Một số khái niệm
1.1.1 Khái niệm về đầu tư công
Theo Trần Đình Thiên (2012), gia tăng vốn xã hội được gọi là đầu tư công, là chức năng của Chính phủ Đầu tư công thường được hiểu là các khoản đầu tư mà Chính phủ thực hiện, bao gồm đầu tư từ ngân sách phân bổ cho các Bộ ngành Trung ương và địa phương, đầu tư theo các chương trình hỗ trợ có mục tiêu, và tín dụng đầu tư với mức ưu đãi từ Nhà nước Ngoài ra, đầu tư công còn bao gồm khoản đầu tư từ các doanh nghiệp Nhà nước, trong đó phần lớn vốn có nguồn gốc từ ngân sách Nhà nước.
Đầu tư công là việc sử dụng nguồn vốn Nhà nước để triển khai các chương trình và dự án nhằm phát triển kinh tế - xã hội, không nhằm mục đích kinh doanh Các lĩnh vực đầu tư công bao gồm chương trình mục tiêu, phát triển hạ tầng kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, quốc phòng và an ninh Ngoài ra, đầu tư công còn hỗ trợ các dự án không có điều kiện xã hội hoá trong các lĩnh vực văn hoá, y tế, khoa học, giáo dục và đào tạo Nó cũng bao gồm các chương trình phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội, và các dự án đầu tư của cộng đồng dân cư được hỗ trợ từ vốn nhà nước theo quy định.
Trần Đình Thiên cho biết, "đầu tư công" được hiểu đơn giản là các khoản đầu tư từ chính phủ và doanh nghiệp nhà nước Đầu tư công không chỉ dựa trên mục đích mà còn dựa trên tính sở hữu của nguồn vốn Theo quy định pháp luật hiện hành, đầu tư công bao gồm vốn ngân sách nhà nước, vốn tín dụng do nhà nước bảo lãnh, vốn tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước, vốn đầu tư phát triển của doanh nghiệp nhà nước, và các nguồn vốn khác do nhà nước quản lý Đây là cách hiểu phổ biến và là đối tượng chính của chính sách đầu tư của Nhà nước hiện nay.
Theo luật đầu tư công được Quốc Hội Việt Nam thông qua ngày 18/6/2014, đầu tư công bao gồm hoạt động đầu tư của Nhà nước vào các chương trình và dự án xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, cũng như các chương trình phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Các nguồn vốn đầu tư công bao gồm ngân sách nhà nước, công trái quốc gia, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương, vốn ODA, vốn vay ưu đãi từ nhà tài trợ nước ngoài, vốn tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, và các khoản vốn vay của ngân sách địa phương.
Du lịch được định nghĩa là sự khởi hành và lưu trú tạm thời của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhưng thực chất nó là một hiện tượng kinh tế, xã hội phức tạp Qua thời gian, nội dung của du lịch đã mở rộng và phong phú hơn, với nhiều cách tiếp cận khác nhau từ các tác giả Theo Berneker, một chuyên gia hàng đầu về du lịch, số lượng định nghĩa về du lịch tỷ lệ thuận với số lượng tác giả nghiên cứu về lĩnh vực này.
Vào năm 1811, Anh đã đưa ra định nghĩa đầu tiên về du lịch: “Du lịch là sự phối hợp nhịp nhàng giữa lý thuyết và thực hành của các cuộc hành trình với mục đích giải trí.” Trong đó, hoạt động giải trí được coi là yếu tố chính của du lịch.
Du lịch được định nghĩa là hoạt động mà con người di chuyển đến và lưu trú tại những địa điểm khác ngoài môi trường sống hàng ngày của họ, nhằm mục đích nghỉ ngơi, làm việc hoặc vì những lý do khác (WTO, 2002).
Theo John Urry (2002), du lịch mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo, nơi họ có thể chiêm ngưỡng vẻ đẹp của cảnh sắc mà cuộc sống hàng ngày không thể cung cấp Những cảnh đẹp này thu hút sự chú ý của du khách bởi sự khác biệt rõ rệt so với những gì họ thường gặp trong cuộc sống thường nhật.
Trong đại hội lần thứ 5 của Hiệp hội quốc tế những nhà nghiên cứu khoa học về du lịch, định nghĩa du lịch của Hunziker và Kraft đã được chấp nhận Theo đó, du lịch được hiểu là tập hợp các mối quan hệ và hiện tượng phát sinh từ các cuộc hành trình và lưu trú của những người không phải cư dân địa phương, với điều kiện rằng việc lưu trú này không phải là cư trú thường xuyên và không liên quan đến hoạt động kiếm lời.
Luật Du lịch Việt Nam năm 2005 định nghĩa du lịch là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Hiện nay, có sự thống nhất rằng mọi hoạt động di chuyển của con người, bao gồm cả trong nước và quốc tế (ngoại trừ đi làm và cư trú), đều mang tính chất du lịch Du lịch có thể được định nghĩa đầy đủ qua hai khía cạnh: một là hoạt động di chuyển với mục đích nghỉ ngơi, giải trí, và hai là hoạt động này cũng tạo ra những kết quả kinh tế đáng kể.
Du lịch có thể được định nghĩa là sự kết hợp giữa các mối quan hệ kinh tế, kỹ thuật, văn hóa và xã hội, được hình thành từ sự tương tác giữa du khách, nhà cung cấp dịch vụ, chính quyền và cộng đồng địa phương Quá trình này diễn ra trong việc khai thác tài nguyên du lịch và tổ chức các hoạt động kinh doanh phục vụ nhu cầu của du khách.
1.1.3 Khái niệm về khách du lịch
Các tổ chức Quốc tế như Liên hiệp quốc, Tổ chức du lịch thế giới (WTO) và các tiểu ban liên quan đều đưa ra những định nghĩa khác nhau về khách du lịch, bao gồm khách du lịch quốc tế và khách du lịch nội địa Tuy nhiên, nhìn chung, các định nghĩa này đều có một số điểm chung nổi bật.
Khách du lịch phải là người khởi hành rời khỏi nơi cư trú thường xuyên của mình
Khách du lịch có thể khởi hành với mọi mục đích khác nhau, loại trừ mục đích lao động để kiếm tiền ở nơi đến
Thời gian lưu lại nơi đến ít nhất là 24 giờ, nhưng không được quá một năm Định nghĩa khách du lịch theo Luật du lịch của Việt Nam
Khách du lịch là những người tham gia vào các chuyến đi để khám phá và trải nghiệm, không bao gồm những ai đi học, làm việc hay hành nghề để kiếm thu nhập tại địa điểm đến.
Khách du lịch được chia thành hai loại chính: khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế Khách du lịch nội địa bao gồm công dân Việt Nam và người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam, họ đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam Trong khi đó, khách du lịch quốc tế là những người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài đến Việt Nam du lịch, cùng với công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam đi du lịch ra nước ngoài.
1.1.4 Khái niệm về sản phẩm du lịch
Vai trò và tầm quan trọng của chính sách đầu tư công đối với sự phát triển của ngành du lịch
Đầu tư cho kết cấu hạ tầng là yếu tố then chốt trong đầu tư công, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các điều kiện cần thiết cho sản xuất và tái sản xuất mở rộng Một hệ thống hạ tầng đồng bộ và hiện đại sẽ tạo điều kiện cho nền kinh tế tăng trưởng nhanh, ổn định và bền vững Việc phân bổ ngân sách hợp lý và kêu gọi vốn đầu tư ngoài ngân sách là cần thiết để phát triển du lịch hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện, đường, và hệ thống thông tin liên lạc Đầu tư hiệu quả sẽ giúp duy trì và nâng cấp sản phẩm du lịch, trong khi đầu tư không hiệu quả có thể gây tổn thất và không cải thiện vị thế ngành du lịch Đầu tư công không chỉ là tiền đề cho khu vực tư nhân tham gia mà còn là điều kiện tốt nhất để thúc đẩy ngành du lịch phát triển Tập trung vào kết cấu hạ tầng như đường xá, cầu cống và hệ thống thông tin liên lạc là rất cần thiết để phục vụ du lịch, cùng với việc xây dựng nhà hàng, khách sạn và quảng bá các địa danh du lịch Cuối cùng, chính quyền địa phương cần tạo môi trường thuận lợi để kêu gọi đầu tư tư nhân vào các địa danh du lịch trọng điểm nhằm thu hút du khách.
Vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và môi trường
Đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch, từ đó tạo ra những tác động tích cực trở lại cho nền kinh tế và văn hóa xã hội Ngành du lịch không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn là công cụ gián tiếp giúp đầu tư công phát huy tác động tích cực đến các lĩnh vực văn hóa và xã hội.
1.3.1 Vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế
Ngành du lịch hiện nay được coi là một "công nghiệp không khói", đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế cho nhiều quốc gia và vùng miền Khi được khai thác đúng mức, du lịch có thể mang lại lợi ích kinh tế to lớn và góp phần nâng cao đời sống người dân.
Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thu nhập quốc dân và cân bằng cán cân thanh toán quốc tế thông qua thu ngoại tệ Đây là một trong những hoạt động xuất khẩu hiệu quả nhất, giúp nhiều quốc gia thu về hàng tỷ USD mỗi năm Thu nhập từ du lịch quốc tế không ngừng gia tăng nhờ vào việc du lịch được xem là "xuất khẩu tại chỗ" các sản phẩm công nghiệp, hàng tiêu dùng và thủ công mỹ nghệ với giá cao Bên cạnh đó, du lịch còn là "xuất khẩu vô hình" những sản phẩm như cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử-văn hóa và các giá trị truyền thống độc đáo Giá trị của các tài nguyên du lịch không chỉ nằm ở bản thân chúng mà còn ở khả năng đáp ứng nhu cầu của du khách, và chất lượng dịch vụ du lịch càng cao thì giá trị này càng được nâng cao.
Du lịch là ngành có mức đầu tư thấp hơn so với các ngành công nghiệp nặng, mang lại khả năng thu hồi vốn nhanh và không yêu cầu kỹ thuật phức tạp Trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế toàn cầu hiện nay, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ lệ cao trong tổng sản phẩm xã hội Do đó, du lịch trở thành lĩnh vực hấp dẫn các nhà đầu tư, đặc biệt trong việc phát triển các dịch vụ bổ sung.
Du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố mối quan hệ kinh tế quốc tế và phát triển hệ thống giao thông toàn cầu Nó không chỉ là cầu nối cho hoạt động xuất nhập khẩu ngoại tệ mà còn thúc đẩy sự phát triển của quan hệ ngoại hối trên trường quốc tế.
Phát triển du lịch không chỉ thúc đẩy ngành này mà còn kéo theo sự phát triển của nhiều ngành kinh tế khác, do sản phẩm du lịch có tính liên ngành Khi một khu vực trở thành điểm du lịch, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ sẽ gia tăng đáng kể Ngành du lịch mở rộng hoạt động thông qua mối quan hệ liên ngành, đồng thời làm biến đổi cơ cấu ngành trong nền kinh tế quốc dân Để đáp ứng nhu cầu của du khách, các sản phẩm du lịch cần có chất lượng cao và đa dạng về chủng loại Do đó, doanh nghiệp cần không ngừng sáng tạo và cải tiến hàng hóa, đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và tuyển chọn công nhân tay nghề cao để phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Việc phân phối lại thu nhập quốc dân giữa các vùng là cần thiết, đặc biệt là khi những khu vực phát triển mạnh về du lịch thường không có khả năng sản xuất ra nhiều của cải vật chất.
Du lịch nội địa tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật, giúp khai thác toàn bộ giá trị mà ngành du lịch mang lại, đặc biệt trong những mùa không phải cao điểm.
Du lịch không chỉ phát triển bản thân mà còn thúc đẩy các ngành kinh tế khác, vì hoạt động kinh doanh du lịch cần sự hỗ trợ từ nhiều lĩnh vực khác nhau Ngoài ra, du lịch còn tạo ra một thị trường tiêu thụ hàng hóa phong phú cho nền sản xuất xã hội.
Phát triển du lịch sẽ thúc đẩy sự hoàn thiện hạ tầng kinh tế, bao gồm nâng cấp mạng lưới giao thông công cộng, cải thiện hệ thống cấp điện và nước, cũng như phát triển các phương tiện thông tin đại chúng.
1.3.2 Vai trò của ngành du lịch đối với xã hội Đầu tư cho du lịch cũng góp phần việc tạo ra việc làm cho người lao động tại chỗ Lao động trong ngành du lịch ngày càng tăng, đầu tư vào du lịch có xu hướng tạo ra việc làm nhiều hơn và nhanh hơn so với đầu tư vào các hoạt động kinh tế khác (NETO 2003) Để phát triển được tài nguyên du lịch ở những vùng, thường là xa xôi, hẻo lánh thì đòi hỏi phải đầu tư kết cấu hạ tầng và các dịch vụ đi kèm thiết yếu khác Khi đó, việc phát triển dẫn đến phân phối lại thu nhập và làm giảm bớt nghèo đói; đóng góp vào việc khôi phục các nghề thủ công, lễ hội và truyền thống; và cải thiện kết cấu hạ tầng, nâng cao phúc lợi chung của xã hội (UN 1999) Nói chung, du lịch được tin tưởng là sẽ làm giảm quá trình đô thị hóa ở các nước kinh tế phát triển
Du lịch không chỉ là phương tiện quảng bá hiệu quả cho các quốc gia chủ nhà và hàng hóa nội địa, mà còn giúp mở rộng cơ hội xuất khẩu thông qua việc khách du lịch giới thiệu sản phẩm cho người thân và bạn bè Về mặt xã hội, du lịch là kênh quảng bá các thành tựu kinh tế, chính trị, văn hóa và phong tục tập quán Du lịch sinh thái đang thu hút ngày càng nhiều khách tham quan, những người muốn tìm hiểu về thiên nhiên, cộng đồng và văn hóa địa phương, từ đó nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và phát triển các ngành nghề truyền thống Hơn nữa, du lịch còn góp phần tăng cường tình đoàn kết, hữu nghị và hiểu biết giữa các vùng miền và quốc gia khác nhau.
Phát triển du lịch, mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cũng có những tác động tiêu cực đến kinh tế và xã hội Du lịch quốc tế phát triển quá mức có thể tạo áp lực lên tỷ giá và làm mất cân bằng cán cân thanh toán quốc tế Sự phụ thuộc vào dịch vụ du lịch có thể dẫn đến tính không bền vững của nền kinh tế Ngoài ra, ô nhiễm môi trường và gia tăng tệ nạn xã hội cũng là những hệ lụy tiêu cực, ảnh hưởng đến tài nguyên và đời sống tinh thần của cộng đồng.
1.3.3 Vai trò của ngành du lịch đối với bảo vệ môi trường
1.3.3.1 Những tác động tích cực của ngành du lịch đối với môi trường
Du lịch cũng hoạt động theo khuynh hướng phục hồi, bảo tồn và bảo vệ môi trường, cũng như việc khôi phục, tôn tạo các kho tàng lịch sử
Để thu hút du khách, cần phát triển các khu vực du lịch với môi trường ít bị xâm phạm, xây dựng công viên xung quanh thành phố và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, nguồn nước và không khí Những nỗ lực này sẽ tạo ra một môi trường sống lý tưởng, đáp ứng nhu cầu của du khách.
Sự phát triển kết cấu hạ tầng, bao gồm cải thiện đường xá và nâng cao hệ thống quản lý cung cấp nước sạch cũng như xử lý nước thải, có thể được thúc đẩy nhờ vào việc gia tăng thu nhập từ ngành du lịch Những cải tiến này không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn nâng cao chất lượng môi trường thiên nhiên.
1.3.3.2 Những mặt tác động tiêu cực của ngành du lịch đối với môi trường
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển ngành du lịch
1.4.1.1 Tình hình kinh tế và chính trị trên thế giới và khu vực
Kinh tế thế giới ổn định và phát triển tạo cơ hội cho các quốc gia có tài nguyên du lịch thu hút khách du lịch, đặc biệt là khách quốc tế Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt giúp mở rộng mối quan hệ kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật giữa các quốc gia Giao lưu du lịch giữa các quốc gia trong khu vực và toàn cầu ngày càng phát triển Ngược lại, các vùng có chiến tranh hoặc xung đột thường xuyên sẽ khiến du khách e ngại và hạn chế việc đến thăm.
Nếu trên thế giới có tình hình chính trị căng thẳng thì hoạt động đi du lịch khó có điều kiện phát triển
1.4.1.2 Tình hình và xu hướng phát triển kinh tế của đất nước
Điều kiện kinh tế chung đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch, vì nền kinh tế phát triển tạo tiền đề cho ngành du lịch Sự phụ thuộc của du lịch vào thành quả kinh tế khác là lý do chính cho điều này Các chuyên gia kinh tế từ Hội đồng kinh tế và xã hội Liên Hiệp Quốc cho rằng một quốc gia có khả năng phát triển du lịch nếu nước đó tự sản xuất được phần lớn của cải vật chất cần thiết cho ngành này.
Sự phát triển của công nghiệp nhẹ, nông nghiệp và công nghiệp chế biến lương thực – thực phẩm có vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch Ngành du lịch tiêu thụ một lượng lớn lương thực, đặc biệt là thực phẩm, do đó ngành chế biến như đường, thịt bò, sữa và đồ hộp trở nên cần thiết Bên cạnh đó, một số ngành công nghiệp nhẹ như dệt, sành sứ và đồ gốm cũng cung cấp vật tư thiết yếu cho ngành du lịch, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm cho du khách.
Xu hướng phát triển của nội thương và ngoại thương đang ngày càng được chú trọng Nội thương bao gồm các mạng lưới bán buôn, bán lẻ và dịch vụ khách sạn, nhà hàng, trong khi ngoại thương tập trung vào hoạt động xuất nhập khẩu Một trong những dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế là tỷ trọng xuất khẩu ngày càng cao, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế.
Tỷ trọng dân trong độ tuổi lao động, tỷ trọng này càng lớn, kinh tế phát triển càng cao
1.4.1.3 Tình hình chính trị hòa bình, ổn định của đất nước
Tình hình chính trị và hòa bình ổn định là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội của một quốc gia Dù có tiềm năng du lịch phong phú, một đất nước sẽ không thể phát triển ngành du lịch nếu thường xuyên xảy ra các sự kiện ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình chính trị và hòa bình.
Các quốc gia có chính sách trung lập và nền hòa bình ổn định thường thu hút nhiều du khách tiềm năng, trong khi những nơi có tình hình chính trị bất ổn, như biến cố cách mạng hay đảo chính quân sự, lại gặp khó khăn trong phát triển du lịch.
1.4.1.4 Các chính sách điều tiết của nhà nước
Chính sách điều tiết của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại và dự đoán tương lai Tuy nhiên, một số chính sách bảo tồn di tích, mặc dù giúp đạt được mục tiêu xã hội, lại có thể kìm hãm sự phát triển của ngành du lịch bằng cách hạn chế sự thu hút du khách do thiếu yếu tố mới mẻ.
1.4.1.5 Nhu cầu của du khách
Sản phẩm và dịch vụ du lịch được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường du khách, do đó, sự biến động trong nhu cầu này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của ngành du lịch Các yếu tố tác động đến nhu cầu du khách bao gồm mức thu nhập, lối sống, tư duy, chi phí và chất lượng dịch vụ Những thay đổi này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến sự phát triển của ngành du lịch.
Vị trí địa lý, đất đai, khí hậu, sông ngòi và tài nguyên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức hấp dẫn của sản phẩm du lịch.
1.4.1.7 Yếu tố văn hóa Đây được coi là tài nguyên đặc biệt hấp dẫn của ngành du lịch Nếu tài nguyên thiên nhiên thu hút du khách bởi sự hoang sơ, độc đáo và hiếm hoi của nó thì tài nguyên du lịch nhân văn thu hút bởi tính phong phú, đa dạng, độc đáo và tính truyền thống cũng như tính địa phương Các đối tượng văn hóa là cơ sở để tạo nên các loại hình du lịch văn hóa phong phú Mặt khác, nhận thức văn hóa còn là yếu tố thúc đẩy động cơ du lịch của khách Như vậy xét dưới góc độ thị trường thì văn hóa vừa là yếu tố cung, vừa góp phần hình thành yếu tố cầu của hệ thống du lịch
Công nghệ thông tin không chỉ là yếu tố hỗ trợ trong quảng bá sản phẩm du lịch mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin theo nhu cầu của họ Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ngành du lịch giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và gần gũi hơn giữa các sản phẩm du lịch.
1.4.2.1 Quy hoạch của ngành du lịch
Quy hoạch phát triển du lịch là một hoạt động đa chiều, hướng tới sự thống nhất trong tương lai, liên quan đến các yếu tố tự nhiên, xã hội, kinh tế, chính trị và công nghệ Quá trình này bao gồm việc phân tích quá khứ, hiện tại và tương lai của điểm đến du lịch, đồng thời lựa chọn chương trình hành động với nhiều phương án khác nhau Ngoài ra, quy hoạch cũng thiết lập các mục tiêu cơ bản cho điểm đến, làm căn cứ cho các kế hoạch hành động hỗ trợ tiếp theo.
Trong chiến lược phát triển du lịch, việc xây dựng quy hoạch hợp lý mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng và giảm thiểu những tác động tiêu cực Quy hoạch du lịch không chỉ giúp tối ưu hóa giá trị vật chất, văn hóa, giao thông và môi trường, mà còn bảo vệ lợi ích con người và cải thiện hiệu quả marketing và tổ chức Thiếu quy hoạch có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho các yếu tố này.
1.4.2.2 Chính sách phát triển du lịch
Chính sách phát triển du lịch cần phải linh hoạt và phù hợp với từng hoàn cảnh kinh tế, chính trị và xã hội để đạt được hiệu quả tối ưu Sự ảnh hưởng của chính sách này đến sự phát triển du lịch chỉ được xác định khi áp dụng trong bối cảnh cụ thể Khi chính sách được điều chỉnh một cách linh hoạt theo thời thế, ngành du lịch sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ và bền vững.
1.4.2.3 Môi trường pháp lý và thủ tục hành chính
Môi trường pháp lý và thủ tục hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư phát triển du lịch Chính sách thông thoáng và cơ chế một cửa tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư, trong khi thủ tục phức tạp có thể gây lo ngại và hạn chế tinh thần đầu tư.
1.4.2.4 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Nội dung đầu tư công cho phát triển ngành du lịch
Hiện nay, đầu tư công phải tuân thủ quy định của Luật số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014 do Quốc hội ban hành Đặc biệt, đầu tư công cho du lịch cần phải tuân theo một số nội dung cơ bản nhằm đảm bảo hiệu quả và đúng luật.
1.5.1 Nguyên tắc quản lý đầu tư công
1 Tuân thủ các quy định của pháp luật về quản lý và sử dụng vốn đầu tư công
2 Phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 05 năm của đất nước, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quy hoạch phát triển ngành
3 Thực hiện đúng trách nhiệm và quyền hạn của cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức, cá nhân liên quan đến quản lý và sử dụng vốn đầu tư công
4 Quản lý việc sử dụng vốn đầu tư công theo đúng quy định đối với từng nguồn vốn; bảo đảm đầu tư tập trung, đồng bộ, chất lượng, tiết kiệm, hiệu quả và khả năng cân đối nguồn lực; không để thất thoát, lãng phí
5 Bảo đảm công khai, minh bạch trong hoạt động đầu tư công
6 Khuyến khích tổ chức, cá nhân trực tiếp đầu tư hoặc đầu tư theo hình thức đối tác công tư vào dự án kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội và cung cấp dịch vụ công
1.5.2 Nội dung quản lý nhà nước về đầu tư công
1 Ban hành và tổ chức thực hiện văn bản quy phạm pháp luật về đầu tư công
2 Xây dựng và tổ chức thực hiện chiến lược, chương trình, kế hoạch, quy hoạch, giải pháp, chính sách đầu tư công
3 Theo dõi, cung cấp thông tin về quản lý và sử dụng vốn đầu tư công
4 Đánh giá hiệu quả đầu tư công; kiểm tra, thanh tra việc thực hiện các quy định của pháp luật về đầu tư công, việc tuân thủ quy hoạch, kế hoạch đầu tư công
5 Xử lý vi phạm, giải quyết khiếu nại, tố cáo của tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động đầu tư công
6 Khen thưởng cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có thành tích trong hoạt động đầu tư công
7 Hợp tác quốc tế về đầu tư công
1.5.3 Mục tiêu đầu tư công cho du lịch Đầu tư công cho du lịch hướng đến xây dựng một hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch có chất lượng cao, đồng bộ để có đủ điều kiện để phục vụ nhu cầu ngày càng cao của khách du lịch Bên cạnh đó còn nhằm đến mục tiêu nâng cao chất lượng các sản phẩm đặc thù kết hợp với đa dạng hóa sản phẩm du lịch hiện có; phát triển các sản phẩm mới, hấp dẫn có sức cạnh tranh cao Cuối cùng đầu tư công còn nhằm khai thác, đi đôi với bảo vệ, tôn tạo và phát triển nguồn tài nguyên; cải thiện môi trường du lịch nhằm đảm bảo cho sự phát triển bền vững
1.5.4 Các lĩnh vực ưu tiên đầu tư cho du lịch
Để phát triển kết cấu hạ tầng du lịch tại các trọng điểm, cần khai thác nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và địa phương Đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch chất lượng cao, bao gồm khách sạn, nhà hàng, cơ sở vui chơi giải trí, vận chuyển và các dịch vụ khác với mức vốn hợp lý Đồng thời, cần khôi phục và phát triển lễ hội, làng nghề truyền thống nhằm thu hút du khách, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch văn hóa Đầu tư vào quảng bá và xúc tiến du lịch, cũng như nâng cao năng lực quản lý và nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ ngành du lịch Cà Mau Cuối cùng, nghiên cứu phát triển du lịch thích ứng với biến đổi khí hậu là điều cần thiết.
Một số kinh nghiệm về quản lý đầu tư công tại một số nước trên thế giới
Đầu tư công là yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng và phát triển quốc gia, xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội và hỗ trợ hoạt động của các thành phần kinh tế Là một trong những khoản chi tiêu quan trọng nhất của Chính phủ, đầu tư công thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng đầu tư xã hội nhằm tạo ra lợi ích tương lai Tuy nhiên, vai trò và lĩnh vực đầu tư công cũng như chính sách quản lý của nó có sự khác biệt giữa các quốc gia, phụ thuộc vào mức độ phát triển và thể chế Nghiên cứu kinh nghiệm từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và một số nước châu Âu, Mỹ Latin cho thấy có những điểm nổi bật trong quản lý các giai đoạn của quá trình đầu tư.
1.6.1 Quản lý đầu tư về kế hoạch đầu tư và quy hoạch phát triển
Tại Trung Quốc, tất cả dự án đầu tư công phải tuân thủ quy hoạch đã được phê duyệt theo Luật Quy hoạch Ủy ban Phát triển và Cải cách nhà nước là cơ quan chủ trì thẩm định và báo cáo quy hoạch phát triển lên Quốc Vụ viện Các bộ, ngành và địa phương căn cứ vào quy hoạch đã phê duyệt để xây dựng kế hoạch đầu tư và danh mục dự án Trung Quốc đặc biệt chú trọng đến quy trình đầu tư, yêu cầu lập Báo cáo đề xuất dự án cho tất cả dự án công, kể cả những dự án đã có trong quy hoạch Mọi điều chỉnh về mục tiêu, quy mô và tổng mức đầu tư của dự án đều cần có sự chấp thuận từ cơ quan phê duyệt quy hoạch.
Hệ thống ngân sách tại Hàn Quốc được quản lý tập trung, với Bộ Chiến lược và Tài chính đóng vai trò chủ đạo trong việc lập kế hoạch và thực hiện các chương trình đầu tư công Quyết định ngân sách thường được đưa ra sau khi có sự thỏa thuận giữa các cơ quan có thẩm quyền và nhu cầu sử dụng vốn Chính phủ thiết lập khung chỉ tiêu trung hạn và chính sách ngân sách từ trên xuống, trong đó phân bổ ngân sách bắt đầu từ thảo luận về kế hoạch đầu tư 5 năm.
1.6.2 Quản lý đầu tư về tổ chức và thẩm định dự án Ở Trung Quốc, quản lý đầu tư công được phân quyền theo 04 cấp ngân sách: cấp Trung ương, cấp tỉnh, cấp thành phố và cấp huyện, trấn Cấp có thẩm quyền của từng cấp ngân sách có toàn quyền quyết định đầu tư các dự án sử dụng vốn từ ngân sách của cấp mình Đối với các dự án đầu tư sử dụng vốn hỗ trợ từ ngân sách cấp trên phải lấy ý kiến thẩm định của các cơ quan liên quan của ngân sách cấp trên trước khi phê duyệt chủ trương đầu tư dự án Việc thẩm định các dự án đầu tư ở tất cả các bước (chủ trương đầu tư, báo cáo khả thi, thiết kế kỹ thuật và tổng khái toán, thiết kế thi công và tổng dự toán, đấu thầu…) đều thông qua Hội đồng thẩm định của từng cấp và lấy ý kiến thẩm định của các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan cùng cấp và cấp trên nếu có sử dụng vốn hỗ trợ của ngân sách cấp trên
Hội đồng thẩm định các dự án đầu tư được thành lập bởi cơ quan quản lý chuyên ngành, bao gồm các chuyên gia có chuyên môn sâu được chọn qua hình thức rút thăm từ danh sách đã lập Những chuyên gia này phải đáp ứng yêu cầu thẩm định cho từng dự án cụ thể Trung Quốc phân loại các dự án quan trọng quốc gia dựa trên tiêu chí về quy mô đầu tư, tác động kinh tế - xã hội, môi trường và sử dụng tài nguyên Quốc vụ viện Trung Quốc phê duyệt các dự án đầu tư sử dụng vốn ngân sách nhà nước với tổng mức đầu tư từ 5 tỷ nhân dân tệ trở lên.
Tại Nhật Bản, quản lý đầu tư công không chỉ do Chính phủ và các tập đoàn công cộng đảm nhiệm mà còn có sự tham gia của các tổ chức hợp tác giữa nhà nước và tư nhân Trong khi đó, Hàn Quốc có Trung tâm quản lý đầu tư hạ tầng công – tư thuộc Viện Phát triển Hàn Quốc, nơi thực hiện Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi cho các dự án đầu tư công lớn Bộ Chiến lược và Tài chính của Hàn Quốc có trách nhiệm thẩm định và quyết định chuyển đổi các dự án này sang giai đoạn nghiên cứu khả thi hoặc loại bỏ chúng.
Dự án sử dụng vốn ngân sách Trung ương có tổng mức đầu tư từ 50 tỷ won (khoảng 50 triệu USD) trở lên, bao gồm cả các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng và không xây dựng cơ sở hạ tầng, như các chương trình đầu tư nghiên cứu phát triển và phúc lợi xã hội.
Dự án sử dụng vốn ngân sách địa phương và các dự án hợp tác công tư có nguồn vốn hỗ trợ từ ngân sách Trung ương với tổng giá trị trên 30 tỷ won (khoảng 30 triệu USD).
Sau khi Bộ Chiến lược và Tài chính thẩm định, báo cáo nghiên cứu khả thi các dự án sẽ được trình Quốc hội Hàn Quốc xem xét Tại Vương quốc Anh, các dự án đường bộ trên 500 triệu Bảng Anh cần Bộ Tài chính phê duyệt công khai, trong khi mức độ tham gia của Bộ Tài chính vào việc rà soát các dự án giao thông khác phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp Ở Ailen và Vương quốc Anh, các dự án cơ sở hạ tầng lớn phải trải qua điều trần công khai trước khi kết thúc giai đoạn thẩm định Tại Chi-lê, việc thẩm định dự án do Bộ lập kế hoạch thực hiện, không phải Bộ cấp tiền.
1.6.3 Quản lý đầu tư về điều chỉnh dự án đầu tư
Nhiều quốc gia như Chi-lê, Ai-len, Hàn Quốc và Vương quốc Anh đã xây dựng hệ thống quản lý đầu tư công hiệu quả bằng cách áp dụng các cơ chế cụ thể để rà soát các dự án khi có sự thay đổi đáng kể về chi phí, tiến độ hoặc lợi nhuận ước tính Chẳng hạn, tại Hàn Quốc, các dự án sẽ tự động được thẩm định lại nếu chi phí thực tế tăng hơn 20%, trong khi ở Chile, nếu giá bỏ thầu thấp nhất vượt quá giá dự toán từ 10% trở lên, dự án cũng sẽ phải trải qua quá trình thẩm định lại.
1.6.4 Quản lý đầu tư về ủy thác đầu tư Ở Trung Quốc, doanh nghiệp nhà nước không có cơ quan quản lý nhà nước cấp trên, được toàn quyền quyết định về tổ chức, nhân sự, hành chính và hoạt động sản xuất kinh doanh theo quy định của pháp luật Các cơ quan quản lý nhà nước ở các cấp không trực tiếp quản lý các tổ chức sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ Phần tài sản, cổ phần của nhà nước ở các doanh nghiệp được quản lý theo quy định của pháp luật và do cơ quan quản lý công sản ở các cấp chịu trách nhiệm quản lý Nói chung, các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có cổ phần của nhà nước và các doanh nghiệp không có cổ phần của nhà nước đều có quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm và cơ hội tiếp cận các nguồn lực, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ như nhau
Nhà nước không trực tiếp quản lý các tổ chức sản xuất kinh doanh và cung cấp dịch vụ, do đó, các công việc chính được thực hiện thông qua hình thức ủy thác đầu tư theo hợp đồng hợp pháp Các hoạt động như lập báo cáo khả thi, thẩm định báo cáo khả thi, và đấu thầu chọn nhà thầu đều được tiến hành trong khuôn khổ này Việc thực hiện đầu tư cho toàn bộ dự án hoặc từng hạng mục độc lập cũng được thực hiện theo quy định Lựa chọn tổ chức ủy thác đầu tư được thực hiện thông qua đấu thầu, tuân thủ các quy định của Luật Mua sắm chính phủ và Luật Đấu thầu.
Các trung tâm mua sắm chính phủ tổ chức đấu thầu để chọn nhà thầu theo quy định pháp luật, được hình thành từ tổ chức mua sắm của Bộ Tài chính và các Sở Tài chính tỉnh Kinh phí hoạt động của các trung tâm này được trang trải từ tỷ lệ phần trăm giá trị các gói thầu đã đấu thầu Trung Quốc có đội ngũ doanh nghiệp chuyên nghiệp trong việc tổ chức đấu thầu cho cơ quan nhà nước và doanh nghiệp khác Việc ủy thác đầu tư rộng rãi giúp giảm lãng phí và thất thoát trong đầu tư công, nâng cao hiệu quả và chất lượng các công trình đầu tư.
1.6.5 Quản lý đầu tư về giám sát, kiểm tra, đánh giá đầu tư
Tại Vương quốc Anh, Hàn Quốc, Chi-lê và Ai-len, việc đánh giá hoàn thành dự án được thực hiện qua chính sách hậu kiểm, với quan chức đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra tài sản hoàn thành so với kế hoạch Ở Ai-len và Vương quốc Anh, đánh giá này dựa trên tác động của dự án đầu tư và kết quả đầu ra, trong khi ở Chi-lê và Hàn Quốc, sự kiểm toán là bắt buộc cho tất cả các dự án đầu tư Đặc biệt, Ai-len và Vương quốc Anh thực hiện cơ chế rà soát để phát hiện các yếu tố hệ thống ảnh hưởng đến chi phí và chất lượng dự án Ngược lại, tại Trung Quốc, giám sát các dự án đầu tư công được tổ chức qua nhiều cấp và vòng giám sát khác nhau, nhằm đảm bảo đầu tư đúng mục đích và quy định, với yêu cầu cơ quan có dự án phải cử người thực hiện giám sát thường xuyên theo quy định pháp luật.
Ủy ban phát triển và cải cách các cấp có trách nhiệm giám sát các dự án đầu tư trong phạm vi quản lý của mình, với bộ phận giám sát đầu tư riêng Khi cần thiết, các tổ đặc nhiệm có thể được thành lập để thực hiện giám sát trực tiếp tại địa điểm dự án Bên cạnh đó, Ủy ban phát triển và cải cách cũng tổ chức các tổ giám sát đầu tư liên ngành, bao gồm sự tham gia của các cơ quan tài chính, chống tham nhũng, quản lý chuyên ngành và các cơ quan, địa phương liên quan.
Giới thiệu tổng quan điều kiện tự nhiên tỉnh Cà Mau
2.1.1 Vị trí địa lý, địa hình
Cà Mau là tỉnh nằm tận cùng phía Nam Việt Nam trong khoảng từ 8 o 34’ đến
Tỉnh Cà Mau, nằm ở tọa độ 9°33' vĩ độ Bắc và 104°43' đến 105°25' kinh độ Đông, cách thành phố Hồ Chí Minh 370km về phía nam, có ba mặt giáp biển Phía Đông tiếp giáp với biển Đông, trong khi phía Nam và phía Tây giáp vịnh Thái Lan Phía Bắc, Cà Mau giáp hai tỉnh Bạc Liêu và Kiên Giang.
Tỉnh Cà Mau, được tái lập vào ngày 01/01/1997, bao gồm hai phần: đất liền với diện tích hơn 5.294 km², chiếm 12,97% diện tích vùng Đồng bằng sông Cửu Long và 1,58% diện tích cả nước, cùng với vùng biển và thềm lục địa rộng 71.000 km² Tỉnh quản lý các đảo như Hòn Khoai, Hòn Chuối và Hòn Đá Bạc, nằm ở trung tâm vùng biển Đông Nam Á, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế Cà Mau còn nằm trong hành lang kinh tế phía Nam của chương trình hợp tác Tiểu vùng Sông Mêkông mở rộng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt là tiềm năng mở rộng và kết nối khai thác du lịch.
Cà Mau, nằm ở rìa biển của đồng bằng sông Cửu Long, có địa hình thấp, với độ cao trung bình chỉ từ 0,5 đến 1,5m so với mực nước biển Tỉnh có hướng địa hình nghiêng dần từ bắc xuống nam và từ đông bắc sang tây nam, dẫn đến phần lớn diện tích bị ngập nước vào mùa mưa Trong số đó, có nhiều diện tích thường xuyên bị ngập, bao gồm đất ngập mặn, đất phèn và than bùn Tuy nhiên, Cà Mau cũng sở hữu một diện tích lớn đất bãi bồi màu mỡ, rất có giá trị cho việc phát triển vườn cây ăn trái và du lịch miệt vườn Với độ cao thấp, Cà Mau được dự báo sẽ chịu tác động nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
Tỉnh có tổng chiều dài 254km đường bờ biển, chiếm 7,8% tổng chiều dài bờ biển cả nước, bao gồm 107km bờ biển phía Đông và 147km bờ biển phía Tây (vịnh Thái Lan) Bờ biển phía Đông thường xuyên bị xói lở nghiêm trọng, với một số khu vực bị xói lở hơn 20 mét mỗi năm, trong khi đó, vùng Bãi Bồi Mũi Cà Mau lại được phù sa bồi đắp từ 50 đến 80 mét hàng năm.
Cà Mau có 9 đơn vị hành chính gồm thành phố Cà Mau và 8 huyện: Thới Bình,
U Minh, Trần Văn Thời, Cái Nước, Phú Tân, Đầm Dơi, Năm Căn và Ngọc Hiển là những địa phương nổi bật của tỉnh Cà Mau, trong đó thành phố Cà Mau đóng vai trò là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa quan trọng nhất.
Bản đồ hành chính tỉnh Cà Mau – phụ lục 1)
Cà Mau, do ảnh hưởng của vị trí địa lý, có khí hậu nhiệt đới gió mùa cận xích đạo với nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 26,5°C Nhiệt độ này được xem là mức trung bình trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
Trong suốt năm, tháng 4 ghi nhận nhiệt độ cao nhất với mức trung bình đạt khoảng 27,6°C, trong khi tháng 1 có nhiệt độ trung bình thấp nhất là 25°C Biên độ dao động nhiệt độ toàn tỉnh trong năm khoảng hơn 2°C.
Cà Mau, nằm trong miền khí hậu phía Nam, có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Mùa mưa kéo dài khoảng 7 tháng từ tháng 5 đến tháng 11, trong khi mùa khô kéo dài 5 tháng từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau Tổng lượng mưa hàng năm tại đây đạt khoảng 2.400mm, chủ yếu rơi vào mùa mưa, chiếm khoảng 90% tổng lượng mưa cả năm Trung bình, Cà Mau có khoảng 165 ngày mưa mỗi năm, với độ ẩm tương đối trung bình đạt 85,6%, thấp nhất vào tháng 3, khoảng 80%.
Chế độ gió tại Cà Mau có sự phân biệt rõ rệt giữa các mùa Trong mùa khô, gió chủ yếu thổi từ hướng Đông Bắc và Đông với tốc độ trung bình từ 1,6m đến 2,8m/s Ngược lại, mùa mưa lại có gió thịnh hành từ hướng Tây Nam hoặc Tây với vận tốc trung bình từ 1,8m đến 4,5m/s Mặc dù Cà Mau ít bị ảnh hưởng bởi bão, nhưng thỉnh thoảng khu vực này vẫn có thể xảy ra giông hoặc lốc xoáy.
Cà Mau là tỉnh duy nhất ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của hai chế độ triều khác nhau: bán nhật triều từ biển Đông và nhật triều không đều từ biển Tây Biên độ triều ở biển Đông dao động lớn, từ 3,0m đến 3,5m vào các ngày triều cường và từ 1,8m đến 2,2m vào những ngày triều kém.
Hệ thống sông ngòi của Cà Mau rất phong phú với nhiều con sông lớn như Tam Giang, Bảy Háp, Gành Hào, Sông Đốc, và Sông Trẹm Khu vực này cũng có mạng lưới kênh rạch chằng chịt, đặc trưng của vùng đồng bằng sông Cửu Long, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông thủy nhưng lại gây khó khăn cho việc phát triển giao thông đường bộ.
Chế độ thủy văn của hệ thống sông ngòi và kênh rạch ở Cà Mau chịu ảnh hưởng trực tiếp của thủy triều quanh năm do địa hình thấp và nhiều cửa sông rộng thông ra biển, như cửa Bồ Đề, cửa Bảy Háp và cửa Ông Đốc với chiều rộng lên tới 500m Hầu hết các sông nội hạt Cà Mau chảy ra biển theo chế độ nhật triều và bán nhật triều, trong đó ảnh hưởng của thủy triều mạnh nhất ở ngoài cửa sông và giảm dần khi vào sâu trong nội địa.
Tỉnh Cà Mau hiện chưa có nguồn nước ngọt bổ sung từ bên ngoài, chủ yếu dựa vào nước mưa và nước biển được đưa vào qua hệ thống sông rạch tự nhiên, kênh thủy lợi, rừng ngập mặn, rừng tràm và các ruộng nuôi thủy sản Trong quy hoạch sản xuất nông nghiệp, nguồn nước mặt tại Cà Mau đã được phân chia rõ ràng theo từng vùng.
Nguồn nước mặt phục vụ cho sản xuất cây con chủ yếu là nước ngọt, tập trung tại khu vực rừng tràm U Minh Hạ, cùng với vùng nông nghiệp phía Bắc huyện Trần Văn Thời và huyện Thới Bình, nơi có diện tích trồng mía nguyên liệu.
Nguồn nước mặt là nước lợ, nước mặn, đây là nguồn nước được đưa vào từ biển, hoặc được pha trộn với nguồn nước mưa
Trong những năm gần đây, nguồn nước mặt đang chịu áp lực ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động sản xuất nông nghiệp, bao gồm việc xả thải không kiểm soát và sự chuyển đổi sản xuất không đồng bộ với phát triển hạ tầng thủy lợi.
Theo kết quả điều tra của Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Nam, nước ngầm ở tỉnh
Cà Mau có trữ lượng lớn, chất lượng đảm bảo cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp Có
7 tầng chứa nước dưới đất với tổng trữ lượng tiềm năng khoảng 6 triệu m 3 /ngày
Đặc điểm kinh tế - xã hội tỉnh Cà Mau
2.2.1 Đặc điểm nền kinh tế tỉnh Cà Mau
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, thách thức khi bước vào thực hiện kế hoạch 5 năm
Từ năm 2011 đến 2015, nền kinh tế tỉnh đã duy trì tốc độ tăng trưởng cao, đặc biệt nhờ sự phát triển của cụm khí - điện - đạm, khu kinh tế Năm Căn cùng với các khu, cụm công nghiệp.
Từ năm 2011 đến 2015, tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh đạt mức bình quân 8,1% mỗi năm Trong đó, khu vực ngư - nông - lâm nghiệp tăng trưởng 7,2%/năm, khu vực Công nghiệp - Xây dựng tăng 6,7%/năm và khu vực Thương mại - Dịch vụ có mức tăng cao nhất với 11,2%/năm.
Năm 2015, thu nhập bình quân đầu người đạt 1.600 USD, gấp 1,5 lần so với năm 2010, tương đương khoảng 70% mức thu nhập bình quân đầu người toàn quốc vào thời điểm đó.
Tổng vốn đầu tư xã hội bình quân giai đoạn 2011 – 2015 đạt 30,6% GDP
2.2.1.2 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng gia tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ, hiện đạt 36,02%, trong khi tỷ trọng khu vực ngư – nông – lâm nghiệp giảm xuống còn 31,07% Đồng thời, khu vực công nghiệp - xây dựng chiếm 29,12%.
Bảng 2.1 : Các chỉ tiêu kinh tế tỉnh Cà Mau từ năm 2010 – 2015 đvt : Triệu đồng
Danh mục Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Thương mại, dịch vụ, du lịch
(Nguồn: Cổng thông tin điện tử UBND tỉnh Cà Mau)
2.2.2 Dân số và lao động
Dân số Cà Mau đạt 1.219.128 người, chiếm 7,01% dân số Đồng bằng sông Cửu Long và 1,37% dân số cả nước Mật độ dân số tại đây là 230 người/km², với 78,42% cư dân sinh sống ở nông thôn Tỉnh Cà Mau có khoảng 20 dân tộc anh em cùng chung sống.
Tỉnh Cà Mau có ba dân tộc chính, trong đó người Kinh chiếm 96,66%, người Khơ-me 2,74%, và người Hoa 0,77%, cùng với các dân tộc khác chiếm 0,83% Hiện tại, tỉnh có 670.448 người lao động đang làm việc trong các ngành kinh tế, tương đương 55% dân số, chủ yếu là lao động trẻ và cần cù, cho thấy nguồn lao động phong phú của địa phương.
Mạng lưới y tế Cà Mau đã được đầu tư và phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực phòng bệnh, khám chữa bệnh, đào tạo và sản xuất kinh doanh Chất lượng đội ngũ cán bộ y tế ngày càng được nâng cao, với 100% xã, phường, thị trấn có trạm y tế và 100% trạm y tế có nữ hộ sinh trung học cùng y sĩ sản nhi Đến cuối năm 2012, tỷ lệ bác sĩ đạt 6,6 bác sĩ/10.000 dân, đảm bảo 100% xã, phường, thị trấn có bác sĩ Công tác xã hội hóa y tế cũng đã đạt nhiều kết quả tích cực, với sự hoạt động hiệu quả của nhiều phòng khám đa khoa tư nhân, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Công tác vệ sinh phòng dịch và chăm sóc sức khoẻ ban đầu cho nhân dân đã được chú trọng, dẫn đến việc kiểm soát hiệu quả các dịch bệnh lớn trong những năm qua Chất lượng khám chữa bệnh ngày càng được nâng cao, đáp ứng nhu cầu của người dân trong tỉnh Các chương trình quốc gia về y tế được triển khai rộng rãi, góp phần giảm số vụ ngộ độc thực phẩm liên tục qua các năm.
Trong những năm qua, ngành giáo dục Cà Mau đã thực hiện nhiều giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, đạt nhiều thành tựu nổi bật Cơ sở vật chất và trang thiết bị ngày càng được củng cố, cùng với việc đổi mới phương pháp giảng dạy ở mọi cấp học Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý đã giúp cải thiện hiệu quả truyền đạt kiến thức Hệ thống trường học được đầu tư phát triển đã đảm bảo tỷ lệ huy động và duy trì sĩ số học sinh.
Tính đến năm 2013, tỉnh có 131 trường Mầm non, 267 trường tiểu học, 117 trường trung học cơ sở, 31 trường trung học phổ thông, 10 Trung tâm Giáo dục thường xuyên, và 6 trường Cao đẳng, Trung cấp chuyên nghiệp, Dạy nghề Số lượng học sinh, sinh viên tăng trưởng hàng năm, với 97,9% trẻ 5 tuổi được huy động vào mẫu giáo, 99,6% trẻ 6 tuổi vào lớp 1, và 98,69% học sinh hoàn thành chương trình tiểu học lên lớp 6 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THCS vào lớp 10 đạt 83%, trong khi tỷ lệ trẻ từ 6-14 tuổi đi học đạt 99,8% Tỷ lệ bỏ học ở tiểu học là 1,58%, THCS 2,50%, và THPT 5,04% Số lớp trên mỗi phòng học giảm dần, và cơ sở vật chất phục vụ dạy học được đầu tư hiện đại, đáp ứng nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giáo dục.
Trong năm học 2013 - 2014, tỷ lệ học sinh lên lớp đạt cao với tiểu học 99,63%, trung học cơ sở 98,89% và tốt nghiệp trung học phổ thông 98,27% Số lượng học sinh đến trường tăng so với năm trước, với trung học cơ sở tăng 8,09% và trung học phổ thông tăng 1,21%, trong khi học sinh mẫu giáo và tiểu học giảm 2,08% Quy mô các cấp học được mở rộng, đồng thời đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên cũng được cải thiện về số lượng và chất lượng Công tác phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi giai đoạn 2011 vẫn tiếp tục được triển khai.
2015 Thực hiện tốt công tác dạy và học theo Đề án “Dạy ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008 - 2020”
Cơ sở vật chất và điều kiện nâng cao chất lượng giáo dục đã được chú trọng, với nỗ lực xây dựng trường học đạt chuẩn quốc gia Trong vòng 10 tháng, đã có 23 trường được công nhận đạt chuẩn, nâng tổng số lên 179 trường Đến cuối năm 2014, tổng số trường đạt chuẩn quốc gia là 182, chiếm tỷ lệ 33% trong tổng số 548 trường, đạt chỉ tiêu đề ra Công tác quản lý và kiểm tra việc dạy thêm, học thêm cùng các khoản thu - chi trong năm học 2014 - 2015 cũng được tăng cường thực hiện.
2.2.4 Hệ thống dịch vụ tài chính, ngân hàng
Tỉnh có thế mạnh về xuất khẩu thủy hải sản và các dự án công nghiệp lớn, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống tài chính - tín dụng với mạng lưới ngân hàng đa dạng và các tổ chức tài chính khác Các tổ chức này đã đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất kinh doanh và đời sống, với dư nợ cho vay ngày càng tăng nhờ sự phát triển kinh tế địa phương Để phục vụ tốt hơn cho khách du lịch, tỉnh cần tăng cường số lượng điểm đặt ATM và các điểm chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đồng thời triển khai các chương trình phát triển thương mại điện tử.
Khái quát ngành du lịch tỉnh Cà Mau
Ngành du lịch Cà Mau được hưởng lợi từ điều kiện tự nhiên phong phú, tạo ra nhiều tài nguyên quý giá cho phát triển Một số tài nguyên và địa điểm du lịch nổi bật của Cà Mau bao gồm rừng ngập mặn, các khu bảo tồn thiên nhiên và các di tích lịch sử, góp phần thu hút du khách và nâng cao giá trị du lịch địa phương.
2.3.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Tài nguyên du lịch các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên
Tỉnh Cà Mau nổi bật với diện tích rừng tự nhiên lớn và đa dạng sinh học phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch sinh thái Các hệ sinh thái đất ngập nước và sân chim ở đây đóng vai trò quan trọng, với những điểm nổi bật như vườn quốc gia Đất Mũi và rừng tràm U Minh Hạ Ngoài ra, các sân chim nổi tiếng như sân chim trong trung tâm thành phố Cà Mau, Đầm Dơi, và Tư Na – Năm Căn cũng thu hút nhiều du khách.
Vườn quốc gia Đất Mũi nằm trong toạ độ địa lý từ 8 o 34’ đến 8 o 41’ vĩ độ Bắc và
Vườn Quốc gia Đất Mũi, tọa lạc tại kinh độ Đông 104°41' đến 104°48' với diện tích hơn 41.000 ha, là nơi bảo tồn 21 trong tổng số 51 loài thực vật ngập mặn của cả nước Các loài thực vật chủ yếu bao gồm đước, mắm, vẹt và bần, trong đó một số khu vực trong VQG còn giữ được rừng đước tự nhiên cao tới 30m.
Cột mốc quốc gia là một địa điểm thiêng liêng, không chỉ đối với người dân Cà Mau mà còn với tất cả người Việt Nam, nơi mà ai cũng mong muốn một lần được đặt chân đến - điểm cuối cùng của Tổ quốc.
Cồn Ông Trang, nằm trong Khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau, tọa lạc tại cửa sông Cái Lớn thuộc xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, là một điểm du lịch sinh thái hấp dẫn tại Cà Mau Nơi đây nổi bật với những cồn cát đẹp mắt, được bao phủ bởi màu xanh của cây mắm, tạo nên khung cảnh như bức tranh thủy mặc giữa không gian sông nước bao la Cồn Ông Trang không chỉ thu hút du khách bởi vẻ đẹp tự nhiên mà còn mang đến trải nghiệm khám phá độc đáo cho những ai yêu thích thiên nhiên.
Cồn Ông Trang, nằm ở bãi bồi phía Tây Mũi Cà Mau, là một khu vực đặc biệt với sự bồi lấp của phù sa ra biển từ 50 – 80 m mỗi năm Nơi đây không chỉ là môi trường sống phong phú cho nhiều loài thủy sản mà còn có giá trị kinh tế và nghiên cứu khoa học Đặc biệt, Cồn Ông Trang thu hút du khách đến Cà Mau nhờ vào điều kiện tự nhiên lý tưởng và tiềm năng du lịch hấp dẫn.
Vườn Quốc gia U Minh Hạ, nằm trên địa phận Cà Mau, có diện tích hơn 8.000 ha, nổi bật với rừng tràm cùng nhiều loại cây khác như mớp, mật cật và các động vật quý hiếm như nai, heo rừng, khỉ đuôi dài, và nhiều loài chim Rừng tràm nơi đây nở hoa quanh năm, tạo ra hương thơm dễ chịu và là nguồn cung cấp mật ong chất lượng cao Du khách đến đây còn được thưởng thức những món ăn đặc sản mang đậm hương vị Cà Mau Trong lịch sử, rừng U Minh từng là căn cứ kháng chiến trong cuộc chiến chống Mỹ Đầm Thị Tường, với diện tích khoảng 700 ha, là đầm nước rộng nhất tỉnh, được chia thành ba đoạn và bao quanh bởi rặng dừa nước, là nơi cư trú của nhiều loài tôm cá Khu vực này phù hợp cho phát triển du lịch cộng đồng, mang đến trải nghiệm thú vị cho du khách.
Vườn chim Đầm Dơi, tọa lạc tại xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau, cách thành phố Cà Mau khoảng 45 km về phía Nam, có diện tích 132 ha và từng nổi tiếng với số lượng cá thể chim đông đúc nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long Được công nhận là rừng đặc dụng theo Quyết định 194/CT ngày 09/08/1986, sân chim Đầm Dơi hiện nay thuộc quản lý của Lâm ngư trường Đầm Dơi và được gọi là Khu bảo tồn thiên nhiên Đầm Dơi Khu vực này bao gồm 43 ha rừng trồng ngập mặn, 21 ha rừng ngập mặn tự nhiên, 12 ha đất trống cây bụi, cùng với 38 ha diện tích các kênh đào và đầm nuôi tôm.
Vườn chim Tư Na - Năm Căn là khu nuôi tôm tư nhân của gia đình ông Nguyễn Hoàng Na, với diện tích khoảng 14 - 15ha Khu vực này có thảm thực vật rừng ngập mặn, chủ yếu là đước và cóc rừng, tạo môi trường sống lý tưởng cho các loài chim Nhờ vào môi trường thiên nhiên trong lành và ý thức bảo vệ của chủ nhân, nơi đây đã trở thành nơi trú ngụ của hàng ngàn con chim đa dạng Vườn chim Tư Na có tiềm năng phát triển thành điểm du lịch sinh thái giá trị tại Cà Mau.
2.3.2 Thực trạng du lịch Cà Mau
2.3.2.1 Các loại hình, dịch vụ về du lịch
Cà Mau, vùng đất tận cùng phía Nam của tổ quốc, là nơi mà tổ tiên đã khai phá và xây dựng trên nền đất phù sa Chính vùng đất này đã hình thành nên những nét văn hóa đặc trưng của Nam Bộ, đặc biệt là Cà Mau.
Mũi Cà Mau, với diện tích tự nhiên 5.329 km² và 254 km bờ biển, là điểm cực Nam của Tổ quốc, nổi bật với hệ sinh thái rừng tràm U Minh hạ và rừng đước phong phú Khu vực này hàng năm lấn biển từ 80 - 100m, tạo nên bãi bồi dài theo hai bờ biển Cà Mau còn sở hữu hai Vườn quốc gia là Đất Mũi (42.000 ha) và U Minh hạ (8.286 ha), đang được quy hoạch và đầu tư phát triển du lịch sinh thái, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của các dân tộc nơi đây.
Theo khái niệm về du lịch, khách du lịch (đã nêu ở chương 1), thì các sản phẩm du lịch tỉnh Cà Mau cụ thể như sau:
Du lịch tham quan có các địa điểm như: Đất Mũi, Khai Long, Hòn Đá Bạc, Hòn Khoai, các sân chim
Du lịch về sinh thái gồm: Vườn quốc gia U Minh Hạ, Các Lâm ngư trường
Du lịch cuối tuần: Đối với người dân bản địa
Du lịch lễ hội: Lễ Nghinh Ông ở Sông Đốc
Du lịch tìm hiểu văn hóa, lịch sử, tâm linh: Đền thờ Bác Hồ, Hồng Anh Thư quán, Khu xứ ủy Nam bộ, Quan âm cổ tự
Khách du lịch về kinh doanh : tìm hiểu văn hóa, con người và điều kiện kinh tế để đầu tư kinh doanh
Về nguồn thu từ du lịch, Cà Mau đã cung cấp một số sản phẩm du lịch tạo nguồn thu bao gồm:
Lưu trú (phòng nghỉ) Ăn uống
Dịch vụ tham quan, giải trí
Dịch vụ đi lại (trong nội tỉnh) Đồ dùng, quà biếu (chủ yếu là lương thực, thực phẩm, đặc sản)
Du lịch sinh thái là điểm mạnh của Cà Mau, với hơn 70% lượt khách đến các điểm du lịch trọng tâm như Mũi Cà Mau, Vườn quốc gia U Minh Hạ, Đá Bạc và Sông Trẹm Địa phương đã đầu tư mạnh mẽ vào các điểm du lịch này, phát triển theo hướng bền vững, kết hợp giữa bảo vệ môi trường và tạo việc làm cho người dân, đồng thời gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa địa phương.
Du lịch Cà Mau đã phát triển đa dạng với nhiều loại hình như du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng kết hợp vui chơi giải trí, đáp ứng nhu cầu của du khách quanh năm Đồng thời, Cà Mau cũng khai thác tiềm năng du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng, nhằm tạo ra những sản phẩm du lịch mang thương hiệu và đặc trưng riêng của vùng đất này.
Khả năng đáp ứng và tính sẵn sàng của dịch vụ tại các điểm du lịch hiện còn hạn chế, với chất lượng hàng hóa và thực phẩm chưa cao và thiếu tính đặc trưng An toàn thực phẩm cũng là vấn đề cần được cải thiện Yếu tố đồng cảm trong việc chăm sóc và hướng dẫn du khách còn yếu, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Cần khắc phục nhanh chóng để tạo ấn tượng tốt cho khách Ngoài ra, các yếu tố hữu hình như nhà vệ sinh và phòng chờ cũng cần được cải thiện do tình trạng xuống cấp Việc phát triển và đa dạng hóa sản phẩm du lịch là cần thiết để nâng cao trải nghiệm cho du khách.
Chất lượng dịch vụ du lịch tại Cà Mau còn hạn chế, khiến du khách không quay lại và ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập từ du lịch, chỉ đóng góp một phần nhỏ vào phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Vấn đề này cho thấy sự thiếu quan tâm trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
Đầu tư công cho ngành du tỉnh Cà Mau
2.4.1 Đầu tư tài chính công cho ngành du lịch Đầu tư phát triển du lịch là một nội dung quan trọng của Quy hoạch Tổng thể phát triển du lịch tỉnh Cà Mau Đầu tư du lịch là phương tiện để hiện thực hóa những định hướng chiến lược đã được đề xuất trong quy hoạch Định hướng đầu tư đúng đắn sẽ góp phần khai thác có hiệu quả nguồn tài nguyên du lịch, đồng thời bảo vệ và phát huy vốn đầu tư Trên cơ sở đó, tỉnh xác định hướng đầu tư cơ bản của du lịch Cà Mau là: Phát triển hệ thống các cơ sở lưu trú và các công trình, dịch vụ du lịch; Đầu tư phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch nông nghiệp; Nghiên cứu điều chỉnh các khu du lịch theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu; Phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch; Phát triển hệ thống các công trình vui chơi giải trí; Phát triển tôn tạo các di tích văn hóa - lịch sử - cách mạng và phát triển các lễ hội, làng nghề truyền thống phục vụ du lịch; Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu và thống kê du lịch; Xây dựng phát triển hệ thống an ninh và an toàn du lịch; Hình thành và phát triển mạng lưới cơ quan chịu trách nhiệm về xây dựng, quảng bá và phát triển hình ảnh du lịch Cà Mau thân thiện, hấp dẫn; Xây dựng trung tâm tư vấn đầu tư phát triển du lịch
Để phát triển và khơi dậy tiềm năng du lịch, tỉnh xác định hạ tầng giao thông là yếu tố quan trọng thu hút nhà đầu tư và du khách Trong những năm qua, tỉnh đã đầu tư mạnh mẽ vào nhiều dự án hạ tầng giao thông, ưu tiên nâng cấp đường đến các trung tâm huyện, cụm kinh tế và địa điểm du lịch tiềm năng Một số dự án đã hoàn thành và đưa vào sử dụng, tạo đột phá trong cải thiện hệ thống hạ tầng giao thông, góp phần tăng cường giao thương, phát triển du lịch và đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân.
Trên cơ sở điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển du lịch giai đoạn đến năm
Từ năm 2001 đến 2010, ngành du lịch tỉnh đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng du lịch với tổng số vốn lên tới 77 tỷ đồng, nhờ vào nguồn hỗ trợ từ Tổng cục Du lịch, nhằm thực hiện tầm nhìn phát triển đến năm 2020.
Tính đến năm 2010, Sở Văn hóa Thể thao và du lịch Cà Mau đã đầu tư hơn 45 dự án và quy hoạch, trong đó có 11 dự án tập trung vào lĩnh vực du lịch Sở đã đẩy nhanh tiến độ thực hiện các dự án phát triển như Khai Long - Đất Mũi dài gần 14km, đồng thời chuẩn bị cho các dự án tôn tạo khu xứ ủy Nam bộ, di tích lịch sử Mặt trận Tân Hưng, biểu tượng Mũi Cà Mau, hạ tầng du lịch sinh thái Vườn quốc gia U Minh Hạ, khu Công viên văn hóa Mũi Cà Mau, và kè vành đai biển Đông khu du lịch Đất Mũi.
Trong giai đoạn 2010 – 2015, nhiều dự án giao thông quan trọng đã được hoàn thành, bao gồm các cầu Đầm Cùng, Gành Hào 2, và 06 cầu trên quốc lộ 1A, cùng với các tuyến đường như Quản lộ Phụng Hiệp và Tắc Thủ - U Minh Những công trình này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển đến các điểm du lịch nổi tiếng ở Cà Mau như Đất Mũi và Rừng tràm U Minh, mà còn góp phần phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đặc biệt, dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Khai Long – Mũi Cà Mau đã được phê duyệt, nhằm nâng cao kết nối giao thông cho Khu du lịch quốc gia sinh thái rừng ngập mặn Cà Mau.
Cà Mau đã nhận nguồn vốn từ Ngân sách Trung ương để đầu tư vào hạ tầng du lịch, với hầu hết các công trình đã hoàn thành Hiện tại, chỉ còn khoảng 2km cuối tuyến đang trong quá trình san lắp nền hạ và sẽ được chuyển giao cho Sở Giao thông để tiếp tục đầu tư Bên cạnh đó, ngân sách địa phương cũng đã đầu tư cho khu Công viên văn hóa Du lịch Mũi Cà Mau, góp phần nâng cao chất lượng du lịch tại địa phương.
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia U Minh Hạ được phê duyệt theo quyết định số 1445/QĐ-UBND ngày 08/10/2008 của UBND tỉnh Cà Mau, với nguồn vốn từ Ngân sách Trung ương hỗ trợ Hiện tại, tuyến 1 đã hoàn thành, trong khi tuyến 2 đang được triển khai đầu tư.
Dự án đầu tư khắc phục sạt lở bờ kè tại Công viên Văn hóa Du lịch Mũi Cà Mau, được phê duyệt theo Quyết định số 725/QĐ-UBND ngày 27/4/2011 của UBND tỉnh, đã hoàn thành với nguồn vốn từ ngân sách Trung ương.
Dự án nâng cấp công trình tại khu Công viên Văn hóa Du lịch Mũi Cà Mau đã hoàn thành theo Quyết định phê duyệt TKBVTC-DT số 30/QĐ-SVHTTDL ngày 04/7/2010 của Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Nhiều quyết định phê duyệt báo cáo kinh tế kỹ thuật liên quan đến đầu tư phát triển du lịch của tỉnh cũng đã được ban hành, như Quyết định số 186/QĐ-SKHĐT ngày 22/7/2010, số 459/QĐ-SKHĐT ngày 30/11/2010, và số 284/QĐ-SKHĐT ngày 29/10/2014 của Sở Kế hoạch và Đầu tư, tất cả đều được thực hiện từ nguồn ngân sách của tỉnh.
Từ năm 2010 đến 2015, tỉnh Cà Mau đã đầu tư mạnh mẽ vào các công trình giao thông liên quan đến các địa điểm du lịch Số liệu tổng hợp cho thấy sự chú trọng của tỉnh trong việc phát triển hạ tầng giao thông nhằm thúc đẩy ngành du lịch địa phương.
Bảng 2.6 Đầu tư các tuyến giao thông đến các địa điểm du lịch
Stt Tuyến giao thông được đầu tư
Số đầu tư qua các năm (tỷ đồng) Tổng 2010 2011 2012 2013 2014 2015
1 Đường bộ khu du lịch quốc gia rừng ngập mặn
Khu du lịch sinh thái
(Nguồn : Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Cà Mau)
Ngân sách Nhà nước đã đầu tư tài chính cho một số điểm du lịch quan trọng của ngành du lịch tỉnh, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút du khách.
Bảng 2.7 Đầu tư công cho các địa điểm du lịch
Stt Địa điểm đầu tư Số đầu tư qua các năm (tỷ đồng)
1 Điểm du lịch di tích Hòn Đá Bạc 98 98 - - - - -
2 Khu tưởng niệm Bác Hồ 61,39 19,19 21,02 4,86 5,32 5,2 5,8
3 Khu công viên văn hóa du lịch Mũi Cà Mau 34,35 10,77 10,99 1,59 2,0 5,0 4,0
(Nguồn : Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Cà Mau)
Điểm du lịch Hòn Đá Bạc đã nhận được khoản đầu tư cao nhất lên tới 98 tỷ đồng, nhưng đây không phải là đầu tư cho phát triển du lịch mà là do Bộ Công An thực hiện để mua lại quyền quản lý từ tư nhân.
An quản lý, thì việc kinh doanh của địa điểm này vẫn tiếp tục kinh doanh bình thường, chưa có sự thay đổi nhiều về du lịch
Khu du lịch tưởng niệm Bác Hồ là dự án có mức đầu tư lớn thứ hai trong ngành du lịch, với tổng số tiền lên tới 61,39 tỷ đồng trong giai đoạn 2010-2015 Đặc biệt, trong hai năm 2010 và 2011, hơn 20 tỷ đồng đã được đầu tư từ ngân sách nhà nước và sự đóng góp của Tập đoàn dầu khí để xây dựng khu nhà chính Sau giai đoạn này, ngân sách chỉ tiếp tục hỗ trợ cho các công trình phụ trợ, đường nội bộ và việc duy tu, sửa chữa các công trình nhỏ hàng năm.
Khu công viên văn hóa du lịch Mũi Cà Mau đã được đầu tư một cách bài bản với tổng số tiền lên tới 34,35 tỷ đồng trong giai đoạn 2010-2015 Trong hai năm 2010 và 2011, mỗi năm tỉnh đã đầu tư trên 10 tỷ đồng chủ yếu cho việc xây dựng hạ tầng giao thông đến điểm du lịch Tuy nhiên, ở các năm sau, ngân sách chỉ tập trung vào việc đầu tư các hạng mục phụ trợ và duy tu sửa chữa nhỏ, dẫn đến tổng mức đầu tư không còn cao.
Vườn quốc gia U Minh Hạ đã nhận tổng vốn đầu tư 53,79 tỷ đồng trong giai đoạn 2010-2015, với một phần lớn số tiền này được đầu tư vào năm 2012.
Phân tích đầu tư công cho ngành du lịch Cà Mau
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành du lịch Để thu hút du khách, cần đầu tư vào hạ tầng như giao thông, phương tiện vận chuyển, nơi lưu trú và các dịch vụ liên quan Việc xây dựng và tôn tạo các khu du lịch, cùng với việc mở rộng các loại hình du lịch đa dạng, là cần thiết để giữ chân du khách Đồng thời, cần hoàn thiện cơ sở lưu trú và đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin liên lạc, năng lượng và nước sạch cho các khu du lịch Đặc biệt, để gia tăng nguồn thu từ khách du lịch, cần đầu tư vào các sản phẩm du lịch phong phú và hấp dẫn Sự tăng trưởng của ngành du lịch liên quan chặt chẽ đến mức độ gia tăng vốn đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn.
Đầu tư công cho du lịch tại Cà Mau gặp nhiều khó khăn trong việc phân tích tác động cụ thể, bởi vì sự đầu tư chủ yếu tập trung vào hạ tầng giao thông mà chưa rõ ràng cho ngành du lịch Việc tách bạch hiệu quả đầu tư là không chính xác do tính chất phức tạp của nó Hơn nữa, tác động của đầu tư công thường có độ trễ về hiệu quả kinh tế - xã hội, khiến cho việc đánh giá doanh thu và lợi nhuận từ mỗi đồng đầu tư trở nên khó khăn và không thể thực hiện cho từng năm.
Phân tích đơn giản cho thấy, khi loại bỏ các yếu tố tác động khác, tỷ lệ đầu tư công trên mỗi lượt khách du lịch tại tỉnh Cà Mau trong giai đoạn 2010 đến 2015 được thể hiện qua bảng số liệu cụ thể.
Bảng 2.11 Số tiền đầu tư công trên 1 du khách
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Số đầu tư công cho ngành (triệu đồng) 38.480 19.373 25.600
Số lượt khách du lịch (lượt khách) 850.500 910.000 980.000
Số đầu tư công cho 1 lượt du khách
(Nguồn: Từ bảng 2.4 và bảng 2.10, Tác giả tự tính toán)
Theo bảng 2.11, mặc dù không thể phân tích chi tiết đầu tư công giữa phát triển kinh tế - xã hội địa phương và du lịch, nhưng số đầu tư công cho mỗi lượt du khách tại Cà Mau rất thấp Cụ thể, năm 2013, mức đầu tư chỉ đạt 45.244 đồng cho mỗi lượt du khách, và đến năm 2015, con số này đã giảm xuống chỉ còn 26.122 đồng.
Trong ba năm qua, chúng tôi đã phân tích hiệu quả đầu tư công cho du lịch Cà Mau bằng cách chia số doanh thu cho số đầu tư công, và dưới đây là bảng số liệu thể hiện kết quả.
Bảng 2.12 Số doanh thu được tạo ra từ 1 đồng đầu tư công
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Số đầu tư công cho ngành (triệu đồng) 38.480 19.373 25.600 Doanh thu từ du lịch (triệu đồng) 230.000 245.000 352.000
Số doanh thu được tạo ra từ 1 đồng đầu tư công (đồng)
(Nguồn: từ bảng 2.4 và bảng 2.10, Tác giả tự tính toán)
Từ năm 2013 đến năm 2015, mỗi đồng đầu tư công cho ngành du lịch tỉnh Cà Mau đã tạo ra doanh thu tăng từ 5,977 đồng lên 13,75 đồng Mặc dù hiệu quả đầu tư chưa cao do tập trung phát triển kinh tế - xã hội địa phương, nhưng số liệu cho thấy doanh thu từ đầu tư công đã gia tăng hàng năm Cụ thể, lợi nhuận từ 1 đồng đầu tư công cho ngành du lịch lần lượt đạt 0,92 đồng năm 2013, 1,95 đồng năm 2014 và 2,12 đồng năm 2015, cho thấy hiệu quả đầu tư đang tăng lên Tuy nhiên, điều này chưa khẳng định rằng hiệu quả đầu tư công của tỉnh ngày càng tốt hơn, vì chính sách đầu tư tài chính vẫn chịu ảnh hưởng của độ trễ thời gian và hiệu quả từ các giai đoạn trước.
Đầu tư công đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch tỉnh Cà Mau giai đoạn 2013-2015, mang lại tác động tích cực cho sự phát triển này Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của đầu tư công, bài viết sẽ phân tích các dự án tại một số điểm du lịch cụ thể Dựa trên số liệu từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Cà Mau, chúng ta có thể thấy doanh thu từ các địa điểm du lịch nổi tiếng đang thu hút nhiều khách tham quan, phản ánh rõ nét sự phát triển của ngành du lịch tại địa phương.
Bảng 2.13 Số lượng du khách và doanh thu qua các năm
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Khu công viên văn hóa du lịch
6 Điểm du lịch di tích Hòn Đá Bạc
II Cơ sở lưu trú
(Nguồn: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch)
Luong du khách tại các điểm du lịch năm 2010
Khu công viên văn hóa du lịch Mũi Cà Mau
Khu tưởng niệm Bác Hồ Lâm ngư trường 184
Lâm ngư trường Sông Trẹm
Vườn quốc gia U Minh Hạ và di tích Hòn Đá Bạc là những điểm du lịch hấp dẫn, tuy nhiên, số liệu doanh thu từ các cơ sở du lịch do Nhà nước quản lý cho thấy sự ổn định trong lượng du khách, với xu hướng tăng nhẹ Cụ thể, năm 2015 ghi nhận 42.123 lượt du khách, tăng 8,22% so với năm 2010 Tuy nhiên, từ năm 2011 đến năm 2014, lượng du khách lại có xu hướng giảm so với năm 2010.
2010 Điều này cho thấy sự quan tâm đầu tư cho lĩnh vực du lịch bắt đầu phát huy hiệu quả - nhưng chưa cao
Doanh thu tại các địa điểm du lịch, chủ yếu từ việc bán vé tham quan và đặc sản, đã tăng qua các năm, mặc dù số lượng khách có sự biến động Nguyên nhân chính là do giá vé tăng và giá cả hàng hóa đặc sản thay đổi theo thị trường.
Biểu đồ 3: Lượng du khách tại các điểm du lịch năm 2010
So sánh số lượng du khách và doanh thu giữa các địa điểm du lịch, Hòn Đá Bạc dẫn đầu với 210.703 du khách, chiếm 47,96% tổng số 439.333 du khách vào năm 2010 Vườn Quốc gia U Minh Hạ đứng thứ hai với 88.693 du khách, trong khi Lâm ngư trường 184 chỉ thu hút 11.654 du khách (2,65%) Tuy nhiên, đến năm 2015, số lượng du khách đã có sự thay đổi đáng kể; Hòn Đá Bạc vẫn giữ vị trí cao nhất với 195.265 du khách trên tổng 490.575, nhưng tỷ lệ giảm xuống còn 39,8%, trong khi Công viên văn hóa Mũi Cà Mau tăng trưởng với 37.002 du khách.
2010 đã liên tục tăng đến năm 2015 là 99.609 du khách, chiếm 20,3%, còn Lâm ngư trường 184, ở năm 2015 chỉ còn 4.598 lượt khách, chưa đến 1% trên tổng lượt khách
Biểu đồ 4: Lượng du khách tại các điểm du lịch năm 2015
Lượng khách du lịch tại các điểm du lịch năm 2015
Khu công viên văn hóa du lịch Mũi Cà Mau
Khu tưởng niệm Bác Hồ Lâm ngư trường 184
Lâm ngư trường Sông Trẹm
Vườn quốc gia U Minh Hạ Điểm du lịch di tích Hòn Đá Bạc
Nếu phân tích riêng từng điểm du lịch, ta thấy:
Hòn Đá Bạc từng thu hút lượng du khách cao nhất vào năm 2010, nhưng đã trải qua sự giảm sút liên tục từ năm 2011 đến 2014 Đến năm 2015, lượng du khách tương đối ổn định với 191.863 người, chỉ tăng nhẹ so với 195.265 du khách của năm 2014 Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này có thể liên quan đến việc Hòn Đá Bạc chuyển giao đầu tư quản lý cho Bộ Công an.
Từ năm 2010, ngân sách tỉnh không còn đầu tư cho Hòn Đá Bạc, dẫn đến sự giảm sút liên tục về lượng du khách Chủ đầu tư và quản lý địa điểm này cũng thiếu các chính sách thu hút khách tham quan, khiến số lượng khách ngày càng giảm Hiện nay, du khách đến Hòn Đá Bạc chủ yếu để chiêm ngưỡng quần thể di tích CM12, các công trình tâm linh, thưởng thức cảnh biển và trải nghiệm câu cá - ẩm thực, nhưng không còn nhiều sản phẩm hấp dẫn khác để thu hút họ.
Đầu tư cho du lịch là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành này Mặc dù doanh thu du lịch có xu hướng tăng qua các năm, nhưng con số này chưa phản ánh chính xác hiệu quả kinh tế do chưa loại trừ yếu tố tăng giá Đặc biệt, việc doanh thu tăng trong khi lượng du khách giảm là một tín hiệu đáng lo ngại cho bất kỳ địa điểm kinh doanh du lịch nào.
Vườn quốc gia U Minh Hạ là một trong những điểm đến thu hút nhiều du khách, với lượng khách tăng trưởng ổn định qua các năm, từ 88.693 lượt vào năm 2010 lên 101.294 lượt vào năm 2015.
Biểu đồ 5: Lượt du khách đến khu du lịch U Minh hạ
Lượt khách du lịch U Minh hạ
Lượt khách du lịch U Minh hạ
Mặc dù số lượng du khách tăng hàng năm chỉ đạt trung bình 2.520 người, tương đương với tỷ lệ 2,84%, nhưng vào năm 2014 và 2015, lượng khách du lịch lại có xu hướng giảm Nguyên nhân cho sự gia tăng này có thể được lý giải bởi hai yếu tố chính.
Thứ nhất, là do đầu tư công cho tuyến đường T19 và T23 đấu nối từ huyện U
Minh đến Vườn quốc gia U Minh Hạ, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại tham quan khu du lịch này;
Giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư công để phát triển ngành du lịch tỉnh Cà
Vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ngành du lịch Để thu hút du khách, cần đầu tư vào hạ tầng như giao thông, phương tiện vận chuyển, và cơ sở lưu trú Việc xây dựng và tôn tạo các khu du lịch, mở rộng đa dạng loại hình du lịch, cùng với việc đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin liên lạc, năng lượng và nước sạch là rất cần thiết Đặc biệt, để tăng nguồn thu từ khách du lịch, cần tạo ra các sản phẩm du lịch phong phú và hấp dẫn Sự tăng trưởng của ngành du lịch gắn liền với mức độ gia tăng vốn đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn này.
Vốn đầu tư cho phát triển du lịch không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực, nâng cao tỷ trọng ngành dịch vụ trong thu nhập quốc dân và giảm tỷ trọng ngành nông, lâm nghiệp Định hướng đầu tư đúng đắn sẽ tạo điều kiện cho du lịch tỉnh phát triển bền vững, khai thác hiệu quả tiềm năng và lợi thế địa phương, bảo vệ cảnh quan môi trường, đồng thời quảng bá sản phẩm đặc trưng và điểm đến du lịch độc đáo của tỉnh.
Qua phân tích số liệu đầu tư cũng như hiệu quả đầu tư cho ngành du lịch tỉnh
Trong giai đoạn 2010 đến 2015, Cà Mau cần triển khai các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư công, góp phần phát triển ngành du lịch địa phương.
Lãnh đạo tỉnh cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của ngành du lịch trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương Dựa trên nhận thức này, các giải pháp cụ thể cần được đề ra cho từng giai đoạn phát triển du lịch.
2.6.2 Xây dựng các cơ chế, chính sách phát triển ngành du lịch
Quan điểm chỉ đạo xuyên suốt đóng vai trò nền tảng quan trọng, từ đó giúp đề xuất các giải pháp cụ thể cho việc xây dựng các chính sách hiệu quả.
Cơ chế chính sách về huy động vốn đầu tư
Cà Mau cần tạo điều kiện thuận lợi và đơn giản hóa thủ tục hành chính nhằm thu hút nhà đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời khuyến khích vốn đầu tư từ người dân Để đạt được điều này, cần nghiên cứu xây dựng các cơ chế ưu đãi cho các nhà đầu tư trong các lĩnh vực ưu tiên như du lịch cộng đồng, du lịch văn hóa - làng nghề - lễ hội và du lịch sinh thái Hơn nữa, cần đẩy mạnh hoạt động xã hội hóa đầu tư phát triển du lịch để nâng cao giá trị và tiềm năng của ngành này.
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng "cơ chế chính sách về huy động vốn đầu tư" là đảm bảo sự công bằng và điều hòa lợi ích giữa các bên liên quan Điều này bao gồm các chủ đầu tư, cơ quan quản lý lãnh thổ hành chính, các chủ thể có quyền quản lý và sử dụng tài nguyên du lịch, đất đai, nước, cũng như cộng đồng dân cư địa phương Sự cân bằng này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn vốn đầu tư mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho khu vực.
Cơ chế chính sách về thuế
Dựa trên các chính sách thuế của Nhà nước, UBND tỉnh đã chỉ đạo các ngành chức năng nghiên cứu và xây dựng cơ chế đặc thù cho địa phương Cụ thể, có thể đề xuất ưu tiên miễn giảm thuế, đặc biệt là thuế sử dụng đất ở những khu vực phát triển khó khăn với hạ tầng yếu kém Ngoài ra, cũng cần xem xét miễn giảm thuế hoặc không thu thuế trong những năm đầu đối với các lĩnh vực kinh doanh du lịch mới mẻ tại Cà Mau, đặc biệt là các hoạt động khai thác du lịch cộng đồng.
Cần nghiên cứu và đề xuất Chính phủ áp dụng cơ chế giảm thuế nhập khẩu cho một số tư liệu sản xuất trong ngành du lịch - khách sạn mà trong nước chưa sản xuất được, như thiết bị vui chơi giải trí, máy bảo quản và chế biến thực phẩm, cùng các phương tiện vận chuyển chuyên dụng Đặc biệt, nên ưu tiên các thiết bị sử dụng công nghệ và năng lượng thân thiện với môi trường, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch phục vụ khách hàng.
Cơ chế chính sách về thị trường
Dựa trên các nghiên cứu thị trường du lịch Cà Mau, tỉnh cần xây dựng cơ chế và chính sách phù hợp để khai thác tiềm năng của cả thị trường nội địa và quốc tế Điều này bao gồm các chính sách về bảo hiểm, ngân hàng, y tế và chương trình khuyến mại giá cả ưu đãi cho các đoàn du lịch lớn, học sinh, sinh viên, khách lưu trú dài ngày, người già, trẻ em, người tàn tật, cũng như những đoàn khách đến vào mùa thấp điểm, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế khi đến Cà Mau.
Chính sách đất đai đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và du lịch, đặc biệt ở Cà Mau Việc xây dựng các chính sách hợp lý và khả thi về đất đai sẽ tạo điều kiện thuận lợi, khuyến khích đầu tư và phát triển du lịch bền vững trong khu vực.
Nhóm chính sách hỗ trợ quản lý đất đai tại các khu vực quy hoạch hoặc ưu tiên phát triển du lịch nhằm ngăn chặn xáo trộn lớn và hiện tượng đầu cơ bất động sản, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải tỏa và phát triển các dự án du lịch trong tương lai.
Nhóm chính sách hỗ trợ và ưu đãi thuê đất cho nhà đầu tư, đặc biệt là các dự án du lịch lớn, tập trung vào khu vực ưu tiên đầu tư và các dự án có chính sách hỗ trợ cộng đồng Các chính sách này bao gồm miễn, giảm tiền thuê đất, hỗ trợ đền bù, giải tỏa và cải thiện hạ tầng ngoài rào.
Chính sách về khoa học kỹ thuật
Chính phủ Cà Mau đang thực hiện chính sách khuyến khích và đầu tư cho nghiên cứu khoa học công nghệ trong ngành du lịch, đặc biệt thông qua ngân sách dành cho nghiên cứu khoa học từ Sở Khoa học - Công nghệ Mục tiêu là thu hút sự tham gia của các chuyên gia và nhà khoa học trong và ngoài ngành, nhằm phát triển du lịch địa phương Các nghiên cứu ưu tiên tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, đồng thời ứng dụng công nghệ cao trong xúc tiến và quảng bá du lịch Cà Mau cho cả du khách nội địa và quốc tế.
2.6.3 Một số giải pháp cụ thể
Các giải pháp để thực hiện Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Cà Mau bao gồm:
Giải pháp về đầu tư phát triển du lịch
Đầu tư từ nguồn vốn Ngân sách Nhà nước, cả Trung ương và địa phương, cần được tập trung đồng bộ và có trọng tâm để kích thích phát triển du lịch toàn tỉnh Ưu tiên hàng đầu là phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng tại các khu vực du lịch trọng điểm và các điểm du lịch mũi nhọn của tỉnh.