CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING DỊCH VỤ VÀ TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
Cơ sở lý luận về Marketing dịch vụ
1.1.1 Khái niệm Marketing dịch vụ
Khái niệm về dịch vụ
Dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, với sự đa dạng trong các hoạt động diễn ra hàng ngày Tuy nhiên, khái niệm về dịch vụ vẫn còn nhiều tranh cãi Theo Kotler và Armstrong (1991), dịch vụ được định nghĩa là "một hoạt động hay một lợi ích mà một bên cung cấp cho bên kia, có tính vô hình và không dẫn đến sự chuyển giao sở hữu" Bản chất của dịch vụ tương tự như sản phẩm, bao gồm tất cả những gì đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, được chào bán trên thị trường, cả sản phẩm hữu hình và vô hình.
Dịch vụ được hiểu là một hoạt động kinh tế tạo ra giá trị và lợi ích cho người tiêu dùng tại một thời điểm và địa điểm nhất định, nhằm mang lại sự thay đổi mong muốn có lợi cho họ Các nhà cung cấp dịch vụ tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng để đạt được mục đích kinh doanh Truyền thống, dịch vụ thường được xem là chức năng kỹ thuật hỗ trợ sau bán hàng, như các trung tâm dịch vụ khách hàng và sửa chữa Tuy nhiên, hiện nay, dịch vụ được định nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động giao tiếp giữa khách hàng và các phòng ban, thành viên trong công ty, cho thấy rằng mọi thành viên đều có thể tham gia cung cấp dịch vụ và tạo ra lợi ích cho khách hàng.
Nhiều nghiên cứu và hội thảo của các tổ chức quốc tế như IMF và WTO đã được tổ chức nhằm thống nhất khái niệm và phạm vi dịch vụ, từ đó đánh giá xu hướng phát triển của lĩnh vực này Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có định nghĩa đồng nhất về dịch vụ Các nhà nghiên cứu thường tập trung vào việc xác định các đặc trưng của sản phẩm hàng hóa và dịch vụ để phân biệt chúng, trong đó có năm đặc điểm nổi bật cần lưu ý.
Dịch vụ mang tính vô hình, khác với hàng hóa, sản phẩm dịch vụ không có hình thức cụ thể và không thể đo lường chất lượng bằng các chỉ tiêu kỹ thuật Quản lý chất lượng dịch vụ trở nên khó khăn hơn do nó phụ thuộc vào sự tương tác giữa khách hàng và nhân viên phục vụ, cũng như tính tiện nghi của trang thiết bị Chất lượng dịch vụ có thể khác nhau ngay cả trong cùng một loại dịch vụ, tùy thuộc vào năng lực của nhân viên và đánh giá chủ quan của từng khách hàng.
Dịch vụ có đặc điểm phân tán và không đồng đều về chất lượng, khác với hàng hóa chuẩn hóa Điều này khiến cho dịch vụ khó có thể được tiêu chuẩn hóa và thường không được thực hiện theo cùng một cách Sự thành công của dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào hành động của nhân viên Do đó, mỗi nhân viên phục vụ sẽ tạo ra trải nghiệm dịch vụ khác nhau cho khách hàng.
Dịch vụ có đặc điểm không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng, khác với hàng hóa mà sản xuất và tiêu dùng có thể tách biệt Sản xuất dịch vụ diễn ra đồng thời với hoạt động cung cấp dịch vụ, và một sản phẩm dịch vụ cụ thể thường gắn liền với cấu trúc của nó Kết quả của quá trình sản xuất dịch vụ là sản phẩm được hình thành từ hoạt động của hệ thống cấu trúc, trong đó quá trình sản xuất luôn gắn liền với việc tiêu dùng.
Dịch vụ có đặc điểm không lưu trữ được, vì quá trình sản xuất, cung ứng và tiêu dùng diễn ra đồng thời Khác với nền kinh tế hàng hoá, nơi sản xuất và tiêu dùng tách biệt, hàng hoá có thể được lưu kho và vận chuyển theo nhu cầu thị trường Trong khi đó, dịch vụ phải gắn liền với tiêu dùng, do đó không thể tồn kho, cất trữ hay vận chuyển từ khu vực này sang khu vực khác.
Dịch vụ có đặc điểm không chuyển nhượng quyền sở hữu, khác với hàng hóa, khi khách hàng mua hàng hóa sẽ trở thành chủ sở hữu Khi mua dịch vụ, khách hàng chỉ được quyền sử dụng và hưởng lợi ích từ dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Marketing, theo định nghĩa của Philip Kotler, là hoạt động của con người nhằm thỏa mãn nhu cầu thông qua trao đổi Đây là quá trình mà cá nhân hoặc tập thể đạt được những gì họ cần và muốn bằng cách tạo lập, cống hiến và trao đổi giá trị của sản phẩm và dịch vụ Đối với các công ty, marketing không chỉ là việc tạo ra giá trị cho khách hàng mà còn là xây dựng mối quan hệ bền vững với họ để nhận được giá trị trao đổi từ phía khách hàng.
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA), marketing được định nghĩa là một nhiệm vụ trong tổ chức nhằm tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng, đồng thời quản lý quan hệ với khách hàng để mang lại lợi ích cho tổ chức và cổ đông Đối với các nhà quản lý, marketing giống như "nghệ thuật bán hàng", nhưng yếu tố quan trọng nhất không phải là việc bán sản phẩm Peter Drucker, nhà lý thuyết quản lý nổi tiếng, cho rằng mục tiêu của marketing là hiểu rõ khách hàng để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, từ đó tự nó sẽ bán được Lý tưởng nhất, marketing nên xuất phát từ nhu cầu mua sắm của khách hàng, dẫn đến việc hình thành sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Marketing là quá trình kết nối hiệu quả nguồn lực doanh nghiệp với nhu cầu thị trường Nó tập trung vào mối quan hệ tương tác giữa sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp và nhu cầu của khách hàng cùng với sự cạnh tranh từ các đối thủ.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, giúp hướng dẫn và phối hợp các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Thông qua các hoạt động marketing, quyết định trong sản xuất kinh doanh được đưa ra dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, giúp doanh nghiệp có đủ thông tin để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Sản phẩm trở nên hấp dẫn nhờ vào những đặc tính sử dụng được cải tiến và đổi mới liên tục, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Marketing giúp sản phẩm linh hoạt hơn với nhu cầu thị trường, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu và cải tiến Mặc dù không thay thế công việc của kỹ sư hay nhà công nghệ sản xuất, marketing cung cấp thông tin cần thiết về loại sản phẩm cần sản xuất, quy trình sản xuất, khối lượng sản xuất và thời điểm ra mắt thị trường.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại thành công cho doanh nghiệp, được ca ngợi với nhiều danh xưng như "Triết học mới về kinh doanh" và "chiếc chìa khóa vàng" Nó không chỉ là học thuyết chiếm lĩnh thị trường mà còn là nghệ thuật ứng xử trong kinh doanh hiện đại, giúp tạo ra những thắng lợi với các mục đích chính rõ ràng.
Để tối đa hóa sự tiêu thụ, các nhà kinh doanh tin rằng tiếp thị đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích nhu cầu mua sắm, từ đó thúc đẩy sản xuất, phát triển việc làm và gia tăng thịnh vượng Họ cho rằng, khi người tiêu dùng mua sắm nhiều hơn, mức độ hạnh phúc của họ cũng sẽ tăng lên.
Tổng quan về dịch vụ Logistic và dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ
- Nếu kết quả thực tế của dịch vụ kém hơn kỳ vọng của khách hàng thì khách hàng sẽ cảm thấy không thoả mãn
- Nếu kết quả thực tế của dịch vụ tương xứng với kỳ vọng của khách hàng thì khách hàng sẽ cảm thấy thoả mãn
- Nếu kết quả thực tế của dịch vụ vượt quá sự kỳ vọng của khách hàng thì khách hàng sẽ cảm thấy rất thoả mãn
1.2 Tổng quan về các dịch vụ Logistic và dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ
1.2.1 Khái niệm về Logistics và dịch vụ Logistics
Logistics là một khái niệm đã xuất hiện từ lâu trên toàn cầu và ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam Trong lĩnh vực này, có nhiều khái niệm nổi bật cần được chú ý.
Theo Ủy ban Quản trị Logistics Quốc tế (1991), logistics là quá trình lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát hiệu quả việc lưu chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ cùng các thông tin liên quan Mục tiêu của logistics là đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
Logistics, theo ESCAP, là quá trình tối ưu hóa vị trí, lưu trữ và vận chuyển các tài nguyên từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng cuối cùng thông qua nhiều hoạt động kinh tế Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của nguồn lực con người, vừa là đối tượng, công cụ tác động, vừa là chủ thể trong toàn bộ quá trình logistics.
Khái niệm về dịch vụ logistics
Theo Hội đồng Quản lý Dịch vụ Logistics quốc tế (CLM), dịch vụ logistics là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ cùng thông tin Mục tiêu chính của logistics là đảm bảo hàng hóa được chuyển từ điểm cung cấp đến điểm tiêu thụ một cách hiệu quả, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, dịch vụ Logistics được định nghĩa là hoạt động thương mại, trong đó thương nhân thực hiện một hoặc nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi ký mã hiệu và giao hàng, nhằm hưởng thù lao theo thỏa thuận với khách hàng.
Các dịch vụ Logistics phổ biến hiện nay
Dịch vụ Logistics theo quy định tại điều 233 Luật Thương mại năm 2005 như sau:
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, bao gồm cả bốc xếp container, là quá trình chuyển hàng hóa từ kho bãi vào container hoặc ngược lại.
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa, bao gồm kho bãi container và kho xử lý nguyên liệu, thường tập trung tại các cụm cảng lớn Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu biển, dẫn đến chi phí hoạt động và lưu tàu cao Do đó, nhiều khách hàng sẵn sàng chi trả cho dịch vụ lưu kho để giảm thiểu các khoản phí phạt liên quan đến việc lưu tàu.
Dịch vụ đại lý vận tải bao gồm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa, giúp quản lý container và đại diện cho chủ hàng, chủ tàu Các công ty đại lý vận tải xử lý các vấn đề phát sinh và đặt hàng dịch vụ tại nước sở tại, đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Dịch vụ bổ trợ trong logistics bao gồm tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa, xử lý hàng hóa trả lại, hàng tồn kho, hàng quá hạn và lỗi mốt, cũng như tái phân phối Ngoài ra, dịch vụ còn cung cấp cho thuê và thuê mua container, giúp tối ưu hóa quy trình logistics và nâng cao hiệu quả vận chuyển.
- Các dịch vụ Logistics liên quan đến vận tải, bao gồm:
Dịch vụ vận tải hàng hải là phương thức vận chuyển hàng hóa qua đường biển, thường được thực hiện với quy mô lớn và trên các tuyến đường cố định Hình thức đóng gói hàng hóa chủ yếu là bằng container, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Dịch vụ vận tải thủy nội địa là hình thức vận chuyển hàng hóa qua đường biển và các tuyến sông nội địa, với quy mô và tính chất nhỏ hơn so với vận tải hàng hải Hình thức này thường được thực hiện bằng các tàu nhỏ và xà lan, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho việc vận chuyển hàng hóa trong khu vực.
+ Dịch vụ vận tải hàng không: thực hiện bằng máy bay cho các loại hàng hoá không cồng kềnh, thời gian giao hàng gấp
+ Dịch vụ vận tải đường sắt: đây là dịch vận chuyển với lưu lượng hàng lớn, giá cả cạnh tranh
Dịch vụ vận tải đường bộ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống logistics của một quốc gia, giúp hàng hóa tiếp cận những khu vực khó khăn Đây là cầu nối thiết yếu giữa các cảng biển, kho bãi và trạm trung chuyển, đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
+ Dịch vụ vận tải đường ống: đa phần được áp dụng cho việc vận chuyển hàng hoá dạng lỏng, khí đến các khách hàng
1.2.2 Vai trò và tác dụng của Logistics
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động kinh tế quốc tế, bao gồm cung cấp, sản xuất và phân phối hàng hóa Nó không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình lưu thông mà còn mở rộng thị trường cho các hoạt động kinh tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Khi thị trường toàn cầu phát triển nhờ vào các tiến bộ công nghệ và sự mở cửa của các thị trường ở các nước đang phát triển, logistics trở thành công cụ quan trọng cho các nhà quản lý trong việc liên kết các lĩnh vực chiến lược của doanh nghiệp Logistics không chỉ tạo ra sự tiện lợi về thời gian mà còn tối ưu hóa địa điểm cho các hoạt động kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Logistics đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình lưu chuyển của sản xuất kinh doanh, từ việc quản lý nguyên vật liệu và phụ kiện đầu vào cho đến việc đưa sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng.
Môi trường hoạt động của các công ty dịch vụ vận tải đường bộ ở Việt Nam
Yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế Sự gia tăng hoạt động xuất nhập khẩu không chỉ thúc đẩy nhu cầu vận chuyển mà còn dẫn đến sự phát triển của ngành vận chuyển container, tạo ra một vòng xoáy tích cực cho cả hai lĩnh vực này.
Yếu tố chính trị-pháp luật
Hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động vận tải của các công ty rất chi tiết, nhưng các doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với áp lực từ nhiều yếu tố chính trị và pháp lý Đặc biệt, họ phải tuân thủ các quy định về an toàn giao thông, trọng tải của phương tiện vận chuyển và các quy định liên quan đến bồi thường bảo hiểm.
Yếu tố văn hóa xã hội, đặc biệt là trình độ văn hóa và ý thức xã hội, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một quốc gia Một quốc gia có trình độ văn hóa cao sẽ thúc đẩy sự phát triển trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả vận tải Khi chất lượng nguồn nhân lực được cải thiện, nó sẽ tạo ra động lực cho sự phát triển của các công ty vận tải, thể hiện tác động tích cực từ nội tại của công ty.
Yếu tố văn hóa và trình độ của người dân tham gia giao thông có ảnh hưởng lớn đến dịch vụ vận tải của công ty Việc không tuân thủ các quy định an toàn và giao thông làm tăng rủi ro trong vận tải hàng hóa so với các ngành dịch vụ khác.
Yếu tố công nghệ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả bốc dỡ và vận chuyển container Các thiết bị như cầu dỡ container từ tàu vào bãi, xe nâng hạ container, và xe chuyên dụng để đóng rút hàng hóa là những thành phần thiết yếu Bên cạnh đó, phần mềm công nghệ thông tin cũng cần thiết để quản lý và theo dõi tình trạng thiết bị vận chuyển, đảm bảo quy trình diễn ra một cách thuận lợi và hiệu quả.
Vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành vận tải, đặc biệt là đối với các quốc gia tiếp giáp với biển hoặc nằm trên các trục giao thương quốc tế Việt Nam đã tận dụng lợi thế này để phát triển một mạng lưới cảng biển, từ đó thúc đẩy dịch vụ vận tải đường bộ, giúp kết nối nhanh chóng và thuận tiện giữa các cảng biển và các điểm giao hàng.
Khách hàng trong dịch vụ vận tải thường phân thành hai loại: đó là khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng:
Khách hàng hiện tại là những khách hàng đang có nhu cầu vận chuyển, bao gồm các đại lý tàu biển, các công ty, khách hàng cá nhân và các đối tác thân thiết Đây là nhóm khách hàng đã có mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp và có nhu cầu vận chuyển thường xuyên.
Khách hàng tiềm năng là những cá nhân hoặc doanh nghiệp hiện tại chưa có nhu cầu vận chuyển nhưng có khả năng trở thành khách hàng lớn trong tương lai Họ cũng có thể là khách hàng của các công ty vận tải đối thủ mà chưa được khai thác triệt để, tạo cơ hội cho công ty vận tải mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
Nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả cho các công ty dịch vụ vận tải Họ cung cấp đa dạng các dịch vụ như xăng dầu, vỏ xe, thiết bị ràng buộc, và dịch vụ bảo trì, sửa chữa Hiện nay, các nhà cung ứng dịch vụ có chuyên môn cao và mạng lưới đại lý rộng rãi, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành vận tải.
Các công ty dịch vụ vận tải địa phương hiện đang là đối thủ cạnh tranh chính, với lịch sử phát triển lâu dài, tiềm lực mạnh mẽ và lượng khách hàng ổn định Điều này đã tạo ra áp lực cạnh tranh đáng kể trong ngành.
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Các nhà cung cấp dịch vụ vận tải nước ngoài với nguồn vốn mạnh mẽ và nhân lực chất lượng đang tích cực đầu tư vào lĩnh vực vận tải Họ không chỉ tập trung vào dịch vụ vận tải đường bộ mà còn mở rộng sang kho vận, dịch vụ logistics, cũng như vận tải đường thủy và đường không.
Sản phẩm thay thế trong ngành vận tải bao gồm các phương thức như tàu lửa, xà lan và tàu hàng rời Những phương thức này đang được thiết kế với tính năng vượt trội và những ưu điểm tương tự như dịch vụ vận tải container và sơmi rơ moóc Điều này cho thấy rằng chúng sẽ trở thành những đối thủ mạnh, có khả năng thay thế dịch vụ vận tải đường bộ trong tương lai.
Chương 1 nêu lên các cơ sở lý thuyết, định nghĩa và tính chất vai trò của
Marketing dịch vụ trong lĩnh vực vận tải đường bộ là một hoạt động quan trọng mà các công ty luôn thực hiện liên tục Để nâng cao hiệu quả, tác giả tiến hành đánh giá thực trạng Marketing dịch vụ tại các doanh nghiệp vận tải ở Bà Rịa Vũng Tàu, bao gồm cả công ty nơi tác giả đang làm việc Mục tiêu là xác định điểm mạnh, điểm yếu, cũng như cơ hội và nguy cơ trong dịch vụ vận tải đường bộ Kết quả phân tích sẽ cung cấp cơ sở để đề xuất những giải pháp thiết thực, giúp tận dụng cơ hội, phát huy điểm mạnh và vượt qua thách thức từ môi trường bên ngoài.
Nghiên cứu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ mang lại những bài học quan trọng cho các công ty vận tải Việt Nam, bao gồm việc đa dạng hóa loại hình dịch vụ, thiết lập liên kết với các hình thức vận tải khác, mở rộng mạng lưới kinh doanh và phạm vi hoạt động, cũng như ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại và nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực.
Tổng quan về kinh tế và khu vực thị trấn Phú Mỹ huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING TẠI CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN
2.1 Tổng quan về kinh tế khu vực thị trấn Phú Mỹ huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu là tỉnh ven biển thuộc Đông Nam Bộ, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và xã hội khu vực, nằm trong vùng đô thị Thành Phố Hồ Chí Minh Tỉnh này luôn dẫn đầu trong phát triển kinh tế và thu hút đầu tư từ trong và ngoài nước Với vị trí cửa ngõ ra biển Đông, Bà Rịa - Vũng Tàu kết nối thuận lợi với thành phố Hồ Chí Minh và các địa phương khác qua các phương tiện giao thông đường bộ, đường không, đường thủy và đường sắt.
Khu vực Phú Mỹ, huyện Tân Thành, nằm trên Quốc lộ 51, là giao điểm quan trọng giữa Đồng Nai và Bà Rịa Vũng Tàu, với hệ thống giao thông phát triển mạnh mẽ Đây cũng là trung tâm phát triển cảng nước sâu tại miền Đông Nam Bộ, góp phần thúc đẩy kinh tế khu vực Phú Mỹ được định hướng trở thành Thành phố Phú Mỹ trong tương lai, với các đô thị công nghiệp và cảng biển, đóng vai trò là trung tâm kinh tế quan trọng của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Trung tâm điện lực Phú Mỹ và Nhà máy điện Bà Rịa đóng góp 40% tổng công suất điện năng của Việt Nam, với hơn 4000 MW trong tổng số gần 10.000 MW Ngoài ra, tỉnh còn phát triển các ngành công nghiệp nặng, bao gồm sản xuất phân đạm urê với công suất 800.000 tấn/năm, polyetylen 100.000 tấn/năm, sản xuất clinker và thép, hiện có hàng chục nhà máy lớn đang hoạt động.
VinaKyoei, Pomina, Thép miền Nam (South Steel), Bluescopes, Thép Việt, Thép Tấm ( Flat Steel), Nhà máy thép SMC và Posco Vietnam
Kể từ khi chính phủ quyết định di dời các cảng trong nội ô Thành phố Hồ Chí Minh, khu vực Phú Mỹ, huyện Tân Thành đã trở thành trung tâm cảng biển chính của Đông Nam Bộ, thuộc nhóm cảng biển số 05 gồm TP.Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bà Rịa-Vũng Tàu Các cảng lớn chủ yếu tập trung trên sông Thị Vải, với Cảng Sài Gòn và Nhà máy Ba Son đang chuyển mình để xây dựng cảng biển lớn tại đây Sông Thị Vải có luồng sâu, cho phép tàu có tải trọng trên 50.000 tấn cập cảng, và tàu container trên 100.000 tấn đã có thể tiếp cận cảng BRVT, kết nối trực tiếp với các nước Châu Âu và Châu Mỹ Hiện tại, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đã có 24/52 cảng đi vào hoạt động, trong khi các cảng còn lại đang trong quá trình quy hoạch và xây dựng Tỉnh này là cửa ngõ giao thương của miền Nam, gần đường hàng hải quốc tế và sở hữu nhiều cảng biển nhất Việt Nam Đến năm 2020, tỉnh hướng tới trở thành thành phố cảng lớn nhất nước, cùng với Hải Phòng, với trung tâm Logistics và công nghiệp hỗ trợ tại Thị Trấn Phú Mỹ, nơi tập trung nhiều cảng nước sâu và 8/10 khu công nghiệp của tỉnh Nhu cầu vận chuyển và lưu thông hàng hóa tại đây rất lớn.
Cảng Cái Mép, với độ sâu lý tưởng trên 14 mét, có khả năng tiếp nhận tàu viễn dương trọng tải lên đến 120,000 tấn, và đã đón tàu từ 80,000 đến 120,000 tấn vào năm 2010 Trong 10 năm qua, cảng Cát Lái đã phát triển thành cảng trung tâm của cụm cảng số 5, tiếp nhận 70% tổng lượng hàng container quá cảnh vào năm 2009 Tuy nhiên, dự báo trong 5 năm tới, vai trò trung tâm sẽ chuyển dịch sang cảng Cái Mép, với ước tính vào năm 2015, cảng này sẽ chiếm 70% tổng lượng hàng qua cụm cảng số 5 Nếu luồng hàng quá cảnh vẫn giữ mức 70% tổng lượng hàng container cả nước, với tốc độ phát triển 20% mỗi năm, thì vào năm 2015, lượng hàng container dự kiến đạt 7 triệu TEU, trong đó cảng Cái Mép sẽ xử lý khoảng 3,43 triệu TEU, mang lại tổng giá trị dịch vụ logistics gần 20 tỷ USD, tạo ra lợi thế vượt trội cho Cái Mép so với các cảng biển khác.
Việt Nam( theo Hiệp hội cảng biển Việt Nam, http://www.vpa.org.vn)
Bảng 2.1: Tổng kết khối lượng vận chuyển hàng hoá tại tỉnh Bà Rịa-Vũng
Tàu và các địa phương lân cận
Sản lượng (nghìn tấn/năm)
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam
Theo quy hoạch, cụm cảng tại Bà Rịa - Vũng Tàu gồm 52 cảng, trong đó 21 cảng đã đi vào khai thác với công suất 45 triệu tấn/năm, chủ yếu tập trung tại khu vực Thị Vải – Cái Mép Tổng công suất hiện tại đạt 120 triệu tấn/năm với khả năng tiếp nhận tàu có trọng tải lên đến 110.000 tấn Nếu thực hiện nạo vét và điều chỉnh luồng lạch, công suất có thể tăng lên 300 triệu tấn/năm Đặc biệt, cung đường vận chuyển hàng hóa từ Bà Rịa – Vũng Tàu đi thẳng châu Âu và Bắc Mỹ đã rút ngắn thời gian vận chuyển xuống còn 3 – 4 ngày/chuyến Hệ thống cảng Cái Mép - Thị Vải còn tạo lợi thế cạnh tranh so với các cụm cảng khác, nhờ vào kết nối với Tây Nguyên, TP Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Tây Nam bộ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho địa phương và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
Bảng 2.2: Danh sách cụm cảng Thị Vải- Cái Mép:
STT Tên cảng STT Tên cảng
1 Cảng SP-PSA 7 Cảng Interflour
2 Cảng Tân Cảng - Cái Mép 8 Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT)
3 Cảng Thép miền Nam 9 Cảng liên doanh Baria Serece
4 Cảng PTSC Vũng Tàu 10 Cảng CMIT
5 Cảng SITV 11 Cảng Phú Mỹ
Nguồn: Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, http://www.vpa.org.vn
Bảng 2.3: Hệ thống các nhà máy lớn trong khu vực Phú Mỹ
STT Nhà máy Sản lượng (tấn/năm)
1 Nhà máy thép Vina Kyoei 450.000
5 Nhà máy thép Phú Mỹ 500.000
6 Nhà máy thép Đồng Tiến 250.000
8 Nhà máy Tôn Hoa Sen 880.000
Nguồn:Ban Quản lý Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1/2
CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG MARKETING TẠI CÔNG TY TRUNG VIỆT ĐẾN NĂM 2020
Căn cứ và mục tiêu để xây dựng các giải pháp
3.1.1 Căn cứ để xây dựng giải pháp
Căn cứ vào sứ mệnh của Công ty Trung Việt
Công ty Trung Việt, giống như các công ty vận tải khác tại Việt Nam, tham gia vào thị trường vận tải với mục tiêu mở rộng thị trường và gia tăng lợi nhuận Sứ mệnh của công ty là trở thành nhà cung cấp dịch vụ vận tải hàng đầu tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhân viên và các nhà đầu tư.
Công ty Trung Việt đánh giá cao thị trường tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, coi đây là một mắt xích quan trọng trong hệ thống hoạt động và phát triển của mình Vị trí kinh tế của khu vực này hiện đang đứng đầu tại Việt Nam, điều này khiến Công ty Trung Việt quyết tâm tập trung phát triển dịch vụ vận tải, đặc biệt là hoạt động Marketing tại Bà Rịa Vũng Tàu trong thời gian tới.
Căn cứ vào sản lượng nguyên vật liệu và hàng hoá thành phẩm cần vận chuyển của các nhà máy trong khu vực
Các nhà máy thường nhập khẩu đa dạng nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, bao gồm sắt thép phế liệu, sắt phôi thành phẩm, tôn cuộn chưa thành phẩm và cấu kiện sơ cấp, chủ yếu từ hai cảng chính ở Bà Rịa Vũng Tàu và TP Hồ Chí Minh Theo kế hoạch và đánh giá của chuyên gia, các loại mặt hàng này sẽ tiếp tục được duy trì nhập khẩu để phục vụ sản xuất trong thời gian tới.
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, mặc dù một số nhà máy như Nhà máy Thép Tấm lá Phú Mỹ và Nhà máy thép POMINA 2 đã phải ngừng sản xuất, nhưng sản lượng của các nhà máy khác như Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ và Nhà máy Luyện phôi thép POMINA 3 đã tăng mạnh, giúp bù đắp cho sự sụt giảm này.
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, nhu cầu vận chuyển thiết bị và máy móc cho các khu công nghiệp và nhà máy mới như Khu Công Nghiệp Phú Mỹ 3, Công ty Thép Vina Kyoei, Công ty Thép FUCO và Công ty Thép CSVC đang gia tăng mạnh mẽ Mặc dù gặp nhiều khó khăn, các doanh nghiệp vẫn tìm kiếm cơ hội mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư vào nhà máy mới Hiện tượng này dẫn đến sự tăng đột biến trong nhu cầu vận chuyển hàng hóa, dự kiến sẽ ổn định trong khoảng 2 đến 3 năm cho đến khi hoàn tất xây dựng.
Nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển tại khu vực Phú Mỹ đang gia tăng do lượng hàng hóa container còn hạn chế Để thích ứng, các cảng đã chuyển đổi công năng sang bốc dỡ hàng rời, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng trong việc vận chuyển hàng hóa từ cảng đến nhà máy Điển hình như nhà máy luyện phôi thép POMINA 3 và nhà máy thép FUCO, với sản lượng nguyên vật liệu lên đến khoảng 150.000 tấn/tháng.
Căn cứ vào tình hình vận tải tại Việt Nam
Trong giai đoạn 2008 - 2009, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã làm giảm tốc độ phát triển kinh tế Việt Nam Tuy nhiên, đến năm 2010, nền kinh tế bắt đầu phục hồi với sự gia tăng tốc độ phát triển GDP so với các năm trước, đặc biệt là năm 2007.
2008, 2009 và 2010 lần lượt là: 8,46%, 6,18%, 5,32% và 6,78% Theo hiệp hội cảng biển Việt Nam, tốc độ tăng trưởng hàng hóa tăng lần lượt trong bốn năm qua là: 30%,
Theo Hiệp hội cảng biển Việt Nam, biến động khối lượng hàng hóa thông qua cảng có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển GDP Cụ thể, nếu không tính khối lượng cát xuất khẩu đột biến trong năm 2008 và 2009, mỗi 1% thay đổi của GDP tương ứng với khoảng 8% biến động khối lượng hàng container.
Theo chiến lược kinh tế - xã hội năm 2011- 2020 do Chính phủ đề ra thì:
Mục tiêu đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân từ 7-8% mỗi năm sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngành cảng biển Việt Nam Dựa trên tốc độ phát triển này và phương pháp tính toán của Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, tác giả đã đưa ra bảng dự báo về sự tăng trưởng hàng container tại Việt Nam, như thể hiện trong bảng 3.1.
Bảng 3.1: Dự báo mức tăng trưởng vận chuyển hàng hoá từ năm 2013 đến năm
Mức tăng trưởng hàng hoá
Nguôn : dự báo của tác giả
Trong thời gian gần đây, các cảng biển tại TPHCM và Bà Rịa Vũng Tàu chứng kiến sự gia tăng hàng hóa quá cảnh, chủ yếu để vận chuyển tiếp bằng đường bộ hoặc đường sông đến Campuchia và Lào Xu hướng này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của lượng hàng container tại Việt Nam trong tương lai.
3.1.2 Mục tiêu để xây dựng giải pháp
Tính từ thời điểm Công ty Trung Việt bắt đầu thành lập tại Việt Nam từ năm
Từ năm 2001 đến 2008, công ty Trung Việt ghi nhận tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 15% đến 20% mỗi năm Tuy nhiên, năm 2009 chứng kiến sự sụt giảm mạnh do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Đến năm 2010, tình hình bắt đầu hồi phục, và theo kết quả kinh doanh trong hai quý đầu năm 2013, công ty đã có dấu hiệu tăng trưởng trở lại Điều này cho thấy xu hướng phát triển tích cực của nền kinh tế thế giới, đặc biệt là nền kinh tế trong nước.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, nổi bật với nền kinh tế phát triển và năng động nhất thế giới, đồng thời ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài trong lĩnh vực dịch vụ vận tải, đã đặt ra mục tiêu tăng trưởng cho ngành dịch vụ này Công ty Trung Việt hướng tới đạt tốc độ tăng trưởng trung bình 12% trong giai đoạn 2013 – 2020.
Dựa vào mục tiêu phát triển và tình hình thị trường dịch vụ vận tải khu vực, Ban Giám đốc công ty Trung Việt đã xác định mục tiêu cụ thể cho sự phát triển tại thị trường đến năm 2020, như trình bày trong bảng 3.2.
Bảng 3.2: Dự báo mức tăng trưởng vận chuyển hàng hoá của Công ty Trung Việt từ năm 2013 đến năm 2020
Mức tăng trưởng vận chuyển hàng hoá Công ty Trung Việt
Nguồn: Phòng Kinh doanh, Công ty Trung Việt
Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing
3.2.1 Đa dạng hóa dịch vụ vận tải Đây cũng chính là sứ mệnh của Công ty Trung Việt đã vạch ra đối với thị trường Khu vực miền Đông Nam Bộ Đối với thị trường này, để thực hiện đa dạng hóa dịch vụ vận tải nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, Công ty Trung Việt cần thực hiện các giải pháp sau:
Để mở rộng mạng lưới vận chuyển ra ngoài khu vực Đông Nam Bộ, cần tăng cường phát triển tại hai thị trường trọng điểm là miền Trung và miền Tây Nam Bộ Việc thực hiện mục tiêu này là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành vận tải.
Công ty Trung Việt cần phải thực hiện tuần tự các bước sau đây:
Củng cố và giữ vững thị trường trọng điểm là khu vực Bà Rịa Vũng Tàu là mục tiêu quan trọng của chúng tôi, nơi chúng tôi đã xây dựng mối quan hệ lâu dài và đáng tin cậy với các khách hàng thân thuộc như Công ty Thép Vinakyoei và Công ty khác.
Công ty Trung Việt hiện đang phục vụ nhiều khách hàng lớn như Thép BSV, Công ty thép POMINA và Công ty Tôn Hoa Sen Phú Mỹ, chiếm khoảng 70% doanh thu của công ty, với doanh thu đạt 73,5 tỷ đồng và lợi nhuận gần 1 tỷ đồng trong năm 2012 Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong ngành ngày càng gia tăng và tình hình đầu tư tại Phú Mỹ đang chững lại, đòi hỏi Trung Việt phải có các biện pháp mạnh mẽ để duy trì thị phần Công ty cần định hình lại phân khúc thị trường, phân loại khách hàng và xây dựng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm Đối với khách hàng như Công ty Thép Vinakyoei và Thép BSV, an toàn con người và hàng hóa là ưu tiên hàng đầu, do đó Trung Việt nên đầu tư vào đội ngũ chuyên nghiệp và thiết bị bảo hộ Trong khi đó, với những khách hàng như Công ty thép POMINA và Tôn Hoa Sen Phú Mỹ, công ty cần tập trung vào việc giảm chi phí phát sinh và nâng cao hiệu quả vận chuyển để cung cấp dịch vụ cạnh tranh hơn.
Công ty Trung Việt đang mở rộng phát triển các thị trường vệ tinh tại Bình Dương, Hồ Chí Minh và Đồng Nai, nơi đóng góp khoảng 35%-40% lợi nhuận toàn công ty nhờ vào vị trí thuận lợi trên tuyến đường vận chuyển với chi phí thấp Để tối ưu hóa hoạt động, công ty cần thành lập văn phòng và kho bãi tại các khu vực này, với nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng có nhu cầu vận chuyển Việc này sẽ giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh, đồng thời giảm chi phí khi di chuyển phương tiện không tải về bãi Phú Mỹ Công ty dự kiến mở thêm văn phòng tại Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, làm trung tâm kết nối với các khu vực vệ tinh Hiện tại, Trung Việt đang hợp tác với Công ty Vận tải Vinh Kim Sơn để chia sẻ kho bãi, nhưng điều này có thể gây bất tiện trong việc giao nhận hàng hóa Chi phí thuê kho bãi và nhân viên khoảng 30 triệu đồng mỗi tháng có thể được bù đắp từ lợi nhuận của các chuyến hàng Từ văn phòng mới, công ty sẽ tăng cường sự hiện diện tại TP Hồ Chí Minh, đặc biệt là với các khách hàng xuất nhập khẩu tại cảng Cát Lái và các đối tác thân thiết như công ty Thép An Hưng Tường và công ty BSV Building.
+ Mở rộng phát triển các thị trường mới thuộc khu vực miền Tây Nam
Công ty Trung Việt hiện có nhiều đơn hàng đến miền Nam và miền Trung nhưng gặp khó khăn do thiếu hàng, dẫn đến việc phải giao phó cho các nhà thầu vận chuyển khác với lợi nhuận thấp Để mở rộng thị trường, công ty có thể củng cố thị trường vệ tinh bằng cách thành lập văn phòng đại diện, tuyển nhân viên quản lý và mở kho bãi để đảm bảo an toàn cho phương tiện vận chuyển Ví dụ, tuyến Nhơn Trạch – Cần Thơ có hàng thép phục vụ xây dựng nhà máy nhiệt điện Ô Môn với ít nhất một chuyến hàng mỗi ngày Tuyến Vũng Tàu – Đà Nẵng cũng có hợp đồng ổn định với Công ty Linfox Tính toán cho thấy lợi nhuận từ các chuyến hàng là khả thi, với chỉ cần ba đơn hàng mỗi tháng tại Cần Thơ và hai đơn hàng tại Đà Nẵng để đạt lợi nhuận Việc xây dựng văn phòng tại các khu vực này là hoàn toàn khả thi cho công ty Trung Việt.
- Hai là, mở rộng các dịch vụ vận tải dựa trên các phương tiện sẵn có Việc thực hiện nhiệm vụ này cần phải thông qua các bước sau:
Công ty Trung Việt nên mở rộng phát triển các dịch vụ vận chuyển mới, bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng, dịch vụ nâng hạ và bốc dỡ hàng hóa, dịch vụ chằng buộc hàng hóa trên tàu, dịch vụ sắp xếp cảng và công nhân làm hàng, cùng với dịch vụ khai báo hải quan Việc này sẽ giúp công ty tận dụng các phương tiện sẵn có và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng yêu cầu các công ty phải có thiết bị ô tô đầu kéo chất lượng, phương tiện chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa, cùng với thiết bị chằng buộc chuyên dụng và nhân lực có tay nghề cao Công ty Trung Việt đã đáp ứng được hai trong bốn yếu tố này và chỉ cần đầu tư vào thiết bị chuyên dụng để có thể triển khai dịch vụ Việc đầu tư cho hai loại thiết bị này không tốn kém và số lượng cần thiết không nhiều, cho thấy tiềm năng lớn của dịch vụ này Hiện tại, Trung Việt có khả năng thực hiện tốt công việc với lợi nhuận cao và ít đối thủ cạnh tranh trong thị trường Để mở rộng và phát triển mảng kinh doanh này, công ty cần thực hiện các bước kế tiếp một cách tuần tự.
Để phục vụ công việc chuyên chở hàng quá khổ và siêu trường siêu trọng, chúng tôi đã đầu tư vào một ô tô đầu kéo mạnh mẽ, hai sơ mi rơ moóc lùn dài 24m và một sơ mi rơ móc ngắn cho hàng hóa từ 24m đến 45m, cao đến 4m Ngoài ra, còn có hai bộ thiết bị phụ trợ để chằng buộc, kê đỡ và nâng hạ hàng hóa Số lượng thiết bị này được xác định dựa trên nhu cầu của hai khách hàng đầu tiên, Nippon Steel và CS Wind, với lượng hàng ổn định hàng tháng tại các cảng trung chuyển Tân Cảng Cái Mép và Cảng SITV.
Xây dựng quy trình chuẩn cho từng loại hàng hóa, kích thước và trọng lượng là cần thiết để giám sát vận chuyển thực hiện công việc một cách nhất quán và nhanh chóng Công ty Trung Việt cần thiết lập hai quy chuẩn cho hàng hóa của hai khách hàng chính là Nippon Steel và CS Wind, tập trung vào kết cấu thép quá khổ và ống thép tròn quá khổ Với kinh nghiệm vận chuyển kết cấu thép quá khổ, Trung Việt có khả năng xây dựng quy trình hiệu quả Tuy nhiên, để vận chuyển ống thép quá khổ, công ty cần chuẩn bị cẩn thận về quy trình, thiết bị chằng buộc và rơ moóc kéo dài Thực hiện tốt những công việc này sẽ giúp Trung Việt thâm nhập sâu vào thị trường, đặc biệt là trong dự án vận chuyển thiết bị siêu trường siêu trọng cho nhà máy luyện phôi thép VinaKyoei vào năm 2014.
Để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa đặc biệt an toàn và hiệu quả, cần xây dựng đội ngũ giám sát và tài xế có kinh nghiệm Việc vận chuyển những loại hàng hóa này đòi hỏi sự cẩn thận cao, vì vậy các tài xế sẽ được đào tạo chuyên sâu Những nhân viên có khả năng quản lý sẽ có cơ hội thăng tiến lên vị trí giám sát để điều phối công việc tốt hơn.
Công ty Trung Việt cung cấp dịch vụ nâng hạ bốc dỡ hàng hoá với trang bị xe nâng và xe cẩu chuyên dụng Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, công ty đã tận dụng thiết bị sẵn có và nhận đơn hàng từ các công ty khác Để mở rộng dịch vụ, công ty đầu tư vào Công ty Sao Việt, với gần 30 xe nâng hoạt động từ cuối năm 2010 Hiện tại, tình hình hoạt động của Sao Việt khá khả quan nhờ sự nhiệt tình của đội ngũ quản lý và mối quan hệ với khách hàng Tuy nhiên, công ty vẫn gặp phải một số vấn đề như đầu tư dàn trải và quyết định thiếu định hướng Để khắc phục, công ty cần thanh lý các thiết bị không phù hợp và tập trung nguồn lực vào mảng dịch vụ nâng hạ bốc dỡ hàng hoá, từ đó tận dụng cơ hội và thúc đẩy sự phát triển.
Dịch vụ chằng buộc hàng hoá trên tàu của Công ty Trung Việt phụ thuộc vào việc xây dựng đội ngũ giám sát và công nhân lành nghề để đảm bảo an toàn và hiệu quả Công ty đã hợp tác với các công ty cung ứng nhân lực để nhận các hợp đồng chằng buộc hàng hoá, bắt đầu từ những công việc đơn giản như chằng buộc phôi thép và tôn cuộn, trước khi tiến tới các nhiệm vụ phức tạp hơn như chằng buộc container và thiết bị Mặc dù nhiều dự án trước đây được thực hiện bởi nhà thầu phụ, đây là cơ hội cho nhân viên Trung Việt học hỏi và tích lũy kinh nghiệm Công ty dự kiến xây dựng đội ngũ giám sát và công nhân riêng, mở rộng dịch vụ sang các mặt hàng khác, và đã hợp tác với Công ty Trung Hiếu và Công ty Tân Thành để hỗ trợ trong giai đoạn đầu, với mục tiêu tự thực hiện các công việc này trong khoảng hai năm tới.
Công ty Trung Việt cung cấp dịch vụ sắp xếp cảng và công nhân làm hàng, giúp chủ hàng dễ dàng giao trọn gói công việc vận chuyển, bốc dỡ và nâng hạ hàng hóa Với kinh nghiệm dày dạn, Trung Việt đảm bảo giám sát và điều phối hiệu quả giữa các bên liên quan, đồng thời kết hợp với Công ty Trung Hiếu để cung cấp công nhân chuyên nghiệp Việc thiết lập mối quan hệ với các cảng như Bà Rịa Serece, SITV, Tân Cảng Cái Mép và SP PSA giúp khách hàng lựa chọn cảng phù hợp với loại hàng hóa, từ đó giảm thiểu chi phí vận chuyển và tối ưu hóa quy trình logistics.
Công ty Trung Việt đang chú trọng phát triển dịch vụ khai báo hải quan trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay, mặc dù lượng hàng hóa tại cảng Bà Rịa Vũng Tàu còn hạn chế Dịch vụ này được kỳ vọng sẽ bùng nổ khi thị trường vận chuyển hàng hóa phục hồi Công ty đã chuẩn bị đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm và tận dụng mối quan hệ với khách hàng cũng như các đơn vị liên quan để đảm bảo sự phát triển và thành công Để triển khai dịch vụ, Trung Việt sẽ tuyển dụng nhân viên chuyên môn, hợp tác với các công ty khai báo hải quan tại TP Hồ Chí Minh, và thực hiện các hoạt động quảng bá marketing Một trong những thành công bước đầu là đã nhận được nhiều đơn hàng nhập thiết bị xây dựng từ nhà máy mới Vina Kyoei.
Giải pháp đối với Công ty Trung Việt và kiến nghị với các cơ quan Nhà nước
Cần chú trọng đến thị trường vận tải khu vực miền Đông Nam bộ và các khu vực vệ tinh để xây dựng các chiến lược phát triển bền vững và lâu dài.
Để mở rộng dịch vụ vận tải tại các thị trường vệ tinh Bình Dương, Đồng Nai và Hồ Chí Minh, cần chú ý đến giá thành dịch vụ vận chuyển từ Bà Rịa Vũng Tàu, hiện đang cao hơn mức trung bình do chi phí nhiên liệu và chi phí đường cho chiều về Việc xây dựng nguồn hàng ổn định tại các khu vực này sẽ giúp công ty tối ưu hóa giá thành bằng cách thành lập văn phòng đại diện và kho bãi để hỗ trợ việc đậu đỗ, bốc dỡ và nâng hạ hàng hóa.
Để giảm thiểu chi phí sửa chữa và rủi ro hỏng hóc phương tiện vận chuyển, việc thiết lập lịch bảo trì bảo dưỡng và thực hiện nghiêm túc là rất cần thiết Ngoài ra, việc xây dựng garage sửa chữa tại công ty cũng góp phần đáng kể trong việc giảm chi phí và rủi ro liên quan đến sửa chữa.
Cần xem xét việc phát triển văn phòng đại diện tại Cần Thơ và Đà Nẵng để xây dựng một điểm trung chuyển hàng hóa cho khu vực miền Tây Nam Bộ và miền Trung Hai địa điểm này có vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở vật chất kỹ thuật đáp ứng yêu cầu, cùng với chính sách pháp luật và tiềm năng thị trường phù hợp, sẽ hỗ trợ cho các tuyến đường trọng điểm như Cần Thơ – Hồ Chí Minh và Đà Nẵng – Hồ Chí Minh.
Để phát triển Công ty Trung Việt, cần đầu tư vào con người và cơ sở vật chất kỹ thuật Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là rất quan trọng nhằm xây dựng bản sắc văn hóa doanh nghiệp riêng Đồng thời, hiện đại hóa cơ sở vật chất như máy vi tính, xe ô tô và các trang thiết bị cần thiết sẽ giúp Công ty Trung Việt nổi bật hơn trong ngành.
3.3.2 Kiến nghị đối với các cơ quan Nhà nước
Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho khu công nghiệp và cảng biển, cần thiết lập tính đồng bộ trong quy hoạch Việc xây dựng các khu công nghiệp và cảng biển phải đi đôi với phát triển cơ sở hạ tầng như giao thông đường bộ, đường thủy, điện và nước Hiện tại, việc nâng cấp các tuyến đường như tỉnh lộ 25B, tuyến Thành phố Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây, và mở rộng quốc lộ 51 đã giúp rút ngắn thời gian vận chuyển cho Công ty Trung Việt Tuy nhiên, cần thúc đẩy hoàn thiện xây dựng các tuyến cao tốc Long Thành – Dầu Giây, Bến Lức – Long Thành, mở rộng Quốc lộ 1A tại Bình Dương và Đồng Nai, cùng với việc xây dựng nút giao thông Ngã Tư Vũng Tàu.
Giảm hoặc miễn các chi phí như cầu đường, phí bảo trì đường bộ và đăng kiểm là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá dịch vụ Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bất cập trong việc thành lập các trạm thu phí và trong quy trình tính toán áp dụng phí bảo trì đường bộ.
Ba cần hợp tác với các cơ quan liên quan để hoàn thiện chính sách pháp luật về giao nhận vận tải hàng hóa container và xuất nhập khẩu, nhằm đơn giản hóa và rút ngắn thủ tục, đồng thời giải quyết triệt để các vấn đề tồn đọng Chỉ khi đó, ngành vận tải đường bộ và logistics mới có thể đáp ứng hiệu quả nhu cầu phát triển kinh tế Việt Nam trong tương lai.
Dựa trên những nhận định từ chương 2, tác giả đã đề xuất các giải pháp cụ thể cho các hoạt động marketing của công ty trong thời gian tới Trọng tâm là duy trì thị trường truyền thống và nghiên cứu phát triển ba thị trường vệ tinh chính là Bình Dương, TP Hồ Chí Minh và Đồng Nai Công ty cũng cần thiết lập văn phòng kho bãi tại quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh để phục vụ cho thị trường này Đồng thời, việc tập trung đào tạo nguồn nhân lực hiện tại và kế cận trong tương lai là điều cần thiết để duy trì và phát triển bền vững.
Thị trường dịch vụ vận tải tại Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và suy thoái do khủng hoảng kinh tế Nhiều công ty vận tải đã công bố lỗ trong năm 2012, và tình trạng này vẫn tiếp diễn Để tồn tại và phát triển, các công ty cần cải thiện chiến lược và chính sách kinh doanh, trong đó Marketing đóng vai trò quan trọng, giúp tối đa hóa lợi ích cho khách hàng và khai thác hiệu quả lợi ích cho nhà vận chuyển.
Nhằm đóng góp cho sự phát triển của Công ty Trung Việt đến năm 2020, tác giả đã áp dụng kiến thức học được để nghiên cứu và phân tích tình hình hoạt động kinh doanh, đặc biệt là lĩnh vực Marketing Qua đó, tác giả xác định những thuận lợi và hạn chế trong hoạt động hiện tại Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả Marketing, phát huy các điểm mạnh và khắc phục những yếu điểm còn tồn tại.
Mặc dù thời gian nghiên cứu ngắn, tác giả tin rằng các giải pháp đưa ra có tính thực tiễn và khả thi cao, sẽ hỗ trợ phát triển hoạt động kinh doanh của Công ty Trung Việt Đề tài cũng hy vọng trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho những người làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và khai thác tại Việt Nam Tuy nhiên, với giới hạn về trình độ và thời gian, luận văn không tránh khỏi thiếu sót Tác giả rất mong nhận được sự thông cảm và những ý kiến đóng góp quý báu từ Quý Thầy/Cô và bạn đọc để hoàn thiện nội dung luận văn.
1 Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Trung Việt: Phòng Tổ chức, Phòng Kinh doanh, Phòng Kế Toán
2 Đinh Ngọc Viện, 2002 Giao nhận vận tải hàng hóa quốc tế Hà Nội: Nhà xuất bản giao thông vận tải
3 Lưu Văn Nghiêm, 2001 Marketing trong kinh doanh dịch vụ TPHCM: Nhà xuất bản thống kê
4 Nguyễn Đình Thọ - Nguyễn Thị Mai Trang (2008), Nghiên cứu khoa học
Marketing, Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia TP HCM
5 Nguyễn Đình Thọ - Nguyễn Thị Mai Trang (2007), Nghiên cứu thị trường, Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia TP HCM
6 Nguyễn Thượng Thái, 2007 Quản trị Marketing dịch vụ Hà Nội
7 Philip Kotler, 1998 Quản trị Marketing Dịch từ tiếng Anh Người dịch Vũ Trọng Hùng, 2006 Nhà xuất bản thống kê
8 Philip Kotler, 2000 Những nguyên lý tiếp thị Bản dịch của Đại học kinh tế TPHCM TPHCM: Nhà xuất bản thống kê
9 Võ Văn Quang, Chiến lược Marketing
10 Vũ Thế Phú, 1996, Quản Trị Marketing
1 Ban Quản lý các Khu Công Nghiệp- BRVT, http://banqlkcn.baria- vungtau.gov.vn
2 Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam, http://www.mt.gov.vn/
3 Chủ hàng Việt Nam, http://www.vietnamshipper.com
4 Công ty Cổ phần Thương mại và Cơ khí Tân Thanh, http://tanthanhcontainer.com/
5 Công ty Thép Pomina, http://www.pomina-steel.com/
6 Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trung Việt, http://www.trungviet.vn
7 Công ty Thép Vina Kyoei, http://vinakyoeisteel.com.vn/
8 Cổng thông tin điện tử tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu, http://www.baria- vungtau.gov.vn
9 Hiệp hội cảng biển Việt Nam, http://www.vpa.org.vn
10 Tổng cục Thống kê, http://www.gso.gov.vn
11 Tổng cục Đường bộ Việt Nam, http://www.drvn.gov.vn/webdrvn/