KHÁI NI Ệ M VÀ PHÂN LO Ạ I TH Ẻ TÍN D Ụ NG
Khái ni ệ m
Thẻ tín dụng là loại thẻ phổ biến, cho phép chủ thẻ sử dụng hạn mức tín dụng để mua sắm tại các cơ sở chấp nhận thẻ Ngân hàng phát hành thẻ dựa trên khả năng tài chính và mức độ tín nhiệm của khách hàng Chủ thẻ chỉ được chi tiêu trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được cấp và phải thanh toán cho ngân hàng hàng tháng Lãi suất tín dụng phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng Thẻ tín dụng còn cho phép chủ thẻ ứng trước một khoản tiêu dùng mà không cần thanh toán ngay, chỉ cần trả sau một thời gian nhất định, và được xem như một công cụ tín dụng trong cho vay tiêu dùng.
Thẻ tín dụng là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, được phát hành bởi các tổ chức tài chính như ngân hàng Hạn mức tín dụng của thẻ dựa trên khả năng tài chính, mức độ tín nhiệm và tài sản thế chấp của chủ thẻ, theo quy định của tổ chức thẻ và ngân hàng nhà nước.
Việt Nam, chủ thẻ có thể dùng thẻ tín dụng để thanh toán tiền hàng hóa dịch vụ hoặc rút tiền mặt với hạn mức tín dụng được cấp
Phân lo ạ i th ẻ
1.1.2.1 Theo phạm vi sử dụng thẻ:
Thẻ tín dụng nội địa là loại thẻ chỉ được sử dụng trong một quốc gia nhất định, với đồng tiền giao dịch là đồng bản tệ của quốc gia đó Nhược điểm của thẻ này là phạm vi sử dụng hạn chế, dẫn đến hiệu quả kinh doanh không cao nếu số lượng cơ sở chấp nhận thẻ ít.
Thẻ tín dụng quốc tế là loại thẻ cho phép thanh toán bằng các ngoại tệ mạnh và được chấp nhận trên toàn cầu Được quản lý bởi các tổ chức tài chính lớn như MasterCard và Visa, thẻ này mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng Chính vì vậy, thẻ quốc tế ngày càng trở nên phổ biến trong các giao dịch tài chính toàn cầu.
1.1.2.2 Theo chủ thể phát hành thẻ:
Thẻ ngân hàng là loại thẻ được phát hành bởi các ngân hàng, cho phép khách hàng linh hoạt sử dụng tài khoản hoặc số tiền tín dụng mà ngân hàng cung cấp Đây là loại thẻ phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng không chỉ trong nước mà còn trên toàn cầu, với các thương hiệu nổi tiếng như Visa, MasterCard và JCB.
Thẻ do các tổ chức phi ngân hàng phát hành bao gồm các loại thẻ du lịch và giải trí từ các tập đoàn lớn, cũng như thẻ từ các công ty xăng dầu và cửa hiệu lớn, chẳng hạn như Thẻ Dinner’Club và Amex.
1.1.2.3 Theo công nghệ sản xuất:
Thẻ khắc chữ nổi (Embossed card): là loại thẻ mà trên bề mặt được khắc nổi các thông tin cần thiết
Thẻ băng từ (Magnetic stripe) là loại thẻ có thông tin được mã hóa trên băng từ ở mặt sau, được sử dụng phổ biến trong hai thập kỷ qua Tuy nhiên, thẻ này có nhược điểm là thông tin ghi trên thẻ hẹp và cố định, không áp dụng được các kỹ thuật mã hóa an toàn Điều này khiến thẻ dễ bị lợi dụng để đánh cắp tiền, vì thông tin có thể được đọc dễ dàng bằng thiết bị kết nối với máy tính.
Thẻ thông minh là thế hệ mới nhất của thẻ, được thiết kế với công nghệ vi xử lý và tích hợp chip điện tử giống như máy tính, mang lại tính an toàn và bảo mật cao Mặc dù có nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng giá thành của thẻ thông minh và hệ thống máy móc chấp nhận thẻ vẫn còn cao, dẫn đến việc sử dụng chưa phổ biến như thẻ từ.
KHÁI NI Ệ M V Ề TH Ị TR ƯỜ NG VÀ TH Ị PH Ầ N
Thị trường là không gian diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa, bao gồm các loại như thị trường gạo, cà phê, chứng khoán và vốn Ngoài ra, thị trường cũng có thể được hiểu là một địa điểm cụ thể, nơi diễn ra giao dịch hàng hóa và dịch vụ, ví dụ như thị trường Hà Nội hay thị trường miền Trung.
Trong kinh tế học, thị trường được định nghĩa là nơi diễn ra các quan hệ mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa nhiều người bán và người mua trong bối cảnh cạnh tranh, không giới hạn về địa điểm và thời gian Thị trường trong kinh tế học được phân loại thành ba loại chính: thị trường hàng hóa - dịch vụ, thị trường lao động và thị trường tiền tệ.
Thị trường liên quan được xác định bởi hai yếu tố chính: sản phẩm và khu vực địa lý Sản phẩm bao gồm tất cả hàng hoá và dịch vụ có thể thay thế cho nhau mà cơ quan quản lý cạnh tranh xem xét Khu vực địa lý của sản phẩm là nơi mà các điều kiện cung và cầu của các sản phẩm này được coi là đồng nhất.
Thị phần là phần thị trường tiêu thụ sản phẩm mà doanh nghiệp chiếm lĩnh
Thị phần = doanh số bán hàng của doanh nghiệp / Tổng doanh số của thị trường hay
Thị phần = Số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm tiêu thụ của thị trường
Thị phần phản ánh tỷ lệ sản phẩm mà doanh nghiệp tiêu thụ so với tổng sản phẩm trên thị trường Để đạt được mục tiêu chiếm lĩnh thị phần trước các đối thủ, doanh nghiệp cần áp dụng chính sách giá hợp lý, đặc biệt là việc giảm giá cần thiết khi thâm nhập vào thị trường mới.
Bên cạnh đó, còn xem xét tới thị phần tương đối ( Relative market share )
Thị phần tương đối = Phần doanh số của doanh nghiệp / Phần doanh số của đối thủ cạnh tranh hay
Thị phần tương đối = Số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Số sản phẩm bán ra của đối thủ cạnh tranh
Nếu thị phần tương đối lớn hơn 1, thì lợi thế cạnh tranh thuộc về doanh nghiệp
Nếu thị phần tương đối nhỏ hơn 1, thì lợi thế cạnh tranh thuộc vềđối thủ
Nếu thị phần tương đối bằng 1, thì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và của đối thủ như nhau
Thị phần đóng vai trò then chốt trong marketing và quản trị chiến lược hiện đại, giúp các công ty xác định vị thế của mình trên thị trường Doanh nghiệp nào nắm giữ thị phần lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội, từ đó dẫn đến sự thống trị trong ngành.
Nhiều công ty sẵn sàng đầu tư mạnh mẽ và hy sinh các lợi ích khác để thực hiện chiến lược chiếm lĩnh thị phần Tuy nhiên, việc nắm giữ thị phần lớn mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích đáng kể.
NH Ữ NG Y Ế U T Ố Ả NH H ƯỞ NG ĐẾ N PHÁT TRI Ể N TH Ị PH Ầ N
Các y ế u t ố v ề môi tr ườ ng bên ngoài
Là những yếu tố tác động có thểảnh hưởng đến tổ chức xuất phát bên ngoài doanh nghiệp Thông tin bên ngoài cần thu thập bao gồm:
Môi trường chính trị tại thị trường mà tổ chức hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ thể chế chính trị, các đảng phái, và hệ thống pháp luật Việc nắm bắt tình hình chính trị giúp tổ chức nhận diện được những nguy cơ rủi ro tiềm ẩn từ chính trị, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp để ứng phó hiệu quả.
Để nắm bắt tình hình kinh tế tại thị trường mà tổ chức hoạt động, cần xem xét các yếu tố như GDP, thu nhập bình quân đầu người, chính sách lương, trợ cấp thất nghiệp và bảo hiểm Những thông tin này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về môi trường kinh tế, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp để phát triển bền vững.
Môi trường văn hóa của thị trường mà tổ chức hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các đặc tính văn hóa của người tiêu dùng Điều này giúp tổ chức nắm bắt nhu cầu và sở thích của khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp Việc phân tích văn hóa tiêu dùng sẽ hỗ trợ tổ chức trong việc điều chỉnh chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm phù hợp hơn với thị hiếu của thị trường.
Để hiểu rõ về môi trường dân số tại thị trường mà tổ chức hoạt động, cần phân tích các yếu tố như độ tuổi, tình trạng hôn nhân và tình trạng việc làm Những thông tin này giúp xác định quy mô của thị trường một cách chính xác và hiệu quả.
Môi trường công nghệ tại thị trường mà tổ chức hoạt động là yếu tố quan trọng để đánh giá hạ tầng công nghệ hiện có và khả năng sẵn sàng của hệ thống mà doanh nghiệp đang hoặc sẽ kinh doanh Việc nắm bắt thông tin này giúp doanh nghiệp xác định được cơ hội và thách thức trong việc áp dụng công nghệ mới, từ đó tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Môi trường pháp lý của thị trường nơi tổ chức hoạt động rất quan trọng, vì nó giúp hiểu rõ hệ thống pháp luật và đánh giá khả năng tuân thủ mà công ty có thể chấp nhận trước khi triển khai các hoạt động kinh doanh.
• Môi trường ngành tại thị trường mà tổ chức đang hoạt động: các ngành đang hoạt động như thế nào, có hỗ trợđược gì cho tổ chức hay không
• Môi trường nhà cung cấp tại thị trường mà tổ chức đang hoạt động: nhằm hiểu rõ về các nhà cung cấp như khả năng, uy tín, tiềm lực,…
Môi trường dịch vụ và cơ sở hạ tầng tại thị trường mà tổ chức hoạt động rất quan trọng để hiểu rõ tình hình cơ sở hạ tầng, kỹ thuật và dịch vụ tài chính nơi kinh doanh Việc nắm bắt thông tin này giúp tổ chức có chiến lược phù hợp và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
• Xu hướng tiêu dùng của khách hàng: hiểu rõ xu hướng tiêu dung của khách hàng
Để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả, việc phân tích đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng Cần hiểu rõ các đối thủ chính và tiềm năng, bao gồm khả năng tài chính, nhân lực, và cơ cấu tổ chức của họ Phân tích SWOT sẽ giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà các đối thủ đang đối mặt Đồng thời, nắm bắt các chiến lược hiện tại và tương lai mà đối thủ áp dụng sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch của mình một cách hợp lý.
Ma trận các yếu tố bên ngoài
Các yếu tố bên ngoài
Mức độ quan trọng Phân loại Số điểm quan trọng
• Có năm bước trong việc phát triển một ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài:
(1) Lập danh mục các yếu tố có vai trò quyết định đối với sự thành công/thất bại (bao gồm cả những cơ hội và mối đe dọa)
(2) Phân loại tầm quan trọng từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng)
Để đánh giá sự thành công của doanh nghiệp, cần phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố quyết định, nhằm hiểu rõ cách thức mà chiến lược hiện tại phản ứng với những yếu tố này Cụ thể, mức 4 thể hiện phản ứng tốt, mức 3 là khá, mức 2 là trung bình và mức 1 là phản ứng ít.
(4) Nhân tầm quan trọng của mỗi biến số với loại của nó để xác định sốđiểm về tầm quan trọng
(5) Cộng tổng số điểm về tầm quan trọng cho mỗi biến số để xác định tổng sốđiểm quan trọng cho tổ chức
Các nhân t ố v ề môi tr ườ ng bên trong
• Cấu trúc và mô hình quản trị của tổ chức; xác định rõ cấu trúc quản trị của doanh nghiệp
• Qui trình kinh doanh, kiểm soát nội bộ: hiểu rõ các quy chế, quy trình kinh doanh và kiểm soát nội bộ
• Hệ thống thông tin quản lý (MIS): hiểu được hệ thống thông tin quản lý của doanh nghiệp
• Nguồn lực về công nghệ: khả năng công nghệ của doanh nghiệp
• Nguồn lực về con người: trình độ và kỹ năng của đội ngũ cán bộ và công nhân viên của doanh nghiệp
• Nguồn lực tài chính: khả năng tài chính của doanh nghiệp
• Điểm mạnh: những điểm mạnh của doanh nghiệp
• Điểm yếu: những điểm yếu của doanh nghiệp
• Cơ hội: các cơ hội của doanh nghiệp
• Thách thức, nguy cơ: những thách thức hiện tại và tương lai
Ma trận các yếu tố bên trong:
Các yếu tố bên trong
Phân loại Số điểm quan trọng
Ma trận SWOT: ma trận đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ
Ma trận này tổng hợp các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ đã được phân tích từ ma trận các yếu tố bên ngoài và bên trong.
SWOT O – các cơ hội T – các nguy cơ
S – các điểm mạnh Giải pháp kết hợp S/O:
Tận dụng cơ hội để phát huy những điểm mạnh
Tận dụng những điểm mạnh để vượt qua nguy cơ thách thức
W – các điểm yếu Giải pháp kết hợp W/O:
Tận dụng cơ hội để hạn chế các điểm yếu
Tối thiểu hóa điểm yếu và tránh khỏi các mối đe dọa
Chương 1 đã đưa ra khái niệm, phân loại về thẻ tín dụng, thị trường và thị phần Bên cạnh đó chương 1 cũng đưa ra cơ sở lý luận xác định các yếu tố tác động về môi trường bên trong và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến phát triển thị phần
CH ƯƠ NG II: PHÂN TÍCH TH Ự C TR Ạ NG TH Ị PH Ầ N TH Ẻ TÍN D Ụ NG T Ạ I NGÂN HÀNG TH ƯƠ NG M Ạ I C Ổ PH Ầ N XU Ấ T NH Ậ P KH Ẩ U VI Ệ T NAM (EXIMBANK)
TÌNH HÌNH PHÁT HÀNH VÀ THANH TOÁN TH Ẻ T Ạ I VI Ệ T NAM
Ho ạ t độ ng phát hành th ẻ
Năm 2008, các tổ chức phát hành thẻ đã đẩy mạnh hoạt động quảng bá sản phẩm thẻ, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu sử dụng thẻ trong cộng đồng Kết quả là số lượng thẻ phát hành trong năm này đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt hơn 15 triệu thẻ, bao gồm cả thẻ nội địa và thẻ quốc tế, tăng 161% so với gần 10 triệu thẻ của năm trước.
2007, trong đó thẻ nội địa chiếm 93.2% và thẻ quốc tế chiếm 6.8% (1)
2.1.1.1 Phát hành thẻ nội địa
Thẻ nội địa, bao gồm thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là thẻ ghi nợ Đến cuối năm 2008, tổng số thẻ nội địa phát hành đã vượt 13.978.622 thẻ, tăng 160% so với gần 9 triệu thẻ vào năm 2007 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB) dẫn đầu thị trường với gần 3,072 triệu thẻ, chiếm hơn 23% thị phần, theo sau là Ngân hàng Công thương Việt Nam (Vietinbank) với 2,787 triệu thẻ (20% thị phần) và Ngân hàng TMCP Đông Á (EAB) với hơn 2,438 triệu thẻ (17,6% thị phần) Thành công này không chỉ nhờ vào nỗ lực của các ngân hàng trong việc thực hiện Chỉ thị 20/2007/CP-TTg về trả lương qua tài khoản mà còn do vai trò ngày càng quan trọng của thẻ trong đời sống xã hội.
Tính đến nay, tại Việt Nam, chỉ có 3 ngân hàng tham gia phát hành thẻ tín dụng nội địa, bao gồm Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB), Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín và Ngân hàng TMCP Nam Việt (NaviBank) Tổng số thẻ tín dụng nội địa được phát hành đạt gần 9.200 thẻ, chiếm khoảng 0,6% tổng số thẻ trên thị trường.
2.1.1.2 Phát hành thẻ quốc tế
Hiện nay, Việt Nam có 40 tổ chức tham gia thị trường thẻ, trong đó có 16 ngân hàng phát hành thẻ quốc tế, bao gồm thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ Hoạt động phát hành thẻ trong năm qua ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với tổng số thẻ đã phát hành đạt 1.026.985 thẻ, tăng 74% so với 589.784 thẻ vào cuối năm 2007 Thẻ ghi nợ quốc tế chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số thẻ quốc tế phát hành nhờ vào tính tiện ích, thủ tục phát hành đơn giản và nhanh chóng, cùng khả năng chi tiêu linh hoạt cả trong nước và nước ngoài.
TÌNH HÌNH PHÁT HÀNH TH Ẻ N Ộ I ĐỊ A C Ủ A VI Ệ T NAM N Ă M 2008
(Ngu ồ n: H ộ i th ẻ ngân hàng Vi ệ t Nam)
Trong số 16 tổ chức phát hành thẻ quốc tế tại Việt Nam, ACB dẫn đầu với hơn 300.000 thẻ, chiếm 33% thị phần VCB đứng thứ hai với gần 294.000 thẻ (31% thị phần), tiếp theo là TCB với gần 144.000 thẻ (15% thị phần) và STB với hơn 90.000 thẻ Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi việc có thêm 5 ngân hàng tham gia phát hành thẻ quốc tế trong năm 2008, nâng tổng số ngân hàng tham gia lên 16.
Các ngân hàng đang nỗ lực nâng cao tiện ích và tính năng cho sản phẩm thẻ, bao gồm chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến, thấu chi tài khoản, và nhận ưu đãi giảm giá tại các điểm chấp nhận thẻ Bên cạnh đó, việc cung cấp dịch vụ tra cứu tài khoản, in sao kê, nhận tiền kiều hối, bảo hiểm tai nạn, và giao dịch qua ngân hàng điện tử cũng được chú trọng Vai trò của Tổ chức thẻ quốc tế trong việc tổ chức các chương trình hỗ trợ và khuyến khích phát triển thị trường thẻ tại Việt Nam cũng không thể bỏ qua.
TÌNH HÌNH PHÁT HÀNH THẺ QUỐC TẾ CỦA VIỆT NAM NĂM 2008
(Ngu ồ n: H ộ i th ẻ ngân hàng Vi ệ t Nam)
Doanh s ố s ử d ụ ng th ẻ
Sự gia tăng số lượng thẻ phát hành, phát triển hệ thống ATM, mở rộng mạng lưới ngân hàng qua các tổ chức chuyển mạch thẻ, cùng với chỉ đạo của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước về thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đã dẫn đến doanh số sử dụng thẻ của chủ thẻ nội địa tăng nhanh chóng so với năm 2007.
Đến cuối năm 2008, doanh số giao dịch thẻ nội địa đạt gần 250.000 tỷ đồng, tăng gấp đôi so với 124.300 tỷ đồng năm 2007 Tuy nhiên, tỷ trọng doanh số rút tiền mặt vẫn chiếm ưu thế, cho thấy việc thanh toán qua thẻ tại các POS và ATM còn hạn chế.
Trong năm 2008, Ngân hàng Vietcombank (VCB) dẫn đầu về doanh số sử dụng thẻ với 72.941 tỷ đồng, chiếm 30,83% thị phần Ngân hàng Đông Á (EAB) đứng thứ hai với 43.856 tỷ đồng, tương đương 18,53%, trong khi Agribank xếp thứ ba với 38.215 tỷ đồng, chiếm 16,15% thị phần.
VCB AGRIBANK BIDV ACB EXIMBANK
BIỂU ĐỒ 2.3 DOANH SỐ SỬ DỤNG THẺ NĂM 2008 (TỶ VNĐ)
(Ngu ồ n: H ộ i th ẻ ngân hàng Vi ệ t Nam)
Ho ạ t độ ng thanh toán th ẻ
Năm 2008, doanh số thanh toán thẻ quốc tế của các ngân hàng đạt gần 2.000 triệu USD, tăng 265% so với 755 triệu USD của năm 2007, cho thấy sự phát triển khả quan trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu Thành công này chủ yếu nhờ vào việc các ngân hàng đã chủ động đầu tư phát triển mạng lưới điểm chấp nhận thẻ (ĐVCNT) rộng khắp, đáp ứng nhu cầu sử dụng thẻ ngày càng tăng của khách hàng trong và ngoài nước.
Năm 2008, lượng khách quốc tế đến Việt Nam đạt 4,3 triệu lượt, tăng 0,6% so với năm 2007, nhờ vào sự gia tăng lượng khách quốc tế và người Việt Nam đi công tác, học tập và du lịch ở nước ngoài.
Ngân hàng VCB tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực thanh toán thẻ quốc tế với doanh thu 642,63 triệu USD trong năm 2008, chiếm 53,83% thị phần Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) theo sau với 203,70 triệu USD, tương đương 17,06% thị phần Ngân hàng United Overseas (UOB) đứng ở vị trí thứ ba với doanh thu 102,40 triệu USD, chiếm 8,58% thị phần.
DOANH SỐ THANH TOÁN THẺ QUỐC TẾ NĂM 2008 (TRIỆU USD)
VCB ACB UOB STB VIETINBANK
(Ngu ồ n: H ộ i th ẻ ngân hàng Vi ệ t Nam)
TÌNH HÌNH PHÁT HÀNH VÀ THANH TOÁN TH Ẻ T Ạ I NGÂN HÀNG TH ƯƠ NG M Ạ I C Ổ PH Ầ N XU Ấ T NH Ậ P KH Ẩ U VI Ệ T NAM
Đ ôi nét v ề Ngân Hàng Th ươ ng M ạ i C ổ Ph ầ n Xu ấ t Nh ậ p Kh ẩ u Vi ệ t
Eximbank được thành lập vào ngày 24/05/1989 theo quyết định số 140/CT của Chủ Tịch Hội Đồng Bộ Trưởng với tên gọi đầu tiên là Ngân hàng Xuất Nhập
Khẩu Việt Nam (Vietnam Export Import Bank), là một trong những Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên của Việt Nam
Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 17/01/1990 và nhận giấy phép hoạt động số 11/NH-GP từ Thống Đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 06/04/1992, cho phép ngân hàng hoạt động trong 50 năm với vốn điều lệ đăng ký.
50 tỷđồng VN tương đương 12,5 triệu USD với tên mới là Ngân hàng Thương Mại
Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam, hay còn gọi là Vietnam Eximbank, là một trong những ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất tại Việt Nam, với vốn điều lệ đạt 4.249 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu 13.627 tỷ đồng tính đến 30/09/2008 Ngân hàng có trụ sở chính tại TP Hồ Chí Minh và mạng lưới hoạt động rộng khắp với 77 chi nhánh và phòng giao dịch tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Cần Thơ, và nhiều tỉnh thành khác Vietnam Eximbank cũng đã thiết lập quan hệ đại lý với hơn 735 ngân hàng tại 72 quốc gia trên toàn thế giới.
2.2.1.1 Một số thành tựu đạt được
Vào tháng 7 năm 2008, Eximbank đã vinh dự được Tạp chí The Banker trao tặng danh hiệu "Ngân hàng tốt nhất Việt Nam" Trước đó, vào tháng 4 năm 2008, ngân hàng cũng đã nhận danh hiệu "Thương Hiệu Mạnh 2007" từ báo Kinh Tế Việt Nam và Bộ Thương mại.
Mại Trong 4 năm liên tiếp Eximbank đã được người tiêu dùng trên cả nước bình chọn
Vào tháng 2 năm 2008, Eximbank đã vinh dự nhận danh hiệu "Dịch vụ được hài lòng nhất năm 2008", được bình chọn bởi báo Sài Gòn Tiếp Thị thông qua ý kiến của hàng nghìn người tiêu dùng trên toàn quốc.
Vào tháng 2/2008, Eximbank đã vinh dự nhận bằng khen về Thanh toán Quốc Tế Xuất Sắc từ Wachovia Bank N.A New York Giải thưởng này ghi nhận và đánh giá cao quy trình xử lý nghiệp vụ thanh toán tự động của Eximbank, với sự nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp trong dịch vụ điện thanh toán quốc tế.
- Tháng 11/2007, Eximbank đạt giải “Top Trade Servicer” do Báo Thương
Mại trao tặng về những thành tựu đã đạt được trong quá trình hoạt động
- Tháng 10/2007, Eximbank được Ban tổ chức Hiệp hội chống hàng giả và
Bảo vệ thương hiệu Việt Nam trao tặng danh hiệu “ Thương Hiệu Vàng”
- Tháng 5/2007, Eximbank chính thức trở thành thành viên của tổ chức IFC (Công ty tài chính Quốc tế toàn cầu)
Vào tháng 5 năm 2007, Eximbank đã vinh dự nhận chứng nhận từ Ngân hàng HSBC về chất lượng dịch vụ điện thanh toán quốc tế, ghi nhận Eximbank là đơn vị có dịch vụ tốt nhất trong lĩnh vực thanh toán quốc tế qua mạng thanh toán viễn thông liên ngân hàng.
Vào tháng 4 năm 2007, Eximbank vinh dự nhận giải thưởng “Thương Hiệu Mạnh Việt Nam 2007”, được bình chọn bởi độc giả của Thời Báo Kinh Tế Việt Nam Quy trình đánh giá và lựa chọn giải thưởng này được thực hiện với sự phối hợp giữa Thời Báo Kinh Tế Việt Nam và Cục Xúc Tiến Thương Mại.
Vào tháng 1 năm 2007, tôi đã vinh dự nhận bằng khen từ Ngân hàng Standard Chartered Bank về chất lượng dịch vụ điện thanh toán quốc tế, được công nhận là dịch vụ tốt nhất trong lĩnh vực thanh toán quốc tế qua mạng thanh toán viễn thông liên Ngân hàng.
Vào tháng 04/2006, Eximbank vinh dự nhận giải thưởng “Thương hiệu mạnh Việt Nam 2005”, được bình chọn bởi độc giả của Thời Báo Kinh tế Việt Nam Giải thưởng này được tổ chức thông qua quy trình đánh giá và lựa chọn phối hợp giữa Thời báo Kinh tế Việt Nam và Cục xúc tiến Thương Mại.
- Tháng 01/2006, đã vinh dự nhận giải cúp vàng thương hiệu Việt trong cuộc bình chọn CÚP VÀNG TOPTEN THƯƠNG HIỆU VIỆT (lần thứ 2) do Mạng
Thương Hiệu Việt kết hợp cùng Hội sở hữu công nghiệp Việt Nam hợp tác tổ chức
Vào tháng 01/2006, chúng tôi vinh dự nhận bằng khen từ Ngân hàng Standard Chartered Bank, ghi nhận chất lượng dịch vụ điện thanh toán quốc tế Đây là giải thưởng cho dịch vụ tốt nhất trong lĩnh vực thanh toán quốc tế qua mạng thanh toán viễn thông liên ngân hàng.
- Tháng 11/2005, Eximbank là Ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ thanh toán Quốc tế mang thương hiệu Visa Debit
Vào tháng 9 năm 2005, sản phẩm hỗ trợ du học trọn gói đã vinh dự nhận cúp vàng trong top ten sản phẩm uy tín chất lượng, được trao bởi Cục Sở hữu trí tuệ và Hội Sở hữu trí tuệ công nghiệp.
Việt Nam, Trung tâm Công nghệ thông tin & tư vấn quản lý QVN cùng báo điện tử Saigon News hợp tác tổ chức
Vào tháng 6 năm 2005, ngân hàng chúng tôi đã vinh dự được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trao tặng bằng khen và phần thưởng, trở thành ngân hàng duy nhất đại diện cho khối Ngân hàng Thương mại Cổ phần, nhờ có thành tích xuất sắc trong công tác đấu thầu trái phiếu chính phủ tại NHNN.
- Tháng 3/2005, kết nối thành công hai hệ thống thanh toán thẻ nội địa Vietcombank - Eximbank
- Tháng 11/2003, triển khai hệ thống thanh toán nội hàng trực tuyến toàn hệ thống
- Năm 1998 được CHASE MANHATTAN BANK (US) New York tặng giải thưởng “1998 Best Services Quality Award”
- Năm 1995, Vietnam Eximbank là thành viên Hiệp hội các định chế tài trợ phát triển khu vực Châu Á - Thái Bình Dương (ADFIAP)
Ngân hàng Nhà Nước đã chỉ định ngân hàng này là đơn vị đầu mối tham gia chương trình hàng đổi hàng với Indonesia, dựa trên Bản ghi nhớ giữa Bộ Thương Mại Việt Nam và Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Indonesia.
- Đã thành lập phòng kinh doanh ngoại hối (dealing room) sử dụng hệ thống giao dịch Reuters
- Được chọn là 1 trong 6 Ngân hàng Việt Nam tham gia thực hiện Dự án hiện đại hoá Ngân hàng (Bank Modernization Project) do Ngân hàng Nhà Nước
Việt Nam tổ chức với sự tài trợ của Ngân hàng Thế Giới
- Đã được hai tổ chức thẻ tín dụng lớn nhất thế giới là MasterCard International và Visa International chấp nhận làm thành viên chính thức (principal member)
- Đã tham gia vào hệ thống SWIFT (Tổ chức viễn thông tài chính liên Ngân hàng toàn cầu) từ năm 1995
- Năm 1993, tham gia vào hệ thống thanh toán bù trừ điện tử của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam
Năm 1993, Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Vietnam Eximbank) đã được chỉ định thực hiện chương trình viện trợ của chính phủ Thụy Sĩ, đồng thời cũng nhận được một phần hỗ trợ từ chương trình này.
Vào năm 1991 và 1992, Ngân hàng Nhà Nước cùng với Bộ Tài Chính đã được giao nhiệm vụ thực hiện một phần chương trình tài trợ không hoàn lại từ Thụy Điển, nhằm hỗ trợ các đơn vị Việt Nam có nhu cầu nhập khẩu.
2.2.1.2 Một số hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thẻ của Eximbank
- Năm 1997 Eximbank là thành viên của Tổ chức thẻ MasterCard
- Năm 1998 Eximbank là thành viên của Tổ chức thẻ Visa
- Năm 2000 Eximbank nối mạng hệ thống thanh toán thẻ với Tổ chức Visa và Tổ chức MasterCard
- Năm 2001 Eximbank phát hành thẻ tín dụng quốc tế MasterCard
- Năm 2002 Eximbank phát hành thẻ tín dụng quốc tế Visa
- Năm 2003 Eximbank triển khai hệ thống ATM và phát hành thẻ ghi nợ nội địa (thẻ ATM)
- Năm 2004 Eximbank kết nối mạng ngân hàng với Vietcombank (đầu tiên tại Việt Nam)
- Năm 2005 Eximbank phát hành thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit (đầu tiên tại Việt Nam)
- Năm 2008 Eximbank phát hành thẻ tín dụng doanh nhân Visa Business
- Cuối năm 2009 Eximbank thanh toán và phát hành thẻ Chip; phát hành thẻĐồng thương hiệu với các đối tác.
Tình hình phát hành và thanh toán th ẻ t ạ i Ngân Hàng Th ươ ng M ạ i C ổ
Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (EXIMBANK)
2.2.2.1 Tình hình phát hành thẻ
BẢNG 2.1: TÌNH HÌNH PHÁT HÀNH THẺ
Tiêu chí Năm 2007 Năm 2008 Tăng (+)/Giảm (-)
Thẻ tín dụng quốc tế 7.790 15.781 102.6%
Thẻ ghi nợ quốc tế 26.078 32.504 24.6%
Thẻ ghi nợ nội địa (ATM) 91.629 150.858 64.6
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Năm 2008, tổng số thẻ phát hành tăng 58.7% so với năm 2007, trong đó thẻ ghi nợ quốc tế tăng 24.6%, thẻ tín dụng quốc tế tăng 102.6%, và thẻ ghi nợ nội địa tăng 64.6% Trong tổng số 199.143 thẻ phát hành, thẻ ghi nợ nội địa chiếm 76% (150.858 thẻ), thẻ ghi nợ quốc tế chiếm 16% (32.504 thẻ), trong khi thẻ tín dụng quốc tế chỉ chiếm 8% với sự tăng trưởng 102.6% so với năm trước.
BẢNG 2.2: SỐ LƯỢNG THẺ PHÁT HÀNH PHÂN THEO KHU VỰC
SL thẻ Tỉ trọng SL thẻ Tỉ trọng
Miền Trung và Cao Nguyên 15.185 12.1% 25.889 13%
Thành phố Hồ Chí Minh 82.577 66.8% 129.442 65%
Miền Đông Nam Bộ 1.757 1.4% 3.983 2% Đồng Bằng Sông Cửu Long 10.416 8.3% 17.923 9%
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Năm 2008, thành phố Hồ Chí Minh dẫn đầu cả nước với 65% tổng số thẻ phát hành, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong việc áp dụng phương thức thanh toán tiên tiến Trong khu vực, Sở Giao Dịch 1 chiếm tỷ lệ phát hành thẻ cao nhất, tiếp theo là các chi nhánh khác.
Chợ Lớn, Tân Định, Tôn Thất Đạm
Số lượng thẻ khu vực miền Bắc chiếm tỷ trọng 12% trên toàn hệ thống, Chi nhánh Hà Nội hoạt động hiệu quả nhất so với các Chi nhánh khác
Số lượng thẻ khu vực miền Đông Nam Bộ và Đồng bằng Sông Cửu Long chiếm tỷ trọng thấp do hai địa bàn này có ít điểm giao dịch.
2.2.2.2 Doanh số sử dụng thẻ
BẢNG 2.3: DOANH SỐ SỬ DỤNG THẺ EXIMBANK NĂM 2008
Th ự c hi ệ n Tích l ũ y T ỷ tr ọ ng T ă ng/gi ả m % Doanh s ố s ử d ụ ng th ẻ Eximbank 319.46 3,277.19 100% 1,104.65 51% Trong đ ó:
+ Th ẻ qu ố c t ế (t ạ i ATM/POS) 14.72 139.42 4% 38.92 39% + Th ẻ n ộ i đạ i (t ạ i ATM liên minh) 90.05 917.66 28% 362.28 65%
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Năm 2008, doanh số sử dụng thẻ tăng 51% so với năm 2007, đạt 1,104.65 tỷ đồng Đặc biệt, Eximbank ghi nhận mức tăng trưởng 61% trong doanh số sử dụng thẻ nội địa, tương đương 401.20 tỷ đồng, nhờ vào các chương trình kích thích tiêu dùng như “Giải thưởng lớn dành tặng chủ thẻ Eximbank” vào cuối năm.
2.2.2.3 Hoạt động thanh toán thẻ
BẢNG 2.4: MẠNG LƯỚI ĐIỂM CHẤP NHẬN THẺ
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Trong năm 2008, sốĐVCNT được tìm kiếm mới là 88 đơn vị, lắp mới thêm
Tính đến ngày 31/12/2008, Eximbank đã lắp đặt 229 máy POS và 74 máy ATM, tăng thêm 44 máy ATM so với năm 2007 Tuy nhiên, số lượng máy ATM hiện tại vẫn còn quá ít so với nhu cầu của hệ thống.
BẢNG 2.5: SỐ LƯỢNG ĐVCNT NĂM 2008
2007 T.12/2008 So tháng tr ướ c So đầ u n ă m Khu v ự c
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
BẢNG 2.6: DOANH SỐ THANH TOÁN CỦA EXIMBANK NĂM 2008
T.12/2008 So tháng tr ướ c So cùng k ỳ
Tích l ũ y T ỷ tr ọ ng t ă ng/ gi ả m
1.1 T ạ i Đ VCNT 69.58 686.73 27% 14.44 26% 165.89 32% 1.1.1 Thanh toán th ẻ do
58.01 545.90 21% 12.21 27% 164.05 43% a Ngoài n ướ c 39.55 423.06 17% 5.87 17% 92.15 28% b Trong n ướ c 18.64 122.84 5% 6.34 52% 71.90 141% 1.1.2 Thanh toán th ẻ
11.57 140.84 6% 2.23 24% 1.84 1% a Th ẻ qu ố c t ế 11.57 140.74 6% 2.23 24% 2.37 2% b Th ẻ n ộ i đị a 0.00 0.10 0% 0.00 0% -0.53 -84% 1.2 T ạ i máy ATM 151.31 1,858.05 73% 23.80 19% 651.52 54% 1.2.1 Thanh toán th ẻ do
- Th ẻ qu ố c t ế 0.67 6.01 0% 0.11 19% 3.45 135% -Th ẻ n ộ i đị a (th ẻ liên minh)
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Doanh số thanh toán thẻ trong tháng 12/2008 đã tăng 20% so với tháng trước, đạt 38.24 tỷ đồng, nhờ vào sự gia tăng 26% trong doanh số thanh toán tại ĐVCNT, tương đương 14.44 tỷ đồng Đặc biệt, thanh toán thẻ của các ngân hàng phát hành trong nước ghi nhận mức tăng 52%, tương đương 6.34 tỷ đồng, do nhu cầu mua sắm tăng cao vào dịp cuối năm.
Năm 2008, doanh số thanh toán thẻ ghi nhận mức tăng 47% so với năm 2007, đạt 817.42 tỷ đồng Đặc biệt, doanh số tại máy ATM tăng mạnh 54%, tương đương 651.52 tỷ đồng.
BẢNG 2.7: DOANH SỐ HOẠT ĐỘNG THẺ EXIMBANK NĂM 2008
N ă m 2007 T.12/2008 So tháng tr ướ c So cùng k ỳ
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Trong năm 2008, doanh số hoạt động thẻ Eximbank đã tăng trưởng ấn tượng với mức tăng 52% so với năm 2007, đạt 1,419.43 tỷ đồng, nhờ vào sự gia tăng doanh số thanh toán và doanh số sử dụng thẻ.
PHÂN TÍCH CÁC Y Ế U T Ố Ả NH H ƯỞ NG ĐẾ N CHI Ế N L ƯỢ C PHÁT TRI Ể N TH Ị PH Ầ N TH Ẻ TÍN D Ụ NG C Ủ A EXIMBANK
Nh ữ ng nhân t ố bên trong
2.3.1.1 Yếu tố nguồn nhân lực
Hoạt động kinh doanh thẻ tại Eximbank hiện nay được quản lý bởi Phòng Quản lý thẻ Hội sở, nơi ban hành quy chế, quy trình và hướng dẫn nghiệp vụ cho các chi nhánh trong hệ thống Nhân sự tại Phòng này gồm 48 người, trong khi chỉ có Sở giao dịch 1 có nhân viên chuyên trách cho hoạt động kinh doanh thẻ Các chi nhánh khác chủ yếu có nhân viên phụ trách nhập liệu và kế toán thẻ, do đó, việc phát triển thẻ chủ yếu tập trung tại Sở giao dịch 1 Đội ngũ nhân viên tại đây gồm 44 người, với độ tuổi trung bình 28, trẻ trung, năng động và có trình độ chuyên môn cao.
2.3.1.2 Khả năng sẵn sàng của hệ thống đơn vị chấp nhận thẻ của ngân hàng
Trong bối cảnh chi phí đầu tư cho máy ATM cao, việc lắp đặt máy POS trở nên tiết kiệm hơn, dẫn đến các ngân hàng Việt Nam triển khai chính sách lắp đặt máy POS miễn phí cho các đơn vị chấp nhận thẻ Ngân hàng nào có khả năng cung cấp sự sẵn sàng cho người dùng, bao gồm số lượng và vị trí đặt máy, sẽ chiếm ưu thế trên thị trường Thẻ tín dụng mang lại tiện lợi cho khách hàng trong việc mua sắm, nhưng hiện tại, số lượng đơn vị chấp nhận thẻ ở Việt Nam còn hạn chế, đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ của khách hàng.
Đến cuối năm 2008, Eximbank đã có tổng cộng 1,091 đơn vị chấp nhận thẻ, tăng 9% so với năm 2007 Số lượng máy POS được lắp đặt đạt 1,744 máy, trong khi đó, số máy ATM là 204 máy.
BẢNG 2.8 SỐ LƯỢNG MÁY POS VÀ MÁY ATM CỦA MỘT SỐ
NGÂN HÀNG LẮP ĐẶT TRONG NĂM 2008
VCB Agribank Vietinbank ACB Eximbank Techcombank
(nguồn: Hội thẻ ngân hàng Việt Nam năm 2008)
2.3.1.3 Chính sách Marketing của đơn vị phát hành thẻ
Thẻ tín dụng là hình thức cho vay dựa trên thẩm định tín dụng của khách hàng, vì vậy nó thường "kén chọn" người sử dụng Để chính sách Marketing đạt hiệu quả, cần phải nhắm đúng đối tượng khách hàng, giúp ngân hàng mở rộng thị phần và đồng thời cung cấp cho người dân cái nhìn toàn diện về dịch vụ này.
Hoạt động marketing dịch vụ thẻ của Eximbank còn hạn chế và chưa được chú trọng đúng mức Đội ngũ tiếp thị thiếu kiến thức chuyên sâu về marketing, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, dẫn đến tính chuyên nghiệp chưa cao.
Công nghệ thẻ tín dụng mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng, đặc biệt khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài Các thẻ như Visa, MasterCard, và một số thẻ khác như Amex và Dinner’s được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu Điều này cho phép chủ thẻ không cần chuẩn bị ngoại tệ hay séc du lịch, mà chỉ cần mang theo thẻ để thanh toán cho mọi nhu cầu chi tiêu của mình.
Các ngân hàng Việt Nam hiện nay cung cấp nhiều dịch vụ gia tăng như thanh toán hàng hóa, tiền điện, nước, bảo hiểm và chi lương, giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc xử lý các nhu cầu tài chính phát sinh.
Mặc dù thẻ tín dụng của Eximbank có những chức năng cơ bản như thanh toán hàng hóa dịch vụ và rút tiền mặt, nhưng nhìn chung, tiện ích của nó không cao.
Các khoản chi phí liên quan đến việc phát hành và giao dịch thẻ bao gồm phí phát hành thẻ, phí thường niên, phí rút tiền mặt và phí tài chính, được quy định bởi tổ chức phát hành thẻ (Ngân hàng) theo từng thời điểm cụ thể.
Phí dịch vụ thẻ tín dụng của Eximbank hiện tại tương đối thấp so với các ngân hàng khác và có tính cạnh tranh cao
2.3.1.6 Yếu tố nghiên cứu phát triển sản phẩm
Từ khi bắt đầu chính thức phát hành thẻ tín dụng quốc tế Mastercar năm
Từ năm 2001 đến nay, sản phẩm thẻ tín dụng của Eximbank, bao gồm thẻ tín dụng quốc tế Visa và MasterCard, hầu như không có sự thay đổi đáng kể Đến cuối năm 2008, ngân hàng này mới cho ra mắt thẻ tín dụng doanh nhân Visa Business Hiện tại, Eximbank chỉ cung cấp ba loại thẻ tín dụng: thẻ tín dụng quốc tế Visa, thẻ tín dụng quốc tế MasterCard và thẻ tín dụng quốc tế Visa Business Điều này cho thấy ngân hàng chưa chú trọng nhiều đến việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thẻ mới.
2.3.1.7 Yếu tố về mạng lưới phát triển thẻ
BẢNG 2.9 KÊNH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM THẺ CỦA MỘT SỐ NGÂN
HÀNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2008
STT Ngân hàng Kênh phân ph ố i s ả n ph ẩ m th ẻ
(Ngu ồ n: Báo cáo tình hình ho ạ t độ ng c ủ a Eximbank)
Từ bảng 2.9 ta thấy có rất nhiều đối thủ cạnh tranh cùng ngành có kênh phân phối rộng khắp hơn Eximbank
2.3.1.8 Yếu tố quản lý chất lượng dịch vụ
Eximbank sở hữu một hệ thống thẻ riêng biệt, mang lại lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh thẻ Tuy nhiên, hệ thống này đôi khi gặp sự cố, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ khách hàng Bên cạnh đó, Eximbank cũng đã thiết lập quy trình và quy chế phát hành, thanh toán thẻ phù hợp với quy định hiện hành.
Tổ chức thẻ và Ngân hàng nhà nước Việt Nam đây là cơ sở quan trọng cho việc phát triển kinh doanh thẻ
2.3.1.9 Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong
STT Các yếu tố bên trong Mức độ quan trọng
1 Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động có trình độ
2 Khả năng sẵn sàng của hệ thống thẻ
3 Hoạt động marketing còn yếu chưa sâu sát thị trường
5 Phí dịch vụ thẻ thấp và cạnh tranh 0.05 4 0.2
6 Mạng lưới kinh doanh thẻ 0.1 3 0.3
7 Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới
8 Có được môt hệ thống thẻ riêng biệt
9 Chính sách động viên, khen thưởng 0.05 1 0.05
Nh ữ ng nhân t ố bên ngoài
2.3.2.1 Yếu tố kinh tế (Thu nhập)
Trong những năm gần đây, kinh tế Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm bình quân đạt trên 7%.
BẢNG 2.10 MỨC TĂNG TRƯỞNG GDP CẢ NƯỚC VÀ TP.HCM
BẢNG 2.11 THU NHẬP BÌNH QUÂN CẢ NƯỚC VÀ TP.HCM
Cả nước (USD) 489,9 552,9 637,3 722 833 1.024 TP.HCM (USD) 1.675 1.720 2.000 2.027 2.180 2.400 (Nguồn: Cục thống kê)
Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm không ngừng gia tăng, đồng thời thu nhập của người lao động cũng có xu hướng tăng lên qua các năm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống ngày càng tốt hơn.
Thu nhập của người dân là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng; cá nhân và gia đình có thu nhập cao thường sử dụng thẻ nhiều hơn (Kinsey, 1981) Việc sử dụng thẻ tín dụng mang lại sự thuận tiện trong việc thanh toán hóa đơn và chi tiêu hàng ngày (Barker và Sekerkaya, 1992) Ngoài ra, những người có thu nhập cao thường đòi hỏi các dịch vụ đi kèm thẻ tín dụng đa dạng và chất lượng hơn (Choi và De Vancy, 1995).
Trong bối cảnh Việt Nam, sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các tỉnh, thành phố đã tạo ra những thách thức cho hệ thống thanh toán qua thẻ tín dụng Dòng tiền tiêu dùng chủ yếu tập trung vào các giao dịch nhỏ lẻ, cùng với thói quen sử dụng tiền mặt đã ăn sâu vào tâm lý người dân, làm cho việc triển khai thanh toán điện tử gặp nhiều khó khăn.
2.3.2.2 Yếu tố Chính trị - luật pháp
Việt Nam có nền chính trị ổn định nhất trong khu vực, điều này được thể hiện qua việc tổ chức thành công hội nghị APEC và đảm nhiệm vị trí chủ tịch Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc Những thành tựu này khẳng định vị thế ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế.
Việt Nam trên chính trường quốc tếđược xem trọng
Thị trường thẻ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, mặc dù còn mới mẻ, nhưng sự cạnh tranh giữa các ngân hàng rất quyết liệt do họ nhận thức rõ tầm quan trọng của thị phần thẻ cho sự thành công trong tương lai Theo Amstrong và Craven (1993), Heck (1987), để thị trường thẻ hoạt động hiệu quả, Chính phủ cần xây dựng một lộ trình hội nhập rõ ràng, bao gồm việc ban hành các văn bản pháp quy cụ thể như luật giao dịch, thanh toán điện tử và chữ ký điện tử, nhằm quy định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Chính phủ cần thiết lập các chính sách và quy định nhằm bảo vệ an toàn cho những người tham gia trong hệ thống ngân hàng, bao gồm ngân hàng phát hành, ngân hàng thanh toán, đơn vị chấp nhận thẻ và chủ thẻ Cần có các quy định rõ ràng về trách nhiệm giữa các bên liên quan để xử lý các sai sót hoặc vi phạm, nhằm giảm thiểu rủi ro cho chủ thẻ cũng như các đối tượng khác Điều này cũng bao gồm các quy định bảo vệ cho những người không phải là chủ thẻ, nhằm tránh gây tổn thất cho ngân hàng, đặc biệt là trong trường hợp hư hỏng thiết bị giao dịch tự động tại các địa điểm công cộng.
Hạ tầng công nghệ là yếu tố quyết định thành công trong kinh doanh thẻ, bao gồm cả công nghệ của đơn vị cấp thẻ (Amstrong và Craven, 1993) Những cải tiến công nghệ đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động của ngân hàng, mang lại những thay đổi đáng kể như chuyển tiền nhanh, máy gửi-rút tiền tự động (ATM), thẻ điện tử, phone-banking, mobile-banking và internet banking.
Việc chọn ngân hàng để giao dịch và mở thẻ phụ thuộc nhiều vào các phương pháp mà ngân hàng áp dụng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng (Hayhoc và cộng sự, 2000).
Hiện nay, một vấn đề mà các ngân hàng tham gia dịch vụ thẻ tại thị trường
Việt Nam đang đối mặt với thách thức về hệ thống chấp nhận thẻ (ATM và POS) chưa phát triển đủ mạnh, điều này hạn chế việc sử dụng thẻ trong cộng đồng Thêm vào đó, nhiều ngân hàng có quy mô nhỏ gặp khó khăn trong việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ và giải pháp phần mềm cần thiết để triển khai hệ thống kinh doanh thẻ hiệu quả.
2.3.2.4 Nhận thức vai trò của thẻ
Nghiên cứu của Danes và Hira (1990), Barker và Sekerkaya (1992), cùng với Canner và Luckett (1992) đã chỉ ra rằng trình độ nhận thức về vai trò của thẻ tín dụng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ Khi người tiêu dùng hiểu rõ vai trò của công nghệ mới và thẻ tín dụng trong giao dịch, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc quyết định sử dụng thẻ Do đó, trình độ của người sử dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về thẻ tín dụng.
2.3.2.5 Thói quen sử dụng phương thức thanh toán không dùng tiền mặt
Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình từ sản xuất hàng hoá nhỏ và bao cấp sang nền kinh tế thị trường, nhưng việc thanh toán giữa người dân vẫn chủ yếu diễn ra bằng tiền mặt Mặc dù thu nhập của người dân còn thấp, nhu cầu thiết yếu vẫn được đáp ứng chủ yếu qua các chợ "tự do" Thói quen sử dụng tiền mặt, do tính đơn giản và thuận tiện, khó có thể thay đổi nhanh chóng Tuy nhiên, những người đã quen với việc thanh toán không dùng tiền mặt có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn và thích ứng nhanh hơn với công nghệ mới.
Thị trường thẻ, đặc biệt là thẻ tín dụng, đang trở thành một lĩnh vực tiềm năng thu hút sự tham gia của nhiều ngân hàng lớn như VCB, ACB và Sacombank, nhờ vào nguồn lực mạnh mẽ, kinh nghiệm quản lý và hạ tầng công nghệ tiên tiến Sự xuất hiện của các ngân hàng 100% vốn nước ngoài như HSBC cũng đã tạo ra thách thức lớn cho Eximbank và các ngân hàng nội địa trong việc cạnh tranh và phát triển thị trường thẻ.
2.3.2.7 Khách hàng Đối với yếu tố khách hàng, luận văn thực hiện điều tra nghiên cứu các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng thông qua việc áp dụng mô hình nghiên cứu các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng thẻ ATM của PGS.TS Lê Thế Giới và ThS Lê Văn Huy Một bảng câu hỏi được xây dựng thông qua thang đo lường thái độ (attitudes scales) bằng thang điểm Likert với 5 sự lựa chọn để đo lường những nhân tố tác động, ý định và quyết định sử dụng thẻ tín dụng Địa bàn tiến hành thu thập dữ liệu là dân cư thuộc thành phố Hồ Chí Minh, người tham gia trả lời bảng câu hỏi có độ tuổi từ 18 trở lên Số bảng câu hỏi được phát ra là 210 Để khắc phục những hạn chế của khoảng cách và để tăng khả năng phản ứng, những bảng cấu trúc câu hỏi bằng tiếng Việt được gửi đến những người tham gia thông qua 2 cách:
- Bằng cách gửi kèm file trên thưđiện tử
- Bằng cách liên hệ trực tiếp
Sau khi thu thập các phiếu thăm dò từ người được phỏng vấn, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra và loại bỏ những phiếu không đạt yêu cầu, bao gồm các phiếu có tỷ lệ trả lời thiếu trên 20% câu hỏi hoặc những phiếu có câu trả lời không đúng với nội dung câu hỏi.
Phân tích nh ữ ng đ i ể m m ạ nh, đ i ể m y ế u trong ho ạ t độ ng kinh doanh th ẻ tín d ụ ng c ủ a Eximbank
thẻ tín dụng của Eximbank
- Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, nhiệt tình
- Eximbank là một trong ba ngân hàng phát hành thẻ tín dụng quốc tế đầu tiên tại Việt Nam
- Eximbank đang sở hữu một hệ thống quản lý thẻ và hệ thống ATM riêng biệt
- Sản phẩm thẻ của Eximbank còn giới hạn, chưa được đa dạng hóa, tính năng của các sản phẩm thẻ cũng chỉ ở mức độ cơ bản
- Số lượng máy ATM của Eximbank còn quá ít, mất khả năng cạnh tranh với các ngân hàng khác
- Các loại hình giao dịch trên máy ATM còn ít và nghèo nàn, đơn sơ
- Hoạt động quảng cáo, quảng bá sản phẩm thẻ của Eximbank còn rất ít
Thẻ Eximbank hiện tại chưa cung cấp chính sách hấp dẫn cho khách hàng, với ít chương trình khuyến mãi dành cho cả ĐVCNT và chủ thẻ.
Eximbank hiện chỉ chấp nhận thanh toán qua thẻ Visa Card và MasterCard, chưa hỗ trợ thẻ Amex và JCB Điều này khiến Eximbank gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ trong lĩnh vực dịch vụ thanh toán.
- Số lượng khách hàng Doanh nghiệp hiện tại của Eximbank là những khách hàng lớn, uy tín là nguồn khách hàng tiềm năng cho việc phát triển thẻ
- Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển, nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng của người dân ngày càng cao
- Gia nhập WTO là điều kiện tốt để phát triển thị trường thẻ
- Được sự quan tâm của nhà nước trong lĩnh vực phát triển dịch vụ thẻ
- Tình hình chính trị Việt Nam ổn định
- Ngân hàng khác liên tục thực hiện các chương trình quảng cáo, khuyến mãi để nâng cao hình ảnh thẻ
Nhiều ngân hàng hiện nay cung cấp các chương trình khuyến mãi đa dạng, linh hoạt trong việc miễn giảm phí chi lương, phí phát hành và phí chấp nhận thẻ Điều này đã tạo ra không ít thách thức cho Eximbank trong công tác tiếp thị và thu hút khách hàng.
- Các ngân hàng khác luôn đưa ra những sản phẩm thẻ mới với nhiều tính năng và tiện ích hơn
Dưới áp lực cạnh tranh, các ngân hàng thường xuyên đưa ra các chế độ khen thưởng cho đại lý phân phối rất hấp dẫn và cụ thể Điều này dẫn đến nguy cơ Eximbank có thể mất đi các đại lý phân phối hiện tại.
- Các ngân hàng nước ngoài (Ngân hàng Hông Kông Thượng Hải (HSBC),
Standard Chartered (SCB)) dần dần đẩy mạnh nghiệp vụ thẻ Đặt biệt trong lĩnh vực thẻ tín dụng quốc tế với điệu kiện rất đơn giản và thuận lợi
2.3.4.5 Ma trận SWOT - đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng của Eximbank
Ma trận này tích hợp các điểm mạnh và điểm yếu cùng với cơ hội và nguy cơ, được phân tích từ ma trận các yếu tố bên ngoài và bên trong.
1 Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển
2 Nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng ngày càng cao
3 Gia nhập WTO là điều kiện tốt để phát triển thị trường thẻ
4 Được sự quan tâm của nhà nước trong lĩnh vực phát triển dịch vụ thẻ
5 Tình hình chính trị ổn định
1 Đối thủ cạnh tranh trong ngành ngày càng gay gắt Nhất là có sự tham gia của Ngân hàng nước ngoài
2 Hệ thống pháp lý trong hoạt động phát hành và thanh toán thẻ chưa hoàn chỉnh
3 Nhu cầu về chất lượng dịch vụ thẻ ngày càng cao
4 Nhận thức của người dân về vai trò thanh toán thẻ thấp
1 Là một trong ba Ngân những ngân hàng phát hành thẻ tín dụng quốc tế đầu tiên tại Việt Nam
2 Có một đội ngũ nhân viên trẻ, nhiệt quyết, năng động, có trình độ chuyên môn cao
3.Có một hệ thống vận hành và quản lý thẻ riêng
- Tăng cường công tác đào tạo trình độ nghiệp vụ cho đội ngũ nhân viên, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh
- Nâng cao công tác quản lý dịch vụ thẻ, tăng khả năng sẵn sàng của hệ thống thẻ (phát triển ĐVCNT, máy ATM)
- Duy trì nâng cao chất lượng dịch vụ
- Đầu tư nghiên cứu phát triển những sản phẩm khác biệt tích hợp nhiều tính năng biệt
1 Sản phẩm thẻ chưa đa dạng hóa, nghèo nàn về tính năng
2 Hoạt động Marketing yếu kém
3 Chính sách động viên, khen thưởng chưa phát huy các tác dụng
- Tăng cường công tác quảng bá sản phẩm dịch vụ thẻ
- Đầu tư nghiên cứu phát triển sản phẩm mới tích hợp nhiều tiện ích và đa dạng hóa sản phẩm thẻ tín dụng
- Tăng cường mở rộng mạng lưới kinh doanh thẻ
- Tăng cường công tác quảng báo khuyến mãi sản phẩm dịch vụ thẻ
- Tái cấu trúc lại cơ cấu đào tạo trình độ nghiệp vụ chuyên môn cho nhân viên để đối phó với đối thủ cạnh tranh
Dựa vào việc phân tích trên, Eximbank có thể đưa ra các giải pháp phát triển thị phần thẻ của mình căn cứ theo sự kết hợp giữa S/O, S/T, W/O, W/T
Chương 2 đã phân tích được tình hình phát hành, thanh toán thẻ tại Việt Nam hiện nay và thực trang thị phần thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank); chỉ ra và phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến thị phần thẻ tín dụng của Eximbank Ngoài ra, chương 2 cũng phân tích và chỉ ra những mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội và nguy cơ thách thức trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng của Eximbank Từđó làm cơ sở cho việc đưa ra một số giải pháp phát triển thị phần thẻ tín dụng của Eximbank ở chương 3 của luận văn
CH ƯƠ NG III: M Ộ T S Ố GI Ả I PHÁP NH Ằ M ĐẨ Y M Ạ NH PHÁT TRI Ể N TH Ị PH Ầ N TH Ẻ TÍN D Ụ NG
Để bắt kịp xu thế hội nhập và nâng cao chất lượng dịch vụ, các ngân hàng thương mại đang tích cực đầu tư vào trang thiết bị và cải tiến tiện ích thẻ Họ cũng đẩy mạnh quảng bá các tính năng mới của thẻ, đồng thời triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn như giảm phí phát hành và giảm số dư tối thiểu, cùng với việc đơn giản hóa thủ tục phát hành thẻ.
Việc sử dụng thẻ mang lại nhiều tiện lợi cho khách hàng, giúp giảm nhu cầu nắm giữ và vận chuyển tiền mặt Ngoài ra, dịch vụ thẻ còn giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thanh toán cho các dịch vụ như tiền điện và cước phí điện thoại, đồng thời hỗ trợ việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ qua Internet một cách dễ dàng.
Thị trường thẻ ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ, giúp các ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động thanh toán và huy động vốn Việc khách hàng phát hành thẻ tín dụng theo hình thức ký quỹ không chỉ tạo điều kiện duy trì nguồn vốn mà còn mang lại phí thanh toán cho ngân hàng Bên cạnh đó, khách hàng còn phải trả lãi khi thấu chi, góp phần tăng doanh thu cho ngân hàng Các ngành dịch vụ như du lịch và thương mại cũng hưởng lợi từ hoạt động thẻ, nhờ vào việc nâng cao doanh số giao dịch và tiếp cận công nghệ mới Sự gia nhập WTO sẽ mở ra cơ hội cho các ngân hàng Việt Nam tiếp cận công nghệ tài chính mới từ các ngân hàng nước ngoài.
Trong bối cảnh hội nhập, thị trường ngân hàng và thẻ đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt, đặc biệt với sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài có ưu thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm Điều này đặt ra yêu cầu lớn cho các ngân hàng nội địa trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển các tiện ích gia tăng để duy trì thị phần Cạnh tranh không chỉ diễn ra ở mức phí dịch vụ mà còn trong công tác chăm sóc khách hàng, khiến các ngân hàng nội địa cần nỗ lực hơn nữa để phát triển mạng lưới ATM và POS.