6
RỦI RO TÍN DỤNG
Theo Ủy ban Basel, RRTD (Rủi ro tín dụng) là khả năng mà khách hàng vay hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết Rủi ro thất thoát đối với ngân hàng xảy ra khi bên giao ước trong hợp đồng vỡ nợ, được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào liên quan đến nghĩa vụ hoàn trả nợ và lãi suất.
Theo quyết định số 493/2005/QĐ – NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng phát sinh khi tổ chức tín dụng (TCTD) là chủ nợ và khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng trả nợ đúng hạn Rủi ro này không chỉ xảy ra trong hoạt động cho vay mà còn liên quan đến nhiều hình thức tín dụng khác như bảo lãnh, cam kết, tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng, swap, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ.
1.1.2 Các loại rủi ro tín dụng:
Rủi ro tín dụng bao gồm rủi ro danh mục (Portfolio risk) và rủi ro giao dịch (Concentration risk):
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể vay hoặc ngành kinh tế, liên quan đến cách thức hoạt động và sử dụng vốn của khách hàng Trong khi đó, rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn vào một số khách hàng, ngành kinh tế, khu vực địa lý hoặc loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
Rủi ro giao dịch (Transaction risk) là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng của ngân hàng khi quyết định lựa chọn các phương án cho vay hiệu quả.
Rủi ro đảm bảo phát sinh từ các tiêu chuẩn liên quan đến hợp đồng vay, bao gồm các điều khoản, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng và kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
1.1.3 Thiệt hại do rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của ngân hàng, gây thiệt hại do mất cơ hội thu nhập từ lãi suất và tác động tiêu cực đến lợi nhuận, dẫn đến tổn thất vốn tự có Ngân hàng chủ yếu sử dụng vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng để cho vay; vì vậy, nếu nợ xấu gia tăng, ngân hàng buộc phải sử dụng nguồn vốn của mình để trả cho người gửi tiền Khi không còn đủ vốn để thanh toán, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, thậm chí dẫn đến phá sản.
1.1.3.2 Đối với nền kinh tế - xã hội
Ngân hàng hoạt động như một tổ chức trung gian tài chính, huy động vốn nhàn rỗi để cho vay lại cho các tổ chức và cá nhân Quyền sở hữu các khoản cho vay thực chất thuộc về những người gửi tiền vào ngân hàng Khi xảy ra rủi ro tín dụng, không chỉ ngân hàng chịu thiệt hại mà quyền lợi của người gửi tiền cũng bị ảnh hưởng Tổn thất của ngân hàng có thể dẫn đến lo ngại về tài chính công, bao gồm khả năng xảy ra tình trạng đổ xô rút tiền.
Hoạt động ngân hàng ngày nay có tính xã hội hóa cao, do đó, rủi ro tín dụng tại một ngân hàng có thể gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế - xã hội Nếu xảy ra thất thoát trong tín dụng mà không được ứng cứu kịp thời, điều này có thể dẫn đến phản ứng dây chuyền, đe dọa an toàn và ổn định của toàn hệ thống ngân hàng, từ đó gây ra bất ổn kinh tế - xã hội.
Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng và không thể đoán trước cho nền kinh tế và xã hội của một quốc gia.
1.1.4 Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
1.1.4.1 Nguyên nhân về phía ngân hàng
Một số ngân hàng đang gặp phải tình trạng tăng trưởng tín dụng mà không đảm bảo chất lượng, dẫn đến việc bỏ qua các điều kiện tín dụng cần thiết Họ thực hiện cho vay không đúng quy định và thiếu sự kiểm soát trong quá trình quản lý tín dụng trước, trong và sau khi giải ngân.
Ngân hàng thiếu thông tin cần thiết để phân tích và đánh giá khách hàng, dẫn đến việc xác định sai nhu cầu vay vốn và thời hạn trả nợ không phù hợp với vòng quay vốn hoặc dòng đời dự án Điều này khiến khách hàng có thể sử dụng vốn không đúng mục đích.
QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình mà ngân hàng sử dụng hệ thống và công cụ quản lý để giám sát hoạt động tín dụng, nhằm cảnh báo và phòng ngừa các rủi ro Mục tiêu chính là hạn chế tối đa các rủi ro tín dụng phát sinh, đảm bảo an toàn cho hoạt động tài chính của ngân hàng.
1.2.2 Nhiệm vụ của công tác quản lý rủi ro tín dụng
Hoạch định phương hướng và kế hoạch phòng chống rủi ro là rất quan trọng Cần dự đoán rủi ro có thể xảy ra trong các điều kiện nhất định, xác định nguyên nhân và hậu quả của chúng Đồng thời, tổ chức các biện pháp phòng chống rủi ro một cách khoa học để đạt được các mục tiêu cụ thể, xác định ngưỡng an toàn và mức độ sai sót chấp nhận được.
Xây dựng chương trình nghiệp vụ hiệu quả và thiết lập cơ cấu kiểm soát rủi ro là rất quan trọng Cần phân quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên trong tổ chức Bên cạnh đó, việc lựa chọn các công cụ kỹ thuật phù hợp để phòng chống và xử lý rủi ro, cũng như giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra, cần được thực hiện một cách nghiêm túc.
Để đảm bảo thực hiện hiệu quả kế hoạch phòng chống rủi ro, cần tiến hành kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ Việc này giúp phát hiện các rủi ro tiềm ẩn cũng như sai sót trong quá trình giao dịch Trên cơ sở đó, cần kiến nghị các biện pháp điều chỉnh và bổ sung nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro.
1.2.3 Đánh giá rủi ro tín dụng
Khi thực hiện đánh giá rủi ro tín dụng trong quản lý rủi ro, các tổ chức thường áp dụng nhiều mô hình quản lý rủi ro tín dụng và các chỉ tiêu đánh giá tương ứng Những mô hình này giúp xác định và phân tích mức độ rủi ro tín dụng, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra.
1.2.3.1 Một số mô hình quản lý rủi ro tín dụng
Trong quản lý rủi ro tín dụng, việc xây dựng một hệ thống đo lường rủi ro là cần thiết để phân loại mức độ ảnh hưởng của rủi ro trong hoạt động ngân hàng Điều này giúp đưa ra các biện pháp quản trị phù hợp cho từng mức độ rủi ro khác nhau Có nhiều mô hình đánh giá rủi ro tín dụng, bao gồm cả định lượng và định tính, như Mô hình chất lượng 6C, Mô hình xếp hạng của Moody và Standard & Poor, cùng với Mô hình điểm số Z (Z – Credit scoring model).
1.2.3.2 Chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng Để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, người ta thường dùng chỉ tiêu nợ quá hạn, nợ xấu và kết quả phân loại nợ
* Tỷ lệ nợ quá hạn:
− Nợ quá hạn (non performing loan – NPL) là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn (Nợ nhóm 2, 3, 4 và 5)
Tỷ lệ nợ quá hạn Tổng dư nợ cho vay X 100%
Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước, dư nợ quá hạn của các ngân hàng thương mại không được vượt quá 5% Điều này có nghĩa là trong mỗi 100 đồng vốn cho vay, tối đa chỉ có 5 đồng là nợ quá hạn.
* Tỷ trọng nợ xấu/ Tổng dư nợ cho vay
Nợ xấu, hay còn gọi là nợ có vấn đề, nợ không lành mạnh, là những khoản tín dụng không được hoàn trả đúng hạn và không đủ tiêu chuẩn để gia hạn Nợ xấu được phân loại thành các nhóm 3, 4 và 5, phản ánh tình trạng tài chính không ổn định và rủi ro cao trong việc thu hồi nợ.
Tỷ lệ nợ xấu Tổng dư nợ cho vay X 100%
− Theo quy định hiện nay, tỷ lệ nợ xấu phải dưới 3%
* Tỷ trọng tín dụng trong tổng tài sản có
Tổng dư nợ cho vay
Tỷ trọng tín dụng so với tổng tài sản có = Tổng tài sản có X 100%
Hệ số tín dụng cho thấy tỷ trọng của khoản mục tín dụng trong tài sản, với tỷ lệ cao hơn dẫn đến lợi nhuận lớn hơn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng cao Tổng dư nợ cho vay của ngân hàng thường được phân loại thành ba nhóm.
Nhóm dư nợ tín dụng chất lượng xấu bao gồm các khoản vay có rủi ro cao nhưng tiềm năng mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng Mặc dù có mức độ rủi ro lớn, nhóm này chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng.
Nhóm dư nợ của các khoản tín dụng chất lượng trung bình bao gồm các khoản cho vay với mức độ rủi ro chấp nhận được, mang lại thu nhập vừa phải cho ngân hàng Đây là loại tín dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng.
Nhóm dư nợ tín dụng chất lượng tốt bao gồm các khoản vay có rủi ro thấp, tuy nhiên, chúng thường mang lại thu nhập không cao cho ngân hàng Những khoản tín dụng này chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng.
Các khoản xóa nợ ròng
Tỷ lệ xóa nợ Tổng tài sản có X 100%
Các khoản nợ trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam được phân loại thành 5 nhóm theo quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005, sử dụng cả phương pháp định lượng và định tính.
− Phương pháp “Định lượng”: Điều 6 - Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN- phân loại nợ thành năm nhóm, bao gồm:
Nhóm 1 bao gồm nợ đủ tiêu chuẩn, tức là các khoản nợ trong hạn có khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi đúng hạn Ngoài ra, nhóm này cũng bao gồm những khoản nợ có thể phát sinh trong tương lai, như bảo lãnh, cam kết cho vay và chấp nhận thanh toán.
+ Nhóm 2: Nợ cần chú ý, bao gồm nợ quá hạn dưới 90 ngày và nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ;
+ Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn, bao gồm nợ quá hạn từ 90 ngày đến 180 ngày và cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn dưới 90 ngày;
+ Nhóm 4: Nợ nghi ngờ, bao gồm nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày và nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn từ 90 ngày đến 180 ngày;
KINH NGHIỆM QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA CÁC NHTM CỦA MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
Cuộc khủng hoảng tiền tệ Châu Á 1997-1998 bắt đầu từ khu vực châu Á và lan rộng ra toàn cầu, dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu Hiện nay, nhiều ngân hàng trên thế giới đang công bố khoản nợ xấu và thua lỗ, đồng thời tình trạng khủng hoảng tín dụng toàn cầu đang gia tăng, khởi nguồn từ những khoản nợ khó đòi trong hệ thống tín dụng liên quan đến thị trường bất động sản phái sinh của Mỹ vào năm 2007.
Trước tình hình khủng hoảng tín dụng toàn cầu, các ngân hàng lớn trên thế giới đang thực hiện nhiều biện pháp nhằm ứng phó hiệu quả Bài viết này sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng từ các quốc gia khác nhau.
Ngân hàng thương mại Singapore xây dựng "danh mục theo dõi" nhằm phòng ngừa nợ xấu, giúp nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo về bất ổn tín dụng.
Danh mục theo dõi là danh sách những khách hàng có nguy cơ rủi ro tín dụng tiềm ẩn cần được chú ý Những khách hàng trong danh sách này không nhất thiết bị xếp vào loại nợ cần chú ý hoặc thấp hơn, mà đều là những khách hàng đạt tiêu chuẩn nợ Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy tình hình tài chính của khách hàng có thể xấu đi, cần xem xét để có thể phân loại họ vào nhóm nợ cần chú ý hoặc thấp hơn.
Đối với các khoản nợ xấu, các cán bộ tín dụng cần chuyển ngay cho bộ phận quản lý tài sản đặc biệt trong vòng 30 ngày làm việc để được theo dõi và xử lý kịp thời.
Xem xét và hoàn thiện tất cả các loại giấy tờ cùng tài sản ký quỹ là cần thiết, và nếu cần, có thể sửa đổi để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của chúng.
(ii) Đánh giá khả năng của khách hàng và sẵn sàng thực hiện cơ cấu lại nợ trong một khoản thời gian thích hợp;
(iii) Trường hợp cần thiết sẽ tiến hành những thủ tục pháp lý thích hợp để thu hồi các khoản tín dụng;
(iv) Đưa ra chiến lược thu hồi khoản nợ cũng như phân loại nợ vào các nhóm nợ thích hợp;
(v) Tiến hành giám sát chặt chẽ và kiểm tra thường xuyên hơn đối các khoản nợ này
Đối với các khoản nợ xấu đã được trích lập dự phòng đầy đủ, MAS cho phép các ngân hàng thương mại xóa nợ xuống còn 1 đôla Singapore, bất kể khả năng thu hồi Điều này nhằm mục đích giám sát hiệu quả Các ngân hàng phải báo cáo danh mục nợ xấu và trích lập dự phòng cho Hội đồng quản trị và MAS Nhờ vào quản lý nợ xấu chặt chẽ, tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng thương mại Singapore thường không cao, và các khoản nợ xấu được xử lý ngay lập tức khi phát sinh.
− Xác định trách nhiệm của những người ký kết các khoản tín dụng
Tại Singapore, những người ký kết các khoản tín dụng có trách nhiệm chính trong việc phân loại tín dụng một cách chính xác, dựa trên các yếu tố như khả năng thanh toán từ nguồn thu nhập ổn định, người bảo lãnh, tài sản ký quỹ, dòng tiền, các điều kiện tài chính và triển vọng phát triển Họ cũng có quyền điều chỉnh kết quả phân loại trong quá trình phê duyệt hoặc bất kỳ thời điểm nào khác.
Các khoản nợ tín dụng được chia thành 5 nhóm nợ: Nợ nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn, Nợ nhóm 2: Nợ cần chú ý, Nợ nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn, Nợ nhóm 4:
Nợ nghi ngờ và nợ nhóm 5 được xác định là nợ có khả năng mất vốn Các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 được phân loại là nợ xấu Việc trích lập dự phòng tổn thất cho vay chỉ bao gồm dự phòng cụ thể để quản lý rủi ro hiệu quả.
+ Dự phòng cụ thể được xác định theo các tiêu chí
(i) Hoạt động kinh doanh cơ bản và khả năng tài chính vững chắc của khách hàng vay
(ii) Nguồn tiền mặt của khách hàng vay
(iii) Chất lượng và giá trị có thể bán chuyển đổi của tài sản đảm bảo cho khoản vay tín dụng
(iv) Sự tồn tại của quyền truy đòi hợp pháp có giá trị pháp lý và có thể thi hành đối với khách hàng vay
Giá trị dự phòng phải tuân thủ các tiêu chí đã nêu và không được thấp hơn mức tối thiểu do Cơ quan quản lý tiền tệ Singapore quy định.
(i) Nợ dưới tiêu chuẩn: 10% giá trị khoản vay
(ii) Nợ nghi ngờ: 50% giá trị khoản vay
(iii) Nợ có khả năng mất vốn: 100% giá trị khoản vay
1.3.2 Ngân hàng của Trung Quốc Để phòng ngừa và xử lý rủi ro tín dụng, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã đưa ra quy định:
Bộ phận tín dụng của ngân hàng thương mại cần thực hiện quy trình kiểm tra toàn diện trước, trong và sau khi cho vay Điều này bao gồm việc thu thập thông tin kịp thời để phân loại và hoàn thiện hồ sơ phân loại, đồng thời đề xuất kiến nghị kiểm tra lại khi cần thiết.
(ii) Chịu trách nhiệm về tính chân thực, chuẩn xác và hoàn chỉnh của các dữ liệu phân loại đã cung cấp;
(iii) Tiến hành phân loại sơ bộ tài sản theo tiêu chuẩn phân loại, đề xuất ý kiến và lý do phân loại;
(iv) Định kỳ báo cáo cho bộ phận quản lý rủi ro những thông tin phân loại của bộ phận tín dụng;
Dựa trên kết quả phân loại, việc quản lý các khoản tín dụng sẽ được thực hiện một cách phân biệt cho từng khoản, từ đó áp dụng các biện pháp cải tiến, loại trừ và xử lý rủi ro một cách hiệu quả.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã ban hành hướng dẫn về việc trích lập dự phòng tổn thất cho vay, yêu cầu các ngân hàng thương mại thực hiện kiểm tra định kỳ tài sản theo nguyên tắc thận trọng Các ngân hàng cần dự kiến hợp lý các khoản tài sản có khả năng phát sinh tổn thất và trích lập dự phòng giảm giá cho những tài sản này Các khoản tín dụng được phân chia thành 5 nhóm: nợ nhóm 1 (đủ tiêu chuẩn), nợ nhóm 2 (cần chú ý), nợ nhóm 3 (dưới tiêu chuẩn), nợ nhóm 4 (nghi ngờ) và nợ nhóm 5 (có khả năng mất vốn), trong đó nợ nhóm 3, 4 và 5 được gọi là nợ xấu.
Việc trích lập dự phòng tổn thất cho vay bao gồm:
(1) Dự phòng chung: được trích hàng tháng và được xác định bằng 1% số dư cuối kỳ của các khoản tín dụng;
Vào cuối tháng, ngân hàng thương mại thực hiện việc trích lập dự phòng cụ thể dựa trên kết quả phân loại nợ và giá trị tài sản thế chấp Tỷ lệ dự phòng cho các nhóm tín dụng được quy định như sau: nhóm 1 không cần dự phòng (0%), nhóm 2 là 2%, nhóm 3 là 25%, nhóm 4 là 50% và nhóm 5 là 100%.
Ngân hàng thương mại Trung Quốc phân loại các khoản tín dụng dựa trên khả năng trả nợ, dòng tiền thuần, thiện chí trả nợ và tài sản đảm bảo của khách hàng Việc phân loại nợ chủ yếu tập trung vào đánh giá khả năng trả nợ, trong khi tài sản đảm bảo chỉ là nguồn hỗ trợ thứ yếu Đối với các khoản cho vay mới, ngân hàng xem xét lịch sử giao dịch và uy tín trả nợ của khách hàng với các ngân hàng khác Đối với công ty mới thành lập, uy tín của các cổ đông cũng được xem xét kỹ lưỡng Lịch sử trả nợ của khách hàng là yếu tố quan trọng, phản ánh tình trạng gia hạn và quá hạn nợ vay, cần được đánh giá khi phân loại các khoản tín dụng.
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
NHTMCP Á Châu (ACB) được thành lập ngày 24/4/1993 và chính thức đi vào hoạt động ngày 04/6/1993
2.1.1.1 Những cột mốc đáng nhớ
− Năm 1996: ACB là NHTMCP đầu tiên của Việt Nam phát hành thẻ tín dụng quốc tế ACB-MasterCard
− Năm 1997: ACB bắt đầu tiếp cận nghiệp vụ ngân hàng hiện đại
− Năm 2005: ACB và Ngân hàng Standard Chartered (SCB) ký kết thỏa thuận hỗ trợ kỹ thuật toàn diện; và SCB trở thành cổ đông chiến lược của ACB
− Ngày 21/11/2006, cổ phiếu của ACB chính thức giao dịch tại Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội
Đến tháng 09 năm 2009, ACB đã thành lập thêm 70 chi nhánh và phòng giao dịch, nâng tổng số lên hơn 200 đơn vị, đồng thời tăng vốn điều lệ lên 7.200 tỷ đồng Nhờ những thành tựu này, ACB vinh dự nhận danh hiệu “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2009” từ các tạp chí uy tín như Asiamoney, Euromoney và Finance Asia.
ACB là ngân hàng hàng đầu với hơn 200 sản phẩm dịch vụ đa dạng, được khách hàng đánh giá cao nhờ ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại Ngân hàng không chỉ đạt tốc độ tăng trưởng nhanh mà còn quản lý rủi ro hiệu quả, khẳng định vị thế vững chắc trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
ACB luôn tuân thủ pháp luật và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với ngân sách nhà nước, đồng thời bảo toàn và phát triển vốn Ngân hàng này đã khẳng định vị thế là một thương hiệu mạnh trong và ngoài nước, được xếp hạng “1 trong 500 thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam” bởi VCCI vào năm 2005 ACB cũng được công nhận là nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ xuất sắc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng thông qua chương trình “Tin & Dùng Việt Nam 2006” do Thời báo kinh tế Việt Nam tổ chức Trong hai năm 2005 và 2006, ACB là ngân hàng đầu tiên của Việt Nam nhận được ba giải thưởng quốc tế danh giá từ các tổ chức uy tín như The Banker, Aseanbanker và Euromoney Năm 2007, ACB là đơn vị đầu tiên và duy nhất trong ngành ngân hàng Việt Nam được Hội đồng tư vấn doanh nghiệp (BAC) của Hiệp hội ASEAN trao tặng giải thưởng “Doanh nghiệp ASEAN xuất sắc nhất” trong lĩnh vực phát triển đội ngũ lao động.
“Ngân hàng tốt nhất Việt Nam” trong 3 năm liền từ năm 2007 đến năm 2009
− Về kế hoạch phát triển trong tương lai, ACB đã đề ra chiến lược 5 năm 2005 –
ACB cam kết duy trì vị thế hàng đầu trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đến năm 2015 với mục tiêu tăng trưởng cao và chỉ số tài chính an toàn, trong đó ROE đạt từ 25% đến 30% Ngân hàng sẽ chú trọng quản lý rủi ro tài sản theo các tiêu chuẩn tốt nhất, phát triển các chỉ tiêu tăng trưởng bền vững, đa dạng hóa hệ thống sản phẩm và kênh phân phối, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh của ACB trong thời gian qua
Sau 16 năm hoạt động, ACB luôn giữ vững sự tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định, điều này được thể hiện bằng các chỉ số tài chính qua các năm như sau:
Bảng 1: Đơn vị tính: Tỷ đồng
Số tiền Số tiền Số tiền
Tổng tài sản 44,346.0 85,392.0 48.07% 105,306.0 23.32% 129,788.0 103,058.0 25.94% Vốn chủ sở hữu 2,008.0 7,934.0 74.69% 7,761.0 -2.18% 7,581.0 7,039.0 7.70% Vốn huy động 39,548.0 74,943.0 47.23% 91,174.0 21.66% 90,612.0 60,941.0 48.69%
Hệ số an toàn v ốn 10.90% 16.19% 32.67% 12.44% -23.16% 14.33%
Dư nợ/Tổng tài sản 39.00% 37.00% -5.41% 33.00% -10.81% 39.00% 40.76% -4.31% tăng trưởng so với 2006 tăng trưởng so với 2007
So với cùng kỳ năm 2008 so với cùng kỳ 2008
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm và Báo cáo tài chính soát xét giữa niên độ ngày 31/06/2009 của ACB)
Qua bảng thông số trên cho ta thấy tình hình kinh doanh của ACB qua các năm tăng trưởng khá ổn định và hiệu quả:
− Về quy mô hoạt động:
Tổng tài sản của ACB cuối năm 2008 tăng 19.914 tỷ đồng (+23,3%) so với đầu năm đạt 105.306 tỷ đồng và 6 tháng năm 2009 tăng 24.482 tỷ đồng so với năm
Vào năm 2008, vốn chủ sở hữu đã tăng 26.730 tỷ đồng so với cùng kỳ năm trước Đến giữa năm 2009, vốn chủ sở hữu đạt 7.766 tỷ đồng, tăng từ 6.258 tỷ đồng đầu năm Trong đó, vốn điều lệ tăng 3.726 tỷ đồng nhờ vào việc chuyển đổi trái phiếu phát hành đợt.
Vào năm 2007, công ty ghi nhận 550 tỷ đồng lợi nhuận, thặng dư vốn cổ phần đạt 1.704 tỷ đồng, chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 55% tương đương 1.447 tỷ đồng và phát hành cổ phiếu thưởng cho cán bộ công nhân viên với tổng giá trị 25 tỷ đồng.
− Hoạt động huy động vốn:
Mặc dù thị trường trải qua nhiều biến động thanh khoản trong năm 2008 và đầu năm 2009, ACB vẫn duy trì mức tăng trưởng vốn huy động ổn định Đến cuối năm 2008, tổng vốn huy động của ACB đạt 91.174 tỷ đồng, tăng 16.230 tỷ đồng so với năm 2007, trong đó tiền gửi khách hàng chiếm khoảng 82% tổng nguồn vốn Tuy nhiên, đầu năm 2009, lãi suất huy động giảm còn 7% - 8%/năm và dòng tiền vào thị trường chứng khoán và bất động sản tăng, dẫn đến lượng tiền huy động giảm nhẹ so với cuối năm 2008.
− Về hoạt động sử dụng vốn:
Do các nguyên nhân khách quan và chủ quan, đặc biệt là chính sách thắt chặt tiền tệ của Nhà nước, tổng dư nợ cho vay khách hàng của ACB vào cuối năm 2008 chỉ đạt 34.833 tỷ đồng, tăng 9,5% so với đầu năm Tuy nhiên, nhờ vào chính sách hỗ trợ lãi suất 4% của Chính phủ từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2009, tổng dư nợ cho vay của ACB trong 6 tháng đầu năm 2009 đã đạt 50.694 tỷ đồng, với dự kiến cả năm 2009 sẽ đạt 65.000 tỷ đồng.
Hệ số an toàn vốn là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro, giúp ACB đối phó hiệu quả với biến động môi trường kinh doanh Tính đến cuối năm 2008, hệ số an toàn vốn của ACB đạt 12,44%, và đến giữa năm 2009, con số này tăng lên 14,33%, vượt xa mức trung bình 9,87% của toàn ngành.
Ngân hàng luôn kiểm soát chặt chẽ rủi ro tín dụng để duy trì chất lượng tín dụng Kết quả cho thấy, nợ nhóm 3 đến nhóm 5 trên tổng dư nợ của ACB tại thời điểm cuối năm 2008 là 0,88% và giảm xuống còn 0,52% trong 6 tháng đầu năm 2009, thấp hơn đáng kể so với mức bình quân của toàn ngành (3,5%) Đây là thành công đáng kể của ACB trong bối cảnh nền kinh tế gặp khó khăn, ảnh hưởng đến hầu hết các đối tượng khách hàng vay.
− Về kết quả kinh doanh:
Trong bối cảnh khó khăn của năm 2008 và nửa đầu năm 2009, lợi nhuận của ngân hàng đã nổi bật với con số 2.561 tỷ đồng trước thuế trong năm 2008, tăng 434 tỷ đồng so với năm 2007 và vượt kế hoạch 61 tỷ đồng Đến nửa đầu năm 2009, ngân hàng đạt 1.330 tỷ đồng, tương đương 52% lợi nhuận cả năm 2008, với dự kiến lợi nhuận trước thuế năm 2009 khoảng 2.700 tỷ đồng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI ACB
2.2.1 Thực trạng hoạt động tín dụng của ACB trong thời gian qua
2.2.1.1 Quy mô dư nợ và tốc độ tăng trưởng
Bảng 2.1 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Số tiền Số tiền Số tiền
Dư nợ cho vay 17,114.0 31,811.0 46.20% 34,346.0 7.97% 50,694.0 20.69% tăng trưởng so với 2006 tăng trưởng so với 2007 so với cùng kỳ 2008
Hoạt động tín dụng của ACB đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong thời gian qua, với mức tăng 7,9% trong năm 2008 so với năm 2007 Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2009, tín dụng của ACB đã tăng 47,6% so với năm 2008 và 20,69% so với cùng kỳ năm 2008.
− Cơ cấu tín dụng theo thời gian cho vay:
Bảng 2.2 Đơn vị tính: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm và Báo cáo tài chính soát xét giữa niên ngày 31/06/2009 của ACB)
Phân tích theo thời gian vay cho thấy tỷ trọng dư nợ ngắn hạn và trung dài hạn đã có sự thay đổi qua các năm Cụ thể, tỷ trọng dư nợ trung dài hạn trong năm 2008 đạt 53,58%, tăng so với các năm trước đó.
Vào năm 2007, tỷ trọng dư nợ trung dài hạn đạt 28,53%, nhưng đến giữa năm 2009, con số này giảm xuống 39,59% so với 53,58% của năm 2008 Trong bối cảnh khó khăn của năm 2008 và những tháng đầu năm 2009, các khoản vay có thời gian dài sẽ tiềm ẩn rủi ro cao hơn Do đó, ACB dự kiến sẽ điều chỉnh chiến lược, tăng cường tỷ trọng nợ vay ngắn hạn nhằm nhanh chóng thu hồi vốn và cải thiện vòng quay vốn.
− Cơ cấu tín dụng theo loại hình doanh nghiệp:
DƯ NỢ THỜI HẠN VAY Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 6T/Năm 2009
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị %
NỢ TRUNG DÀI HẠN 7,436 43.71% 14,318 45.01% 18,402 53.58% 20,068 39.59%CỘNG 17,014 100.00% 31,811 100.00% 34,346 100.00% 50,694 100.00%
Bảng 2.3 Đơn vị tính: Triệu đồng
DƯ NỢ THEO KHU VỰC 2006 2007 2008 T6/2009
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị %
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm và Báo cáo tài chính soát xét giữa niên độ ngày 31/06/2009 của ACB)
Trong những năm qua, tỷ trọng cho vay cá nhân và doanh nghiệp tại ACB tương đương nhau Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu năm 2009, tỷ trọng cho vay doanh nghiệp đã tăng lên, chiếm 55% tổng dư nợ Đặc biệt, cho vay doanh nghiệp nhà nước có xu hướng giảm, trong khi cho vay doanh nghiệp ngoài quốc doanh lại tăng ACB cam kết tập trung tài trợ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế.
− Cơ cấu tín dụng theo tài sản thế chấp tại thời điểm 30/06/2009:
+ Dư nợ cho vay thế chấp BĐS: 28.137 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 55,51% tổng dư nợ
+ Dư nợ cho vay thế chấp/cầm cố tài sản khác là 15.535 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 30,44% tổng dư nợ
Dư nợ cho vay tín chấp của ACB đạt 7.023 tỷ đồng, tương đương 13,85%, cho thấy ngân hàng này ưu tiên cho vay đối với khách hàng có tài sản đảm bảo là bất động sản.
− Cơ cấu tín dụng theo quy mô khoản vay tại thời điểm 30/06/2009:
+ Tổng dư nợ của các khoản vay dưới 1 tỷ: 25,8% Tổng dư nợ
+ Tổng dư nợ của các khoản vay từ 1 tỷ đến 10 tỷ: 35% Tổng dư nợ
+ Tổng dư nợ của khoản vay trên 10 tỷ đồng: 39,2% Tổng dư nợ
2.2.2 Phân loại nhóm nợ tín dụng tại ACB
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị %
5 Nợ không có khả năng thu hồi 11,115.0 0.06% 10,320.3 0.03% 18,127.2 0.05% 62,255.9 0.12%
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm và Báo cáo tài chính soát xét giữa niên độ ngày 31/06/2009 của ACB)
Dữ liệu cho thấy nợ quá hạn năm 2008 đã tăng so với các năm trước, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng thấp trong tổng dư nợ với 2,02% Đến 6 tháng đầu năm 2009, tỷ lệ này giảm xuống còn 0,99% Tỷ lệ nợ xấu (nhóm 3 đến nhóm 5) năm 2008 là 0,88% và giảm xuống 0,52% trong 6 tháng đầu năm 2009.
− Cơ cấu nợ quá hạn theo khu vực tại thời điểm 30/06/2009:
Khu vực HCM chiếm gần 70% tổng dư nợ của toàn hệ thống và có NQH cao nhất (gần 0,8%)
− Cơ cấu nợ quá hạn theo ngành kinh tế tại thời điểm 30/06/2009:
Ngành thủy sản và ngành công nghiệp chế biến là những ngành có tỷ lệ nợ quá hạn cao nhất từ trước tới nay, trên 4% dư nợ của ngành
− Cơ cấu nợ quá hạn theo sản phẩm tại thời điểm 30/06/2009:
Những sản phẩm có NQH cao tại ACB:
+ Khối KHDN: sản phẩm bao thanh toán có tỷ lệ nợ quá hạn cao (1,88%)
+ Khối KHCN: sản phẩm cho vay sản xuất kinh doanh (tỷ lệ NQH: 1,15%), cho vay mua bán nhà (2,17%), cho vay hỗ trợ tiêu dùng (4,72%), cho vay cán bộ CNV (3,24%)
ACB luôn duy trì kiểm soát nợ xấu và nợ quá hạn một cách hiệu quả, với tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn so với tổng dư nợ luôn thấp nhất so với các ngân hàng khác, đồng thời đảm bảo tốc độ tăng trưởng tín dụng ổn định.
NHTMCP trong nước và thấp hơn quy định của NHNN (tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ không quá 3%, tỷ lệ nợ quá hạn /Tổng dư nợ không quá 5%).
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI ACB
2.3.1 Thành tựu trong quản lý rủi ro tín dụng tại ACB
− Tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước
Để tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, quy trình cấp tín dụng cần được thực hiện qua ba bước quan trọng: thẩm định đề xuất, kiểm soát và phê duyệt tín dụng, nhằm đảm bảo sự tách bạch giữa khâu thẩm định và quyết định cho vay.
− ACB đã từng bước ứng dụng Hiệp ước Basel II trong công tác quản lý rủi ro tín dụng
ACB đã tăng vốn điều lệ lên 7.200 tỷ đồng vào tháng 6 năm 2009, nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh, giảm rủi ro và nâng cao năng lực tài chính Với mức vốn này, ACB xếp thứ hai trong hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần, chỉ sau EXIMBANK.
6 năm 2009 là 8.800 tỷ đồng) và vượt xa quy định của NHNN (vốn điều lệ của các TCTD không được dưới 3.000 tỷ đồng)
Hệ số an toàn vốn của ACB duy trì ở mức cao, đạt 12,44% vào năm 2008, vượt xa mức trung bình toàn ngành là 9,87% và vượt chuẩn mực Basel yêu cầu là trên 8%.
Tỷ lệ nợ xấu của ACB luôn duy trì ở mức thấp, vượt trội so với các ngân hàng thương mại cổ phần trong nước và thấp hơn mức quy định của Ngân hàng Nhà nước, với tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ không quá 3% Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu của ACB ghi nhận chỉ 0,009% vào năm 2007, 0,88% vào năm 2008 và giảm còn 0,52% trong 6 tháng đầu năm 2009.
ACB cam kết tuân thủ các giới hạn tín dụng nghiêm ngặt, với tổng dư nợ cho vay của một khách hàng không được vượt quá 15% vốn tự có Đối với một nhóm khách hàng liên quan, tổng dư nợ cho vay cũng không được vượt quá 50% vốn tự có.
Ngân hàng cam kết tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước, trong đó quy định rằng tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung và dài hạn không vượt quá 30%.
− Xây dựng và hoàn thiện các công cụ về Quản lý rủi ro
ACB đã ban hành một số văn bản là những công cụ quản lý rủi ro hữu hiệu như sau:
Quy định về hoạt động phòng ngừa rủi ro trong tất cả các lĩnh vực nghiệp vụ và công tác quản trị hệ thống công nghệ thông tin là hai yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý Việc thiết lập các quy định này giúp tổ chức giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp, đồng thời tối ưu hóa quy trình quản trị công nghệ thông tin.
+ Quy trình thẩm định và giải quyết hồ sơ vay vốn của khách hàng và dự án; + Hướng dẫn kiểm tra giám sát tín dụng;
+ Hướng dẫn về cầm cố và quản lý nguồn thu;
+ Quy định thực hiện phương án quản lý nợ vay;
+Quy định về nhận, thẩm định, định giá tài sản đảm bảo;
+ Quy định công tác bảo vệ kho hàng cầm cố;
+ Quy định về mua bảo hiểm đối với khách hàng vay vốn tại ACB;
+ Đồng thời ban hành các văn bản hướng dẫn các lĩnh vực nghiệp vụ đã góp phần giúp ACB hạn chế và quản lý được rủi ro tín dụng
− Rủi ro tín dụng luôn được kiểm soát chặt chẽ
Ngân hàng ACB luôn kiểm soát chặt chẽ rủi ro tín dụng để duy trì chất lượng tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn năm 2008 Ngân hàng đã tiến hành rà soát tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Nhờ đó, tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trên tổng dư nợ tại ACB luôn thấp nhất trong các ngân hàng thương mại cổ phần trong nước, thấp hơn quy định của Ngân hàng Nhà nước và có xu hướng giảm dần qua các năm.
Tại thời điểm cuối năm 2008, tỷ lệ nợ xấu nhóm 3 đến nhóm 5 của ACB chỉ đạt 0,88%, và giảm xuống còn 0,52% sau 6 tháng đầu năm 2009, thấp hơn nhiều so với mức bình quân toàn ngành là 3,5% Điều này cho thấy thành công của ACB trong bối cảnh nền kinh tế suy thoái, ảnh hưởng đến hầu hết các khách hàng vay.
− Tổ chức quản lý rủi ro của ACB được bố trí từ hội sở đến các Chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn hệ thống
Các phòng ban tại hội sở ACB phối hợp hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng, với Hội đồng tín dụng là cơ quan chủ chốt trong việc phê duyệt khoản vay Phòng quản lý rủi ro tổng hợp và phân tích hoạt động hàng ngày của ACB, hỗ trợ ban điều hành và các trung tâm tín dụng trong việc thẩm định tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng ACB cũng đã thành lập khối vận hành độc lập để xây dựng hệ thống quản lý vận hành quy củ và an toàn.
− Hoàn thiện hệ thống xếp hạng nội bộ, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo quy định
ACB đã hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ mới, theo đó việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro được thực hiện đúng theo Điều 7 của Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, hiện đang chờ sự phê duyệt từ NHNN.
Đội ngũ quản lý của ACB là những người có năng lực và tâm huyết cao, với ưu tiên đặc biệt cho việc đào tạo nguồn nhân lực kế thừa ACB chú trọng đến việc đề bạt những nhân viên trẻ có năng lực, nhiệt huyết và thành tích tốt lên các vị trí quản lý cấp trung và cấp cao.
− Hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của NHNN, quy định của ACB
Ban kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ kiểm tra sự tuân thủ quy trình nghiệp vụ tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng trong hệ thống, nhằm phát hiện sai phạm và lỗi nghiệp vụ Qua đó, ban yêu cầu các đơn vị khắc phục để giảm thiểu rủi ro tín dụng (RRTD) Bên cạnh đó, việc nhận dạng các RRTD có thể phát sinh từ sơ hở trong quy trình nghiệp vụ giúp đề xuất các giải pháp cải tiến và sửa đổi quy trình tín dụng, cũng như quản lý RRTD một cách hiệu quả hơn.
+ Kiểm tra nội bộ được thực hiện thường xuyên, nhanh chóng và kịp thời cùng với công việc kinh doanh, góp phần nâng cao quản lý rủi ro ở ACB
− Hiện đại hoá hệ thống thông tin ngân hàng phục vụ công tác QLRRTD
Hệ thống core Banking của ACB, được phát triển bởi TCBS, cho phép đồng bộ hóa và tập trung dữ liệu toàn hệ thống tại Trung tâm công nghệ thông tin Điều này giúp Hội sở ACB theo dõi trạng thái từng khoản tín dụng trong danh mục một cách trực tuyến, từ đó đưa ra quyết định điều hành và quản lý hiệu quả.
Module Scoring được triển khai trên nền tảng TCBS, quản lý tập trung tại Hội sở chính Tại các chi nhánh, chương trình cho phép nhập liệu để chấm điểm xếp hạng nội bộ cho khách hàng, kiểm soát và in báo cáo kết quả Hội sở thực hiện quản lý cập nhật bộ giá trị chuẩn và theo dõi, kiểm soát số liệu chấm điểm từ Kênh phân phối.