm soát và quản trị huy động vốn của chi nhánh ngân hàng thương mại, đồng thời đánh giá hiệu quả quản trị huy động vốn thông qua hệ thống các chỉ tiêu cụ thể.
* Phương pháp nghiên cứu cụ thể
- Phương pháp phân tích: Luận án sử dụng phương pháp phân tích trong cả
Phân tích trong nghiên cứu này bao gồm việc chia nhỏ các vấn đề thành những phần có liên quan, từ lý thuyết đến thực tiễn, tập trung vào vốn và quản trị huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) cùng với cơ cấu nguồn vốn Nghiên cứu hiệu quả huy động vốn từ nhiều khía cạnh khác nhau, giúp nhận diện các đặc điểm và lợi thế về cơ cấu nguồn vốn cũng như quy mô mạng lưới, nhằm nâng cao hiệu quả trong quản trị huy động vốn.
Phương pháp tổng hợp cho phép tác giả đưa ra những nhận định và đánh giá tổng quát về vấn đề nghiên cứu trong bài luận văn của mình.
Phương pháp so sánh là công cụ quan trọng để phân tích thực trạng kinh doanh, cho phép đánh giá hiệu quả thông qua việc so sánh mức độ tăng giảm của các chỉ tiêu Việc áp dụng phương pháp này giúp làm nổi bật các kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Phương pháp thống kê mô tả là những kỹ thuật liên quan đến việc thu thập, tóm tắt, trình bày và tính toán dữ liệu để mô tả các đặc trưng khác nhau Những phương pháp này được áp dụng trong nghiên cứu luận văn nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý huy động vốn, từ đó phản ánh chân thực và chính xác đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu là hình thức thu thập thông tin hoàn toàn gián tiếp, không cần tiếp xúc trực tiếp với đối tượng khảo sát Phương pháp này giúp các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ các nguồn tài liệu có sẵn, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong quá trình nghiên cứu.
Các số liệu thứ cấp được sử dụng trong nghiên cứu đề tài bao gồm thông tin từ các báo cáo và đề án chuyển đổi mô hình hoạt động của ngân hàng, cùng với các quy chế và quy trình liên quan Ngoài ra, thông tin sơ cấp cũng được thu thập thông qua việc trao đổi và tìm hiểu tại ngân hàng.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Hệ thống lý thuyết tổng quan về huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại tập trung vào quản trị huy động vốn tiền gửi, phân tích các kênh huy động vốn và vai trò của chúng trong hoạt động ngân hàng Bài viết cũng đề cập đến những yếu tố ảnh hưởng đến quản trị hoạt động huy động vốn, từ đó giúp nâng cao hiệu quả và sự bền vững trong quản lý tài chính của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sơn Tây sẽ có cái nhìn tổng quan về thực trạng quản trị huy động vốn tiền gửi sau khi hoàn thành đề tài nghiên cứu Điều này không chỉ giúp lãnh đạo ngân hàng hiểu rõ hơn về hoạt động của chi nhánh mà còn tạo cơ hội cho học viên đưa ra những đề xuất nhằm phát triển và nâng cao hiệu quả kinh doanh tại đơn vị.
Ngân hàng có thể cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách thống kê và phân tích thông tin hiện có, từ đó hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của họ.
Kết cấu luận văn
Ngoài các phần mở đầu, mục lục, danh mục bảng biểu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, … nội dung luận văn được kết cấu gồm 03 chương:
- Chương 1: Lý luận chung về quản trị huy động vốn tiền gửi của Ngân hàng thương mại
Chương 2 trình bày thực trạng hoạt động quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sơn Tây Bài viết phân tích các chiến lược huy động vốn, đánh giá hiệu quả hoạt động và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng thu hút vốn tiền gửi Thông qua việc khảo sát các yếu tố ảnh hưởng, chương này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình quản trị huy động vốn tại chi nhánh, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Chương 3 trình bày một số giải pháp quản trị huy động vốn tiền gửi tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sơn Tây Những giải pháp này nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phát triển Các biện pháp cụ thể bao gồm việc tối ưu hóa các sản phẩm tiền gửi, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, và tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng.
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã phát triển song song với nền kinh tế hàng hóa, trở thành một phần thiết yếu trong hệ thống tài chính nhờ vai trò kết nối giữa người có vốn và người cần vốn cho sản xuất, tiêu dùng Hiện nay, với sự tiến bộ của công nghệ, các ngân hàng đang nỗ lực cạnh tranh bằng cách cung cấp dịch vụ hiện đại để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Từ các góc độ khác nhau, có thể nhận diện nhiều quan điểm và khái niệm liên quan đến ngân hàng.
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Chúng cũng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào khác trong nền kinh tế.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16/06/2010 quy định:
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, chủ yếu thông qua việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng Ngân hàng nhận tiền gửi từ tổ chức và cá nhân dưới nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và các sản phẩm tài chính khác, với cam kết hoàn trả đầy đủ gốc và lãi theo thỏa thuận Ngân hàng được xem là tổ chức tài chính đa dạng nhất, cung cấp nhiều dịch vụ như tín dụng và thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức nào khác trong nền kinh tế Mục tiêu cốt lõi của các ngân hàng thương mại là tìm kiếm và tối đa hóa lợi nhuận trong khuôn khổ pháp luật.
NHTM là tổ chức kinh doanh tiền tệ với ba hoạt động chính: huy động vốn, sử dụng vốn và cung cấp dịch vụ tài chính Ngân hàng nhận tiền gửi để giữ hộ và thanh toán cho khách hàng, từ đó huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân Vốn tiền gửi bao gồm toàn bộ giá trị tiền tệ mà ngân hàng quản lý tạm thời với trách nhiệm hoàn trả.
Người gửi tiền có thể chọn loại hình tiền gửi phù hợp với mục đích cá nhân và nhận các dịch vụ từ ngân hàng Họ sẽ được hưởng lãi suất, trong khi ngân hàng sử dụng số tiền gửi để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, với cam kết hoàn trả vào ngày đáo hạn cho tài khoản có kỳ hạn hoặc theo yêu cầu cho tài khoản không kỳ hạn.
1.1.2 Các hoạt động của Ngân hàng thương mại
Chương 3 của Luật tổ chức tín dụng có nêu ra các hoạt động kinh doanh chủ yếu của ngân hàng thương mại như sau:
Để bắt đầu hoạt động, ngân hàng cần có một nguồn vốn nhất định, thường thì vốn chủ sở hữu chỉ chiếm dưới 10% tổng nguồn vốn Do đó, mục tiêu hàng đầu của ngân hàng là huy động vốn Các ngân hàng thực hiện việc này thông qua nhiều hình thức như nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức, phát hành giấy tờ có giá trị, trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi, vay mượn trên thị trường tiền tệ và vay vốn từ Ngân hàng trung ương.
* Tiền gửi không kỳ hạn: Gồm tiền gửi giao dịch hoặc tiền gửi thanh toán và tiền gửi không giao dịch.
- Tiền gửi giao dịch hay tiền gửi phát hành séc
Ngân hàng cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi và thực hiện thanh toán hộ cho khách hàng từ lâu Người gửi tiền duy trì tài khoản tiền gửi thanh toán chủ yếu để sử dụng các công cụ thanh toán không dùng tiền mặt và các dịch vụ kèm theo Hơn nữa, việc giữ số dư tiền gửi tại ngân hàng giúp đảm bảo an toàn cho tài sản của họ trong những khoảng thời gian liên tục.
Tiền gửi giao dịch có những đặc điểm sau:
Tiền gửi giao dịch thường xuyên biến động, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc dự đoán quy mô nguồn tiền huy động Thời hạn của tiền gửi này rất ngắn, cho phép khách hàng rút tiền bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước, thông qua rút tiền mặt hoặc các công cụ thanh toán điện tử Do đó, ngân hàng cần phải đáp ứng ngay lập tức khi có yêu cầu rút tiền từ cá nhân hoặc bên thứ ba được chỉ định.
Lãi suất tiền gửi giao dịch hiện nay rất thấp, thậm chí có thể bằng không Tuy nhiên, chủ tài khoản vẫn có cơ hội tận hưởng các dịch vụ ngân hàng với mức phí ưu đãi.
+ Chi phí trả lãi thấp song chi phí duy trì tài khoản và chi phí quản trị lại tương đối cao.
Tiền gửi thanh toán có thể kết hợp với tài khoản cho vay thông qua hình thức thấu chi, cho phép chi vượt số dư tài khoản Hiện nay, tiền gửi thanh toán ngày càng đa dạng về hình thức và lãi suất, đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng.
+ Đối với các doanh nghiệp, đây là loại tiền gửi chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng tiền gửi của cac doang nghiệp tại nhân hàng.
Tiền gửi không giao dịch hay tiền gửi thuần tuý là loại hình tiền gửi mà cá nhân hoặc tổ chức kinh tế gửi vào ngân hàng nhằm bảo đảm an toàn tài sản Loại tiền gửi này kết hợp giữa tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm, cho phép khách hàng hưởng lãi suất cao hơn so với tiền gửi giao dịch Tuy nhiên, ngân hàng yêu cầu khách hàng thông báo trước khi rút tiền, đồng thời có thể đặt mức tối đa cho quy mô và số lần rút tiền, cũng như hạn chế số lượng séc phát hành.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền nhằm thu hút vốn từ những người có tiết kiệm cho các nhu cầu trong tương lai Đối tượng sử dụng có thể là doanh nghiệp với vốn nhàn rỗi trước khi đầu tư vào máy móc hay nguyên liệu, hoặc cá nhân muốn dành dụm cho tiêu dùng, du lịch, mua sắm trong một khoảng thời gian xác định Hình thức này có những đặc điểm nổi bật mà người gửi cần lưu ý.
Khác với tiền gửi thanh toán, người gửi tiền không thể sử dụng các hình thức thanh toán và dịch vụ đặc thù liên quan Để rút tiền, người gửi phải đến ngân hàng và thường phải chịu phí nếu rút trước hạn, cùng với lãi suất thấp hơn so với lãi suất cam kết nếu không thông báo trước cho ngân hàng.
Lãi suất cao hơn so với tiền gửi thanh toán là yếu tố quan trọng khuyến khích cá nhân và hộ gia đình gửi tiền tiết kiệm Thời gian gửi càng dài, lãi suất càng cao, tạo động lực cho người gửi Mặc dù chi phí duy trì và quản lý tài khoản tiền gửi có kỳ hạn tương đối thấp, nhưng lãi suất hấp dẫn vẫn là điểm thu hút chính.
Tiền gửi có kỳ hạn đa dạng về hình thức và thời gian, được phân loại thành chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng và không thể chuyển nhượng Ngoài ra, tiền gửi còn được phân chia theo mục đích của người gửi như tiền gửi giáng sinh, tiền gửi đi nghỉ hay tiền gửi mùa vụ Thời hạn tiền gửi có thể dao động từ tối thiểu 7 ngày đến tối đa 24 tháng hoặc 36 tháng, và thường không cho phép rút tiền trước kỳ hạn.
60 tháng với lãi suất cố định.
Hoạt động huy động vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại
1.2.1 Huy động vốn tiền gửi
Tiền gửi là khoản tiền mà cá nhân và doanh nghiệp gửi vào ngân hàng thương mại (NHTM) để được quản lý và thực hiện thanh toán Ngân hàng sẽ đáp ứng các nhu cầu chi trả trong giới hạn số dư cho phép, đồng thời các khoản thu bằng tiền cũng có thể được chuyển vào tài khoản tiền gửi thanh toán theo yêu cầu của khách hàng.
Huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình sử dụng các công cụ và phương thức phù hợp nhằm thu hút nguồn tài chính từ cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế Các hình thức huy động vốn bao gồm phát hành giấy tờ có giá, nhận tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và vay mượn, từ đó tạo ra nguồn vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính tiền tệ, với chức năng chính là huy động vốn để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh như cho vay và đầu tư Việc huy động vốn không chỉ cung cấp nguồn lực cho hoạt động tín dụng mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng Do đó, tăng cường huy động vốn là một nghiệp vụ cơ bản và thiết yếu, giúp ngân hàng duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và đạt được lợi nhuận.
Huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình sử dụng các công cụ và phương thức hiệu quả để thu hút nguồn tài chính từ xã hội Hoạt động này chủ yếu nhằm thu hút tiền nhàn rỗi từ cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế thông qua việc phát hành giấy tờ có giá, huy động tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và vay mượn Mục tiêu cuối cùng là tạo ra nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.2.2 Vai trò của huy động vốn tiền gửi
Tài sản của ngân hàng chủ yếu được hình thành từ nguồn vốn, trong đó tiền gửi chiếm hơn 80% tổng nguồn vốn, và ở những ngân hàng lớn, tỷ lệ này có thể lên tới 90% Điều này cho thấy tiền gửi là thành phần chính trong cấu trúc tài sản của ngân hàng Khả năng huy động tiền gửi với mức lãi suất hợp lý là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý ngân hàng Bên cạnh đó, ngân hàng cũng thu được một khoản lệ phí từ việc cung cấp các dịch vụ tiện ích cho khách hàng.
Huy động vốn là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, với tiền gửi tiết kiệm là kênh huy động truyền thống chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tiền gửi của khách hàng tại hệ thống ngân hàng thương mại Nguồn vốn huy động này không chỉ cung cấp nền tảng tài chính mà còn hỗ trợ ngân hàng thực hiện các mục tiêu kinh doanh khác.
Vốn huy động của ngân hàng quyết định quy mô, phạm vi, khả năng mở rộng kinh doanh của ngân hàng.
Vốn quyết định khả năng thanh toán và đảm bảo uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Vốn tiền gửi tiết kiệm là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng; khi số tiền gửi huy động tăng lên, lòng tin của người dân vào ngân hàng cũng gia tăng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tiền gửi tiết kiệm không chỉ là kênh đầu tư an toàn cho cá nhân, mà còn giúp tích lũy nguồn vốn nhàn rỗi hiệu quả Bên cạnh đó, nó còn tạo điều kiện cho người gửi tiền tiếp cận các dịch vụ tiện ích của ngân hàng, đồng thời hỗ trợ điều hòa vốn trong nền kinh tế, thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh.
Huy động vốn của ngân hàng nhằm thu hút đủ nguồn tiền để đáp ứng nhu cầu kinh doanh, đảm bảo quy mô và cơ cấu vốn hợp lý Mục tiêu này không chỉ giúp kiểm soát rủi ro và giảm chi phí hoạt động mà còn duy trì chất lượng dịch vụ phù hợp với chiến lược và mục tiêu hoạt động của ngân hàng trong từng giai đoạn.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, ngân hàng cần xây dựng và duy trì sự ổn định của nguồn vốn huy động, đáp ứng đủ nhu cầu tài chính Mục tiêu huy động vốn là yếu tố then chốt, bên cạnh đó, quy mô nguồn vốn cũng cần đi kèm với cơ cấu hợp lý, nhằm đảm bảo thanh khoản và phù hợp với bối cảnh thị trường, từ đó tăng cường năng lực nội tại của ngân hàng.
Việc huy động vốn cần đa dạng hóa các nguồn tài chính để nâng cao tính ổn định của nguồn vốn, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Chi phí huy động vốn cần được kiểm soát và tối thiểu hóa để phù hợp với bối cảnh thị trường, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
1.2.3 Các hình thức huy động vốn tiền gửi Để gia tăng tiền gửi trong môi trường cạnh tranh các ngân hàng đã đưa ra và thực hiện nhiều hình thức huy động đa dạng tuỳ thuộc vào tiêu thức phân loại và yêu cầu quản lý, người ta có thể phân loại tiền gửi thành nhiều hình thức khác nhau.
* Phân loại theo kỳ hạn:
Tiền gửi không kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà thời gian gửi không được xác định, cho phép người gửi rút tiền bất cứ lúc nào Do đó, lãi suất thường thấp hơn Khách hàng chủ yếu sử dụng hình thức này để thuận tiện trong thanh toán khi có nhu cầu chi tiêu cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền giữa người gửi và ngân hàng, trong đó hai bên thỏa thuận về số lượng, kỳ hạn và lãi suất Thông thường, khoản tiền gửi càng lâu thì lãi suất càng cao Người gửi chỉ được rút tiền khi đến thời hạn đã thỏa thuận.
* Phân loại theo loại tiền gửi:
- Tiền gửi nội tệ: là nguồn huy động loại tiền Việt Nam đồng, loại tiền này thường chiếm tỷ trọng cao trong tổng lượng tiền gửi tiết kiệm.
Bài học kinh nghiệm quản trị huy động vốn tiền gửi của một số chi nhánh ngân hàng thương mại ở Việt Nam
* Kinh nghiệm quản trị huy động vốn của NHTM CP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) – Chi nhánh Hà Nội
Ngân hàng VCB đang tích cực phát triển gói sản phẩm “Tiền gửi trực tuyến” nhằm bắt kịp xu thế công nghệ trong ngành ngân hàng Gửi tiết kiệm online được xem là một bước tiến vượt bậc, mang lại sự an toàn và lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng Hiện nay, hình thức gửi tiết kiệm online đang trở thành xu thế phổ biến, với điều kiện đơn giản là khách hàng có tài khoản thanh toán tại VCB và đăng ký dịch vụ ngân hàng trực tuyến VCB-iB@nking để dễ dàng chuyển tiền và hưởng lãi suất hấp dẫn.
Gói sản phẩm “Tiền gửi trực tuyến” của Vietcombank (VCB) mang lại nhiều lợi ích nổi bật, bao gồm tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả vốn nhàn rỗi Sản phẩm này không phát sinh chi phí, đảm bảo an toàn và hiệu quả Khách hàng có thể tất toán tài khoản tiền gửi trực tuyến và các tài khoản tiền gửi có kỳ hạn khác một cách dễ dàng mà không cần đến chi nhánh Lãi suất cao hơn so với gửi tiền tại quầy giao dịch và thời gian gửi linh hoạt, VCB được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
* Kinh nghiệm quản trị huy động vốn của Ngân hàng Đông Nam Á (SeaBank) – Chi nhánh Hà Nội
Seabank là ngân hàng tiên phong trong việc cung cấp các sản phẩm huy động vốn linh hoạt, nhạy bén với biến động thị trường Để thu hút nguồn tiền gửi nhàn rỗi, ngân hàng giới thiệu sản phẩm tiết kiệm thông minh, cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào với lãi suất cao hơn lãi suất không kỳ hạn Đặc biệt, trong bối cảnh lãi suất thị trường biến động nhanh, Seabank đã ra mắt sản phẩm tiết kiệm lãi suất thả nổi, tự động điều chỉnh lãi suất theo xu hướng thị trường Nhờ vào các sản phẩm này, Seabank đã duy trì sự tăng trưởng nguồn vốn ngay cả trong những thời điểm kinh tế khó khăn.
* Kinh nghiệm quản trị huy động vốn của Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Sơn tây
Agribank hiện đang triển khai kế hoạch cụ thể cho từng phòng/ban nghiệp vụ, tập trung vào việc tăng cường và ổn định huy động vốn từ dân cư Ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm tiết kiệm truyền thống như tiết kiệm có kỳ hạn, không kỳ hạn, và rút gốc linh hoạt, cùng với các dịch vụ khác như tiết kiệm dự thưởng, tiết kiệm học đường, và tiết kiệm an sinh Mặc dù các sản phẩm này đảm bảo an toàn cho khách hàng khi gửi tiền, nhưng chủ yếu chỉ mang lại lợi ích về lãi suất mà không kèm theo các lợi ích khác liên quan đến các sản phẩm dịch vụ khác mà ngân hàng cung cấp.
Chi nhánh đã đạt được một số thành tựu trong huy động vốn, với nguồn vốn có kỳ hạn chiếm tỷ trọng cao và nguồn vốn từ dân cư tăng trưởng ổn định Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế như chưa khai thác hiệu quả các nguồn vốn tài trợ thương mại và chưa chú trọng đầy đủ đến chính sách khách hàng Đặc biệt, quy mô vốn dài hạn chưa ổn định do việc rút tiền gửi tiết kiệm bậc thang (vốn kỳ hạn 24 tháng) có thể thực hiện bất kỳ lúc nào, dẫn đến lãi suất không ổn định.
* Bài học kinh nghiệm cho BIDV Sơn Tây
Trong bối cảnh hiện nay, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Sơn Tây cần thường xuyên đổi mới và hoàn thiện để thích ứng với thị trường Việc chủ động mở rộng và đa dạng hóa hình thức huy động vốn, linh hoạt trong lãi suất và phương thức trả lãi là rất quan trọng Ngân hàng cũng nên tích cực tìm kiếm khách hàng để tăng doanh số cho vay và phát triển thêm các sản phẩm dịch vụ mới Đặc biệt, việc đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, nhân viên và nâng cao chất lượng phục vụ trong các giao dịch sẽ tạo ấn tượng tốt với khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Ngân hàng cần phân cấp khách hàng để xây dựng chính sách phù hợp với đặc điểm và tính cách của từng nhóm Mỗi nhóm khách hàng nên được ngân hàng chú trọng vào một số dịch vụ chính, từ đó khai thác tối đa tiềm năng của các dịch vụ này.
Đa dạng hóa sản phẩm là yếu tố quan trọng trong chiến lược của các ngân hàng, được thực hiện thông qua nghiên cứu và phân khúc khách hàng Mỗi ngân hàng sẽ cung cấp các sản phẩm khác nhau nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Việc đa dạng hóa không chỉ giúp ngân hàng tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn mà còn mang lại sự thỏa mãn và hài lòng cho họ, từ đó góp phần đạt được mục tiêu phát triển của hệ thống ngân hàng.
Để nâng cao chất lượng công nghệ, ngân hàng cần áp dụng các giải pháp hiện đại nhằm đáp ứng số lượng khách hàng và sự đa dạng của sản phẩm, dịch vụ Công nghệ hỗ trợ không chỉ giúp phát triển các sản phẩm dịch vụ mới mà còn cải thiện hiệu quả quản lý, tiết kiệm thời gian thực hiện các thao tác thủ công, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Mục tiêu quản trị huy động vốn của BIDV Sơn Tâu tập trung vào ba yếu tố chính: An toàn, Hiệu quả và Tăng trưởng An toàn được đảm bảo trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh, trong khi hiệu quả không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn hướng tới lợi ích xã hội Đồng thời, tăng trưởng được định hướng phù hợp với tốc độ phát triển kinh tế quốc gia và chính sách tiền tệ của ngành.