Lý thuyết tổng quan về mối quan hệ giữa các thành phần vốn lưu động với tỷ suất sinh lời của công ty
Vốn lưu động là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu suất và sức mạnh tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp Quản lý vốn lưu động hiệu quả giúp giảm thiểu nhu cầu vay nợ, ngay cả khi doanh nghiệp có tiền nhàn rỗi Việc này đảm bảo rằng vốn nhàn rỗi được đầu tư một cách tối ưu, mang lại lợi ích cho nhà đầu tư Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, nhà đầu tư nên chú ý đến hiệu quả quản lý vốn lưu động, vì doanh thu cao hay tài sản lớn không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có nhiều tiền mặt Tiền có thể bị đọng lại trong các khoản phải thu hoặc bị chiếm giữ bởi các khoản phải trả Do đó, việc xem xét kỹ lưỡng các chỉ số và thông tin liên quan đến quản lý vốn lưu động là rất quan trọng cho quyết định đầu tư.
Quản trị vốn lưu động bao gồm việc quản lý các thành phần cấu thành của nó, như các khoản phải thu khách hàng, hàng tồn kho và tiền mặt.
Quản trị khoản phải thu khách hàng (quản trị tín dụng):
Việc quản trị tín dụng thương mại đòi hỏi trả lời năm tập hợp các câu hỏi sau:
1 Doanh nghiệp đề nghị bán hàng hay dịch vụ của mình với điều kiện gì? Dành cho khách hàng thời gian bao lâu để thanh toán tiền mua hàng? Doanh nghiệp có chuẩn bị để giảm giá cho khách hàng thanh toán nhanh không?
2 Doanh nghiệp cần đảm bảo gì về số tiền khách hàng nợ? Chỉ cần khách hàng ký vào biên nhận hay buộc khách hàng ký vào một loại giấy nhận nợ chính thức nào khác?
3 Phân loại khách hàng: Loại khách hàng nào có thể trả tiền vay ngay? Để tìm hiểu, doanh nghiệp có tìm hiểu hồ sơ quá khứ hay các báo cáo tài chính đã qua của khách hàng không? Hay doanh nghiệp dựa vào chứng nhận của ngân hàng?
4 Doanh nghiệp chuẩn bị dành cho từng khách hàng với những hạn mức tín dụng như thế nào để tránh rủi ro? Doanh nghiệp có từ chối cấp tín dụng cho các khách hàng mà doanh nghiệp nghi ngờ? Hay doanh nghiệp chấp nhận rủi ro có một vài món nợ khó đòi và điều này xem như là chi phí của việc xây dựng một nhóm lớn khách hàng thường xuyên?
5 Biện pháp nào mà doanh nghiệp áp dụng thu nợ khi đến hạn? Doanh nghiệp theo dõi thanh toán như thế nào? Doanh nghiệp làm gì với những khách hàng trả tiền miễn cưỡng hay đã kiệt sức vì họ?
Quản trị hàng tồn kho
Hàng tồn kho là tài sản lưu động quan trọng thứ hai, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp Nó bao gồm nguyên vật liệu thô, sản phẩm dở dang và thành phẩm chờ bán Mức tồn kho không thể đánh giá đơn giản là cao hay thấp mà cần phải cân nhắc dựa trên đặc điểm ngành nghề và chiến lược kinh doanh Việc xác định mức tồn kho hợp lý là thách thức, nhằm giảm chi phí và đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Hình 1.1 Trình bày tóm tắt hậu quả của việc tồn kho hàng hóa quá ít hoặc quá nhiều
Tiền bị ứ đọng trong hàng tồn kho không chỉ không sinh lãi mà còn phải chịu chi phí tích trữ và bảo hiểm, cùng với rủi ro hàng hóa hư hỏng hoặc lỗi thời Vì vậy, các nhà quản lý sản xuất cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và chi phí liên quan đến việc trữ hàng tồn kho.
Hiện nay có một số phương pháp dùng để quản lý hàng tồn kho như :
Hệ thống quản lý tồn kho Just In Time (JIT) tập trung vào việc sản xuất sản phẩm đúng số lượng, đúng nơi và đúng thời điểm Tuy nhiên, mô hình JIT chỉ phát huy hiệu quả cao nhất tại các doanh nghiệp có quy trình sản xuất lặp lại và có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất và nhà cung cấp.
Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) là một công cụ quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp xác định mức tồn kho tối ưu Mô hình này dựa trên mối quan hệ tỉ lệ nghịch giữa chi phí tồn trữ và chi phí đặt hàng Cụ thể, khi số lượng sản phẩm trong mỗi lần đặt hàng tăng, số lần đặt hàng trong kỳ sẽ giảm, dẫn đến chi phí đặt hàng giảm, nhưng chi phí tồn trữ hàng sẽ tăng lên Mục tiêu của mô hình EOQ là tối ưu hóa tổng chi phí liên quan đến việc quản lý hàng tồn kho.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả yêu cầu cân bằng giữa chi phí tồn trữ và chi phí đặt hàng, nhằm tối ưu hóa tổng chi phí tồn kho xuống mức thấp nhất.
Mô hình POQ (Production Order Quantity) là một phương pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp trong việc mua hàng hóa Mô hình này cho phép doanh nghiệp nhận hàng theo từng đợt, đồng thời sử dụng hàng hóa ngay khi nhận được, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý tồn kho.
Quản trị tiền mặt là quá trình quản lý hiệu quả lượng tiền mặt tại quỹ và trong tài khoản ngân hàng, nhằm kiểm soát chi tiêu và xác định nhu cầu tiền mặt của doanh nghiệp trong từng giai đoạn sản xuất kinh doanh Việc duy trì một lượng tiền mặt dự trữ là cần thiết để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ, nhưng nếu dự trữ quá nhiều sẽ dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn, trong khi dự trữ quá ít có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và uy tín của doanh nghiệp Do đó, để xác định lượng dự trữ tiền mặt hợp lý và hạn chế rủi ro, doanh nghiệp nên áp dụng các mô hình quản trị tiền mặt tương tự như quản trị hàng tồn kho.
Mô hình Baumol kết hợp chi phí cơ hội và chi phí giao dịch để thiết lập số dư tiền mục tiêu, giúp giải thích lý do tại sao các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường duy trì một số dư tiền mặt đáng kể Trong khi đó, các công ty lớn lại thấy rằng chi phí giao dịch mua và bán chứng khoán trở nên không đáng kể so với cơ hội mất mát do giữ quá nhiều tiền mặt nhàn rỗi.
Những nghiên cứu thực nghiệm về tác động của quản trị vốn lưu động đến tỷ suất sinh lời của công ty
tỷ suất sinh lời của công ty
Quyết định về lượng hàng tồn kho, kỳ thu nợ khách hàng và kỳ thanh toán cho người bán đều ảnh hưởng đến chu kỳ chuyển đổi tiền mặt của công ty Nhiều nghiên cứu trước đây đã sử dụng chỉ tiêu này để phân tích tác động của các thành phần vốn lưu động đến khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Tóm lại, nội dung chính của các nghiên cứu này cho thấy sự quan trọng của quản lý vốn lưu động trong việc tối ưu hóa lợi nhuận.
Nghiên cứu tại Nairobi đã phân tích 30 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Nairobi (NSE) trong giai đoạn 1993-2008, nhằm đánh giá "Sự ảnh hưởng của các thành phần quản trị vốn lưu động lên khả năng sinh lợi của công ty" Kết quả cho thấy có mối tương quan nghịch biến đáng kể giữa thời gian thu hồi tiền mặt từ khách hàng (kỳ thu tiền bình quân - ACP) và tỷ suất sinh lợi, với p