Cơ sở lý luận về chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Tổng quan về tín dụng
Tín dụng là mối quan hệ giữa người cho vay và người vay, trong đó người cho vay chuyển giao quyền sử dụng tiền hoặc hàng hóa cho người vay trong một khoảng thời gian nhất định Người vay có trách nhiệm hoàn trả số tiền hoặc giá trị hàng hóa đã vay, kèm theo hoặc không kèm theo lãi suất, khi đến hạn trả nợ.
1.1.2 Bản chất của tín dụng
Bản chất tín dụng biểu hiện ở quá trình vận động của tín dụng trong nền kinh tế thị trường thể hiện thông qua các giai đoạn sau:
Trong giai đoạn cho vay, vốn tiền tệ được chuyển từ người cho vay sang người đi vay, dẫn đến việc giá trị vốn tín dụng được chuyển giao cho người đi vay.
Trong giai đoạn sử dụng vốn tín dụng, người đi vay có quyền sử dụng giá trị của vốn vay để mua hàng hóa hoặc sử dụng trực tiếp hàng hóa nhằm phục vụ cho nhu cầu sản xuất kinh doanh hoặc tiêu dùng Tuy nhiên, người đi vay không hoàn toàn sở hữu giá trị này.
Trong giai đoạn hoàn trả tín dụng, vốn tín dụng sau khi được sử dụng trong sản xuất sẽ trở lại hình thái tiền tệ, và người đi vay sẽ hoàn trả cho người cho vay bao gồm cả gốc và lãi Qua đó, vốn đã tham gia vào hoạt động tín dụng sẽ mang lại lợi ích cho người sở hữu.
1.1.3 Phân loại tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Thông thường, người ta phân loại tín dụng dựa trên một số tiêu chí nhất định.
- Theo thời gian sử dụng vốn vay, tín dụng được phân thành 3 loại sau:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới một năm, thường được sử dụng để thanh toán, bổ sung thiếu hụt tạm thời về vốn lưu động cho doanh nghiệp, hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, phục vụ cho việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, cũng như mở rộng và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là hình thức vay vốn có thời gian trên 5 năm, nhằm mục đích cung cấp nguồn tài chính cho các dự án xây dựng cơ bản, cải tiến và mở rộng sản xuất quy mô lớn.
- Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay, tín dụng ngân hàng chia thành 2 loại:
+ Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hoá: là loại tín dụng được cung cấp cho các doanh nghiệp để họ tiến hành sản xuất và kinh doanh
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng, bao gồm việc mua sắm nhà cửa, xe cộ và các thiết bị gia đình Xu hướng sử dụng tín dụng tiêu dùng ngày càng gia tăng trong xã hội hiện nay.
- Căn cứ vào tính chất đảm bảo của các khoản cho vay, có các loại tín dụng sau:
Tín dụng có bảo đảm là hình thức cho vay mà mỗi khoản vay đều được đảm bảo bằng tài sản thế chấp Các hình thức tín dụng này bao gồm cầm cố, thế chấp, chiết khấu và bảo lãnh, giúp giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay.
Tín dụng không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, chủ yếu dựa vào tín chấp của khách hàng Loại tín dụng này thường dành cho những khách hàng truyền thống, có mối quan hệ lâu dài và uy tín với ngân hàng Để được cấp tín dụng không có bảo đảm, khách hàng cần có tình hình tài chính ổn định, trả nợ đúng hạn cả gốc lẫn lãi, và có dự án sản xuất kinh doanh khả thi, đảm bảo khả năng hoàn trả nợ.
- Căn cứ vào hình thức cấp tín dụng: có thể chia thành 4 loại:
Chiết khấu thương phiếu là quá trình liên quan đến việc mua bán chịu hàng hóa và dịch vụ giữa các khách hàng Người bán có quyền giữ thương phiếu cho đến khi đến hạn để thu hồi tiền từ người mua, hoặc có thể mang thương phiếu đến ngân hàng để xin chiết khấu trước hạn.
Nghiệp vụ chiết khấu là một quy trình đơn giản dựa trên sự tín nhiệm giữa ngân hàng và người ký hối phiếu, thường được thực hiện thông qua hợp đồng chiết khấu giữa ngân hàng và khách hàng Khi có nhu cầu, khách hàng chỉ cần gửi thương phiếu đến ngân hàng để xin chiết khấu Với ít nhất hai người cam kết trả tiền, độ an toàn của chiết khấu thương phiếu được đảm bảo cao Thêm vào đó, ngân hàng thương mại có khả năng tái chiết khấu thương phiếu tại Ngân hàng Nhà nước để đáp ứng nhu cầu thanh khoản với chi phí thấp.
Cho vay là hình thức tín dụng phổ biến nhất, cho phép ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu hoạt động cho vay để khách hàng mua tài sản Tuy nhiên, trong trường hợp khách hàng không đủ điều kiện vay vốn, NHTM có thể mua tài sản theo yêu cầu và cho khách hàng thuê Việc này giúp mở rộng tín dụng và giảm thiệt hại cho ngân hàng, vì tài sản cho thuê thuộc sở hữu của ngân hàng, cho phép họ dễ dàng bán hoặc cho thuê lại nếu khách hàng không trả nợ.
Chất lượng hoạt động tín dụng Ngân hàng
1.2.1 Khái niệm chất lượng hoạt động tín dụng
Chất lượng hoạt động tín dụng được xác định bởi các chỉ tiêu và đặc trưng đáp ứng nhu cầu của khách hàng vay tiền, đồng thời phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội Điều này không chỉ đảm bảo sự tồn tại mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng thể hiện qua hai khía cạnh :
Khách hàng cần khoản tín dụng phù hợp với mục đích sử dụng, có lãi suất và kỳ hạn nợ hợp lý Thủ tục vay cần đơn giản và thuận tiện để thu hút nhiều khách hàng, đồng thời vẫn phải đảm bảo nguyên tắc tín dụng.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, hỗ trợ sản xuất và lưu thông hàng hóa, đồng thời tạo ra việc làm và khai thác tiềm năng kinh tế Nó thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, góp phần vào việc cân bằng mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
Tín dụng đóng vai trò chủ yếu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), vì vậy việc đo lường chất lượng tín dụng là rất quan trọng để phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng Để đánh giá tình hình chất lượng tín dụng, có thể áp dụng các chỉ tiêu trong bảng báo cáo tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh.
Chỉ tiêu sử dụng vốn là một thước đo quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng Chỉ tiêu này càng cao thì càng chứng tỏ ngân hàng đã sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động được.
Chỉ tiêu dư nợ được tính bằng cách chia dư nợ ngắn hạn (hoặc trung-dài hạn) cho tổng dư nợ, giúp xác định cơ cấu tín dụng dựa trên thời hạn cho vay Chỉ tiêu này không chỉ mang tính định lượng mà còn phản ánh sự biến động tỷ trọng giữa các loại dư nợ tín dụng của ngân hàng qua các thời kỳ khác nhau.
- Chỉ tiêu nợ quá hạn:
Sự gia tăng nợ quá hạn làm tăng rủi ro cho vay và khả năng mất vốn của ngân hàng, ảnh hưởng đến dòng tiền thu về và cung thanh khoản Để bù đắp cho tình trạng này, ngân hàng phải vay với lãi suất cao và còn phải chịu thêm chi phí cho việc đôn đốc, giám sát thu nợ, dẫn đến chi phí nợ quá hạn tăng cao.
Tỷ lệ nợ quá hạn (%) = * 100
Một ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng tín dụng kém, điều này không có lợi cho ngân hàng Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu thấp chứng tỏ ngân hàng có chất lượng tín dụng tốt.
Chỉ tiêu nợ quá hạn của ngân hàng phản ánh tình hình tín dụng tổng quát, tuy nhiên, do rủi ro kinh doanh không thể tránh khỏi, các ngân hàng thường chấp nhận tỷ lệ nợ quá hạn nhất định trong giới hạn an toàn Các chuyên gia cho rằng tỷ lệ nợ quá hạn dưới 3% là chấp nhận được, và dưới 1,3% là lý tưởng Mặc dù chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn tổng quan về nợ quá hạn, nó không hoàn toàn đáng tin cậy để đánh giá mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, vì một số dự án vay vốn có thể hoạt động hiệu quả nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc thanh toán đúng hạn do các nguyên nhân khách quan Do đó, để có đánh giá chính xác hơn về chất lượng tín dụng, cần sử dụng thêm các chỉ tiêu khác.
Nếu chỉ tiêu này ở mức thấp, ngân hàng vẫn có thể hoạt động hiệu quả, mặc dù chỉ tiêu đầu tiên đạt tỷ lệ cao Ngược lại, nếu chỉ tiêu này cao, ngân hàng đang phải đối mặt với nhiều rủi ro, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả hoạt động cho vay, mặc dù chưa đe dọa trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
- Chỉ tiêu về tốc độ chu chuyển vốn tín dụng (vòng quay vốn tín dụng)
Chỉ tiêu này thể hiện số lần một đồng vốn của ngân hàng được cho vay trong năm Chỉ tiêu càng lớn cho thấy nguồn vốn của ngân hàng luân chuyển nhanh chóng và tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh, điều này là dấu hiệu tích cực cho sự hiệu quả trong hoạt động tài chính.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định tính
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được đánh giá qua khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, điều này phản ánh sự hài lòng của họ đối với các sản phẩm và dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
Một ngân hàng với quy định và quy trình linh hoạt, cùng sản phẩm tín dụng đa dạng sẽ thu hút nhiều khách hàng Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng khách hàng và ngành nghề kinh doanh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc trả nợ đúng hạn.
Thứ nhất: Mức độ đáp ứng nhu cầu của khách hàng:
Quy trình tín dụng được thiết kế linh hoạt để phù hợp với từng nhóm khách hàng và loại tín dụng cụ thể Mục tiêu là cung cấp thông tin cần thiết, thiết lập các chốt kiểm soát nhằm giảm thiểu rủi ro mà không làm phiền khách hàng, đồng thời tiết kiệm thời gian cho cả hai bên.
Thủ tục cấp tín dụng là bước đầu tiên quan trọng trong việc tiếp xúc với khách hàng tại ngân hàng Việc yêu cầu giấy tờ đơn giản và thái độ phục vụ tận tình của cán bộ tín dụng sẽ tạo cảm giác thoải mái, niềm tin và hình ảnh tích cực cho khách hàng, từ đó thu hút thêm nhiều khách hàng mới và mở rộng hoạt động tín dụng Đồng thời, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng cũng giúp họ thuận lợi trong sản xuất kinh doanh, đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn vay và tạo điều kiện cho việc thực hiện đúng cam kết trả nợ đầy đủ và đúng hạn.
Các nhân t ố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng
Chất lượng tín dụng chịu ảnh hưởng bởi hai nhóm nhân tố: bên ngoài (khách quan) và bên trong (chủ quan) Tác động của các yếu tố này đến hoạt động tín dụng có sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia cũng như từng ngân hàng thương mại.
1.3.1 Nhóm nhân tố bên ngoài
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu bằng cách vay mượn để cho vay và cung cấp dịch vụ tài chính Một nền kinh tế ổn định và phát triển sẽ thúc đẩy hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Tuy nhiên, trong thời kỳ kinh tế đình trệ, sản xuất kinh doanh bị thu hẹp, dẫn đến khó khăn trong hoạt động tín dụng trên mọi lĩnh vực Nhu cầu tín dụng giảm sút, và nếu có vay mượn, việc sử dụng vốn tín dụng hiệu quả và khả năng trả nợ đúng hạn cũng trở nên khó khăn.
Trong thời kỳ kinh tế hưng thịnh, nhu cầu vốn tín dụng thường tăng cao do rủi ro giảm, nhưng cũng có thể dẫn đến tình trạng đầu cơ và chạy đua trong sản xuất kinh doanh Khi nhu cầu vốn tín dụng gia tăng quá mức, có thể xuất hiện nhiều khoản tín dụng không thể hoàn trả nếu sự phát triển sản xuất không được lên kế hoạch hợp lý, từ đó gây ra khủng hoảng kinh tế.
Pháp lý đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là trong ngành ngân hàng, nơi mà các quy định và luật lệ định hướng hoạt động của doanh nghiệp.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý sẽ giúp các ngân hàng giảm thiểu rủi ro, từ đó duy trì chất lượng tín dụng ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- Ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng đến việc cấp tín dụng:
Cơ sở hạ tầng phát triển là yếu tố quan trọng giúp kết nối nguồn vốn tín dụng đến những khu vực có nhu cầu Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra sau cho vay, giúp các ngân hàng thương mại thực hiện các biện pháp kịp thời nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và đảm bảo chất lượng khoản vay.
- Năng lực kinh doanh của khách hàng:
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hoạt động sản xuất kinh doanh của ngân hàng với lĩnh vực sản xuất và dịch vụ Mọi biến động trong hoạt động kinh doanh của khách hàng đều ảnh hưởng đến tín dụng Khi khách hàng có lợi nhuận và phát triển, khả năng trả nợ cho ngân hàng tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ tín dụng Ngược lại, nếu hoạt động kinh doanh gặp khó khăn, mối quan hệ vay và cho vay sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
1.3.2 Nhóm nhân tố bên trong
Chính sách tín dụng là yếu tố quyết định đến sự thành công của ngân hàng, giúp thu hút khách hàng và đảm bảo lợi nhuận từ hoạt động tín dụng Một chính sách tín dụng hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh doanh, không chỉ phân tán rủi ro mà còn tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách của nhà nước.
Quy trình tín dụng bao gồm các quy định chi tiết về công tác tín dụng, từ việc thẩm định khách hàng, lập hồ sơ tín dụng đến quy trình giải ngân và thu hồi nợ Nó cũng xác định rõ quyền hạn và nhiệm vụ của từng cá nhân, từ nhân viên đến lãnh đạo, trong việc xử lý hồ sơ tín dụng.
Kiểm soát nội bộ là biện pháp thiết yếu giúp Ban điều hành ngân hàng thương mại nắm bắt tình hình hoạt động tín dụng và toàn bộ hoạt động kinh doanh Qua đó, biện pháp này không chỉ phát huy những điểm mạnh mà còn hạn chế những điểm yếu trong hoạt động của ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
Các biện pháp kịp thời và hiệu quả sẽ mang lại những lợi ích đáng kể cho chất lượng hoạt động và hiệu quả kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng và ngân hàng.
- Công tác tổ chức của Ngân hàng:
Công tác tổ chức khoa học và chặt chẽ trong ngân hàng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban Điều này không chỉ nâng cao chất lượng mà còn tăng hiệu quả trong mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng.
Một yếu tố quan trọng khác tác động trực tiếp đến chất lượng tín dụng là mối quan hệ giữa cán bộ ngân hàng và người vay tiền Sự tương tác và hiểu biết giữa hai bên này có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định tín dụng và khả năng trả nợ của người vay.
Tín dụng là hoạt động dựa trên lòng tin và sự tín nhiệm, bao gồm ba yếu tố chính: nhu cầu của khách hàng, khả năng của ngân hàng và sự tín nhiệm lẫn nhau Khi ngân hàng có mức độ tín nhiệm cao đối với khách hàng, việc vay vốn sẽ trở nên thuận lợi hơn.
Khi ngân hàng quá tin tưởng vào khách hàng mà không thực hiện thẩm định kỹ lưỡng trước khi cấp tín dụng, sự tín nhiệm này có thể bị lợi dụng, dẫn đến việc khoản tín dụng cấp ra có chất lượng kém và rủi ro cao.
Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của các NHTM trên thế giới và bài học cho Eximbank chi nhánh Đồng Nai
1.4.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của một số NHTM trên thế giới 1.4.1.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng Citibank
Citigroup là một trong những tập đoàn tài chính hàng đầu thế giới, với Citibank đóng góp lớn vào doanh thu của tập đoàn Không chỉ nổi bật về quy mô, Citigroup còn là một đối thủ mạnh trên thị trường nhờ vào chính sách quản lý chất lượng tín dụng hiệu quả Chủ tịch Citigroup, Walter Wriston, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng tín dụng, cho rằng "toàn bộ cuộc sống trong hoạt động ngân hàng là chất lượng tín dụng."
Citibank đã xây dựng một khung quản lý chất lượng tín dụng hoàn chỉnh trong môi trường ngân hàng, bao gồm các chính sách tín dụng rõ ràng, quy trình quản lý khoản vay, cùng với các công cụ và nguồn thông tin cần thiết cho quyết định Đội ngũ nhân sự tại Citibank được trang bị kiến thức chung và có trách nhiệm rõ ràng trong quy trình tín dụng Sự hội tụ đầy đủ của những yếu tố này đã tạo ra một văn hóa làm việc hiệu quả trong ngân hàng.
Mô hình cấp tín dụng của Citibank được tiêu chuẩn hóa và trải qua ba giai đoạn chính: gặp gỡ khách hàng, thẩm định và thực hiện giao dịch Chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm việc hình thành chiến lược và kế hoạch cấp tín dụng, tiến hành cấp tín dụng cho khách hàng, cùng với việc đánh giá và báo cáo thực thi Trong từng giai đoạn, trách nhiệm của các bộ phận tham gia được thể hiện rõ ràng và cụ thể.
Uỷ ban quản lý thực hiện nhiệm vụ thiết lập mục tiêu hoạt động và tiêu chuẩn danh mục đầu tư cho ngân hàng, đồng thời đặt hạn mức tín dụng cho Uỷ ban chính sách tín dụng.
Uỷ ban chính sách tín dụng có nhiệm vụ quan trọng trong việc xác định hạn mức tín dụng phối hợp với Uỷ ban quản lý, xây dựng và triển khai chính sách tín dụng, đồng thời quản lý, đánh giá danh mục đầu tư và đảm bảo chất lượng tín dụng.
Bộ phận quản trị rủi ro (Line Management) thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm lập chiến lược kinh doanh, đánh giá thị trường mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro Họ cũng có trách nhiệm gặp gỡ khách hàng để đánh giá rủi ro, xét duyệt dư nợ và theo dõi quá trình hoàn trả cũng như hồ sơ tín dụng Ngoài ra, bộ phận này còn duy trì giao dịch, giải ngân cho nhà đầu tư, theo dõi các vấn đề phát sinh trong quá trình tín dụng và xúc tiến tiến độ khoản vay.
Mục tiêu của quy trình tín dụng hiệu quả là tối ưu hóa hoạt động của ngân hàng, giảm thiểu rủi ro và đạt được lợi nhuận mong muốn.
1.4.1.2 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Nhật Bản cho thấy việc cấp tín dụng lỏng lẻo và chính sách mở rộng quá mức, cùng với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, đã dẫn đến thua lỗ cho các ngân hàng Hơn nữa, do thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý các khoản vay gặp khó khăn trước đó, các ngân hàng Nhật Bản gặp khó khăn trong việc quản lý tình hình lãi lỗ phát sinh.
Các ngân hàng thường không nhận thức đầy đủ về hậu quả nghiêm trọng của việc trì hoãn các biện pháp quyết liệt đối với khách hàng vay có rủi ro, dẫn đến việc mức lỗ không thể được giải quyết nhanh chóng và với chi phí thấp Để giảm thiểu tổn thất, ngân hàng cần chủ động đánh giá tiềm năng rủi ro của khách hàng trong tương lai gần và xa, từ đó thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời Thực tế tại Nhật Bản cũng chỉ ra rằng, khi mức lỗ vượt quá khả năng của ngân hàng thương mại, Nhà nước sẽ phải can thiệp bằng quỹ quốc gia, và ban điều hành ngân hàng có thể phải thay thế.
Hiện nay, các ngân hàng Nhật Bản đã giải quyết hiệu quả vấn đề tài sản không thu hồi được Cơ quan Dịch vụ Tài chính (Financial Service Agency) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngân hàng thực hiện dự phòng cần thiết và xử lý nợ xấu, giúp giảm thiểu các khoản lỗ lớn kéo dài trong nhiều năm.
1.4.1.3 Bài học kinh nghiệm cho Eximbank chi nhánh Đồng Nai
Dựa trên kinh nghiệm của một số ngân hàng trong việc cải thiện chất lượng tín dụng, Eximbank chi nhánh Đồng Nai có thể rút ra những bài học quan trọng Đầu tiên, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tín dụng sẽ giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quy trình xét duyệt Thứ hai, cần chú trọng đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng phân tích và đánh giá rủi ro tín dụng Cuối cùng, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và khả năng tài chính của họ sẽ góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, cần xây dựng và hoàn thiện bộ máy quản lý chất lượng tín dụng, đảm bảo tính độc lập trong việc xử lý các khoản cấp tín dụng giữa cán bộ quan hệ khách hàng, cán bộ quản lý nợ và cán bộ thẩm định Việc phân trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận tham gia là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Để xây dựng thị trường mục tiêu và xác định mức rủi ro chấp nhận của ngân hàng, cần thực hiện các bước sau: đầu tiên, nhận diện thị trường tiềm năng bằng cách phân tích theo vùng, ngành và sản phẩm dựa trên tổng quan các thành viên trong thị trường; tiếp theo, liệt kê các cơ hội có sẵn trong thị trường; sau đó, theo dõi môi trường kinh doanh và đánh giá vị trí của ngân hàng trong từng thị trường để điều chỉnh thị trường mục tiêu cho phù hợp; cuối cùng, mô tả các yếu tố chất lượng và số lượng của khách hàng mục tiêu trong từng thị trường.
Ba là, việc thường xuyên đào tạo và bồi dưỡng kiến thức cũng như đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ là rất quan trọng Điều này giúp nâng cao năng lực đánh giá và phân tích tín dụng cho đội ngũ cán bộ tín dụng.
Chú trọng đầu tư và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin là cần thiết để nâng cao khả năng phân tích, đánh giá và đo lường rủi ro tín dụng Điều này sẽ giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh, thực hiện chấm điểm tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế, giám sát độc lập khoản vay và phân nhóm khách hàng một cách hiệu quả hơn.
Thực trạng chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai
Khái quát về Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
2.1.1 Những thông tin chung về Eximbank
Tên đầu đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Export Import Commercial Joint - Stock Bank
Tên viết tắt: Vietnam Eximbank
Hội sở chính của Eximbank tọa lạc tại tầng 8, Văn phòng số L8-01-11+16, Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn và 47 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Eximbank hoạt động dựa trên các nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, dân chủ và tôn trọng pháp luật.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Eximbank, hay Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam, được thành lập vào ngày 24/05/1989 theo quyết định số 140/CT của Chủ Tịch Hội Đồng Bộ Trưởng Đây là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam.
Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 17/01/1990 Vào ngày 06/04/1992, Thống Đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ký giấy phép số 11/NH-GP, cho phép ngân hàng hoạt động trong thời hạn 50 năm với vốn điều lệ đăng ký.
50 tỷ đồng VN tương đương 12,5 triệu USD với tên mới là Ngân hàng Thương Mại
Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Vietnam Export Import Commercial Joint -
Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) hiện có vốn điều lệ đạt 12.335 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu lên tới 13.317 tỷ đồng Eximbank là một trong những ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất trong khối ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam hoạt động trên toàn quốc, với Trụ Sở Chính tọa lạc tại TP Hồ Chí Minh và hệ thống 207 chi nhánh cùng phòng giao dịch.
Giới thiệu về NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - CN Đồng Nai
2.1.3 Những thành tựu đạt được
Từ đầu năm 2012 đến nay, Eximbank đã đạt nhiều danh hiệu, giải thưởng do các tổ chức bình chọn như:
• Tháng 3/2012 Eximbank đạt Giải Báo cáo thường niên Xuất Sắc 2011 do Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM trao tặng
• Tháng 4/2012 Giải “Thương hiệu mạnh Việt Nam” được Thời Báo kinh tế Việt Nam bình chọn liên tiếp trong nhiều năm
Vào ngày 19/05/2012, Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Eximbank đã vinh dự được xếp hạng trong Top 50 doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam Đây là kết quả của chương trình khảo sát chuyên sâu hàng năm do Tạp chí Nhịp Cầu Đầu Tư tổ chức, nhằm tìm kiếm 50 doanh nghiệp hoạt động tốt nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Vào tháng 7 năm 2012, Eximbank đã được tạp chí The Banker, một trong những tạp chí uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tài chính quốc tế, vinh danh và đưa vào danh sách 1000 ngân hàng hàng đầu thế giới.
Vào tháng 8 năm 2012, Eximbank đã vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam năm 2012" từ tạp chí AsiaMoney, một trong những tạp chí uy tín tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương Giải thưởng này không chỉ khẳng định vị thế của Eximbank mà còn là động lực mạnh mẽ để ngân hàng tiếp tục nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững, giữ vững vị trí là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam.
2.2 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai
2.2.1 Những thông tin chung về ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu – Chi nhánh Đồng Nai
Theo kế hoạch phát triển mạng lưới, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam đã được Giám đốc NHNN Đồng Nai chấp thuận mở Chi nhánh Đồng Nai vào ngày 12/07/2007 Chi nhánh này hoạt động theo Giấy phép kinh doanh số 0301179079-013, nhằm phục vụ nhu cầu tài chính của cư dân và doanh nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Tên gọi chính thức của chi nhánh là “Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Chi nhánh Đồng Nai”, thường được gọi là Eximbank Đồng Nai.
881, Phạm Văn Thuận, P.Tam Hiệp, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Chi nhánh Eximbank Đồng Nai đang phát triển mạnh mẽ và nổi bật với tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trong hệ thống Eximbank Hiện tại, chi nhánh quản lý 5 phòng giao dịch: PGD Long Thành, PGD Trảng Bom, PGD Long Khánh, PGD Tân Tiến, và PGD Gia Kiệm, đồng thời chuẩn bị khai trương phòng giao dịch mới PGD Tam Hiệp.
Tính đến 31/07/2013, tổng nhân sự toàn Chi nhánh là 125 người (trong đó Ban Giám đốc gồm 1 Giám đốc và 2 Phó Giám đốc Nhân sự tại PGD Gia Kiệm là 08,
PGD Long Khánh là 11, PGD Long Thành là 15, PGD Trảng Bom là 15, PGD Tân Tiến là 10, tại Chi nhánh là 66
2.2.2 Chức năng và nhiệm vụ của NH TMCP xuất nhập khẩu – Chi nhánh Đồng Nai
+ Eximbank Đồng Nai có quyền thực hiện các nghiệp vụ sau:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, cũng như tiền gửi thanh toán từ các tổ chức và cá nhân trong nước và nước ngoài, bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ.
Ngân hàng phát hành chứng chỉ tiền gửi, tín phiếu, kỳ phiếu và trái phiếu nhằm huy động vốn phục vụ cho sự phát triển kinh tế và hoạt động kinh doanh Các hình thức này không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Eximbank cung cấp dịch vụ cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ cho các tổ chức kinh tế, cá nhân và hộ gia đình thuộc mọi thành phần kinh tế Tất cả các khoản vay đều tuân thủ theo cơ chế tín dụng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).
Tình hình hoạt động của NH TMCP xuất nhập khẩu – CN Đồng Nai
- Thực hiện nghiệp vụ thanh toán L/C, bảo lãnh hoặc tái bảo lãnh, kinh doanh ngoại tệ theo quy định của Eximbank
Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán bao gồm thanh toán và chuyển tiền trong nước cũng như quốc tế, chi trả kiều hối, thanh toán séc, cùng với các dịch vụ ngân hàng khác.
- Kinh doanh vàng bạc, kim khí quý, đá quý
- Thực hiện một số nhiệm vụ khác do Eximbank giao
2.3 Tình hình hoạt động của ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu – Chi nhánh Đồng Nai
2.3.1 Hoạt động huy động vốn
Chính sách nguồn vốn là yếu tố quyết định sự thành công của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ cả ngân hàng nội địa và quốc tế tại Việt Nam Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tạo ra áp lực cho các ngân hàng, khiến thị trường tài chính trong nước trở nên sôi động hơn Để thu hút khách hàng, các ngân hàng thương mại đã đưa ra nhiều mức lãi suất và chương trình huy động vốn hấp dẫn.
Chi nhánh Eximbank Đồng Nai, mặc dù tiếp cận thị trường muộn hơn so với các ngân hàng khác, đã chủ động mở rộng các kênh huy động vốn từ nhiều đối tượng khác nhau nhằm đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động của chi nhánh.
Với vị trí và uy tín lâu năm, ban lãnh đạo cùng toàn thể cán bộ nhân viên của Vietnam Eximbank nỗ lực hoàn thành công tác huy động vốn theo kế hoạch từ Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị Cơ cấu nguồn vốn huy động của Eximbank được thể hiện rõ qua Bảng 2.1.
Bảng 2.1 : Cơ cấu vốn huy động Đơn vị : Tỷ đồng, %
Cơ cấu huy động vốn
Tiền gửi + TK không kỳ hạn 174 29
169 9 Tiền gửi + TK có kỳ hạn 295 48 603 56 999 83 1.374 76 Phát hành CC/ KP/
Cộng 610 100 1.077 100 1.210 100 1.801 100 Tốc độ tăng trưởng tổng huy động vốn so với năm trước
Tình hình huy động vốn tại Eximbank Đồng Nai đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm Cuối năm 2012, tổng nguồn vốn huy động của chi nhánh đạt 1.801 tỷ đồng, tăng 48,84% so với năm 2011.
Về nguồn vốn huy động trong các năm qua, chủ yếu là Việt Nam đồng, chiếm tỷ lệ tối thiểu là 66%
Eximbank Đồng Nai chủ yếu huy động tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, với tỷ trọng tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn chỉ chiếm từ 9% đến 29% tổng nguồn vốn huy động Kể từ năm 2011-2012, lãi suất huy động không kỳ hạn tương đối thấp, do đó ngân hàng đã chủ động khuyến khích khách hàng chuyển sang gửi tiền có kỳ hạn Tùy thuộc vào thời gian nhàn rỗi của dòng tiền, Eximbank Đồng Nai tư vấn cho khách hàng lựa chọn kỳ hạn gửi ngắn hoặc dài phù hợp.
Ngân hàng chủ yếu huy động vốn từ dân cư và cá nhân, không có sự khác biệt lớn qua các thời kỳ Năm 2012, nguồn vốn huy động từ cá nhân đạt 1.547 tỷ đồng, chiếm 86% tổng nguồn vốn huy động, tăng 780 tỷ đồng so với năm 2011, gần 100% Sự tăng trưởng này nhờ vào các chính sách huy động hấp dẫn của Ngân hàng, bao gồm ưu đãi cho số dư tiền gửi lớn, lãi suất bậc thang, và nhiều chương trình khuyến mãi như quay số và bốc thăm trúng thưởng.
Sự tăng trưởng nguồn vốn huy động tại chi nhánh được thúc đẩy bởi việc mở rộng phòng giao dịch qua từng năm, giúp thu hút nhiều đối tượng khách hàng hơn Hệ thống máy ATM kết nối với Vietcombank cũng góp phần làm tăng số lượng giao dịch, dẫn đến số tiền gửi vào tài khoản thanh toán gia tăng Tất cả những yếu tố này đã tạo nên sự phát triển mạnh mẽ trong nguồn vốn huy động tại chi nhánh.
Nh ững tồn tại và khó khăn trong công tác huy động vốn tại chi nhánh Eximbank Đồng Nai:
Thị phần huy động vốn của ngân hàng đang ngày càng bị thu hẹp do sự phát triển của nền kinh tế và thị trường tài chính Sự hình thành đầy đủ các loại thị trường như thị trường tiền tệ, chứng khoán, bảo hiểm và các định chế tài chính phi ngân hàng đã tạo ra nhiều kênh đầu tư cho nhà đầu tư Điều này dẫn đến việc vốn nhàn rỗi gửi vào ngân hàng bị ảnh hưởng đáng kể, khi các nhà đầu tư tìm kiếm lợi ích kinh tế cao hơn từ các lựa chọn đầu tư khác.
Cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) đang diễn ra rất gay gắt, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động và khả năng huy động vốn của chi nhánh Eximbank Đồng.
Nai Đặc biệt là những Ngân hàng quy mô nhỏ hơn có lãi suất huy động đầu vào cao hơn
Tỷ lệ huy động vốn ngoại tệ tại chi nhánh hiện còn thấp so với tổng nguồn vốn, điều này gây khó khăn trong việc tăng cường cho vay ngoại tệ phục vụ cho hoạt động nhập khẩu.
Eximbank Đồng Nai, mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn cả khách quan lẫn chủ quan, đã nỗ lực vượt qua và đạt hiệu quả kinh doanh tốt Trong năm 2012, ngân hàng này chủ yếu huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư, điều này tạo ra điểm yếu do lãi suất huy động đầu vào cao và áp lực về dự trữ thanh khoản khi VND mất giá so với USD Tuy nhiên, đây là bước đi cần thiết trong quá trình hội nhập mà Eximbank đang hướng tới để phát triển.
2.3.2 Tình hình hoạt động tín dụng tại Eximbank - CN Đồng Nai
Hoạt động tín dụng của Ngân hàng bao gồm cho vay, bảo lãnh và chiết khấu giấy tờ có giá, và Chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn từ năm 2008 Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức như khủng hoảng nợ công châu Âu, suy thoái kinh tế, bất ổn chính trị, cũng như các vấn đề nội tại của nền kinh tế Việt Nam như nợ xấu, hàng tồn kho, và lạm phát cao, hoạt động tín dụng của Chi nhánh vẫn ghi nhận sự tăng trưởng.
Bảng 2.2: Tình hình hoạt động tín dụng Đơn vị: tỷ đồng
Chi nhánh Eximbank-CN Đồng Nai đã đạt được thành tựu đáng kể, nhờ vào sự nỗ lực và cống hiến không ngừng của toàn thể cán bộ nhân viên Thành tích này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của chi nhánh trong thời gian qua.
Tính đến ngày 31/12/2012, hoạt động tín dụng của Chi nhánh ghi nhận mức tăng 26,1%, tương đương 638 tỷ đồng so với năm 2011 Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ dư nợ cho vay và bảo lãnh gia tăng, trong khi chiết khấu có xu hướng giảm.
Đánh giá chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt
2.4.1 Các văn bản nghiệp vụ tín dụng mà ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu – chi nhánh Đồng Nai đang áp dụng
2.4.1.1 Văn bản của nhà nước
Thông tư số 13/2010/TT-NHNN, được ban hành vào ngày 20/05/2010 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, quy định các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng Các quy định này nhằm nâng cao tính an toàn và ổn định cho hệ thống tài chính, đảm bảo các tổ chức tín dụng hoạt động hiệu quả và bền vững.
- Thông tư số 19//2010/TT-NHNN ngày 27/09/2010 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 13/2010/TT-NHNN ngày 20/05/2010
- Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001 của Thống đốc NHNN ban hành về Quy chế cho vay
- Quyết định số 127/2005/ QĐ-NHNN ngày 03/02/2005 sửa đổi, bổ sung một số điều của quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001
Quyết định số 471/2010/EIB/QĐ-HĐQT ngày 29/09/2010 của Chủ tịch Hội đồng quản trị Eximbank đã ban hành chính sách tín dụng cho Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam Cùng ngày, Quyết định 1714/2010/EIB/QĐ-TGĐ của Tổng Giám Đốc quy định chi tiết về một số nội dung trong chính sách tín dụng này Đến ngày 18/04/2011, Quyết định 137/2011/EIB/QĐ-TGĐ của Chủ tịch Hội đồng quản trị Eximbank đã sửa đổi, bổ sung chính sách tín dụng Phụ lục 21 quy định thẩm quyền cấp tín dụng của Chi nhánh Eximbank Đồng Nai, trong khi phụ lục số 100 xác định danh mục tài sản đảm bảo và tỷ lệ cấp tín dụng theo từng loại tài sản đảm bảo.
- Quyết định số 19/EIB-TGĐ/2002 ngày 29/03/2002 của Tổng giám đốc Eximbank hướng dẫn thực hiện quy chế 1627/2001/QĐ-NHNN của NHNN;
- Quyết định số 16/EIB-TGĐ/2002 sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định 19/EIB-TGĐ/2002 ngày 29/03/2002
2.4.2 Đánh giá chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu – chi nhánh Đồng Nai theo các chỉ tiêu định tính
2.4.2.1 Mức độ đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tác giả đi khảo sát thực tế khách hàng để đưa ra kết luận
Luận văn này chủ yếu nghiên cứu hai nhóm khách hàng: cá nhân và doanh nghiệp, tập trung vào những khách hàng đã vay vốn tại Eximbank Chi nhánh Đồng Nai từ một năm trở lên.
Để đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tác giả đã áp dụng các tiêu chí như thời gian cho vay và giao dịch, giá cả bao gồm lãi suất và chi phí, tinh thần và thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng, các sản phẩm cho vay, cũng như thủ tục vay vốn.
- Bước 1: Xây dựng phiếu điều tra.
- Bước 2: Xác định số lượng mẫu cần thiết và lập danh sách khách hàng khảo sát Tác giả lập danh sách 30 khách hàng để làm mẫu.
- Bước 3: Gửi phiếu điều tra cho khách hàng thông qua địa chỉ mail hoặc trực tiếp tại quầy giao dịch.
- Bước 4: Liên hệ với khách hàng để theo dõi kết quả trả lời.
- Bước 5: Thu thập phản hồi từ phía khách hàng Đã có 17 phiếu trả lời và hợp lệ
Vì vậy, tác giả đánh giá trên 17 phiếu trả lời đó
Tiêu chí đánh giá Loại Số phiếu bầu
1 Qúa trình hoàn thiện hồ sơ cho vay và giao dịch nhanh chóng,
3 Phí phát sinh khác Có 2 11,8
4 Chính sách giá linh hoạt Đồng ý 11 64,7
5 Tinh thần, thái độ và cung cách phục vụ của nhân viên tín dụng
6 Sản phẩm tín dụng Đáp ứng được nhu cầu
Cần bổ sung thêm một số sản phẩm tín dụng khác
Không đáp ứng được nhu cầu
8 Anh/chị có muốn tiếp tục vay vốn tại Eximbank Chi nhánh Đồng nai không?
Quy trình tín dụng hiện nay áp dụng mô hình tập trung, đang chuyển từ cấu trúc ngang sang cấu trúc dọc Quyền phê duyệt cho vay được tập trung tại Hội sở, trong khi các Chi nhánh chỉ có khả năng phê duyệt hạn mức vay thấp.
Mô hình cho vay tại Eximbank được cấu thành từ ba bộ phận chính: bộ phận tiếp thị khách hàng (FO), bộ phận phân tích khách hàng (MO) và bộ phận quản lý hồ sơ (BO) Mô hình này giúp phân tách rõ ràng trách nhiệm giữa các bộ phận, từ việc tiếp cận và chăm sóc khách hàng cho đến việc phân tích thông tin và quản lý hồ sơ vay.
Quy trình xét duyệt cho vay tại Hội sở bắt đầu từ bộ phận FO, nơi tiếp thị và tiếp nhận nhu cầu vay vốn của khách hàng Sau khi thu thập hồ sơ đầy đủ, FO sẽ lập báo cáo đề xuất cho vay và trình lên trưởng bộ phận Hồ sơ sau đó được chuyển cho bộ phận MO để phân tích và đánh giá trước khi trình cấp có thẩm quyền Nếu được phê duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển cho bộ phận BO để quản lý theo quy định Tuy nhiên, quy trình hiện tại có nhiều mục trùng lặp giữa các bộ phận, gây mất thời gian và hiệu quả trong công việc.
- Quy trình duyệt giải ngân: cũng phải sự tham gia đầy đủ của tất cả các bộ phận:
FO ( gồm nhân viên và trưởng bộ phận), MO (gồm nhân viên và trưởng bộ phận), BO
Quy trình giải ngân tại Chi nhánh thường kéo dài do có sự tham gia của nhiều cá nhân và bộ phận, bao gồm nhân viên, trưởng phòng tín dụng và Ban giám đốc, trước khi hồ sơ được chuyển cho bộ phận kiểm soát Sự phức tạp này dẫn đến việc khách hàng không hài lòng với thời gian giải ngân.
Mô hình xét duyệt cho vay của Chi nhánh giúp tối ưu hóa quy trình cho vay bằng cách cán bộ FO báo cáo sơ bộ thông tin khách hàng cho Ban Lãnh Đạo, từ đó loại bỏ hồ sơ rủi ro ngay từ đầu Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian cho cán bộ và khách hàng mà còn giúp Ban Lãnh Đạo đánh giá mức độ phức tạp và rủi ro của hồ sơ để phân công cán bộ thẩm định phù hợp Sau khi thẩm định, cán bộ sẽ báo cáo chính xác để Giám đốc Chi nhánh có thể quyết định đồng ý hoặc từ chối cho vay Nếu đồng ý, cán bộ sẽ tiếp tục hoàn thiện hồ sơ và thực hiện các quy trình cần thiết, trong khi hồ sơ bị từ chối sẽ không làm phiền khách hàng, tạo dựng hình ảnh tích cực cho Chi nhánh Khi Giám đốc đồng ý, cán bộ sẽ tuân thủ quy trình của Hội sở để đảm bảo hiệu quả cho vay.
Mặc dù Ban lãnh đạo Chi nhánh đã xây dựng một mô hình cho vay hiệu quả và nhanh chóng, nhưng quy trình cho vay vẫn không đáp ứng được yêu cầu của Hội sở, dẫn đến 35,5% khách hàng không hài lòng và 29,4% khách hàng cho rằng quá trình xét duyệt hồ sơ cho vay chỉ ở mức bình thường Tuy nhiên, vẫn có 29,4% khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ của Chi nhánh.
So với các ngân hàng nước ngoài và ngân hàng nhà nước, các ngân hàng thương mại cổ phần hóa từ Ngân hàng Nhà nước có giá cho vay cạnh tranh thấp hơn Tuy nhiên, Eximbank có khả năng cạnh tranh về giá cả cho vay tương đương với các ngân hàng thương mại lớn như ACB, Sacombank, MB, và Techcombank Đối với các ngân hàng nhỏ hơn như Đại Á Bank, SHB, và NH Phương Đồng, Eximbank Chi nhánh Đồng Nai lại có lợi thế hơn về giá cho vay Hiện tại, lãi suất cho vay của các ngân hàng nhóm 1 dao động từ 9% đến 10%/năm cho VND và từ 4,5% đến 5%/năm cho USD; nhóm 2 có lãi suất từ 10,5% đến 12%/năm cho VND và từ 6% đến 7%/năm cho USD; trong khi nhóm 3 có lãi suất từ 12% đến 16%/năm cho VND và từ 7% đến 8%/năm cho USD.
Chi nhánh cung cấp các chương trình lãi suất cho vay đặc biệt nhằm thu hút khách hàng từ ngân hàng khác, bao gồm cho vay VND với lãi suất USD, cho vay ngắn hạn 7 hoặc 14 ngày, và lãi suất ưu đãi 7,5% năm cho những khách hàng lớn có mối quan hệ vay vốn tại Chi nhánh và sử dụng nhiều dịch vụ khác.
Hiện nay, rất nhiều ngân hàng áp dụng phí cho vay đối với khách hàng, phạt tiền khi khách hàng trả nợ trước hạn nhưng Chi nhánh thì không
Lãi suất và phí của Chi nhánh được đánh giá là cạnh tranh hơn so với các ngân hàng khác nhờ vào chính sách cho vay linh hoạt, không thu thêm các loại phí và lãi suất ở mức hợp lý Bên cạnh đó, tinh thần phục vụ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng cũng góp phần tạo nên sự khác biệt.
Cán bộ Chi nhánh cam kết phục vụ khách hàng với tinh thần “Khách hàng là thượng đế”, luôn nâng cao chất lượng phục vụ để mang lại sự hài lòng tối đa Đội ngũ nhân viên không ngừng quan tâm và chia sẻ cùng khách hàng, xử lý nhanh chóng và hiệu quả mọi nhu cầu của họ.