Tính cấp thiết của đề tài
Theo báo cáo của Tổng cục thống kê, kinh tế thế giới trong 6 tháng đầu năm 2015 dự báo tiếp tục phục hồi nhưng không bền vững, với sự chênh lệch rõ rệt về tốc độ tăng trưởng giữa các khu vực Sự giảm giá dầu và một số hàng hóa đã ảnh hưởng khác nhau đến từng khu vực kinh tế.
Mỹ, nền kinh tế lớn nhất thế giới, đang tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu thị trường nội địa, đặc biệt là nhu cầu tiêu dùng Nhiều nền kinh tế mới nổi cũng được hưởng lợi từ sự giảm giá dầu, thanh khoản toàn cầu gia tăng và sự phục hồi của nền kinh tế.
Mỹ và châu Âu đang trải qua sự phục hồi kinh tế, trong khi nhiều nền kinh tế khác, bao gồm cả Việt Nam, vẫn tăng trưởng chậm và đối mặt với những thách thức lớn do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Trong bối cảnh nền kinh tế đầy biến động hiện nay, hoạt động kinh doanh của các tổ chức đối mặt với nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành mục tiêu, từ thiệt hại chấp nhận được đến nguy cơ phá sản Những rủi ro này có thể đến từ nội bộ tổ chức hoặc từ các yếu tố bên ngoài như kinh tế, chính trị, xã hội Để kiểm soát và giảm thiểu rủi ro xuống mức chấp nhận được, một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là cần thiết Hệ thống này được xây dựng dựa trên các biện pháp, chính sách, thủ tục và giá trị của tổ chức, trở thành công cụ quản lý quan trọng giúp nâng cao năng lực, cải tiến hiệu quả hoạt động, hạn chế sự cố và đạt được mục tiêu đề ra.
Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim, được thành lập vào năm 2003, mong muốn mang đến công nghệ tiên tiến cho người tiêu dùng Việt Nam và trở thành nhà phân phối chuyên nghiệp các sản phẩm công nghệ hàng đầu Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với nhiều thách thức do biến động kinh tế và cạnh tranh toàn cầu Để phát triển bền vững, việc quản trị rủi ro và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả là rất cần thiết Nhận thức được tầm quan trọng của hệ thống KSNB, tác giả đã chọn đề tài "Hoàn thiện hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim" để nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Bài viết phân tích thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim, nhằm đánh giá những ưu điểm và hạn chế của hệ thống này Từ những phân tích đó, tác giả đề xuất các giải pháp và kiến nghị để hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSNB, về lợi ích và tầm quan trọng của hệ thống KSNB đối với hiệu quả hoạt động của tổ chức
Tìm hiểu, phân tích và đánh giá thực trạng tổ chức và vận hành hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim
Để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim, cần nhận diện rõ những ưu điểm và hạn chế hiện có Việc phân tích nguyên nhân của các hạn chế sẽ giúp đưa ra các giải pháp cụ thể và kiến nghị thiết thực nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, từ đó đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra hiệu quả và bền vững hơn.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đáp ứng mục tiêu đã đưa ra, câu hỏi nghiên cứu cần giải quyết các nội dung sau:
Đặc điểm của ngành công nghệ thông tin ảnh hưởng như thế nào đến việc thiết lập và vận hành hệ thống KSNB?
Thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim được thiết lập và vận hành như thế nào?
Những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim?
Giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu áp dụng trong bài viết này là sự kết hợp giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, trong đó nghiên cứu định tính giữ vai trò chủ đạo.
Nghiên cứu định tính được thực hiện bằng cách tìm hiểu các lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm báo cáo COSO 1992 và COSO 2013, cùng với việc tham khảo sách báo, tạp chí và các bài nghiên cứu trong và ngoài nước Thông qua quan sát thực tế, khảo sát và phỏng vấn các đối tượng liên quan, nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim Tác giả đã tổng hợp, phân tích, so sánh và đánh giá để chỉ ra các ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty này.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua thống kê mô tả nhằm trình bày và đánh giá kết quả khảo sát thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim.
Ý nghĩa và ứng dụng của đề tài
Công nghệ thông tin là ngành đa dạng và đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn cho sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước Tại Việt Nam, số lượng doanh nghiệp công nghệ thông tin ngày càng tăng, cùng với sự phát triển của các dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng mang đến nhiều rủi ro và thách thức cho các doanh nghiệp trong ngành Để tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế và cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư và phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB).
Nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong doanh nghiệp công nghệ thông tin là một chủ đề mới mẻ, chưa có nghiên cứu nào trước đây Đề tài “Hoàn thiện hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim” sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và giải pháp cải thiện KSNB trong doanh nghiệp này, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm an toàn trong hoạt động kinh doanh.
Giúp cho công ty và các doanh nghiệp khác hiểu rõ hơn sự cần thiết và tầm quan trọng của một hệ thống KSNB hữu hiệu và hiệu quả
Bài viết chỉ ra những hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống này Những giải pháp này không chỉ giúp tránh thất thoát và hạn chế rủi ro mà còn đảm bảo công ty đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, đề tài có kết cấu gồm 5 chương như sau: Chương 1 – Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
Chương 2 – Cơ sở lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ
Chương 3 – Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 – Phân tích thực trạng và bàn luận kết quả nghiên cứu
Chương 5 – Kết luận, giải pháp hoàn thiện và kiến nghị
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu trước đây
Trong thời gian qua, nhiều bài báo, luận văn và nghiên cứu trong và ngoài nước đã được thực hiện về hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) Tác giả đã tìm hiểu một số đề tài liên quan đến hệ thống KSNB trước đây.
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Jaya Kumar Shanmugam, Mohd Hassan Che Haat & Azwadi Ali, 1.1.1.1.
In 2012, the International Journal of Business Research and Management published an exploratory study titled "An Exploratory Study of Internal Control and Fraud Prevention Measures in SMEs." This research focuses on internal control systems and the strategies employed to mitigate fraud risks within small and medium-sized enterprises (SMEs) The findings aim to enhance understanding of effective fraud prevention measures tailored for the unique challenges faced by SMEs.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích và trình bày các vấn đề liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB) và các biện pháp phòng ngừa gian lận trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Malaysia Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu, phân tích và tổng hợp tài liệu để làm rõ khái niệm KSNB, gian lận, cũng như xu hướng hiện hành về các biện pháp phòng ngừa gian lận và tội phạm kinh doanh trong các doanh nghiệp này.
Nghiên cứu chỉ ra rằng kiểm soát nội bộ (KSNB) và các biện pháp phòng ngừa gian lận có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tại Malaysia Các DNVVN thường dễ bị gian lận do quy mô nhỏ và vốn hạn chế Chính phủ và các bên liên quan cần nhận thức rằng DNVVN là xương sống của phát triển công nghiệp và cần được hỗ trợ để phát triển bền vững trong nền kinh tế Tuy nhiên, DNVVN đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu vốn, năng suất thấp và quản lý kém Do đó, chính phủ nên tổ chức các chương trình đào tạo nhằm trang bị kiến thức cần thiết cho DNVVN, nâng cao tỷ lệ thành công Hạn chế của nghiên cứu này là chỉ tập trung vào tài liệu định tính và chưa khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp, dẫn đến kết quả chưa thuyết phục.
Qaisar Abbas and Javid Iqbal, 2012 “Internal Control System: 1.1.1.2.
Analyzing Theoretical Perspective and Practices” ( Hệ thống KSNB: Phân tích lý thuyết và thực hành ) Middle-East Journal of Scientific Research
Bài nghiên cứu này trình bày các quan điểm lý thuyết và thực hành về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) thông qua việc phân tích tài liệu liên quan Tác giả đã sử dụng một hệ thống tài liệu đa dạng, bao gồm 3 văn bản pháp luật, 20 văn bản làm việc từ các cơ quan chuyên môn, và 30 bài báo nghiên cứu để hỗ trợ cho việc nghiên cứu.
10 cuốn sách đã được tham vấn để xem xét lại hệ thống KSNB
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) phát triển đúng đắn và thực hiện hiệu quả không chỉ ngăn ngừa lãng phí nguồn lực mà còn tạo điều kiện cho hoạt động thông suốt của tổ chức Nó đóng góp vào việc tạo ra các báo cáo tài chính đáng tin cậy, hỗ trợ các bên liên quan trong việc đưa ra quyết định tối ưu Hệ thống KSNB hiệu quả giúp giảm rủi ro hoạt động và nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó xây dựng sự tự tin cho các cổ đông.
Nghiên cứu này chỉ tập trung vào việc phân tích các tài liệu liên quan đến KSNB với phương pháp định tính, chưa thực hiện khảo sát thực tế, do đó còn hạn chế và kết quả chưa đạt tính thuyết phục cao.
Mwachiro D Brian, 2013: “Effects of Internal Controls on Revenue 1.1.1.3.
Collection: A case of Kenya revenue Authority” ( Ảnh hưởng của KSNB đến quá trình thu thuế: Một trường hợp của cơ quan doanh thu Kenya) , University of Nairobi
Mục tiêu của nghiên cứu này là xem xét hệ thống KSNB trong hoạt động tại
Cơ quan oanh thu Kenya (KRA) đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguồn thu thuế Nghiên cứu này sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng để thu thập dữ liệu Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi, tập trung vào 5 thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB): môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát Bảng câu hỏi đã được áp dụng cho một mẫu nhất định.
Bài viết đề cập đến 38 thành viên quản lý cấp cao và cấp trung của Cơ quan Oanh thu Kenya Dữ liệu thu thập sẽ được thống kê và phân tích bằng phương pháp thống kê mô tả nhằm trình bày thực trạng hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) tại Cơ quan này.
Nghiên cứu cho thấy rằng:
Hệ thống KSNB yếu kém đã khuyến khích việc thông đồng gian lận, thất thu và biển thủ nguồn thu thuế
Việc tách biệt vai trò và trách nhiệm các nhà quản lý cấp cao ở KRA đã giúp trong việc giám sát chặt chẽ việc thu thuế
Cơ quan thuế Kenya đã không đạt được các mục tiêu đề ra trong những năm qua, do Bộ Tài chính đặt ra những mục tiêu không thực tế và sự tham lam của một số cán bộ thiếu trung thực.
Thông tin và truyền thông tại Cơ quan Thuế Kenya rất hiệu quả, cung cấp thông tin kịp thời cho quá trình ra quyết định Tuy nhiên, thách thức lớn vẫn là tỷ lệ báo cáo thiếu tính liêm chính từ người nộp thuế Hầu hết các nhà quản lý chưa tương tác hiệu quả với cán bộ cơ sở, khiến người nộp thuế gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin cần thiết từ Cơ quan Thuế Kenya.
Trong ba năm qua, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đã không được chú trọng, dẫn đến việc giám sát KSNB không được thực hiện đầy đủ, không chỉ ở một bộ phận mà còn ở tất cả các nhà quản lý cấp cao.
Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan trực tiếp giữa mức độ kiểm soát nội bộ (KSNB) và doanh thu của Cơ quan thuế Kenya Hiệu quả của các phương pháp kiểm soát là yếu tố chính để đo lường mức độ KSNB Một hệ thống KSNB hiệu quả không chỉ tăng cường thu nhập mà còn kiểm soát gian lận, do đó, Cơ quan thuế Kenya cần chú trọng xây dựng và cải thiện hệ thống KSNB của mình.
Hạn chế của nghiên cứu này là chỉ phỏng vấn các thành viên cấp cao, do đó cần mở rộng mẫu nghiên cứu đến các cấp thấp hơn để tăng độ tin cậy Một số người tham gia phỏng vấn có thể có thành kiến do họ được uỷ quyền giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ Ngoài ra, sự thiếu hợp tác từ một số người được hỏi cũng là vấn đề, khi họ không sẵn lòng chia sẻ thông tin mà họ cho là quá bí mật.
Oguda Ndege Joseph, Odhiambo Albert and Prof John Byaruhanga, 1.1.1.4.
In 2015, a study titled "Effect of Internal Control on Fraud Detection and Prevention in District Treasuries of Kakamega County" was published in the International Journal of Business and Management Invention, Volume 4 Issue The research highlights the significant role of internal control systems in enhancing the detection and prevention of fraud within the financial operations of Kakamega County's district treasuries.
Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm xác định hiệu quả của KSNB trong phòng ngừa và phát hiện gian lận tại Kho bạc quận Kakamega County, Kenya
Hướng phát triển nghiên cứu của đề tài
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tổ chức, giúp nâng cao năng lực và cải thiện hiệu quả Một hệ thống KSNB hiệu quả không chỉ hạn chế sự cố và giảm thiểu rủi ro, gian lận mà còn hỗ trợ tổ chức hoàn thành các mục tiêu đề ra Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, giúp tổ chức hoạt động bền vững và phát triển.
Công nghệ thông tin hiện nay là ngành có tốc độ phát triển nhanh chóng, đóng góp gần 7% GDP của Việt Nam Mặc dù vậy, chưa có nghiên cứu nào về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong lĩnh vực này Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc khảo sát và phân tích hệ thống KSNB tại công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim, từ đó đưa ra đề xuất và giải pháp nhằm cải thiện hệ thống KSNB tại doanh nghiệp.
Trong chương này, tác giả tổng hợp các nghiên cứu tiêu biểu về hệ thống kiểm soát nội bộ từ các tác giả trong và ngoài nước, tạo cơ sở cho đề tài nghiên cứu Tiếp theo, tác giả tiến hành khảo sát thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty TNHH Vi Tính Nguyên Kim để phân tích và đánh giá, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HỆ THỐNG
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Khái quát chung về hệ thống KSNB
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống KSNB 1
Vào cuối thế kỷ XIX, sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế đã dẫn đến sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền quản lý của các cổ đông Để đáp ứng nhu cầu mở rộng quy mô doanh nghiệp, các kênh cung cấp vốn cũng phát triển nhanh chóng Sự ra đời của các công ty kiểm toán độc lập đã trở thành cần thiết, với vai trò xác nhận tính trung thực và hợp lý của thông tin trong báo cáo tài chính, giúp các kênh cung cấp vốn có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Trong quá trình thực hiện chức năng kiểm toán, các kiểm toán viên nhận ra rằng không cần thiết phải kiểm tra tất cả các nghiệp vụ kinh tế, mà chỉ cần chọn mẫu và dựa vào sự tin tưởng vào hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán Điều này dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng đối với KSNB, một thuật ngữ bắt đầu xuất hiện từ giai đoạn này Hình thức ban đầu của KSNB tập trung vào kiểm soát tiền và đã hình thành từ cuộc cách mạng công nghiệp Năm 1905, Robert Montgomery, người sáng lập công ty kiểm toán Lybrand, Ross Bros và Montgomery, đã đề cập đến các vấn đề liên quan đến KSNB trong tác phẩm “Lý thuyết và thực hành kiểm toán”.
1929, thuật ngữ “KSNB” được đề cập chính thức trong một công bố của Cục Dự Trữ Liên Bang Hoa Kỳ (Federal Reserve Bulletin)
Năm 1936, Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA – American Institute of Certified Public Accountants) trong một công bố cũng đưa ra định nghĩa
Nguyễn Thị Thu Hiền (2015) trong luận văn thạc sĩ của mình tại Đại học Kinh tế TP HCM đã phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty cổ phần Fiditour Nghiên cứu về kiểm soát nội bộ (KSNB) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt sau những vụ phá sản của các công ty lớn niêm yết trên thị trường chứng khoán như Mc Kesson & Robbins và Drayer Hanson.
Vào năm 1949, AICPA đã công bố nghiên cứu đầu tiên về Kiểm soát nội bộ (KSNB) với tiêu đề “KSNB, các nhân tố cấu thành và tầm quan trọng đối với quản trị doanh nghiệp và kiểm toán viên độc lập” Sau đó, AICPA tiếp tục phát triển và ban hành nhiều chuẩn mực kiểm toán, đề cập đến các khái niệm và khía cạnh khác nhau của KSNB, bao gồm báo cáo thủ tục kiểm toán SAP 29 (1958), SAP 33 (1962) và SAP 54.
Trước khi báo cáo COSO 1992 được công bố, kiểm soát nội bộ (KSNB) chỉ được coi là công cụ hỗ trợ cho kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán tài chính, theo báo cáo chuẩn mực kiểm toán SAS 1 năm 1973.
Vào những năm 1970-1980, nền kinh tế Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác phát triển mạnh, dẫn đến gia tăng các vụ gian lận, gây tổn thất lớn cho nền kinh tế Để đối phó với tình trạng này, năm 1977, sau vụ bê bối Watergate, Quốc hội Hoa Kỳ đã ban hành Luật chống hối lộ ở nước ngoài, nhấn mạnh vai trò của kiểm soát nội bộ (KSNB) trong việc ngăn ngừa thanh toán bất hợp pháp và yêu cầu ghi chép đầy đủ trong mọi hoạt động Năm 1979, lần đầu tiên yêu cầu báo cáo hoạt động KSNB được quy định trong luật pháp, bắt buộc các công ty phải báo cáo về hệ thống KSNB trong công tác kế toán Điều này đã thu hút sự chú ý của công chúng đối với KSNB, do có nhiều định nghĩa và quan điểm khác nhau về KSNB cũng như cách đánh giá hệ thống này giữa các cơ quan quản lý, hội nghề nghiệp, doanh nhân và học giả.
Năm 1985, sự sụp đổ của các công ty cổ phần niêm yết đã khiến các nhà lập pháp chú trọng hơn đến hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) của các công ty Trong giai đoạn này, nhiều quy định và hướng dẫn về KSNB đã được ban hành bởi các cơ quan chức năng tại Hoa Kỳ, bao gồm Ủy ban chuẩn mực kiểm toán Hoa Kỳ (1998), Ủy ban chứng khoán Hoa Kỳ (1998) và Tổ chức nghiên cứu kiểm toán nội bộ (1991).
In response to the growing concerns over financial reporting fraud, the Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission (COSO) was established This committee operates under the National Commission on Fraudulent Financial Reporting and focuses on combating fraud in financial statements COSO was formed with the support of five key organizations, including the American Institute of Certified Public Accountants.
The article highlights key professional organizations in the accounting and finance sectors, including the AICPA (American Institute of Certified Public Accountants), AAA (American Accounting Association), FEI (Financial Executives Institute), IMA (Institute of Management Accountants), and IIA (Institute of Internal Auditors) These associations play a crucial role in advancing the profession and providing resources for accounting and financial professionals.
Quá trình nghiên cứu về gian lận cho thấy rằng kiểm soát nội bộ (KSNB) của các công ty có ảnh hưởng lớn đến khả năng xảy ra gian lận Do đó, một khuôn khổ chung về KSNB đã được thiết lập COSO đã sử dụng thuật ngữ KSNB thay vì KSNB về kế toán và vào năm 1992, Ủy ban COSO đã công bố báo cáo COSO 1992 Đây là tài liệu đầu tiên trên thế giới cung cấp một khuôn mẫu lý thuyết về KSNB một cách đầy đủ và hệ thống KSNB không chỉ liên quan đến báo cáo tài chính mà còn mở rộng ra các hoạt động của doanh nghiệp và tuân thủ chính sách.
Giai đoạn hiện đại (Thời kỳ hậu COSO – từ 1992 đến nay)
Báo cáo COSO 1992, mặc dù chưa hoàn thiện, đã thiết lập một nền tảng lý thuyết vững chắc cho kiểm soát nội bộ (KSNB) Từ đó, nhiều nghiên cứu phát triển về KSNB đã được thực hiện trong các lĩnh vực đa dạng.
Phát triển về phía quản trị:
Năm 2001, COSO bắt đầu nghiên cứu về hệ thống đánh giá rủi ro doanh nghiệp (ERM) dựa trên báo cáo COSO 1992, và bản dự thảo đã được công bố vào tháng 7/2003 ERM được định nghĩa gồm 8 bộ phận: môi trường nội bộ, thiết lập mục tiêu, nhận diện sự kiện, đánh giá rủi ro, đối phó rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát Đến năm 2004, ERM được chính thức ban hành, khẳng định rằng nó không thay thế báo cáo COSO 1992 mà chỉ là sự mở rộng của báo cáo này.
Phát triển theo hướng công nghệ thông tin:
Năm 1996, Hiệp hội về kiểm soát và kiểm toán thông tin (ISACF) đã thành lập ban tiêu chuẩn COBIT (Các mục tiêu kiểm soát trong công nghệ thông tin và các lĩnh vực liên quan), nhằm cung cấp cho nhà quản trị, kiểm toán viên và người sử dụng công nghệ thông tin các giải pháp được chấp thuận, chỉ tiêu đánh giá, quy trình hoạt động và hoạt động thích hợp COBIT hỗ trợ tối đa hóa lợi ích từ việc sử dụng công nghệ thông tin và phát triển quản lý, kiểm soát công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
Phát triển theo hướng kiểm toán độc lập:
Các chuẩn mực kiểm toán của Hoa Kỳ cũng chuyển sang sử dụng báo cáo COSO làm nền tảng đánh giá hệ thống KSNB, bao gồm:
- SAS 78 (1995): xem xét KSNB trong kiểm toán báo cáo tài chính Các định nghĩa, nhân tố của KSNB trong báo cáo COSO 1992 đã được đưa vào chuẩn mực này
- SAS 94 (2001): ảnh hưởng của công nghệ thông tin đến việc xem xét KSNB trong kiểm toán báo cáo tài chính
Hệ thống kiểm toán quốc tế ISA dựa vào báo cáo của COSO để xem xét hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong kiểm toán báo cáo tài chính Cụ thể, ISA 315 yêu cầu kiểm toán viên hiểu biết về tình hình kinh doanh, môi trường hoạt động của đơn vị và đánh giá rủi ro các sai sót trọng yếu, trong khi ISA 265 nhấn mạnh việc thông báo về những khiếm khuyết của KSNB, đòi hỏi kiểm toán viên phải có kiến thức đầy đủ về KSNB.
Phát triển theo hướng kiểm toán nội bộ:
Hiệp hội kiểm toán viên nội bộ xác định các mục tiêu kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm: đảm bảo độ tin cậy và tính trung thực của thông tin, tuân thủ các chính sách, kế hoạch, thủ tục, luật pháp và quy định, bảo vệ tài sản, sử dụng hiệu quả nguồn lực, cũng như hoàn thành các mục đích và mục tiêu của các hoạt động và chương trình.
Đánh giá hệ thống KSNB
2.3.1 Tổng quan về đánh giá hệ thống KSNB
Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là trách nhiệm chính
Ngoài việc dựa vào đánh giá của nhà quản lý, còn có nhiều phương pháp khác để đánh giá hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) Một trong những phương pháp hiệu quả là tiếp cận của kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán, giúp họ hiểu rõ hơn về hệ thống KSNB và xác định phạm vi cùng thủ tục kiểm soát phù hợp Bảng câu hỏi là công cụ thường được kiểm toán viên sử dụng để thực hiện đánh giá này.
2.3.2 Phương thức đánh giá hệ thống KSNB Để đánh giá việc thiết kế và vận hành hệ thống KSNB, kiểm toán viên thường tìm hiểu bằng các phương pháp:
- Dựa vào kinh nghiệm kiểm toán trước đây tại đơn vị;
- Phỏng vấn các nhà quản lý, nhân viên trong đơn vị;
- Kiểm tra các loại tài liệu và sổ sách;
Để thực hiện việc kiểm soát và vận hành trong thực tiễn, kiểm toán viên cần quan sát các hoạt động cụ thể Để áp dụng các phương pháp tìm hiểu hiệu quả, họ có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Bảng tường thuật là tài liệu mô tả chi tiết hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị, bao gồm nguồn gốc của mọi chứng từ và sổ sách, quy trình diễn ra các hoạt động, sự luân chuyển của chứng từ, cũng như các hoạt động kiểm soát được thực hiện trong đơn vị.
8 Nguyễn Thị Thanh Hương, 2014 Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty TNHH Đồng
Tâm Luận văn thạc sĩ Đại học kinh tế TP HCM
- Bảng câu hỏi KSNB: là bảng liệt kê các câu hỏi đã chuẩn bị trước về các nhân tố của KSNB
Lưu đồ là hình vẽ thể hiện hệ thống thông tin kế toán và các hoạt động kiểm soát, sử dụng các ký hiệu chuẩn để mô tả công việc theo từng chức năng liên quan đến nghiệp vụ và trình tự luân chuyển chứng từ.
Phép thử Walk-through là phương pháp kiểm tra các mô tả của từng chu trình nghiệp vụ bằng cách theo dõi chi tiết một số nghiệp vụ theo từng bước trong chu trình đó.
Phương pháp phổ biến nhất trong các phương thức đánh giá là sử dụng bảng câu hỏi, được xây dựng dựa trên công cụ đánh giá hệ thống KSNB Đây là cơ sở để tác giả áp dụng bảng câu hỏi nhằm đánh giá hệ thống KSNB cho đề tài này.
2.4 Đặc điểm của ngành công nghệ thông tin chi phối đến kiểm soát nội bộ
Công nghệ thông tin (IT) là thuật ngữ chỉ việc sử dụng phần mềm, mạng internet và hệ thống máy tính để phân phối, xử lý, lưu trữ và trao đổi dữ liệu Nói một cách đơn giản, IT là ứng dụng công nghệ hiện đại trong việc tạo ra, truyền dẫn và khai thác thông tin Công nghệ thông tin được chia thành năm chuyên ngành chính: khoa học máy tính, kỹ thuật máy tính, hệ thống thông tin, mạng máy tính truyền thông và kỹ thuật phần mềm Trong lĩnh vực kinh tế, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng, với các dịch vụ cốt lõi như tự động hóa quy trình kinh doanh, cung cấp thông tin, kết nối khách hàng và các công cụ sản xuất.
Ngành công nghệ thông tin hiện nay đang phát triển mạnh mẽ và đối mặt với sự cạnh tranh cao, yêu cầu các doanh nghiệp phải chú trọng đến nhu cầu của người tiêu dùng Để đáp ứng mong muốn của khách hàng và tạo ra sản phẩm giá trị cao hơn, các công ty cần tăng cường học hỏi và cập nhật kiến thức về công nghệ mới Trong số nhiều yếu tố quan trọng, nguồn nhân lực là yếu tố quyết định hàng đầu cho sự thành công của doanh nghiệp.
Ngành công nghệ thông tin yêu cầu người lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng giao tiếp tốt với khách hàng Những người học tập và làm việc trong lĩnh vực này cần đáp ứng các yêu cầu chuyên môn và kỹ thuật cần thiết để thành công.
Để thực hiện lao động trí óc hiệu quả, cần có sự tập trung cao độ, đặc biệt là khả năng ngồi học hoặc làm việc với máy tính trong thời gian dài mà không cảm thấy mệt mỏi và giảm thiểu sai sót.
Khả năng tư duy logic tốt là yếu tố quan trọng, cho phép từ những giả thiết ban đầu đưa ra những ý tưởng chính xác và chặt chẽ Kỹ năng này cũng tương đồng với khả năng toán học, giúp phát triển tư duy phân tích và giải quyết vấn đề hiệu quả.
- Phải có trí nhớ tốt bao gồm trí nhớ ngắn hạn, khả năng tái hiện trí nhớ và phải có phương pháp ghi nhớ khoa học.
Để nghiên cứu các đối tượng trừu tượng, cần có trí sáng tạo và khả năng tưởng tượng phong phú Điều này giúp hình dung và hiểu rõ các khái niệm phức tạp, bao gồm cả những lưu đồ biểu diễn các tổ hợp lệnh với nhiều khả năng logic đa dạng.
Để giải quyết những khó khăn phát sinh trong công việc, cần phải có khả năng và thói quen nghiên cứu khoa học thông qua việc đọc sách báo và tài liệu cả trong nước lẫn quốc tế.
- Phải có lòng say mê, đức tính kiên nhẫn, ham học hỏi, có quan hệ giao tiếp và ứng xử tốt với đồng nghiệp.
CNTT yêu cầu năng lực và tâm tính cao vì sản phẩm của nó chứa đựng nhiều chất xám Khác với các sản phẩm công nghệ truyền thống, sản phẩm CNTT có thể nhân bản, sử dụng đồng thời trên toàn cầu mà không bị hao mòn hay hư hỏng Thay vào đó, chúng chỉ trở nên lạc hậu và được thay thế bởi các phiên bản cao cấp hơn.