GIỚI THIỆU
Lý do nghiên cứu
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hoạt động như cầu nối giữa nguồn cung và cầu vốn Một trong những chức năng chính của ngân hàng thương mại là nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cho vay, cấp tín dụng Nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm chiếm tỷ trọng lớn và có ý nghĩa quyết định đối với hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, năng lực cạnh tranh, quy mô tín dụng và các hoạt động kinh doanh khác Do đó, công tác huy động vốn, đặc biệt là huy động tiền gửi tiết kiệm, ngày càng trở nên quan trọng, quyết định khả năng tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó vốn huy động từ tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn Đẩy mạnh huy động vốn tiền gửi từ dân cư với chi phí hợp lý là vấn đề quan trọng và cần thiết cho mỗi ngân hàng hiện nay.
Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam Mới đây, VietinBank đã được hãng tư vấn định giá thương hiệu Brand Finance công nhận là một trong những ngân hàng có giá trị thương hiệu cao.
50 thương hiệu giá trị lớn nhất Việt Nam năm 2015 (Vietnam Top 50 brands
VietinBank, với giá trị thương hiệu 197 triệu USD, hiện đang dẫn đầu ngành ngân hàng Việt Nam và đã trở thành ngân hàng thương mại hàng đầu với quy mô vốn lớn nhất và chất lượng tài sản tốt Để mở rộng thị phần và đạt mục tiêu trở thành ngân hàng tầm cỡ khu vực vào năm 2017, VietinBank cần nỗ lực khắc phục hạn chế và phát triển nguồn vốn tiền gửi của khách hàng Bài viết này sẽ đề xuất giải pháp tăng cường huy động tiền gửi tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam, nhằm tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn từ khách hàng cá nhân và nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực này.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam là cần thiết Dựa trên mô hình nghiên cứu, bài viết sẽ đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này đến khả năng huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng.
Tác giả đề xuất các giải pháp cụ thể để phân tích và thực hiện các nội dung liên quan đến từng yếu tố, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc phát triển nguồn vốn huy động tiền gửi tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam.
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các nhân tố tác động đến khả năng huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng Đối tượng khảo sát:
1 http://vneconomy.vn/tin-doanh-nghiep/thuong-hieu-vietinbank-duoc-dinh-gia-197-trieu-usd-
+ Phạm vi nghiên cứu: Các chi nhánh Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM, Cần Thơ
+ Thời gian nghiên cứu: trong khoảng thời gian từ tháng 2/2015 đến tháng 10/2015
Nghiên cứu này được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức, áp dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
Phương pháp nghiên cứu định tính:
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại là rất quan trọng Các cơ sở lý thuyết từ các nghiên cứu trước đây cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố này Việc hiểu rõ các nhân tố tác động giúp ngân hàng tối ưu hóa chiến lược huy động vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.
Bài viết này tập trung vào việc thu thập, thống kê và mô tả số liệu nhằm hiểu rõ thực trạng khả năng huy động tiền gửi tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng tiến hành phỏng vấn khách hàng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng này.
Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Dựa trên lý thuyết và mô hình nghiên cứu, tác giả tiến hành nghiên cứu định lượng qua khảo sát thực tế, sử dụng phân tích nhân tố khám phá và hồi quy bội Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS Version 20, dựa trên bảng câu hỏi khảo sát khách hàng gửi tiền tại VietinBank Mục tiêu là xác định sự phù hợp của các thang đo và các yếu tố tác động đến khả năng huy động vốn tiền gửi của khách hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam, từ đó đưa ra kết luận cho bài nghiên cứu.
1.5 Kết cấu của luận văn
Luận văn gồm có 5 chương với kết cấu như sau:
Chương 2 Tổng quan lý thuyết về huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng thương mại
Chương 3 Thực trạng huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Chương 4 Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5 Giải pháp mở rộng huy động vốn tiền gửi khách hàng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
1.6 Ý nghĩa khoa học của đề tài
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam giúp hiểu rõ mức độ tác động và mối tương quan giữa các yếu tố này Qua đó, ngân hàng có thể phát huy các yếu tố tác động tích cực và giảm thiểu những yếu tố tiêu cực, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn.
Chương 1 của đề tài trình bày tầm quan trọng của hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại, đặc biệt là hoạt động huy động vốn tiền gửi đối với VietinBank Hoạt động huy động vốn tiền gửi là nguồn đầu vào vô cùng quan trọng đối với hoạt động cho vay của VietinBank – là một trong những hoạt động đóng góp tỷ trọng lớn trong cơ cấu lợi nhuận của ngân hàng Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, để có thể gia tăng thị phần, việc đánh giá lại thực trạng huy động vốn tiền gửi và tìm những giải pháp mở rộng huy động vốn tiền gửi là vô cùng cấp thiết Từ đó đã nêu lý do nghiên cứu của đề tài, đưa ra vấn đề nghiên cứu Từ các vấn đề nghiên cứu của đề tài, chương này cũng đặt ra mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu để thực hiện qua đó trình bày sơ lược nội dung nghiên cứu, các phương pháp nghiên cứu, kết cấu của đề tài và cuối cùng đưa ra ý nghĩa của đề tài về mặt khoa học cũng như thực tiễn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện qua hai giai đoạn: đầu tiên là nghiên cứu sơ bộ, sau đó là nghiên cứu chính thức, áp dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
Phương pháp nghiên cứu định tính:
Nghiên cứu các yếu tố tác động đến khả năng huy động vốn tiền gửi của ngân hàng thương mại là rất quan trọng Các lý thuyết trước đây chỉ ra rằng nhiều nhân tố như lãi suất, uy tín ngân hàng, và dịch vụ khách hàng có ảnh hưởng lớn đến quyết định gửi tiền của khách hàng Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp các ngân hàng thương mại tối ưu hóa chiến lược huy động vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.
Bài viết này tập trung vào việc thu thập, thống kê và mô tả dữ liệu nhằm nắm bắt thực trạng khả năng huy động tiền gửi tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam Đồng thời, thông qua việc phỏng vấn khách hàng, bài viết cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng này.
Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Dựa trên lý thuyết và mô hình nghiên cứu, tác giả thực hiện nghiên cứu định lượng thông qua khảo sát thực tế, sử dụng phân tích nhân tố khám phá và hồi quy bội Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS Version 20, dựa trên bảng câu hỏi khảo sát từ khách hàng gửi tiền tại VietinBank Mục tiêu là xác định sự phù hợp của các thang đo và các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam, từ đó rút ra kết luận cho bài nghiên cứu.
Kết cấu của luận văn
Luận văn gồm có 5 chương với kết cấu như sau:
Chương 2 Tổng quan lý thuyết về huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng thương mại
Chương 3 Thực trạng huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Chương 4 Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5 Giải pháp mở rộng huy động vốn tiền gửi khách hàng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam giúp xác định mức độ tác động và mối quan hệ giữa các yếu tố này Qua đó, ngân hàng có thể phát huy các yếu tố tích cực và giảm thiểu những yếu tố tiêu cực, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn.
Chương 1 của đề tài trình bày tầm quan trọng của hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại, đặc biệt là hoạt động huy động vốn tiền gửi đối với VietinBank Hoạt động huy động vốn tiền gửi là nguồn đầu vào vô cùng quan trọng đối với hoạt động cho vay của VietinBank – là một trong những hoạt động đóng góp tỷ trọng lớn trong cơ cấu lợi nhuận của ngân hàng Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, để có thể gia tăng thị phần, việc đánh giá lại thực trạng huy động vốn tiền gửi và tìm những giải pháp mở rộng huy động vốn tiền gửi là vô cùng cấp thiết Từ đó đã nêu lý do nghiên cứu của đề tài, đưa ra vấn đề nghiên cứu Từ các vấn đề nghiên cứu của đề tài, chương này cũng đặt ra mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu để thực hiện qua đó trình bày sơ lược nội dung nghiên cứu, các phương pháp nghiên cứu, kết cấu của đề tài và cuối cùng đưa ra ý nghĩa của đề tài về mặt khoa học cũng như thực tiễn.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm về huy động vốn tiền gửi
Tiền gửi là số tiền mà cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp gửi vào ngân hàng để sinh lợi, phục vụ cho nhu cầu tiết kiệm, thanh toán và các mục đích khác.
Huy động vốn, đặc biệt là huy động vốn tiền gửi, là một trong những nghiệp vụ quan trọng giúp ngân hàng thương mại tạo ra nguồn vốn Ngân hàng thực hiện việc này bằng cách nhận và quản lý các khoản tiền từ khách hàng, đảm bảo hoàn trả cả gốc lẫn lãi, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh.
Huy động vốn tiền gửi là hoạt động thiết yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng góp lớn vào tổng nguồn vốn và ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô cũng như hiệu quả kinh doanh NHTM sử dụng các khoản vốn nhàn rỗi của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, với trách nhiệm hoàn trả đầy đủ cùng lãi suất tiền gửi cho khách hàng (Trầm Thị Xuân Hương, 2013, trang 59).
Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi là hình thức huy động vốn đặc thù của ngân hàng thương mại (NHTM), khác biệt so với các tổ chức tín dụng phi ngân hàng NHTM thường được gọi là tổ chức nhận tiền gửi, trong khi các tổ chức phi ngân hàng không nhận tiền gửi Để thu hút khách hàng với nhu cầu và động thái gửi tiền đa dạng, NHTM cần thiết kế và phát triển nhiều loại sản phẩm tiền gửi phong phú.
2.1.2 Đặc điểm huy động vốn tiền gửi
Trong nghiệp vụ huy động vốn, các chủ thể tham gia bao gồm ngân hàng thương mại (NHTM) với vai trò là người huy động vốn, và khách hàng, bao gồm cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, với vai trò là nguồn cung cấp vốn cho ngân hàng.
Hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại ngày càng phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các chủ thể trong nền kinh tế Ngân hàng có thể huy động vốn thông qua các hình thức như nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và phát hành giấy tờ có giá như kỳ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi Khi khách hàng cần rút tiền, ngân hàng sẽ hoàn trả số vốn gốc và trả lãi suất phát sinh từ khoản tiền gửi Khoản lãi này chính là chi phí mà ngân hàng phải chi trả khi huy động vốn của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
Huy động vốn là hoạt động có tính hoàn trả, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) chỉ được sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định và có trách nhiệm hoàn trả cho khách hàng khi đến hạn hoặc khi có yêu cầu Hình thức huy động vốn này được coi là một phương thức đầu tư an toàn trong nền kinh tế thị trường Lãi suất huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các chủ thể trong nền kinh tế tham gia vào quá trình huy động vốn.
Nguồn vốn huy động là yếu tố chủ chốt trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Việc thiếu chiến lược quản trị thanh khoản hiệu quả có thể dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu hụt thanh khoản, vượt quá giới hạn cho phép Hơn nữa, nếu khách hàng rút vốn hàng loạt cùng một lúc, điều này có thể gây ra nguy cơ sụp đổ và phá sản cho hệ thống ngân hàng.
Để thực hiện nghiệp vụ huy động vốn, ngân hàng cần xây dựng sự tin tưởng và tín nhiệm từ phía khách hàng Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật thông tin khách hàng là vô cùng quan trọng Quy trình huy động và sử dụng vốn cần được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn cho tài sản của khách hàng.
2.1.3 Nguyên tắc huy động vốn tiền gửi
Nguồn vốn huy động là yếu tố quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Để thu hút nguồn vốn trong nền kinh tế, các NHTM hiện nay đã triển khai nhiều chính sách huy động vốn cạnh tranh Việc huy động và sử dụng nguồn vốn này cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản, vì vốn huy động thực chất là tài sản bằng tiền của các chủ sở hữu.
Hoàn trả là nguyên tắc cơ bản mà ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ, đảm bảo hoàn trả tiền cho khách hàng khi có yêu cầu hoặc khi đáo hạn, từ đó tạo lòng tin và sự yên tâm cho khách hàng khi gửi tiền Để thực hiện việc hoàn trả, NHTM cần áp dụng các biện pháp sử dụng vốn an toàn và hiệu quả Trong trường hợp NHTM thua lỗ và phá sản, việc hoàn trả sẽ được thực hiện thông qua bảo hiểm tiền gửi Hầu hết các quốc gia yêu cầu NHTM mua bảo hiểm tiền gửi với mức phí quy định, nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng Nếu NHTM phá sản, tổ chức bảo hiểm tiền gửi sẽ hoàn trả theo mức phí chi trả tối đa quy định, góp phần ngăn ngừa rủi ro và duy trì an toàn cho hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ hoàn trả vốn gốc mà còn có trách nhiệm trả lãi cho khách hàng, bất kể tình hình kinh doanh có lãi hay lỗ Nguyên tắc này giúp bảo vệ vốn cho người gửi tiền và đảm bảo họ nhận được thu nhập hợp lý dưới hình thức lãi suất Do đó, việc gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng hoặc mua kỳ phiếu, trái phiếu do ngân hàng phát hành là những hình thức đầu tư hiệu quả và an toàn.
Bảo mật thông tin là nguyên tắc quan trọng và yêu cầu bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) Ngân hàng phải đảm bảo bảo mật thông tin tiền gửi của khách hàng, bao gồm việc giữ bí mật số dư và tài khoản, trừ khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
2.1.4 Vai trò của huy động vốn tiền gửi
Hoạt động huy động vốn tiền gửi không chỉ là nguồn tài chính thiết yếu cho ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn có tác động quan trọng đến nền kinh tế Để hoạt động hiệu quả, NHTM cần có vốn điều lệ, nhưng vốn này chỉ đủ để trang trải chi phí cố định, không đủ cho các hoạt động kinh doanh như cấp tín dụng Huy động vốn từ khách hàng giúp ngân hàng có đủ nguồn lực để thực hiện các dịch vụ tài chính, đồng thời đáp ứng nhu cầu vốn cho các chủ thể kinh tế Hoạt động này cũng giúp ngân hàng đo lường sự tín nhiệm của khách hàng và duy trì mối quan hệ bền vững với họ Đối với khách hàng, huy động vốn tiền gửi mang lại một kênh tiết kiệm an toàn, tạo cơ hội gia tăng tiêu dùng trong tương lai và tiếp cận các dịch vụ ngân hàng khác như thanh toán và tín dụng khi cần thiết.
2.1.5 Các hình thức huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng tại ngân hàng thương mại
2.1.5.1 Huy động vốn từ tiền gửi thanh toán
Tiền gửi thanh toán là loại tiền gửi không kỳ hạn, cho phép người gửi sử dụng linh hoạt cho các mục đích thanh toán không dùng tiền mặt Khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước cho ngân hàng, đồng thời ủy nhiệm cho ngân hàng thực hiện các giao dịch thanh toán theo yêu cầu Mục tiêu chính của khách hàng khi mở tài khoản này không phải là kiếm lãi từ số dư, mà là tận dụng tiện ích thanh toán mà ngân hàng cung cấp Đối với ngân hàng, tiền gửi thanh toán là nguồn huy động vốn với chi phí thấp, do đó, các ngân hàng cạnh tranh để thu hút nguồn vốn này nhằm gia tăng hiệu quả kinh doanh Việc thanh toán qua tài khoản tiền gửi không kỳ hạn cũng giúp ngân hàng tăng thu phí dịch vụ và giảm thiểu rủi ro thanh toán không dùng tiền mặt Ở các nước phát triển, ngân hàng thường không trả lãi cho tài khoản này, trong khi tại Việt Nam, ngân hàng vẫn trả lãi để khuyến khích khách hàng mở tài khoản và huy động nguồn vốn trong nền kinh tế.
2.1.5.2 Huy động vốn từ tiền gửi có kỳ hạn
Các nghiên cứu trước đây có liên quan
Trong quá trình thực hiện luận văn, tác giả nhận thấy rằng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng có tác động trực tiếp đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Điều này đã trở thành cơ sở quan trọng để nghiên cứu và tìm ra các giải pháp nhằm mở rộng huy động vốn cho ngân hàng.
Nghiên cứu của Dabone, Atta Junior, Bright Addiyiah Osei và Biggles Petershi (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng bán lẻ ở Ghana đã sử dụng dữ liệu khảo sát từ 300 bảng câu hỏi gửi đến năm ngân hàng Kết quả cho thấy sự gần gũi và thuận tiện là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng, với xu hướng ưu tiên các ngân hàng gần nhà hoặc nơi làm việc Bên cạnh đó, an toàn tiền gửi cũng được coi là yếu tố quan trọng, khi khách hàng có xu hướng gửi tiền tại những ngân hàng không xảy ra tình trạng chiếm đoạt vốn Đặc biệt, nghề nghiệp của khách hàng cũng có ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng.
Nghiên cứu của Goiteom W/mariam (2011) chỉ ra rằng quyết định lựa chọn dịch vụ ngân hàng của khách hàng tại Ethiopia phụ thuộc vào 8 nhân tố chính, trong đó nổi bật là lợi ích tài chính như lãi suất tiết kiệm cao và phí dịch vụ thấp.
Sự thuận tiện trong việc tiếp cận ngân hàng, bao gồm vị trí gần nơi làm việc và giờ mở cửa linh hoạt, là yếu tố quan trọng Hình ảnh ngân hàng, từ bầu không khí dễ chịu đến ngoại hình của nhân viên giao dịch, cũng góp phần tạo ấn tượng tốt Dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng và đa dạng là một điểm cộng lớn Công nghệ hiện đại như internet banking, phone banking và hệ thống ATM phát triển giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng Danh tiếng của ngân hàng, dựa trên thời gian thành lập và uy tín, đặc biệt nếu ngân hàng thuộc Chính phủ, cũng là yếu tố đáng lưu ý Cuối cùng, các chương trình quảng cáo khuyến mãi và cảm giác an toàn mà ngân hàng mang lại có thể thay đổi mức độ quan trọng của các yếu tố này tùy theo giới tính và nghề nghiệp của khách hàng.
Nghiên cứu của Apena Hedayatnia và Kamran Eshghi (2011) về tiêu chí lựa chọn ngân hàng tại Iran đã khảo sát 798 khách hàng và xác định 11 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng Các nhân tố này bao gồm: bề ngoài của ngân hàng, chất lượng dịch vụ, quy trình ngân hàng, giá và chi phí, sự thuận tiện, danh tiếng và lời giới thiệu, các dịch vụ kèm theo, sự sáng tạo, nhân viên và sự tin tưởng vào lãnh đạo ngân hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự lựa chọn ngân hàng của khách hàng trong ngành ngân hàng bán lẻ tại Iran.
Theo nghiên cứu của Md Nur-E-Alam Siddique (2012) tại Bangladesh, mô hình lựa chọn ngân hàng được phân chia giữa ngân hàng tư nhân và ngân hàng quốc doanh dựa trên khảo sát 600 khách hàng ở Rajshahi Nghiên cứu đã xác định 30 yếu tố lựa chọn thông qua tài liệu liên quan, kinh nghiệm cá nhân và phỏng vấn với cán bộ ngân hàng và khách hàng Kết quả cho thấy, yếu tố quan trọng nhất cho khách hàng chọn ngân hàng tư nhân là hiệu quả dịch vụ khách hàng, tốc độ và chất lượng dịch vụ, hình ảnh ngân hàng, ngân hàng trực tuyến và quản lý tốt Ngược lại, khách hàng lựa chọn ngân hàng quốc doanh dựa vào tỷ lệ lãi suất, vị trí chi nhánh thuận tiện, đầu tư an toàn, đa dạng dịch vụ và chi phí dịch vụ trực tuyến thấp.
Nghiên cứu của Reman và Ahmed (2008) tại Pakistan đã chỉ ra rằng khả năng huy động vốn của ngân hàng trong ngành ngân hàng phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng Qua khảo sát 358 khách hàng, kết quả cho thấy dịch vụ khách hàng thuận tiện, ngân hàng trực tuyến tối ưu và hình ảnh bên trong cũng như bên ngoài của ngân hàng là những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng huy động vốn.
Nghiên cứu của Omo Aregbeyen (2011) chỉ ra rằng sự an toàn của quỹ và sự sẵn có của dịch vụ công nghệ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng bán lẻ tại Nigeria Trong khi đó, Mikhail Kotykhov (2005) tại New Zealand xác định bốn yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngân hàng của khách hàng, bao gồm sự tin tưởng, chi phí, chất lượng dịch vụ và sự thuận tiện.
Theo nghiên cứu của Safiek Mokhlis, Hayatul Safrah Salleh và Nik Hazimah Nik Mat (2011) tại các nước Đông Nam Á, yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến sự lựa chọn ngân hàng của sinh viên là bảo mật, dịch vụ ATM và lợi ích tài chính Tại Malaysia, nghiên cứu của Safiek Mokhlis và các cộng sự (2009) cũng chỉ ra rằng những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quyết định của sinh viên khi chọn ngân hàng.
Có chín nhân tố chính ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngân hàng của khách hàng, bao gồm sự hấp dẫn của ngân hàng, cách giới thiệu dịch vụ, chất lượng cung cấp dịch vụ, hệ thống ATM tiện lợi, cảm giác an toàn khi giao dịch, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, khoảng cách gần đến chi nhánh, vị trí ngân hàng thuận lợi và các lợi ích tài chính mà ngân hàng mang lại.
Nghiên cứu của Chigamba và Fatoki (2011) tại Nam Phi chỉ ra rằng hoạt động quảng cáo, sự giới thiệu từ người khác, sức hấp dẫn, sự thuận tiện và giá cả là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngân hàng gửi tiết kiệm của sinh viên Điều này cho thấy để tăng cường khả năng huy động vốn, các ngân hàng cần chú trọng phát triển những yếu tố này.
Nghiên cứu của Ahmed Audi Maiyaki (2011) tại Đức chỉ ra rằng khách hàng lựa chọn ngân hàng dựa vào nhiều yếu tố, bao gồm quy mô tài sản, mạng lưới chi nhánh rộng, uy tín cao, bảo mật thông tin cá nhân, vị trí thuận lợi và công nghệ tiên tiến Để tăng cường khả năng huy động vốn, ngân hàng cần chú trọng cải thiện những yếu tố này.
Theo nghiên cứu của Jelena Titko (2012), chất lượng dịch vụ là yếu tố quan trọng thúc đẩy hành vi gửi tiền tiết kiệm, được đo lường qua địa điểm ngân hàng và sự tư vấn nhiệt tình của nhân viên Bài viết nhấn mạnh rằng quản lý chất lượng dịch vụ tại ngân hàng có thể tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng gửi tiền Mục tiêu của nghiên cứu là phát triển một công cụ đo lường chất lượng dịch vụ ngân hàng tại Latvia và xác định các yếu tố quan trọng nhất để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Bảng 2.1 Tóm tắt các nghiên cứu trước đây
NĂM TÁC GIẢ QUỐC GIA NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG
Bright Addiyiah Osei và Biggles Petershi
Ghana Thuận tiện, an toàn, nghề nghiệp
Vào năm 2011, Goiteom W/mariam tại Ethiopia đã mang lại nhiều lợi ích tài chính cho người dùng, nhờ vào sự thuận tiện trong giao dịch và hình ảnh ngân hàng uy tín Các dịch vụ được cung cấp với công nghệ hiện đại, cùng với danh tiếng vững chắc của ngân hàng, đã thu hút khách hàng Chương trình quảng cáo khuyến mãi hấp dẫn và cảm giác an toàn trong giao dịch cũng góp phần tạo niềm tin cho người dùng, bất kể giới tính và nghề nghiệp của họ.
Ngân hàng Iran nổi bật với bề ngoài ấn tượng, chất lượng dịch vụ cao và quy trình giao dịch dễ dàng Giá cả hợp lý và chi phí minh bạch tạo sự thuận tiện cho khách hàng Danh tiếng vững chắc và lời giới thiệu tích cực từ người dùng góp phần nâng cao uy tín của ngân hàng Các dịch vụ kèm theo đa dạng và sự sáng tạo trong sản phẩm tài chính giúp ngân hàng thu hút khách hàng Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và sự tin tưởng vào lãnh đạo ngân hàng là những yếu tố quan trọng tạo nên sự thành công bền vững.
Đóng góp mới của đề tài
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam, nhưng các nghiên cứu này vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định.
Các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào toàn hệ thống ngân hàng tại Việt Nam, nhưng mỗi ngân hàng, bao gồm VietinBank, đều có những đặc điểm riêng Do đó, cần thiết phải thực hiện nghiên cứu chuyên sâu cho VietinBank nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực hiện có và xây dựng các chiến lược huy động vốn hiệu quả cho tương lai.
Nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào thành phố Hồ Chí Minh, trong khi các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng có thể khác nhau ở các địa phương khác Do đó, cần thiết phải tiến hành các nghiên cứu trên toàn quốc để đề xuất các giải pháp huy động vốn phù hợp với đặc điểm thực tiễn của khách hàng tại các khu vực khác nhau.
Trong chương 2, tác giả trình bày các khái niệm về huy động vốn tiền gửi, đặc điểm và nguyên tắc huy động vốn từ khách hàng cá nhân, cùng vai trò và hình thức huy động vốn tại ngân hàng thương mại Tác giả cũng điểm qua các nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi trên thế giới và tại Việt Nam Tuy nhiên, tác giả nhận thấy chưa có nghiên cứu toàn diện nào tại VietinBank về các yếu tố này Nghiên cứu sẽ xem xét quyết định gửi tiền tại VietinBank dựa trên 9 yếu tố, nhằm tìm ra mô hình giải thích tốt nhất cho quyết định gửi tiền của khách hàng, đồng thời nghiên cứu sự khác biệt trong quyết định gửi tiền của khách hàng tại các địa phương khác nhau.