Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển công nghệ 4.0, hoạt động ngân hàng đang trải qua sự thay đổi mạnh mẽ với môi trường cạnh tranh gia tăng giữa các ngân hàng và công ty tài chính Nhiều ngân hàng thương mại đã tập trung vào khách hàng cá nhân để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong 7 năm qua, tổng dư nợ cho vay tiêu dùng tại Việt Nam đã tăng trưởng trung bình khoảng 20% mỗi năm, với khoảng 15,8 triệu khách hàng tiềm năng Kể từ năm 2014, phân khúc bán lẻ của Vietinbank đã có sự phát triển đột phá, nâng cao nhận thức và cách phục vụ khách hàng, đồng thời đầu tư vào cơ sở vật chất, nhân sự, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng kênh bán hàng, dẫn đến dư nợ cho vay cá nhân tăng từ 17% năm 2014 lên 29% năm 2018.
Sự gia tăng khách hàng và nhu cầu vay vốn trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng đi kèm với nhiều rủi ro, do đặc điểm cho vay nhỏ lẻ và số lượng lớn Khách hàng có tính cách và ngành nghề đa dạng, dẫn đến tình trạng ngày càng nhiều người không thể trả gốc và lãi đúng hạn Đặc biệt, các khoản vay cho mua nhà và bất động sản có giá trị lớn và thời hạn dài, trong khi thị trường bất động sản lại biến động thất thường, làm tăng rủi ro tín dụng Do đó, ngân hàng cần xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, trong đó việc nhận dạng, đánh giá, kiểm tra và giám sát khách hàng là vô cùng quan trọng.
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) và chi nhánh Đông Hải Dương đang nổi bật trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là trong hoạt động tín dụng cho vay tiêu dùng Tỷ trọng cho vay tiêu dùng ngày càng tăng, tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với nhiều rủi ro tiềm ẩn Cụ thể, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong tổng dư nợ có xu hướng gia tăng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của tín dụng tiêu dùng.
Để đảm bảo chất lượng hoạt động tín dụng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, việc xây dựng một chiến lược quản trị rủi ro tín dụng là vô cùng cần thiết Xuất phát từ thực tiễn này, học viên đã chọn đề tài "Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP" nhằm nghiên cứu và phát triển các phương pháp hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng.
Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương” làm đề tài luận văn thạc sỹ của mình.
Tổng quan tình hình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã phân tích và đánh giá quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong cho vay tiêu dùng, nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng cho các ngân hàng thương mại.
Luận án tiến sĩ của Nguyễn Tuấn Anh năm 2012, với chủ đề "Quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam", đã được bảo vệ tại trường Đại học Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các phương pháp quản lý rủi ro tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.
Luận án về Kinh tế Quốc dân đã áp dụng các khái niệm rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng vào bối cảnh ngân hàng Việt Nam trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu đã chỉ ra các dấu hiệu cơ bản để nhận diện rủi ro tín dụng, bao gồm nhóm dấu hiệu phát hiện và cảnh báo sớm, cùng với các yếu tố nhận diện và phương pháp đo lường rủi ro Trên cơ sở đó, luận án đề xuất mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo các quy tắc và chuẩn mực của ngân hàng hiện đại, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển ổn định và bền vững cho ngành ngân hàng Việt Nam.
Luận văn thạc sỹ “Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và
Luận văn của Trần Bảo Anh (2017) tại trường Đại học Thương mại đã khái quát nội dung rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng trong các tổ chức tín dụng, đặc biệt là ngân hàng thương mại Tác giả cũng trình bày các mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiện đang được áp dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bắc Hà Nội.
Luận văn thạc sỹ của Bùi Duy Chinh (2018) tại Đại học Thương mại đã phân tích quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Bắc Hà Nội Nghiên cứu này không chỉ tổng quan về quy trình quản trị rủi ro tín dụng trong các ngân hàng thương mại mà còn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro cho vay tiêu dùng tại Agribank – Chi nhánh Bắc Hà Nội.
Luận văn thạc sỹ của Phạm nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, Chi nhánh Nam Thăng Long Bài viết tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, từ đó giúp ngân hàng cải thiện chất lượng cho vay và giảm thiểu tổn thất.
Ngọc Ánh (2016) đã thực hiện nghiên cứu tại Đại học Thương mại, hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Bài nghiên cứu đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc Dân và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng cho vay khách hàng cá nhân.
Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện đang gặp nhiều hạn chế và bất cập, đặc biệt là thiếu sự quan tâm đúng mức Điều này tạo ra nhu cầu cấp thiết cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm tìm ra các giải pháp hiệu quả để nâng cao quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng, đặc biệt tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương và toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp khoa học và thực tiễn nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương.
Hệ thống hóa lý luận về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng là rất quan trọng trong cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại Việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản và các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng giúp ngân hàng xây dựng các chiến lược quản lý hiệu quả Đồng thời, việc áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro sẽ nâng cao khả năng kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại từ nợ xấu Thực hiện quản trị rủi ro tín dụng một cách bài bản không chỉ bảo vệ lợi ích của ngân hàng mà còn góp phần ổn định hệ thống tài chính.
- Phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tạiVietinbank - Chi nhánh Đông Hải Dương trong khoảng thời gian 2017 - 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với nghiên cứu định tính và các phương pháp tổng hợp, phân tích, thống kê, so sánh Nghiên cứu này được thực hiện tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương, nhằm làm rõ và đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Luận văn đã tổng hợp và phân tích các vấn đề lý luận quan trọng liên quan đến rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, đồng thời làm rõ khái niệm và nội dung của quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng Bài viết cũng xác định một hệ thống các chỉ tiêu để đo lường rủi ro tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong lĩnh vực cho vay này.
Bài viết đã phân tích thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương, dựa trên số liệu hoạt động tín dụng giai đoạn 2017-2019 Kết quả đánh giá phản ánh chính xác mức độ rủi ro tín dụng, đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro trong cho vay tiêu dùng Những đóng góp này không chỉ có ý nghĩa thực tiễn cao mà còn hỗ trợ quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng này và các ngân hàng thương mại khác ở Việt Nam.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn được chia thành 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương
Chương 3 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương Các biện pháp này bao gồm việc nâng cao quy trình thẩm định khách hàng, cải thiện hệ thống quản lý rủi ro, đào tạo nhân viên về nhận diện và xử lý rủi ro, cũng như tăng cường giám sát và đánh giá các khoản vay tiêu dùng Mục tiêu là đảm bảo an toàn tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG
Tổng quan về cho vay tiêu dùng của NHTM
1.1.1 Khái niệm cho vay tiêu dùng của NHTM
Vay tiêu dùng là sản phẩm tín dụng, có thể dưới hình thức tín chấp hoặc thế chấp, giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu tài chính cho việc mua sắm và các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Cho vay tiêu dùng là hoạt động cung cấp khoản vay cho cá nhân nhằm mục đích mua sắm hàng hóa và dịch vụ phục vụ nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình, khác với cho vay thương mại tập trung vào sản xuất và kinh doanh Hiện nay, các khoản vay tiêu dùng chủ yếu được cung cấp bởi ngân hàng và tổ chức tín dụng phi ngân hàng, với nhiều hình thức như cho vay mua xe, cho vay mua thiết bị gia đình, cho vay theo lương và cho vay qua thẻ tín dụng.
Vốn vay tiêu dùng và vốn vay kinh doanh là hai loại hình vay khác nhau, mặc dù cả hai đều đến từ ngân hàng và tổ chức tín dụng Vốn vay tiêu dùng được sử dụng cho các nhu cầu cá nhân, trong khi vốn vay kinh doanh chủ yếu phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Thủ tục vay vốn kinh doanh thường phức tạp hơn so với vay vốn tiêu dùng.
Hoạt động cho vay tiêu dùng đang phát triển mạnh mẽ, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và mang lại nhiều lợi ích cho xã hội như kích cầu tiêu dùng và tạo ra việc làm Điều này đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế của mỗi quốc gia.
1.1.2 Đặc điểm cho vay tiêu dùng của NHTM
Cho vay tiêu dùng của NHTM thường có các đặc điểm sau:
Thứ nhất, quy mô các khoản vay tiêu dùng thường nhỏ nhưng số lượng các khoản vay lớn nên dẫn đến chi phí tổ chức cho vay cao
Khách hàng vay tiêu dùng thường có nhu cầu vốn không lớn, vì họ thường phải tích lũy một khoản tiền trước khi mua sắm vật dụng hoặc sử dụng dịch vụ như bất động sản, ô tô, hay du học, do ngân hàng không cho vay 100% nhu cầu vốn Tuy nhiên, số lượng khoản vay tiêu dùng lại rất lớn, vì đối tượng vay tiêu dùng bao gồm mọi tầng lớp dân cư trong xã hội.
Các khoản vay tiêu dùng thường có quy mô nhỏ và thời gian vay ngắn, dẫn đến việc thẩm định tài chính khách hàng mất nhiều thời gian và chi phí Ngoài ra, ngân hàng còn phải gánh chịu các chi phí quản trị khoản vay và theo dõi tình hình sử dụng vốn vay của khách hàng.
Cho vay tiêu dùng là một trong những hình thức tín dụng có lợi nhuận cao nhất mà ngân hàng thực hiện Với triển vọng lợi nhuận hấp dẫn, các ngân hàng trên toàn thế giới, đặc biệt là các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đang tập trung vào hoạt động cho vay tiêu dùng, xem đây là một lĩnh vực chủ đạo trong dịch vụ ngân hàng mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức.
Thứ hai, các khoản cho vay tiêu dùng thường có lãi suất “cứng nhắc”
Khác với các khoản vay kinh doanh có lãi suất biến động theo thị trường, các khoản vay tiêu dùng thường áp dụng lãi suất cố định, đặc biệt là đối với các khoản vay tiêu dùng trả góp.
Thứ ba, các khoản vay tiêu dùng thường có độ rủi ro cao
Các hoạt động cho vay tiêu dùng chủ yếu hướng đến cá nhân và hộ gia đình, do đó khả năng hoàn trả gốc và lãi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố bên ngoài như thiên tai, mất mùa, thất nghiệp và chu kỳ kinh tế Trong thời kỳ kinh tế phát triển, người tiêu dùng thường lạc quan và tiêu dùng nhiều hơn, nhưng khi nền kinh tế suy thoái, họ có xu hướng hạn chế vay mượn từ ngân hàng Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người tiêu dùng, điều này quyết định khả năng trả nợ theo hợp đồng đã ký kết.
Yếu tố tâm lý và tư cách của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong quyết định vay tiêu dùng, khi họ thường chú trọng đến số tiền phải trả hàng tháng hơn là lãi suất Việc xác định tư cách khách hàng là một thách thức, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập thông tin đầy đủ và chính xác, từ đó ngân hàng có thể đưa ra những quyết định sai lầm và đối mặt với rủi ro Mức thu nhập và trình độ dân trí ảnh hưởng lớn đến cách sử dụng khoản vay Trong những trường hợp người tiêu dùng có nhu cầu vay nhưng không muốn trả, ngân hàng vẫn phải đối diện với rủi ro giảm thu nhập, ngay cả khi có tài sản đảm bảo.
Các khoản vay tiêu dùng thường có lãi suất cố định, điều này khiến ngân hàng gặp rủi ro khi lãi suất huy động tăng lên.
1.1.3 Các phương thức cho vay tiêu dùng của NHTM
Hiện nay, các ngân hàng thương mại đưa ra một số phương thức cho vay tiêu dùng cho khách hàng lựa chọn như sau:
Vay tiêu dùng tín chấp là hình thức vay tiền không yêu cầu tài sản thế chấp, chỉ cần khách hàng chứng minh pháp nhân và thu nhập hàng tháng Khoản vay này dựa hoàn toàn vào uy tín của người vay, vì vậy lãi suất thường cao hơn gấp 2 hoặc 3 lần so với vay thế chấp Số tiền phê duyệt thường thấp, với mức tối đa khoảng 500 triệu đồng tùy thuộc vào thu nhập của khách hàng Thời gian vay thường dao động từ 12 đến 48 tháng, theo quy định và thỏa thuận của ngân hàng.
Vay tiêu dùng tín chấp là hình thức vay không cần tài sản thế chấp, với thủ tục nhanh chóng và hồ sơ đơn giản Ngân hàng chủ yếu chú trọng đến khả năng thanh toán của người vay, thay vì mục đích sử dụng khoản vay.
Vay tiêu dùng thế chấp là hình thức vay vốn ngân hàng yêu cầu người vay cung cấp tài sản đảm bảo như bất động sản hoặc động sản để được phê duyệt khoản vay Hình thức này cho phép khách hàng tiếp cận các khoản vay lớn với lãi suất thấp hơn so với vay tín chấp Thông thường, các khoản vay thế chấp có mục đích sử dụng rõ ràng, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và mua sắm hợp pháp Trong suốt quá trình vay, tài sản của khách hàng vẫn được sử dụng bình thường mà không bị ảnh hưởng.
Khoản vay tiêu dùng thế chấp có thể lên đến 70% giá trị tài sản, tùy thuộc vào mục đích vay và quy định của ngân hàng Lãi suất cho vay thế chấp thường thấp hơn so với vay tín chấp, với thời hạn vay linh hoạt, có thể kéo dài đến 25 năm.
Rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại
Trong quá trình sử dụng vốn vay, khách hàng có thể gặp phải những nguyên nhân khách quan hoặc chủ quan dẫn đến việc không trả nợ đúng hạn hoặc không đủ điều kiện trả nợ Hậu quả là ngân hàng không thu hồi được vốn, gây ra những tác động tiêu cực như thiếu vốn và không đủ khả năng thanh toán Tình huống này được gọi là rủi ro tín dụng, phản ánh khả năng khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo cam kết.
Trong thực tiễn, khái niệm về RRTD là một khái niệm rộng và có nhiều cách hiểu.
Theo A Saunders và H Lange, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng ngân hàng chịu tổn thất do không thu hồi được khoản vay từ khách hàng, dẫn đến việc không đạt được dòng thu nhập dự kiến về cả số lượng và thời gian.
Theo Ủy ban Basel, rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa là khả năng khách hàng vay hoặc đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận Định nghĩa này cho thấy RRTD có phạm vi tương đối rộng và bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
Rủi ro tín dụng trong CVTD
Không thu được lãi đúng hạn
Không thu được vốn đúng hạn
Nợ quá hạn phát sinh
Không thu đủ vốn (mất vốn)
1 Nợ không có khả năng thu hồi 2.Xóa nợ nó không chỉ xảy ra trong quan hệ tín dụng giữa ngân hàng với khách hàng mà còn xảy ra trong cả các hoạt động khác như đầu tư, phát sinh mà ngân hàng thực hiện. Còn theo Thông tư số 08/2017/TT-NHNN của NHNN Việt Nam: “Rủi ro tín dụng là rủi ro do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng hoặc thỏa thuận với ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài”.
RRTD trong cho vay tiêu dùng đề cập đến các rủi ro tín dụng có thể phát sinh trước, trong và sau quá trình cho vay của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng là một yếu tố phức tạp và đa dạng, thường mang tính gián tiếp Loại rủi ro này luôn hiện hữu và gắn liền với hoạt động tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ và ổn định tài chính.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng
Dựa trên phương thức quản trị rủi ro tín dụng hiện nay, rủi ro tín dụng trong CVTD được phân chia thành bốn cấp độ khác nhau, tương ứng với mức độ rủi ro mà mỗi cấp độ mang lại.
Hình 1.1: Sơ đồ về phân loại Rủi ro tín dụng trong CVTD a) Rủi ro không thu được lãi đúng hạn
Cấp độ rủi ro thấp nhất xảy ra khi người vay không thể trả lãi đúng hạn, dẫn đến việc Ngân hàng chuyển số lãi này vào khoản lãi treo phát sinh Hình thức rủi ro này được xem là thấp, vì phần lớn nguyên nhân không phải do khách hàng cố tình quỵt nợ, mà chủ yếu là do sự thiếu cân đối trong kỳ hạn thu nợ và trả nợ của họ.
Khi ngân hàng không thu được vốn đúng hạn, tình hình trở nên nghiêm trọng do một phần vốn cho vay bị mất Số nợ vốn này sẽ được chuyển sang mục nợ quá hạn phát sinh vào thời điểm đáo hạn hợp đồng tín dụng Tuy nhiên, đây chưa phải là khoản mất mát thực sự của ngân hàng, vì có thể tiến độ trả nợ của khách hàng chỉ bị chậm so với kế hoạch đã đề ra Bên cạnh đó, rủi ro không thu được đủ lãi cũng là một vấn đề cần lưu ý.
Khi ngân hàng không thu được đủ lãi, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn do khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ Điều này dẫn đến việc ngân hàng phải chuyển khoản lãi chưa thu vào mục lãi treo đóng băng và có thể phải xem xét miễn giảm lãi cho khách hàng Rủi ro không thu đủ vốn cho vay là một vấn đề cần được chú trọng trong quản lý tài chính ngân hàng.
Khi ngân hàng không thu đủ vốn cho vay, tình huống xấu nhất xảy ra là ngân hàng bị mất vốn Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ chuyển khoản nợ vào mục nợ không có khả năng thu hồi hoặc phải xoá nợ, đánh dấu sự kết thúc của một hợp đồng tín dụng không hiệu quả.
Bài viết này đề cập đến bốn hình thức giúp ngân hàng nhận biết và xử lý rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng Tuy nhiên, không phải lúc nào ngân hàng cũng phải đối mặt với cả bốn trường hợp khi gặp rủi ro Có những khách hàng vẫn trả lãi đầy đủ và đúng hạn nhưng cuối cùng lại không thể thanh toán nợ gốc Do đó, trong nghiên cứu về rủi ro tín dụng, người ta thường chú trọng đến các tình huống có nguy cơ cao, như lãi treo phát sinh và nợ quá hạn Ngoài ra, các trường hợp lãi treo đóng băng hay nợ không thể thu hồi được được coi là rủi ro thực sự, cần được xem xét để giải quyết hậu quả và rút ra bài học kinh nghiệm.
Phân loại rủi ro tín dụng trong các cơ sở vay tín dụng (CVTD) là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro Việc này không chỉ giúp các nhà quản trị ngân hàng xác định rõ vị trí của từng loại rủi ro mà còn làm rõ nguyên nhân gây ra chúng trong hệ thống rủi ro Cơ sở khoa học cho việc phân loại này sẽ hỗ trợ việc áp dụng các phương pháp quản trị rủi ro một cách hợp lý và hiệu quả hơn.
1.2.3 Nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng
1.2.3.1 Nguyên nhân khách quan a) Môi trường kinh tế
RRTD trong cho vay tiêu dùng gia tăng do nền kinh tế suy thoái, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và khó khăn tài chính cho người vay, làm họ không còn khả năng trả nợ ngân hàng Khi nền kinh tế gặp khủng hoảng, người tiêu dùng cũng hạn chế chi tiêu và sử dụng dịch vụ, dẫn đến nhu cầu vay tiêu dùng giảm, trong khi ngân hàng vẫn đang dư nợ cho vay tiêu dùng lớn.
Lạm phát trong nền kinh tế đã làm giảm thu nhập thực tế của người dân, khiến họ phải ưu tiên chi tiêu cho cuộc sống hàng ngày Điều này dẫn đến việc giảm khả năng chi trả nợ ngân hàng, gây ra rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng.
Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại.16 1 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng trong trong cho vay tiêu dùng của Ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng trong trong cho vay tiêu dùng của Ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là một trong những chức năng chính của ngân hàng thương mại (NHTM) Trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập hiện nay, việc tăng cường quản trị rủi ro một cách hệ thống và toàn diện là rất cần thiết.
Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, theo Luận án tiến sỹ của Nguyễn Đức Tú (2012), được định nghĩa là quá trình mà các ngân hàng thực hiện việc xác định, tổ chức triển khai và giám sát toàn bộ hoạt động cấp tín dụng Mục tiêu chính của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn đảm bảo mức rủi ro có thể chấp nhận.
Quản trị rủi ro tín dụng là một quy trình khoa học và hợp lý, nhằm nhận diện, kiểm soát và phòng ngừa các rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là giảm thiểu tổn thất và những bất lợi có thể xảy ra, đảm bảo hoạt động tài chính diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.
Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng là một quy trình khoa học và hệ thống, nhằm nhận diện, đo lường, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như những ảnh hưởng tiêu cực từ rủi ro tín dụng.
1.3.2 Sự cần thiết phải quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng Đối với các NHTM, quản trị RRTD trong cho vay tiêu dùng thực sự cần thiết, bởi vì:
RRTD, đặc biệt trong lĩnh vực CVTD, là một vấn đề không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Việc phòng ngừa và hạn chế RRTD trong CVTD là một thách thức phức tạp, do RRTD bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan, gắn liền với hoạt động tín dụng Hơn nữa, RRTD trong CVTD thường khó kiểm soát, phụ thuộc vào tâm lý khách hàng và tình hình thu nhập tương lai của họ, những yếu tố này lại khó đoán và đánh giá.
Mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng đang gia tăng, đặc biệt là rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng Nguyên nhân chính là do quá trình tự do hóa, hội nhập và cạnh tranh, khiến các ngân hàng nới lỏng quy định cho vay tiêu dùng, như gia tăng dư nợ cho vay tín chấp và không yêu cầu tài sản thế chấp Điều này nhằm thu hút nhiều khách hàng và tăng lợi nhuận từ việc mở rộng quy mô kinh doanh, nhưng cũng làm tăng rủi ro do chênh lệch biên lãi suất giảm.
Nền kinh tế hiện nay đang phát triển theo xu hướng đa năng cùng với sự tiến bộ của công nghệ và hội nhập, dẫn đến sự xuất hiện của các sản phẩm tín dụng mới như thẻ tín dụng và cho vay trả góp tiêu dùng cá nhân, mang theo những rủi ro tiềm ẩn Dưới áp lực cạnh tranh, việc mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm cùng với phạm vi hoạt động trở nên thiết yếu cho các ngân hàng Do đó, quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng cần được chú trọng hơn bao giờ hết.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay tín dụng (CVTD) đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Việc thực hiện hiệu quả RRTD sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí và tăng thu nhập, bảo toàn vốn, xây dựng niềm tin từ khách hàng gửi tiền và nhà đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng hoạt động cho vay, tăng cường huy động vốn, nâng cao uy tín và hình ảnh của ngân hàng, cũng như giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán, từ đó hạn chế rủi ro phá sản ngân hàng.
Hoạt động của ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và đảm bảo ổn định xã hội Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả trong các hoạt động tài chính giúp tạo ra sự an toàn và ổn định cho thị trường tiêu dùng.
1.3.3 Các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại NHTM Ủy ban Basel đã xây dựng 17 nguyên tắc về QTRR tín dụng, đây là những định hướng trong việc xây dựng mô hình QTRR tín dụng hiện đại Căn cứ các nguyên tắc đo có thể rút ra 3 nguyên tắc chính trong quá trình thực hiện quản trị RRTD trong CVTD đó là:
Ngân hàng cần tạo ra một môi trường tín dụng cho vay tiêu dùng phù hợp bằng cách Hội đồng quản trị thường xuyên phê duyệt chính sách RRTD và xây dựng chiến lược xuyên suốt liên quan đến các vấn đề như tỷ lệ nợ quá hạn và mức độ chấp nhận rủi ro Ban tổng giám đốc sẽ thực hiện các định hướng này, đồng thời phát triển các chính sách và thủ tục nhằm phát hiện, đo lường, theo dõi và kiểm soát nợ xấu trong hoạt động cho vay tiêu dùng, đảm bảo hiệu quả ở từng khoản tín dụng.
Để hoạt động cho vay tiêu dùng lành mạnh, ngân hàng cần thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp cho từng loại khách hàng, nhằm quản lý rủi ro hiệu quả trong sổ sách kế toán Quy trình phê duyệt tín dụng cần rõ ràng cho các khoản vay mới cũng như việc sửa đổi, gia hạn, tái cơ cấu các khoản tín dụng hiện tại Việc cấp tín dụng phải được thực hiện trên cơ sở giao dịch công bằng, không thiên vị giữa các bên.
Để duy trì quy trình quản trị, đo lường và đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay tiêu dùng (CVTD) một cách hiệu quả, mỗi ngân hàng cần thiết lập hệ thống cập nhật danh mục khách hàng tiêu dùng có RRTD và theo dõi điều kiện từng khoản tín dụng Hệ thống thông tin và kỹ thuật phân tích phải được áp dụng để đo lường RRTD cả ở nội bảng và ngoại bảng Đồng thời, ngân hàng cần theo dõi cơ cấu và chất lượng toàn bộ khách hàng vay tiêu dùng nhằm đưa ra giải pháp ứng phó kịp thời với nợ quá hạn và nợ xấu Các chính sách RRTD trong CVTD cần làm rõ cách thức quản trị các khoản vay tiêu dùng có vấn đề để đảm bảo quản lý chặt chẽ.
1.3.4 Mô hình quản trị RRTD trong cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay tín dụng (CVTD) là phương pháp tổ chức quản lý, đo lường và kiểm soát RRTD nhằm duy trì mức độ rủi ro trong giới hạn cho phép, theo nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng của một số ngân hàng thương mại và bài học cho Ngân hàng TMCP Công thương Việt
1.4.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng của một số ngân hàng thương mại
1.4.1.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng CVTD của HD Bank – Chi nhánh Hà Nội
HDBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ với 9 chỉ tiêu dành cho 4 nhóm khách hàng, bao gồm cá nhân, định chế tài chính, tổ chức kinh tế và hộ kinh doanh Hệ thống này giúp chi nhánh Hà Nội đánh giá chất lượng tín dụng, phân nhóm khách hàng, lượng hóa tín dụng tiêu dùng, phân loại nợ và quản trị chất lượng tín dụng một cách hiệu quả Tỷ lệ nợ xấu của HDBank tại chi nhánh Hà Nội đã được kiểm soát dưới 1%/năm Ngân hàng cũng đã xây dựng khối quản trị rủi ro và kiểm soát tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc tế với các phòng ban liên kết chặt chẽ, tạo quy trình thẩm định khép kín cho quản trị rủi ro tín dụng HDBank đã hoàn thiện nhiều văn bản nội bộ, quy trình thẩm định, tăng cường giám sát từ xa và đơn giản hóa thủ tục vay, với thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong ba ngày cho hồ sơ hợp lệ, từ đó nâng cao sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng.
1.4.1.2 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng trong CVTD của Vietcombank – Chi nhánh Thăng Long
Dưới sự chỉ đạo của VietcomBank Việt Nam, Chi nhánh Thăng Long đã thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức bộ máy tín dụng, tạo ra các chức năng độc lập nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp và khả năng giám sát Cụ thể, chức năng nghiên cứu và tham mưu chính sách tín dụng được tách biệt khỏi quản trị khách hàng và thẩm định tín dụng, trong khi thẩm định rủi ro và quản trị danh mục tín dụng được giao cho phòng Quản trị rủi ro Đồng thời, việc theo dõi và quản trị các khoản nợ có vấn đề được đảm nhiệm bởi phòng quản trị nợ có vấn đề, và kiểm tra, giám sát tín dụng độc lập được thực hiện bởi Ban kiểm tra, kiểm soát nội bộ Những thay đổi này đã mang lại kết quả tích cực cho chi nhánh.
VietcomBank Chi nhánh Thăng Long áp dụng chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, ưu tiên cho các khu vực kinh tế phát triển và khách hàng có năng lực tài chính mạnh Ngân hàng tập trung vào các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế với rủi ro thấp, đồng thời nâng cao tiêu chuẩn lựa chọn khách hàng Để quản lý tín dụng hiệu quả, VietcomBank tăng cường các biện pháp quản trị, trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ và chủ động xử lý nợ xấu.
Quy mô tín dụng tiêu dùng (CVTD) của VietcomBank Chi nhánh Thăng Long đã tăng trưởng trung bình 20% mỗi năm, đáp ứng hiệu quả nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng và góp phần vào sự phát triển tín dụng của Vietcombank Việt Nam Cơ cấu tín dụng CVTD được điều chỉnh tích cực theo địa bàn, đối tượng khách hàng, mục đích sử dụng vốn, kỳ hạn cấp tín dụng và hình thức bảo đảm tiền vay Đặc biệt, chất lượng tín dụng được cải thiện, giúp chi nhánh này trở thành một trong những đơn vị có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trong hệ thống Vietcombank.
VietcomBank Chi nhánh Thăng Long chú trọng phân quyền cho cá nhân và đơn vị trong quá trình thực hiện hoạt động tín dụng Hoạt động tín dụng CVTD được thống nhất trong toàn chi nhánh, đảm bảo tuân thủ các giới hạn chấp nhận rủi ro thông qua tiêu chuẩn cấp tín dụng và biện pháp quản trị tín dụng Đồng thời, các cá nhân và đơn vị có quyền chủ động thực hiện dựa trên phân cấp, phù hợp với môi trường, chất lượng hoạt động, xếp hạng tín dụng và năng lực quản trị của người được ủy quyền.
1.4.1.3 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng trong CVTD của Techcombank Đông Đô Để có thể đảm bảo việc cấp tín dụng CVTD an toàn và hiệu quả, Techcombank đã áp dụng một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng CVTD với các nguyên tắc và chuẩn mực cao nhất nhằm giảm thiểu tối đa tổn thất cho ngân hàng. Techcombank luôn đảm bảo nguyên tắc tách bạch, phân công chức năng rõ ràng giữa các bộ phận, tuân thủ việc phân công, độc lập trong quá trình giải quyết và giám sát các khoản cấp tín dụng CVTD nhằm quản trị độc lập Cụ thể: tại Chi nhánh Đông Đô, chuyên viên khách hàng cá nhân chịu trách nhiệm là đầu mối, tìm kiếm khách hàng, thu thập hồ sơ, lập báo cáo thẩm định, trình lãnh đạo chi nhánh gửi toàn bộ hồ sơ lên phòng thẩm định và phê duyệt tín dụng
Tại phòng thẩm định và phê duyệt tín dụng, chuyên viên tiếp nhận hồ sơ vay vốn tiêu dùng từ chi nhánh và thực hiện thẩm định thông qua việc kiểm tra thông tin khách hàng qua điện thoại Nếu phát hiện dấu hiệu không phù hợp, hồ sơ sẽ được chuyển cho bộ phận kiểm tra thực tế Sau khi thu thập thông tin từ dữ liệu ngân hàng CIC và thực hiện định giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) nếu cần, chuyên viên sẽ thông báo từ chối nếu khách hàng không đủ điều kiện vay Ngược lại, nếu đủ điều kiện, hồ sơ sẽ được trình lên chuyên gia phê duyệt tín dụng hoặc cấp cao hơn nếu vượt mức ủy quyền Sau khi hồ sơ được phê duyệt, phòng thẩm định sẽ thông báo cho Chi nhánh Đông Đô và chuyển kết quả cho Trung tâm hỗ trợ kinh doanh, nơi cán bộ sẽ thực hiện ký hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp, đăng ký giao dịch bảo đảm và tiến hành giải ngân cho khách hàng.
Phòng quản trị nợ có trách nhiệm theo dõi tình hình trả nợ của khách hàng sau khi phát tiền vay Khi phát sinh nợ quá hạn, bộ phận này sẽ liên hệ với khách hàng qua điện thoại hoặc gặp trực tiếp để nhắc nhở Nếu khách hàng vẫn không hợp tác, phòng sẽ phối hợp với chi nhánh để thu hồi nợ hoặc làm việc với bộ phận xử lý nợ để giải quyết tài sản bảo đảm.
1.4.2 Bài học quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Dương
Dựa trên kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng của một số ngân hàng tại Việt Nam, bài học quan trọng rút ra cho Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam, đặc biệt là Vietinbank Chi nhánh Đông Hải Dương, là cần nâng cao quy trình đánh giá rủi ro, cải thiện công tác quản lý và tăng cường đào tạo nhân viên để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
Để hoàn thiện bộ máy quản trị rủi ro tín dụng CVTD, cần thiết lập sự phân cấp rõ ràng về mức phán quyết và chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận từ hội sở đến các chi nhánh Đồng thời, cần xây dựng các chính sách quản trị rủi ro tín dụng cho vay tiêu dùng, bao gồm chính sách phân bổ tín dụng, chính sách khách hàng và quản trị danh mục cho vay.
Để nâng cao chất lượng tín dụng cho vay tiêu dùng, công tác thẩm định cần được chú trọng, vì đây là bước đầu tiên quyết định việc cấp tín dụng Chất lượng thẩm định đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa rủi ro Quá trình này cần tuân thủ quy chế và quy trình, đồng thời cán bộ thẩm định phải có đủ năng lực chuyên môn để đánh giá và phân tích hồ sơ, đảm bảo độ tin cậy của số liệu ban đầu, cũng như tư vấn cho khách hàng về nhu cầu vốn vay.
Ngân hàng Vietinbank, đặc biệt là Vietinbank - CN Đông Hải Dương, cần linh hoạt trong việc áp dụng các chính sách ưu tiên cho những ngành nghề phát triển và khách hàng có năng lực tài chính mạnh Ngân hàng thường xuyên tiếp cận các xu thế mới và thích nghi với biến động của môi trường kinh tế, xã hội, đồng thời tuân thủ pháp luật trong từng giai đoạn Điều này nhằm phục vụ nhu cầu hợp lý của khách hàng trên cơ sở chấp nhận và kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả.
Để thực hiện việc phân loại nợ CVTD và trích lập dự phòng rủi ro đúng quy định, cần đánh giá và phân loại nợ thường xuyên Việc này giúp áp dụng các giải pháp tín dụng hợp lý và lập hồ sơ trình cấp có thẩm quyền xử lý kịp thời, từ đó hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn, đảm bảo khả năng trả nợ cho Ngân hàng và góp phần lành mạnh hóa tình hình tín dụng của Chi nhánh.
Bố trí cán bộ hợp lý và nâng cao chất lượng nhân sự trong công tác thẩm định và tín dụng là yếu tố then chốt để phòng ngừa rủi ro Cán bộ chuyên môn có năng lực cao sẽ hỗ trợ lãnh đạo trong việc lựa chọn các dự án khả thi để cho vay Ngoài chuyên môn vững vàng, phẩm chất đạo đức cũng đóng vai trò quan trọng, giúp cán bộ đánh giá khách hàng và hiệu quả dự án một cách công tâm, không bị ảnh hưởng bởi động cơ cá nhân.
Trong chương 1, luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị rủi ro trong hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại, bao gồm khái quát về rủi ro tín dụng và quản trị tín dụng trong cho vay tiêu dùng Nghiên cứu đặc biệt tập trung vào khái niệm, tác động của rủi ro tín dụng, cùng với nội dung quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng, làm nền tảng cho việc phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Vietinbank chi nhánh Đông Hải Dương trong chương 2.