Khái quát về xếp hạng tín dụng
Khái niệm xếp hạng tín dụng
Xếp hạng tín dụng (credit ratings) là thuật ngữ do John Moddy đưa ra vào năm
Năm 1909, cuốn “Cẩm nang chứng khoán đường sắt” đã nghiên cứu và công bố bảng xếp hạng tín dụng đầu tiên cho 1.500 loại trái phiếu của 250 công ty, sử dụng hệ thống ký hiệu gồm 3 chữ cái A, B, C, từ AAA đến C, hiện đã trở thành chuẩn mực quốc tế Tại Việt Nam, thuật ngữ xếp hạng tín dụng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như xếp hạng doanh nghiệp, định dạng tín dụng, và xếp hạng khách hàng Trong đề tài này, tác giả đề xuất sử dụng thuật ngữ “xếp hạng tín dụng” để thống nhất.
Đến nay, việc xác định khái niệm xếp hạng tín dụng vẫn còn nhiều khó khăn Tùy thuộc vào từng góc độ nghiên cứu, nội dung của thuật ngữ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Theo Bohn và John A trong cuốn “Phân tích rủi ro trên các thị trường đang chuyển đổi”, xếp hạng tín dụng là một đánh giá quan trọng về khả năng của nhà phát hành trong việc thanh toán đúng hạn cả gốc lẫn lãi cho một loại chứng khoán trong suốt thời gian tồn tại của nó.
Theo Moody’s, xếp hạng tín dụng là đánh giá về khả năng và sự sẵn sàng của nhà phát hành trong việc thanh toán đúng hạn các khoản nợ trong suốt thời gian vay.
Xếp hạng tín dụng là một phương pháp ước lượng chính thức về khả năng chi trả của cá nhân hoặc công ty, dựa trên các số liệu kiểm tra, phân tích và hồ sơ lưu trữ liên quan đến khả năng trách nhiệm tín dụng.
Xếp hạng tín dụng (XHTD) có thể được hiểu đơn giản là quá trình phân loại và sắp xếp một đối tượng dựa trên việc đo lường rủi ro tín dụng.
Phân loại và đối tượng xếp hạng tín dụng
XHTD cá nhân là hình thức tín dụng dành cho khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại, dựa trên lịch sử vay và trả nợ của họ Quy trình này xem xét số lượng và loại tài sản đảm bảo mà cá nhân sở hữu, cũng như các khoản thanh toán chậm hoặc nợ quá hạn để đánh giá khả năng tín dụng.
- XHTD doanh nghiệp: XHTD doanh nghiệp về cơ bản dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp để đánh giá
XHTD quốc gia là một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ tin cậy của các quốc gia, giúp so sánh môi trường đầu tư giữa chúng Việc XHTD dựa trên nhiều chỉ số phát triển chung, bao gồm chỉ số phát triển các ngành, chỉ số an toàn vốn đầu tư, tốc độ tăng trưởng kinh tế và mức độ ổn định chính trị của từng quốc gia.
XHTD các công cụ đầu tư như trái phiếu công ty, trái phiếu chính phủ, kì phiếu ngân hàng, cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường dựa trên các chỉ tiêu như khả năng thanh khoản, kì hạn, lãi suất, mệnh giá và các rủi ro tiềm ẩn Hiện nay, tại Việt Nam, việc xếp hạng chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp và cá nhân, trong khi xếp hạng quốc gia và các công cụ đầu tư vẫn chưa được thực hiện Chỉ có những tổ chức xếp hạng quốc tế lớn như Moody’s, S&P và Fitch thực hiện nhiệm vụ này.
Các phương pháp xếp hạng tín dụng
Hiện này có nhiều phương pháp xếp hạng tín dụng, điển hình là phương pháp chuyên gia và phương pháp thống kê mà các NHTM đang áp dụng
Phương pháp chuyên gia là cách thu thập và xử lý các đánh giá dự báo thông qua việc hỏi ý kiến của những chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực khoa học cụ thể Trong nghiên cứu về xác suất thất bại (XHTD), phương pháp này dựa vào kinh nghiệm quý báu của các chuyên gia để xác định bản chất mối quan hệ giữa nguy cơ phá sản và các yếu tố tác động đến nó Kinh nghiệm này được tích lũy từ nhiều nguồn khác nhau.
- Những quan sát và trải nghiệm thực tế mang tính chủ quan
- Phỏng đoán về mối tương quan của việc kinh doanh và có nguy cơ phá sản
- Các kiến thức kinh tế liên quan tới việc có nguy cơ phá sản Ưu điểm, nhược điểm của phương pháp chuyên gia: Ưu điểm:
Kinh nghiệm và tri thức chuyên sâu của các chuyên gia trong lĩnh vực của họ được tận dụng tối đa, mang lại mức độ tin cậy cao nhờ vào kết quả đánh giá được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau.
- Kết quả được tập hợp từ nhiều người nên nó được xem xét trên nhiều phương diện khác nhau, tránh được sự phiến diện, một chiều
- Chi phí đánh giá có thể rất cao khi số lượng người tham gia đông và số vòng thu thập ý kiến gồm nhiều lần
- Không thể loại bỏ hoàn toàn khía cạnh chủ quan trong kết quả đánh giá
Phương pháp thống kê là quá trình bao gồm điều tra, khái quát hóa thông tin, phân tích và dự báo Quá trình này mô hình hóa toán học các vấn đề cần phân tích nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu.
Mô hình thống kê kiểm định giả thuyết sử dụng dữ liệu thực nghiệm để đánh giá nguy cơ phá sản của doanh nghiệp Trong quá trình này, các giả thuyết được đưa ra nhằm so sánh nguy cơ phá sản của doanh nghiệp với mức trung bình của các doanh nghiệp khác Thông tin về nguy cơ phá sản được phản ánh qua bộ số liệu thực nghiệm, và các giả thuyết có thể bị bác bỏ hoặc chấp nhận Ưu điểm của phương pháp thống kê là khả năng đánh giá khách quan nếu dữ liệu chính xác và mô hình phù hợp.
Nhược điểm: khó khăn trong việc tiềm kiếm nguồn dữ liệu lớn và mô hình phù hợp.
Nguyên tắc xếp hạng tín dụng
Hệ thống XHTD đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính khách quan và hiệu quả của hoạt động tín dụng Mô hình tính điểm tín dụng sử dụng phương pháp lượng hóa rủi ro thông qua đánh giá bằng thang điểm, với các chỉ tiêu được áp dụng theo từng loại khách hàng.
Xếp hạng tín dụng chủ yếu dựa trên việc phân tích ý thức và thiện chí trả nợ của khách hàng Điều này bao gồm việc đánh giá tiềm năng trả nợ thông qua việc đo lường năng lực tài chính Từ đó, rủi ro được đánh giá một cách toàn diện và thống nhất bằng hệ thống ký hiệu xếp hạng.
Trong phân tích xếp hạng tín dụng, việc kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng là rất quan trọng, nhằm khắc phục những hạn chế của phân tích định lượng Các chỉ tiêu phân tích cần được điều chỉnh phù hợp với các yếu tố môi trường chung để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Việc thu thập dữ liệu cho mô hình XHTD cần thực hiện một cách khách quan và linh hoạt Cần sử dụng đa dạng nguồn thông tin để có cái nhìn toàn diện về năng lực tài chính và thiện chí trả nợ của khách hàng.
Vai trò của xếp hạng tín dụng
1.1.5.1 Vai trò của xếp hạng tín dụng đối với nền kinh tế
Tại Việt Nam, sự cổ phần hóa mạnh mẽ các doanh nghiệp và sự phát triển của thị trường chứng khoán đã thúc đẩy nhu cầu về lĩnh vực xếp hạng tín dụng Xếp hạng tín dụng tạo ra một môi trường công bằng và khách quan trong quan hệ tín dụng, góp phần vào sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế và giảm thiểu rủi ro tài chính trong hệ thống ngân hàng Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị hình ảnh, thương hiệu và năng lực quản trị thông qua việc cải thiện kết quả xếp hạng của mình.
Xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế bằng cách mở rộng tiếp cận thị trường tín dụng, giảm giá thành và rủi ro nợ Đối với người tiêu dùng, nó giúp họ dễ dàng tiếp cận tín dụng tiêu dùng Doanh nghiệp vừa và nhỏ được lợi từ việc tăng nguồn vốn, giảm chi phí và quản lý rủi ro hiệu quả hơn Tín dụng kích thích tiêu dùng và kết nối người tiêu dùng với thị trường thứ cấp, đồng thời tăng nguồn vốn cho đầu tư phát triển Đối với tổ chức tín dụng, xếp hạng tín dụng giúp ra quyết định cho vay nhanh chóng và chính xác hơn, đồng thời hỗ trợ dự đoán rủi ro Ngân hàng nhà nước và cơ quan quản lý Nhà nước sử dụng thông tin này để đánh giá rủi ro theo ngành, giúp xây dựng chính sách tiền tệ và phân loại doanh nghiệp Trong bối cảnh cổ phần hóa, thông tin xếp hạng tín dụng là cơ sở định giá doanh nghiệp Đối với nhà đầu tư nước ngoài, xếp hạng tín dụng cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về tình hình tài chính, cơ cấu tổ chức và môi trường kinh doanh, từ đó giúp họ đưa ra quyết định đầu tư Các tổ chức xếp hạng doanh nghiệp là nguồn thông tin quan trọng, thu hút nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Hiện nay, các tổ chức xếp hạng tín dụng tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, chủ yếu tập trung vào việc đánh giá các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán, mà chưa có hệ thống xếp hạng toàn diện cho tất cả các doanh nghiệp Điều này dẫn đến việc thiếu thông tin kết nối với các nhà đầu tư nước ngoài Thị trường chứng khoán Việt Nam, được hình thành từ năm 2000, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nhưng vẫn gặp khó khăn do thông tin chưa minh bạch Xếp hạng doanh nghiệp có vai trò thiết yếu cho nhà đầu tư, giúp phản ánh danh tiếng, khả năng thu hút vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp Xếp hạng tín dụng không chỉ mang lại lợi ích cho nhà đầu tư mà còn giúp các công ty chứng khoán thu hút vốn một cách thuận lợi hơn.
1.1.5.2 Vai trò của xếp hạng tín dụng đối với doanh nghiệp
Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp là một hoạt động quan trọng nhưng còn mới mẻ tại Việt Nam, trong khi ở nhiều quốc gia khác, nó đã trở thành phổ biến Mặc dù hiện tại chỉ có một số ít doanh nghiệp trong nước thực hiện xếp hạng tín dụng, nhưng điều này lại đóng vai trò thiết yếu trong việc quốc tế hóa thương hiệu và hội nhập kinh tế.
Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp khẳng định vị thế và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường Qua việc đánh giá độc lập và khách quan từ bên thứ ba, doanh nghiệp thể hiện sự minh bạch trong hoạt động của mình, từ đó tạo dựng niềm tin với đối tác và khách hàng Danh hiệu này chỉ có thể đạt được khi doanh nghiệp cam kết thực hiện các tiêu chí minh bạch và khách quan.
Cơ chế thị trường và hội nhập quốc tế phụ thuộc vào hệ thống thông tin minh bạch và cơ chế lưu chuyển thông tin, giúp xây dựng lòng tin giữa các thành phần trong nền kinh tế Thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp được thể hiện qua bảng xếp hạng tín dụng Cơ quan thông tin tín dụng CIC, thuộc Ngân hàng Nhà nước, là đơn vị duy nhất tại Việt Nam cung cấp phân tích xếp hạng doanh nghiệp cho các cơ quan quản lý nhà nước và hàng năm công bố danh sách các doanh nghiệp tiêu biểu trên sàn chứng khoán.
Việc xếp hạng tín dụng là rất cần thiết cho các doanh nghiệp nhằm xây dựng hình ảnh và độ tín dụng trong bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam Tham gia đánh giá tín dụng giúp doanh nghiệp nhận được thông tin độc lập và khách quan về tình hình sản xuất kinh doanh, từ đó hiểu rõ hơn về năng lực tài chính và khả năng thanh toán của mình Ngoài ra, doanh nghiệp còn được hưởng các dịch vụ tư vấn tài chính, quản lý và thị trường Kết quả xếp hạng hàng năm từ cơ quan xếp hạng sẽ tôn vinh những doanh nghiệp có vị trí cao, đồng thời nâng cao thực lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.
1.1.5.3 Vai trò của xếp hạng tín dụng đối với hệ thống ngân hàng
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp các sản phẩm dịch vụ thiết yếu cho doanh nghiệp, trong đó tín dụng là phần cốt lõi Tuy nhiên, hoạt động tín dụng tại Việt Nam đối mặt với nhiều rủi ro do thông tin không minh bạch, quản trị rủi ro hạn chế và chuyên môn của nhân viên ngân hàng chưa cao Nợ xấu là vấn đề tồn tại ở mọi ngân hàng, từ nhỏ đến lớn, và quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả giúp kiểm soát nợ xấu, đảm bảo sự bền vững cho ngân hàng Quản trị rủi ro tín dụng cần được xây dựng trên cơ sở chính sách, mô hình tổ chức và điều kiện kinh doanh phù hợp với hạ tầng và quản lý của Việt Nam nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Trong những năm gần đây, hệ thống ngân hàng đã bộc lộ nhiều điểm yếu trong hoạt động tín dụng, với nợ xấu gia tăng do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và quản lý tín dụng chưa chặt chẽ Để khắc phục tình trạng này, Ngân hàng Nhà nước đã tập trung vào việc quản lý rủi ro theo yêu cầu của Basel II, thông qua các quy định và chương trình đào tạo cho cán bộ ngân hàng Một trong những yêu cầu quan trọng trong định hướng này là xây dựng và phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng.
Xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng giảm chi phí và thời gian ra quyết định cho vay, thông qua việc xác định hạn mức cho vay, thời gian cho vay, giá trị tài sản bảo đảm và lãi suất Nó cũng hỗ trợ ngân hàng trong việc quản lý danh mục cho vay hiệu quả hơn bằng cách giám sát và đánh giá chất lượng các khoản tín dụng, từ đó phát hiện sớm các dấu hiệu xấu và đưa ra giải pháp kịp thời Hơn nữa, xếp hạng tín dụng giúp ngân hàng phát triển chiến lược tập trung vào khách hàng có chất lượng tốt và rủi ro thấp, đồng thời cải thiện khả năng quản trị rủi ro tín dụng.
Mục tiêu và các nhân tố ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng tại NHTM
Mục tiêu của xếp hạng tín dụng tại NHTM
XHTD hỗ trợ các ngân hàng trong việc đánh giá độ tin cậy của từng khoản vay từ khách hàng, từ đó giúp hạn chế và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
XHTD là công cụ quan trọng giúp Ngân hàng phân loại khách hàng vay, từ đó xây dựng chính sách tín dụng, lãi suất, tài sản bảo đảm và phí dịch vụ bảo lãnh phù hợp Kết quả từ XHTD cũng hỗ trợ trong việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro hiệu quả.
Các nhân tố ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng tại NHTM
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống tín dụng ngân hàng bao gồm các yếu tố nội tại từ phía ngân hàng thương mại và các yếu tố khách quan từ môi trường bên ngoài ngân hàng thương mại.
1.2.2.1 Các nhân tố từ phía Ngân hàng thương mại
Các nhân tố từ phía ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng lớn đến công tác xếp hạng tín dụng (XHTD) bao gồm: lựa chọn hệ thống chỉ tiêu đánh giá, phương pháp thực hiện XHTD, năng lực và trình độ của người thực hiện xếp hạng, cùng với công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ liên quan đến XHTD.
Trong quá trình xây dựng và lựa chọn các chỉ tiêu xếp hạng, các Ngân hàng phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí, thời gian, nguồn nhân lực và dữ liệu, nhằm đảm bảo rằng các chỉ tiêu này phản ánh đúng đặc điểm rủi ro của đối tượng cần đánh giá và ảnh hưởng của chúng đến kết quả xếp hạng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp xếp hạng sao cho phù hợp với bộ chỉ tiêu đánh giá Chẳng hạn, trong khi đánh giá các chỉ tiêu tài chính, ngân hàng có thể chọn phương pháp so sánh, thì trong các trường hợp khác, phương pháp chuyên gia lại được ưu tiên Việc lựa chọn các phương pháp khác nhau sẽ dẫn đến những kết quả đánh giá và xếp hạng khác nhau.
Kết quả đánh giá và xếp hạng phụ thuộc vào tiêu chuẩn đánh giá rõ ràng và chi tiết Tiêu chuẩn càng cụ thể, kết quả càng chính xác; ngược lại, sẽ không phản ánh đúng chất lượng khách hàng vay Khi xây dựng tiêu chuẩn, ngân hàng cần xem xét tính hợp lý và mục đích sử dụng kết quả xếp hạng.
Năng lực của người thực hiện xếp hạng tín dụng (XHTD) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của kết quả xếp hạng Dù hệ thống XHTD có bộ tiêu chí và phương pháp đánh giá hoàn chỉnh, nhưng nếu trình độ, kinh nghiệm, sự hiểu biết và thái độ của người thực hiện không đáp ứng yêu cầu, thì kết quả xếp hạng tín dụng sẽ không phản ánh đúng thực tế.
Công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ trong xếp hạng XHTDNB là rất quan trọng Trước, trong và sau khi thực hiện xếp hạng, cần tiến hành kiểm tra chặt chẽ quá trình chấm điểm Điều này đảm bảo rằng kết quả xếp hạng phản ánh chính xác quy định và quy trình đã đề ra.
1.2.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng khách quan từ bên ngoài
Các nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến công tác XHTD là những yếu tố khách quan mà ngân hàng không thể can thiệp Trong khi các yếu tố nội bộ có thể được kiểm soát và hạn chế, thì các yếu tố bên ngoài vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động của ngân hàng.
- Quy định, chính sách của Nhà nước bao gồm:
Các quy định về doanh nghiệp và loại hình doanh nghiệp đã được xác định rõ ràng, giúp phân loại doanh nghiệp theo từng loại hình một cách dễ dàng Mỗi loại hình doanh nghiệp có đặc điểm riêng, dẫn đến sự khác biệt trong các tiêu chí xếp hạng tín dụng.
Quy định về phân ngành kinh tế và phân loại ngành nghề là yếu tố quan trọng trong việc xác định quy mô doanh nghiệp, giúp phân tích và so sánh các chỉ tiêu tài chính giữa các doanh nghiệp Hiện nay, các ngân hàng thực hiện phân ngành kinh tế và loại hình kinh doanh của khách hàng vay theo quy định của chính phủ.
Các quy định và hướng dẫn của nhà nước về XHTD là bắt buộc đối với các NHTM trong việc sử dụng XHTD như một công cụ quản lý rủi ro tín dụng Đồng thời, những quy định này cũng định hướng cho quá trình xây dựng và phát triển XHTD trong ngành ngân hàng.
Chuẩn mực kế toán có ảnh hưởng lớn đến kết quả xếp hạng tài chính của các quốc gia Khi thực hiện xếp hạng tài chính (XHTD), mặc dù các quốc gia áp dụng phương pháp xếp hạng tương tự, nhưng sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán sẽ dẫn đến kết quả khác nhau Hơn nữa, ngay trong một quốc gia, sự thay đổi trong chuẩn mực kế toán cũng sẽ tác động đến việc đánh giá các chỉ tiêu tài chính Vì vậy, kết quả đánh giá xếp hạng luôn phụ thuộc vào chuẩn mực kế toán hiện hành.
Chất lượng nguồn thông tin của đối tượng cần đánh giá và xếp hạng là yếu tố quan trọng để đảm bảo kết quả xếp hạng chính xác Hệ thống thông tin đầy đủ và chính xác về khách hàng, bao gồm lịch sử hình thành, quá trình phát triển, ngành nghề kinh doanh, thông tin tài chính, mức độ tín dụng và đội ngũ điều hành, đóng vai trò then chốt Tuy nhiên, việc thu thập nguồn thông tin đầy đủ và đáng tin cậy hiện nay đang là một thách thức lớn đối với các ngân hàng.
Kinh nghiệm về XHTD trên thế giới và các NHTM tại Việt Nam
Một số mô hình xếp hạng tín dụng
Hiện nay, có nhiều mô hình xếp hạng tín dụng khách hàng như mô hình một biến số, mô hình chấm điểm, mô hình điểm số của Altman, và mô hình Logistic Các mô hình này có sự đa dạng từ đơn giản đến phức tạp, với những chỉ tiêu định tính và định lượng khác nhau, mỗi mô hình đều có ưu điểm và hạn chế riêng Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần lựa chọn mô hình phù hợp với đặc điểm của mình Bài viết này sẽ giới thiệu sơ lược về mô hình chấm điểm (Đào Minh Phúc, 2012) và mô hình điểm số tín dụng (Edward I Altman, 1968).
1.3.1.1 Mô hình chấm điểm Đây là mô hình xếp hạng tín dụng khách hàng đã có từ lâu nhằm đánh giá KH vay vốn qua các hoạt động phân tích của cán bộ tín dụng ở NHTM thông qua các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Mô hình này là một trong những mô hình hết sức đơn giản và dễ thực hiện để XHTD khách hàng
Các chỉ tiêu tài chính mà cán bộ tín dụng thường sử dụng để đánh giá khách hàng vay vốn bao gồm các yếu tố quan trọng như khả năng thanh toán, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, và doanh thu Những chỉ tiêu này giúp xác định mức độ rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
Các tỷ số thanh khoản quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bao gồm Hệ số thanh khoản hiện thời và Hệ số thanh khoản nhanh Hệ số thanh khoản hiện thời cho thấy khả năng chi trả các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn, trong khi Hệ số thanh khoản nhanh tập trung vào khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần dựa vào hàng tồn kho Việc theo dõi các tỷ số này giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính và giảm rủi ro trong quản lý nợ.
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát; Hệ số khả năng trả lãi…
Các chỉ tiêu hiệu quả hoạt động là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ sử dụng tài sản của doanh nghiệp, bao gồm: vòng quay hàng tồn kho, vòng quay khoản phải thu, kỳ thu tiền bình quân và vòng quay tổng tài sản Những chỉ số này giúp doanh nghiệp xác định hiệu quả trong việc quản lý và tối ưu hóa tài sản, từ đó nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Các tỷ số đòn bẩy tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ sử dụng nợ trong việc tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp Những tỷ số này bao gồm: hệ số nợ so với vốn chủ sở hữu, hệ số nợ so với tổng tài sản, hệ số tài trợ vốn chủ sở hữu, hệ số nợ dài hạn, phân tích hệ số khả năng hoàn trả lãi vay và hệ số khả năng trả nợ Sử dụng các tỷ số này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ hơn về tình hình tài chính và khả năng chi trả nợ của mình.
Các chỉ tiêu khả năng sinh lời là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các chỉ số như hệ số thu nhập trên tổng tài sản, khả năng sinh lời so với doanh thu, ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) Những chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của mình.
Các chỉ tiêu phi tài chính là những thông tin quan trọng được thu thập từ cả nguồn nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp Chúng bao gồm lĩnh vực hoạt động kinh doanh, uy tín trong quan hệ với các tổ chức tín dụng, khả năng trả nợ được đánh giá qua báo cáo lưu chuyển tiền tệ, trình độ quản lý của lãnh đạo, môi trường kinh doanh và khả năng ứng phó của doanh nghiệp Những chỉ tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tổng thể hiệu quả và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Trên thị trường, việc phân tích các chỉ tiêu phi tài chính thường được thực hiện thông qua mô hình 6C, bao gồm: tư cách người vay (Character), năng lực của người vay (Capacity), thu nhập của người vay (Cash), bảo đảm tiền vay (Collateral), các điều kiện (Conditions) và kiểm soát (Control).
Có thể thấy rằng đây mô hình này có nhiều lợi thế và khá phù hợp với các NHTM trong điều kiện Việt Nam hiện nay Cụ thể:
Tận dụng kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu của các cán bộ tín dụng và chuyên gia tài chính, việc phân tích các chỉ tiêu tài chính được thực hiện thông qua công nghệ đơn giản và hệ thống lưu trữ thông tin ổn định Phân tích này sử dụng hồ sơ sẵn có và các yếu tố phi lượng hóa để đạt được kết quả chính xác và hiệu quả.
Mô hình này đơn giản, do đó Ngân hàng chỉ cần có tiềm lực tài chính trung bình, một đội ngũ cán bộ tín dụng chất lượng và hệ thống thông tin quản lý được cập nhật để có thể triển khai hiệu quả.
Tuy mô hình tương đối đơn giản, song mô hình còn các hạn chế:
Mô hình này phụ thuộc vào độ chính xác của nguồn thông tin thu thập, khả năng dự báo và trình độ phân tích của người quyết định Ngoài ra, các chỉ tiêu phi tài chính chủ yếu dựa vào đánh giá chủ quan của người quyết định.
Mô hình này có thể áp dụng cho các khoản vay riêng lẻ, nhưng do ảnh hưởng của các yếu tố vùng miền, phong tục và tập quán, việc dựa chỉ vào các yếu tố định lượng sẽ không đủ để đưa ra quyết định chính xác Thay vào đó, cần phải xem xét ý kiến và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng để đảm bảo tính chính xác trong quá trình cho vay.
Các ngân hàng thương mại áp dụng mô hình này sẽ phải đối mặt với chi phí cao, do quá trình đánh giá mất nhiều thời gian và yêu cầu cán bộ tín dụng phải có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng cao.
Mô hình này gặp khó khăn trong việc đo lường ảnh hưởng của các yếu tố đến hạng tín dụng của khách hàng, dẫn đến việc không thể cung cấp tư vấn hiệu quả cho khách hàng cũng như không hỗ trợ tốt trong quá trình thẩm định hồ sơ vay.
Kinh nghiệm XHTD của một số nước trên thế giới
1.3.2.1 Phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Moody's và S&P
Phương pháp xếp hạng tín dụng của Moody’s dựa trên bốn lĩnh vực chính: đánh giá môi trường ngành, tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh, và khả năng quản trị doanh nghiệp, với trọng tâm là quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ Moody’s xếp hạng chất lượng công cụ nợ dài hạn của doanh nghiệp từ Aaa đến C, thể hiện trong Bảng 1.1.
Bảng 1.1: Hệ thống ký hiệu xếp hạng công cụ nợ dài hạn của Moody’s
Aaa Chất lượng cao nhất Đầu tư
A1 Chất lượng vừa, khả năng thanh toán tốt
Chất lượng vừa, đủ khả năng thanh toán Baa2
Khả năng thanh toán không chắc chắn Đầu cơ
Rủi ro đầu tư cao B2
Chất lượng kém Khả năng phá sản
Ca Đầu cơ có rủi ro cao
*Phương pháp xếp hạng của S&P bao gồm cả phân tích định tính và định lượng
S&P chú trọng vào việc phân tích dòng tiền và khả năng thanh toán trong quá khứ Trong quy trình xếp hạng, S&P phân loại theo rủi ro, bao gồm rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính, thay vì phân loại theo tính chất của dữ liệu.
Rủi ro kinh doanh bao gồm nhiều yếu tố như rủi ro ngành, vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp và lợi thế kinh tế Đặc biệt, khả năng sinh lợi so với các doanh nghiệp cùng nhóm cũng là một yếu tố quan trọng Theo S&P, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp được xem là nhân tố chính trong việc đánh giá rủi ro kinh doanh.
Rủi ro tài chính bao gồm việc phân tích các chính sách tài chính và kế toán, đánh giá khả năng đáp ứng của dòng tiền, cấu trúc vốn và khả năng thanh toán ngắn hạn.
Bảng 1.2 Thang đo phân loại tín dụng dài hạn của S&P
AAA Phân loại cao nhất
AA Khả năng thanh toán nghĩa vụ tài chính mạnh
Khả năng thanh toán tài chính của một tổ chức được phân loại theo các cấp độ như sau: "A" thể hiện khả năng thanh toán mạnh nhưng dễ bị tổn thương, "BBB" cho thấy đủ khả năng thanh toán nhưng phụ thuộc nhiều vào các điều kiện bất lợi, trong khi "BBB-" được xem là cấp độ đầu tư thấp.
BB+ Cấp độ đầu cơ tốt nhất
BB Ít tổn thương trong ngắn hạn
B Đủ khả năng thanh toán nhưng bị tổn thương nhiều hơn trước CCC Đang bị tổn nhiều, điều kiện kinh doanh bất lợi
C Đang trong giai đoạn phá sản D/DS Vỡ nợ/ vỡ nợ có chọn lọc
1.3.2.2 Phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Fitch
Fitch xếp hạng doanh nghiệp tương tự như S&P, thông qua phân tích định tính và định lượng Phương pháp của Fitch bao gồm việc phân tích dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong ít nhất 5 năm, nhằm đánh giá sức mạnh và rủi ro kinh doanh của mỗi doanh nghiệp so với các đối thủ trong cùng nhóm Ngoài ra, Fitch cũng thực hiện phân tích độ nhạy qua các kịch bản khác nhau để đánh giá tình hình thị trường Một yếu tố quan trọng trong xếp hạng của Fitch là tính linh hoạt tài chính, chủ yếu dựa vào khả năng tạo ra dòng tiền tự do từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích định tính bao gồm việc đánh giá rủi ro của ngành, xem xét môi trường kinh doanh, xác định vị thế của doanh nghiệp trong ngành, đánh giá năng lực của ban quản trị và thực hiện phân tích kế toán.
Fitch đánh giá rủi ro ngành khi xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, xem xét bối cảnh chung của ngành hoạt động Các ngành có mức tăng trưởng thấp, cạnh tranh cao, yêu cầu vốn lớn và tính chu kỳ không ổn định thường đối mặt với rủi ro cao hơn so với những ngành ổn định, ít đối thủ cạnh tranh, có rào cản gia nhập cao và nhu cầu dễ dự đoán.
Fitch tiến hành khảo sát kỹ lưỡng các rủi ro và cơ hội ảnh hưởng đến ngành kinh doanh, từ sự thay đổi thói quen tiêu dùng, dân số đến tiến bộ khoa học kỹ thuật Sự già hóa dân số hiện nay cho thấy triển vọng ngành bán lẻ đang giảm sút, trong khi đó, ngành dịch vụ tài chính lại có cơ hội phát triển mạnh mẽ.
Vị thế công ty ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh, bao gồm các yếu tố như thị phần, sự hiện diện của sản phẩm thay thế, và khả năng thương lượng với người mua và người bán Để duy trì vị thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối trên nhiều khu vực, đa dạng hóa đối tượng khách hàng và nhà cung cấp, đồng thời quản lý chi phí sản xuất hiệu quả.
Năng lực của ban quản trị thường được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính, do tính chất chủ quan của các đánh giá về chất lượng quản trị Việc sử dụng các chỉ tiêu tài chính giúp tạo ra sự khách quan và dễ so sánh hơn Fitch đánh giá thành tích của ban quản trị dựa trên khả năng tạo ra sự hài hòa trong doanh nghiệp, duy trì hiệu quả hoạt động kinh doanh và củng cố vị thế công ty trên thị trường.
Mục tiêu của phân tích kế toán là nghiên cứu các chính sách kế toán như nguyên lý kế toán, phương pháp định giá hàng tồn kho, phương pháp khấu hao, nhận diện thu nhập, và cách xử lý tài sản vô hình cũng như kế toán ngoài bảng Việc điều chỉnh và trình bày lại báo cáo tài chính giúp doanh nghiệp so sánh với các công ty khác, từ đó tránh xảy ra tình trạng khác biệt về chính sách kế toán.
Trong phân tích định lượng, Fitch tập trung vào các yếu tố như dòng tiền từ thu nhập, mức độ đảm bảo và tỷ lệ đòn bẩy Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh mang lại sự bảo vệ tốt hơn cho rủi ro tín dụng so với nguồn tài trợ bên ngoài Hơn nữa, Fitch chú trọng vào việc phân tích xu hướng của một tập hợp các tỷ số thay vì chỉ xem xét từng tỷ số riêng lẻ.
Fitch sử dụng nhiều thước đo định lượng như dòng tiền, thu nhập, đòn bẩy và các khoản đảm bảo nợ để đánh giá rủi ro tín dụng Đặc biệt, EBITDA được nhấn mạnh như một chỉ số quan trọng, phản ánh khả năng tạo ra thu nhập mà không tính đến đòn bẩy tài chính, và thường được áp dụng trong định giá Những thước đo này là cơ sở chính mà Fitch dùng để phân tích rủi ro tín dụng.
Các thước đo dòng tiền:
Dòng tiền trước thay đổi vốn lưu động FFO
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh CFO
Dòng tiền tự do FCF
EBITDA và EBITDAR (EBITDA + chi phí thuê ngoài) Thang đo phân loại tín dụng dài hạn tương tự như S&P
1.3.2.3 Mô hình điểm số tín dụng cá nhân của FICO Điểm số tín dụng cá nhân là một phương tiện kiểm soát tín dụng được gán cho mỗi cá nhân tại một số nước phát triển giúp tổ chức tín dụng ước lượng mức độ rủi ro khi cho vay Điểm tín dụng càng thấp thì mức rủi ro của nhà cho vay càng cao Fair Isaac Corp đã xây dựng mô hình điểm số tín dụng FICO thấp nhất là 300 và cao nhất là
850 áp dụng cá nhân dựa vào tỷ trọng của 5 chỉ số phân tích sau:
Bảng 1.3: Tỷ trọng các tiêu chí đánh giá trong mô hình điểm số tín dụng FICO
Tỷ trọng Tiêu chí đánh giá
Kinh nghiệm xếp hạng tín dụng tại các NHTM Việt Nam
Các ngân hàng thương mại trong nước đang triển khai xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) theo tinh thần của điều 7 trong quyết định 493/2005/NHNN về phân loại nợ, cùng với việc trích lập và sử dụng dự phòng Hệ thống này tuân thủ tiêu chuẩn Basel II và các chuẩn mực kế toán quốc tế ISA, với sự hỗ trợ tư vấn từ công ty kiểm toán Ernst & Young.
Mục đích chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng (XHTD) là đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và đánh giá độ tin cậy của khoản vay, từ đó giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng Kết quả xếp hạng sẽ là cơ sở để quản trị rủi ro tín dụng theo từng danh mục khoản vay, đồng thời phục vụ cho việc phân loại nợ và trích lập dự phòng Các đối tượng xếp hạng của NHTM thường được chia thành ba nhóm chính: tổ chức kinh tế, cá nhân và tổ chức tài chính.
Phương pháp để đánh giá xếp hạng thường là sử dụng phương pháp chuyên gia và phương pháp thông kê để đánh giá xếp hạng
Chi tiết XHTD tại các Ngân hàng TMCP Việt Nam xem tại phụ lục 01.
Bài học kinh nghiệm về xếp hạng tín dụng đối với SAIGONBANK
Dựa trên thực tiễn hoạt động xã hội tại các ngân hàng thương mại Việt Nam và một số tổ chức xã hội trên thế giới, luận văn đã rút ra một số bài học kinh nghiệm quý giá cho SAIGONBANK.
Hệ thống XHTD cần được thiết kế phù hợp với yêu cầu phân loại nợ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và phải phản ánh đúng tình hình thực tế cũng như đặc thù của từng ngân hàng.
Hệ thống XHTD áp dụng cả phương pháp định tính và định lượng, kết hợp với phương pháp chuyên gia và thống kê, nhằm chấm điểm các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính theo từng loại khách hàng.
Đối tượng chấm điểm được phân loại thành ba nhóm chính: khách hàng tổ chức kinh tế, khách hàng cá nhân và khách hàng định chế tài chính.
Vào thứ tư, các chỉ tiêu đánh giá cần phải thể hiện rõ ràng các yếu tố rủi ro của khách hàng và được chuyển đổi thành các điểm số cụ thể Kết quả đánh giá sẽ là tổng hợp từ nhiều tiêu chí khác nhau, từ đó sử dụng ký hiệu để phân loại và xếp hạng dựa trên điểm tổng hợp.
Chương 1 luận văn đã trình bày khái quát cơ sở lý luận về XHTD đồng thời nêu lên mục tiêu, vai trò cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến XHTD tại NHTM
Bài viết đã trình bày một cái nhìn tổng quan về kinh nghiệm XHTD toàn cầu và hệ thống XHTD tại các ngân hàng thương mại trong nước, từ đó rút ra những bài học quý giá cho SAIGONBANK.
Trong chương 2, luận văn sẽ phân tích thực trạng hệ thống XHTD tại SAIGONBANK, trình bày những kết quả đạt được cũng như những hạn chế còn tồn tại trong hệ thống này.
THỰC TRẠNG VỀ HỆ THỐNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG
Giới thiệu về cơ cấu tổ chức và hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
2.1.1 Cơ cấu tổ chức tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (SAIGONBANK) là ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 16 tháng 10 năm 1987, trước khi có Luật Công Ty và Pháp lệnh Ngân hàng Với vốn điều lệ ban đầu là 650 triệu đồng, SAIGONBANK có thời gian hoạt động lên tới 50 năm.
Sau hơn 25 năm hoạt động, SAIGONBANK đã nâng vốn điều lệ từ 650 triệu đồng lên 3.034 tỷ đồng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng nghiệp vụ và mở rộng mạng lưới hoạt động Kết quả kinh doanh của ngân hàng liên tục có lợi nhuận, mang lại cổ tức cao cho cổ đông từ vốn đầu tư ban đầu Tính đến ngày 31/12/2012, tổng tài sản của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương đạt 15.459 tỷ đồng.
Cơ cấu tổ chức của SAIGONBANK được thể hiện qua sơ đồ 2.1, với Hội Sở bao gồm 13 phòng/Ban chức năng Các phòng này bao gồm: Phòng kế toán giao dịch, Kế toán tài chính, Nguồn vốn, Thẩm định, Tín dụng, Tài trợ thương mại, Định chế tài chính, Ngân quỹ, Công nghệ thông tin, Kế hoạch, Tổ chức hành chính, Pháp chế và Ban quản lý rủi ro tín dụng.
Hội đồng quản trị của SAIGONBANK là cơ quan quản lý ngân hàng, hoạt động theo quy định pháp luật và điều lệ của ngân hàng Hội đồng này có vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và giám sát việc thực hiện các chỉ tiêu mà Đại Hội đồng Cổ đông đã giao.
Ban Tổng Giám đốc: cơ quan chỉ đạo, điều hành hoạt động kinh doanh của
Ngân hàng; đồng thời kiểm tra, đánh giá việc thực hiện của các chi nhánh vềcác chỉtiêu, công việc do Ban Tổng Giám đốc giao
Ban kiểm soát của SAIGONBANK có nhiệm vụ kiểm tra các hoạt động tài chính, giám sát việc tuân thủ chế độ hạch toán và quản lý hệ thống kiểm tra, kiểm toán nội bộ của ngân hàng.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của SAIGONBANK
(Nguồn: báo cáo thường niên SAIGONBANK)
2.1.2 Hoạt động kinh doanh chủ yếu và kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
2.1.2.1 Các hoạt động kinh doanh chủ yếu tại NH TMCP Sài Gòn Công Thương
- Hoạt động huy động vốn
Từ năm 2009 đến 2012, vốn điều lệ của SAIGONBANK liên tục gia tăng, với nguồn vốn huy động tăng 42% trong năm 2010 và duy trì ổn định trong giai đoạn 2010-2012 Trong bối cảnh thị trường tài chính biến động và cạnh tranh huy động vốn khốc liệt, SAIGONBANK vẫn đảm bảo nguồn vốn hoạt động và khả năng thanh khoản an toàn.
Bảng 2.1: Tình hình hoạt động nguồn vốn của SAIGONBANK Đơn vị tính: tỉ đồng
Tổng nguồn vốn hoạt động 11.876 16.812 15.942 15.459 15.126 Tổng vốn huy động 9.645 12.972 11.776 11.668 11.282
(Nguồn: Báo cáo thường niên SAIGONBANK)
Mặc dù quy mô huy động vốn của SAIGONBANK chưa tăng trưởng tương xứng với vốn điều lệ, nhưng có sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn vốn, giảm lệ thuộc vào thị trường liên ngân hàng và tăng huy động từ doanh nghiệp cùng dân cư Tính đến 31/12/2012, tổng tiền gửi từ doanh nghiệp và dân cư đạt 11.059,66 tỷ đồng, chiếm 95% tổng nguồn vốn huy động, tăng 19% so với năm 2011 Đặc biệt, tiền gửi từ dân cư trong năm 2012 đã tăng 1.376,92 tỷ đồng, tương đương tỷ lệ tăng 20,65%.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu nguồn vốn huy động của SAIGONBANK
Cơ cấu nguồn vốn huy động
Tiền gửi các đối tượng khác
Cơ cấu thời hạn của nguồn vốn huy động tại SAIGONBANK cho thấy sự tương đồng với nhiều ngân hàng thương mại cổ phần khác, khi vốn huy động ngắn hạn vẫn chiếm tỷ lệ lớn Cuối năm 2012, vốn huy động ngắn hạn của ngân hàng đạt 8.774,76 tỷ đồng, tương đương 75,2% tổng vốn huy động.
Trong năm 2012, mặc dù chưa đạt mục tiêu huy động vốn do Hội đồng quản trị đề ra, SAIGONBANK đã thành công trong việc tái cơ cấu nguồn vốn huy động theo hướng bền vững, tập trung vào tiền gửi từ dân cư và giảm phụ thuộc vào vốn vay liên ngân hàng Trước tình hình tâm lý người dân bất ổn do lo ngại lạm phát, các ngân hàng đã tăng lãi suất vượt mức quy định của NHNN để thu hút vốn Tuy nhiên, SAIGONBANK vẫn duy trì tăng trưởng nguồn tiền gửi dân cư và tuân thủ chỉ đạo của Chính phủ, NHNN và UBND Thành phố, thể hiện nỗ lực đáng khích lệ trong công tác huy động vốn.
Đến cuối năm 2012, tổng dư nợ cho vay của SAIGONBANK đạt 10.861 tỷ đồng, tăng 1.140,31 tỷ đồng so với cuối năm 2009, với tốc độ tăng trưởng bình quân 3%/năm trong giai đoạn 2009-2012 Tuy nhiên, sự tăng trưởng này không đồng đều; năm 2010 và 2011, Saigonbank ghi nhận tốc độ tăng trưởng lần lượt là 7,5% và 7% Đặc biệt, năm 2012, do ảnh hưởng của chính sách thắt chặt tiền tệ và sự suy giảm năng lực tài chính doanh nghiệp, dư nợ cho vay giảm 318,79 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 2,9% so với năm trước.
Biểu đồ 2.2: Tình hình dư nợ cho vay của SAIGONBANK
Tổng dư nợ cho vay trong những năm gần đây cho thấy dư nợ ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng cao và có xu hướng tăng Đến cuối năm 2012, dư nợ ngắn hạn chiếm 75% tổng dư nợ, trong khi dư nợ trung dài hạn lại có tỷ trọng thấp hơn.
Năm 2012, tổng dư nợ cho vay đã giảm mạnh 985 tỉ đồng so với cuối năm 2009, dẫn đến sự tăng trưởng âm trong lĩnh vực cho vay.
Bảng 2.2: Cơ cấu dư nợ cho vay của SAIGONBANK theo thời hạn cho vay Đơn vị tính: tỉ đồng
Dư nợ trung dài hạn 3.675 3.677 3.301 2.690 2.753
(Nguồn: Báo cáo thường niên SAIGONBANK)
Cơ cấu dư nợ cho vay của SAIGONBANK theo đối tượng khách hàng tính đến ngày 30/6/2013 cho thấy sự phân bổ khá đồng đều giữa khách hàng cá nhân và tổ chức, với 46,4% là dư nợ khách hàng cá nhân và 53,6% là dư nợ khách hàng tổ chức Đáng chú ý, trong tổng dư nợ của khách hàng tổ chức, hầu hết đều thuộc về doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức kinh tế ngoài quốc doanh.
Bảng 2.3: Cơ cấu dư nợ cho vay của SAIGONBANK theo đối tượng KH Đơn vị tính: tỉ đồng
Khách hàng tổ chức 5.481,92 5.779,04 6.177,59 5.777,72 5.828,98 Khách hàng cá nhân 4.241,70 4.676,71 5.005,13 5.086,21 5.055,54
(Nguồn: Báo cáo thường niên SAIGONBANK )
Như vậy, tốc độ mở rộng tín dụng của SAIGONBANK trong giai đoạn 2009-
Năm 2012, mức tăng vốn điều lệ của Saigonbank thấp, phản ánh tình hình tín dụng chung của các ngân hàng tại Việt Nam và chính sách tăng trưởng thận trọng của ngân hàng này Điều này cũng cho thấy những hạn chế trong việc mở rộng quy mô hoạt động của Saigonbank Tuy nhiên, việc giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 5%, trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và tuân thủ các chỉ đạo về hoạt động tín dụng trong những năm qua là thành tích đáng ghi nhận của Saigonbank.
- Hoạt động thanh toán đối ngoại
Trong giai đoạn 2009-2012, doanh số thanh toán đối ngoại của SAIGONBANK đạt 1,39 tỷ USD, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động này Hoạt động thanh toán đối ngoại được thực hiện một cách an toàn và nhanh chóng, giúp hạn chế tối đa lỗi phát sinh trong quá trình thực hiện điện thanh toán Điều này không chỉ bảo đảm uy tín của SAIGONBANK mà còn củng cố mối quan hệ với 659 ngân hàng đại lý tại 75 quốc gia.
- Hoạt động ngân quỹ và thanh toán trong nước
Thực tế về hệ thống XHTD và hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
2.2.1 Tổ chức và quy định về hệ thống xếp hạng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
2.2.1.1 Mục tiêu của xếp hạng tín dụng
Mục tiêu của hệ thống là đánh giá và lượng hóa rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, từ đó hỗ trợ quản trị rủi ro tín dụng toàn hệ thống theo danh mục sản phẩm Hệ thống này cũng giúp xây dựng kế hoạch trích lập dự phòng và đưa ra quyết định cho vay phù hợp với từng khách hàng, đồng thời nâng cao cơ chế đánh giá và khen thưởng chính xác hơn cho cán bộ tín dụng.
2.2.1.2 Cơ sở xếp hạng tín dụng
Hệ thống XHTD của SAIGONBANK được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như Basel II và IAS 39, cùng với Điều 7 của quyết định 493/2005/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Quy định này nhằm phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của các tổ chức tín dụng.
18/2007/QĐ-NHNN ngày 25/04/2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Bài viết này đề cập đến việc sửa đổi và bổ sung một số điều trong Quy định về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng, theo quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Nội dung cũng liên quan đến các văn bản khác có liên quan đến nghiệp vụ tín dụng và thực tiễn chỉ đạo công tác tín dụng của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công Thương.
Cơ sở thực hiện xếp hạng khách hàng:
Hồ sơ pháp lý, hồ sơ tài chính và ngành nghề kinh doanh của khách hàng
Các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hoạt động kinh doanh, tài chính và tài sản của doanh nghiệp Chúng cũng phản ánh khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết của khách hàng Việc phân tích những chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và khả năng thanh toán của mình, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Mức độ tín dụng của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công Thương phản ánh tình hình quan hệ tín dụng hiện tại và lịch sử giao dịch với các tổ chức tín dụng khác Việc phân tích tín dụng giúp đánh giá khả năng tài chính và độ tin cậy của khách hàng trong các giao dịch ngân hàng.
Các nhân tố như môi trường nội bộ, môi trường bên ngoài và xu hướng phát triển của khách hàng đều ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
CBTD sẽ thu thập thông tin liên quan đến khách hàng vay, bao gồm thông tin phi tài chính, tài chính, cùng với dữ liệu định tính và định lượng Các thông tin này sẽ được so sánh với tiêu chuẩn đã xây dựng cho từng ngành nghề, từ đó tiến hành đánh giá và cho điểm các tiêu chí Quá trình này phụ thuộc vào mối liên hệ so sánh với các khách hàng khác và một phần vào đánh giá chủ quan của người chấm điểm Do đó, cán bộ đánh giá cần có kiến thức và kinh nghiệm vững vàng về khách hàng cũng như lĩnh vực hoạt động đang được xem xét.
Trong quá trình chấm điểm tín dụng, cán bộ tín dụng sẽ thu được điểm ban đầu và điểm tổng hợp để xếp hạng khách hàng
Điểm ban đầu là điểm của từng tiêu chí chấm điểm tín dụng mà CBTD xác định được sau khi phân tích tiêu chí đó
Điểm tổng hợp để xếp hạng khách hàng bằng điểm ban đầu nhân với trọng số
Trọng số trong chấm điểm tín dụng thể hiện mức độ quan trọng của các tiêu chí, bao gồm cả yếu tố tài chính và phi tài chính, dựa trên ảnh hưởng của chúng đến rủi ro tín dụng.
Mỗi chỉ tiêu tài chính hoặc phi tài chính thường được phân chia thành 5 khoảng giá trị chuẩn với các mức điểm tương ứng là 20, 40, 60, 80, 100 Điểm ban đầu của khách hàng sẽ nằm trong một trong những mức này, tùy thuộc vào kết quả thực tế mà khách hàng đạt được Điểm tổng hợp để xếp hạng khách hàng được tính bằng tích số giữa điểm ban đầu và trọng số, đồng thời xem xét các yếu tố ảnh hưởng như loại hình sở hữu và tình trạng kiểm toán của báo cáo tài chính (quý, năm) của khách hàng.
Khách hàng có bảo lãnh từ tổ chức tài chính mạnh có thể được cấp hạng tín dụng tương đương với hạng tín dụng của tổ chức bảo lãnh Quy trình đánh giá tín dụng của tổ chức bảo lãnh tương tự như quy trình áp dụng cho khách hàng.
2.2.1.4 Nội dung xếp hạng tín dụng
Hệ thống XHTDNB SAIGONBANK đánh giá ba nhóm đối tượng khách hàng chính: tổ chức kinh tế (doanh nghiệp), khách hàng cá nhân/hộ kinh doanh và khách hàng định chế tài chính.
Một số đối tượng không phải thực hiện chấm điểm xem tại phụ lục 03
Hệ thống XHTDNB SAIGONBANK tiến hành đánh giá lại toàn bộ khách hàng mỗi quý Trong trường hợp khách hàng vay gặp biến động lớn về tình hình tài chính, việc đánh giá sẽ được thực hiện ngay lập tức.
* Nội dung chấm điểm xếp hạng:
Khách hàng là tổ chức kinh tế:
*Mô hình chẩm điểm và xếp hạng
Việc chấm điểm và xếp hạng khách hàng là doanh nghiệp được thực hiện qua 8 bước :
Bước 1: Thu thập thông tin
CBTD thực hiện việc điều tra, thu thập và tổng hợp thông tin liên quan đến khách hàng, kế hoạch sản xuất kinh doanh, dự án đầu tư và các thông tin khác từ nhiều nguồn khác nhau.
Quyết định thành lập của cơ quan có thẩm quyền;
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
Giấy phép hành nghề đối với khách hàng hoạt động trong lĩnh vực ngành nghề đặc biệt cần giấy phép;
Hợp đồng liên doanh (đối với doanh nghiệp liên doanh);
Quy mô Loại hình sở hữu
Chỉ tiêu tài chính Chỉ tiêu phi tài chính TỔNG HỢP ĐIỂM VÀ XẾP HẠNG TÍN DỤNG
AA A BBB BB B CCC CC C D
Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu, hoặc đăng ký mã số xuất nhập khẩu
Quyết định bổ nhiệm Chủ tịch Hội đồng quản trị , người đại diện pháp nhân (Tổng giám đốc hoặc Giám đốc), Kế toán trưởng;
Văn bản uỷ quyền hoặc bảo lãnh vay vốn của cơ quan cấp trên có thẩm quyền (nếu có) đối với doanh nghiệp hạch toán phụ thuộc;
Các giấy tờ khác có liên quan
*Hồ sơ kinh tế - tài chính:
Kế hoạch sản xuất kinh doanh
Các báo cáo tài chính quý (năm) gần nhất tại thời điểm chấm điểm:
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thuyết minh báo cáo tài chính
Bảng kê dư nợ vay tại các tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế, cá nhân trong và ngoài nước
Chi tiết doanh thu theo lĩnh vực ngành nghề
Các nguồn thông tin khác:
Phỏng vấn trực tiếp khách hàng
Đi thăm thực địa KH (trụ sở văn phòng, địa điểm san xuất, kinh doanh )
Các phương tiện thông tin đại chúng
Báo cáo nghiên cứu thị trường của các tổ chức chuyên nghiệp
Trung tâm phòng ngừa và xử lý rủi ro NHTMCP Sài Gòn Công Thương
Trung tâm thông tin tín dụng NHNN VN
Các nguồn thông tin khác
Bước 2: Xác định ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh của khách hàng
SAIGONBANK áp dụng bảng điểm khác nhau cho 27 ngành (xem phụ lục 02) sản xuất kinh doanh khác nhau
Xác định ngành nghề kinh doanh của khách hàng dựa vào hoạt động sản xuất kinh doanh chính, được hiểu là hoạt động mang lại trên 50% doanh thu hàng năm của khách hàng.
Trong trường hợp khách hàng kinh doanh đa ngành mà không có ngành nào chiếm hơn 50% doanh thu tổng, Chi nhánh có quyền chọn ngành có tỉ trọng doanh thu cao nhất hoặc ngành có tiềm năng phát triển nhất để chấm điểm và xếp hạng Đối với những khách hàng có hoạt động kinh doanh biến động, Chi nhánh sẽ xác định ngành dựa trên nguyên tắc duy trì liên tục trong 2 năm Nếu sau thời gian này vẫn còn biến động, ngành sẽ được xác định theo quy định đã nêu.
Bước 3: Xác định quy mô của khách hàng
Thực tế hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
- Phòng tín dụng: cho vay, bảo lãnh tại Hội sở và hỗ trợ Ban Tổng Giám đốc trong việc điều hành hoạt động tín dụng trong toàn hệ thống
Phòng Thẩm định có nhiệm vụ tái thẩm định hồ sơ vay vượt mức phán quyết của Chi nhánh và trình lên Hội đồng tín dụng hoặc Ủy ban tín dụng Đồng thời, phòng cũng hỗ trợ Ban Tổng Giám đốc trong việc điều hành hoạt động tín dụng trên toàn hệ thống.
- Phòng Pháp chế: xây dựng, cập nhật các quy định nội bộ; tham vấn cho
Hội đồng quản trị/Ban TGĐ các vấn đề liên quan đến pháp luật
Phòng Kiểm toán nội bộ của Saigonbank có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát việc tuân thủ các quy định, quy trình và quy chế nội bộ cũng như các quy định của Nhà nước.
- Ban quản lý rủi ro tín dụng: đánh giá rủi ro trong hoạt động tín dụng, phản ánh lên Ban lãnh đạo
Phòng Kinh doanh có chức năng thực hiện hoạt động cho vay, bảo lãnh, tài trợ thương mại tại Chi nhánh
Saigonbank áp dụng ba cấp phê duyệt tín dụng, bao gồm Hội đồng tín dụng, Ủy Ban tín dụng tại Hội sở và Giám đốc chi nhánh.
2.3.2 Tình hình hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Trong những năm gần đây, SAIGONBANK đã nỗ lực duy trì tỷ lệ nợ xấu (nhóm 3-5) dưới 5% tổng dư nợ cho vay Tuy nhiên, do nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh và thị trường bất động sản đóng băng, hoạt động tín dụng của ngân hàng trong giai đoạn 2009-6/2013 đã phải đối mặt với tình trạng rủi ro tín dụng gia tăng.
Bảng 2.24: Cơ cấu nhóm nợ từ 31/12/2009 đến 30/06/2013 tại SAIGONBANK Năm Nợ nhóm 1 Nợ nhóm 2 Nợ xấu (nhóm 3-5)
Biểu đồ 2.4: Cơ cấu nợ nhóm 2 và nợ xấu trong tổng dư nợ từ 12/2009-30/6/2013 tại SAIGONBANK
Từ năm 2009 đến năm 2012, tỷ lệ nợ đủ tiêu chuẩn của SAIGONBANK giảm từ 97,88% xuống 91,64% Trong giai đoạn này, nợ nhóm 2 đến nhóm 5 tăng dần qua các năm, đặc biệt năm 2011, tỷ lệ nợ nhóm 2 đến nhóm 5 đã tăng từ 3,18% lên 7,69%, tương ứng với mức tăng tuyệt đối 527,54 tỷ đồng Năm 2011 cũng ghi nhận tỷ lệ nợ xấu của SAIGONBANK tăng mạnh từ 1,91% lên 4,75%.
Năm 2011, SAIGONBANK chứng kiến sự gia tăng đột biến nợ xấu do nhiều yếu tố, bao gồm khủng hoảng nợ công ở Châu Âu, thị trường bất động sản đóng băng và lạm phát cao trong nước Nợ xấu tại ngân hàng này phân bổ rải rác ở nhiều chi nhánh, nhưng chủ yếu tập trung vào một số khách hàng lớn và các chi nhánh miền Tây, nơi hoạt động kinh doanh sà lan và phương tiện vận tải Kết quả là, tỷ lệ nợ xấu trong ngành vận tải và kho bãi của SAIGONBANK đã đạt mức 13,5% trong năm 2011.
Trong cơ cấu ngành nghề, ngoài ngành vận tải kho bãi, tỷ lệ nợ xấu cao thường xuất hiện ở các lĩnh vực như thuỷ sản, công nghiệp chế biến và nông lâm nghiệp, chủ yếu do ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, chính sách của Nhà nước và thị trường xuất khẩu Tuy nhiên, tính đến ngày 30/6/2013, ngành công nghiệp chế biến và các khoản vay phục vụ cá nhân, cộng đồng ghi nhận số dư nợ xấu lớn nhất, lần lượt là 85,7 tỉ đồng và 72,6 tỉ đồng.
Bảng 2.25: Tỷ lệ nợ xấu trong các nhóm ngành nghề từ 31/12/2009–30/06/2013 tại
Nông nghiệp và lâm nghiệp 2,5% 1,2% 3,2% 3,9%
Thương nghiệp, Sửa chữa xe cộ 3,9% 2,8% 3,0% 2,7%
Hoạt động dịch vụ tại hộ gia đình 2,0% 2,7% 2,6% 2,7%
Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng 1,4% 1,4% 3,2% 3,1%
Biểu đồ 2.5: Dư nợ xấu trong các nhóm ngành của SAIGONBANK Đơn vị tính: triệu đồng
Nợ xấu trong các nhóm ngành 30/6/2013
Hoạt động dịch vụ tại hộ gia đình
Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
Đánh giá về hệ thống xếp hạng tín dụng của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
cộ Thủy sản Vận tải, kho bãi Xây dựng Ngành khác
2.4 Đánh giá về hệ thống xếp hạng tín dụng của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
2.4.1 Các kết quả đạt được từ hệ thống XHTD tại SAIGONBANK
Hệ thống XHTD đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định cho vay, xây dựng chính sách khách hàng và quản lý rủi ro tín dụng Nó cũng là cơ sở để phân loại nợ và trích lập dự phòng theo quy định tại Điều 7 của Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ban hành ngày 22/04/2005 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Việc phân loại khách hàng dựa trên kết quả xếp hạng đã giúp Ban lãnh đạo SAIGONBANK có cái nhìn tổng thể về danh mục tín dụng, từ đó đưa ra chính sách tín dụng phù hợp Để thích ứng với tình hình thực tế và đặc thù của ngân hàng, SAIGONBANK đã điều chỉnh chính sách khách hàng kịp thời Dựa trên kết quả xếp hạng, ngân hàng sẽ điều chỉnh danh mục khách hàng và mở rộng đối tượng theo hướng phát triển trong các lĩnh vực kinh doanh, sản xuất, thương mại và xây dựng, tập trung vào những ngành nghề có chất lượng và xu hướng tín dụng tốt.
Kết quả xếp hạng khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lãi suất cho vay, với mức lãi suất và phí bảo lãnh khác nhau tùy thuộc vào mức độ rủi ro của từng khách hàng Những khách hàng có xếp hạng rủi ro thấp sẽ được hưởng lãi suất ưu đãi hơn, trong khi khách hàng có rủi ro cao sẽ phải chịu lãi suất cao hơn Việc xếp hạng này giúp ngân hàng tối ưu hóa hoạt động tín dụng, đầu tư vào những đối tượng tiềm năng và giảm thiểu rủi ro từ những khách hàng không đạt yêu cầu.
Kết quả xếp hạng là yếu tố quan trọng giúp SAIGONBANK quyết định cấp tín dụng, với tỷ lệ tài sản bảo đảm tương ứng Chẳng hạn, đối với khách hàng thuộc nhóm AAA, ngân hàng sẽ cấp dư nợ bằng 100% giá trị tài sản bảo đảm.
Dựa trên kết quả XHTD của khách hàng toàn hệ thống, SAIGONBANK đã triển khai chính sách quản lý và giám sát tín dụng phù hợp với thực tế nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Cụ thể, đối với những khách hàng thuộc nhóm CCC trở xuống, ngân hàng sẽ thực hiện chính sách rút lui, ngừng cho vay mới và tăng cường các biện pháp đôn đốc cũng như đòi nợ theo quy định pháp luật để thu hồi nợ.
Kết quả XHTD và tài sản bảo đảm của khách hàng vay được phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế là cơ sở để tính toán trích lập dự phòng theo quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, đồng thời cũng phải hạch toán theo tiêu chuẩn kế toán quốc tế ISA 39.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong hệ thống XHTD SAIGONBANK
2.4.2.1 Hạn chế của hệ thống XHTD SAIGONBANK
Hạn chế về mặt quản lý, điều hành
- Hạn chế về quy định, quy chế bắt buộc thực hiện xếp hạng khách hàng trước và sau khi cho vay đối với CBTD
Hiện tại, mặc dù SAIGONBANK đã xây dựng một hệ thống XHTD tương đối hoàn chỉnh, nhưng việc áp dụng hệ thống này để đánh giá và tái đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn chưa được thực hiện đồng bộ trên toàn bộ hệ thống.
- Hạn chế về chất lượng, trình độ cán bộ thực hiện xếp hạng
Việc chấm điểm và xếp hạng khách hàng vay vốn yêu cầu cán bộ nhân viên có kiến thức nghiệp vụ vững vàng để đánh giá chính xác các chỉ tiêu phi tài chính, điều này rất quan trọng trong xếp hạng tín dụng Tuy nhiên, đội ngũ cán bộ thường thiếu cơ hội để nâng cao kiến thức, dẫn đến kết quả chấm điểm không phản ánh đúng thực trạng của khách hàng vay vốn.
- Hạn chế về chất lượng xếp hạng tín dụng
Kết quả xếp hạng tín dụng dựa vào nhiều tiêu chí, bao gồm cả tiêu chí tài chính đã được định lượng và tiêu chí phi tài chính Tuy nhiên, việc thu thập thông tin cho các tiêu chí phi tài chính gặp khó khăn do thiếu thời gian và nguồn lực của cán bộ thực hiện Số lượng chỉ tiêu phi tài chính quá lớn dẫn đến việc đánh giá chủ quan và cảm tính, làm cho kết quả xếp hạng không chính xác và không phản ánh đúng năng lực vay vốn của khách hàng.
- Hạn chế về quy trình hướng dẫn thực hiện chấm diểm xếp hạng tín dụng
Trong quy trình chấm điểm XHTD, chỉ tiêu phi tài chính đóng vai trò quan trọng với nhiều tiêu chí và trọng số, tuy nhiên, hệ thống XHTD SAIGONBANK vẫn chưa có quy định cụ thể về cách đánh giá và chấm điểm cho các chỉ tiêu này.
Việc CBTD chấm điểm mất nhiều thời gian và dựa trên cảm tính, gây khó khăn cho lãnh đạo trong việc kiểm tra lại kết quả.
Hạn chế của chương trình (phần mềm) chấm điểm
- Chương trình chưa có tính năng tự tạo báo cáo thống kê
Báo cáo thống kê là công cụ thiết yếu giúp các phòng ban nghiệp vụ rà soát và đánh giá khách hàng vay vốn Tuy nhiên, hệ thống XHTD SAIGONBANK chưa cung cấp đầy đủ các nhóm báo cáo cần thiết, gây khó khăn cho Ban lãnh đạo trong việc kiểm tra số liệu tín dụng.
- Quá trình nhập số liệu chưa thuận lợi, trùng lấp, dư thừa thao tác
Khi nhập liệu báo cáo tài chính, CBTD thường phải nhập lại số liệu từng quý, mặc dù các số liệu này giống nhau trong cùng một năm, dẫn đến việc dư thừa thao tác và tốn thời gian.
Khi đánh giá các chỉ tiêu phi tài chính, một số thông tin từ phần mềm Core Banking chưa được chương trình XHTD tự động lấy Ngoài ra, một số tiêu chí đã được nhập trong báo cáo tài chính cũng không được hệ thống chấm điểm tự động trích xuất, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến "Quan hệ với Ngân hàng".
Tình hình nợ quá hạn tại SGB đang được chú trọng, với tỷ trọng số dư tiền gửi bình quân so với tổng dư nợ bình quân của doanh nghiệp tại SGB trong 12 tháng qua Điều này cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và quản lý nợ để đảm bảo sức khỏe tài chính của ngân hàng.
- Chấm điểm khách hàng mới có quan hệ với Ngân hàng chưa thuận tiện