KHÁI QUÁT VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
1.1.1 Khái niệm và những kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán (TTCK) đã phát triển hàng trăm năm trong lịch sử kinh tế toàn cầu, nhưng tại Việt Nam, TTCK chỉ chính thức ra đời từ năm 2000, dẫn đến những nhận thức và quan điểm khác nhau về nó TTCK có thể được hiểu là cơ chế giao dịch mua bán các loại chứng khoán trung và dài hạn, bao gồm trái phiếu, cổ phiếu, cùng với các công cụ tài chính khác như chứng chỉ quỹ đầu tư, hợp đồng tương lai, quyền chọn, chứng khế và bảo chứng phiếu.
Thị trường chứng khoán (TTCK) là nơi diễn ra hoạt động mua bán và chuyển nhượng chứng khoán, thay đổi chủ thể sở hữu Giao dịch được thực hiện ở thị trường sơ cấp khi người mua mua chứng khoán lần đầu từ nhà phát hành, và ở thị trường thứ cấp khi có sự mua bán lại các chứng khoán đã phát hành TTCK đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung nguồn vốn trung và dài hạn cho đầu tư, ảnh hưởng lớn đến môi trường đầu tư và nền kinh tế Tuy nhiên, với sự tham gia đa dạng và giá trị giao dịch lớn, TTCK cũng dễ xảy ra các hoạt động gian lận, gây thiệt hại cho nhà đầu tư và nền kinh tế.
Việc điều hành và giám sát thị trường chứng khoán (TTCK) là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả, công bằng và lành mạnh, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và duy trì nguồn vốn cho phát triển kinh tế Mỗi thị trường có cơ chế riêng phù hợp với đặc điểm của nó Ở các nền kinh tế phát triển, TTCK đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội, tạo cơ hội cho người dân đầu tư và huy động vốn cho doanh nghiệp Các nước chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường thường thiết lập TTCK như một kênh huy động vốn hiệu quả Tại Việt Nam, TTCK đã được thiết lập và phát triển trong gần một thập kỷ qua trong quá trình đổi mới nền kinh tế.
1.1.2 Phân loại cơ bản của thị trường chứng khoán
1.1.2.1 Căn cứ vào sự luân chuyển các nguồn vốn : TTCK được chia thành thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp
Thị trường sơ cấp là nơi diễn ra giao dịch mua bán các chứng khoán mới phát hành Tại đây, vốn từ nhà đầu tư được chuyển trực tiếp đến nhà phát hành khi nhà đầu tư thực hiện việc mua các chứng khoán mới.
- Vai trò của thị trường sơ cấp:
Chứng khoán hoá nguồn vốn cần huy động, vốn của công ty được huy động qua việc phát hành chứng khoán
Thực hiện chu chuyển tài chính trực tiếp đưa các khoản tiền nhàn rỗi tạm thời trong dân chúng vào đầu tư, chuyển tiền sang dạng vốn dài hạn
- Đặc điểm của thị trường sơ cấp:
Thị trường sơ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho người phát hành chứng khoán, đồng thời tạo ra hàng hóa cho thị trường giao dịch Nó không chỉ giúp các đơn vị phát hành huy động vốn mà còn góp phần tăng cường vốn đầu tư cho toàn bộ nền kinh tế.
Những người bán chứng khoán trên thị trường sơ cấp bao gồm Kho bạc, Ngân hàng Nhà nước, các công ty phát hành và đơn vị bảo lãnh phát hành.
Giá chứng khoán trên thị trường sơ cấp thường do tổ chức phát hành quyết định và có thể được in ngay trên chứng khoán
Thị trường thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trên thị trường sơ cấp, giúp đảm bảo tính thanh khoản cho những chứng khoán này.
- Đặc điểm của thị trường thứ cấp:
Trên thị trường thứ cấp, tiền thu được từ việc bán chứng khoán thuộc về nhà đầu tư và các nhà kinh doanh chứng khoán, không phải nhà phát hành Điều này có nghĩa là luồng vốn không chảy vào tay những người phát hành chứng khoán mà được luân chuyển giữa các nhà đầu tư trên thị trường Thị trường thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán, liên kết chặt chẽ với thị trường sơ cấp.
Giao dịch trên thị trường thứ cấp phản ảnh nguyên tắc cạnh tranh tự do, giá chứng khoán trên thị trường thứ cấp do cung và cầu quyết định
Thị trường thứ cấp là nơi diễn ra các giao dịch liên tục, cho phép nhà đầu tư mua và bán chứng khoán nhiều lần.
Mối liên hệ giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp:
Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp, mặc dù lý thuyết có sự phân biệt rõ ràng, nhưng thực tế chúng diễn ra đồng thời và đan xen nhau Hai thị trường này có mối quan hệ chặt chẽ và tác động lẫn nhau, tạo nên sự tương tác quan trọng trong hoạt động kinh tế.
Thị trường sơ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng cho hoạt động của thị trường thứ cấp, là điều kiện thiết yếu cho giao dịch Thị trường thứ cấp, thông qua việc phát hành chứng khoán, đã tạo ra hàng hoá để tiếp tục được giao dịch, góp phần vào sự phát triển của cả hai thị trường.
Hoạt động giao dịch trên thị trường thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường sơ cấp, vì nó tạo ra tính thanh khoản cho chứng khoán Tính thanh khoản này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư mà còn kích thích và khuyến khích họ tham gia vào thị trường chứng khoán, từ đó góp phần vào sự thành công của các đợt phát hành trên thị trường sơ cấp.
1.1.2.2 Căn cứ vào phương thức hoạt động của thị trường: TTCK được phân thành thị trường tập trung (Sở giao dịch chứng khoán) và phi tập trung (thị trường OTC)
Thị trường chứng khoán tập trung là nơi diễn ra giao dịch chứng khoán tại một địa điểm cụ thể, được gọi là sàn giao dịch hoặc thông qua hệ thống máy tính Các chứng khoán niêm yết tại đây phải đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn và được thẩm định theo quy trình kỹ thuật, pháp lý nghiêm ngặt Đây là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thị trường chứng khoán quốc gia và là kênh để Nhà nước can thiệp, điều tiết nhằm ổn định thị trường Một số đặc trưng nổi bật của thị trường chứng khoán tập trung bao gồm tính minh bạch, sự quản lý chặt chẽ và các quy định rõ ràng trong giao dịch.
Là nơi giao dịch các loại chứng khoán đã được niêm yết;
Các giao dịch được thực hiện qua sàn hoặc thông qua hệ thống máy tính kết nối với SGDCK;
Giá cả chứng khoán được hình thành thông qua quy trình đấu giá cạnh tranh;
Chí phí thường cao hơn so với thị trường phi tập trung;
Thông tin trên thị trường này đa dạng và mọi thông tin liên quan đến hoạt động của các chủ thể phát hành được công khai hoá;
Thị trường chứng khoán tập trung mang lại sự an toàn và đầy đủ hơn so với thị trường OTC Nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ thông tin, việc khớp lệnh thanh toán và lưu ký chứng khoán đã trở nên khả thi trên toàn cầu Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán nội địa mà còn tạo nền tảng cho việc hội nhập vào thị trường chứng khoán toàn cầu.
CHỨC NĂNG CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN TRONG NỀN
Vị trí và vai trò của TTCK trong nền kinh tế được thể hiện thông qua các chức năng cơ bản của nó như sau:
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế Khi nhà đầu tư mua chứng khoán do các công ty phát hành, số tiền nhàn rỗi của họ được chuyển giao vào hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó góp phần mở rộng sản xuất xã hội Đây là một nguồn huy động vốn trung và dài hạn hiệu quả hơn so với việc vay vốn từ ngân hàng, vốn thường có thời hạn ngắn và phải chịu lãi suất.
Thông qua thị trường chứng khoán (TTCK), chính phủ và các chính quyền địa phương có khả năng huy động nguồn vốn để đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế, đáp ứng nhu cầu chung của xã hội.
Thị trường chứng khoán (TTCK) cung cấp một môi trường đầu tư đa dạng cho công chúng, mang lại cơ hội phong phú với nhiều loại chứng khoán khác nhau về tính chất, thời hạn và độ rủi ro Điều này cho phép nhà đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp với khả năng, mục tiêu và sở thích cá nhân, từ đó góp phần đáng kể vào việc tăng mức tiết kiệm quốc gia.
Thị trường chứng khoán (TTCK) tạo ra tính thanh khoản cho các chứng khoán, cho phép nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi tài sản của họ thành tiền mặt hoặc các loại chứng khoán khác khi cần thiết Tính thanh khoản là một trong những yếu tố hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư, thể hiện sự linh hoạt và an toàn của vốn đầu tư Sự năng động và hiệu quả của TTCK càng cao, thì khả năng nâng cao tính thanh khoản cho các chứng khoán giao dịch trên thị trường càng lớn.
Đánh giá hoạt động doanh nghiệp thông qua giá chứng khoán giúp phản ánh chính xác và tổng hợp tình hình hoạt động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp Điều này không chỉ thúc đẩy môi trường cạnh tranh lành mạnh mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, khuyến khích áp dụng công nghệ mới và cải tiến sản phẩm.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Các chỉ số của TTCK phản ánh chính xác động thái của nền kinh tế; khi giá chứng khoán tăng, cho thấy đầu tư đang mở rộng và nền kinh tế phát triển, ngược lại, giá giảm có thể chỉ ra dấu hiệu tiêu cực Chính phủ có thể thông qua TTCK để mua bán trái phiếu chính phủ, tạo nguồn thu bù đắp thâm hụt ngân sách và quản lý lạm phát Bên cạnh đó, các chính sách và biện pháp tác động vào TTCK cũng giúp định hướng đầu tư, đảm bảo sự phát triển cân đối cho nền kinh tế.
MỘT SỐ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả khi việc mua bán diễn ra thuận lợi, cung cấp cho nhà đầu tư cơ chế giao dịch an toàn, công khai và minh bạch Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư mà còn tạo ra một môi trường giao dịch công bằng.
Thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả khi tạo ra tính thanh khoản cao cho các chứng khoán giao dịch, cung cấp thông tin đầy đủ cho nhà đầu tư và các bên tham gia, từ đó hình thành giá chứng khoán hợp lý và xây dựng niềm tin của công chúng vào thị trường.
Vì vậy, thị trường chứng khoán hoạt động và phát triển tốt hay không thì cần được đánh giá qua một số tiêu chí căn bản sau:
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng như một chỉ báo cho các biến số kinh tế vĩ mô, được xem là “hàn thử biểu của nền kinh tế.” Nó không chỉ đo lường "sức khỏe" của nền kinh tế mà còn thể hiện chu kỳ phát triển của nền kinh tế, từ đó phản ánh mối quan hệ chặt chẽ và tương hỗ giữa thị trường chứng khoán và thị trường tài chính.
Thị trường chứng khoán được xây dựng trên một khung pháp lý đồng bộ và hoàn chỉnh, với hệ thống văn bản pháp quy rõ ràng Điều này giúp điều chỉnh các hoạt động của thị trường, đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho tất cả các chủ thể tham gia.
Thị trường chứng khoán là một hệ thống phức tạp với các trung gian như công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ đầu tư, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các nhà đầu tư Những trung gian này không chỉ thực hiện nghiệp vụ môi giới mua bán chứng khoán trên thị trường tập trung mà còn cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ thiết yếu như cho vay, cung cấp thông tin và tư vấn đầu tư Họ cũng tham gia vào các hoạt động bảo lãnh phát hành và tư vấn cho các công ty trong quá trình niêm yết, từ đó tạo ra một môi trường giao dịch hiệu quả và an toàn cho các nhà đầu tư.
Thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả nhờ vào cơ chế giao dịch được tổ chức và vận hành bởi Trung tâm Giao dịch Chứng khoán và Sở Giao dịch Chứng khoán Hệ thống giao dịch, giám sát, công bố thông tin, lưu ký và thanh toán bù trừ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nhanh chóng và chính xác các giao dịch Sự vận hành hiệu quả của các hệ thống này không chỉ tăng tốc độ luân chuyển vốn mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường.
Các tổ chức hỗ trợ phát triển thị trường, bao gồm các định chế trung gian như tổ chức định mức tín nhiệm, tổ chức kiểm toán, tư vấn, tổ chức lưu ký và ngân hàng thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả Sự tham gia của các nhà đầu tư chuyên nghiệp cũng là yếu tố then chốt, giúp dẫn dắt thị trường và can thiệp kịp thời khi có sự mất cân đối trong quan hệ cung cầu.
GIỚI THIỆU MỘT SỐ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN LỚN TRÊN THẾ GIỚI; KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN CỦA MỘT SỐ NƯỚC VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
Thị trường chứng khoán Mỹ
Thị trường chứng khoán Mỹ có một lịch sử phát triển lâu dài và đạt trình độ cao, từ hệ thống luật chứng khoán đến cơ quan quản lý nhà nước mạnh mẽ Mô hình này đã được nhiều quốc gia học tập và điều chỉnh theo điều kiện kinh tế của họ Thị trường chứng khoán Mỹ ra đời vào năm 1972, với sự xuất hiện của sàn giao dịch chứng khoán đầu tiên vào năm 1800, tiếp theo là sự hình thành của nhiều sàn giao dịch khác như AMEX, Philadelphia, Boston, Pacific và Midwest trên khắp nước Mỹ.
Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Mỹ diễn ra trong những năm 1920, nhưng đã kết thúc với sự sụp đổ nghiêm trọng vào năm 1929, đánh dấu sự khởi đầu của Đại suy thoái kéo dài đến năm 1933 Để bảo vệ các nhà đầu tư, Chính phủ Mỹ đã quyết định điều tiết thị trường chứng khoán Năm 1934, Quốc hội Mỹ thông qua các Đạo luật liên quan đến thị trường chứng khoán, dẫn đến việc thành lập Ủy Ban Chứng khoán (SEC) nhằm ban hành quy định, giám sát các công ty phát hành cổ phiếu và quản lý hoạt động hàng ngày của thị trường.
Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) là sàn giao dịch lớn nhất và lâu đời nhất tại Mỹ Từ năm 2000, hoạt động giao dịch trên NYSE trở nên sôi động hơn, nhờ vào việc chuyển đổi hệ thống yết giá từ dạng phân số sang dạng thập phân Vào tháng 03/2007, NYSE đã chính thức sáp nhập với Euronext, sàn giao dịch lớn nhất châu Âu, tạo ra thị trường chứng khoán xuyên Đại Tây Dương NYSE-Euronext với khoảng 4.000 công ty niêm yết.
NASDAQ (National Association of Securities Dealers Automated Quotations System) là một sàn giao dịch chứng khoán nổi tiếng tại Mỹ, khác biệt với các sàn giao dịch lớn khác như NYSE bởi tính chất phi tập trung (OTC) của nó NASDAQ không chỉ có bề dày lịch sử mà còn là sàn giao dịch điện tử đầu tiên trên thế giới, tiên phong trong đổi mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến Giao dịch trên NASDAQ được thực hiện qua hệ thống mạng máy tính và điện thoại, theo mô hình thị trường toàn cầu.
Thị trường chứng khoán Nhật Bản
Nhật Bản hiện có tám sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) từ Bắc xuống Nam, trong đó ba sàn lớn nhất là Tokyo, Osaka và Nagoya, được coi là các sàn giao dịch “quốc gia” Ba sàn này chiếm tới 98% tổng giao dịch chứng khoán trên thị trường tài chính Nhật Bản.
Cấu trúc của TTCK Nhật Bản bao gồm hai mảng chính là các SGDCK và thị trường OTC
Các SGDCK được phân thành hai cấp độ:
- Các SGDCK quốc gia: (như Tokyo, Osaka, Nagoya) dành cho cổ phiếu của các doanh nghiệp có vốn lớn
- Các SGDCK khu vực: (như Kyoto, Fukuoka, Sapporo) dành cho cổ phiếu của các doanh nghiệp có vốn nhỏ
Sàn Giao dịch Chứng khoán Tokyo (TSE) là thị trường chứng khoán lớn nhất và ra đời sớm nhất tại Nhật Bản, được thành lập vào ngày 15/05/1878 và chính thức hoạt động từ 01/06/1878 TSE không chỉ là sàn giao dịch chủ chốt của Nhật Bản mà còn nằm trong số những thị trường chứng khoán lớn nhất thế giới Sau khi tạm thời đóng cửa từ 1945 đến 1949 do chiến tranh, TSE đã được tổ chức hoạt động trở lại dưới sự quản lý của người Mỹ Cuối thế kỷ XX, TSE đã chiếm hơn 50% tổng doanh thu giao dịch chứng khoán tại Nhật Bản.
90% hoạt động giao dịch chứng khoán tại Nhật Bản diễn ra trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo (TSE), nơi đã trở thành sàn giao dịch lớn nhất thế giới vào cuối thập niên 1980 nhờ vào sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á năm 1997 đã khiến TSE mất vị thế này và tụt xuống hạng 2 toàn cầu Để không bị tụt hậu so với các thị trường chứng khoán quốc tế, TSE đã trải qua nhiều thăng trầm trong quá trình cải tổ và hiện đang nỗ lực mạnh mẽ để cải thiện hoạt động của mình.
Năm 2001, TSE đã tái cơ cấu hoạt động và trở thành công ty Mặc dù dự định niêm yết cổ phiếu trong tài khoá 2005-2006, kế hoạch này đã bị trì hoãn do TSE phải tập trung nâng cấp hệ thống máy tính sau khi gặp phải nhiều sự cố gây gián đoạn phiên giao dịch, làm giảm lòng tin của nhà đầu tư.
Hiện nay, giao dịch và mua bán chứng khoán trên TSE được thực hiện qua hai phương thức chính: giao dịch trực tiếp tại sàn và giao dịch qua hệ thống máy tính.
Thị trường OTC của Nhật gồm có:
JASDAQ là một sàn giao dịch sử dụng hệ thống giao dịch hỗn hợp, bao gồm cả khớp lệnh và yết giá, phục vụ cho cổ phiếu của nhiều doanh nghiệp với quy mô vốn đa dạng, từ lớn đến nhỏ.
Cơ chế xác lập giá trong thị trường chứng khoán diễn ra qua việc thương lượng giá giữa các công ty chứng khoán và khách hàng Từ năm 1991, hệ thống giao dịch và thông tin tự động theo mô hình NASDAQ của Mỹ đã được áp dụng, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện tính minh bạch và nhanh chóng của giao dịch.
Green Sheet là thị trường dành cho các doanh nghiệp có vốn nhỏ và rất nhỏ, tương tự như thị trường Pinksheets tại Mỹ Các doanh nghiệp này không đủ điều kiện để niêm yết cổ phiếu trên các sàn giao dịch chứng khoán chính thức hoặc JASDAQ.
Thị trường J-net, hoạt động từ tháng 05/2000 dưới sự quản lý của SGDCK Osaka (OSE), được thiết lập cho các chứng khoán không niêm yết nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí cho người tham gia Thị trường này hoạt động theo phương thức thương lượng giá, cho phép các thành viên OSE và nhà đầu tư kết nối trực tiếp qua mạng điện tử đa tầng, tạo điều kiện thuận lợi để chia sẻ thông tin J-net nổi bật với dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi và chi phí thấp, cho phép nhà đầu tư thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi và với bất kỳ ai.
Thị trường chứng khoán Singapore
Sở Giao dịch Chứng khoán Singapore (SGX) là trung tâm tài chính hàng đầu tại Đông Nam Á, mặc dù Singapore chỉ là một quốc đảo nhỏ nhưng có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ SGX, được thành lập vào ngày 01/12/1999, là Sở Giao dịch đầu tiên ở Châu Á - Thái Bình Dương chuyển từ mô hình thành viên sang công ty cổ phần và cũng là nơi đầu tiên hợp nhất giao dịch chứng khoán với giao dịch các công cụ phái sinh Hoạt động của SGX được đánh giá qua chỉ số Straight Times (STI), phản ánh khối lượng giao dịch của 50 công ty đại diện niêm yết trên sàn giao dịch chính.
Singapore tổ chức thị trường OTC gọi là SESDAQ, được thành lập theo đề nghị của Uỷ ban cải cách kinh tế chính phủ Mục tiêu của SESDAQ là tạo ra một thị trường cho các chứng khoán chưa niêm yết, qua đó mở rộng thị trường chứng khoán.
1.4.2 Kinh nghiệm phát triển thị trường chứng khoán của một số quốc gia chuyển đổi và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG VÀ PHÁT TRIỂN CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN QUA
SƠ LƯỢC VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành, phát triển và tổ chức hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam
2.1.1.1 Sự hình thành và phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam
Sau khi chuyển đổi sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã chú trọng đến việc thành lập và phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) như một yếu tố kinh tế quan trọng Năm 1996, Nghị Quyết Đại hội VIII của Đảng đã nhấn mạnh việc phát triển thị trường vốn thông qua việc thu hút tiền gửi trung và dài hạn, mở rộng phát hành trái phiếu, cổ phiếu, và chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho việc thiết lập TTCK, nhằm đảm bảo hoạt động lành mạnh của thị trường này Chủ trương này đã định hình tư tưởng chỉ đạo cho sự ra đời của TTCK tại Việt Nam.
Một số cơ quan nhà nước như Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam, Bộ Tài chính và Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương đã bắt tay vào nghiên cứu xây dựng đề án thành lập thị trường chứng khoán (TTCK) Bước khởi đầu quan trọng cho việc phát triển TTCK tại Việt Nam là sự thành lập Ban nghiên cứu xây dựng và phát triển thị trường vốn của Ngân hàng Nhà nước, có nhiệm vụ nghiên cứu, xây dựng đề án và chuẩn bị các điều kiện cần thiết để thành lập TTCK.
Vào ngày 29 tháng 6 năm 1995, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định số 361/QĐ-TTg về việc thành lập Ban chuẩn bị tổ chức Thị trường Chứng khoán (TTCK), nhằm hỗ trợ Thủ tướng trong việc chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho việc ra mắt TTCK tại Việt Nam.
Vào ngày 28/11/1996, Đảng và Chính phủ Việt Nam đã quyết định thành lập Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước, cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán (TTCK) Uỷ ban này trực thuộc Chính phủ và có nhiệm vụ tổ chức, quản lý hoạt động chứng khoán tại Việt Nam Quyết định này không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của TTCK mà còn khắc phục những thiếu sót mà nhiều quốc gia khác đã gặp phải trong quá trình xây dựng thị trường.
Từ khi thành lập, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã triển khai kế hoạch tổ chức cho các chủ thể kinh tế tham gia thị trường chứng khoán (TTCK) và quản lý hoạt động của các tổ chức tài chính trung gian như công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, và các tổ chức lưu ký chứng khoán Để thực hiện các kế hoạch này, UBCKNN đã hợp tác chặt chẽ với Ngân hàng Nhà nước.
Bộ Tài chính và các Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình hoạt động của thị trường chứng khoán diễn ra thuận lợi Đào tạo nguồn nhân lực cho thị trường chứng khoán cũng là yếu tố thiết yếu để thị trường vận động hiệu quả Để đáp ứng nhu cầu này, UBCKNN đã thành lập Trung tâm nghiên cứu khoa học và bồi dưỡng nghiệp vụ về chứng khoán và TTCK (SRTC) vào năm 1997, với nhiệm vụ nghiên cứu và đào tạo chuyên gia, đồng thời phổ cập tri thức kinh doanh về chứng khoán.
Vào ngày 11/07/1998, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định số 48/1998/NĐ-CP về chứng khoán và TTCK, cùng với Quyết định số 127/1998/QĐ-TTg thành lập hai Trung tâm giao dịch chứng khoán trực thuộc UBCKNN: TTGDCK TP.HCM và TTGDCK Hà Nội, đánh dấu sự ra đời của thị trường chứng khoán Việt Nam Ngày 20/07/2000, TTGDCK TP.HCM chính thức khai trương và thực hiện phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 28/07/2000, với 4 công ty chứng khoán thành viên và 2 công ty niêm yết, tổng giá trị cổ phiếu đạt 270 tỷ đồng theo mệnh giá, đánh dấu bước phát triển quan trọng của thị trường tài chính Việt Nam.
Vào ngày 19/02/2004, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 66/2004/NĐ-CP, chuyển Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) về Bộ Tài chính Đây là một bước đi hợp lý nhằm cải cách bộ máy quản lý hành chính nhà nước về chứng khoán, hướng tới quản lý đa ngành và đa lĩnh vực.
Ngày 08/03/2005, sau gần 5 năm hoạt động của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chính thức khai trương Ban đầu, trung tâm cung cấp dịch vụ đấu giá cổ phần và đấu thầu trái phiếu, sau đó triển khai hoạt động giao dịch thứ cấp thông qua phương thức giao dịch thỏa thuận và báo giá trung tâm.
Sau 7 năm phát triển và hội nhập với thị trường chứng khoán toàn cầu, Chính phủ đã ký Quyết định số 599/QĐ-TTg vào ngày 11/05/2007, chuyển đổi TTGDCK TP.HCM thành SGDCK TP.HCM SGDCK TP.HCM chính thức được khai trương vào ngày 08/08/2007.
Vào ngày 24/06/2009, theo Quyết định số 01/2009/QĐ-Ttg của Thủ tướng Chính phủ, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (SGDCK Hà Nội) đã chính thức khai trương và đưa vào hoạt động thị trường đăng ký giao dịch cho chứng khoán công ty đại chúng chưa niêm yết (UPCoM) với 10 doanh nghiệp đầu tiên SGDCK Hà Nội sẽ phát triển theo mô hình một Sở giao dịch và ba thị trường, dựa trên nền tảng công nghệ giao dịch từ xa hiện đại.
Tính đến ngày 31/12/2009, thị trường chứng khoán Việt Nam có khoảng 105 công ty chứng khoán tham gia giao dịch, với 255 loại chứng khoán được niêm yết, bao gồm 457 cổ phiếu và chứng chỉ quỹ đầu tư Tổng khối lượng niêm yết đạt 13.035,41 triệu đơn vị, với giá trị vốn hóa hơn 620.551 ngàn tỷ đồng, tương đương 37,7% GDP Thị trường trái phiếu có 30 thành viên, trong đó 14 ngân hàng thương mại là thành viên đặc biệt và 16 công ty chứng khoán là thành viên thông thường, với 588 trái phiếu được niêm yết, tổng giá trị đạt trên 161 nghìn tỷ đồng, tương đương 10,8% GDP.
2.1.1.2 Tổ chức hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam Ở Việt Nam, Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về chứng khoán và Thị trường chứng khoán, trong đó, Bộ tài chính chịu trách nhiệm trước chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về chứng khoán và TTCK và có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:
Trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành chiến lược, quy hoạch, chính sách phát triển thị trường chứng khoán;
Trình cấp có thẩm quyền ban hành hoặc ban hành theo thẩm quyền các văn bản quy phạm pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán;
UBCKNN được chỉ đạo thực hiện chiến lược và quy hoạch phát triển thị trường chứng khoán (TTCK), cùng với các chính sách và chế độ quản lý, giám sát hoạt động liên quan đến chứng khoán và thị trường chứng khoán.
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) là cơ quan trực thuộc Bộ Tài chính, được thành lập theo Nghị định 75/CP ngày 28/11/1996, với nhiệm vụ quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán UBCKNN có trách nhiệm giám sát các hoạt động chứng khoán, quản lý dịch vụ liên quan và đảm bảo tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực này Các quyền hạn cụ thể của UBCKNN bao gồm việc quản lý và giám sát hoạt động của Sở Giao dịch Chứng khoán, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán, cũng như các tổ chức phụ trợ khác trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hình 2.1: C ơ c ấ u t ổ ch ứ c c ủ a UBCKNN Vi ệ t Nam
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM TỪ KHI THÀNH LẬP ĐẾN NAY (TỪ THÁNG 07/2000 ĐẾN 30/06/2010)
2.2.1 Thực trạng hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam qua các giai đoạn
Xét ở góc độ pháp lý, TTCK chính thức của Việt Nam ra đời từ tháng 11 năm
1998 với hai trung tâm giao dịch chứng khoán là TTGDCK TP.HCM và TTGDCK
Thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (SGDCK TP.HCM) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (SGDCK Hà Nội), đã hoạt động được 10 năm, với SGDCK TP.HCM chính thức giao dịch từ ngày 28/07/2000 và SGDCK Hà Nội khai trương vào ngày 08/03/2005 Mặc dù thời gian hoạt động còn ngắn so với nhiều quốc gia khác, thị trường đã trải qua nhiều thăng trầm và biến động đáng chú ý Luận văn này sẽ tập trung vào việc đánh giá và phân tích thực trạng hoạt động của SGDCK TP.HCM, do thời gian hoạt động và quy mô của SGDCK Hà Nội còn hạn chế Bên cạnh đó, sự biến động trên SGDCK Hà Nội và thị trường phi tập trung (OTC) cũng có mối liên hệ chặt chẽ với những biến động diễn ra trên SGDCK TP.HCM.
Biến động của TTCK Việt Nam từ khi đi vào hoạt động (tháng 07/2000) cho đến nay có thể được khái quát qua các giai đoạn như sau:
2.2.1.1 Giai đoạn từ 28/07/2000 đến 25/06/2001 Đây là năm đầu tiên TTCK Việt Nam đi vào hoạt động Trong những phiên giao dịch ban đầu của SGDCK TP.HCM, chỉ có 2 cổ phiếu của Công ty Cổ phần cơ điện lạnh (REE) và Công ty cổ phần cáp và vật liệu viễn thông (SAM) được đưa vào giao dịch Tuy nhiên, ngay trong những phiên giao dịch của năm đầu tiên TTCK hoạt động, giá của các cổ phiếu niêm yết tăng lên hàng ngày Biến động của thị trường này được biểu hiện và đánh giá qua chỉ số VN-Index – chỉ số thể hiện biến động giá chung của cổ phiếu giao dịch tại SGDCK TP.HCM Chỉ số này đã tăng lên mạnh và liên tục, tăng từ mức cơ sở ban đầu là 100 điểm lên mức kỷ lục 571,04 điểm vào ngày 25/06/2001 trong thời gian chưa đầy một năm Biểu đồ VN- Index và khối lượng giao dịch (KLGD) dưới đây thể hiện xu hướng tăng trưởng của TTCK trong thời kỳ mới mở cửa:
Bi ể u đồ 2.1: VN-Index và KLGD t ừ 28/07/2000 đế n 25/06/2001
Nguồn: http://www.vietstock.com.vn
Biểu đồ cho thấy xu hướng tăng mạnh của chỉ số VN-Index, từ mức khởi điểm 100 điểm, chỉ số này đã tăng gần 6 lần sau 137 phiên giao dịch Trong giai đoạn này, thị trường chỉ diễn ra 2 phiên giao dịch mỗi tuần, với mức tăng trung bình khoảng 1,3% mỗi phiên Tổng khối lượng giao dịch đạt 1.169.400 đơn vị, cho thấy đầu tư chứng khoán trong thời kỳ này trở nên hấp dẫn và mang lại lợi suất cao cho nhà đầu tư.
Giá cổ phiếu tăng vọt trong giai đoạn này, mặc dù các chỉ số kinh tế vĩ mô không tốt, chủ yếu do thị trường chứng khoán còn mới mẻ với nhà đầu tư trong nước và không có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài cho đến hết năm 2000, dẫn đến tình trạng cung nhỏ hơn cầu khi chỉ có 5 loại cổ phiếu được niêm yết Tâm lý kỳ vọng cao từ nhà đầu tư cũng khiến họ không muốn bán ra khi thị trường tăng, tạo ra sự khan hiếm hàng hóa Ngay từ phiên giao dịch đầu tiên, SGDCK TP.HCM đã áp dụng biện pháp quản lý hành chính như mức giá trần cho cổ phiếu mới lên sàn và điều chỉnh biên độ dao động từ 5% xuống 2%, dẫn đến việc một số cổ phiếu không có giao dịch Sau đó, SGDCK nới rộng biên độ dao động giá lên 7% và giới hạn khối lượng mua tối đa, cho thấy các biện pháp này chỉ mang tính chất tạm thời Giá cổ phiếu vẫn gần như tăng trần mỗi phiên cho đến cuối tháng 06/2001 Ngoài cổ phiếu, trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp cũng được đưa vào giao dịch nhưng với khối lượng và giá trị hạn chế, tổng khối lượng thực hiện chỉ đạt 571.370 trái phiếu với tổng giá trị 58,661 tỷ đồng.
Trong giai đoạn đầu hình thành thị trường, tính bền vững của thị trường chứng khoán bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính sách, cơ sở vật chất và mức độ phổ cập đến người dân Cung - cầu trong giai đoạn này còn yếu và thiếu cân đối, đồng thời không có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài Hơn nữa, quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp diễn ra chậm, không tạo ra đủ hàng hóa cho thị trường.
Sự tăng trưởng nhanh chóng của chỉ số chứng khoán trước đây đã đẩy giá cổ phiếu lên cao hơn giá trị thực, dẫn đến việc các biện pháp điều chỉnh và bình ổn thị trường được áp dụng, gây ra sự giảm mạnh và kéo dài của giá chứng khoán Trong giai đoạn này, giá cổ phiếu giảm liên tục với biên độ dao động 7%, mặc dù SGDCK đã điều chỉnh tăng giới hạn khối lượng mua và thu hẹp biên độ giá xuống 2% để tránh rớt giá quá mức Theo thống kê, năm 2001, tổng giá trị giao dịch trên thị trường đạt 931 tỷ đồng, trong đó cổ phiếu chiếm 99,162% Tuy nhiên, năm 2002, tổng giá trị giao dịch suy giảm xuống còn khoảng 788 tỷ đồng VN-Index giảm liên tục từ 571,04 xuống mức đáy 130,90 vào ngày 24/10/2003, với tổng khối lượng giao dịch thành công là 11.699.630 đơn vị trong 514 phiên giao dịch.
Bi ể u đồ 2.2: VN-Index và KLGD t ừ 25/06/2001 đế n 24/10/2003
Nguồn: http://www.vietstock.com.vn
Chỉ sau hơn 2 năm tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường chứng khoán Việt Nam đã gần như trở về điểm xuất phát, với VN-Index mất khoảng 0,29% mỗi phiên giao dịch Nguyên nhân chủ yếu là do khung pháp lý cho thị trường chứng khoán chưa hoàn thiện, đặc biệt là thủ tục phát hành chứng khoán ra công chúng còn phức tạp và điều kiện phát hành cao Thêm vào đó, quy mô thị trường quá nhỏ với lượng hàng hóa ít ỏi và tính thanh khoản chưa cao, khiến các công ty cổ phần không thấy được lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu Tình trạng sụt giảm liên tục của thị trường cũng đã làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam.
Trong giai đoạn này, giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài bắt đầu tăng nhưng vẫn chiếm tỷ trọng thấp so với tổng giao dịch của thị trường, do đó chưa có tác động tích cực lên biến động chung Năm 2002, nhà đầu tư nước ngoài được phép giao dịch theo phương thức thỏa thuận, giúp tăng cường hoạt động giao dịch của họ Giao dịch trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp diễn ra đều đặn, với tổng giá trị giao dịch đạt 70,7 tỷ đồng trong năm 2001 và 121,6 tỷ đồng trong năm 2002.
2.2.1.3 Giai đoạn từ năm 24/10/2003 đến 25/04/2006:
Bi ể u đồ 2.3: VN-Index và KLGD t ừ 24/10/2003 đế n 25/04/2006
Nguồn: http://www.vietstock.com.vn
Sau khi TTCK đạt mức đáy 130,90 vào ngày 24/10/2003, thị trường đã có sự phục hồi nhất định nhưng vẫn diễn ra khá trầm lắng Trong suốt 623 ngày giao dịch, khối lượng chứng khoán giao dịch trung bình mỗi phiên đạt gần 442.000 đơn vị, cho thấy tình hình thị trường vẫn còn nhiều thách thức trong giai đoạn này.
Vào cuối năm 2003, thị trường chứng khoán Việt Nam diễn ra sôi động nhờ nhiều yếu tố tác động, trong đó có các biện pháp quản lý mới từ SGDCK TP.HCM như giảm lô giao dịch và tăng số lần khớp lệnh Hoạt động mua bán cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài gia tăng sau khi tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu được nâng lên, góp phần làm ấm thị trường Tuy nhiên, lòng tin của các nhà đầu tư vẫn chưa được củng cố, mặc dù số tài khoản mở tăng 19,15% so với năm 2002, trong đó tài khoản của nhà đầu tư nước ngoài tăng 36,3% Đến cuối năm 2003, tổng giá trị niêm yết đạt 11.600 tỷ đồng, nhưng quy mô thị trường vẫn quá nhỏ bé, chỉ chiếm chưa đến 0,5% GDP, khiến VN-Index duy trì ở mức thấp dưới 200 điểm và chưa thực sự hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
Kết quả giao dịch tính đến năm 2003 được thể hiện qua các số liệu sau:
B ả ng 2.1 K ế t qu ả giao d ị ch t ừ n ă m 2000-2003 c ủ a t ấ t c ả các ch ứ ng khoán
Giao dịch khớp lệnh Giao dịch thỏa thuận Tổng cộng
Vào đầu năm 2004, VN-Index đã có sự hồi phục nhẹ, tuy nhiên thị trường chứng khoán Việt Nam trong cả năm không ghi nhận biến động đáng kể Một điểm nổi bật trong năm này là sự ra mắt của chứng chỉ quỹ đầu tư VF1, với tổng khối lượng giao dịch đạt 3,15 triệu đơn vị.
Từ năm 2005, Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp kích cầu mạnh mẽ, như khai trương Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và ban hành quy định về cổ phần hóa, niêm yết, đăng ký giao dịch tại các Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Việt Nam, góp phần tích cực vào sự phát triển của thị trường chứng khoán Đặc biệt, quy mô thị trường đã tăng đáng kể, với tổng vốn hóa của các cổ phiếu niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM đạt 7.390 tỷ đồng, tương đương gần 1% GDP Mặc dù Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chỉ mới hoạt động từ tháng 07/2005, nhưng đến cuối năm, tổng vốn hóa đã đạt khoảng 1.900 tỷ đồng.
Bắt đầu từ năm 2006, thị trường chứng khoán Việt Nam chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là sự gia nhập của cổ phiếu Vinamilk, góp phần làm tăng gấp đôi tổng giá trị giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM, đạt khoảng 16 ngàn tỷ đồng Sự kiện này không chỉ thu hút sự chú ý của các công ty lớn mà còn phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết.
Thị trường chứng khoán (TTCK) là một kênh huy động vốn hiệu quả, nhờ vào nhiều biện pháp khuyến khích từ chính phủ Việc cho phép các công ty cổ phần có vốn nước ngoài niêm yết trên TTCK đã góp phần làm tăng số lượng công ty niêm yết một cách liên tục.
Mặc dù diễn biến của thị trường chứng khoán Việt Nam không có nhiều điểm nổi bật vào cuối giai đoạn này, chỉ số VN-Index đã tăng trưởng nhanh chóng, đạt mức cao nhất là 633 điểm Sau hơn 4 năm biến động, VN-Index đã tiến gần đến đỉnh cao của giai đoạn đầu hoạt động, trong khi số lượng giao dịch trung bình tăng gấp 7 lần, khối lượng giao dịch gấp 14 lần và giá trị khớp lệnh tăng gấp 10 lần so với trước đây.
2.2.1.4 Giai đoạn từ ngày 25/04/2006 đến 31/12/2007:
Bi ể u đồ 2.4a: VN-Index và KLGD t ừ 25/04/2006 đế n 31/12/2007
Nguồn: http://www.vietstock.com.vn
NHỮNG HẠN CHẾ, TỒN TẠI CỦA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM NGUYÊN NHÂN CỦA NHỮNG HẠN CHẾ, TỒN TẠI NÀY
2.3.1 Một số kết quả đạt được của thị trường chứng khoán Việt Nam
Sau gần mười năm hoạt động, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước Mặc dù thời gian phát triển còn ngắn, nhưng thị trường đã đạt được những kết quả tích cực đáng kể, góp phần quan trọng vào sự chuyển mình của nền kinh tế.
Sự phát triển của thị trường chứng khoán (TTCK) đã góp phần hình thành thị trường vốn trung và dài hạn trong nước, trong bối cảnh trước đây, doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào ngân hàng thương mại để huy động vốn Khi nền kinh tế phát triển nhanh chóng, nhu cầu về vốn trung và dài hạn của các chủ thể kinh tế trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Sự ra đời của TTCK đã tạo ra một kênh huy động vốn trực tiếp và hiệu quả, giúp thu hút nguồn vốn từ dân cư và công chúng đầu tư vào doanh nghiệp.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đã tạo ra một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tính công khai và minh bạch của các doanh nghiệp Trước khi có TTCK, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn do quản trị yếu kém và thiếu thông tin rõ ràng Sự phát triển của TTCK không chỉ thu hút doanh nghiệp và nhà đầu tư mà còn thúc đẩy yêu cầu về công khai thông tin, buộc các doanh nghiệp phải cải thiện đội ngũ lãnh đạo và tổ chức hoạt động Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà còn mang lại lợi ích cho nhà đầu tư và nền kinh tế nói chung.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đã trở thành một kênh hiệu quả trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư gián tiếp từ nước ngoài Ngoài nguồn vốn đầu tư trực tiếp, vốn gián tiếp cũng đang gia tăng đáng kể Khả năng thu hút và tạo ra nguồn vốn này đã hỗ trợ mạnh mẽ cho việc cung cấp vốn trong nước, từ đó tạo điều kiện tài trợ cho các mục tiêu phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty chứng khoán và tổ chức tư vấn thúc đẩy tiến trình này Nhiều doanh nghiệp nhà nước đã được cổ phần hóa và phát hành cổ phiếu ra công chúng, đưa cổ phiếu lên sàn niêm yết Những giá trị này không chỉ góp phần vào sự phát triển của TTCK mà còn giúp Việt Nam đạt được mục tiêu hoàn thành kế hoạch cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước vào năm 2010.
Sự góp phần của thị trường chứng khoán (TTCK) trong việc thúc đẩy doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam hội nhập nhanh chóng với thế giới là rất quan trọng Sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài và hợp tác giữa các doanh nghiệp niêm yết với các đối tác quốc tế không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn cung cấp kinh nghiệm quản lý, phát triển công nghệ và nâng cao năng lực con người Những yếu tố này thể hiện rõ nét sự hội nhập của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Mặc dù thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam có nhiều mặt tích cực, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quá trình phát triển Việc nhận thức và đánh giá đúng những yếu tố này là rất quan trọng để nghiên cứu các giải pháp nhằm phát huy tối đa vai trò của TTCK trong tương lai.
2.3.2 Những hạn chế, tồn tại của thị trường chứng khoán Việt Nam
Mặc dù TTCK Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong thời gian gần đây, nhưng vẫn chưa đạt đủ các yếu tố cần thiết để trở thành “hàn thử biểu” thực sự phản ánh tình hình kinh tế.
Thị trường chứng khoán (TTCK) được xem là hàn thử biểu của nền kinh tế khi nó phản ánh "sức khỏe" tổng thể của nền kinh tế và thể hiện chu kỳ phát triển của nó Sự liên kết chặt chẽ và tương hỗ giữa TTCK và thị trường tài chính được thể hiện qua ba yếu tố chính.
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện tại chưa có sự quy tụ đầy đủ các doanh nghiệp lớn tiêu biểu từ mọi ngành nghề, điều này cản trở việc trở thành hàn thử biểu cho nền kinh tế Đến cuối năm 2009, có 457 công ty niêm yết trên hai sàn, tuy tăng so với các năm trước nhưng vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ so với hàng trăm nghìn công ty cổ phần hiện hữu Đặc biệt, phần lớn doanh nghiệp niêm yết là nhỏ và vừa, với chỉ 14% công ty có giá trị vốn hóa trên 1.000 tỷ đồng Số công ty có giá trị vốn hóa trên 1 tỷ USD rất hạn chế, chỉ dưới 5 công ty, chủ yếu phù hợp với quỹ đầu tư nhỏ Vốn hóa thị trường giảm mạnh vào cuối năm 2008, chỉ còn 15,2% GDP, nhưng đã cải thiện lên 37,71% vào cuối năm 2009 Chính phủ đặt mục tiêu vốn hóa thị trường đạt 50% GDP vào năm 2010 và 70% vào năm 2015.
Năm 2020, quy mô thị trường đã phát triển đủ lớn để thị trường chứng khoán thực sự trở thành chỉ số phản ánh chính xác tình hình kinh tế.
Giá chứng khoán hiện nay chưa phản ánh chính xác giá trị thực của doanh nghiệp niêm yết, chủ yếu do việc tính toán giá trị cổ phiếu dựa vào số liệu tài chính mà không xem xét đầy đủ giá trị nội tại của doanh nghiệp Sự kém minh bạch và các yếu tố vô hình như trình độ quản lý, uy tín sản phẩm và chất lượng sản phẩm cũng chưa được thể hiện trong báo cáo tài chính Hơn nữa, thiếu kiến thức và tâm lý đám đông của nhà đầu tư đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán, dẫn đến việc giá chứng khoán bị chi phối bởi tâm lý thay vì các phương pháp xác định hay hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Diễn biến của thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam trong những năm qua chưa phản ánh chính xác sự biến động của nền kinh tế Một ví dụ điển hình là từ ngày 8/11/2006, VN-Index tăng từ 525,99 điểm lên 1.170,67 điểm chỉ sau 4 tháng, rồi lại giảm xuống khoảng 300 điểm vào cuối năm 2008 Sự biến động lớn trong thời gian ngắn cho thấy có những yếu tố bất thường, khiến TTCK không thể hiện đúng tình hình kinh tế Từ cuối năm 2007 đến nay, VN-Index đã giảm sâu mặc dù có nhiều thông tin tích cực về hiệu quả sản xuất - kinh doanh Hai năm gần đây, thị trường có phần đồng điệu hơn với nền kinh tế nhờ tác động toàn cầu từ cuộc khủng hoảng kinh tế và các chính sách hỗ trợ của Chính phủ Tuy nhiên, trong những tháng đầu năm 2010, VN-Index vẫn xoay quanh mức 500 điểm, không thể hiện rõ xu hướng kinh tế và còn chịu ảnh hưởng từ các hiện tượng tiêu cực như phát hành cổ phiếu không báo cáo và giao dịch nội gián.
Vào tháng 01/2010, đã có nhiều vi phạm trong giao dịch cổ phiếu, đặc biệt là với các mã như HCT, HT1 và TLC Nếu chỉ nhìn vào thị trường chứng khoán, khó có thể nắm bắt được bức tranh tổng thể của nền kinh tế.
- Quy mô TTCK Việt Nam vẫn còn khá nhỏ bé so với thị trường các nước trong khu vực và trên thế giới
Bi ể u đồ 3.1: T ỷ l ệ v ố n hóa c ổ phi ế u trên GDP c ủ a Vi ệ t Nam qua các n ă m
Ngu ồ n: UBCKNN và Vneconomy.vn
Tính đến ngày 31/12/2009, tổng giá trị thị trường của các cổ phiếu niêm yết trên hai sàn giao dịch tại Việt Nam đạt khoảng 620.551 tỷ đồng, tương đương 32,7 tỷ USD và chiếm 37,71% GDP Đây là mức vốn hóa cao nhất của thị trường chứng khoán Việt Nam từ khi thành lập, nhưng vẫn còn thấp so với các thị trường nhỏ khác ở châu Á, như Indonesia với 79 tỷ USD và Philippines với 98 tỷ USD Theo báo cáo của Công ty Tư vấn tài chính Singapore (ICH), vốn hóa thị trường của SGX vào năm 2007 là 631 tỷ USD.