S ự cần thiết của đề tài
Từ năm 2011 đến 2014, lãi suất tiết kiệm VNĐ giảm liên tục, phản ánh chính sách của nhà nước nhằm kích thích phát triển kinh tế sau giai đoạn ảm đạm Mặc dù xu hướng chung là giảm lãi suất, một số ngân hàng vẫn lách luật để tăng lãi suất thu hút khách hàng, gây khó khăn cho những ngân hàng tuân thủ quy định Sự gia tăng lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng mà còn có thể dẫn đến rủi ro cho toàn bộ hệ thống kinh tế do nguồn vốn không được sử dụng đúng mục đích.
Măc dù tình hình thực tế như vậy nhưng Ngân hàng Thương mại cổ phần Xuất
Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) cam kết thực hiện nghiêm túc chính sách của chính phủ về trần lãi suất nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong giai đoạn phục hồi tăng trưởng Tuy nhiên, điều này đã khiến một số khách hàng rời bỏ ngân hàng vì lãi suất không hấp dẫn Việc huy động vốn để phục vụ phát triển kinh tế gặp khó khăn, nhưng vẫn có khách hàng tiếp tục gắn bó với ngân hàng Từ đó, tác giả nhận thấy rằng lãi suất không phải là yếu tố quyết định duy nhất trong việc gửi tiết kiệm; nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến quyết định này Do đó, nghiên cứu với đề tài “Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Gửi Tiền Tiết Kiệm Của Khách Hàng Cá Nhân Tại EXIMBANK TÂN ĐỊNH” được thực hiện nhằm xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp cải thiện công tác huy động vốn trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
M ục tiêu nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Eximbank Tân Định trong bối cảnh khó khăn hiện nay, nhằm xác định sự khác biệt trong ưu tiên các yếu tố này so với các nghiên cứu trước Qua việc phân tích các yếu tố này, tác giả sẽ đề xuất giải pháp và định hướng phát triển cho Eximbank Tân Định trong giai đoạn cạnh tranh khốc liệt hiện tại.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn tập trung vào các khách hàng cá nhân thực hiện giao dịch tại Eximbank Tân Định, đặc biệt là những người có gửi tiết kiệm tại ngân hàng này.
Không gian: tại Eximbank Tân Định
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng các phương pháp so sánh, phân tích và thống kê mô tả để đánh giá thực trạng huy động vốn tại chi nhánh Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích cơ sở dữ liệu thứ cấp, nhằm tổng hợp thông tin từ dữ liệu sơ cấp để xác định các nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng, từ đó làm biến động lượng tiền gửi tại Eximbank Tân Định.
TỔNG QUAN VỀ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH GỬI TIỀN TIẾT KIỆM
Cơ sở lý luận về tiền gửi tiết kiệm
Theo Quyết định 1160/2004/QĐ-NHNN ngày 13/09/2004 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tiền gửi tiết kiệm là khoản tiền của cá nhân gửi vào tài khoản tiết kiệm, được xác nhận trên thẻ tiết kiệm Khoản tiền này sẽ được hưởng lãi theo quy định của tổ chức nhận tiền gửi và được bảo hiểm theo pháp luật về bảo hiểm tiền gửi Người gửi tiền có thể là chủ sở hữu, đồng chủ sở hữu, người giám hộ hoặc đại diện theo pháp luật của chủ sở hữu tiền gửi tiết kiệm.
Khi gửi tiết kiệm tại ngân hàng, khách hàng sẽ nhận được thẻ tiết kiệm, là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi Thẻ này chứng minh quyền lợi của chủ sở hữu hoặc đồng chủ sở hữu đối với số tiền đã gửi tại tổ chức tài chính.
Kỳ hạn gửi tiền là thời gian bắt đầu từ khi người gửi tiền thực hiện gửi tiền vào tổ chức nhận tiền gửi tiết kiệm cho đến khi tổ chức này cam kết hoàn trả toàn bộ tiền gốc cùng lãi suất.
1.1.2 Phân loại tiền gửi tiết kiệm
Tiết kiệm không kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà khách hàng có thể rút ra bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước cho ngân hàng Loại hình này thích hợp cho những ai có tiền nhàn rỗi và ưu tiên sự an toàn, tiện lợi hơn là lãi suất cao Mặc dù lãi suất thấp dẫn đến số dư tài khoản không lớn, nhưng nếu thu hút được nhiều khách hàng, tổng vốn huy động từ hình thức này có thể đáng kể Khách hàng cần lưu ý rằng khi rút tiền, họ phải xuất trình sổ tiết kiệm và không thể thực hiện giao dịch thanh toán như với tài khoản tiền gửi thanh toán.
Tiết kiệm định kỳ là hình thức gửi tiền có cam kết giữa khách hàng và ngân hàng trong một thời gian nhất định, phù hợp với những ai có tiền nhàn rỗi lâu dài và mong muốn nhận lãi suất cao Khách hàng không thể sử dụng các hình thức thanh toán cho loại tiền gửi này, nhưng có thể thế chấp để vay vốn nếu ngân hàng cho phép Để chi tiêu, người gửi cần đến ngân hàng để rút tiền Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn thường được hưởng lãi suất cố định, và lãi suất sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tiền gửi và thời gian gửi; thời gian gửi càng lâu thì lãi suất càng cao.
Khác với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm định kỳ thu hút khách hàng nhờ vào lãi suất cao và lợi tức định kỳ Lãi suất của loại hình này thường cao hơn, giúp khách hàng cá nhân có kế hoạch tài chính an toàn và sinh lợi Đối tượng chính của tiền gửi tiết kiệm định kỳ là những người tìm kiếm thu nhập ổn định, phục vụ cho các nhu cầu chi tiêu hàng tháng hoặc hàng quý Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn mang lại sự khác biệt rõ rệt so với tiền gửi không kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào, trong khi tiền gửi tiết kiệm định kỳ yêu cầu khách hàng tuân thủ đúng kỳ hạn đã cam kết và không được rút trước hạn Tuy nhiên, để khuyến khích khách hàng, ngân hàng cho phép rút tiền trước hạn với lãi suất không kỳ hạn hoặc lãi suất theo thời gian gửi thực tế.
Tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn được phân loại thành nhiều loại khác nhau, dựa trên thời gian gửi Các loại tiền gửi này có thể linh hoạt với thời hạn từ 1 đến 13 tháng hoặc kéo dài hơn nữa.
Căn cứ vào phương thức trả lãi, tiền gửi có thể được phân loại thành ba loại: Tiền gửi kỳ hạn lĩnh lãi đầu kỳ, Tiền gửi kỳ hạn lĩnh lãi cuối kỳ và Tiền gửi kỳ hạn lĩnh lãi theo định kỳ (tháng hoặc quý).
Các loại tiết kiệm khác:
Ngoài hai loại tiền gửi tiết kiệm chính là tiết kiệm không kỳ hạn và tiết kiệm định kỳ, hầu hết các ngân hàng thương mại còn cung cấp các sản phẩm tiết kiệm đa dạng như tiết kiệm tiện ích, tiết kiệm có thưởng và tiết kiệm an khang Những sản phẩm này được thiết kế với đặc trưng riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra sự khác biệt, giúp ngân hàng chống lại sự cạnh tranh từ các đối thủ.
1.1.3 Vai trò của tiền gửi tiết kiệm
Nghiệp vụ huy động vốn là một trong những nghiệp vụ quan trọng nhất của Ngân hàng thương mại (NHTM), mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp Tuy nhiên, hoạt động này đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn vốn cho các hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng Trong đó, hoạt động tiền gửi tiết kiệm là một kênh huy động vốn quan trọng, chiếm tỷ lệ vốn sử dụng đáng kể cho hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng.
NHTM Do vậy, hoạt động này có vai trò rất quan trọng đối với ngân hàng, khách hàng cũng như đối với nền kinh tế
1.3.1.1 Đối với nền kinh tế
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế bằng cách huy động tiền gửi tiết kiệm, tập trung nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi của xã hội Điều này giúp chuyển đổi tiền nhàn rỗi thành nguồn vốn lớn cho nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới công nghiệp hóa hiện đại hóa với điểm xuất phát thấp và ngân sách hạn hẹp Do đó, nguồn vốn từ các ngân hàng trở thành yếu tố thiết yếu cho sự phát triển nhanh, ổn định và bền vững của nền kinh tế.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) không chỉ thu hút tiền nhàn rỗi để đầu tư phát triển mà còn kiểm soát khối lượng tiền tệ lưu thông thông qua chính sách tiền tệ NHNN có thể điều chỉnh các yếu tố như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất cơ bản, lãi suất tái cấp vốn và tỷ giá để quản lý lượng tiền trong lưu thông Ví dụ, khi muốn giảm lượng tiền trong lưu thông, NHNN sẽ tăng lãi suất cơ bản, lãi suất chiết khấu và tỷ lệ dự trữ bắt buộc, đồng thời kiểm soát dư nợ tín dụng để ổn định giá cả và kiềm chế lạm phát.
Nghiệp vụ huy động tiền gửi tiết kiệm là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra nguồn vốn và phát triển các dịch vụ khác như tín dụng, thanh toán quốc tế Thiếu nghiệp vụ này, NHTM sẽ không có đủ nguồn tài chính để duy trì hoạt động hiệu quả.
Khi một ngân hàng thương mại (NHTM) được cấp giấy phép thành lập, vốn điều lệ theo quy định chỉ đủ để tài trợ cho tài sản cố định như trụ sở và thiết bị cần thiết, nhưng không đủ cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày Nguồn vốn chủ yếu cho các hoạt động này đến từ việc huy động vốn, không phải từ vốn sở hữu Qua các nghiệp vụ huy động vốn, NHTM có thể đánh giá sự tín nhiệm và uy tín của khách hàng, từ đó tìm ra giải pháp để tăng cường hoạt động huy động vốn, giữ vững và mở rộng quan hệ với khách hàng, đồng thời giải quyết các vấn đề đầu vào cho ngân hàng.
Lý thuy ết về hành vi mua của một cá nhân
1.2 Lý tuyết về hành vi mua của một cá nhân
1.2.1 Khái quát hành vi mua sản phẩm, dịch vụ của một cá nhân
Hành vi mua của cá nhân thể hiện qua các bước tìm kiếm, phân tích, so sánh và quyết định chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu Chẳng hạn, khi khách hàng muốn sử dụng dịch vụ Internet Banking để thanh toán hóa đơn hay chuyển khoản tại nhà, họ cần tìm hiểu về phí dịch vụ, chương trình khuyến mãi và so sánh dịch vụ giữa các ngân hàng Tất cả những biểu hiện này cùng nhau hình thành hành vi mua của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng.
Nghiên cứu hành vi mua của cá nhân liên quan đến cách thức họ quyết định sử dụng tài sản của mình, như tiền bạc và thời gian, để tiêu dùng các sản phẩm và dịch vụ Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: nhận thức và hành động Dưới đây là tóm tắt phạm vi nghiên cứu hành vi cá nhân.
Hình 1.1 : Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của một cá nhân
1.2.2 Các quá trình cơ bản của hành vi ra quyết định mua, sử dụng sản phảm dịch vụ
Quá trình ra quyết định mua sắm của cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các lựa chọn và hành vi nhằm đáp ứng nhu cầu Đây là yếu tố cốt lõi trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng.
Phân tích hành vi mua sắm của cá nhân yêu cầu hiểu rõ các quá trình sinh lý và tâm lý cơ bản điều khiển hành vi đó Đặc biệt, cần chú ý đến mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường xung quanh, nhằm tạo ra sự cân bằng nội tâm Theo Nguyễn Ngọc Quang, việc này giúp giải thích động cơ và quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Năm 2010, có bốn quá trình sinh lý và tâm lý cơ bản điều chỉnh hành vi mua sắm, bao gồm quá trình nhận thức, quá trình ghi nhớ thông tin, quá trình lĩnh hội và quá trình hình thành thái độ.
Quá trình này cho phép con người nhận biết về môi trường xung quanh, giải nghĩa các thông tin mà họ tiếp nhận
Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng trong mô hình phân tích tầm quan trọng của thông tin đối với hành vi con người, quá trình nhận thức và tiếp nhận thông tin cần thiết, cùng với việc ghi nhớ chúng để phục vụ cho nhu cầu sau này, là yếu tố quan trọng nhất.
Quá trình nhận thức, theo Dussart Christian, là quá trình mà cá nhân nhận thức về môi trường Marketing xung quanh và diễn giải nó theo cách riêng của họ, dựa trên hệ quy chiếu cá nhân.
Theo Assael Henry [12, tr.116] : nhận thức có các chức năng đó là: lựa chọn các kích thích tác động, chức năng tổ chức và lưu trữ các thông tin
Chức năng lựa chọn biểu hiện giúp sàng lọc thông tin và dấu hiệu từ môi trường, nhằm tìm kiếm những thông tin phù hợp với nhu cầu cá nhân Chức năng này không chỉ đảm bảo sự cân bằng tâm lý mà còn hạn chế tác động của thông tin không cần thiết, giúp giảm thiểu căng thẳng và tổn hại đến tâm lý của người sử dụng.
Chức năng tổ chức vận hành của người tiêu dùng dựa trên việc so sánh thông tin nhận được từ các kích thích với những hiểu biết đã có trước đó, từ đó hình thành sự hợp lý trong nhận thức chủ quan.
Chức năng lưu trữ biểu hiện hoạt động tổ chức các nhận thức độc lập trong nhận thức chung của người tiêu dùng có vai trò quan trọng Cách thức tổ chức này ảnh hưởng đáng kể đến việc ghi nhớ và sử dụng thông tin trong tương lai.
Nhận thức có đặc điểm thoái hóa theo thời gian, với thông tin chỉ được lưu giữ trong một khoảng thời gian nhất định Thời gian lưu giữ này phụ thuộc vào đặc điểm của thông tin và tính cách của từng cá nhân.
Các đặc điểm này tạo ra những thách thức quan trọng trong hoạt động marketing, yêu cầu tổ chức thông tin truyền thông phù hợp với nhận thức của người tiêu dùng Điều này giúp vượt qua rào cản lựa chọn, lưu trữ, thời gian và tần suất tác động của các thông điệp, nhằm đảm bảo rằng nhận thức của người tiêu dùng không bị thoái hóa theo thời gian.
McGuire W.J.[30, tr302-319], đã chia quá trình nhận thức thành năm giai đoạn: Nhận thấy – Chú ý – Hiểu – Chấp nhận – Ghi nhớ
1.2.2.2 Quá trình ghi nhớ thông tin
Quá trình ghi nhớ và tái hiện ảnh hưởng đến hành vi của con người theo thời gian, được chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn tiếp nhận và giai đoạn sử dụng hiện tại Giai đoạn tiếp nhận liên quan đến việc thu thập và lưu giữ thông tin từ các kích thích, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như độ phức tạp của thông tin và mối quan tâm cá nhân Trong khi đó, giai đoạn sử dụng hiện tại cho phép cá nhân truy cập và sử dụng thông tin đã được lưu giữ.
Nhiều nghiên cứu tâm lý học đã phân tích quá trình ghi nhớ, trong đó ba trường phái chính bao gồm trường phái liên tưởng, lý thuyết Gestalt và lý thuyết phối hợp của Piaget.
Nghiên cứu chỉ ra rằng quá trình nhận thức và ghi nhớ có sự phụ thuộc lẫn nhau, cho thấy mức độ ghi nhớ khác nhau đối với thông tin tiếp nhận Theo Bettman James R., có ba mức độ ghi nhớ chính: ghi nhớ cảm nhận, bộ nhớ ngắn hạn và bộ nhớ dài hạn.
M ột số điểm đặc thù của dịch vụ ngân hàng tác động đến hành vi mua của người tiêu dùng
dụng sản phẩm, dịch vụ của khách hàng
Để một cá nhân quyết định mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ, họ phải trải qua các giai đoạn nhận thức, ghi nhớ thông tin, lĩnh hội và hình thành thái độ - hành vi mua Tuy nhiên, sản phẩm dịch vụ ngân hàng không thể nhìn thấy hay sờ mó như các sản phẩm tiêu dùng thông thường, mà dựa vào cảm nhận bên trong và niềm tin Hiểu rõ những đặc thù của sản phẩm, dịch vụ ngân hàng sẽ giúp định hướng đúng cách tác động đến tâm lý và nhận thức của khách hàng trong quá trình ra quyết định.
Dịch vụ ngân hàng có thể được hiểu là tổng hợp các hoạt động tương tác giữa khách hàng và ngân hàng, nhằm mục đích chuyển giao quyền sử dụng tiền tệ.
Dịch vụ ngân hàng hội đủ một số đặc thù của một ngành dịch vụ cơ bản Cụ thể:
Dịch vụ ngân hàng có tính phi vật chất, nghĩa là chúng không thể nhìn thấy được, gây khó khăn cho khách hàng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ Điều này làm cho việc lựa chọn dịch vụ ngân hàng trở nên rủi ro hơn.
Dịch vụ ngân hàng không thể tách rời khỏi quá trình sản xuất của nó, vì khách hàng thường phải đến ngân hàng hoặc sử dụng công nghệ ngân hàng để thực hiện giao dịch Tại thời điểm khách hàng tương tác với giao dịch viên hoặc thiết bị như máy tính, điện thoại, các thủ tục ngân hàng được thực hiện ngay lập tức, cho thấy rằng dịch vụ ngân hàng được tiêu dùng đồng thời với quá trình cung cấp của nó.
Dịch vụ ngân hàng không thể tồn kho, nghĩa là năng lực phục vụ của ngân hàng tại một thời điểm sẽ bị mất đi nếu không được sử dụng Điều này nhấn mạnh tính chất đặc thù của ngành ngân hàng, nơi mà mỗi khoảnh khắc phục vụ đều có giá trị và không thể lưu trữ cho tương lai.
Dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ gửi tiết kiệm, thường không đồng nhất do được thực hiện bởi các nhân viên khác nhau cho những khách hàng khác nhau, tại các thời điểm và địa điểm giao dịch khác nhau Sự khác biệt này diễn ra thường xuyên và mang tính chất bản chất, dẫn đến cảm nhận và hành vi mua sắm của khách hàng trở nên nhạy cảm hơn.
Ngân hàng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế mà còn phải tuân thủ những đặc thù riêng biệt, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững Các yếu tố chi phối hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng rất đa dạng và có ảnh hưởng lớn đến "sức khỏe" của nền kinh tế.
Dịch vụ ngân hàng là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, với khả năng sử dụng nhiều lần trong suốt cuộc đời Mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng mang tính chất tương hỗ, trong đó một khách hàng có thể đồng thời giữ vai trò là người bán và người mua, thể hiện sự đa dạng trong các giao dịch tài chính.
- Chất liệu hoạt động của ngân hàng là đồng tiền và quyền sử dụng đồng tiền
Chất liệu này kết hợp yếu tố tâm lý và xã hội, làm cho hành vi mua sắm của khách hàng trở nên nhạy cảm hơn.
- Dịch vụ ngân hàng thường liên quan đến việc biến đổi thời hạn sử dụng của đồng tiền Vì vậy, kết quả dịch vụ càng khó dự đoán.
Lược thảo các nghiên cứu trước về Quyết định gửi tiết kiệm và tiêu chí chọn ngân hàng để gửi tiết kiệm
chọn ngân hàng để gửi tiêt kiệm
Trần Việt Hưng (2012) trong luận văn thạc sĩ kinh tế đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Vietcombank Long An Nghiên cứu sử dụng phương pháp kiểm định Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để đánh giá độ tin cậy của biến đo lường, sau đó thực hiện phân tích ANOVA và T-Test nhằm tìm ra sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng Dữ liệu được thu thập từ các khách hàng gửi tiền tiết kiệm tại Vietcombank Long An ở 5 thành phố và thị trấn thuộc tỉnh Long An Kết quả cho thấy lãi suất là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định gửi tiết kiệm, tiếp theo là sự thuận tiện, hình thức chiêu thị, ảnh hưởng từ người thân, hình ảnh ngân hàng, hình ảnh nhân viên, và thủ tục giao dịch Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt trong quyết định gửi tiết kiệm dựa trên giới tính, độ tuổi và ngành nghề kinh doanh.
Nguyễn Quốc Nghi (2011) trong bài viết “Nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân” đã sử dụng phương pháp kiểm định Cronbach Alpha và phân tích nhân tố (EFA) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân (KHCN) tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ mẫu ngẫu nhiên các KHCN đang gửi tiền tại ngân hàng ở ĐBSCL và cho thấy ba nhân tố chính gồm: sự tin cậy (lãi suất hợp lý, phí dịch vụ, mức độ an toàn, danh tiếng ngân hàng), phương tiện hữu hình (trang phục nhân viên, cơ sở vật chất) và khả năng đáp ứng (thực hiện giao dịch nhanh) Trong đó, khả năng thực hiện giao dịch nhanh được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn ngân hàng của KHCN.
Trần Huỳnh Phong (2010) trong luận văn Thạc sĩ kinh tế đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại khu vực Đồng Bằng sông Cửu Long Nghiên cứu sử dụng mô hình Probit và thu thập dữ liệu từ 456 cá nhân tại bốn địa bàn: Thành phố Cần Thơ, Tỉnh An Giang, Tỉnh Kiên Giang và Tỉnh Vĩnh Long Các biến độc lập bao gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập và giá trị tài sản cá nhân Kết quả cho thấy tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và giá trị tài sản có ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng gửi tiền và số lượng tiền gửi, trong khi giới tính cũng tác động đến lượng tiền gửi của khách hàng cá nhân.
Phạm Thị Tâm và Phạm Ngọc Thúy (2010) trong bài viết “Yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân” đã áp dụng phương pháp phân tích nhân tố EFA với kỹ thuật trích Principal Axis Factoring và phép xoay Promax để kiểm định thang đo Nghiên cứu tiếp tục sử dụng phương pháp phân tích hồi quy Pearson để xác định mối tương quan giữa phần dư chuẩn hóa và các biến độc lập trong mô hình Dữ liệu khảo sát được thu thập từ khách hàng cá nhân.
Một nghiên cứu với 350 khách hàng cá nhân tại Thành phố Đà Lạt cho thấy rằng yếu tố nhận biết thương hiệu có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn lựa ngân hàng Tiếp theo đó, các yếu tố như sự thuận tiện về vị trí, khả năng xử lý sự cố, ảnh hưởng từ người thân, vẻ bên ngoài của ngân hàng và thái độ đối với chiêu thị cũng đóng vai trò quan trọng trong xu hướng lựa chọn này.
Nghiên cứu của Vincent Peer (2009) trong luận văn thạc sĩ kinh tế về "Quyết định lựa chọn ngân hàng trong giai đoạn nền kinh tế suy thoái" đã thu thập dữ liệu từ 224 đáp viên tại Hà Lan, với 125 người giao dịch ngân hàng trước khủng hoảng và 99 người sau khủng hoảng Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngân hàng bao gồm chất lượng dịch vụ, sự thuận tiện, niềm tin, ảnh hưởng từ người thân, cân nhắc tài chính và phân loại sản phẩm Kết quả cho thấy khủng hoảng kinh tế đã làm thay đổi các yếu tố quyết định trong việc lựa chọn ngân hàng; cụ thể, trước khủng hoảng, sự thuận tiện là yếu tố chính, trong khi sau khủng hoảng, thương hiệu và uy tín của ngân hàng (như ngân hàng quốc doanh hay ngân hàng nước ngoài) trở nên quan trọng hơn.
Bài viết của Delvin (2004) phân tích các xu hướng quan trọng trong tiêu chí lựa chọn ngân hàng bán lẻ, dựa trên nghiên cứu với 7.033 đáp viên tại Anh Kết quả cho thấy rằng các yếu tố quan trọng gia tăng bao gồm ảnh hưởng của khuyến nghị, cung cấp ưu đãi, phạm vi sản phẩm rộng và sự cân nhắc tài chính, trong khi các yếu tố về vị trí giảm bớt tầm quan trọng.
Anderson (1976) trong bài viết “Quyết định lựa chọn ngân hàng và phân khúc thị trường” đã phân tích các yếu tố quyết định chính trong việc lựa chọn ngân hàng và mối quan hệ giữa chúng Nghiên cứu cũng đánh giá tính hữu ích của các yếu tố này trong việc phân khúc thị trường Với 466 đáp viên từ một thành phố phía Tây Nam Hoa Kỳ, kết quả cho thấy các yếu tố quan trọng nhất bao gồm khuyến nghị, phí dịch vụ, danh tiếng, sự sẵn có của tín dụng và sự thuận tiện.
Nghiên cứu cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến giao dịch ngân hàng giữa nước ngoài và trong nước có sự khác biệt, đặc biệt là về lãi suất Sự khác biệt này một phần xuất phát từ trình độ nhận thức của khách hàng, đồng thời cũng liên quan đến cách thức quảng bá của ngân hàng, dẫn đến sự hiểu lầm về vai trò của ngân hàng trong thị trường tài chính.
Các nhân t ố ảnh hưởng quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân trong xu hướng lãi suất giảm dần
1.5.1.1.T hương hiệu, hình ảnh ngân hàng
Ngân hàng là một định chế tài chính chủ yếu thực hiện các hoạt động như đại lý thanh toán, nhận và cho vay tiền, và những hoạt động này vẫn giữ vai trò quan trọng trong sự tồn tại của ngân hàng Khách hàng chỉ gửi tiền và thiết lập quan hệ giao dịch khi họ tin tưởng vào ngân hàng Thương hiệu ngân hàng, với uy tín và sự tin cậy, là yếu tố quyết định trong việc khách hàng lựa chọn ngân hàng để gắn bó Trong bối cảnh thị trường tài chính cạnh tranh khốc liệt hiện nay, một thương hiệu ngân hàng tốt không chỉ được hình thành nhanh chóng mà cần thời gian trải nghiệm để khẳng định chất lượng sản phẩm, dịch vụ và tiềm lực tài chính mà ngân hàng cung cấp.
Thương hiệu không chỉ thể hiện qua các yếu tố bên ngoài như vốn, tài sản, hình ảnh, logo hay quảng cáo, mà còn bao gồm những giá trị sâu sắc mà khách hàng cảm nhận và ghi nhận theo thời gian Khi ngân hàng nỗ lực xây dựng thương hiệu, hình ảnh đó sẽ ăn sâu vào tiềm thức của khách hàng, đặc biệt mỗi khi họ cần thực hiện giao dịch tài chính.
1.5.1.2 Lãi suất Đi cùng với chất lượng thương hiệu là giá trị mà khách hàng nhận được khi giao dịch tại ngân hàng mà cụ thể là lợi nhuận khách hàng nhận được Đây cũng là một yếu tố ảnh hưởng mạnh đến quyết định gửi tiền của khách hàng vì nó liên quan trực tiếp đến lợi ích cá nhân Nhưng thật ra, cũng như các mặt hàng tiêu dùng khi khách hàng bỏ ra càng nhiều tiền thì họ luôn mong hàng hóa nhận được càng chất lượng hay nói cách khác “tiền nào của nấy”, vậy thì sản phẩm của ngân hàng cũng tương tự, nếu bạn muốn tận hưởng được nhiều sản phẩm dịch vụ tốt từ ngân hàng thì bạn phải chấp nhận mức phí giao dịch cao hơn hoặc là chấp nhận gửi tiền với mức lợi tức thấp (hi sinh lợi ích) để cuối cùng bạn nhận được sự an toàn trong tư tưởng rằng đồng vốn của mình sẽ an toàn khi giao dịch tại ngân hàng này
1.5.1.3 Thuận tiện (thời gian, địa điểm)
Để trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu, các ngân hàng cần mở rộng mạng lưới giao dịch, nhằm phục vụ đối tượng khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh nhỏ lẻ, vốn phân bố rải rác Việc thu hút vốn đòi hỏi ngân hàng phải tạo sự gắn bó với khách hàng mọi lúc, mọi nơi Tuy nhiên, ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng về vị trí và cách thức mở rộng mạng lưới, để vừa thu hút lượng lớn khách hàng nhỏ lẻ, vừa đảm bảo tính hiệu quả trong việc đầu tư nguồn vốn.
Yếu tố thời gian giao dịch là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định chọn ngân hàng gửi tiết kiệm, bên cạnh vị trí địa lý Khách hàng thường chỉ có thời gian rảnh vào cuối tuần hoặc trước và sau giờ làm việc để thực hiện giao dịch Do đó, ngân hàng nào cung cấp dịch vụ giao dịch vào cuối tuần hoặc có thời gian mở cửa sớm và muộn trong ngày sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho khách hàng, giúp họ cảm thấy thoải mái và tiện lợi khi gửi tiết kiệm, tương tự như vai trò của một chiếc két sắt tại nhà.
1.5.1.4 Quy trình thủ tục giao dịch
Quy trình và thủ tục giao dịch là yếu tố quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, giúp tạo sự thống nhất trong việc xử lý nghiệp vụ và tiếp xúc với khách hàng, từ đó xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nhất quán Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích của khách hàng mà còn gia tăng niềm tin nơi người gửi tiền Tuy nhiên, nếu quy trình xử lý quá nghiêm ngặt hoặc yêu cầu quá mức, khách hàng có thể cảm thấy không thoải mái và dễ dàng rời bỏ ngân hàng, bởi vì sự phiền phức và tốn thời gian trong giao dịch có thể khiến họ cảm thấy tiền của mình không còn thuộc về mình.
1.5.1.5 Tác phong, thái độ phục vụ của nhân viên
Sản phẩm ngân hàng thường có tính đồng nhất cao, nhưng sự khác biệt trong tác phong và thái độ phục vụ của nhân viên lại là yếu tố quyết định trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay Nếu ngân hàng biết khai thác hiệu quả điểm khác biệt này, nó sẽ trở thành lợi thế nổi bật; ngược lại, nếu không khắc phục được, sẽ trở thành khuyết điểm Nhân viên ngân hàng cần ý thức về tầm quan trọng của việc phát triển thái độ phục vụ ngay từ khi bắt đầu công việc, vì điều này yêu cầu nỗ lực lâu dài để gia tăng thị phần khách hàng Do đó, việc đào tạo và huấn luyện tác phong làm việc cho nhân viên ngay từ đầu là cần thiết để hình thành thói quen tốt, vì họ là những người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, góp phần vào sự thành công của ngân hàng.
Câu nói của Henry Ford “Đến được với nhau là khởi đầu, giữ được nhau là tiến triển, làm việc chung với nhau là thành công” thật sự phản ánh quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng Khách hàng đến giao dịch là bước khởi đầu, nhưng việc giữ chân họ lâu dài là bước tiến triển quan trọng Khi khách hàng sẵn sàng hợp tác và giới thiệu người khác, đó chính là thành công Do đó, nhân viên ngân hàng cần không ngừng nâng cao nghiệp vụ và kỹ năng giao tiếp để tạo dựng niềm tin, thu hút nhiều khách hàng hơn Thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng chính là hình ảnh chân thực nhất mà khách hàng cảm nhận khi đến giao dịch.
Niềm tin và thái độ của con người đối với sản phẩm được hình thành từ thực tiễn và hiểu biết cá nhân Nhiều người cho rằng giá cả và chất lượng luôn đi đôi với nhau, dẫn đến sự hoài nghi khi họ gặp những sản phẩm có giá thấp hơn Điều này khiến họ e dè khi quyết định mua sắm, đặc biệt là với những mặt hàng có giá cả rẻ hơn so với những sản phẩm tương tự Niềm tin và thái độ này có ảnh hưởng lớn đến doanh thu của các hãng sản xuất, đồng thời chúng cũng rất khó thay đổi, tạo nên thói quen tiêu dùng bền vững.
Gần đây, nhiều sự việc trong ngành ngân hàng đã khiến khách hàng băn khoăn về việc gửi tiền hay giữ tiền tại nhà Những vụ việc lùm xùm tại các ngân hàng lớn như ACB và Vietinbank đã tạo ra lo ngại cho khách hàng Điều này đặt ra câu hỏi về niềm tin trong quản trị tài chính ngân hàng, mà niềm tin này cần được xây dựng trên thông tin minh bạch và kịp thời Do đó, các ngân hàng cần công khai hóa thông tin về chính sách lãi suất, đầu tư, tình hình nợ xấu và thông tin lãnh đạo, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về ngân hàng của mình và từ đó dần dần hình thành niềm tin gửi tiền.
Chiêu thị là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng qua nhiều kênh như quảng cáo, truyền thông và báo chí Khi được sử dụng hiệu quả, chiêu thị không chỉ nâng cao niềm tin của khách hàng mà còn thông tin về các sản phẩm và chương trình hiện có, cũng như những chương trình sắp diễn ra Do đó, chiêu thị có ảnh hưởng lớn đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng.
1.5.2 Nhân tố thuộc về khách hàng:
Các nhân tố thuộc về khách hàng được xem xét dựa trên đặc điểm nhân khẩu học, bao gồm các yếu tố như giới tính, tuổi, tình trạng hôn nhân, nơi cư trú và thu nhập Những yếu tố này mô tả vị trí của một cá nhân trong môi trường xã hội và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi và nhu cầu của khách hàng.
Giới tính là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng, với nhu cầu đầu tư và tiêu dùng khác nhau giữa phụ nữ và đàn ông Phụ nữ thường tiết kiệm nhiều hơn vì họ có xu hướng lo xa và thường đảm nhận vai trò quản lý tài chính trong gia đình, từ đó chiếm ưu thế trong việc quyết định gửi tiết kiệm cho khoản tiền còn lại.
Dân chúng thay đổi hàng hóa và dịch vụ mà họ tiêu dùng theo từng giai đoạn trong cuộc sống Khi còn nhỏ, họ thường chọn thức ăn dành cho trẻ em, sau đó khi trưởng thành, sở thích ẩm thực của họ trở nên đa dạng hơn, và đến khi về già, họ thường ưu tiên các món ăn kiêng Ngoài ra, sở thích về thời trang, phương tiện di chuyển và giải trí của họ cũng thay đổi theo độ tuổi.
Sản phẩm tiết kiệm dành cho người lớn tuổi thường ưu tiên gửi dài hạn với lãi suất cố định hàng tháng, trong khi người trẻ lại ưa chuộng các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt và tự động, do họ không có nhiều thời gian giao dịch và thường cần rút tiền đột xuất cho các nhu cầu đầu tư kinh doanh.
Các lo ại sản phẩm tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng
Sản phẩm ngân hàng có tính chất bắt chước cao và thường phù hợp với đa dạng khách hàng Tuy nhiên, sự phù hợp này chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và đối với một số khách hàng cụ thể trong từng nhóm.
2.2.1 Tiết kiệm có kỳ hạn
2.2.1.1 Ti ền gửi, tiết kiệm có kỳ hạn lãnh lãi cuối kỳ
Quy định về sản phẩm:
Số tiền gửi thấp nhất là 100.000 đồng Việt Nam, 50USD ngoại tệ khác qui đổi tương đương
Ti ện ích của sản phẩm:
- Thẻ tiết kiệm của Eximbank được thanh toán ở bất kỳ Chi nhánh/ Phòng giao dịch của Eximbank trên toàn quốc.
- Dùng để xác nhận khả năng tài chính cho khách hàng đi du lịch và học tập ở nước ngoài,…
- Được cầm cố, bảo lãnh để vay vốn Ngân hàng
- Dùng để ký quỹ phát hành thẻ tín dụng quốc tế.
Khi đến hạn, nếu người gửi tiền không đến nhận hoặc không có yêu cầu khác, Eximbank sẽ tự động cộng lãi vào gốc và gia hạn thêm kỳ hạn mới.
- Khi chưa đến ngày đáo hạn, nếu cần tiền Qúy khách có thể rút trước hạn hoặc cầm cố thẻ tiết kiệm vay vốn tại Ngân hàng.
- Khi đến đúng ngày đáo hạn, khách hàng được phép nộp thêm vào thẻ tiết kiệm đó mà không cần phải làm lại thẻ mới.
Eximbank cung cấp thẻ tiết kiệm ngoại tệ theo yêu cầu của người gửi tiền, sử dụng các công cụ tài chính để chuyển đổi sang ngoại tệ khác.
2.2.1.2 T iền gửi, tiết kiệm có kỳ hạn lãnh lãi hàng tháng, hàng quý, hàng 6 tháng Quy định về sản phẩm
- Hình thức gửi: tiền gửi cá nhân hoặc tiền gửi tiế kiệm có kỳ hạn 24 tháng, 36 tháng
- Loại tiền gửi: Việt Nam đồng
- Số dư tối thiểu 5 triệu đồng, không hạn chế mức gửi tối đa
- Khách hàng được nộp thêm tiền vào thẻ tiết kiệm vào đúng ngày mở thẻ tiết kiệm
Khách hàng có thể rút một phần vốn trước hạn nhưng phải đảm bảo số dư tối thiểu Trong trường hợp này, phần vốn rút trước hạn sẽ nhận được mức lãi suất không kỳ hạn tại thời điểm rút Đối với hình thức lãnh lãi cuối kỳ, khách hàng có thể tất toán trước hạn nhưng vẫn nhận được mức lãi suất không kỳ hạn Tuy nhiên, nếu khách hàng chọn hình thức lãnh lãi hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, việc rút vốn trước hạn sẽ phải hoàn trả phần chênh lệch tiền lãi đã lãnh.
Ti ện ích của sản phẩm
- Rút lãi định kỳ hàng tháng, hàng quý, hàng năm tại các điểm giao dịch
Eximbank, hoặc rút lãi bằng thẻ V-Top, thẻ Visa Debit tại các máy ATM khi đăng ký chuyển lãi tự động
- Lãi suất khách hàng hưởng cố định trong suốt thời gian gửi.
Khi có nhu cầu vay vốn, khách hàng có thể sử dụng tiền gửi “Tiết kiệm Trường Phát Lộc” làm tài sản đảm bảo để vay cầm cố với lãi suất ưu đãi.
Vào ngày đáo hạn, nếu khách hàng không thực hiện tất toán hoặc không có yêu cầu nào khác, tiền lãi từ tiền gửi tiết kiệm sẽ được cộng vào vốn gốc Số tiền này sẽ được chuyển sang sản phẩm tiền gửi tiết kiệm thông thường với cùng kỳ hạn, hình thức gửi và cách lãnh lãi mà khách hàng đã chọn ban đầu.
2.2.1.3 Ti ền gửi, tiết kiệm có kỳ hạn tự động (tiết kiệm tích lũy tiền lương, tiết kiệm con yêu, tiết kiệm gửi góp, tiết kiệm Phúc Bảo An)
- Sản phẩm tiết kiệm tự động tích góp hàng tháng, hàng 2 tháng hoặc hàng 3 tháng để từ một số tiền nhỏ thực hiện ước mơ lớn
- Tiết kiệm thời gian giao dịch mà đồng vốn vẫn được tích góp sử dụng hiệu quả
Ti ết kiệm tích lũy tiền lương Ưu đãi sản phẩm
- Tích lũy điểm thưởng, đổi quà tặng
- Tặng VN Topup nạp tiền điện thoại 50.000đ cho nhóm từ 30 khách hàng cùng tham gia
- Miễn phí sao kê tài khoản nhận lương
- Giảm 1%/ năm lãi suất vay cầm cố
Quy định của sản phẩm
- Khách hàng nhận lương qua tài khoản thanh toán tại Eximbank
- Loại tiền: VND hoặc USD
- Kỳ hạn gửi: 3 tháng, 6 tháng và 12 tháng
Ti ện ích sản phẩm
Khách hàng có thể nộp thêm tiền mặt vào sổ tiết kiệm tích lũy của mình bất cứ lúc nào, ngoài số tiền tự động được trích chuyển hàng tháng theo đăng ký.
- Khách hàng có thể mở tiết kiệm tích lũy tiền lương tại các điểm giao dịch của Eximbank hoặc mở trên Internet Banking
- Khách hàng có thể chọn ngày trích chuyển vào sổ tích lũy
- Lãi được trả vào cuối kỳ
Ti ết kiệm con yêu
Với ý nghĩa tạo nền tảng tài chính vững chắc cho con trong tương lai, dạy con đức tính tiết kiệm và khuyến khích con học giỏi
- Khách hàng có con ở độ tuổi dưới 18 tuổi
- Khi mở sổ tiết kiệm cho con yêu thì ngoài việc mang theo CMND, ba mẹ phải mang theo bản sao giấy khai sinh của con
- Số tiền gửi: gửi góp tối thiểu hàng tháng 1 triệu đồng hoặc 50 USD; hoặc gửi tiền gửi, tiết kiệm thường tối thiểu 10 triệu đồng hoặc 500 USD
Ti ện ích sản phẩm
Khách hàng có thể dễ dàng đăng ký dịch vụ trích chuyển tiền tự động từ tài khoản thanh toán vào sổ tiết kiệm con yêu hàng kỳ mà không cần phải đến ngân hàng để giao dịch, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Nếu khách hàng không thực hiện gửi góp tại quầy đúng kỳ hạn, họ vẫn có thể thực hiện giao dịch trong vòng 60 ngày sau đó.
- Lãi được trả vào cuối kỳ
Ti ết kiệm gửi góp
Sản phẩm Tiết kiệm gửi góp được thiết kế nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc hoạch định tương lai một cách rõ ràng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng vốn, như du lịch, mua xe, về quê hay tổ chức đám cưới Với sản phẩm này, khách hàng có thể hiện thực hóa ước mơ của mình một cách cụ thể và thực tiễn hơn.
Quy định của sản phẩm
- Kỳ hạn gửi từ 1 đến 10 năm; góp hàng tháng, hàng 2 tháng hoặc hàng 3 tháng
Thẻ tiết kiệm gửi góp sẽ bị tất toán trước hạn nếu khách hàng không thực hiện nộp tiền theo định kỳ trong vòng 60 ngày hoặc nếu khách hàng rút vốn trước thời hạn.
Ti ện ích sản phẩm
- Khách hàng có thể mở tiết kiệm online hoặc tại các điểm giao dịch Eximbank
- Khách hàng có thể đăng ký trích chuyển tự động từ tài khoản thanh toán vào tiết kiệm gửi góp
- Khách hàng có thể đến giao dịch nộp thêm vào sổ tiết kiệm gửi góp mà không nhất thiết phải đúng ngày đã đăng ký
- Lãi được trả cuối kỳ tuy nhiên lãi suất sẽ được điều chỉnh sau 3 tháng căn cứ lãi suất 12 tháng lãi cuối kỳ trừ đi 3%/năm
2.2.1.4 Tiền gửi, tiết kiệm qua đêm 24h
Quy định về sản phẩm
- Hình thức gửi: tiền gửi hoặc tiết kiệm 24h
Để tham gia sản phẩm, khách hàng cần gửi tối thiểu 100.000 VNĐ và duy trì số dư này mỗi lần rút tiền nếu muốn tiếp tục tham gia Tuy nhiên, đối với khách hàng gửi tiền gửi, không yêu cầu duy trì số dư tối thiểu.
- Khách hàng có thể rút và gửi tiền nhiều lần trong ngày
Các khoản tiền gửi vào thứ Bảy sẽ được hưởng lãi suất không kỳ hạn cho cả thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày nghỉ lễ liền kề Số tiền này sẽ bắt đầu được tính lãi suất của sản phẩm tiết kiệm qua đêm từ ngày làm việc tiếp theo Nếu khách hàng rút tiền trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm gửi, họ sẽ được hưởng lãi suất không kỳ hạn thấp nhất theo quy định của Eximbank tại thời điểm đó, áp dụng cho số ngày thực tế gửi.
Ti ện ích của sản phẩm
- Khách hàng có thể gửi rút nhiều lần trong ngày
- Khách hàng có thể rút tiền mặt hoặc giao dịch thanh toán,chuyển khoản, nhận chuyển khoản đối với tài khoản này
- Hình thức đầu tư ngắn hạn hiệu quả vì tính thanh khoản cao, lãi sinh từng ngày và nhập vào vốn gốc để tiếp tục kỳ hạn mới
Trả lãi hàng ngày và lãi được nhập vào vốn gốc để tiếp tục kỳ hạn mới (đối với trường hợp khách hàng không rút vốn)
2.2.2 Tiết kiệm không kỳ hạn
Tương tự như sản phẩm tiết kiệm qua đêm 24h tuy nhiên có điểm khác biệt
- Khách hàng rút tiền bất kỳ lúc nào kể từ thời điểm gửi đối với mỗi món gửi
Ti ện ích của sản phẩm
- Hình thức đầu tư ngắn hạn hiệu quả vì tính thanh khoản cao, lãi sẽ được trả vào ngày 25 hàng tháng và nhập vào vốn gốc.
Th ực trạng hoạt động 2010 – 2014 3 4 1.Tình hình huy động vốn tại Eximbank Tân Định giai đoạn 2010-201434
2.3.1 Tình hình huy động vốn tại Eximbank Tân Định giai đoạn 2010 - 2014
Eximbank Tân Định nằm ở vị trí đắc địa tại trung tâm thành phố, gần chợ, bệnh viện, trường học và nhiều công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng Là một trong những chi nhánh ngân hàng tiên phong tại phường Tân Định, Eximbank đã xây dựng được hình ảnh vững chắc trong lòng khách hàng nhờ vào vị trí giao dịch thuận tiện và thời gian hoạt động lâu dài Số lượng khách hàng cá nhân đến giao dịch tại chi nhánh rất đông, với 10.515 tài khoản thanh toán và tiết kiệm, cùng nguồn vốn huy động từ cá nhân luôn chiếm trên 90% tổng huy động vốn qua các năm.
1Số liệu được cung cấp bởi Phòng Kế toán tổng hợp EIB Tân Định tính đến ngày
Bảng 2.1: Tỷ trọng đóng góp của từng đối tượng khách hàng trong tổng huy động vốn từ năm 2010 đến năm 2014 tại EIB Tân Định Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Nguồn: Tác giả tự tính toán từ báo cáo của phòng kế toán tổng hợp CN Tân Định
Phần lớn vốn huy động tại Eximbank chủ yếu đến từ cá nhân, vì vậy những biến động về chính sách lãi suất, chương trình khuyến mãi và tin đồn có thể làm thay đổi đáng kể lượng vốn huy động, ảnh hưởng đến tổng huy động vốn của chi nhánh Từ năm 2011 đến 2014, lãi suất huy động có xu hướng giảm dần nhưng lại phức tạp do cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc thu hút vốn từ dân cư Dù tình hình lãi suất biến động, Eximbank vẫn tuân thủ quy định trần lãi suất của NHNN, với mức lãi suất huy động VNĐ trung bình lần lượt là 11.44%, 13.03%, 10.48%, 7.4% và 5.7%, trong khi lãi suất USD là 4%, 3.4%, 2%, 1% và 0.75% trong giai đoạn từ 2010 đến 2014.
EIB Tân Định Đvt: Tỷ đồng
Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp EIB chi nhánh Tân Định
Từ năm 2011 đến 2013, tổng nguồn vốn huy động tại EIB Tân Định đã có xu hướng giảm dần, đi cùng với sự giảm lãi suất Tuy nhiên, vốn huy động VNĐ chỉ bắt đầu giảm từ năm 2012, do khách hàng gửi tiền kỳ hạn dài trên 12 tháng để hưởng lãi suất cao trong năm 2011 và 2012 Đến năm 2013, khi lãi suất giảm thấp, nhiều khách hàng đã rút tiền để gửi vào ngân hàng khác với lãi suất hấp dẫn hơn Cụ thể, trong năm 2011 và 2012, vốn huy động kỳ hạn dài trên 12 tháng chiếm 93% và 66% trên vốn huy động cá nhân VNĐ, và chiếm 87% và 62% trong tổng vốn huy động VNĐ.
TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG VNĐ, USD GIAI ĐOẠN 2010 - 2014
So với toàn hệ thống EIB, số liệu huy động của EIB Tân Định cho thấy tổng nguồn vốn huy động của hệ thống không bị giảm mạnh vào năm 2013 như chi nhánh Tân Định Đồ thị 2.2 minh họa tổng vốn huy động của hệ thống Eximbank trong giai đoạn 2010 - 2014, đơn vị tính là tỷ đồng.
Nguồn: Báo cáo thường niên 2014 Eximbank
Khu vực kinh doanh gần ngân hàng có nhiều tiệm vàng, ảnh hưởng đến thói quen tích trữ và sử dụng vàng của người dân trong đầu tư Trước năm 2012, nguồn vốn huy động vàng tại chi nhánh chiếm gần 50% tổng huy động Tuy nhiên, Công văn của Chính phủ ngừng huy động vàng đã làm giảm đáng kể số liệu huy động Ngoài ra, nguồn huy động tại chi nhánh chủ yếu từ dân cư và tổ chức kinh tế, thiếu đa dạng kênh huy động như vốn liên ngân hàng hay phát hành chứng từ nợ.
TỔNG VỐN HUY ĐỘNG TẠI EXIMBANK
QUA CÁC NĂM vậy khi nguồn huy động vàng sụt giảm, chi nhánh cũng chưa có nguồn khác bù đắp kịp thời
Đến năm 2013, khi lãi suất giảm và được công chúng chấp nhận, nhiều khách hàng đã chuyển đổi gửi tiết kiệm sang kỳ hạn ngắn hơn 12 tháng Điều này xuất phát từ hy vọng rằng lãi suất sẽ tăng trở lại trong tương lai, đặc biệt là vào Quý II-2014.
Bảng 2.2: Tình hình huy động vốn VNĐ theo kỳ hạn tại EIB Tân Định từ 2010-2014 Đvt:Tỷ đồng
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 1,197.99 1,152.82 1,738.20 1,241.65 1,573.18 1.TG cá nhân 1,092.39 1,075.98 1,632.4 1,149.86 1,411.12
Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp EIB Tân Định
Trong quý III-2014, lãi suất huy động thấp chỉ từ 5% đến 6.5%/năm cho kỳ hạn dưới 12 tháng đã khiến nhiều khách hàng chán nản và tìm kiếm các kênh đầu tư hiệu quả hơn Do đó, khách hàng chủ yếu gửi tiền với kỳ hạn ngắn từ 1 đến 3 tháng để linh hoạt sử dụng vốn, dẫn đến tỷ lệ vốn huy động VNĐ có kỳ hạn dưới 12 tháng chiếm 67% trong tổng nguồn vốn huy động cá nhân VNĐ của năm 2013 và 2014 Mặc dù nguồn vốn huy động ngắn hạn gia tăng, tổng nguồn vốn huy động đã có sự phục hồi nhẹ vào cuối năm 2014 sau 3 đợt giảm liên tục từ năm 2011 đến 2013.
Lý giải thêm về việc nguồn vốn huy động giảm mạnh từ năm 2012 đến năm
Năm 2013, NHNN đã ban hành công văn về chính sách giữ hộ vàng, cấm các tổ chức tín dụng và chi nhánh Ngân hàng Nước ngoài trả lãi cho vàng giữ hộ và bắt đầu thu phí giữ hộ, dẫn đến việc một lượng lớn vàng chuyển từ danh mục huy động vốn nội bảng sang ngoại bảng Khách hàng cá nhân không còn hứng thú với việc gửi tiết kiệm vàng tại ngân hàng do phải đóng phí, nên phần lớn đã rút vàng về tự cất giữ Tại Eximbank Tân Định, lượng vốn huy động từ vàng gần bằng với vốn huy động bằng VNĐ, khiến cho việc giảm mạnh tổng vốn huy động trong năm 2013 trở nên tất yếu.
Bảng 2.3: Tình hình huy động vốn theo loại tiền tại EIB Tân Định từ 2010-2014 Đvt:Tỷ đồng
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp EIB Tân Định
Vào năm 2012, lượng vốn huy động giảm mạnh do thông tin Bầu Kiên bị bắt có liên quan đến Eximbank, mặc dù ông chỉ nắm giữ khoảng 1% cổ phần tại ngân hàng này Sự kiện này đã ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của nhà đầu tư, dẫn đến vốn huy động VNĐ giảm từ 1,738.2 tỷ xuống còn 1,241.65 tỷ đồng, trong đó huy động cá nhân năm 2013 giảm tới 42% so với năm trước.
2012, đưa đến tổng huy động vốn năm 2013 giảm mạnh 40% so với năm 2012
Bảng 2.4: Tình hình huy động vốn theo đối tượng khách hàng từ 2010-2014 tại
EIB Tân Định Đvt:Tỷ đồng
Tổng cộng Số tiền Số tiền
2013 2,574.53 2,745.95 7% 2,707.5 -1% 1,625.68 -40% 1,901.47 16.9% 1.Cá nhân 2,443.97 2,636.51 8% 2,585.43 -2% 1,501.32 -42% 1,715.36 14.3% 2.Tổ chức kinh tế 130.56 109.44 -16% 122.07 12% 124.36 2% 186.11 49.6%
Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp EIB Tân Định
Mặc dù nguồn vốn huy động giảm mạnh trong giai đoạn 2012-2013, nhưng đến cuối năm 2014, tổng vốn huy động tại EIB Tân Định đã tăng 16,9% so với năm 2013 Cụ thể, vốn huy động cá nhân tăng 14,3% và vốn huy động doanh nghiệp tăng 49,6% Sự phục hồi này được giải thích bởi sự thay đổi định hướng kinh doanh của chi nhánh trong 6 tháng cuối năm, khi Ban giám đốc tập trung vào việc chăm sóc khách hàng doanh nghiệp Ngoài ra, nguồn vốn huy động cá nhân tăng cũng do người dân đã dần chấp nhận mức lãi suất giảm và không còn ý định chuyển đổi ngân hàng, cùng với thói quen giao dịch lâu dài và phong cách phục vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp tại chi nhánh, khiến khách hàng cá nhân cảm thấy hài lòng.
Phân tích số liệu cho thấy, bên cạnh ảnh hưởng của lãi suất đối với nguồn vốn huy động trong năm 2012-2013, các yếu tố như vị trí giao dịch, chất lượng dịch vụ và định hướng của Ban Lãnh đạo cũng đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, vào năm 2014, mặc dù lãi suất huy động không hấp dẫn, nhưng vốn huy động vẫn tiếp tục tăng trưởng.
2.3.2 Thực trạng các nhân tố thuộc về ngân hàng ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm
2.3.2.1.Nhân tố thương hiệu, hình ảnh ngân hàng
Vị trí của Eximbank trong thị trường tài chính trong nước và quốc tế ngày càng được khẳng định, khi ngân hàng này được tạp chí The Banker xếp hạng vào Top 1.000 ngân hàng lớn nhất thế giới năm 2013 Đồng thời, Eximbank cũng nhận giải thưởng “Ngân hàng được quản lý tốt nhất tại Việt Nam năm 2013” từ tạp chí Asian Banker và được bình chọn là “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2013” bởi tạp chí EuroMoney Tuy nhiên, một khảo sát tại Eximbank Tân Định cho thấy rất ít khách hàng gửi tiết kiệm biết đến những giải thưởng này.
Trong quá trình khảo sát, tác giả nhận thấy rằng tất cả khách hàng đều biết đến hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu và kinh doanh ngoại tệ, đây là những hoạt động chủ chốt của Eximbank trong lĩnh vực ngân hàng thương mại Eximbank Tân Định, là một phần của hệ thống Eximbank, cũng được hưởng lợi từ thương hiệu này Tuy nhiên, thương hiệu Eximbank vẫn chưa được khơi dậy trong tiềm thức của khách hàng, mặc dù nó đã tồn tại trong nhận thức của họ.
Trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2014, nguồn thu chủ yếu của Eximbank Tân Định đến từ hoạt động tín dụng và huy động vốn Mặc dù nền kinh tế gặp khó khăn và nguồn thu đã giảm so với trước đây, tỷ trọng đóng góp từ các hoạt động này vẫn giữ vị trí cao trong tổng nguồn thu của ngân hàng.
Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp EIB Tân Định
Nguồn thu từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và dịch vụ thanh toán của Eximbank đang ngày càng suy giảm qua từng năm Trước năm 2012, tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ thanh toán của Eximbank Tân Định cao hơn do ít ngân hàng cung cấp dịch vụ tương tự và uy tín tốt của Eximbank Tuy nhiên, hiện nay, sự cạnh tranh gia tăng từ nhiều ngân hàng khác cùng với tình hình kinh tế khó khăn đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Định hướng phát triển của hệ thống Eximbank Tân Định nhằm gia tăng nguồn
3.1.1 Tập trung vào huy động vốn, xem đây là nhiệm vụ trọng tâm, hàng đầu
Trong giai đoạn 2010 - 2014, nguồn thu chủ yếu của ngân hàng đến từ hoạt động tín dụng và huy động vốn Tuy nhiên, từ năm 2012 đến 2014, nguồn vốn huy động đã giảm gần 50%, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đầu tư và lợi nhuận của ngân hàng Để khắc phục tình trạng này, ngân hàng cần áp dụng phương châm “dịch vụ nhanh gọn chính xác – chăm sóc tốt”, nhằm thu hút khách hàng trong bối cảnh lãi suất không còn là yếu tố quyết định Việc tạo ra trải nghiệm giao dịch tiện ích và ấn tượng phục vụ chuyên nghiệp sẽ khuyến khích khách hàng quay lại, từ đó hình thành thói quen giao dịch lâu dài.
Tăng cường chăm sóc khách hàng và duy trì hiệu quả với các khách hàng cá nhân có số dư gửi lớn là rất quan trọng Để giảm sự phụ thuộc vào khách hàng lớn, cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng Theo dõi chặt chẽ nguồn tiền di chuyển giúp ngân hàng linh hoạt giữ nguồn vốn ngoại tệ và VND, đồng thời tư vấn giải pháp tài chính kịp thời, khuyến khích khách hàng tham gia thêm các sản phẩm dịch vụ mà họ chưa biết đến.
Eximbank áp dụng chính sách quản lý khách hàng hiệu quả nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng mới Đối tượng mục tiêu bao gồm nhân viên nhận lương qua tài khoản Eximbank, cư dân, tiểu thương tại chợ, tiệm vàng, shop thời trang, và nhân viên văn phòng trong các khu nhà cao tầng cũng như công ty lân cận trụ sở chi nhánh.
Triển khai các chương trình huy động vốn cá nhân và sản phẩm có tính gối đầu nhằm duy trì số dư tiền gửi từ dân cư Đặc biệt, chú trọng vào các sản phẩm huy động vốn trung và dài hạn để thu hút nguồn vốn ổn định, như các sản phẩm tiết kiệm tự động với kỳ hạn từ 12 tháng trở lên, bao gồm tiết kiệm gửi góp, tiết kiệm tích lũy tiền lương và tiết kiệm con yêu.
Tuân thủ các quy định của Ngân hàng nhà nước về lãi suất đồng thời nghiên cứu áp dụng chính sách lãi suất cạnh tranh, phù hợp
3.1.2 Gia tăng phát triển các sản phẩm dịch vụ để tăng thêm nguồn thu và hỗ trợ thêm công tác huy động vốn
Eximbank Tân Định nên tập trung vào dịch vụ chuyển tiền cá nhân, đặc biệt là chuyển tiền du học và chuyển tiền định cư, vì đây là hai lĩnh vực mang lại nguồn thu giá trị cho ngân hàng.
Eximbank Tân Định, nằm ở trung tâm thành phố với mức sống cao, đang chứng kiến sự gia tăng số lượng du học sinh do cuộc sống ngày càng hiện đại Để phát triển dịch vụ chuyển tiền du học, ngân hàng cần chú trọng vào quảng cáo tiếp thị, từ đó mở rộng hoạt động kinh doanh mua bán ngoại tệ, tăng cường nguồn vốn huy động và phát triển sản phẩm thẻ quốc tế Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể thu phí dịch vụ đi kèm như phí thường niên và phí SMS để gia tăng doanh thu.
Chuyển tiền định cư là một hoạt động quan trọng, mặc dù số lần giao dịch không nhiều như chuyển tiền cho du học, nhưng giá trị mỗi giao dịch có thể lên đến hàng trăm nghìn đô la Khách hàng thường không quá quan tâm đến lãi suất mà chủ yếu chú trọng vào khả năng chuyển tiền ra nước ngoài Do đó, việc phát triển nguồn vốn huy động không cần lãi suất hấp dẫn, đồng thời cũng giúp chi nhánh gia tăng doanh số trong hoạt động mua bán ngoại tệ và kinh doanh ngoại hối.
3.1.3 Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự và cải thiện môi trường làm việc
Eximbank Tân Định xác định rằng việc cải thiện môi trường làm việc là cần thiết để xây dựng sự gắn bó giữa các thành viên Thời gian làm việc chiếm phần lớn trong ngày, do đó, tạo ra một không khí đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau là rất quan trọng Khi mỗi nhân viên có ý thức và trách nhiệm trong công việc, hiệu quả làm việc sẽ được nâng cao, và sự hỗ trợ sẽ không chỉ giới hạn trong phòng ban mà còn lan tỏa toàn chi nhánh Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một nơi làm việc giống như gia đình, nơi mọi người cảm thấy thoải mái và gắn bó, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy họ quay lại nhiều lần.
Sau khi xây dựng môi trường gắn bó, Eximbank Tân Định tập trung vào con người bằng cách đào tạo nhân viên có chuyên môn vững vàng và nhiệt tình trong công việc Điều này giúp nhân viên nắm bắt cơ hội bán các sản phẩm dịch vụ ngân hàng cho khách hàng một cách hiệu quả, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và tiết kiệm thời gian giao dịch Khi nhân viên hiểu rõ nghiệp vụ của các phòng ban khác, họ có thể hỗ trợ lẫn nhau tốt hơn, đồng thời đảm bảo quy trình làm việc diễn ra suôn sẻ mà không gây phiền hà cho đồng nghiệp.
3.2 Giải pháp ổn định tiền gửi tiết kiệm trong giai đoạn khó khăn tại
Trong bối cảnh lãi suất giảm dần, một số ngân hàng vẫn chào lãi suất hấp dẫn hơn Eximbank, nhưng điều này không còn ảnh hưởng lớn đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng Họ nhận thấy rằng lãi suất hiện tại đã thấp hơn nhiều so với trước, và cảm giác tiếc nuối về những mức lãi suất cao trước đây vẫn còn Thực tế cho thấy, các ngân hàng hiện đang báo cáo lỗ nặng và cần cải thiện tình hình kinh doanh, trong đó hoạt động tín dụng là con đường nhanh nhất Để đạt được điều này, lãi suất huy động cần giảm, tạo điều kiện cho lãi suất cho vay cũng giảm theo Tuy nhiên, dù ngân hàng đang dư thừa thanh khoản, việc cho vay vẫn gặp khó khăn, khiến tình hình khó cải thiện.
Dựa trên tình hình hoạt động của các Tổ chức tín dụng, đặc biệt là Eximbank Tân Định, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn tại chi nhánh Đồng thời, cần phát triển thêm các sản phẩm và dịch vụ khác để gia tăng nguồn thu, từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến hoạt động tín dụng.
3.2.1 Tăng cường quảng bá thương hiệu, sản phẩm Eximbank
Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn khách hàng đến Eximbank Tân Định là do sự tiện lợi về vị trí gần nhà, cho thấy công tác quảng bá và tiếp thị của chi nhánh chưa hiệu quả Mặc dù Eximbank Tân Định nằm trong khu dân cư đông đúc, gần chợ và nhiều văn phòng, việc quảng cáo sản phẩm và thương hiệu đến tay từng khách hàng cá nhân trong khu vực và lân cận là rất cần thiết.
Để quảng bá các sản phẩm của Eximbank, việc phát tờ rơi quảng cáo cần được thực hiện tại khu chợ Tân Định, nhà dân cư và các shop thời trang Để tăng hiệu quả, cần hợp tác với chủ bãi giữ xe và chủ tiệm cơm lân cận, phát tờ rơi vào thời điểm nhân viên văn phòng tan ca hoặc nghỉ trưa.
Trang bị thêm brochure, tờ rơi quảng cáo các sản phẩm tại chi nhánh để tiếp thị thêm cho khách hàng đến giao dịch tại quầy
Việc quảng bá thương hiệu Eximbank không chỉ nhằm tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng mà còn giúp giảm thiểu rủi ro trong huy động vốn Khi một nhóm khách hàng gặp khó khăn, chúng ta vẫn có thể khai thác nguồn khách hàng khác để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Để nâng cao nhận thức về thương hiệu Eximbank trong lĩnh vực thanh toán xuất nhập khẩu và kinh doanh vàng - ngoại hối, cần nhấn mạnh những điểm mạnh của ngân hàng này, mặc dù thị trường hiện tại có nhiều đối thủ cung cấp dịch vụ tương tự Công tác marketing và quảng bá thương hiệu Eximbank, đặc biệt tại chi nhánh Tân Định, cần được cải thiện để thu hút khách hàng Cần xây dựng một kế hoạch truyền thông hiệu quả, giúp khách hàng nhận thức rõ ràng rằng Eximbank là lựa chọn hàng đầu cho các dịch vụ thanh toán quốc tế, nhờ vào tỷ giá giao dịch cạnh tranh và mạng lưới đại lý rộng lớn với 869 ngân hàng tại 84 quốc gia, cùng với uy tín đã được khẳng định trên thị trường tài chính quốc tế.