BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NGUYỄN KIM QUỐC TRUNG CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NỢ XẤU CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TẠI VIỆT NAM LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NGUYỄN KIM QUỐC TRUNG CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NỢ XẤU CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TẠI VIỆT NAM Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Mã số chuyên ngành 9340101 Phản biện độc lập 1 TS ĐÀO LÊ KIỀU OAN.
TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, thực hiện huy động vốn từ các nguồn nhàn rỗi trong nền kinh tế để cung cấp tín dụng cho phát triển kinh tế và tiêu dùng Hoạt động chính của NHTM là huy động vốn từ khách hàng và cho vay, với cho vay khách hàng là nguồn lợi nhuận lớn nhất, mặc dù hiện nay có sự chuyển dịch sang các dịch vụ khác như kinh doanh thẻ và ngân hàng điện tử Tuy nhiên, hoạt động tín dụng tiềm ẩn rủi ro, do đó, ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ để hạn chế nợ xấu.
Vấn đề nợ xấu (NPL) đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách trong nhiều thập kỷ qua, đặc biệt do sự gia tăng của các khoản nợ này và vai trò của chúng trong các cuộc khủng hoảng tài chính - ngân hàng lịch sử, như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
Giai đoạn 2007 – 2008 đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế toàn cầu (Adebola và cộng sự, 2011), và sự hiện diện của nợ xấu được xem như một chỉ báo cho sự thất bại trong hoạt động ngân hàng (Barr và Siems, 1994) Do đó, việc quản lý nợ xấu trở thành trách nhiệm thiết yếu của hội đồng quản trị và ban giám đốc các ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng và duy trì lợi nhuận Để kiểm soát và xử lý nợ xấu hiệu quả, các ngân hàng cần nhận diện, phân tích và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào những khía cạnh cụ thể liên quan đến vấn đề này.
Tăng trưởng tín dụng là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh và sự ổn định của ngành ngân hàng, thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, nhà quản lý và ngân hàng Trung ương (Jakubik và Moinescu, 2015) Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu nhằm cải thiện hiệu quả cho vay và giảm rủi ro, từ đó đưa nợ xấu về mức chấp nhận được mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của toàn hệ thống ngân hàng.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007 đã dẫn đến việc nợ xấu duy trì ở mức cao, với tỷ lệ nợ xấu tại Mỹ khoảng 1% và tại Liên minh châu Âu lên tới 5% vào năm 2017 (Garla, 2018) Nhiều nghiên cứu quốc tế, như của Boudriga (2010), Louzis (2011), Messai và Jouini (2013), Klein (2013), Baholli (2015), và Kupčinskas và Paškevičius (2017), đã phân tích các nhân tố nội tại và vĩ mô ảnh hưởng đến nợ xấu trong cho vay ngân hàng, tuy nhiên, mỗi nghiên cứu chỉ tập trung vào một số nhân tố nhất định tùy theo đặc thù quốc gia và tính minh bạch thông tin Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) luôn chú trọng kiểm soát tăng trưởng tín dụng, với mục tiêu tăng trưởng 14% cho năm 2020 nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.
Cuối năm 2019 và đầu năm 2020, đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Hệ quả của sự kiện này là khả năng nợ xấu gia tăng tại các ngân hàng thương mại.
Tăng trưởng tín dụng ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với điều kiện kinh tế, cho phép dự đoán các xu hướng kinh tế trong tương lai Nguồn cung tín dụng tăng trưởng nhanh có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế Tăng trưởng tín dụng không kiểm soát tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, các nhà hoạch định chính sách cần hiểu rõ các yếu tố quyết định tăng trưởng tín dụng để bảo vệ nền kinh tế Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính gần đây, nợ xấu từ hoạt động tín dụng đã trở thành mối lo ngại lớn đối với ngân hàng và cơ quan quản lý Nghiên cứu cho thấy có sự tương quan tích cực giữa tăng trưởng tín dụng và nợ xấu, vì vậy, ngoài việc chú trọng vào tăng trưởng tín dụng, cần xem xét các yếu tố khác như biến số kinh tế vĩ mô và các yếu tố nội tại của ngân hàng để quản lý và giảm thiểu nợ xấu hiệu quả.
Tại Việt Nam, nợ xấu đã trở thành vấn đề nghiêm trọng trong nhiều năm, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng toàn cầu, khi hệ thống tài chính bị ảnh hưởng và nợ xấu gia tăng từ cuối năm 2011 Đến năm 2012, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện các biện pháp để kiểm soát nợ xấu, củng cố thanh khoản cho hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, đến năm 2013, nợ xấu tiếp tục tăng nhanh, đe dọa đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng Năm 2014, các ngân hàng đã bắt đầu bán nợ cho Công ty Quản lý tài sản các Tổ chức tín dụng (VAMC) để xử lý các khoản nợ xấu Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ nợ xấu trong năm 2018 vẫn cao hơn so với năm 2017, với 23 ngân hàng ghi nhận hơn 83.200 tỷ đồng nợ xấu, tăng 19% so với năm trước.
2017, trong đó duy nhất chỉ có 4/23 ngân hàng có nợ xấu giảm, đó là NHTM CP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank), NHTM CP Xuất Nhập khẩu (Eximbank), NHTM CP
Năm 2018, An Bình (ABBank) và NHTM CP Nam Á (NamABank) ghi nhận sự gia tăng nợ xấu, chủ yếu do nợ nhóm 5 - nợ có khả năng mất vốn tăng mạnh 31% Đến tháng 8 năm 2019, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của các ngân hàng đạt 1,91%.
Năm 2019, sự bùng phát của dịch viêm đường hô hấp cấp SARS-CoV-2 (COVID-19) đã gây ra tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh và chi tiêu tiêu dùng trong nền kinh tế.
Khả năng hoàn trả nợ và dòng tiền kinh doanh của khách hàng vay vốn tại ngân hàng đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến xu hướng gia tăng nợ xấu vào cuối năm 2020 và năm 2021 Theo báo cáo của Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT, nợ xấu có thể tăng lên 3.67% vào cuối năm 2020, so với 1.89% vào năm 2019, do tác động của dịch COVID-19, theo thông tin từ NHNN.
Nợ xấu đang trở thành một mối nguy hiểm lớn đối với sự ổn định và sức khỏe tài chính của hệ thống ngân hàng Việt Nam (Cổ phần Quản lý Quỹ Phú Hưng, 2020) Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để phân tích vấn đề này, trong đó có các tác giả như Bùi Diệu Anh, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Đức Tú và Nguyễn Thị Hoài Phương (2012), chủ yếu sử dụng phương pháp định tính để nghiên cứu quản trị danh mục cho vay tại các ngân hàng thương mại cổ phần Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa áp dụng phương pháp định lượng để xây dựng mô hình hồi quy, và phạm vi nghiên cứu thường hạn chế ở một vài ngân hàng cụ thể Năm 2016, Nguyễn Thị Hồng Vinh đã phân tích các yếu tố vĩ mô và nội tại ảnh hưởng đến nợ xấu của ngân hàng thương mại Việt Nam bằng phương pháp GMM Năm 2017, Châu Đình Linh đã nghiên cứu mối quan hệ giữa nợ xấu và hiệu quả ngân hàng, sử dụng mô hình PVAR nhưng chỉ tập trung vào các yếu tố vĩ mô như GDP và tỷ lệ lạm phát, mà chưa xem xét các yếu tố nội tại của ngân hàng trong quá trình cho vay Một nghiên cứu khác của nhóm tác giả Phạm Nguyễn Phương Thảo và Nguyễn Linh Đan cũng đã được thực hiện, góp phần làm rõ hơn vấn đề này.
Năm 2018, nghiên cứu đã kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm ngân hàng đến tỷ lệ nợ xấu của các NHTM CP bằng phương pháp hồi quy GMM Kết quả cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ nợ xấu năm trước, tốc độ tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ nợ xấu hiện tại Ngoài ra, khi ngân hàng gia tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, chi phí hoạt động và lợi nhuận cao hơn sẽ dẫn đến tỷ lệ nợ xấu giảm Mặc dù nhóm tác giả đã xem xét tỷ lệ đòn bẩy, yếu tố này không có ý nghĩa thống kê Qua phân tích, tác giả nhận thấy vấn đề nợ xấu vẫn tồn tại và chưa được giải quyết triệt để, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu xác định các nhân tố ảnh hưởng Tuy nhiên, các kết quả nghiên cứu chưa đồng nhất về các nhân tố và chiều hướng tác động đến nợ xấu, cùng với sự không thống nhất trong các phương pháp nghiên cứu định lượng dẫn đến kết quả khác nhau.
Trong nghiên cứu khoa học tại Việt Nam, việc giải quyết nợ xấu vẫn chưa được thực hiện một cách đầy đủ và chính xác, đặc biệt là trong việc kiểm định nguyên nhân gây ra nợ xấu với sự xem xét các biến nội sinh và biến công cụ Luận án này sẽ tổng hợp các nhân tố vĩ mô và nội tại của ngân hàng để đo lường mức độ tác động đến nợ xấu của các NHTMCP tại Việt Nam Nghiên cứu sẽ phát triển một luận giải mới trong bối cảnh Việt Nam, nhằm tìm kiếm bằng chứng đóng góp lý luận cho vấn đề nợ xấu mà các nghiên cứu trước chưa giải quyết triệt để Cụ thể, nghiên cứu sẽ dựa trên lý thuyết quản trị doanh nghiệp để giải thích mối quan hệ ngược chiều giữa tỷ lệ đòn bẩy và tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng.
Hiệp ước Basel II (2004) nhằm cải thiện tính lành mạnh của hệ thống tài chính bằng cách thiết lập các quy định chú trọng đến kiểm soát nội bộ của ngân hàng để quản lý rủi ro, bao gồm cả rủi ro tín dụng Nó đề xuất cải tiến quản lý và giám sát, khuyến khích thực hành quản lý rủi ro trong các cơ quan giám sát và tổ chức tài chính, đồng thời nâng cao công bố thông tin và kỷ luật thị trường Basel II cung cấp các phương pháp đo lường rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động để xác định mức vốn, cho phép ngân hàng áp dụng phương pháp phù hợp với hồ sơ rủi ro của họ Ngoài ra, Basel II yêu cầu ngân hàng công bố thông tin toàn diện và có quy trình nội bộ được giám sát để giảm thiểu rủi ro tín dụng thông qua tài sản thế chấp, bảo lãnh hoặc công cụ phái sinh tín dụng Nhiều quốc gia đã bày tỏ sự quan tâm đến việc áp dụng Basel II cho hệ thống ngân hàng của họ.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
1.2.1.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu này tập trung vào việc kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) ở Việt Nam Qua đó, bài viết đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm cải thiện tình trạng nợ xấu của các NHTM CP, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định hệ thống tài chính.
1.2.1.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Từ mục tiêu nghiên cứu tổng quát, tác giả đưa ra những mục tiêu cụ thể như sau:
− Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu của các NHTM CP ở Việt Nam
− Ước lượng và kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến nợ xấu của các NHTM CP Việt Nam
− Đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm khắc phục tình trạng nợ xấu tại các NHTM
Từ mục tiêu đặt ra, Luận án hướng đến trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
− Các nhân tố nào ảnh hưởng đến nợ xấu của các NHTM CP Việt Nam?
− Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến nợ xấu của các NHTM CP Việt Nam như thế nào?
− Một số hàm ý quản trị nào cần thiết nhằm khắc phục tình trạng nợ xấu tại các NHTM CP Việt Nam?
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu và dữ liệu nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu của các NHTM CP ở Việt Nam trong giai đoạn 2009 đến 2017 Đối tượng khảo sát: Một số chuyên gia công tác trong lĩnh vực ngân hàng, có kinh nghiệm về hoạt động tín dụng, quản lý rủi ro tín dụng, quản lý và kiểm soát nợ xấu tại một số ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam
Do hạn chế về mặt dữ liệu nên Luận án chọn mốc thời gian từ năm 2009 đến năm
Giai đoạn 2009 sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã để lại nhiều hậu quả nặng nề cho nhiều quốc gia, trong đó Việt Nam chịu ảnh hưởng nhưng không nghiêm trọng như một số nước khác Hệ thống tài chính – ngân hàng của Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu của hội nhập, dẫn đến tác động trực tiếp từ khủng hoảng tài chính mang tính hệ thống, với lợi nhuận của nhiều ngân hàng suy giảm và nợ xấu gia tăng, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, từ năm 2017, tình hình đã có những chuyển biến tích cực hơn.
2010, năm 2011 trở đi, tình hình hoạt động kinh doanh và tốc độ tăng trưởng dư nợ của hệ thống NHTM đã có nhiều khởi sắc đáng kể
Dữ liệu từ cuộc phỏng vấn 10 chuyên gia sẽ được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu, phục vụ cho mô hình nghiên cứu dự kiến Luận án sẽ kết hợp dữ liệu thứ cấp để xây dựng và kiểm định các yếu tố trong mô hình, sau đó so sánh với kết quả phỏng vấn chuyên gia nhằm rút ra kết luận cuối cùng về các nhân tố tác động đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam hiện nay.
Bài viết cung cấp các số liệu quan trọng về dư nợ tín dụng, nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ an toàn vốn, lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ trích lập dự phòng (LLP), tỷ lệ cho vay trên nguồn vốn huy động của khách hàng (LDR), tỷ lệ tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ thanh khoản và tỷ lệ đòn bẩy từ các báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo thường niên (BCTN) của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, cùng với phần mềm FiinPro Database Ngoài ra, các số liệu vĩ mô như tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ lạm phát và mức tăng cung tiền được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy như Ngân hàng Nhà nước (NHNN), Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Phương pháp nghiên cứu
Luận án áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với nghiên cứu định lượng nhằm xây dựng mô hình các nhân tố chính ảnh hưởng đến nợ xấu trong quá trình cho vay khách hàng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Theo Bryman (2008), việc sử dụng hiệu quả phương pháp nghiên cứu hỗn hợp đã được chứng minh trong lĩnh vực kinh doanh và quản trị, với sự gia tăng gấp ba lần trong giai đoạn 1994 – 2003 Nghiên cứu của Bryman và Bell (2011) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp này trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các vấn đề nghiên cứu.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp ngày càng được tín nhiệm trong lĩnh vực nghiên cứu kinh doanh, trở thành một chiến lược phổ biến Luận án áp dụng phương pháp này bao gồm cả phương pháp định tính và định lượng, nhằm tăng cường độ tin cậy và tính toàn diện của kết quả nghiên cứu.
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Luận án áp dụng các phương pháp định tính để phân tích hoạt động tín dụng và nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2009 – 2017 Nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật thống kê, mô tả và so sánh, tập trung vào chỉ tiêu tỷ lệ nợ xấu nhằm đánh giá tình hình tài chính của các ngân hàng trong thời kỳ này.
Tác giả đề xuất một số nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu của các NHTM CP tại Việt Nam dựa trên lý thuyết nền và nghiên cứu trước đây Để bổ sung và điều chỉnh các nhân tố này trong mô hình nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, bao gồm trao đổi, thảo luận nhóm và phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia Những chuyên gia được chọn phỏng vấn đều có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, làm việc tại các NHTM CP tại Việt Nam.
Phỏng vấn chuyên gia là một bước quan trọng trong nghiên cứu sơ bộ, giúp khám phá và xác định các yếu tố vĩ mô cũng như nội tại ảnh hưởng đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại.
CP Việt Nam sẽ bổ sung và điều chỉnh các yếu tố cần thiết trong mô hình nghiên cứu Tác giả sẽ tính toán tỷ lệ đồng thuận của chuyên gia để xác định các yếu tố nào được giữ lại Theo hệ số Krippendorff’s alpha (Kalpha), đây là chỉ số đánh giá độ tin cậy trong phỏng vấn chuyên gia, với Kalpha = 1 thể hiện độ tin cậy hoàn hảo Kalpha = 0,8 được coi là tiêu chuẩn cho độ tin cậy tốt, trong khi Kalpha tối thiểu 0,67 hoặc 0,6 vẫn có thể chấp nhận được nếu mã hóa phù hợp Do đó, các yếu tố có tỷ lệ đồng thuận lớn hơn 60% sẽ được tác giả lựa chọn.
Sau khi xác định các nhân tố có tỷ lệ đồng thuận từ 60% trở lên, tác giả sẽ tiến hành trao đổi thêm với các chuyên gia Điều này nhằm đảm bảo rằng các nhân tố trong bảng khảo sát phù hợp với mục tiêu nghiên cứu Quá trình nghiên cứu định tính sẽ được hoàn tất khi các chuyên gia đạt được sự đồng nhất về các nhân tố trong mô hình nghiên cứu đề xuất.
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng sau giai đoạn nghiên cứu định tính nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu với các nhân tố đã xác định Mục tiêu chính của nghiên cứu định lượng là kiểm định và ước lượng tác động của các nhân tố đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Đồng thời, tác giả cũng thực hiện kiểm định các khuyết tật của mô hình hồi quy để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Dựa trên nghiên cứu thực nghiệm về nợ xấu với các mối quan hệ động, việc xem xét độ trễ của biến phụ thuộc là yếu tố quan trọng trong phân tích (Louzis và cộng sự, 2012; Baltagi, 2001) Trong luận án này, biến độ trễ một năm của nợ xấu (𝑁𝑃𝐿 𝑖𝑡−1) sẽ được sử dụng làm một trong những biến giải thích chính.
Nghiên cứu thực hiện với số liệu thứ cấp của 29 NHTM CP trong giai đoạn năm
Từ năm 2009 đến 2017, nghiên cứu sử dụng bảng dữ liệu động vi mô với sự hiện diện của biến nợ xấu có độ trễ một năm Điều này dẫn đến việc áp dụng phương pháp mô ment tổng quát hệ thống (SGMM) theo Arellano và Bond (1991) trong luận án.
Đóng góp và điểm mới của Luận án
Vấn đề nợ xấu và các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu của ngân hàng đã được nghiên cứu rộng rãi trong và ngoài nước Các nghiên cứu này nhằm xác định những nhân tố tác động đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong các bối cảnh, phương pháp và phạm vi khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về ý nghĩa thống kê và mối quan hệ của các yếu tố này với nợ xấu Luận án này đã đóng góp một số phát hiện mới đáng chú ý trong lĩnh vực nghiên cứu này.
Nghiên cứu trong Luận án từ năm 2009 đến 2017 tại Việt Nam cho thấy có sự tương quan ngược chiều giữa nợ xấu và nợ xấu năm trước, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nợ xấu đối với hiệu quả hoạt động của các NHTM CP Việc xử lý nợ xấu cần được các nhà quản trị và ban giám đốc chú trọng để duy trì tỷ lệ nợ xấu theo quy định của NHNN, từ đó cải thiện chất lượng tín dụng và thu hút nhà đầu tư Mối quan hệ này đã được Louzis và cộng sự (2012) xác nhận trong bối cảnh Hy Lạp, nhưng nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Vinh (2017) lại cho thấy mối quan hệ cùng chiều tại các NHTM ở Việt Nam.
- Thứ hai , kết quả Luận án kế thừa các nghiên cứu trước như Hasan và Wall
Nghiên cứu của Messai và Jouini (2013), Radivojevic và Jovovic (2017) đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ dự phòng (LLP) và nợ xấu Luận án nhấn mạnh sự cần thiết tuân thủ chính sách trích lập dự phòng theo quy định của NHNN nhằm giảm thiểu rủi ro và tổn thất từ nợ xấu, đồng thời tạo ra một bộ đệm vốn để nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định hệ thống ngân hàng Quản lý hiệu quả nguồn dự phòng RRTD là yêu cầu thiết yếu trong quản trị hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại.
Vào thứ ba, việc sử dụng phương pháp mô men tổng quát hệ thống (SGMM) để ước lượng mô hình nghiên cứu là cần thiết do dữ liệu nghiên cứu thuộc dạng bảng động Phương pháp này được chứng minh là hiệu quả và không chệch theo Arellano và Bond (1991) Cách tiếp cận Arellano-Bond ban đầu được đề xuất bởi Holtz-Eakin, Rosen và Newey.
Trong nghiên cứu năm 1988, các biến công cụ bao gồm cả các biến trễ của biến bị nội sinh, cụ thể là độ trễ một năm của nợ xấu (𝑁𝑃𝐿 𝑖𝑡−1) và sai phân của các biến giải thích Phương pháp này cho phép xác định biến bị nội sinh ngay trong mô hình, giúp loại bỏ mối tương quan với phần dư của mô hình Tính hợp lý của các biến công cụ trong mô hình SGMM được kiểm tra thông qua hai phương pháp: kiểm định nội sinh của Sargan (1958) và kiểm định tự tương quan của Arellano – Bond (1991).
Nghiên cứu của Luận án cho thấy tỷ lệ đòn bẩy có tác động ngược chiều đến nợ xấu, trong khi nghiên cứu của Phạm Nguyễn Phương Thảo và Nguyễn Linh Đan (2018) lại không tìm thấy mối quan hệ thống kê giữa hai yếu tố này Ngược lại, nhiều nghiên cứu thực nghiệm quốc tế đã chỉ ra mối quan hệ cùng chiều và có ý nghĩa thống kê giữa tỷ lệ đòn bẩy và nợ xấu tại một số quốc gia như Pháp, Đức (Chaibi và Ftiti, 2015) và Hy Lạp (Louzis và cộng sự, 2010), cũng như Kazakhstan (Muratbek).
Năm 2017, các tác giả đã áp dụng lý thuyết "quá lớn để phá sản" (Too big to fail) để giải thích mối quan hệ cùng chiều giữa hai nhân tố Tuy nhiên, luận án đã chỉ ra rằng tỷ lệ đòn bẩy có mối tương quan nghịch và mang ý nghĩa thống kê đối với nợ xấu Kết quả này được củng cố bởi nghiên cứu của Kashif và cộng sự (2016), cho thấy chiều hướng tác động của hai nhân tố mà không dựa trên nền tảng lý thuyết.
Luận án này áp dụng các lý thuyết quản trị hiện đại như lý thuyết người đại diện, lý thuyết các bên có liên quan, lý thuyết quản lý và lý thuyết nguồn lực không đổi để giải thích và lập luận cho kết quả nghiên cứu Kết luận của tác giả phù hợp với kết quả phỏng vấn chuyên gia, nhấn mạnh rằng tỷ lệ đòn bẩy là chỉ tiêu quan trọng cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và ngân hàng Đối với ngân hàng thương mại cổ phần, việc sử dụng khoản nợ phải trả dựa vào nguồn tiền gửi khách hàng là thiết yếu để đảm bảo tính thanh khoản và trả lãi đúng hạn Do đó, ngân hàng cần tăng cường hoạt động cho vay, thiết lập quy trình cho vay chặt chẽ, thẩm định rõ ràng và giám sát chặt chẽ để kiểm soát rủi ro, từ đó hạn chế nợ xấu và cân bằng giữa lãi suất cho vay và huy động, đảm bảo tăng trưởng lợi nhuận và ổn định tính thanh khoản.
Bố cục của Luận án
Ngoài phần mở đầu và kết luận, Luận án bao gồm 5 chương:
Chương đầu tiên của Luận án trình bày lý do thực hiện đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với dữ liệu liên quan Tác giả cũng nêu rõ các phương pháp nghiên cứu được áp dụng, những đóng góp và điểm mới của Luận án Cuối cùng, chương này giới thiệu khung nghiên cứu và cấu trúc các phần của Luận án.
− Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 2 tập trung vào nợ xấu và khuôn khổ pháp lý cho hoạt động tín dụng ngân hàng Tác giả sẽ trình bày các lý thuyết về những nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu, được chia thành hai nhóm: yếu tố vĩ mô và yếu tố nội tại của ngân hàng Sau khi phân tích các lý thuyết liên quan, tác giả sẽ lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm theo trình tự thời gian, dựa trên lý thuyết của từng yếu tố ảnh hưởng Cuối cùng, tác giả sẽ xây dựng mô hình khái niệm về các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
− Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 sẽ phản ánh các phương pháp nghiên cứu mà tác giả lựa chọn để thực hiện Luận án Các phương pháp nghiên cứu bao gồm nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Những phương pháp này sẽ được tác giả phân tích một cách chi tiết, cụ thể và mục đích của việc sử dụng phương pháp nghiên cứu Ngoài phương pháp nghiên cứu, tác giả còn đề cập đến thời gian nghiên cứu và mẫu dùng cho nghiên cứu
− Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Trong Chương 4 của Luận án, tác giả sẽ trình bày kết quả phỏng vấn các chuyên gia và hệ số đồng thuận của họ Chương này cũng sẽ tổng quan về hoạt động tín dụng và tình hình nợ xấu thông qua tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam và từng ngân hàng cổ phần Tác giả tập trung phân tích kết quả nghiên cứu, thảo luận về các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu và các yếu tố có ý nghĩa thống kê Dựa trên hệ số đồng thuận của chuyên gia, tác giả sẽ biện luận và so sánh với kết quả từ hồi quy mô hình sử dụng phương pháp mô ment tổng quát hệ thống (SGMM).
− Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
Chương 5 sẽ tổng hợp các kết quả nghiên cứu đã đạt được và đưa ra những khuyến nghị về các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) Mục tiêu là đề xuất giải pháp nhằm khắc phục tình trạng nợ xấu tại các NHTM CP Việt Nam trong thời gian tới.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan về ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng chuyên cung cấp dịch vụ tài chính, huy động vốn từ các nguồn lực nhàn rỗi trong nền kinh tế Chức năng chính của ngân hàng thương mại là tạo lập nguồn vốn tín dụng nhằm phục vụ cho phát triển kinh tế và tiêu dùng xã hội Theo Luật các Tổ chức tín dụng ban hành ngày 12 tháng, ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và đáp ứng nhu cầu tài chính của cộng đồng.
Ngân hàng thương mại, theo quy định tại Nghị quyết số 07/VBHN-VPQH năm 2017, là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM) là loại hình ngân hàng được thành lập dưới dạng công ty cổ phần, với vốn hoạt động do các cổ đông bao gồm doanh nghiệp, tổ chức tín dụng và cá nhân đóng góp theo quy định của pháp luật.
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung ứng các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính và bảo lãnh ngân hàng Trong đó, cho vay là hình thức cấp tín dụng phổ biến, cho phép tổ chức tín dụng giao một khoản tiền cho khách hàng nhằm mục đích cụ thể trong thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi Trong một số trường hợp, thuật ngữ tín dụng có thể đồng nghĩa với cho vay, như tín dụng ngắn hạn hay tín dụng tuần hoàn.
Theo nghiên cứu của Richard và cộng sự (2008), cho vay khách hàng không chỉ là danh mục đầu tư lớn nhất mà còn mang lại lợi nhuận cao nhất cho các ngân hàng, tuy nhiên, nó cũng là nguyên nhân gây ra sự bất ổn và rủi ro lớn cho hệ thống tài chính Nghiệp vụ cho vay và đầu tư được xem là những hoạt động sử dụng vốn quan trọng nhất, ảnh hưởng đến khả năng tồn tại và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) (Nguyễn Thị Mùi và cộng sự, 2008) Các nghiệp vụ này cấu thành bộ phận chủ yếu của tài sản có của ngân hàng, bao gồm: Dự trữ, Cho vay, Đầu tư và Tài sản có khác (Nguyễn Thị Mùi và cộng sự, 2008).
2.1.2 Đặc điểm của ngân hàng thương mạ i
Dựa trên nghiên cứu của nhóm tác giả Phan Thị Cúc và cộng sự (2008) cùng với tác giả Lê Thị Mận (2010), các đặc điểm của ngân hàng thương mại (NHTM) được tổng hợp và khái quát một cách rõ ràng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp chuyên hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Lợi nhuận của NHTM được hình thành từ sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay mà ngân hàng thu từ khách hàng và lãi suất mà ngân hàng phải trả cho các khoản tiền gửi của dân cư.
Ngân hàng kinh doanh và cung cấp dịch vụ liên quan đến hàng hóa tài chính, bao gồm tiền và các chứng từ có giá như cổ phiếu, thương phiếu, hối phiếu, trái phiếu, và tín phiếu Những sản phẩm này được xem là cao cấp trong nền kinh tế thị trường.
Trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), không có sản phẩm dở dang hay tồn kho, mà ngân hàng trực tiếp cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng ngay khi có nhu cầu.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân có vốn nhàn rỗi với những đối tượng cần vay vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ tạo ra giá trị xã hội mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề như thất nghiệp, nâng cao thu nhập và cải thiện mức sống của người dân Họ cũng góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững cho các ngành nghề kinh tế - xã hội của quốc gia.
2.1.3 Hoạt động quản trị trong ngân hàng thương mại Đối với NHTM, trong bảng cân đối kế toán, danh mục tài sản gồm các khoản cho vay, cho thuê tài chính, bảo lãnh… mà nguồn hình thành chủ yếu nên các tài sản này từ hoạt động huy động vốn trong nền kinh tế Trong đó, nguồn vốn huy động được tạo ra chủ yếu từ các khoản tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn tương ứng với các mức lãi suất quy định cũng thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng Vì vậy, NHTM phải quản lý tài sản và nợ phải trả để đảm bảo ba điều kiện:
Ngân hàng thương mại (NHTM) duy trì đủ dự trữ để đáp ứng các yêu cầu rút tiền trước hạn của khách hàng, nhưng những hành động này không ảnh hưởng nhiều đến khả năng tạo ra thu nhập của ngân hàng Đây chính là khía cạnh quan trọng trong quản trị tính thanh khoản.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần thu được lợi nhuận từ danh mục tài sản đầu tư đa dạng, yêu cầu quản trị tài sản để cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận Họ phải lựa chọn giữa việc chấp nhận lãi suất thấp hoặc đối mặt với rủi ro vỡ nợ cao, đồng thời cần đa dạng hóa hoạt động cho vay dựa trên đặc điểm và khả năng tài chính của khách hàng Nếu lĩnh vực cho vay chính bị suy thoái, ngân hàng sẽ gặp rủi ro nợ xấu gia tăng Ngoài ra, việc duy trì các khoản dự trữ thứ cấp để đảm bảo tính thanh khoản là rất quan trọng Kể từ những năm 1960, các NHTM lớn đã chủ động quản trị nợ phải trả, thu hút tiền gửi và vay mượn từ các ngân hàng khác để tránh rủi ro phá sản và đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý.
Các ngân hàng thương mại cần chú trọng đến việc quản trị an toàn vốn nhằm đảm bảo duy trì mức vốn đầy đủ cho các yêu cầu quy định của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời đáp ứng nhu cầu kinh doanh và quản lý của các nhà quản trị.
Cơ sở lý thuyết về nợ xấu
2.2.1 Quan điểm về nợ xấu
Nghiên cứu này tập trung vào nợ xấu, được đo bằng tỷ lệ phần trăm nợ xấu so với tổng dư nợ Định nghĩa về nợ xấu khác nhau giữa các quốc gia và khu vực, dẫn đến sự không đồng nhất trong cách hiểu Các quan điểm về nợ xấu phụ thuộc vào cách đánh giá của các tổ chức như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (BCBS), Viện Tài chính Quốc tế (IIF) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
Quan điểm của IMF về nợ xấu được phát triển dựa trên các chỉ số độ chính xác tài chính (FSI), trong đó quan điểm này là một trong những cách hiểu phổ biến nhất về nợ xấu.
Non-performing loans are addressed in the "Financial Soundness Indicators" (FSIs), established in 2001, which comprises 40 financial metrics.
Theo IMF (2006), nợ xấu được xác định là khoản cho vay mà người vay không có khả năng thanh toán cả gốc lẫn lãi đúng hạn, với hạn thanh toán là từ 3 tháng (90 ngày) trở lên Nợ xấu cũng có thể được hiểu là khoản lãi đã được vốn hóa, cơ cấu lại hoặc trì hoãn thanh toán trong thời gian tương tự Ngoài ra, IMF cũng chỉ ra rằng các khoản thanh toán đến hạn dưới 90 ngày nhưng có dấu hiệu rõ ràng về khả năng không hoàn trả đầy đủ cũng được coi là nợ xấu.
Nợ xấu được định nghĩa là các khoản vay không thể thanh toán và không mang lại lợi ích cho ngân hàng, như đã nêu trong nghiên cứu của Asari và cộng sự (2011) và Petersson và Wadman (2004) Theo quy định, một khoản vay sẽ được coi là nợ xấu nếu không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong vòng 90 ngày, mặc dù thời hạn này có thể khác nhau giữa các quốc gia Hầu hết các quốc gia áp dụng thời gian tối thiểu 90 ngày dựa theo khuyến nghị của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS, 2006) BCBS cũng cho rằng các khoản nợ được phân loại thành đủ tiêu chuẩn, không đạt chuẩn, nghi ngờ và mất mát, với nợ xấu thường bao gồm các khoản không đạt chuẩn (quá hạn trên 90 ngày) và nghi ngờ (quá hạn trên 180 ngày) Tại Việt Nam, theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5, trong đó tỷ lệ phần trăm nợ xấu trên tổng dư nợ là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức tín dụng.
Các khoản nợ được phân loại theo thời gian quá hạn: Nhóm 3 bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày và các khoản nợ đã cơ cấu lại thời hạn trả nợ trong khoảng thời gian này Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày và các khoản nợ đã cơ cấu lại thời hạn trả nợ từ 90 đến 180 ngày Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn) bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày, các khoản nợ chờ Chính phủ xử lý, và các khoản nợ đã cơ cấu lại thời hạn quá 180 ngày.
Nợ xấu là các khoản vay quá hạn hoặc không trả được lãi và gốc, phản ánh khả năng không hoàn trả khoản vay theo hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và người đi vay Nợ xấu tạo ra gánh nặng cho cả bên cho vay lẫn bên vay.
Trong Luận án năm 2016, nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21 tháng 01 năm 2013 Để đo lường nợ xấu, người ta sử dụng tỷ lệ nợ xấu, được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ xấu và tổng nợ từ nhóm 1 đến nhóm 5 (Ngân hàng Nhà nước, 2013).
Tại Việt Nam, các tổ chức tín dụng (TCTD) áp dụng chính sách dự phòng rủi ro theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tại Thông tư 02/2013/TT-NHNN, phân loại nợ thành 5 nhóm: Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn), Nhóm 2 (Nợ cần chú ý), Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn), Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) và Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn), với tỷ lệ trích lập dự phòng tương ứng là 0%, 5%, 20%, 50% và 100% Trong khi đó, ở một số quốc gia khác, cách phân loại nợ của ngân hàng có thể khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm và quy định của ngân hàng trung ương Ví dụ, tại Trung Quốc, nợ xấu cũng được chia thành 5 nhóm: tiêu chuẩn đặc biệt, trên tiêu chuẩn, dưới tiêu chuẩn, nghi ngờ và rủi ro, trong đó ba loại cuối cùng được xem là nợ xấu.
Nợ xấu ở các quốc gia như Úc, Canada và Indonesia được định nghĩa là các khoản nợ quá hạn trên 90 ngày Tại Indonesia, nợ xấu bao gồm các khoản cho vay không đạt chuẩn, nghi ngờ và rủi ro Nợ xấu được xác định khi có nợ trong các khoản thanh toán gốc và/hoặc lãi và/hoặc các yêu cầu khác quá hạn 90 ngày, mặc dù tài sản thu nhập không giảm; khi các khoản thanh toán gốc và/hoặc quyền lợi chưa được nhận đúng hạn; và khi các yêu cầu khác ngoài các khoản thanh toán gốc và lãi chưa được đáp ứng, có thể dẫn đến vỡ nợ (Bholat và cộng sự, 2016).
2.2.3 Nguyên nhân của nợ xấu
Nợ xấu trong quá trình cho vay của ngân hàng phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể phân loại thành nguyên nhân chủ quan và khách quan Từ góc độ người vay và người cho vay, nợ xấu có thể do khách hàng gây ra hoặc xuất phát từ các yếu tố bên trong ngân hàng Thêm vào đó, nguyên nhân nợ xấu còn được chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân do các nhân tố vĩ mô bên ngoài và nguyên nhân do các yếu tố nội tại của ngân hàng.
Nợ xấu được xem là một gánh nặng cho ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh (Chang, 1999) Nguy cơ phát sinh nợ xấu thường gia tăng trong các giai đoạn suy thoái kinh tế Theo Goldstein và Turner (1996), có nhiều biện pháp có thể giảm thiểu sự xuất hiện của nợ xấu trong các cuộc khủng hoảng ngân hàng Cụ thể, việc tăng cường ổn định kinh tế vĩ mô, áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro và nâng cao mức vốn ngân hàng sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại từ nợ xấu Ngoài ra, hạn chế tín dụng cho các lĩnh vực nhạy cảm với lãi suất, giám sát chặt chẽ hoạt động cho vay, và kết hợp các chính sách kinh tế vĩ mô cùng tỷ giá hối đoái cũng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro từ bùng nổ cho vay và sụp đổ giá tài sản.
Theo Kroszner (2002), các khoản nợ xấu có mối liên hệ chặt chẽ với các cuộc khủng hoảng ngân hàng, trong khi White (2002) chỉ ra rằng các cuộc khủng hoảng tài chính tại Nhật Bản cũng liên quan đến nợ xấu Ngân hàng Nhật Bản vẫn đang gánh chịu hàng ngàn tỷ yên nợ xấu do sự sụp đổ giá tài sản cách đây một thập kỷ Theo Ngân hàng Trung ương Kenya (2003), lợi nhuận trước thuế của ngành ngân hàng đã giảm 4,5% trong năm 2002.
Theo nghiên cứu của Muriithi (2013) được trích dẫn bởi Ngân hàng Nhật Bản (2003), các biện pháp khắc phục nợ xấu được phân thành ba loại chính: giảm chi phí để nâng cao hiệu quả kinh doanh, áp dụng chiến lược cho vay mới nhằm hạn chế nợ xấu, và cung cấp sản phẩm dịch vụ tài chính mới để gia tăng thu nhập từ phí McNulty và cộng sự (2001) nhấn mạnh rằng việc kiểm soát và ngăn ngừa nợ xấu là rất quan trọng đối với hoạt động của hệ thống ngân hàng và môi trường tài chính của nền kinh tế.
Munib và Javaid (2013) đã chỉ ra rằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ số quan trọng phản ánh sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia, đồng thời có mối quan hệ nghịch chiều với nợ xấu (NPL) Khi GDP thấp, hoạt động đầu tư giảm, dẫn đến sản xuất suy giảm, xuất khẩu giảm, và tỷ lệ thất nghiệp cùng lạm phát gia tăng Benny và Santoso (2015) cũng khẳng định rằng GDP là chỉ số chính để đánh giá sự phát triển kinh tế Mối quan hệ nghịch đảo giữa GDP và NPL cho thấy khi GDP tăng, nợ xấu giảm, nhờ vào khả năng trả nợ của người vay tăng lên Ngược lại, khi nền kinh tế suy giảm, khả năng hoàn trả nghĩa vụ tài chính của người vay cũng giảm GDP đại diện cho tổng giá trị thị trường của sản phẩm và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định Theo Azeem và cộng sự (2017), nợ xấu gia tăng khi GDP giảm do thiếu đầu tư, dẫn đến sản xuất thu hẹp, lạm phát và tham nhũng gia tăng Khi sản xuất giảm, xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng, làm gia tăng lạm phát và giảm giá trị tiền tệ, từ đó gây ra tỷ giá hối đoái cao Tất cả những yếu tố này kết hợp lại dẫn đến giảm GDP và gia tăng nợ xấu.
Khuôn khổ pháp lý về nợ xấu
Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) được thành lập nhằm nâng cao kỹ năng và chất lượng giám sát ngân hàng toàn cầu Mục tiêu chính của giám sát là đảm bảo rằng các ngân hàng hoạt động một cách an toàn và lành mạnh, duy trì đủ vốn và dự phòng để đối phó với các rủi ro trong hoạt động kinh doanh, đồng thời thực hiện hiệu quả quản trị rủi ro.
Nhiều tổ chức trên thế giới đã thiết lập các khuôn khổ pháp lý cho quản trị rủi ro một cách hệ thống Basel (1999) đã công bố nhiều văn bản quan trọng, nhấn mạnh vai trò của quản trị doanh nghiệp với các nguyên tắc như Khung hệ thống kiểm soát nội bộ trong ngân hàng (tháng 9 năm 1998), Tăng cường tính minh bạch của ngân hàng (tháng 9 năm 1998) và Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng (ban hành tháng 7 năm 1999) Các nhà điều hành kinh tế kỳ vọng Hội đồng quản trị ngân hàng thực hiện nhiệm vụ giám sát, trong khi ban quản lý cấp cao phải xây dựng hệ thống quản trị rủi ro phù hợp, bao gồm chính sách và thủ tục kiểm soát rủi ro tài chính.
Hệ thống đo lường và báo cáo rủi ro; và (iii) Quy trình giám sát và kiểm soát độc lập (Rose và Hudgins, 2008)
Quy trình giám sát và xử lý nợ xấu yêu cầu các ngân hàng thiết lập quy trình phê duyệt tín dụng rõ ràng nhằm kiểm soát rủi ro liên quan đến cho vay Việc cấp tín dụng và quản lý nợ xấu là cần thiết để đảm bảo hồ sơ vay vốn và tổng danh mục cho vay của ngân hàng Để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, ngân hàng cần có quy trình cấp tín dụng và quản trị tín dụng phù hợp, đồng thời thực hiện các chính sách tập trung vào phân bổ tín dụng Ủy ban Basel đã ban hành 17 nguyên tắc về quản lý nợ xấu, nhấn mạnh bốn nguyên tắc chính: xây dựng môi trường tín dụng phù hợp, thực hiện cấp tín dụng lành mạnh, duy trì quá trình quản lý và theo dõi tín dụng, và đảm bảo kiểm soát đầy đủ đối với nợ xấu.
Tại Việt Nam, quản lý nợ xấu đang dần được cải thiện theo các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là các quy định của Ủy ban giám sát Basel, được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh pháp lý của đất nước.
Hiệp ước Basel I, được ra đời vào năm 1988, thiết lập khung đo lường RRTD với tiêu chuẩn vốn tối thiểu 8%, nhằm củng cố sự ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế Nội dung của hiệp ước này đã nhanh chóng được áp dụng tại các quốc gia thành viên và hầu hết các nước có ngân hàng hoạt động quốc tế, với mục tiêu tạo ra một hệ thống ngân hàng thống nhất và bình đẳng, giảm thiểu cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng Theo tiêu chuẩn này, các ngân hàng phải duy trì ít nhất 8% vốn so với tổng tài sản, với việc tính toán dựa trên nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào mức độ rủi ro của tài sản.
2.3.1.2 Basel II Đến năm 1996, Basel I được sửa đổi với nhiều điểm mới nhưng vẫn có khá nhiều điểm hạn chế so với xu thế phát triển của hệ thống các ngân hàng Để khắc phục những hạn chế của Basel I, đến ngày 26/6/2004, bản Hiệp ước quốc tế về vốn Basel II mới chính thức được ban hành và còn được gọi là Hiệp ước Basel II với khung đo lường mới gồm 3 trụ cột chính: (1) Điều hành (trụ cột 1); (2) sự giám sát chính thức (trụ cột 2); (3) kỷ luật thị trường (trụ cột 3) Trong các nguyên tắc giám sát ngân hàng theo Basel II, nghiên cứu chỉ đề cập ở đây những nguyên tắc trọng yếu nhất liên quan đến hoạt động tín dụng tại các NHTM, bao gồm các nguyên tắc: An toàn vốn tối thiểu, RRTD, Tài sản có rủi ro, dự phòng, Giới hạn mức cho vay Theo đề án tái cấu trúc các TCTD của NHNN, NHNN cần nổ lực hoàn thiện các quy định và thể chế chặt chẽ và chi tiết cho sự phát triển của hệ thống ngân hàng và quá trình tái cơ cấu các TCTD được thực hiện một cách có hiệu quả, xử lý nợ xấu và đến năm 2020 NHNN tập trung vào nâng cao năng lực thanh tra, giám sát ngân hàng của Cơ quan Thanh tra giám sát ngân hàng Đặc biệt, NHNN cần triển khai thực hiện Basel II tại NHTM cần gắn chặt với đề án tái cấu trúc NHTM và xử lý nợ xấu nhằm tối ưu hóa nguồn lực
2.3.1.3 Basel III và lộ trình áp dụng
Basel III với những quy định mới về khái niệm và các tiêu chuẩn tối thiểu cao hơn cùng với phương pháp giám sát an toàn vĩ mô là sự thay đổi lịch sử trong quy định về hoạt động ngân hàng Ủy ban Basel cùng các nhà lãnh đạo của các nước G20 đã thống nhất rằng cuộc cải tổ này sẽ được triển khai sao cho không ảnh hưởng tới tốc độ phục hồi kinh tế của các nước Ngoài ra, sẽ cần có thời gian để đưa những tiêu chuẩn quốc tế mới vào những quy định riêng của các quốc gia
Quy trình quản lý nợ liên quan đến 17 nguyên tắc cơ bản của quản trị rủi ro tín dụng và quản lý nợ xấu theo quy định của Hiệp ước vốn Basel Trên thế giới, nhiều quốc gia đã tiến gần tới Basel III, trong khi Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn áp dụng Basel I và từng bước tiến tới Basel II Việc áp dụng Basel II tại Việt Nam gặp khó khăn do yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn so với Basel I, điều này đòi hỏi thời gian và kỹ thuật chuyên môn cao (Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Việt, 2015).
Hình 2.1: Sự khác nhau giữa Basel I và Basel II
Nguồn: Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Việt (2015)
Theo nghiên cứu được thực hiện bởi Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Việt
Từ năm 2015, nhiều quốc gia như Úc, Trung Quốc và Hong Kong đã hoàn tất việc áp dụng Basel II và hiện đang triển khai Basel III Trong khi đó, Singapore, Thái Lan và Indonesia cũng đã hoàn thành việc thực hiện các quy định của Basel II.
Yêu cầu vốn tối thiều RRTD
Cách tiếp cận tiêu chuẩn đối với việc đo lường rủi ro và tính toán vốn
RRTD Rủi ro hoạt động Rủi ro thị trường
Nhiều cách tiếp cận đối với việc đo lường từng loại rủi ro và tính toán vốn
Yêu cầu vốn tối thiều Giám sát Tính kỷ luật thị trường Trụ cột
2.3.2 Theo các văn bản pháp luật Việt Nam
Các tổ chức tín dụng (TCTD) hiện nay đang nỗ lực triển khai nhiều giải pháp để tự xử lý nợ xấu, bao gồm đánh giá lại giá trị nợ, cơ cấu lại khoản nợ và sử dụng chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) để hạn chế nợ xấu trong tương lai Hỗ trợ khách hàng trong việc hoàn thiện thủ tục pháp lý liên quan đến tài sản bảo đảm cũng là một phần quan trọng trong quá trình này Năm 2005, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng xử lý RRTD Đến năm 2007, NHNN tiếp tục sửa đổi, bổ sung quy định này qua Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN, yêu cầu tất cả TCTD Việt Nam phải có hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm nâng cao chất lượng quản lý nợ xấu, phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam và thông lệ quốc tế.
Thông tư 13/2010/TT-NHNN và Thông tư 19/2010/TT-NHNN quy định các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng (TCTD) và yêu cầu ngân hàng thương mại (NHTM) xây dựng chính sách nội bộ về cấp tín dụng, kiểm tra và giám sát quy trình tín dụng Các NHTM cần chú trọng đến việc giới hạn tín dụng cho khách hàng, xác định tiêu chí cấp tín dụng và đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD), thiết lập hạn mức cho vay tối đa, đánh giá tài sản đảm bảo, phân loại nợ thành năm nhóm khác nhau, quản lý nợ xấu, và thực hiện xếp hạng tín dụng nội bộ phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
Trong giai đoạn 2010 – 2013, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 53/2013/NĐ-CP nhằm thành lập VAMC để xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng có tỷ lệ nợ xấu trên 3% Nghị định số 18/2016/NĐ-CP đã sửa đổi một số quy định, bổ sung quyền của VAMC đối với khoản nợ xấu mua bằng trái phiếu đặc biệt và cho phép VAMC mua nợ xấu theo giá trị thị trường Để đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng, NHNN đã quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo tiêu chuẩn quốc tế của Ủy ban giám sát Basel, giúp các ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn Ngày 20/11/2014, NHNN ban hành Thông tư 36/2014/TT-NHNN quy định về CAR và Công văn 1601/NHNN-TTGSNH về việc thực hiện Hiệp ước vốn Basel II, cùng với Nghị quyết số 19/NQ-CP về việc lựa chọn một số NHTM đi tiên phong trong triển khai Basel II.
Chỉ thị số 01/CT-NHNN ngày 27/01/2015 đã nhấn mạnh việc NHNN tạo ra cơ chế và chính sách nhằm thúc đẩy các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng Basel II, theo định hướng quản trị rủi ro Hiệp ước vốn Basel quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là yêu cầu bắt buộc cho tất cả ngân hàng toàn cầu; tuy nhiên, cách tính tỷ lệ an toàn vốn (CAR) tại Việt Nam có những điểm khác biệt so với quy định của Basel II.
Hình 2.2: So sánh cách tính CAR ở Việt Nam và theo Basel II
Nguồn: Công ty cổ phần chứng khoán Bảo Việt (2015)
Việt Nam đã nghiên cứu và áp dụng các chuẩn mực quốc tế về an toàn hoạt động lần đầu tiên sau 11 năm kể từ khi Basel I được ban hành Năm 1999, hệ số CAR đầu tiên được quy định theo Quyết định số 297/1999/QĐ - NHNN, với mức tối thiểu là 8%, nhưng phương pháp tính còn đơn giản và chưa phản ánh đầy đủ nội dung của Basel I Đến ngày 19/04/2005, NHNN đã ban hành Quyết định số 457/2005/QĐ, quy định cụ thể về các hệ số an toàn như CAR, giới hạn tín dụng, tỷ lệ khả năng chi trả, tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn, cùng giới hạn góp vốn và mua cổ phần.
Thông tư 13/2010/TT-NHNN mới chỉ đề cập đến tài sản có điều chỉnh theo RRTD
So với quy định Basel II, quy định của NHNN Việt Nam về an toàn vốn tối thiểu chưa đề cập đến rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp Ngày 20/11/2014, NHNN ban hành Thông tư 36/2014/TT quy định các giới hạn và tỷ lệ an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bổ sung quy định về giá trị thực của vốn điều lệ và phương pháp tính tỷ lệ an toàn vốn Tiếp theo, vào tháng 12/2016, NHNN ban hành Thông tư 41/2016/TT quy định tỷ lệ an toàn vốn, điều chỉnh hệ số CAR từ 9% xuống 8% và bổ sung yêu cầu vốn cho rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, có hiệu lực từ 01/01/2020.
Cơ sở lý thuyết về quản trị doanh nghiệp
2.4.1 Lý thuyết người đại diện (Agency theory)
Các tổ chức hiện nay tập trung vào mối quan hệ giữa chủ sở hữu (principal) và nhà quản lý (agent) để tối đa hóa giá trị công ty, được gọi là lý thuyết đại diện (Agency theory) Lý thuyết này, được xác nhận bởi Jensen và Meckling (1976) cũng như Fama và Jensen (1983), nhấn mạnh việc giải quyết các quyền lợi xung đột thông qua việc tách biệt quyền sở hữu và quyền kiểm soát trong tổ chức Lý thuyết ủy nhiệm ra đời trong bối cảnh quản trị doanh nghiệp, liên quan đến nghiên cứu hành vi của chủ và người lao động thông qua các hợp đồng.
Lý thuyết ủy nhiệm nghiên cứu mối quan hệ giữa người chủ sở hữu (bên ủy nhiệm) và người quản lý (bên được ủy nhiệm), trong đó bên được ủy nhiệm thực hiện các công việc quản lý doanh nghiệp thay mặt bên ủy nhiệm Ví dụ, trong hợp đồng giữa cổ đông và nhà quản lý, cổ đông ủy quyền cho nhà quản lý sử dụng vốn kinh doanh Lý thuyết này giả định rằng cả hai bên đều tối đa hóa lợi ích của mình Tuy nhiên, khi bên được ủy nhiệm hành động vì lợi ích cá nhân, như chi tiêu phung phí cho văn phòng lớn hay xe sang, sẽ gây thiệt hại cho lợi nhuận của cổ đông Sự mâu thuẫn này nảy sinh từ việc phân chia quyền sở hữu và quyền quản lý tài sản trong công ty.
Theo Letza và cộng sự (2008), các nhà quản lý thường hành động để tối đa hóa giá trị cổ đông chỉ khi không mâu thuẫn với lợi ích cá nhân của họ Vấn đề người đại diện liên quan đến rủi ro và gian lận trong hoạt động của doanh nghiệp tài chính và phi tài chính Các nhà quản lý có thể tìm kiếm nguồn vốn và điều chỉnh chính sách kế toán để làm đẹp báo cáo tài chính, nhằm thu hút đầu tư và bảo vệ lợi ích cá nhân Để ngăn chặn các sự kiện gian lận, doanh nghiệp cần thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, giúp giảm thiểu rủi ro và tổn thất Hệ thống KSNB hiệu quả sẽ đảm bảo các nghiệp vụ kinh tế được hạch toán chính xác, hạn chế sai sót và gian lận Để giảm xung đột lợi ích, các nhà quản trị có thể thiết lập cơ chế đãi ngộ hợp lý và giám sát hiệu quả nhằm ngăn chặn hành vi tư lợi Nhiều nghiên cứu về rủi ro tín dụng ngân hàng tập trung vào quản trị rủi ro hơn là vào các cơ chế kiểm soát nội bộ (Ellis và Jordi, 2015).
Các bên liên quan trong quyết định đầu tư thường dựa vào báo cáo tài chính (BCTC), báo cáo thường niên và thông tin công bố theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Mặc dù mức độ minh bạch thông tin chỉ được đảm bảo ở mức độ nhất định, nhưng nếu kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả, độ tin cậy thông tin sẽ cao hơn so với KSNB yếu kém Đặc biệt, các ngân hàng hoặc công ty có BCTC được kiểm toán độc lập sẽ có độ tin cậy cao hơn Tuy nhiên, rủi ro về gian lận, sai sót hoặc thông đồng vẫn tồn tại Theo COSO (1992), KSNB là quá trình do hội đồng quản trị, ban giám đốc và nhân viên tổ chức thực hiện nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của BCTC và tuân thủ pháp luật.
Theo Basel (2010), KSNB nhằm đảm bảo ban quản lý cấp cao thiết lập và duy trì hệ thống và quy trình KSNB hiệu quả Các hệ thống này cần được thiết kế để đảm bảo báo cáo tài chính và hoạt động, giám sát việc tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách nội bộ, cũng như nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ tài sản.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được xác định là một phần quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, nhằm đảm bảo thực hiện các mục tiêu kinh tế - thương mại và tuân thủ các nguyên tắc kế toán KSNB không chỉ giúp kiểm soát rủi ro hiệu quả mà còn giảm thiểu các sai sót và gian lận trong hoạt động kinh doanh Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị rủi ro, tương tự như các nguyên tắc của Basel.
Các chuẩn mực kiểm toán quốc tế xác định kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quá trình được xây dựng bởi các nhà quản trị và những người có thẩm quyền nhằm đảm bảo các mục tiêu của tổ chức về báo cáo tài chính trung thực và hoạt động hiệu quả Mục tiêu chính của KSNB là giảm thiểu mất mát doanh thu, lãng phí tài nguyên và thiệt hại không lường trước, đồng thời nâng cao tính minh bạch và bảo vệ cổ đông khỏi sự lạm dụng quyền lực của các nhà quản lý Các tổ chức tài chính có hệ thống kiểm soát rủi ro nội bộ mạnh mẽ có khả năng vượt qua các cuộc khủng hoảng tài chính, trong khi các nhà quản lý ngân hàng thường tìm cách tạo ra tài sản có rủi ro với lợi nhuận kỳ vọng cao hơn Rủi ro tín dụng (RRTD) đã xảy ra dưới nhiều hình thức và nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến ngân hàng ở các mức độ khác nhau Để khắc phục và hạn chế RRTD, giải pháp phổ biến là thiết kế và thực thi hệ thống KSNB chặt chẽ.
Việc tách rời quyền sở hữu và quản lý tạo ra mối quan hệ ủy nhiệm giữa nhà quản lý và chủ sở hữu, dẫn đến tình trạng thông tin không cân xứng Thông tin bất cân xứng ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh của các nhà đầu tư, khi mà nhà quản lý nắm giữ thông tin tốt hơn trong khi chủ sở hữu lại khó tiếp cận Để kiểm soát hoạt động của tổ chức, chủ sở hữu cần thông qua các báo cáo giám sát, điều này làm tăng chi phí giám sát Công bố thông tin từ nhà quản lý được coi là công cụ giảm chi phí ủy nhiệm, giúp giảm bất đối xứng thông tin Để giải quyết mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, cần có cơ chế phù hợp Lý thuyết người đại diện hỗ trợ ngân hàng thực hiện các thủ tục kiểm soát nhằm đạt được mục tiêu tuân thủ pháp luật, hiệu quả hoạt động và độ tin cậy của báo cáo tài chính Kết hợp với lý thuyết bất cân xứng thông tin, lý thuyết người đại diện sẽ làm cơ sở để đề xuất yếu tố kiểm soát nội bộ (COSO) vào mô hình nghiên cứu.
Vấn đề người đại diện là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tổ chức, khiến các nhà nghiên cứu tìm kiếm nguyên nhân và giải pháp khắc phục Jensen và Meckling (1976) cho rằng việc giảm thiểu vấn đề này có thể đạt được thông qua sự phối hợp chặt chẽ giữa chủ sở hữu và người quản lý trong việc giám sát và kiểm soát hoạt động công ty Nếu không, vấn đề sẽ tiếp tục kéo dài và gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị công ty (Ang, Cole, & Lin, 2000).
Eisenhardt (1989) nhấn mạnh rằng một hệ thống quản trị hiệu quả có thể giảm thiểu xung đột giữa người đại diện và chủ sở hữu Các cơ chế như quyền sở hữu của người quản lý (Jensen và Meckling, 1976), thù lao cho nhà điều hành (Core, Holthausen & Larcker, 1999), tỷ lệ đòn bẩy và nợ (Frierman & Viswanath, 1994), thị trường lao động (Fama, 1980), hội đồng quản trị (Rosenstein & Wyatt, 1990), cổ đông lớn (Burkart, Gromb, & Panunzi, 1997), cổ tức (Jensen, 1986; Myers, 2000; Park, 2009) và thị trường kiểm soát doanh nghiệp (Kini, Kracaw & Mian, 2004) đều đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mâu thuẫn này Trong nghiên cứu của Luận án, tác giả tập trung vào cơ chế tỷ lệ đòn bẩy để giải thích và lập luận về sự hiện diện của yếu tố này trong mô hình.
2.4.2 Lý thuyết các bên có liên quan (Stakeholder theory)
Lý thuyết các bên liên quan, được phát triển bởi Freeman vào năm 1984, nhằm xác định và quản lý mối quan hệ giữa các bên liên quan Khác với lý thuyết người đại diện, tập trung vào việc tối đa hóa tài sản của cổ đông, lý thuyết này mở rộng phạm vi sang nhiều nhóm bên liên quan khác Hiện nay, nhiều tập đoàn, bao gồm ngân hàng thương mại, không chỉ chú trọng vào việc tăng cường sự giàu có của cổ đông mà còn xem xét lợi ích của các bên liên quan khác Đây là lý thuyết quản trị công ty quan trọng, nhấn mạnh trách nhiệm giải trình của giám đốc đối với nhiều đối tượng Lý thuyết các bên liên quan khẳng định rằng hiệu quả hoạt động của công ty không thể chỉ được đo lường qua lợi ích dành cho cổ đông.
Lý thuyết các bên liên quan cung cấp một khuôn khổ để phân tích mối quan hệ giữa các bên liên quan, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả và đạt được các mục tiêu của công ty Sự bình đẳng trong các mối quan hệ này góp phần vào thành công trong các điều kiện hoạt động như lợi nhuận, ổn định và tăng trưởng Mục tiêu của lý thuyết này là giúp giám đốc và nhà quản lý nhận thức rõ về môi trường và điều kiện liên quan, từ đó nâng cao giá trị hiệu quả trong việc xây dựng các hoạt động kết nối với các bên liên quan, bảo vệ lợi ích của từng đối tượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến các bên liên quan.
Lý thuyết các bên liên quan nhấn mạnh rằng các nhà quản lý cần đưa ra quyết định dựa trên lợi ích của các bên liên quan trong tổ chức Tuy nhiên, do không có lợi ích cụ thể cho từng nhóm, việc xác định và thỏa mãn lợi ích của tất cả các bên liên quan trở nên khó khăn Hơn nữa, trong lý thuyết này, lợi ích của các nhóm cá nhân thường cạnh tranh lẫn nhau, khiến cho nhà quản lý gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định cụ thể (Jensen M., 2001).
2.4.3 Lý thuyết quản lý (Stewardship theory)
Lý thuyết quản lý thay thế lý thuyết người đại diện về động lực quản lý, cho rằng lợi ích của cổ đông được tối đa hóa khi họ đảm nhiệm vai trò chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành (Donaldson và Davis, 1991) Nghiên cứu của Dalton và Kesner đã chỉ ra rằng lý thuyết quản lý tập trung vào tỷ lệ người trong tổ chức để phân tích mối quan hệ với hiệu quả hoạt động của công ty.
Theo nghiên cứu năm 1987, khoảng 8% các công ty Hoa Kỳ có CEO đồng thời là chủ tịch hội đồng quản trị, tỷ lệ này cao hơn nhiều so với Nhật Bản và Úc Sự kiêm nhiệm này đã nhận nhiều chỉ trích, vì mục tiêu của CEO là quản lý hiệu quả các tài sản của công ty mà không gặp phải xung đột hay vấn đề về động lực lãnh đạo.
Các lý thuyết liên quan đến những nhân tố tác động đến nợ xấu
Để phân tích tác động của các nhân tố vĩ mô và nội tại ngân hàng đến nợ xấu của các NHTM CP, cần xem xét các lý thuyết và cơ chế như: Cơ chế tăng tốc tài chính, lý thuyết bất cân xứng thông tin, lý thuyết số lượng tiền tệ, và cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế và tình hình nợ xấu của ngân hàng.
Các lý thuyết sẽ được áp dụng để xác định các nhân tố nội tại của ngân hàng ảnh hưởng đến nợ xấu, bao gồm lợi nhuận, chi phí tài trợ, đòn bẩy, tăng trưởng tài sản và quy mô (Bunn và Redwood, 2003) Cụ thể, nghiên cứu của Berger và De Young sẽ được xem xét để làm rõ hơn về mối quan hệ này.
Năm 1997, một nghiên cứu đã điều tra mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng cho vay, hiệu quả sử dụng chi phí và vốn ngân hàng, tập trung vào các ngân hàng thương mại của Mỹ trong giai đoạn 1985 – 1994.
Nghiên cứu đã mã hóa và kiểm định bốn giả thuyết liên quan đến mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu Các giả thuyết này bao gồm giả thuyết kém may mắn, giả thuyết quản lý kém, giả thuyết tiết kiệm, giả thuyết rủi ro đạo đức và giả thuyết quá lớn để phá sản.
2.5.1 Lý thuyết liên quan đến các nhân tố vĩ mô tác động đến nợ xấu
2.5.1.1 Lý thuyết bất cân xứng thông tin (Asymmetric information theory)
Sự bất đối xứng thông tin trong hợp đồng vay vốn xảy ra khi thông tin không được phân bổ đồng đều giữa doanh nghiệp và ngân hàng, ảnh hưởng đến quyết định của cả hai bên Doanh nghiệp thường tiếp cận ngân hàng với kế hoạch kinh doanh và dự toán tài chính, nhưng ngân hàng, dù cẩn trọng trong việc thẩm định và giải ngân, vẫn không thể hiểu rõ về lợi nhuận và rủi ro như doanh nghiệp Điều này dẫn đến tình trạng người đi vay nắm giữ thông tin về rủi ro tiềm ẩn, ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Các chuyên gia và tổ chức tín dụng thường thiếu dữ liệu đầy đủ về người đi vay, gây khó khăn trong quá trình cho vay và đánh giá khoản vay (Edwards và Turnbull, 1994).
Binks và Ennew (1997) chỉ ra rằng doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc vay ngân hàng nếu thông tin không minh bạch, dù quy mô doanh nghiệp lớn Thông tin doanh nghiệp là yếu tố then chốt để ngân hàng đánh giá hiệu quả và khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng thông tin bất đối xứng Họ nhấn mạnh rằng vấn đề này phổ biến ở nhiều ngành nghề, chủ yếu do chi phí thu thập thông tin cao hơn mong đợi Hợp đồng tài trợ vốn giữa ngân hàng và công ty có thể dẫn đến bất đối xứng thông tin, và tình trạng này càng nghiêm trọng ở các nước đang phát triển, nơi thông tin về chất lượng tín dụng của khách hàng vay còn hạn chế do thiếu cơ chế và hệ thống quản lý thông tin hiệu quả.
Các công ty môi giới bất động sản phải đối mặt với tình trạng bất đối xứng dữ liệu khi khách hàng thực hiện các đơn xin vay vốn một cách tinh vi Để đánh giá khả năng trả nợ, người cho vay cần dựa vào nhiều nguồn thông tin khác nhau, bao gồm cả thông tin thu thập và thông tin do khách hàng cung cấp Sự thiếu hụt thông tin đầy đủ về người vay khiến người cho vay gặp khó khăn và có nguy cơ đưa ra quyết định sai lầm trong việc cho vay tín dụng.
Theo nghiên cứu của Mureithi (2016), Derban và cộng sự (2005) nhấn mạnh rằng người đi vay cần được kiểm tra kỹ lưỡng thông qua việc quản lý bởi các tổ chức và áp dụng các hình thức thẩm định tín dụng khác nhau.
Lý thuyết này được nghiên cứu bởi các nhà khoa học trong bối cảnh cơ chế tăng tốc tài chính, đặc biệt thông qua các công trình của Bernanke và Gertler (1989) cũng như Kiyotaki và Moorey.
Năm 1997, nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự bất cân xứng thông tin trong thị trường tín dụng là nguyên nhân gây ra hiệu ứng tăng tốc tài chính Vấn đề này có thể xuất phát từ ý định của người vay, tính trung thực, rủi ro và chất lượng dự án Sau khi giao dịch diễn ra, người cho vay không thể theo dõi hành động của người vay, như việc trả lãi hoặc thực hiện dự án đúng thời hạn, dẫn đến tình trạng thông tin không đối xứng (Jaffe và Stiglitz, 1990) Việc xây dựng một mô hình bao quát tất cả tình huống liên quan đến bất cân xứng thông tin trong hiệu ứng tăng tốc tài chính là rất phức tạp Do đó, các ngân hàng thương mại đã tiến hành triển khai và thực thi kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và ngăn ngừa gian lận, sai sót trong cả hoạt động tín dụng và phi tín dụng Điều này giải thích cho việc nhân tố kiểm soát nội bộ (COSO) được nghiên cứu trong mô hình của luận án.
2.5.1.2 Cơ chế tăng tốc tài chính (Financial Accelerator effect)
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng điều kiện kinh tế vĩ mô và chu kỳ kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến nợ xấu Theo Carey (1998), sự thay đổi trong điều kiện kinh tế vĩ mô là yếu tố quan trọng nhất tác động đến tổn thất của ngân hàng Quagliarello (2007) đã sử dụng dữ liệu từ các ngân hàng ở Ý để chứng minh rằng chu kỳ kinh doanh ảnh hưởng đến nợ xấu, đồng thời các nhà nghiên cứu đã đưa biến giả vào các mô hình hồi quy để nắm bắt chu kỳ này Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 cũng đã gây ra tác động tiêu cực mạnh mẽ đến lĩnh vực tài chính, dẫn đến việc thêm xu hướng thời gian vào các hồi quy nhằm kiểm soát tác động của khủng hoảng.
Trong nhiều thập kỷ qua, các đột phá về kinh tế liên quan đến thông tin bất đối xứng đã dẫn đến những phân tích lý thuyết chính thức hơn về sự không hoàn hảo của thị trường tín dụng Xu hướng bất cân xứng thông tin giữa người đi vay và người cho vay làm giảm hiệu quả hoạt động tín dụng Khủng hoảng thị trường tín dụng không chỉ tăng chi phí mở rộng tín dụng mà còn làm giảm hiệu quả trong việc kết nối người cho vay với người đi vay tiềm năng, gây ra tác động rộng rãi Dựa trên những hiểu biết từ tài liệu về thông tin bất đối xứng và "chi phí đại diện", nghiên cứu này sẽ xây dựng một mô hình với các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến nợ xấu, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò của hoạt động tín dụng trong các biến động theo chu kỳ của nền kinh tế vĩ mô Hơn nữa, nghiên cứu sẽ cung cấp các ứng dụng định lượng về sự tương tác giữa thị trường tín dụng và phân tích kinh tế vĩ mô.
Theo Bernanke và cộng sự (1999), cơ chế tăng tốc tài chính là sự phát triển nội sinh trong thị trường tín dụng, có khả năng truyền và khuếch đại cú sốc cho nền kinh tế vĩ mô Mối liên hệ giữa "phần bù tài trợ bên ngoài" và giá trị ròng của khách hàng vay tiềm năng là cơ chế chính, trong đó giá trị tài sản ròng được xác định bởi tài sản có tính thanh khoản và giá trị tài sản đảm bảo Cơ chế này giải thích hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại trong bối cảnh biến động chu kỳ của nền kinh tế Khi nền kinh tế tăng trưởng, doanh nghiệp có giá trị tài sản ròng cao được ngân hàng đánh giá là ít rủi ro hơn Ngược lại, cú sốc làm suy giảm tăng trưởng kinh tế dẫn đến giảm giá trị tài sản ròng, làm tăng chi phí vay và ảnh hưởng đến nhu cầu tín dụng, từ đó khuếch đại hiệu ứng của cú sốc ban đầu.
Khi dòng tiền của công ty suy giảm do tài trợ vốn đầu vào ít, sản xuất sẽ giảm, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn Mô hình Greenwald-Stiglitz cho thấy các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến mức đầu vào như việc làm và hàng tồn kho, cũng như đầu tư vốn Giá trị ròng của khách hàng vay không chỉ bị ảnh hưởng bởi biến động dòng tiền mà còn thay đổi đáng kể trong việc định giá tài sản thực và tài chính mà họ nắm giữ, như đã được Kiyotaki và Moore chứng minh.
Năm 1997, một mô hình cân bằng động (dynamic equilibrium model) đã được phát triển, trong đó biến động nội sinh của giá cả thị trường tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi giá trị ròng của người đầu tư.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
2.6.1 Lược khảo về các nghiên cứu có liên quan
2.6.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu của Godlewski (2004) áp dụng mô hình hồi quy bình phương tối thiểu hai giai đoạn (2SLS) và ba giai đoạn (3SLS) để chứng minh mối quan hệ giữa vốn ngân hàng và rủi ro tín dụng tại các nền kinh tế thị trường mới nổi Nghiên cứu nhấn mạnh ảnh hưởng của các đặc tính hiệu quả hoạt động (đo bằng ROA), cũng như các yếu tố thể chế, pháp lý và quy định lên mối quan hệ này Kết quả thực nghiệm cho thấy quy định về vốn có tác động lớn đến hành vi của ngân hàng, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của môi trường quản lý và các yếu tố thể chế trong việc thúc đẩy vốn hóa ngân hàng và chấp nhận rủi ro tín dụng ở các nền kinh tế mới nổi.
(2004) chưa giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình nên việc sử dụng phương pháp GMM để khắc phục hiện tượng nội sinh chưa được đề cập
Nghiên cứu của Garciya-Marco và Robles-Fernandez (2008) cho thấy mối liên hệ tích cực giữa lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ nợ xấu (RRTD) trong 129 ngân hàng ở Tây Ban Nha giai đoạn 1993-2000 Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dừng lại ở việc phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả kinh doanh và tỷ lệ nợ xấu mà không xem xét các yếu tố khác Việc sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường (OLS) không phù hợp với dữ liệu bảng động, dẫn đến kết quả không chính xác Do đó, cần áp dụng các mô hình nghiên cứu như tác động cố định (FEM), tác động ngẫu nhiên (REM) và phương pháp GMM để khắc phục hiện tượng nội sinh và cung cấp kết quả nghiên cứu đáng tin cậy hơn.
Nghiên cứu của Boudriga và cộng sự (2010) đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu thông qua phương pháp hồi quy gộp với dữ liệu bảng, kết hợp mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) Nghiên cứu dựa trên mẫu 46 ngân hàng tại 12 quốc gia trong giai đoạn 2002–2006, cho thấy sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài từ các nước phát triển, tăng trưởng tín dụng cao và dự phòng rủi ro cho vay có tác động tích cực đến việc giảm nợ xấu Ngược lại, các ngân hàng có vốn hóa cao lại gặp phải rủi ro tín dụng cao hơn Chất lượng tín dụng cũng được cải thiện nhờ thông tin minh bạch từ các cơ quan nhà nước và tư nhân Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường thể chế, với việc kiểm soát tham nhũng, quản lý hiệu quả và trách nhiệm giải trình là những yếu tố then chốt trong việc giảm nợ xấu tại khu vực MENA Tuy nhiên, vấn đề nội sinh chưa được xử lý bằng phương pháp GMM khiến kết quả nghiên cứu chưa đạt hiệu quả cao và độ tin cậy.
Nghiên cứu của Louzis và cộng sự (2010) đã kiểm định tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến nợ xấu trong ngân hàng Hy Lạp, sử dụng dữ liệu bảng từ các ngân hàng lớn trong giai đoạn 2003 – 2009 Các yếu tố được xem xét bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP thực tế, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất thực tế Kết quả cho thấy nợ xấu có liên quan chặt chẽ đến các biến kinh tế vĩ mô và chất lượng quản lý nợ của ngân hàng Nghiên cứu cũng đề cập đến các giả thuyết của Berger và DeYoung (1997) như giả thuyết quản lý kém, giả thuyết tiết kiệm và giả thuyết rủi ro đạo đức, cùng với các giả thuyết bổ sung để phân tích các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến nợ xấu Phương pháp GMM được áp dụng để xây dựng các mô hình cho từng nhóm nợ xấu phát sinh từ tín dụng tiêu dùng, tín dụng doanh nghiệp và cho vay thế chấp.
Nghiên cứu của Zribi và Boujelbène (2011) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu (RRTD) của ngân hàng tại Tunisia, một quốc gia đang phát triển Mô hình nghiên cứu xác định RRTD là biến phụ thuộc, trong khi các biến độc lập bao gồm đặc điểm ngân hàng, quy định an toàn vốn (CAR), các yếu tố vĩ mô và quy mô ngân hàng Phương pháp dữ liệu bảng được áp dụng để kiểm soát sự không đồng nhất qua mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), tuy nhiên, nghiên cứu không sử dụng phương pháp GMM để giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình.
Nghiên cứu của Adebola và cộng sự (2011) sử dụng dữ liệu hàng tháng từ 2007-2009 với mô hình ARDL để phân tích tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô như chỉ số sản xuất công nghiệp, lãi suất và chỉ số giá tiêu dùng đối với nợ xấu tại các ngân hàng Islamic Malaysia Kết quả cho thấy lãi suất có tác động tích cực đáng kể đến nợ xấu trong dài hạn, trong khi chỉ số giá tiêu dùng có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê Mặc dù chỉ số giá công nghiệp được cho là có ảnh hưởng dương, nhưng không đáng kể Các kết quả ngắn hạn được sử dụng để dự đoán xu hướng dài hạn.
Sử dụng mô hình dữ liệu bảng động, Kastrati (2011) đã nghiên cứu tác động của các yếu tố đến nợ xấu ở 15 nền kinh tế chuyển đổi từ 1994 đến 2009 Kết quả cho thấy rằng tăng trưởng GDP và lạm phát có ảnh hưởng ngược chiều đến nợ xấu, trong khi cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng lại có mối quan hệ cùng chiều với nợ xấu Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nợ xấu có mối quan hệ cùng chiều với biến độ trễ một năm của nợ xấu, và tất cả các mối quan hệ này đều mang ý nghĩa thống kê Phương pháp SGMM được sử dụng để ước lượng mô hình.
Năm 2012, nhóm Louzis và cộng sự đã nghiên cứu các yếu tố tác động đến nợ xấu (NPL) trong ngân hàng Hy Lạp, phân tích riêng cho từng loại khoản vay như vay tiêu dùng, vay kinh doanh và vay thế chấp Nghiên cứu chỉ ra rằng các biến số kinh tế vĩ mô và các yếu tố cụ thể của ngân hàng đều ảnh hưởng đến chất lượng khoản vay, với sự khác biệt rõ rệt giữa các loại khoản vay Kết quả từ phương pháp moment tổng quát (GMM) cho thấy nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Hy Lạp chủ yếu được giải thích bởi các biến số kinh tế vĩ mô như GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất và nợ công, cùng với chất lượng quản lý Đặc biệt, nợ xấu từ khoản vay thế chấp ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của các yếu tố kinh tế vĩ mô so với các loại vay khác.
Nghiên cứu của Klein (2013) đã chỉ ra rằng nợ xấu ở Trung, Đông và Đông Nam Âu chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế vĩ mô và các yếu tố ngân hàng cụ thể trong giai đoạn này.
Nghiên cứu từ năm 1998 đến 2011 đã áp dụng ba kỹ thuật ước lượng, bao gồm mô hình tác động cố định (FEM), DGMM và SGMM, để giải quyết vấn đề nội sinh trong dữ liệu bảng động vi mô Kết quả cho thấy nợ xấu chịu ảnh hưởng từ cả điều kiện kinh tế vĩ mô và các yếu tố ngân hàng cụ thể, với sự tương quan mạnh mẽ giữa nợ xấu và các chỉ số kinh tế như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát Ngoài ra, các yếu tố nội tại của ngân hàng như chất lượng quản lý, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và sự tăng trưởng của các khoản cho vay cũng góp phần làm gia tăng nợ xấu tại các quốc gia Trung, Đông và Đông Nam Âu.
Nghiên cứu của Messai và Jouini (2013) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu tại 85 ngân hàng ở ba quốc gia: Ý, Hy Lạp và Tây Ban Nha trong giai đoạn 2004-2012 Kết quả cho thấy rằng các yếu tố kinh tế vĩ mô, quản lý ngân hàng và chất lượng tài sản có tác động đáng kể đến mức độ nợ xấu của các ngân hàng này Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố này và sự ổn định tài chính trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế.
Năm 2008, nghiên cứu đã xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất thực tế, cùng với các biến nội tại của ngân hàng như tỷ suất sinh lợi tài sản, sự thay đổi trong các khoản vay và tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay Kết quả cho thấy nợ xấu có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tốc độ tăng trưởng GDP và khả năng sinh lời của tài sản ngân hàng, trong khi lại tỷ lệ thuận với tỷ lệ thất nghiệp, dự phòng tổn thất cho vay và lãi suất thực Tuy nhiên, nghiên cứu chưa áp dụng phương pháp moment tổng quát (GMM) với yếu tố độ trễ một năm của nợ xấu, dẫn đến việc chưa giải quyết được vấn đề nội sinh trong mô hình.
Nghiên cứu của Škarica (2013) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu (NPL) tại một số thị trường mới nổi ở Châu Âu, sử dụng mô hình tác động cố định (FEM) với dữ liệu bảng cho bảy quốc gia Trung và Đông Âu (CEE) từ quý 3 năm 2007 đến quý 3 năm 2012, bao gồm Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Hungary, Latvia, Romania và Slovakia Đây là nghiên cứu thực nghiệm đầu tiên tại khu vực CEE sử dụng dữ liệu tổng hợp về nợ xấu, cho thấy nguyên nhân chính của nợ xấu cao là do suy thoái kinh tế, với các hệ số dương có ý nghĩa thống kê liên quan đến GDP, tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ lạm phát Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lạm phát và nợ xấu ở các quốc gia này, mặc dù chưa áp dụng phương pháp moment tổng quát (GMM) để giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình.
Roy, Dey và Bhowmik (2014) đã nghiên cứu các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Bangladesh trong giai đoạn 2004-2013, với dữ liệu từ 18 ngân hàng Nghiên cứu xác định tăng trưởng GDP, lạm phát và chênh lệch lãi suất là những yếu tố quyết định nợ xấu Kết quả cho thấy tăng trưởng GDP có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ nợ xấu, trong khi lạm phát lại có tác động tích cực đến tỷ lệ này Mặc dù nghiên cứu đã xem xét các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, nhóm tác giả chỉ áp dụng phương pháp hồi quy tuyến tính, bỏ qua phương pháp GMM để giải quyết vấn đề nội sinh.
Nghiên cứu của Vardar và ệzgỹler (2015) đã phân tích mối quan hệ giữa nợ xấu và các yếu tố kinh tế vĩ mô cũng như các yếu tố nội tại của ngân hàng trong lĩnh vực ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ giai đoạn 2007-2013 Sử dụng kiểm định đồng liên kết Johansen-Juselius (1990) để xác định mối quan hệ lâu dài và kiểm tra động lực học ngắn hạn qua kiểm tra nhân quả Granger cùng với Mô hình hiệu chỉnh sai số (VECM), kết quả cho thấy có mối liên hệ mạnh mẽ giữa nợ xấu, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp Cả hai yếu tố kinh tế này đều có mối quan hệ cùng chiều với tỷ lệ nợ xấu Tuy nhiên, nghiên cứu chưa xem xét độ trễ của nhân tố phụ thuộc, điều này có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá và phân tích tính nội sinh của vấn đề.