CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XẾP HẠNG TÍN DỤNG Tổng quan về xếp hạng tín dụng
Khái niệm xếp hạng tín dụng
Xếp hạng tín dụng, thuật ngữ do John Moody giới thiệu vào năm 1909 trong cuốn “Cẩm nang chứng khoán đường sắt”, đánh dấu sự khởi đầu của việc nghiên cứu và phân tích tín dụng Moody đã công bố bảng xếp hạng tín dụng đầu tiên cho 1.500 loại trái phiếu của 250 công ty, sử dụng hệ thống ký hiệu ba chữ cái từ A đến C, với các mức xếp hạng từ AAA đến C Hệ thống này hiện nay đã trở thành chuẩn mực quốc tế trong lĩnh vực tài chính.
Theo Moody's, xếp hạng tín dụng đánh giá chất lượng tín dụng và khả năng thanh toán nợ của một nghĩa vụ nợ hoặc chủ thể phát hành Điều này dựa trên phân tích tín dụng cơ bản và được thể hiện qua hệ thống ký hiệu từ Aaa đến C.
Khái niệm xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
Theo Hiệp hội Các nhà đầu tư Tài chính Việt Nam (VAFI), xếp hạng tín dụng doanh nghiệp là một quá trình đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn.
Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, theo sổ tay tín dụng của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn, là quá trình đánh giá khả năng tài chính, tình hình hoạt động hiện tại và triển vọng phát triển tương lai của doanh nghiệp Qua đó, việc xếp hạng này giúp xác định mức độ rủi ro không trả được nợ cũng như khả năng trả nợ trong tương lai của doanh nghiệp.
Khái niệm xếp hạng tín dụng nội bộ doanh nghiệp
Theo quyết định số 8598/QĐ-BNC ngày 20/10/2006, BIDV đã ban hành hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cho khách hàng doanh nghiệp Hệ thống này sử dụng phương pháp chấm điểm dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của từng khách hàng, kết hợp giữa phương pháp chuyên gia và phương pháp thống kê để thực hiện việc xếp hạng.
Theo quyết định số 42/NVQĐ-PT&QLTD.11 ngày 14/02/2011, VietBank đã ban hành quy định về hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm phân loại nợ Hệ thống này dựa trên các tiêu chí như ngành nghề, quy mô, tính chất sở hữu, chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để chấm điểm khách hàng doanh nghiệp Kết quả xếp hạng sẽ được sử dụng để quyết định cấp tín dụng, quản lý chất lượng tín dụng, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo quy định của ngân hàng nhà nước.
Đối tượng xếp hạng tín dụng
Xếp hạng tín dụng các công cụ đầu tư như trái phiếu, cổ phiếu công ty, trái phiếu chính phủ và kỳ phiếu ngân hàng được thực hiện dựa trên các chỉ tiêu quan trọng như khả năng thanh khoản, kỳ hạn, lãi suất, mệnh giá và các rủi ro tiềm ẩn Những yếu tố này giúp nhà đầu tư đánh giá độ an toàn và tiềm năng sinh lời của từng loại hình đầu tư.
Xếp hạng tín dụng cá nhân chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thông tin cá nhân, nguồn thu nhập, khả năng thanh toán nợ, lịch sử tín dụng tại các tổ chức tài chính khác, nhu cầu vay vốn và tài sản đảm bảo.
Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình doanh nghiệp, ngành kinh tế, chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, cũng như lịch sử tín dụng của khách hàng tại các tổ chức tín dụng khác Hiện nay, ở Việt Nam, việc xếp hạng tín dụng chủ yếu tập trung vào doanh nghiệp và cá nhân Trong khi đó, xếp hạng tín dụng công cụ đầu tư chủ yếu được thực hiện bởi các tổ chức xếp hạng lớn toàn cầu như Moody’s, Standard and Poor’s và Fitch.
Tầm quan trọng của xếp hạng tín dụng
1.1.3.1 Đối với ngân hàng thương mại Phục vụ công tác thẩm định cho vay
Xếp hạng tín dụng nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ của người vay, từ đó hỗ trợ quyết định cấp tín dụng, bao gồm việc cấp hay không cấp tín dụng, xác định hạn mức, thời hạn, lãi suất và các biện pháp đảm bảo cho khoản vay.
Tăng cường khả năng kiểm tra giám sát, và quản lý nợ vay
Đánh giá nợ vay theo một hệ thống minh bạch sẽ hỗ trợ hiệu quả cho công tác kiểm tra và thống kê số liệu tín dụng tại ngân hàng, đồng thời giúp ngân hàng quản lý và tạo lập danh mục tín dụng một cách hiệu quả hơn.
Hỗ trợ phân loại nợ và trích lập dự phòng
Xếp hạng tín dụng nội bộ giúp ngân hàng thương mại phân loại nợ và trích lập dự phòng hiệu quả, từ đó giảm thiểu tổn thất tín dụng và tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời bảo vệ sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
Xếp hạng tín dụng nội bộ là công cụ quan trọng giúp ngân hàng thương mại quản trị rủi ro và kiểm soát tín nhiệm khách hàng Qua việc thiết lập chính sách quản trị tín dụng hợp lý, ngân hàng có thể hạn chế rủi ro tín dụng Điều này cho phép ngân hàng đánh giá hiệu quả danh mục cho vay bằng cách giám sát sự thay đổi dư nợ và phân loại nợ theo nhóm khách hàng đã được xếp hạng, từ đó điều chỉnh danh mục để ưu tiên nguồn lực cho những khách hàng an toàn.
1.1.3.2 Đối với cơ quan quản lý nhà nước
Xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong công tác thanh tra và giám sát hoạt động của các tổ chức tín dụng Thông qua thông tin từ xếp hạng tín dụng, Ngân hàng Nhà nước có khả năng đánh giá hiệu quả đối tượng quản lý và so sánh mức độ rủi ro theo từng đối tượng, vùng kinh tế, ngành kinh tế và lĩnh vực hoạt động Điều này giúp Ngân hàng Nhà nước đưa ra các chính sách quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giám sát.
1.1.3.3 Đối với nền kinh tế
Xếp hạng tín dụng cung cấp cho nhà đầu tư một công cụ hữu ích để phân tích và theo dõi khả năng trả nợ của các tổ chức phát hành trái phiếu và công cụ tài chính khác Nhờ đó, nhà đầu tư có thể xây dựng chiến lược đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro trong khi vẫn đạt được lợi nhuận mong muốn.
Xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực của doanh nghiệp, góp phần tạo sự công bằng trong huy động vốn Doanh nghiệp có xếp hạng tín dụng cao sẽ có nhiều cơ hội tiếp cận nguồn vốn với lãi suất và điều kiện ưu đãi từ ngân hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nó giúp mở rộng khả năng tiếp cận thị trường tín dụng, giảm chi phí vay mượn và hạn chế tình trạng nợ xấu, nợ quá hạn.
Các phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
Hiện nay có hai phương pháp phổ biến trong xếp hạng tín dụng là phương pháp mô hình toán học và phương pháp chuyên gia
1.2.1 Phương pháp mô hình toán học Đây là phương pháp chủ yếu tập trung vào các dữ liệu định lượng và kết hợp chặt chẽ với mô hình toán học Thông qua mô hình toán học, các tổ chức xếp hạng có thể đánh giá chất lượng tài sản, khả năng sinh lời, khả năng trả nợ…
Chỉ số Z của Edward I Altman
Chỉ số Z, được phát triển bởi Edward I Altman vào năm 1968 tại Đại Học New York, là kết quả của một nghiên cứu sâu rộng về nhiều công ty khác nhau ở Mỹ.
Z là công cụ được cả hai giới học thuật và thực hành công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới
Chỉ số Z bao gồm 5 tỷ số X1, X2, X3, X4, X5:
Từ chỉ số Z ban đầu, Altman đã phát triển các chỉ số Z' và Z" để phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp đã cổ phần hóa trong ngành sản xuất, việc áp dụng các chỉ số này trở nên cần thiết để đánh giá tình hình tài chính và khả năng rủi ro.
% Nếu Z > 2.99: Doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
% Nếu 1.8 < Z < 2.99: Doanh nghiệp nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản
% Nếu Z < 1.8: Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao Đối với doanh nghiệp chưa cổ phần hoá, ngành sản suất
% Nếu Z' > 2.9: Doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
% Nếu 1.23 < Z' < 2.9: Doanh nghiệp nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản
% Nếu Z' < 1.23: Doanh nghiệp nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao Đối với các doanh nghiệp khác
Chỉ số Z" được áp dụng cho hầu hết các ngành và loại hình doanh nghiệp Do sự khác biệt lớn của X5 giữa các ngành, chỉ số này đã được loại trừ khỏi phân tích.
% Nếu Z" >2.6: Doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
% Nếu 1.2 < Z" < 2.6: Doanh nghiệp nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản
% Nếu Z