GIỚI THIỆU
Giới thiệu 1 1.2 Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Trong nghiên cứu hành vi đầu tư cá nhân, câu hỏi đặt ra là lý do nào khiến nhà đầu tư đưa ra quyết định lựa chọn khoản đầu tư khác nhau Theo tài chính hành vi, nhà đầu tư thường cố gắng giảm thiểu rủi ro khi quyết định đầu tư Thuyết triển vọng của Kahneman và Tversky (1979) chỉ ra rằng con người có xu hướng e ngại rủi ro khi đối diện với lợi nhuận, nhưng lại thích chấp nhận rủi ro khi phải đối mặt với thiệt hại Ngoài ra, các nghiên cứu thực nghiệm gần đây cho thấy sở thích của nhà đầu tư cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi các lựa chọn có sẵn.
Bài luận văn nghiên cứu tác động của các lựa chọn đầu tư đến quyết định của nhà đầu tư về tiết kiệm hưu trí và đầu tư rủi ro trong các bối cảnh khác nhau Nghiên cứu đặt ra câu hỏi quan trọng về cách giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định tốt hơn thông qua việc trình bày thông tin tài chính một cách hấp dẫn, nhằm khuyến khích họ tiết kiệm nhiều hơn và tăng cường đầu tư vào các danh mục tài sản rủi ro.
Bài luận văn này dựa trên hai nghiên cứu quan trọng: “Triển vọng tương đối: Cách đưa ra các quyết định lựa chọn trong điều kiện rủi ro” (Stewart và các cộng sự, 2003) và “hiệu ứng phụ thuộc thứ hạng” (Birnbaum, 1992) Kết quả từ hai nghiên cứu này chỉ ra rằng sở thích của nhà đầu tư có sự phụ thuộc vào các lựa chọn đã được thiết lập sẵn, ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định tài chính trong bối cảnh rủi ro.
1.2 Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu của luận văn là khảo sát các nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam nhằm kiểm chứng ảnh hưởng của các lựa chọn đầu tư đã được thiết lập sẵn trong các bối cảnh khác nhau đến quyết định của họ giữa việc tiết kiệm và đầu tư vào các sản phẩm rủi ro.
Trong bài luận văn này đặt ra các câu hỏi nghiên cứu sau:
Các lựa chọn đầu tư được thiết lập sẵn trong các bối cảnh khác nhau có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư Việc hiểu rõ tác động của những lựa chọn này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình đầu tư.
Khi nhà đầu tư chịu tác động mạnh từ các lựa chọn có sẵn, họ sẽ đưa ra quyết định đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào hành vi ra quyết định của các nhà đầu tư khi lựa chọn giữa việc tiết kiệm và đầu tư vào tài sản rủi ro Sự lựa chọn này bị ảnh hưởng bởi các bối cảnh đầu tư khác nhau và các lựa chọn đã được thiết lập sẵn.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là những nhân viên làm việc tại hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam tại tỉnh Đồng Nai.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này khảo sát ý kiến của các nhà đầu tư cá nhân nhằm xác định ảnh hưởng của các lựa chọn đầu tư được thiết lập sẵn đến quyết định giữa việc tiết kiệm và đầu tư vào tài sản rủi ro.
Dữ liệu được thu thập sẽ được xử lý và phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS 20.0 Tác giả sẽ áp dụng các phép phân tích phương sai để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm đầu tư, nhằm hiểu rõ tác động của bối cảnh đầu tư đến quyết định đầu tư của từng nhóm.
Ý nghĩa của đề tài và bố cục luận văn
Nghiên cứu này kiểm chứng tác động của các lựa chọn được thiết lập sẵn trong bối cảnh đầu tư đối với quyết định của nhà đầu tư giữa việc tiết kiệm và đầu tư vào tài sản rủi ro Qua đó, bài viết cung cấp những luận điểm giải thích cho hành vi lựa chọn đầu tư cá nhân.
Luận văn gồm năm phần chính
Phần 2: Các nghiên cứu trước đây
Phần 3: Phương pháp nghiên cứu về tác động của bối cảnh đầu tư đến quyết định tài chính cá nhân trong điều kiện rủi ro
Phần 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận kết quả nghiên cứu
CÁC NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT VÀ THỰC NGHIỆM TRƯỚC ĐÂY VỀ TÁC ĐỘNG CỦA BỐI CẢNH ĐẾN QUYẾT ĐỊNH TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Cơ sở lý thuyết về tài chính hành vi
Lý thuyết tài chính cơ bản cho rằng thị trường luôn ở trạng thái cân bằng và hiệu quả, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng như vậy Tài chính hành vi ra đời từ các bằng chứng thực nghiệm, nhằm giải thích những hành vi không hợp lý của nhà đầu tư mà lý thuyết tài chính truyền thống chưa thể lý giải.
Tài chính hành vi nghiên cứu tâm lý của nhà đầu tư và ảnh hưởng của nó đến thị trường tài chính Hai lĩnh vực chính của tài chính hành vi là lý thuyết triển vọng và tâm lý dựa vào kinh nghiệm, tập trung vào việc khám phá cảm xúc của con người trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Lý thuyết chuẩn cho rằng con người nên hành động theo một cách nhất định, trong khi lý thuyết triển vọng phản ánh hành vi thực tế của con người dựa trên quan sát Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng là một lý thuyết chuẩn, mô tả hành vi kinh tế dựa trên các tiên đề cứng nhắc Mặc dù lý thuyết này đã chứng minh tính hữu ích trong việc mô tả hành vi con người, nhưng vẫn có nhiều câu hỏi về khả năng mô tả hành vi thực tế của nó Lý thuyết triển vọng, với nền tảng từ hành động thực tế của con người, đã trở thành một sự thay thế được kiểm định và chấp nhận rộng rãi cho lý thuyết hữu dụng kỳ vọng.
Lý thuyết triển vọng chỉ ra rằng lý thuyết hữu dụng kỳ vọng không hoàn toàn phản ánh cách con người ra quyết định trong điều kiện có rủi ro Bằng chứng thực nghiệm cho thấy con người thường có những hành vi trái ngược với những gì lý thuyết này dự đoán.
2.1.1.1 Những khía cạnh cơ bản của các hành vi đƣợc quan sát
Các nhà tâm lý học thường nghiên cứu quyết định của con người để tìm ra bằng chứng cho những câu hỏi quan trọng Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng những câu trả lời cho các vấn đề ra quyết định thường không phù hợp với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng Kahneman và Tversky đã chỉ ra ba khía cạnh cơ bản trong việc ra quyết định, từ đó phát triển lý thuyết triển vọng.
Con người có xu hướng thể hiện sự e ngại hoặc ưa thích rủi ro, điều này phụ thuộc vào bản chất của triển vọng mà họ đang đối mặt.
Khía cạnh 2: Việc đánh giá các triển vọng của con người phụ thuộc vào được
(lãi) và mất (lỗ) so với một điểm tham chiếu Điểm tham chiếu này thường là mức độ giàu có ban đầu
Khía cạnh thứ ba cho thấy con người thường ngại mất mát hơn là đón nhận cơ hội, vì họ cảm thấy nỗi đau từ việc mất mát lớn hơn niềm vui từ việc đạt được điều tương đương Điều này chỉ ra rằng sự e ngại mất mát khác biệt rõ rệt so với sự e ngại rủi ro, cho thấy tâm lý con người có xu hướng đánh giá mất mát cao hơn so với lợi ích.
Hình 2-1: Hàm giá trị trong lý thuyết triển vọng
Lý thuyết triển vọng cung cấp một mô hình ra quyết định trong điều kiện rủi ro, kết hợp với hành vi quan sát Trong lý thuyết này, hàm giá trị thay thế cho hàm hữu dụng trong lý thuyết hữu dụng kỳ vọng, với việc đo lường lãi hoặc lỗ kỳ vọng dựa trên điểm tham chiếu thay vì giá trị tài sản cuối cùng Hàm giá trị có đặc điểm lõm trong miền lãi và lồi trong miền lỗ, phản ánh cách mà con người đánh giá rủi ro và lợi ích.
Con người thường có xu hướng e ngại rủi ro khi đối diện với lợi nhuận, trong khi lại có tâm lý ưa thích rủi ro khi phải chịu thua lỗ Điều này dẫn đến việc hàm giá trị thể hiện hình dạng lõm trong miền lãi (miền dương) và lồi trong miền lỗ (miền âm).
Các quyết định tài chính thường tập trung vào lãi và lỗ, cho thấy rằng hàm giá trị không chỉ phản ánh mức độ giàu có mà còn là sự thay đổi của nó Con người có xu hướng ghét mất mát, dẫn đến việc hàm giá trị trở nên dốc hơn trong khu vực thua lỗ so với khu vực lãi.
- Các thay đổi của mức giàu có so với một điểm tham chiếu xác định giá trị trên trục tung hơn là mức giàu có tuyệt đối
Sự khác nhau trong sự giàu có
Mặc dù con người thường ngại rủi ro trong lĩnh vực lợi nhuận và tìm kiếm rủi ro trong lĩnh vực thua lỗ, nhưng giá trị tuyệt đối của khoản lỗ lại lớn hơn so với khoản lời Điều này chứng tỏ rằng hàm giá trị đối với sự mất mát dốc hơn so với sự có được, cho thấy khoản lỗ có độ nhạy cao hơn so với khoản lãi khi xét ở mức tuyệt đối.
Lý thuyết triển vọng khác với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng ở chỗ nó sử dụng tỷ trọng quyết định thay vì xác suất đơn giản Tỷ trọng quyết định này được biểu diễn bằng một hàm xác suất Trong đó, v(z) thể hiện sự thay đổi của mức độ giàu có, với z đại diện cho w (mức độ giàu có) Giá trị của các triển vọng được gọi là V(P) Đối với triển vọng P(pr,z1,z2), giá trị được tính toán theo một công thức cụ thể.
Trong đó: π(pr) là trọng số quyết định ứng với xác suất pr V(P) (giá trị của triển vọng) tương tự như U(P) (hữu dụng kỳ vọng của một triển vọng)
2.1.1.3 Những tấm vé số và bảo hiểm
Một câu hỏi thú vị được đặt ra bởi các nhà nghiên cứu là lý do tại sao con người lại mua cả vé số lẫn bảo hiểm Theo lý thuyết hữu dụng kỳ vọng, đây là một nghịch lý vì việc mua vé số thể hiện sự ưa thích rủi ro, trong khi bảo hiểm lại phản ánh sự e ngại rủi ro Phần thưởng kỳ vọng từ vé số thường nhỏ hơn nhiều so với giá vé, và tỷ lệ thắng rất thấp Tuy nhiên, nhiều người vẫn sẵn sàng chi tiền cho cả hai, điều này cho thấy họ có xu hướng định giá quá cao cho các sự kiện có xác suất xảy ra thấp.
Con người thường e ngại rủi ro khi đối diện với các khoản lời trong miền giá trị dương, nhưng khi xác suất kết quả rất thấp, họ lại chuyển sang ưa thích rủi ro Ngược lại, trong miền giá trị âm, chúng ta thường ưa thích rủi ro khi có khả năng thua lỗ nhỏ, dẫn đến sự e ngại rủi ro Điều này được Kahneman và Tversky mô tả qua mô hình bốn mặt về thái độ đối với rủi ro, cho thấy rằng sự e ngại và ưa thích rủi ro thay đổi tùy thuộc vào xác suất của các kết quả.
2.1.2 Tâm lý dựa vào kinh nghiệm
Các nhà đầu tư thường hành động theo kinh nghiệm Kinh nghiệm và sự lệch lạc, càng kinh nghiệm, càng ít lệch lạc
Tâm lý dựa vào kinh nghiệm thể hiện quá trình ra quyết định của con người, dựa trên những bài học rút ra từ việc khắc phục sai lầm Phương pháp này giúp giải thích tại sao thị trường đôi khi có những hành động vô lý, điều này trái ngược với lý thuyết về thị trường hiệu quả thông tin.
Các nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm trước đây
Nhiều hành vi của con người bắt nguồn từ quá trình ra quyết định, trong đó có việc dự đoán lợi ích tiềm năng và rủi ro của mỗi hành động Quyết định đầu tư tiền nhàn rỗi của cá nhân thường liên quan đến việc cân bằng giữa rủi ro và lợi ích Nghiên cứu thực nghiệm từ các nhà tâm lý học và kinh tế học đã chỉ ra rằng yếu tố môi trường đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư cá nhân.
Trong nghiên cứu của Stewart và các cộng sự (2003), hiệu ứng bối cảnh trong tâm vật lý học được xem xét để giải thích quyết định mạo hiểm Họ chỉ ra rằng tập hợp các lựa chọn gần như hoàn toàn xác định và đã chứng minh hiệu ứng này trong các lựa chọn rủi ro kỳ vọng cũng như ước tính tương đương chắc chắn Việc lựa chọn từ các kỳ vọng cũng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những kỳ vọng có sẵn Tiếp theo, Stewart và các cộng sự (2006) đã phát triển một mô hình quyết định rủi ro, trong đó giả định rằng các giá trị lựa chọn là tương đối, nhằm giải thích các kết quả từ nghiên cứu trước đó.
Theo Stewart và các cộng sự (2003), con người thường không thể đại diện cho độ lớn tuyệt đối, cả về mặt vật lý lẫn trừu tượng, bao gồm các thuộc tính như tiện ích, phần thưởng và xác suất Khi đại diện cho một độ lớn, họ chỉ có thể so sánh nó với các độ lớn khác từ ký ức hoặc quan sát trong môi trường Nếu không thể xác định giá trị tuyệt đối của biên độ trên bất kỳ quy mô chủ quan nào, thì đánh giá chủ quan về một lựa chọn sẽ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi mối quan hệ so sánh với các lựa chọn khác, dẫn đến việc bản án bị chi phối bởi bối cảnh.
Nghiên cứu về cường độ tầm quan trọng của tâm vật lý cơ bản, như độ sáng và độ to của âm thanh, đã dẫn đến những bằng chứng cốt lõi cho tuyên bố này Các nghiên cứu truyền thống trong Tâm vật lý học cho rằng có những quy mô chủ yếu nội bộ cần ánh xạ với kích thích vật lý, với tranh luận về bản chất của sự sắp đặt này, chẳng hạn như quy luật logarit của Fechner hay định luật của Stevens Tuy nhiên, lý thuyết gần đây của Laming (1997) chỉ ra rằng ý tưởng về quy mô nội bộ là đáng nghi ngờ, khi cho thấy rằng dữ liệu thực tế phù hợp với quy luật của Stevens có thể xuất hiện mà không cần giả định về thông tin tuyệt đối.
Một nghiên cứu của Garner (1954) đã chỉ ra rằng việc đánh giá cường độ âm thanh của người tham gia phụ thuộc vào bối cảnh âm thanh mà họ nghe Thí nghiệm yêu cầu người tham gia đánh giá tông nhạc so với một tham chiếu 90 dB, và kết quả cho thấy rằng những người nghe âm thanh trong các phạm vi khác nhau (55-65 dB, 65-75 dB, và 75-85 dB) có những mức độ đánh giá khác nhau, với điểm nửa độ lớn lần lượt là khoảng 60 dB, 70 dB và 80 dB Điều này chứng tỏ rằng mọi người gặp khó khăn trong việc đánh giá cường độ tuyệt đối của âm thanh và thay vào đó điều chỉnh phản ứng của họ dựa trên cường độ âm thanh mà họ đang nghe, cho thấy bối cảnh có ảnh hưởng lớn đến sự đánh giá âm thanh.
Hiệu ứng bối cảnh trong tâm vật lý học cho thấy rằng sự đánh giá cảm nhận các kích thích khác nhau bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các quyết định trước đó Các nghiên cứu của Stewart và cộng sự (2003, 2006) chỉ ra rằng người tham gia thường thực hiện đánh giá dựa trên thông tin cường độ tương đối thay vì tuyệt đối Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh trong quá trình ra quyết định Mặc dù tâm vật lý học và ra quyết định kinh tế có nhiều điểm tương đồng, các nhà lý thuyết nhận thức cho rằng con người có quy mô nội bộ cho các đại diện của độ ồn và độ sáng, tương tự như cách mà các tác nhân kinh tế cần có quy mô nội bộ cho các đại diện của tiện ích và xác suất (Kahneman và Tversky, 1979) Nếu không có các thước đo cho hữu dụng hoặc xác suất, mô hình của các nhân tố kinh tế sẽ có sự khác biệt đáng kể.
Một số kết quả nghiên cứu thực nghiệm trước đây
Tập hợp các lựa chọn có thể ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng, như được chứng minh bởi Simonson (1989) và được gọi là khuynh hướng đa dạng hóa bởi Loewenstein (1995) Nghiên cứu của Benartzi và Thaler (1998, 2001) cho thấy rằng nhà đầu tư thường phân bổ quỹ hưu trí của họ theo phương pháp 1/n, tức là chia đều giữa các quỹ khi có nhiều lựa chọn Cụ thể, trong nghiên cứu về kế hoạch lương hưu 401(k) ở Mỹ, họ phát hiện mối quan hệ mạnh mẽ giữa tỷ lệ phần trăm đầu tư vào cổ phiếu và số lượng quỹ có sẵn Kết quả cho thấy việc thiết kế các kế hoạch hưu trí cần cân nhắc kỹ lưỡng, vì nếu có quá nhiều quỹ thu nhập cố định, người tham gia có thể đầu tư quá thận trọng, trong khi quá nhiều quỹ đầu tư có thể dẫn đến việc đầu tư quá mạnh.
Nghiên cứu của Benartzi và Thaler (2002) cho thấy rằng khi đối mặt với các lựa chọn đầu tư có mức thu nhập hưu trí khác nhau, cá nhân thường có xu hướng chọn phương án trung bình Cụ thể, trong ba lựa chọn với mức độ rủi ro từ thấp đến cao, nhiều nhà đầu tư cảm thấy lựa chọn ở giữa (B) hấp dẫn hơn so với lựa chọn có rủi ro cao hơn (C) Điều này cho thấy rằng tâm lý đầu tư của con người thường nghiêng về sự an toàn và cân bằng thay vì mạo hiểm.
D, thường sẽ cho rằng C là hấp dẫn hơn B
Các mô hình tương đối có thể phản ánh xu hướng tổng quát trong việc lựa chọn giữa các lựa chọn tương tự, đặc biệt khi người tiêu dùng không thể phân biệt do thiếu hiểu biết hoặc sự thờ ơ Hiệu ứng thỏa hiệp, hay còn gọi là ác cảm cực đoan, cho thấy rằng một lựa chọn đại diện cho sự thỏa hiệp giữa hai lựa chọn thay thế có thể được ưa chuộng hơn, mặc dù các lựa chọn thay thế đó có thể được ưa thích hơn trong các cặp lựa chọn khác Điều này chứng tỏ rằng sự lựa chọn không luôn tuân theo các tiêu chí kinh tế tiêu chuẩn, và khi đối mặt với những lựa chọn khó khăn, mọi người thường áp dụng các "quy tắc ngón tay cái" để giúp họ đưa ra quyết định, như việc tránh các lựa chọn cực đoan.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phạm vi tần số trong các tùy chọn phản ứng ảnh hưởng đến quá trình đưa ra câu trả lời Cụ thể, những người được hỏi với các phản ứng tần số cao có xu hướng báo cáo cảm giác tiêu cực hơn so với những người chọn các tùy chọn tần số thấp Hiệu ứng này cũng được quan sát trong các thang đo chín điểm hoặc hơn, cho thấy sự thiên lệch trong nhiều bối cảnh thực nghiệm Thậm chí, các yếu tố cơ bản như diện tích của một đối tượng vật lý cũng có thể bị ảnh hưởng bởi phương pháp đo lường.
Theo nghiên cứu của Stewart và các cộng sự (2003), giá trị nhận thức của một kỳ vọng rủi ro, hay còn gọi là triển vọng tương đối, phụ thuộc vào các kỳ vọng khác mà nó được trình bày cùng Tác giả đã kiểm tra ảnh hưởng của các đặc tính kỳ vọng rủi ro và phát hiện rằng bối cảnh đầu tư có tác động mạnh mẽ đến sự lựa chọn của nhà đầu tư Cụ thể, khi đánh giá giá trị của 50% cơ hội để thắng £200, lựa chọn phổ biến nhất là £60, tiếp theo là £50 Tương tự, trong một bối cảnh khác với các tùy chọn £90, £100, £110, và £120, nhà đầu tư thường chọn £100 Nghiên cứu cũng cho thấy rằng cách thức trình bày các kỳ vọng đơn giản có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn của nhà đầu tư.
Vlaev và Chater (2006) đã phát hiện ra rằng trong bối cảnh chơi các trò chơi chiến lược dựa trên Prisoner’s Dilemma, tính chất tác động của các trò chơi trước đó có ảnh hưởng đến sự lựa chọn và dự đoán trong các trò chơi hiện tại Nghiên cứu này chỉ ra rằng các trò chơi không độc lập với nhau, và sự tương phản nhận thức giữa trò chơi hiện tại và các trò chơi trước đó phụ thuộc vào phạm vi và cấp bậc của những tác động này.
Stewart và các cộng sự (2007) đã thực hiện ba nghiên cứu để khám phá ảnh hưởng của bối cảnh đến quyết định tài chính cá nhân trong điều kiện rủi ro Nghiên cứu nhằm xác định phạm vi và cấp bậc của các tùy chọn mà nhà đầu tư có thể lựa chọn, cũng như cách mà số lượng và mức độ quyết định ảnh hưởng đến rủi ro đầu tư và biến tiết kiệm Trong các thí nghiệm, nhà đầu tư được trình bày với hai loại tùy chọn: một là đầy đủ và một là tập hợp con hạn chế Kết quả cho thấy sự lựa chọn của nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi vị trí của từng tùy chọn trong phạm vi và cấp bậc, chứng tỏ rằng các đánh giá và lựa chọn là tương đối.
Nghiên cứu về tác động của các tập hợp lựa chọn trong quyết định dưới rủi ro đã chỉ ra rằng sự phân bố của các lựa chọn ảnh hưởng đến quyết định chọn lựa Birnbaum (1992) chứng minh rằng độ lệch trong phân phối các lựa chọn tương đương với kỳ vọng đơn giản có thể tác động đến sự lựa chọn của cá nhân Đặc biệt, trong các tập hợp lựa chọn lệch dương, nơi mà hầu hết giá trị là nhỏ, kỳ vọng trở nên ít có giá trị hơn so với các lựa chọn lệch âm, nơi mà hầu hết giá trị là lớn.
Kết quả trình bày cho thấy tầm quan trọng của sự lựa chọn theo sở thích của nhà đầu tư trong các lĩnh vực khác nhau Để giải thích các hiệu ứng này, có thể giả định rằng đại diện của nhà đầu tư, như mức độ rủi ro, không ổn định mà bị ảnh hưởng bởi bối cảnh Hai lý thuyết cổ điển từ tài liệu tâm vật lý, lý thuyết mức độ hiệu ứng - thích nghi (Helson, 1964) và lý thuyết phạm vi - tần số (Parducci, 1965, 1995), đã được đề xuất để giải thích cho những kết quả này.
Lý thuyết mức độ thích ứng cho rằng rủi ro không phải là tuyệt đối, mà được đánh giá dựa trên một "mức độ thích ứng" tổng hợp từ các kích thích gần đây.
Một lựa chọn được coi là rủi ro không phải dựa trên tiêu chuẩn tuyệt đối, mà liên quan đến các kích thích gần đây Hệ thống nhận thức "thích nghi" với các giá trị kích thích này, và đánh giá chủ quan về kích thích mới được thực hiện so với mức độ thích ứng Đặc biệt, sự chú ý vào mức độ thích ứng cho thấy không có tác động trực tiếp từ các yếu tố khác trong quá khứ như phương sai, độ lệch và khoảng biến thiên.
Thuyết phạm vi – tần số cho rằng giá trị chủ quan của một độ lớn được xác định trong phạm vi tổng thể và phân bố của các giá trị quan sát Cụ thể, tác động của phạm vi được thể hiện qua việc đánh giá độ lớn hiện tại như một phần của khoảng cách từ mức thấp nhất đến mức cao nhất.
Parducci (1965, 1995) đã phát triển lý thuyết phạm vi - tần số như một sự thay thế cho lý thuyết mức độ thích ứng, nhằm giải thích rằng quan điểm trung lập quy mô không phản ánh giá trị trung bình của các sự kiện trong ngữ cảnh, như lý thuyết mức độ thích ứng đã dự đoán (Helson, 1964) Thay vào đó, lý thuyết này nhấn mạnh sự thỏa hiệp giữa các trung điểm và trung bình của phân phối các sự kiện theo ngữ cảnh Để xác định sự đóng góp của trung điểm, cần đo phạm vi của phân phối, trong khi sự đóng góp của các trung bình được đánh giá thông qua xếp hạng.
Cả hai lý thuyết mức độ thích nghi và phạm vi tần số đều cho rằng nhà đầu tư đánh giá giá trị độ lớn không dựa trên quy mô tuyệt đối, mà liên quan đến ngữ cảnh thích hợp khác Điều này có nghĩa là sự đánh giá sẽ không thay đổi khi có sự biến đổi nhất định của tác nhân kích thích Cụ thể, trong một thí nghiệm thính giác, nếu tất cả các kích thích được tăng hay giảm cường độ mười đêxiben, vị trí tương đối của chúng sẽ không thay đổi, và theo cả hai lý thuyết, sự đánh giá liên quan đến các kích thích này sẽ vẫn giống nhau.
Lý thuyết phạm vi - tần số cho rằng phương sai của các kích thích sẽ không ảnh hưởng đến sự đánh giá của nhà đầu tư, tức là khoảng cách giữa các kích thích sẽ không thay đổi dù có sự tăng lên Khác với lý thuyết mức độ thích ứng, lý thuyết này không dự đoán rằng sự thay đổi góc nghiêng của một phân phối sẽ tác động đến sự đánh giá, mà khẳng định rằng tính bất biến của nó vẫn được duy trì.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ TÁC ĐỘNG CỦA BỐI CẢNH ĐẾN QUYẾT ĐỊNH TÀI CHÍNH CÁ NHÂN TRONG ĐIỀU KIỆN RỦI RO
Phương pháp nghiên cứu tình huống nghiên cứu 1
Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu của Stewart và các cộng sự (2007), tập trung vào tiết kiệm và đầu tư rủi ro cho thu nhập hưu trí Trong bối cảnh tài chính hiện nay, nhà đầu tư trẻ ngày càng quan tâm đến quyết định hưu trí và đầu tư của mình Hai vấn đề chính được đặt ra là: Thứ tự sắp xếp các lựa chọn ảnh hưởng đến mức độ đầu tư hưu trí của nhà đầu tư như thế nào? Và làm thế nào để tổ chức các lựa chọn có sẵn nhằm tác động đến mức độ rủi ro mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong các quyết định đầu tư?
Trong các nghiên cứu, người tham gia được yêu cầu lựa chọn từ một tập hợp các giá trị đã xác định liên quan đến năm biến: (a) tỷ lệ mong muốn của thu nhập hàng năm để dành cho nghỉ hưu, (b) mức độ rủi ro đầu tư, thể hiện bằng tỷ lệ phần trăm của khoản tiết kiệm đầu tư vào tài sản rủi ro, (c) độ tuổi nghỉ hưu, (d) thu nhập hưu trí dự kiến, và (e) tính biến đổi của thu nhập hưu trí.
Bài luận văn này dựa trên nghiên cứu của Stewart và các cộng sự (2007), kết hợp với điều kiện môi trường tài chính và thu nhập bình quân của các nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng, nhằm thiết kế một kịch bản nghiên cứu phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Trong bối cảnh đầu tư, có ba nhóm điều kiện chính: điều kiện bối cảnh đầy đủ, điều kiện bối cảnh thấp và điều kiện bối cảnh cao Trong điều kiện bối cảnh đầy đủ, người tham gia tự do quyết định giá trị từ một trong năm biến thể trong tập hợp lựa chọn Ngược lại, trong hai điều kiện bối cảnh khác, người tham gia phải chọn giá trị từ một tập hợp con được cung cấp Bảng 3-1 thể hiện các giá trị tiết kiệm và rủi ro tương ứng trong ba điều kiện này.
Trong bảng 3-1, chúng ta có số liệu về số tiền tiết kiệm (đồng), tỷ lệ rủi ro đầu tư (%) và tuổi nghỉ hưu trong ba điều kiện của tình huống nghiên cứu 1, bao gồm điều kiện đầy đủ, điều kiện thấp và điều kiện cao.
Tuổi nghỉ hưu Tiết kiệm Rủi ro
Tuổi nghỉ hưu Tiết kiệm Rủi ro
Trong hai bối cảnh cao và thấp, sự lựa chọn kỳ vọng bị giới hạn trong nửa đầu hoặc nửa cuối của tập hợp các lựa chọn có sẵn Cụ thể, người tham gia trong bối cảnh cao được tiếp cận với một loạt các giá trị lựa chọn, trong đó mức thấp nhất của bối cảnh cao trùng với giá trị lựa chọn cao nhất trong bối cảnh thấp.
Trong bối cảnh đầy đủ cho biến tiết kiệm, các lựa chọn giá trị dao động từ 2% đến 22% của mức thu nhập dự kiến 180 triệu/năm, với sự tăng 2% giữa các giá trị tùy chọn, tạo ra tổng cộng mười một lựa chọn Ở bối cảnh thấp, giá trị dao động từ 2% đến 12%, trong khi bối cảnh cao có giá trị từ 12% đến 22% Đối với biến đầu tư rủi ro, các giá trị lựa chọn trong điều kiện bối cảnh đầy đủ thay đổi từ 0% đến 100%, với sự tăng 10% giữa các tùy chọn Về tuổi nghỉ hưu, các giá trị dao động từ 48 đến 68 tuổi, tăng 2 năm giữa các lựa chọn Cần lưu ý rằng giá trị cho biến dự kiến thu nhập hưu trí và biến đổi của thu nhập hưu trí khác nhau tùy thuộc vào sự kết hợp của tiền tiết kiệm, rủi ro đầu tư và tuổi nghỉ hưu.
Đối với đầu tư rủi ro, nhà đầu tư có thể dành từ 0% đến 100% số tiền tiết kiệm hưu trí để đầu tư vào tài sản rủi ro, vì không ai có thể có tiền tiết kiệm âm hay đầu tư vượt quá số tiền tiết kiệm của họ do các quy định hạn chế trong tài khoản hưu trí Giá trị tiết kiệm tối đa có thể dao động, với ràng buộc dưới là số không và ràng buộc trên phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yêu cầu pháp lý và chi phí sinh hoạt Theo nghiên cứu, mức tiết kiệm tối đa có thể đạt 39,6 triệu, tương đương 22% mức lương trung bình của nhân viên ngân hàng hiện nay (180 triệu/năm), phản ánh ràng buộc đối với tỷ lệ tiết kiệm hưu trí theo sản phẩm hưu trí của Bảo hiểm Bảo Việt.
3.1.2 Giả thuyết cho tình huống nghiên cứu
Nếu người tham gia không bị ảnh hưởng bởi các tùy chọn có sẵn, lựa chọn của họ trong các điều kiện bối cảnh cao và thấp sẽ độc lập với các giá trị khác Các giá trị được chọn phải gần nhất với sự lựa chọn của họ trong bối cảnh đầy đủ Dự đoán quan trọng cho thấy rằng nếu nhà đầu tư không bị ảnh hưởng bởi bối cảnh, giá trị lựa chọn thấp nhất trong điều kiện bối cảnh cao sẽ không được chọn ít hơn so với cùng một lựa chọn kết hợp với các tùy chọn khác trong bối cảnh đầy đủ Tỷ lệ của số lần lựa chọn thấp nhất trong điều kiện bối cảnh cao sẽ không nhỏ hơn tổng tỷ lệ của cùng một lựa chọn cộng với các tùy chọn khác thấp hơn trong bối cảnh đầy đủ.
Nếu người tham gia chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các tùy chọn trình bày, thì sự phân phối phản ứng giữa các lựa chọn sẽ tương tự trong cả điều kiện bối cảnh cao và thấp Điều này cho thấy không có xu hướng phân phối rõ ràng của các phản ứng trong điều kiện bối cảnh đầy đủ.
Đồ thị 3-1 thể hiện dự đoán về tần số tích lũy của sự lựa chọn dựa trên mức độ lo ngại rủi ro của người tham gia Nếu người tham gia có mức lo ngại rủi ro cố định và lựa chọn gần như đồng đều, tần số tích lũy sẽ là hàm tuyến tính của xác suất chiến thắng, hiển thị như một đường thẳng ở phần trên của Đồ thị 3-1(a) Trong trường hợp các lựa chọn bị giới hạn ở những tùy chọn có xác suất chiến thắng thấp hơn, tất cả người tham gia sẽ chọn tùy chọn có xác suất chiến thắng cao nhất trong tập hợp có sẵn Điều này cho thấy rằng trong điều kiện tiết kiệm thấp hơn, hàm tần số tích lũy sẽ vẫn duy trì tính tuyến tính so với điều kiện đầy đủ của các lựa chọn.
Khi lựa chọn giá trị cao nhất, điểm số sẽ tiến gần đến 1 Nếu chỉ có phạm vi trên các lựa chọn có sẵn, tần số tích lũy sẽ là 0 cho những lựa chọn không khả dụng Nếu nhà đầu tư có phán đoán tuyệt đối, họ sẽ chọn giá trị thấp nhất trong nhóm các lựa chọn cao có sẵn.
Đồ thị tần số tích lũy cần được xây dựng dưới dạng hàm tuyến tính trong bối cảnh đầy đủ Trong điều kiện này, các lựa chọn cao không bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện hay vắng mặt của các lựa chọn thấp hơn không ưu tiên Do đó, các hàm liên quan cũng phải tuân theo nguyên tắc hàm tuyến tính trong bối cảnh đầy đủ.
Đồ thị 3-1(b) cho thấy rằng những người tham gia đánh giá rủi ro trong điều kiện tương đối, điều này dẫn đến mô hình phản ứng cần có sự phân bố tương tự Nếu giả định này đúng trong bối cảnh đầy đủ, hàm xác suất tích lũy sẽ là tuyến tính, và điều này cũng áp dụng cho các điều kiện bối cảnh cao và thấp.
Nghiên cứu này có sự tham gia của 114 người, với 38 người trong mỗi nhóm điều kiện bối cảnh Tất cả những người tham gia đều đang làm việc tại các chi nhánh của ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam tại tỉnh Đồng Nai, và đều có ít nhất 3 năm kinh nghiệm Trong số đó, số lượng nam giới tham gia là
Phương pháp nghiên cứu tình huống nghiên cứu 2
Nghiên cứu cho thấy rằng tập hợp các lựa chọn có sẵn trong điều kiện rủi ro ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người tiêu dùng Theo Birnbaum, khi các lựa chọn được coi là tương đương chắc chắn, chúng thường có xu hướng lệch dương, dẫn đến việc người tiêu dùng chọn các giá trị nhỏ và kỳ vọng bị định giá thấp Ngược lại, khi các lựa chọn lệch âm và có giá trị lớn, kỳ vọng dường như được định giá quá cao Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của những yếu tố này đến quyết định tiết kiệm và đầu tư, nghiên cứu đã thao tác với sự phân bố của các giá trị trong hai điều kiện khác nhau: một với phân phối lệch dương và một với phân phối lệch âm.
Nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư thường ưa chuộng lựa chọn rủi ro thấp hơn, với giá trị trung bình là lựa chọn phổ biến nhất trong bối cảnh đầy đủ Điều này chỉ ra rằng sự khác biệt trong tỷ lệ lựa chọn giữa hai nhóm không phải do sự thiên lệch về việc ưa thích đầu tư rủi ro thấp Giá trị ưa thích cho các câu hỏi tiết kiệm được ước tính là 12%, trong khi đối với rủi ro đầu tư là 30% Do đó, hai tùy chọn có thứ hạng thấp hơn có khả năng được chọn thường xuyên hơn so với những tùy chọn có thứ hạng cao hơn.
Trong tình huống nghiên cứu 2, có tổng cộng 102 người tham gia, bao gồm 51 người trong bối cảnh lệch dương và 51 người trong bối cảnh lệch âm Tất cả các người tham gia đều là nhân viên của các chi nhánh ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam tại tỉnh Đồng Nai và chưa từng tham gia vào tình huống nghiên cứu 1.
3.2.2 Thiết kế tình huống nghiên cứu và thu thập dữ liệu
Thiết kế và phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này tương tự như nghiên cứu trước, với các giá trị rủi ro đầu tư mới cho điều kiện lệch dương là 0, 10, 20, 30, 60% và cho điều kiện lệch âm là 0, 30, 40, 50, 60% Lựa chọn 30% được sử dụng để so sánh giữa hai điều kiện, với vị trí thứ tư trong phân phối lệch dương và thứ hai trong phân phối lệch âm Mỗi câu hỏi chỉ bao gồm năm lựa chọn, do đó hai lựa chọn cao nhất và thấp nhất đã bị loại bỏ Trong điều kiện lệch dương, các giá trị là 10,8 triệu đồng (6%), 14,4 triệu đồng (8%), 18 triệu đồng (10%), 21,6 triệu đồng (12%), và 32,4 triệu đồng (18%), trong khi ở điều kiện lệch âm là 10,8 triệu đồng (6%), 21,6 triệu đồng (12%), 25,2 triệu đồng (14%), 28,8 triệu đồng (16%), và 32,4 triệu đồng (18%) Đối với tuổi nghỉ hưu, các giá trị trong điều kiện lệch dương là 61, 62, 63, 64, 67 và trong điều kiện lệch âm là 61, 64.
Trong điều kiện lệch âm, các số liệu về tiền tiết kiệm, rủi ro đầu tư và tuổi nghỉ hưu được trình bày trong Bảng 3-3 Bảng này so sánh các yếu tố này giữa điều kiện lệch dương và lệch âm, cung cấp cái nhìn tổng quan về tác động của các yếu tố này đến tài chính cá nhân.
Bảng 3-3: Số liệu cho số tiền tiết kiệm (đồng); rủi ro đầu tư (%); tuổi nghỉ hưu trong hai điều kiện của Tình huống nghiên cứu 2
Bối cảnh thấp Bối cảnh cao
Tiết kiệm Rủi ro Tuổi nghỉ hưu Tiết kiệm Rủi ro Tuổi nghỉ hưu
Phương pháp nghiên cứu tình huống nghiên cứu 3
Để kiểm tra giả thuyết về sự khác biệt trong tỷ trọng giữa tiết kiệm và đầu tư rủi ro, bài luận tập trung vào phân bố giá trị Một nguyên nhân có thể dẫn đến việc tiết kiệm không ảnh hưởng nhiều trong nghiên cứu là dãy giá trị quá hẹp, với tùy chọn tiết kiệm 12% chỉ đứng thứ tư trong bảng xếp hạng Điều này có thể khiến người tham gia đánh giá thấp lựa chọn này Do đó, một cách hiệu quả để kiểm tra tỷ trọng tương đối của các cấp là tiến hành một nghiên cứu thử nghiệm, xem xét xem sự phán xét có bị ảnh hưởng nhiều hay ít bởi cách sắp xếp các lựa chọn.
Thiết kế các lựa chọn đầu tư rủi ro trong tình huống nghiên cứu 3 giúp giải quyết vấn đề giải thích các kết quả về rủi ro trong tình huống nghiên cứu 2 Cụ thể, nó cho thấy rằng ưu đãi cao cho lựa chọn 30% trong tình huống nghiên cứu 2 có thể xuất phát từ một sở thích tự nhiên về rủi ro khoảng 20% trong số những người tham gia, dẫn đến việc họ chọn giá trị lựa chọn 30% khi được cung cấp các lựa chọn giới hạn.
Các thiết kế hiện tại cho phép kiểm tra khả năng của nhà đầu tư, cho thấy rằng nếu đa số ưa thích tỷ lệ 20%, trong khi giá trị lý tưởng là 30%, thì hầu hết các lựa chọn nên ở mức 50% Trong tình huống nghiên cứu 2, gần như tất cả các lựa chọn đều nằm trên 0, 30, và 40% Tuy nhiên, nếu tỷ lệ lựa chọn hợp lý vượt 50%, điều này sẽ bác bỏ khả năng rằng hầu hết nhà đầu tư ưa thích giá trị rủi ro 20% và nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh trong quyết định đầu tư.
Trong tình huống nghiên cứu 3, có tổng cộng 102 người tham gia, trong đó 51 người thuộc nhóm bối cảnh lệch dương và 51 người thuộc nhóm bối cảnh lệch âm Tất cả những người tham gia đều là nhân viên của các chi nhánh ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam tại tỉnh Đồng Nai và chưa từng tham gia vào tình huống nghiên cứu 1 và 2 trước đó.
3.2.2 Thiết kế tình huống nghiên cứu và thu thập dữ liệu
Thiết kế và phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này tương tự như nghiên cứu 2, áp dụng nguyên tắc tương tự cho các lựa chọn đầu tư rủi ro Giá trị lựa chọn tiết kiệm 12% đứng thứ sáu trong bảng xếp hạng, với phạm vi giá trị từ 0 đến 100% cho đầu tư rủi ro và 2-22% cho tiết kiệm Các tùy chọn so sánh giữa điều kiện lệch dương và lệch âm cho thấy giá trị tiết kiệm 12% và lựa chọn rủi ro 50% Nếu ảnh hưởng của tập hợp lựa chọn giống như trong nghiên cứu 2, điều này chứng tỏ rằng thứ hạng không có ảnh hưởng quan trọng đến các điều kiện cá nhân.
Điều kiện với các lệch dương bao gồm các giá trị 0, 10, 20, 30, 40, 50, 100%, trong khi lệch âm có các tùy chọn 0, 50, 60, 70, 80, 90, 100% So sánh giữa hai nhóm cho thấy lựa chọn 50% có sự khác biệt rõ rệt: trong điều kiện lệch dương, nó đứng thứ sáu trong bảng xếp hạng, trong khi ở lệch âm, nó đứng thứ hai Các giá trị tùy chọn cho bảng câu trả lời của mỗi câu hỏi được xác định bằng cách loại bỏ bốn giá trị lựa chọn từ mỗi bảng trong điều kiện tự do lựa chọn.
Trong nghiên cứu về các tùy chọn tiết kiệm, giá trị phân phối lệch dương được cung cấp là: 2, 4, 6, 8, 10, 12, 22%, trong khi phân phối lệch âm có các giá trị là: 2, 12, 14, 16, 18, 20, 22% Trong điều kiện lệch dương, lựa chọn 12% có cấp bậc cao hơn, đứng thứ sáu trong thứ tự xếp hạng, so với lựa chọn tương ứng trong điều kiện lệch âm Nghiên cứu này sử dụng một phạm vi giá trị rộng hơn để xác thực kết quả trong tình huống nghiên cứu 2 Cụ thể, tình trạng lệch dương được xác định bằng cách xóa bốn hàng từ nửa trên của mỗi bảng cho các câu hỏi liên quan đến tiết kiệm và đầu tư rủi ro, trong khi tình trạng lệch âm được xác định bằng cách xóa bốn hàng từ nửa dưới của mỗi bảng Bảng 3-4 trình bày các số liệu về tiền tiết kiệm, đầu tư rủi ro và tuổi nghỉ hưu trong cả hai điều kiện lệch dương và lệch âm.
Bảng 3-4: Số liệu cho số tiền tiết kiệm (đồng); rủi ro đầu tư (%); tuổi nghỉ hưu trong hai điều kiện của Tình huống nghiên cứu 3
Bối cảnh thấp Bối cảnh cao
Tiết kiệm Rủi ro Tuổi nghỉ hưu Tiết kiệm Rủi ro Tuổi nghỉ hưu
4 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mặc dù các câu hỏi về tiết kiệm và rủi ro yêu cầu người tham gia đánh đổi giữa các biến số khác nhau, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp bình quân gia quyền để tính toán giá trị trung bình cho tiết kiệm và rủi ro từ các câu trả lời của mỗi người tham gia trên tất cả năm câu hỏi liên quan Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa năm câu hỏi về tiết kiệm và rủi ro, và những giá trị trung bình này sẽ được trình bày trong bài viết.
Tỷ lệ tích lũy số lần mỗi giá trị tiết kiệm được chọn (%) trong các điều kiện bối cảnh thấp, đầy đủ và cao được thể hiện rõ trong Đồ thị 4-1.
Các dạng đồ thị phản ứng thể hiện trong Đồ thị 4-1 tương tự mô hình tuyến tính ở Đồ thị 3-1(b), cho thấy sở thích của nhà đầu tư là tương đối, khác với sở thích cố định ở Đồ thị 3-1(a) Tỷ lệ lựa chọn giá trị thấp nhất (21,6 triệu đồng) trong bối cảnh cao là 0,43, thấp hơn nhiều so với 0,76 trong bối cảnh đầy đủ (t(74)=3.62, p 0, cho thấy thứ tự xếp hạng không ảnh hưởng đến sự lựa chọn tiết kiệm Trong nghiên cứu 2, mặc dù tác giả dự đoán rằng tùy chọn 12% sẽ kém hấp dẫn hơn trong bối cảnh lệch dương, kết quả không hỗ trợ dự đoán này Cụ thể, trong bối cảnh lệch âm, gần như tất cả người tham gia chọn tiết kiệm 12% hoặc hơn, trong khi ở bối cảnh lệch dương, chỉ khoảng 75% người tham gia tiết kiệm, cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách đánh giá và lựa chọn liên quan đến số tiền tiết kiệm tùy thuộc vào bối cảnh.
Biều đồ 4-3: Số lần lựa chọn giá trị tiết kiệm trong điều kiện lệch dương và lệch âm của thí nghiệm 2
Tỷ lệ lựa chọn rủi ro đầu tư trong điều kiện lệch dương và lệch âm được thể hiện trong đồ thị 4-4, trong đó các thanh lỗi biểu thị sai số chuẩn của giá trị trung bình.
Sự phân bố các phản ứng cho thấy xu hướng nghiêng về các tùy chọn có mức rủi ro thấp hơn Cụ thể, tỷ lệ lựa chọn tùy chọn 30% trong điều kiện bối cảnh lệch âm là 0,62, cao hơn so với 0,27 trong điều kiện bối cảnh lệch dương (t(100) = 2,91, p = 0,008) Điều này cho thấy rằng tùy chọn 30% được xem là rủi ro hơn và kém hấp dẫn hơn trong bối cảnh lệch dương Do đó, với 30% là lựa chọn hấp dẫn nhất trong bối cảnh đầy đủ của nghiên cứu 1, chúng ta có thể kết luận rằng hiệu ứng cấp bậc không phải do sở thích tự nhiên của người tham gia đối với các tùy chọn rủi ro thấp hơn, mà là do thứ tự xếp hạng đã có.
Lệch dương Lệch âm Đầu tư rủi ro %
Biểu đồ 4-4 cho thấy số lần lựa chọn rủi ro đầu tư trong điều kiện lệch dương và lệch âm của thí nghiệm 2 Cụ thể, trong tình huống nghiên cứu 2, 97% lựa chọn rủi ro đầu tư ở mức 30% hoặc ít hơn khi có lệch dương, trong khi đó, 73% lựa chọn ở mức 50% hoặc ít hơn trong bối cảnh lệch tiêu cực Điều này chỉ ra rằng các bộ ngữ cảnh của giải pháp thay thế có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ phần trăm rủi ro tổng thể trên tất cả các tùy chọn rủi ro, tương tự như hiệu ứng toàn cầu về tiết kiệm.
4.2.2 Thảo luận kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng thứ tự xếp hạng của các tùy chọn chỉ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư rủi ro, trong khi tỷ lệ lựa chọn cho tiết kiệm thông thường không thay đổi Đặc biệt, các lựa chọn đầu tư rủi ro phổ biến thường có mức xếp hạng cao hơn và được coi là rủi ro hơn Ngược lại, các ưu đãi tiết kiệm bị ảnh hưởng bởi cách xếp hạng, vì bối cảnh có tác động lớn đến quyết định tiết kiệm Cụ thể, trong bối cảnh lệch dương, 85% người tham gia chọn tiết kiệm ở mức 12% hoặc thấp hơn, trong khi trong bối cảnh lệch âm, chỉ có 36% người tham gia chọn mức tương tự.
Vì vậy, tập hợp những lựa chọn thuộc về ngữ cảnh thì có ảnh hưởng rất lớn trên tổng thể tỷ lệ phần trăm tiết kiệm.
Tình huống nghiên cứu 3
Tỷ lệ lựa chọn biến tiết kiệm trong điều kiện lệch dương và lệch âm được thể hiện qua đồ thị 4-5, trong đó các thanh lỗi biểu thị độ lệch chuẩn của giá trị trung bình.
Phân tích cho thấy rằng trong điều kiện bối cảnh đầy đủ, các phản ứng có xu hướng nghiêng về các lựa chọn ở mức trung bình Cụ thể, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tỷ lệ lựa chọn tiết kiệm 12% ở hai nhóm, với tỷ lệ 0.22 trong điều kiện lệch âm và 0.25 trong điều kiện lệch dương (t(100) = 0.37, p = 0.717) Điều này cho thấy rằng thứ tự xếp hạng của các lựa chọn không tạo ra ảnh hưởng đặc biệt đến quyết định lựa chọn tiết kiệm thông thường.
Các ưu đãi cho tiết kiệm đã được điều chỉnh theo thứ tự cấp bậc, ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm dưới dạng tích lũy Trong bối cảnh lệch dương, 97% người tham gia chọn tiết kiệm ở mức 12% hoặc thấp hơn, trong khi trong bối cảnh lệch âm, chỉ có 22% người tham gia lựa chọn mức tiết kiệm tương tự.
Biều đồ 4-5: Số lần lựa chọn tiết kiệm trong điều kiện lệch dương và lệch âm của thí nghiệm 3 4.3.1.2 Đầu tƣ rủi ro
Tỷ lệ lựa chọn biến đầu tư rủi ro có sự chênh lệch giữa các giá trị dương và âm được thể hiện trong đồ thị 4-6, trong đó các thanh lỗi minh họa độ lệch chuẩn của giá trị trung bình.
Trong điều kiện lệch âm, sự phân bố của các phản ứng có xu hướng nghiêng về các giá trị lựa chọn thấp hơn Cụ thể, tỷ lệ người tham gia chọn đầu tư rủi ro đạt 55% trong điều kiện lệch âm, cao hơn đáng kể so với chỉ 13% trong điều kiện lệch dương, với giá trị t(100) = 4.17.
Tiết kiệm % p = 0.0001 cho thấy hiệu ứng bối cảnh rõ ràng về thứ tự xếp hạng vào giá trị tùy chọn 50% Khoảng 34% các lựa chọn là tùy chọn trên 50%, cho thấy tác động đáng kể của bối cảnh và sự không thích mức rủi ro thấp hơn 30% từ người tham gia Sự thay đổi tổng thể trong sở thích rủi ro cũng diễn ra do sự thay đổi trong tập hợp lựa chọn thay thế theo ngữ cảnh Trong điều kiện bối cảnh lệch dương, 100% sự lựa chọn đầu tư rủi ro nằm ở mức 50% hoặc ít hơn, trong khi trong bối cảnh lệch âm, 67% lựa chọn cũng ở mức 50% hoặc ít hơn.
Số lần Đầu tƣ rủi ro %
Biều đồ 4-6: Số lần lựa chọn rủi ro đầu tư trong điều kiện lệch dương và lệch âm của thí nghiệm 3
4.3.2 Thảo luận kết quả nghiên cứu
Tỷ lệ lựa chọn các phương án tiết kiệm thông thường không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, tỷ lệ lựa chọn tiết kiệm giữa hai nhóm lại có sự khác biệt đáng kể Việc tạo ra các nhóm ngữ cảnh với các giải pháp thay thế có ảnh hưởng lớn đến tổng tỷ lệ phần trăm tiết kiệm Nghiên cứu cho thấy rằng các hiệu ứng bối cảnh toàn cầu mạnh mẽ tác động đến kích thước tiết kiệm Đặc biệt, chỉ có sự lựa chọn về đầu tư rủi ro mới chịu ảnh hưởng quan trọng từ thứ tự xếp hạng giá trị của các lựa chọn trong tập hợp Kết quả này khẳng định các phát hiện từ tình huống nghiên cứu 2, cho thấy kích thước tiết kiệm bị ảnh hưởng khác nhau bởi thứ hạng của các tùy chọn.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng có một tỷ lệ đáng kể các lựa chọn đầu tư rủi ro vượt quá 50%, điều này cho thấy nhà đầu tư không ưu tiên các lựa chọn có giá trị rủi ro thấp.
Vì vậy, các kết quả trong tình huống nghiên cứu 2 cho thấy những ảnh hưởng là do thứ tự xếp hạng của các tùy chọn trong tập lựa chọn.