Mục tiêu nghiên cứu và các vấn đề nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích mối liên hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu tại Việt Nam trong giai đoạn từ quý 1 năm 2001 đến quý 4 năm 2012 Kết quả từ nhiều bằng chứng thực nghiệm trên thế giới cho thấy có sự tác động lẫn nhau giữa các yếu tố này Mục tiêu chính của bài nghiên cứu là kiểm định và làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.
Một là, kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu theo mô hình đơn phương trình
Để đảm bảo kết quả hồi quy vững chắc và hiệu quả, nghiên cứu này tiến hành kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu thông qua mô hình hệ phương trình.
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu này xác định mối liên hệ giữa cung tiền, thanh khoản, lãi suất và giá cổ phiếu dựa trên các nghiên cứu trước đây Dữ liệu chuỗi thời gian theo quý được thu thập từ Quỹ tiền tệ quốc tế và Tổng cục thống kê Việt Nam, và mô hình hồi quy sử dụng phương pháp VECM (Vector Error Correction Model) Tác giả sử dụng phần mềm Eviews 6.0 để xử lý dữ liệu và chạy mô hình VECM, bao gồm các bước như hiệu chỉnh yếu tố mùa vụ, lấy logarit các biến, kiểm định tính dừng, độ trễ tối đa, kiểm định nhân quả Granger, kiểm định đồng liên kết và tính ổn định của mô hình.
Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu cho thấy nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi, với sự tương tác giữa các yếu tố vĩ mô Bài viết tập trung vào mối liên hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu tại Việt Nam trong giai đoạn từ quý 1/2001 đến quý 4/2012, nhằm cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về sự liên kết giữa các yếu tố này.
Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này sẽ hỗ trợ các nghiên cứu tiếp theo về xử lý dữ liệu đầu vào một cách hợp lý, đồng thời kiểm định các trường hợp khác với các yếu tố kiểm soát và biến giả Điều này phù hợp với tình hình kinh tế Việt Nam ở từng giai đoạn khác nhau.
Bố cục của luận văn
Nội dung của đề tài này bao gồm 5 phần chính, bên cạnh tóm tắt, danh mục bảng, danh mục hình, danh mục chữ viết tắt, tài liệu tham khảo và phụ lục.
Phần 1 của bài viết giới thiệu đề tài nghiên cứu, nêu rõ lý do thực hiện và mục tiêu mà đề tài hướng đến Tác giả trình bày các câu hỏi nghiên cứu trọng tâm, phương pháp nghiên cứu được áp dụng, cũng như ý nghĩa của nghiên cứu Cuối cùng, phần này cũng giới thiệu bố cục tổng quan của đề tài.
Trong phần 2, tác giả tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu về mối liên hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu Các nghiên cứu này chỉ ra rằng sự biến động của cung tiền và lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản trên thị trường, từ đó tác động đến giá cổ phiếu Thông qua việc phân tích các dữ liệu và kết quả nghiên cứu trước đây, phần này làm rõ vai trò của các yếu tố kinh tế trong việc định hình giá trị cổ phiếu.
Trong phần 3 của bài viết, tác giả trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu, bao gồm cách thu thập dữ liệu và nguồn gốc của chúng Bên cạnh đó, tác giả cũng nêu rõ phương pháp nghiên cứu được áp dụng, quy trình thực hiện nghiên cứu, mô hình nghiên cứu được sử dụng và các loại kiểm định đã được thực hiện cho mô hình đó.
Phần 4 của bài viết trình bày kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu tại thị trường Việt Nam Tác giả đã thực hiện kiểm định tính dừng cho các biến trong mô hình, thống kê mô tả dữ liệu, và tiến hành kiểm định Granger cho từng cặp biến Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến kiểm định đồng liên kết và các kiểm định liên quan, cùng với việc áp dụng mô hình VECM để phân tích dữ liệu.
Phần kết luận sẽ tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu, đồng thời chỉ ra những hạn chế của đề tài và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
2 Những nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới về mối liên hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu
Mối liên hệ giữa lãi suất và giá cổ phiếu
Liên quan đến mối liên hệ giữa lãi suất và giá cổ phiếu, Mukherjee và Naka
Năm 1995, nghiên cứu sử dụng mô hình VECM để phân tích mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và các biến kinh tế vĩ mô Kết quả cho thấy có sự liên hệ giữa giá cổ phiếu và lãi suất, đặc biệt là mối quan hệ cùng chiều giữa giá cổ phiếu và lãi suất ngắn hạn.
Nghiên cứu của Zhou (1996) chỉ ra rằng lãi suất ngân hàng có ảnh hưởng quan trọng đến giá cổ phiếu, đặc biệt là trong dài hạn Harasty và Roulet (2000) cũng nhận định rằng lãi suất, giá cổ phiếu và cổ tức có mối liên hệ lâu dài, mặc dù không tìm thấy điều này trên thị trường Italia Ngược lại, Arango và cộng sự (2002) nghiên cứu tại thị trường cổ phiếu Bogota từ tháng 1 năm 1994 đến tháng 12 năm 2000 cho thấy không có mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và lãi suất liên ngân hàng trong ngắn hạn Tuy nhiên, nghiên cứu của Islam và Watanapalachaikul (2003) tại Thái Lan đã phát hiện mối liên hệ có ý nghĩa giữa giá cổ phiếu và lãi suất trong giai đoạn 1992 – 2001.
Nghiên cứu của David E Rapach và cộng sự (2005) chỉ ra rằng lãi suất có mối quan hệ ngược chiều với giá cổ phiếu và là yếu tố dự đoán lợi nhuận chứng khoán hiệu quả nhất trong số các biến kinh tế vĩ mô Kết luận này phù hợp với nghiên cứu trước đó của các tác giả như Uddin và Alam.
Nghiên cứu của năm 2007 cho thấy lãi suất ngân hàng và giá cổ phiếu có mối liên hệ chặt chẽ, với việc lãi suất gia tăng dẫn đến giá cổ phiếu giảm trong ngắn hạn Tương tự, Benjamin (2008) cũng khẳng định sự liên kết giữa lãi suất và giá cổ phiếu Liu và Shreatha (2008) đã điều tra mối quan hệ giữa các biến kinh tế vĩ mô và chỉ số thị trường chứng khoán Trung Quốc, phát hiện rằng lãi suất có mối liên hệ ngược chiều với chỉ số này thông qua kiểm định đồng liên kết.
Mối liên hệ giữa lãi suất và giá cổ phiếu trên các thị trường tài chính cho thấy sự phát triển không đồng nhất, đặc biệt là giữa thị trường mới nổi và thị trường chưa phát triển, với những phản ứng trái ngược nhau.
Nghiên cứu của Huỳnh Thế Nguyễn & Nguyễn Quyết (2013) chỉ ra rằng tại thị trường TP.Hồ Chí Minh, giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng từ lãi suất với độ trễ 1 tháng, trong khi giá cổ phiếu cũng tác động trở lại đến chính nó trong 1 và 2 tháng trước đó Kết quả nghiên cứu không tìm thấy tác động từ giá cổ phiếu lên lãi suất, mà chỉ có chiều ngược lại Cụ thể, giá cổ phiếu phản ứng tích cực với cú sốc từ lãi suất, nhưng ảnh hưởng này chỉ xuất hiện sau một tháng lãi suất biến động Điều này khẳng định rằng lãi suất có tác động rõ rệt đến giá cổ phiếu tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP.Hồ Chí Minh.
Mối liên hệ giữa cung tiền với giá cổ phiếu
Mối quan hệ giữa cung tiền và giá cổ phiếu đã được nghiên cứu từ lâu, với Sprinkel (1964) chỉ ra rằng cung tiền có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu Homa và Jaffe (1971) xác nhận rằng giá cổ phiếu có mối liên hệ cùng chiều với cung tiền Ngược lại, Kraft và Kraft (1977) không tìm thấy mối quan hệ nhân quả giữa cung tiền và giá cổ phiếu qua phân tích chuỗi thời gian Trong khi đó, Pearce và Roley (1985) lại phát hiện mối quan hệ ngược chiều giữa hai yếu tố này.
Nghiên cứu của Hashemzadeh Nozar và Philip Taylor (1988) đã kiểm định mối quan hệ giữa cung tiền, lãi suất và giá cổ phiếu bằng phương pháp kiểm định nhân quả Granger-Sims Kết quả cho thấy có mối quan hệ qua lại giữa cung tiền và giá cổ phiếu, trong đó cung tiền ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và ngược lại Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng lãi suất chỉ tác động một chiều đến giá cổ phiếu.
Nghiên cứu của Dhakal và cộng sự (1993) cho thấy cung tiền tác động trực tiếp và gián tiếp đến giá cổ phiếu Mukherjee và Naka (1995) đã sử dụng VECM để phân tích mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và các biến kinh tế vĩ mô tại thị trường Tokyo, phát hiện ra rằng có sự liên hệ giữa giá cổ phiếu và cung tiền Ibrahim và Aziz (2003) chỉ ra rằng giá cổ phiếu có mối quan hệ ngược chiều với cung tiền Al-Sharkas (2004) cũng xác nhận rằng cung tiền M2 ảnh hưởng cùng chiều đến giá cổ phiếu trên thị trường ASE.
Nghiên cứu của năm 2006 chỉ ra rằng sự thay đổi cung tiền ảnh hưởng đến giá chứng khoán và ngược lại, tạo thành một mối quan hệ cùng chiều Tương tự, Brahmasrene và Jiranyakel (2007) đã nghiên cứu thị trường chứng khoán Thái Lan từ 1992 đến 2003 và phát hiện ra mối liên hệ cùng chiều giữa giá chứng khoán và cung tiền Kết quả nghiên cứu của Benjamin (2008) cũng khẳng định rằng cung tiền và giá cổ phiếu có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Nghiên cứu của Shaoping (2008) chỉ ra rằng cung tiền có ảnh hưởng đáng kể đến sự tăng trưởng giá cổ phiếu trong giai đoạn 2005-2008, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố vĩ mô trong nền kinh tế đối với thị trường chứng khoán.
Năm 2007, Theo Shiblee (2009) đã chỉ ra bốn yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến giá chứng khoán, bao gồm lạm phát, GDP, tỷ lệ thất nghiệp và cung tiền, trong đó cung tiền có mối quan hệ cùng chiều mạnh nhất với giá cổ phiếu Keray Raymond (2009) đã nghiên cứu mối quan hệ dài hạn giữa giá cổ phiếu và các yếu tố tiền tệ, kết luận rằng chỉ có cung tiền M2 có ảnh hưởng qua lại với giá cổ phiếu Cũng trong năm 2009, Pilinkus đã phát hiện mối liên hệ nhân quả Granger giữa cung tiền và lợi nhuận chứng khoán Tuy nhiên, nghiên cứu của Cagli và cộng sự (2010) trên thị trường Thổ Nhĩ Kỳ không tìm thấy mối liên hệ giữa hai yếu tố này Nghiên cứu của Khalid Mustafa và cộng sự (2013) chỉ ra rằng có mối quan hệ nhân quả một chiều từ giá chứng khoán đến cung tiền, với ảnh hưởng ngược chiều có ý nghĩa trong ngắn hạn.
Mối liên hệ giữa thanh khoản và lãi suất
Nghiên cứu của Baks và Kramer (1999) chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa thanh khoản và lãi suất, cụ thể là khi thanh khoản tăng lên, lãi suất sẽ giảm theo.
Mối liên hệ giữa thanh khoản và giá cổ phiếu
Nghiên cứu của Baks và Kramer (1999) cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa thanh khoản và lợi nhuận chứng khoán, nghĩa là khi thanh khoản tăng, lợi nhuận chứng khoán cũng tăng và ngược lại Tương tự, nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) tại các nước G-7 từ năm 1968 đến 2011 cho thấy thanh khoản có ảnh hưởng cùng chiều đến giá cổ phiếu, tức là khi thanh khoản thay đổi, giá cổ phiếu cũng sẽ thay đổi theo hướng tương tự.
Mối liên hệ giữa cung tiền và thanh khoản
Nghiên cứu của Tobias Adrian và Hyun Song Shin (2008) chỉ ra rằng thanh khoản và chính sách tiền tệ có mối liên hệ chặt chẽ Cụ thể, khi chính sách tiền tệ mở rộng và cung tiền tăng, thanh khoản trong nền kinh tế sẽ gia tăng Ngược lại, khi chính sách tiền tệ thắt chặt, thanh khoản sẽ giảm.
Nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) tại các nước G-7, sử dụng dữ liệu bảng từ 1968-2011 theo quý, cho thấy rằng sự thay đổi trong cung tiền dẫn đến sự thay đổi tương ứng của thanh khoản Hơn nữa, thanh khoản cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu, với mối quan hệ cùng chiều được xác định là có ý nghĩa thống kê Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của cùng tác giả tại thị trường Canada trong cùng năm.
Mối liên hệ giữa cung tiền và lãi suất
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa cung tiền lên lãi suất, nghiên cứu của Cornell
(1982), Thomas Urich và Paul Wachtel (1984) kết luận rằng những thay đổi trong cung tiền dẫn đến sự thay đổi cùng chiều ngay lập tức lên lãi suất ngắn hạn.
Mối liên hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu
Nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) sử dụng dữ liệu từ 1960-2011 tại Canada để phân tích hiệu ứng thanh khoản từ cung tiền Họ đã mở rộng hệ phương trình với một phương trình thanh khoản và kiểm soát ảnh hưởng của thu nhập, cho thấy có mối quan hệ cùng chiều có ý nghĩa giữa thanh khoản và giá cổ phiếu Bên cạnh đó, kết quả hồi quy cũng chỉ ra rằng lãi suất có liên hệ với cung tiền và thanh khoản.
Tác giả đã tổng hợp các bằng chứng thực nghiệm về mối liên hệ giữa cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu Các nghiên cứu cho thấy: thứ nhất, lãi suất có mối liên hệ ngược chiều với giá cổ phiếu; thứ hai, cung tiền và thanh khoản có mối liên hệ cùng chiều với giá cổ phiếu; thứ ba, cung tiền có mối liên hệ cùng chiều với thanh khoản và lãi suất; thứ tư, thanh khoản và lãi suất có mối liên hệ ngược chiều.
3 Mô hình, dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp và mô hình nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian đã được xử lý yếu tố mùa vụ và làm mượt để thực hiện hồi quy và kiểm định Trước khi tiến hành hồi quy, tác giả áp dụng kiểm định Augmented Dickey Fuller (ADF) và Phillips Perron nhằm kiểm tra tính dừng của các biến trong mô hình ước lượng Sau khi xác định bậc sai phân phù hợp, tác giả thực hiện kiểm định độ trễ tối đa, kiểm định nhân quả Granger, và kiểm định đồng liên kết Tiếp theo, phương pháp VECM được sử dụng để phân tích mối quan hệ dài hạn giữa các biến, và cuối cùng là kiểm định tính ổn định của mô hình Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu theo quy trình gồm 6 bước.
Bước 1: Xử lý dữ liệu đầu vào
Nghiên cứu sử dụng công cụ Census X12 trên Eviews để phân tích các biến giá cổ phiếu, tính thanh khoản, cung tiền, GDP, CPI và IPI, nhằm xác định yếu tố mùa vụ trong dữ liệu chuỗi thời gian theo quý Các biến này được làm mượt bằng phép tính logarit để dễ dàng phân tích Để đảm bảo tính hợp lệ trong phân tích mô hình định lượng, chuỗi dữ liệu cần phải là chuỗi dừng, do đó, nghiên cứu thực hiện kiểm định nghiệm đơn vị Unit Root Tests cho từng biến.
H 0 : Chuỗi dữ liệu có nghiệm đơn vị, tức là chuỗi không dừng
H 1 : Chuỗi dữ liệu không có nghiệm đơn vị, tức là chuỗi dừng
Trường hợp chuỗi dữ liệu không dừng, nghiên cứu sẽ tiến hành lấy sai phân và thực hiện lại kiểm định tính dừng
Bước 2: Kiểm định độ trễ tối đa
Kiểm định độ trễ tối đa trong mô hình được thực hiện bằng cách chạy VAR với độ trễ tạm thời và sử dụng công cụ trên Eviews Kết quả cuối cùng sẽ hiển thị độ trễ tối đa, được đánh dấu bằng dấu sao.
Kiểm định Granger được thực hiện cho bốn biến: giá cổ phiếu, tính thanh khoản, cung tiền và GDP, theo từng cặp Hệ thống giả thuyết cho kiểm định này được thiết lập để phân tích mối quan hệ giữa các biến.
H 0 : Không tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger giữa hai biến X và Y
H 1 : Tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger giữa hai biến X và Y
Trong đó X và Y là một cặp biến từ bốn biến trên
Có 4 trường hợp của kiểm định này:
TH.1: Giả thuyết H 0 được chấp nhận, tức không tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger giữa hai biến
TH.2: Giả thuyết H 1 được chấp nhận, tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger một chiều từ X đến Y
TH.3: Giả thuyết H 1 được chấp nhận, tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger một chiều từ Y đến X
TH.4: Giả thuyết H 1 được chấp nhận, tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger hai chiều giữa X và Y
Bước 4: Kiểm định đồng liên kết
Theo Engle và Granger (1982), hai chuỗi thời gian không dừng và có liên kết bậc 1 được gọi là đồng liên kết nếu tồn tại một tổ hợp tuyến tính khác 0 của chúng là chuỗi dừng Để kiểm định đồng liên kết trên phần mềm Eviews, người dùng có thể áp dụng phương pháp Johansen test.
Hạng của ma trận hệ số Γ xác định số lượng vector đồng liên kết trong mô hình Để kiểm định giả thuyết vô hiệu cho rằng có tối đa r vector đồng liên kết, ta sử dụng thống kê kiểm định Trace Test.
T là cỡ mẫu λ t, , K và λ p là (p-r) hệ số tương quan chính tắc của phương pháp bình phương nhỏ nhất
Giá trị tới hạn theo Mackinnon, Haug và Michelis (1999) được áp dụng để xác định xem giả thuyết vô hiệu về việc có tối đa r vector đồng liên kết có bị bác bỏ hay không Kiểm định tỉ số likelihood lớn nhất khác là kiểm định giá trị riêng tối đa.
Trong phương pháp bình phương lớn nhất, các hệ số tương quan chính tắc bao gồm λ i *, K và λ r * Tương tự như kiểm định Trace Test, thống kê kiểm định Maximal Eigenvalue sẽ được so sánh với giá trị tới hạn theo nghiên cứu của Mackinnon và các cộng sự (1999).
Trong trường hợp không nhất quán giữa kết quả của Trace Test và Maximal Eigenvalue Test, khi một kiểm định chỉ ra sự hiện diện của đồng liên kết còn kiểm định kia thì không, Johansen và Juselius (1990) đề xuất rằng Trace Test có thể yếu hơn Do đó, khi xảy ra sự không nhất quán, nên chấp nhận kết quả từ Maximal Eigenvalue Test, vì kiểm định này cung cấp ước tính các tham số mạnh hơn.
Bước 5: Áp dụng mô hình VECM trên Eviews để phân tích mối quan hệ dài hạn giữa các biến trong mô hình và tiến hành kiểm định tính ổn định của mô hình.
Sử dụng mô hình VECM để xử lý mối quan hệ dài hạn giữa các biến trong mô hình
Để kiểm định tính ổn định của mô hình, chúng ta sử dụng phần mềm Eviews, thông qua việc phân tích bảng AR Root và đồ thị AR Root nhằm đánh giá độ ổn định của mô hình.
Bước 6: Thảo luận kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các giá trị p-value của các biến nhằm đánh giá sự tác động qua lại giữa chúng Kết quả sẽ được thảo luận trong bối cảnh tình hình Việt Nam Tất cả các kiểm định trong nghiên cứu sẽ được thực hiện với các mức ý nghĩa là 10%, 5% và 1%.
Mô hình nghiên cứu
Các mô hình nghiên cứu được phát triển dựa trên công trình của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) tại Canada, với ba phương trình nhằm đánh giá mối quan hệ giữa cung tiền, thanh khoản, lãi suất và giá cổ phiếu Mô hình đầu tiên sử dụng thanh khoản, cung tiền và chỉ số sản xuất công nghiệp làm biến giải thích cho giá cổ phiếu Mô hình thứ hai áp dụng cung tiền, GDP và lãi suất cho vay để giải thích thanh khoản Cuối cùng, mô hình thứ ba kết hợp lạm phát, GDP, lợi suất tín phiếu, thanh khoản và giá cổ phiếu để phân tích cung tiền.
Mô hình đầu tiên thể hiện mối liên hệ giữa giá cổ phiếu và thanh khoản, cung tiền cùng với biến thu nhập của công ty
Trong mô hình thứ hai, biến cung tiền được kết hợp với thu nhập quốc gia và lãi suất cho vay nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố này đến thanh khoản.
Mô hình 3 thể hiện mối quan hệ giữa biến cung tiền và các yếu tố như lạm phát, lạm phát với độ trễ 1 quý, lợi suất tín phiếu, thu nhập quốc gia, giá cổ phiếu và thanh khoản.
M2 t = c 0 + c 1 CPI t + c 2 GDP t + c 3 TBR t + c 4 P t + c 5 LQ t + c 6 CPI(1) + z t (3) 3.1.2.2 Mô tả biến nghiên cứu
Chỉ số giá cổ phiếu (Share price index - P)
Nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) chỉ ra rằng chỉ số chứng khoán MSCI được sử dụng như một chỉ số giá cổ phiếu Dựa trên dữ liệu từ Quỹ tiền tệ quốc tế, chỉ số giá cổ phiếu tại thị trường chứng khoán Việt Nam phản ánh tỷ trọng vốn hóa của tất cả các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh.
Chỉ số giá cổ phiếu (I_p) được tính dựa trên giá cổ phiếu tại thời kỳ t (P_t) so với giá tại thời kỳ gốc (P_o), cùng với khối lượng cổ phiếu (Q_t) tại thời điểm tính toán Trong đó, i đại diện cho cổ phiếu i tham gia vào chỉ số và n là tổng số lượng cổ phiếu được đưa vào tính toán chỉ số.
Nghiên cứu của Homa và Jaffe (1971) chỉ ra rằng có mối liên hệ cùng chiều giữa cung tiền và giá cổ phiếu Tương tự, Biniv Maskay (2006) khẳng định rằng sự thay đổi trong cung tiền ảnh hưởng đến giá chứng khoán và ngược lại Brahmasrene và Jiranyakel (2007) cũng tìm thấy mối quan hệ này trên thị trường chứng khoán Thái Lan từ 1992 đến 2003 Shiblee (2009) tiếp tục xác nhận rằng cung tiền có mối liên hệ cùng chiều với giá cổ phiếu Cuối cùng, nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) cũng cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa cung tiền và giá cổ phiếu.
Trong nghiên cứu có nhiều chỉ số để đo lường tính thanh khoản Theo các nghiên cứu trước đây, thanh khoản có các đại diện thay thế:
- Amihud & Mendelson (1986) đã dùng bid-ask spead như một chỉ số thanh khoản, đại lượng này được dùng thích hợp cho những nghiên cứu cổ phiếu cá nhân
- Chordio, Subrahmanyam và Anshuman (2001); Amihud (2002) sử dụng khối lượng giao dịch thị trường là tính thanh khoản
Theo Gordon & Leeper (2002), tiền dự trữ (Reserve money) được các nhà kinh tế sử dụng phổ biến như một đại diện thứ 3 để đo lường tính thanh khoản.
Nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) chỉ ra rằng tiền dự trữ (reserve money) là đại diện cho biến thanh khoản Khi dự trữ của hệ thống ngân hàng gia tăng, lượng tiền trong lưu thông sẽ giảm, dẫn đến sự giảm thanh khoản Ngược lại, nếu hệ thống ngân hàng duy trì ít dự trữ, thanh khoản sẽ tăng lên Do đó, tính thanh khoản có mối quan hệ ngược chiều với tiền dự trữ.
Nghiên cứu của Tobias Adrian và Hyun Song Shin (2008) chỉ ra rằng thanh khoản có mối liên hệ chặt chẽ với chính sách tiền tệ Cụ thể, khi chính sách tiền tệ được mở rộng và cung tiền tăng lên, thanh khoản trong nền kinh tế cũng sẽ cao Ngược lại, khi chính sách tiền tệ thắt chặt, thanh khoản sẽ giảm.
Nghiên cứu của Baks và Kramer (1999) chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa thanh khoản và lợi nhuận chứng khoán, tức là khi thanh khoản tăng, lợi nhuận chứng khoán cũng sẽ tăng và ngược lại Tương tự, nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) cũng khẳng định rằng thanh khoản có mối liên hệ cùng chiều với giá cổ phiếu.
Theo nghiên cứu của Al-Sharkas (2004), cung tiền được xác định bằng tổng lượng tiền M1 và chuẩn tệ, bao gồm tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn tại các tổ chức tín dụng Phương pháp tính này cũng được áp dụng trong nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012), trong đó tác giả sử dụng để tính toán biến cung tiền M2.
M2 = M1 + tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn tại các tổ chức tín dụng
Nghiên cứu của Praphan và Subhash (2002) cùng với Benjamin (2008) chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa cung tiền và giá cổ phiếu Shiblee (2009) đã cung cấp bằng chứng cho thấy việc tăng cung tiền dẫn đến sự gia tăng giá cổ phiếu Mohamed Ariff và các cộng sự cũng đã xác nhận điều này.
(2012) cũng nghiên cứu về mối liên hệ này và cho thấy giữa cung tiền và giá cổ phiếu là mối liên hệ cùng chiều
Tại Việt Nam, việc tăng cung tiền sẽ kích thích tiêu dùng hàng hóa và làm gia tăng sử dụng tài sản tài chính, trong đó có chứng khoán Sự gia tăng cung tiền dẫn đến thanh khoản cao, ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường do tác động nhanh chóng của chính sách tiền tệ Khi cung tiền tăng, lãi suất giảm, kéo theo lãi suất chiết khấu chứng khoán cũng giảm, từ đó làm tăng giá kỳ vọng và thu nhập Ngược lại, khi cung tiền giảm, lãi suất tăng do chính sách tiền tệ thắt chặt, dẫn đến giá cổ phiếu giảm Sự sụt giảm giá cổ phiếu sau khi giảm cung tiền chủ yếu là do lãi suất chiết khấu tăng trong các mô hình định giá hoặc chi phí vận hành của công ty tăng lên.
Lãi suất cho vay (Lending rate – LR)
Theo Mankiw (2011), lãi suất cho vay là lãi suất mà ngân hàng áp dụng để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn của khu vực tư nhân Tỷ lệ này thường được phân loại dựa trên mức độ tín nhiệm của người vay và mục đích vay Các điều khoản và điều kiện liên quan đến lãi suất khác nhau tùy theo từng quốc gia Lãi suất cho vay được tính toán dựa trên lãi suất bình quân cuối kỳ cho vay vốn ngắn hạn (dưới 12 tháng) của bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn.
Nghiên cứu của Urich và Wachtel (1984) cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa cung tiền và lãi suất Kết quả chỉ ra rằng trong ngắn hạn, sự thay đổi của cung tiền có ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất.
Lợi suất tín phiếu (Treasury bill rate – TBR)
Lợi suất tín phiếu kho bạc là lợi tức trung bình cuối kỳ của tín phiếu kỳ hạn
Dữ liệu nghiên cứu
Nguồn dữ liệu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ cơ sở dữ liệu International Financial Statistic (IFS) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Tổng Cục Thống kê Việt Nam (GSO) Dữ liệu hàng quí được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm khoảng thời gian từ quý 1 năm 2001 đến quý 4 năm 2012, với mẫu là quốc gia Việt Nam, được tổ chức dưới dạng chuỗi thời gian theo quý.
Bảng 3.4 Nguồn dữ liệu của các biến
Số liệu cần thuyết Nguồn dữ liệu thu thập
Share price – Giá cổ phiếu (P) IFS
Liquidity – Tính thanh khoản (LQ) IFS
Money Supply – Cung tiền (M2) IFS
Gross Domestic Production (GDP) – đại diện cho thu nhập
Tổng Cục Thống kê Việt Nam
Lending rate – Lãi suất cho vay (LR) IFS
Consumer price index (CPI) – đại diện cho lạm phát
Treasury Bill rate – lợi suất tín phiếu
Industrial Production Index – Chỉ số sản xuất công nghiệp đại diện cho thu nhập của doanh nghiệp (IPI)
Tổng cục Thống Kê Việt Nam
Tác giả sử dụng phần mềm Eview 6 để phân tích dữ liệu, trong đó loại bỏ yếu tố mùa vụ của các biến P, LQ, M2, GDP, CPI và IPI bằng công cụ Census X12 Sau đó, logarit của các biến này được tính để làm mượt chuỗi dữ liệu, giúp thuận tiện hơn trong quá trình phân tích Tất cả dữ liệu được xử lý kỹ lưỡng trước khi tiến hành các kiểm định và chạy mô hình.
4 Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Thống kê mô tả dữ liệu
Xử lý dữ liệu đầu vào
Do đặc trưng của chuỗi số liệu P, LQ, M2, GDP và CPI theo quý có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ, nghiên cứu đã loại bỏ yếu tố này bằng công cụ Census X12 để đảm bảo tính chính xác trong phân tích định lượng Sau đó, các biến được chuyển đổi sang logarit để làm mượt chuỗi dữ liệu, giúp thuận tiện hơn trong quá trình phân tích.
Kiểm định tính dừng
Trước khi thực hiện mô hình hồi quy đồng liên kết và mô hình hiệu chỉnh sai số, tác giả đã tiến hành kiểm định nghiệm đơn vị cho từng biến để xác định tính dừng của các chuỗi số thời gian Kiểm định nghiệm đơn vị là một tiêu chí quan trọng để xác minh tính dừng Sau khi xử lý dữ liệu, nghiên cứu đã thực hiện kiểm định tính dừng cho các biến, với kết quả được tổng hợp trong Bảng 4.1 và 4.2 Hai phương pháp kiểm định, Augmented Dickey Fuller (ADF) và Phillips Perron (PP), đã được áp dụng để xác nhận tính dừng, với giả thuyết H0 cho rằng chuỗi thời gian là không dừng (có nghiệm đơn vị) Kết quả cụ thể sẽ được trình bày ở phần dưới đây.
Hiện tượng chuỗi không dừng trong chuỗi thời gian có thể dẫn đến hồi quy giả mạo, vì vậy tác giả đã thực hiện kiểm định Unit root để xác định tính dừng của các biến trong mô hình Bảng 4.1 trình bày kết quả kiểm định tính dừng của chuỗi gốc.
Bảng 4.1 Kết quả kiểm định tính dừng tại chuỗi gốc
Log(CPI(1)) 1.594 1.518 Được kiểm định bằng phần mềm Eviews 6
***, **, * tương ứng với mức ý nghĩa 1%, 5%, 10% Kiểm định theo: Có chặn, không xu hướng Chiều dài độ trễ được lựa chọn: SIC
Kết quả kiểm định chuỗi gốc bằng hai phương pháp ADF và PP cho thấy hầu hết các chuỗi thời gian không dừng ở mức ý nghĩa 1%, 5% và 10% Do đó, tác giả tiến hành kiểm định tính dừng tại chuỗi sai phân bậc 1.
Tại chuỗi sai phân bậc 1
Kết quả kiểm định cho thấy chuỗi gốc không dừng, do đó các biến được lấy sai phân bậc 1 để kiểm định tính dừng Theo Bảng 4.2, cả kiểm định ADF và PP đều kết luận rằng tất cả các biến đều trở thành dừng sau khi lấy sai phân bậc 1 với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.
Bảng 4.2 Kết quả kiểm định tính dừng tại chuỗi sai phân bậc 1
Log(CPI(1)) -4.535*** -2.427 Được kiểm định bằng phần mềm Eviews 6
***, **, * tương ứng với mức ý nghĩa 1%, 5%, 10% Kiểm định theo: Có chặn, không xu hướng Chiều dài độ trễ được lựa chọn: SIC
Sau khi hiệu chỉnh mùa vụ và lấy logarit cho tất cả các biến của mô hình (1), (2) và (3) (trừ biến lãi suất cho vay LR và lợi suất tín phiếu TBR), các biến này sẽ bị sai phân bậc 1 khi thực hiện các kiểm định liên quan Các biến thay đổi được ký hiệu như sau:
Bảng 4.3 Ký hiệu biến sau khi kiểm định tính dừng
Biến nghiên cứu ban đầu Biến nghiên cứu ở sai phân bậc 1
Share price – Giá cổ phiếu (P) D(P)
Liquidity – Tính thanh khoản (LQ) D(LQ)
Gross Domestic Production (GDP) – đại diện cho thu nhập
Lending rate – Lãi suất cho vay (LR) D(LR)
Consumer price index (CPI) – đại diện cho lạm phát
Treasury Bill rate – lợi suất tín phiếu (TBR) D(TBR)
Industrial Production Index – Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI) đại diện cho thu nhập doanh nghiệp
Consumer price index (CPI(1)) – đại diện cho lạm phát với độ trễ 1 quí
Mô tả dữ liệu
Bảng 4.4 trình bày thống kê mô tả cho tất cả các biến trong mô hình hồi quy, với các biến được điều chỉnh theo mùa vụ, lấy logarit và sai phân bậc 1, ngoại trừ biến TBR (lãi suất trái phiếu chính phủ) và LR (lãi suất cho vay) không được điều chỉnh theo mùa vụ và không lấy logarit Kiểm định Jarque-Bera cho thấy bốn biến D(LQ), D(M2), D(P) và D(IPI) có phân phối chuẩn.
Bảng 4.4 Thống kê mô tả các biến sử dụng trong mô hình
D_CPI D_CPI_1 D_GDP D_LQ D_M2 D_P D_TBR D_LR D_IPI Mean 0.021 0.022 0.016 0.045 0.058 0.008 0.0005 0.0004 0.040
Kiểm định độ trễ tối đa
Trước khi thực hiện phân tích đồng liên kết nhằm đo lường mối quan hệ dài hạn giữa các biến thông qua mô hình VECM, tác giả đã tiến hành chọn bước trễ cho các biến Kết quả kiểm định độ trễ tối đa được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 4.5 Kết quả kiểm định độ trễ tối đa
VAR Lag Order Selection Criteria
Lag LogL LR FPE AIC SC HQ
* indicates lag order selected by the criterion
LR: sequential modified LR test statistic (each test at 5% level)
HQ: Hannan-Quinn information criterion
Kết quả từ bảng 4.5 chỉ ra rằng độ trễ lớn nhất cần được đưa vào mô hình VECM là 2, tương ứng với dòng cuối cùng có giá trị được đánh dấu bằng dấu * trong bảng.
Kết quả kiểm định nhân quả Granger giữa các biến
Tác giả sử dụng kiểm định nhân quả Granger để phân tích mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố, nhằm xác định xem biến số trong quá khứ có thể dự đoán biến số khác trong tương lai hay không, đồng thời kiểm tra xem có sự tác động ngược lại hay không.
Bảng 4.6 trình bày kết quả kiểm định nhân quả hai chiều giữa các biến cung tiền (M2), thu nhập (GDP), thanh khoản và giá cổ phiếu Kết quả cho thấy chỉ có giả thuyết H0: Cung tiền không tác động nhân quả Granger đến thanh khoản bị bác bỏ, trong khi các giả thuyết vô hiệu khác không có cơ sở để bác bỏ Điều này chỉ ra rằng có mối quan hệ nhân quả một chiều từ cung tiền (M2) trong quá khứ đến thanh khoản (LQ).
Bảng 4.6 Kết quả kiểm định nhân quả Granger
Null Hypothesis: Obs F-Statistic Prob
D_LQ does not Granger Cause D_M2 45 1.89506 0.1636
D_M2 does not Granger Cause D_LQ 3.81657 0.0304
D_GDP does not Granger Cause D_M2 45 0.49506 0.6132
D_M2 does not Granger Cause D_GDP 2.33671 0.1097
D_LQ does not Granger Cause D_P 45 0.09280 0.9116
D_P does not Granger Cause D_LQ 1.18018 0.3177
D_GDP does not Granger Cause D_P 45 0.60444 0.5513
D_P does not Granger Cause D_GDP 2.24644 0.1190
D_GDP does not Granger Cause D_LQ 45 0.01437 0.9857
D_LQ does not Granger Cause D_GDP 0.94132 0.3986
Sử dụng phần mềm Eviews 6
Như vậy, kết quả kiểm định Granger cho thấy:
Cung tiền M2 có thể dự báo thanh khoản LQ.
Kiểm định đồng liên kết
Để kiểm tra khả năng tồn tại các vector đồng liên kết giữa các dãy số thời gian đã được hiệu chỉnh mùa vụ và lấy logarit, tác giả áp dụng phương pháp Johansen Đây là kỹ thuật phổ biến nhất trong kiểm định đồng liên kết, sử dụng nguyên tắc hợp lý cực đại để xác định sự hiện diện của các vector đồng liên kết trong các dãy số thời gian không dừng.
Tác giả trình bày kết quả kiểm định đồng liên kết giữa ba biến: cung tiền M2, thanh khoản LQ và giá cổ phiếu P Kết quả cho thấy tất cả các giá trị của Trace Statistic và Max Eigen Statistic đều bác bỏ giả thuyết H0, cho thấy các chuỗi số liệu có dấu hiệu đồng liên kết.
Bảng 4.7 Kết quả kiểm định đồng liên kết
Trend assumption: Linear deterministic trend
Series: LOG_P LOG_LQ LOG_M2
Lags interval (in first differences): 1 to 1
Unrestricted Cointegration Rank Test (Trace)
No of CE(s) Eigenvalue Statistic Critical Value Prob.**
Trace test indicates 3 cointegrating eqn(s) at the 0.05 level
* denotes rejection of the hypothesis at the 0.05 level
Unrestricted Cointegration Rank Test (Maximum Eigenvalue)
No of CE(s) Eigenvalue Statistic Critical Value Prob.**
Max-eigenvalue test indicates 3 cointegrating eqn(s) at the 0.05 level
* denotes rejection of the hypothesis at the 0.05 level
Nguồn: Sử dụng phần mềm Eviews
Đo lường mối quan hệ dài hạn giữa các biến bằng mô hình VECM
Dựa trên kết quả kiểm định đồng liên kết theo phương pháp Johansen, tác giả đã thu được bảng kết quả thể hiện mức độ mối quan hệ dài hạn, được đo lường bằng mô hình VECM.
Bảng 4.8 Kết quả mô hình VECM
Standard errors in ( ) & *, **, *** denote significant at 10%, 5% and 1%, respectively
Phương trình đồng liên kết
Hệ số biểu diễn tốc độ điều chỉnh về cân bằng
Error Correction: D(LOG_P) D(LOG_LQ) D(LOG_M2)
Determinant resid covariance (dof adj.) 1.07E-08
Nguồn: Sử dụng phần mềm Eviews
Từ bảng kết quả trên cho thấy:
Trong phương trình đồng liên kết, hệ số quan hệ dài hạn giữa các biến chỉ số giá cổ phiếu, thanh khoản và cung tiền có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự tồn tại của mối quan hệ dài hạn giữa các biến này.
Hệ số co giãn giữa P và biến trễ của P (trễ 1 và 2 quý) cho thấy mức ý nghĩa thống kê cao 5%, chứng tỏ chỉ số giá cổ phiếu tại Việt Nam bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi giá cổ phiếu trong các thời kỳ trước Ngoài ra, các biến khác cũng cho thấy hệ số có ý nghĩa thống kê, cho thấy chỉ số giá cổ phiếu bị tác động bởi thanh khoản và cung tiền.
Thanh khoản tại Việt Nam có mối liên hệ rõ rệt với thanh khoản trong giai đoạn trước đó, cụ thể là biến trễ 2 quý, cho thấy sự ảnh hưởng qua lại trong các chu kỳ thanh khoản Bên cạnh đó, thu nhập quốc gia GDP cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến thanh khoản Tuy nhiên, các hệ số của những biến khác không cho thấy ý nghĩa thống kê đáng kể.
Biến cung tiền có mối liên hệ thống kê với lạm phát, cho thấy rằng thực tế cung tiền bị ảnh hưởng bởi biến lạm phát Trong khi đó, các biến khác không có ý nghĩa thống kê.
- Hệ số âm/dương cho biết sự điều chỉnh giảm hay tăng bao nhiêu khi có cú sốc xảy ra làm hệ thống ở trên mức cân bằng
Trong dài hạn, giá cổ phiếu, cung tiền và thanh khoản có mối quan hệ với nhau
Trong ngắn hạn, giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi cung tiền và thanh khoản để điều chỉnh về mức cân bằng Bên cạnh đó, giá cổ phiếu cũng bị chi phối bởi chính giá của nó trong một hoặc hai quý trước Đáng lưu ý, thu nhập của công ty không có mối quan hệ trực tiếp với giá cổ phiếu.
Lãi suất cho vay không có tác động đến thanh khoản Thu nhập quốc gia có mối quan hệ với thanh khoản
Lạm phát có liên quan chặt chẽ đến cung tiền, trong đó cung tiền không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thu nhập quốc gia, lợi suất tín phiếu, tính thanh khoản hay giá cổ phiếu.
Kiểm định tính ổn định của mô hình
Bảng 4.9 Kết quả kiểm định tính ổn định của mô hình
Endogenous variables: LOG_P LOG_LQ LOG_M2
Exogenous variables: LOG_IPI LR LOG_GDP LOG_CPI TBR
VEC specification imposes 2 unit root(s)
Hình 4.1 Kết quả kiểm định tính ổn định của mô hình
Kết quả kiểm định cho thấy các dấu chấm nằm trên và trong vòng tròn đơn vị, chứng minh rằng mô hình VECM được thiết lập đáp ứng yêu cầu, xác nhận rằng các biến trong phân tích có tác động lẫn nhau.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Kết quả kiểm định nhân quả Granger giữa các biến
Kiểm định nhân quả Granger giữa các biến cung tiền, thanh khoản, giá cổ phiếu và thu nhập cho thấy không phải tất cả các cặp biến đều có mối quan hệ nhân quả hai chiều Dựa trên dữ liệu chuỗi thời gian của Việt Nam từ quý 1/2001 đến quý 4/2012, chỉ có cung tiền có khả năng dự báo thanh khoản một cách hiệu quả.
Cung tiền M2 ảnh hưởng đến thanh khoản LQ
Kết quả kiểm định Granger chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa cung tiền và thanh khoản tại Việt Nam Điều này cho thấy rằng các yếu tố chính sách tiền tệ trong giai đoạn này có tác động đáng kể đến nhau với độ trễ 2 quý Sự thay đổi trong cung tiền sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tính thanh khoản của thị trường.
Nghiên cứu cho thấy rằng việc thực hiện chính sách tiền tệ tại Việt Nam nên tập trung vào việc can thiệp vào cung tiền của hệ thống ngân hàng, vì điều này sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính thanh khoản của nền kinh tế và dự trữ của các ngân hàng hơn so với các công cụ khác.
Kết quả đo lường mối quan hệ giữa các biến bằng VECM
Nghiên cứu định lượng từ giai đoạn 2001-2012 chỉ ra rằng có mối quan hệ dài hạn giữa cung tiền, thanh khoản và giá cổ phiếu tại Việt Nam.
Nghiên cứu của Mohamed Ariff và cộng sự (2012) tại Canada từ 1960 đến 2011 cho thấy thanh khoản ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu, điều này cũng tương tự như trường hợp Việt Nam giai đoạn 2001 - 2012 Cụ thể, khi nền kinh tế thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, cung tiền tăng lên sẽ dẫn đến sự gia tăng giá cổ phiếu Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng GDP có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản, trong khi lạm phát lại có mối quan hệ ngược chiều với cung tiền.
Giá cổ phiếu ở Việt Nam bị ảnh hưởng bởi thanh khoản thông qua kênh tín dụng ngân hàng Khi các ngân hàng thương mại gửi tiền nhiều hơn tại Ngân hàng Nhà nước do tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng, thanh khoản của hệ thống ngân hàng giảm, dẫn đến việc hạn chế tín dụng và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp, từ đó làm giảm giá trị cổ phiếu Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, các ngân hàng thương mại sẽ có thanh khoản dồi dào, đáp ứng tốt nhu cầu vốn của doanh nghiệp, góp phần tăng giá trị cổ phiếu.
Số liệu trong nghiên cứu này cho thấy khoảng thời gian từ giữa năm 2005 -
Từ năm 2006 đến đầu năm 2007, tiền dự trữ của hệ thống ngân hàng thương mại chỉ tăng nhẹ, chủ yếu do xu hướng chung Trong giai đoạn này, các ngân hàng thương mại giữ dự trữ không nhiều, dẫn đến tốc độ tăng trưởng chậm, tạo điều kiện cho hoạt động tín dụng Đồng thời, đây cũng là thời điểm giá cổ phiếu tăng mạnh.
2009 khi lượng tiền dự trữ tăng khá dốc cũng là lúc trượt giảm của giá cổ phiếu
Kể từ năm 2009, mối quan hệ nghịch giữa dự trữ và giá cổ phiếu đã trở nên rõ ràng, cho thấy sự tương đồng giữa thanh khoản và giá cổ phiếu.
Giá cổ phiếu chịu tác động bởi cung tiền
Mối quan hệ giữa cung tiền và giá cổ phiếu cho thấy sự tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế Khi Ngân hàng Nhà nước áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng, lượng cung tiền tăng lên, kích thích hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại và thúc đẩy đầu tư sản xuất kinh doanh, từ đó làm tăng giá trị cổ phiếu Ngược lại, chính sách thắt chặt tiền tệ dẫn đến giảm cung tiền, tăng chi phí vay vốn cho doanh nghiệp, hạn chế sản xuất kinh doanh và làm giảm giá trị cổ phiếu.
Nghiên cứu cho thấy từ đầu năm 2001 đến đầu 2003, tốc độ tăng trưởng của cung tiền và giá cổ phiếu có xu hướng giảm nhẹ.
Từ năm 2003 đến 2007, giá cổ phiếu đã tăng mạnh mẽ cùng với sự gia tăng của cung tiền Tuy nhiên, từ năm 2007 đến giữa năm 2008, cả tốc độ tăng trưởng cung tiền và giá cổ phiếu đều giảm đáng kể Điều này cho thấy xu hướng biến động của thị trường tài chính từ năm 2001 đến nửa đầu năm 2008.
Từ năm 2008, chính sách tiền tệ của Việt Nam đã phát huy hiệu quả trong việc điều tiết nền kinh tế Tuy nhiên, theo thời gian, chính sách này trở nên kém hiệu quả do chính phủ phải đối mặt với nhiều sự đánh đổi giữa các mục tiêu kinh tế vĩ mô Kết quả là, mối quan hệ giữa cung tiền và giá cổ phiếu trở nên mờ nhạt và khó xác định.
Cung tiền chịu tác động bởi lạm phát
Khi cung tiền tăng lên, lý thuyết cho rằng mức giá chung cũng sẽ tăng, dẫn đến lạm phát; tuy nhiên, tác động này không xảy ra ngay lập tức do chính sách tiền tệ cần thời gian để ảnh hưởng đến nền kinh tế Sự gia tăng mức giá chung gây áp lực buộc Ngân hàng Nhà nước phải thắt chặt tiền tệ nhằm giảm cung tiền Tại Việt Nam, cả cung tiền và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đều có xu hướng tăng, nhưng những quý có lạm phát cao thường đi kèm với tốc độ tăng trưởng cung tiền thấp Điều này cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa cung tiền và lạm phát, khi áp lực lạm phát buộc phải thực hiện các biện pháp thắt chặt tiền tệ.
Cung tiền, lãi suất, thanh khoản và giá cổ phiếu là những yếu tố quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế và hệ thống tiền tệ của mỗi quốc gia Nghiên cứu này phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố này, đồng thời xem xét mối quan hệ nhân quả và tác động hiện tại của chúng Mẫu nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn 2001-2012, từ đó làm rõ vai trò và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trong mối quan hệ này.
Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ quý 1/2001 đến quý 4/2012 để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế thông qua kiểm định nhân quả Granger và mô hình VECM Kết quả cho thấy chỉ có mối quan hệ nhân quả một chiều từ cung tiền đến thanh khoản tại Việt Nam, trong khi các cặp biến khác không có mối quan hệ nhân quả có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, 5% và 10% Nghiên cứu cũng đo lường sự tác động và sự điều chỉnh của các biến về mức cân bằng trong dài hạn.
Nghiên cứu sử dụng mô hình vector hiệu chỉnh sai số VECM cho thấy giá cổ phiếu, cung tiền và thanh khoản có mối quan hệ dài hạn Trong ngắn hạn, giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi cung tiền và thanh khoản, trong khi cung tiền bị tác động bởi lạm phát và thanh khoản phụ thuộc vào thu nhập GDP Tuy nhiên, không có mối liên hệ giữa chỉ số IPI và giá cổ phiếu, lãi suất cho vay với thanh khoản, cũng như giữa GDP, lợi tức trái phiếu với cung tiền.
Phát hiện này là phù hợp với kết luận của Mohamed và cộng sự (2012) về mối liên hệ của cung tiền, thanh khoản với giá cổ phiếu
Ngoài ra, luận văn cũng cùng kết luận với nghiên cứu của Homa và Jaffe
(1971), Shiblee (2009), Keray Raymond (2009) khi cho rằng cung tiền có mối liên hệ cùng chiều với giá cổ phiếu Trái ngược với nghiên cứu của Pearce và Roley
Nghiên cứu năm 1985 cho rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa cung tiền và giá cổ phiếu Trong khi đó, nghiên cứu của Baks và Kramer (1999) lại chỉ ra rằng cung tiền có mối liên hệ cùng chiều với thanh khoản.
Hạn chế của nghiên cứu
Nghiên cứu gặp hạn chế do khả năng tiếp cận dữ liệu, dẫn đến thời gian nghiên cứu chỉ trong 12 năm gần đây Điều này khiến số lượng quan sát trong mô hình tương đối nhỏ, do đó, kết quả có thể chỉ mang tính tương đối và không phản ánh đầy đủ bản chất của mối quan hệ này.
Hướng nghiên cứu tương lai
Mở rộng bộ dữ liệu để gia tăng tính vững chắc của các kết quả nghiên cứu