Tính cấp thiết, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Các lý thuyết truyền thống về cấu trúc vốn cho thấy rằng quyết định này ảnh hưởng đến giá trị công ty Theo lý thuyết đánh đổi của Kraus & Litzenberger (1973), các doanh nghiệp cân nhắc giữa lợi ích thuế từ vay nợ và chi phí phá sản Lý thuyết đại diện của Jensen & Meckling (1976) nhấn mạnh mối quan hệ giữa cổ đông và quản lý, cho rằng chi phí đại diện giúp tối ưu hóa nợ và vốn chủ sở hữu Trong khi đó, lý thuyết trật tự phân hạng của Myers (1984) chỉ ra rằng các công ty ưa chuộng tài trợ từ nguồn nội hơn là nguồn ngoại Mặc dù các lý thuyết này khẳng định tầm quan trọng của cấu trúc vốn tối ưu trong thành công doanh nghiệp, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong việc giải thích một số trường hợp cụ thể, dẫn đến các cuộc tranh luận giữa các nhà nghiên cứu cho đến nay.
Lý thuyết tài chính hành vi đã thay thế các giả định nghiêm ngặt của lý thuyết truyền thống bằng những giả định thực tế, linh hoạt hơn, nhằm giải thích các vấn đề mà lý thuyết truyền thống chưa giải quyết được Nghiên cứu của Hambrick và Mason (1984) chỉ ra rằng hành vi của nhà quản lý có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị hoạt động của công ty Nhiều tác giả, như Bertrand, đã tập trung vào việc nghiên cứu những hành vi cá nhân và tác động của chúng đến các quyết định tài chính của công ty, đặc biệt là phong cách quản lý và chính sách công ty.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa sự tự tin của các giám đốc điều hành và chính sách đầu tư của công ty Cụ thể, trong nghiên cứu của Malmendier và Tate (2004), sự tự tin của giám đốc điều hành được xem là yếu tố quyết định đến chiến lược đầu tư Ben-David, Harvey và Graham (2007) cũng nhấn mạnh rằng sự tự tin của nhà quản lý ảnh hưởng đến quyết định công ty Hơn nữa, nghiên cứu của Graham, Harvey và Puri (2009) chỉ ra rằng hành vi của nhà quản lý có tác động lớn đến các quyết định của công ty Cuối cùng, Daskalakis cùng các đồng tác giả đã nghiên cứu vai trò của hành vi cá nhân trong việc quyết định cấu trúc vốn và các quyết định tài chính của công ty.
Năm 2011, Tatjana Berg đã nghiên cứu "Ảnh hưởng của hành vi cá nhân đối với quyết định cấu trúc vốn", đóng góp quan trọng vào lý thuyết thực nghiệm về cấu trúc vốn toàn cầu Trước xu hướng nghiên cứu mới này, cần có những nghiên cứu thực nghiệm về tài chính hành vi tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Hồ Chí Minh Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Tác động hành vi nhà quản lý đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp” cho luận văn của mình.
Mục đích nghiên cứu
Luận văn “Tác động hành vi nhà quản lý đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp” nhằm nghiên cứu mối quan hệ giữa các đặc điểm của nhà quản lý và quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp Nghiên cứu sẽ xác định xem liệu có tồn tại mối quan hệ này và mức độ tác động của các đặc điểm đó đến quyết định cấu trúc vốn Bài viết sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến ảnh hưởng của hành vi nhà quản lý đối với các quyết định tài chính trong doanh nghiệp.
1 Có hay không sự tồn tại giữa mối quan hệ hành vi nhà quản lý và quyết định cấu trúc vốn ở Việt Nam?
2 Nếu có, mức độ ảnh hưởng của hành vi nhà quản lý đến quyết định cấu trúc vốn như thế nào?
Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của hành vi nhà quản lý, bao gồm sự lạc quan, khẩu vị rủi ro, tính chinh phục và sự bất định, đến quyết định sử dụng đòn bẩy tài chính và lựa chọn nguồn tài trợ Ngoài ra, các yếu tố như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn, chức vụ của nhà quản lý, cùng với ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh, quy mô và yếu tố xuất khẩu của công ty cũng được xem xét một cách toàn diện.
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi để thu thập dữ liệu cần thiết Sau đó, tác giả sử dụng phân tích tương quan và phân tích hồi quy để đánh giá mối quan hệ và đo lường tác động của hành vi nhà quản lý đối với quyết định cấu trúc vốn.
Tất cả các phân tích trên đều được thực hiện qua phần mềm SPSS và Excel.
Kết cấu luận văn
Luận văn được cấu trúc thành 3 chương chính Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận về cấu trúc vốn và hành vi cá nhân, đồng thời trình bày các nghiên cứu nổi bật liên quan đến đề tài tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam Chương 2 mô tả phương pháp thu thập dữ liệu và các phương pháp nghiên cứu được áp dụng, cùng với các biến phụ thuộc và độc lập trong nghiên cứu Cuối cùng, Chương 3 trình bày kết quả nghiên cứu, thảo luận về những phát hiện đạt được, đồng thời đưa ra các gợi ý chính sách và chỉ ra những giới hạn của đề tài, mở ra hướng nghiên cứu mới trong tương lai.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẤU TRÚC VỐN VÀ HÀNH VI CÁ NHÂN
Lý thuyết tài chính hành vi
Tài chính hành vi, mặc dù bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ vào những thập niên cuối của thế kỷ 20 Nghiên cứu của nhà tâm lý học Jean-Gabriel De Tarde được coi là nền tảng trong việc áp dụng tâm lý học vào kinh tế Đến cuối thế kỷ 20, tài chính hành vi đã có những bước tiến quan trọng, đạt được sự công nhận qua giải Nobel kinh tế.
Năm 2002, giải Nobel kinh tế lần đầu tiên được trao cho Daniel Kahneman, một nhà tâm lý học nổi bật với những đóng góp quan trọng trong việc ứng dụng tâm lý học vào kinh tế Ông cùng với Tversky đã thực hiện nhiều nghiên cứu có ảnh hưởng lớn, trong đó có các công trình như “Judgment under Uncertainty: Heuristics and Biases” (1974) và “Prospect Theory: An Analysis of Decision under Risk”.
Notable works in the field of behavioral finance include "Rationality in Psychology: The Contrast with Economics Rational Choice and the Framing of Decisions" in 1979, "Advances in Prospect Theory: Cumulative Presentation of Uncertainty" in 1986, and "Advances in Prospect Theory: Cumulative Presentation of Uncertainty" in 1992 Robert Shiller's book "Irrational Exuberance" in 2000, a bestseller at the time, predicted the global stock market collapse and was later revised to include the US housing bubble in 2005 Other prominent researchers in the field include Baker and Wurgler, Bertrand and Schoar, Delong, Shleifer, Summers and Waldmann, Graham, Hackbarth, Landier and Thesmar.
Trong nghiên cứu năm 2004 của Baker và các đồng nghiệp về "Behavioral Corporate Finance: A Survey", hành vi tài chính được phát triển theo hai hướng: một là từ các nhà đầu tư bất hợp lý và hai là từ các nhà quản lý bất hợp lý Ở hướng thứ nhất, giả định rằng các nhà quản lý luôn đưa ra quyết định hợp lý, trong khi ở hướng thứ hai, các nhà quản lý được cho là có thiên lệch nhận thức về tốc độ tăng trưởng và rủi ro dòng thu nhập tương lai của công ty Những nhà quản lý này thường đánh giá cao tốc độ tăng trưởng tương lai và đánh giá thấp rủi ro, dẫn đến việc họ cho rằng phát hành cổ phiếu sẽ tốn kém hơn, từ đó ưu tiên sử dụng nguồn tài trợ nội bộ hoặc phát hành nợ vay để tài trợ cho các dự án đầu tư dài hạn.
Nghiên cứu thực nghiệm về tác động của hành vi nhà quản lý đến quyết định cấu trúc vốn
Nhiều nghiên cứu của các nhà kinh tế học đã chỉ ra rằng hành vi của nhà quản lý có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định cấu trúc vốn, tập trung vào các yếu tố như khẩu vị rủi ro, sự lạc quan, sự chinh phục và tính bất định Các nghiên cứu được chia thành hai nhóm: nhóm đầu tiên cho thấy nhà quản lý lạc quan và thích rủi ro thường sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn và phát hành nợ nhiều hơn để tài trợ cho dự án mới, trong khi nhóm thứ hai chỉ ra rằng nhà quản lý lạc quan lại ưa thích phát hành cổ phần mới hoặc phát hành trái phiếu chuyển đổi nhằm giảm thiểu rủi ro Bài viết sẽ trình bày một số nghiên cứu nổi bật về tác động của hành vi nhà quản lý đến quyết định cấu trúc vốn trên thế giới và tại Việt Nam, trước khi phân tích ảnh hưởng này tại các doanh nghiệp ở Tp.HCM.
1.2.1 Sự lạc quan (Optimism) và cấu trúc vốn
Trong nghiên cứu “Managerial Optimism and Corporate Finance”, Heaton (2002) đã chỉ ra rằng thiên lệch nhận thức của nhà quản lý ảnh hưởng đến lựa chọn nguồn tài trợ và dự đoán dòng tiền tương lai của công ty Thiên lệch này xảy ra khi nhà quản lý quá lạc quan về khả năng đạt lợi nhuận, dẫn đến việc đánh giá thấp xác suất gặp phải lợi nhuận xấu Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhà quản lý lạc quan tin rằng thị trường định giá thấp chứng khoán rủi ro, từ đó họ ưu tiên lựa chọn nguồn tài trợ nội bộ để giảm chi phí Điều này dẫn đến việc từ chối các dự án đầu tư tốt do lo ngại về chi phí tài trợ bên ngoài Hơn nữa, nhà quản lý có xu hướng đầu tư vào các dự án có NPV âm nhưng vẫn tin rằng chúng có giá trị, sử dụng dòng tiền nhàn rỗi thay vì phát hành nợ Tuy nhiên, việc phát hành nợ có thể là lựa chọn tốt hơn khi chi phí tài trợ tăng, giúp giảm mâu thuẫn giữa nhà quản lý và cổ đông.
Hacbarth (2008) đã mở rộng mô hình lý thuyết trật tự phân hạng cơ bản để phân tích tác động của hành vi nhà quản lý đối với quyết định cấu trúc vốn trong nghiên cứu “Managerial Traits and Capital Structure Decision” Tác giả giả định rằng nhà đầu tư và nhà quản lý đều là những người duy lý, nhưng nhà quản lý có thể bị thiên lệch trong cách nhận thức về tăng trưởng và rủi ro của công ty Cụ thể, nhà quản lý lạc quan có thiên lệch nhận thức về tăng trưởng, dẫn đến việc họ chọn mức vay nợ cao hơn, trong khi nhà quản lý tự tin lại có thiên lệch nhận thức về rủi ro, ưu tiên phát hành cổ phần trước Nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ thiên lệch này ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn và giá trị công ty, với thiên lệch vừa phải có thể tăng giá trị công ty thông qua việc giảm mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông Tuy nhiên, thiên lệch nhận thức quá mức có thể gây hại cho hoạt động của công ty do việc sử dụng vay nợ quá cao.
Năm 2009, Graham và Puri đã tiến hành nghiên cứu "Managerial Attitudes and Corporate Actions" để phân tích tác động của hành vi nhà quản lý đối với hoạt động của công ty Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như sự lạc quan, khẩu vị rủi ro và ưa thích về thời gian thông qua khảo sát Kết quả cho thấy, nhà quản lý lạc quan hơn thị trường có xu hướng chọn cấu trúc vốn thiên về nợ, đặc biệt là nợ ngắn hạn Ngoài ra, những nhà quản lý có khẩu vị rủi ro cao thường ưa thích tài trợ cho cơ hội đầu tư mới bằng cách phát hành nợ vay hơn so với những người có ác cảm với rủi ro.
Berg (2011) đã mở rộng nghiên cứu về sự thiên lệch hành vi của nhà quản lý lạc quan đối với cấu trúc vốn, tiếp nối các nghiên cứu trước đó.
Tác động của các đặc điểm tính cách đến quyết định cấu trúc vốn cho thấy rằng, như Hackbarth (2008) đã chỉ ra, những nhà quản lý lạc quan có thể mắc phải thiên lệch nhận thức về tăng trưởng, tin rằng tỷ lệ tăng trưởng trong tương lai của công ty cao hơn so với đánh giá của thị trường Họ cho rằng thị trường định giá thấp giá trị chứng khoán, dẫn đến việc phát hành cổ phần mới trở nên tốn kém hơn so với phát hành nợ Do đó, các nhà quản lý này có xu hướng ưa thích phát hành nợ hơn vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, nghiên cứu của tác giả lại cho thấy các nhà quản lý lạc quan, mặc dù có thiên lệch nhận thức về tăng trưởng, lại thích phát hành vốn cổ phần hơn và nếu phải phát hành nợ thì thường chọn trái phiếu chuyển đổi Kết quả này trái ngược với kỳ vọng ban đầu và các nghiên cứu trước đó, có thể cần xem xét lại do thời gian nghiên cứu diễn ra trong giai đoạn khủng hoảng nợ Châu Âu và quy mô mẫu nhỏ (94 người, trong đó có 47 người từ Đức).
Hà Lan có 13 người và Hy Lạp có 34 người)
1.2.2 Khẩu vị rủi ro (Risk Tolerance) và cấu trúc vốn
Khẩu vị rủi ro là thuật ngữ phổ biến trong kinh tế và tài chính, dùng để đo lường khả năng chấp nhận rủi ro của cá nhân trong các tình huống khác nhau Khẩu vị rủi ro thường được chia thành ba nhóm: sợ rủi ro, bàng quan với rủi ro và ưa thích rủi ro Người ưa thích rủi ro sẵn sàng chấp nhận mức độ rủi ro cao hơn để đạt được tỷ suất sinh lời cao hơn, trong khi người sợ rủi ro chọn những tình huống an toàn để tránh rủi ro Người bàng quan đưa ra quyết định dựa trên các tình huống tương tự đã xảy ra, thay vì chấp nhận những thay đổi đột phá.
Nghiên cứu “Agency Costs, Balance Sheets and The Business Cycle” của Lowe và Rohling (1993) phân tích tác động của chu kỳ kinh doanh đến sự thay đổi vốn cổ phần của công ty tại Mỹ, nhấn mạnh mối quan hệ giữa nhà quản lý có tâm lý e ngại rủi ro và các cổ đông trong quyết định đầu tư dựa trên điều kiện tài chính Kết quả cho thấy, nhà quản lý ưa thích rủi ro thường sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn, tạo ra nhiều cơ hội và gia tăng thu nhập cho chính họ Tuy nhiên, việc vay nợ quá nhiều có thể dẫn đến biến động dòng tiền và nguy cơ kiệt quệ tài chính, đe dọa đến vị trí công việc của nhà quản lý Ngược lại, cấu trúc vốn với đòn bẩy tài chính thấp hơn giúp tránh rủi ro kiệt quệ nhưng lại có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư hấp dẫn và lợi ích từ việc tận dụng tấm chắn thuế.
Nghiên cứu của Berg (2011) tiếp tục khẳng định ảnh hưởng của khẩu vị rủi ro của nhà quản lý đối với cấu trúc vốn trong bài viết "The Impact of Personality Traits on Capital Structure Decisions" Tác giả chỉ ra rằng các nhà quản lý ưa thích rủi ro thường chọn sử dụng nợ thay vì phát hành cổ phần mới để tài trợ cho các dự án đầu tư, nhằm tận dụng lợi ích từ tấm chắn thuế lãi vay, qua đó tăng giá trị công ty và mang lại phần thưởng cho bản thân Ngược lại, những nhà quản lý e sợ rủi ro có xu hướng phát hành cổ phần để tránh khủng hoảng tài chính, mặc dù điều này có thể dẫn đến giá trị cổ đông thấp hơn Kết quả nghiên cứu củng cố các phát hiện trước đó, cho thấy các nhà quản lý ưa thích rủi ro thường sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn cho các dự án dài hạn.
1.2.3 Tính bất định (Intolerance to Ambiguity) và cấu trúc vốn
Trong cuộc sống, tình huống không rõ ràng thường xảy ra khi thông tin không được truyền tải chính xác Cá nhân phải quyết định đối mặt hay từ chối những tình huống mơ hồ này Nhà kinh tế Frant Knight định nghĩa tính bất định là những tình huống có khả năng xảy ra nhiều kết cục khác nhau nhưng không thể xác định xác suất của chúng Những người có tâm lý e ngại sự bất định thường cảm thấy lo lắng và không an toàn khi phải đối diện với những điều chưa quen thuộc Nhiều nhà nghiên cứu tâm lý như Budner, Norton, Rydell & Rosen, Macdonald, và Leavitt & Walton đã chỉ ra những ảnh hưởng của sự bất định đến tâm lý con người.
Năm 1983, McLain (1993) đã nghiên cứu và phát triển thang đo mức độ chấp nhận của cá nhân đối với tình huống không rõ ràng, nhằm ứng dụng phân tích sự kiện trong các lĩnh vực văn hóa, xã hội và kinh tế Trong quá trình này, các nhà tâm lý nhận thấy rằng tính bất định có thể gia tăng từ ba yếu tố cơ bản: tính mới, sự phức tạp và sự khó khăn Tính mới được đánh giá qua khả năng thích ứng của cá nhân với các tình huống lạ, trong khi sự phức tạp liên quan đến cách cá nhân xử lý thông tin trái chiều Cuối cùng, sự khó khăn thể hiện qua khả năng đối phó với các vấn đề phức tạp khi không có thông tin hay hỗ trợ từ bên ngoài.
Khác với rủi ro có thể tính toán xác suất xảy ra, những tình huống không rõ ràng khiến việc dự đoán trở nên khó khăn, dẫn đến việc cá nhân thường ưa thích đương đầu với rủi ro hơn Khi nhà quản lý gặp phải những tình huống này, họ có thể đưa ra những nhận định sai lệch so với thực tế Sự lo sợ về tổn thất trong tương lai từ các yếu tố không chắc chắn có thể khiến họ từ chối những cơ hội đầu tư tốt Việc phát hành vốn cổ phần thay vì vay nợ để tài trợ có thể dẫn đến việc sử dụng nguồn lực tài chính không hiệu quả và không tối ưu hóa giá trị công ty (Camerer và Weber, 1992 trong bài “Recent Development in Modelling Preferences: Uncertainty and Ambiguity”).
Nghiên cứu "Evidence of Choice Avoidance in Capital Investment Judgment" của Sawers (2005) chỉ ra rằng trong tình huống khó khăn khi ra quyết định đầu tư, nhà quản lý thường có xu hướng né tránh việc đưa ra quyết định Việc tài trợ cho các dự án đầu tư mới có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như lợi nhuận giữ lại, vay nợ, phát hành trái phiếu hay cổ phần thường, tạo ra các cấu trúc vốn đa dạng và dẫn đến những vấn đề phức tạp không lường trước Sự e ngại về bất định khiến nhà quản lý thường chọn phương án tài trợ hỗn hợp, ưu tiên sử dụng nguồn tài trợ nội bộ hơn là vay nợ, mặc dù điều này có thể dẫn đến chi phí tài chính cao hơn Ngay cả khi vay nợ là lựa chọn duy nhất, họ cũng thường chọn khoản vay ngắn hạn Những quyết định này ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị công ty, vì nhà quản lý lo ngại về rủi ro có thể dẫn đến việc từ chối các cơ hội đầu tư quan trọng.
Nghiên cứu của Berg (2011) cho thấy rằng các nhà quản lý lo ngại về sự không chắc chắn thường ưu tiên phát hành trái phiếu chuyển đổi thay vì lựa chọn nợ hoặc vốn cổ phần, nhằm giảm gánh nặng tài chính trong tương lai Sự thiên lệch nhận thức này có thể dẫn đến những quyết định đầu tư kém hiệu quả, làm suy giảm hoạt động và giá trị của công ty.
1.2.4 Sự chinh phục (Sensation Seeking) và cấu trúc vốn
Sự chinh phục thể hiện qua việc chấp nhận rủi ro ở nhiều lĩnh vực khác nhau Thực tế cho thấy, sự chinh phục là yếu tố phổ biến trong các mối quan hệ liên quan đến việc chấp nhận những rủi ro đa dạng.
In fact, the sensation seeking trait may be the common factor that accounts for the relationships among different kinds of risk taking.” – Psychologist Marvin Zuckerman (2007, p.65))
DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này được thực hiện dựa theo bài nghiên cứu gốc có tựa đề
The article "Managerial Attitudes and Corporate Actions" by John R Graham, Campbell R Harvey, and Manju Puri explores the influence of managerial perspectives on corporate decision-making To enhance their research, the authors incorporate findings from Tatjana Berg's study, "The Impact of Personality Traits on Capital Structure Decisions." The research is conducted through a systematic approach that outlines specific steps to analyze the relationship between managerial attitudes and corporate actions.
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là xác định các biến cần phân tích và xây dựng bảng câu hỏi Việc lựa chọn các biến này dựa trên các mô hình lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm trước đó trong lĩnh vực tài chính hành vi Sau khi hoàn thiện bảng câu hỏi dựa trên ý kiến của các chuyên gia, tác giả tiến hành khảo sát sơ bộ, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi lần cuối trước khi thực hiện khảo sát chính thức.
Bước 2: Gửi phiếu khảo sát cho các nhà quản lý và thu thập kết quả trả lời từ người được phỏng vấn Sau đó, tác giả sẽ chọn lọc các phiếu trả lời theo từng nhóm đối tượng khảo sát phù hợp với yêu cầu của đề tài để tiến hành các phân tích tiếp theo.
Bước 3 trong quá trình nghiên cứu là xử lý dữ liệu thu thập bằng công cụ phân tích SPSS Tác giả áp dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy để khảo sát xu hướng, quy luật phân phối, cũng như mối quan hệ và mức độ tác động của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc.
2.1.1.1 Biến đại diện cho tính cách nhà quản lý
Nghiên cứu này phân tích tác động của hành vi nhà quản lý đối với quyết định cấu trúc vốn, sử dụng bốn biến đại diện cho hành vi của nhà quản lý: khẩu vị rủi ro, sự lạc quan, sự chinh phục và tính bất định Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quyết định tài chính và quản lý rủi ro của tổ chức.
Khẩu vị rủi ro (Risk tolerance) đo lường mức độ ưa thích rủi ro của nhà quản lý trong việc quyết định nguồn tài trợ cho các dự án đầu tư Nó phản ánh sự sai lệch trong đánh giá rủi ro của nhà quản lý so với nhận định của thị trường chứng khoán Mức độ ưa thích rủi ro càng cao thì sai lệch này càng lớn Rủi ro trong hoạt động của công ty được chia thành ba khía cạnh chính: rủi ro từ quyết định đầu tư vào các dự án khác nhau (Investment Risk), rủi ro từ hoạt động đầu cơ và kỳ vọng vào giá trị thu được lớn hơn giá trị chắc chắn hiện tại (Speculative Risk), và rủi ro xuất phát từ sự tin tưởng vào kinh nghiệm cá nhân hoặc từ những người quen biết (Risk Comfort & Experience).
Khi lựa chọn biến này trong nghiên cứu, tác giả mong muốn rằng các nhà quản lý ưa mạo hiểm sẽ có xu hướng sử dụng đòn bẩy tài chính nhiều hơn, ưu tiên phát hành nợ thay vì vốn cổ phần để tài trợ cho các dự án mới.
Sự lạc quan là một tính cách quan trọng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực thể chất và tâm lý Nghiên cứu của Scheier và các đồng nghiệp (1989) cho thấy những người đàn ông lạc quan hồi phục tốt hơn sau phẫu thuật động mạch vành so với những người bi quan trong vòng sáu tháng Tương tự, nghiên cứu của Litt, Tennen và Affleck cũng chỉ ra rằng lạc quan có tác động tích cực đến sức khỏe của phụ nữ.
Nghiên cứu của Klock (1992) cho thấy rằng phụ nữ lạc quan có tỷ lệ thất bại trong thụ tinh ống nghiệm thấp hơn so với những người bi quan, cho thấy lạc quan giúp cải thiện cuộc sống và tạo ra suy nghĩ tích cực về tương lai Ngược lại, những người bi quan thường cảm thấy lo lắng và căng thẳng, làm cho cuộc sống trở nên khó khăn hơn Cheryl Mathynssens trong bài viết về tính cách thành công của doanh nhân đã chỉ ra rằng lạc quan là yếu tố quan trọng cho sự thành công của một nhà quản lý, giúp họ tìm ra cách cải thiện mọi thứ xung quanh Theo một khảo sát gần đây trên vnexpress.net, Việt Nam đứng đầu về niềm tin lạc quan vào triển vọng kinh tế năm 2011, với 63.000 người từ 53 quốc gia tham gia, được thực hiện bởi BVA và Gallup từ tháng 10 đến tháng 12/2010.
Trong nghiên cứu này, các nhà quản lý lạc quan tin tưởng vào sự tăng trưởng của công ty trong tương lai cao hơn mức trung bình, dẫn đến việc họ cho rằng thị trường chứng khoán định giá thấp giá trị công ty Do đó, việc phát hành nợ trở nên ít tốn kém hơn so với phát hành cổ phiếu Mức độ thiên lệch về nhận thức này phụ thuộc vào mức độ lạc quan của các nhà quản lý.
Khi lựa chọn biến này trong mô hình nghiên cứu, tác giả kỳ vọng rằng các nhà quản lý có xu hướng lạc quan sẽ ưa chuộng việc sử dụng đòn bẩy tài chính, lựa chọn phát hành nợ thay vì vốn cổ phần để tài trợ cho các dự án mới.
Sự chinh phục (Sensation seeking) là việc tìm kiếm những trải nghiệm và trạng thái mới mẻ, khác biệt với những gì truyền thống Nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh, trong đó có việc tìm kiếm những trải nghiệm mới lạ và độc đáo (experience seeking).
- tìm kiếm những cảm giác phiêu lưu, mạo hiểm (thrill and adventure seeking); (3)
Sự nổi loạn và sự nhàm chán có thể ảnh hưởng đến cách mà nhà quản lý đánh giá rủi ro trong hoạt động của công ty Khi nhà quản lý tự tin vào khả năng của bản thân, họ thường có xu hướng đánh giá thấp những rủi ro tiềm ẩn so với những gì thị trường chứng khoán phản ánh Mức độ sai lệch trong đánh giá này phụ thuộc vào mức độ ưa thích sự chinh phục của nhà quản lý.
Khi lựa chọn biến này trong nghiên cứu, tác giả mong muốn rằng những nhà quản lý có xu hướng chinh phục sẽ ưa chuộng việc sử dụng đòn bẩy tài chính, cụ thể là phát hành nợ thay vì vốn cổ phần để tài trợ cho các dự án mới.
Tính bất định (Intolerance to Ambiguity) là nỗi lo của các nhà quản lý đối với những sự kiện tương lai không thể dự đoán, khác với rủi ro có thể tính toán xác suất Nó thể hiện qua ba yếu tố chính: tính mới (novelty), sự phức tạp (complexity) và sự khó khăn (insolubility) trong các tình huống mới Những người e ngại bất định thường đánh giá cao rủi ro tiềm ẩn cho hoạt động của công ty hơn so với thị trường chứng khoán Khi sự bất định gia tăng, các nhà quản lý có xu hướng chọn nguồn tài trợ an toàn hơn, như phát hành cổ phiếu, để tránh rơi vào tình trạng tài chính khó khăn và bảo vệ danh tiếng cũng như sự nghiệp của họ trong tương lai.
Dữ liệu
Để thực hiện nghiên cứu này, tác giả đã thu thập dữ liệu từ hai khía cạnh chính: thông tin cá nhân của nhà quản lý và dữ liệu tài chính của công ty.
Quyết định về các chính sách tài chính, đặc biệt là cấu trúc vốn, thường do các nhà quản lý cấp trung trở lên thực hiện Dữ liệu thu thập từ các nhà quản lý này, đang làm việc tại các công ty cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán TP.HCM (HOSE), sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình ra quyết định trong lĩnh vực tài chính.
Có nhiều phương thức khảo sát cho một cuộc điều tra như phỏng vấn trực tiếp, gọi điện thoại và gửi email, nhưng những hình thức này thường gặp khó khăn vì người trả lời có thể không cung cấp đầy đủ thông tin Để khắc phục điều này, tác giả đã sử dụng phát phiếu điều tra bằng bảng câu hỏi gửi tới người tham gia và kết hợp với việc đăng bảng hỏi trên một số trang web Phương pháp này mang lại lợi ích là không bị giới hạn về thời gian và không gian, đồng thời đảm bảo tính bảo mật cho thông tin, vì người trả lời không cần cung cấp thông tin cá nhân.
Phiếu khảo sát được phát cho bốn nhóm đối tượng khác nhau: Nhóm 1 là các nhà quản lý tham dự các buổi tập huấn về thuế do Cục thuế Tp.HCM và các chi cục thuế tổ chức; Nhóm 2 gồm các học viên đang theo học các chứng chỉ Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành; Nhóm 3 là các học viên theo học các lớp về chứng khoán, bao gồm Những vấn đề cơ bản về chứng khoán và thị trường chứng khoán, Môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán, cùng với Phân tích và đầu tư chứng khoán; và Nhóm 4 là các học viên cao học tại trường Đại Học Kinh Tế Tp.Hồ Chí Minh.
2.2.3 Cấu trúc bảng hỏi & Thang đo
Xây dựng bảng hỏi gặp khó khăn trong việc đưa ra câu trả lời phù hợp, buộc cá nhân phải lựa chọn đáp án cho các câu hỏi khảo sát Nghiên cứu này áp dụng các câu hỏi phản ánh hành vi nhà quản lý như sự lạc quan, khẩu vị rủi ro, sự chinh phục và tính bất định, được phát triển bởi các nhà tâm lý học và sử dụng bởi các nhà kinh tế như Graham, Campbell, Puri (2010); Berg (2011) Phiếu khảo sát chia thành ba phần: Phần A tập trung vào đặc điểm nhà quản lý, Phần B hỏi về thông tin tài chính và tỷ số nợ, trong khi Phần C thu thập thông tin chung về các yếu tố hỗ trợ quyết định của nhà quản lý như ngành nghề, quy mô công ty, giới tính, tuổi, trình độ học vấn và chức vụ.
Sau khi tiếp thu ý kiến từ các chuyên gia, tác giả đã tiến hành phát phiếu thử cho 30 người để đánh giá sự rõ ràng của bảng hỏi Qua đó, tác giả ghi nhận phản hồi ban đầu từ những người tham gia khảo sát nhằm hoàn thiện bảng hỏi trước khi phát hành chính thức.
2.2.3.2 Thang đo liên quan tới hành vi nhà quản lý
Khẩu vị rủi ro (Risk Tolerance) là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, được nghiên cứu và đo lường qua nhiều thang đo khác nhau Grable và Lytton (1999) đã phát triển một thang đo đáng tin cậy, tập trung vào ba khía cạnh chính của sự chấp nhận rủi ro: rủi ro từ quyết định đầu tư (Investment Risk), rủi ro từ kỳ vọng giá trị thu được trong tương lai (Speculative Risk), và rủi ro từ trải nghiệm cá nhân và người quen (Risk Comfort & Experience) Người tham gia khảo sát sẽ lựa chọn câu trả lời từ các phương án có sẵn, với 6 câu hỏi có 4 lựa chọn, 1 câu có 3 lựa chọn và 2 câu có 2 lựa chọn Điểm số được tính từ 1 đến 4 cho các lựa chọn “a”, “b”, “c”, “d”, trong khi lựa chọn “b” cho các câu hỏi có 2 phương án được tính là 3 điểm Chi tiết câu hỏi có trong phần phụ lục của Bảng khảo sát.
Sự lạc quan được đo lường thông qua thang đo Revised Life Orientation Test (LOT-R), do các nhà tâm lý học Scheier và Carver phát triển vào năm 1985 Thang đo này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tâm lý học bởi Scheier, Carver và Bridges vào năm 1995, và sau đó được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế bởi tác giả Graham và các đồng sự vào năm 2009 cùng với Berg.
Bảng khảo sát năm 2011 bao gồm 6 câu hỏi giúp người tham gia thể hiện mức độ lạc quan của họ về các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai Nội dung chi tiết của các câu hỏi được trình bày trong phần phụ lục, cụ thể là Phần A (chi tiết A2).
Bài viết sử dụng thang đo Likert để đánh giá mức độ đồng ý của nhà quản lý với các tình huống được đưa ra, với 5 mức độ từ “hoàn toàn không đồng ý” đến “hoàn toàn đồng ý”, tương ứng với điểm số từ “1” đến “5” Đặc biệt, các câu hỏi số 2, 4 và 5 có cách tính điểm ngược lại Người tham gia khảo sát được yêu cầu lựa chọn mức độ đồng tình của mình, từ đó xác định mức độ lạc quan Nếu điểm trung bình của các câu trả lời đạt từ 3 trở lên, người đó được coi là lạc quan (Graham và các đồng sự, 2009; Berg, 2011).
Tính bất định, hay còn gọi là sự không khoan dung đối với sự mơ hồ, được đo lường thông qua một bài kiểm tra tâm lý do Budner phát triển vào năm 1992 Thang đo này giúp đánh giá mức độ chấp nhận sự không rõ ràng trong các tình huống khác nhau.
Bài viết đề cập đến 9 câu hỏi tập trung vào ba tình huống cơ bản trong phân tích tài chính hành vi theo tác giả Berg (2011) Các câu hỏi 1, 3 và 8 đánh giá mức độ đồng ý của người trả lời với các vấn đề khó khăn trong việc đưa ra dự đoán Trong khi đó, câu hỏi 2, 6 và 7 liên quan đến việc chấp nhận các tình huống mới mẻ và chưa từng gặp Các câu hỏi còn lại yêu cầu người trả lời xem xét các sự việc trong bối cảnh phức tạp Tác giả sử dụng thang đo Likert với 5 mức độ từ “hoàn toàn không đồng ý” đến “hoàn toàn đồng ý” để phân tích kết quả.
“đồng ý” và “hoàn toàn đồng ý” tương ứng với thang điểm được cho từ “1” tới
Trong thang đo 9 câu hỏi, các câu hỏi 2, 4, 8 và 9 được tính điểm ngược lại so với các câu hỏi khác Những người có tổng điểm từ 2,88 trở lên cho thấy sự e ngại về bất định (Budner, 1962) Chi tiết nội dung các câu hỏi được trình bày trong phần phụ lục.
A (chi tiết A3) của Bảng khảo sát
Sự chinh phục (Sensation Seeking): Để đo lường mức độ ưa thích sự chinh phục của một cá nhân, Zuckerman, Eysenck (1978) đã xây dựng một thang đo gồm
Sau nhiều nỗ lực phát triển thang đo từ nhiều nhà tâm lý, tác giả Hoyle và các đồng sự (2002) đã thành công trong việc rút gọn thang đo sự chinh phục xuống còn 8 câu hỏi Bộ câu hỏi này được chia thành 4 phần, trong đó phần đầu tiên gồm câu 1 và 5 thể hiện mức độ chấp nhận của người trả lời trong việc tìm kiếm những trải nghiệm mới lạ và độc đáo (experience seeking).
Số 2 và 6 phản ánh nhu cầu tìm kiếm cảm giác phiêu lưu và mạo hiểm, trong khi câu 3 và 7 thể hiện sự nổi loạn Hai câu còn lại chỉ ra sự nhạy cảm với sự nhàm chán Tác giả áp dụng thang đo Likert để đánh giá mức độ chấp nhận của người tham gia đối với từng tình huống, từ “hoàn toàn không đồng ý” đến các mức độ cao hơn.