GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường và hệ thống tài chính, do đó, sức khỏe của chúng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán thường phản ánh tình trạng sức khỏe của ngân hàng thương mại Đối với những người nghiên cứu thị trường tài chính, việc theo dõi giá trị cổ phiếu ngân hàng trong bối cảnh biến động lãi suất, tỷ giá hối đoái và thị trường là cực kỳ cần thiết.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các nền kinh tế ngày càng liên kết chặt chẽ, khiến mọi sự kiện đều có thể ảnh hưởng đến nhau, đặc biệt là trên thị trường chứng khoán - nơi phản ánh sức khỏe kinh tế Các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội có thể tác động trực tiếp đến giá cổ phiếu của các công ty, bao gồm các yếu tố vĩ mô như lãi suất và tỷ giá hối đoái Do đó, việc phân tích kỹ lưỡng những yếu tố này là rất quan trọng để bảo vệ nền kinh tế khỏi những rủi ro không cần thiết và đưa ra các biện pháp ứng phó hiệu quả.
Đề tài "Tác động của thị trường chứng khoán, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến giá cổ phiếu của ngân hàng thương mại tại Việt Nam" nhằm nghiên cứu và ứng dụng các lý thuyết liên quan đến những yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu Nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản lý và cơ quan chức năng, giúp họ có giải pháp phù hợp để chuẩn bị các kịch bản ứng phó với những tác động lên giá cổ phiếu từ các yếu tố trên.
Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, với sự phát triển đáng kể ở các thị trường mới nổi như Việt Nam, theo báo cáo của Ngân hàng châu Á Thái Bình Dương (ADB) Gần đây, giá cổ phiếu đã trải qua nhiều biến động bất thường do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự suy giảm tăng trưởng kinh tế Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu nhằm tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp để ổn định thị trường, phần lớn các nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố như chỉ số giá công nghiệp, biến động giá dầu và chỉ số giá chứng khoán quốc tế.
Bài viết này nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến giá cổ phiếu ngân hàng, nhằm làm rõ nguyên nhân gây ra sự thay đổi giá cổ phiếu Qua đó, cung cấp luận cứ khoa học hỗ trợ các nhà làm chính sách trong việc đề xuất các biện pháp thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán và nền kinh tế quốc dân.
Đề tài “Tác động của thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến giá cổ phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam” nhằm cung cấp những kết quả thực nghiệm quan trọng về mối liên hệ giữa các yếu tố thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái với giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các yếu tố độc lập như thị trường chứng khoán, lãi suất và tỷ giá hối đoái đối với giá cổ phiếu của ngân hàng thương mại.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, nhằm mục tiêu tổng quát là hiểu rõ hơn về những yếu tố này và cách chúng tác động đến thị trường chứng khoán.
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là phân tích mối liên hệ giữa thị trường chứng khoán, tỷ giá hối đoái và lãi suất đối với sự biến động giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá định lượng ba yếu tố chính: thị trường chứng khoán, lãi suất ngân hàng và tỷ giá hối đoái, từ đó tìm ra câu trả lời cho mục tiêu tổng quát Chúng tôi sẽ tiến hành đánh giá dựa trên hai mục tiêu chi tiết đã được xác định.
1 Sự biến động của các yếu tố thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu các ngân hàng thương mại tại Việt Nam?
2 Liệu có hay không sự tương đồng về những đặc điểm dẫn đến sự ảnh hưởng nêu trên giữa các nhóm ngân hàng thương mại tại Việt Nam là giống nhau?
Phạm vi nghiên cứu
Trong luận văn này, chúng tôi sẽ nghiên cứu các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán HOSE và HNX trong giai đoạn 2007-2017 Mẫu nghiên cứu được chọn dựa trên nguyên tắc tối đa hóa số lượng quan sát với tính khả thi của dữ liệu Đề tài sẽ tập trung vào dữ liệu của 11 ngân hàng, bao gồm VCB, BID, CTG, VPB, MBB, ACB, HDB, STB, EIB, VIB và SHB.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá cổ phiếu ngân hàng thông qua các phương pháp như CAPM, APT và hồi quy OLS Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm thông tin từ các ngân hàng tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 02/2014 đến tháng 12/2017.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng bằng hai mô hình CAPM và APT nhằm xác định ảnh hưởng và độ lớn tác động của các yếu tố thị trường chứng khoán, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược hoạt động và tối ưu hóa lợi ích Đồng thời, các cơ quan chức năng có thể dựa vào nghiên cứu này để phát triển các chính sách và quy định nhằm ổn định và phát triển bền vững thị trường tài chính chứng khoán.
Kết cấu của đề tài
Chương 1 – Giới thiệu đề tài, tác giả sẽ trình bày tổng quát về lý do chọn đề tài, mục tiêu và các vấn đề nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu cũng như ý nghĩa của bài nghiên cứu
Chương 2 – Trình bày khung lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước đây, chương này sẽ trình bày và tổng hợp các kết quả của các học giả trong và ngoài nước về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái, lãi suất và tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu ngân hàng trên phương diện cơ sở lý thuyết cũng như thực nghiệm
Chương 3 – Đưa ra phương pháp nghiên cứu, lựa chọn mô hình và dữ liệu cụ thể được áp dụng cho bài nghiên cứu này
Chương 4 – Kết quả nghiên cứu, chương này trình bày các kết quả mà nghiên cứu đã tìm được đối với dữ liệu thu thập trong giai đoạn từ 02/2014 đến tháng 12/2017 Sau đó là phần giải thích kết quả chính của mô hình nghiên cứu
Chương 5 – Kết luận, chương này sẽ tổng kết lại các kết quả nghiên cứu, đề xuất một số kiến nghị, trình bày các điểm còn hạn chế trong bài nghiên cứu, từ đó đề xuất những hướng nghiên cứu trong thời gian sắp tới.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Cơ sở lý thuyết
Thị trường vốn hiệu quả, theo lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH), là thị trường mà giá chứng khoán điều chỉnh ngay lập tức khi có thông tin mới Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và ngân hàng, vì họ có thể thực hiện các chiến lược mà không lo ngại về tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán Hơn nữa, giá cổ phiếu không chỉ phản ánh thông tin hiện tại mà còn dự báo chính xác tình hình hoạt động tương lai của doanh nghiệp Do đó, việc hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố vĩ mô và giá cổ phiếu là thiết yếu để đề xuất các chính sách kinh tế hiệu quả.
Dưới tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô, lý thuyết EMH chỉ ra rằng cạnh tranh giữa các nhà đầu tư khiến thông tin hiện tại về những thay đổi này được phản ánh qua giá cổ phiếu, làm giảm khả năng đạt được lợi suất mong muốn từ việc dự đoán xu hướng thị trường Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy các yếu tố kinh tế vĩ mô có thể dự báo chuỗi tỷ suất sinh lợi tích lũy, khẳng định rằng chúng ảnh hưởng đến thu nhập và biến động chỉ số giá chứng khoán Các yếu tố chính trong nghiên cứu này bao gồm thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái, những biến số này có tác động lớn đến giá cổ phiếu.
Các yếu tố như thị trường chứng khoán, lãi suất và tỷ giá hối đoái được lựa chọn làm thành phần chính trong nghiên cứu vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến nền kinh tế và quyết định đầu tư.
Yếu tố thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá cổ phiếu, bao gồm cả cổ phiếu ngành ngân hàng Các yếu tố ngoại vi như tâm lý nhà đầu tư và biến động trong hệ thống kinh tế, chính trị và pháp luật đều có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu Do đó, việc xem xét yếu tố thị trường chứng khoán là thiết yếu và không thể thiếu trong nghiên cứu này.
Đối tượng nghiên cứu trong bài viết này là các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường tài chính, chịu sự điều chỉnh từ sự biến động của lãi suất Sự thay đổi lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động, sản phẩm và dịch vụ của các ngân hàng mà còn tác động trực tiếp đến lợi nhuận của họ Do đó, giá niêm yết của các ngân hàng này cũng sẽ biến động theo sự thay đổi của lãi suất.
Việc đưa vào tỷ giá hối đoái là cần thiết do đặc thù của ngành ngân hàng, nơi hoạt động chủ yếu dựa trên thị trường tài chính tiền tệ, bao gồm cho vay và huy động tiền tệ Sự thay đổi của tỷ giá, giống như lãi suất, có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của ngân hàng, dẫn đến biến động giá cổ phiếu tương ứng.
Do những lý do đã nêu, nghiên cứu này tập trung vào ba yếu tố chính: thị trường chứng khoán, lãi suất và tỷ giá hối đoái.
Thị trường chứng khoán (TTCK) hiện đại là nơi diễn ra giao dịch mua bán các loại giấy tờ có giá và chứng khoán trong một hệ thống pháp lý chặt chẽ Giao dịch tại TTCK diễn ra ở hai thị trường: sơ cấp, nơi người mua mua chứng khoán lần đầu từ nhà phát hành, và thứ cấp, nơi diễn ra mua bán các chứng khoán đã phát hành TTCK chủ yếu là nơi trao đổi, chuyển nhượng chứng khoán, qua đó thay đổi chủ sở hữu Chứng khoán đại diện cho phần vốn của công ty, và nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu được xem là chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Khi một doanh nghiệp thực hiện phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO), nhiều tổ chức sẽ mua cổ phiếu với số lượng lớn, giúp công ty thu hút nguồn vốn cần thiết Sau khi niêm yết trên sàn chứng khoán, các cổ đông sẽ sở hữu một lượng cổ phiếu tương ứng với tỷ lệ cổ phần của họ trong công ty.
Các tổ chức và cá nhân sở hữu cổ phiếu có thể bán lại cổ phiếu cho các nhà đầu tư khác Những người nắm giữ cổ phiếu của doanh nghiệp niêm yết được xem là nhà đầu tư và có thể thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi cổ phiếu trên thị trường Tuy nhiên, các hoạt động này không làm tăng vốn của doanh nghiệp mà chỉ đơn thuần là chuyển nhượng quyền sở hữu từ nhà đầu tư này sang nhà đầu tư khác.
Các giao dịch mua bán sẽ được thực hiện qua các công ty môi giới, có trách nhiệm trong việc thực hiện và khớp lệnh Trung tâm lưu ký Chứng khoán của nhà nước sẽ thực hiện chức năng lưu ký cho những cổ phiếu đã được mua.
Hình 2 1 Thị trường tài chính Việt Nam
Tại Việt Nam, thị trường cổ phiếu đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng, với chỉ số VN-Index đạt 935,57 điểm vào ngày 24/11/2017, tăng 40,7% so với cuối năm trước.
Năm 2016, VN-Index đạt mức cao nhất trong gần một thập kỷ với vốn hóa thị trường cổ phiếu và chứng chỉ quỹ lên tới 3.272 nghìn tỷ đồng, tương đương 72,7% GDP Tổng giá trị giao dịch cổ phiếu và chứng chỉ quỹ trung bình mỗi phiên vượt 4.500 tỷ đồng, cho thấy quy mô thị trường chứng khoán ngày càng mở rộng Đến hết tháng 11/2017, có 2.016 doanh nghiệp niêm yết và đăng ký giao dịch trên hai Sở giao dịch, trong đó nhiều doanh nghiệp lớn như Ngân hàng Thương mại Việt Nam Thịnh Vượng và CTCP Hàng không Vietjet đã gia nhập thị trường.
Thị trường trái phiếu đang phát triển mạnh mẽ, với dư nợ hiện nay đạt gần 40% GDP, tăng từ chỉ 14% GDP vào năm 2006 Trong đó, thị trường trái phiếu chính phủ chiếm khoảng 30% GDP, trong khi thị trường trái phiếu doanh nghiệp đạt xấp xỉ 6% GDP.
Thị trường tín dụng trường các Thị loại giấy tờ có giá
Thanh khoản của thị trường trái phiếu chính phủ đã tăng ngoạn mục từ mức hơn
324 tỷ đồng/phiên năm 2009 lên mức gần 9000 tỷ đồng/phiên trong năm 2017, tăng 27 lần và gấp đôi giá trị giao dịch bình quân phiên của thị trường cổ phiếu
Theo Luật Chứng khoán số 70/2006/QH-11, cổ phiếu được định nghĩa là chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành Cổ phiếu không chỉ là giấy chứng nhận số tiền mà nhà đầu tư đã đóng góp vào công ty, mà còn giúp người nắm giữ trở thành cổ đông và chủ sở hữu của công ty phát hành.
Lý thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố vĩ mô đến giá cổ phiếu các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
2.2.1 Lãi suất Để đi đến quyết định đầu tư vào TTCK, cần phải nhìn đến các yếu tố cơ bản để quyết định việc có đầu tư hay không, là lãi suất Lãi suất ở đây được định nghĩa đơn giản là cái giá, là chi phí mà người đi vay bắt buộc phải trả cho người cho vay Nhà đầu tư cần hiểu rõ sự ảnh hưởng của lãi suất đến giá cổ phiếu, từ đó đưa ra được quyết định hợp lý Lãi suất ảnh hưởng một cách trực tiếp và tác động ngược chiều lên giá cổ phiếu Khi lãi suất cho vay thấp, chi phí doanh nghiệp phải bỏ ra để vay nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư giảm, công ty dễ huy động các nguồn vốn để thực hiện các hoạt động của mình và giảm các chi phí thực hiện đòn bẩy tài chính của công ty, điều này giúp cải thiện hoạt động và làm thay đổi giá cổ phiếu công ty theo hướng tích cực Ngược lại, khi lãi suất tăng lên làm chi phí lãi vay của các công ty tăng lên đồng thời giảm làm giảm nhu cầu mua sắm của người dùng, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như lợi nhuận của công ty và cũng dễ hiểu là cổ phiếu các công ty lúc này sẽ không còn hấp dẫn trên thị trường Hai tác giả là Mahmudul và Salah Uddin (2009) đã nghiên cứu về mối quan hệ giữa hai yếu tố lãi suất và giá cổ phiếu cho cả các nước phát triển và đang phát triển Kết quả từ nghiên cứu trên đã chỉ ra rằng ngoại trừ Philippines thì yếu tố lãi suất có tác động âm đến giá cả của cổ phiếu chứng khoán ở 14 nước khác nhau (Mexico, South Africa ,Australia, Bangladesh, Jamaica, Japan, Malaysia, Canada, Chile, Colombia, Germany, Italia, Spain và Venezuela) Một số nghiên cứu khác của Fama (1981), Christopher Gan (2006); Sidek và Tafri (2009); Mohammad và cộng sự (2009) khi nghiên cứu về mối quan hệ lãi suất và giá cổ phiếu cũng có kết quả tương tự
Tác động đến từ lãi suất có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau như:
Rủi ro định giá lại xuất phát từ chênh lệch thời điểm áp dụng lãi suất mới, thường xảy ra khi có sự khác biệt về kỳ hạn hoặc thời gian điều chỉnh lãi suất giữa tài sản nợ và tài sản có Biến động lãi suất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và giá trị tài sản ròng của ngân hàng Chẳng hạn, khi ngân hàng cho vay dài hạn với lãi suất cố định hoặc đầu tư vào trái phiếu dài hạn, trong khi nguồn tài trợ đến từ các khoản tiền gửi hoặc phát hành trái phiếu có lãi suất thả nổi với kỳ hạn ngắn hơn, sự tăng lên của lãi suất sẽ dẫn đến giảm lợi nhuận và giá trị tài sản ròng của ngân hàng.
Rủi ro đường cong lợi tức là rủi ro phát sinh từ sự thay đổi trong mối quan hệ lãi suất ở các kỳ hạn khác nhau, ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá trị tài sản ròng của ngân hàng Khi hình dạng hoặc độ dốc của đường cong lợi tức thay đổi, ví dụ như trong trường hợp ngân hàng mua trái phiếu có lãi suất thả nổi kỳ hạn 5 năm từ nguồn bán trái phiếu kỳ hạn 10 năm, nếu đường cong lợi tức tăng nhanh và trở nên dốc hơn, thì cả lợi nhuận và giá trị tài sản ròng của ngân hàng sẽ giảm.
Rủi ro ở các sản phẩm quyền chọn: Rủi ro này xuất hiện đối với các tài sản nợ, tài sản có gắn với quyền chọn
Rủi ro cơ bản là rủi ro phát sinh từ sự thay đổi trong mối quan hệ giữa các mức lãi suất thị trường khác nhau, thường xảy ra khi có sự biến động không đồng nhất giữa các loại tài sản Chẳng hạn, khi một ngân hàng cho vay dựa trên lãi suất LIBOR nhưng nguồn tài trợ lại đến từ tiền gửi với lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước, nếu lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước tăng nhanh hơn lãi suất LIBOR, thì lợi nhuận và giá trị tài sản ròng của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Lãi suất và giá cổ phiếu có mối quan hệ ngược chiều, ảnh hưởng đến quá trình định giá cổ phiếu Để xác định mức lãi suất chiết khấu phù hợp, nhà đầu tư thường sử dụng tỷ suất lợi nhuận yêu cầu, tính toán qua mô hình CAPM Khi lãi suất thị trường tăng, nhà đầu tư sẽ yêu cầu tỉ suất sinh lợi cao hơn để bù đắp rủi ro, dẫn đến giá cổ phiếu giảm Tỉ suất lợi nhuận yêu cầu phụ thuộc vào lãi suất phi rủi ro, và lãi suất cũng ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp, làm tăng chi phí vốn Doanh nghiệp cần tạo ra lợi nhuận lớn hơn trong môi trường lãi suất cao, nếu không, giá trị cổ phiếu sẽ giảm Đặc biệt, với doanh nghiệp có nợ vay lớn, lãi suất tăng có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính và nguy cơ phá sản Khi đó, nhà đầu tư yêu cầu mức bù rủi ro cao hơn, khiến giá cổ phiếu tiếp tục giảm Elyasiani (1998) nhấn mạnh rằng sự biến động lãi suất cung cấp thông tin quan trọng về biến động của thị trường tài chính và ảnh hưởng đến lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng ở mức độ vi mô.
Tỷ giá hối đoái, theo Krugman và các cộng sự (2012), được định nghĩa là “giá cả của một đồng tiền tính theo một đồng tiền khác”, tức là tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền được đổi lấy đồng tiền khác Cụ thể, tỷ giá thể hiện số lượng ngoại tệ cần thiết để mua một đồng tiền nội tệ hoặc chi phí bằng đồng tiền nội tệ để mua một đơn vị ngoại tệ Luận án áp dụng cách yết giá ngoại tệ theo số đơn vị nội tệ, cho thấy khi tỷ giá tăng, nội tệ sẽ mất giá và ngoại tệ sẽ lên giá, và ngược lại Đối với việc tính toán sự biến động tỷ giá đến giá nhập khẩu ở cấp độ vi mô, cách yết giá đồng nội tệ theo số đơn vị ngoại tệ được sử dụng.
Hình 2 2 Biến động tỷ giá VND/USD từ 2010 đến 2018
Nguồn: Ngân hàng nhà nước
Chính sách tỷ giá hối đoái là một thuật ngữ quen thuộc trong nghiên cứu tài chính quốc tế, nhưng vẫn thiếu sự hiểu biết sâu sắc về nó.
Chính sách tỷ giá là một phần quan trọng trong chính sách tiền tệ và các chính sách kinh tế vĩ mô Mặc dù chưa có khái niệm chính thức nào được đưa ra, nhưng các nghiên cứu đều đồng thuận rằng việc điều hành tỷ giá cần phải nhất quán với các mục tiêu và nội dung của chính sách kinh tế tổng thể.
Chính sách tỷ giá hối đoái là các hoạt động can thiệp có chủ đích của Ngân hàng Trung ương thông qua chế độ tỷ giá cụ thể và các công cụ can thiệp, nhằm tác động đến cung cầu trên thị trường ngoại hối để đạt được các mục tiêu kinh tế đã đề ra.
Hình 2 3 Chỉ số VNINDEX từ 1/2010 đến tháng 7/2018
Nguồn: Ủy ban chứng khoán nhà nước-Bộ tài chính
Giá cổ phiếu không chỉ bị ảnh hưởng bởi lãi suất và tỷ giá hối đoái mà còn chịu tác động lớn từ thị trường chung thông qua chỉ số VNindex VNindex là chỉ số thống kê phản ánh tình hình thị trường cổ phiếu, được tổng hợp từ các cổ phiếu có đặc điểm chung như cùng niêm yết tại một Sở giao dịch hoặc cùng ngành Theo Kiều và Điệp (2013), VNindex thu hút sự quan tâm của các nhà kinh tế và nhà đầu tư, giúp họ mô tả thị trường, so sánh lợi nhuận và đưa ra quyết định đầu tư chính xác Mặc dù các doanh nghiệp niêm yết không cùng ngành vẫn có thể ảnh hưởng lẫn nhau, nhà đầu tư cần xem xét xu hướng tăng trưởng của toàn thị trường Thị trường chững lại sẽ tác động tiêu cực đến tâm lý đầu tư, trong khi thị trường tăng trưởng sẽ mang lại lợi ích cho các cổ phiếu, như giai đoạn tăng trưởng nóng của thị trường chứng khoán Việt Nam từ 2005-2007.
Tổng quan các nghiên cứu trước đây về tác động của thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến giá cổ phiếu ngân hàng
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm trước đây chỉ tập trung vào việc phân tích sự ảnh hưởng và mối tương quan riêng lẻ giữa các yếu tố thị trường, lãi suất và tỷ giá hối đoái đối với tỷ suất sinh lợi cổ phiếu của các ngân hàng thương mại.
Trước hết, mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi cổ phiếu và tỷ giá hối đoái, vào năm
Năm 1983, Adler và Dumas đã tiến hành một nghiên cứu thực nghiệm nhằm mở rộng mô hình thị trường đơn giản bằng cách bổ sung một yếu tố rủi ro tỉ giá Họ cũng kiểm tra danh mục đầu tư quốc tế và khái niệm ngang giá sức mua trong bối cảnh tài chính quốc tế Kết quả cho thấy rằng rủi ro tỉ giá hối đoái của một công ty có thể được đo lường thông qua hệ số hồi quy của lợi nhuận cổ phiếu đối với sự thay đổi của tỉ giá hối đoái.
Nghiên cứu của Aharony, Saunders và Swary (1985) cùng với Grammatikos và các cộng sự (1986) cho thấy rằng rủi ro tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến cổ phiếu ngân hàng Điều này xảy ra do các ngân hàng đã thực hiện việc tự bảo hiểm không hoàn hảo trạng thái tài sản chung của họ bằng ngoại tệ và quản lý rủi ro tỷ giá thông qua sự tiếp xúc của chính mình.
Năm 1985, Aharony, J., Saunders, A., & Swary, I đã nghiên cứu rủi ro trong kinh doanh ngoại hối của ngân hàng và phát hiện ra rằng sau khi thông qua đạo luật Sarbanes-Oxley, có sự thay đổi đáng kể về rủi ro trên thị trường vốn Các biện pháp dịch chuyển rủi ro ngắn hạn tích cực và phù hợp với quy định nhà nước, trong khi dịch chuyển rủi ro phi hệ thống và dài hạn thường có tương quan nghịch với việc giảm nhẹ đầu tư Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các biện pháp đo lường rủi ro ngắn hạn và dài hạn có mối quan hệ nghịch với tính bắt buộc của quy định nhà nước Cuối cùng, tác giả kết luận rằng tác động của rủi ro tỷ giá hối đoái lên lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng là rất có ý nghĩa thống kê, do các ngân hàng không thể đảm bảo trạng thái tổng tài sản bằng ngoại tệ và dễ dàng phải đối mặt với rủi ro tỷ giá hối đoái.
Năm 1988, Eun và Resnick đã chứng minh rằng rủi ro tỷ giá có hệ thống có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của danh mục đầu tư quốc tế.
Atindéhou và Gueyie (2001) đã nghiên cứu sáu ngân hàng lớn nhất Canada và nhận thấy rằng sự mất giá ngoại tệ so với đồng đô la Canada có tác động tích cực đến lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng Nghiên cứu này phân tích độ nhạy rủi ro tỷ giá của các ngân hàng Canada trong giai đoạn 1988-1995 thông qua mô hình định giá tài sản 3 yếu tố Kết quả cho thấy giá cổ phiếu của các ngân hàng rất nhạy cảm với rủi ro tỷ giá, đặc biệt là giữa đồng đô la Mỹ và đồng đô la Canada, tuy nhiên, độ nhạy này không ổn định theo thời gian.
Về sự nhạy cảm giữa lãi suất và tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu ngân hàng, vào năm
Năm 1981, Ho và Saunders đã chứng minh độ nhạy cảm của lãi suất và kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng từ lãi suất của ngân hàng Họ đề xuất một mô hình cho thấy các ngân hàng hoạt động như những đại lý sợ rủi ro, có khả năng quản lý biên lãi ròng khi đối diện với biến động lãi suất Mô hình này chỉ ra rằng nếu ngân hàng có sức mạnh thị trường, đặc biệt trong một ngành thiếu cạnh tranh, họ có thể tận dụng lợi thế này để tối ưu hóa lợi nhuận.
Ba năm sau, Flanney và James (1984) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa lãi suất và TSSL cổ phiếu ngân hàng Họ đã phân tích một mẫu các ngân hàng thương mại có quyền giao dịch cổ phiếu cũng như các hình thức tiết kiệm và cho vay Kết quả cho thấy TSSL cổ phiếu ngân hàng có sự tương quan với biến động lãi suất, và sự thay đổi lợi nhuận cổ phiếu cùng lãi suất có mối liên hệ đồng biến, liên quan đến sự khác biệt kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả của công ty.
Theo nghiên cứu của Sau Flanney và James (1984), đã có nhiều nghiên cứu đánh giá mức độ rủi ro của các ngân hàng, áp dụng các mô hình tương tự GARCH Nghiên cứu đầu tiên trong lĩnh vực này được thực hiện bởi Elyasiani và Mansur (1998), tập trung vào rủi ro lãi suất của các ngân hàng.
Nghiên cứu cho thấy rằng lãi suất và biến động lãi suất tác động đến giá trị trung bình cũng như sự biến động có điều kiện của lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng Điều này được thực hiện thông qua mô hình GARCH-M, cho phép loại bỏ các giả định hạn chế như tính tuyến tính, độc lập và phương sai có điều kiện không đổi trong phân tích lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng.
Nghiên cứu của Vaz, Ariff và Brooks vào năm 2008 đã chỉ ra rằng lợi nhuận cổ phiếu của các ngân hàng tại Australia không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự tăng lãi suất chính thức trong giai đoạn 1990-2005 Kết quả này trái ngược với các bằng chứng trước đây từ các ngân hàng thương mại Mỹ, nơi lợi nhuận cổ phiếu thường chịu ảnh hưởng tiêu cực khi lãi suất tăng và tích cực khi lãi suất giảm Nguyên nhân có thể do môi trường cạnh tranh ngân hàng tại Australia ít khốc liệt và tập trung hơn so với Mỹ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra tác động của từng yếu tố thị trường, lãi suất và tỷ giá đến TSSL cổ phiếu ngân hàng, bên cạnh đó cũng có những nghiên cứu về sự tương tác giữa các yếu tố này Một số tên tuổi nổi bật đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu này.
Dựa trên các nghiên cứu trước đây, Choi và các cộng sự (1992) đã phát triển một mô hình đa biến để đo lường tác động của rủi ro thị trường, độ nhạy lãi suất và rủi ro tỷ giá đến lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng thương mại Mô hình tối ưu hóa của một ngân hàng quốc tế được áp dụng để xác định hệ số độ nhạy của các yếu tố này Mô hình hồi quy sử dụng dữ liệu thực tế hoặc ngẫu nhiên với biến giả thời gian sau tháng 10 năm 1979 và biến giả ngân hàng trung ương Kết quả cho thấy biến thị trường và biến lãi suất là tiêu chuẩn, trong khi biến tỷ giá hối đoái mới được phát hiện phụ thuộc vào khoảng thời gian quan sát và tình trạng của các ngân hàng trung ương.
Hai năm sau, Wetmore và Brick (1994) đã chỉ ra rằng rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng, với bằng chứng cho thấy rủi ro tỷ giá hối đoái liên quan đến việc tiếp cận các khoản vay nước ngoài không được bảo hộ Do sự thay đổi trong cấu trúc bảng cân đối của các ngân hàng và các yêu cầu vốn dựa trên rủi ro, rủi ro lãi suất vẫn là vấn đề quan trọng đối với ngân hàng thương mại và các quy định liên quan Nghiên cứu đã ước tính các yếu tố thị trường, lãi suất và rủi ro tỷ giá hối đoái cho một mẫu ngân hàng thương mại từ năm 1986 đến 1991, cho thấy rủi ro lãi suất giảm trong khi rủi ro tỷ giá tăng, với sự khác biệt kết quả phụ thuộc vào hoạt động ngân hàng và khu vực địa lý Các phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đó về rủi ro tỷ giá do tiếp cận các khoản vay nước ngoài không được bảo hộ.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện sau năm 1994 nhằm khảo sát mối quan hệ giữa thị trường, lãi suất và rủi ro tỷ giá hối đoái, bao gồm các tác giả như Daugaard và Valentine (1993), Madura và Zarruk (1995), Adjaoud và Rahman (1996), Prasad và Rajan (1995), Choi và cộng sự (1998), Chamberlain cùng cộng sự (1997), Tai (2000) và Rahman (2010) Những bài viết này phân tích tác động của điều kiện kinh tế và thị trường tài chính đến giá cả và lợi nhuận của cổ phiếu ngân hàng Australia, sử dụng phương pháp phân tích chuỗi thời gian để đánh giá hiệu quả quản lý lãi suất và tỷ giá hối đoái của các ngân hàng Kết quả nghiên cứu đưa ra những nhận định về khả năng chủ động quản lý rủi ro của ngân hàng trước các biến động tài chính và kinh tế, đồng thời nêu bật câu hỏi về ảnh hưởng của các điều khoản pháp lý gần đây đến hành vi của ngân hàng trong các lĩnh vực này.