TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Hà Nội, với vai trò là trung tâm kinh tế lớn của cả nước, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế quốc gia Mặc dù tốc độ tăng trưởng kinh tế của thành phố liên tục gia tăng, nhưng chất lượng phát triển vẫn còn nhiều hạn chế, với tính bền vững và hiệu quả tăng trưởng chưa cao Môi trường Hà Nội đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do các hoạt động phát triển kinh tế xã hội, như chất thải chưa được kiểm soát và ô nhiễm từ các làng nghề, khu công nghiệp Các nhà hoạch định chính sách đã nhận thức được rằng ô nhiễm công nghiệp đang gia tăng, trở thành rủi ro tiềm ẩn trong quá trình phát triển Thách thức hiện nay là làm thế nào để đạt được phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xã hội mà vẫn bảo vệ môi trường và tài nguyên, vấn đề này không chỉ là thách thức của Hà Nội mà còn cần được quan tâm trên toàn quốc.
Lịch sử cho thấy sự phát triển công nghiệp hoá đã tập trung vào sản lượng, dẫn đến việc tối ưu hoá chi phí sản xuất mà bỏ qua chất thải, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường Thuật ngữ "phát triển bền vững" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thập niên 80 trong chiến lược bảo tồn thế giới, và sau báo cáo Brundtland (1987), khái niệm này đã trở nên phổ biến toàn cầu Phát triển bền vững trở thành chìa khóa giúp các quốc gia tìm ra giải pháp cho những bế tắc trong phát triển, trong khi suy thoái môi trường được xem là rào cản lớn Ngày nay, bảo vệ môi trường là một trong ba mục tiêu phát triển chính trong tam giác Kinh tế, Xã hội và Môi trường, và sự thành công của chiến lược phát triển bền vững hoàn toàn phụ thuộc vào sự kết hợp của các yếu tố này.
Sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp là một phương pháp mới nhằm ngăn ngừa ô nhiễm môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, hướng tới sản xuất bền vững Các quốc gia phát triển như Mỹ, Hà Lan, Canada và các nước đang phát triển như Ấn Độ, Trung Quốc, cùng với các nước ASEAN như Thái Lan, Indonesia đã chứng minh tính ưu việt của SXSH, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường Do đó, nghiên cứu tính khả thi và hiệu quả của SXSH tại Việt Nam, đặc biệt là ở Thủ đô Hà Nội, là cần thiết để xây dựng các chiến lược phát triển bền vững.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa hiện nay, doanh nghiệp cần phát triển sản xuất bền vững để tiết kiệm tài nguyên, bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cộng đồng, từ đó hội nhập với nền kinh tế toàn cầu Việc triển khai sản xuất sạch hơn (SXSH) mang lại nhiều lợi ích như giảm chi phí vận hành, đáp ứng yêu cầu pháp luật về bảo vệ môi trường, tạo hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp, cũng như giảm nguyên liệu, chất thải và rủi ro, đồng thời tăng cường an toàn cho môi trường và xã hội Áp dụng SXSH trong công nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí sản xuất, cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động mà còn giảm thiểu phát thải và ô nhiễm môi trường, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của Hà Nội Do đó, nghiên cứu “Thực trạng triển khai và giải pháp tăng cường áp dụng SXSH trong công nghiệp tại Hà Nội” là vấn đề cấp thiết, giúp giải quyết các thách thức kinh tế và môi trường, đồng thời hỗ trợ cơ quan quản lý và doanh nghiệp tại Việt Nam thích ứng với xu thế cạnh tranh và toàn cầu hóa.
NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU CỦA LUẬN VĂN
Luận văn nghiên cứu về sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp tại Hà Nội trong giai đoạn 2012 - 2015, tập trung vào ba nhiệm vụ chính nhằm cải thiện hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường.
Nghiên cứu các vấn đề liên quan đến sản xuất sạch hơn (SXSH) tại Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn 2012 - 2015 ở Thành phố Hà Nội, bao gồm tiềm năng, thực trạng và những rào cản khó khăn trong quá trình triển khai và áp dụng SXSH trong ngành công nghiệp.
Phân tích hiệu quả kinh tế và môi trường từ việc triển khai thực tế sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp tại Hà Nội cho thấy những kết quả tích cực Báo cáo SXSH tại một số doanh nghiệp điển hình cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong việc giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm chi phí sản xuất Những thành công này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định tầm quan trọng của SXSH trong phát triển bền vững.
Dựa trên thực trạng triển khai, các rào cản và chính sách của chính phủ, cần đề xuất các giải pháp nhằm mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp tại Hà Nội.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Kể từ khi khái niệm sản xuất sạch hơn (SXSH) ra đời, nghiên cứu về SXSH đã gia tăng đáng kể Từ năm 1994 đến nay, nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố, làm nổi bật hiệu quả của SXSH Một số tác giả tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Johannes Fresner (1998), Rene Van Berkel (1999), Frijns và cộng sự (1999), Enrico Cagno và cộng sự (2005), Hans Dieleman (2007), cùng với Silva và cộng sự (2013), và Ting Guan, Dieter Grunow.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp, nhưng cũng đề cập đến các rào cản trong quá trình triển khai, như nhận định của Cagno và cộng sự (2005) và Luken và cộng sự (2015) Mặc dù nhận thức về SXSH đã được nâng cao, nhưng khái niệm này vẫn chưa được hiểu rõ và chính xác trong tất cả các ngành do gặp khó khăn và một số lợi ích chưa đạt được Các rào cản phổ biến bao gồm trình độ và kinh nghiệm hạn chế của cán bộ tư vấn, thiếu chính sách kinh tế cho các cơ sở vừa và nhỏ, và khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả SXSH Nghiên cứu của Silva và cộng sự (2013) cho thấy rằng các phương pháp SXSH chủ yếu mô tả công việc mà không cung cấp công cụ và kỹ thuật cụ thể Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng thành công SXSH, mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường, dẫn đến nhiều nghiên cứu nhằm thúc đẩy SXSH và tìm kiếm giải pháp hiệu quả hơn, như các nghiên cứu của Nguyễn Thị Truyền (2001) và Lê Thanh Hải (2003) Các nghiên cứu khác tập trung vào thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường, điển hình là Ngô Thị Nga và cộng sự (2005) cùng Trần Văn Nhân và cộng sự (2005).
Nghiên cứu về sản xuất sạch hơn (SXSH) tại Việt Nam và trên thế giới chủ yếu tập trung vào việc phân tích các phương pháp SXSH, hiệu quả và những rào cản trong ngành công nghiệp Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đề cập cụ thể đến SXSH trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.
Luận văn này nghiên cứu thực trạng triển khai sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp tại Hà Nội và các rào cản thực tế gặp phải trong quá trình này Dựa trên những phân tích đó, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường áp dụng SXSH trong ngành công nghiệp của thành phố.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Luận văn này được thực hiện bằng cách kết hợp phương pháp tổng hợp thông tin từ các tài liệu liên quan để củng cố cơ sở lý thuyết Bên cạnh đó, phương pháp thống kê, so sánh và phân tích số liệu từ các báo cáo đã thu thập cũng được áp dụng nhằm đánh giá kết quả triển khai thực tế Từ những đánh giá này, luận văn đưa ra các giải pháp nhằm nhân rộng quy mô và nâng cao hiệu quả áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp tại Hà Nội.
BỐ CỤC LUẬN VĂN
Ngoài Phần mở đầu, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, luận văn này bao gồm 80 trang, được chia thành 3 chương:
Chương I: Tổng quan về sản suất sạch hơn
Chương II: Thực trạng triển khai sản suất sạch hơn trong công nghiệp tại Hà Nội
Chương III: Giải pháp tăng cường áp dụng sản suất sạch hơn trong công nghiệp tại Hà Nội
TỔNG QUAN VỀ SẢN XUẤT SẠCH HƠN
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN XUẤT SẠCH HƠN
1.1.1 Lịch sử sản xuất sạch hơn
Trong mọi quá trình sản xuất, việc đạt được hiệu suất tối đa 100% là điều không thể, điều này đồng nghĩa với việc sẽ có sự thất thoát nguyên liệu và nhiên liệu Những mất mát này không thể chuyển hóa thành sản phẩm hữu ích, dẫn đến lãng phí tài nguyên trong môi trường sản xuất.
Tỷ lệ chất thải phát sinh trong ngành công nghiệp thường rất cao, nhưng nhiều lĩnh vực vẫn chưa nhận thức được điều này Chẳng hạn, một nhà máy nhiệt điện than hiện đại chỉ đạt hiệu suất khoảng 43%, nghĩa là khi sử dụng 2 đơn vị năng lượng nhiệt, chỉ có 1 đơn vị được chuyển đổi thành điện năng, trong khi 1 đơn vị còn lại trở thành nguồn ô nhiễm Điều này dẫn đến sự phát thải lớn các chất thải ra môi trường và gây ra chi phí xử lý môi trường tốn kém Tình trạng này đặt ra hai vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
Đối với doanh nghiệp: bị thất thoát nguyên liệu đầu vào, phát sinh chi phí xử lí chất thải, dẫn đến ảnh hưởng về vấn đề kinh tế
Chất ô nhiễm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng môi trường sống, gây ra những hậu quả ngay lập tức cho xã hội Về lâu dài, ô nhiễm môi trường sẽ cản trở sự phát triển bền vững, đe dọa đến tương lai của cộng đồng và hệ sinh thái.
Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thường chỉ chú trọng vào năng suất mà không xem xét khả năng phát sinh chất thải, dẫn đến sự gia tăng chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường.
Vào những năm 1950, con người hy vọng vào khả năng tự làm sạch của thiên nhiên Đến những năm 1960, nhằm giảm thiểu tác hại của ô nhiễm đối với sức khỏe, các biện pháp như nâng chiều cao ống khói, pha loãng nước thải và đưa chất thải ra ngoài khu vực sinh sống đã được thực hiện Sang những năm 1970, con người bắt đầu áp dụng các giải pháp xử lý chất thải như xây dựng nhà máy xử lý nước thải và chôn lấp chất thải an toàn.
Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã đặt ra câu hỏi về tính bền vững của công nghệ nhiệt điện đốt than, xem xét liệu nó có đảm bảo sản xuất sạch hay không Bài viết phân tích những thách thức và cơ hội trong việc áp dụng công nghệ này, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nguồn năng lượng sạch và tái tạo để bảo vệ môi trường Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường sẽ là xu hướng tất yếu trong tương lai.
Từ năm 1980 đến nay, con người đã tích cực chủ động trong việc ngăn chặn ô nhiễm và giảm thiểu chất thải ngay tại nguồn phát sinh trong quá trình sản xuất.
Hình 1: Lịch sử tiếp cận SXSH
Nguồn: Tài liệu Giới thiệu về SXSH - Bộ Công Thương
Vào năm 1989, UNEP đã khởi xướng “Chương trình Sản xuất sạch hơn” nhằm phổ biến khái niệm và thúc đẩy áp dụng chiến lược sản xuất sạch trong ngành công nghiệp, đặc biệt tại các nước đang phát triển Hội nghị chuyên đề đầu tiên được tổ chức tại Canterbury, Anh, và sau đó các hội nghị tiếp theo diễn ra mỗi hai năm tại các thành phố như Paris (1992), Warsaw (1994), Oxford (1996), Phoenix (1998), Montreal (2000) và Prague (2002).
Năm 1998, thuật ngữ Sản xuất sạch hơn (SXSH) được chính thức công nhận trong “Tuyên ngôn Quốc tế về SXSH” của UNEP Đến năm 1999, Việt Nam đã ký kết Tuyên ngôn này, thể hiện cam kết mạnh mẽ của đất nước đối với chiến lược phát triển bền vững.
UNEP, cơ quan môi trường của Liên hợp quốc, có trụ sở chính tại Nairobi và các văn phòng khu vực trên toàn cầu Nhiệm vụ của UNEP là cung cấp khả năng lãnh đạo và khuyến khích hợp tác trong lĩnh vực môi trường, đồng thời truyền cảm hứng và cung cấp thông tin để các quốc gia và cá nhân cải thiện chất lượng cuộc sống mà không làm tổn hại đến môi trường.
1.1.2 Khái niệm sản suất sạch hơn
Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP, 1994):
SXSH là một chiến lược phòng ngừa môi trường tổng hợp, áp dụng liên tục trong sản xuất, sản phẩm và dịch vụ để giảm thiểu tác động tiêu cực đến con người và môi trường Trong sản xuất, SXSH tập trung vào việc tiết kiệm nguyên liệu, nước và năng lượng, đồng thời loại bỏ nguyên liệu độc hại và giảm thiểu khối lượng cũng như độc tính của chất thải Đối với sản phẩm, chiến lược này nhằm giảm thiểu tác động môi trường trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ khai thác nguyên liệu đến xử lý cuối cùng Còn trong lĩnh vực dịch vụ, SXSH tích hợp các yếu tố môi trường vào thiết kế và cung cấp dịch vụ.
SXSH có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, nhưng trong bài viết này sẽ tập trung vào nghiên cứu SXSH trong sản xuất công nghiệp SXSH trong công nghiệp là chiến lược phòng ngừa môi trường nhằm nâng cao hiệu suất sinh thái và giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường Để đạt được mục tiêu tránh ô nhiễm, cần sử dụng tài nguyên và năng lượng một cách hiệu quả, chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm thay vì thải bỏ Việc phân tích chi tiết quy trình sản xuất và thiết bị là cần thiết để thực hiện SXSH SXSH không cản trở sự phát triển mà yêu cầu phát triển bền vững, đồng thời cũng mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp thông qua việc giảm chi phí năng lượng và nguyên liệu Do đó, SXSH được xem như một chiến lược “một mũi tên trúng hai đích”.
1.1.3 Lợi ích của sản suất sạch hơn trong công nghiệp
Sản xuất sạch hơn (SXSH) không chỉ là một công cụ quản lý hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm Dưới đây là những lợi ích tiêu biểu của SXSH trong ngành công nghiệp.
1.1.3.1 Lợi ích của sản suất sạch hơn trong công nghiệp đối với doanh nghiệp a Giảm nguyên liệu và năng lượng sử dụng
Nước và năng lượng đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp sử dụng lớn, đặc biệt trong bối cảnh giá nguyên liệu tăng cao và nguồn nước ngày càng khan hiếm Chính phủ và doanh nghiệp đang chú trọng đến việc tái tạo nước và năng lượng từ chất thải để tái sử dụng trong sản xuất Bên cạnh đó, việc tiếp cận tài chính cũng trở nên dễ dàng hơn cho các dự án này.
Các tổ chức tài chính ngày càng nhận thức rõ về tác động tiêu cực của việc huỷ hoại môi trường và đang nghiên cứu các dự án mở rộng hoặc hiện đại hoá, trong đó các khoản vay được xem xét từ góc độ môi trường Kế hoạch hành động sản xuất sạch hơn (SXSH) không chỉ nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt các nhà cho vay mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn để tiếp cận các nguồn hỗ trợ tài chính Điều này mở ra nhiều cơ hội thị trường mới cho các doanh nghiệp cam kết bảo vệ môi trường.
SẢN XUẤT SẠCH HƠN TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
1.2.1 Mối liên hệ giữa sản suất sạch hơn trong công nghiệp và phát triển bền vững
Vấn đề phát triển bền vững có hơn 70 định nghĩa khác nhau, nhưng các định nghĩa cơ bản thường xuất phát từ Ủy Ban Môi Trường và Phát Triển Thế Giới, hay còn gọi là Ủy Ban Brundtland (Elliott, 1994).
Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không gây hại đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường, đồng thời đảm bảo rằng các thế hệ sau có thể tiếp tục phát triển và thịnh vượng.
Phát triển bền vững tập trung vào việc duy trì sự phát triển kinh tế lâu dài mà không gây tổn hại đến thiên nhiên và chất lượng cuộc sống Về mặt xã hội, phát triển bền vững đảm bảo một môi trường sống công bằng và an sinh cho con người Mặt khác, phát triển bền vững về môi trường yêu cầu bảo vệ khả năng phục hồi của hệ sinh thái, đồng thời sử dụng tài nguyên không tái tạo phải dựa trên việc tìm kiếm nguyên liệu thay thế Mức độ ô nhiễm cần phải thấp hơn khả năng tái tạo của môi trường Kinh tế chỉ là một phần của hệ sinh thái, vì vậy phát triển kinh tế cần bảo toàn cân bằng sinh thái Phát triển gây hủy hoại môi trường hay dựa vào tài nguyên cạn kiệt đều không bền vững Trong bối cảnh hiện tại, sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp có thể giúp giảm thiểu nhu cầu cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đặc biệt quan trọng đối với các nước đang chuyển đổi cơ cấu kinh tế, tạo cơ hội "bước nhảy vọt" vượt qua các công nghệ cũ tốn kém và ô nhiễm.
SXSH trong công nghiệp không chỉ là chương trình đổi mới công nghệ và cắt giảm chi phí sản xuất, mà còn là công cụ quản lý giúp doanh nghiệp kiểm soát quy trình sản xuất, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu và năng lượng, đồng thời ngăn ngừa ô nhiễm từ nguồn gốc Các doanh nghiệp áp dụng SXSH đã giảm thiểu tổn thất nguyên liệu, nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng thu nhập kinh tế và tính cạnh tranh trên thị trường Thực tế cho thấy SXSH trong công nghiệp giúp cân bằng lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong phát triển bền vững.
Sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp có thể áp dụng cho mọi quy mô doanh nghiệp, từ gia đình đến tập đoàn đa quốc gia, mà không cần đầu tư lớn Việc thực hiện các biện pháp quản lý nội vi với chi phí thấp giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể SXSH không khó thực hiện nếu doanh nghiệp có cam kết và sự tham gia của tất cả các cấp, bộ phận và nhân viên Điều quan trọng là tuân thủ đúng quy trình, duy trì thường xuyên và cải tiến liên tục các giải pháp SXSH.
1.2.2 Sản suất sạch hơn trong công nghiệp hướng tới sản xuất và tiêu dùng bền vững trên thế giới
Cho đến nay, sự phát triển kinh tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển, vẫn gặp khó khăn với phương thức sản xuất và tiêu dùng không bền vững Toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại, nhờ vào tiến bộ công nghệ, đã nhanh chóng thay đổi diện mạo kinh tế, xã hội và môi trường toàn cầu Theo Tổ chức Liên Hợp Quốc, tiêu dùng bền vững là việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản và nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải và ô nhiễm, bảo đảm không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Hội nghị Thƣợng đỉnh Thế giới về phát triển bền vững tại Johannesburg năm
Vào năm 2002, đã có lời kêu gọi khuyến khích và phát triển Khung hành động 10 năm cho Chương trình Sản xuất và Tiêu thụ bền vững, nhằm hỗ trợ các sáng kiến khu vực và quốc gia Hội nghị quốc tế đầu tiên về Sản xuất và Tiêu thụ bền vững diễn ra tại Marrakech, Morocco vào tháng 6 năm 2003, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ tiến trình này thông qua các nhóm công tác phi chính thức và hội nghị bàn tròn, với sự tham gia của các chuyên gia từ cả nước phát triển và đang phát triển Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, những vấn đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, giảm sút đa dạng sinh học, đói nghèo, sức khỏe con người, và bất bình đẳng xã hội ngày càng được chú trọng Sự quan tâm này đã thúc đẩy mạnh mẽ cách tiếp cận phát triển bền vững, với tiêu chí phát triển sản phẩm bền vững trở thành công cụ đánh giá hiệu quả.
Sản phẩm bền vững được hiểu là những vật dụng đáp ứng nhu cầu cơ bản và nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất Thiết kế hướng tới phát triển bền vững ngày càng mở rộng, nhằm tối ưu hóa nguồn lực trong chuỗi cung ứng và giá trị sản phẩm toàn cầu Đối mặt với quy định nghiêm ngặt về việc loại bỏ sản phẩm sau sử dụng, các doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường Thông qua sản xuất sạch hơn (SXSH), nhiều doanh nghiệp đã đạt được sự tiến bộ vượt bậc so với các phương thức sản xuất truyền thống, giúp giảm thiểu ô nhiễm và tổn thương môi trường trong quá trình công nghiệp hóa tại các nước đang phát triển.
Sử dụng tài nguyên hiệu quả và sản xuất sạch hơn (SXSH) là quá trình quản lý môi trường mang tính phòng ngừa, nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng tài nguyên, tăng cường quản lý môi trường và phát triển con người Theo UNEP, SXSH áp dụng chiến lược phòng ngừa tổng hợp vào sản xuất, sản phẩm và dịch vụ để cải thiện hiệu suất sinh thái và giảm rủi ro cho con người và môi trường Quá trình SXSH bao gồm bảo tồn nguyên liệu và năng lượng, loại bỏ nguyên liệu độc hại, giảm thiểu chất thải tại nguồn, và giảm tác động tiêu cực trong toàn bộ chu kỳ sống của sản phẩm Giải pháp SXSH không chỉ liên quan đến thay đổi thiết bị mà còn bao gồm cải tiến trong vận hành và quản lý.
1.2.3 Triển vọng sản suất sạch hơn trong công nghiệp tại Việt Nam
Sau khi thực hiện đổi mới từ thập niên 1990, kinh tế Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập toàn cầu Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này, đi cùng với công nghiệp hóa và đô thị hóa, đã gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng Việc mở rộng đất trồng trọt đã dẫn đến phá rừng và thoái hóa đất, trong khi quá trình công nghiệp hóa làm gia tăng ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước Đồng thời, sự phát triển nhanh chóng của các trung tâm đô thị cũng khiến nguồn nước ngầm cạn kiệt và phát sinh nhiều chất thải, gây khó khăn trong việc quản lý và xử lý.
Để hỗ trợ kiến thức và kinh nghiệm về phòng ngừa ô nhiễm môi trường trong công nghiệp hóa bền vững, năm 1998, tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hiệp Quốc (UNIDO) đã giúp Việt Nam thành lập Trung tâm Sản xuất sạch hơn (VNCPC) Mục tiêu của VNCPC là phổ biến khái niệm sản xuất sạch hơn, xây dựng tổ chức có tư cách pháp nhân, nâng cao năng lực và tạo thuận lợi cho việc áp dụng sản xuất sạch trong các ngành công nghiệp Đồng thời, VNCPC cũng là đầu mối trong mạng lưới các Trung tâm quốc gia sản xuất sạch hơn trên toàn cầu UNIDO, UNEP và nhiều tổ chức quốc tế đã hỗ trợ VNCPC thực hiện các dự án nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp, hội nhập vào mạng lưới cung ứng và thúc đẩy các phương thức sản xuất bền vững.
Năm 1998, Trung tâm Sản xuất sạch Việt Nam (VNCPC) được thành lập trong khuôn khổ dự án US/VIE/96/063 do Chính phủ Thụy Sĩ tài trợ Dự án này do Tổ chức Phát triển Liên hợp quốc (UNIDO) điều hành và được thực hiện bởi Trường Đại học Bách Khoa Mục tiêu chính của VNCPC là phổ biến các phương pháp sản xuất sạch và bền vững tại Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, môi trường sản xuất và trách nhiệm doanh nghiệp ngày càng được người tiêu dùng, nhà cung cấp, cơ quan chính phủ và thị trường quan tâm Nếu doanh nghiệp không chú trọng đến xu hướng này, họ sẽ bị bỏ lại trong thị trường cạnh tranh toàn cầu khốc liệt Theo khảo sát, 83% doanh nghiệp đánh giá sản xuất sạch hơn (SXSH) là quan trọng hoặc đặc biệt quan trọng Báo cáo của UNIDO cho thấy SXSH do VNCPC đề xuất đã giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiết kiệm đáng kể tài nguyên và tăng lợi nhuận, với trung bình 75.000 USD/năm Các doanh nghiệp đầu tư khoảng 110.000 USD cho SXSH có thể thu hồi chi phí trong vòng một năm rưỡi Chính phủ đã nhận thức được tổn thương môi trường và ban hành nhiều chính sách hướng tới sản xuất bền vững, trong đó Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh nhấn mạnh tái cấu trúc nền kinh tế và sử dụng hiệu quả tài nguyên, đồng thời chuẩn bị kế hoạch hành động quốc gia về sản xuất và tiêu thụ bền vững.
Chính phủ Việt Nam đã cam kết thúc đẩy sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp thông qua chiến lược được phê duyệt vào năm 2009 Đến nay, hơn 50 tỉnh và thành phố đã tham gia vào việc triển khai chiến lược này Ở cấp trung ương, nhà nước đã ban hành khung chiến lược cùng với các hướng dẫn chung và hướng dẫn cụ thể về SXSH.
UNIDO đã hướng tới tăng trưởng xanh thông qua phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam, với sự hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc lồng ghép sản xuất sạch hơn (SXSH) vào hệ thống ISO 14.001 Đồng thời, tổ chức này đã hướng dẫn xây dựng đơn vị SXSH cấp tỉnh và phát triển 18 bộ tài liệu hướng dẫn SXSH cho các ngành công nghiệp Ngoài ra, văn phòng giúp việc Ban điều hành chiến lược SXSH trong công nghiệp thuộc Bộ Công Thương cũng đã được thành lập để thúc đẩy các hoạt động này.
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT SẠCH HƠN TRONG CÔNG NGHIỆP TRÊN THẾ GIỚI
Năm 1989, UNEP khởi xướng sáng kiến sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp, và đến năm 1994, đã có hơn 32 trung tâm SXSH được thành lập trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam Hiện nay, SXSH đã được triển khai thành công tại nhiều quốc gia, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể Tại New Zealand, các doanh nghiệp đã tiết kiệm từ 50-100% chi phí hàng năm nhờ giảm thiểu chất thải, trong khi một số nơi còn thu được lợi nhuận từ việc tái sử dụng chất thải Thời gian thu hồi vốn trong một số trường hợp chỉ mất vài ngày hoặc vài tuần.
Các nước Đông Âu và Cộng đồng các quốc gia độc lập cũng đang bắt đầu quan tâm nghiêm chỉnh tới SXSH trong công nghiệp Ở Lithuania, vào những năm
Từ năm 1950, chỉ có 4% doanh nghiệp áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH), nhưng con số này đã tăng lên 35% vào những năm 1990 Tại Cộng hòa Séc, 24 trường hợp nghiên cứu cho thấy việc áp dụng SXSH đã giúp giảm gần 22.000 tấn chất thải công nghiệp mỗi năm, trong đó có 10.000 tấn chất thải nguy hại Ngoài ra, lượng nước thải cũng giảm khoảng 12.000 m3/năm, mang lại lợi ích kinh tế ước tính lên đến 2,4 tỷ USD/năm.
Hiện nay, sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ, và Tanzania Phương pháp này đang được công nhận là một cách tiếp cận chủ động và toàn diện trong quản lý môi trường công nghiệp.
Một nhà máy xi măng ở In-đô-nê-xi-a đã tiết kiệm 35.000 USD mỗi năm nhờ áp dụng sản xuất sạch, với thời gian thu hồi vốn đầu tư chưa đến một năm Tại Trung Quốc, các dự án thực nghiệm ở 51 doanh nghiệp thuộc 11 ngành công nghiệp cho thấy sản xuất sạch đã giảm ô nhiễm từ 15-31% và hiệu quả gấp 5 lần so với phương pháp truyền thống Ở Ấn Độ, liên doanh Hero Honda Motor và Tehri Pulp and Paper Limited đã giảm hơn 50% nước tiêu thụ, 26% năng lượng tiêu thụ và 10% lượng hơi tiêu thụ, tiết kiệm tổng cộng hơn 500.000 USD.
Tiềm năng tiết kiệm từ sản xuất sạch hơn (SXSH) là rất lớn đối với nhiều doanh nghiệp công nghiệp tại châu Á Theo hướng dẫn của Bộ Công Thương, ngành sản xuất bột giấy có thể tiết kiệm tới 35 USD/tấn giấy, trong khi chi phí xử lý nước thải có thể giảm từ 10 đến 16,5 USD/tấn giấy Ngoài ra, việc cải thiện hiệu suất có thể giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng từ 50 đến 100 KWh/tấn giấy ở các nhà máy quy mô nhỏ Các ngành khác như hóa chất, chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, dược phẩm, và xi măng cũng có thể đạt được kết quả tương tự Tuy nhiên, tiềm năng này có sự biến đổi tùy thuộc vào tình trạng và quy mô sản xuất của từng nhà máy.
Các kết quả áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp ở các nước phát triển như Mỹ, Hà Lan, Canada và các nước đang phát triển như Ấn Độ, Trung Quốc, Indonesia cho thấy rõ ràng tính ưu việt của SXSH Phương pháp này không chỉ mang lại hiệu quả về môi trường mà còn tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể.
Bảng 1 trình bày các ví dụ cụ thể về hiệu quả kinh tế của sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp tại một số doanh nghiệp tiêu biểu ở các quốc gia, dựa trên báo cáo của UNEP năm 1995 Những số liệu này minh chứng cho lợi ích kinh tế rõ rệt mà SXSH mang lại, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
Bảng 1: Một số kết quả áp dụng SXSH ở các nước
Nước Ngành Doanh nghiệp Tiết kiệm
Thời gian hoàn vốn Áo Da Hirsch GmbH 450.000 700.000 1,6 năm
Chi-lê Dệt nhuộm Hilados y Tejidos
Quốc Đồ uống có cồn
Yantai Second Distillery 670.000 625.000 4,4 năm Ấn Độ Giấy Mls Ashoka Pulp and Paper Mills 118.000 25.000 3 tháng Ấn Độ Ô-xít chì Sagar Surgicals
Gia công ống thép Ferrum steelworks 3.500.000 6.200.000 1,75 năm
Thụy Điển Mạ điện Landskrona
Tanzania Gia công kim loại Galco 700 1.547 2 năm
La SocieteTunisienne de I’Accumulateur NOURf battery
Mỹ Mạ và gia công kim loại Robbins 117.000 240.000 2 năm
Nguồn: Cleaner Production Worldwide (UNEP, 1995)
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG ÁP DỤNG SẢN XUẤT SẠCH HƠN TRONG CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI
THỰC TRẠNG SẢN XUẤT SẠCH HƠN TRONG CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
Từ giữa những năm 80, Chính phủ Việt Nam bắt đầu đẩy mạnh công cuộc
Công nghiệp hóa và hiện đại hóa đã mang lại những chuyển biến quan trọng cho nền kinh tế và xã hội, nhưng sự phát triển nhanh chóng này cũng gây ra tác động tiêu cực đến môi trường Ô nhiễm từ nước thải, khí thải và chất thải rắn đang trở thành vấn đề nghiêm trọng tại các thành phố và khu vực công nghiệp Cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực đã chỉ ra rằng bảo vệ môi trường cần được xem xét từ giai đoạn đầu trong hoạch định phát triển kinh tế - xã hội Do đó, cần có các giải pháp nghiêm túc để bảo vệ môi trường, bao gồm việc ban hành chính sách thuế, tín dụng và khuyến khích áp dụng sản xuất sạch hơn trong ngành công nghiệp.
Ngày 25 tháng 06 năm 1998, Bộ Chính trị đã ra Chỉ thị 36-CT/TW về tăng cường công tác bảo vệ môi trường trong thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Chỉ thị đã được xây dựng trên các nguyên tắc của Chương trình nghị sự
Trong bối cảnh Việt Nam, việc áp dụng 21 nguyên tắc cụ thể là rất quan trọng, trong đó việc phòng ngừa và ngăn chặn ô nhiễm được xem là nguyên tắc chủ đạo trong quản lý môi trường công nghiệp.
Khái niệm sản xuất sạch hơn (SXSH) đã được giới thiệu và thử nghiệm áp dụng trong ngành công nghiệp Việt Nam từ năm 1995, thông qua hai dự án quốc tế hỗ trợ: “SXSH trong công nghiệp giấy” (1995 - 1997) và “Giảm thiểu chất thải trong công nghiệp dệt”.
Hà Nội (1995 - 1996) đã được UNEP/NIEM tại Bangkok (Thái Lan) và CIDA-IDRC (Canada) tài trợ cho hai dự án Các dự án này chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu khái niệm và xác định tiềm năng giảm thiểu chất thải trong sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp.
Phòng ngừa ô nhiễm, hiệu suất sinh thái, sản xuất không phế thải và năng suất xanh đã được giới thiệu tại Việt Nam với mục tiêu chung là nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng Những khái niệm này đều hướng đến việc chủ động ngăn chặn sự hình thành chất thải ngay từ nguồn phát sinh, từ đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Vào ngày 22 tháng 09 năm 1999, Bộ trưởng Bộ Khoa Học Công Nghệ và Môi Trường Chu Tuấn Nhạ đã ký Tuyên ngôn Quốc tế về Sản xuất sạch hơn (SXSH), thể hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam đối với chiến lược phát triển bền vững.
Khái niệm sản xuất sạch hơn (SXSH) đã được biết đến rộng rãi từ đầu những năm 2000 và từng bước được triển khai với sự hỗ trợ của UNIDO Đến năm 2009, SXSH chính thức trở thành một chính sách khuyến khích quan trọng tại Việt Nam thông qua Quyết định 1419/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, phê duyệt ngày 07 tháng 09 năm 2009.
“Chiến lƣợc SXSH trong công nghiệp đến năm 2020”
2.1.2 Tuyên ngôn quốc tế về sản suất sạch hơn 5
VNCPC đã hợp tác với Cục Môi trường, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường để phổ biến và ký kết Tuyên ngôn Quốc tế về Sản xuất và Tiêu dùng Bền vững vào ngày 22 tháng.
09 năm 1999 Thay mặt chính phủ Việt Nam, Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường Chu Tuấn Nhạ đã ký vào tuyên ngôn này
Chúng tôi hiểu rằng phát triển bền vững là trách nhiệm chung của toàn cộng đồng Để bảo vệ môi trường toàn cầu, cần thực hiện các hoạt động sản xuất và tiêu dùng bền vững một cách hiệu quả.
Chúng tôi tin rằng sản xuất sạch hơn (SXSH) và các chiến lược phòng ngừa như Hiệu suất Sinh thái, Năng suất Xanh và Phòng ngừa Ô nhiễm là những ưu tiên hàng đầu Để đạt được điều này, cần phát triển, hỗ trợ và triển khai các biện pháp phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững trong sản xuất.
Chúng tôi nhận thức rằng sản xuất sạch hơn (SXSH) là việc thực hiện liên tục một chiến lược phòng ngừa tổng hợp nhằm cải thiện các quy trình, sản phẩm và dịch vụ, mang lại lợi ích cho kinh tế, xã hội, sức khỏe, an toàn và môi trường.
2.1.3 Mục tiêu và chiến lƣợc thực hiện sản suất sạch hơn trong công nghiệp đến năm 2020 tại Việt Nam
Chiến lược sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp đến năm 2020, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 1419/QĐ-TTg ngày 07 tháng 09 năm 2009, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu phát thải và ô nhiễm, đồng thời bảo vệ môi trường và sức khoẻ con người Nhà nước khuyến khích và hỗ trợ kỹ thuật áp dụng SXSH trên cơ sở tự nguyện, phát huy nội lực của các cơ sở sản xuất công nghiệp để đạt được các mục tiêu môi trường và lợi ích kinh tế Chiến lược cũng đã đưa ra các chỉ tiêu chính và chia thành hai giai đoạn thực hiện cụ thể.
Bảng 2: Chỉ tiêu của Chiến lƣợc SXSH trong công nghiệp đến năm 2020
Nội dung mục tiêu Chỉ tiêu đến năm 2015
Tỷ lệ cơ sở sản xuất nhận thức đƣợc lợi ích của SXSH 50 90
Tỷ lệ cơ sở sản xuất áp dụng SXSH 25 50
Tỷ lệ tiết kiệm nguyên nhiên vật liệu đối với các cơ sở áp dụng 5-8 8-13
Tỷ lệ Sở Công Thương có cán bộ đủ năng lực hướng dẫn SXSH 70 90
Nguồn: Bộ Công Thương - Báo cáo Kết quả triển khai thực hiện Chiến lược SXSH trong công nghiệp đến năm 2020 (2009 - 2015)
Chiến lược đưa ra nhiều giải pháp thực hiện như truyền thông và nâng cao nhận thức, tổ chức quản lý và cơ chế chính sách, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nguồn lực, hợp tác quốc tế, cùng với đầu tư và tài chính Mục tiêu chính của Chiến lược bao gồm: (1) tuyên truyền và giáo dục để nâng cao nhận thức về sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp cho các cấp, ngành và cộng đồng; (2) hoàn thiện hệ thống cơ chế, chính sách và pháp luật để thúc đẩy SXSH; (3) nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý và cơ sở sản xuất trong việc áp dụng SXSH; (4) phát triển mạng lưới tổ chức hỗ trợ SXSH trong công nghiệp Đặc biệt, Chiến lược cũng nhằm thực hiện năm đề án thành phần đã được phê duyệt.
Đề án 1: Nâng cao nhận thức và năng lực áp dụng SXSH trong công nghiệp
Đề án 2: Xây dựng và vận hành cơ sở dữ liệu và trang thông tin điện tử về SXSH trong công nghiệp
Đề án 3: Hỗ trợ kỹ thuật về áp dụng SXSH tại các cơ sở sản xuất công nghiệp
Đề án 4: Hoàn thiện mạng lưới các tổ chức hỗ trợ SXSH trong công nghiệp
Đề án 5: Hoàn thiện các cơ chế, chính sách về tài chính thúc đẩy áp dụng SXSH trong công nghiệp
Kể từ năm 2010, Bộ Công Thương đã tích cực huy động vốn từ Hợp phần SXSH trong ngành công nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu của Chiến lược Đặc biệt, vào năm 2011, mặc dù nguồn vốn của Hợp phần đã cạn kiệt, Bộ Công Thương vẫn thành công trong việc huy động thêm khoảng 10 tỷ đồng từ nguồn vốn chưa phân bổ của Chương trình Hợp tác phát triển Việt Nam - Đan Mạch về môi trường để tiếp tục thực hiện các mục tiêu chiến lược.
2.1.4.2 Vốn Ngân sách a Ngân sách Trung ương
THỰC TRẠNG SẢN XUẤT SẠCH HƠN TRONG CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI
2.2.1 Tiềm năng áp dụng sản suất sạch hơn trong công nghiệp tại Hà Nội
Theo niên giám thống kê Hà Nội 2013, ngành công nghiệp - xây dựng ước đạt 155.018 tỷ đồng, chiếm 41,56% tổng giá trị kinh tế của thành phố Hà Nội ưu tiên phát triển công nghiệp công nghệ cao và sạch, khuyến khích công nghiệp phụ trợ và sản phẩm chủ lực Tuy nhiên, ngành này vẫn gặp nhiều thách thức như công nghệ lạc hậu, năng lực quản lý hạn chế, năng suất lao động thấp và chi phí xử lý môi trường cao Những vấn đề này dẫn đến tăng chi phí sản xuất, làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Quá trình sản xuất công nghiệp tạo ra một lượng lớn chất thải đa dạng, nhưng hiện chưa có biện pháp thu gom và xử lý triệt để trước khi thải ra môi trường Chất thải công nghiệp được phân thành hai loại: không nguy hại và nguy hại, trong đó chất thải nguy hại có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người, do đó cần được quản lý cẩn thận trong quá trình vận chuyển và xử lý Tốc độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa nhanh chóng đã dẫn đến sự gia tăng khối lượng chất thải công nghiệp Việc phòng ngừa và giảm thiểu chất thải công nghiệp là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững, như được thể hiện trong thống kê tỷ lệ chất thải nguy hại của một số ngành công nghiệp tại Hà Nội.
Bảng 6: Tỷ lệ chất thải nguy hại của một số ngành công nghiệp tại Hà Nội
TT Ngành công nghiệp Dạng chất thải nguy hại đặc trƣng
1 Công nghiệp cơ khí - Các kim loại nặng
- Các chất ăn mòn và dễ cháy 50
2 Công nghiệp nhuộm và dệt may
- Phẩm nhuộm và các hóa chất phụ trợ, các chất ăn mòn
3 Công nghiệp điện tử Nước thải xi mạ chứa kim loại nặng 70
Công nghiệp thực phẩm - đồ uống - nước giải khát
- Phenol và các dẫn xuất của chúng, bã lên men
- Các vi khuẩn làm thối rữa
Nguồn: Viện Quy hoạch Xây dựng Hà Nội, báo cáo đánh giá phục vụ xây dựng quy hoạch xử lý chất thải rắn Thủ đô Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình quản lý chất thải rắn tại Hà Nội, đưa ra các giải pháp và chiến lược nhằm cải thiện hệ thống xử lý chất thải, hướng tới một môi trường bền vững và phát triển đô thị thông minh.
Đến cuối năm 2014, Hà Nội ghi nhận khoảng 8.820 doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp Những doanh nghiệp này thuộc các ngành có tiềm năng lớn trong việc áp dụng giải pháp sản xuất sạch hơn, bao gồm chế biến thực phẩm, dệt may, da giày, in ấn và đồ uống.
Ngành nước giải khát, gốm sứ, vật liệu xây dựng và cơ kim khí chiếm khoảng 75,7% tổng giá trị sản xuất công nghiệp của thành phố Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có tiềm năng lớn trong việc áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) do phần lớn sử dụng thiết bị và công nghệ lạc hậu Sự không đồng bộ trong thiết bị, bố trí mặt bằng không hợp lý và quản lý lỏng lẻo là những vấn đề cần khắc phục để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Theo Hiệp hội Làng nghề Việt Nam, Hà Nội hiện có 1.350 làng nghề, chiếm 59% tổng số làng nghề cả nước, với 47 nghề thủ công đang phát triển mạnh như gốm sứ, mây tre đan, điêu khắc và sơn mài Các làng nghề này đóng góp lớn vào kinh tế thành phố, thu hút gần 627.000 lao động và đạt giá trị sản xuất trên 7.650 tỷ đồng/năm Tuy nhiên, sự phát triển của nhiều làng nghề còn tự phát và thiếu bền vững, với 70% thiết bị là máy móc thủ công và hệ thống xử lý nước thải chưa được đầu tư Tình trạng ô nhiễm môi trường đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, đe dọa đến môi trường sống và phát triển sản xuất Việc ứng dụng các giải pháp sản xuất sạch hơn nhằm giảm ô nhiễm và tăng hiệu quả kinh tế tại các làng nghề là giải pháp trọng tâm đang được triển khai tại Hà Nội.
2.2.2 Mục tiêu - nội dung thực hiện sản suất sạch hơn trong công nghiệp 6
Hà Nội nằm trong số 10 tỉnh miền Bắc được khảo sát về hiểu biết và áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp từ năm 2009 Thành phố đã triển khai “Chiến lược SXSH trong công nghiệp đến năm 2020” nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả sản xuất.
UBND Thành phố Hà Nội đã kí Quyết định số 3090/QĐ-UBND về việc ban hành
“Kế hoạch hành động SXSH trong công nghiệp trên địa bàn Thành phố Hà Nội, giai đoạn 2012 - 2015” hướng đến các mục tiêu cụ thể như sau:
50% cơ sở sản xuất công nghiệp trên địa bàn Thành phố nhận thức đƣợc lợi ích của việc áp dụng SXSH trong công nghiệp;
25% cơ sở sản xuất công nghiệp trên địa bàn Thành phố áp dụng SXSH trong công nghiệp
Tiết kiệm đƣợc từ 5 - 8% mức tiêu thụ năng lƣợng, nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu trên đơn vị sản phẩm;
70% UBND các Quận huyện, Thị xã có cán bộ chuyên trách đủ năng lực hướng dẫn áp dụng SXSH cho các cơ sở sản xuất công nghiệp
Kinh phí để thực hiện Kế hoạch hành động áp dụng SXSH trong công nghiệp trên địa bàn Hà Nội giai đoạn 2013 - 2015 đƣợc huy động từ các nguồn sau:
Nguồn vốn ngân sách Thành phố;
Nguồn vốn tài trợ và đóng góp của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước;
Những nguồn hợp pháp khác theo quy định của Pháp luật
Bảng 7: Các nguồn kinh phí cho hoạt động SXSH tại Hà Nội
Ngân sách địa phương Kinh phí Tên nguồn vốn
Nguồn: Sở Công Thương Hà Nội - Báo cáo Tình hình thực hiện Chiến lược SXSH trong công nghiệp đến năm 2020 (2009 - 2015)
Hàng năm, Sở Công Thương phối hợp với các Sở Ngành và UBND các Quận, huyện, Thị xã liên quan để xây dựng nhiệm vụ và lập dự toán, trình UBND Thành phố xem xét và phê duyệt, căn cứ vào nội dung và giải pháp thực hiện kế hoạch.
2.2.4 Kết quả triển khai thực hiện Chiến lƣợc sản suất sạch hơn trong công nghiệp đến năm 2020, giai đoạn 2012 - 2015 tại Hà Nội
Tính đến cuối năm 2015, Hà Nội đã đạt được nhiều thành công trong việc triển khai sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và hạn chế trong việc áp dụng SXSH vào thực tiễn quản lý môi trường công nghiệp.
Bảng 8 dưới đây tóm tắt sơ lược kết quả thực hiện một số mục tiêu chính theo
Kế hoạch hành động SXSH trong công nghiệp trên địa bàn Thành phố Hà Nội, giai đoạn 2012 - 2015
Bảng 8: Kết quả thực hiện mục tiêu chiến lƣợc SXSH trong công nghiệp giai đoạn 2012 - 2015 trên địa bàn Hà Nội
TT Chỉ tiêu Mục tiêu đến
2015 Ƣớc thực hiện tới hết 12/2015
Tỷ lệ cơ sở sản xuất công nghiệp nhận thức đƣợc lợi ích của SXSH 50% 50%
2 Tỷ lệ cơ sở sản xuất áp dụng SXSH 25% 25%
3 Tỷ lệ tiết kiệm nguyên nhiên vật liệu đối với các cơ sở đã áp dụng SXSH 5-8% 10%
4 Tỷ lệ doanh nghiệp vừa và lớn có bộ phận chuyên trách về hoạt động SXSH - -
5 Số lượng cán bộ của Sở Công Thương được đào tạo về SXSH - 6 người
Nguồn: Sở Công Thương Hà Nội - Báo cáo Tình hình thực hiện Chiến lược SXSH
2.2.4.1 Công tác chỉ đạo, phối hợp
Thực hiện Quyết định số 1419/QĐ-TTg ngày 07 tháng 09 năm 2009 về “Chiến lược sản xuất sạch hơn trong công nghiệp đến năm 2020”, Sở Công Thương đã phối hợp với các Sở, Ngành để trình UBND Thành phố ban hành Quyết định số 3090/QĐ-UBND ngày 13 tháng 07 năm 2012 về “Kế hoạch hành động sản xuất sạch hơn trong công nghiệp trên địa bàn Thành phố Hà Nội, giai đoạn 2012 - 2015” Kế hoạch này nhằm áp dụng sản xuất sạch hơn tại các cơ sở sản xuất công nghiệp, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu phát thải, hạn chế ô nhiễm, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, đồng thời đảm bảo phát triển bền vững.
Hàng năm, Sở Công Thương phối hợp với các Sở, Ngành tại Thành phố Hà Nội để tham mưu cho UBND Thành phố ban hành danh mục nhiệm vụ thực hiện Kế hoạch hành động sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp Các Quyết định phê duyệt danh mục nhiệm vụ hàng năm đã được ban hành, bao gồm Quyết định số 4885/QD-UBND ngày 26 tháng 10 năm 2012 và Quyết định số 1732/QD-UBND ngày 31 tháng.
03 năm 2014, sổ 536/QĐ-UBND ngày 03 tháng 02 năm 2015
Sở Công Thương đã hỗ trợ UBND các quận, huyện, thị xã và các ban quản lý khu công nghiệp, cụm công nghiệp trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong việc triển khai Kế hoạch hành động sản xuất sạch hơn (SXSH) giai đoạn 2012 - 2015, đồng thời lồng ghép với các chương trình địa phương để nâng cao hiệu quả thực hiện.
2.2.4.2 V tuyên truy n, giáo dục nâng cao nhận thức
Hàng năm, Sở Công Thương phối hợp với các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, và làng nghề tổ chức các hoạt động tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức về sản xuất sạch hơn trong ngành công nghiệp Từ năm 2012 đến 2015, các nội dung tuyên truyền được tập trung vào nhiều hình thức đa dạng, bao gồm sự tham gia của Đài truyền hình và báo Công thương, nhằm thúc đẩy ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của sản xuất bền vững.
Sở Công Thương đã phát hành 30.000 bộ tờ rơi giới thiệu kiến thức cơ bản về áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) trong sản xuất, nhấn mạnh hiệu quả cho các cơ sở sản xuất trong các ngành như bia, dệt may, gốm sứ, và cơ khí Tờ rơi này được phát tại các hội nghị hướng dẫn áp dụng SXSH và gửi đến các doanh nghiệp trong khu công nghiệp, cụm công nghiệp, điểm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp, cũng như làng nghề trên địa bàn thành phố.
Vào thứ hai, Sở Công Thương đã phát hành 1.000 bộ cẩm nang hướng dẫn doanh nghiệp triển khai áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp Cẩm nang này được giới thiệu và phát tại các hội nghị nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong các lĩnh vực như sản xuất rượu bia, nước giải khát, chế biến thực phẩm và dệt may.
Thứ ba, Sở Công Thương đã phối hợp với Đài truyền hình Hà Nội xây dựng
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ THỰC HIỆN SẢN XUẤT SẠCH HƠN TRONG CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI
2.3.1 Đánh giá kết quả triển khai SXSH tại doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể được phân chia thành hai nhóm động lực chính: bên ngoài và bên trong Động lực bên ngoài, như yêu cầu từ đối tác hoặc quy định pháp luật, thường có ảnh hưởng lớn hơn đến doanh nghiệp Ngược lại, động lực bên trong thường ít được doanh nghiệp chú trọng, trừ khi việc đầu tư vào cải tiến nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn trong việc quản lý do thiếu kiến thức và không áp dụng các hệ thống quản lý tiêu chuẩn như ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14000 (quản lý môi trường) và hệ thống quản lý năng lượng Việc áp dụng những hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm nguyên vật liệu, năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường và con người.
Phương pháp sản xuất sạch hơn (SXSH) và các công cụ phân tích hệ thống cần được kiểm soát và cải tiến liên tục để giảm thiểu nguồn phát thải như chất thải rắn, phế liệu, bụi, hơi nước và nước thải trong quá trình sản xuất Các giải pháp quản lý và kỹ thuật có thể giúp giảm mức tiêu thụ nguyên liệu và năng lượng trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Mặc dù nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào thiết bị công nghệ mới để tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, nhưng việc đầu tư vẫn còn hạn chế do nguồn vốn eo hẹp Thực tế cho thấy, các thiết bị công nghệ mới đáp ứng được nhu cầu về năng suất và chất lượng, nhưng chi phí đầu tư cao, khiến việc triển khai chỉ dựa vào vốn tự có trở nên khó khăn nếu không có sự hỗ trợ từ nguồn vốn khác.
Thông qua việc đánh giá nhanh sản xuất sạch hơn (SXSH) trong doanh nghiệp, có thể nhận thấy rằng SXSH mang lại nhiều lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội Doanh nghiệp đã dần nhận thức được hai lợi ích chính của SXSH là giảm ô nhiễm và giảm chi phí sản xuất Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả bền vững, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch SXSH dài hạn.
Xây dựng kế hoạch đầu tƣ các thiết bị mới, áp dụng các tiến bộ kỹ thuật mang lại hiệu quả trong sản xuất kinh doanh;
Tiếp cận với các thiết bị mới, công nghệ mới nhằm nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm nguyên nhiên vật liệu và năng lƣợng;
Tìm kiếm các nhà tƣ vấn về kỹ thuật – an toàn trong quá trình đầu tƣ và sử dụng các thiết bị, công nghệ tiên tiến;
Tiếp tục theo dõi các giải pháp đã triển khai trong ngành, đánh giá hiệu quả để áp dụng
Sau khi hoàn thành quy trình đánh giá sản xuất sạch hơn (SXSH), doanh nghiệp cần liên tục theo dõi và duy trì các kết quả đạt được, đồng thời cải tiến các giải pháp để nâng cao hiệu quả SXSH trong các quy trình tiếp theo Để tìm ra các giải pháp SXSH hiệu quả hơn, cần thực hiện đánh giá toàn diện tại toàn bộ công ty, bao gồm việc kiểm toán các quá trình và cân bằng vật chất, năng lượng để xác định nguồn thải và nguyên nhân thất thoát Doanh nghiệp cũng cần tiêu chuẩn hoá định mức chi phí sản xuất, giám sát chặt chẽ các chi phí và cập nhật thông tin về nguyên liệu, điện, nước, đồng thời xác định các chi phí bất thường để khắc phục kịp thời Để duy trì SXSH trong tương lai, doanh nghiệp nên chủ động trong công tác quản lý và đào tạo nguồn nhân lực, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức về SXSH cho công nhân, chú trọng đến chất lượng sản phẩm và ý thức tiết kiệm tài nguyên trong quá trình sản xuất.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân trong quá trình triển khai sản suất sạch hơn trong công nghiệp tại Hà Nội
Mặc dù triển khai sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp tại Hà Nội đã đạt được một số thành công, nhưng vẫn tồn tại nhiều rào cản và hạn chế cụ thể Những khó khăn này không chỉ đến từ các vấn đề chung của Việt Nam mà còn từ những thách thức riêng trong quá trình áp dụng SXSH tại khu vực này.
2.3.2.1 Hạn chế v nhận thức doanh nghiệp
Mặc dù sản xuất sạch hơn (SXSH) trong ngành công nghiệp rất quan trọng trong bối cảnh giảm tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu, nhưng hiện tại chưa có chế tài bắt buộc áp dụng SXSH, khiến các giải pháp này chỉ được khuyến khích và nâng cao nhận thức Ngay cả các doanh nghiệp lớn cũng chưa hiểu đúng về SXSH, thường coi đây chỉ là vấn đề môi trường, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận hỗ trợ Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhiều doanh nghiệp hoạt động cầm chừng và chưa chú trọng đến SXSH Tại những doanh nghiệp đã triển khai SXSH, mặc dù có nhiều giải pháp được đề xuất, nhưng hầu hết chỉ áp dụng các biện pháp quản lý nội vi với chi phí thấp, dễ thực hiện, và chưa đạt hiệu quả cao như các biện pháp kỹ thuật khác.
2.3.2.2 Hạn chế v nguồn nhân lực
Các cán bộ quản lý và kỹ thuật tại các quận, huyện và doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đã được hướng dẫn nâng cao năng lực trong sản xuất sạch hơn (SXSH) Tuy nhiên, sự biến động và luân chuyển nhân lực trong quá trình công tác đã gây khó khăn trong việc triển khai áp dụng SXSH Do đó, việc đạt được các chỉ tiêu của UBND các quận, huyện, thị xã về cán bộ đủ năng lực hướng dẫn áp dụng SXSH cho các cơ sở sản xuất công nghiệp là không bền vững Nhiều doanh nghiệp sản xuất công nghiệp hiện nay vẫn chưa có cán bộ phụ trách để triển khai thực hiện SXSH, dẫn đến hiệu quả thực hiện chưa cao.
2.3.2.3 Hạn chế v nguồn ngân sách
Trong giai đoạn 2012 - 2015, hoạt động triển khai sản xuất sạch hơn (SXSH) chủ yếu phụ thuộc vào nguồn ngân sách thành phố, với Bộ Công Thương chỉ hỗ trợ về đào tạo và hướng dẫn Sở Công Thương chưa thu hút được nguồn vốn từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, dẫn đến kinh phí cho các hoạt động SXSH còn hạn chế Mức độ hỗ trợ xây dựng mô hình trình diễn và áp dụng giải pháp SXSH để quảng bá và nhân rộng cũng chưa cao.
2.3.2.4 Hạn chế v thông tin và cơ sử dữ liệu
Việc tìm hiểu và nghiên cứu về hoạt động sản xuất sạch hơn (SXSH) tại Hà Nội gặp nhiều khó khăn do thiếu dữ liệu Thông tin về tình hình triển khai SXSH trong thành phố chưa được cập nhật thường xuyên Hơn nữa, đội ngũ cán bộ chuyên trách còn hạn chế và thiếu kinh nghiệm trong việc hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện SXSH.
Chính sách nhà nước về sản xuất sạch hơn (SXSH) đã được ban hành từ năm 2009 đến 2020, nhưng trong quá trình triển khai, vẫn còn cứng nhắc và khó điều chỉnh linh hoạt Việc áp dụng SXSH chưa trở thành yêu cầu bắt buộc, dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp chưa chú trọng đúng mức Hơn nữa, thiếu các chính sách khuyến khích và hỗ trợ đã hạn chế động lực cho doanh nghiệp tham gia vào SXSH, khiến mô hình này chưa đạt hiệu quả cao trong việc nhân rộng.